Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Phân Tích Dữ Liệu

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao Trước kia, hầu như mọi người đều chỉ quan tâm đến IQ, thậm chí còn coi nó là thước đo của thành công. Tuy nhiên cùng với sự phát triển của xã hội hiện đại thì chỉ số cảm xúc EQ cũng ngày càng được coi trọng. EQ không còn đơn thuần là khả năng “cảm xúc” mà còn là chìa khóa vàng giúp con người giao tiếp hiệu quả hơn, xây dựng mối quan hệ vững chắc và làm chủ bản thân giữa xã hội đầy biến động. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn chỉ số EQ là gì? Vì sao nó lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Cùng tìm hiểu ngay.  Chỉ số EQ là gì? EQ (Emotional Quotient) hay còn gọi là chỉ số cảm xúc, là một thước đo thể hiện khả năng nhận biết, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như cảm xúc của người khác. Nói cách đơn giản, IQ là chỉ số đo lường trí tuệ về cảm xúc của con người. Người có EQ cao thường biết cách kiểm soát hành vi, ứng xử linh hoạt và duy trì các mối quan hệ một cách hiệu quả. Chỉ số EQ là gì? Không giống với IQ – chỉ số trí tuệ đại diện cho năng lực tư duy logic và phân tích, chỉ số EQ lại liên quan trực tiếp đến cách con người tương tác với xã hội và phản ứng trước những tình huống trong cuộc sống. EQ không chỉ là việc bạn kiểm soát cơn giận dữ như thế nào hay thể hiện sự đồng cảm ra sao mà còn là khả năng sử dụng cảm xúc để đưa ra quyết định hợp lý và xây dựng các mối quan hệ tích cực, giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình. Đây chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ nét giữa một người chỉ giỏi lý thuyết và một người thành công trong cả công việc lẫn đời sống cá nhân. Ngày nay, EQ không chỉ là một khái niệm trong tâm lý học mà còn được các nhà tuyển dụng, quản lý và chuyên gia nhân sự đánh giá rất cao. Họ áp dụng EQ trong quá trình đánh giá năng lực toàn diện của một cá nhân. Họ tin rằng những người có EQ cao là những người có khả năng chịu được áp lực, bình tĩnh đối mặt và giải quyết trước mọi tình huống. Chỉ số EQ bao nhiêu là cao? Để biết chỉ số EQ bao nhiêu được xem là cao, chúng ta cần dựa vào bài test đánh giá. Một số bài test có thể áp dụng như: MSCEIT (Mayer-Salovey-Caruso Emotional Intelligence Test), EQ-i (Emotional Quotient Inventory), TEIQue (Trait Emotional Intelligence Questionnaire),... Dựa trên kết quả từ những bài đánh giá này, chỉ số EQ thường được chia thành các mức như sau: EQ thấp (dưới 90 điểm): Người có chỉ số EQ thấp thường gặp khó khăn trong việc nhận diện và kiểm soát cảm xúc của chính mình cũng như của người khác. Họ dễ bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực, thiếu kiên nhẫn và thường gặp cản trở trong các mối quan hệ xã hội. EQ trung bình (từ 90 đến 115 điểm): Nhóm này có khả năng điều tiết cảm xúc tương đối ổn, biết cách giao tiếp và làm việc nhóm. Tuy nhiên, khi đối diện với áp lực lớn hoặc các tình huống xung đột, họ vẫn có thể lúng túng hoặc thiếu linh hoạt. EQ cao (116 – 130 điểm): Đây là nhóm người có khả năng hiểu và điều phối cảm xúc cực kỳ tốt. Họ thường có kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và tạo động lực vượt trội. Khả năng xây dựng mối quan hệ tích cực và xử lý tình huống cũng rất thành thạo. EQ rất cao (trên 130 điểm): Người sở hữu chỉ số EQ rất cao thường có mức độ đồng cảm sâu sắc, dễ dàng thấu hiểu cảm xúc người khác. Họ không chỉ giỏi giao tiếp mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và tập thể. Chỉ số EQ trên 130 điểm được đánh giá là rất cao 5 Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ Để đo lường và đánh giá chỉ số EQ của một người, các chuyên gia thường căn cứ vào 5 yếu tố cốt lõi dưới đây: Khả năng nhận thức Khả năng tự nhận thức tức là mức độ hiểu rõ bản thân của mỗi người, nó bao gồm: cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của chính mình. Khi một người có thể nhận diện được cảm xúc đang tồn tại trong cơ thể, họ sẽ dễ dàng đánh giá được mức độ hiểu biết của bản thân, kiểm soát, định hướng cảm xúc và đưa ra phản ứng phù hợp. Đây là nền tảng giúp mỗi cá nhân xây dựng sự tự tin, tăng khả năng ra quyết định và phát triển cảm xúc tích cực. Khả năng điều chỉnh cảm xúc của bản thân Sau khi nhận thức được cảm xúc của bản thân, bước tiếp theo là biết cách điều chỉnh chúng một cách linh hoạt. Điều này bao gồm việc kiềm chế cảm xúc tiêu cực, duy trì cảm xúc tích cực và đưa ra những phản ứng phù hợp trong từng hoàn cảnh. Người có khả năng kiểm soát tốt cảm xúc thường điềm tĩnh, kiên nhẫn và dễ thích nghi với áp lực hoặc thay đổi. Khả năng xây dựng mục tiêu phát triển Tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là tiêu chí liên quan đến khả năng xây dựng mục tiêu phát triển. Một người sở hữu EQ cao thường có mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi mục tiêu đó. Họ biết cách tạo ra động lực nội tại, duy trì tinh thần tích cực và đưa ra các quyết định phù hợp với giá trị cá nhân. Khả năng định hướng và xây dựng mục tiêu chính là tiền đề tạo nên sự cố gắng, lạc quan, quyết đoán và ý chí vươn lên. Đây chính là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công lâu bền. Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ Sự cảm thông Sự cảm thông, thấu cảm là năng lực cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện giao tiếp, tăng cường sự gắn kết và giải quyết mâu thuẫn hiệu quả. Người có EQ cao luôn biết đặt mình vào vị trí người khác để đánh giá tình huống một cách khách quan và chân thành. Khả năng quản lý các mối quan hệ xã hội Cuối cùng, người có EQ cao thường rất giỏi trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Họ biết cách cư xử linh hoạt, giao tiếp khéo léo và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người xung quanh. Không những vậy, họ còn là người biết truyền cảm hứng, lan tỏa tinh thần tích cực và hỗ trợ người khác phát triển. Phân biệt chỉ số IQ và EQ IQ và EQ là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn. Để giúp mọi người có những hiểu biết chi tiết về chi tiết chỉ số IQ và EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Tiêu chí IQ (Chỉ số thông minh) EQ (Chỉ số cảm xúc) Khái niệm Đo lường năng lực tư duy, logic, phân tích và khả năng học hỏi. Đánh giá khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác. Thành phần chính Trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề, suy luận logic, tư duy phản biện. Nhận thức cảm xúc, kiểm soát cảm xúc, đồng cảm, kỹ năng xã hội. Cách đo lường Thường thông qua các bài test trắc nghiệm toán học, ngôn ngữ, hình ảnh. Đo qua các bài đánh giá hành vi, bảng câu hỏi về cảm xúc, giao tiếp. Tác động đến cuộc sống Giúp học tốt, tư duy nhanh, thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi tính logic cao như khoa học, kỹ thuật. Góp phần vào sự thành công trong các lĩnh vực giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm và cuộc sống cá nhân. Ví dụ Người có IQ cao sẽ nảy số trong đầu rất nhanh, họ nhanh chóng tính toán và suy luận ngay cả những vấn đề phức tạp. Người có EQ cao sẽ biết cách kiểm soát tức giận khi bị chỉ trích, đồng thời xử lý tình huống khéo léo, xây dựng mối quan hệ tích cực, luôn giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình. Dấu hiệu nhận biết người có chỉ số EQ cao Để nhận diện một người có chỉ số EQ cao hay thấp không khó. Chỉ cần dựa vào những tiêu chí sau là bạn có thể đánh giá được ngay. Vậy dấu hiệu nhận biết chỉ số EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Luôn nghiền ngẫm về cảm xúc của bản thân và người khác Người có EQ cao thường rất nhạy cảm với cảm xúc, không chỉ của bản thân mà cả những người xung quanh. Thậm chí họ còn có sự tò mò và quan tâm đặc biệt đến cảm xúc của mọi người. Họ có xu hướng phân tích, suy ngẫm và đặt ra câu hỏi như: "Tại sao mình lại cảm thấy như thế này?" "Người đó có đang buồn không? Điều gì khiến họ như vậy? Sự tò mò và quan tâm này giúp họ xây dựng khả năng thấu cảm sâu sắc. Từ đó, dễ dàng hòa nhập và tạo ra các mối quan hệ bền vững trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Người có EQ cao thường nhạy cảm với cảm xúc của bản thân và mọi người xung quanh Luôn biết khi nào thì nên tạm dừng  Người có chỉ số EQ cao thường rất điềm tĩnh, họ biết khi nào nên nói và nói gì để không bốc đồng gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ của mình. Trước khi nói ra điều gì đó hoặc hành động, họ thường dừng lại một nhịp để suy nghĩ. Việc này, giúp họ tránh được những quyết định bốc đồng, những câu nói trong lúc nóng giận mà vô tình có thể gây tổn thương hoặc hối tiếc sau này. Luôn cố gắng kiểm soát các suy nghĩ của bản thân Tiêu chí đánh giá người có chỉ số EQ cao quan trọng nhất đó là luôn biết cách và cố gắng để kiểm soát suy nghĩ của bản thân. Thực tế, ai cũng có những suy nghĩ tiêu cực và tích cực đan xen. Tuy nhiên, người có EQ cao sẽ biết cách phân loại, điều tiết và chọn lọc những suy nghĩ tích cực để duy trì sự tỉnh táo, lạc quan. Họ không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực gây mất bình tĩnh mà luôn bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Hưởng lợi từ những lời chỉ trích  Trong cuộc sống, lời chỉ trích, phê bình không phải không bao giờ xảy ra. Để đánh giá xem một người có chỉ số EQ cao hay thấp bạn có thể dựa vào thái độ mà họ đối mặt với những lời chỉ trích. Người có chỉ số EQ cao sẽ không bao giờ né tránh phê bình, chỉ trích mà xem đó là cơ hội để phát triển. Thay vì phản ứng phòng thủ, tức giận, họ thường buồn và cố gắng tự vấn bản thân để trả lời các câu hỏi như: “Mình có thể cải thiện điểm này như thế nào?”. Khả năng đón nhận lời chỉ trích bằng thái độ tích cực giúp bạn dần hoàn thiện bản thân hơn. Thể hiện tính xác thực Tính xác thực để đánh giá chỉ số EQ của một người đó là việc họ chia sẻ những điều đúng đắn theo nguyên tắc và giá trị của bản thân. Người có EQ cao không giả tạo, họ sống và hành động đúng với giá trị, niềm tin của mình. Tuy nhiên, họ cũng đủ tinh tế để chọn thời điểm, đối tượng phù hợp để chia sẻ, chứ không phải ai cũng chia sẻ. Có sự đồng cảm với những người xung quanh Một trong những đặc điểm nổi bật của người có EQ cao chính là khả năng đồng cảm sâu sắc. Họ không chỉ lắng nghe mà còn có thể đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận và thấu hiểu những gì đối phương đang trải qua – dù đó là niềm vui, nỗi buồn hay áp lực. Nhờ vậy, họ dễ xây dựng được những mối quan hệ bền vững và đầy sự tin tưởng. Đặc điểm nổi bật của người có EQ cao là khả năng đồng cảm sâu sắc Biết cách khen ngợi những người xung quanh  Khen đúng người – đúng thời điểm là nghệ thuật giao tiếp mà người có EQ cao rất thành thạo. Họ không khen xã giao hay lấy lòng, mà luôn chú ý đến những điểm tích cực thực sự của người khác để công nhận. Những lời động viên, khen ngợi từ họ thường mang lại cảm hứng, sự tự tin và tác động tích cực đến người nghe. Đưa ra những lời nhận xét có ích Khi cần đưa ra góp ý, người có trí tuệ cảm xúc cao không bao giờ chê bai hay làm người khác mất mặt. Họ luôn chọn cách nói khéo léo, nhẹ nhàng nhưng vẫn đủ rõ ràng để người nghe tiếp nhận và cải thiện. Những góp ý của họ thường được nhìn nhận như sự giúp đỡ chân thành chứ không phải phê phán gay gắt. Biết nói lời xin lỗi khi cần thiết EQ cao thể hiện qua việc không ngần ngại nói lời xin lỗi. Họ đủ trưởng thành để nhận trách nhiệm về mình khi mắc sai lầm và biết rằng lời xin lỗi đúng lúc có thể hàn gắn nhiều điều. Thậm chí, đôi khi họ sẵn sàng xin lỗi dù không hoàn toàn sai – chỉ vì họ đặt giá trị của mối quan hệ cao hơn cái tôi cá nhân. Biết tha thứ và bỏ qua Người có EQ cao không để những tổn thương và cảm xúc tiêu cực chi phối quá lâu. Dù họ có cảm thấy tổn thương hay giận dữ như thế nào đi chăng nữa thì họ vẫn luôn bao dung và tha thứ cho mọi người. Họ luôn tích cực trong cuộc sống, không để những tổn thương chi phối quá lâu. Họ hiểu rằng giữ mãi sự tiêu cực chỉ khiến bản thân mệt mỏi và cản bước phát triển. Biết giữ lời hứa Một người có trí tuệ cảm xúc cao luôn giữ chữ tín, dù là lời hứa nhỏ nhất. Họ coi trọng trách nhiệm trong lời nói và hành động. Vì vậy những người có EQ cao thường là những người rất đáng tin cậy trong mắt bạn bè, đồng nghiệp và những người xung quanh. Biết giúp đỡ người khác  Giúp đỡ người khác là phản xạ tự nhiên của những ai có EQ cao. Họ không tính toán hay mong đợi điều gì đáp lại, mà đơn giản là muốn lan tỏa điều tích cực. Niềm vui của người khác chính là động lực để họ tiếp tục sẻ chia. Người có chỉ số EQ cao luôn biết cách giúp đỡ người khác Biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực Nhắc đến tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì? Không thể không nhắc đến tiêu chí biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực. Thay vì để bản thân rơi vào những vòng xoáy tiêu cực, người EQ cao chọn cách tìm ra điểm sáng trong mỗi tình huống. Họ biết cách tạo cho mình “vùng an toàn cảm xúc”, không để môi trường hay người khác làm tổn thương mình lâu dài. Nắm bắt được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân Không ai hoàn hảo và người EQ cao luôn hiểu điều đó. Họ khiêm tốn, không ngừng tự soi chiếu bản thân để nhận ra đâu là thế mạnh cần phát huy, đâu là hạn chế cần khắc phục. Nhờ sự tự nhận thức này, họ luôn có những bước tiến ổn định trong cuộc sống lẫn sự nghiệp. Luôn tự động viên bản thân Không phải ai cũng có người đồng hành mọi lúc. Vì vậy, người có chỉ số EQ cao luôn rèn cho mình khả năng tự khích lệ. Dù có vấp ngã, họ vẫn nhủ lòng: “Cố lên, rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi!” – và tiếp tục bước đi mạnh mẽ, tích cực hơn mỗi ngày. Một số cách giúp cải thiện chỉ số EQ Qua nội dung chia sẻ chỉ số EQ là gì ở phần trên, chắc chắn bạn đã có thể đánh giá được về chỉ số EQ mà mình đang sở hữu. Nếu bạn là một người có chỉ số EQ chưa được cao cho lắm thì bạn có thể cải thiện, tập luyện hàng ngày qua một số phương pháp sau: Ghi chép và xem xét lại hành trình của bản thân mỗi ngày Một trong những cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để cải thiện chỉ số EQ chính là rèn luyện thói quen ghi chép và nhìn lại chính mình sau mỗi ngày. Việc này không tốn nhiều thời gian, nhưng mang lại cho bạn sự thấu hiểu sâu sắc về hành vi, cảm xúc và cách bạn tương tác với người khác. Bạn hãy dành vài phút mỗi tối để tự hỏi bản thân những câu như: Hôm nay mình đã làm được điều gì tích cực? Có khoảnh khắc nào mình khiến người khác không thoải mái không? Vì sao lại như vậy? Liệu lời nói hay hành động của mình có truyền được động lực cho ai không? Trong cả ngày, mình đã cố gắng đến mức nào? Việc viết ra và suy ngẫm giúp bạn không chỉ hiểu rõ mình hơn, mà còn dần dần điều chỉnh được cảm xúc, hành vi theo hướng tích cực hơn. Đây là bước đầu tiên trong hành trình nâng cao trí tuệ cảm xúc – nhẹ nhàng, bền vững và hiệu quả lâu dài. Rèn luyện thói quen ghi chép để cải thiện chỉ số EQ Học cách lắng nghe Lắng nghe – tưởng đơn giản, nhưng lại là một nghệ thuật mà không phải ai cũng thành thạo. Người có chỉ số EQ cao thường là những người biết lắng nghe bằng cả trái tim, không chỉ nghe lời nói, mà còn cảm được cảm xúc phía sau từng câu chữ. Để thực sự thấu hiểu người khác, hãy tập đặt mình vào vị trí của họ và tự hỏi: “Nếu mình là họ, trong hoàn cảnh đó, mình sẽ cảm thấy như thế nào?” Từ sự đồng cảm này, bạn không chỉ hiểu hơn về người đối diện, mà còn soi chiếu được chính bản thân mình, những điểm mạnh, điểm yếu và cả những điều cần cải thiện. Lắng nghe không chỉ giúp bạn trở thành người bạn, người đồng nghiệp lý tưởng mà còn là chìa khóa giúp các mối quan hệ trở nên bền chặt và ý nghĩa hơn mỗi ngày. Đi ra khỏi vùng an toàn Muốn phát triển EQ, bạn cần chấp nhận rằng mình sẽ phải đối mặt với những điều không quen thuộc. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là thử một công việc mới hay gặp gỡ người lạ – đó còn là dũng cảm đối mặt với cảm xúc tiêu cực, thử thách chính mình và mở rộng giới hạn tư duy. Mỗi trải nghiệm mới là một cơ hội để bạn rèn luyện khả năng thích nghi, giao tiếp, và xử lý cảm xúc trong môi trường đa dạng. Càng nhiều trải nghiệm, EQ của bạn càng được bồi đắp. Từ đó, bạn sẽ trở nên bản lĩnh, linh hoạt và sâu sắc hơn trong cuộc sống lẫn công việc. Kết luận Hiểu rõ chỉ số EQ là gì chính là bước đầu giúp bạn nâng cao khả năng thấu cảm, kiểm soát cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ tích cực. Mong rằng những thông tin trong bài viết hữu ích cho bạn. Hãy rèn luyện EQ mỗi ngày để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình và lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh. Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ
Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ Ngày nay thị trường lao động tại Việt Nam ngày càng linh hoạt, bên cạnh những việc làm chính thức với thời gian hợp tác lâu dài, việc làm thời vụ cũng là lựa chọn phổ biến của nhiều người lao động. Đặc biệt là sinh viên, người tìm kiếm thu nhập ngắn hạn hoặc người muốn trải nghiệm nhiều môi trường làm việc khác nhau. Sau đây, Unica sẽ Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ. Cùng tìm hiểu ngay.  Việc làm thời vụ là gì? Việc làm thời vụ là dạng công việc mang tính tạm thời, được các doanh nghiệp triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường dưới 12 tháng. Đây là giải pháp hiệu quả khi tổ chức cần tăng cường nhân sự cho các dự án ngắn hạn hoặc đối mặt với giai đoạn cao điểm như cuối năm, mùa lễ hội hay dịp Tết. Loại hình công việc này được hợp thức hóa thông qua hợp đồng lao động giữa người lao động và doanh nghiệp. Sau khi hợp đồng kết thúc, người lao động có thể chấm dứt công việc hoặc tiếp tục gắn bó bằng việc ký kết hợp đồng mới nếu có nhu cầu từ hai phía. Việc làm thời vụ là gì? Một điểm nổi bật của việc làm thời vụ là yêu cầu đầu vào không quá khắt khe, ít đòi hỏi trình độ chuyên môn cao hay kinh nghiệm dày dặn. Đồng thời, quy trình tuyển dụng linh hoạt, thời gian làm việc tương đối thoải mái. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều đối tượng như sinh viên, người muốn tìm việc ngắn hạn, hoặc những ai đang tìm kiếm thêm thu nhập. Tuy nhiên, người lao động thời vụ thường sẽ không được hưởng đầy đủ các chính sách phúc lợi như nhân viên chính thức. Hiện nay, thị trường việc làm thời vụ rất phong phú với nhiều lĩnh vực và hình thức làm việc khác nhau. Một số vị trí phổ biến có thể kể đến như: nhân viên bán hàng theo mùa, phục vụ tại nhà hàng – khách sạn, nhân sự hỗ trợ khách hàng online, cộng tác viên nội dung, gia sư, nhân viên vệ sinh, giúp việc theo giờ, bảo vệ và nhiều công việc linh hoạt khác. Ưu điểm của việc làm thời vụ Việc làm thời vụ ngày càng hấp dẫn, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều người lao động nhờ tính linh hoạt và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại. Không chỉ phù hợp với xu hướng làm việc hiện đại, loại hình công việc này còn mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn. Một số ưu điểm của việc làm thời vụ như:  Tăng thu nhập nhanh chóng: Việc làm thời vụ mang đến một nguồn thu ổn định hoặc bổ sung, giúp bạn trang trải chi phí sinh hoạt, tiết kiệm cho các mục tiêu tương lai hoặc đơn giản là có thêm tài chính để phục vụ những nhu cầu cá nhân. Tích lũy kinh nghiệm làm việc: Dù không yêu cầu bằng cấp cao hay kinh nghiệm dày dặn, công việc thời vụ vẫn giúp bạn rèn luyện kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm và tác phong chuyên nghiệp. Đặc biệt, với những công việc yêu cầu chuyên môn như thiết kế, lập trình hay marketing, bạn còn có cơ hội nâng cao năng lực chuyên ngành và xây dựng nền tảng nghề nghiệp vững chắc. Mở rộng mối quan hệ: Làm việc trong môi trường mới giúp bạn tiếp xúc với nhiều người khác nhau, từ đồng nghiệp, cấp quản lý đến khách hàng. Đây là cơ hội quý giá để bạn học hỏi kinh nghiệm, xây dựng các mối quan hệ nghề nghiệp và thậm chí tìm được người dẫn dắt, hỗ trợ định hướng trong tương lai. Linh hoạt về thời gian làm việc: Người lao động có thể chủ động trao đổi và thỏa thuận khung giờ làm việc với doanh nghiệp. Bạn hoàn toàn có thể làm thêm các công việc khác, miễn là đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc đã nhận. Phù hợp với nhiều đối tượng lao động: Với yêu cầu không quá khắt khe về trình độ hay kinh nghiệm, công việc thời vụ đặc biệt phù hợp với các đối tượng như học sinh, sinh viên, người lao động phổ thông, người đang tìm việc tạm thời hoặc thậm chí người lớn tuổi muốn tìm việc làm thêm. Việc làm thời vụ là lựa chọn lý tưởng cho nhiều người lao động Những công việc thời vụ phổ biến Thị trường lao động sôi nổi tạo điều kiện cho các công việc thời vụ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong những lĩnh vực có tính chất linh hoạt hoặc có nhu cầu nhân lực tăng cao theo thời điểm. Dưới đây là những nhóm việc làm thời vụ phổ biến hiện nay, phù hợp với nhiều đối tượng lao động khác nhau: Việc làm thời vụ theo mùa Đây là nhóm công việc phát sinh theo thời điểm nhất định trong năm, thường gắn liền với các mùa lễ hội, kỳ nghỉ hoặc mùa vụ sản xuất nông nghiệp. Nhu cầu tuyển dụng trong thời điểm này tăng mạnh để đáp ứng khối lượng công việc ngắn hạn. Một số công việc thời vụ theo mùa có thể kể đến như: Nhân viên bán hàng Tết, trung thu, lễ hội… Nhân viên gói quà, trang trí tại các cửa hàng dịp cuối năm Phụ việc nông trại theo mùa thu hoạch (cà phê, điều, lúa…) Nhân viên hỗ trợ sự kiện, lễ hội, hội chợ triển lãm Việc làm thời vụ trong sản xuất Nhắc đến các công việc làm thời vụ là gì, không thể nào không nhắc đến các công việc trong lĩnh vực sản xuất. Các nhà máy, xưởng gia công thường có nhu cầu tuyển lao động thời vụ để kịp tiến độ giao hàng, nhất là trong các giai đoạn cao điểm cuối năm hoặc khi có đơn hàng số lượng lớn. Một số vị trí phổ biến gồm: Công nhân lắp ráp, đóng gói sản phẩm Nhân viên kiểm tra chất lượng hàng hóa Hỗ trợ vận chuyển, phân phối sản phẩm Hầu hết các nghề đều cần nhân viên thời vụ Việc làm thời vụ trong lĩnh vực dịch vụ Ngành dịch vụ luôn có nhu cầu cao về nhân sự thời vụ, đặc biệt là vào những thời điểm lượng khách hàng tăng đột biến như: dịp lễ, cuối tuần hoặc mùa du lịch. Đây cũng là nhóm công việc đa dạng nhất, dễ tiếp cận và linh hoạt trong hình thức làm việc. Các công việc thời vụ trong dịch vụ phổ biến gồm: Nhân viên phục vụ nhà hàng, quán café Nhân viên thu ngân, trông quầy Cộng tác viên chăm sóc khách hàng online Nhân viên giao hàng, shipper thời vụ Hỗ trợ bán hàng tại các siêu thị, trung tâm thương mại Làm sao để tìm việc làm thời vụ phù hợp? Tìm việc thời vụ tưởng chừng đơn giản nhưng để chọn đúng công việc "vừa vặn" với kỹ năng, lịch trình và kỳ vọng cá nhân lại là điều không dễ. Một công việc thời vụ phù hợp không chỉ giúp bạn có thêm thu nhập mà còn là cơ hội học hỏi, tích lũy kinh nghiệm quý báu. Vậy làm sao để không bị lạc lối giữa "rừng" tin tuyển dụng? Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chủ động hơn trong hành trình tìm kiếm việc làm thời vụ phù hợp: Tìm kiếm công việc trên các nền tảng uy tín Thay vì tìm kiếm quá nhiều và lung tung, bạn nên tìm việc tại những nền tảng đáng tin cậy để tránh rơi vào tình trạng bị lừa đảo hoặc làm việc trong môi trường thiếu chuyên nghiệp. Một số kênh phổ biến an toàn về độ tìm việc có thể kể đến như: Trang web tuyển dụng lớn: Các nền tảng tuyển dụng phổ biến hiện nay thường có chuyên mục riêng dành cho việc làm thời vụ, bạn có thể dễ dàng lọc theo ngành nghề, địa điểm hoặc thời gian làm việc phù hợp. Ví dụ như: Career Viet, VietnamWorks, TopCV,... Mạng xã hội: Facebook, Zalo hay các nền tảng cộng đồng trực tuyến là nơi tập trung nhiều nhóm tuyển dụng theo khu vực, ngành nghề nhưng hãy luôn kiểm tra kỹ độ uy tín của nhà tuyển dụng trước khi ứng tuyển. Nguồn giới thiệu từ người quen: Nếu có bạn bè hoặc người thân từng làm việc thời vụ, đừng ngại hỏi han kinh nghiệm và nhờ họ giới thiệu cơ hội uy tín. Tìm việc làm thời vụ phù hợp trên các nền tảng uy tín Đọc kỹ mô tả công việc Kinh nghiệm chọn việc làm thời vụ là gì? Đó là luôn luôn đọc kỹ mô tả công việc. Đừng vì nóng lòng thấy việc phù hợp giờ giấc hay có mức lương hấp dẫn mà vội đi ngay. Trước khi ứng tuyển, bạn nên xem xét kỹ các thông tin như: Thời gian làm việc: Ca sáng, ca tối, bán thời gian hay toàn thời gian. Yêu cầu công việc: Có cần kinh nghiệm không? Có yêu cầu kỹ năng cụ thể nào không? Mức thu nhập và chế độ: Lương tính theo giờ, theo ca hay theo sản phẩm? Có hỗ trợ ăn uống, đi lại không? Chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển Dù là việc thời vụ, bạn vẫn nên chuẩn bị một CV ngắn gọn, rõ ràng để thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc với công việc. Một bản hồ sơ tốt sẽ tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên và nâng cao cơ hội được chọn. Bạn có thể tìm kiếm các mẫu CV đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với từng loại công việc thời vụ như bán hàng, phục vụ, cộng tác viên nội dung… để tiết kiệm thời gian mà vẫn thể hiện được năng lực cá nhân. Những kỹ năng cần có khi làm việc thời vụ Thực tế, không ít người nhờ vào những vị trí thời vụ mà mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài. Vậy đâu là những “vũ khí” quan trọng bạn nên trang bị khi bước vào thị trường lao động ngắn hạn? Kỹ năng quản lý thời gian Thời gian là “tài sản” quý giá nhất khi bạn làm việc trong một khoảng thời gian giới hạn. Vì vậy, khả năng sắp xếp lịch trình, ưu tiên công việc và hoàn thành đúng deadline sẽ giúp bạn làm việc năng suất hơn, tránh rơi vào tình trạng quá tải hay bỏ sót nhiệm vụ quan trọng. Nếu làm tốt, bạn không chỉ đảm bảo được hiệu quả công việc mà còn có thời gian linh hoạt để làm thêm hoặc nghỉ ngơi hợp lý. Khả năng thích nghi nhanh Tìm hiểu kỹ năng việc làm thời vụ là gì, không thể không nhắc tới khả năng thích nghi. Bởi không có nhiều thời gian để làm quen hay đào tạo bài bản, công việc thời vụ yêu cầu bạn phải “bắt nhịp” nhanh chóng với văn hóa doanh nghiệp, quy trình làm việc và cả đồng nghiệp xung quanh. Sự linh hoạt và chủ động học hỏi sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và phát huy tốt vai trò trong công việc, dù chỉ là vị trí tạm thời. Khả năng thích nghi rất cần thiết với nhân viên thời vụ Tinh thần trách nhiệm Làm thời vụ không có nghĩa là làm cho xong. Ngược lại, khi bạn thể hiện được tinh thần trách nhiệm từ đúng giờ, hoàn thành công việc chỉn chu, đến thái độ tích cực, bạn sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp trong mắt nhà tuyển dụng. Đây cũng là yếu tố giúp bạn được ưu tiên nếu có cơ hội được mời làm việc lâu dài hoặc giới thiệu cho những vị trí hấp dẫn khác trong tương lai. Mức lương của việc làm thời vụ là bao nhiêu? Không chỉ mang lại sự linh hoạt về thời gian, việc làm thời vụ còn là một lựa chọn lý tưởng để tăng thu nhập trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, mức lương của công việc này không cố định mà thay đổi tùy theo tính chất công việc, lĩnh vực hoạt động và khung thời gian làm việc. Với các công việc phổ biến như bán hàng, phục vụ, giao hàng, hay hỗ trợ kho, mức thu nhập thường dao động từ 20.000 – 50.000 VNĐ/giờ hoặc từ 150.000 – 500.000 VNĐ/ngày. Đây là những vị trí không yêu cầu quá nhiều về trình độ chuyên môn nhưng lại phù hợp với sinh viên, người lao động phổ thông, hoặc những ai muốn kiếm thêm trong thời gian rảnh. Đối với các công việc mang tính chất đặc thù hoặc làm vào thời điểm cao điểm như lễ, Tết, hoặc cuối năm, chẳng hạn như hỗ trợ sự kiện, đóng gói số lượng lớn, chăm sóc khách hàng mùa khuyến mãi,... mức lương có thể tăng đáng kể, thậm chí gấp đôi so với ngày thường. Bên cạnh mức lương cơ bản, nhiều nhà tuyển dụng còn đưa ra các khoản thưởng và phụ cấp hấp dẫn như tiền tăng ca, hỗ trợ bữa ăn, phụ cấp đi lại, hoặc thưởng hiệu suất theo sản lượng. Quy định về quyền lợi của người lao động thời vụ Lao động thời vụ – tuy ngắn hạn nhưng không vì thế mà người lao độngbị thiệt thòi. Trên thực tế, pháp luật Việt Nam vẫn dành những quyền lợi cụ thể, rõ ràng cho nhóm lao động này. Hãy cùng Unica điểm qua những quy định nổi bật mà người lao động thời vụ nên biết để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Quy định về quyền lợi của người lao động thời vụ Đóng Bảo hiểm theo quy định Pháp luật Từ 1 tháng trở lên – có thể tham gia BHXH: Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động làm việc từ đủ 1 tháng trở lên có quyền tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Đây là quyền lợi quan trọng giúp đảm bảo an sinh lâu dài. Từ 3 tháng trở lên – bắt buộc tham gia BHYT: Không chỉ dừng ở BHXH, theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP, người lao động có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên sẽ bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế, giúp giảm gánh nặng chi phí khi ốm đau, bệnh tật. Từ 3 đến dưới 12 tháng – được tham gia BHTN: Những ai làm việc theo hợp đồng mùa vụ hoặc hợp đồng công việc cụ thể có thời hạn từ 3 đến dưới 12 tháng cũng đủ điều kiện để tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo Luật Việc làm 2013 – một “lá chắn” hữu hiệu khi không may mất việc. Thời gian làm việc tiêu chuẩn Theo Thông tư 18/2021/TT-BLĐTBXH, khung giờ làm việc tiêu chuẩn và giới hạn giờ làm thêm được quy định rõ ràng, giúp người lao động, đặc biệt là lao động thời vụ dễ dàng đối chiếu với thực tế: Tối đa 12 giờ/ngày: Bao gồm cả giờ làm tiêu chuẩn và giờ làm thêm. Không quá 72 giờ/tuần: Là tổng cộng cả giờ làm chính thức và làm thêm. Giới hạn 40 giờ làm thêm/tháng: Không vượt quá 300 giờ/năm cho mỗi người lao động. Việc nắm rõ khung giờ làm này giúp người lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn có cơ sở pháp lý khi cần đàm phán hoặc khiếu nại nếu bị lạm dụng thời gian làm việc. Thời gian nghỉ ngơi Mặc dù là làm thời vụ nhưng người lao động vẫn được hưởng quy định rõ ràng về thời gian nghỉ ngơi. Theo Thông tư 18/2021, người lao động được nghỉ ít nhất 1 ngày mỗi tuần (24 giờ liên tục). Tuy nhiên, với một số ngành có tính chất thời vụ cao như: nông nghiệp, ngư nghiệp, gia công hàng xuất khẩu, khi khối lượng công việc tăng đột biến, nếu không thể nghỉ hàng tuần thì phải đảm bảo có ít nhất 4 ngày nghỉ mỗi tháng. Lưu ý: Những quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi này áp dụng cho người lao động có hợp đồng từ 12 - 36 tháng, hoặc hợp đồng không xác định thời hạn trong các ngành nghề có tính chất thời vụ hoặc phụ thuộc vào thời điểm giao hàng. Nhân viên thời vụ có quy định về thời gian nghỉ ngơi rõ ràng Cơ hội phát triển từ việc làm thời vụ Bạn nghĩ việc làm thời vụ chỉ là công việc tạm thời, không có tương lai? Hãy suy nghĩ lại! Trên thực tế, rất nhiều người đã bắt đầu sự nghiệp từ những vị trí nhỏ bé, và chính những công việc tưởng chừng “ngắn ngủi” ấy lại là bàn đạp quan trọng đưa họ tiến xa hơn trong con đường nghề nghiệp. Vậy việc làm thời vụ có thể mở ra những cơ hội gì? Cơ hội trở thành nhân viên chính thức: Nhiều doanh nghiệp xem lao động thời vụ như “vòng thử việc thực tế”. Nếu làm tốt, bạn hoàn toàn có thể được giữ lại lâu dài mà không cần qua nhiều vòng tuyển dụng rườm rà. Tích lũy kỹ năng & kinh nghiệm: Mỗi công việc thời vụ là một “lớp học thực chiến” giúp bạn rèn luyện kỹ năng mềm từ giao tiếp, làm việc nhóm đến quản lý thời gian, đây đều là những nền tảng vững chắc cho bước tiến sau này. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Đối tượng phù hợp với việc làm thời vụ Học sinh, sinh viên, người mới ra trường: Muốn tích lũy kinh nghiệm, làm quen với môi trường làm việc thực tế. Người đang tìm việc làm ngắn hạn hoặc việc làm thêm: Muốn kiếm thêm thu nhập trong thời gian rảnh. Lao động phổ thông, nội trợ, người muốn linh hoạt thời gian: Ưu tiên công việc có thể thay đổi theo mùa hoặc theo thời vụ. Câu 2: Yêu cầu cần đáp ứng khi ứng tuyển việc làm thời vụ Tinh thần trách nhiệm và thái độ nghiêm túc dù là công việc ngắn hạn. Sức khỏe tốt, khả năng làm việc linh hoạt về thời gian, đặc biệt là trong những ngành nghề đặc thù như bán lẻ, sản xuất, kho bãi... Một số công việc có thể yêu cầu kỹ năng mềm như giao tiếp, xử lý tình huống, làm việc nhóm hoặc kinh nghiệm tương đương trước đó. Câu 3: Hợp đồng thời vụ có phải buộc lập thành văn bản hay không? Hình thức hợp đồng lao động đã được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019 như sau: Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản và được làm thành 02 bản, người lao động giữ 01 bản, người sử dụng lao động giữ 01 bản, trừ trường hợp quy định tại khoản (2) Hợp đồng lao động được giao kết thông qua phương tiện điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử có giá trị như hợp đồng lao động bằng văn bản. Hai bên có thể giao kết hợp đồng lao động bằng lời nói đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng, trừ trường hợp: Thuê người lao động làm từ đủ 01 tháng trở lên. Thuê người lao động dưới 15 tuổi (điểm a khoản 1 Điều 145 Bộ luật Lao động 2019). Ký hợp đồng với người lao động làm giúp việc gia đình (khoản 1 Điều 162 Bộ luật Lao động 2019). Ký hợp đồng với nhóm người lao động thông qua một người được ủy quyền (khoản 2 Điều 18 Bộ luật Lao động 2019). Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến việc làm thời vụ là gì. Có thể nói, việc làm thời vụ là một lựa chọn "chữa cháy" để tăng thu nhập ngắn hạn cho bạn. Hãy chủ động nắm bắt cơ hội, tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, mở rộng mạng lưới quan hệ và từng bước định hình con đường sự nghiệp mà bạn mong muốn.
6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất
6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất Môi trường làm việc được đánh giá là chuyên nghiệp khi có một bảng nội quy rõ ràng, công khai và yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân theo. Nội quy công ty là tài liệu quan trọng để quản lý nhân viên, đảm bảo họ có quá trình làm việc nghiêm túc và hiệu quả nhất. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ Nội quy trong công ty là gì? 6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Nội quy công ty là gì? Nội quy công ty hay còn gọi là quy định, quy chế doanh nghiệp. Đây là bộ nguyên tắc được thiết lập nhằm định hướng và kiểm soát mọi hoạt động trong nội bộ tổ chức. Nội quy công ty là cơ sở để doanh nghiệp vận hành đồng bộ, kỷ luật và đạt hiệu quả cao trong công việc. Thông thường, nội quy được soạn thảo dưới dạng văn bản chính thức, có thể mang tính pháp lý và bắt buộc tất cả nhân sự trong công ty phải nghiêm túc chấp hành. Nội quy công ty là gì? Nội quy công ty cần phải được công bố rõ ràng và công khai, yêu cầu toàn bộ nhân viên trong công ty phải tuân thủ một cách nghiêm ngặt. Trường hợp không tuân thủ, vi phạm nội quy sẽ bị xử phạt kỷ luật theo quy định. Chức năng chính của nội quy công ty là để duy trì trật tự và kỷ lục, bảo vệ quyền lợi cho nhân viên và công ty. Tầm quan trọng của việc áp dụng nội quy công ty Việc áp dụng nội quy lao động mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho tổ chức, cụ thể một số lợi ích tiêu biểu có thể kể đến như: Định hướng hành vi và nâng cao ý thức kỷ luật: Nội quy công ty đóng vai trò như "kim chỉ nam", giúp người lao động nhận thức rõ những gì được phép và không được phép trong môi trường làm việc. Điều này không chỉ nâng cao tinh thần tự giác  của nhân viên mà còn hạn chế những vi phạm không đáng có do thiếu hiểu biết. Tối ưu hóa công tác quản lý nhân sự: Với hệ thống quy tắc rõ ràng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xử lý các trường hợp vi phạm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tạo dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch. Bảo vệ quyền lợi đôi bên: Khi được xây dựng bài bản, nội quy công ty không chỉ giúp doanh nghiệp hạn chế các rủi ro liên quan đến tài sản, uy tín,… mà còn là cơ sở pháp lý bảo vệ người lao động trước các hình thức xử lý kỷ luật không đúng quy định. Nội dung cần có của một mẫu nội quy công ty là gì? Khi xây dựng một bản nội quy chuẩn chỉnh, doanh nghiệp cần đảm bảo văn bản bao hàm đầy đủ các điều khoản cốt lõi. Đây không chỉ là căn cứ quản lý nhân sự mà còn là công cụ duy trì sự ổn định, kỷ luật và chuyên nghiệp trong nội bộ tổ chức. Vậy nội dung nội quy công ty là gì? Dưới đây là những nội dung không thể thiếu: Quyền và trách nhiệm của nhân viên trong công ty Phần đầu tiên của nội quy cần nêu rõ vai trò, trách nhiệm và phạm vi quyền hạn của từng cá nhân và bộ phận trong công ty. Nội dung này bao gồm: Phân định rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên theo từng vị trí, phòng ban. Trình bày quyền lợi của nhân viên như: thời gian nghỉ phép, quyền được bảo hộ lao động, quyền kiến nghị hoặc khiếu nại các vấn đề liên quan đến quyền lợi hợp pháp. Quy định các nghĩa vụ người lao động phải tuân thủ như: đảm bảo thời gian làm việc, bảo mật thông tin, hoàn thành nhiệm vụ được giao, giữ gìn tài sản công ty,… Bên cạnh đó, quyền hạn và trách nhiệm của ban lãnh đạo và các cấp quản lý cũng cần được đề cập rõ ràng, đảm bảo minh bạch trong cơ cấu điều hành. Nội dung bắt buộc cần có trong bảng nội quy công ty Thời gian làm việc của nhân viên Khung thời gian làm việc là yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Do đó, nội quy cần quy định cụ thể: Giờ làm việc chính thức, số giờ làm việc mỗi ngày/tuần, thời gian bắt đầu – kết thúc ca làm. Các khoảng thời gian nghỉ như: nghỉ trưa, nghỉ giữa giờ, đi muộn – về sớm. Chính sách nghỉ phép: nghỉ hằng năm, nghỉ lễ, nghỉ ốm, nghỉ thai sản, nghỉ không lương, và thủ tục xin nghỉ phù hợp với quy định pháp luật. Quy định sử dụng tài sản Đây là phần giúp đảm bảo nhân viên sử dụng tài sản công đúng mục đích, hạn chế lãng phí và mất mát: Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản tài sản hữu hình (máy móc, thiết bị…) và tài sản vô hình (thông tin, dữ liệu, phần mềm…). Nêu rõ trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ, sử dụng tài sản chung một cách hợp lý, tiết kiệm và đúng quy định. Quy định về bảo mật thông tin, dữ liệu Trong thời đại số, bảo mật dữ liệu là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Nội quy cần đề cập: Các biện pháp bảo mật đối với dữ liệu, tài liệu và hồ sơ quan trọng của công ty. Quy định rõ về quyền truy cập, khai thác, chia sẻ thông tin giữa các phòng ban, cũng như thông tin liên quan đến khách hàng. Cam kết tuân thủ các điều luật về bảo mật và quyền riêng tư, cả từ phía doanh nghiệp lẫn người lao động. Quy định về kỷ luật lao động Đây là yếu tố then chốt nhằm giữ vững trật tự, kỷ cương trong môi trường làm việc: Xác lập hệ thống quy tắc kỷ luật và hành vi bị cấm tại nơi làm việc. Phân loại và nêu rõ các hình thức xử lý vi phạm tương ứng theo từng mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cung cấp cơ chế để người lao động có thể khiếu nại, phản hồi khi cảm thấy bị xử lý chưa thỏa đáng. Quy định liên quan đến kỷ luật lao động cần có trong nội quy công ty Các bước xây dựng và ban hành Nội quy công ty Việc xây dựng nội quy không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước đi chiến lược để thiết lập kỷ cương, nâng cao hiệu suất làm việc và duy trì văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là lộ trình 5 bước để doanh nghiệp có thể xây dựng và áp dụng nội quy một cách hiệu quả: Bước 1: Xây dựng dự thảo nội quy công ty Trước hết, doanh nghiệp cần thành lập một nhóm xây dựng dự thảo nội quy, thường gồm ban lãnh đạo, đại diện công đoàn (nếu có) và đại diện các phòng ban liên quan. Việc thu thập ý kiến từ nhiều phía sẽ đảm bảo rằng nội quy phản ánh đúng thực tế, phù hợp với nhu cầu vận hành và văn hóa nội bộ. Khi biên soạn nội dung, doanh nghiệp nên tham khảo các văn bản pháp lý như Bộ luật Lao động hiện hành và các nghị định hướng dẫn nhằm đảm bảo nội dung không vi phạm quy định pháp luật. Những nhóm nội dung cần thiết trong bản nội quy: Thời gian làm việc & nghỉ ngơi: Nêu rõ thời gian làm việc mỗi ngày, ca làm, giờ bắt đầu – kết thúc, thời gian nghỉ giữa giờ, nghỉ phép, nghỉ lễ,... Tác phong và trật tự nơi làm việc: Bao gồm các quy định về thái độ, trang phục, đi lại, văn hóa ứng xử,... An toàn – vệ sinh lao động: Đề cập đến các tiêu chuẩn và biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động. Bảo mật & tài sản doanh nghiệp: Cách sử dụng, bảo vệ tài sản chung, bí mật kinh doanh, sở hữu trí tuệ,... Hành vi vi phạm & kỷ luật: Liệt kê những hành vi bị cấm, hình thức kỷ luật tương ứng và quy trình xử lý. Lưu ý: Nội dung có thể linh hoạt điều chỉnh theo đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, không nhất thiết chia thành từng chương cố định. Bước 2: Thỏa thuận và phê duyệt nội quy Sau khi dự thảo được hoàn thiện, bước tiếp theo là tiến hành xin ý kiến đóng góp từ các cấp quản lý và đại diện người lao động. Việc này có thể thực hiện thông qua khảo sát trực tuyến hoặc tổ chức họp tập thể để trình bày rõ các nội dung trong dự thảo. Khi mọi ý kiến được tiếp thu và thống nhất, ban lãnh đạo sẽ tiến hành ký duyệt và thông qua chính thức. Cách xây dựng và ban hành nội quy công ty Bước 3: Ban hành nội quy Việc ban hành nội quy cần đi kèm với kế hoạch truyền thông nội bộ rõ ràng để toàn bộ nhân viên đều hiểu và cam kết tuân thủ. Một số cách triển khai hiệu quả: Phân công người phụ trách thực thi: Có thể là quản trị hành chính, kiểm soát nội bộ hoặc các bộ phận liên quan. Truyền thông đa kênh: Gửi qua email, thông báo trên mạng nội bộ, họp nhóm, bảng tin công ty,... Đào tạo và hướng dẫn: Tổ chức các buổi training hoặc cung cấp tài liệu để nhân viên nắm rõ quy định. Kiểm tra nhận thức: Với nhân viên mới, doanh nghiệp có thể tổ chức kiểm tra sau khi các buổi training nội quy để đảm bảo họ đã hiểu đúng và sẽ áp dụng trong quá trình làm việc tại công ty. Bước 4: Niêm yết nội quy Việc công khai nội quy là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo người lao động có thể dễ dàng tiếp cận và tra cứu khi cần thiết. Ngày nay, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng nền tảng quản lý nhân sự số hóa để niêm yết nội quy. Nội dung được phân loại rõ ràng, có thể cập nhật theo thời gian, giúp cả nhân viên cũ và mới nắm bắt dễ dàng. Các nội dung thường được niêm yết bao gồm: Thời gian làm việc – nghỉ ngơi Tác phong và đạo đức nghề nghiệp Quy định an toàn – vệ sinh lao động Bảo vệ tài sản và thông tin doanh nghiệp Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh Nội quy công ty chỉ thực sự phát huy giá trị khi được giám sát thực thi nghiêm túc. Doanh nghiệp nên đánh giá định kỳ hiệu quả áp dụng, thu nhận phản hồi từ nhân viên và điều chỉnh khi cần thiết để phù hợp với thực tế vận hành. Một số gợi ý để theo dõi hiệu quả: Tạo không gian góp ý ẩn danh, bảng khảo sát, trò chuyện trực tiếp. Áp dụng công cụ quản lý sự vụ nội bộ để ghi nhận – xử lý sai phạm minh bạch. Lưu trữ lịch sử vi phạm, cảnh báo và xử lý theo quy trình đã quy định, tránh phát sinh tranh chấp. Theo dõi và điều chỉnh nội quy công ty cho phù hợp Lưu ý khi xây dựng nội quy công ty Một bản nội quy, quy chế được thiết kế bài bản không chỉ giúp duy trì trật tự trong tổ chức mà còn trở thành nền tảng định hướng hành vi cho toàn thể nhân sự. Để đảm bảo nội quy phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm quan trọng sau: Tuân thủ đúng quy định pháp luật: Nội quy cần bám sát các điều khoản trong Bộ luật Lao động cũng như các văn bản pháp lý có liên quan, đảm bảo tính hợp pháp và không gây thiệt thòi cho người lao động. Phù hợp với cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc: Nội dung cần được điều chỉnh theo thực tế vận hành của doanh nghiệp, tránh tình trạng nội quy quá lý tưởng mà không thể thực thi trong thực tế. Ngôn từ rõ ràng, dễ hiểu: Tránh dùng từ ngữ chuyên ngành quá phức tạp, thay vào đó nên sử dụng lối diễn đạt ngắn gọn, súc tích nhằm giúp mọi nhân sự dù ở cấp độ nào cũng dễ dàng tiếp cận và áp dụng. Thể hiện đầy đủ các nội dung thiết yếu: Bao gồm nguyên tắc chung, quyền và nghĩa vụ của nhân sự, nội dung về văn hóa làm việc, quy tắc sử dụng tài sản, bảo mật thông tin và quy trình xử lý vi phạm rõ ràng. Khuyến khích người lao động tham gia đóng góp: Trong quá trình xây dựng nội quy, việc lấy ý kiến từ người lao động sẽ giúp văn bản trở nên thực tế hơn và được đón nhận một cách tích cực. Công bố nội quy rộng rãi trong nội bộ công ty: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như họp nhân sự, email, bảng tin nội bộ hoặc phần mềm quản lý nhân sự nhằm đảm bảo mọi nhân viên đều được phổ biến và hiểu rõ. Theo dõi quá trình thực thi và cập nhật khi cần thiết: Doanh nghiệp nên thường xuyên rà soát lại nội dung nội quy, phát hiện những điểm chưa phù hợp và chủ động điều chỉnh để đồng bộ với bối cảnh phát triển mới. 6 Mẫu nội quy công ty phổ biến Dưới đây là một số mẫu nội quy công ty phổ biến cho bạn đọc tham khảo: Mẫy nội quy công ty xây dựng   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty xây dựng TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty giáo dục   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty giáo dục TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty thương mại   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty thương mại TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty sản xuất   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty sản xuất TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty ngắn gọn   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty ngắn gọn TẠI ĐÂY Mẫu nội quy chung cho các công ty   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty chung cho các côgn ty TẠI ĐÂY Kết luận Như vậy Unica đã chia sẻ nội dung nội quy công ty là gì? Nội quy công ty không chỉ là những quy định khô khan mà là chìa khóa tạo nên một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả và đoàn kết. Khi được xây dựng rõ ràng và chi tiết, nội quy giúp nhân viên hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình. Đồng thời, xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 
Kaizen là gì? Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp hiệu quả
Kaizen là gì? Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp hiệu quả Trên hành trình xây dựng doanh nghiệp bền vững và không ngừng cải tiến, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Kaizen. Đây là một triết lý quản trị nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được các “ông lớn” như Toyota, Honda... áp dụng rộng rãi. Vậy Kaizen là gì mà lại được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới áp dụng vào trong chiến lược vận hành như vậy. Mời bạn đọc tham khảo nội dung bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé. Kaizen là gì? Kaizen là một triết lý kinh doanh nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được sử dụng rất phổ biến. Thời điểm hiện tại, Kaizen đã và đang được áp dụng thành công tại hầu hết các doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn. Theo The New Shorter Oxford English Dictionary (1993), Kaizen được định nghĩa là quá trình cải tiến không ngừng trong công việc, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể, được xem như một nền tảng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Kaizen là gì? Tên gọi “Kaizen” được ghép từ hai từ tiếng Nhật: kai (thay đổi) và zen (tốt hơn), mang ý nghĩa sâu sắc về sự cải tiến liên tục, hay còn được gọi là ongoing improvement trong tiếng Anh. Điểm cốt lõi của Kaizen nằm ở tư duy “tích tiểu thành đại”. Những thay đổi nhỏ, khi được thực hiện đều đặn và bền bỉ, sẽ tạo ra những kết quả vượt bậc theo thời gian. Chính vì vậy, triết lý này đề cao sự tham gia của toàn thể nhân sự trong tổ chức (từ cấp quản lý đến từng cá nhân) với niềm tin rằng “mọi thứ đều có thể cải tiến”. Ban đầu, Kaizen được áp dụng chủ yếu tại các tập đoàn sản xuất hàng đầu Nhật Bản như: Toyota, Honda, Canon hay Suzuki. Tuy nhiên, theo thời gian, triết lý này đã vượt ra khỏi biên giới ngành sản xuất, trở thành kim chỉ nam cho nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, công nghệ, bán lẻ và hơn thế nữa, trong đó có cả các doanh nghiệp tại Việt Nam. Lịch sử phát triển của Kaizen Hiểu được định nghĩa Kaizen là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò về nguồn gốc cũng như lịch sử phát triển của triết lý này. Phương pháp Kaizen được cho là bắt nguồn từ giai đoạn hậu Thế chiến II khi Nhật Bản bắt đầu công cuộc tái thiết nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, Kaizen dần hình thành như một chiến lược cải tiến hiệu quả, đặt nền móng cho sự phát triển thần kỳ của nhiều doanh nghiệp Nhật. Cột mốc đáng chú ý đầu tiên là vào năm 1951, khi Tập đoàn Toyota triển khai hệ thống đề xuất ý tưởng nội bộ. Chính những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong quy trình đã giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất lao động rõ rệt, từ đó góp phần quan trọng vào sự vươn lên mạnh mẽ của Toyota trong thập niên đó. Đến tháng 9/1955, trong khuôn khổ một sáng kiến của Trung tâm Năng suất Nhật Bản (Japan Productivity Center), các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Nhật bắt đầu sang Mỹ học hỏi. Việc kết hợp tư duy quản trị hiện đại từ phương Tây với cách tiếp cận mang đậm tính “nhân bản” của người Nhật đã mở ra hướng đi mới, tạo nên một nền quản trị vừa khoa học - vừa linh hoạt. Mô hình này nhanh chóng giúp các doanh nghiệp Nhật vươn ra thị trường quốc tế với sức cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ. Lịch sử phát triển của Kaizen Đến những năm 1980, tên tuổi của Masaaki Imai – người được mệnh danh là “cha đẻ của Kaizen” bắt đầu gắn liền với việc lan tỏa triết lý này ra toàn thế giới. Trong cuốn sách nổi tiếng “Kaizen: Chìa khóa thành công cạnh tranh của Nhật Bản” (1986), ông đã hệ thống hóa Kaizen thành một phương pháp quản lý bài bản, dễ áp dụng và mang lại hiệu quả lâu dài. Ngày nay, Kaizen không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn hiện diện trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, công nghệ, giáo dục, y tế... Các tổ chức hiện đại thường kết hợp Kaizen với các mô hình quản trị khác như Lean, Six Sigma, hay thậm chí là SWOT để tạo nên một nền tảng cải tiến linh hoạt, tối ưu và phát triển bền vững theo thời gian. Đặc điểm của Kaizen Kaizen không chỉ là một triết lý cải tiến mà còn là một cách tư duy và hành động, thấm nhuần vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Vậy đặc điểm của Kaizen là gì? Dưới đây là những đặc điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Kaizen: Kaizen là quá trình cải tiến liên tục, diễn ra ngay tại nơi làm việc. Tập trung nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm lãng phí. Được triển khai đồng bộ với sự tham gia của toàn bộ nhân sự. Đề cao tinh thần làm việc nhóm và hợp tác nội bộ. Dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra cải tiến phù hợp. Lợi ích của hệ thống Kaizen Việc ứng dụng Kaizen không chỉ mang đến những kết quả rõ ràng về mặt hiệu suất, mà còn góp phần xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp bền vững. Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu mà Kaizen đem lại: Tăng năng suất: Kaizen giúp tối ưu hóa từng quy trình trong doanh nghiệp, giảm thiểu các bước thừa thãi và cải thiện cách thức làm việc. Nhờ đó, năng suất lao động được tăng lên đáng kể mà doanh nghiệp lại không cần đầu tư quá nhiều vào công nghệ hay nguồn lực. Cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ: Bằng việc liên tục cải tiến và giảm thiểu sai sót, Kaizen giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Doanh nghiệp có thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đồng thời cải thiện độ tin cậy và sự hài lòng của họ. Tăng lợi thế cạnh tranh: Kaizen giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, luôn sẵn sàng thích ứng với thay đổi và phát triển. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp vượt lên so với đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Giảm thiểu chi phí và lãng phí: Kaizen không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí về thời gian, nguồn lực mà còn giúp tinh gọn quy trình sản xuất và dịch vụ. Việc giảm chi phí này giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. Phát triển kỹ năng cho nhân viên: Kaizen thúc đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình cải tiến, giúp họ phát triển các kỹ năng mới và nâng cao năng lực cá nhân. Nhân viên không chỉ trở thành người thực hiện mà còn đóng góp ý tưởng sáng tạo, từ đó gia tăng giá trị cho tổ chức. Nâng cao tinh thần và sự gắn kết của nhân viên: Nhờ sự tham gia của tất cả các thành viên trong việc đưa ra và thực hiện các cải tiến, Kaizen tạo ra môi trường làm việc tích cực, đoàn kết. Sự gắn kết này thúc đẩy tinh thần làm việc, nâng cao động lực và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Kaizen giúp xây dựng một nền tảng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nơi mà cải tiến không ngừng là một phần trong tư duy và hành động của mọi nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì được sự ổn định và phát triển bền vững trong suốt quá trình hoạt động. Kaizen giúp xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp Hạn chế của thuyết Kaizen Bên cạnh những ưu điểm nổi bật đang sở hữu thì Kaizen cũng vẫn còn tồn tại nhược điểm. Cụ thể đó là: Khó khăn trong việc áp dụng trong môi trường văn hóa không phù hợp: Ở những doanh nghiệp có văn hóa nội bộ mang tính “bảo thủ”, thiếu cởi mở hoặc cạnh tranh nội bộ cao, việc áp dụng phương pháp Kaizen sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhân viên e ngại chia sẻ sáng kiến do lo sợ ảnh hưởng đến vị trí cá nhân hoặc bị đánh giá không công bằng. Chính vì vậy, để Kaizen phát huy hiệu quả, tổ chức cần xây dựng trước một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tin tưởng và hợp tác lẫn nhau. Hiệu quả ngắn hạn và thiếu sự bền vững: Các chương trình cải tiến theo kiểu "Kaizen Blitz" – thường diễn ra trong thời gian ngắn như: vài ngày đến vài tuần – có thể mang lại hiệu quả tức thì và tạo động lực ban đầu. Tuy nhiên, nếu không có sự theo sát và duy trì từ ban lãnh đạo, tinh thần cải tiến này rất dễ suy giảm theo thời gian. Kaizen chỉ thực sự mang lại giá trị bền vững khi có sự cam kết lâu dài và sự đồng hành thường xuyên từ cả cấp quản lý lẫn đội ngũ nhân viên. Yêu cầu sự kiên nhẫn và kỷ luật cao: Cải tiến liên tục không phải là cuộc đua nước rút, mà là hành trình dài cần đến sự bền bỉ và tính kỷ luật cao. Những kết quả tích cực từ Kaizen thường không xuất hiện ngay lập tức, mà cần thời gian để tích lũy và chứng minh giá trị. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì động lực cho nhân viên, đồng thời xây dựng được văn hóa kiên trì cải tiến trong mọi hoạt động. Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất Trước khi triển khai triết lý Kaizen vào hệ thống vận hành, việc nắm vững các nguyên tắc nền tảng là điều kiện tiên quyết. Những nguyên tắc này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp người quản lý phát triển tư duy lãnh đạo bền vững. Dù tổ chức của bạn đang ở giai đoạn khởi nghiệp hay mở rộng quy mô, việc áp dụng đúng các nguyên lý Kaizen sau đây sẽ tạo đà cho sự đổi mới không ngừng. Vậy trong sản xuất, nguyên tắc cốt lõi của Kaizen là gì? Tập trung vào lợi ích của khách hàng Mọi nỗ lực cải tiến đều nên bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Sản phẩm hay dịch vụ doanh nghiệp cung cấp cần liên tục được điều chỉnh để mang lại giá trị thực sự, phù hợp với thị trường mục tiêu. Do đó, khách hàng chính là kim chỉ nam cho mọi hành động cải tiến. Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất Liên tục cải tiến, đón nhận ý tưởng mới, buông bỏ sự cứng nhắc Con người thường có xu hướng duy trì thói quen cũ và ngần ngại trước những thay đổi. Tuy nhiên, Kaizen khuyến khích loại bỏ nỗi sợ đổi mới để đón nhận những ý tưởng táo bạo hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bộ phận như marketing, telesales hay chăm sóc khách hàng – nơi liên tục cần tối ưu quy trình, giảm chi phí, tăng hiệu suất và doanh thu định kỳ (MRR). Chịu trách nhiệm và tránh chu kỳ đổ lỗi Thay vì tìm kiếm ai là người “gây lỗi”, Kaizen tập trung vào tinh thần trách nhiệm hơn. Khi mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình và được hỗ trợ đúng cách, họ sẽ chủ động sửa sai, học hỏi và tránh lặp lại sai lầm trong tương lai. Luôn tích cực và không bao giờ chấp nhận thất bại Trong quá trình làm việc, không phải lúc nào nhân viên cũng có thể hoàn thành mọi yêu cầu một cách hoàn hảo, nhưng điều quan trọng là giữ vững tinh thần lạc quan và sẵn sàng tìm kiếm hướng đi mới. Hãy mạnh dạn thử nghiệm, học hỏi từ những người có kinh nghiệm, tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn – dù là nội bộ hay bên ngoài. Kaizen đề cao tinh thần "thử và sai còn hơn không làm gì cả" – vì chính trong những lần thử đó, những giải pháp đột phá mới có thể xuất hiện. Thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở Một môi trường làm việc minh bạch, khuyến khích chia sẻ và học hỏi là nền tảng cho Kaizen phát triển. Nhân viên cần được tạo điều kiện để nói lên quan điểm, nhìn nhận sai sót và sẵn sàng hợp tác với đồng nghiệp. Việc ứng dụng các nền tảng nội bộ như social network cho doanh nghiệp có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho việc này. Kaizen có khả năng thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở Sửa lỗi ngay khi phát hiện Trong hành trình cải tiến liên tục, sẽ luôn tồn tại những quy trình chưa tối ưu hoặc đã trở nên lạc hậu theo thời gian. Chính vì thế, doanh nghiệp cần chủ động quan sát thực tiễn vận hành, linh hoạt điều chỉnh khi cần thiết, đồng thời không ngừng học hỏi từ đối thủ cũng như các mô hình tiên tiến khác. Tư duy “luôn có thể làm tốt hơn” không chỉ là kim chỉ nam trong Kaizen, mà còn là nguồn năng lượng thúc đẩy sự đổi mới không ngừng nghỉ. Trao quyền cho tất cả mọi thành viên trong nhóm  Từ giám đốc điều hành đến nhân viên tuyến đầu, ai cũng có thể có những ý tưởng giá trị. Kaizen đề cao việc trao quyền để tất cả mọi người có cơ hội đề xuất giải pháp, cải tiến quy trình. Thậm chí, những phản hồi từ gia đình, bạn bè cũng có thể mang lại góc nhìn mới mẻ giúp cải thiện hiệu quả công việc. Đi sâu hơn vào vấn đề để xác định nguyên nhân gốc rễ Áp lực thời gian và khối lượng công việc thường khiến nhân viên chỉ xử lý phần ngọn của vấn đề, bỏ qua phần gốc, dễ dẫn đến tình trạng lặp lại sai lầm. Thay vào đó, hãy khuyến khích mọi người dành thời gian để phân tích tận gốc nguyên nhân phát sinh, từ đó đưa ra giải pháp triệt để. Khi mỗi thành viên chủ động chia sẻ phát hiện của mình, cả nhóm sẽ cùng tiến bộ và tránh được những rủi ro không đáng có trong tương lai. Kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án Dù một cá nhân có giỏi đến đâu, họ cũng không thể nhìn thấy toàn bộ bức tranh. Khi nhiều người cùng đóng góp ý kiến, chia sẻ góc nhìn và kinh nghiệm riêng biệt, chúng ta sẽ có được một cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về vấn đề cần giải quyết. Sự đa dạng trong tư duy giúp loại bỏ định kiến, giảm thiên lệch và mở rộng khả năng sáng tạo tốt hơn. Không những vậy, việc khai thác sức mạnh tập thể còn giúp củng cố tinh thần đoàn kết, tạo môi trường làm việc tôn trọng lẫn nhau và khơi dậy nhiệt huyết cống hiến trong từng thành viên. Đây chính là chất xúc tác quan trọng để duy trì một quy trình Kaizen hiệu quả lâu dài. Nguyên tắc kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án Tin cậy dữ liệu hơn ý kiến Trong khi ý kiến có thể bị chi phối bởi cảm xúc hoặc kinh nghiệm chủ quan thì dữ liệu lại cung cấp cho chúng ta một cái nhìn khách quan dựa trên thực tế. Các doanh nghiệp áp dụng Kaizen hiệu quả luôn ưu tiên phân tích dữ liệu (từ khâu thu thập, đối chiếu cho đến giải thích) trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Hay nói cách khác, đầu tư vào dữ liệu chính là đầu tư vào độ chính xác và sự bền vững trong cải tiến. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tự giác Kaizen không phải là đích đến mà là một quá trình liên tục không ngừng nghỉ. Dù doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu thì vẫn luôn có chỗ để cải thiện và nâng cao hơn nữa. Triết lý này cổ vũ tinh thần học hỏi suốt đời, tinh gọn quy trình, loại bỏ lãng phí và không ngừng nâng cao chất lượng. Để duy trì được Kaizen, doanh nghiệp cần sự kiên trì bền bỉ và cam kết đồng hành lâu dài từ tất cả các cấp bậc trong tổ chức. Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp Để triển khai Kaizen một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình bài bản, có lộ trình rõ ràng và sự đồng thuận từ mọi cấp độ nhân sự. Dưới đây là các bước quan trọng giúp áp dụng triết lý Kaizen vào thực tiễn doanh nghiệp: Bước 1: Phân tích hiện trạng và xác định mục tiêu Kaizen Trước khi bắt tay vào cải tiến, điều đầu tiên doanh nghiệp cần làm là nhìn nhận chính xác bức tranh hiện tại của mình. Việc đánh giá toàn diện hiện trạng sẽ giúp xác định đúng mục tiêu Kaizen, tránh những nỗ lực thiếu định hướng hoặc vượt quá năng lực nguồn lực hiện có. Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp Mặc dù Kaizen không đòi hỏi vốn đầu tư lớn, nhưng lại yêu cầu cao về sự kiên trì và cam kết lâu dài từ toàn bộ tổ chức từ ban lãnh đạo đến từng nhân viên. Hãy tạo dựng một tinh thần cải tiến tích cực ngay từ đầu, để sẵn sàng cho những thay đổi tích cực sắp tới. Bạn có thể bắt đầu thử nghiệm Kaizen ở một bộ phận nhỏ, sau đó nhân rộng ra toàn công ty nếu mang lại hiệu quả. Bước 2: Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề Sau khi đã có cái nhìn tổng thể, doanh nghiệp cần đào sâu vào các vấn đề đang tồn tại để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Đừng chỉ giải quyết phần "ngọn" mà hãy sử dụng dữ liệu thực tế, báo cáo thống kê và đặc biệt là phản hồi từ nhân viên để phát hiện nguyên nhân thực sự phía sau mỗi hiện tượng. Ví dụ: Nếu lượng hàng tồn kho tăng đột biến, vấn đề có thể nằm ở quy trình phân phối, chất lượng sản phẩm hoặc dự báo nhu cầu không chính xác. Bước 3: Đề xuất và lựa chọn giải pháp Sau khi đã xác định đúng nguyên nhân, đây là lúc doanh nghiệp cần phát huy sức mạnh tập thể để cùng nhau tìm ra giải pháp phù hợp nhất. Hãy khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý tưởng, từ những sáng kiến nhỏ đến những cải tiến táo bạo. Sau đó, chọn lọc một phương án khả thi nhất và xây dựng kế hoạch thực thi rõ ràng với các tiêu chí đánh giá cụ thể. Bước 4: Thực hiện giải pháp Kaizen Đây là lúc doanh nghiệp bắt đầu triển khai kế hoạch cải tiến đã lựa chọn, có thể theo hình thức thử nghiệm nhỏ hoặc áp dụng trong phạm vi giới hạn để đánh giá hiệu quả trước khi mở rộng. Trong suốt quá trình này, việc theo dõi sát sao và giám sát thường xuyên là điều bắt buộc. Ban quản lý cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban để ghi nhận tiến độ, xử lý kịp thời những phát sinh và đảm bảo mọi thứ đi đúng lộ trình. Bước 5: Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần phân tích hiệu quả của giải pháp đã áp dụng: mục tiêu đề ra có đạt được không, những thay đổi mang lại lợi ích gì, có xuất hiện vấn đề phát sinh mới không? Đây là bước quan trọng để xác định thành công của Kaizen và làm nền tảng cho các cải tiến tiếp theo.  Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả áp dụng Kaizen Bước 6: Chuẩn hóa và tối ưu giải pháp Nếu kết quả đạt được như kỳ vọng, doanh nghiệp cần nhanh chóng chuẩn hóa quy trình mới để áp dụng đồng bộ trong toàn tổ chức. Tuy nhiên, hãy luôn để ngỏ cơ hội cải tiến thêm. Nếu phát hiện những điểm chưa tối ưu - hãy tiếp tục tinh chỉnh, đây chính là “Kaizen của Kaizen”: không ngừng cải thiện chính hành trình cải tiến. Bước 7: Lặp lại chu trình Kaizen đã chuẩn hóa Kaizen không phải là một dự án có hồi kết, mà là một vòng tròn cải tiến không ngừng. Sau mỗi lần cải tiến thành công, doanh nghiệp hãy quay lại bước đầu tiên để tiếp tục tìm ra những cơ hội mới. Mỗi vòng lặp sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến sự hoàn thiện, tăng năng suất, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng toàn diện. Ví dụ thực tế về việc áp dụng Kaizen trong doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về triết lý Kaizen, bạn đọc hãy tham khảo ví dụ thực tế mà chúng tôi chia sẻ đưới dây nhé. Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô Khi nhắc đến Kaizen, Toyota luôn được xem là biểu tượng hàng đầu. Hãng xe Nhật Bản này đã trở thành “bậc thầy” trong việc áp dụng Kaizen vào toàn bộ hệ thống sản xuất, nổi bật nhất chính là Toyota Production System (TPS). Điểm đặc biệt trong mô hình của Toyota là việc biến cải tiến thành một phần văn hóa doanh nghiệp. Mọi nhân viên, từ cấp lãnh đạo đến công nhân trực tiếp trên dây chuyền, đều có quyền và trách nhiệm đóng góp ý kiến nhằm cải thiện quy trình. Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô Kaizen được Toyota áp dụng xuyên suốt các giai đoạn, từ thiết kế, chế tạo, lắp ráp đến kiểm tra chất lượng. Nhờ đó, hãng không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí và giảm thiểu lãng phí một cách hiệu quả. Các công ty thành công nhờ Kaizen Không riêng gì Toyota, nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới cũng đã ứng dụng Kaizen như một đòn bẩy chiến lược để nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển bền vững: Nestlé: “Gã khổng lồ” trong ngành thực phẩm đã tích cực áp dụng Kaizen để tinh gọn quy trình sản xuất, từ đó cắt giảm chi phí, hạn chế lãng phí và đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra. Amazon: Được biết đến với tốc độ giao hàng thần tốc, Amazon đã sử dụng triết lý Kaizen để tối ưu hoá toàn bộ chuỗi cung ứng, từ kho vận đến giao nhận. Nhờ vậy, họ rút ngắn thời gian phục vụ mà vẫn duy trì trải nghiệm khách hàng tuyệt vời. General Electric (GE): Tập đoàn công nghiệp hàng đầu của Mỹ đã kết hợp Kaizen với các phương pháp quản lý hiện đại nhằm cải thiện hiệu suất vận hành, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ. Kết luận Hiểu được Kaizen là gì chính là bước đầu giúp bạn tiếp cận một trong những triết lý quản trị hiệu quả và bền vững nhất hiện nay. Không cần những thay đổi quá lớn lao, Kaizen khuyến khích sự cải tiến từng bước, đều đặn mỗi ngày – điều tưởng chừng nhỏ nhưng lại tạo nên sự chuyển mình lớn cho cả tổ chức. Dù bạn là cá nhân đang muốn phát triển bản thân hay doanh nghiệp đang tìm hướng đi dài hạn, áp dụng Kaizen chính là chìa khóa mở ra sự đổi mới và thành công bền vững
Manager là gì? Những kỹ năng cần trang bị để thành Manager xuất xắc
Manager là gì? Những kỹ năng cần trang bị để thành Manager xuất xắc Trong bất kỳ tổ chức nào, dù lớn hay nhỏ, vị trí Manager cũng luôn giữ vai trò then chốt trong việc vận hành và định hướng hoạt động của cả đội ngũ. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ Manager là gì? Công việc cụ thể của họ ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm Manager, vai trò của họ trong doanh nghiệp và những kỹ năng để vươn tới vị trí này. Cùng tìm hiểu ngay.  Manager là gì? Manager là một chức danh quan trọng trong các doanh nghiệp, dịch ra theo nghĩa Tiếng Việt Manager nghĩa là người quản lý - người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát và tổ chức công việc trong một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức của doanh nghiệp. Thông thường, Manager sẽ phụ trách một bộ phận của doanh nghiệp. Manager là gì? Manager không chỉ đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng kế hoạch mà còn giữ vai trò kết nối giữa ban lãnh đạo và nhân viên, giúp duy trì hiệu suất và đạt được mục tiêu chung. Tuy nhiên, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm của mỗi doanh nghiệp mà Manager sẽ đảm nhiệm những công việc khác nhau. Nhìn chung, Manager chịu trách nhiệm chính là giám sát, quản lý đội nhóm để hoàn thành những dự án được cấp trên phân bổ. Đồng thời, Manager cũng thay mặt đội nhóm của mình phụ trách việc báo cáo trực tiếp công việc với cấp trên. Vai trò của Manager trong công ty Manager đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp, quản lý không chỉ là người đưa ra quyết định, dẫn dắt đội nhóm mà còn là người kết nối, duy trì hiệu suất và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trơn tru. Vậy cụ thể vai trò của Manager là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Dẫn dắt đội nhóm: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Manager là dẫn dắt đội ngũ đi đúng hướng. Điều này không chỉ bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng mà còn là tạo động lực, xây dựng tinh thần làm việc nhóm và đảm bảo mọi người cùng nhau hướng đến mục tiêu chung. Đào tạo nhân viên: Manager chính là người kèm cặp, định hướng và phát triển năng lực cho nhân viên. Thông qua việc hướng dẫn trực tiếp, chia sẻ kinh nghiệm, tổ chức các buổi đào tạo, họ giúp đội ngũ không ngừng hoàn thiện kỹ năng và nâng cao hiệu quả làm việc. Đưa ra quyết định: Từ những tình huống hàng ngày đến các chiến lược quan trọng, Manager đều phải đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Họ cần cân nhắc nhiều yếu tố từ nguồn lực, thời gian, rủi ro cho đến lợi ích dài hạn, đảm bảo đưa ra những quyết định đó có lợi cho cả nhóm và tổ chức. Quản lý xung đột: Trong quá trình làm việc, mâu thuẫn giữa các thành viên là điều không thể tránh khỏi. Lúc này, Manager đóng vai trò như một “người hòa giải”, họ lắng nghe, phân tích và giải quyết vấn đề một cách công bằng, đảm bảo môi trường làm việc tích cực và chuyên nghiệp. Đánh giá và tối ưu hiệu suất: Manager là người trực tiếp theo dõi, đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên cũng như của cả nhóm. Dựa vào dữ liệu và quan sát thực tế, họ sẽ đưa ra phản hồi, đề xuất cải tiến và giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn từng ngày. Mô tả công việc của Manager Tùy vào lĩnh vực hoạt động và cơ cấu tổ chức của từng công ty mà nhiệm vụ cụ thể của Manager có thể sẽ khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản Manager thường sẽ đảm nhận những công việc quan trọng sau: Giám sát và quản lý nhân viên cấp dưới Manager là người trực tiếp kiểm tra, giám sát quá trình làm việc của đội ngũ dưới quyền. Họ cần đảm bảo rằng từng thành viên đều thực hiện công việc một cách nghiêm túc, đúng tiến độ và phù hợp với mục tiêu đã đề ra. Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm điều phối công việc sao cho hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu suất chung của cả nhóm. Manager đảm nhiệm công việc chính là quản lý, đánh giá nhân viên Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên Không chỉ theo dõi quá trình làm việc, Manager còn cần đánh giá kết quả và hiệu suất công việc của từng cá nhân. Việc này giúp họ xác định được những điểm mạnh cần phát huy, cũng như những hạn chế cần cải thiện. Trên cơ sở đó, Manager có thể đưa ra các giải pháp phù hợp như khen thưởng, hỗ trợ, hoặc đào tạo lại nhằm nâng cao chất lượng làm việc của cả đội ngũ. Xử lý các vấn đề xảy ra Mặc dù Manager đã lập kế hoạch và phân bổ đầu việc cho các thành viên trong team kỹ lưỡng nhưng trong quá trình triển khai, những tình huống phát sinh vẫn có thể xảy ra. Phát sinh trong quá trình triển khai vấn đề là điều khó tránh khỏi. Lúc này, Manager cần chịu trách nhiệm theo dõi và xử lý vấn đề hiệu quả. Để giải quyết được vấn đề khi có sự cố xảy ra, điều quan trọng nhất là Manager phải giữ được bình tĩnh. Một Manager giỏi sẽ linh hoạt đánh giá tình hình, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp xử lý hiệu quả, tối ưu thiệt hại. Đồng thời, đảm bảo không ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình làm việc chung. Tuyển dụng nhân viên mới khi cần Khi đội ngũ thiếu hụt nhân sự hoặc khi doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng, Manager chính là người đề xuất và tham gia vào quá trình tuyển dụng. Họ có nhiệm vụ xác định vị trí cần bổ sung, phối hợp với bộ phận nhân sự để xây dựng tiêu chí tuyển dụng, tham gia phỏng vấn và đánh giá ứng viên. Với vai trò này, Manager không chỉ đơn thuần chọn người phù hợp về kỹ năng, mà còn phải đảm bảo ứng viên hòa hợp với văn hóa đội nhóm và có tiềm năng phát triển lâu dài cùng tổ chức. Kỹ năng cần có của Manager Để trở thành một Manager giỏi không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Bên cạnh kỹ năng liên quan đến kiến thức chuyên môn, Manager cũng phải sở hữu nhiều kỹ năng mềm khác nữa. Dưới đây là những kỹ năng không thể thiếu mà Manager nào cũng phải có. Khả năng lãnh đạo Manager không chỉ là người quản lý công việc mà còn là người truyền cảm hứng và dẫn dắt đội nhóm. Vì vậy, họ bắt buộc phải có khả năng lãnh đạo. Họ phải biết cách đưa ra định hướng rõ ràng, khơi dậy tinh thần làm việc và thúc đẩy mọi người cùng nhau đạt được mục tiêu chung. Vận dụng khả năng lãnh đạo tốt, Manager có thể xây dựng được môi trường làm việc chuyên nghiệp, tích cực và lành mạnh. Đồng thời, xây dựng được một đội nhóm chất lượng, các thành viên trong team sẽ tình nguyện làm việc, họ hòa đồng và đoàn kết với nhau để tăng hiệu suất công việc. Manager cần có khả năng lãnh đạo để xây dựng đội nhóm chất lượng Giao tiếp khéo léo Tìm hiểu kỹ năng Manager là gì không thể không nhắc tới kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng giao tiếp thể hiện qua việc trình bày vấn đề, giải quyết vấn đề một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục được người khác. Một Manager giỏi cần giao tiếp chuyên nghiệp, tinh tế và khéo léo sao cho phù hợp với từng đối tượng trong doanh nghiệp. Giao tiếp hiệu quả giúp hạn chế hiểu lầm, tăng cường sự gắn kết và tạo môi trường làm việc cởi mở, chuyên nghiệp. Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi và thoải mái kết hợp thêm với ngôn ngữ cơ thể để dẫn dắt đội nhóm hiệu quả nhất nhé. Khả năng phân tích vấn đề Đứng trên cương vị là một quản lý, Manager cần phải đối mặt với rất nhiều vấn đề. Để giải quyết một cách hiệu quả nhất những vấn đề này, Manager cần phải có kỹ năng phân tích. Đồng thời phải có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách logic, phân tích dữ liệu và đưa ra đánh giá khách quan để từ đó chọn được hướng xử lý phù hợp nhất. Ngoài ra, dựa trên khả năng phân tích vấn đề. Manager cũng có nhiệm vụ đề xuất phương án với cấp trên để phát triển chiến lược hoạt động nhằm không ảnh hưởng đến kế hoạch và mục tiêu đã được đề ra ban đầu. Xây dựng mạng lưới mối quan hệ Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan như khách hàng, đối tác hoặc nhà cung cấp. Họ còn đóng vai trò là cầu nối giữa khách hàng và ban lãnh đạo cấp cao, đảm bảo việc giao tiếp hai chiều được thông suốt và chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng còn giúp Manager mở rộng tầm nhìn, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật kiến thức mới thông qua các cuộc trao đổi với đồng nghiệp, chuyên gia trong ngành. Đây là yếu tố quan trọng giúp họ không ngừng nâng cao năng lực và đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển của tổ chức. Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan  Công bằng và tôn trọng người khác Để tạo dựng một môi trường làm việc công bằng và chuyên nghiệp, Manager cần thể hiện sự tôn trọng và chân thành với tất cả mọi người từ nhân viên cấp dưới đến đồng nghiệp hay đối tác. Mỗi quyết định đưa ra cho mọi người cần phải có lý do rõ ràng, hợp lý, tránh gây cảm giác bất công hoặc tạo áp lực không đáng có cho nhân sự. Bên cạnh đó, tính công bằng trong quản lý là nguyên tắc không thể thiếu. Manager cần đảm bảo thưởng – phạt minh bạch, không thiên vị trong bất kỳ tình huống nào, đặc biệt là khi xử lý các mâu thuẫn hoặc tranh chấp nội bộ. Chính sự công tâm này sẽ giúp họ xây dựng được lòng tin, sự tôn trọng và tinh thần đoàn kết trong đội ngũ. Khả năng quan sát Một Manager có khả năng quan sát tốt sẽ dễ dàng nắm bắt tình hình, phát hiện vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời. Qua đó, họ có thể hiểu rõ hơn về cách đội ngũ vận hành, hiệu suất làm việc cũng như điểm mạnh – điểm yếu của từng thành viên. Không chỉ dừng lại ở việc theo dõi nội bộ, kỹ năng quan sát còn giúp Manager nhận diện những cơ hội mới trong quá trình làm việc. Từ đó, họ có thể lên kế hoạch khai thác phù hợp để mang lại giá trị cao hơn cho tổ chức. Chính khả năng này giúp Manager trở nên sắc bén, nhạy bén trong mọi tình huống, đồng thời tạo được sự tin tưởng và đánh giá cao từ cấp trên. Giải quyết vấn đề Nhắc đến các kỹ năng cần có của Manager là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Đứng ở cương vị người quản lý, giải quyết vấn đề là một kỹ năng quan trọng và không thể thiếu. Khi công việc có vấn đề phát sinh ngoài dự án, Manager cần nhanh chóng nắm bắt nguyên nhân, phân tích đánh giá tình hình và tìm ra giải pháp phù hợp. Một Manager giỏi cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề, linh hoạt trong phân tích và đánh giá tình huống. Đồng thời, đưa ra giải pháp hiệu quả, phù hợp với thực tế và nguồn lực hiện có. Kỹ năng này không chỉ giúp công việc vận hành trơn tru hơn mà còn thể hiện bản lĩnh và giá trị của người lãnh đạo trong mắt cả đội ngũ lẫn cấp trên. Manager cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề và linh hoạt xử lý tình huống Khả năng chịu áp lực Ở vị trí quản lý, Manager luôn phải gánh vác nhiều trách nhiệm, đối mặt với vô số áp lực đến từ công việc, chỉ tiêu, nhân sự hay các vấn đề phát sinh bất ngờ. Vì vậy, khả năng chịu áp lực là một trong những kỹ năng sống còn để giữ vững hiệu suất làm việc. Một Manager bản lĩnh sẽ biết cách giữ bình tĩnh, tập trung xử lý tình huống một cách tỉnh táo, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn, đặc biệt trong những thời điểm then chốt. Đồng thời, họ cũng cần quản lý tốt cảm xúc, duy trì sức khỏe tinh thần và lan tỏa năng lượng tích cực để tiếp thêm động lực cho cả đội ngũ vượt qua khó khăn. Sự khác nhau giữa Manager và Leader Mặc dù Manager và Leader đều giữ vai trò quan trọng trong tổ chức, nhưng hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau. Vậy sự khác nhau giữa Leader và Manager là gì? Bảng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề này: Tiêu chí Manager Leader Tính chất công việc Quản lý, giám sát các hoạt động và nhân sự trong phạm vi mình phụ trách. Cải tiến, đổi mới trong mọi hoạt động; đóng vai trò phát triển tổ chức. Vai trò Điều chỉnh hệ thống và cấu trúc, đảm bảo mọi thứ vận hành theo đúng kế hoạch, lộ trình. Tập trung vào con người, điều chỉnh hành vi, cảm xúc để tạo ra sự thay đổi tích cực. Tầm nhìn Tầm nhìn ngắn hạn, chú trọng vào kết quả trước mắt, duy trì hiện trạng. Tầm nhìn chiến lược, hướng đến tương lai và tìm cách thay đổi hiện trạng. Trả lời câu hỏi "Làm thế nào?", "Khi nào?" "Cái gì?", "Tại sao?" Nhiệm vụ Làm đúng mọi việc, tuân thủ theo quyết định và định hướng từ cấp trên. Làm cho mọi việc trở nên đúng, luôn suy nghĩ sáng tạo và đổi mới không ngừng. Phong cách quản lý Mẫu quản lý truyền thống, điều hành bằng quyền lực và trách nhiệm được giao. Mẫu quản lý truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng bằng uy tín và tinh thần trách nhiệm cá nhân. Mức lương của Manager bao nhiêu? Mức lương của một Manager phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: lĩnh vực hoạt động, quy mô doanh nghiệp, vị trí địa lý, số năm kinh nghiệm cũng như trình độ chuyên môn. Tuy nhiên, nhìn chung, mức thu nhập của Manager thường nằm trong nhóm cao hơn so với mặt bằng chung. Tại Việt Nam, mức lương của các vị trí quản lý thường dao động từ 20 – 30 triệu đồng/tháng đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hoặc vị trí cấp cao hơn như Senior Manager hay General Manager, con số này có thể lên tới 30 – 70 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn nữa nếu bao gồm các khoản thưởng, hoa hồng hay đãi ngộ khác. Mức lương Manager không cố định mà phụ thuộc nhiều yếu tố khác nhau Cơ hội phát triển nghề nghiệp của Manager Sự phát triển không ngừng của xã hội kéo theo nền kinh tế ngày càng mở rộng, tạo ra hàng loạt doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bộ máy vận hành của bất kỳ doanh nghiệp nào, vai trò của Manager là không thể thiếu – những người trực tiếp điều phối, giám sát và đảm bảo hoạt động của các phòng ban diễn ra trơn tru, hiệu quả. Chính vì vậy, đây được xem là một vị trí có nhiều tiềm năng phát triển và cơ hội thăng tiến vượt trội, đặc biệt đối với những ai định hướng trở thành nhà lãnh đạo trong tương lai. Làm việc ở vị trí Manager đồng nghĩa với việc bạn có cơ hội phát huy tối đa chuyên môn, kỹ năng cá nhân, đồng thời được rèn luyện trong môi trường chuyên nghiệp, nơi luôn đề cao hiệu quả và tinh thần trách nhiệm. Ngoài ra, Manager cũng thường xuyên được tham gia các chuyến công tác, hội thảo – trong nước hoặc quốc tế – nhằm mở rộng kiến thức và nâng cao năng lực quản trị. Không chỉ hấp dẫn về cơ hội học hỏi và thăng tiến, mức thu nhập của Manager cũng cao hơn đáng kể so với các vị trí nhân viên thông thường. Tuy nhiên, mức lương cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, yêu cầu công việc cũng như năng lực và kinh nghiệm của từng ứng viên. Nếu bạn có định hướng rõ ràng, tư duy quản trị tốt và không ngừng hoàn thiện bản thân, thì con đường phát triển sự nghiệp ở vị trí Manager sẽ vô cùng rộng mở. Kết luận Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn Manager là gì cũng như vai trò, nhiệm vụ và những kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà quản lý giỏi. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, Manager không chỉ là người điều hành mà còn là người truyền cảm hứng, dẫn dắt đội ngũ đi đến thành công. Nếu bạn đang nuôi dưỡng ước mơ trở thành một nhà quản lý chuyên nghiệp, đừng ngần ngại đầu tư vào kiến thức, kỹ năng và không ngừng hoàn thiện bản thân mỗi ngày. Cơ hội luôn rộng mở cho những ai sẵn sàng nắm bắt.
Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn
Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn Nếu là người làm trong lĩnh vực nhân sự, đặc biệt là làm trong công việc tính và trả lương định kỳ cho nhân viên, chắc chắn bạn không còn xa lạ gì với khái niệm Payroll nữa. Tuy nhiên với những người làm trong lĩnh vực khác thì không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của payroll cũng như cách xây dựng một hệ thống tính lương hiệu quả, minh bạch và tối ưu. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ tới bạn Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn Cùng tìm hiểu ngay.  Payroll là gì? Payroll là thuật ngữ dùng để chỉ bảng lương hoặc tổng chi phí tiền lương mà doanh nghiệp cần chi trả cho nhân viên trong một kỳ thanh toán cụ thể, dựa trên các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng lao động. Payroll không chỉ bao gồm lương cơ bản mà còn bao gồm các khoản thu nhập khác như: phụ cấp, tiền thưởng, cũng như những khoản khấu trừ bắt buộc như thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và một số chi phí liên quan khác. Việc xây dựng payroll thường được thực hiện theo chu kỳ cố định—thường là hàng tháng hoặc hàng tuần tùy theo thỏa thuận giữa người lao động và doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong hoạt động quản trị nhân sự, giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động và tính minh bạch trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Tìm hiểu khái niệm Payroll Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ đúng quy định, một bảng lương đầy đủ cần bao gồm các thông tin cơ bản sau: Thông tin nhân viên: Bao gồm họ tên, mã nhân viên, phòng ban, chức vụ, mã số thuế cá nhân, số tài khoản ngân hàng… Dữ liệu chấm công: Số ngày làm việc, số buổi nghỉ phép (có lương/không lương), số giờ tăng ca, làm việc ngoài giờ hay các hình thức làm việc linh hoạt khác. Chi tiết thu nhập: Gồm lương cơ bản và các khoản thu nhập bổ sung như thưởng hiệu suất, thưởng KPI, thưởng doanh số, phụ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại, trợ cấp trách nhiệm,… Các khoản khấu trừ: Bao gồm các khoản bắt buộc theo luật như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và các khoản trừ khác nếu có (phạt đi trễ, khấu trừ tạm ứng...). Việc đảm bảo đầy đủ các yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí nhân sự hiệu quả mà còn giúp nhân viên hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ tài chính của mình trong mỗi kỳ lương. Chức năng chính của Payroll Payroll không chỉ đơn giản là công cụ tính lương mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh quản trị doanh nghiệp. Vậy chức năng chính của Payroll là gì? Dưới đây là những chức năng nổi bật: Tính toán và quản lý lương thưởng nhân viên: Payroll giúp tự động hóa quá trình tính lương dựa trên các yếu tố như: số giờ làm việc, lương cơ bản, phụ cấp và các khoản khấu trừ. Nhờ có bảng lượng, bộ phận nhân sự có thể dễ dàng kiểm soát tổng chi phí lương, theo dõi tình hình chi trả và đảm bảo mọi khoản lương thưởng đều minh bạch, chính xác và đúng hạn. Cơ sở của báo cáo tài chính: Dữ liệu từ bảng lương là một phần không thể thiếu trong các báo cáo tài chính định kỳ. Những con số liên quan đến lương, thưởng, bảo hiểm, thuế và các khoản khấu trừ được ghi nhận rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân bổ chi phí cho từng phòng ban, tính toán lợi nhuận và đánh giá hiệu quả hoạt động. Đồng thời, hệ thống payroll cũng góp phần hỗ trợ xây dựng các báo cáo thu nhập, báo cáo chi phí và báo cáo dòng tiền một cách chính xác và minh bạch. Payroll giúp tính toán và quản lý lương hiệu quả hơn Căn cứ hợp pháp cho quá trình trả lương: Payroll không chỉ là công cụ tính lương, mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc chi trả thu nhập cho người lao động. Việc xây dựng một hệ thống payroll minh bạch và chính xác sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về lao động, thuế và bảo hiểm. Điều này góp phần hạn chế các rủi ro pháp lý, tranh chấp liên quan đến tiền lương, đồng thời tạo dựng niềm tin cho nhân viên. Tác động đến hiệu suất làm việc của nhân viên: Một hệ thống payroll không công bằng hoặc có sai sót trong tính toán rất dễ khiến nhân viên cảm thấy bất mãn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và hiệu suất làm việc. Ngược lại, khi bảng lương được xây dựng rõ ràng, công bằng và minh bạch, người lao động sẽ cảm thấy được tôn trọng và ghi nhận. Điều này sẽ trở thành động lực để họ cống hiến nhiều hơn, đặc biệt khi doanh nghiệp kết hợp với các chính sách tăng lương, thưởng hoặc phúc lợi phù hợp. Căn cứ cần nắm rõ để xây dựng bảng lương Sau khi đã hiểu rõ payroll là gì và vai trò của hệ thống bảng lương trong doanh nghiệp, thông tin tiếp theo bạn cần quan tâm đó là nắm vững những yếu tố quan trọng để xây dựng một bảng lương chính xác và phù hợp. Dưới đây là những căn cứ cốt lõi cần phải chú trọng: Quy định về pháp luật Quy định pháp luật là yếu tố quan trọng nhất bắt buộc một bảng lương phải có. Một bảng lương chuẩn không thể thiếu sự tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp cần cập nhật và áp dụng đúng mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Nhà nước, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ các khoản trích nộp bắt buộc như: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân,... Việc tuân thủ đầy đủ các yếu tố này không chỉ giúp bảng lương hợp pháp và minh bạch, mà còn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình chi trả thu nhập. Đặc biệt, doanh nghiệp còn phải lưu ý không trả lương cho nhân viên thấp hơn mức lương tối thiểu vùng được pháp luật quy định. Tính đến thời điểm hiện tại, mức lương tối thiểu vùng năm 2024 được điều chỉnh theo Nghị định số 74/2024/NĐ-CP ban hành ngày 30/6/2024, với lộ trình gồm hai giai đoạn: Từ ngày 01/01/2024 đến 30/06/2024: Vẫn áp dụng mức lương tối thiểu vùng theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP. Từ ngày 01/07/2024 đến 31/12/2024: Mức lương tối thiểu vùng tăng 6% so với giai đoạn trước, áp dụng theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP (thay thế Nghị định 38/2022/NĐ-CP). Cụ thể, từ ngày 01/07/2024, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh như sau: Vùng Mức lương tối thiểu tháng Mức lương tối thiểu giờ Vùng I 4.960.000 đồng 23.800 đồng/giờ Vùng II 4.410.000 đồng 21.200 đồng/giờ Vùng III 3.860.000 đồng 18.600 đồng/giờ Vùng IV 3.450.000 đồng 16.600 đồng/giờ Payroll cần được xây dựng theo quy định của pháp luật Quy định về tiền lương của doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp đều có một quy chế tiền lương riêng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc tính toán và chi trả lương. Quy chế này giúp hạn chế tối đa các tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc công bằng. Thông thường, quy chế tiền lương tại các doanh nghiệp sẽ bao gồm những nội dung cơ bản sau: Các nguyên tắc và quy định về tính lương: Quy định về các phương pháp, tiêu chuẩn và quy trình tính toán tiền lương cho nhân viên. Điều này bao gồm việc xác định lương cơ bản, phụ cấp, thưởng và các khoản trừ. Các nguyên tắc và quy định về trả lương: Quy định về các phương thức, thời điểm và tần suất trả lương cho nhân viên. Điều này có thể bao gồm việc trả lương hàng tháng, hàng quý hoặc theo các kỳ lương khác. Quy định về các khoản trích và phụ cấp: Quy định về các khoản trích từ lương, chẳng hạn như thuế thu nhập cá nhân (TNCN), bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và các khoản phụ cấp khác như phụ cấp chức vụ, công tác phí, phụ cấp thâm niên, v.v. Các chính sách và quy định khác liên quan đến tiền lương: Các quy định về thời gian làm việc, làm thêm giờ, chế độ nghỉ phép, chế độ khen thưởng và các hình thức kỷ luật lao động. Việc xây dựng quy chế tiền lương rõ ràng, công khai và minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi cho người lao động, đồng thời xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh, công bằng. Bảng chấm công Ngoài những căn cứ đã chia sẻ ở trên, nhân sự khi làm bảng chấm công cũng phải căn cứ trực tiếp đến dữ liệu xuất ra được từ bảng chấm công. Bảng chấm công được xem là tài liệu quan trọng ghi nhận thông tin về thời gian làm việc, nghỉ phép, nghỉ không lương, làm thêm giờ và các yếu tố khác liên quan đến thời gian làm việc của nhân viên. Bảng chấm công là cơ sở để tính toán chính xác số công làm việc và mức lương hàng tháng của từng nhân viên. Bảng chấm công không chỉ giúp xác định số giờ làm việc thực tế mà còn hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. Thông qua bảng chấm công, nhà quản lý có thể đưa ra quyết định hợp lý về các chính sách khen thưởng, xử lý các trường hợp vi phạm quy định lao động, hay giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Mức lương trung bình của ngành Mức lương trung bình của ngành là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng bảng lương trong doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp quyết định trả mức lương cao hơn so với mức lương trung bình của ngành thì sẽ thu hút được nhiều nhân tài, tăng cường tính cạnh tranh và cải thiện hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc chi phí lương của doanh nghiệp sẽ cao hơn. Mức lương trung bình của ngành là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp bảng lương Ngược lại, nếu mức lương trả cho nhân viên thấp hơn mức lương trung bình của ngành, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi và duy trì sự hài lòng trong đội ngũ nhân viên. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu động lực làm việc và giảm hiệu quả công việc. Vì vậy, việc xây dựng payroll cần được định hướng theo mức lương trung bình của ngành, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố như kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, kỹ năng và hiệu suất làm việc của từng nhân viên. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thường xuyên theo dõi và cập nhật mức lương trung bình của ngành để điều chỉnh bảng lương sao cho phù hợp với tình hình thị trường và đáp ứng nhu cầu của người lao động. Vấn đề phát sinh và hướng giải quyết trong công tác hạch toán Payroll Trong quá trình tính toán và xây dựng payroll, sai sót là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt đối với những doanh nghiệp lớn với hàng nghìn nhân viên, công tác hạch toán bảng lương có thể trở nên rất phức tạp. Để hiểu rõ hơn về Payroll là gì và cách giải quyết những vấn đề phát sinh trong quá trình xây dựng bảng lương, chúng ta cần nhận diện các vấn đề chính và những biện pháp khắc phục phù hợp. Vấn đề phát sinh Ngay cả với những nhân sự lâu năm, khi phải tính toán payroll cho một số lượng nhân viên lớn, vẫn có thể xảy ra sai sót, cụ thể là những sai sót như: Tính sai lương cho nhân viên: Lương không khớp với số công, hoặc tính toán thiếu/thừa các khoản thu nhập bổ sung như thưởng doanh số, KPIs, thuế thu nhập cá nhân,... Không công khai bảng lương rõ ràng: Thiếu quy chế lương thưởng minh bạch, không rõ ràng với nhân viên, dẫn đến sự không hài lòng, giảm hiệu suất làm việc và tỷ lệ gắn bó thấp. Trả lương sai thời hạn: Việc trả lương không đúng hạn hoặc chậm trễ có thể tạo ra sự bất mãn trong công ty, gây ra tình trạng đình công và làm giảm khả năng giữ chân nhân tài. Quy chế thưởng không phù hợp và công bằng: Các quy chế thưởng không thực tế, vượt quá khả năng của nhân viên, làm giảm động lực làm việc và tạo tâm lý chán nản. Thiếu các khoản phụ phí và tăng lương theo thâm niên: Bên cạnh lương cơ bản và thưởng, nhiều doanh nghiệp thường cung cấp các khoản phụ cấp như ăn trưa, xăng xe, tiền điện thoại, giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm và bảo vệ quyền lợi. Nếu không xây dựng các khoản tăng lương theo cấp bậc, chức danh, hoặc thâm niên, sẽ dẫn đến tình trạng "chảy máu" nhân sự. Mất nhiều thời gian để tổng hợp và tính lương cho nhân viên: Tốn kém thời gian khi phải tổng hợp các thông tin về số công, tăng ca, nghỉ phép và các yếu tố khác liên quan đến lương của nhân viên. Những vấn đề phát sinh trong công tác hạch toán Payroll  Hướng giải quyết Để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình tính toán và quản lý payroll, doanh nghiệp cần có giải pháp để tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính chính xác, minh bạch. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả mà doanh nghiệp có thể áp dụng: Xây dựng quy chế lương thưởng rõ ràng và minh bạch: Quy chế lương thưởng cần phải được xác định chi tiết, bao gồm: các tiêu chí tính lương, các khoản phụ cấp, thưởng, và các khoản khấu trừ. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ về quyền lợi của mình, tránh các tranh chấp và tăng sự hài lòng trong công việc. Thiết lập quy trình trả lương chuyên nghiệp, bài bản: Doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình trả lương định kỳ, rõ ràng từ việc thu thập số liệu chấm công, tính toán lương đến việc chuyển khoản cho nhân viên đúng hạn. Điều này giúp duy trì sự chuyên nghiệp và tạo lòng tin từ nhân viên. Thuê chuyên gia tư vấn để xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý: Việc có một chuyên gia tư vấn giúp doanh nghiệp xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý và phù hợp với chiến lược phát triển nhân sự sẽ giúp thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc trả lương và thưởng. Thuê công ty cung cấp dịch vụ payroll khi thiếu nguồn lực: Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới, việc thuê các công ty chuyên cung cấp dịch vụ payroll là một giải pháp tối ưu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo sự chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Áp dụng công nghệ và phần mềm quản lý payroll để tự động hóa: Các phần mềm quản lý payroll hiện đại giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình tính toán và chi trả lương, từ việc chấm công, tính thuế, đến việc tạo bảng lương. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả công việc. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Payroll là gì cho bạn đọc tham khảo. Bảng lương không chỉ là công cụ tính toán thu nhập mà còn là yếu tố quyết định sự công bằng, minh bạch và động lực làm việc của nhân viên. Để xây dựng một hệ thống payroll chính xác và hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật, xây dựng quy chế tiền lương hợp lý, đồng thời áp dụng các công cụ công nghệ hỗ trợ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về payroll và các giải pháp tối ưu để xây dựng bảng lương phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà 5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà 1. Tạo thói quen học Tiếng Anh Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.  Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.  Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé 2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.  Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.  3. Đọc truyện tiếng Anh Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.  Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.  Đọc truyện Tiếng Anh 4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.  Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo. Chúc các bạn thành công! >> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả >> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.  Tại sao nên học tiếng Anh? Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.  Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.  Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến ​​thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn  Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.  Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!  >> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn. Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh Thiếu định hướng rõ ràng Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.  Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.  Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.  Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.  Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được. Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất. Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.  Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.  Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.  Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.  Kết luận Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé. 
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.  Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ? Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.  Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến ​​một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động. Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ? Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch. Cách học Tiếng Trung tại nhà Tập trung vào lắng nghe Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ. Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn. Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này. Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.  Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.  Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:210,theme:course] [course_id:387,theme:course] [course_id:1281,theme:course] Kết luận Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.  >>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé. Khi nào cần chèn thêm cột trong Word Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau: Chèn thêm cột trong word Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin. Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi. Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết. Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo: Word 2003 Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau: Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công. Chọn Insert Columns để thêm cột trong word Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.  Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải Word 2007, 2010, 2013, 2016 Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau: Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ). Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ Phím tắt thêm cột trong Word Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng: Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” | Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” | Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn. Kết luận Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ. Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé! Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint? Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây: 1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập. Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm 2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép. 3. Quản lý Quyền Truy Cập Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình. 4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa. Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt 5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao. 6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn. Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách cài mật khẩu file powerpoint Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây: 1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:  Chọn Encrypt with Password - Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK. Đặt mật khẩu rồi nhấn OK Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây. Nhập mật khẩu để mở file Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn. 2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.  Chọn save as - Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.  Click chọn General Options - Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint: + Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1. + Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK. Nhập mật khẩu Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới. Chọn save Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only. Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau: 1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint - Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu. Vào tab File - Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password. Chọn Encrypt with Password - Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công. Xóa mật khẩu 2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau: - Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK. - Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK. - Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa. Tổng kết Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint. Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây: - Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình. - Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày. - Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan. - Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình. Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách tạo mục lục trong powerpoint Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây: - Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.  Tạo một slide trống để đặt mục lục - Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section. Chọn Add Section Điền tên vào Section name > Click vào Rename.  Click vào Rename Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1. Làm slide chứa tiêu đề Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.  Làm slide chứa nội dung - Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối. Chọn Section Zoom Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.  Click vào Insert - Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả. Trình chiếu để xem kết quả Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.  - Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 2 - Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 3 - Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục. Tạo kết nối từ Section 4 >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây: 1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh 2. Thêm hiệu ứng chữ Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. Thêm hiệu ứng chữ 3. Thay đổi bảng màu Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. Thay đổi bảng màu 4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây: 1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình 2. Sắp xếp theo cấp độ Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.  Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề. 3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.  Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn. Chọn mẫu thiết kế có sẵn 4. Cập nhật tự động lại mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK. - Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết. - Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Tự động cập nhật mục lục 5. Kiểm tra trước khi trình bày Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.  6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình. 7. Chú ý đến các slide ẩn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo. - Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. - Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn. Chú ý tới các slide ẩn Kết luận Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn! 
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết