Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Phân Tích Dữ Liệu

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần nhường chỗ cho những hình thức mới linh hoạt và hiệu quả hơn. Một trong những mô hình nổi bật thời gian gần đây chính là M2C. Mô hình kinh doanh này giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với khách hàng, cung cấp sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng. Để biết cụ thể mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng mô hình MC2 hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.  Mô hình M2C là gì? M2C là viết tắt của Manufacturer to Consumer, tức là mô hình kinh doanh “từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng”. Đây là hình thức kinh doanh trực tiếp, trong đó nhà sản xuất trực tiếp bán sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng, không thông qua các khâu trung gian như đại lý, nhà phân phối hay nhà bán lẻ. Mô hình kinh doanh M2C áp dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và bán lẻ. Mô hình M2C là gì? Đối với mô hình M2C, sản phẩm sẽ được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại nhà máy hoặc trung tâm phân phối, sau đó sẽ phân phối tới cho những khách hàng có nhu cầu. Khách hàng mua sản phẩm có đặt hàng trực tuyến thông qua các kênh bán hàng để bên sản xuất giao đến địa chỉ mà khách hàng mong muốn.  Khác với mô hình truyền thống, sản phẩm phải trải qua nhiều tầng lớp trung gian khiến giá cả đội lên, M2C giúp rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí. Đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc khách hàng. Hiện nay, mô hình này ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của thương mại điện tử, mạng xã hội và các nền tảng số, cho phép nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng hơn bao giờ hết. Tại sao doanh nghiệp sản xuất nên áp dụng mô hình M2C Lợi ích việc áp dụng mô hình M2C là gì? Việc áp dụng mô hình M2C mang đến vô vàn những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và người tiêu dùng ngày càng đề cao trải nghiệm cá nhân hóa. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời mà mô hình M2C mang lại: Tiếp cận khách hàng trực tiếp và hiệu quả hơn: Khi sản phẩm được đưa thẳng đến tay người tiêu dùng, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ nhu cầu, hành vi và phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng. Đồng thời thông qua phản hồi đánh giá của người tiêu dùng, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như nhu cầu khách hàng tiềm năng của mình. Từ đó, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ giúp nâng cao mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài. Tăng lợi thế cạnh tranh: Mô hình M2C cho phép doanh nghiệp rút ngắn chuỗi cung ứng, loại bỏ các tầng trung gian. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra được mức giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng trong khi vẫn giữ được chất lượng sản phẩm. Đây là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu bán lẻ truyền thống. Tiết kiệm chi phí: Kinh doanh theo mô hình M2C doanh nghiệp sẽ không cần phải chi trả cho các khâu trung gian như nhà phân phối hay đại lý. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận chuyển, lưu kho và nhân sự. Như vậy chi phí sản phẩm phân phối tới khách hàng sẽ cạnh tranh hơn. Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Thông qua việc bán hàng trực tiếp, doanh nghiệp có điều kiện tạo dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng, dễ dàng lắng nghe góp ý, giải đáp thắc mắc và triển khai các chương trình chăm sóc cá nhân hóa. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị vòng đời khách hàng. Thúc đẩy đổi mới và cá nhân hóa sản phẩm: Giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu thay đổi liên tục. Từ đó, phát triển những sản phẩm mang tính sáng tạo cao và phù hợp với từng phân khúc khách hàng cụ thể. Sản phẩm đưa trực tiếp đến tay người tiêu dùng giúp doanh nghiệp hiểu người tiêu dùng hơn Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C Doanh nghiệp sản xuất muốn ứng dụng hiệu quả mô hình M2C để tiếp cận trực tiếp với khách hàng không hề đơn giản. Nó đòi hỏi doanh nghiệp phải  xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số cách giúp doanh nghiệp sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng cuối thông qua mô hình M2C, hãy tham khảo nhé: Nghiên cứu thị trường Trước hết, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng để thấu hiểu nhu cầu, thị hiếu và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dòng sản phẩm phù hợp, điều chỉnh chiến lược kinh doanh cũng như xây dựng các hoạt động phân phối sao cho hiệu quả nhất. Khi hiểu rõ khách hàng cần gì, doanh nghiệp sẽ dễ dàng định hướng sản phẩm đúng thị trường mục tiêu. Từ đó, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh thu. Xây dựng kênh tiếp cận khách hàng Sau khi đã nắm được đặc điểm và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập các kênh phân phối trực tiếp nhằm kết nối với người tiêu dùng mà không cần thông qua trung gian. Các kênh này có thể bao gồm:  Website bán hàng riêng. Gian hàng trên các sàn thương mại điện tử uy tín (Shopee, Lazada, Tiki...). Kênh bán hàng qua mạng xã hội như Facebook, Zalo, TikTok Shop... Việc chủ động xây dựng kênh bán hàng giúp doanh nghiệp không chỉ kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng mà còn tạo dựng được mối quan hệ bền vững với người mua. Ngoài ra, việc sở hữu kênh bán hàng trực tiếp còn giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào kênh phân phối truyền thống, đồng thời kiểm soát được trải nghiệm khách hàng. Tăng cường quản lý quy trình sản xuất và phân phối Khi hoạt động theo mô hình M2C, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời tối ưu chi phí vận hành. Việc tinh gọn khâu trung gian không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro tồn kho, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của doanh nghiệp. Cách để doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả mô hình M2C Đẩy mạnh tiếp thị và quảng cáo Để thu hút người tiêu dùng biết đến sản phẩm, doanh nghiệp không thể thiếu các hoạt động tiếp thị và quảng bá. Trong mô hình M2C, việc truyền thông cần đi theo hướng trực diện và hiệu quả, nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu. Các hình thức phổ biến có thể kể đến như quảng cáo trên mạng xã hội, chạy Google Ads, SEO website, hợp tác với KOLs, v.v. Một chiến lược truyền thông mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và thôi thúc hành vi mua sắm. Tăng cường dịch vụ khách hàng Cuối cùng, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để duy trì sự hài lòng và trung thành của người mua. Việc này không chỉ bao gồm tư vấn, hỗ trợ khi khách gặp vấn đề, mà còn là cách để thu thập phản hồi nhằm cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp như chăm sóc qua hotline, email, chatbot hoặc kênh mạng xã hội. Một trải nghiệm chăm sóc khách hàng tốt sẽ là yếu tố quyết định để giữ chân khách hàng lâu dài trong thời đại cạnh tranh ngày càng khốc liệt. So sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C Mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C là hai mô hình phân phối phổ biến nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong chiến lược tiếp cận thị trường của doanh nghiệp. Sau đây là bảng so sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C cho bạn tham khảo: Tiêu chí Mô hình bán hàng truyền thống Mô hình M2C (Manufacturer to Consumer) Kênh phân phối Qua nhiều trung gian (đại lý, nhà phân phối, bán lẻ) Trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng Chi phí trung gian Cao do nhiều bên tham gia Thấp vì cắt giảm khâu trung gian Kiểm soát giá bán Khó kiểm soát, phụ thuộc vào từng khâu phân phối Dễ kiểm soát, doanh nghiệp chủ động quyết định giá Tốc độ phản hồi khách hàng Chậm, thông qua nhiều lớp trung gian Nhanh, phản hồi trực tiếp từ khách hàng cuối Khả năng cá nhân hóa sản phẩm Thấp, khó tiếp cận trực tiếp nhu cầu từng nhóm khách hàng Cao, dễ điều chỉnh sản phẩm theo phản hồi thực tế Chi phí tiếp thị Phụ thuộc vào các đối tác phân phối Doanh nghiệp chủ động, tập trung đúng đối tượng Mối quan hệ với khách hàng Gián tiếp, ít gắn bó Trực tiếp, dễ xây dựng lòng trung thành và thương hiệu Tối ưu hóa lợi nhuận Bị chia sẻ bởi nhiều trung gian Tối đa hóa lợi nhuận do giảm chi phí vận hành và kênh bán hàng Khả năng mở rộng thị trường Bị giới hạn bởi hệ thống phân phối hiện có Linh hoạt, dễ mở rộng qua các nền tảng số như TMĐT, mạng xã hội Phù hợp với xu hướng số hóa Ít phù hợp, phụ thuộc vào hệ thống truyền thống Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, thương mại điện tử Kết luận Mô hình M2C không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà đang dần trở thành chiến lược cốt lõi cho nhiều doanh nghiệp sản xuất trong kỷ nguyên số. Việc rút ngắn khoảng cách với khách hàng, kiểm soát chi phí hiệu quả và tăng cường khả năng sáng tạo sản phẩm chính là những giá trị cốt lõi mà mô hình này mang lại. Với M2C, doanh nghiệp có thể vừa tối ưu lợi nhuận, vừa xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường đầy biến động hiện nay. Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200
Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200 Trong hoạt động kinh doanh, việc kiểm soát chi phí luôn đóng vai trò then chốt để đảm bảo lợi nhuận bền vững. Một trong những khoản chi phí quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần quản lý chặt chẽ chính là chi phí bán hàng. Vậy chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về nội dung này. Chi phí bán hàng là gì? Chi phí bán hàng là toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí này bao gồm các khoản như: chi phí quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, hoa hồng cho nhân viên bán hàng, chi phí bảo hành, đóng gói, vận chuyển, bảo quản hàng hóa… Chi phí bán hàng là gì? Nói một cách đơn giản, đây là những khoản phí cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận thị trường, duy trì hoạt động bán hàng và thúc đẩy doanh thu. Việc quản lý hiệu quả chi phí bán hàng không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Chi phí bán hàng bao gồm những loại nào? Trong doanh nghiệp, chi phí bán hàng thường được chia thành nhiều nhóm cụ thể để dễ dàng theo dõi và quản lý. Dưới đây là các loại chi phí phổ biến nhất: Chi phí nhân viên: Đây là khoản tiền quan trọng người bán phải chuẩn bị để chi trả hàng tháng. Bao gồm: tiền lương cố định, thưởng và hoa hồng, phúc lợi (BHYT, BHXH, nghỉ phép, lễ tết, sinh nhật), thuế thu nhập cá nhân,... Chi phí vật liệu, bao bì: Là chi phí cho các loại vật tư sử dụng trong quá trình đóng gói, bảo quản, trưng bày sản phẩm như thùng carton, túi đựng, tem nhãn… Các khoản này giúp sản phẩm đến tay khách hàng một cách chuyên nghiệp và an toàn. Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Bao gồm tất cả các khoản phí liên quan đến dụng cụ, máy móc và trang bị cần thiết để phục vụ cho việc mua bán sản phẩm. Bao gồm: Máy in, máy tính, các thiết bị bán hàng trực tiếp, phần mềm quản lý bán hàng,... Chi phí khấu hao TSCĐ: Là khoản tiền ước tính cho sự hao hụt giá trị của vật tư, trang thiết bị bán hàng sau một khoảng thời gian sử dụng. Bao gồm: Khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị, cửa hàng), khấu hao trang thiết bị (thiết bị bán hàng, dụng cụ trưng bày); phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,... Chi phí bảo hành: Bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế hoặc bảo dưỡng sản phẩm trong thời gian cam kết bảo hành cho khách hàng sau bán. Đây là phần quan trọng thể hiện uy tín và trách nhiệm của doanh nghiệp. Chi phí dịch vụ mua ngoài: Các khoản chi cho các dịch vụ thuê ngoài như: quảng cáo, vận chuyển, kho bãi, hoa hồng phân phối, tiếp thị, thuê gian hàng… Đây là những chi phí hỗ trợ bán hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Chi phí bằng tiền khác: Khoản chi phí doanh nghiệp cần dự trù để đảm bảo hoạt động bán hàng không bị gián đoạn. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, quảng bá sản phẩm, thiết kế hình ảnh, tặng quà khuyến mãi,... Chi phí bán hàng bao gồm nhiều nhóm khác nhau Vai trò của chi phí bán hàng Sau khi hiểu rõ chi phí bán hàng là gì, nhiều doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng đây không chỉ là khoản chi tiêu bắt buộc mà còn là một chiến lược đầu tư quan trọng. Khi được quản lý và sử dụng hiệu quả, chi phí bán hàng có thể mang lại nhiều giá trị thiết thực, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh. Cụ thể, chi phí bán hàng đóng vai trò như sau: Thúc đẩy doanh thu: Chi phí bán hàng đóng vai trò là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, trưng bày sản phẩm… Khi được đầu tư hợp lý, các khoản chi này sẽ góp phần gia tăng lượng tiêu thụ sản phẩm và cải thiện doanh thu một cách rõ rệt. Cạnh tranh trên thị trường: Trong một thị trường có quá nhiều lựa chọn, việc đầu tư vào chi phí bán hàng chính là cách để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh. Một chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, bao bì bắt mắt, dịch vụ hậu mãi chu đáo... đều có thể khiến sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ, giúp chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng: Từ khâu đóng gói, giao hàng, đến bảo hành hay chăm sóc sau bán – tất cả đều thuộc phạm vi chi phí bán hàng. Khi các yếu tố này được đầu tư đúng mức, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp, yên tâm và hài lòng với dịch vụ. Từ đó góp phần xây dựng lòng trung thành và tăng khả năng quay lại mua hàng. Công thức tính chi phí bán hàng Công thức tính chi phí bán hàng cụ thể như sau: Chi phí bán hàng = Chi phí nhân viên + Chi phí dụng cụ + Chi phí bao bì + Chi phí khấu hao + Chi phí bảo hành + Chi phí phát sinh Ví dụ: Công ty A trong tháng 3 có các khoản chi sau cho hoạt động bán hàng: Chi phí nhân viên bán hàng: 80.000.000 VNĐ Chi phí dụng cụ: 20.000.000 VNĐ Chi phí bao bì: 10.000.000 VNĐ Chi phí bảo hành sản phẩm: 5.000.000 VNĐ Chi phí khấu hao: 15.000.000 VNĐ Chi phí phát sinh cho dịch vụ thiết kế banner: 3.000.000 VNĐ => Chi phí bán hàng của công ty A = 80.000.000 + 20.000.000 + 10.000.000 + 5.000.000 + 15.000.000 + 3.000.000 = 133.000.000 VNĐ. Như vậy chủ shop cần chuẩn bị ít nhất 133 triệu cho các khoản chi phí trong tháng. Công thức tính chi phí bán hàng Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng Trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, Tài khoản 641 được sử dụng để phản ánh toàn bộ các khoản chi phí phát sinh liên quan đến quá trình bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những tài khoản quan trọng khi xác định kết quả kinh doanh trong kỳ. Kết cấu của Tài khoản 641 Bên Nợ: Ghi nhận các khoản chi phí thực tế phát sinh trong hoạt động bán hàng trong kỳ. Bên Có: Ghi giảm các khoản chi phí bán hàng và kết chuyển chi phí sang Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh. Số dư cuối kỳ: Tài khoản 641 không có số dư cuối kỳ, vì toàn bộ chi phí đều được kết chuyển sang tài khoản xác định kết quả kinh doanh. Nội dung các cấp của tài khoản 641 Theo quy định tại khoản 2 Điều 91 Thông tư 200/2014/TT-BTC, Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng, có 7 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau: Tài khoản 6411 – Chi phí nhân viên bán hàng: Ghi nhận các khoản phải trả cho đội ngũ nhân viên bán hàng như lương, thưởng, phụ cấp, tiền ăn giữa ca, và các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn… Tài khoản 6412 – Chi phí vật liệu, bao bì: Bao gồm các chi phí vật liệu, bao bì xuất dùng cho quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ. Cụ thể: Chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm, hàng hoá, chi phí vật liệu, nhiên liệu dùng cho bảo quản, bốc vác, vận chuyển sản phẩm, hàng hoá trong quá trình tiêu thụ. Các vật liệu dùng cho sửa chữa, bảo quản TSCĐ,... dùng cho bộ phận bán hàng. Tài khoản 6413 – Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Phần này phản ánh các khoản chi phí liên quan đến công cụ, dụng cụ sử dụng trong hoạt động bán hàng như: phương tiện làm việc (máy tính), phương tiện tính toán, dụng cụ đo lường... Tài khoản 6414 – Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Phần này phản ánh chi phí khấu hao TSCĐ ở bộ phận bảo quản - bán hàng như: nhà kho, bến bãi, cửa hàng, phương tiện bốc dỡ, vận chuyển, phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,... Tài khoản 6415 – Chi phí bảo hành: Phản ánh khoản chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa đã bán. Riêng đối với chi phí sửa chữa và bảo hành công trình sẽ nằm ở tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung. Tài khoản 6417 – Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm tất cả các khoản chi phí thuê ngoài như: Chi phí thuê kho, thuê vận chuyển, thuê ngoài sửa chữa tài sản, hàng hoá đi bán, tiền trả hoa hồng cho đại lý bán hàng, tiền trả cho đơn vị nhận uỷ thác xuất khẩu,... Tài khoản 6418 – Chi phí bằng tiền khác: Phản ánh các chi phí bằng tiền phát sinh trong khâu bán hàng ngoài các chi phí đã kể trên. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, chi phí tổ chức hội nghị khách hàng, quảng cáo, chào hàng, giới thiệu sản phẩm... Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí bán hàng được hạch toán vào TK 641 – Chi phí bán hàng. Dưới đây là các tình huống và cách ghi nhận cụ thể: (1) Tiền lương, phụ cấp, tiền ăn theo ca, tiền trích đóng bảo hiểm (BHXH, BHTN), công đoàn, các khoản hỗ trợ khác (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện…) cho nhân viên phục vụ trực tiếp cho quá trình bán các sản phẩm, hàng hóa cung cấp dịch vụ, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 334, 338,… (2) Giá trị vật liệu, dụng cụ phục vụ cho quá trình bán hàng. Bao gồm: văn phòng phẩm, vật tư, bao bì, dụng cụ trưng bày… ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 152, 153, 242. (3) Trích khấu hao TSCĐ của bộ phận bán hàng, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ. (4) Chi phí điện, nước mua ngoài, chi phí thông tin (điện thoại, fax…), chi phí thuê ngoài sửa chữa TSCĐ có giá trị không lớn, được tính trực tiếp vào chi phí bán hàng, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có) Có các TK 111, 112, 141, 331,… (5) Đối với chi phí sửa chữa TSCĐ phục vụ cho bán hàng: Trường hợp sử dụng phương pháp trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ: Khi trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ vào chi phí bán hàng: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 335 – Chi phí phải trả Có TK 352 – Dự phòng phải trả Khi chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thực tế phát sinh: Nợ các TK 335, 352 Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có các TK 331, 241, 111, 112, 152… Trường hợp chi phí sửa chữa lớn TSCĐ phát sinh một lần có giá trị lớn và liên quan đến nhiều kỳ: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 242 – Chi phí trả trước (6) Hạch toán chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa: Khi xác định số dự phòng phải trả về chi phí sửa chữa, bảo hành (không bao gồm bảo hành công trình xây lắp): Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 352 – Dự phòng phải trả Cuối kỳ kế toán sau, doanh nghiệp phải tính, xác định số dự phòng phải trả về sửa chữa bảo hành sản phẩm, hàng hoá cần lập: Trường hợp số dự phòng cần lập lớn hơn số dự phòng đã lập: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6415) Có TK 352 – Dự phòng phải trả. Trường hợp số dự phòng cần lập nhỏ hơn số dự phòng đã lập: Nợ TK 352 – Dự phòng phải trả Có TK 641 – Chi phí bán hàng (6415). Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? (7) Đối với sản phẩm, hàng hóa dùng để khuyến mại, quảng cáo: Trường hợp xuất sản phẩm, hàng hóa để khuyến mại, quảng cáo không thu tiền: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 155, 156. Trường hợp doanh nghiệp nhận hàng hóa từ nhà sản xuất, nhà phân phối để khuyến mại: Khi nhận hàng: Theo dõi chi tiết số lượng hàng trong hệ thống quản trị nội bộ và thuyết minh trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính. Khi hết chương trình khuyến mại, nếu không phải trả lại nhà sản xuất số hàng khuyến mại chưa sử dụng hết: Nợ TK 156 – Hàng hoá (theo giá trị hợp lý) Có TK 711 – Thu nhập khác. (8) Đối với sản phẩm, hàng hóa tiêu dùng nội bộ cho hoạt động bán hàng: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6412, 6413, 6417, 6418) Có các TK 155, 156 Nếu phải kê khai thuế GTGT cho sản phẩm, hàng hoá tiêu dùng nội bộ (giá trị kê khai thực hiện theo quy định của pháp luật về thuế): Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. (9) Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng: Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp được tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí SX sản phẩm, giá vốn hàng hoá). Có các TK 152, 153, 155, 156 Nếu phải kê khai thuế GTGT: Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho cán bộ công nhân viên được trang trải bằng quỹ khen thưởng, phúc lợi: Nợ TK 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (tổng giá thanh toán) Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. Đồng thời ghi nhận giá vốn hàng bán đối với giá trị sản phẩm, hàng hoá, NVL dùng để biếu, tặng công nhân viên và người lao động: Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán Có các TK 152, 153, 155, 156. (10) Số tiền phải trả cho đơn vị nhận ủy thác xuất khẩu đã chi hộ liên quan đến hàng uỷ thác xuất khẩu và phí uỷ thác xuất khẩu, căn cứ các chứng từ liên quan: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có) Có TK 338 – Phải trả, phải nộp khác (3388) (11l) Hoa hồng bán hàng bên giao đại lý phải trả cho bên nhận đại lý: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 131 – Phải thu của khách hàng. (12) Khi phát sinh các khoản ghi giảm chi phí bán hàng: Nợ các TK 111, 112… Có TK 641 – Chi phí bán hàng. (13) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí bán hàng vào tài khoản 911 “Xác định kết quả kinh doanh”: Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh Có TK 641 – Chi phí bán hàng. Phân biệt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phát sinh nhiều loại chi phí khác nhau. Trong đó, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai khoản mục quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính. Tuy cùng là chi phí hoạt động, nhưng hai khoản này có bản chất và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể: Tiêu chí Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Định nghĩa Là các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình tiêu thụ, phân phối sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Là các khoản chi phí phát sinh để duy trì hoạt động quản lý, điều hành chung của doanh nghiệp. Mục đích sử dụng Hỗ trợ quá trình bán hàng, thúc đẩy doanh thu. Đảm bảo vận hành trơn tru, hiệu quả toàn bộ hệ thống doanh nghiệp. Tài khoản hạch toán TK 641 – Chi phí bán hàng TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp Ví dụ Lương nhân viên bán hàng Chi phí quảng cáo, tiếp thị Chi phí vận chuyển, giao hàng Chi phí bảo hành sản phẩm Lương nhân viên hành chính Văn phòng phẩm Điện, nước, khấu hao tài sản văn phòng Phí dịch vụ tư vấn, pháp lý Câu hỏi thường gặp Câu 1: Tại sao phải quản lý chi phí bán hàng? Chi phí bán hàng chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí hoạt động. Việc kiểm soát tốt khoản chi này giúp doanh nghiệp: Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí không cần thiết. Tăng sức cạnh tranh, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có áp lực giá. Cải thiện dòng tiền, đảm bảo nguồn lực luôn được phân bổ hợp lý. Nâng cao hiệu quả vận hành, từ khâu tiếp thị, phân phối đến hậu mãi. Xây dựng nền tảng tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Câu 2: Làm thế nào để giảm chi phí bán hàng? Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt để cắt giảm chi phí bán hàng mà không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh như: Tối ưu quy trình bán hàng và quản lý kho: Rút gọn thủ tục, cải tiến quy trình giao hàng, quản lý tồn kho thông minh để giảm thiểu chi phí lưu kho và vận chuyển. Tập trung quảng cáo có mục tiêu: Chuyển ngân sách vào các kênh tiếp thị hiệu quả như quảng cáo trực tuyến có thể đo lường, hạn chế chi cho các hoạt động truyền thông không mang lại giá trị cụ thể. Nâng cao chất lượng đội ngũ bán hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng để tăng năng suất, từ đó giảm chi phí trên mỗi giao dịch. Đàm phán với nhà cung cấp dịch vụ: Tìm kiếm đối tác uy tín với chi phí hợp lý, hoặc thương lượng lại các hợp đồng thuê ngoài (vận chuyển, tiếp thị, chăm sóc khách hàng...). Câu 3: Lệ phí môn bài có phải là chi phí bán hàng không? Không. Lệ phí môn bài không được xếp vào chi phí bán hàng, mà thuộc nhóm chi phí quản lý doanh nghiệp. Lý do là vì lệ phí môn bài là một khoản thuế bắt buộc theo quy định của pháp luật, áp dụng cho doanh nghiệp khi đăng ký kinh doanh và duy trì tư cách pháp nhân. Khoản phí này không liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm hay dịch vụ, mà phản ánh chi phí để đảm bảo doanh nghiệp được hoạt động hợp pháp. Trong hạch toán, lệ phí môn bài thường được ghi nhận vào Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp, thể hiện đúng bản chất là chi phí phục vụ cho công tác quản lý chung, không phải chi phí phát sinh từ hoạt động bán hàng. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ tới bạn toàn bộ nội dung liên quan đến chi phí bán hàng là gì. Hy vọng với những thông tin trong bài viết bạn đã biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích về chi phí bán hàng và cách thức hạch toán chi phí bán hàng. Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững nên theo dõi sát sao chi phí bán hàng và áp dụng các biện pháp phù hợp để tối ưu hóa khoản chi phí này để nâng cao lợi nhuận trong quá trình bán hàng nhé.
Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên
Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên Range lương là thuật ngữ quen thuộc thường bắt gặp trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên thương lượng về lương với doanh nghiệp chuẩn bị hợp tác. Không chỉ phản ánh con số liên quan đến lương thông thường, range lương còn phản ánh giá trị thị trường, sự cạnh tranh của doanh nghiệp và định hướng phát triển của mỗi cá nhân. Vậy cụ thể range lương là gì? Doanh nghiệp cần xây dựng range lương như nào phù hợp? Cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé. Rane lương là gì? Range lương (hay còn gọi là khoảng lương hoặc phạm vi lương) là khoảng lương mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể, bao gồm mức lương thấp nhất – trung bình – cao nhất. Dải lương này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò, cấp bậc công việc, ngành nghề và cả mặt bằng thu nhập trên thị trường. Rane lương là gì? Range lường thường được thể hiện rõ ràng và chi tiết trong bản mô tả công việc. Đồng thời, range lương cũng sẽ được thảo luận kỹ lưỡng trong lúc phỏng vấn để nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về mức độ phù hợp cũng như mong đợi về mức lương cho vị trí mình đang ứng tuyển. Hiện nay khái niệm “range lương” và “rank lương” thường bị nhầm lẫn và được cho là một. Tuy nhiên thì “range lương” mới là cách gọi chính xác để nói về khoảng lương hay mức lương dự kiến chi trả cho một vị trí nhất định. Ví dụ: Công ty A dự kiến chi trả lương cho vị trí Marketing với range lương là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng. Điều này tức là mức lương đề xuất cho ứng viên sẽ nằm trong khoảng thấp nhất là 10 và cao nhất là 15 triệu, tùy thuộc vào năng lực thực tế. Lúc này, ứng viên có thể thỏa thuận một mức ở giữa phù hợp theo mong muốn của bản thân. Quan điểm liên quan đến range lương Sau khi hiểu được range lương là gì thì phần nào bạn cũng đã hiểu range lương rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Range lương như thước đo cung cấp những thông tin quan trọng, phục vụ cho công tác lương thưởng trong doanh nghiệp. Dưới đây là những quan điểm liên quan đến range lương: Ở phía nhân viên Cơ hội đàm phán lương minh bạch: Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển. Nếu nhà tuyển dụng đưa range lương rộng bạn có thể hiểu rằng nhà tuyển dụng đang trả lương khá linh hoạt cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, dựa vào kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân mà bạn deal lương đúng theo mong muốn. Cảm giác công bằng và được tôn trọng: Range lương được đưa ra giúp ứng viên biết được giá trị của bản thân ra sao. Khi nhân viên biết mình đang được trả trong khoảng lương phù hợp so với mặt bằng chung và đồng nghiệp cùng cấp bậc, họ cảm thấy được ghi nhận và công bằng, từ đó giảm nguy cơ nghỉ việc do bất mãn. Thấu hiểu lộ trình phát triển nghề nghiệp: Khoảng lương cũng thể hiện từng nấc tăng trưởng trong nghề nghiệp. Từ đó, nhân viên có thể nhìn thấy mục tiêu cần đạt để tiến đến mức lương cao hơn trong cùng một vị trí hoặc khi thăng chức. Lời khuyên cho ứng viên: Hãy suy nghĩ thực tế và tự tin vào năng lực của mình. Hãy suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh để đề xuất mức lương phù hợp với giá trị của bản thân. Đừng khiêm tốn đề nghị mức quá thấp so với công sức bỏ ra, nhưng cũng đừng đòi hỏi quá nhiều, nếu kinh nghiệm của bạn chưa thực sự phù hợp. Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển  Ở phía nhà tuyển dụng Kiểm soát ngân sách nhân sự hiệu quả: Range lương cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí trả lương theo từng cấp bậc, tránh việc trả quá cao hoặc quá thấp so với thị trường. Thu hút và giữ chân nhân tài: Một mức lương cạnh tranh, được đặt trong một dải hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp hấp dẫn ứng viên chất lượng và giữ chân những nhân viên giỏi, tránh tình trạng nhân sự “nhảy việc vì lương”. Tạo chuẩn mực cho quy trình tuyển dụng & thăng tiến: Các công ty thường sử dụng range lương để xây dựng khung năng lực, tiêu chí đánh giá. Từ đó, HR hay cấp quản lý trực tiếp dễ dàng đưa ra quyết định về việc tăng lương, thăng chức hay khen thưởng. Lời khuyên dành cho nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp nên xác định range lương vừa phải và phù hợp với thị trường, không nên để range lương quá rộng đối với vị trí nhân viên, chuyên viên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các ứng viên phù hợp, đồng thời xác định chi phí cho lương thưởng phù hợp. Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương Range lương không được xác định một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau từ cả phía doanh nghiệp và ứng viên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng lương được thiết lập cho một vị trí cụ thể: Kinh nghiệm làm việc: Ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm giúp doanh nghiệp cảm thấy an tâm về hiệu suất làm việc và khả năng xử lý tình huống. Do đó, họ thường được định vị ở mức lương cao hơn so với người mới bắt đầu. Thị trường việc làm: Khi nguồn nhân lực khan hiếm hoặc thị trường ngành nghề đang “nóng”, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách mở rộng range lương. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, mức lương có thể bị siết chặt hơn để kiểm soát chi phí. Danh tiếng và uy tín của ứng viên: Một ứng viên từng làm tại các thương hiệu uy tín hoặc có thành tích nổi bật thường tạo được niềm tin lớn với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ dễ dàng thương lượng mức lương cao ngay cả khi chưa phỏng vấn. Quy mô của công ty: Công ty lớn thường áp dụng khung lương cố định theo cấp bậc và ngân sách đã phê duyệt. Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh lương theo năng lực và tiềm năng phát triển của ứng viên. Lĩnh vực hoạt động của công ty: Những ngành như: công nghệ, tài chính, bất động sản thường có khả năng chi trả lương cao hơn do lợi nhuận lớn. Ngược lại, giáo dục hay hành chính công thường có mức lương ổn định, khung lương chặt chẽ theo quy định. Trình độ và năng lực thực tế: Ứng viên có tư duy nhạy bén, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả dù ít kinh nghiệm vẫn có thể được đề xuất mức lương vượt khung. Doanh nghiệp đánh giá cao người có tiềm năng phát triển và giá trị mang lại. Địa điểm hoạt động của công ty: Công ty đặt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh hoạt. Ngược lại, ở các khu vực tỉnh lẻ, mức lương có thể thấp hơn dù cùng một vị trí công việc. Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương Hướng dẫn HR cách xây dựng range lương cạnh tranh Một mức range lương rõ ràng và hợp lý không chỉ là chìa khóa thu hút nhân tài mà còn là động lực để nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Để xây dựng một mức lương cạnh tranh và phù hợp với định hướng phát triển, đội ngũ nhân sự có thể tham khảo các bước sau: Xác định ngân sách, cấu trúc lương của công ty Bước đầu tiên trong việc thiết lập range lương là phải rõ ràng về ngân sách mà công ty có thể chi trả cho từng vị trí. Từ đó, HR cần xác định cấu trúc lương sẽ áp dụng: là lương cứng (lương cố định) hay kết hợp giữa lương cơ bản và các khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp,... phù hợp với tính chất công việc. Với các vị trí kinh doanh hoặc bán hàng, việc xây dựng lương linh hoạt còn giúp khuyến khích nhân viên đạt hiệu suất cao hơn. Tìm hiểu, so sánh các mức lương Một range lương có tính cạnh tranh phải được xây dựng dựa trên việc khảo sát thị trường kỹ lưỡng chứ không phải tùy ý đưa ra. HR nên tìm hiểu mức lương trung bình của các vị trí tương đương tại các công ty trong cùng lĩnh vực, khu vực địa lý và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nắm bắt kỳ vọng lương từ phía ứng viên cũng giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự hiệu quả, hạn chế tình trạng nhân viên nghỉ việc vì lương không đảm bảo. Để quá trình tìm hiểu, so sánh các mức lương mang lại hiệu quả cao, bạn nên lấy từ các báo cáo thị trường, nền tảng tuyển dụng hoặc khảo sát nội bộ. Cân nhắc những mục tiêu mà mức lương phải giúp đạt được Mức lương không chỉ đơn thuần là thù lao, mà còn là động lực để nhân viên nỗ lực hoàn thành tốt mục tiêu chung. Vì vậy ngay từ đầu HR cần xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp mong đợi điều gì từ vị trí đó? Nếu doanh nghiệp kỳ vọng cao về doanh thu, năng suất hoặc sáng tạo thì range lương cần thể hiện sự ghi nhận xứng đáng. Một mức lương hợp lý không chỉ thu hút ứng viên giỏi mà còn giúp họ gắn bó và phát triển lâu dài cùng doanh nghiệp. Ngược lại, mức lương không hợp lý thì doanh nghiệp cũng rất khó tuyển được nhân viên tâm huyết muốn cống hiến và gắn bó lâu dài. HR cần dựa vào mức lương chung trên thị trường để xây dựng rank lương hợp lý Đánh giá cạnh tranh và thị trường lao động Thị trường lao động liên tục biến chuyển, với những thay đổi đến từ xu hướng nghề nghiệp, công nghệ mới hoặc biến động kinh tế. Do đó, range lương không thể cố định mãi mà cần được cập nhật định kỳ. Lương với người lao động cần phù hợp với thị trường lao động, nếu thị trường có biến động và lương cạnh tranh hơn thì doanh nghiệp cũng phải update để cho nhân viên lấy động lực làm việc. HR nên chủ động theo dõi thị trường và phản ứng kịp thời với các biến động. Việc linh hoạt điều chỉnh range lương sẽ giúp công ty tránh bị tụt hậu và giảm thiểu nguy cơ mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh. Truyền đạt mức lương của bạn Khi thương lượng về khoảng lương với ứng viên, điều quan trọng là HR cần trung thực và rõ ràng về mức lương cũng như lý do xây dựng mức lương đó. Nếu mức lương thấp hơn mặt bằng chung, HR nên giải thích rằng công ty đang trong giai đoạn đầu phát triển, cần sự đồng hành và chia sẻ. Ngược lại, nếu mức lương cao, cần nêu rõ yêu cầu về năng lực, trách nhiệm hoặc hiệu suất. Sự minh bạch trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng lòng tin, đồng thời tạo cảm giác công bằng cho ứng viên và nhân viên. Truyền đạt gói phúc lợi của công ty bạn Bên cạnh mức lương, gói phúc lợi cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và giữ chân được nhân sự hiện tại. Ngoài các chính sách cơ bản như: ngày nghỉ phép năm, thưởng lễ tết, du lịch, bảo hiểm, công ty có thể nhấn mạnh những quyền lợi đặc biệt mà chỉ doanh nghiệp mình mới có, chẳng hạn như: hỗ trợ chi phí điện thoại, phụ cấp đi lại, ưu đãi sử dụng sản phẩm/dịch vụ công ty, chính sách đào tạo chuyên sâu hoặc những chương trình chăm sóc sức khỏe riêng biệt. Việc truyền đạt gói phúc lợi một cách khéo léo không chỉ gia tăng sức hút tuyển dụng mà còn tạo cảm giác được quan tâm. Từ đó, nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp. Xây dựng gói phúc lợi phù hợp để nhân viên gắn bó trung thành Bí quyết giúp người lao động đàm phán Range lương cao Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể đưa ra một mức lương khởi điểm cho vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mức lương đó chưa phù hợp với năng lực và kỳ vọng cá nhân, việc thương lượng, đàm phán về range lương là rất cần thiết. Dưới đây là các bước giúp bạn tự tin thương lượng mức lương dựa trên con số được đề xuất: Phân tích kỹ năng và chuyên môn Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, hãy dành thời gian đánh giá lại toàn bộ kỹ năng, kinh nghiệm, bằng cấp và các thành tích trong công việc mà bạn đã đạt được. Những yếu tố này chính là cơ sở để chứng minh vì sao bạn xứng đáng với mức lương mong muốn. Nếu có thể bạn hãy chuẩn bị sẵn các luận điểm rõ ràng để trình bày, ví dụ: “Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương trong ngành FMCG, từng quản lý dự án với ngân sách 2 tỷ và tăng trưởng doanh số 30% trong 6 tháng.” Việc phân tích kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình giúp nhà tuyển dụng nhận thấy được giá trị của bạn. Từ đó, đưa ra mức range lương cao hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập trước những gì bạn sẽ nói cũng giúp bạn tự tin và khiến quá trình thương lượng diễn ra mạch lạc, chuyên nghiệp hơn. Tìm hiểu mức lương chung cho vị trí của bạn Trước khi đàm phán, hãy thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ để biết mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn đang ứng tuyển là bao nhiêu. Bạn có thể tham khảo từ các nền tảng đáng tin cậy như VietnamWorks, TopCV, Glassdoor hoặc báo cáo nhân sự ngành nghề của các công ty tư vấn uy tín để có con số cụ thể cho mức lương chung của ngành. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố khu vực địa lý. Thông thường, mức lương tại TP.HCM hoặc Hà Nội thường sẽ cao hơn các tỉnh thành khác. Việc đưa ra những con số cụ thể, bám sát thị trường sẽ giúp yêu cầu của bạn trở nên hợp lý và có sức nặng hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Người lao động có thể đàm phán được Range lương cao nếu hiểu về  mức lương chung của ngành Sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương lượng, đàm phán lương. Kỹ năng mềm không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách khéo léo mà còn giữ được thiện cảm với nhà tuyển dụng. Hãy chọn cách giao tiếp lịch sự, chân thành nhưng vẫn rõ ràng và có lập luận thuyết phục để nhà tuyển dụng thoải mái nâng mức range lương cho bạn. Tránh đưa ra yêu cầu theo kiểu ra lệnh hoặc đặt điều kiện vì như vậy sẽ rất dễ gây mất thiện cảm. Việc duy trì thái độ tích cực, bình tĩnh và linh hoạt trong thương lượng sẽ tăng khả năng bạn nhận được mức lương như mong muốn. Vì vậy, hãy linh hoạt giao tiếp và sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng nhé. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự giao tiếp tự tin Ngôn ngữ cơ thể là yếu tố giúp bạn “giao tiếp không lời” hiệu quả trong buổi phỏng vấn. Một tư thế ngồi thẳng lưng, ánh mắt nhìn thẳng, gật đầu nhẹ khi lắng nghe và nụ cười thân thiện là những dấu hiệu cho thấy bạn tự tin và chuyên nghiệp. Khi thấy bạn tự tin, nhà tuyển dụng cũng cảm thấy có thiện cảm với bạn và đưa ra mức lương phù hợp. Quá trình phỏng vấn cần tránh những biểu hiện lo lắng như: đan tay, rung chân hay né tránh ánh mắt đối phương . Điều này chính là những lý do khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về sự chắc chắn trong đề xuất của bạn. Sự tự tin thể hiện qua hành vi giao tiếp sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng vào năng lực và mức lương bạn đang thương lượng. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết khái niệm Range lương là gì? Range lương không chỉ là một khoảng lương được đưa ra cho một vị trí, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài. Ở vị trí người lao động, hiểu rõ về range lương sẽ giúp họ tự định giá bản thân, thương lượng thông minh và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cả nhà tuyển dụng lẫn ứng viên có thêm góc nhìn sâu sắc và thực tế về chủ đề quan trọng này.
Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác
Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác Trên hành trình công việc của mình, chắc chắn ít nhiều ai cũng đã từng trải qua ít nhất một lần thuyên chuyển công việc, dù là công việc tạm thời hay ổn định. Thuyên chuyển công việc đối với người lao động là điều khó tránh khỏi vì nó có thể xảy ra do rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển là gì? Quy định chung về việc thuyên chuyển công tác? Cùng tìm hiểu ngay.  Thuyên chuyển là gì? Thuyên chuyển là quá trình điều động nhân sự từ một vị trí, bộ phận hoặc địa điểm làm việc này sang vị trí, bộ phận hoặc địa điểm khác trong cùng một tổ chức, doanh nghiệp. Đây là một hình thức điều chỉnh nhân sự nội bộ nhằm tối ưu hiệu quả công việc, khai thác đúng tiềm năng của người lao động hoặc đáp ứng nhu cầu phát triển của công ty. Thuyên chuyển là gì? Việc thuyên chuyển có thể diễn ra theo nhiều hướng khác nhau như: Thuyên chuyển ngang (ngang cấp bậc, khác bộ phận), Thuyên chuyển lên (gắn liền với thăng chức), Thuyên chuyển xuống (giảm trách nhiệm hoặc phù hợp hơn với năng lực hiện tại), Thuyên chuyển địa điểm (làm việc tại chi nhánh khác). Hiện nay, hoạt động thuyên chuyển có thể được diễn ra ở bất cứ cơ quan hay doanh nghiệp nào, bao gồm cả khối doanh nghiệp tư nhân lẫn khối doanh nghiệp nhà nước. Ưu và nhược điểm của thuyên chuyển Hoạt động thuyên chuyển công tác không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mang đến cho người lao động nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, việc thuyên chuyển cũng tiềm ẩn một số hạn chế nhất định. Cụ thể ưu nhược điểm của thuyên chuyển là gì. Ưu điểm Đối với người lao động: Mở rộng cơ hội thăng tiến: Thuyên chuyển là bước đệm để tiếp cận những vị trí cao hơn hoặc môi trường làm việc giàu tiềm năng phát triển. Tích lũy kinh nghiệm đa dạng: Làm việc ở nhiều phòng ban hoặc địa điểm khác nhau giúp nhân sự học hỏi thêm nhiều kỹ năng và góc nhìn mới. Xây dựng mối quan hệ: Việc tiếp xúc với nhiều đồng nghiệp, quản lý khác nhau hỗ trợ nhân viên mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp. Hạn chế sự nhàm chán trong công việc: Việc được “làm mới” môi trường làm việc có thể tạo động lực và năng lượng tích cực cho người lao động, giảm đi được sự nhàm chán trong công việc. Thuyên chuyển công tác mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người lao động Đối với doanh nghiệp: Sắp xếp nhân sự linh hoạt hơn: Giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực phù hợp với từng dự án hoặc mục tiêu phát triển. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng: Thay vì tìm người mới, doanh nghiệp có thể sử dụng nhân sự nội bộ đã quen với văn hóa và quy trình làm việc. Hình thức đào tạo hiệu quả: Thuyên chuyển cũng là một phương pháp đào tạo nhân sự thực tiễn, giúp họ phát triển qua trải nghiệm thực tế. Nhược điểm Khó khăn trong quá trình thích nghi: Người lao động cần thời gian để làm quen với môi trường, đồng nghiệp và công việc mới. Nguy cơ nghỉ việc: Nếu sự thuyên chuyển không phù hợp với nguyện vọng cá nhân hoặc gây áp lực tâm lý, người lao động có thể từ bỏ công việc. 5 Mục đích chính của việc thuyên chuyểnThuyên chuyển công tác không đơn thuần là việc thay đổi vị trí làm việc của một nhân sự, mà còn là chiến lược cơ cấu nhân sự được doanh nghiệp áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Tùy theo từng trường hợp cụ thể, mục đích của việc thuyên chuyển có thể bao gồm: Đáp ứng yêu cầu chuyên môn: Một số vị trí công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng đặc thù mà nhân sự được thuyên chuyển có thể đảm nhiệm tốt hơn những người hiện tại. Phân phối nhân sự hợp lý: Khi một bộ phận thiếu người trong khi bộ phận khác lại dư thừa, thuyên chuyển sẽ giúp cân bằng nguồn lực nội bộ mà không cần phải tuyển mới. Giải quyết xung đột nội bộ: Trong những trường hợp mâu thuẫn cá nhân ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, thuyên chuyển có thể được sử dụng như một biện pháp hữu hiệu giúp ổn định lại môi trường làm việc. Thuyên chuyển nhân sự được áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau Tạo động lực làm việc mới: Thay đổi môi trường, vai trò hoặc địa điểm làm việc giúp nhân viên giảm thiểu đi cảm giác nhàm chán trong công việc. Từ đó, tái tạo động lực và tăng hiệu suất làm việc. Đáp ứng nguyện vọng cá nhân: Một số trường hợp thuyên chuyển được thực hiện để hỗ trợ nhân viên giải quyết các vấn đề cá nhân như: chuyển nơi sinh sống, gần gia đình hơn hoặc thay đổi môi trường sống. Quy định về việc thuyên chuyển công tác Không phải trong bất cứ trường hợp nào việc thuyên chuyển công tác cũng là điều tất yếu, sẽ có những trường hợp được thuyên chuyển nhưng cũng có trường hợp không được thuyên chuyển. Cụ thể quy định chung về việc thuyên chuyển công tác như sau: Trường hợp được thuyên chuyển công tác Trường hợp doanh nghiệp đang gặp khó khăn về một số các nguyên nhân như: chảy nổ, thiên tai, sự cố điện nước, dịch bệnh, khắc phục sự cố lao động,... Trường hợp này doanh nghiệp được thuyên chuyển nhân sự nhưng tổng thời gian thuyên chuyển công việc không được vượt quá 60 ngày/ năm (trừ khi người lao động đồng ý). Doanh nghiệp muốn thuyên chuyển công tác của một người lao động nào đó phải báo trước cho họ ít nhất 3 ngày. Đi kèm với đó là thời gian luân chuyển rõ ràng, vị trí sắp xếp ở địa điểm mới rõ ràng, chế độ phúc lợi phù hợp. Người lao động bị thuyên chuyển công tác được nhận lương đúng theo vị trí mới. Trong trường hợp tiền lương ở vị trí mới thấp hơn vị trí cũ thì họ sẽ được nhận lương theo vị trí cũ trong vòng 1 tháng. Thêm nữa, lương chỗ mới cũng phải ít nhất lớn hơn 85% so với tổng lương cũ và không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo pháp luật quy định. Trường hợp thời gian luân chuyển vượt quá 60 ngày nhưng người lao động vẫn chưa chấp nhận thì hai bên có thể thỏa thuận lại với nhau. Nếu không thỏa thuận được thì người lao động có thể chấm dứt hợp đồng lao động và sẽ viết - nộp đơn theo quy định. Lúc này người lao động sẽ phải bồi thường cho doanh nghiệp một khoản tiền. Trường hợp không được thuyên chuyển công tác Người lao động đang trong thời gian xem xét hoặc xử lý kỷ luật. Người lao động đang bị thanh tra, kiểm tra, xác minh, truy tố, xét xử. Đối tượng đang đi học tập trung từ 12 tháng trở lên. Người lao động mắc bệnh hiểm nghèo đã được cơ quan thẩm quyền xác thực. Lao động nữ đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 36 tháng. Lao động nam đang nuôi con nhỏ dưới 36 tháng (lý do vợ mất hoặc một lý do khách quan nào đó). Người lao động có thời gian công tác dưới 18 tháng cho đến khi nghỉ hưu. Quy định về việc thuyên chuyển công tác So sánh thuyên chuyển và luân chuyển Thuyên chuyển và luân chuyển cùng là hoạt động điều chuyển vị trí công tác. Tuy nhiên, luân chuyển và thuyên chuyển lại khác nhau ở mục đích, đối tượng và căn cứ pháp lý. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể: Tiêu chí so sánh Luân chuyển  Thuyên chuyển Căn cứ pháp lý Luật Viên chức Luật Cán bộ công chức Nghị định hướng dẫn thi hành Quyết định 98-QĐ/TW ngày 07/10/2017 của Bộ Chính trị về luân chuyển cán bộ Luật Phòng, chống tham nhũng 36/2018/QH14 Nghị định 59/2019/NĐ-CP Nghị định 134/2021/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung NĐ 59/2019/NĐ-CP) Mục đích Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng cán bộ hiệu quả Phát triển đội ngũ kế cận Phòng ngừa tham nhũng Bố trí nhân sự phù hợp với chuyên môn Đối tượng Cán bộ quản lý, lãnh đạo có năng lực, nằm trong quy hoạch của địa phương, đơn vị, cơ quan Không luân chuyển người tại địa phương hoặc giữ chức vụ quá 2 nhiệm kỳ tại cùng một đơn vị Cán bộ, công chức, viên chức liên quan đến quản lý tài chính, tài sản nhà nước, thanh tra hoặc các vị trí dễ phát sinh tiêu cực Thời hạn Tối thiểu 36 tháng Áp dụng với người còn ít nhất 10 năm công tác Từ 2 đến 5 năm, tùy lĩnh vực hoặc ngành nghề Quy trình Thực hiện theo kế hoạch luân chuyển cán bộ định kỳ của tổ chức Phải có danh mục vị trí chuyển đổi, kế hoạch đã phê duyệt và công khai trong đơn vị Những điều cần làm khi thuyên chuyển công tác Việc bị thuyên chuyển công tác có thể là một cú sốc ban đầu, nhưng nếu nhìn nhận một cách tích cực, đây cũng là cơ hội để bạn phát triển và chứng minh năng lực. Dưới đây là những điều bạn nên làm khi đối mặt với sự thay đổi này: Hãy kiên nhẫn, sáng suốt Khi nhận thông báo thuyên chuyển công tác, điều quan trọng đầu tiên là bạn phải giữ được sự bình tĩnh. Đừng vội hoang mang hay phản ứng tiêu cực. Hãy dành thời gian để tìm hiểu rõ nguyên nhân thuyên chuyển là gì. Bên cạnh đó, bạn cũng nên nhìn nhận lại bản thân một cách khách quan: gần đây bạn đã làm việc ra sao? Có thể hiện tốt vai trò của mình không? Việc soi chiếu lại hiệu suất làm việc sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn. Từ đó có định hướng điều chỉnh bản thân nếu cần. Hãy luôn giữ tâm thế cởi mở và có suy nghĩ tích cực. Biết đâu đây lại là bước ngoặt giúp bạn vươn xa hơn trong sự nghiệp. Vui vẻ nhận sự giúp đỡ từ mọi người Mỗi môi trường mới đều có những điều lạ lẫm, vì vậy đừng ngại nhận sự giúp đỡ từ đồng nghiệp. Khi mới được thuyên chuyển đến chỗ làm việc mới, việc chưa quen cách làm việc, chưa nắm rõ quy trình, hoặc chưa hiểu rõ văn hóa nội bộ ở nơi mới là điều hoàn toàn bình thường. Việc đón nhận sự hỗ trợ một cách tích cực không chỉ giúp bạn thích nghi nhanh hơn mà còn thể hiện tinh thần cầu tiến và thái độ hợp tác . Đây chính là những phẩm chất được đánh giá rất cao trong môi trường chuyên nghiệp. Bạn hãy tạo dựng cho mình hình ảnh một người đồng nghiệp thân thiện, hòa đồng và cầu thị. Đây chính là nền tảng tốt để bạn phát triển lâu dài tại vị trí mới. Vui vẻ và tích cực sẽ giúp bạn hòa đồng nhanh với môi trường làm việc mới Chấp nhận khó khăn Không phải lúc nào thuyên chuyển công tác cũng là điều dễ dàng, đặc biệt khi bạn phải rời xa môi trường đã quen thuộc để bắt đầu lại. Tuy nhiên hãy nhớ rằng, chính những thách thức này sẽ giúp bạn trưởng thành, học hỏi và hoàn thiện bản thân hơn. Đừng e ngại việc phải làm thêm, phải học lại từ đầu hoặc đảm nhận trách nhiệm nặng hơn. Đôi khi, việc bạn dám nhận việc khó lại là cơ hội vàng để gây ấn tượng mạnh với cấp trên. Những người có tinh thần “lăn xả” luôn là nhân tố được doanh nghiệp đánh giá cao và trọng dụng. Tin tưởng bản thân bạn có thể làm tốt Khi có quyết định thuyên chuyển công tác bạn đừng quá buồn bã. Hãy thay đổi góc nhìn của bản thân, thuyên chuyển công tác không có nghĩa là bạn bị “đi xuống”, mà đây có khi lại là bước đệm để bạn tiếp cận với những cơ hội mới như: một dự án hấp dẫn, một bộ phận tiềm năng, hoặc vị trí gần hơn với lộ trình thăng tiến của bạn. Điều quan trọng nhất khi thuyên chuyển công tác là giữ cho mình tinh thần lạc quan và niềm tin vào năng lực của bản thân. Bạn từng làm tốt ở vị trí cũ thì không lý do gì lại không thể làm tốt ở vị trí mới, miễn là bạn chủ động, nỗ lực và giữ vững tinh thần cầu tiến. Học hỏi và hòa nhập Đổi sang một môi trường làm việc mới dù bạn có tài giỏi như thế nào thì bạn cũng cần học hỏi thêm kiến thức và kỹ năng để bắt nhịp công việc một cách tốt nhất. Hãy quan sát cách đồng nghiệp xử lý công việc, lắng nghe chia sẻ từ người đi trước để hiểu rõ hơn về vị trí cũng như môi trường mới của mình, đừng ngại việc học hỏi người khác. Ngoài việc chủ động và tích cực học hỏi, bạn cũng nên chủ động thể hiện tinh thần hòa nhập. Hãy tích cực tham gia các hoạt động chung, cởi mở trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp mới. Những hành động nhỏ như chủ động chào hỏi, bắt chuyện hoặc mời cà phê sẽ giúp bạn xóa đi khoảng cách ban đầu. Chủ động thể hiện tinh thần học hỏi và hòa nhập Thích nghi với môi trường văn hóa mới Mỗi nơi làm việc sẽ có một văn hóa riêng từ giờ giấc, cách tổ chức công việc đến phong cách giao tiếp. Nếu bạn muốn phát triển lâu dài, điều quan trọng là phải linh hoạt thích nghi. Hãy quan sát thật kỹ cách mọi người làm việc, cách họ tương tác với cấp trên và đồng nghiệp, để điều chỉnh hành vi của mình phù hợp hơn. Việc nhanh chóng hòa nhập với văn hóa tổ chức sẽ giúp bạn không chỉ cảm thấy thoải mái mà còn phát huy được thế mạnh của bản thân trong môi trường mới. Kết luận Hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển không chỉ giúp người lao động chủ động hơn trong hành trình nghề nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả, linh hoạt. Dù là thử thách hay cơ hội, mỗi đợt thuyên chuyển đều mang theo những giá trị tích cực nếu chúng ta biết thích nghi và nắm bắt đúng cách. Vậy nên, hãy đón nhận thuyên chuyển bằng một tinh thần cầu tiến và sẵn sàng vươn xa hơn trong sự nghiệp của mình.
OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất
OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất OT là thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống mà chắc chắn không ai là không biết đến. Hiện nay, thuật ngữ này ngày một xuất hiện nhiều trên các diễn đàn làm việc hay ở trong những câu chuyện công sở mà mọi người thường hay “tám” với nhau. Vậy khái niệm OT là gì mà lại khiến nhiều người quan tâm đến vậy. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của OT và những quy định liên quan, bạn hãy tham khảo nhé. OT là gì? OT (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Overtime) là làm thêm giờ ngoài khung thời gian làm việc chính thức theo quy định của doanh nghiệp hoặc pháp luật. OT hay hiểu đơn giản chính là làm tăng ca. Ngoài thời gian làm việc quy định, người lao động sẽ làm thêm giờ. OT là khoảng thời gian mà người lao động tiếp tục làm việc sau khi đã hoàn thành đủ số giờ làm việc tiêu chuẩn trong ngày, tuần hoặc tháng. OT là gì? Theo quy định tại Bộ luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường không vượt quá 8 giờ mỗi ngày và 48 giờ mỗi tuần. Bất kỳ thời gian nào vượt quá mức này đều được tính là OT (làm thêm giờ) và người lao động phải được trả lương cao hơn mức lương thông thường. Thực tế, không phải ngành nghề nào cũng bắt người lao động phải tăng ca. Thông thường, các loại hình kinh doanh trong lĩnh vực như: Logistics, Agency, F&B,… thường sẽ hay bắt nhân viên tăng ca để công việc được hoàn thành nhanh chóng hơn. Ví dụ: Một nhân viên hành chính làm việc từ 8h sáng đến 5h chiều, nghỉ trưa 1 tiếng. Nếu ngày hôm đó, người này ở lại làm việc đến 7h tối để hoàn thành báo cáo, thì 2 giờ làm thêm từ 5h đến 7h chính là OT. 4 Lý do để làm việc OT Có rất nhiều lý do khiến người lao động phải làm việc OT, đó có thể là lý do từ phía doanh nghiệp quá nhiều việc hoặc cũng có thể là từ phía người lao động. Cụ thể lý do để làm việc OT như sau: Khối lượng công việc quá nhiều Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến nhiều người phải làm thêm giờ là do lượng công việc vượt quá khả năng xử lý trong thời gian làm việc chính thức. Đặc biệt vào các giai đoạn cao điểm như cuối năm, mùa báo cáo hoặc khi dự án cận kề deadline,.. Thời gian cao điểm, việc OT trở thành lựa chọn tất yếu để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc. Những yếu tố gây mất tập trung Không phải lúc nào OT cũng xuất phát từ tính chất công việc khẩn cấp. Đôi khi, việc mất tập trung trong quá trình làm việc như: trò chuyện quá lâu với đồng nghiệp, tham gia các cuộc họp đột xuất hoặc công việc bị gián đoạn liên tục,... cũng khiến tiến độ công việc bị trì hoãn. Kết quả là người lao động buộc phải làm thêm giờ để hoàn thành phần việc còn dang dở, đảm bảo tiến độ công việc đúng lộ trình. Kiếm thêm thu nhập hoặc ngày nghỉ Lương OT thường cao hơn lương làm việc trong giờ lên tới 150% hoặc 200% tùy theo thời điểm và quy định công ty. Vì vậy, OT như là cơ hội lý tưởng để người lao động kiếm thêm thu nhập cho mình. Ngoài việc kiếm thêm thu nhập, OT còn như một hình thức làm bù để người lao động có ngày nghỉ khác. Bởi một số doanh nghiệp có chính sách đổi giờ tăng ca lấy ngày nghỉ bù, giúp nhân viên linh hoạt hơn trong việc cân đối giữa công việc và cuộc sống. Người lao động OT để kiếm thêm thu nhập Do tính chất của công việc Một số ngành nghề đặt ra yêu cầu đối với người lao động là phải linh hoạt và sẵn sàng ứng phó với khối lượng công việc bất thường. Những công việc như: phóng viên, biên tập viên, thiết kế đồ họa, lập trình viên… thường không có giờ giấc cụ thể, hơn nữa cũng không thể kết thúc đúng giờ. Khi này, OT trở thành giải pháp ký tưởng để người lao động đảm bảo xử lý hiệu quả công việc của mình. Cách tính lương tăng ca đúng chuẩn Khi người lao động làm việc ngoài giờ quy định sẽ được trả thêm lương OT theo mức phần trăm quy định (tùy theo thời điểm làm thêm). Dưới đây là cách tính lương OT cụ thể cho từng trường hợp: Cách tính lương OT khi người lao động làm OT ban ngày Nếu người lao động làm thêm giờ trong các ngày làm việc thông thường (thứ 2 đến thứ 6), tiền OT được tính theo công thức: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 150% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Nếu lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 2 giờ, thì tiền OT là: 50.000 x 150% x 2 = 150.000 VNĐ Nếu thời gian làm việc OT vào cuối tuần (Thứ 7, Chủ nhật) thì sẽ có mức tính cao hơn so với ngày thường. Công thức tính như sau: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 200% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 3 giờ vào Chủ nhật: 50.000 x 200% x 3 = 300.000 VNĐ Nếu OT vào ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương thì sẽ được tính lương rất cao. Cụ thể công thức tính là: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 300% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 4 giờ vào ngày Tết: 50.000 x 300% x 4 = 600.000 VNĐ Cách tính lương tăng ca cho người lao động Cách tính lương OT Khi người lao động làm OT ban đêm Khi người lao động làm thêm giờ vào ban đêm, mức lương sẽ cao hơn nhiều so với làm thêm vào ban ngày, bởi vì phải cộng thêm các khoản phụ cấp đặc thù theo quy định. Công thức tính như sau: Tiền OT = [(Tiền làm giờ thực trả của ngày làm việc bình thường x Hệ số tăng ca) + (Tiền làm giờ thực trả ngày làm việc bình thường x Mức ít nhất 30%) + (20% x Tiền làm theo giờ tương ứng của ban ngày)] x Số giờ làm thêm vào ban đêm Ví dụ: Lương theo giờ bạn được 72.115 VNĐ/giờ và bạn làm thêm 3 giờ ban đêm vào ngày bình thường. Như vậy, tiền OT ban đêm của bạn được tính như sau: (72.115 x 150%) + (72.115 x 30%) + (72.115 x 20%) = 144.231 VNĐ/giờ => Tổng tiền OT cho 3 giờ ban đêm = 144.231 x 3 = 432.693 VNĐ Việc nắm rõ cách tính lương tăng ca là điều cần thiết, nhất là với những ai thường xuyên làm việc ngoài giờ. Điều này, không chỉ giúp bạn kiểm soát thu nhập một cách chính xác mà còn là cách để bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân, tránh việc bị trả thiếu hoặc sai lương so với công sức bỏ ra. Quy định Luật Pháp về thời gian làm OT theo luật pháp Theo Luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ của người lao động như sau: Thời gian làm việc bình thường không được vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù như: nhà hàng, khách sạn, có thể áp dụng phương thức tính theo giờ, ngày hoặc tuần. Tuy nhiên, thời gian làm việc trong ngày không được vượt quá 10 tiếng, vẫn đảm bảo giới hạn 48 giờ/tuần. Ca làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đêm hôm trước đến 6 giờ sáng hôm sau. Thời gian làm thêm giờ (OT) trong một ngày không được vượt quá 50% thời gian làm việc bình thường. Đặc biệt, nếu người lao động làm thêm giờ liên tục 7 ngày trong một tháng, các ngành dịch vụ như nhà hàng – khách sạn bắt buộc phải cho nghỉ bù. Trường hợp không thể nghỉ bù, người lao động sẽ được thanh toán tiền OT đầy đủ theo quy định. Quy định về thời gian làm OT theo luật pháp Ảnh hưởng của OT lên đời sống cá nhân Làm thêm giờ đôi khi là điều cần thiết để hoàn thành công việc, nhưng khi OT trở thành thói quen hoặc kéo dài, những tác hại sau đây có thể xảy ra: Ảnh hưởng sức khỏe Làm việc liên tục suốt 8 giờ đã đủ mệt mỏi rồi, nếu thêm OT nữa chắc chắn cơ thể bạn sẽ cảm thấy kiệt sức. Việc làm việc kéo dài liên tục nhiều giờ đồng hồ và không có thời gian nghỉ ngơi mỗi ngày sẽ khiến cơ thể dễ bị suy nhược. Khi bạn không có thời gian thư giãn cho bản thân, các vấn đề như: mất ngủ, căng thẳng thần kinh, rối loạn dạ dày, tim mạch hay các vấn đề về thần kinh sẽ thường xuyên xuất hiện. OT trong thời gian ngắn có thể giúp bạn đạt hiệu suất công việc và thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, nếu như tình trạng này kéo dài, cơ thể và tinh thần sẽ bị kiệt sức. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả công việc và cuộc sống cá nhân của bạn. Mệt mỏi, căng thẳng OT thường xuyên khiến người lao động rơi vào trạng thái áp lực tinh thần, dễ cáu gắt, khó tập trung và mất động lực làm việc. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng tới sức khỏe cá nhân mà còn ảnh hưởng đến tinh thần khiến chất lượng công việc không được đảm bảo. Thống kê cho thấy, thường những người có tinh thần căng thẳng và mệt mỏi kéo dài thì hiệu suất và chất lượng công việc sẽ suy giảm. Mệt mỏi, căng thẳng về lâu dài còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến stress và kiệt sức nghề nghiệp. Vì vậy để hạn chế điều này, tốt nhất là bạn đừng nên OT quá nhiều khi thấy sức khỏe và tinh thần của mình không cho phép nhé. Bản thân không có thời gian riêng tư Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình, ít được nghỉ ngơi, thư giãn hay dành thời gian bên gia đình, bạn bè. Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến cô lập xã hội, giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân.  Việc dành quá nhiều thời gian cho công việc sẽ khiến bạn đánh mất sự cân bằng trong cuộc sống. Điều này dẫn đến rất nhiều hệ lụy cho sau này. Một nghiên cứu của Đại học Cornell cho thấy 30% những người làm việc hơn 60 giờ một tuần sẽ gặp khó khăn trong các mối quan hệ gia đình và tỷ lệ ly hôn tăng lên rõ rệt. Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình Nguy hiểm “rình rập” vì đi làm quá khuya Nếu làm OT quá nhiều thì việc bạn phải về nhà muộn là chắc chắn xảy ra. Trong những trường hợp này, nguy hiểm “rình rập” sẽ tăng lên, đặc biệt đối với phụ nữ. Trộm cắp, cướp giật, thậm chí là cưỡng bức có thể là những mối đe dọa nghiêm trọng nếu bạn phải đi về một mình trong đêm tối. Để bảo vệ bản thân, bạn cần nắm vững các kỹ năng tự vệ hoặc tốt nhất là không nên OT về quá muộn. Hãy đặt sự an toàn của bản thân lên làm ưu tiên hàng đầu cho mình. Nên OT như thế nào khoa học? Làm thêm giờ là chuyện khó tránh khỏi trong môi trường làm việc hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe cũng như để cân bằng cuộc sống, bạn nên áp dụng nguyên tắc OT một cách hợp lý và khoa học: Chỉ OT khi thật sự cần thiết: Hãy đảm bảo việc OT chỉ xảy ra khi công ty có nhu cầu cấp thiết, khẩn cấp hoặc dự án đang đến hạn chót. OT nên là giải pháp tạm thời chứ không phải thói quen kéo dài. Không để OT ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống cá nhân: Dù bận rộn đến đâu, cũng đừng để việc làm thêm giờ ảnh hưởng đến giấc ngủ, chế độ ăn uống hay thời gian dành cho gia đình và bản thân. Một người lao động hiệu quả là người biết chăm sóc chính mình trước tiên. Khi đủ sức khỏe thì mới làm việc hiệu quả và chăm sóc được cho những người xung quanh. Cân nhắc kỹ về thời gian và sức khỏe của bản thân: Trước khi nhận lời làm thêm, hãy tự hỏi bản thân xem: "Thời gian OT này có phù hợp không? OT có phải là việc làm đánh đổi bằng sức lực và thời gian nghỉ ngơi không?" Nếu có thì bạn không nên nhận lời OT. Trường hợp không chắc chắn câu trả lời thì bạn cũng nên từ chối OT, lựa chọn nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng thay vì gồng mình OT liên tục. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt như thế nào khi không trả lương OT? Việc không trả hoặc trả thiếu tiền lương làm thêm giờ (OT) là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính theo khoản 2 Điều 16 Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Cụ thể: Mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, tùy theo số lượng người lao động bị ảnh hưởng và mức độ vi phạm. Nếu hành vi vi phạm do tổ chức thực hiện, mức phạt sẽ tăng gấp đôi so với cá nhân vi phạm. Kết luận Tóm lại, Unica đã giúp bạn phần nào hiểu rõ OT là gì và tác động của việc làm thêm giờ. Mặc dù OT có thể giúp tăng thu nhập và đáp ứng yêu cầu công việc cấp bách, nhưng nếu lạm dụng nó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và đời sống cá nhân. Vì vậy, hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng và biết cách duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc
Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc Turnover Rate là một phần tự nhiên trong vòng đời công việc vì áp lực cạnh tranh công việc ngày càng cao. Turnover Rate giống như “chiếc gương” phản ánh rõ nhất văn hóa công ty và sức khỏe nội bộ, mức độ gắn bó của nhân viên trong doanh nghiệp. Để hiểu cụ thể khái niệm Turnover Rate là gì? Làm sao để giảm tỷ lệ nghỉ việc. Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé. Turnover Rate là gì? Turnover Rate (tỷ lệ nghỉ việc hay tỷ lệ xoay vòng nhân sự) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, dùng để đo lường mức độ biến động nhân sự trong một doanh nghiệp. Cụ thể, chỉ số này phản ánh tỷ lệ giữa số lượng nhân viên rời khỏi công ty với tổng số nhân sự trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tính theo tháng, quý hoặc năm. Turnover Rate là gì? Turnover Rate là chỉ số quan trọng trong báo cáo nhân sự của doanh nghiệp bởi nó phản ảnh được doanh nghiệp có đang thỏa mãn yêu cầu của nhân viên và giữ chân được nhân tài hay không. Thông qua việc theo dõi Turnover Rate, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về mức độ ổn định nhân sự trong tổ chức. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả môi trường làm việc, mức độ hài lòng của nhân viên. Đồng thời, kịp thời xây dựng những chiến lược phù hợp nhằm giữ chân người tài và nâng cao hiệu suất vận hành. Tại sao chỉ số Turnover Rate lại quan trọng Turnover Rate không chỉ là con số thống kê mà còn là “thước đo sức khỏe” nội bộ của doanh nghiệp. Vì vậy nó đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy vai trò của chỉ số Turnover Rate là gì? Doanh nghiệp nên theo dõi chỉ số này vì những lý do sau: Dễ dàng đánh giá tình trạng nhân sự: Tỷ lệ nghỉ việc cao cho thấy môi trường làm việc chưa phù hợp, quản lý thiếu hiệu quả hoặc văn hóa doanh nghiệp chưa tạo được sự gắn kết. Dựa vào chỉ số Turnover Rate doanh nghiệp biết cần phải làm gì để giữ chân nhân viên. Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp: Mỗi nhân viên rời đi kéo theo chi phí tuyển dụng, đào tạo và thời gian làm quen công việc cho người mới. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và hiệu suất chung. Chỉ số Turnover Rate giúp doanh nghiệp điều chỉnh và xây dựng được môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên. Từ đó, giảm tỷ lệ nghỉ việc giúp tiết kiệm chi phí tuyển dụng. Đảm bảo hiệu suất công việc ổn định: Nhân viên nghỉ việc đột ngột dễ gây gián đoạn công việc, giảm tinh thần đội nhóm và ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Vì vậy, việc quan tâm đến Turnover Rate để giảm tỷ lệ nghỉ việc là rất quan trọng. Giữ chân những nhân sự giàu chuyên môn và kinh nghiệm: Việc nhân sự rời đi, đặc biệt là những nhân sự có trình độ và kỹ năng cao dễ lại khoảng trống khó thay thế. Doanh nghiệp thiếu nhân sự giỏi thì mức độ hoàn thành công việc và chất lượng công việc sẽ giảm. Để điều này không xảy ra, việc quan tâm đến chỉ số Turnover Rate là rất quan trọng. Công thức tính tỷ lệ nhảy việc Công thức tính tỷ lệ nhảy việc như sau: Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên nghỉ việc) / (Số nhân viên trung bình) x 100 Trong đó: Số lượng nhân viên nghỉ việc: Số nhân viên nghỉ việc trong khoảng thời gian bạn muốn tính chỉ số Turnover Rate. Số nhân viên trung bình: Bình quân số nhân viên ngày đầu tiên của khoảng thời gian và số nhân viên ngày cuối của công ty. Ví dụ: Tính turnover rate năm 2024 của công ty X. Biết ngày 03/03/2024 công ty có 70 nhân sự, ngày 03/03/2025 có 82 nhân sự. Nhân sự nghỉ việc trong năm 2024 là 15 người. Số lượng nhân sự trung bình năm 2024 = (70+82) / 2 = 152 / 2 = 76 người Như vậy chúng ta đã có đủ thông tin để tính turnover rate như sau: Turnover Rate = 15 / 76 × 100% ≈ 19.74% Vậy tỷ lệ nhân sự chuyển công việc của công ty X trong năm 2024 là khoảng 19.74%. Các bước tính Turnover rate Sau khi đã biết khái niệm Turnover rate là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò muốn biết các bước tính. Để xác định chính xác Turnover Rate của doanh nghiệp, bạn có thể làm theo 5 bước sau: Bước 1: Xác định khoảng thời gian Trước tiên, hãy xác định rõ khoảng thời gian mà bạn muốn đo lường tỷ lệ nghỉ việc – thường là theo năm, nhưng cũng có thể theo quý hoặc tháng tùy mục đích phân tích. Ví dụ: Nếu bạn muốn biết tỷ lệ nghỉ việc trong năm 2023, hãy lấy mốc từ ngày 1/1/2023 đến ngày 1/1/2024. Việc xác định đúng mốc thời gian sẽ đảm bảo độ chính xác trong toàn bộ quá trình tính toán và giúp dễ dàng đối chiếu với các dữ liệu nhân sự khác như lương thưởng, hiệu suất làm việc,... Ngoài ra, nếu muốn theo dõi sát sao hơn về sự ổn định đội ngũ nhân sự, doanh nghiệp có thể lựa chọn tính theo tháng hoặc quý để phát hiện sớm các dấu hiệu bất ổn trong tổ chức. Xác định khoảng thời gian áp dụng để tính Turnover rate Bước 2: Xác định số lượng nhân viên trung bình trong kỳ thời gian Tiếp theo, bạn cần tính được số lượng nhân viên trung bình trong khoảng thời gian đã chọn. Đây là cơ sở để so sánh với số lượng nghỉ việc và tính ra tỷ lệ phần trăm chính xác. Áp dụng công thức: Số nhân viên trung bình = (Tổng số nhân viên đầu kỳ + Tổng số nhân viên cuối kỳ) / 2 Ví dụ: Doanh nghiệp có 120 nhân viên vào đầu kỳ và 140 nhân viên vào cuối kỳ → Số nhân viên trung bình = (120 + 140) / 2 = 130 Lưu ý: Số lượng nhân viên phải bao gồm cả nhân viên toàn thời gian, bán thời gian, nhân viên hợp đồng… nếu họ có ảnh hưởng đến khối lượng công việc thực tế. Bước 3: Xác định số lần nhân viên nghỉ việc Sau khi đã có số lượng nhân viên trung bình, bạn cần xác định tổng số nhân viên đã nghỉ việc trong khoảng thời gian đã chọn. Con số này nên bao gồm cả nghỉ việc tự nguyện (do cá nhân lựa chọn) và nghỉ việc không tự nguyện (bị cho nghỉ, sa thải...). Lưu ý: Không tính những trường hợp tạm nghỉ như nghỉ thai sản, nghỉ phép dài hạn nếu họ vẫn còn là nhân viên chính thức của công ty. Việc thống kê chính xác số lần nghỉ việc sẽ giúp bạn không bỏ sót dữ liệu, tránh làm lệch kết quả phân tích và đánh giá sai tình hình nhân sự. Bước 4: Tính Turnover rate Sau khi đã có đầy đủ dữ liệu, bạn có thể áp dụng công thức sau để tính tỷ lệ nghỉ việc: Turnover Rate (%) = (Số nhân viên nghỉ việc / Số nhân viên trung bình) x 100 Ví dụ: Trong năm 2023, công ty có 15 nhân viên nghỉ việc, số nhân viên trung bình là 130 → Turnover Rate = (15 / 130) x 100 = 11,54% Kết quả này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ ổn định trong đội ngũ nhân sự. Nếu tỷ lệ này tăng qua các kỳ, có thể bạn đang đối mặt với những vấn đề cần xử lý nhanh chóng. Tính chỉ số nhân sự nghỉ việc để đánh giá sự biến động Bước 5: So sánh tỷ lệ nghỉ việc với tiêu chuẩn ngành Tỷ lệ nghỉ việc không có một “con số lý tưởng” chung cho mọi lĩnh vực – mà cần được so sánh với mức trung bình ngành. Ví dụ, ngành công nghệ có thể chấp nhận Turnover Rate cao hơn ngành tài chính hoặc sản xuất. Nếu tỷ lệ của doanh nghiệp bạn cao hơn mặt bằng ngành. Đây là dấu hiệu cần cải thiện chính sách nhân sự, môi trường làm việc hoặc quy trình tuyển dụng. Ngược lại, nếu tỷ lệ thấp hơn, đó là một điểm mạnh trong chiến lược giữ chân nhân tài mà bạn nên tiếp tục phát huy. Ngoài ra, việc theo dõi xu hướng Turnover Rate của ngành cũng giúp bạn dự báo trước các biến động. Từ đó, có kế hoạch nhân sự phù hợp hơn trong tương lai. Đánh giá chỉ số Turnover rate tốt/xấu? Dựa trên quan điểm từ Tiến sĩ John Sullivan – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực quản trị nhân sự, chỉ số Turnover rate được phân tích như sau: Turnover Rate Đánh giá & Nhận định < 3% Tình hình nhân sự ổn định. Nhân viên nghỉ việc chủ yếu do các yếu tố khách quan (chuyển ngành, cá nhân). Không ảnh hưởng nhiều đến vận hành chung. Từ 3% – 5% Doanh nghiệp vẫn kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nên để ý đến các yếu tố như chính sách lương thưởng, phong cách quản lý, vì đây có thể là nguyên nhân dẫn đến việc nhân viên rời đi. Từ 5% – 8% Mức này cho thấy đã có dấu hiệu bất ổn trong nội bộ. Doanh nghiệp cần rà soát lại môi trường làm việc, cơ hội phát triển, hệ thống đào tạo và cả năng lực lãnh đạo. Từ 8% – 10% Đây là mức cảnh báo đỏ. Turnover Rate cao ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và hiệu suất. Các vấn đề không chỉ nằm ở chính sách mà còn có thể bắt nguồn từ văn hóa doanh nghiệp. Cần thay đổi sâu rộng. > 10% Turnover Rate vượt ngưỡng kiểm soát. Lúc này, lãnh đạo cần đánh giá lại toàn bộ mô hình nhân sự, môi trường, phúc lợi, quản trị và định hướng văn hóa. Đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đưa ra giải pháp cụ thể. Kết luận: Mức Turnover lý tưởng nên nằm trong khoảng từ 4% – 6%, tùy theo đặc thù của từng tổ chức. Tuy nhiên, không có một “con số vàng” áp dụng cho tất cả các ngành, mỗi ngành nghề sẽ có mức dao động riêng. Chỉ số Turnover rate lý tưởng là trong khoảng 4% - 6% Nguyên nhân khiến tỷ lệ nghỉ việc tăng cao Một tổ chức có tỷ lệ nghỉ việc cao không đơn thuần chỉ là vấn đề nhân sự ra đi, mà ẩn sau đó là những “điểm nghẽn” trong văn hóa, môi trường làm việc hay quản trị nội bộ. Vậy nguyên nhân khiến chỉ số Turnover rate cao là gì? Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến: Nhân sự không tìm được cảm hứng và động lực: Khi công việc trở nên nhàm chán, lặp đi lặp lại hoặc thiếu sự đổi mới, nhân viên dễ mất đi niềm hứng khởi. Không cảm thấy công việc mang lại giá trị hay sự kết nối với mục tiêu cá nhân cũng khiến họ dễ rơi vào trạng thái “làm cho có” và dần tìm kiếm cơ hội khác hấp dẫn hơn. Không nhận thấy khả năng phát triển: Việc không có lộ trình thăng tiến rõ ràng hoặc bị giới hạn trong vai trò hiện tại khiến nhân viên cảm thấy bị “mắc kẹt”. Họ muốn được học hỏi, được thử thách, và nếu doanh nghiệp không đáp ứng được kỳ vọng này, họ sẽ chủ động rời đi để phát triển sự nghiệp ở nơi khác. Nhân viên cảm thấy không được ghi nhận: Nhân viên trong quá trình làm việc cảm thấy thiếu sự ghi nhận thì sẽ có tâm lý chán nản, buồn bã ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. Điều này dần dần dẫn đến sự rạn nứt trong mối quan hệ giữa họ và tổ chức và họ không còn muốn làm việc nữa. Không có sự hòa hợp với nhân sự xung quanh: Một môi trường làm việc thiếu sự gắn kết, xảy ra mâu thuẫn thường xuyên hoặc không phù hợp với giá trị cá nhân sẽ khiến nhân viên cảm thấy bị “lạc lõng”. Từ đó có xu hướng muốn nghỉ việc. Công việc quá áp lực, căng thẳng: Áp lực công việc liên tục, deadline dồn dập, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là nguyên nhân hàng đầu khiến nhân sự bị kiệt sức. Khi này, nếu không được chia sẻ, hỗ trợ và điều chỉnh kịp thời, nhân viên sẽ chọn cách rút lui để bảo vệ sức khỏe tinh thần của chính mình. Nhân sự nghỉ việc do rất nhiều nguyên nhân khác nhau Cách giảm tỷ lệ nghỉ việc hiệu quả Để giữ chân nhân tài và duy trì đội ngũ ổn định, doanh nghiệp cần chủ động đưa ra những giải pháp phù hợp. Dưới đây là những cách giúp giảm turnover rate một cách bền vững và hiệu quả: Khảo sát nhân viên nghỉ việc Việc khảo sát nhân sự nghỉ việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân của sự ra đi, hiểu lý do tại sao nhân sự lại nghỉ việc. Quá trình khảo sát này như một dịp để bạn được lắng nghe ý kiến chia sẻ thật lòng của nhân sự, thấu hiểu cảm nhận của họ trong quãng thời gian làm việc, cách họ suy nghĩ về văn hóa cũng như cách quản lý của doanh nghiệp. Từ đó, điều chỉnh những “lỗ hổng” trong quy trình quản lý, môi trường làm việc hay chính sách nội bộ. Đây là nguồn thông tin chân thực để nâng cấp trải nghiệm nhân viên còn lại. Lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn Ngoài cách giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc đã chia sẻ ở trên thì ban lãnh đạo doanh nghiệp cũng phải lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn. Khi nhân sự cảm thấy được quan tâm và tôn trọng, họ sẽ muốn cống hiến. Doanh nghiệp nào cũng nên xây dựng văn hóa phản hồi hai chiều, nơi mà nhân viên có thể bày tỏ quan điểm, khó khăn hay đề xuất một cách thoải mái. Khi được lắng nghe và coi trọng, nhân viên sẽ cảm thấy có sự gắn kết và yên tâm đồng hành lâu dài. Chặt chẽ ngay từ khâu tuyển dụng ứng viên Tuyển đúng người, đúng việc ngay từ đầu là yếu tố then chốt để tìm được nhân sự phù hợp và giữ chân họ ở lại lâu dài. Tuyển đúng người không chỉ dừng lại ở kỹ năng chuyên môn mà còn phải tuyển người phù hợp với văn hóa của tổ chức. Điều này đặc biệt quan trọng khi tuyển dụng những vị trí có yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp như: Account, Nhân viên kinh doanh, Hành chính Nhân sự, Truyền thông,... Tuyển đúng người không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu Turnover Rate, mà còn tiết kiệm rất nhiều chi phí và thời gian khi tuyển người mới. Tuyển dụng chặt chẽ để giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc Cung cấp cho nhân viên chế độ phúc lợi phù hợp Chính sách lương thưởng, phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên. Giữa hai doanh nghiệp đưa thư mời làm việc thì doanh nghiệp có chế độ phúc lợi tốt chắc chắn sẽ được nhân sự quan tâm và lựa chọn. Doanh nghiệp nên xây dựng chế độ đãi ngộ cạnh tranh, đi kèm với những hỗ trợ về sức khỏe, đào tạo để tạo động lực cho nhân sự cống hiến. Ngoài ra, chế độ phúc lợi không chỉ đơn thuần là lương hay môi trường làm việc mà còn bao gồm cả nghỉ phép linh hoạt, du lịch, bữa trưa miễn phí,... Những điều tưởng nhỏ nhoi này nhưng lại chính là yếu tố giúp thu hút và giữ chân nhân viên. Kết luận Hiểu rõ Turnover Rate là gì chính là bước đầu tiên để doanh nghiệp đánh giá đúng thực trạng nguồn lực và xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả. Một tỷ lệ nghỉ việc hợp lý không chỉ phản ánh môi trường làm việc tích cực mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giữ chân nhân tài và phát triển bền vững. Đừng chờ đến khi nhân sự đồng loạt rời đi mới bắt đầu thay đổi, hãy chủ động đo lường, lắng nghe và cải thiện ngay từ hôm nay để giữ vững đội ngũ nhân sự mạnh mẽ của mình nhé.

Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà 5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà 1. Tạo thói quen học Tiếng Anh Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.  Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.  Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé 2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.  Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.  3. Đọc truyện tiếng Anh Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.  Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.  Đọc truyện Tiếng Anh 4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.  Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo. Chúc các bạn thành công! >> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả >> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.  Tại sao nên học tiếng Anh? Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.  Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.  Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến ​​thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn  Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.  Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!  >> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn. Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh Thiếu định hướng rõ ràng Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.  Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.  Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.  Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.  Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được. Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất. Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.  Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.  Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.  Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.  Kết luận Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé. 
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.  Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ? Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.  Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến ​​một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động. Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ? Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch. Cách học Tiếng Trung tại nhà Tập trung vào lắng nghe Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ. Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn. Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này. Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.  Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.  Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:210,theme:course] [course_id:387,theme:course] [course_id:1281,theme:course] Kết luận Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.  >>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé. Khi nào cần chèn thêm cột trong Word Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau: Chèn thêm cột trong word Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin. Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi. Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết. Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo: Word 2003 Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau: Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công. Chọn Insert Columns để thêm cột trong word Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.  Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải Word 2007, 2010, 2013, 2016 Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau: Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ). Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ Phím tắt thêm cột trong Word Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng: Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” | Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” | Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn. Kết luận Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ. Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé! Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint? Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây: 1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập. Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm 2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép. 3. Quản lý Quyền Truy Cập Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình. 4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa. Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt 5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao. 6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn. Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách cài mật khẩu file powerpoint Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây: 1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:  Chọn Encrypt with Password - Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK. Đặt mật khẩu rồi nhấn OK Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây. Nhập mật khẩu để mở file Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn. 2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.  Chọn save as - Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.  Click chọn General Options - Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint: + Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1. + Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK. Nhập mật khẩu Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới. Chọn save Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only. Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau: 1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint - Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu. Vào tab File - Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password. Chọn Encrypt with Password - Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công. Xóa mật khẩu 2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau: - Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK. - Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK. - Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa. Tổng kết Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint. Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây: - Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình. - Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày. - Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan. - Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình. Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách tạo mục lục trong powerpoint Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây: - Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.  Tạo một slide trống để đặt mục lục - Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section. Chọn Add Section Điền tên vào Section name > Click vào Rename.  Click vào Rename Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1. Làm slide chứa tiêu đề Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.  Làm slide chứa nội dung - Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối. Chọn Section Zoom Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.  Click vào Insert - Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả. Trình chiếu để xem kết quả Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.  - Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 2 - Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 3 - Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục. Tạo kết nối từ Section 4 >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây: 1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh 2. Thêm hiệu ứng chữ Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. Thêm hiệu ứng chữ 3. Thay đổi bảng màu Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. Thay đổi bảng màu 4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây: 1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình 2. Sắp xếp theo cấp độ Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.  Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề. 3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.  Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn. Chọn mẫu thiết kế có sẵn 4. Cập nhật tự động lại mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK. - Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết. - Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Tự động cập nhật mục lục 5. Kiểm tra trước khi trình bày Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.  6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình. 7. Chú ý đến các slide ẩn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo. - Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. - Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn. Chú ý tới các slide ẩn Kết luận Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn! 
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết