Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Phân Tích Dữ Liệu

Quản Trị Nhân Sự

Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition
Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition Hiện nay thị trường cạnh tranh rất khốc liệt, doanh nghiệp nếu không thu hút và giữ chân được nhân tài chắc chắn sẽ đứng trước nguy cơ phá sản. Đây chính là lúc Talent Acquisition phát huy vai trò quan trọng của mình, Talent Acquisition được xem là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp không chỉ lấp đầy vị trí trống mà còn kiến tạo nên được một đội ngũ nhân sự chất lượng, phù hợp với tầm nhìn. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition. Cùng tìm hiểu ngay.  Talent Acquisition là gì? Talent Acquisition (hay còn gọi là chiến lược thu hút nhân tài) là quá trình tìm kiếm, thu hút, tuyển chọn và giữ chân những ứng viên chất lượng cao hay những người có tiềm năng đóng góp vào sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản, Talent Acquisition là tuyển dụng kiểu mới, đảm bảo doanh nghiệp có toàn người giỏi để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Khác với việc tuyển dụng thông thường vốn chỉ tập trung vào nhu cầu nhân sự trong ngắn hạn, Talent Acquisition mang tính chiến lược dài hạn.  Talent Acquisition là gì? Quá trình Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc “lấp đầy chỗ trống” cho bộ phận trong doanh nghiệp, mà còn bao gồm nhiều hoạt động như: xây dựng thương hiệu tuyển dụng, phát triển mối quan hệ với ứng viên tiềm năng , tối ưu trải nghiệm ứng viên và triển khai các chiến lược nhân sự phù hợp với định hướng tăng trưởng của tổ chức. Talent Acquisition chính là cầu nối giữa chiến lược nhân sự và chiến lược kinh doanh, đóng vai trò trọng yếu trong việc tạo nên một đội ngũ vừa giỏi chuyên môn, vừa phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Hiện nay, Talent Acquisition đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng, đặc biệt là với những doanh nghiệp có quy mô lớn. Lịch sử hình thành Talent Acquisition Trong hành trình phát triển của ngành nhân sự hiện đại, Talent Acquisition đã trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ từ những phương pháp tuyển dụng truyền thống dựa vào mối quan hệ cá nhân và đăng tin đơn thuần, đến chiến lược toàn diện tích hợp công nghệ số. Sự xuất hiện của các công cụ như: hệ thống theo dõi ứng viên (ATS), trí tuệ nhân tạo (AI) và các nền tảng tuyển dụng thông minh đã giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân tài tiềm năng một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Không chỉ vậy, việc ứng dụng công nghệ còn hỗ trợ xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng chuyên nghiệp ngay từ những điểm chạm đầu tiên với ứng viên. Ngày nay, Talent Acquisition không chỉ là tuyển đúng người mà còn là tạo dựng trải nghiệm cá nhân hóa, xây dựng cộng đồng ứng viên dài hạn và sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn. Nhờ sự đổi mới liên tục, chiến lược này đã trở thành yếu tố cốt lõi trong quản trị nhân sự, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, giữ chân nhân tài và tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững trong thời đại số. Lịch sử hình thành Talent Acquisition Vai trò của Talent Acquisition trong thời đại bây giờ Talent Acquisition đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Vậy cụ thể vai trò của Talent Acquisition là gì. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn Hoạch định chiến lược Talent Acquisition tập trung vào việc xây dựng một phễu ứng viên tiềm năng cho tương lai. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần thiết lập một chiến lược rõ ràng để tìm kiếm, tiếp cận và quản lý tập dữ liệu ứng viên chất lượng. Chiến lược càng cụ thể và bài bản thì khả năng thu hút được nhân tài phù hợp với định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp càng cao. Phân định nguồn nhân lực Không chỉ dừng lại ở bản mô tả công việc, người làm Talent Acquisition cần phân tích được vai trò, kỹ năng, kinh nghiệm và tầm ảnh hưởng của từng vị trí tới sự vận hành tổng thể của doanh nghiệp. Đặc biệt là ở những doanh nghiệp lớn. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần có khả năng bao quát và phân loại hàng trăm vị trí khác nhau – điều mà hoạt động tuyển dụng ngắn hạn khó lòng đáp ứng được. Xây dựng thương hiệu tuyển dụng Xây dựng thương hiệu tuyển dụng là một quá trình dài hạn và không thể thiếu trong Talent Acquisition. Từ việc xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đến cách truyền tải những thông điệp này qua các nền tảng truyền thông như: website tuyển dụng, mạng xã hội, LinkedIn hay chính câu chuyện thực tế từ nhân viên. Tất cả đều góp phần tạo nên hình ảnh hấp dẫn trong mắt ứng viên. Một thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ chính là chiếc nam châm thu hút nhân tài bền vững. Tạo dựng mối quan hệ với ứng viên Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng. Việc quản lý cộng đồng ứng viên, nâng cao trải nghiệm trong quá trình ứng tuyển và duy trì liên hệ với những ứng viên chưa phù hợp ở thời điểm hiện tại sẽ mở ra nhiều cơ hội tuyển dụng hiệu quả về sau. Khác với tuyển dụng truyền thống vốn có xu hướng “chọn người có sẵn”, Talent Acquisition chủ động “đi tìm đúng người” dù họ ở đâu, khi nào. Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng Đo lường và dự đoán Nhắc đến vai trò của Talent Acquisition là gì không thể không nhắc đến vai trò đo lường, dự đoán. Trong Talent Acquisition, dữ liệu đóng vai trò dẫn đường. Từ việc phân tích hiệu quả các chiến dịch thu hút ứng viên, đánh giá chất lượng nguồn ứng viên, cho đến dự báo nhu cầu nhân sự tương lai – tất cả đều cần đến dữ liệu. Người làm Talent Acquisition phải biết cách thu thập – phân tích – khai thác số liệu để liên tục tối ưu hóa quy trình và đưa ra các quyết định mang tính chiến lược lâu dài. Các chức vụ của vị trí Talent Acquisition Trong lĩnh vực Talent Acquisition, tùy vào quy mô doanh nghiệp và mức độ chuyên môn hóa, các vị trí tuyển dụng sẽ được phân chia theo từng cấp độ khác nhau – từ chuyên viên đến cấp quản lý. Mỗi vị trí đảm nhận một vai trò riêng biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là xây dựng đội ngũ nhân sự tinh hoa, phù hợp với chiến lược dài hạn của tổ chức. Dưới đây là ba vị trí phổ biến nhất trong lĩnh vực này: Talent Acquisition Executive Talent Acquisition Executive là vị trí chuyên viên tuyển dụng tài năng. Mặc dù chức vụ này còn khá mới mẻ trong lĩnh vực nhân sự nhưng nó có tiềm năng phát triển rất lớn. Nhiệm vụ cốt lõi của Talent Acquisition Executive là tuyển dụng. Talent Acquisition Executive không chỉ đơn thuần là người thực hiện tuyển dụng, mà còn là người xây dựng chiến lược thu hút ứng viên, đánh giá và lựa chọn nhân tài phù hợp với yêu cầu công việc. Talent Acquisition Executive thường làm việc trực tiếp với các nhà quản lý cấp cao và các phòng ban liên quan để đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra đồng bộ, hiệu quả và nhất quán với định hướng của tổ chức. Talent Acquisition Specialist Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài. Vị trí này thường xuất hiện ở các doanh nghiệp lớn, nơi có nhu cầu tuyển dụng liên tục và phức tạp hơn. Specialist có trách nhiệm tìm kiếm, sàng lọc và tuyển chọn những ứng viên chất lượng cao, phù hợp với cả kỹ năng chuyên môn, đồng thời phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Ngoài chuyên môn tuyển dụng, họ còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự đa dạng, bình đẳng và công bằng trong toàn bộ quá trình tuyển chọn – từ bước đầu tiên cho đến onboarding. Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài Talent Acquisition Manager Talent Acquisition Manager là người quản lý toàn bộ hoạt động tuyển dụng trong doanh nghiệp. Không chỉ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tuyển dụng tổng thể, Talent Acquisition Manager còn phát triển và giám sát các chương trình, chính sách tuyển dụng sao cho chuyên nghiệp, hiệu quả và đúng định hướng phát triển nhân sự lâu dài. Bên cạnh đó, họ cũng dẫn dắt đội ngũ tuyển dụng, đào tạo và định hướng các chuyên viên, đồng thời xây dựng các mối quan hệ chiến lược với đối tác bên ngoài, bao gồm: các nền tảng tuyển dụng, trường đại học, cộng đồng nhân sự,… để mở rộng mạng lưới ứng viên chất lượng. Mô tả công việc của một Talent Acquisition là gì? Talent Acquisition không phải đơn thuần chỉ là đăng tin tuyển dụng, phỏng vấn, tuyển người mà còn là chuyên gia trong lĩnh vực nhân sự bao gồm cả tuyển dụng và đào tạo cũng như giữ chân họ lâu dài, đảm bảo doanh nghiệp luôn có trong tay nhân tài phù hợp. Hoạch định chiến lược tuyển dụng dài hạn Talent Acquisition là người tiên phong trong việc xây dựng kế hoạch tuyển dụng mang tính dài hạn. Họ cần phân tích dữ liệu về nhân sự hiện tại, xu hướng nhân tài trên thị trường, mức độ cạnh tranh và biến động trong nội bộ để đưa ra chiến lược phù hợp với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp. Phân định nguồn nhân lực Ở các doanh nghiệp lớn, Talent Acquisition phải hiểu rõ hàng trăm vị trí khác nhau – từ kỹ năng chuyên môn đến vai trò trong chuỗi vận hành. Điều này giúp họ dễ dàng phân tích nhu cầu nhân sự, phân bổ hợp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Dự đoán, đo lường và tìm kiếm nhân tài cho doanh nghiệp Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu tuyển dụng, Talent Acquisition có thể đánh giá hiệu quả các chiến dịch tuyển dụng, phát hiện lỗ hổng trong nguồn lực và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược tìm kiếm nhân tài sao cho phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Mô tả công việc của một Talent Acquisition Nâng cao trải nghiệm, tạo mối quan hệ tốt với ứng viên Talent Acquisition chịu trách nhiệm tạo ra hành trình ứng tuyển tích cực và chuyên nghiệp. Họ đồng thời xây dựng mạng lưới ứng viên tiềm năng, duy trì quan hệ với những ứng viên chất lượng cao – kể cả khi họ chưa sẵn sàng gia nhập – để luôn sẵn sàng khi cơ hội đến. Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition Để đảm nhiệm tốt các công việc liên quan đến vị trí của mình, Talent Acquisition cần hội tụ nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Vậy những kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition là gì, tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé. Kỹ năng lên kế hoạch, xây dựng chiến lược Người làm Talent Acquisition cần có khả năng lập kế hoạch và xây dựng chiến lược tuyển dụng dài hạn. Họ không chỉ kịp thời giải quyết, tuyển dụng hiệu quả, nhanh chóng với nhu cầu nhân sự hiện tại, mà còn phải chủ động dự đoán nhu cầu trong tương lai. Từ đó, thiết kế quy trình thu hút và giữ chân nhân tài phù hợp với mục tiêu phát triển của tổ chức. Kỹ năng xây dựng thương hiệu sản phẩm Trong bối cảnh cạnh tranh nhân sự ngày càng khốc liệt, kỹ năng xây dựng thương hiệu – hay còn gọi là xây dựng branding trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với người làm Talent Acquisition. Nếu như bạn gây dựng được một thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn bạn không chỉ thu hút được nhiều ứng viên chất lượng mà còn góp phần củng cố hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp trên thị trường lao động. Để xây dựng được thương hiệu tuyển dụng, Talent Acquisition cần biết cách truyền tải các giá trị văn hóa, môi trường làm việc và tầm nhìn của tổ chức một cách khéo léo thông qua các kênh như mạng xã hội, website tuyển dụng, các sự kiện nghề nghiệp… Từ đó, tạo nên ấn tượng tích cực, gia tăng niềm tin từ phía ứng viên và góp phần xây dựng mối quan hệ dài hạn với nguồn nhân lực tiềm năng. Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition Kỹ năng giao tiếp Giao tiếp không chỉ là cầu nối giữa doanh nghiệp và ứng viên mà còn là vũ khí sắc bén giúp Talent Acquisition tạo dựng sự tin cậy và thiện cảm ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên. Trong vai trò là người đại diện cho hình ảnh công ty, một Talent Acquisition cần thành thạo các kỹ năng như: trao đổi, thuyết phục, đàm phán và xử lý tình huống linh hoạt. Khả năng giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp bạn tìm ra ứng viên phù hợp mà còn tạo trải nghiệm tích cực xuyên suốt quá trình tuyển dụng. Đồng thời, góp phần nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân nhân tài lâu dài. Khả năng phân tích Talent Acquisition ngày nay không chỉ “tuyển người” bằng cảm tính – mà còn dựa vào phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định. Những chỉ số như tỷ lệ ứng viên chuyển đổi, thời gian tuyển dụng trung bình, nguồn ứng viên hiệu quả,… sẽ phản ánh hiệu suất và chất lượng của toàn bộ quy trình thu hút nhân sự. Chính vì vậy, khả năng phân tích và tư duy logic là điều không thể thiếu. Khi đọc hiểu được dữ liệu, người làm Talent Acquisition sẽ dễ dàng đưa ra các điều chỉnh cần thiết, tối ưu hóa chiến lược và nâng cao hiệu quả tuyển dụng trong dài hạn. Kỹ năng lắng nghe Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách. Hiểu được nhu cầu, nguyện vọng và mối quan tâm của ứng viên là yếu tố giúp xây dựng mối quan hệ bền vững, tạo cảm giác được thấu hiểu và đồng hành cùng tổ chức. Trong thời đại phỏng vấn online ngày càng phổ biến như hiện nay, kỹ năng lắng nghe càng quan trọng. Khi bạn dành thời gian lắng nghe cẩn thận, bạn không chỉ nắm bắt đúng thông tin, mà còn thể hiện sự tôn trọng, giúp ứng viên cảm thấy gắn kết và sẵn sàng hợp tác hơn trong tương lai. Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách Học ngành gì để làm Talent Acquisition? Hiện tại, chưa có ngành học riêng biệt nào đào tạo chuyên sâu về Talent Acquisition. Tuy nhiên, nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, có khá nhiều ngành học liên quan có thể giúp bạn xây nền tảng vững chắc, bao gồm: Quản trị nhân lực: Đây là lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn đi sâu vào lĩnh vực tuyển dụng và quản lý con người. Quản trị kinh doanh: Học ngành này giúp bạn hiểu rõ cơ cấu vận hành doanh nghiệp – yếu tố rất quan trọng trong việc xác định nhu cầu nhân sự. Marketing: Có thể bạn sẽ bất ngờ, nhưng kỹ năng xây dựng thương hiệu tuyển dụng, truyền thông với ứng viên,... đều bắt nguồn từ tư duy marketing. Khoa học xã hội (Tâm lý học, Xã hội học,...): Những ngành này giúp bạn hiểu hơn về hành vi con người, động lực nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, nếu bạn muốn phát triển nhanh hơn trong sự nghiệp và hướng tới các vị trí cao hơn như Talent Acquisition Manager hay Head of People, đừng ngần ngại đầu tư vào các khóa học chuyên sâu, chương trình chứng chỉ quốc tế (như SHRM, HRCI, LinkedIn Learning, Coursera,...), hoặc tham gia thực tập sớm tại các phòng nhân sự để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Ngành Talent Acquisition có tiềm năng không? Câu trả lời là có, thậm chí còn là một trong những nghề đang hot, phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số hiện nay. Khi các doanh nghiệp ngày càng mở rộng quy mô và cạnh tranh gay gắt để thu hút nhân tài, vai trò của Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc tuyển người, mà còn trở thành nhân tố chiến lược định hình thành công dài hạn cho tổ chức. Trong bối cảnh thị trường lao động luôn biến động, các công ty không chỉ cần người giỏi, mà còn cần người phù hợp cả về năng lực lẫn văn hóa. Đây chính là lúc Talent Acquisition lên ngôi và trở nên quan trọng. Với nhu cầu ngày một tăng cao từ các doanh nghiệp, mức thu nhập cạnh tranh và cơ hội thăng tiến rõ ràng, Talent Acquisition đang dần trở thành một lựa chọn nghề nghiệp ổn định, hấp dẫn và đầy tiềm năng phát triển trong tương lai. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Talent Acquisition là gì. Talent Acquisition không chỉ là một nghề nghiệp hấp dẫn mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh. Việc xây dựng chiến lược tuyển dụng thông minh, phát triển thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ và duy trì mối quan hệ lâu dài với ứng viên sẽ giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.
19/04/2025
39 Lượt xem
Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp
Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp Trong thời đại mà nhân sự giỏi trở thành “tài sản vàng” của mỗi doanh nghiệp, thuật ngữ Headhunter ngày càng xuất hiện phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nguồn lực. Dù không trực tiếp thuộc bộ phận nội bộ của công ty, nhưng các Headhunter đều rất được quan tâm. Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn Headhunter là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp. Cùng tìm hiểu ngay.  Headhunter là gì? Headhunter là thuật ngữ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực nhân sự, dịch ra Tiết Việt nó có nghĩa là “người săn đầu người”. Đây là cách nói ví von để chỉ những chuyên gia tuyển dụng cấp cao, họ chuyên đi tìm kiếm và kết nối các ứng viên tài năng cho doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng, đặc biệt là tuyển dụng vị trí cấp cao. Headhunter là gì? Headhunter không làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp mà họ làm việc làm việc độc lập theo dạng freelancer. Hiểu đơn giản người làm Headhunter giống như người làm dịch vụ tuyển dụng được cung cấp bởi bên thứ 3 cho tổ chức hay doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng những nhân sự chuyên môn cao và khó. Nói một cách dễ hiểu, Headhunter chính là cầu nối giữa ứng viên giỏi và doanh nghiệp đang cần người, giúp cả hai bên tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa chất lượng nhân sự và nâng cao hiệu quả tuyển dụng. Hiện nay, dịch vụ tuyển dụng đang được nhiều doanh nghiệp tìm kiếm vì tính nhanh gọn, linh hoạt và chất lượng. Vai trò của Headhunter trong doanh nghiệp Headhunter đóng vai trò chính là tuyển dụng nhân sự giỏi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên ngoài vai trò đó thì Headhunter còn đóng rất nhiều vai trò khác. Vậy cụ thể vai trò của Headhunter là gì? Tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé. Chuyên môn thị trường Headhunter là những người am hiểu chuyên sâu về thị trường tuyển dụng, thậm chí họ còn có thế mạnh riêng về một số lĩnh vực cụ thể như: công nghệ, tài chính, hay kỹ thuật cao. Nhờ kiến thức chuyên môn sâu, họ biết chính xác nên tìm ứng viên ở đâu, hồ sơ như thế nào là tiềm năng và cách nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất. Định hướng kết quả Headhunter cực kỳ chú trọng kết quả bởi họ chỉ nhận phí khi doanh nghiệp tuyển được người. Điều này giúp Headhunter hoạt động có trách nhiệm hơn, không lãng phí thời gian cho những hồ sơ kém. Họ chỉ tập trung để tuyển đúng người, đúng yêu cầu và đúng thời điểm. Kết quả nhanh chóng Khác với quy trình tuyển dụng nội bộ có thể kéo dài, Headhunter làm việc chuyên biệt, tức là họ luôn trong tư thế sẵn sàng với một danh sách ứng viên tiềm năng được cập nhật liên tục. Do đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng lấp đầy vị trí còn trống mà không cần mất nhiều công sức, đặc biệt là trong những trường hợp cần gấp. Headhunter giúp tuyển dụng nhân sự nhanh chóng trong thời gian ngắn Giảm tải cho bộ phận nhân sự Không phải công ty nào cũng có đội ngũ HR đủ lớn để gánh vác toàn bộ quy trình tuyển dụng, nhất là khi cần tuyển những vị trí “khó nhằn”. Lúc này, Headhunter sẽ đóng vai trò như một cánh tay nối dài, giúp doanh nghiệp tìm người nhanh hơn, đồng thời giải phóng HR để họ tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược khác. Giảm tải chi phí Mặc dù dịch vụ Headhunter có thể yêu cầu một khoản phí ban đầu, nhưng nếu so với việc tuyển sai người, đào tạo lại, hoặc phải thay thế liên tục  thì khoản đầu tư này lại cực kỳ đáng đồng tiền. Một ứng viên chất lượng, phù hợp văn hóa và có ý định gắn bó dài lâu sẽ mang lại giá trị gấp nhiều lần chi phí bỏ ra ban đầu. Mạng lưới chuyên nghiệp Headhunter có lợi thế là khả năng kết nối với hàng trăm, thậm chí hàng ngàn ứng viên tiềm năng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc tận dụng mạng lưới rộng lớn và chuyên nghiệp này giúp doanh nghiệp tiếp cận được những nhân tài mà quy trình tuyển dụng truyền thống không dễ chạm tới. Có lợi ở các thị trường khó tính Trong bối cảnh thị trường khan hiếm nhân sự, đặc biệt ở các vị trí yêu cầu chuyên môn cao hoặc kinh nghiệm đặc biệt, Headhunter chính là “quân bài chiến lược” sử dụng để tuyển dụng nhân sự cấp cao. Họ có kỹ năng xử lý những “ca khó” và biết cách tìm người phù hợp ngay cả trong điều kiện khan hiếm ứng viên. Nắm bắt những người tìm việc thụ động Không phải ai giỏi cũng đang tìm việc, rất nhiều ứng viên chất lượng thực ra chưa từng gửi đơn xin việc nào. Headhunter chính là cầu nối giữa doanh nghiệp và những người giỏi thầm lặng kết nối với nhau. Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc. Đây chính là điều mà tuyển dụng thông thường khó làm được. Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc Mô tả công việc của Headhunter Headhunter là những người chuyên đi tìm và giới thiệu nhân sự tiềm năng cho các doanh nghiệp đang cần tuyển người, đặc biệt là các vị trí cấp cao hoặc có yêu cầu đặc biệt. Mỗi Headhunter sẽ có một phong cách và quy trình làm việc riêng, nhưng tựu trung lại đều sẽ thực hiện những nhiệm vụ cốt lõi dưới đây: Lập kế hoạch marketing, tìm kiếm khách hàng Trong nhiều tổ chức, Headhunter là một bộ phận riêng biệt chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng nhân lực cao cấp. Họ không chỉ dừng lại ở việc "tìm người", mà còn tạo dựng thương hiệu cho dịch vụ của mình. Điều này đòi hỏi họ phải lên kế hoạch marketing, quảng bá hình ảnh đơn vị headhunt, tiếp cận các doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau. Khách hàng của Headhunter không chỉ là các doanh nghiệp mà còn là chính những ứng viên có trình độ cao đang tìm kiếm cơ hội mới. Khi cả hai nhóm này được kết nối, Headhunter sẽ có thêm nhiều “đơn hàng tuyển dụng” từ phía công ty, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm phù hợp cho ứng viên. Xử lý đơn đặt hàng của doanh nghiệp Ngay khi nhận được thông tin về vị trí cần tuyển (bao gồm mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn, số lượng ứng viên...), Headhunter sẽ bắt đầu phân tích và tổng hợp lại các tiêu chí một cách rõ ràng nhất. Headhunter đóng vai trò như người đại diện tuyển dụng, đảm bảo mọi kỳ vọng của doanh nghiệp được phản ánh chính xác trong nội dung tuyển dụng. Đồng thời, Headhunter cũng sẽ đàm phán và thống nhất mức phí dịch vụ với doanh nghiệp. Mức phí tuyển dụng này không cố định mà phụ thuộc vào mức độ khó của vị trí, thời gian cam kết và các điều kiện đi kèm. Khi đã chốt được mức phí tuyển dụng này, họ sẽ bắt đầu hành trình tìm kiếm nhân tài. Tổng hợp thông tin, sàng lọc hồ sơ Đây là phần vai trò quan trọng nhất trong công việc của một Headhunter. Sau khi phát động chiến dịch tuyển dụng, họ sẽ thu hút và nhận về hàng loạt hồ sơ ứng viên. Tiếp đến là bước sàng lọc khắt khe – từ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng đến độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Chỉ những ứng viên thật sự đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng mới được mời tham gia vòng phỏng vấn. Nhờ quy trình này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian đáng kể trong việc tuyển chọn, đồng thời nâng cao khả năng tìm kiếm ứng viên tiềm năng, đúng người, đúng việc. Headhunter biết cách sàng lọc và tổng hợp thông tin Phỏng vấn ứng viên và liên hệ với khách hàng Sau bước sàng lọc hồ sơ, Headhunter sẽ trực tiếp liên hệ và phỏng vấn ứng viên nhằm đánh giá kỹ hơn về kỹ năng chuyên môn, tư duy và mức độ phù hợp với vị trí cần tuyển. Mục tiêu ở giai đoạn này là chọn ra những “viên ngọc sáng”, những nhân sự có tiềm năng cao nhất, phù hợp với văn hóa doanh nghiệp cũng như yêu cầu công việc. Khi đã tìm được những hồ sơ chất lượng, Headhunter sẽ gửi thông tin cho doanh nghiệp để nhà tuyển dụng trực tiếp hẹn lịch phỏng vấn với ứng viên. Toàn bộ quy trình này đều được quản lý chặt chẽ, đảm bảo đúng lộ trình và tiết kiệm tối đa thời gian cho doanh nghiệp. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ Vai trò của Headhunter là gì cuối cùng chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tuyển dụng xem có hài lòng hay không. Vai trò của Headhunter không dừng lại sau khi kết nối được ứng viên với công ty. Một Headhunter chuyên nghiệp sẽ tiếp tục theo dõi quá trình làm việc của ứng viên trong thời gian đầu. Đồng thời trao đổi, khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Điều này giúp gia tăng độ tin cậy, tạo mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên. Kỹ năng cần có để trở thành một Headhunter Không phải ai cũng có thể trở thành một Headhunter giỏi. Bên cạnh kiến thức chuyên môn, người làm nghề "săn đầu người" cần rất nhiều kỹ năng mềm. Dưới đây là những kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp mà doanh nghiệp nào cũng muốn hợp tác lâu dài. Kỹ năng chuyên ngành Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực muốn tuyển dụng. Không nhất thiết phải là chuyên gia trong lĩnh vực mà họ đang tuyển dụng, nhưng cần đủ hiểu biết để nhận diện được đâu là ứng viên phù hợp. Kiến thức về quy trình làm việc, cơ cấu tổ chức, đặc thù vị trí và yêu cầu kỹ năng là nền tảng quan trọng bắt buộc Headhunter cần có để đánh giá đúng chất lượng nhân sự. Hiện nay tại một số doanh nghiệp lớn, Headhunter được đào tạo đa ngành từ tài chính, công nghệ, đến nhân sự cấp cao. Điều quan trọng không phải là bằng cấp, mà là khả năng cập nhật xu hướng ngành và hiểu sâu thị trường tuyển dụng mà họ đang hoạt động.  Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành Khả năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp cần có một Headhunter giỏi không chỉ đơn thuần là nói hay mà còn là biết nói đúng. Một Headhunter chuyên nghiệp phải biết cách trò chuyện hiệu quả với cả ứng viên lẫn nhà tuyển dụng. Họ hiểu cách trình bày công việc một cách thu hút, đồng thời khéo léo truyền đạt yêu cầu công ty để ứng viên có cái nhìn rõ ràng và tích cực. Headhunter còn là người đại diện thương hiệu doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Vì vậy, sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt cũng đồng nghĩa với nắm trong tay khả năng truyền cảm hứng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho công ty đối tác. Khả năng lắng nghe Lắng nghe là kỹ năng "vàng" trong ngành săn đầu người. Một Headhunter giỏi cần lắng nghe kỹ để hiểu rõ điều doanh nghiệp mong muốn. Những điều này không chỉ là những tiêu chí trong bản mô tả công việc, mà còn là văn hóa công ty, định hướng phát triển và những kỳ vọng tiềm ẩn. Bên cạnh đó, việc lắng nghe ứng viên cũng giúp họ hiểu rõ mục tiêu nghề nghiệp, từ đó đề xuất những vị trí phù hợp nhất. Nhờ vậy, Headhunter không chỉ tuyển đúng người mà còn giúp ứng viên và doanh nghiệp gắn bó lâu dài với nhau hơn. Khả  năng đa nhiệm Nhắc đến kỹ năng quan trọng của Headhunter là gì không thể không nhắc đến khả năng đa nhiệm. Công việc của một Headhunter luôn vận hành song song trên nhiều "mặt trận", họ vừa tìm kiếm ứng viên, vừa phân tích yêu cầu từ khách hàng, tổ chức phỏng vấn, thương lượng quyền lợi... Họ phải làm việc linh hoạt, phản ứng nhanh và không để sót bất kỳ bước nào trong quy trình tuyển dụng. Tính đa nhiệm giúp Headhunter tiết kiệm thời gian, tối ưu hiệu quả và duy trì chất lượng cao trong mỗi đợt tuyển dụng, bất kể quy mô lớn hay nhỏ. Đánh giá, nhìn ra được ứng viên tiềm năng Một Headhunter thành công không chỉ tìm được người có kỹ năng, mà còn phải tìm đúng người phù hợp với doanh nghiệp. Họ có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn trong hồ sơ, hoặc thông qua những cuộc trò chuyện nhanh nhưng chất lượng. Khả năng đánh giá đúng, nhìn ra được ứng viên tiềm năng giúp họ kết nối ứng viên với môi trường phù hợp để gắn bó lâu dài. Headhunter có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn của ứng viên qua CV Thuyết phục, tạo ảnh hưởng Cuối cùng, một yếu tố không thể thiếu khi nhắc đến kỹ năng cần có của Headhunter đó chính là khả năng thuyết phục. Một Headhunter chuyên nghiệp có thể làm thay đổi quyết định của cả ứng viên và doanh nghiệp bằng lập luận sắc bén và sự uy tín của mình. Từ việc thương lượng lương bổng, định hình lại kỳ vọng, cho đến việc khiến ứng viên đang có công việc ổn định phải cân nhắc một cơ hội mới, tất cả đều cần đến kỹ năng ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này càng quan trọng hơn khi họ làm việc với các vị trí cấp cao, đòi hỏi sự linh hoạt và nhạy bén trong giao tiếp. Phân biệt Headhunter và HR nội bộ (Recruiter) Dù đều làm trong lĩnh vực tuyển dụng, nhưng Headhunter và HR nội bộ (Recruiter) lại có nhiều điểm khác biệt đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ hình dung: Tiêu chí Headhunter HR nội bộ (Recruiter) Khái niệm Là bên thứ ba, hoạt động độc lập hoặc thuộc công ty cung cấp dịch vụ tuyển dụng chuyên nghiệp. Là nhân sự thuộc bộ phận nhân sự (HR) của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm tuyển dụng nội bộ. Hình thức làm việc Làm việc theo hợp đồng dịch vụ với doanh nghiệp; chỉ nhận phí khi ứng viên được tuyển. Là nhân viên cố định, được trả lương hàng tháng từ công ty. Tính chất công việc Tập trung vào các vị trí cấp cao, chuyên biệt hoặc khó tuyển dụng. Xử lý tuyển dụng ở nhiều cấp độ, đặc biệt là các vị trí phổ thông hoặc cấp trung. Mạng lưới kết nối Có mạng lưới rộng rãi trong nhiều lĩnh vực; kết nối với ứng viên thụ động và chuyên gia cấp cao. Chủ yếu tập trung vào nguồn ứng viên đang tìm việc và các kênh tuyển dụng phổ biến. Vai trò chính Tìm kiếm, sàng lọc và “săn” ứng viên theo yêu cầu cụ thể từ doanh nghiệp đối tác. Tuyển dụng, sắp xếp phỏng vấn, tiếp nhận nhân sự mới và hỗ trợ các hoạt động nội bộ. Phân biệt Headhunter và HR nội bộ Mức lương của Headhunter là bao nhiêu? Nghề Headhunter không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà còn cần sự kiên nhẫn, bản lĩnh và khả năng xử lý tình huống linh hoạt. Chính vì thế, mức thu nhập của Headhunter được đánh giá là khá hấp dẫn, tương xứng với khối lượng công việc và áp lực mà họ phải gánh vác. Tùy thuộc vào số năm kinh nghiệm và hiệu quả công việc, thu nhập của một Headhunter có thể dao động như sau: Dưới 1 năm kinh nghiệm: Các “tân binh” trong nghề thường có mức lương cơ bản khoảng 7 - 10 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, con số này có thể tăng nhanh nếu hiệu suất làm việc tốt và đạt được chỉ tiêu doanh thu. Từ 1 - 3 năm kinh nghiệm: Ở giai đoạn này, khi đã tích lũy được kỹ năng và có một mạng lưới ứng viên ổn định, mức thu nhập sẽ nằm trong khoảng 10 – 17 triệu đồng/tháng, chưa kể đến các khoản hoa hồng từ hợp đồng thành công. Trên 3 năm kinh nghiệm: Những người có kinh nghiệm lâu năm và giữ vị trí cao trong các công ty săn đầu người thường có thể đạt mức thu nhập từ 1.000 USD/tháng trở lên (tương đương 24 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn), đặc biệt nếu họ là người dẫn dắt các thương vụ lớn. Ngoài mức lương cơ bản, một phần thu nhập đáng kể của Headhunter đến từ hoa hồng, được tính dựa trên giá trị hợp đồng với doanh nghiệp. Thông thường, các công ty Headhunt sẽ được hưởng 10 – 20% trên tổng mức lương năm đầu tiên của ứng viên được tuyển dụng. Với những vị trí cấp cao, chi phí tuyển dụng có thể tương đương 2 – 5 tháng lương. Đó là lý do vì sao nghề này luôn hấp dẫn với những người dám thử thách và biết “nắm bắt” cơ hội. Học ngành gì để làm Headhunter? Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter, nhưng một số chuyên ngành sau sẽ giúp bạn dễ dàng bước vào lĩnh vực này: Quản trị nhân sự: Hiểu rõ quy trình tuyển dụng và quản lý nhân lực. Quản trị kinh doanh: Nắm bắt vận hành doanh nghiệp, phân tích và đàm phán tốt. Marketing: Giỏi quảng bá thương hiệu tuyển dụng và thu hút ứng viên tiềm năng. Tâm lý học: Hiểu rõ tâm lý ứng viên, từ đó kết nối hiệu quả hơn. Ngoài ra, những ngành như: Kinh tế, Truyền thông hay Ngoại ngữ cũng là lợi thế nếu bạn có kỹ năng giao tiếp, đánh giá và kết nối tốt. Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter Cơ hội và thách thức của nghề Headhunter Nghề Headhunter có cơ hội và những thách thức nhất định. Vậy cụ thể cơ hội và thách thức nghề Headhunter là gì? Sau đây là chia sẻ cho bạn: Cơ hội Tiếp cận đa ngành: Làm việc với nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, marketing, y tế... giúp mở rộng kiến thức và trải nghiệm. Tích lũy chuyên môn sâu: Hiểu rõ các vị trí, yêu cầu kỹ năng giúp Headhunter ngày càng vững tay nghề. Mở rộng mạng lưới: Xây dựng mối quan hệ với ứng viên, doanh nghiệp, chuyên gia thông qua các nền tảng và sự kiện nghề nghiệp. Nắm bắt thông tin việc làm sớm: Cơ hội tiếp cận các vị trí “hot” trước thị trường, mang đến lợi thế cho ứng viên và chính bản thân Headhunter. Thu nhập hấp dẫn: Lương thưởng cao, đặc biệt khi săn được những vị trí cấp cao cho doanh nghiệp. Thách thức Mất nhiều thời gian xử lý hợp đồng: Có thể mất đến 6 tháng – 1 năm cho một thương vụ tuyển dụng thành công. Áp lực cao: KPI, ứng viên, doanh nghiệp... đều là áp lực thường trực, đặc biệt với người mới vào nghề. Cần kiến thức đa lĩnh vực: Phải hiểu được yêu cầu công việc của nhiều ngành nghề khác nhau để tuyển đúng người. Khó đánh giá năng lực ứng viên: Đòi hỏi kỹ năng nhận định tinh tế để chọn đúng “người thực, việc thực”. Khó tiếp cận ứng viên cấp cao: Những ứng viên này thường không chủ động tìm việc và yêu cầu rất khắt khe. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ mọi thông tin liên quan đến Headhunter là gì? Headhunter không chỉ đơn thuần là người “tuyển người giỏi” mà còn là cầu nối chiến lược giữa doanh nghiệp và nhân tài. Dù đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cơ hội phát triển và mức thu nhập hấp dẫn khiến Headhunter trở thành lựa chọn nghề nghiệp lý tưởng cho những ai đam mê nhân sự và mong muốn tạo dấu ấn trong thị trường lao động đầy cạnh tranh hiện nay.
19/04/2025
19 Lượt xem
VUCA là gì? Chiến lược phát triển bền vững trong thời đại VUCA
VUCA là gì? Chiến lược phát triển bền vững trong thời đại VUCA Trong cuộc sống và trong công việc mọi thứ đều thay đổi nhanh chóng, khó đoán và đầy rủi ro. Đây chính là đặc trưng rõ nhất của VUCA - Thuật ngữ chỉ sự biến động, không chắc chắn trong kinh doanh và cuộc sống. Vậy VUCA là gì? Làm thế nào để tồn tại được bền vững trong thời đại VUCA đầy thử thách. Cùng tìm hiểu ngay.  VUCA là gì? VUCA là viết tắt của 4 từ tiếng Anh: Volatility (Biến động), Uncertainty (Không chắc chắn), Complexity (Phức tạp), Ambiguity (Mơ hồ). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả môi trường sống và làm việc hiện đại thay đổi liên tục, khó lường, có nhiều yếu tố đan xen và không dễ để đưa ra quyết định chính xác. Ban đầu, khái niệm VUCA được sử dụng trong lĩnh vực quân sự của Hoa Kỳ sau thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng về sau đã được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh, quản trị, giáo dục và phát triển cá nhân. Hiểu được VUCA là gì không chỉ giúp các tổ chức xây dựng chiến lược phù hợp, mà còn giúp mỗi cá nhân chuẩn bị tâm thế vững vàng hơn để đối mặt với sự bất định của thời đại. VUCA là gì? VUCA Leadership là gì? VUCA Leadership là phong cách lãnh đạo và một hệ thống giá trị được phát triển để  đối phó với những thách thức xuất hiện trong thời đại VUCA. Hiểu đơn giản, VUCA Leadership chính là kim chỉ nam để những người đứng đầu chèo lái tổ chức một cách vững vàng giữa cơn sóng dữ của thời đại biến động. Trong thế giới thay đổi không ngừng, nhà lãnh đạo không chỉ đối mặt với những tình huống khó lường mà còn phải đưa ra quyết định trong điều kiện thiếu thông tin rõ ràng, cấu trúc phức tạp và áp lực cao. Chính vì vậy, VUCA Leadership đòi hỏi một tư duy linh hoạt, khả năng nhìn xa trông rộng và sự sẵn sàng đổi mới để dẫn dắt tổ chức vượt qua thử thách. Một nhà lãnh đạo theo mô hình VUCA cần sở hữu những phẩm chất như: Tầm nhìn chiến lược và rõ ràng, Khả năng ứng biến nhanh, Tinh thần đổi mới và sáng tạo, Năng lực quản trị rủi ro và giải quyết vấn đề hiệu quả, Cùng với sự đồng cảm và khả năng kết nối con người. Ý nghĩa thuật ngữ VUCA là gì? 4 từ Tiếng Anh ghép lại thành thuật ngữ VUCA có ý nghĩa như sau: Biến động (Volatility): Trong môi trường sản xuất hiện đại, mọi thứ thay đổi liên tục với tốc độ chóng mặt. Sự biến động không chỉ đến từ công nghệ mới, xu hướng tiêu dùng mà còn đến từ thị trường, đối thủ và cả nội bộ doanh nghiệp. Mỗi ngày, doanh nghiệp phải xử lý hàng trăm luồng thông tin mới, tạo ra một bối cảnh luôn bất ổn và đầy thách thức. Khả năng thích ứng nhanh chính là yếu tố sống còn trong bối cảnh này. Không chắc chắn (Uncertainty): Sự biến động càng lớn thì tính không chắc chắn càng cao. Trong môi trường hiện nay, việc lập kế hoạch, dự báo dài hạn trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Những thay đổi bất ngờ từ thị trường, sự xuất hiện của đối thủ mới hay biến động từ chuỗi cung ứng đều có thể khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược liên tục. Khả năng ra quyết định trong điều kiện thiếu dữ liệu rõ ràng là một kỹ năng quan trọng. Ý nghĩa thuật ngữ VUCA Phức tạp (Complexity): Càng phát triển, doanh nghiệp càng phải đối mặt với nhiều yếu tố chồng chéo: từ công nghệ, con người, quy trình cho đến luật pháp và thị trường quốc tế. Sự kết nối và tương tác không ngừng giữa các yếu tố này tạo ra một “ma trận” thông tin mà nếu không được xử lý khéo léo, sẽ dễ dẫn đến sai lầm hoặc trì trệ. Mơ hồ (Ambiguity): Khi các yếu tố trở nên quá phức tạp và dữ liệu không đầy đủ, sự mơ hồ là điều tất yếu. Trong một thế giới mà nhiều tình huống chưa từng có tiền lệ, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ để hành động. Việc diễn giải sai vấn đề hoặc không nhìn thấy toàn cảnh có thể dẫn đến quyết định sai lầm. Đây chính là lý do vì sao năng lực tư duy phản biện và linh hoạt tư duy ngày càng được đánh giá cao. VUCA bắt nguồn từ đâu? Thuật ngữ VUCA lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1987 tại Trường Cao đẳng Chiến tranh Quân đội Hoa Kỳ. Khái niệm này được phổ biến rộng rãi thông qua công trình nghiên cứu của Herbert Barber vào năm 1991, dựa trên nền tảng lý thuyết được Warren Bennis và Burt Nanus trình bày trong cuốn sách “Leaders: The Strategies for Taking Charge” (Lãnh đạo: Chiến lược đảm nhận trách nhiệm). Ban đầu, VUCA được dùng để mô tả bối cảnh bất ổn sau thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong các tình huống quân sự và xung đột như ở Afghanistan. Tuy nhiên, theo thời gian, mô hình này đã được các tổ chức, doanh nghiệp toàn cầu áp dụng rộng rãi để phân tích môi trường kinh doanh đầy biến động như hiện nay. VUCA không chỉ giúp nhà lãnh đạo nhận diện được những gì họ biết – chưa biết, mà còn hỗ trợ đánh giá rủi ro và xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp. Khi được sử dụng đúng cách, VUCA trở thành công cụ hiệu quả để điều hướng và quản trị trong một thế giới kinh doanh luôn thay đổi. Làm gì để tồn tại trong thời đại VUCA? VUCA ảnh hưởng tới cả cá nhân và doanh nghiệp. Làm cách nào để tồn tại được trong thời đại VUCA là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Đối với cá nhân Để trải qua được những thách thức trong thời đại VUCA, mỗi cá nhân cần không ngừng làm mới chính mình để tồn tại và phát triển. Dưới đây là “chìa khóa sinh tồn” giúp bạn vững vàng trước những cơn sóng dữ của thời đại VUCA: Xác định mục tiêu rõ ràng Giữa một thế giới hỗn loạn và đầy biến động, việc hiểu rõ bản thân và xác lập mục tiêu cụ thể giống như chiếc la bàn giúp bạn không lạc hướng. Đặc biệt với các bạn trẻ, việc định hình con đường học tập và sự nghiệp từ sớm sẽ tạo tiền đề vững chắc cho tương lai. Bạn cần biết mình đang học vì điều gì? Vì ai? Và sẽ đi tới đâu. Có như vậy, mọi bước đi dù nhỏ cũng đều có ý nghĩa. Xác định mục tiêu rõ ràng để tồn tại trong thời đại VUCA Luôn giữ tinh thần cầu tiến, linh hoạt Trong môi trường VUCA, sự thay đổi là điều duy nhất không thay đổi. Vì thế, thay vì lo lắng với những viễn cảnh “nếu như…”, bạn nên rèn luyện tư duy linh hoạt và tinh thần học hỏi không ngừng. Những thất bại ban đầu không phải là dấu chấm hết mà là điểm khởi đầu cho hành trình trưởng thành – nơi bạn học được cách đứng dậy mạnh mẽ hơn sau mỗi cú ngã. Tỉnh táo trước những thông tin đa chiều Khi thông tin tràn lan khắp mọi nơi, kỹ năng chọn lọc và đánh giá trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đừng để bản thân bị cuốn theo những luồng thông tin gây nhiễu hoặc định hướng dư luận. Hãy tập thói quen “dừng lại một nhịp” để kiểm chứng và suy xét. Lắng nghe đa chiều, tiếp cận thông tin có chọn lọc chính là cách bạn giữ vững mình giữa những làn sóng vô hình. Chuẩn bị tinh thần tích cực trước VUCA Điều quan trọng nhất để sống sót trong kỷ nguyên VUCA chính là thái độ. Một tinh thần tích cực sẽ giúp bạn không gục ngã trước những thay đổi bất ngờ, mà sẵn sàng đón nhận nó như một cơ hội để bứt phá. Hãy rèn luyện tâm thế linh hoạt, biết thích nghi và không ngừng tiến về phía trước – dù con đường phía trước còn nhiều điều chưa thể đoán định. Đối với doanh nghiệp Thế giới VUCA buộc các doanh nghiệp phải nhanh nhạy, nhạy bén và chuẩn bị sẵn tinh thần đón đầu mọi biến động. Không còn chỗ cho tư duy vận hành kiểu cũ – sự thích nghi, tư duy chiến lược và khả năng đổi mới liên tục là yếu tố sống còn. Dưới đây là những định hướng thiết thực giúp tổ chức vững vàng hơn giữa thời đại bất định. Thiết lập tầm nhìn ngắn hạn và dài hạn Một nhà lãnh đạo thành công trong kỷ nguyên VUCA không chỉ dừng lại ở việc “chữa cháy” ngắn hạn, mà còn phải nhìn xa, trông rộng. Doanh nghiệp cần xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn, đồng thời linh hoạt điều chỉnh các mục tiêu ngắn hạn dựa trên thực tế thị trường. Việc duy trì sự kết nối nội bộ và thúc đẩy truyền thông nội bộ chính là chìa khóa giúp tổ chức đi đúng hướng. Doanh nghiệp cần xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn để tồn tại trong thời đại VUCA Luôn theo sát thị trường và sẵn sàng thay đổi VUCA đồng nghĩa với thị trường biến động không ngừng. Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật xu hướng, theo sát diễn biến thị trường và động thái từ đối thủ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro kịp thời, mà còn nắm bắt cơ hội từ những thay đổi bất ngờ. Nâng cao khả năng thích ứng Trong môi trường thay đổi liên tục, năng lực thích ứng là một tài sản vô giá. Các doanh nghiệp nên đầu tư vào đào tạo đội ngũ nhân sự linh hoạt, sáng tạo và có khả năng phản ứng nhanh với thay đổi. Từ cấp quản lý đến nhân viên, ai cũng cần được trang bị tư duy chủ động để không bị động trước những tình huống bất ngờ. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu Những quyết định cảm tính hoặc thiếu cơ sở có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng. Trong bối cảnh VUCA, dữ liệu là “vũ khí” chiến lược. Doanh nghiệp cần khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn – từ thị trường, khách hàng, đến chính nhân sự nội bộ – để đưa ra những quyết định sáng suốt, khách quan và bám sát thực tế. Đẩy mạnh hợp tác theo nhóm Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru trong khủng hoảng. Hãy xây dựng môi trường làm việc cởi mở, nơi mọi ý tưởng đều được lắng nghe và mỗi phòng ban đều chủ động phối hợp để cùng vượt qua thách thức. Lấy khách hàng làm trung tâm Trong thời đại mà khách hàng có vô vàn lựa chọn, việc thấu hiểu người tiêu dùng là nền tảng của sự phát triển bền vững. Doanh nghiệp nên liên tục lắng nghe phản hồi, nghiên cứu hành vi, sở thích và trải nghiệm của khách hàng để cải tiến sản phẩm, dịch vụ phù hợp. Đây không chỉ là cách tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn giúp xây dựng lòng trung thành vững chắc. Lấy khách hàng làm trung tâm, liên tục cải tiến sản phẩm Chiến lược giúp các tổ chức phát triển bền vững trong thời đại VUCA Trong bối cảnh thế giới ngày càng khó đoán, việc tồn tại thôi là chưa đủ doanh nghiệp cần vững vàng để phát triển một cách bền vững. Dưới đây là những chiến lược thiết thực giúp tổ chức thích nghi và vươn lên giữa những biến động của thời đại VUCA: Giảm sự phụ thuộc vào nhân sự trình độ thấp Khủng hoảng trong thời đại VUCA dù là nhiều hay ít thì vẫn đặt ra những tiêu chuẩn mới khắt khe hơn về an toàn, chất lượng và vận hành. Doanh nghiệp cần chủ động nâng cấp hệ thống, giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực phổ thông. Ví dụ: Trong giai đoạn đại dịch, việc đảm bảo giãn cách và hạn chế tiếp xúc trở thành yếu tố sống còn. Lúc này, việc tích hợp robot vào dây chuyền sản xuất không chỉ giúp tăng hiệu suất mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho người lao động. Tự động hóa các nghiệp vụ Tự động hóa không còn là xu hướng mà là giải pháp chiến lược. Trong môi trường biến động liên tục, các quy trình thủ công dễ trở nên lỗi thời, chậm trễ và khó kiểm soát. Bằng cách ứng dụng robot, công nghệ AI và các hệ thống quản lý thông minh, doanh nghiệp không chỉ cải thiện năng suất mà còn tạo ra sự linh hoạt sẵn sàng điều chỉnh mục tiêu, phối hợp hiệu quả với con người và đáp ứng nhanh với thay đổi từ thị trường. Hoạch định mọi trường hợp có thể xảy ra Doanh nghiệp thông minh không chờ khủng hoảng xảy ra mới ứng phó, thay vào đó họ chuẩn bị trước để kịp thời ứng phó mọi vấn đề bất ngờ xảy ra. Điều này đòi hỏi tổ chức phải xây dựng các kịch bản ứng phó chi tiết từ biến động cung ứng, gián đoạn sản xuất đến thay đổi hành vi tiêu dùng. Không chỉ dừng ở việc lên kế hoạch, doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng triển khai nhanh chóng các phương án thay thế khi có biến động từ điều chỉnh chiến lược nhân sự đến tối ưu tài sản vật lý. Đây chính là cách để biến khủng hoảng thành cơ hội. Chiến lược giúp các tổ chức phát triển bền vững trong thời đại VUCA Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới Khi công nghệ phát triển và yêu cầu từ thị trường ngày càng cao, việc “chạy đua” bằng nguồn nhân công giá rẻ không còn là chiến lược bền vững. Thay vào đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện đại, hệ thống tự động và quy trình chuẩn hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng toàn cầu. Sự dịch chuyển này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro, tăng khả năng thích ứng – điều cực kỳ cần thiết trong thế giới VUCA. Kết luận Thế giới VUCA là một thực tế không thể tránh khỏi trong kỷ nguyên hiện đại. Việc hiểu rõ VUCA là gì sẽ giúp cá nhân và tổ chức xây dựng tư duy linh hoạt, sẵn sàng thích nghi và bứt phá giữa những biến động không ngừng. Dù thách thức luôn hiện hữu nhưng với chiến lược đúng đắn và tinh thần chủ động, mọi doanh nghiệp đều có thể chuyển mình vững vàng và phát triển bền vững.
18/04/2025
32 Lượt xem
Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao
Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao Trước kia, hầu như mọi người đều chỉ quan tâm đến IQ, thậm chí còn coi nó là thước đo của thành công. Tuy nhiên cùng với sự phát triển của xã hội hiện đại thì chỉ số cảm xúc EQ cũng ngày càng được coi trọng. EQ không còn đơn thuần là khả năng “cảm xúc” mà còn là chìa khóa vàng giúp con người giao tiếp hiệu quả hơn, xây dựng mối quan hệ vững chắc và làm chủ bản thân giữa xã hội đầy biến động. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn chỉ số EQ là gì? Vì sao nó lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Cùng tìm hiểu ngay.  Chỉ số EQ là gì? EQ (Emotional Quotient) hay còn gọi là chỉ số cảm xúc, là một thước đo thể hiện khả năng nhận biết, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như cảm xúc của người khác. Nói cách đơn giản, IQ là chỉ số đo lường trí tuệ về cảm xúc của con người. Người có EQ cao thường biết cách kiểm soát hành vi, ứng xử linh hoạt và duy trì các mối quan hệ một cách hiệu quả. Chỉ số EQ là gì? Không giống với IQ – chỉ số trí tuệ đại diện cho năng lực tư duy logic và phân tích, chỉ số EQ lại liên quan trực tiếp đến cách con người tương tác với xã hội và phản ứng trước những tình huống trong cuộc sống. EQ không chỉ là việc bạn kiểm soát cơn giận dữ như thế nào hay thể hiện sự đồng cảm ra sao mà còn là khả năng sử dụng cảm xúc để đưa ra quyết định hợp lý và xây dựng các mối quan hệ tích cực, giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình. Đây chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ nét giữa một người chỉ giỏi lý thuyết và một người thành công trong cả công việc lẫn đời sống cá nhân. Ngày nay, EQ không chỉ là một khái niệm trong tâm lý học mà còn được các nhà tuyển dụng, quản lý và chuyên gia nhân sự đánh giá rất cao. Họ áp dụng EQ trong quá trình đánh giá năng lực toàn diện của một cá nhân. Họ tin rằng những người có EQ cao là những người có khả năng chịu được áp lực, bình tĩnh đối mặt và giải quyết trước mọi tình huống. Chỉ số EQ bao nhiêu là cao? Để biết chỉ số EQ bao nhiêu được xem là cao, chúng ta cần dựa vào bài test đánh giá. Một số bài test có thể áp dụng như: MSCEIT (Mayer-Salovey-Caruso Emotional Intelligence Test), EQ-i (Emotional Quotient Inventory), TEIQue (Trait Emotional Intelligence Questionnaire),... Dựa trên kết quả từ những bài đánh giá này, chỉ số EQ thường được chia thành các mức như sau: EQ thấp (dưới 90 điểm): Người có chỉ số EQ thấp thường gặp khó khăn trong việc nhận diện và kiểm soát cảm xúc của chính mình cũng như của người khác. Họ dễ bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực, thiếu kiên nhẫn và thường gặp cản trở trong các mối quan hệ xã hội. EQ trung bình (từ 90 đến 115 điểm): Nhóm này có khả năng điều tiết cảm xúc tương đối ổn, biết cách giao tiếp và làm việc nhóm. Tuy nhiên, khi đối diện với áp lực lớn hoặc các tình huống xung đột, họ vẫn có thể lúng túng hoặc thiếu linh hoạt. EQ cao (116 – 130 điểm): Đây là nhóm người có khả năng hiểu và điều phối cảm xúc cực kỳ tốt. Họ thường có kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và tạo động lực vượt trội. Khả năng xây dựng mối quan hệ tích cực và xử lý tình huống cũng rất thành thạo. EQ rất cao (trên 130 điểm): Người sở hữu chỉ số EQ rất cao thường có mức độ đồng cảm sâu sắc, dễ dàng thấu hiểu cảm xúc người khác. Họ không chỉ giỏi giao tiếp mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và tập thể. Chỉ số EQ trên 130 điểm được đánh giá là rất cao 5 Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ Để đo lường và đánh giá chỉ số EQ của một người, các chuyên gia thường căn cứ vào 5 yếu tố cốt lõi dưới đây: Khả năng nhận thức Khả năng tự nhận thức tức là mức độ hiểu rõ bản thân của mỗi người, nó bao gồm: cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của chính mình. Khi một người có thể nhận diện được cảm xúc đang tồn tại trong cơ thể, họ sẽ dễ dàng đánh giá được mức độ hiểu biết của bản thân, kiểm soát, định hướng cảm xúc và đưa ra phản ứng phù hợp. Đây là nền tảng giúp mỗi cá nhân xây dựng sự tự tin, tăng khả năng ra quyết định và phát triển cảm xúc tích cực. Khả năng điều chỉnh cảm xúc của bản thân Sau khi nhận thức được cảm xúc của bản thân, bước tiếp theo là biết cách điều chỉnh chúng một cách linh hoạt. Điều này bao gồm việc kiềm chế cảm xúc tiêu cực, duy trì cảm xúc tích cực và đưa ra những phản ứng phù hợp trong từng hoàn cảnh. Người có khả năng kiểm soát tốt cảm xúc thường điềm tĩnh, kiên nhẫn và dễ thích nghi với áp lực hoặc thay đổi. Khả năng xây dựng mục tiêu phát triển Tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là tiêu chí liên quan đến khả năng xây dựng mục tiêu phát triển. Một người sở hữu EQ cao thường có mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi mục tiêu đó. Họ biết cách tạo ra động lực nội tại, duy trì tinh thần tích cực và đưa ra các quyết định phù hợp với giá trị cá nhân. Khả năng định hướng và xây dựng mục tiêu chính là tiền đề tạo nên sự cố gắng, lạc quan, quyết đoán và ý chí vươn lên. Đây chính là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công lâu bền. Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ Sự cảm thông Sự cảm thông, thấu cảm là năng lực cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện giao tiếp, tăng cường sự gắn kết và giải quyết mâu thuẫn hiệu quả. Người có EQ cao luôn biết đặt mình vào vị trí người khác để đánh giá tình huống một cách khách quan và chân thành. Khả năng quản lý các mối quan hệ xã hội Cuối cùng, người có EQ cao thường rất giỏi trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Họ biết cách cư xử linh hoạt, giao tiếp khéo léo và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người xung quanh. Không những vậy, họ còn là người biết truyền cảm hứng, lan tỏa tinh thần tích cực và hỗ trợ người khác phát triển. Phân biệt chỉ số IQ và EQ IQ và EQ là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn. Để giúp mọi người có những hiểu biết chi tiết về chi tiết chỉ số IQ và EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Tiêu chí IQ (Chỉ số thông minh) EQ (Chỉ số cảm xúc) Khái niệm Đo lường năng lực tư duy, logic, phân tích và khả năng học hỏi. Đánh giá khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác. Thành phần chính Trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề, suy luận logic, tư duy phản biện. Nhận thức cảm xúc, kiểm soát cảm xúc, đồng cảm, kỹ năng xã hội. Cách đo lường Thường thông qua các bài test trắc nghiệm toán học, ngôn ngữ, hình ảnh. Đo qua các bài đánh giá hành vi, bảng câu hỏi về cảm xúc, giao tiếp. Tác động đến cuộc sống Giúp học tốt, tư duy nhanh, thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi tính logic cao như khoa học, kỹ thuật. Góp phần vào sự thành công trong các lĩnh vực giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm và cuộc sống cá nhân. Ví dụ Người có IQ cao sẽ nảy số trong đầu rất nhanh, họ nhanh chóng tính toán và suy luận ngay cả những vấn đề phức tạp. Người có EQ cao sẽ biết cách kiểm soát tức giận khi bị chỉ trích, đồng thời xử lý tình huống khéo léo, xây dựng mối quan hệ tích cực, luôn giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình. Dấu hiệu nhận biết người có chỉ số EQ cao Để nhận diện một người có chỉ số EQ cao hay thấp không khó. Chỉ cần dựa vào những tiêu chí sau là bạn có thể đánh giá được ngay. Vậy dấu hiệu nhận biết chỉ số EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Luôn nghiền ngẫm về cảm xúc của bản thân và người khác Người có EQ cao thường rất nhạy cảm với cảm xúc, không chỉ của bản thân mà cả những người xung quanh. Thậm chí họ còn có sự tò mò và quan tâm đặc biệt đến cảm xúc của mọi người. Họ có xu hướng phân tích, suy ngẫm và đặt ra câu hỏi như: "Tại sao mình lại cảm thấy như thế này?" "Người đó có đang buồn không? Điều gì khiến họ như vậy? Sự tò mò và quan tâm này giúp họ xây dựng khả năng thấu cảm sâu sắc. Từ đó, dễ dàng hòa nhập và tạo ra các mối quan hệ bền vững trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Người có EQ cao thường nhạy cảm với cảm xúc của bản thân và mọi người xung quanh Luôn biết khi nào thì nên tạm dừng  Người có chỉ số EQ cao thường rất điềm tĩnh, họ biết khi nào nên nói và nói gì để không bốc đồng gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ của mình. Trước khi nói ra điều gì đó hoặc hành động, họ thường dừng lại một nhịp để suy nghĩ. Việc này, giúp họ tránh được những quyết định bốc đồng, những câu nói trong lúc nóng giận mà vô tình có thể gây tổn thương hoặc hối tiếc sau này. Luôn cố gắng kiểm soát các suy nghĩ của bản thân Tiêu chí đánh giá người có chỉ số EQ cao quan trọng nhất đó là luôn biết cách và cố gắng để kiểm soát suy nghĩ của bản thân. Thực tế, ai cũng có những suy nghĩ tiêu cực và tích cực đan xen. Tuy nhiên, người có EQ cao sẽ biết cách phân loại, điều tiết và chọn lọc những suy nghĩ tích cực để duy trì sự tỉnh táo, lạc quan. Họ không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực gây mất bình tĩnh mà luôn bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Hưởng lợi từ những lời chỉ trích  Trong cuộc sống, lời chỉ trích, phê bình không phải không bao giờ xảy ra. Để đánh giá xem một người có chỉ số EQ cao hay thấp bạn có thể dựa vào thái độ mà họ đối mặt với những lời chỉ trích. Người có chỉ số EQ cao sẽ không bao giờ né tránh phê bình, chỉ trích mà xem đó là cơ hội để phát triển. Thay vì phản ứng phòng thủ, tức giận, họ thường buồn và cố gắng tự vấn bản thân để trả lời các câu hỏi như: “Mình có thể cải thiện điểm này như thế nào?”. Khả năng đón nhận lời chỉ trích bằng thái độ tích cực giúp bạn dần hoàn thiện bản thân hơn. Thể hiện tính xác thực Tính xác thực để đánh giá chỉ số EQ của một người đó là việc họ chia sẻ những điều đúng đắn theo nguyên tắc và giá trị của bản thân. Người có EQ cao không giả tạo, họ sống và hành động đúng với giá trị, niềm tin của mình. Tuy nhiên, họ cũng đủ tinh tế để chọn thời điểm, đối tượng phù hợp để chia sẻ, chứ không phải ai cũng chia sẻ. Có sự đồng cảm với những người xung quanh Một trong những đặc điểm nổi bật của người có EQ cao chính là khả năng đồng cảm sâu sắc. Họ không chỉ lắng nghe mà còn có thể đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận và thấu hiểu những gì đối phương đang trải qua – dù đó là niềm vui, nỗi buồn hay áp lực. Nhờ vậy, họ dễ xây dựng được những mối quan hệ bền vững và đầy sự tin tưởng. Đặc điểm nổi bật của người có EQ cao là khả năng đồng cảm sâu sắc Biết cách khen ngợi những người xung quanh  Khen đúng người – đúng thời điểm là nghệ thuật giao tiếp mà người có EQ cao rất thành thạo. Họ không khen xã giao hay lấy lòng, mà luôn chú ý đến những điểm tích cực thực sự của người khác để công nhận. Những lời động viên, khen ngợi từ họ thường mang lại cảm hứng, sự tự tin và tác động tích cực đến người nghe. Đưa ra những lời nhận xét có ích Khi cần đưa ra góp ý, người có trí tuệ cảm xúc cao không bao giờ chê bai hay làm người khác mất mặt. Họ luôn chọn cách nói khéo léo, nhẹ nhàng nhưng vẫn đủ rõ ràng để người nghe tiếp nhận và cải thiện. Những góp ý của họ thường được nhìn nhận như sự giúp đỡ chân thành chứ không phải phê phán gay gắt. Biết nói lời xin lỗi khi cần thiết EQ cao thể hiện qua việc không ngần ngại nói lời xin lỗi. Họ đủ trưởng thành để nhận trách nhiệm về mình khi mắc sai lầm và biết rằng lời xin lỗi đúng lúc có thể hàn gắn nhiều điều. Thậm chí, đôi khi họ sẵn sàng xin lỗi dù không hoàn toàn sai – chỉ vì họ đặt giá trị của mối quan hệ cao hơn cái tôi cá nhân. Biết tha thứ và bỏ qua Người có EQ cao không để những tổn thương và cảm xúc tiêu cực chi phối quá lâu. Dù họ có cảm thấy tổn thương hay giận dữ như thế nào đi chăng nữa thì họ vẫn luôn bao dung và tha thứ cho mọi người. Họ luôn tích cực trong cuộc sống, không để những tổn thương chi phối quá lâu. Họ hiểu rằng giữ mãi sự tiêu cực chỉ khiến bản thân mệt mỏi và cản bước phát triển. Biết giữ lời hứa Một người có trí tuệ cảm xúc cao luôn giữ chữ tín, dù là lời hứa nhỏ nhất. Họ coi trọng trách nhiệm trong lời nói và hành động. Vì vậy những người có EQ cao thường là những người rất đáng tin cậy trong mắt bạn bè, đồng nghiệp và những người xung quanh. Biết giúp đỡ người khác  Giúp đỡ người khác là phản xạ tự nhiên của những ai có EQ cao. Họ không tính toán hay mong đợi điều gì đáp lại, mà đơn giản là muốn lan tỏa điều tích cực. Niềm vui của người khác chính là động lực để họ tiếp tục sẻ chia. Người có chỉ số EQ cao luôn biết cách giúp đỡ người khác Biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực Nhắc đến tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì? Không thể không nhắc đến tiêu chí biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực. Thay vì để bản thân rơi vào những vòng xoáy tiêu cực, người EQ cao chọn cách tìm ra điểm sáng trong mỗi tình huống. Họ biết cách tạo cho mình “vùng an toàn cảm xúc”, không để môi trường hay người khác làm tổn thương mình lâu dài. Nắm bắt được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân Không ai hoàn hảo và người EQ cao luôn hiểu điều đó. Họ khiêm tốn, không ngừng tự soi chiếu bản thân để nhận ra đâu là thế mạnh cần phát huy, đâu là hạn chế cần khắc phục. Nhờ sự tự nhận thức này, họ luôn có những bước tiến ổn định trong cuộc sống lẫn sự nghiệp. Luôn tự động viên bản thân Không phải ai cũng có người đồng hành mọi lúc. Vì vậy, người có chỉ số EQ cao luôn rèn cho mình khả năng tự khích lệ. Dù có vấp ngã, họ vẫn nhủ lòng: “Cố lên, rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi!” – và tiếp tục bước đi mạnh mẽ, tích cực hơn mỗi ngày. Một số cách giúp cải thiện chỉ số EQ Qua nội dung chia sẻ chỉ số EQ là gì ở phần trên, chắc chắn bạn đã có thể đánh giá được về chỉ số EQ mà mình đang sở hữu. Nếu bạn là một người có chỉ số EQ chưa được cao cho lắm thì bạn có thể cải thiện, tập luyện hàng ngày qua một số phương pháp sau: Ghi chép và xem xét lại hành trình của bản thân mỗi ngày Một trong những cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để cải thiện chỉ số EQ chính là rèn luyện thói quen ghi chép và nhìn lại chính mình sau mỗi ngày. Việc này không tốn nhiều thời gian, nhưng mang lại cho bạn sự thấu hiểu sâu sắc về hành vi, cảm xúc và cách bạn tương tác với người khác. Bạn hãy dành vài phút mỗi tối để tự hỏi bản thân những câu như: Hôm nay mình đã làm được điều gì tích cực? Có khoảnh khắc nào mình khiến người khác không thoải mái không? Vì sao lại như vậy? Liệu lời nói hay hành động của mình có truyền được động lực cho ai không? Trong cả ngày, mình đã cố gắng đến mức nào? Việc viết ra và suy ngẫm giúp bạn không chỉ hiểu rõ mình hơn, mà còn dần dần điều chỉnh được cảm xúc, hành vi theo hướng tích cực hơn. Đây là bước đầu tiên trong hành trình nâng cao trí tuệ cảm xúc – nhẹ nhàng, bền vững và hiệu quả lâu dài. Rèn luyện thói quen ghi chép để cải thiện chỉ số EQ Học cách lắng nghe Lắng nghe – tưởng đơn giản, nhưng lại là một nghệ thuật mà không phải ai cũng thành thạo. Người có chỉ số EQ cao thường là những người biết lắng nghe bằng cả trái tim, không chỉ nghe lời nói, mà còn cảm được cảm xúc phía sau từng câu chữ. Để thực sự thấu hiểu người khác, hãy tập đặt mình vào vị trí của họ và tự hỏi: “Nếu mình là họ, trong hoàn cảnh đó, mình sẽ cảm thấy như thế nào?” Từ sự đồng cảm này, bạn không chỉ hiểu hơn về người đối diện, mà còn soi chiếu được chính bản thân mình, những điểm mạnh, điểm yếu và cả những điều cần cải thiện. Lắng nghe không chỉ giúp bạn trở thành người bạn, người đồng nghiệp lý tưởng mà còn là chìa khóa giúp các mối quan hệ trở nên bền chặt và ý nghĩa hơn mỗi ngày. Đi ra khỏi vùng an toàn Muốn phát triển EQ, bạn cần chấp nhận rằng mình sẽ phải đối mặt với những điều không quen thuộc. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là thử một công việc mới hay gặp gỡ người lạ – đó còn là dũng cảm đối mặt với cảm xúc tiêu cực, thử thách chính mình và mở rộng giới hạn tư duy. Mỗi trải nghiệm mới là một cơ hội để bạn rèn luyện khả năng thích nghi, giao tiếp, và xử lý cảm xúc trong môi trường đa dạng. Càng nhiều trải nghiệm, EQ của bạn càng được bồi đắp. Từ đó, bạn sẽ trở nên bản lĩnh, linh hoạt và sâu sắc hơn trong cuộc sống lẫn công việc. Kết luận Hiểu rõ chỉ số EQ là gì chính là bước đầu giúp bạn nâng cao khả năng thấu cảm, kiểm soát cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ tích cực. Mong rằng những thông tin trong bài viết hữu ích cho bạn. Hãy rèn luyện EQ mỗi ngày để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình và lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.
18/04/2025
37 Lượt xem
Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ
Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ Ngày nay thị trường lao động tại Việt Nam ngày càng linh hoạt, bên cạnh những việc làm chính thức với thời gian hợp tác lâu dài, việc làm thời vụ cũng là lựa chọn phổ biến của nhiều người lao động. Đặc biệt là sinh viên, người tìm kiếm thu nhập ngắn hạn hoặc người muốn trải nghiệm nhiều môi trường làm việc khác nhau. Sau đây, Unica sẽ Việc làm thời vụ là gì? Quyền lợi được nhận của người làm thời vụ. Cùng tìm hiểu ngay.  Việc làm thời vụ là gì? Việc làm thời vụ là dạng công việc mang tính tạm thời, được các doanh nghiệp triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường dưới 12 tháng. Đây là giải pháp hiệu quả khi tổ chức cần tăng cường nhân sự cho các dự án ngắn hạn hoặc đối mặt với giai đoạn cao điểm như cuối năm, mùa lễ hội hay dịp Tết. Loại hình công việc này được hợp thức hóa thông qua hợp đồng lao động giữa người lao động và doanh nghiệp. Sau khi hợp đồng kết thúc, người lao động có thể chấm dứt công việc hoặc tiếp tục gắn bó bằng việc ký kết hợp đồng mới nếu có nhu cầu từ hai phía. Việc làm thời vụ là gì? Một điểm nổi bật của việc làm thời vụ là yêu cầu đầu vào không quá khắt khe, ít đòi hỏi trình độ chuyên môn cao hay kinh nghiệm dày dặn. Đồng thời, quy trình tuyển dụng linh hoạt, thời gian làm việc tương đối thoải mái. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều đối tượng như sinh viên, người muốn tìm việc ngắn hạn, hoặc những ai đang tìm kiếm thêm thu nhập. Tuy nhiên, người lao động thời vụ thường sẽ không được hưởng đầy đủ các chính sách phúc lợi như nhân viên chính thức. Hiện nay, thị trường việc làm thời vụ rất phong phú với nhiều lĩnh vực và hình thức làm việc khác nhau. Một số vị trí phổ biến có thể kể đến như: nhân viên bán hàng theo mùa, phục vụ tại nhà hàng – khách sạn, nhân sự hỗ trợ khách hàng online, cộng tác viên nội dung, gia sư, nhân viên vệ sinh, giúp việc theo giờ, bảo vệ và nhiều công việc linh hoạt khác. Ưu điểm của việc làm thời vụ Việc làm thời vụ ngày càng hấp dẫn, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều người lao động nhờ tính linh hoạt và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại. Không chỉ phù hợp với xu hướng làm việc hiện đại, loại hình công việc này còn mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn. Một số ưu điểm của việc làm thời vụ như:  Tăng thu nhập nhanh chóng: Việc làm thời vụ mang đến một nguồn thu ổn định hoặc bổ sung, giúp bạn trang trải chi phí sinh hoạt, tiết kiệm cho các mục tiêu tương lai hoặc đơn giản là có thêm tài chính để phục vụ những nhu cầu cá nhân. Tích lũy kinh nghiệm làm việc: Dù không yêu cầu bằng cấp cao hay kinh nghiệm dày dặn, công việc thời vụ vẫn giúp bạn rèn luyện kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm và tác phong chuyên nghiệp. Đặc biệt, với những công việc yêu cầu chuyên môn như thiết kế, lập trình hay marketing, bạn còn có cơ hội nâng cao năng lực chuyên ngành và xây dựng nền tảng nghề nghiệp vững chắc. Mở rộng mối quan hệ: Làm việc trong môi trường mới giúp bạn tiếp xúc với nhiều người khác nhau, từ đồng nghiệp, cấp quản lý đến khách hàng. Đây là cơ hội quý giá để bạn học hỏi kinh nghiệm, xây dựng các mối quan hệ nghề nghiệp và thậm chí tìm được người dẫn dắt, hỗ trợ định hướng trong tương lai. Linh hoạt về thời gian làm việc: Người lao động có thể chủ động trao đổi và thỏa thuận khung giờ làm việc với doanh nghiệp. Bạn hoàn toàn có thể làm thêm các công việc khác, miễn là đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc đã nhận. Phù hợp với nhiều đối tượng lao động: Với yêu cầu không quá khắt khe về trình độ hay kinh nghiệm, công việc thời vụ đặc biệt phù hợp với các đối tượng như học sinh, sinh viên, người lao động phổ thông, người đang tìm việc tạm thời hoặc thậm chí người lớn tuổi muốn tìm việc làm thêm. Việc làm thời vụ là lựa chọn lý tưởng cho nhiều người lao động Những công việc thời vụ phổ biến Thị trường lao động sôi nổi tạo điều kiện cho các công việc thời vụ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong những lĩnh vực có tính chất linh hoạt hoặc có nhu cầu nhân lực tăng cao theo thời điểm. Dưới đây là những nhóm việc làm thời vụ phổ biến hiện nay, phù hợp với nhiều đối tượng lao động khác nhau: Việc làm thời vụ theo mùa Đây là nhóm công việc phát sinh theo thời điểm nhất định trong năm, thường gắn liền với các mùa lễ hội, kỳ nghỉ hoặc mùa vụ sản xuất nông nghiệp. Nhu cầu tuyển dụng trong thời điểm này tăng mạnh để đáp ứng khối lượng công việc ngắn hạn. Một số công việc thời vụ theo mùa có thể kể đến như: Nhân viên bán hàng Tết, trung thu, lễ hội… Nhân viên gói quà, trang trí tại các cửa hàng dịp cuối năm Phụ việc nông trại theo mùa thu hoạch (cà phê, điều, lúa…) Nhân viên hỗ trợ sự kiện, lễ hội, hội chợ triển lãm Việc làm thời vụ trong sản xuất Nhắc đến các công việc làm thời vụ là gì, không thể nào không nhắc đến các công việc trong lĩnh vực sản xuất. Các nhà máy, xưởng gia công thường có nhu cầu tuyển lao động thời vụ để kịp tiến độ giao hàng, nhất là trong các giai đoạn cao điểm cuối năm hoặc khi có đơn hàng số lượng lớn. Một số vị trí phổ biến gồm: Công nhân lắp ráp, đóng gói sản phẩm Nhân viên kiểm tra chất lượng hàng hóa Hỗ trợ vận chuyển, phân phối sản phẩm Hầu hết các nghề đều cần nhân viên thời vụ Việc làm thời vụ trong lĩnh vực dịch vụ Ngành dịch vụ luôn có nhu cầu cao về nhân sự thời vụ, đặc biệt là vào những thời điểm lượng khách hàng tăng đột biến như: dịp lễ, cuối tuần hoặc mùa du lịch. Đây cũng là nhóm công việc đa dạng nhất, dễ tiếp cận và linh hoạt trong hình thức làm việc. Các công việc thời vụ trong dịch vụ phổ biến gồm: Nhân viên phục vụ nhà hàng, quán café Nhân viên thu ngân, trông quầy Cộng tác viên chăm sóc khách hàng online Nhân viên giao hàng, shipper thời vụ Hỗ trợ bán hàng tại các siêu thị, trung tâm thương mại Làm sao để tìm việc làm thời vụ phù hợp? Tìm việc thời vụ tưởng chừng đơn giản nhưng để chọn đúng công việc "vừa vặn" với kỹ năng, lịch trình và kỳ vọng cá nhân lại là điều không dễ. Một công việc thời vụ phù hợp không chỉ giúp bạn có thêm thu nhập mà còn là cơ hội học hỏi, tích lũy kinh nghiệm quý báu. Vậy làm sao để không bị lạc lối giữa "rừng" tin tuyển dụng? Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chủ động hơn trong hành trình tìm kiếm việc làm thời vụ phù hợp: Tìm kiếm công việc trên các nền tảng uy tín Thay vì tìm kiếm quá nhiều và lung tung, bạn nên tìm việc tại những nền tảng đáng tin cậy để tránh rơi vào tình trạng bị lừa đảo hoặc làm việc trong môi trường thiếu chuyên nghiệp. Một số kênh phổ biến an toàn về độ tìm việc có thể kể đến như: Trang web tuyển dụng lớn: Các nền tảng tuyển dụng phổ biến hiện nay thường có chuyên mục riêng dành cho việc làm thời vụ, bạn có thể dễ dàng lọc theo ngành nghề, địa điểm hoặc thời gian làm việc phù hợp. Ví dụ như: Career Viet, VietnamWorks, TopCV,... Mạng xã hội: Facebook, Zalo hay các nền tảng cộng đồng trực tuyến là nơi tập trung nhiều nhóm tuyển dụng theo khu vực, ngành nghề nhưng hãy luôn kiểm tra kỹ độ uy tín của nhà tuyển dụng trước khi ứng tuyển. Nguồn giới thiệu từ người quen: Nếu có bạn bè hoặc người thân từng làm việc thời vụ, đừng ngại hỏi han kinh nghiệm và nhờ họ giới thiệu cơ hội uy tín. Tìm việc làm thời vụ phù hợp trên các nền tảng uy tín Đọc kỹ mô tả công việc Kinh nghiệm chọn việc làm thời vụ là gì? Đó là luôn luôn đọc kỹ mô tả công việc. Đừng vì nóng lòng thấy việc phù hợp giờ giấc hay có mức lương hấp dẫn mà vội đi ngay. Trước khi ứng tuyển, bạn nên xem xét kỹ các thông tin như: Thời gian làm việc: Ca sáng, ca tối, bán thời gian hay toàn thời gian. Yêu cầu công việc: Có cần kinh nghiệm không? Có yêu cầu kỹ năng cụ thể nào không? Mức thu nhập và chế độ: Lương tính theo giờ, theo ca hay theo sản phẩm? Có hỗ trợ ăn uống, đi lại không? Chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển Dù là việc thời vụ, bạn vẫn nên chuẩn bị một CV ngắn gọn, rõ ràng để thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc với công việc. Một bản hồ sơ tốt sẽ tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên và nâng cao cơ hội được chọn. Bạn có thể tìm kiếm các mẫu CV đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với từng loại công việc thời vụ như bán hàng, phục vụ, cộng tác viên nội dung… để tiết kiệm thời gian mà vẫn thể hiện được năng lực cá nhân. Những kỹ năng cần có khi làm việc thời vụ Thực tế, không ít người nhờ vào những vị trí thời vụ mà mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài. Vậy đâu là những “vũ khí” quan trọng bạn nên trang bị khi bước vào thị trường lao động ngắn hạn? Kỹ năng quản lý thời gian Thời gian là “tài sản” quý giá nhất khi bạn làm việc trong một khoảng thời gian giới hạn. Vì vậy, khả năng sắp xếp lịch trình, ưu tiên công việc và hoàn thành đúng deadline sẽ giúp bạn làm việc năng suất hơn, tránh rơi vào tình trạng quá tải hay bỏ sót nhiệm vụ quan trọng. Nếu làm tốt, bạn không chỉ đảm bảo được hiệu quả công việc mà còn có thời gian linh hoạt để làm thêm hoặc nghỉ ngơi hợp lý. Khả năng thích nghi nhanh Tìm hiểu kỹ năng việc làm thời vụ là gì, không thể không nhắc tới khả năng thích nghi. Bởi không có nhiều thời gian để làm quen hay đào tạo bài bản, công việc thời vụ yêu cầu bạn phải “bắt nhịp” nhanh chóng với văn hóa doanh nghiệp, quy trình làm việc và cả đồng nghiệp xung quanh. Sự linh hoạt và chủ động học hỏi sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và phát huy tốt vai trò trong công việc, dù chỉ là vị trí tạm thời. Khả năng thích nghi rất cần thiết với nhân viên thời vụ Tinh thần trách nhiệm Làm thời vụ không có nghĩa là làm cho xong. Ngược lại, khi bạn thể hiện được tinh thần trách nhiệm từ đúng giờ, hoàn thành công việc chỉn chu, đến thái độ tích cực, bạn sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp trong mắt nhà tuyển dụng. Đây cũng là yếu tố giúp bạn được ưu tiên nếu có cơ hội được mời làm việc lâu dài hoặc giới thiệu cho những vị trí hấp dẫn khác trong tương lai. Mức lương của việc làm thời vụ là bao nhiêu? Không chỉ mang lại sự linh hoạt về thời gian, việc làm thời vụ còn là một lựa chọn lý tưởng để tăng thu nhập trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, mức lương của công việc này không cố định mà thay đổi tùy theo tính chất công việc, lĩnh vực hoạt động và khung thời gian làm việc. Với các công việc phổ biến như bán hàng, phục vụ, giao hàng, hay hỗ trợ kho, mức thu nhập thường dao động từ 20.000 – 50.000 VNĐ/giờ hoặc từ 150.000 – 500.000 VNĐ/ngày. Đây là những vị trí không yêu cầu quá nhiều về trình độ chuyên môn nhưng lại phù hợp với sinh viên, người lao động phổ thông, hoặc những ai muốn kiếm thêm trong thời gian rảnh. Đối với các công việc mang tính chất đặc thù hoặc làm vào thời điểm cao điểm như lễ, Tết, hoặc cuối năm, chẳng hạn như hỗ trợ sự kiện, đóng gói số lượng lớn, chăm sóc khách hàng mùa khuyến mãi,... mức lương có thể tăng đáng kể, thậm chí gấp đôi so với ngày thường. Bên cạnh mức lương cơ bản, nhiều nhà tuyển dụng còn đưa ra các khoản thưởng và phụ cấp hấp dẫn như tiền tăng ca, hỗ trợ bữa ăn, phụ cấp đi lại, hoặc thưởng hiệu suất theo sản lượng. Quy định về quyền lợi của người lao động thời vụ Lao động thời vụ – tuy ngắn hạn nhưng không vì thế mà người lao độngbị thiệt thòi. Trên thực tế, pháp luật Việt Nam vẫn dành những quyền lợi cụ thể, rõ ràng cho nhóm lao động này. Hãy cùng Unica điểm qua những quy định nổi bật mà người lao động thời vụ nên biết để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Quy định về quyền lợi của người lao động thời vụ Đóng Bảo hiểm theo quy định Pháp luật Từ 1 tháng trở lên – có thể tham gia BHXH: Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động làm việc từ đủ 1 tháng trở lên có quyền tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Đây là quyền lợi quan trọng giúp đảm bảo an sinh lâu dài. Từ 3 tháng trở lên – bắt buộc tham gia BHYT: Không chỉ dừng ở BHXH, theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP, người lao động có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên sẽ bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế, giúp giảm gánh nặng chi phí khi ốm đau, bệnh tật. Từ 3 đến dưới 12 tháng – được tham gia BHTN: Những ai làm việc theo hợp đồng mùa vụ hoặc hợp đồng công việc cụ thể có thời hạn từ 3 đến dưới 12 tháng cũng đủ điều kiện để tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo Luật Việc làm 2013 – một “lá chắn” hữu hiệu khi không may mất việc. Thời gian làm việc tiêu chuẩn Theo Thông tư 18/2021/TT-BLĐTBXH, khung giờ làm việc tiêu chuẩn và giới hạn giờ làm thêm được quy định rõ ràng, giúp người lao động, đặc biệt là lao động thời vụ dễ dàng đối chiếu với thực tế: Tối đa 12 giờ/ngày: Bao gồm cả giờ làm tiêu chuẩn và giờ làm thêm. Không quá 72 giờ/tuần: Là tổng cộng cả giờ làm chính thức và làm thêm. Giới hạn 40 giờ làm thêm/tháng: Không vượt quá 300 giờ/năm cho mỗi người lao động. Việc nắm rõ khung giờ làm này giúp người lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn có cơ sở pháp lý khi cần đàm phán hoặc khiếu nại nếu bị lạm dụng thời gian làm việc. Thời gian nghỉ ngơi Mặc dù là làm thời vụ nhưng người lao động vẫn được hưởng quy định rõ ràng về thời gian nghỉ ngơi. Theo Thông tư 18/2021, người lao động được nghỉ ít nhất 1 ngày mỗi tuần (24 giờ liên tục). Tuy nhiên, với một số ngành có tính chất thời vụ cao như: nông nghiệp, ngư nghiệp, gia công hàng xuất khẩu, khi khối lượng công việc tăng đột biến, nếu không thể nghỉ hàng tuần thì phải đảm bảo có ít nhất 4 ngày nghỉ mỗi tháng. Lưu ý: Những quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi này áp dụng cho người lao động có hợp đồng từ 12 - 36 tháng, hoặc hợp đồng không xác định thời hạn trong các ngành nghề có tính chất thời vụ hoặc phụ thuộc vào thời điểm giao hàng. Nhân viên thời vụ có quy định về thời gian nghỉ ngơi rõ ràng Cơ hội phát triển từ việc làm thời vụ Bạn nghĩ việc làm thời vụ chỉ là công việc tạm thời, không có tương lai? Hãy suy nghĩ lại! Trên thực tế, rất nhiều người đã bắt đầu sự nghiệp từ những vị trí nhỏ bé, và chính những công việc tưởng chừng “ngắn ngủi” ấy lại là bàn đạp quan trọng đưa họ tiến xa hơn trong con đường nghề nghiệp. Vậy việc làm thời vụ có thể mở ra những cơ hội gì? Cơ hội trở thành nhân viên chính thức: Nhiều doanh nghiệp xem lao động thời vụ như “vòng thử việc thực tế”. Nếu làm tốt, bạn hoàn toàn có thể được giữ lại lâu dài mà không cần qua nhiều vòng tuyển dụng rườm rà. Tích lũy kỹ năng & kinh nghiệm: Mỗi công việc thời vụ là một “lớp học thực chiến” giúp bạn rèn luyện kỹ năng mềm từ giao tiếp, làm việc nhóm đến quản lý thời gian, đây đều là những nền tảng vững chắc cho bước tiến sau này. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Đối tượng phù hợp với việc làm thời vụ Học sinh, sinh viên, người mới ra trường: Muốn tích lũy kinh nghiệm, làm quen với môi trường làm việc thực tế. Người đang tìm việc làm ngắn hạn hoặc việc làm thêm: Muốn kiếm thêm thu nhập trong thời gian rảnh. Lao động phổ thông, nội trợ, người muốn linh hoạt thời gian: Ưu tiên công việc có thể thay đổi theo mùa hoặc theo thời vụ. Câu 2: Yêu cầu cần đáp ứng khi ứng tuyển việc làm thời vụ Tinh thần trách nhiệm và thái độ nghiêm túc dù là công việc ngắn hạn. Sức khỏe tốt, khả năng làm việc linh hoạt về thời gian, đặc biệt là trong những ngành nghề đặc thù như bán lẻ, sản xuất, kho bãi... Một số công việc có thể yêu cầu kỹ năng mềm như giao tiếp, xử lý tình huống, làm việc nhóm hoặc kinh nghiệm tương đương trước đó. Câu 3: Hợp đồng thời vụ có phải buộc lập thành văn bản hay không? Hình thức hợp đồng lao động đã được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019 như sau: Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản và được làm thành 02 bản, người lao động giữ 01 bản, người sử dụng lao động giữ 01 bản, trừ trường hợp quy định tại khoản (2) Hợp đồng lao động được giao kết thông qua phương tiện điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử có giá trị như hợp đồng lao động bằng văn bản. Hai bên có thể giao kết hợp đồng lao động bằng lời nói đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng, trừ trường hợp: Thuê người lao động làm từ đủ 01 tháng trở lên. Thuê người lao động dưới 15 tuổi (điểm a khoản 1 Điều 145 Bộ luật Lao động 2019). Ký hợp đồng với người lao động làm giúp việc gia đình (khoản 1 Điều 162 Bộ luật Lao động 2019). Ký hợp đồng với nhóm người lao động thông qua một người được ủy quyền (khoản 2 Điều 18 Bộ luật Lao động 2019). Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến việc làm thời vụ là gì. Có thể nói, việc làm thời vụ là một lựa chọn "chữa cháy" để tăng thu nhập ngắn hạn cho bạn. Hãy chủ động nắm bắt cơ hội, tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, mở rộng mạng lưới quan hệ và từng bước định hình con đường sự nghiệp mà bạn mong muốn.
17/04/2025
39 Lượt xem
6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất
6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất Môi trường làm việc được đánh giá là chuyên nghiệp khi có một bảng nội quy rõ ràng, công khai và yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân theo. Nội quy công ty là tài liệu quan trọng để quản lý nhân viên, đảm bảo họ có quá trình làm việc nghiêm túc và hiệu quả nhất. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ Nội quy trong công ty là gì? 6 Mẫu nội quy công ty chuẩn cập nhật mới nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Nội quy công ty là gì? Nội quy công ty hay còn gọi là quy định, quy chế doanh nghiệp. Đây là bộ nguyên tắc được thiết lập nhằm định hướng và kiểm soát mọi hoạt động trong nội bộ tổ chức. Nội quy công ty là cơ sở để doanh nghiệp vận hành đồng bộ, kỷ luật và đạt hiệu quả cao trong công việc. Thông thường, nội quy được soạn thảo dưới dạng văn bản chính thức, có thể mang tính pháp lý và bắt buộc tất cả nhân sự trong công ty phải nghiêm túc chấp hành. Nội quy công ty là gì? Nội quy công ty cần phải được công bố rõ ràng và công khai, yêu cầu toàn bộ nhân viên trong công ty phải tuân thủ một cách nghiêm ngặt. Trường hợp không tuân thủ, vi phạm nội quy sẽ bị xử phạt kỷ luật theo quy định. Chức năng chính của nội quy công ty là để duy trì trật tự và kỷ lục, bảo vệ quyền lợi cho nhân viên và công ty. Tầm quan trọng của việc áp dụng nội quy công ty Việc áp dụng nội quy lao động mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho tổ chức, cụ thể một số lợi ích tiêu biểu có thể kể đến như: Định hướng hành vi và nâng cao ý thức kỷ luật: Nội quy công ty đóng vai trò như "kim chỉ nam", giúp người lao động nhận thức rõ những gì được phép và không được phép trong môi trường làm việc. Điều này không chỉ nâng cao tinh thần tự giác  của nhân viên mà còn hạn chế những vi phạm không đáng có do thiếu hiểu biết. Tối ưu hóa công tác quản lý nhân sự: Với hệ thống quy tắc rõ ràng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xử lý các trường hợp vi phạm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tạo dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch. Bảo vệ quyền lợi đôi bên: Khi được xây dựng bài bản, nội quy công ty không chỉ giúp doanh nghiệp hạn chế các rủi ro liên quan đến tài sản, uy tín,… mà còn là cơ sở pháp lý bảo vệ người lao động trước các hình thức xử lý kỷ luật không đúng quy định. Nội dung cần có của một mẫu nội quy công ty là gì? Khi xây dựng một bản nội quy chuẩn chỉnh, doanh nghiệp cần đảm bảo văn bản bao hàm đầy đủ các điều khoản cốt lõi. Đây không chỉ là căn cứ quản lý nhân sự mà còn là công cụ duy trì sự ổn định, kỷ luật và chuyên nghiệp trong nội bộ tổ chức. Vậy nội dung nội quy công ty là gì? Dưới đây là những nội dung không thể thiếu: Quyền và trách nhiệm của nhân viên trong công ty Phần đầu tiên của nội quy cần nêu rõ vai trò, trách nhiệm và phạm vi quyền hạn của từng cá nhân và bộ phận trong công ty. Nội dung này bao gồm: Phân định rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên theo từng vị trí, phòng ban. Trình bày quyền lợi của nhân viên như: thời gian nghỉ phép, quyền được bảo hộ lao động, quyền kiến nghị hoặc khiếu nại các vấn đề liên quan đến quyền lợi hợp pháp. Quy định các nghĩa vụ người lao động phải tuân thủ như: đảm bảo thời gian làm việc, bảo mật thông tin, hoàn thành nhiệm vụ được giao, giữ gìn tài sản công ty,… Bên cạnh đó, quyền hạn và trách nhiệm của ban lãnh đạo và các cấp quản lý cũng cần được đề cập rõ ràng, đảm bảo minh bạch trong cơ cấu điều hành. Nội dung bắt buộc cần có trong bảng nội quy công ty Thời gian làm việc của nhân viên Khung thời gian làm việc là yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Do đó, nội quy cần quy định cụ thể: Giờ làm việc chính thức, số giờ làm việc mỗi ngày/tuần, thời gian bắt đầu – kết thúc ca làm. Các khoảng thời gian nghỉ như: nghỉ trưa, nghỉ giữa giờ, đi muộn – về sớm. Chính sách nghỉ phép: nghỉ hằng năm, nghỉ lễ, nghỉ ốm, nghỉ thai sản, nghỉ không lương, và thủ tục xin nghỉ phù hợp với quy định pháp luật. Quy định sử dụng tài sản Đây là phần giúp đảm bảo nhân viên sử dụng tài sản công đúng mục đích, hạn chế lãng phí và mất mát: Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản tài sản hữu hình (máy móc, thiết bị…) và tài sản vô hình (thông tin, dữ liệu, phần mềm…). Nêu rõ trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ, sử dụng tài sản chung một cách hợp lý, tiết kiệm và đúng quy định. Quy định về bảo mật thông tin, dữ liệu Trong thời đại số, bảo mật dữ liệu là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Nội quy cần đề cập: Các biện pháp bảo mật đối với dữ liệu, tài liệu và hồ sơ quan trọng của công ty. Quy định rõ về quyền truy cập, khai thác, chia sẻ thông tin giữa các phòng ban, cũng như thông tin liên quan đến khách hàng. Cam kết tuân thủ các điều luật về bảo mật và quyền riêng tư, cả từ phía doanh nghiệp lẫn người lao động. Quy định về kỷ luật lao động Đây là yếu tố then chốt nhằm giữ vững trật tự, kỷ cương trong môi trường làm việc: Xác lập hệ thống quy tắc kỷ luật và hành vi bị cấm tại nơi làm việc. Phân loại và nêu rõ các hình thức xử lý vi phạm tương ứng theo từng mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cung cấp cơ chế để người lao động có thể khiếu nại, phản hồi khi cảm thấy bị xử lý chưa thỏa đáng. Quy định liên quan đến kỷ luật lao động cần có trong nội quy công ty Các bước xây dựng và ban hành Nội quy công ty Việc xây dựng nội quy không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước đi chiến lược để thiết lập kỷ cương, nâng cao hiệu suất làm việc và duy trì văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là lộ trình 5 bước để doanh nghiệp có thể xây dựng và áp dụng nội quy một cách hiệu quả: Bước 1: Xây dựng dự thảo nội quy công ty Trước hết, doanh nghiệp cần thành lập một nhóm xây dựng dự thảo nội quy, thường gồm ban lãnh đạo, đại diện công đoàn (nếu có) và đại diện các phòng ban liên quan. Việc thu thập ý kiến từ nhiều phía sẽ đảm bảo rằng nội quy phản ánh đúng thực tế, phù hợp với nhu cầu vận hành và văn hóa nội bộ. Khi biên soạn nội dung, doanh nghiệp nên tham khảo các văn bản pháp lý như Bộ luật Lao động hiện hành và các nghị định hướng dẫn nhằm đảm bảo nội dung không vi phạm quy định pháp luật. Những nhóm nội dung cần thiết trong bản nội quy: Thời gian làm việc & nghỉ ngơi: Nêu rõ thời gian làm việc mỗi ngày, ca làm, giờ bắt đầu – kết thúc, thời gian nghỉ giữa giờ, nghỉ phép, nghỉ lễ,... Tác phong và trật tự nơi làm việc: Bao gồm các quy định về thái độ, trang phục, đi lại, văn hóa ứng xử,... An toàn – vệ sinh lao động: Đề cập đến các tiêu chuẩn và biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động. Bảo mật & tài sản doanh nghiệp: Cách sử dụng, bảo vệ tài sản chung, bí mật kinh doanh, sở hữu trí tuệ,... Hành vi vi phạm & kỷ luật: Liệt kê những hành vi bị cấm, hình thức kỷ luật tương ứng và quy trình xử lý. Lưu ý: Nội dung có thể linh hoạt điều chỉnh theo đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, không nhất thiết chia thành từng chương cố định. Bước 2: Thỏa thuận và phê duyệt nội quy Sau khi dự thảo được hoàn thiện, bước tiếp theo là tiến hành xin ý kiến đóng góp từ các cấp quản lý và đại diện người lao động. Việc này có thể thực hiện thông qua khảo sát trực tuyến hoặc tổ chức họp tập thể để trình bày rõ các nội dung trong dự thảo. Khi mọi ý kiến được tiếp thu và thống nhất, ban lãnh đạo sẽ tiến hành ký duyệt và thông qua chính thức. Cách xây dựng và ban hành nội quy công ty Bước 3: Ban hành nội quy Việc ban hành nội quy cần đi kèm với kế hoạch truyền thông nội bộ rõ ràng để toàn bộ nhân viên đều hiểu và cam kết tuân thủ. Một số cách triển khai hiệu quả: Phân công người phụ trách thực thi: Có thể là quản trị hành chính, kiểm soát nội bộ hoặc các bộ phận liên quan. Truyền thông đa kênh: Gửi qua email, thông báo trên mạng nội bộ, họp nhóm, bảng tin công ty,... Đào tạo và hướng dẫn: Tổ chức các buổi training hoặc cung cấp tài liệu để nhân viên nắm rõ quy định. Kiểm tra nhận thức: Với nhân viên mới, doanh nghiệp có thể tổ chức kiểm tra sau khi các buổi training nội quy để đảm bảo họ đã hiểu đúng và sẽ áp dụng trong quá trình làm việc tại công ty. Bước 4: Niêm yết nội quy Việc công khai nội quy là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo người lao động có thể dễ dàng tiếp cận và tra cứu khi cần thiết. Ngày nay, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng nền tảng quản lý nhân sự số hóa để niêm yết nội quy. Nội dung được phân loại rõ ràng, có thể cập nhật theo thời gian, giúp cả nhân viên cũ và mới nắm bắt dễ dàng. Các nội dung thường được niêm yết bao gồm: Thời gian làm việc – nghỉ ngơi Tác phong và đạo đức nghề nghiệp Quy định an toàn – vệ sinh lao động Bảo vệ tài sản và thông tin doanh nghiệp Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh Nội quy công ty chỉ thực sự phát huy giá trị khi được giám sát thực thi nghiêm túc. Doanh nghiệp nên đánh giá định kỳ hiệu quả áp dụng, thu nhận phản hồi từ nhân viên và điều chỉnh khi cần thiết để phù hợp với thực tế vận hành. Một số gợi ý để theo dõi hiệu quả: Tạo không gian góp ý ẩn danh, bảng khảo sát, trò chuyện trực tiếp. Áp dụng công cụ quản lý sự vụ nội bộ để ghi nhận – xử lý sai phạm minh bạch. Lưu trữ lịch sử vi phạm, cảnh báo và xử lý theo quy trình đã quy định, tránh phát sinh tranh chấp. Theo dõi và điều chỉnh nội quy công ty cho phù hợp Lưu ý khi xây dựng nội quy công ty Một bản nội quy, quy chế được thiết kế bài bản không chỉ giúp duy trì trật tự trong tổ chức mà còn trở thành nền tảng định hướng hành vi cho toàn thể nhân sự. Để đảm bảo nội quy phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm quan trọng sau: Tuân thủ đúng quy định pháp luật: Nội quy cần bám sát các điều khoản trong Bộ luật Lao động cũng như các văn bản pháp lý có liên quan, đảm bảo tính hợp pháp và không gây thiệt thòi cho người lao động. Phù hợp với cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc: Nội dung cần được điều chỉnh theo thực tế vận hành của doanh nghiệp, tránh tình trạng nội quy quá lý tưởng mà không thể thực thi trong thực tế. Ngôn từ rõ ràng, dễ hiểu: Tránh dùng từ ngữ chuyên ngành quá phức tạp, thay vào đó nên sử dụng lối diễn đạt ngắn gọn, súc tích nhằm giúp mọi nhân sự dù ở cấp độ nào cũng dễ dàng tiếp cận và áp dụng. Thể hiện đầy đủ các nội dung thiết yếu: Bao gồm nguyên tắc chung, quyền và nghĩa vụ của nhân sự, nội dung về văn hóa làm việc, quy tắc sử dụng tài sản, bảo mật thông tin và quy trình xử lý vi phạm rõ ràng. Khuyến khích người lao động tham gia đóng góp: Trong quá trình xây dựng nội quy, việc lấy ý kiến từ người lao động sẽ giúp văn bản trở nên thực tế hơn và được đón nhận một cách tích cực. Công bố nội quy rộng rãi trong nội bộ công ty: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như họp nhân sự, email, bảng tin nội bộ hoặc phần mềm quản lý nhân sự nhằm đảm bảo mọi nhân viên đều được phổ biến và hiểu rõ. Theo dõi quá trình thực thi và cập nhật khi cần thiết: Doanh nghiệp nên thường xuyên rà soát lại nội dung nội quy, phát hiện những điểm chưa phù hợp và chủ động điều chỉnh để đồng bộ với bối cảnh phát triển mới. 6 Mẫu nội quy công ty phổ biến Dưới đây là một số mẫu nội quy công ty phổ biến cho bạn đọc tham khảo: Mẫy nội quy công ty xây dựng   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty xây dựng TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty giáo dục   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty giáo dục TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty thương mại   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty thương mại TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty sản xuất   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty sản xuất TẠI ĐÂY Mẫu nội quy công ty ngắn gọn   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty ngắn gọn TẠI ĐÂY Mẫu nội quy chung cho các công ty   >>> Xem thêm: Tải miễn phí Mẫu nội quy công ty chung cho các côgn ty TẠI ĐÂY Kết luận Như vậy Unica đã chia sẻ nội dung nội quy công ty là gì? Nội quy công ty không chỉ là những quy định khô khan mà là chìa khóa tạo nên một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả và đoàn kết. Khi được xây dựng rõ ràng và chi tiết, nội quy giúp nhân viên hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình. Đồng thời, xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 
17/04/2025
51 Lượt xem
Kaizen là gì? Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp hiệu quả
Kaizen là gì? Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp hiệu quả Trên hành trình xây dựng doanh nghiệp bền vững và không ngừng cải tiến, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Kaizen. Đây là một triết lý quản trị nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được các “ông lớn” như Toyota, Honda... áp dụng rộng rãi. Vậy Kaizen là gì mà lại được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới áp dụng vào trong chiến lược vận hành như vậy. Mời bạn đọc tham khảo nội dung bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé. Kaizen là gì? Kaizen là một triết lý kinh doanh nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được sử dụng rất phổ biến. Thời điểm hiện tại, Kaizen đã và đang được áp dụng thành công tại hầu hết các doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn. Theo The New Shorter Oxford English Dictionary (1993), Kaizen được định nghĩa là quá trình cải tiến không ngừng trong công việc, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể, được xem như một nền tảng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Kaizen là gì? Tên gọi “Kaizen” được ghép từ hai từ tiếng Nhật: kai (thay đổi) và zen (tốt hơn), mang ý nghĩa sâu sắc về sự cải tiến liên tục, hay còn được gọi là ongoing improvement trong tiếng Anh. Điểm cốt lõi của Kaizen nằm ở tư duy “tích tiểu thành đại”. Những thay đổi nhỏ, khi được thực hiện đều đặn và bền bỉ, sẽ tạo ra những kết quả vượt bậc theo thời gian. Chính vì vậy, triết lý này đề cao sự tham gia của toàn thể nhân sự trong tổ chức (từ cấp quản lý đến từng cá nhân) với niềm tin rằng “mọi thứ đều có thể cải tiến”. Ban đầu, Kaizen được áp dụng chủ yếu tại các tập đoàn sản xuất hàng đầu Nhật Bản như: Toyota, Honda, Canon hay Suzuki. Tuy nhiên, theo thời gian, triết lý này đã vượt ra khỏi biên giới ngành sản xuất, trở thành kim chỉ nam cho nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, công nghệ, bán lẻ và hơn thế nữa, trong đó có cả các doanh nghiệp tại Việt Nam. Lịch sử phát triển của Kaizen Hiểu được định nghĩa Kaizen là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò về nguồn gốc cũng như lịch sử phát triển của triết lý này. Phương pháp Kaizen được cho là bắt nguồn từ giai đoạn hậu Thế chiến II khi Nhật Bản bắt đầu công cuộc tái thiết nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, Kaizen dần hình thành như một chiến lược cải tiến hiệu quả, đặt nền móng cho sự phát triển thần kỳ của nhiều doanh nghiệp Nhật. Cột mốc đáng chú ý đầu tiên là vào năm 1951, khi Tập đoàn Toyota triển khai hệ thống đề xuất ý tưởng nội bộ. Chính những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong quy trình đã giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất lao động rõ rệt, từ đó góp phần quan trọng vào sự vươn lên mạnh mẽ của Toyota trong thập niên đó. Đến tháng 9/1955, trong khuôn khổ một sáng kiến của Trung tâm Năng suất Nhật Bản (Japan Productivity Center), các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Nhật bắt đầu sang Mỹ học hỏi. Việc kết hợp tư duy quản trị hiện đại từ phương Tây với cách tiếp cận mang đậm tính “nhân bản” của người Nhật đã mở ra hướng đi mới, tạo nên một nền quản trị vừa khoa học - vừa linh hoạt. Mô hình này nhanh chóng giúp các doanh nghiệp Nhật vươn ra thị trường quốc tế với sức cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ. Lịch sử phát triển của Kaizen Đến những năm 1980, tên tuổi của Masaaki Imai – người được mệnh danh là “cha đẻ của Kaizen” bắt đầu gắn liền với việc lan tỏa triết lý này ra toàn thế giới. Trong cuốn sách nổi tiếng “Kaizen: Chìa khóa thành công cạnh tranh của Nhật Bản” (1986), ông đã hệ thống hóa Kaizen thành một phương pháp quản lý bài bản, dễ áp dụng và mang lại hiệu quả lâu dài. Ngày nay, Kaizen không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn hiện diện trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, công nghệ, giáo dục, y tế... Các tổ chức hiện đại thường kết hợp Kaizen với các mô hình quản trị khác như Lean, Six Sigma, hay thậm chí là SWOT để tạo nên một nền tảng cải tiến linh hoạt, tối ưu và phát triển bền vững theo thời gian. Đặc điểm của Kaizen Kaizen không chỉ là một triết lý cải tiến mà còn là một cách tư duy và hành động, thấm nhuần vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Vậy đặc điểm của Kaizen là gì? Dưới đây là những đặc điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Kaizen: Kaizen là quá trình cải tiến liên tục, diễn ra ngay tại nơi làm việc. Tập trung nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm lãng phí. Được triển khai đồng bộ với sự tham gia của toàn bộ nhân sự. Đề cao tinh thần làm việc nhóm và hợp tác nội bộ. Dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra cải tiến phù hợp. Lợi ích của hệ thống Kaizen Việc ứng dụng Kaizen không chỉ mang đến những kết quả rõ ràng về mặt hiệu suất, mà còn góp phần xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp bền vững. Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu mà Kaizen đem lại: Tăng năng suất: Kaizen giúp tối ưu hóa từng quy trình trong doanh nghiệp, giảm thiểu các bước thừa thãi và cải thiện cách thức làm việc. Nhờ đó, năng suất lao động được tăng lên đáng kể mà doanh nghiệp lại không cần đầu tư quá nhiều vào công nghệ hay nguồn lực. Cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ: Bằng việc liên tục cải tiến và giảm thiểu sai sót, Kaizen giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Doanh nghiệp có thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đồng thời cải thiện độ tin cậy và sự hài lòng của họ. Tăng lợi thế cạnh tranh: Kaizen giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, luôn sẵn sàng thích ứng với thay đổi và phát triển. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp vượt lên so với đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Giảm thiểu chi phí và lãng phí: Kaizen không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí về thời gian, nguồn lực mà còn giúp tinh gọn quy trình sản xuất và dịch vụ. Việc giảm chi phí này giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. Phát triển kỹ năng cho nhân viên: Kaizen thúc đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình cải tiến, giúp họ phát triển các kỹ năng mới và nâng cao năng lực cá nhân. Nhân viên không chỉ trở thành người thực hiện mà còn đóng góp ý tưởng sáng tạo, từ đó gia tăng giá trị cho tổ chức. Nâng cao tinh thần và sự gắn kết của nhân viên: Nhờ sự tham gia của tất cả các thành viên trong việc đưa ra và thực hiện các cải tiến, Kaizen tạo ra môi trường làm việc tích cực, đoàn kết. Sự gắn kết này thúc đẩy tinh thần làm việc, nâng cao động lực và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Kaizen giúp xây dựng một nền tảng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nơi mà cải tiến không ngừng là một phần trong tư duy và hành động của mọi nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì được sự ổn định và phát triển bền vững trong suốt quá trình hoạt động. Kaizen giúp xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp Hạn chế của thuyết Kaizen Bên cạnh những ưu điểm nổi bật đang sở hữu thì Kaizen cũng vẫn còn tồn tại nhược điểm. Cụ thể đó là: Khó khăn trong việc áp dụng trong môi trường văn hóa không phù hợp: Ở những doanh nghiệp có văn hóa nội bộ mang tính “bảo thủ”, thiếu cởi mở hoặc cạnh tranh nội bộ cao, việc áp dụng phương pháp Kaizen sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhân viên e ngại chia sẻ sáng kiến do lo sợ ảnh hưởng đến vị trí cá nhân hoặc bị đánh giá không công bằng. Chính vì vậy, để Kaizen phát huy hiệu quả, tổ chức cần xây dựng trước một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tin tưởng và hợp tác lẫn nhau. Hiệu quả ngắn hạn và thiếu sự bền vững: Các chương trình cải tiến theo kiểu "Kaizen Blitz" – thường diễn ra trong thời gian ngắn như: vài ngày đến vài tuần – có thể mang lại hiệu quả tức thì và tạo động lực ban đầu. Tuy nhiên, nếu không có sự theo sát và duy trì từ ban lãnh đạo, tinh thần cải tiến này rất dễ suy giảm theo thời gian. Kaizen chỉ thực sự mang lại giá trị bền vững khi có sự cam kết lâu dài và sự đồng hành thường xuyên từ cả cấp quản lý lẫn đội ngũ nhân viên. Yêu cầu sự kiên nhẫn và kỷ luật cao: Cải tiến liên tục không phải là cuộc đua nước rút, mà là hành trình dài cần đến sự bền bỉ và tính kỷ luật cao. Những kết quả tích cực từ Kaizen thường không xuất hiện ngay lập tức, mà cần thời gian để tích lũy và chứng minh giá trị. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì động lực cho nhân viên, đồng thời xây dựng được văn hóa kiên trì cải tiến trong mọi hoạt động. Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất Trước khi triển khai triết lý Kaizen vào hệ thống vận hành, việc nắm vững các nguyên tắc nền tảng là điều kiện tiên quyết. Những nguyên tắc này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp người quản lý phát triển tư duy lãnh đạo bền vững. Dù tổ chức của bạn đang ở giai đoạn khởi nghiệp hay mở rộng quy mô, việc áp dụng đúng các nguyên lý Kaizen sau đây sẽ tạo đà cho sự đổi mới không ngừng. Vậy trong sản xuất, nguyên tắc cốt lõi của Kaizen là gì? Tập trung vào lợi ích của khách hàng Mọi nỗ lực cải tiến đều nên bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Sản phẩm hay dịch vụ doanh nghiệp cung cấp cần liên tục được điều chỉnh để mang lại giá trị thực sự, phù hợp với thị trường mục tiêu. Do đó, khách hàng chính là kim chỉ nam cho mọi hành động cải tiến. Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất Liên tục cải tiến, đón nhận ý tưởng mới, buông bỏ sự cứng nhắc Con người thường có xu hướng duy trì thói quen cũ và ngần ngại trước những thay đổi. Tuy nhiên, Kaizen khuyến khích loại bỏ nỗi sợ đổi mới để đón nhận những ý tưởng táo bạo hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bộ phận như marketing, telesales hay chăm sóc khách hàng – nơi liên tục cần tối ưu quy trình, giảm chi phí, tăng hiệu suất và doanh thu định kỳ (MRR). Chịu trách nhiệm và tránh chu kỳ đổ lỗi Thay vì tìm kiếm ai là người “gây lỗi”, Kaizen tập trung vào tinh thần trách nhiệm hơn. Khi mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình và được hỗ trợ đúng cách, họ sẽ chủ động sửa sai, học hỏi và tránh lặp lại sai lầm trong tương lai. Luôn tích cực và không bao giờ chấp nhận thất bại Trong quá trình làm việc, không phải lúc nào nhân viên cũng có thể hoàn thành mọi yêu cầu một cách hoàn hảo, nhưng điều quan trọng là giữ vững tinh thần lạc quan và sẵn sàng tìm kiếm hướng đi mới. Hãy mạnh dạn thử nghiệm, học hỏi từ những người có kinh nghiệm, tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn – dù là nội bộ hay bên ngoài. Kaizen đề cao tinh thần "thử và sai còn hơn không làm gì cả" – vì chính trong những lần thử đó, những giải pháp đột phá mới có thể xuất hiện. Thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở Một môi trường làm việc minh bạch, khuyến khích chia sẻ và học hỏi là nền tảng cho Kaizen phát triển. Nhân viên cần được tạo điều kiện để nói lên quan điểm, nhìn nhận sai sót và sẵn sàng hợp tác với đồng nghiệp. Việc ứng dụng các nền tảng nội bộ như social network cho doanh nghiệp có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho việc này. Kaizen có khả năng thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở Sửa lỗi ngay khi phát hiện Trong hành trình cải tiến liên tục, sẽ luôn tồn tại những quy trình chưa tối ưu hoặc đã trở nên lạc hậu theo thời gian. Chính vì thế, doanh nghiệp cần chủ động quan sát thực tiễn vận hành, linh hoạt điều chỉnh khi cần thiết, đồng thời không ngừng học hỏi từ đối thủ cũng như các mô hình tiên tiến khác. Tư duy “luôn có thể làm tốt hơn” không chỉ là kim chỉ nam trong Kaizen, mà còn là nguồn năng lượng thúc đẩy sự đổi mới không ngừng nghỉ. Trao quyền cho tất cả mọi thành viên trong nhóm  Từ giám đốc điều hành đến nhân viên tuyến đầu, ai cũng có thể có những ý tưởng giá trị. Kaizen đề cao việc trao quyền để tất cả mọi người có cơ hội đề xuất giải pháp, cải tiến quy trình. Thậm chí, những phản hồi từ gia đình, bạn bè cũng có thể mang lại góc nhìn mới mẻ giúp cải thiện hiệu quả công việc. Đi sâu hơn vào vấn đề để xác định nguyên nhân gốc rễ Áp lực thời gian và khối lượng công việc thường khiến nhân viên chỉ xử lý phần ngọn của vấn đề, bỏ qua phần gốc, dễ dẫn đến tình trạng lặp lại sai lầm. Thay vào đó, hãy khuyến khích mọi người dành thời gian để phân tích tận gốc nguyên nhân phát sinh, từ đó đưa ra giải pháp triệt để. Khi mỗi thành viên chủ động chia sẻ phát hiện của mình, cả nhóm sẽ cùng tiến bộ và tránh được những rủi ro không đáng có trong tương lai. Kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án Dù một cá nhân có giỏi đến đâu, họ cũng không thể nhìn thấy toàn bộ bức tranh. Khi nhiều người cùng đóng góp ý kiến, chia sẻ góc nhìn và kinh nghiệm riêng biệt, chúng ta sẽ có được một cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về vấn đề cần giải quyết. Sự đa dạng trong tư duy giúp loại bỏ định kiến, giảm thiên lệch và mở rộng khả năng sáng tạo tốt hơn. Không những vậy, việc khai thác sức mạnh tập thể còn giúp củng cố tinh thần đoàn kết, tạo môi trường làm việc tôn trọng lẫn nhau và khơi dậy nhiệt huyết cống hiến trong từng thành viên. Đây chính là chất xúc tác quan trọng để duy trì một quy trình Kaizen hiệu quả lâu dài. Nguyên tắc kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án Tin cậy dữ liệu hơn ý kiến Trong khi ý kiến có thể bị chi phối bởi cảm xúc hoặc kinh nghiệm chủ quan thì dữ liệu lại cung cấp cho chúng ta một cái nhìn khách quan dựa trên thực tế. Các doanh nghiệp áp dụng Kaizen hiệu quả luôn ưu tiên phân tích dữ liệu (từ khâu thu thập, đối chiếu cho đến giải thích) trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Hay nói cách khác, đầu tư vào dữ liệu chính là đầu tư vào độ chính xác và sự bền vững trong cải tiến. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tự giác Kaizen không phải là đích đến mà là một quá trình liên tục không ngừng nghỉ. Dù doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu thì vẫn luôn có chỗ để cải thiện và nâng cao hơn nữa. Triết lý này cổ vũ tinh thần học hỏi suốt đời, tinh gọn quy trình, loại bỏ lãng phí và không ngừng nâng cao chất lượng. Để duy trì được Kaizen, doanh nghiệp cần sự kiên trì bền bỉ và cam kết đồng hành lâu dài từ tất cả các cấp bậc trong tổ chức. Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp Để triển khai Kaizen một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình bài bản, có lộ trình rõ ràng và sự đồng thuận từ mọi cấp độ nhân sự. Dưới đây là các bước quan trọng giúp áp dụng triết lý Kaizen vào thực tiễn doanh nghiệp: Bước 1: Phân tích hiện trạng và xác định mục tiêu Kaizen Trước khi bắt tay vào cải tiến, điều đầu tiên doanh nghiệp cần làm là nhìn nhận chính xác bức tranh hiện tại của mình. Việc đánh giá toàn diện hiện trạng sẽ giúp xác định đúng mục tiêu Kaizen, tránh những nỗ lực thiếu định hướng hoặc vượt quá năng lực nguồn lực hiện có. Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp Mặc dù Kaizen không đòi hỏi vốn đầu tư lớn, nhưng lại yêu cầu cao về sự kiên trì và cam kết lâu dài từ toàn bộ tổ chức từ ban lãnh đạo đến từng nhân viên. Hãy tạo dựng một tinh thần cải tiến tích cực ngay từ đầu, để sẵn sàng cho những thay đổi tích cực sắp tới. Bạn có thể bắt đầu thử nghiệm Kaizen ở một bộ phận nhỏ, sau đó nhân rộng ra toàn công ty nếu mang lại hiệu quả. Bước 2: Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề Sau khi đã có cái nhìn tổng thể, doanh nghiệp cần đào sâu vào các vấn đề đang tồn tại để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Đừng chỉ giải quyết phần "ngọn" mà hãy sử dụng dữ liệu thực tế, báo cáo thống kê và đặc biệt là phản hồi từ nhân viên để phát hiện nguyên nhân thực sự phía sau mỗi hiện tượng. Ví dụ: Nếu lượng hàng tồn kho tăng đột biến, vấn đề có thể nằm ở quy trình phân phối, chất lượng sản phẩm hoặc dự báo nhu cầu không chính xác. Bước 3: Đề xuất và lựa chọn giải pháp Sau khi đã xác định đúng nguyên nhân, đây là lúc doanh nghiệp cần phát huy sức mạnh tập thể để cùng nhau tìm ra giải pháp phù hợp nhất. Hãy khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý tưởng, từ những sáng kiến nhỏ đến những cải tiến táo bạo. Sau đó, chọn lọc một phương án khả thi nhất và xây dựng kế hoạch thực thi rõ ràng với các tiêu chí đánh giá cụ thể. Bước 4: Thực hiện giải pháp Kaizen Đây là lúc doanh nghiệp bắt đầu triển khai kế hoạch cải tiến đã lựa chọn, có thể theo hình thức thử nghiệm nhỏ hoặc áp dụng trong phạm vi giới hạn để đánh giá hiệu quả trước khi mở rộng. Trong suốt quá trình này, việc theo dõi sát sao và giám sát thường xuyên là điều bắt buộc. Ban quản lý cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban để ghi nhận tiến độ, xử lý kịp thời những phát sinh và đảm bảo mọi thứ đi đúng lộ trình. Bước 5: Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần phân tích hiệu quả của giải pháp đã áp dụng: mục tiêu đề ra có đạt được không, những thay đổi mang lại lợi ích gì, có xuất hiện vấn đề phát sinh mới không? Đây là bước quan trọng để xác định thành công của Kaizen và làm nền tảng cho các cải tiến tiếp theo.  Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả áp dụng Kaizen Bước 6: Chuẩn hóa và tối ưu giải pháp Nếu kết quả đạt được như kỳ vọng, doanh nghiệp cần nhanh chóng chuẩn hóa quy trình mới để áp dụng đồng bộ trong toàn tổ chức. Tuy nhiên, hãy luôn để ngỏ cơ hội cải tiến thêm. Nếu phát hiện những điểm chưa tối ưu - hãy tiếp tục tinh chỉnh, đây chính là “Kaizen của Kaizen”: không ngừng cải thiện chính hành trình cải tiến. Bước 7: Lặp lại chu trình Kaizen đã chuẩn hóa Kaizen không phải là một dự án có hồi kết, mà là một vòng tròn cải tiến không ngừng. Sau mỗi lần cải tiến thành công, doanh nghiệp hãy quay lại bước đầu tiên để tiếp tục tìm ra những cơ hội mới. Mỗi vòng lặp sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến sự hoàn thiện, tăng năng suất, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng toàn diện. Ví dụ thực tế về việc áp dụng Kaizen trong doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về triết lý Kaizen, bạn đọc hãy tham khảo ví dụ thực tế mà chúng tôi chia sẻ đưới dây nhé. Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô Khi nhắc đến Kaizen, Toyota luôn được xem là biểu tượng hàng đầu. Hãng xe Nhật Bản này đã trở thành “bậc thầy” trong việc áp dụng Kaizen vào toàn bộ hệ thống sản xuất, nổi bật nhất chính là Toyota Production System (TPS). Điểm đặc biệt trong mô hình của Toyota là việc biến cải tiến thành một phần văn hóa doanh nghiệp. Mọi nhân viên, từ cấp lãnh đạo đến công nhân trực tiếp trên dây chuyền, đều có quyền và trách nhiệm đóng góp ý kiến nhằm cải thiện quy trình. Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô Kaizen được Toyota áp dụng xuyên suốt các giai đoạn, từ thiết kế, chế tạo, lắp ráp đến kiểm tra chất lượng. Nhờ đó, hãng không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí và giảm thiểu lãng phí một cách hiệu quả. Các công ty thành công nhờ Kaizen Không riêng gì Toyota, nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới cũng đã ứng dụng Kaizen như một đòn bẩy chiến lược để nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển bền vững: Nestlé: “Gã khổng lồ” trong ngành thực phẩm đã tích cực áp dụng Kaizen để tinh gọn quy trình sản xuất, từ đó cắt giảm chi phí, hạn chế lãng phí và đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra. Amazon: Được biết đến với tốc độ giao hàng thần tốc, Amazon đã sử dụng triết lý Kaizen để tối ưu hoá toàn bộ chuỗi cung ứng, từ kho vận đến giao nhận. Nhờ vậy, họ rút ngắn thời gian phục vụ mà vẫn duy trì trải nghiệm khách hàng tuyệt vời. General Electric (GE): Tập đoàn công nghiệp hàng đầu của Mỹ đã kết hợp Kaizen với các phương pháp quản lý hiện đại nhằm cải thiện hiệu suất vận hành, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ. Kết luận Hiểu được Kaizen là gì chính là bước đầu giúp bạn tiếp cận một trong những triết lý quản trị hiệu quả và bền vững nhất hiện nay. Không cần những thay đổi quá lớn lao, Kaizen khuyến khích sự cải tiến từng bước, đều đặn mỗi ngày – điều tưởng chừng nhỏ nhưng lại tạo nên sự chuyển mình lớn cho cả tổ chức. Dù bạn là cá nhân đang muốn phát triển bản thân hay doanh nghiệp đang tìm hướng đi dài hạn, áp dụng Kaizen chính là chìa khóa mở ra sự đổi mới và thành công bền vững
16/04/2025
71 Lượt xem
Manager là gì? Những kỹ năng cần trang bị để thành Manager xuất xắc
Manager là gì? Những kỹ năng cần trang bị để thành Manager xuất xắc Trong bất kỳ tổ chức nào, dù lớn hay nhỏ, vị trí Manager cũng luôn giữ vai trò then chốt trong việc vận hành và định hướng hoạt động của cả đội ngũ. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ Manager là gì? Công việc cụ thể của họ ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm Manager, vai trò của họ trong doanh nghiệp và những kỹ năng để vươn tới vị trí này. Cùng tìm hiểu ngay.  Manager là gì? Manager là một chức danh quan trọng trong các doanh nghiệp, dịch ra theo nghĩa Tiếng Việt Manager nghĩa là người quản lý - người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát và tổ chức công việc trong một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức của doanh nghiệp. Thông thường, Manager sẽ phụ trách một bộ phận của doanh nghiệp. Manager là gì? Manager không chỉ đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng kế hoạch mà còn giữ vai trò kết nối giữa ban lãnh đạo và nhân viên, giúp duy trì hiệu suất và đạt được mục tiêu chung. Tuy nhiên, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm của mỗi doanh nghiệp mà Manager sẽ đảm nhiệm những công việc khác nhau. Nhìn chung, Manager chịu trách nhiệm chính là giám sát, quản lý đội nhóm để hoàn thành những dự án được cấp trên phân bổ. Đồng thời, Manager cũng thay mặt đội nhóm của mình phụ trách việc báo cáo trực tiếp công việc với cấp trên. Vai trò của Manager trong công ty Manager đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp, quản lý không chỉ là người đưa ra quyết định, dẫn dắt đội nhóm mà còn là người kết nối, duy trì hiệu suất và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trơn tru. Vậy cụ thể vai trò của Manager là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Dẫn dắt đội nhóm: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Manager là dẫn dắt đội ngũ đi đúng hướng. Điều này không chỉ bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng mà còn là tạo động lực, xây dựng tinh thần làm việc nhóm và đảm bảo mọi người cùng nhau hướng đến mục tiêu chung. Đào tạo nhân viên: Manager chính là người kèm cặp, định hướng và phát triển năng lực cho nhân viên. Thông qua việc hướng dẫn trực tiếp, chia sẻ kinh nghiệm, tổ chức các buổi đào tạo, họ giúp đội ngũ không ngừng hoàn thiện kỹ năng và nâng cao hiệu quả làm việc. Đưa ra quyết định: Từ những tình huống hàng ngày đến các chiến lược quan trọng, Manager đều phải đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Họ cần cân nhắc nhiều yếu tố từ nguồn lực, thời gian, rủi ro cho đến lợi ích dài hạn, đảm bảo đưa ra những quyết định đó có lợi cho cả nhóm và tổ chức. Quản lý xung đột: Trong quá trình làm việc, mâu thuẫn giữa các thành viên là điều không thể tránh khỏi. Lúc này, Manager đóng vai trò như một “người hòa giải”, họ lắng nghe, phân tích và giải quyết vấn đề một cách công bằng, đảm bảo môi trường làm việc tích cực và chuyên nghiệp. Đánh giá và tối ưu hiệu suất: Manager là người trực tiếp theo dõi, đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên cũng như của cả nhóm. Dựa vào dữ liệu và quan sát thực tế, họ sẽ đưa ra phản hồi, đề xuất cải tiến và giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn từng ngày. Mô tả công việc của Manager Tùy vào lĩnh vực hoạt động và cơ cấu tổ chức của từng công ty mà nhiệm vụ cụ thể của Manager có thể sẽ khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản Manager thường sẽ đảm nhận những công việc quan trọng sau: Giám sát và quản lý nhân viên cấp dưới Manager là người trực tiếp kiểm tra, giám sát quá trình làm việc của đội ngũ dưới quyền. Họ cần đảm bảo rằng từng thành viên đều thực hiện công việc một cách nghiêm túc, đúng tiến độ và phù hợp với mục tiêu đã đề ra. Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm điều phối công việc sao cho hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu suất chung của cả nhóm. Manager đảm nhiệm công việc chính là quản lý, đánh giá nhân viên Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên Không chỉ theo dõi quá trình làm việc, Manager còn cần đánh giá kết quả và hiệu suất công việc của từng cá nhân. Việc này giúp họ xác định được những điểm mạnh cần phát huy, cũng như những hạn chế cần cải thiện. Trên cơ sở đó, Manager có thể đưa ra các giải pháp phù hợp như khen thưởng, hỗ trợ, hoặc đào tạo lại nhằm nâng cao chất lượng làm việc của cả đội ngũ. Xử lý các vấn đề xảy ra Mặc dù Manager đã lập kế hoạch và phân bổ đầu việc cho các thành viên trong team kỹ lưỡng nhưng trong quá trình triển khai, những tình huống phát sinh vẫn có thể xảy ra. Phát sinh trong quá trình triển khai vấn đề là điều khó tránh khỏi. Lúc này, Manager cần chịu trách nhiệm theo dõi và xử lý vấn đề hiệu quả. Để giải quyết được vấn đề khi có sự cố xảy ra, điều quan trọng nhất là Manager phải giữ được bình tĩnh. Một Manager giỏi sẽ linh hoạt đánh giá tình hình, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp xử lý hiệu quả, tối ưu thiệt hại. Đồng thời, đảm bảo không ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình làm việc chung. Tuyển dụng nhân viên mới khi cần Khi đội ngũ thiếu hụt nhân sự hoặc khi doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng, Manager chính là người đề xuất và tham gia vào quá trình tuyển dụng. Họ có nhiệm vụ xác định vị trí cần bổ sung, phối hợp với bộ phận nhân sự để xây dựng tiêu chí tuyển dụng, tham gia phỏng vấn và đánh giá ứng viên. Với vai trò này, Manager không chỉ đơn thuần chọn người phù hợp về kỹ năng, mà còn phải đảm bảo ứng viên hòa hợp với văn hóa đội nhóm và có tiềm năng phát triển lâu dài cùng tổ chức. Kỹ năng cần có của Manager Để trở thành một Manager giỏi không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Bên cạnh kỹ năng liên quan đến kiến thức chuyên môn, Manager cũng phải sở hữu nhiều kỹ năng mềm khác nữa. Dưới đây là những kỹ năng không thể thiếu mà Manager nào cũng phải có. Khả năng lãnh đạo Manager không chỉ là người quản lý công việc mà còn là người truyền cảm hứng và dẫn dắt đội nhóm. Vì vậy, họ bắt buộc phải có khả năng lãnh đạo. Họ phải biết cách đưa ra định hướng rõ ràng, khơi dậy tinh thần làm việc và thúc đẩy mọi người cùng nhau đạt được mục tiêu chung. Vận dụng khả năng lãnh đạo tốt, Manager có thể xây dựng được môi trường làm việc chuyên nghiệp, tích cực và lành mạnh. Đồng thời, xây dựng được một đội nhóm chất lượng, các thành viên trong team sẽ tình nguyện làm việc, họ hòa đồng và đoàn kết với nhau để tăng hiệu suất công việc. Manager cần có khả năng lãnh đạo để xây dựng đội nhóm chất lượng Giao tiếp khéo léo Tìm hiểu kỹ năng Manager là gì không thể không nhắc tới kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng giao tiếp thể hiện qua việc trình bày vấn đề, giải quyết vấn đề một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục được người khác. Một Manager giỏi cần giao tiếp chuyên nghiệp, tinh tế và khéo léo sao cho phù hợp với từng đối tượng trong doanh nghiệp. Giao tiếp hiệu quả giúp hạn chế hiểu lầm, tăng cường sự gắn kết và tạo môi trường làm việc cởi mở, chuyên nghiệp. Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi và thoải mái kết hợp thêm với ngôn ngữ cơ thể để dẫn dắt đội nhóm hiệu quả nhất nhé. Khả năng phân tích vấn đề Đứng trên cương vị là một quản lý, Manager cần phải đối mặt với rất nhiều vấn đề. Để giải quyết một cách hiệu quả nhất những vấn đề này, Manager cần phải có kỹ năng phân tích. Đồng thời phải có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách logic, phân tích dữ liệu và đưa ra đánh giá khách quan để từ đó chọn được hướng xử lý phù hợp nhất. Ngoài ra, dựa trên khả năng phân tích vấn đề. Manager cũng có nhiệm vụ đề xuất phương án với cấp trên để phát triển chiến lược hoạt động nhằm không ảnh hưởng đến kế hoạch và mục tiêu đã được đề ra ban đầu. Xây dựng mạng lưới mối quan hệ Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan như khách hàng, đối tác hoặc nhà cung cấp. Họ còn đóng vai trò là cầu nối giữa khách hàng và ban lãnh đạo cấp cao, đảm bảo việc giao tiếp hai chiều được thông suốt và chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng còn giúp Manager mở rộng tầm nhìn, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật kiến thức mới thông qua các cuộc trao đổi với đồng nghiệp, chuyên gia trong ngành. Đây là yếu tố quan trọng giúp họ không ngừng nâng cao năng lực và đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển của tổ chức. Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan  Công bằng và tôn trọng người khác Để tạo dựng một môi trường làm việc công bằng và chuyên nghiệp, Manager cần thể hiện sự tôn trọng và chân thành với tất cả mọi người từ nhân viên cấp dưới đến đồng nghiệp hay đối tác. Mỗi quyết định đưa ra cho mọi người cần phải có lý do rõ ràng, hợp lý, tránh gây cảm giác bất công hoặc tạo áp lực không đáng có cho nhân sự. Bên cạnh đó, tính công bằng trong quản lý là nguyên tắc không thể thiếu. Manager cần đảm bảo thưởng – phạt minh bạch, không thiên vị trong bất kỳ tình huống nào, đặc biệt là khi xử lý các mâu thuẫn hoặc tranh chấp nội bộ. Chính sự công tâm này sẽ giúp họ xây dựng được lòng tin, sự tôn trọng và tinh thần đoàn kết trong đội ngũ. Khả năng quan sát Một Manager có khả năng quan sát tốt sẽ dễ dàng nắm bắt tình hình, phát hiện vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời. Qua đó, họ có thể hiểu rõ hơn về cách đội ngũ vận hành, hiệu suất làm việc cũng như điểm mạnh – điểm yếu của từng thành viên. Không chỉ dừng lại ở việc theo dõi nội bộ, kỹ năng quan sát còn giúp Manager nhận diện những cơ hội mới trong quá trình làm việc. Từ đó, họ có thể lên kế hoạch khai thác phù hợp để mang lại giá trị cao hơn cho tổ chức. Chính khả năng này giúp Manager trở nên sắc bén, nhạy bén trong mọi tình huống, đồng thời tạo được sự tin tưởng và đánh giá cao từ cấp trên. Giải quyết vấn đề Nhắc đến các kỹ năng cần có của Manager là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Đứng ở cương vị người quản lý, giải quyết vấn đề là một kỹ năng quan trọng và không thể thiếu. Khi công việc có vấn đề phát sinh ngoài dự án, Manager cần nhanh chóng nắm bắt nguyên nhân, phân tích đánh giá tình hình và tìm ra giải pháp phù hợp. Một Manager giỏi cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề, linh hoạt trong phân tích và đánh giá tình huống. Đồng thời, đưa ra giải pháp hiệu quả, phù hợp với thực tế và nguồn lực hiện có. Kỹ năng này không chỉ giúp công việc vận hành trơn tru hơn mà còn thể hiện bản lĩnh và giá trị của người lãnh đạo trong mắt cả đội ngũ lẫn cấp trên. Manager cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề và linh hoạt xử lý tình huống Khả năng chịu áp lực Ở vị trí quản lý, Manager luôn phải gánh vác nhiều trách nhiệm, đối mặt với vô số áp lực đến từ công việc, chỉ tiêu, nhân sự hay các vấn đề phát sinh bất ngờ. Vì vậy, khả năng chịu áp lực là một trong những kỹ năng sống còn để giữ vững hiệu suất làm việc. Một Manager bản lĩnh sẽ biết cách giữ bình tĩnh, tập trung xử lý tình huống một cách tỉnh táo, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn, đặc biệt trong những thời điểm then chốt. Đồng thời, họ cũng cần quản lý tốt cảm xúc, duy trì sức khỏe tinh thần và lan tỏa năng lượng tích cực để tiếp thêm động lực cho cả đội ngũ vượt qua khó khăn. Sự khác nhau giữa Manager và Leader Mặc dù Manager và Leader đều giữ vai trò quan trọng trong tổ chức, nhưng hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau. Vậy sự khác nhau giữa Leader và Manager là gì? Bảng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề này: Tiêu chí Manager Leader Tính chất công việc Quản lý, giám sát các hoạt động và nhân sự trong phạm vi mình phụ trách. Cải tiến, đổi mới trong mọi hoạt động; đóng vai trò phát triển tổ chức. Vai trò Điều chỉnh hệ thống và cấu trúc, đảm bảo mọi thứ vận hành theo đúng kế hoạch, lộ trình. Tập trung vào con người, điều chỉnh hành vi, cảm xúc để tạo ra sự thay đổi tích cực. Tầm nhìn Tầm nhìn ngắn hạn, chú trọng vào kết quả trước mắt, duy trì hiện trạng. Tầm nhìn chiến lược, hướng đến tương lai và tìm cách thay đổi hiện trạng. Trả lời câu hỏi "Làm thế nào?", "Khi nào?" "Cái gì?", "Tại sao?" Nhiệm vụ Làm đúng mọi việc, tuân thủ theo quyết định và định hướng từ cấp trên. Làm cho mọi việc trở nên đúng, luôn suy nghĩ sáng tạo và đổi mới không ngừng. Phong cách quản lý Mẫu quản lý truyền thống, điều hành bằng quyền lực và trách nhiệm được giao. Mẫu quản lý truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng bằng uy tín và tinh thần trách nhiệm cá nhân. Mức lương của Manager bao nhiêu? Mức lương của một Manager phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: lĩnh vực hoạt động, quy mô doanh nghiệp, vị trí địa lý, số năm kinh nghiệm cũng như trình độ chuyên môn. Tuy nhiên, nhìn chung, mức thu nhập của Manager thường nằm trong nhóm cao hơn so với mặt bằng chung. Tại Việt Nam, mức lương của các vị trí quản lý thường dao động từ 20 – 30 triệu đồng/tháng đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hoặc vị trí cấp cao hơn như Senior Manager hay General Manager, con số này có thể lên tới 30 – 70 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn nữa nếu bao gồm các khoản thưởng, hoa hồng hay đãi ngộ khác. Mức lương Manager không cố định mà phụ thuộc nhiều yếu tố khác nhau Cơ hội phát triển nghề nghiệp của Manager Sự phát triển không ngừng của xã hội kéo theo nền kinh tế ngày càng mở rộng, tạo ra hàng loạt doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bộ máy vận hành của bất kỳ doanh nghiệp nào, vai trò của Manager là không thể thiếu – những người trực tiếp điều phối, giám sát và đảm bảo hoạt động của các phòng ban diễn ra trơn tru, hiệu quả. Chính vì vậy, đây được xem là một vị trí có nhiều tiềm năng phát triển và cơ hội thăng tiến vượt trội, đặc biệt đối với những ai định hướng trở thành nhà lãnh đạo trong tương lai. Làm việc ở vị trí Manager đồng nghĩa với việc bạn có cơ hội phát huy tối đa chuyên môn, kỹ năng cá nhân, đồng thời được rèn luyện trong môi trường chuyên nghiệp, nơi luôn đề cao hiệu quả và tinh thần trách nhiệm. Ngoài ra, Manager cũng thường xuyên được tham gia các chuyến công tác, hội thảo – trong nước hoặc quốc tế – nhằm mở rộng kiến thức và nâng cao năng lực quản trị. Không chỉ hấp dẫn về cơ hội học hỏi và thăng tiến, mức thu nhập của Manager cũng cao hơn đáng kể so với các vị trí nhân viên thông thường. Tuy nhiên, mức lương cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, yêu cầu công việc cũng như năng lực và kinh nghiệm của từng ứng viên. Nếu bạn có định hướng rõ ràng, tư duy quản trị tốt và không ngừng hoàn thiện bản thân, thì con đường phát triển sự nghiệp ở vị trí Manager sẽ vô cùng rộng mở. Kết luận Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn Manager là gì cũng như vai trò, nhiệm vụ và những kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà quản lý giỏi. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, Manager không chỉ là người điều hành mà còn là người truyền cảm hứng, dẫn dắt đội ngũ đi đến thành công. Nếu bạn đang nuôi dưỡng ước mơ trở thành một nhà quản lý chuyên nghiệp, đừng ngần ngại đầu tư vào kiến thức, kỹ năng và không ngừng hoàn thiện bản thân mỗi ngày. Cơ hội luôn rộng mở cho những ai sẵn sàng nắm bắt.
16/04/2025
79 Lượt xem
Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn
Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn Nếu là người làm trong lĩnh vực nhân sự, đặc biệt là làm trong công việc tính và trả lương định kỳ cho nhân viên, chắc chắn bạn không còn xa lạ gì với khái niệm Payroll nữa. Tuy nhiên với những người làm trong lĩnh vực khác thì không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của payroll cũng như cách xây dựng một hệ thống tính lương hiệu quả, minh bạch và tối ưu. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ tới bạn Payroll là gì? Tiêu chí xây dựng bảng lương Payroll đúng chuẩn Cùng tìm hiểu ngay.  Payroll là gì? Payroll là thuật ngữ dùng để chỉ bảng lương hoặc tổng chi phí tiền lương mà doanh nghiệp cần chi trả cho nhân viên trong một kỳ thanh toán cụ thể, dựa trên các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng lao động. Payroll không chỉ bao gồm lương cơ bản mà còn bao gồm các khoản thu nhập khác như: phụ cấp, tiền thưởng, cũng như những khoản khấu trừ bắt buộc như thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và một số chi phí liên quan khác. Việc xây dựng payroll thường được thực hiện theo chu kỳ cố định—thường là hàng tháng hoặc hàng tuần tùy theo thỏa thuận giữa người lao động và doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong hoạt động quản trị nhân sự, giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động và tính minh bạch trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Tìm hiểu khái niệm Payroll Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ đúng quy định, một bảng lương đầy đủ cần bao gồm các thông tin cơ bản sau: Thông tin nhân viên: Bao gồm họ tên, mã nhân viên, phòng ban, chức vụ, mã số thuế cá nhân, số tài khoản ngân hàng… Dữ liệu chấm công: Số ngày làm việc, số buổi nghỉ phép (có lương/không lương), số giờ tăng ca, làm việc ngoài giờ hay các hình thức làm việc linh hoạt khác. Chi tiết thu nhập: Gồm lương cơ bản và các khoản thu nhập bổ sung như thưởng hiệu suất, thưởng KPI, thưởng doanh số, phụ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại, trợ cấp trách nhiệm,… Các khoản khấu trừ: Bao gồm các khoản bắt buộc theo luật như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và các khoản trừ khác nếu có (phạt đi trễ, khấu trừ tạm ứng...). Việc đảm bảo đầy đủ các yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí nhân sự hiệu quả mà còn giúp nhân viên hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ tài chính của mình trong mỗi kỳ lương. Chức năng chính của Payroll Payroll không chỉ đơn giản là công cụ tính lương mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh quản trị doanh nghiệp. Vậy chức năng chính của Payroll là gì? Dưới đây là những chức năng nổi bật: Tính toán và quản lý lương thưởng nhân viên: Payroll giúp tự động hóa quá trình tính lương dựa trên các yếu tố như: số giờ làm việc, lương cơ bản, phụ cấp và các khoản khấu trừ. Nhờ có bảng lượng, bộ phận nhân sự có thể dễ dàng kiểm soát tổng chi phí lương, theo dõi tình hình chi trả và đảm bảo mọi khoản lương thưởng đều minh bạch, chính xác và đúng hạn. Cơ sở của báo cáo tài chính: Dữ liệu từ bảng lương là một phần không thể thiếu trong các báo cáo tài chính định kỳ. Những con số liên quan đến lương, thưởng, bảo hiểm, thuế và các khoản khấu trừ được ghi nhận rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân bổ chi phí cho từng phòng ban, tính toán lợi nhuận và đánh giá hiệu quả hoạt động. Đồng thời, hệ thống payroll cũng góp phần hỗ trợ xây dựng các báo cáo thu nhập, báo cáo chi phí và báo cáo dòng tiền một cách chính xác và minh bạch. Payroll giúp tính toán và quản lý lương hiệu quả hơn Căn cứ hợp pháp cho quá trình trả lương: Payroll không chỉ là công cụ tính lương, mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc chi trả thu nhập cho người lao động. Việc xây dựng một hệ thống payroll minh bạch và chính xác sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về lao động, thuế và bảo hiểm. Điều này góp phần hạn chế các rủi ro pháp lý, tranh chấp liên quan đến tiền lương, đồng thời tạo dựng niềm tin cho nhân viên. Tác động đến hiệu suất làm việc của nhân viên: Một hệ thống payroll không công bằng hoặc có sai sót trong tính toán rất dễ khiến nhân viên cảm thấy bất mãn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và hiệu suất làm việc. Ngược lại, khi bảng lương được xây dựng rõ ràng, công bằng và minh bạch, người lao động sẽ cảm thấy được tôn trọng và ghi nhận. Điều này sẽ trở thành động lực để họ cống hiến nhiều hơn, đặc biệt khi doanh nghiệp kết hợp với các chính sách tăng lương, thưởng hoặc phúc lợi phù hợp. Căn cứ cần nắm rõ để xây dựng bảng lương Sau khi đã hiểu rõ payroll là gì và vai trò của hệ thống bảng lương trong doanh nghiệp, thông tin tiếp theo bạn cần quan tâm đó là nắm vững những yếu tố quan trọng để xây dựng một bảng lương chính xác và phù hợp. Dưới đây là những căn cứ cốt lõi cần phải chú trọng: Quy định về pháp luật Quy định pháp luật là yếu tố quan trọng nhất bắt buộc một bảng lương phải có. Một bảng lương chuẩn không thể thiếu sự tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp cần cập nhật và áp dụng đúng mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Nhà nước, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ các khoản trích nộp bắt buộc như: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân,... Việc tuân thủ đầy đủ các yếu tố này không chỉ giúp bảng lương hợp pháp và minh bạch, mà còn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình chi trả thu nhập. Đặc biệt, doanh nghiệp còn phải lưu ý không trả lương cho nhân viên thấp hơn mức lương tối thiểu vùng được pháp luật quy định. Tính đến thời điểm hiện tại, mức lương tối thiểu vùng năm 2024 được điều chỉnh theo Nghị định số 74/2024/NĐ-CP ban hành ngày 30/6/2024, với lộ trình gồm hai giai đoạn: Từ ngày 01/01/2024 đến 30/06/2024: Vẫn áp dụng mức lương tối thiểu vùng theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP. Từ ngày 01/07/2024 đến 31/12/2024: Mức lương tối thiểu vùng tăng 6% so với giai đoạn trước, áp dụng theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP (thay thế Nghị định 38/2022/NĐ-CP). Cụ thể, từ ngày 01/07/2024, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh như sau: Vùng Mức lương tối thiểu tháng Mức lương tối thiểu giờ Vùng I 4.960.000 đồng 23.800 đồng/giờ Vùng II 4.410.000 đồng 21.200 đồng/giờ Vùng III 3.860.000 đồng 18.600 đồng/giờ Vùng IV 3.450.000 đồng 16.600 đồng/giờ Payroll cần được xây dựng theo quy định của pháp luật Quy định về tiền lương của doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp đều có một quy chế tiền lương riêng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc tính toán và chi trả lương. Quy chế này giúp hạn chế tối đa các tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc công bằng. Thông thường, quy chế tiền lương tại các doanh nghiệp sẽ bao gồm những nội dung cơ bản sau: Các nguyên tắc và quy định về tính lương: Quy định về các phương pháp, tiêu chuẩn và quy trình tính toán tiền lương cho nhân viên. Điều này bao gồm việc xác định lương cơ bản, phụ cấp, thưởng và các khoản trừ. Các nguyên tắc và quy định về trả lương: Quy định về các phương thức, thời điểm và tần suất trả lương cho nhân viên. Điều này có thể bao gồm việc trả lương hàng tháng, hàng quý hoặc theo các kỳ lương khác. Quy định về các khoản trích và phụ cấp: Quy định về các khoản trích từ lương, chẳng hạn như thuế thu nhập cá nhân (TNCN), bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và các khoản phụ cấp khác như phụ cấp chức vụ, công tác phí, phụ cấp thâm niên, v.v. Các chính sách và quy định khác liên quan đến tiền lương: Các quy định về thời gian làm việc, làm thêm giờ, chế độ nghỉ phép, chế độ khen thưởng và các hình thức kỷ luật lao động. Việc xây dựng quy chế tiền lương rõ ràng, công khai và minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi cho người lao động, đồng thời xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh, công bằng. Bảng chấm công Ngoài những căn cứ đã chia sẻ ở trên, nhân sự khi làm bảng chấm công cũng phải căn cứ trực tiếp đến dữ liệu xuất ra được từ bảng chấm công. Bảng chấm công được xem là tài liệu quan trọng ghi nhận thông tin về thời gian làm việc, nghỉ phép, nghỉ không lương, làm thêm giờ và các yếu tố khác liên quan đến thời gian làm việc của nhân viên. Bảng chấm công là cơ sở để tính toán chính xác số công làm việc và mức lương hàng tháng của từng nhân viên. Bảng chấm công không chỉ giúp xác định số giờ làm việc thực tế mà còn hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. Thông qua bảng chấm công, nhà quản lý có thể đưa ra quyết định hợp lý về các chính sách khen thưởng, xử lý các trường hợp vi phạm quy định lao động, hay giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Mức lương trung bình của ngành Mức lương trung bình của ngành là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng bảng lương trong doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp quyết định trả mức lương cao hơn so với mức lương trung bình của ngành thì sẽ thu hút được nhiều nhân tài, tăng cường tính cạnh tranh và cải thiện hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc chi phí lương của doanh nghiệp sẽ cao hơn. Mức lương trung bình của ngành là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp bảng lương Ngược lại, nếu mức lương trả cho nhân viên thấp hơn mức lương trung bình của ngành, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi và duy trì sự hài lòng trong đội ngũ nhân viên. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu động lực làm việc và giảm hiệu quả công việc. Vì vậy, việc xây dựng payroll cần được định hướng theo mức lương trung bình của ngành, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố như kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, kỹ năng và hiệu suất làm việc của từng nhân viên. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thường xuyên theo dõi và cập nhật mức lương trung bình của ngành để điều chỉnh bảng lương sao cho phù hợp với tình hình thị trường và đáp ứng nhu cầu của người lao động. Vấn đề phát sinh và hướng giải quyết trong công tác hạch toán Payroll Trong quá trình tính toán và xây dựng payroll, sai sót là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt đối với những doanh nghiệp lớn với hàng nghìn nhân viên, công tác hạch toán bảng lương có thể trở nên rất phức tạp. Để hiểu rõ hơn về Payroll là gì và cách giải quyết những vấn đề phát sinh trong quá trình xây dựng bảng lương, chúng ta cần nhận diện các vấn đề chính và những biện pháp khắc phục phù hợp. Vấn đề phát sinh Ngay cả với những nhân sự lâu năm, khi phải tính toán payroll cho một số lượng nhân viên lớn, vẫn có thể xảy ra sai sót, cụ thể là những sai sót như: Tính sai lương cho nhân viên: Lương không khớp với số công, hoặc tính toán thiếu/thừa các khoản thu nhập bổ sung như thưởng doanh số, KPIs, thuế thu nhập cá nhân,... Không công khai bảng lương rõ ràng: Thiếu quy chế lương thưởng minh bạch, không rõ ràng với nhân viên, dẫn đến sự không hài lòng, giảm hiệu suất làm việc và tỷ lệ gắn bó thấp. Trả lương sai thời hạn: Việc trả lương không đúng hạn hoặc chậm trễ có thể tạo ra sự bất mãn trong công ty, gây ra tình trạng đình công và làm giảm khả năng giữ chân nhân tài. Quy chế thưởng không phù hợp và công bằng: Các quy chế thưởng không thực tế, vượt quá khả năng của nhân viên, làm giảm động lực làm việc và tạo tâm lý chán nản. Thiếu các khoản phụ phí và tăng lương theo thâm niên: Bên cạnh lương cơ bản và thưởng, nhiều doanh nghiệp thường cung cấp các khoản phụ cấp như ăn trưa, xăng xe, tiền điện thoại, giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm và bảo vệ quyền lợi. Nếu không xây dựng các khoản tăng lương theo cấp bậc, chức danh, hoặc thâm niên, sẽ dẫn đến tình trạng "chảy máu" nhân sự. Mất nhiều thời gian để tổng hợp và tính lương cho nhân viên: Tốn kém thời gian khi phải tổng hợp các thông tin về số công, tăng ca, nghỉ phép và các yếu tố khác liên quan đến lương của nhân viên. Những vấn đề phát sinh trong công tác hạch toán Payroll  Hướng giải quyết Để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình tính toán và quản lý payroll, doanh nghiệp cần có giải pháp để tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính chính xác, minh bạch. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả mà doanh nghiệp có thể áp dụng: Xây dựng quy chế lương thưởng rõ ràng và minh bạch: Quy chế lương thưởng cần phải được xác định chi tiết, bao gồm: các tiêu chí tính lương, các khoản phụ cấp, thưởng, và các khoản khấu trừ. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ về quyền lợi của mình, tránh các tranh chấp và tăng sự hài lòng trong công việc. Thiết lập quy trình trả lương chuyên nghiệp, bài bản: Doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình trả lương định kỳ, rõ ràng từ việc thu thập số liệu chấm công, tính toán lương đến việc chuyển khoản cho nhân viên đúng hạn. Điều này giúp duy trì sự chuyên nghiệp và tạo lòng tin từ nhân viên. Thuê chuyên gia tư vấn để xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý: Việc có một chuyên gia tư vấn giúp doanh nghiệp xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý và phù hợp với chiến lược phát triển nhân sự sẽ giúp thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc trả lương và thưởng. Thuê công ty cung cấp dịch vụ payroll khi thiếu nguồn lực: Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới, việc thuê các công ty chuyên cung cấp dịch vụ payroll là một giải pháp tối ưu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo sự chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Áp dụng công nghệ và phần mềm quản lý payroll để tự động hóa: Các phần mềm quản lý payroll hiện đại giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình tính toán và chi trả lương, từ việc chấm công, tính thuế, đến việc tạo bảng lương. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả công việc. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Payroll là gì cho bạn đọc tham khảo. Bảng lương không chỉ là công cụ tính toán thu nhập mà còn là yếu tố quyết định sự công bằng, minh bạch và động lực làm việc của nhân viên. Để xây dựng một hệ thống payroll chính xác và hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật, xây dựng quy chế tiền lương hợp lý, đồng thời áp dụng các công cụ công nghệ hỗ trợ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về payroll và các giải pháp tối ưu để xây dựng bảng lương phù hợp cho doanh nghiệp của mình.
16/04/2025
54 Lượt xem
C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có
C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có Trong khối hành chính nhân sự, C&B là một bộ phận nhỏ. Tuy nhiên bộ phận này lại có uy lực cực lớn vì nó liên quan đến chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên. Công việc của C&B ảnh hưởng trực tiếp đến việc trực tiếp đến việc giữ chân và thu hút nhân tài nên được rất nhiều người quan tâm. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn cụ thể hơn khái niệm C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có. Cùng khám phá nhé. C&B là gì? C&B là viết tắt của cụm từ Compensation & Benefits tạm dịch theo nghĩa Tiếng Việt nghĩa là lương và phúc lợi. Đây là bộ phận chuyên phụ trách lương thưởng và phúc lợi của nhân viên trong doanh nghiệp kể từ họ khi ký hợp đồng chính thức. Nhân sự C&B đảm bảo chính sách lương, thưởng, bảo hiểm và những chế độ đãi khác sao cho phù hợp với luật lao động. C&B là gì? C&B đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài cho doanh nghiệp. Đồng thời, C&B còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc công bằng, tích cực. Bộ phận C&B ra đời giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao động lực và tinh thần làm việc cho nhân viên. Chuyên viên C&B là một vị trí hết sức quan trọng trong doanh nghiệp. Họ không chỉ là người quản lý chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên, mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp và người lao động. Công việc của họ không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo các quyền lợi vật chất mà còn góp phần chăm sóc đời sống tinh thần của nhân viên. Từ đó, thúc đẩy sự cống hiến hết mình của nhân viên cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Vai trò của C&B trong doanh nghiệp Mặc dù không phải là bộ phận lớn, nhưng C&B lại đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên. Để hiểu rõ hơn vai trò C&B là gì, bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây nhé. Xây dựng và triển khai chính sách lương thưởng: C&B sẽ nghiên cứu và phân tích thị trường lao động để xây dựng chính sách lương thưởng phù hợp với năng lực của nhân viên và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Tổ chức thực hiện thanh toán lương thưởng: Bộ phận C&B đảm bảo tính toán và chi trả lương thưởng đúng quy định theo hợp đồng về số tiền và về thời gian cho nhân viên. Đảm bảo giữ vững sự công bằng và hài lòng cho nhân viên trong công ty. Quản lý chế độ phúc lợi: C&B xây dựng và triển khai các chế độ phúc lợi, bao gồm: bảo hiểm, trợ cấp, đào tạo và nghỉ phép nhằm chăm sóc đời sống tinh thần và vật chất cho nhân viên được tốt nhất. Tư vấn và giải đáp thắc mắc của nhân viên: C&B là cầu nối giữa doanh nghiệp và nhân viên, giải quyết các vấn đề liên quan đến lương thưởng và phúc lợi, giúp giảm thiểu sự bất mãn và giữ sự ổn định nhân sự cho tổ chức. Thu hút nhân tài: Chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên tài năng và giữ chân nhân viên giỏi. Tăng năng suất lao động: C&B đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên thông qua chế độ đãi ngộ hợp lý, giúp tăng hiệu quả công việc. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo: C&B chất lượng sẽ khiến nhân viên cảm thấy thoải mái và muốn gắn bó lâu dài. Nhân viên gắn bó lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo, đồng thời duy trì sự ổn định. Thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên: Cung cấp các chế độ lương thưởng hợp lý giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, từ đó nâng cao sự hài lòng và động lực của nhân viên. C&B đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và tạo động lực làm việc cho nhân viên Công việc chính của bộ phận C&B là gì? Công việc thường ngày của một C&B là gì? Dưới đây là 3 công việc chính mà một C&B vẫn hay làm hàng ngày, bạn hãy tham khảo nhé: Quản lý lương cho nhân viên Xử lý các văn bản đề xuất tăng lương, các biện pháp kỷ luật và các tài liệu liên quan đến lương. Giám sát việc chấm công và đảm bảo tuân thủ nội quy lao động của nhân viên. Theo dõi và quản lý chế độ nghỉ phép, tăng ca và làm việc ngoài giờ của nhân viên. Thiết lập hồ sơ và hướng dẫn nhân viên làm thẻ ATM để nhận lương hàng tháng. Thực hiện tính toán và chi trả lương, thưởng, phụ cấp cho nhân viên. Xử lý các thắc mắc, khiếu nại của nhân viên liên quan đến lương thưởng và các vấn đề liên quan đến chế độ đãi ngộ. Cập nhật quy định mới của Pháp luật về các chế độ lương thưởng, chính sách,... để có sự bổ sung, chỉnh sửa cho phù hợp. Chịu trách nhiệm về thuế Lập danh sách nhân viên có thu nhập chịu thuế để chuẩn bị hóa đơn thu nộp thuế. Tính toán số tiền thuế chính xác dựa trên bảng lương của từng nhân viên. Hỗ trợ nhân viên trong việc làm thủ tục đăng ký thuế TNCN, đảm bảo các thông tin về thuế đầy đủ và chính xác. Thực hiện việc cấp và quản lý biên lai khấu trừ thuế cho nhân viên. Cập nhật và tổng hợp số liệu thuế TNCN hàng tháng để báo cáo đúng hạn. Chuẩn bị và nộp báo cáo thuế TNCN hàng năm cho cơ quan thuế theo quy định. Giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn nhân viên về nghĩa vụ thuế của họ, giúp nhân viên hiểu rõ hơn về quy trình và các ưu đãi thuế. C&B đảm nhiệm công việc về lương, thuế và công đoàn Quản lý bảo hiểm và công đoàn Cập nhật số liệu BHXH, BHYT, BHTN để hoàn thiện hồ sơ cho nhân viên. Đảm bảo thông tin bảo hiểm của nhân viên luôn được cập nhật kịp thời, chính xác và hoàn chỉnh.. Quản lý các hồ sơ nhân sự liên quan đến việc tham gia bảo hiểm, thực hiện các thủ tục tăng, giảm và thanh toán chế độ bảo hiểm khi có thay đổi nhân sự. Phụ trách triển khai các chế độ phúc lợi, hỗ trợ các hoạt động công đoàn và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho nhân viên. Cung cấp thông tin và giải đáp thắc mắc của nhân viên về các chế độ bảo hiểm, quyền lợi và các chính sách phúc lợi khác của công ty. Theo dõi, cập nhật và báo cáo tình hình nhân sự cho trưởng bộ phận hoặc nhà quản lý: Đảm bảo báo cáo đúng hạn tình hình tham gia bảo hiểm và các quyền lợi của nhân viên cho các cấp quản lý, nhằm hỗ trợ công tác quản lý nhân sự. Yêu cầu bắt buộc phải có để trở thành C&B giỏi Để trở thành một nhân viên C&B xuất sắc và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu công việc, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là một số những kỹ năng bắt buộc người đảm nhiệm vị trí C&B phải biết, bạn hãy tham khảo nhé. Kỹ năng tin học văn phòng Đây là kỹ năng cơ bản và vô cùng quan trọng đối với một nhân viên C&B. Để thực hiện công việc một cách hiệu quả, bạn cần thành thạo ít nhất ba phần mềm tin học văn phòng cơ bản: Word, Excel và PowerPoint. Đặc biệt, Excel là công cụ không thể thiếu trong công tác tính toán và thống kê lương, thuế, bảo hiểm, ngày công của nhân viên. Việc thành thạo các phần mềm này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo công việc được thực hiện chính xác và nhanh chóng, góp phần vào hiệu quả công việc và nâng cao năng suất của bộ phận. Ngoài ra, nhân viên C&B còn thường xuyên phải làm báo cáo, việc thành thạo các kỹ năng này giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn. Từ đó, tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp nhất. Tư duy logic, hệ thống Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên C&B là cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống. Lý do bởi vì công việc của họ liên quan trực tiếp đến việc thiết lập, quản lý các chính sách phúc lợi cho nhân viên như: bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, lương hưu và các khoản phúc lợi khác. Việc sở hữu tư duy logic giúp nhân viên C&B đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp.  Bên cạnh đó, nhân viên C&B cũng thường xuyên phải đối mặt với các quy trình và quy định phức tạp trong việc tính toán và quản lý lương, phúc lợi cùng các chính sách nhân sự khác. Tư duy logic và hệ thống không chỉ giúp họ hiểu và áp dụng các quy trình một cách chính xác, mà còn đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ các quy định pháp lý. Đồng thời, thực hiện công việc một cách có hệ thống và hiệu quả. Từ đó, đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. C&B cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống Khả năng phân tích số liệu và lập báo cáo Nhắc đến những kỹ năng thiết yếu của C&B là gì không thể không nhắc tới kỹ năng phân tích số liệu và lập báo cáo. Đây là một kỹ năng thiết yếu đối với nhân viên C&B. Thông qua việc phân tích các dữ liệu liên quan, nhân viên C&B sẽ đưa ra những nhận định chính xác và phát triển các chính sách, chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và nhân viên. Việc theo dõi và báo cáo các chỉ số hiệu suất, sự hài lòng của nhân viên sẽ giúp họ đề xuất các cải tiến và điều chỉnh cần thiết, tạo nên một môi trường làm việc ngày càng tốt hơn. Hơn nữa, tính chất công việc của nhân viên C&B đòi hỏi họ phải chuẩn bị các báo cáo liên quan đến tiền lương và phúc lợi, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và báo cáo đúng thời hạn cho các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức bên ngoài. Việc phân tích số liệu và lập báo cáo chính xác giúp đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời, từ đó tránh được các sai sót và vấn đề pháp lý có thể xảy ra. Kỹ năng giao tiếp tốt Trong vai trò là người xử lý các vấn đề liên quan đến lương thưởng, phúc lợi và đời sống tinh thần của nhân viên, chuyên viên C&B bắt buộc phải có khả năng giao tiếp tốt, biết cách lắng nghe và hiểu được nhu cầu của từng cá nhân. Đây là kỹ năng rất quan trọng để giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cả lãnh đạo và nhân viên, tạo ra môi trường làm việc tích cực và xây dựng lòng tin giữa các bên. Một kỹ năng giao tiếp được đánh giá là tốt khi phát triển hoàn thiện được cả về mặt lời nói lẫn văn bản. Dù là truyền đạt theo hình thức nào đi chăng nữa thì cũng đều có thể khiến người nghe cảm thấy hài lòng. Kỹ năng tổ chức và quản lý Là một mắt xích quan trọng trong bộ phận nhân sự, chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng để dễ dàng và nhanh chóng hơn trong việc xử lý khối lượng lớn thông tin liên quan đến lương, thưởng, phúc lợi và các chế độ chính sách của nhân viên. Khả năng tổ chức tốt giúp C&B sắp xếp công việc khoa học, phân loại dữ liệu chính xác và dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Công việc của chuyên viên C&B liên quan đến nhiều phòng ban như: tài chính, kế toán, bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài. Kỹ năng quản lý giúp họ phối hợp công việc với các phòng ban hiệu quả, lập kế hoạch rõ ràng, theo dõi tiến độ và đảm bảo tuân thủ đúng các mốc thời gian. Khi các quy trình vận hành trơn tru, bộ phận C&B sẽ góp phần duy trì sự ổn định nội bộ và nâng cao hiệu quả vận hành toàn doanh nghiệp. Chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng Kỹ năng đàm phán Kỹ năng đàm phán cũng là yếu tố không thể thiếu để chuyên viên C&B đảm nhiệm tốt vai trò của mình. Trong công việc hằng ngày, C&B phải thường xuyên làm việc với các đối tác bên ngoài như: công ty bảo hiểm, ngân hàng, nhà cung cấp phúc lợi… để thương lượng mức giá, điều khoản hợp đồng,... Nếu có kỹ năng đàm phán, C&B sẽ đưa ra những đề xuất thuyết phục, xây dựng niềm tin và đạt được sự đồng thuận từ nhiều phía. Đây là yếu tố quan trọng giúp nhân viên có chính sách đãi ngộ tốt nhất. Có kiến thức về luật lao động Đối với một chuyên viên C&B, việc nắm vững các quy định của Luật lao động là yếu tố then chốt để xây dựng hệ thống lương – thưởng – phúc lợi hợp pháp, công bằng và minh bạch. Sự am hiểu này giúp họ thiết lập các chính sách phù hợp với quy định pháp lý, đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà vẫn bảo vệ được lợi ích của doanh nghiệp. Không chỉ vậy, chuyên viên C&B còn phải thường xuyên cập nhật các thay đổi mới nhất trong luật để điều chỉnh các chính sách kịp thời, tránh rủi ro pháp lý. Nhờ đó, họ có thể tư vấn chính xác cho nhân viên về các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến lương, bảo hiểm, nghỉ phép, hợp đồng,... cũng như xử lý hiệu quả các tranh chấp lao động nếu có. Khả năng chịu được áp lực công việc Nhân viên C&B phải đối mặt với khối lượng công việc lớn và đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Hơn nữa các công việc còn đòi hỏi đúng thời gian. Với một đống đầu công việc cần gấp như vậy, để hoàn thành tốt nhân viên C&B phải có khả năng chịu được áp lực cao. Bên cạnh những công việc chính, vị trí C&B còn phải giải quyết rất nhiều công việc phát sinh từ nhân viên hay từ các phòng ban khác. Trong những thời điểm cao điểm như cuối tháng, cuối quý hay cuối năm, áp lực công việc càng trở nên căng thẳng hơn. Vì vậy, khả năng chịu áp lực tốt là một trong những kỹ năng sống còn giúp chuyên viên C&B giữ vững phong độ, xử lý mọi tình huống một cách bình tĩnh, chính xác và hiệu quả. Kỹ năng chịu áp lực giúp C&B vượt qua được áp lực công việc Cơ hội nghề nghiệp của nhân sự C&B Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến yếu tố con người và các chính sách phúc lợi, vai trò của chuyên viên C&B ngày càng được đề cao. Đây cũng chính là lý do khiến lĩnh vực này trở nên hấp dẫn với nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng mở, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, công ty đa quốc gia hay doanh nghiệp có quy mô lớn. Sinh viên mới tốt nghiệp hoặc những người yêu thích lĩnh vực nhân sự có thể bắt đầu từ vị trí thực tập sinh hoặc trợ lý C&B. Với quá trình học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, họ hoàn toàn có thể thăng tiến lên vị trí chuyên viên, trưởng nhóm, thậm chí là trưởng bộ phận C&B trong tương lai. Về mức thu nhập, tùy theo năng lực và quy mô doanh nghiệp mà thu nhập của chuyên viên C&B có sự chênh lệch nhất định. Mức lương khởi điểm thường dao động từ khoảng 7 triệu/tháng với người mới vào nghề. Với những người đã có kinh nghiệm, con số này có thể dao động trong khoảng 15–30 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm các khoản thưởng theo KPI hay phúc lợi khác. Tuy nhiên, mức thu nhập trên chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy theo thị trường lao động, ngành nghề, chính sách phúc lợi của từng doanh nghiệp cũng như năng lực thực tế của từng cá nhân. Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường Không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở, lĩnh vực C&B còn sở hữu lộ trình thăng tiến rõ ràng, phù hợp cho những ai muốn phát triển bền vững trong ngành nhân sự. Tùy vào năng lực, kinh nghiệm và định hướng cá nhân, một người làm C&B có thể từng bước phát triển qua các vị trí sau: Payroll Executive: Nhân viên tính bảng lương – đảm nhận các công việc cơ bản như chấm công, tính lương hàng tháng, hỗ trợ xử lý các vấn đề liên quan đến bảng lương của nhân viên. Payroll Specialist: Chuyên viên chấm công – chịu trách nhiệm thực hiện các quy trình và hệ thống liên quan đến tiền lương, đảm bảo dữ liệu chấm công và lương thưởng được xử lý chính xác. Payroll Supervisor: Giám sát bảng lương – quản lý đội ngũ chấm công, theo dõi hiệu quả hoạt động và năng suất của nhân viên, đồng thời đảm bảo các chỉ tiêu nhân sự được thực hiện đúng quy trình. C&B Specialist: Chuyên viên C&B – đây là vị trí trung tâm, phụ trách xây dựng chính sách lương thưởng, lập kế hoạch ngân sách, triển khai các chương trình đãi ngộ và đánh giá hiệu quả phúc lợi. C&B Manager: Quản lý C&B – có vai trò xây dựng mục tiêu, chiến lược lương thưởng và phúc lợi dài hạn, đồng thời đảm bảo các chính sách phù hợp với tình hình tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Total Rewards Director: Giám đốc đãi ngộ tổng thể – là người hoạch định chiến lược lương thưởng ở cấp độ cao, với tầm nhìn từ 3 đến 6 năm, góp phần xây dựng văn hóa và giá trị lâu dài cho tổ chức. Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường Câu hỏi liên quan Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực C&B thì hiểu khái niệm C&B là gì và nắm những thông tin trên thôi là chưa đủ. Dưới đây là một số những câu hỏi liên quan giúp bạn định hướng công việc liên quan đến ngành này rõ hơn, hãy tham khảo nhé. Mức lương của nhân viên C&B hiện nay? Song hành cùng lộ trình thăng tiến rõ ràng thig mức thu nhập của nhân viên C&B cũng là một yếu tố khiến ngành nghề này trở nên hấp dẫn. Tùy theo kinh nghiệm, vị trí công việc và quy mô doanh nghiệp, mức lương của nhân viên C&B có sự chênh lệch đáng kể. Cụ thể: Mới vào nghề (0 – 1 năm kinh nghiệm): Mức lương thường dao động từ 7 đến 9 triệu đồng/tháng. Đây là giai đoạn tích lũy kiến thức thực tế và làm quen với các quy trình tính lương, phúc lợi, bảo hiểm,... Kinh nghiệm từ 1 – 3 năm: Mức lương tăng lên khoảng 12 đến 15 triệu đồng/tháng, cùng với đó là yêu cầu cao hơn về khả năng phân tích, quản lý số liệu và phối hợp với các bộ phận liên quan. 3 năm kinh nghiệm trở lên: Với kiến thức chuyên sâu và khả năng xây dựng chiến lược, mức thu nhập có thể đạt từ 15 đến 30 triệu đồng/tháng. Những nhân sự cấp cao còn có cơ hội đảm nhận các vị trí quản lý với thu nhập cao hơn, đặc biệt tại các tập đoàn lớn hoặc công ty đa quốc gia. Bên cạnh mức lương cơ bản, nhân viên C&B còn được hưởng nhiều khoản phụ cấp và phúc lợi như: Phụ cấp trách nhiệm, thâm niên Thưởng hiệu suất (KPI) Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp Chính sách đào tạo, nghỉ phép, chế độ thai sản,… Học ngành gì ra làm C&B? Để trở thành một chuyên viên C&B giỏi, bạn không nhất thiết phải học đúng một chuyên ngành duy nhất. Tuy nhiên, xuất phát điểm từ các ngành học liên quan sẽ giúp bạn có nền tảng vững vàng về kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết. Một số ngành học phù hợp giúp bạn theo đuổi công việc trong lĩnh vực C&B bao gồm: Quản trị nhân lực: Đây là ngành học sát nhất với nghiệp vụ C&B, giúp bạn hiểu rõ về hệ thống lương thưởng, phúc lợi, luật lao động và các chiến lược quản trị nhân sự. Kinh tế hoặc Quản trị kinh doanh: Cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động doanh nghiệp, cách vận hành tài chính và tổ chức nhân lực một cách hiệu quả. Kế toán – Tài chính: Giúp bạn nắm vững kỹ năng tính toán, phân tích bảng lương, ngân sách và các khoản thuế, bảo hiểm liên quan đến nhân viên. Luật: Đặc biệt là luật lao động, sẽ rất hữu ích trong việc đảm bảo các chính sách C&B tuân thủ pháp luật và xử lý các vấn đề tranh chấp, quyền lợi. Ngoài ra, các ngành như: Thống kê, Quản lý công, hoặc CNTT cũng có thể là bước đệm nếu bạn có định hướng rõ ràng về nghề nghiệp trong mảng C&B. Bên cạnh kiến thức chuyên ngành, bạn cũng cần chủ động trang bị kỹ năng mềm, tư duy logic, khả năng phân tích và am hiểu pháp luật lao động để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng khắt khe trong lĩnh vực này. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan C&B là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, C&B là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhân sự của mỗi doanh nghiệp. Không chỉ liên quan đến việc tính lương, thưởng hay phúc lợi, nhân viên C&B còn là cầu nối giữa người lao động và doanh nghiệp, góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch và bền vững.
16/04/2025
67 Lượt xem
Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior Junior là một cấp độ nghề nghiệp thường được dùng để chỉ những cá nhân đã có nền tảng chuyên môn nhất định nhưng vẫn đang ở giai đoạn tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện kỹ năng. Trong môi trường doanh nghiệp, Junior là một khái niệm tương đối quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Junior là gì? Junior đảm nhiệm vai trò gì? Cùng tìm hiểu ngay.  Junior là gì? Junior là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong quản trị doanh nghiệp nghĩa là “người ở cấp dưới”. Trong môi trường văn phòng, Junior là cách gọi phổ biến dành cho những người đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, họ mới bước chân vào nghề nên kinh nghiệm ít và cần nhiều thời gian để học hỏi. Junior là gì? Thông thường, Junior là những người có ít kinh nghiệm thực tế, thường chỉ khoảng 3 - 6 kinh nghiệm kể từ khi tốt nghiệp. Junior có kiến thức nghiệp vụ cơ bản, kỹ năng ở mức trung bình. Họ đang trong quá trình xây dựng nền tảng kỹ năng, tiếp cận với công việc thực tế và từng bước hoàn thiện chuyên môn. Ở vị trí này, Junior có thể đảm nhận các đầu việc cơ bản hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ có tính chất đơn giản. Khi gặp những vấn đề phức tạp, họ thường cần đến sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ từ cấp trên, đặc biệt là từ các Senior – những người có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý chuyên sâu hơn. Mô tả công việc của Junior Sau khi đã hiểu rõ Junior là gì, nhiều người sẽ thắc mắc liệu ở vị trí này, họ sẽ đảm nhận những công việc cụ thể nào. Dưới đây là những nhiệm vụ phổ biến mà một Junior thường thực hiện trong giai đoạn đầu sự nghiệp: Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản: Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên. Mặc dù cơ bản nhưng đây đều là những nhiệm vụ quan trọng như: thu thập và xử lý dữ liệu, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ các bước cơ bản trong dự án,... Học hỏi và tiếp thu quy trình làm việc: Làm quen với quy trình nội bộ, công cụ và cách thức vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Junior cũng phải chủ động học hỏi để tích lũy thêm được nhiều kiến thức cho bản thân. Phối hợp cùng các thành viên trong nhóm: Hỗ trợ team trong việc hoàn thành dự án, đảm bảo thực hiện đúng theo tiến độ chung của team. Đồng thời, chủ động đề xuất, đóng góp ý kiến để đóng góp cho công việc của team. Thực hiện báo cáo định kỳ: Ghi chép kết quả công việc, báo cáo tiến độ hoặc vấn đề phát sinh với người hướng dẫn đúng quy định. Rèn luyện kỹ năng chuyên môn: Tích lũy kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực mình theo đuổi để nâng cao năng lực bản thân nhiều hơn. Chủ động tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe một cách cởi mở, nhận góp ý từ cấp trên để cải thiện hiệu suất công việc qua từng giai đoạn. Tham gia các buổi đào tạo nội bộ: Học hỏi qua các buổi training để nâng cao năng lực và hiểu sâu hơn về công việc. Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên Kỹ năng bắt buộc phải có của Junior Khi bắt đầu với vị trí Junior, ngoài thái độ cầu tiến thì kỹ năng cũng là yếu tố then chốt quyết định trực đến tốc độ phát triển sự nghiệp. Vậy một Junior cần trang bị những kỹ năng gì để tạo nền tảng vững chắc và sớm ghi dấu ấn trong công việc? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng. Năng lực chuyên môn Mặc dù Junior chỉ là vị trí cấp dưới đang trong giai đoạn hoàn thiện các kỹ năng liên quan đến công việc nhưng vẫn bắt buộc phải có năng lực chuyên môn. Đây chính là nền tảng quan trọng nhất đối với bất kỳ Junior nào. Năng lực chuyên môn mà một Junior cần có không chỉ dừng lại ở lý thuyết học từ giảng đường, kỹ năng chuyên môn còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Một Junior giỏi là người có thể xử lý công việc một cách chính xác, hiệu quả và linh hoạt. Bên cạnh đó, tinh thần chủ động cập nhật kiến thức, công nghệ mới cũng giúp Junior nâng cao giá trị bản thân và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc. Khả năng học hỏi và thích ứng Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, một yếu tố quan trọng không kém giúp Junior bứt phá hơn trên con đường sự nghiệp của mình đó chính là khả năng học hỏi và thích ứng. Khả năng học hỏi và thích ứng là một trong những yếu tố quan trọng giúp một Junior phát triển nhanh chóng trong môi trường công việc đầy thách thức. Trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi liên tục, những người trẻ biết mở rộng tư duy, tiếp nhận kiến thức mới để nhanh chóng bắt kịp với sự thay đổi sẽ chiếm ưu thế hơn, ngày càng thành công hơn trong tương lai. Tư duy linh hoạt, tinh thần cầu tiến và sự nhạy bén trong điều chỉnh hành vi là nền tảng giúp Junior không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào, mở nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai. Kỹ năng làm việc nhóm Nhắc đến các kỹ năng cần của một Junior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng làm việc nhóm. Làm việc nhóm không chỉ là làm việc cùng nhau mà là khả năng phối hợp, hỗ trợ và đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Một Junior giỏi sẽ biết cách lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp, chia sẻ công việc và làm việc đoàn kết, mang lại năng lượng tích cực cho toàn đội nhóm. Bên cạnh đó, khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và tôn trọng ý kiến của mọi người trong nhóm cũng là “chìa khóa” giúp Junior dễ dàng hòa nhập và trở thành thành viên quan trọng trong nhóm. Khi làm việc nhóm, việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết để cùng nhau đạt được kết quả tốt nhất. Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để trở thành một Junio xuất xắc Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp chính là cầu nối quan trọng để Junior nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc. Giao tiếp tốt không chỉ là khả năng nói mà còn là khả năng lắng nghe và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu. Một Junior có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đồng thời, tạo dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ mọi người. Khi Junior giao tiếp hiệu quả, Junior sẽ dễ dàng thể hiện năng lực của bản thân, từ đó mở rộng ra được nhiều cơ hội trong công việc. Kỹ năng quản lý thời gian Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên khi nói đến kỹ năng cần có của một Junior là gì bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến kỹ năng quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc sao cho hiệu quả nhất. Đối với Junior, việc quản lý thời gian tốt là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt kết quả tốt. Một Junior xuất sắc sẽ biết cách phân bổ thời gian hợp lý, đặt mục tiêu rõ ràng và tối ưu công cụ, thực hiện công việc một cách có hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian, biết ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và kiểm soát tốt áp lực công việc sẽ giúp Junior làm việc hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất. Kỹ năng giải quyết vấn đề Giải quyết vấn đề không chỉ là việc đưa ra phương án để loại bỏ khó khăn mà là khả năng phân tích, sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt nhất. Một Junior có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng sẽ dễ dàng giải quyết vấn đề hiệu quả và sáng tạo, kể cả là những vấn đề khó nhằn.. Để giải quyết vấn đề hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi Junior phải biết thu thập thông tin, đánh giá các phương án và lựa chọn giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junior không chỉ vượt qua thử thách mà còn tạo ra giá trị lớn cho đội nhóm và doanh nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junio vượt qua thử thách và tạo ra giá trị Kỹ năng tổ chức công việc Kỹ năng tổ chức công việc là yếu tố quan trọng giúp Junior làm việc hiệu quả và đạt được kết quả cao trong công việc của mình. Việc lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hợp lý sẽ giúp Junior không bị sót việc. Đồng thời giúp Junior hoàn thành công việc đúng thời hạn và đúng với chất lượng mong muốn. Một Junior được đánh giá là giỏi sẽ là người biết cách sắp xếp công việc một cách logic, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và luôn chủ động trong việc quản lý các mục tiêu công việc. Kỹ năng này không chỉ giúp họ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Phân biệt Junior và Senior Junior và Senior là hai cấp bậc phổ biến thường được nhắc tới trong môi trường doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều quen thuộc và đều để chỉ cấp bậc nghề nghiệp nhưng hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa Junior và Senior giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cấp bậc. Tiêu chí Junior Senior Kinh nghiệm làm việc Junior là người mới bắt đầu sự nghiệp, thường có ít kinh nghiệm (3 - 6 tháng). Họ chưa quen với môi trường làm việc và đang trong quá trình học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn. Senior là người đã có nhiều năm kinh nghiệm (2 - 3 năm) trong lĩnh vực công việc cụ thể. Họ hiểu rõ các quy trình và có chuyên môn sâu rộng, có thể giải quyết những tình huống phức tạp một cách độc lập. Trách nhiệm Junior thường chỉ đảm nhận những công việc đơn giản, có sự giám sát từ các cấp trên. Họ chủ yếu hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo hướng dẫn và chỉ thị. Senior chịu trách nhiệm lớn hơn trong công việc. Họ không chỉ thực hiện công việc mà còn đưa ra quyết định quan trọng, lãnh đạo đội nhóm và đảm bảo tiến độ công việc. Senior cũng có thể chịu trách nhiệm quản lý dự án hoặc các bộ phận trong công ty. Khả năng giải quyết vấn đề Junior có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và thường cần sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Họ thường giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc theo một quy trình đã được định sẵn. Senior có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập. Họ không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đưa ra các giải pháp tối ưu dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình. Kỹ năng chuyên môn Junior thường có kiến thức lý thuyết cơ bản và đang trong quá trình phát triển kỹ năng chuyên môn. Họ cần thời gian để áp dụng lý thuyết vào thực tế và hoàn thiện kỹ năng trong công việc. Senior đã đạt được trình độ chuyên môn cao, có thể áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết mọi tình huống. Họ thường xuyên cập nhật kiến thức và xu hướng mới trong ngành để duy trì sự cạnh tranh. Giao tiếp Junior có thể chưa phát triển đầy đủ kỹ năng giao tiếp và phối hợp trong công việc. Họ cần học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên. Senior có kỹ năng giao tiếp rất tốt. Họ có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp, đối tác, và cấp trên. Senior cũng là người thường xuyên hỗ trợ và huấn luyện các Junior trong công ty. Khả năng ra quyết định Junior ít khi tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, chủ yếu thực hiện theo chỉ dẫn và sự phân công của cấp trên. Họ cần thời gian để học hỏi và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong công việc. Senior thường xuyên tham gia vào các quyết định quan trọng và chiến lược trong công ty. Họ có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra các quyết định chính xác, đảm bảo sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức. Mức độ độc lập Junior cần sự giám sát và hướng dẫn từ các cấp trên trong công việc. Họ chưa có đủ sự tự tin và khả năng để làm việc độc lập và thường xuyên yêu cầu phản hồi để cải thiện. Senior có khả năng làm việc độc lập, tự quản lý công việc và các dự án. Họ không chỉ hoàn thành công việc mà còn có thể lập kế hoạch, phân chia công việc cho các thành viên khác và điều phối nhóm để đạt được mục tiêu chung. Phân biệt Junior và Senior Mức lương của Junior là bao nhiêu? Mức lương của Junior thường dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và vị trí công việc. Những người mới bắt đầu sự nghiệp, có ít kinh nghiệm (0-1 năm), sẽ nhận mức lương khởi điểm ở mức thấp hơn và có thể tăng dần theo thời gian khi tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Lương của Junior cũng có thể thay đổi theo khu vực làm việc, với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác. Các công ty lớn, đặc biệt là các công ty quốc tế, có thể trả lương cao hơn mức trung bình cho những ứng viên có tiềm năng hoặc kỹ năng đặc biệt. Mức lương này có thể kèm theo các phúc lợi khác như bảo hiểm, thưởng hiệu suất, hoặc các chế độ đãi ngộ khác tùy vào chính sách của từng công ty. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn Junior là gì, cũng như vai trò, kỹ năng cần có và mức lương phổ biến cho vị trí này. Dù là bước khởi đầu trong sự nghiệp nhưng Junior đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn và định hình tương lai nghề nghiệp. Vì vậy, khi đảm nhiệm công việc trong vị trí này bạn hãy học tập thật tốt để tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cho bản thân.
15/04/2025
71 Lượt xem
Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé. Fresher là gì? Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào. Tìm hiểu khái niệm Fresher Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc. Mô tả chi tiết công việc của Fresher  Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp. Công việc chung Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm: Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên. Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp. Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế. Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc. Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc. Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.  Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành Công việc theo vị trí Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này. Fresher Tuyển dụng Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty. Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả. Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn. Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên. Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng. Fresher Developer  Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v. Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án. Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ. Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống. Fresher Marketing Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital. Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch. Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới. Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên. Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến Fresher Kế toán Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm. Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty. Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp. Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý. Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính. Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì? Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher: Tinh thần học hỏi Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc. Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này. Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể. Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. Tư duy logic và sáng tạo Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân. Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn.. Năng động, hăng hái và nhiệt huyết Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân. Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động Kiên trì, chăm chỉ Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế. Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc. Khả năng chịu được áp lực Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất. Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo. Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này. Tiêu chí Fresher Intern Kinh nghiệm làm việc Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế Mục tiêu công việc Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn . Thời gian làm việc Làm việc dài hạn, toàn thời gian Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng Mức độ trách nhiệm Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát Mức lương Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty Tính chất công việc Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường? Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher. Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức. Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,... Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình. Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn. Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập. Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.
12/04/2025
64 Lượt xem