Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



Tái cấu trúc là gì? Quy trình tái cấu trúc doanh nghiệp
Đứng trước xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu và đứng trong một thế giới kinh doanh đầy biến động, tái cấu trúc doanh nghiệp là điều vô cùng cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại, tái cấu trúc còn giúp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí nhân sự. Để biết cụ thể tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Cách tái cấu trúc doanh nghiệp như thế nào? Hãy cùng Unica khám phá trong nội dung bài viết dưới đây.
Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì?
Tái cấu trúc là quá trình doanh nghiệp rà soát, tổ chức lại toàn bộ hoặc một phần bộ máy hiện tại, từ đó điều chỉnh cơ cấu tổ chức, phương thức vận hành nhằm khắc phục những hạn chế nội tại. Đồng thời, quá trình này còn giúp doanh nghiệp định hình lại tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược phát triển để thích nghi tốt hơn với thị trường, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì?
Tái cấu trúc doanh nghiệp được áp dụng rộng rãi, nó có thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên trong một số trường hợp, tái cấu trúc doanh nghiệp cũng có thể được áp dụng cho một vài yếu tố như: cơ cấu tổ chức, cách thức hoạt động, chiến lược kinh doanh,... tùy theo điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp.
Ví dụ cụ thể về tái cấu trúc doanh nghiệp
Năm 2015, Google thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp và thành lập công ty mẹ Alphabet nhằm mục đích củng cố vị trí dẫn đầu với tư cách là một trong những nhà đổi mới công nghệ thành công nhất trên thế giới. Google tái cấu trúc mở rộng lĩnh vực sang cả ngành công nghiệp mới. Việc tái cấu trúc doanh nghiệp Google đã bổ nhiệm CEO mới và điều này đã giúp hai nhà đồng sáng lập của Google có thêm thời gian để tập trung khám phá thêm các cơ hội kinh doanh mới.
Tại sao cần tái cấu trúc doanh nghiệp?
Việc tái cơ cấu doanh nghiệp không phải là nhiệm vụ chỉ thực hiện một lần mà cần được đánh giá, rà soát định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định và hiệu quả. Nếu doanh nghiệp chủ quan, bỏ qua việc kiểm tra thường xuyên, rất dễ dẫn đến sự mất cân bằng trong tổ chức. Có nhiều nguyên nhân khiến nhu cầu tái cơ cấu phát sinh, bao gồm:
Doanh nghiệp chịu sức ép từ bên ngoài như thị trường biến động, cạnh tranh gay gắt hoặc thay đổi trong chính sách pháp lý buộc phải thích ứng.
Nội tại doanh nghiệp phát triển nhanh nhưng cơ cấu tổ chức cũ không còn phù hợp, khiến quy trình vận hành lạc hậu, thiếu hiệu quả.
Doanh nghiệp phải đối mặt với cả áp lực bên ngoài lẫn bên trong, khiến việc tái cấu trúc trở nên cấp thiết để giữ vững sự ổn định.
Tái cấu trúc để khắc phục được tình trạng doanh số sụt giảm, thị phần bị thu hẹp, hoạt động trì trệ, mất kiểm soát về nhiều mặt, mất lợi thế cạnh tranh….
Doanh nghiệp thiếu đi mối liên kết giữa các bộ phận, không có sự phối hợp cùng phát triển, sản phẩm hoạt động kém, hoạt động marketing không ổn định. Khi này, tái cấu trúc giúp xây dựng định hướng làm việc cụ thể, gây dựng được mỗi quan hệ tốt giữa các bộ phận với nhau.
Tái cấu trúc giúp nhân sự trong doanh nghiệp định hình được rõ mục tiêu và hướng làm việc của mình trong tương lai. Từ đó, sẵn sàng cống hiến.
Tái cấu trúc giúp gây dựng văn hóa công ty chung, ban lãnh đạo đưa ra được những định hướng rõ ràng, nhìn nhận được hoạt động kinh doanh tiềm năng trong tương lai.
Tái cấu trúc giúp đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định
Khi nào thì doanh nghiệp cần tiến hành tái cấu trúc?
Tái cấu trúc doanh nghiệp không phải lúc nào cũng là giải pháp cuối cùng khi doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng. Thực tế, nhiều doanh nghiệp chủ động tái cấu trúc để đón đầu cơ hội phát triển hoặc thích nghi với sự thay đổi của thị trường. Vậy thời điểm tái cấu trúc là gì? Dưới đây là gợi ý.
Thay đổi trong chiến lược
Khi doanh nghiệp lựa chọn thay đổi định hướng phát triển, chẳng hạn như mở rộng sang thị trường mới, chuyển đổi dòng sản phẩm hoặc dịch vụ, hay dấn thân vào một lĩnh vực kinh doanh khác thì việc tái cấu trúc gần như là bước đi cần thiết. Quá trình này giúp sắp xếp lại bộ máy tổ chức, điều chỉnh quy trình vận hành để phù hợp với chiến lược mới, đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả và đồng bộ.
Ví dụ: Năm 2022 hai "ông lớn" trong ngành truyền thông là WarnerMedia và Discovery, Inc. (thuộc AT&T) đã quyết định sáp nhập, tạo nên một thực thể hoàn toàn mới mang tên Warner Bros. Discovery. Thương vụ hợp nhất này nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh cạnh tranh của họ trên thị trường phát trực tuyến toàn cầu – nơi đang diễn ra cuộc đua khốc liệt giữa các nền tảng như Netflix, Disney+ hay Amazon Prime.
Thiếu lợi nhuận
Nhắc đến thời điểm tái cấu trúc là gì? Câu trả lời phù hợp nhất là khi thiếu lợi nhuận. Khi doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả do một số sai lầm như: những quyết định quản lý sai lầm, chi phí vận hành tăng cao hoặc nhu cầu của khách hàng thay đổi thì sẽ khiến doanh thu lao dốc. Nếu không kịp thời điều chỉnh, doanh nghiệp dễ rơi vào vòng xoáy suy giảm lợi nhuận và mất dần vị thế cạnh tranh.
Ví dụ: General Motors (GM) – “ông lớn” trong ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GM lâm vào cảnh nợ nần chồng chất, doanh số tụt dốc nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ phá sản. Để thoát khỏi tình trạng này, GM đã thực hiện chiến lược tái cấu trúc quyết liệt: mạnh tay loại bỏ các thương hiệu không còn hiệu quả, tinh gọn bộ máy sản xuất, cắt giảm nhân sự dư thừa và tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Nhờ những nỗ lực này, GM không chỉ vượt qua khủng hoảng mà còn dần phục hồi, lấy lại vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Thời điểm tái cấu trúc hợp lý là khi thiếu lợi nhuận
Thay đổi cấu trúc vốn
Khi doanh nghiệp cần tái cơ cấu nguồn vốn (chẳng hạn như sáp nhập, chia tách bộ phận kinh doanh, mua lại công ty khác hay bán bớt cổ phần), việc tái cấu trúc là bước đi cần thiết để đảm bảo cơ cấu tài chính hợp lý và phục vụ tốt cho chiến lược dài hạn.
Ví dụ: Kể từ năm 2012, Apple đã triển khai chương trình mua lại cổ phiếu quy mô lớn, chi ra hàng trăm tỷ USD để giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường. Điều này không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), mà còn nâng cao giá trị cho cổ đông. Đặc biệt, vào đầu năm 2024, Apple tiếp tục thể hiện cam kết với chiến lược này bằng kế hoạch mua lại thêm 110 tỷ USD cổ phiếu, qua đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và giữ vững sức mạnh tài chính của mình.
Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh
Khi bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động từ sự thay đổi về chính sách pháp lý, sự ra đời của công nghệ mới đến áp lực cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp buộc phải thích nghi nếu muốn duy trì vị thế. Và một trong những giải pháp hiệu quả nhất chính là tái cấu trúc, giúp tổ chức linh hoạt hơn, sẵn sàng đối mặt và khai thác cơ hội từ môi trường mới.
Ví dụ: Unilever đã chứng minh tầm nhìn dài hạn khi tái cấu trúc để theo đuổi các mục tiêu phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Unilever không chỉ điều chỉnh chiến lược sử dụng nguồn lực mà còn thiết lập lộ trình thực hiện rõ ràng, minh bạch hóa trách nhiệm và xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn chú trọng hợp tác với các đối tác toàn cầu nhằm tạo ra ảnh hưởng tích cực, thúc đẩy sự phát triển bền vững trên quy mô rộng lớn.
Doanh nghiệp tái cấu trúc để thích ứng với thị trường
Quy trình 6 bước tái cấu trúc doanh nghiệp
Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là việc sắp xếp lại bộ máy tổ chức, mà còn là quá trình chiến lược đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và triển khai bài bản. Quy trình tái cấu trúc là gì? Dưới đây là 6 bước quan trọng giúp doanh nghiệp tái cấu trúc thành công:
Bước 1. Xác định tình trạng hiện tại của doanh nghiệp
Trước khi bắt tay vào tái cấu trúc, doanh nghiệp cần thực hiện một “cuộc khám sức khỏe” toàn diện. Việc phân tích chi tiết hiện trạng sẽ giúp ban lãnh đạo nhận diện chính xác đâu là điểm nghẽn, bộ phận nào đang hoạt động kém hiệu quả hoặc thiếu liên kết. Chỉ khi hiểu rõ bức tranh nội bộ, doanh nghiệp mới có thể đưa ra giải pháp điều chỉnh phù hợp và sát với thực tế.
Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc tìm ra vấn đề mà còn giúp doanh nghiệp soi chiếu lại những điểm mạnh, tiềm năng, cơ hội và cả những rủi ro tiềm ẩn. Từ đó, lãnh đạo có đủ dữ liệu để đưa ra các quyết định đúng đắn.
Phạm vi đánh giá cũng cần bao quát toàn bộ cơ cấu vận hành, từ nhân sự, tài chính, quy trình làm việc cho đến văn hóa doanh nghiệp. Tùy theo đặc điểm và quy mô từng doanh nghiệp mà có thể lựa chọn tái cấu trúc một vài bộ phận trọng yếu hoặc tiến hành trên toàn hệ thống để tạo ra sự chuyển mình toàn diện.
Bước 2. Xác định mục tiêu tái cấu trúc
Trước khi thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào, doanh nghiệp cần trả lời rõ ràng câu hỏi: Tái cấu trúc để đạt được điều gì? Việc xác lập mục tiêu chính là kim chỉ nam xuyên suốt quá trình thực hiện. Tùy thuộc vào thực trạng và định hướng phát triển, mục tiêu có thể là nâng cao hiệu suất vận hành, tối ưu chi phí, mở rộng thị trường, tăng sức cạnh tranh, cơ cấu lại nợ hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh để thích ứng với xu thế mới.
Sau khi đã xác định rõ đích đến, doanh nghiệp cần bắt tay vào phân tích kỹ lưỡng để lựa có thể chọn ra phương án tái cấu trúc phù hợp nhất. Các giải pháp có thể bao gồm: điều chỉnh bộ máy tổ chức, tinh gọn nhân sự, tái cơ cấu nguồn vốn và nợ vay, sáp nhập hoặc thoái vốn một số đơn vị, hay thậm chí là định hình lại toàn bộ mô hình kinh doanh. Việc lựa chọn phương án cần dựa trên sự đánh giá cẩn trọng, cân nhắc giữa lợi ích, chi phí và rủi ro, nhằm đảm bảo rằng mọi thay đổi đều phục vụ tốt cho mục tiêu đã đề ra.
Xác định mục tiêu tái cấu trúc của doanh nghiệp
Bước 3. Lên kế hoạch chi tiết
Khi đã xác định được phương án tái cấu trúc phù hợp, điều tiếp theo doanh nghiệp cần làm là thiết lập một kế hoạch hành động rõ ràng, cụ thể. Kế hoạch càng chi tiết, khả năng triển khai thành công càng cao và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.
Những yếu tố chính cần được làm rõ trong bản kế hoạch bao gồm:
Phạm vi tái cấu trúc: Doanh nghiệp cần xác định rõ các lĩnh vực sẽ thực hiện thay đổi. Có thể là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống hay chỉ tập trung vào một vài bộ phận như tài chính, nhân sự, quy trình sản xuất hoặc chiến lược kinh doanh.
Lộ trình thực hiện: Cần phân chia thành từng giai đoạn cụ thể, kèm theo mốc thời gian rõ ràng. Đồng thời, phải xác định nhiệm vụ, mục tiêu và kết quả cần đạt được trong từng giai đoạn.
Nguồn lực cần thiết: Để tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tính toán kỹ về nguồn lực từ tài chính, nhân sự cho tới cơ sở vật chất, công nghệ.
Dự trù chi phí: Chi phí cho toàn bộ quá trình tái cấu trúc cần được tính toán và kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh lãng phí, đảm bảo kế hoạch không bị đứt gãy do thiếu hụt ngân sách.
Bên cạnh đó, để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, doanh nghiệp nên cân nhắc hợp tác với các chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn chuyên sâu về tái cấu trúc. Với kinh nghiệm thực tiễn và góc nhìn đa chiều, họ sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thiện kế hoạch một cách toàn diện, đồng thời dự báo, xử lý tốt các rủi ro tiềm ẩn.
Bước 4. Xác định phương thức tiếp cận
Sau khi có trong tay bản kế hoạch chi tiết, bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm là xác định cách tiếp cận phù hợp nhất để hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra. Có rất nhiều phương pháp có thể được áp dụng, tùy vào quy mô, nguồn lực và đặc thù ngành nghề.
Xác định phương thức tiếp cận phù hợp
Một số phương án phổ biến có thể kể đến như:
Tái cấu trúc hỗn hợp: Kết hợp giữa việc cắt giảm chi phí, tinh gọn bộ máy tổ chức và tái định hình quy trình làm việc.
Liên doanh hoặc hợp tác chiến lược: Hợp tác với đối tác tiềm năng để mở rộng thị trường, chia sẻ nguồn lực.
Sáp nhập, mua bán doanh nghiệp: Hình thức này giúp doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng quy mô, nâng cao sức cạnh tranh.
Chuyển giao công nghệ: Tiếp cận và áp dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh.
Phát triển mô hình kinh doanh mới: Tạo ra giá trị mới, mở rộng sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường.
Điều quan trọng là doanh nghiệp cần chọn phương pháp phù hợp nhất với mục tiêu và nguồn lực hiện có. Đồng thời, kế hoạch triển khai nên được xây dựng theo kiểu “cuốn chiếu”, chia nhỏ từng giai đoạn thực hiện để đảm bảo tính rõ ràng, dễ kiểm soát và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
Việc kết hợp linh hoạt các chiến lược, chiến thuật và lộ trình cụ thể không chỉ giúp quá trình tái cấu trúc diễn ra thuận lợi mà còn giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với những biến động trong quá trình thực hiện.
Bước 5. Triển khai kế hoạch
Khi kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là lúc doanh nghiệp bắt tay vào triển khai thực tế. Để quá trình thực hiện diễn ra suôn sẻ và có định hướng rõ ràng, việc thành lập một ban chỉ đạo tái cấu trúc là điều cần thiết. Ban chỉ đạo sẽ đóng vai trò trung tâm, chịu trách nhiệm giám sát, điều hành, đảm bảo mọi hoạt động đi đúng lộ trình đã đề ra.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần phân bổ rõ nhiệm vụ và trách nhiệm cho từng bộ phận, cá nhân liên quan. Sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban chính là chìa khóa giúp kế hoạch không bị gián đoạn hay thiếu thống nhất.
Triển khai kế hoạch thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp
Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp cũng không nên chỉ chăm chăm “làm theo kế hoạch”, mà cần thường xuyên kiểm tra, đánh giá từng bước một cách linh hoạt. Việc theo dõi sát sao sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu, từ đó điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Những kết quả tích cực cần được ghi nhận, những điểm chưa phù hợp phải được điều chỉnh ngay để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình.
Hãy nhớ rằng, tái cấu trúc là một hành trình, không phải chỉ cần lập kế hoạch là xong – triển khai hiệu quả mới là yếu tố quyết định thành công.
Bước 6. Vận hành hệ thống mới và đánh giá định kỳ
Sau khi quá trình tái cấu trúc được triển khai, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống mới đã đi vào hoạt động ổn định và hiệu quả. Tất cả các yếu tố từ phần mềm, phần cứng đến hạ tầng mạng đều phải được thiết lập, tích hợp một cách chuẩn chỉnh, đồng bộ, tránh xảy ra sai sót trong quá trình vận hành.
Bên cạnh việc hoàn thiện hệ thống, đội ngũ nhân sự cũng cần được chú trọng. Doanh nghiệp nên tổ chức các buổi đào tạo, hướng dẫn cụ thể để nhân viên nắm vững cách sử dụng và quản lý quy trình mới. Khi nhân viên hiểu rõ cách vận hành, họ sẽ tự tin áp dụng và phát huy tối đa hiệu quả làm việc.
Không dừng lại ở đó, doanh nghiệp cũng cần tiến hành kiểm tra tổng thể hệ thống mới ngay sau khi đưa vào sử dụng. Việc theo dõi hiệu suất, tính ổn định và mức độ bảo mật là điều bắt buộc để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh.
Ngoài ra, thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên thông qua các chỉ số và thông số quan trọng như: tốc độ xử lý, chi phí vận hành, mức độ hài lòng của khách hàng,… cũng rất cần thiết. Việc đo lường và đánh giá định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh, tối ưu hệ thống và đảm bảo rằng mọi hoạt động đang vận hành đúng mục tiêu ban đầu.
Vận hành hệ thống mới và thường xuyên đánh giá hiệu quả
Một vấn đề cần phát sinh cần giải quyết khi tái cấu trúc
Quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn giản là thay đổi cơ cấu tổ chức mà còn kéo theo nhiều vấn đề quan trọng cần xử lý triệt để:
Tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp
Tái cấu trúc cơ bản bắt đầu bằng việc đánh giá tổng thể mô hình tổ chức hiện tại, nhận diện rõ những điểm mạnh và điểm yếu còn tồn tại. Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp sẽ thiết kế lại cơ cấu tổ chức với nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể cho từng bộ phận và cá nhân. Tiếp đó, cần xây dựng hệ thống quản lý đầy đủ với quy trình, quy định, tiêu chuẩn và biểu mẫu rõ ràng. Song song, doanh nghiệp phải tổ chức đào tạo để đảm bảo nhân viên nắm vững cách vận hành hệ thống mới, giúp bộ máy hoạt động ổn định, hiệu quả hơn.
Tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp
Tái cấu trúc toàn diện bao gồm tất cả nội dung của tái cấu trúc cơ bản, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực chiến lược khác như:
Xây dựng lại chính sách nhân sự, hành chính.
Điều chỉnh chiến lược marketing, bán hàng, chuỗi cung ứng.
Cải tiến quy trình sản xuất & kỹ thuật.
Rà soát, tối ưu hệ thống tài chính, kế toán.
Kết luận
Bài viết là tất tần tật thông tin xoay quanh chủ đề tái cấu trúc là gì? Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ là "phao cứu sinh" khi doanh nghiệp gặp khó khăn, mà còn là chiến lược chủ động giúp doanh nghiệp nâng cao nội lực, thích ứng nhanh với biến động thị trường và tạo đà phát triển bền vững. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm tái cấu trúc doanh nghiệp, nắm được lý do, thời điểm cần thiết và quy trình thực hiện. Từ đó, có thể nhìn nhận chính xác thực trạng doanh nghiệp mình, xác định mục tiêu phù hợp và xây dựng giải pháp tái cấu trúc hiệu quả, giúp doanh nghiệp vững bước trước mọi thách thức.

Vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính và ý nghĩa
Vòng quay vốn lưu động là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính - kế toán cũng như kinh doanh để phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu đọng được đánh giá là chỉ số quan trọng, hiểu và tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động kinh doanh bền vững mà còn tăng hiệu quả sinh lời. Để hiểu cụ thể và chi tiết hơn về khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn để tạo ra doanh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm. Vòng quay vốn lưu động thể hiện khả năng sử dụng vốn và tái tạo vốn ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động chính là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc khai thác nguồn vốn lưu động.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó không chỉ thể hiện được mối quan hệ sâu sắc giữa vốn lưu động bỏ ra và doanh thu của doanh nghiệp mà còn:
Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn vốn phù hợp.
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Chỉ số cao tức là doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu. Chỉ số thấp tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động.
Các thành phần của vốn lưu động là gì?
Bạn đang tìm hiểu về vòng quay vốn lưu động là gì và muốn biết về các thành phần cấu tạo nên chỉ số này. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn nắm rõ.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền mặt: Là số tiền có sẵn trong quỹ và tài khoản ngân hàng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu.
Tương đương tiền: Bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro lớn. Những khoản này thường có thời gian thu hồi dưới 3 tháng, như: kỳ phiếu hay tín phiếu kho bạc, đảm bảo rằng doanh nghiệp có nguồn tài chính linh hoạt để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn đề cập đến những khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Lưu ý rằng các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền không nằm trong danh mục này. Các hình thức đầu tư ngắn hạn thường gặp bao gồm: các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn với thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, và chứng khoán kinh doanh.
Thành phần của vòng quay vốn lưu động
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có quyền nhận lại từ các bên liên quan tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Những khoản này thường được dự kiến thu hồi trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm:
Phải thu từ khách hàng: Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
Phải thu nội bộ: Các khoản nợ phát sinh giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
Khoản trả trước cho người bán: Tiền đã thanh toán trước cho các nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tạm ứng cho nhân viên: Khoản tiền tạm ứng cho nhân viên, dự kiến sẽ được thanh toán lại trong thời gian tới.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong vốn lưu động là các sản phẩm, nguyên vật liệu, và hàng hóa mà doanh nghiệp giữ trong kho với mục đích bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây là một phần quan trọng của tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
Hàng tồn kho thường được phân loại thành ba loại chính:
Nguyên liệu thô: Các vật liệu chưa qua xử lý, dùng để sản xuất hàng hóa.
Sản phẩm dở dang: Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất.
Sản phẩm hoàn thành: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán.
Hàng tồn khó ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động
Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Vậy tại sao chỉ số này lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp? Dưới đây là một số lý do cơ bản:
Vòng quay vốn lưu động cao
Khi tỷ lệ vòng quay vốn lưu động ở mức cao, doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Chỉ số vòng quay cao mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và đầu tư, đồng thời giúp tránh tình trạng vốn bị ứ đọng. Ví dụ, nếu dự báo sản phẩm A sẽ có nhu cầu lớn, doanh nghiệp có thể chủ động nhập nguyên liệu sớm để đáp ứng thị trường, tránh thiếu hụt nguồn cung.
Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động quá cao cũng có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn. Nguyên nhân có thể là do nguồn vốn lưu động quá ít, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính gấp. Thêm vào đó, việc bán hàng quá nhanh hay thu hồi nợ quá sớm có thể gây ra sự mất cân đối trong tài chính. Vì vậy, việc duy trì tỷ lệ vòng quay ở mức hợp lý là rất quan trọng để không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài.
Vòng quay vốn lưu động thấp
Khi vòng quay vốn lưu động giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Chỉ số này thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra doanh thu, điều này có thể làm suy giảm hiệu suất hoạt động và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số rât quan trọng
Khó thu hồi nợ: Nếu việc thu nợ bị chậm trễ, dòng tiền sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc thanh toán các khoản chi tiêu và đầu tư.
Hàng tồn kho quá nhiều: Việc tích trữ quá nhiều hàng hóa sẽ làm chậm quá trình luân chuyển vốn và tăng chi phí lưu kho, từ đó ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn.
Khi vòng quay vốn lưu động bị giảm, doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như doanh thu thấp, thiếu vốn để duy trì hoạt động và gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Trong tình huống nghiêm trọng, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thậm chí có thể xuống dưới mức 0 khi:
Nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tạo ra một áp lực tài chính nặng nề.
Tiền ứng trước từ khách hàng tạo ra dòng tiền dư thừa tạm thời nhưng lại không được sử dụng một cách hiệu quả.
Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa quy trình thu nợ, giảm thiểu hàng tồn kho và sử dụng linh hoạt dòng tiền từ khách hàng để đầu tư sinh lời, qua đó tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì sự ổn định tài chính.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Công thức tính vòng quay vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân
Trong đó:
Doanh thu thuần: Là doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại).
Vốn lưu động bình quân: Là tổng vốn lưu động của doanh nghiệp trong suốt 12 tháng chia cho 12.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Vòng quay vốn lưu động thường được kết hợp với chỉ số kỳ luân chuyển vốn lưu động, với công thức tính như sau:
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động
Kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số vòng quay vốn lưu động: khi kỳ luân chuyển ngắn, vòng quay sẽ cao và ngược lại.
Ví dụ: Giả sử công ty XYZ có các số liệu sau:
Doanh thu thuần trong năm là 12.000.000.000 VND.
Vốn lưu động của công ty ở đầu năm là 2.000.000.000 VND và ở cuối năm là 3.000.000.000 VND.
Tính vốn lưu động bình quân: Vốn lưu động bình quân = (2.000.000.000 + 3.000.000.000) / 2 = 2.500.000.000VNĐ
Tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = 12.000.000.000 / 2.500.000.000 = 4,8 có
Kết quả: Vòng quay vốn lưu động của công ty XYZ là 4,8 lần trong năm. Vòng quay vốn lưu động 4,8 lần có nghĩa là trong năm, công ty đã "quay vòng" vốn lưu động của mình 4,8 lần. Nói một cách dễ hiểu hơn, cứ sau mỗi vòng quay, công ty sử dụng 1 phần vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp: số vòng quay càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn.
Vòng quay vốn lưu động bao nhiêu thì hợp lý?
Doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhỏ hơn 1 tức là doanh thu ròng không đủ để bù đắp vốn lưu động bình quân. Điều này báo hiệu rất nhiều vấn đề nguy hiểm liên quan đến vốn và khả năng thanh toán. Tuy nhiên nếu vòng quay vốn lưu động cao thì cũng chưa chắc đã tốt. Khi vòng quay vốn lưu động cao thì sẽ cảnh báo việc doanh nghiệp chưa tận dụng được hết tiềm năng của vốn, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 là hợp lý. Trong khoảng này, doanh nghiệp có thể duy trì sự ổn định tài chính, sử dụng hiệu quả vốn lưu động để tạo ra doanh thu mà không gặp phải vấn đề về thanh khoản. Tuy nhiên, mỗi ngành/ lĩnh vực sẽ có mức độ phù hợp riêng, nên việc đánh giá vòng quay vốn lưu động cần phải cân nhắc cả các yếu tố đặc thù của ngành đó.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2
Cách tối ưu chỉ số vòng quay vốn lưu động
Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động là một chiến lược quan trọng để tăng cường hiệu quả hoạt động và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này:
Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho phù hợp không chỉ giúp giảm chi phí lưu kho mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) giúp hạn chế tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
Thúc đẩy thu hồi nợ nhanh chóng: Xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và theo dõi sát sao các khoản phải thu. Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm hoặc triển khai hệ thống nhắc nhở sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và đẩy nhanh vòng quay vốn.
Quản lý nợ phải trả thông minh: Đàm phán với các nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm thời gian sử dụng vốn cho các hoạt động sinh lợi khác mà không gặp rủi ro thanh toán.
Tăng trưởng doanh thu: Thực hiện các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để gia tăng doanh thu. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện vòng quay vốn lưu động mà còn nâng cao khả năng sinh lời trong khi không cần phải tăng thêm vốn đầu tư.
Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Cải tiến quy trình làm việc trong doanh nghiệp giúp giảm thiểu chi phí và thời gian. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean hay Six Sigma có thể tăng cường hiệu quả, giúp tối ưu hóa từng khâu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Ứng dụng công nghệ kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc tài chính, quản lý dòng tiền và theo dõi các khoản nợ phải thu - phải trả một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp mọi thông tin cần thiết liên quan đến vòng quay vốn lưu đông là gì. Có thể nói, vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng thể hiện tỉ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động bình quân, giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của doanh nghiệp. Với những thông tin cung cấp trên đây, Unica mong rằng bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính toán, ý nghĩa và cách thức quản lý chỉ số này.

Thị trường tiềm năng là gì? Phương pháp đánh giá thị trường tiềm năng
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng cạnh tranh, việc xác định và tận dụng thị trường tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Nghiên cứu, khai thác được thị trường tiềm năng không chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng cao mà còn giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng liên quan đến thị trường tiềm năng là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá nhé.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thị trường tiềm năng (Potential Market) là tập hợp những khách hàng có nhu cầu, quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, đồng thời sở hữu đủ khả năng tài chính để chi trả cho sản phẩm đó. Nói cách khác, đây là nhóm khách hàng không chỉ muốn mà còn có thể mua sản phẩm.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thông thường, giá trị sản phẩm càng cao thì nhóm khách hàng đủ điều kiện mua sản phẩm đó sẽ càng thu hẹp lại. Do vậy, quy mô của một thị trường tiềm năng được xác định dựa trên mức độ quan tâm và sức mua thực tế của người tiêu dùng.
Ví dụ về thị trường tiềm năng ở một số ngành kinh doanh
Dưới đây là một số ví dụ về thị trường tiềm năng đang rất hot tại thời điểm hiện tại, nếu bạn đang có ý định kinh doanh khởi nghiệp, hãy tham khảo những thị trường này nhé.·
Ngành thực phẩm sạch, hữu cơ: Ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực phẩm, đặc biệt là các gia đình trẻ và người có thu nhập khá. Vì vậy, thị trường thực phẩm sạch, rau củ hữu cơ, thực phẩm không hóa chất có rất nhiều tiềm năng khai thác, nhất là tại các thành phố lớn.
Ngành thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online khiến thị trường thương mại điện tử không ngừng mở rộng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Thương mại điện tử chính là thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp bán lẻ, logistics và công nghệ.
Ngành công nghệ giáo dục: Nhu cầu học tập trực tuyến, đặc biệt là ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay khóa học chuyên sâu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm tăng mạnh sau đại dịch. Thị trường EdTech được đánh giá là vẫn còn dư địa lớn, đặc biệt ở phân khúc giáo dục cá nhân hóa, học qua app hay qua nền tảng AI.
Ngành du lịch trải nghiệm: Bên cạnh du lịch truyền thống, xu hướng du lịch khám phá thiên nhiên, nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa đang được giới trẻ và gia đình yêu thích. Các địa điểm còn hoang sơ, chưa được khai thác nhiều sẽ là thị trường tiềm năng cho các công ty lữ hành.
Ngành công nghệ tài chính (fintech): Số lượng người dùng ví điện tử, ngân hàng số, các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ. Ngành công nghệ tài chính là mảnh đất giàu tiềm năng cho các startup fintech.
Ngành công nghệ giáo dục online đang rất tiềm năng
Vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng
Không có sản phẩm hay dịch vụ nào có thể đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của mọi khách hàng trên tất cả phân khúc thị trường. Chính vì vậy, việc đánh giá đúng thị trường tiềm năng là rất quan trọng. Vậy cụ thể vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Xác định cơ hội kinh doanh: Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp nhận diện những cơ hội kinh doanh mới, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp. Một thị trường có nhu cầu cao, ít đối thủ cạnh tranh hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh sẽ mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp.
Hạn chế rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực: Thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, đánh giá thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư vào những lĩnh vực kém hiệu quả hoặc thị trường có ít tiềm năng tăng trưởng.
Xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả: Khi hiểu rõ về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị, định giá sản phẩm và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Hỗ trợ mở rộng quy mô kinh doanh: Đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xác định các khu vực, phân khúc hoặc nhóm khách hàng mới có thể khai thác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoạt động, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng phạm vi thị trường.
Gia tăng lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh: Bằng cách tập trung vào những thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao doanh thu, cải thiện lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên vào những khu vực không hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tìm được thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược tiếp thị phù hợp
03 Tiêu chí xác định thị trường tiềm năng
Để tìm ra thị trường tiềm năng phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần có tiêu chí đánh giá. Dưới đây là 3 tiêu chí xác định thị trường tiềm năng quan trọng nhất, hãy tham khảo nhé:
Có khả năng đo lường
Một thị trường chỉ thực sự tiềm năng khi doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường được quy mô và phạm vi của nó. Việc hiểu rõ quy mô không chỉ giúp bạn biết được thị trường lớn hay nhỏ, mà còn nắm bắt chính xác đặc điểm, hành vi và nhu cầu tiêu dùng của từng nhóm khách hàng bên trong.
Bên cạnh đó, khi chia nhỏ thị trường thành các phân khúc, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến khả năng tạo lợi nhuận của từng nhóm. Để làm được điều này, bạn cần có số liệu rõ ràng về lượng khách hàng, thói quen mua sắm, mức chi tiêu cũng như tần suất mua hàng. Có cái nhìn cụ thể và phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được phân khúc nào đáng để đầu tư, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không đem lại hiệu quả.
Quy mô lớn
Bên cạnh yếu tố dễ đo lường, một thị trường tiềm năng cũng cần phải có quy mô đủ lớn để doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp mới có thể khai thác bền vững. Thị trường càng rộng, cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng càng cao, kéo theo khả năng gia tăng doanh số và mở rộng thị phần càng lớn. Thực tế cho thấy, những thị trường có quy mô lớn thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động lâu dài và bứt phá trong tương lai.
Thị trường tiềm năng cần có quy mô lớn
Có khả năng triển khai Marketing
Một yếu tố không thể thiếu khi tìm hiểu thị trường tiềm năng là gì hay khi đánh giá thị trường tiềm năng đó chính là khả năng tiếp cận khách hàng. Việc tìm ra được thị trường lý tưởng ẽ giúp doanh nghiệp triển khai dễ dàng các chiến lược marketing, từ truyền thống (báo chí, truyền hình) đến các kênh online như mạng xã hội, website hay email marketing.
Khi marketing và tiếp cận nhanh chóng đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được ngân sách quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi. Từ đó, đạt được mục tiêu kinh doanh mà không cần tốn quá nhiều nguồn lực.
Quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả
Thực tế, có không ít phân khúc thị trường đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố của một thị trường tiềm năng. Tuy nhiên, làm sao để chọn được phân khúc mang lại lợi nhuận tối ưu nhất cho doanh nghiệp? Dưới đây là quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.
Bước 1: Xác định rõ các tiêu chí để đo lường và đánh giá điểm mạnh, tiềm năng của từng phân khúc thị trường. Việc đưa ra được chỉ tiêu đo lường và đánh giá cụ thể giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường tiềm năng có cơ sở hơn, từ đó tìm được thị trường đứng đắn và chính xác.
Bước 2: Sau khi đã tìm ra được một thị trường tiềm năng từ những tiêu chí đã đưa ra. Tiếp theo, chủ doanh nghiệp cần đánh giá lại thế mạnh, nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời phân tích khả năng mở rộng, phát triển lâu dài trong từng phân khúc.
Bước 3: Tiếp tục chọn lọc thị trường bằng cách dựa vào những yếu tố then chốt trong các tiêu chí đã đề ra ở bước đầu, làm cơ sở so sánh giữa các thị trường.
Bước 4: Xác định rõ vị thế thương hiệu hiện tại trên thị trường để biết doanh nghiệp đang ở đâu trong mắt khách hàng. Khi hiểu mình đang ở đâu? Khách hàng muốn gì ở mình? Thì doanh nghiệp mới triển khai được những chiến lược kinh doanh phù hợp.
Bước 5: Cuối cùng dựa vào toàn bộ phân tích trên, hãy lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là chia sẻ nội dung xoay quanh chủ đề thị trường tiềm năng là gì? Việc xác định đúng thị trường tiềm năng chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đi nhanh và bền vững hơn trên con đường phát triển. Đừng bỏ qua các tiêu chí quan trọng và quy trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo bạn không lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy bắt tay vào nghiên cứu thị trường ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trước đối thủ.

Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn
Doanh nghiệp muốn tăng khả năng cạnh tranh, phát triển và mở rộng thị trường bắt buộc phải có đủ vốn. Huy động vốn là cách hiệu quả để doanh nghiệp có đủ tài chính phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Vốn huy động đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tài chính. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc toàn bộ thông tin liên quan tới khái niệm vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay.
Vốn huy động là gì?
Vốn huy động là quá trình doanh nghiệp/ tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm thêm nguồn tài chính, nguồn tài trợ từ bên ngoài để sử dụng cho các mục đích tài chính cụ thể. Mục đích chính của việc huy động vốn là để doanh nghiệp tự tin và chủ động được trong mọi hoạt động kinh doanh. Vốn huy động giúp doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh, trả nợ, duy trì, phát triển cũng như mở rộng đầu tư.
Vốn huy động là gì?
Hiểu một cách đơn giản vốn huy động tức là vốn được thu thập được từ nhiều nguồn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, vốn huy động đang có một số hình thức sau:
Vốn huy động từ chủ sở hữu: góp vốn ban đầu, lợi nhuận không chia, phát hành cổ phiếu.
Vốn huy động từ nợ: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, phát hành trái phiếu.
Vai trò của vốn huy động
Vốn huy động được xem là điều kiện tiên quyết, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vậy vai trò của vốn huy động là gì?
Ảnh hưởng tới sự phát triển và nâng cao năng lực, mở rộng quy mô phát triển của doanh nghiệp
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng vốn huy động để đầu tư, kinh doanh. Nguyên nhân vì không phải doanh nghiệp nào cũng đủ vốn để duy trì các hoạt động kinh doanh. Việc huy động vốn giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tồn tại và phát triển. Vốn huy động được xem là yếu tố vô cùng cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển của doanh nghiệp cũng như khả năng mở rộng quy mô phát triển và phạm vi hoạt động.
Tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện tiềm lực kinh tế và uy tín của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ đủ tài chính để thực hiện các chiến lược kinh doanh, đồng thời cũng đủ tiềm lực kinh tế để phát triển và thể hiện uy tín của mình. Vốn huy động từ bên ngoài giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện được sự uy tín và niềm tin với đối tượng doanh nghiệp muốn huy động vốn.
Doanh nghiệp có vốn huy động nhanh, nhiều và kịp thời sẽ phản ánh được đúng tiềm lực và uy tín, thu hút được nhiều nhà tài trợ góp vốn vào. Và khi có vốn huy động thì ngược lại nó lại giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường hiệu quả.
Vốn huy động quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Quyết định trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ không phải quá lo lắng về vấn đề tài chính. Khả năng chi trả, đầu tư kinh doanh - sản xuất, giải ngân và thanh toán ngân hàng lúc nào cũng đảm bảo. Nói chung là vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp. Khả năng thanh khoản cao giúp đảm bảo uy tín cho doanh nghiệp, mở rộng kinh doanh, nâng cao vị thế trên thương trường.
6 Cách huy động vốn của doanh nghiệp
Có rất nhiều cách để doanh nghiệp huy động được vốn bên ngoài. Dưới đây là 6 cách phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé.
Huy động vốn từ ban đầu
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp chính là huy động vốn từ cổ đông. Tính chất và hình thức tạo nguồn vốn này phụ thuộc vào loại hình sở hữu của nó. Vốn huy động từ ban đầu thường được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết cho doanh nghiệp. Số tiền huy động vốn từ ban đầu không cố định, nó có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên
Vốn góp ban đầu từ các cổ đông phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn thường là vốn đầu tư của nhà nước để thành lập và điều hành doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân: Huy động vốn tự nguyện từ chủ doanh nghiệp tư nhân, họ tự đăng ký số tiền vốn mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp.
Công ty hợp danh và công ty TNHH: Vốn huy động chính là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên hoặc đối tác vào công ty.
Công ty cổ phần: Vốn huy động ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong điều lệ công ty.
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệ
Ưu nhược điểm của vốn huy động ban đầu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Không cần trả lãi suất cũng như tiền lãi.
Doanh nghiệp không lo bị nợ.
Tăng sự uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên có liên quan.
Phù hợp với những doanh nghiệp/ công ty khởi nghiệp hoặc có vốn chủ sở hữu thấp.
Lợi nhuận và quyền lợi sẽ phải chia cho chủ sở hữu hoặc thành viên.
Dễ gây xung đột, bất đồng quan điểm khi đưa ra các quyết định.
Gặp thách thức trong việc huy động vốn khi lợi nhuận k cao.
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia dựa trên việc sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận không chia sẽ được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư dự án mới. Như vậy, đối với khoản huy động vốn từ lợi nhuận không chia thì các cổ đông sẽ không nhận được tiền mà sẽ tăng sở hữu trong doanh nghiệp, tức là sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư.
Vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sau:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn từ lợi nhuận không chia trong doanh nghiệp nhà nước thì khả năng tái đầu tư lợi nhuận sẽ không phụ thuộc vào chính sách tái đầu tư của nhà nước. Thường doanh nghiệp nhà nước sẽ được khuyến khích để lại lợi nhuận để đầu tư vào những dự án quan trọng đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Công ty cổ phần: Trong trường hợp này, vốn huy động từ lợi nhuận không chia sẽ áp dụng khi công ty quyết định không chia lãi cổ phần, thay vào đó đem đi tái đầu tư và doanh nghiệp, từ đó dần dần tăng số vốn của công ty.
Vốn từ lợi nhuận không chia sẽ sử dụng để tái đầu tư
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Ưu điểm
Nhược điểm
Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, mở rộng thị trường.
Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và cổ phần của cổ đông.
Không phải trả lãi suất và tiền lãi cổ phần, cải thiện lợi nhuận của doanh nghiệp.
Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian đầu góp vốn.
Không thể sử dụng tiền lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho công ty.
Việc vốn cổ phần tăng có thể là nguyên nhân gây giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại khi họ không tham gia tái đầu tư.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Căn cứ theo khoản 2 Điều 14 Luật chứng khoán 2019 cho biết: Để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều lệ và quy định của Luật chứng khoán, bao gồm: Việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi, phương án sử dụng vốn hiệu quả từ việc phát hành cổ phiếu. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu được đánh giá là hình thức quan trọng để doanh nghiệp tăng vốn hoặc cấp vốn mới.
Hình thức huy động vốn từ phát hành cổ phiếu phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Công ty Cổ phần: Trong trường hợp này, công ty cổ phần sẽ chia ra thành nhiều cổ đông. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu để thu hút nguồn vốn từ cổ đông mới.
Các công ty khởi nghiệp: Công ty khởi nghiệp sử dụng việc phát hành cổ phiếu để thu thập vốn ban đầu nhằm mục đích phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ phát hành cổ phiếu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Việc phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào các dự án đang phát triển hoặc mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
Điều chỉnh cơ cấu sở hữu quyền quản lý của công ty.
Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, chia sẻ trong lợi nhuận
Mất sự kiểm soát giữa các cổ đông nếu cổ đông mới mua cổ phiếu với số lượng lớn.
Doanh nghiệp gặp thách thức trong việc trả cổ tức cho các cổ đông.
Quá trình phát hành cổ phiếu có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể gây tốn kém chi phí.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một giao dịch tài sản giữa ngân hàng với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một số tiền theo thỏa thuận của 2 bên và doanh nghiệp có trách nhiệm phải trả số tiền này đúng hẹn cùng lãi suất nhất định. Hiện nay, huy động vốn từ tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức như: cho vay đầu tư dài hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, tín dụng theo thời hạn,...
So với những hình thức vay vốn đã chia sẻ ở trên thì hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu tài chính cũng như khả năng trả nợ mà các doanh nghiệp có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện mục tiêu kinh doanh.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng cần phải trả lãi
Ưu nhược điểm hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Ưu điểm
Nhược điểm
Tiết kiệm thời gian huy động vốn
Đa dạng hình thức tín dụng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp
Không làm giảm đi quyền sở hữu của cổ đông
Mất lãi trên khoản vay.
Nếu không trả nợ đúng hẹn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Phải có tài sản đảm bảo mới được duyệt khoản vay.
Huy động vốn từ tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán hoặc dịch vụ. Mục đích của tín dụng thương mại là đẩy mạnh giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.
Hiện nay, tín dụng thương mại có 3 loại chính đó là: Tín dụng xuất khẩu (chuyên cấp cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (chuyên cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới (chuyên cấp cho nhà môi giới thương mại).
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với doanh nghiệp lĩnh vực xuất nhập khẩu
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với các loại hình sau:
Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Trong trường hợp này, tín dụng thương mại sẽ dùng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Huy động vốn từ tín dụng thương mại rất phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong và ngoài nước: Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa thì hãy sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro cũng như để tối ưu hóa quyền quản lý tài chính.
Ưu nhược điểm của huy động vốn từ tín dụng thương mại
Ưu điểm
Nhược điểm
Hỗ trợ đẩy nhanh các giao dịch quốc tế, giảm rủi ro trong quá trình thanh toán, thúc đẩy quá trình xuất nhập khẩu.
Tối ưu hóa vốn, duy trì được dòng tiền, quản lý tài chính hiệu quả.
Mất lãi hoặc phí dựa trên số tiền vay được.
Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ nợ, để tránh bị nợ xấu.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền từ nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (nhà đầu tư). Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể dựa theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.
Thông thường, trái phiếu doanh nghiệp sẽ được phát hành bởi các doanh nghiệp theo hình thức Cổ phần hoặc Trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm: các công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung. Họ có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như: mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu có thể phát sinh chi phí hợp đồng
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Ưu điểm
Nhược điểm
Doanh nghiệp thu thập được vốn một cách nhanh chóng.
Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính
Lãi suất cố định nên doanh nghiệp dễ dàng dự đoán chi phí tài chính
Đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu.
Mất thêm một số khoản phí liên quan đến hợp đồng trái phiếu như: dịch vụ tài chính, phí luật sư, chi phí quảng cáo.
Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để các nhà đầu tư thấy hấp dẫn.
Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn
Không có thời điểm cố định việc doanh nghiệp cần vốn huy động. Thời điểm cần huy động vốn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính thực tế cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Thông thường, những trường hợp sau doanh nghiệp cần vốn huy động:
Mới thành lập doanh nghiệp, cần vốn huy động để bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường kinh doanh, việc có đủ tài chính giúp việc mở rộng kinh doanh diễn ra nhanh và suôn sẻ hơn.
Doanh nghiệp cần vốn huy động để khắc phục khủng hoảng tài chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, vượt quá giai đoạn khó khăn.
Doanh nghiệp muốn tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp cơ sở hạ tầng để cải thiện hiệu suất hoạt động.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Doanh nghiệp trong quá trình huy động vốn có thể sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần biết rủi ro vốn huy động là gì để tránh vi phạm pháp luật và bị ảnh hưởng bởi những hậu quả pháp lý không đáng. Dưới đây là những rủi ro pháp lý điển hình nhất khi doanh nghiệp huy động vốn.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt buộc phải tuân theo quyền và quy định của Luật chứng khoán cùng với cả quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Nếu như vi phạm quy định này, doanh nghiệp sẽ bị phạt nặng, thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành.
Không tuân thủ luật thuế: Giao dịch huy động vốn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thuế bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng,... Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế và báo cáo thuế đầy đủ và chính xác.
Chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong các thỏa thuận huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ quyền sở hữu và quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ của họ, đặc biệt là khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu bạn chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ và chưa bảo vệ đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn đến tranh chấp pháp lý sau này.
Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Doanh nghiệp khi kí kết hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Như vậy sẽ tránh được các hậu quả pháp lý không đáng như mất tiền tiêu thụ hoặc kiện tụng.
Vi phạm quyền của cổ đông: Hầu hết các quyết định liên quan đến huy động vốn đều sẽ gây ảnh hưởng đến quyền lợi cũng như lợi ích của cổ đông. Doanh nghiệp cần chú ý điều này để không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ đúng quy định về cổ đông trong quyền quản lý công ty.
Những lưu ý khi tiến hành huy động vốn
Để đảm bảo quá trình sử dụng vốn huy động được suôn sẻ, không gặp phải bất cứ một rắc rối hay rủi ro pháp lý khi kinh doanh nào thì bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu rõ ràng, cụ thể để góp phần xây dựng sự tin tưởng với các đối tác tài chính.
Đánh giá khả năng kinh doanh của mình để xem có tiềm năng trả nợ gốc và lãi suất (nếu có) hay không, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn thu để trả được nợ, tránh bị nợ nặng.
Điều khoản hợp đồng vay vốn huy động cần cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Bắt buộc phải có các thông tin quan trọng như: lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên.
Theo dõi thường xuyên cũng như luôn đo lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn. Từ đó, có phương án để giảm thiểu chúng.
Nên có sự tham gia của các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quá trình thu thập vốn huy động không gặp phải rắc rối nào cả.
Khi vay vốn huy động nên có sự tham gia của luật sư
Câu hỏi thường gặp
Xoay quanh chủ đề vốn huy động là gì có rất nhiều thông tin, bên cạnh những thông tin đã chia sẻ ở trên thì bạn đọc vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Sau đây chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn nắm rõ.
Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn?
Ngân hàng sẽ không bao giờ duyệt khoản vay vốn của bạn ngay lập tức mà còn phải xem xét dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Khả năng tài chính: Ngân hàng xem xét, đánh giá xem liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn có đảm bảo đủ khả năng trả khoản vay ngân hàng không.
Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá doanh nghiệp hay chủ doanh nghiệp. Nếu lịch sử tín dụng có nợ xấu sẽ không được duyệt khoản vay.
Tài sản thế chấp: Khi vay vốn ngân hàng, bạn bắt buộc phải có tài sản thế chấp. Như vậy ngân hàng mới chấp nhận cho vay để đảm bảo họ không có rủi ro.
Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không?
Thẻ tín dụng có thể là một nguồn vốn nhanh chóng, tiện lợi, không cần thế chấp và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup khi cần vốn ngắn hạn để duy trì hoạt động. Ngoài ra, nếu quản lý tốt, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi như thời gian miễn lãi, tích điểm hoặc hoàn tiền.
Tuy nhiên, lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các hình thức vay vốn khác rất nhiều. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra áp lực tài chính nếu doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát cũng gây ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của doanh nghiệp.
Thẻ tín dụng chỉ nên được sử dụng như một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng trong trường hợp bất đắc dĩ. Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án huy động vốn khác như vay ngân hàng, gọi vốn đầu tư hoặc sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn huy động là gì? Có những loại hình vốn huy động nào mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tóm lại, huy động vốn là một yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Khi có ý định vay vốn huy động, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính, khả năng trả nợ cũng như mức độ rủi ro trước để không xảy ra rủi ro nhé.


Báo cáo quản trị là gì? Các xây dựng báo cáo quản trị doanh nghiệp hiệu quả
Thị trường kinh doanh đang cạnh tranh rất khốc liệt, trong guồng quay cạnh tranh đó, doanh nghiệp muốn vừa kiểm soát được các hoạt động kinh doanh, vừa đưa ra được các quyết định kinh doanh chính xác không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần phải có báo cáo quản trị và biết ứng dụng báo cáo đó vào quá trình kinh doanh của mình. Vậy báo cáo quản trị là gì? Xây dựng báo cáo quản trị như thế nào hiệu quả và có tính ứng dụng cao nhất. Cùng tìm hiểu ngay.
Báo cáo quản trị là gì?
Báo cáo quản trị (Management Report) là một công cụ tổng hợp các tài liệu và số liệu được chuẩn bị và trình bày cho các nhà quản lý trong một tổ chức. Báo cáo quản trị cung cấp thông tin chi tiết, phân tích về hoạt động kinh doanh, tài chính và các khía cạnh cần thiết để các nhà quản lý dễ dàng đưa ra quyết định chiến lược và hoạt động. Báo cáo quản trị giống như “bộ não phân tích” giúp các nhà quản lý nắm bắt được cụ thể tình hình kinh doanh hiện tại, dự báo xu hướng và tối ưu hóa hiệu suất.
Báo cáo quản trị là gì?
Báo cáo quản trị được đánh giá là một báo cáo vô cùng quan trọng phục vụ nhu cầu bên trong nội bộ doanh nghiệp. Thông tin hiển thị trong báo cáo quản trị được xem như nguồn dữ liệu kinh doanh chính xác, hỗ trợ việc kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu. Tùy theo lĩnh vực và quy mô của mỗi doanh nghiệp mà báo cáo quản trị sẽ được điều chỉnh sao cho phản ánh sát nhất với tình hình thực tế.
Tầm quan trọng của báo cáo quản trị trong doanh nghiệp
Báo cáo quản trị đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp. Để biết cụ thể tầm quan trọng của báo cáo quản trị là gì, mời bạn đọc tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây.
Hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định: Dựa vào báo cáo quản trị, nhà quản lý sẽ nắm được đầy đủ các thông tin kinh doanh. Từ đó có cơ sở để đưa ra những quyết định chiến lược, tài chính và phát triển kinh doanh hiệu quả hơn.
Cung cấp thêm thông tin cho các nhà đầu tư và cổ đông: Nhà đầu tư và cổ đông trước khi quyết định góp vốn sẽ tìm hiểu các thông tin về doanh nghiệp để xem có rủi ro và có tiềm năng phát triển hay không. Dựa vào báo cáo quản trị, họ sẽ nắm bắt được các thông tin cần thiết và chính xác về tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp.
Giám sát hiệu quả hoạt động: Thông qua thông tin hiển thị trên báo cáo quản trị chủ doanh nghiệp sẽ nắm được thông tin về hiệu quả hoạt động kinh doanh. Từ đó có biện pháp giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp.
Tạo động lực cho nhân viên: Báo cáo quản trị với những con số được hiển thị một cách chân thực và rõ ràng sẽ giúp nhân viên biết được doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào. Báo cáo quản trị tốt sẽ tạo động lực cho nhân viên, tạo sự cam kết và đồng lòng trong công việc.
Báo cáo quản trị đóng vai trò vô cùng quan trọng
Báo cáo quản trị gồm những gì?
Sau khi đã biết được khái niệm báo cáo quản trị là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò về thành phần cấu tạo nên một báo cáo quản trị. Thông thường, báo cáo quản trị sẽ gồm những thông tin sau:
Tổng quan vài nét về doanh nghiệp: Nêu mô tả ngắn gọn về lịch sử hình thành và phát triển, sứ mệnh, mục tiêu và định hướng phát triển trong tương lai.
Hiệu suất tài chính: Mục này sẽ bao gồm thông tin chi tiết về doanh thu, lợi nhuận lãi hay lỗ, dòng tiền,...
Hiệu suất kinh doanh: Ở phần này bao gồm thông tin về sản phẩm/ dịch vụ, doanh số bán hàng, thị phần kinh doanh,...
Thị trường và cạnh tranh: Báo cáo kinh doanh phân tích và trình bày cụ thể các chiến lược kinh doanh, đồng thời triển khai kế hoạch phát triển trong tương lai của doanh nghiệp.
Đánh giá rủi ro: Xem xét tình hình thực tế để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, đưa ra cách quản lý hiệu quả để giảm thiểu rủi ro.
Phân biệt báo cáo quản trị và báo cáo tài chính
Báo cáo quản trị và báo cáo tài chính đều là những công cụ quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, nhưng chúng có mục đích, đối tượng sử dụng và nội dung khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt báo cáo tài chính và báo cáo quản trị:
Tiêu chí so sánh
Báo cáo quản trị
Báo cáo tài chính
Mục đích
Cung cấp thông tin cho nhà quản lý nội bộ để ra quyết định chiến lược và vận hành doanh nghiệp.
Cung cấp thông tin tài chính tổng quan về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp cho các bên liên quan.
Đối tượng sử dụng
Ban lãnh đạo, nhà quản lý nội bộ của doanh nghiệp.
Cơ quan thuế, nhà đầu tư, ngân hàng, cổ đông và các bên liên quan bên ngoài.
Tính bắt buộc
Không bắt buộc theo quy định pháp luật, có thể thay đổi linh hoạt theo nhu cầu doanh nghiệp.
Bắt buộc theo quy định pháp luật, phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và báo cáo theo kỳ hạn nhất định.
Nội dung chính
Bao gồm các thông tin chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh, hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, chi phí, lợi nhuận, kế hoạch tài chính…
Bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
Tính linh hoạt
Không có mẫu cố định, có thể thay đổi nội dung và cách trình bày theo nhu cầu của doanh nghiệp.
Phải tuân thủ theo các quy định của chuẩn mực kế toán và thường có cấu trúc cố định.
Thời gian lập báo cáo quản trị
Theo nhu cầu quản lý, có thể lập hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc theo yêu cầu của doanh nghiệp.
Theo quy định pháp luật, thường được lập theo quý, năm hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
Phân biệt báo cáo quản trị và báo cáo tài chính
Các loại báo cáo quản trị
Báo cáo quản trị có rất nhiều loại khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến nhất hiện nay:
Báo cáo quản trị về kết quả kinh doanh: Cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra chiến lược cải thiện.
Báo cáo quản trị chi phí: Theo dõi, phân tích và kiểm soát các loại chi phí như chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí nhân sự… Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Báo cáo quản trị dòng tiền: Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì hoạt động ổn định. Báo cáo quản trị dòng tiền giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hiệu quả và tránh tình trạng thiếu hụt tiền mặt.
Báo cáo quản trị bán hàng: Cung cấp số liệu về doanh số, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, hiệu quả kênh bán hàng…Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chiến lược bán hàng, tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
Báo cáo quản trị hàng tồn kho: Theo dõi số lượng hàng hóa nhập, xuất, tồn kho để tránh tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hụt nguồn hàng. Loại báo cáo này giúp doanh nghiệp quản lý kho hiệu quả và giảm thiểu chi phí lưu kho
Báo cáo nhân sự và tiền lương: Cung cấp thông tin về số lượng nhân sự, chi phí tiền lương, hiệu suất làm việc của từng bộ phận. Hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra chính sách nhân sự hợp lý để tối ưu hóa nguồn nhân lực.
Báo cáo quản trị tài chính: Tổng hợp các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ nợ/vốn… Từ báo cáo này, ban lãnh đạo đánh giá được sức khỏe tài chính và đưa ra được quyết định đầu tư phù hợp.
Tóm lại, mỗi loại báo cáo quản trị đều phục vụ một mục đích riêng nhưng đều có chung mục tiêu là giúp doanh nghiệp kiểm soát hoạt động, tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Báo cáo quản trị có rất nhiều loại khác nhau
Các thành phần cơ bản trong báo cáo quản trị là gì?
Báo cáo quản trị bao gồm rất nhiều thành phần. Vậy cụ thể các thành phần trong báo cáo quản trị là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Tiêu đề: Chính là tên của báo cáo để phân biệt nó với những loại báo cáo khác, đồng thời tiêu đề giúp xác định rõ mục tiêu và phạm vi của nó.
Tóm tắt: Phần mô tả ngắn gọn về nội dung và những kết quả quan trọng của báo cáo.
Giới thiệu: Chia sẻ thông tin liên quan tới mục tiêu của báo cáo, ngữ cảnh và phạm vi nghiên cứu.
Phân tích và kết quả: Trình bày các dữ liệu và số liệu có liên quan đến hoạt động kinh doanh và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích SWOT: Phân tích thật chi tiết và cụ thể về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Chiến lược và kế hoạch phát triển: Phần này bao gồm các chiến lược và kế hoạch phát triển trong tương lai của doanh nghiệp.
Đánh giá rủi ro: Chỉ ra những rủi ro đang tiềm ẩn và cách làm sao để quản lý và giảm thiểu rủi ro.
Kết luận và đề xuất: Chốt lại vấn đề, tổng kết kết quả và đưa ra đề xuất về hướng phát triển mới cho doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo: Liệt kê chi tiết các nguồn tham khảo cũng như dữ liệu đã được sử dụng ở trong báo cáo quản trị doanh nghiệp.
Phụ lục: Phần này sẽ bao gồm các thông tin bổ sung, báo cáo tài chính chi tiết, biểu đồ và hình ảnh hỗ trợ cho nội dung của báo cáo.
Xây dựng báo cáo quản trị cho quản lý doanh nghiệp
Xây dựng báo cáo quản trị không hề đơn giản, nó bao gồm toàn bộ quá trình thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu từ tất cả các phòng ban đang vận hành trong doanh nghiệp. Để biết cách xây dựng báo cáo quản trị cho quản lý doanh nghiệp như thế nào, bạn đọc hãy tham khảo các bước mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé.
Bước 1: Xác định nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị
Người lập báo cáo quản trị cần phải trao đổi và ghi nhận nhu cầu sử dụng thông tin từ cấp quản trị nhằm mục đích xác nhận các mục tiêu cơ bản của báo cáo. Trước khi bắt tay vào việc lập một báo cáo quản trị doanh nghiệp cụ thể, người lập báo cáo cần phải xác định được nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị bằng việc trả lời các câu hỏi như: Ai sẽ là người xem báo cáo quản trị? Báo cáo quản trị cung cần thông tin cốt lõi gì? Yêu cầu về thông tin cung cấp trong báo cáo quản trị?
Xác định nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị
Bước 2: Xác định nội dung báo cáo
Sau khi đã xác định được nhu cầu sử dụng, tiếp theo bạn sẽ lên ý tưởng nội dung bố cục của báo cáo. Trên cơ sở những thông tin đã xác định được, người lập báo cáo tiến hành phân tích để xác định xem đâu là thông tin chính, đâu là thông tin phụ và phải trình bày các thông tin này như thế nào để phù hợp, dễ dàng và thuận tiện truyền tải thông tin tới người xem.
Bước 3: Thu thập dữ liệu
Tại bước này người lập báo cáo phải thu thập được toàn bộ các thông tin cần thiết, bao gồm” dữ liệu thông tin bên trong và bên ngoài để tập hợp đầy đủ trong báo cáo quản trị.
Dữ liệu nội bộ: Có thể lấy từ hệ thống trong phòng ban tài chính - kế toán, nhân sự hoặc kinh doanh hay một số phòng ban có liên quan.
Dữ liệu bên ngoài: Thường dựa vào chiến lược phát triển ngành nghề lĩnh vực liên quan với doanh nghiệp để thu thập dữ liệu.
Đối với bước thu thập dữ liệu, người lập báo cáo có thể thực hiện rất nhiều cách, bao gồm: Thu thập dữ liệu thủ công, dựa vào báo cáo trên các hệ thống, dựa vào phần mềm bổ trợ. Hoặc thu thập dữ liệu từ việc khảo sát, điều tra, tiếp nhận dữ liệu có sẵn trên internet.
Bước 4: Xử lý và phân tích dữ liệu
Từ những dữ liệu thô đã thu thập được, người lập báo cáo quản trị cần phải xử lý và phân tích những dữ liệu đó. Để làm được điều này, người lập báo cáo cần phải có những kỹ năng liên quan đến công cụ xử lý và phân tích bởi báo cáo quản trị rất đặc thù. Ngoài ra, người lập báo cáo cũng phải có kỹ năng đọc hiểu và có tầm nhìn, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn thì mới có thể phân tích dữ liệu chính xác.
Xử lý và phân tích dữ liệu đã thu thập được
Bước 5: Lập và trình bày báo cáo quản trị
Sau tất cả những dữ liệu đã được xử lý và phân tích, cuối cùng bạn bắt tay vào việc lập và trình bày báo cáo quản trị. Đây là bước vô cùng quan trọng, nó một lần nữa khẳng định năng lực của người xây dựng báo cáo. Ở bước này, người lập cần diễn đạt và trình bày thông tin bằng văn bản tốt thì mới hoàn thiện được một bảng báo cáo chất lượng.
Trường hợp lập báo cáo có khuôn mẫu sẽ đơn giản hơn không có khuôn mẫu. Nếu không có khuôn mẫu, bạn phải tự tìm kiếm, tham khảo và tùy chỉnh sao cho phù hợp nhất. Báo cáo quản trị yêu cầu trình bày ngắn gọn, xúc tích để người xem dễ hiểu và thuận tiện xem.
Một số lưu ý khi lập báo cáo quản trị
Khi lập báo cáo quản trị, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo tính hiệu quả và hữu ích của báo cáo. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
Xác định rõ mục tiêu và đối tượng của báo cáo: Trước khi bắt đầu lập báo cáo, cần xác định rõ mục đích của báo cáo là gì và ai sẽ là người sử dụng báo cáo? Điều này giúp xác định nội dung, hình thức và mức độ chi tiết của báo cáo.
Chọn lọc thông tin phù hợp: Báo cáo quản trị không nên quá dài dòng và chứa quá nhiều thông tin không cần thiết. Tốt nhất nên tập trung vào những thông tin quan trọng, liên quan trực tiếp đến quyết định quản lý. Ngoài ra, báo cáo nên sử dụng các chỉ số và dữ liệu phù hợp để đo lường hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu: Dữ liệu trong báo cáo cần được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy và được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác. Sử dụng các phương pháp và công cụ phân tích dữ liệu phù hợp để đảm bảo tính khách quan và khoa học.
Lưu ý cần quan tâm khi lập báo cáo quản trị doanh nghiệp
Trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu: Báo cáo quản trị nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên môn quá phức tạp. Để hiển thị trực quan nhất, báo cáo cũng nên sử dụng các biểu đồ, bảng biểu và hình ảnh minh họa. Sắp xếp thông tin một cách logic và có cấu trúc rõ ràng.
Lập báo cáo đúng lúc: Báo cáo cần được lập và trình bày đúng thời hạn để hỗ trợ kịp thời cho các quyết định quản lý. Tần suất lập báo cáo cần phù hợp với nhu cầu và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
So sánh và phân tích dữ liệu cụ thể: Báo cáo cần so sánh dữ liệu thực tế với các chỉ tiêu kế hoạch hoặc các kỳ trước để đánh giá hiệu quả hoạt động và xác định các xu hướng. Phân tích nguyên nhân của các biến động và đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
Cập nhật liên tục: Báo cáo quản trị cần phải được cập nhật định kỳ (hàng tháng, quý hoặc năm) để theo dõi sự thay đổi và thúc đẩy quyết định kịp thời.
Kết luận
Trên đây là mọi thông tin liên quan đến báo cáo quản trị là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Có thể nói, báo cáo quản trị là một công cụ quản lý vô cùng quan trọng, nó là nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay.

Tái cấu trúc là gì? Quy trình tái cấu trúc doanh nghiệp
Đứng trước xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu và đứng trong một thế giới kinh doanh đầy biến động, tái cấu trúc doanh nghiệp là điều vô cùng cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại, tái cấu trúc còn giúp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí nhân sự. Để biết cụ thể tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Cách tái cấu trúc doanh nghiệp như thế nào? Hãy cùng Unica khám phá trong nội dung bài viết dưới đây.
Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì?
Tái cấu trúc là quá trình doanh nghiệp rà soát, tổ chức lại toàn bộ hoặc một phần bộ máy hiện tại, từ đó điều chỉnh cơ cấu tổ chức, phương thức vận hành nhằm khắc phục những hạn chế nội tại. Đồng thời, quá trình này còn giúp doanh nghiệp định hình lại tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược phát triển để thích nghi tốt hơn với thị trường, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì?
Tái cấu trúc doanh nghiệp được áp dụng rộng rãi, nó có thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên trong một số trường hợp, tái cấu trúc doanh nghiệp cũng có thể được áp dụng cho một vài yếu tố như: cơ cấu tổ chức, cách thức hoạt động, chiến lược kinh doanh,... tùy theo điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp.
Ví dụ cụ thể về tái cấu trúc doanh nghiệp
Năm 2015, Google thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp và thành lập công ty mẹ Alphabet nhằm mục đích củng cố vị trí dẫn đầu với tư cách là một trong những nhà đổi mới công nghệ thành công nhất trên thế giới. Google tái cấu trúc mở rộng lĩnh vực sang cả ngành công nghiệp mới. Việc tái cấu trúc doanh nghiệp Google đã bổ nhiệm CEO mới và điều này đã giúp hai nhà đồng sáng lập của Google có thêm thời gian để tập trung khám phá thêm các cơ hội kinh doanh mới.
Tại sao cần tái cấu trúc doanh nghiệp?
Việc tái cơ cấu doanh nghiệp không phải là nhiệm vụ chỉ thực hiện một lần mà cần được đánh giá, rà soát định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định và hiệu quả. Nếu doanh nghiệp chủ quan, bỏ qua việc kiểm tra thường xuyên, rất dễ dẫn đến sự mất cân bằng trong tổ chức. Có nhiều nguyên nhân khiến nhu cầu tái cơ cấu phát sinh, bao gồm:
Doanh nghiệp chịu sức ép từ bên ngoài như thị trường biến động, cạnh tranh gay gắt hoặc thay đổi trong chính sách pháp lý buộc phải thích ứng.
Nội tại doanh nghiệp phát triển nhanh nhưng cơ cấu tổ chức cũ không còn phù hợp, khiến quy trình vận hành lạc hậu, thiếu hiệu quả.
Doanh nghiệp phải đối mặt với cả áp lực bên ngoài lẫn bên trong, khiến việc tái cấu trúc trở nên cấp thiết để giữ vững sự ổn định.
Tái cấu trúc để khắc phục được tình trạng doanh số sụt giảm, thị phần bị thu hẹp, hoạt động trì trệ, mất kiểm soát về nhiều mặt, mất lợi thế cạnh tranh….
Doanh nghiệp thiếu đi mối liên kết giữa các bộ phận, không có sự phối hợp cùng phát triển, sản phẩm hoạt động kém, hoạt động marketing không ổn định. Khi này, tái cấu trúc giúp xây dựng định hướng làm việc cụ thể, gây dựng được mỗi quan hệ tốt giữa các bộ phận với nhau.
Tái cấu trúc giúp nhân sự trong doanh nghiệp định hình được rõ mục tiêu và hướng làm việc của mình trong tương lai. Từ đó, sẵn sàng cống hiến.
Tái cấu trúc giúp gây dựng văn hóa công ty chung, ban lãnh đạo đưa ra được những định hướng rõ ràng, nhìn nhận được hoạt động kinh doanh tiềm năng trong tương lai.
Tái cấu trúc giúp đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định
Khi nào thì doanh nghiệp cần tiến hành tái cấu trúc?
Tái cấu trúc doanh nghiệp không phải lúc nào cũng là giải pháp cuối cùng khi doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng. Thực tế, nhiều doanh nghiệp chủ động tái cấu trúc để đón đầu cơ hội phát triển hoặc thích nghi với sự thay đổi của thị trường. Vậy thời điểm tái cấu trúc là gì? Dưới đây là gợi ý.
Thay đổi trong chiến lược
Khi doanh nghiệp lựa chọn thay đổi định hướng phát triển, chẳng hạn như mở rộng sang thị trường mới, chuyển đổi dòng sản phẩm hoặc dịch vụ, hay dấn thân vào một lĩnh vực kinh doanh khác thì việc tái cấu trúc gần như là bước đi cần thiết. Quá trình này giúp sắp xếp lại bộ máy tổ chức, điều chỉnh quy trình vận hành để phù hợp với chiến lược mới, đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả và đồng bộ.
Ví dụ: Năm 2022 hai "ông lớn" trong ngành truyền thông là WarnerMedia và Discovery, Inc. (thuộc AT&T) đã quyết định sáp nhập, tạo nên một thực thể hoàn toàn mới mang tên Warner Bros. Discovery. Thương vụ hợp nhất này nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh cạnh tranh của họ trên thị trường phát trực tuyến toàn cầu – nơi đang diễn ra cuộc đua khốc liệt giữa các nền tảng như Netflix, Disney+ hay Amazon Prime.
Thiếu lợi nhuận
Nhắc đến thời điểm tái cấu trúc là gì? Câu trả lời phù hợp nhất là khi thiếu lợi nhuận. Khi doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả do một số sai lầm như: những quyết định quản lý sai lầm, chi phí vận hành tăng cao hoặc nhu cầu của khách hàng thay đổi thì sẽ khiến doanh thu lao dốc. Nếu không kịp thời điều chỉnh, doanh nghiệp dễ rơi vào vòng xoáy suy giảm lợi nhuận và mất dần vị thế cạnh tranh.
Ví dụ: General Motors (GM) – “ông lớn” trong ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GM lâm vào cảnh nợ nần chồng chất, doanh số tụt dốc nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ phá sản. Để thoát khỏi tình trạng này, GM đã thực hiện chiến lược tái cấu trúc quyết liệt: mạnh tay loại bỏ các thương hiệu không còn hiệu quả, tinh gọn bộ máy sản xuất, cắt giảm nhân sự dư thừa và tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Nhờ những nỗ lực này, GM không chỉ vượt qua khủng hoảng mà còn dần phục hồi, lấy lại vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Thời điểm tái cấu trúc hợp lý là khi thiếu lợi nhuận
Thay đổi cấu trúc vốn
Khi doanh nghiệp cần tái cơ cấu nguồn vốn (chẳng hạn như sáp nhập, chia tách bộ phận kinh doanh, mua lại công ty khác hay bán bớt cổ phần), việc tái cấu trúc là bước đi cần thiết để đảm bảo cơ cấu tài chính hợp lý và phục vụ tốt cho chiến lược dài hạn.
Ví dụ: Kể từ năm 2012, Apple đã triển khai chương trình mua lại cổ phiếu quy mô lớn, chi ra hàng trăm tỷ USD để giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường. Điều này không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), mà còn nâng cao giá trị cho cổ đông. Đặc biệt, vào đầu năm 2024, Apple tiếp tục thể hiện cam kết với chiến lược này bằng kế hoạch mua lại thêm 110 tỷ USD cổ phiếu, qua đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và giữ vững sức mạnh tài chính của mình.
Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh
Khi bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động từ sự thay đổi về chính sách pháp lý, sự ra đời của công nghệ mới đến áp lực cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp buộc phải thích nghi nếu muốn duy trì vị thế. Và một trong những giải pháp hiệu quả nhất chính là tái cấu trúc, giúp tổ chức linh hoạt hơn, sẵn sàng đối mặt và khai thác cơ hội từ môi trường mới.
Ví dụ: Unilever đã chứng minh tầm nhìn dài hạn khi tái cấu trúc để theo đuổi các mục tiêu phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Unilever không chỉ điều chỉnh chiến lược sử dụng nguồn lực mà còn thiết lập lộ trình thực hiện rõ ràng, minh bạch hóa trách nhiệm và xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn chú trọng hợp tác với các đối tác toàn cầu nhằm tạo ra ảnh hưởng tích cực, thúc đẩy sự phát triển bền vững trên quy mô rộng lớn.
Doanh nghiệp tái cấu trúc để thích ứng với thị trường
Quy trình 6 bước tái cấu trúc doanh nghiệp
Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là việc sắp xếp lại bộ máy tổ chức, mà còn là quá trình chiến lược đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và triển khai bài bản. Quy trình tái cấu trúc là gì? Dưới đây là 6 bước quan trọng giúp doanh nghiệp tái cấu trúc thành công:
Bước 1. Xác định tình trạng hiện tại của doanh nghiệp
Trước khi bắt tay vào tái cấu trúc, doanh nghiệp cần thực hiện một “cuộc khám sức khỏe” toàn diện. Việc phân tích chi tiết hiện trạng sẽ giúp ban lãnh đạo nhận diện chính xác đâu là điểm nghẽn, bộ phận nào đang hoạt động kém hiệu quả hoặc thiếu liên kết. Chỉ khi hiểu rõ bức tranh nội bộ, doanh nghiệp mới có thể đưa ra giải pháp điều chỉnh phù hợp và sát với thực tế.
Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc tìm ra vấn đề mà còn giúp doanh nghiệp soi chiếu lại những điểm mạnh, tiềm năng, cơ hội và cả những rủi ro tiềm ẩn. Từ đó, lãnh đạo có đủ dữ liệu để đưa ra các quyết định đúng đắn.
Phạm vi đánh giá cũng cần bao quát toàn bộ cơ cấu vận hành, từ nhân sự, tài chính, quy trình làm việc cho đến văn hóa doanh nghiệp. Tùy theo đặc điểm và quy mô từng doanh nghiệp mà có thể lựa chọn tái cấu trúc một vài bộ phận trọng yếu hoặc tiến hành trên toàn hệ thống để tạo ra sự chuyển mình toàn diện.
Bước 2. Xác định mục tiêu tái cấu trúc
Trước khi thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào, doanh nghiệp cần trả lời rõ ràng câu hỏi: Tái cấu trúc để đạt được điều gì? Việc xác lập mục tiêu chính là kim chỉ nam xuyên suốt quá trình thực hiện. Tùy thuộc vào thực trạng và định hướng phát triển, mục tiêu có thể là nâng cao hiệu suất vận hành, tối ưu chi phí, mở rộng thị trường, tăng sức cạnh tranh, cơ cấu lại nợ hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh để thích ứng với xu thế mới.
Sau khi đã xác định rõ đích đến, doanh nghiệp cần bắt tay vào phân tích kỹ lưỡng để lựa có thể chọn ra phương án tái cấu trúc phù hợp nhất. Các giải pháp có thể bao gồm: điều chỉnh bộ máy tổ chức, tinh gọn nhân sự, tái cơ cấu nguồn vốn và nợ vay, sáp nhập hoặc thoái vốn một số đơn vị, hay thậm chí là định hình lại toàn bộ mô hình kinh doanh. Việc lựa chọn phương án cần dựa trên sự đánh giá cẩn trọng, cân nhắc giữa lợi ích, chi phí và rủi ro, nhằm đảm bảo rằng mọi thay đổi đều phục vụ tốt cho mục tiêu đã đề ra.
Xác định mục tiêu tái cấu trúc của doanh nghiệp
Bước 3. Lên kế hoạch chi tiết
Khi đã xác định được phương án tái cấu trúc phù hợp, điều tiếp theo doanh nghiệp cần làm là thiết lập một kế hoạch hành động rõ ràng, cụ thể. Kế hoạch càng chi tiết, khả năng triển khai thành công càng cao và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.
Những yếu tố chính cần được làm rõ trong bản kế hoạch bao gồm:
Phạm vi tái cấu trúc: Doanh nghiệp cần xác định rõ các lĩnh vực sẽ thực hiện thay đổi. Có thể là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống hay chỉ tập trung vào một vài bộ phận như tài chính, nhân sự, quy trình sản xuất hoặc chiến lược kinh doanh.
Lộ trình thực hiện: Cần phân chia thành từng giai đoạn cụ thể, kèm theo mốc thời gian rõ ràng. Đồng thời, phải xác định nhiệm vụ, mục tiêu và kết quả cần đạt được trong từng giai đoạn.
Nguồn lực cần thiết: Để tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tính toán kỹ về nguồn lực từ tài chính, nhân sự cho tới cơ sở vật chất, công nghệ.
Dự trù chi phí: Chi phí cho toàn bộ quá trình tái cấu trúc cần được tính toán và kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh lãng phí, đảm bảo kế hoạch không bị đứt gãy do thiếu hụt ngân sách.
Bên cạnh đó, để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, doanh nghiệp nên cân nhắc hợp tác với các chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn chuyên sâu về tái cấu trúc. Với kinh nghiệm thực tiễn và góc nhìn đa chiều, họ sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thiện kế hoạch một cách toàn diện, đồng thời dự báo, xử lý tốt các rủi ro tiềm ẩn.
Bước 4. Xác định phương thức tiếp cận
Sau khi có trong tay bản kế hoạch chi tiết, bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm là xác định cách tiếp cận phù hợp nhất để hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra. Có rất nhiều phương pháp có thể được áp dụng, tùy vào quy mô, nguồn lực và đặc thù ngành nghề.
Xác định phương thức tiếp cận phù hợp
Một số phương án phổ biến có thể kể đến như:
Tái cấu trúc hỗn hợp: Kết hợp giữa việc cắt giảm chi phí, tinh gọn bộ máy tổ chức và tái định hình quy trình làm việc.
Liên doanh hoặc hợp tác chiến lược: Hợp tác với đối tác tiềm năng để mở rộng thị trường, chia sẻ nguồn lực.
Sáp nhập, mua bán doanh nghiệp: Hình thức này giúp doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng quy mô, nâng cao sức cạnh tranh.
Chuyển giao công nghệ: Tiếp cận và áp dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh.
Phát triển mô hình kinh doanh mới: Tạo ra giá trị mới, mở rộng sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường.
Điều quan trọng là doanh nghiệp cần chọn phương pháp phù hợp nhất với mục tiêu và nguồn lực hiện có. Đồng thời, kế hoạch triển khai nên được xây dựng theo kiểu “cuốn chiếu”, chia nhỏ từng giai đoạn thực hiện để đảm bảo tính rõ ràng, dễ kiểm soát và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
Việc kết hợp linh hoạt các chiến lược, chiến thuật và lộ trình cụ thể không chỉ giúp quá trình tái cấu trúc diễn ra thuận lợi mà còn giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với những biến động trong quá trình thực hiện.
Bước 5. Triển khai kế hoạch
Khi kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là lúc doanh nghiệp bắt tay vào triển khai thực tế. Để quá trình thực hiện diễn ra suôn sẻ và có định hướng rõ ràng, việc thành lập một ban chỉ đạo tái cấu trúc là điều cần thiết. Ban chỉ đạo sẽ đóng vai trò trung tâm, chịu trách nhiệm giám sát, điều hành, đảm bảo mọi hoạt động đi đúng lộ trình đã đề ra.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần phân bổ rõ nhiệm vụ và trách nhiệm cho từng bộ phận, cá nhân liên quan. Sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban chính là chìa khóa giúp kế hoạch không bị gián đoạn hay thiếu thống nhất.
Triển khai kế hoạch thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp
Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp cũng không nên chỉ chăm chăm “làm theo kế hoạch”, mà cần thường xuyên kiểm tra, đánh giá từng bước một cách linh hoạt. Việc theo dõi sát sao sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu, từ đó điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Những kết quả tích cực cần được ghi nhận, những điểm chưa phù hợp phải được điều chỉnh ngay để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình.
Hãy nhớ rằng, tái cấu trúc là một hành trình, không phải chỉ cần lập kế hoạch là xong – triển khai hiệu quả mới là yếu tố quyết định thành công.
Bước 6. Vận hành hệ thống mới và đánh giá định kỳ
Sau khi quá trình tái cấu trúc được triển khai, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống mới đã đi vào hoạt động ổn định và hiệu quả. Tất cả các yếu tố từ phần mềm, phần cứng đến hạ tầng mạng đều phải được thiết lập, tích hợp một cách chuẩn chỉnh, đồng bộ, tránh xảy ra sai sót trong quá trình vận hành.
Bên cạnh việc hoàn thiện hệ thống, đội ngũ nhân sự cũng cần được chú trọng. Doanh nghiệp nên tổ chức các buổi đào tạo, hướng dẫn cụ thể để nhân viên nắm vững cách sử dụng và quản lý quy trình mới. Khi nhân viên hiểu rõ cách vận hành, họ sẽ tự tin áp dụng và phát huy tối đa hiệu quả làm việc.
Không dừng lại ở đó, doanh nghiệp cũng cần tiến hành kiểm tra tổng thể hệ thống mới ngay sau khi đưa vào sử dụng. Việc theo dõi hiệu suất, tính ổn định và mức độ bảo mật là điều bắt buộc để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh.
Ngoài ra, thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên thông qua các chỉ số và thông số quan trọng như: tốc độ xử lý, chi phí vận hành, mức độ hài lòng của khách hàng,… cũng rất cần thiết. Việc đo lường và đánh giá định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh, tối ưu hệ thống và đảm bảo rằng mọi hoạt động đang vận hành đúng mục tiêu ban đầu.
Vận hành hệ thống mới và thường xuyên đánh giá hiệu quả
Một vấn đề cần phát sinh cần giải quyết khi tái cấu trúc
Quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn giản là thay đổi cơ cấu tổ chức mà còn kéo theo nhiều vấn đề quan trọng cần xử lý triệt để:
Tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp
Tái cấu trúc cơ bản bắt đầu bằng việc đánh giá tổng thể mô hình tổ chức hiện tại, nhận diện rõ những điểm mạnh và điểm yếu còn tồn tại. Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp sẽ thiết kế lại cơ cấu tổ chức với nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể cho từng bộ phận và cá nhân. Tiếp đó, cần xây dựng hệ thống quản lý đầy đủ với quy trình, quy định, tiêu chuẩn và biểu mẫu rõ ràng. Song song, doanh nghiệp phải tổ chức đào tạo để đảm bảo nhân viên nắm vững cách vận hành hệ thống mới, giúp bộ máy hoạt động ổn định, hiệu quả hơn.
Tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp
Tái cấu trúc toàn diện bao gồm tất cả nội dung của tái cấu trúc cơ bản, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực chiến lược khác như:
Xây dựng lại chính sách nhân sự, hành chính.
Điều chỉnh chiến lược marketing, bán hàng, chuỗi cung ứng.
Cải tiến quy trình sản xuất & kỹ thuật.
Rà soát, tối ưu hệ thống tài chính, kế toán.
Kết luận
Bài viết là tất tần tật thông tin xoay quanh chủ đề tái cấu trúc là gì? Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ là "phao cứu sinh" khi doanh nghiệp gặp khó khăn, mà còn là chiến lược chủ động giúp doanh nghiệp nâng cao nội lực, thích ứng nhanh với biến động thị trường và tạo đà phát triển bền vững. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm tái cấu trúc doanh nghiệp, nắm được lý do, thời điểm cần thiết và quy trình thực hiện. Từ đó, có thể nhìn nhận chính xác thực trạng doanh nghiệp mình, xác định mục tiêu phù hợp và xây dựng giải pháp tái cấu trúc hiệu quả, giúp doanh nghiệp vững bước trước mọi thách thức.

Vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính và ý nghĩa
Vòng quay vốn lưu động là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính - kế toán cũng như kinh doanh để phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu đọng được đánh giá là chỉ số quan trọng, hiểu và tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động kinh doanh bền vững mà còn tăng hiệu quả sinh lời. Để hiểu cụ thể và chi tiết hơn về khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn để tạo ra doanh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm. Vòng quay vốn lưu động thể hiện khả năng sử dụng vốn và tái tạo vốn ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động chính là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc khai thác nguồn vốn lưu động.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó không chỉ thể hiện được mối quan hệ sâu sắc giữa vốn lưu động bỏ ra và doanh thu của doanh nghiệp mà còn:
Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn vốn phù hợp.
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Chỉ số cao tức là doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu. Chỉ số thấp tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động.
Các thành phần của vốn lưu động là gì?
Bạn đang tìm hiểu về vòng quay vốn lưu động là gì và muốn biết về các thành phần cấu tạo nên chỉ số này. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn nắm rõ.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền mặt: Là số tiền có sẵn trong quỹ và tài khoản ngân hàng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu.
Tương đương tiền: Bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro lớn. Những khoản này thường có thời gian thu hồi dưới 3 tháng, như: kỳ phiếu hay tín phiếu kho bạc, đảm bảo rằng doanh nghiệp có nguồn tài chính linh hoạt để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn đề cập đến những khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Lưu ý rằng các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền không nằm trong danh mục này. Các hình thức đầu tư ngắn hạn thường gặp bao gồm: các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn với thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, và chứng khoán kinh doanh.
Thành phần của vòng quay vốn lưu động
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có quyền nhận lại từ các bên liên quan tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Những khoản này thường được dự kiến thu hồi trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm:
Phải thu từ khách hàng: Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
Phải thu nội bộ: Các khoản nợ phát sinh giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
Khoản trả trước cho người bán: Tiền đã thanh toán trước cho các nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tạm ứng cho nhân viên: Khoản tiền tạm ứng cho nhân viên, dự kiến sẽ được thanh toán lại trong thời gian tới.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong vốn lưu động là các sản phẩm, nguyên vật liệu, và hàng hóa mà doanh nghiệp giữ trong kho với mục đích bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây là một phần quan trọng của tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
Hàng tồn kho thường được phân loại thành ba loại chính:
Nguyên liệu thô: Các vật liệu chưa qua xử lý, dùng để sản xuất hàng hóa.
Sản phẩm dở dang: Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất.
Sản phẩm hoàn thành: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán.
Hàng tồn khó ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động
Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Vậy tại sao chỉ số này lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp? Dưới đây là một số lý do cơ bản:
Vòng quay vốn lưu động cao
Khi tỷ lệ vòng quay vốn lưu động ở mức cao, doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Chỉ số vòng quay cao mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và đầu tư, đồng thời giúp tránh tình trạng vốn bị ứ đọng. Ví dụ, nếu dự báo sản phẩm A sẽ có nhu cầu lớn, doanh nghiệp có thể chủ động nhập nguyên liệu sớm để đáp ứng thị trường, tránh thiếu hụt nguồn cung.
Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động quá cao cũng có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn. Nguyên nhân có thể là do nguồn vốn lưu động quá ít, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính gấp. Thêm vào đó, việc bán hàng quá nhanh hay thu hồi nợ quá sớm có thể gây ra sự mất cân đối trong tài chính. Vì vậy, việc duy trì tỷ lệ vòng quay ở mức hợp lý là rất quan trọng để không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài.
Vòng quay vốn lưu động thấp
Khi vòng quay vốn lưu động giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Chỉ số này thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra doanh thu, điều này có thể làm suy giảm hiệu suất hoạt động và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số rât quan trọng
Khó thu hồi nợ: Nếu việc thu nợ bị chậm trễ, dòng tiền sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc thanh toán các khoản chi tiêu và đầu tư.
Hàng tồn kho quá nhiều: Việc tích trữ quá nhiều hàng hóa sẽ làm chậm quá trình luân chuyển vốn và tăng chi phí lưu kho, từ đó ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn.
Khi vòng quay vốn lưu động bị giảm, doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như doanh thu thấp, thiếu vốn để duy trì hoạt động và gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Trong tình huống nghiêm trọng, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thậm chí có thể xuống dưới mức 0 khi:
Nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tạo ra một áp lực tài chính nặng nề.
Tiền ứng trước từ khách hàng tạo ra dòng tiền dư thừa tạm thời nhưng lại không được sử dụng một cách hiệu quả.
Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa quy trình thu nợ, giảm thiểu hàng tồn kho và sử dụng linh hoạt dòng tiền từ khách hàng để đầu tư sinh lời, qua đó tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì sự ổn định tài chính.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Công thức tính vòng quay vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân
Trong đó:
Doanh thu thuần: Là doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại).
Vốn lưu động bình quân: Là tổng vốn lưu động của doanh nghiệp trong suốt 12 tháng chia cho 12.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Vòng quay vốn lưu động thường được kết hợp với chỉ số kỳ luân chuyển vốn lưu động, với công thức tính như sau:
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động
Kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số vòng quay vốn lưu động: khi kỳ luân chuyển ngắn, vòng quay sẽ cao và ngược lại.
Ví dụ: Giả sử công ty XYZ có các số liệu sau:
Doanh thu thuần trong năm là 12.000.000.000 VND.
Vốn lưu động của công ty ở đầu năm là 2.000.000.000 VND và ở cuối năm là 3.000.000.000 VND.
Tính vốn lưu động bình quân: Vốn lưu động bình quân = (2.000.000.000 + 3.000.000.000) / 2 = 2.500.000.000VNĐ
Tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = 12.000.000.000 / 2.500.000.000 = 4,8 có
Kết quả: Vòng quay vốn lưu động của công ty XYZ là 4,8 lần trong năm. Vòng quay vốn lưu động 4,8 lần có nghĩa là trong năm, công ty đã "quay vòng" vốn lưu động của mình 4,8 lần. Nói một cách dễ hiểu hơn, cứ sau mỗi vòng quay, công ty sử dụng 1 phần vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp: số vòng quay càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn.
Vòng quay vốn lưu động bao nhiêu thì hợp lý?
Doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhỏ hơn 1 tức là doanh thu ròng không đủ để bù đắp vốn lưu động bình quân. Điều này báo hiệu rất nhiều vấn đề nguy hiểm liên quan đến vốn và khả năng thanh toán. Tuy nhiên nếu vòng quay vốn lưu động cao thì cũng chưa chắc đã tốt. Khi vòng quay vốn lưu động cao thì sẽ cảnh báo việc doanh nghiệp chưa tận dụng được hết tiềm năng của vốn, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 là hợp lý. Trong khoảng này, doanh nghiệp có thể duy trì sự ổn định tài chính, sử dụng hiệu quả vốn lưu động để tạo ra doanh thu mà không gặp phải vấn đề về thanh khoản. Tuy nhiên, mỗi ngành/ lĩnh vực sẽ có mức độ phù hợp riêng, nên việc đánh giá vòng quay vốn lưu động cần phải cân nhắc cả các yếu tố đặc thù của ngành đó.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2
Cách tối ưu chỉ số vòng quay vốn lưu động
Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động là một chiến lược quan trọng để tăng cường hiệu quả hoạt động và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này:
Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho phù hợp không chỉ giúp giảm chi phí lưu kho mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) giúp hạn chế tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
Thúc đẩy thu hồi nợ nhanh chóng: Xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và theo dõi sát sao các khoản phải thu. Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm hoặc triển khai hệ thống nhắc nhở sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và đẩy nhanh vòng quay vốn.
Quản lý nợ phải trả thông minh: Đàm phán với các nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm thời gian sử dụng vốn cho các hoạt động sinh lợi khác mà không gặp rủi ro thanh toán.
Tăng trưởng doanh thu: Thực hiện các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để gia tăng doanh thu. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện vòng quay vốn lưu động mà còn nâng cao khả năng sinh lời trong khi không cần phải tăng thêm vốn đầu tư.
Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Cải tiến quy trình làm việc trong doanh nghiệp giúp giảm thiểu chi phí và thời gian. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean hay Six Sigma có thể tăng cường hiệu quả, giúp tối ưu hóa từng khâu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Ứng dụng công nghệ kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc tài chính, quản lý dòng tiền và theo dõi các khoản nợ phải thu - phải trả một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp mọi thông tin cần thiết liên quan đến vòng quay vốn lưu đông là gì. Có thể nói, vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng thể hiện tỉ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động bình quân, giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của doanh nghiệp. Với những thông tin cung cấp trên đây, Unica mong rằng bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính toán, ý nghĩa và cách thức quản lý chỉ số này.

Thị trường tiềm năng là gì? Phương pháp đánh giá thị trường tiềm năng
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng cạnh tranh, việc xác định và tận dụng thị trường tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Nghiên cứu, khai thác được thị trường tiềm năng không chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng cao mà còn giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng liên quan đến thị trường tiềm năng là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá nhé.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thị trường tiềm năng (Potential Market) là tập hợp những khách hàng có nhu cầu, quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, đồng thời sở hữu đủ khả năng tài chính để chi trả cho sản phẩm đó. Nói cách khác, đây là nhóm khách hàng không chỉ muốn mà còn có thể mua sản phẩm.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thông thường, giá trị sản phẩm càng cao thì nhóm khách hàng đủ điều kiện mua sản phẩm đó sẽ càng thu hẹp lại. Do vậy, quy mô của một thị trường tiềm năng được xác định dựa trên mức độ quan tâm và sức mua thực tế của người tiêu dùng.
Ví dụ về thị trường tiềm năng ở một số ngành kinh doanh
Dưới đây là một số ví dụ về thị trường tiềm năng đang rất hot tại thời điểm hiện tại, nếu bạn đang có ý định kinh doanh khởi nghiệp, hãy tham khảo những thị trường này nhé.·
Ngành thực phẩm sạch, hữu cơ: Ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực phẩm, đặc biệt là các gia đình trẻ và người có thu nhập khá. Vì vậy, thị trường thực phẩm sạch, rau củ hữu cơ, thực phẩm không hóa chất có rất nhiều tiềm năng khai thác, nhất là tại các thành phố lớn.
Ngành thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online khiến thị trường thương mại điện tử không ngừng mở rộng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Thương mại điện tử chính là thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp bán lẻ, logistics và công nghệ.
Ngành công nghệ giáo dục: Nhu cầu học tập trực tuyến, đặc biệt là ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay khóa học chuyên sâu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm tăng mạnh sau đại dịch. Thị trường EdTech được đánh giá là vẫn còn dư địa lớn, đặc biệt ở phân khúc giáo dục cá nhân hóa, học qua app hay qua nền tảng AI.
Ngành du lịch trải nghiệm: Bên cạnh du lịch truyền thống, xu hướng du lịch khám phá thiên nhiên, nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa đang được giới trẻ và gia đình yêu thích. Các địa điểm còn hoang sơ, chưa được khai thác nhiều sẽ là thị trường tiềm năng cho các công ty lữ hành.
Ngành công nghệ tài chính (fintech): Số lượng người dùng ví điện tử, ngân hàng số, các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ. Ngành công nghệ tài chính là mảnh đất giàu tiềm năng cho các startup fintech.
Ngành công nghệ giáo dục online đang rất tiềm năng
Vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng
Không có sản phẩm hay dịch vụ nào có thể đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của mọi khách hàng trên tất cả phân khúc thị trường. Chính vì vậy, việc đánh giá đúng thị trường tiềm năng là rất quan trọng. Vậy cụ thể vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Xác định cơ hội kinh doanh: Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp nhận diện những cơ hội kinh doanh mới, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp. Một thị trường có nhu cầu cao, ít đối thủ cạnh tranh hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh sẽ mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp.
Hạn chế rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực: Thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, đánh giá thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư vào những lĩnh vực kém hiệu quả hoặc thị trường có ít tiềm năng tăng trưởng.
Xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả: Khi hiểu rõ về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị, định giá sản phẩm và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Hỗ trợ mở rộng quy mô kinh doanh: Đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xác định các khu vực, phân khúc hoặc nhóm khách hàng mới có thể khai thác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoạt động, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng phạm vi thị trường.
Gia tăng lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh: Bằng cách tập trung vào những thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao doanh thu, cải thiện lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên vào những khu vực không hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tìm được thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược tiếp thị phù hợp
03 Tiêu chí xác định thị trường tiềm năng
Để tìm ra thị trường tiềm năng phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần có tiêu chí đánh giá. Dưới đây là 3 tiêu chí xác định thị trường tiềm năng quan trọng nhất, hãy tham khảo nhé:
Có khả năng đo lường
Một thị trường chỉ thực sự tiềm năng khi doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường được quy mô và phạm vi của nó. Việc hiểu rõ quy mô không chỉ giúp bạn biết được thị trường lớn hay nhỏ, mà còn nắm bắt chính xác đặc điểm, hành vi và nhu cầu tiêu dùng của từng nhóm khách hàng bên trong.
Bên cạnh đó, khi chia nhỏ thị trường thành các phân khúc, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến khả năng tạo lợi nhuận của từng nhóm. Để làm được điều này, bạn cần có số liệu rõ ràng về lượng khách hàng, thói quen mua sắm, mức chi tiêu cũng như tần suất mua hàng. Có cái nhìn cụ thể và phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được phân khúc nào đáng để đầu tư, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không đem lại hiệu quả.
Quy mô lớn
Bên cạnh yếu tố dễ đo lường, một thị trường tiềm năng cũng cần phải có quy mô đủ lớn để doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp mới có thể khai thác bền vững. Thị trường càng rộng, cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng càng cao, kéo theo khả năng gia tăng doanh số và mở rộng thị phần càng lớn. Thực tế cho thấy, những thị trường có quy mô lớn thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động lâu dài và bứt phá trong tương lai.
Thị trường tiềm năng cần có quy mô lớn
Có khả năng triển khai Marketing
Một yếu tố không thể thiếu khi tìm hiểu thị trường tiềm năng là gì hay khi đánh giá thị trường tiềm năng đó chính là khả năng tiếp cận khách hàng. Việc tìm ra được thị trường lý tưởng ẽ giúp doanh nghiệp triển khai dễ dàng các chiến lược marketing, từ truyền thống (báo chí, truyền hình) đến các kênh online như mạng xã hội, website hay email marketing.
Khi marketing và tiếp cận nhanh chóng đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được ngân sách quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi. Từ đó, đạt được mục tiêu kinh doanh mà không cần tốn quá nhiều nguồn lực.
Quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả
Thực tế, có không ít phân khúc thị trường đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố của một thị trường tiềm năng. Tuy nhiên, làm sao để chọn được phân khúc mang lại lợi nhuận tối ưu nhất cho doanh nghiệp? Dưới đây là quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.
Bước 1: Xác định rõ các tiêu chí để đo lường và đánh giá điểm mạnh, tiềm năng của từng phân khúc thị trường. Việc đưa ra được chỉ tiêu đo lường và đánh giá cụ thể giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường tiềm năng có cơ sở hơn, từ đó tìm được thị trường đứng đắn và chính xác.
Bước 2: Sau khi đã tìm ra được một thị trường tiềm năng từ những tiêu chí đã đưa ra. Tiếp theo, chủ doanh nghiệp cần đánh giá lại thế mạnh, nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời phân tích khả năng mở rộng, phát triển lâu dài trong từng phân khúc.
Bước 3: Tiếp tục chọn lọc thị trường bằng cách dựa vào những yếu tố then chốt trong các tiêu chí đã đề ra ở bước đầu, làm cơ sở so sánh giữa các thị trường.
Bước 4: Xác định rõ vị thế thương hiệu hiện tại trên thị trường để biết doanh nghiệp đang ở đâu trong mắt khách hàng. Khi hiểu mình đang ở đâu? Khách hàng muốn gì ở mình? Thì doanh nghiệp mới triển khai được những chiến lược kinh doanh phù hợp.
Bước 5: Cuối cùng dựa vào toàn bộ phân tích trên, hãy lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là chia sẻ nội dung xoay quanh chủ đề thị trường tiềm năng là gì? Việc xác định đúng thị trường tiềm năng chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đi nhanh và bền vững hơn trên con đường phát triển. Đừng bỏ qua các tiêu chí quan trọng và quy trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo bạn không lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy bắt tay vào nghiên cứu thị trường ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trước đối thủ.

Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn
Doanh nghiệp muốn tăng khả năng cạnh tranh, phát triển và mở rộng thị trường bắt buộc phải có đủ vốn. Huy động vốn là cách hiệu quả để doanh nghiệp có đủ tài chính phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Vốn huy động đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tài chính. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc toàn bộ thông tin liên quan tới khái niệm vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay.
Vốn huy động là gì?
Vốn huy động là quá trình doanh nghiệp/ tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm thêm nguồn tài chính, nguồn tài trợ từ bên ngoài để sử dụng cho các mục đích tài chính cụ thể. Mục đích chính của việc huy động vốn là để doanh nghiệp tự tin và chủ động được trong mọi hoạt động kinh doanh. Vốn huy động giúp doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh, trả nợ, duy trì, phát triển cũng như mở rộng đầu tư.
Vốn huy động là gì?
Hiểu một cách đơn giản vốn huy động tức là vốn được thu thập được từ nhiều nguồn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, vốn huy động đang có một số hình thức sau:
Vốn huy động từ chủ sở hữu: góp vốn ban đầu, lợi nhuận không chia, phát hành cổ phiếu.
Vốn huy động từ nợ: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, phát hành trái phiếu.
Vai trò của vốn huy động
Vốn huy động được xem là điều kiện tiên quyết, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vậy vai trò của vốn huy động là gì?
Ảnh hưởng tới sự phát triển và nâng cao năng lực, mở rộng quy mô phát triển của doanh nghiệp
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng vốn huy động để đầu tư, kinh doanh. Nguyên nhân vì không phải doanh nghiệp nào cũng đủ vốn để duy trì các hoạt động kinh doanh. Việc huy động vốn giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tồn tại và phát triển. Vốn huy động được xem là yếu tố vô cùng cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển của doanh nghiệp cũng như khả năng mở rộng quy mô phát triển và phạm vi hoạt động.
Tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện tiềm lực kinh tế và uy tín của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ đủ tài chính để thực hiện các chiến lược kinh doanh, đồng thời cũng đủ tiềm lực kinh tế để phát triển và thể hiện uy tín của mình. Vốn huy động từ bên ngoài giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện được sự uy tín và niềm tin với đối tượng doanh nghiệp muốn huy động vốn.
Doanh nghiệp có vốn huy động nhanh, nhiều và kịp thời sẽ phản ánh được đúng tiềm lực và uy tín, thu hút được nhiều nhà tài trợ góp vốn vào. Và khi có vốn huy động thì ngược lại nó lại giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường hiệu quả.
Vốn huy động quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Quyết định trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ không phải quá lo lắng về vấn đề tài chính. Khả năng chi trả, đầu tư kinh doanh - sản xuất, giải ngân và thanh toán ngân hàng lúc nào cũng đảm bảo. Nói chung là vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp. Khả năng thanh khoản cao giúp đảm bảo uy tín cho doanh nghiệp, mở rộng kinh doanh, nâng cao vị thế trên thương trường.
6 Cách huy động vốn của doanh nghiệp
Có rất nhiều cách để doanh nghiệp huy động được vốn bên ngoài. Dưới đây là 6 cách phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé.
Huy động vốn từ ban đầu
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp chính là huy động vốn từ cổ đông. Tính chất và hình thức tạo nguồn vốn này phụ thuộc vào loại hình sở hữu của nó. Vốn huy động từ ban đầu thường được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết cho doanh nghiệp. Số tiền huy động vốn từ ban đầu không cố định, nó có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên
Vốn góp ban đầu từ các cổ đông phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn thường là vốn đầu tư của nhà nước để thành lập và điều hành doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân: Huy động vốn tự nguyện từ chủ doanh nghiệp tư nhân, họ tự đăng ký số tiền vốn mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp.
Công ty hợp danh và công ty TNHH: Vốn huy động chính là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên hoặc đối tác vào công ty.
Công ty cổ phần: Vốn huy động ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong điều lệ công ty.
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệ
Ưu nhược điểm của vốn huy động ban đầu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Không cần trả lãi suất cũng như tiền lãi.
Doanh nghiệp không lo bị nợ.
Tăng sự uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên có liên quan.
Phù hợp với những doanh nghiệp/ công ty khởi nghiệp hoặc có vốn chủ sở hữu thấp.
Lợi nhuận và quyền lợi sẽ phải chia cho chủ sở hữu hoặc thành viên.
Dễ gây xung đột, bất đồng quan điểm khi đưa ra các quyết định.
Gặp thách thức trong việc huy động vốn khi lợi nhuận k cao.
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia dựa trên việc sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận không chia sẽ được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư dự án mới. Như vậy, đối với khoản huy động vốn từ lợi nhuận không chia thì các cổ đông sẽ không nhận được tiền mà sẽ tăng sở hữu trong doanh nghiệp, tức là sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư.
Vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sau:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn từ lợi nhuận không chia trong doanh nghiệp nhà nước thì khả năng tái đầu tư lợi nhuận sẽ không phụ thuộc vào chính sách tái đầu tư của nhà nước. Thường doanh nghiệp nhà nước sẽ được khuyến khích để lại lợi nhuận để đầu tư vào những dự án quan trọng đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Công ty cổ phần: Trong trường hợp này, vốn huy động từ lợi nhuận không chia sẽ áp dụng khi công ty quyết định không chia lãi cổ phần, thay vào đó đem đi tái đầu tư và doanh nghiệp, từ đó dần dần tăng số vốn của công ty.
Vốn từ lợi nhuận không chia sẽ sử dụng để tái đầu tư
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Ưu điểm
Nhược điểm
Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, mở rộng thị trường.
Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và cổ phần của cổ đông.
Không phải trả lãi suất và tiền lãi cổ phần, cải thiện lợi nhuận của doanh nghiệp.
Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian đầu góp vốn.
Không thể sử dụng tiền lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho công ty.
Việc vốn cổ phần tăng có thể là nguyên nhân gây giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại khi họ không tham gia tái đầu tư.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Căn cứ theo khoản 2 Điều 14 Luật chứng khoán 2019 cho biết: Để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều lệ và quy định của Luật chứng khoán, bao gồm: Việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi, phương án sử dụng vốn hiệu quả từ việc phát hành cổ phiếu. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu được đánh giá là hình thức quan trọng để doanh nghiệp tăng vốn hoặc cấp vốn mới.
Hình thức huy động vốn từ phát hành cổ phiếu phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Công ty Cổ phần: Trong trường hợp này, công ty cổ phần sẽ chia ra thành nhiều cổ đông. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu để thu hút nguồn vốn từ cổ đông mới.
Các công ty khởi nghiệp: Công ty khởi nghiệp sử dụng việc phát hành cổ phiếu để thu thập vốn ban đầu nhằm mục đích phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ phát hành cổ phiếu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Việc phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào các dự án đang phát triển hoặc mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
Điều chỉnh cơ cấu sở hữu quyền quản lý của công ty.
Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, chia sẻ trong lợi nhuận
Mất sự kiểm soát giữa các cổ đông nếu cổ đông mới mua cổ phiếu với số lượng lớn.
Doanh nghiệp gặp thách thức trong việc trả cổ tức cho các cổ đông.
Quá trình phát hành cổ phiếu có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể gây tốn kém chi phí.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một giao dịch tài sản giữa ngân hàng với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một số tiền theo thỏa thuận của 2 bên và doanh nghiệp có trách nhiệm phải trả số tiền này đúng hẹn cùng lãi suất nhất định. Hiện nay, huy động vốn từ tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức như: cho vay đầu tư dài hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, tín dụng theo thời hạn,...
So với những hình thức vay vốn đã chia sẻ ở trên thì hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu tài chính cũng như khả năng trả nợ mà các doanh nghiệp có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện mục tiêu kinh doanh.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng cần phải trả lãi
Ưu nhược điểm hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Ưu điểm
Nhược điểm
Tiết kiệm thời gian huy động vốn
Đa dạng hình thức tín dụng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp
Không làm giảm đi quyền sở hữu của cổ đông
Mất lãi trên khoản vay.
Nếu không trả nợ đúng hẹn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Phải có tài sản đảm bảo mới được duyệt khoản vay.
Huy động vốn từ tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán hoặc dịch vụ. Mục đích của tín dụng thương mại là đẩy mạnh giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.
Hiện nay, tín dụng thương mại có 3 loại chính đó là: Tín dụng xuất khẩu (chuyên cấp cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (chuyên cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới (chuyên cấp cho nhà môi giới thương mại).
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với doanh nghiệp lĩnh vực xuất nhập khẩu
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với các loại hình sau:
Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Trong trường hợp này, tín dụng thương mại sẽ dùng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Huy động vốn từ tín dụng thương mại rất phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong và ngoài nước: Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa thì hãy sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro cũng như để tối ưu hóa quyền quản lý tài chính.
Ưu nhược điểm của huy động vốn từ tín dụng thương mại
Ưu điểm
Nhược điểm
Hỗ trợ đẩy nhanh các giao dịch quốc tế, giảm rủi ro trong quá trình thanh toán, thúc đẩy quá trình xuất nhập khẩu.
Tối ưu hóa vốn, duy trì được dòng tiền, quản lý tài chính hiệu quả.
Mất lãi hoặc phí dựa trên số tiền vay được.
Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ nợ, để tránh bị nợ xấu.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền từ nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (nhà đầu tư). Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể dựa theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.
Thông thường, trái phiếu doanh nghiệp sẽ được phát hành bởi các doanh nghiệp theo hình thức Cổ phần hoặc Trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm: các công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung. Họ có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như: mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu có thể phát sinh chi phí hợp đồng
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Ưu điểm
Nhược điểm
Doanh nghiệp thu thập được vốn một cách nhanh chóng.
Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính
Lãi suất cố định nên doanh nghiệp dễ dàng dự đoán chi phí tài chính
Đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu.
Mất thêm một số khoản phí liên quan đến hợp đồng trái phiếu như: dịch vụ tài chính, phí luật sư, chi phí quảng cáo.
Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để các nhà đầu tư thấy hấp dẫn.
Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn
Không có thời điểm cố định việc doanh nghiệp cần vốn huy động. Thời điểm cần huy động vốn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính thực tế cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Thông thường, những trường hợp sau doanh nghiệp cần vốn huy động:
Mới thành lập doanh nghiệp, cần vốn huy động để bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường kinh doanh, việc có đủ tài chính giúp việc mở rộng kinh doanh diễn ra nhanh và suôn sẻ hơn.
Doanh nghiệp cần vốn huy động để khắc phục khủng hoảng tài chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, vượt quá giai đoạn khó khăn.
Doanh nghiệp muốn tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp cơ sở hạ tầng để cải thiện hiệu suất hoạt động.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Doanh nghiệp trong quá trình huy động vốn có thể sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần biết rủi ro vốn huy động là gì để tránh vi phạm pháp luật và bị ảnh hưởng bởi những hậu quả pháp lý không đáng. Dưới đây là những rủi ro pháp lý điển hình nhất khi doanh nghiệp huy động vốn.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt buộc phải tuân theo quyền và quy định của Luật chứng khoán cùng với cả quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Nếu như vi phạm quy định này, doanh nghiệp sẽ bị phạt nặng, thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành.
Không tuân thủ luật thuế: Giao dịch huy động vốn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thuế bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng,... Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế và báo cáo thuế đầy đủ và chính xác.
Chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong các thỏa thuận huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ quyền sở hữu và quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ của họ, đặc biệt là khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu bạn chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ và chưa bảo vệ đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn đến tranh chấp pháp lý sau này.
Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Doanh nghiệp khi kí kết hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Như vậy sẽ tránh được các hậu quả pháp lý không đáng như mất tiền tiêu thụ hoặc kiện tụng.
Vi phạm quyền của cổ đông: Hầu hết các quyết định liên quan đến huy động vốn đều sẽ gây ảnh hưởng đến quyền lợi cũng như lợi ích của cổ đông. Doanh nghiệp cần chú ý điều này để không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ đúng quy định về cổ đông trong quyền quản lý công ty.
Những lưu ý khi tiến hành huy động vốn
Để đảm bảo quá trình sử dụng vốn huy động được suôn sẻ, không gặp phải bất cứ một rắc rối hay rủi ro pháp lý khi kinh doanh nào thì bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu rõ ràng, cụ thể để góp phần xây dựng sự tin tưởng với các đối tác tài chính.
Đánh giá khả năng kinh doanh của mình để xem có tiềm năng trả nợ gốc và lãi suất (nếu có) hay không, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn thu để trả được nợ, tránh bị nợ nặng.
Điều khoản hợp đồng vay vốn huy động cần cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Bắt buộc phải có các thông tin quan trọng như: lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên.
Theo dõi thường xuyên cũng như luôn đo lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn. Từ đó, có phương án để giảm thiểu chúng.
Nên có sự tham gia của các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quá trình thu thập vốn huy động không gặp phải rắc rối nào cả.
Khi vay vốn huy động nên có sự tham gia của luật sư
Câu hỏi thường gặp
Xoay quanh chủ đề vốn huy động là gì có rất nhiều thông tin, bên cạnh những thông tin đã chia sẻ ở trên thì bạn đọc vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Sau đây chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn nắm rõ.
Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn?
Ngân hàng sẽ không bao giờ duyệt khoản vay vốn của bạn ngay lập tức mà còn phải xem xét dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Khả năng tài chính: Ngân hàng xem xét, đánh giá xem liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn có đảm bảo đủ khả năng trả khoản vay ngân hàng không.
Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá doanh nghiệp hay chủ doanh nghiệp. Nếu lịch sử tín dụng có nợ xấu sẽ không được duyệt khoản vay.
Tài sản thế chấp: Khi vay vốn ngân hàng, bạn bắt buộc phải có tài sản thế chấp. Như vậy ngân hàng mới chấp nhận cho vay để đảm bảo họ không có rủi ro.
Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không?
Thẻ tín dụng có thể là một nguồn vốn nhanh chóng, tiện lợi, không cần thế chấp và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup khi cần vốn ngắn hạn để duy trì hoạt động. Ngoài ra, nếu quản lý tốt, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi như thời gian miễn lãi, tích điểm hoặc hoàn tiền.
Tuy nhiên, lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các hình thức vay vốn khác rất nhiều. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra áp lực tài chính nếu doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát cũng gây ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của doanh nghiệp.
Thẻ tín dụng chỉ nên được sử dụng như một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng trong trường hợp bất đắc dĩ. Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án huy động vốn khác như vay ngân hàng, gọi vốn đầu tư hoặc sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn huy động là gì? Có những loại hình vốn huy động nào mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tóm lại, huy động vốn là một yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Khi có ý định vay vốn huy động, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính, khả năng trả nợ cũng như mức độ rủi ro trước để không xảy ra rủi ro nhé.
Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà
Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.
Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà
1. Tạo thói quen học Tiếng Anh
Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.
Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé
2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh
Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.
Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.
3. Đọc truyện tiếng Anh
Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.
Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.
Đọc truyện Tiếng Anh
4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống
Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.
Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo.
Chúc các bạn thành công!
>> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả
>> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả

Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?


Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất
Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé.
Khi nào cần chèn thêm cột trong Word
Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau:
Chèn thêm cột trong word
Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin.
Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi.
Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết.
Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản
Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo:
Word 2003
Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau:
Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công.
Chọn Insert Columns để thêm cột trong word
Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.
Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải
Word 2007, 2010, 2013, 2016
Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau:
Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ).
Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ
Phím tắt thêm cột trong Word
Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng:
Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” |
Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” |
Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ.

Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!


Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.
Tái đầu tư là gì?
Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân.
Tái đầu tư là gì?
Ví dụ tái đầu tư như sau:
Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư.
Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng.
Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư
Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo.
Ưu điểm
Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích.
Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức.
Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu.
Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian
Nhược điểm
Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam
Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau:
Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư
Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau:
Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản.
Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác.
Phân loại theo cách thức tái đầu tư
Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là:
Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt.
Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email.
Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam
Đặc điểm của hình thức tái đầu tư
Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ:
Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư.
Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ.
Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian.
Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.
Cách tái đầu tư hiệu quả
Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau:
Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp
Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại.
Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,....
Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm.
Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ
Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể:
Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,...
Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,...
Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh
Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn.
Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Tự theo dõi hiệu quả đầu tư
Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn.
Tái đầu tư thường xuyên
Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian.
Câu hỏi liên quan
Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé.
Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì?
Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là:
Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó.
Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó.
Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận.
Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư?
Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là:
Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác.
Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn.
Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì?
Công thức tái đầu tư như sau:
Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%)
Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức)
Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công.
>>> Xem thêm:
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành

Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết


Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn học VBA excel dễ hiểu cho cả người không biết

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica

Hướng dẫn chi tiết cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản