Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp
Trong bất kỳ tổ chức nào, nhân sự luôn là yếu tố cốt lõi quyết định đến hiệu quả vận hành và sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đánh giá đúng năng lực, hiệu suất và tiềm năng phát triển của từng cá nhân không phải là điều dễ dàng. Chính vì vậy, bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp doanh nghiệp có cái nhìn khách quan và minh bạch hơn trong công tác quản lý con người. Dưới đây là top 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp cho anh em tham khảo.
Bảng đánh giá nhân sự là gì?
Bảng đánh giá nhân sự là công cụ giúp tổ chức đo lường hiệu suất làm việc, kỹ năng và phẩm chất của nhân viên dựa trên hệ thống tiêu chí rõ ràng. Thông qua bảng đánh giá, doanh nghiệp có thể phản hồi hiệu quả cho nhân viên, nhận diện cơ hội phát triển, xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, đồng thời hỗ trợ các quyết định liên quan đến tăng lương, thăng chức và phân bổ nguồn lực.
Bảng đánh giá nhân sự là gì?
Các tiêu chí thường được áp dụng bao gồm: thành tích công việc, kỹ năng chuyên môn, khả năng làm việc nhóm, sự đóng góp cá nhân và mức độ tin cậy. Hình thức đánh giá có thể đa dạng, từ cuộc họp trực tiếp, bảng điểm đến phiếu đánh giá từ cấp trên, đồng nghiệp hoặc tự đánh giá.
Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự?
Form đánh giá năng lực không chỉ là công cụ để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân sự, mà còn giúp tránh tình trạng đánh giá thiếu công bằng và cảm tính. Việc xây dựng một form đánh giá năng lực chất lượng mang lại những lợi ích sau:
Chuẩn hóa quy trình đánh giá: Đảm bảo đánh giá được thực hiện minh bạch, công bằng, rõ ràng, loại bỏ yếu tố cảm tính và mang lại sự tin tưởng cho nhân viên.
Phát hiện và phát triển tiềm năng cá nhân: Giúp tổ chức nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng nhân viên, từ đó xây dựng lộ trình đào tạo phù hợp, tối ưu hóa năng lực cá nhân.
Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức: Giúp nhân viên hiểu rõ yêu cầu công việc, đồng thời nâng cao tinh thần trách nhiệm và sự gắn bó với mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Tăng cường hiệu suất làm việc: Bảng đánh giá rõ ràng và chính xác sẽ tạo động lực cho nhân viên, giúp họ cảm thấy được ghi nhận và có thêm cam kết với công ty.
Hỗ trợ ra quyết định nhân sự: Cung cấp dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý về tăng lương, thăng chức hay luân chuyển nhân sự, bảo đảm tính hợp lý và công bằng.
Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự?
Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự
Trong bảng đánh giá năng lực nhân sự, dù mỗi công việc có những yêu cầu đặc thù riêng, nhưng về cơ bản, có ba nhóm năng lực chính mà nhà quản lý cần tập trung để đánh giá toàn diện hiệu suất làm việc của nhân viên.
Phẩm chất và thái độ
Phẩm chất và thái độ của nhân viên có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc và khả năng vượt qua khó khăn trong công việc. Mỗi người đều có tính cách và cách tiếp cận công việc khác nhau, chẳng hạn như người hướng nội thường thích làm việc độc lập, trong khi người hướng ngoại lại cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc nhóm. Nắm bắt được phẩm chất và thái độ của từng nhân viên sẽ giúp nhà quản lý tạo ra môi trường làm việc phù hợp, tận dụng được những điểm mạnh của họ và khắc phục những yếu điểm, từ đó giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn.
Yếu tố kỹ năng
Kỹ năng chuyên môn là khả năng thực hiện công việc một cách thành thạo và hiệu quả. Những nhân viên có kinh nghiệm thường có khả năng hoàn thành công việc nhanh chóng và đạt kết quả cao hơn so với những người mới bắt đầu. Việc đánh giá kỹ năng giúp nhà quản lý xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên, từ đó có thể cung cấp các cơ hội học hỏi, đào tạo để họ phát triển kỹ năng, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.
Yếu tố kiến thức
Kiến thức chuyên môn là nền tảng quan trọng để đánh giá khả năng tư duy và chuyên môn của nhân viên. Kiến thức không chỉ đến từ các khóa đào tạo chính thức mà còn được hình thành qua quá trình tự học và tích lũy kinh nghiệm. Nhà quản lý cần phải đánh giá mức độ kiến thức của nhân viên để đảm bảo họ đáp ứng đủ yêu cầu công việc và có khả năng học hỏi, tiếp thu kiến thức mới. Sự phát triển liên tục trong việc nâng cao kiến thức sẽ giúp nhân viên duy trì hiệu suất làm việc ổn định và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của tổ chức.
Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự
Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự chính xác
Để xây dựng bảng đánh giá nhân sự chính xác và hiệu quả, các nhà quản lý cần lưu ý một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là những bước cơ bản giúp quy trình đánh giá trở nên minh bạch, công bằng và có thể đo lường chính xác năng lực của từng nhân viên:
Theo dõi sát sao cả quá trình làm việc của nhân viên
Đánh giá chính xác không phải là một việc có thể thực hiện trong một thời gian ngắn. Thực tế, quá trình này cần được theo dõi đều đặn và sát sao trong suốt quá trình làm việc của nhân viên. Ban lãnh đạo và các nhà quản lý nên đánh giá tiến độ công việc hàng ngày, hàng tuần để có cái nhìn toàn diện và công bằng về năng lực của nhân viên.
Điều chỉnh bảng đánh giá cho phù hợp với từng vị trí, phòng ban
Mỗi vị trí công việc, mỗi phòng ban đều có những yêu cầu và đặc thù riêng, do đó, bảng đánh giá năng lực cần được điều chỉnh sao cho phù hợp, không thể áp dụng một form đánh giá chung cho tất cả các bộ phận. Ví dụ, nhân viên marketing và nhân viên nhân sự có các yêu cầu năng lực và kỹ năng khác nhau, vì vậy cần điều chỉnh bảng đánh giá cho từng nhóm cụ thể, giúp các nhà quản lý đánh giá một cách chính xác và phản ánh đúng bản chất công việc của mỗi nhân viên.
Xây dựng tiêu chí đánh giá với định lượng rõ ràng, khách quan
Để đánh giá hiệu quả, các tiêu chí cần phải cụ thể và có khả năng đo lường được. Ví dụ, với nhân viên phát triển phần mềm, tiêu chí có thể là tỷ lệ hoàn thành dự án theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Mỗi kết quả đạt được sẽ được đánh giá bằng các điểm số cụ thể, giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ và hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời giúp nhân viên hiểu rõ các tiêu chuẩn và có cơ hội cải thiện công việc của mình.
Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự
Xây dựng đánh giá kỳ vọng dựa theo nhu cầu thực tế
Khi đặt ra kỳ vọng cho nhân viên, nhà quản lý cần căn cứ vào năng lực chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm của từng cá nhân cũng như các thành tựu đã đạt được. Việc xây dựng kỳ vọng công việc cần tuân thủ nguyên tắc SMART để đạt hiệu quả cao. Cụ thể:
Cụ thể (Specific): Đặt mục tiêu rõ ràng và chi tiết.
Đo lường được (Measurable): Xác định cách thức đo lường hiệu quả công việc.
Có thể đạt được (Achievable): Đảm bảo mục tiêu là khả thi với khả năng của nhân viên.
Liên quan (Relevant): Mục tiêu cần gắn kết chặt chẽ với sự phát triển cá nhân và mục tiêu chung của công ty.
Có thời gian cụ thể (Time-based): Xác định mốc thời gian để hoàn thành mục tiêu.
Khảo sát ý kiến và trao đổi trực tiếp với nhân viên
Để việc đánh giá năng lực thực sự hiệu quả, nhà quản lý cần tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình đánh giá. Việc khảo sát ý kiến nhân viên và trao đổi trực tiếp không chỉ giúp tăng cường sự giao tiếp mà còn tạo ra không gian để nhân viên bày tỏ ý kiến, khó khăn và đề xuất giải pháp. Đây là cơ hội để nhà quản lý hiểu rõ hơn về nhu cầu và động lực của từng cá nhân, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp và nâng cao tinh thần làm việc của đội ngũ.
Ứng dụng phần mềm đánh giá trong doanh nghiệp
Sử dụng công nghệ để đánh giá nhân sự giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao tính khách quan. Các phần mềm đánh giá năng lực sẽ hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi và phân tích dữ liệu, tránh những sự cố như thất lạc form, nhân viên quên thực hiện đánh giá hay chỉnh sửa bảng đánh giá. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giúp tổ chức làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng độ chính xác trong việc ra quyết định nhân sự.
Xây dựng bảng đánh giá nhân sự phù hợp cho doanh nghiệp
14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự phổ biến
Bảng đánh giá nhân sự là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Dưới đây là 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích khác nhau.
2 Mẫu bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản
Bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố quan trọng như kỹ năng, hiệu suất công việc và thái độ làm việc của nhân viên trong suốt quá trình làm việc. Mẫu này phù hợp với tất cả các bộ phận và giúp tạo ra một hệ thống đánh giá minh bạch.
Form đánh giá năng lực nhân viên thường gặp
>>> Tải ngay 2 mẫu đánh giá năng lực nhân sự cơ bản TẠI ĐÂY
6 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo phòng ban cụ thể
Bảng đánh giá nhân sự theo ngành nghề được thiết kế riêng cho từng lĩnh vực công việc khác nhau. Mẫu này tập trung vào các kỹ năng, kiến thức và yêu cầu cụ thể của từng ngành nghề, giúp đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong quá trình đánh giá.
Đánh giá năng lực nhân viên phòng truyền thông
>>> Tải ngay 6 mẫu đánh giá năng lực nhân viên theo phòng ban TẠI ĐÂY
5 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo thời điểm
Mẫu đánh giá cuối năm giúp doanh nghiệp tổng kết lại toàn bộ hiệu suất làm việc của nhân viên trong suốt một năm. Đây là cơ hội để nhà quản lý đánh giá thành tựu, đưa ra phản hồi và xác định hướng phát triển trong năm tiếp theo.
Biểu mẫu đánh giá năng lực nhân viên giữa năm
>>> Tải ngay 5 mẫu đánh giá nhân viên theo thời điểm TẠI ĐÂY
Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc
Bảng đánh giá nhân sự thử việc là công cụ quan trọng trong giai đoạn đầu khi nhân viên mới gia nhập công ty. Mẫu đánh giá này giúp theo dõi tiến độ và khả năng hòa nhập của nhân viên mới trong môi trường làm việc, đồng thời xác định liệu họ có phù hợp với công ty hay không.
Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc chuẩn nhất
>>> Tải ngay mẫu đánh giá nhân viên thử việc TẠI ĐÂY
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn thông tin về mẫu bảng đánh giá nhân sự. Đây là 14 form đánh giá năng lực nhân viên cập nhật mới nhất và chuẩn nhất hiện nay. Những mẫu form này được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều lĩnh vực và phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp. Hi vọng nội dung của bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích.

Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả
Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần nhường chỗ cho những hình thức mới linh hoạt và hiệu quả hơn. Một trong những mô hình nổi bật thời gian gần đây chính là M2C. Mô hình kinh doanh này giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với khách hàng, cung cấp sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng. Để biết cụ thể mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng mô hình MC2 hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Mô hình M2C là gì?
M2C là viết tắt của Manufacturer to Consumer, tức là mô hình kinh doanh “từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng”. Đây là hình thức kinh doanh trực tiếp, trong đó nhà sản xuất trực tiếp bán sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng, không thông qua các khâu trung gian như đại lý, nhà phân phối hay nhà bán lẻ. Mô hình kinh doanh M2C áp dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và bán lẻ.
Mô hình M2C là gì?
Đối với mô hình M2C, sản phẩm sẽ được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại nhà máy hoặc trung tâm phân phối, sau đó sẽ phân phối tới cho những khách hàng có nhu cầu. Khách hàng mua sản phẩm có đặt hàng trực tuyến thông qua các kênh bán hàng để bên sản xuất giao đến địa chỉ mà khách hàng mong muốn.
Khác với mô hình truyền thống, sản phẩm phải trải qua nhiều tầng lớp trung gian khiến giá cả đội lên, M2C giúp rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí. Đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc khách hàng. Hiện nay, mô hình này ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của thương mại điện tử, mạng xã hội và các nền tảng số, cho phép nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng hơn bao giờ hết.
Tại sao doanh nghiệp sản xuất nên áp dụng mô hình M2C
Lợi ích việc áp dụng mô hình M2C là gì? Việc áp dụng mô hình M2C mang đến vô vàn những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và người tiêu dùng ngày càng đề cao trải nghiệm cá nhân hóa. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời mà mô hình M2C mang lại:
Tiếp cận khách hàng trực tiếp và hiệu quả hơn: Khi sản phẩm được đưa thẳng đến tay người tiêu dùng, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ nhu cầu, hành vi và phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng. Đồng thời thông qua phản hồi đánh giá của người tiêu dùng, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như nhu cầu khách hàng tiềm năng của mình. Từ đó, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ giúp nâng cao mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài.
Tăng lợi thế cạnh tranh: Mô hình M2C cho phép doanh nghiệp rút ngắn chuỗi cung ứng, loại bỏ các tầng trung gian. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra được mức giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng trong khi vẫn giữ được chất lượng sản phẩm. Đây là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu bán lẻ truyền thống.
Tiết kiệm chi phí: Kinh doanh theo mô hình M2C doanh nghiệp sẽ không cần phải chi trả cho các khâu trung gian như nhà phân phối hay đại lý. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận chuyển, lưu kho và nhân sự. Như vậy chi phí sản phẩm phân phối tới khách hàng sẽ cạnh tranh hơn.
Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Thông qua việc bán hàng trực tiếp, doanh nghiệp có điều kiện tạo dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng, dễ dàng lắng nghe góp ý, giải đáp thắc mắc và triển khai các chương trình chăm sóc cá nhân hóa. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị vòng đời khách hàng.
Thúc đẩy đổi mới và cá nhân hóa sản phẩm: Giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu thay đổi liên tục. Từ đó, phát triển những sản phẩm mang tính sáng tạo cao và phù hợp với từng phân khúc khách hàng cụ thể.
Sản phẩm đưa trực tiếp đến tay người tiêu dùng giúp doanh nghiệp hiểu người tiêu dùng hơn
Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C
Doanh nghiệp sản xuất muốn ứng dụng hiệu quả mô hình M2C để tiếp cận trực tiếp với khách hàng không hề đơn giản. Nó đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số cách giúp doanh nghiệp sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng cuối thông qua mô hình M2C, hãy tham khảo nhé:
Nghiên cứu thị trường
Trước hết, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng để thấu hiểu nhu cầu, thị hiếu và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dòng sản phẩm phù hợp, điều chỉnh chiến lược kinh doanh cũng như xây dựng các hoạt động phân phối sao cho hiệu quả nhất.
Khi hiểu rõ khách hàng cần gì, doanh nghiệp sẽ dễ dàng định hướng sản phẩm đúng thị trường mục tiêu. Từ đó, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh thu.
Xây dựng kênh tiếp cận khách hàng
Sau khi đã nắm được đặc điểm và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập các kênh phân phối trực tiếp nhằm kết nối với người tiêu dùng mà không cần thông qua trung gian. Các kênh này có thể bao gồm:
Website bán hàng riêng.
Gian hàng trên các sàn thương mại điện tử uy tín (Shopee, Lazada, Tiki...).
Kênh bán hàng qua mạng xã hội như Facebook, Zalo, TikTok Shop...
Việc chủ động xây dựng kênh bán hàng giúp doanh nghiệp không chỉ kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng mà còn tạo dựng được mối quan hệ bền vững với người mua. Ngoài ra, việc sở hữu kênh bán hàng trực tiếp còn giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào kênh phân phối truyền thống, đồng thời kiểm soát được trải nghiệm khách hàng.
Tăng cường quản lý quy trình sản xuất và phân phối
Khi hoạt động theo mô hình M2C, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời tối ưu chi phí vận hành. Việc tinh gọn khâu trung gian không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro tồn kho, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.
Cách để doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả mô hình M2C
Đẩy mạnh tiếp thị và quảng cáo
Để thu hút người tiêu dùng biết đến sản phẩm, doanh nghiệp không thể thiếu các hoạt động tiếp thị và quảng bá. Trong mô hình M2C, việc truyền thông cần đi theo hướng trực diện và hiệu quả, nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu. Các hình thức phổ biến có thể kể đến như quảng cáo trên mạng xã hội, chạy Google Ads, SEO website, hợp tác với KOLs, v.v. Một chiến lược truyền thông mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và thôi thúc hành vi mua sắm.
Tăng cường dịch vụ khách hàng
Cuối cùng, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để duy trì sự hài lòng và trung thành của người mua. Việc này không chỉ bao gồm tư vấn, hỗ trợ khi khách gặp vấn đề, mà còn là cách để thu thập phản hồi nhằm cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp như chăm sóc qua hotline, email, chatbot hoặc kênh mạng xã hội. Một trải nghiệm chăm sóc khách hàng tốt sẽ là yếu tố quyết định để giữ chân khách hàng lâu dài trong thời đại cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
So sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C
Mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C là hai mô hình phân phối phổ biến nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong chiến lược tiếp cận thị trường của doanh nghiệp. Sau đây là bảng so sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C cho bạn tham khảo:
Tiêu chí
Mô hình bán hàng truyền thống
Mô hình M2C (Manufacturer to Consumer)
Kênh phân phối
Qua nhiều trung gian (đại lý, nhà phân phối, bán lẻ)
Trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
Chi phí trung gian
Cao do nhiều bên tham gia
Thấp vì cắt giảm khâu trung gian
Kiểm soát giá bán
Khó kiểm soát, phụ thuộc vào từng khâu phân phối
Dễ kiểm soát, doanh nghiệp chủ động quyết định giá
Tốc độ phản hồi khách hàng
Chậm, thông qua nhiều lớp trung gian
Nhanh, phản hồi trực tiếp từ khách hàng cuối
Khả năng cá nhân hóa sản phẩm
Thấp, khó tiếp cận trực tiếp nhu cầu từng nhóm khách hàng
Cao, dễ điều chỉnh sản phẩm theo phản hồi thực tế
Chi phí tiếp thị
Phụ thuộc vào các đối tác phân phối
Doanh nghiệp chủ động, tập trung đúng đối tượng
Mối quan hệ với khách hàng
Gián tiếp, ít gắn bó
Trực tiếp, dễ xây dựng lòng trung thành và thương hiệu
Tối ưu hóa lợi nhuận
Bị chia sẻ bởi nhiều trung gian
Tối đa hóa lợi nhuận do giảm chi phí vận hành và kênh bán hàng
Khả năng mở rộng thị trường
Bị giới hạn bởi hệ thống phân phối hiện có
Linh hoạt, dễ mở rộng qua các nền tảng số như TMĐT, mạng xã hội
Phù hợp với xu hướng số hóa
Ít phù hợp, phụ thuộc vào hệ thống truyền thống
Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, thương mại điện tử
Kết luận
Mô hình M2C không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà đang dần trở thành chiến lược cốt lõi cho nhiều doanh nghiệp sản xuất trong kỷ nguyên số. Việc rút ngắn khoảng cách với khách hàng, kiểm soát chi phí hiệu quả và tăng cường khả năng sáng tạo sản phẩm chính là những giá trị cốt lõi mà mô hình này mang lại. Với M2C, doanh nghiệp có thể vừa tối ưu lợi nhuận, vừa xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường đầy biến động hiện nay.

Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200
Trong hoạt động kinh doanh, việc kiểm soát chi phí luôn đóng vai trò then chốt để đảm bảo lợi nhuận bền vững. Một trong những khoản chi phí quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần quản lý chặt chẽ chính là chi phí bán hàng. Vậy chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về nội dung này.
Chi phí bán hàng là gì?
Chi phí bán hàng là toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí này bao gồm các khoản như: chi phí quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, hoa hồng cho nhân viên bán hàng, chi phí bảo hành, đóng gói, vận chuyển, bảo quản hàng hóa…
Chi phí bán hàng là gì?
Nói một cách đơn giản, đây là những khoản phí cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận thị trường, duy trì hoạt động bán hàng và thúc đẩy doanh thu. Việc quản lý hiệu quả chi phí bán hàng không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Chi phí bán hàng bao gồm những loại nào?
Trong doanh nghiệp, chi phí bán hàng thường được chia thành nhiều nhóm cụ thể để dễ dàng theo dõi và quản lý. Dưới đây là các loại chi phí phổ biến nhất:
Chi phí nhân viên: Đây là khoản tiền quan trọng người bán phải chuẩn bị để chi trả hàng tháng. Bao gồm: tiền lương cố định, thưởng và hoa hồng, phúc lợi (BHYT, BHXH, nghỉ phép, lễ tết, sinh nhật), thuế thu nhập cá nhân,...
Chi phí vật liệu, bao bì: Là chi phí cho các loại vật tư sử dụng trong quá trình đóng gói, bảo quản, trưng bày sản phẩm như thùng carton, túi đựng, tem nhãn… Các khoản này giúp sản phẩm đến tay khách hàng một cách chuyên nghiệp và an toàn.
Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Bao gồm tất cả các khoản phí liên quan đến dụng cụ, máy móc và trang bị cần thiết để phục vụ cho việc mua bán sản phẩm. Bao gồm: Máy in, máy tính, các thiết bị bán hàng trực tiếp, phần mềm quản lý bán hàng,...
Chi phí khấu hao TSCĐ: Là khoản tiền ước tính cho sự hao hụt giá trị của vật tư, trang thiết bị bán hàng sau một khoảng thời gian sử dụng. Bao gồm: Khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị, cửa hàng), khấu hao trang thiết bị (thiết bị bán hàng, dụng cụ trưng bày); phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,...
Chi phí bảo hành: Bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế hoặc bảo dưỡng sản phẩm trong thời gian cam kết bảo hành cho khách hàng sau bán. Đây là phần quan trọng thể hiện uy tín và trách nhiệm của doanh nghiệp.
Chi phí dịch vụ mua ngoài: Các khoản chi cho các dịch vụ thuê ngoài như: quảng cáo, vận chuyển, kho bãi, hoa hồng phân phối, tiếp thị, thuê gian hàng… Đây là những chi phí hỗ trợ bán hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Chi phí bằng tiền khác: Khoản chi phí doanh nghiệp cần dự trù để đảm bảo hoạt động bán hàng không bị gián đoạn. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, quảng bá sản phẩm, thiết kế hình ảnh, tặng quà khuyến mãi,...
Chi phí bán hàng bao gồm nhiều nhóm khác nhau
Vai trò của chi phí bán hàng
Sau khi hiểu rõ chi phí bán hàng là gì, nhiều doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng đây không chỉ là khoản chi tiêu bắt buộc mà còn là một chiến lược đầu tư quan trọng. Khi được quản lý và sử dụng hiệu quả, chi phí bán hàng có thể mang lại nhiều giá trị thiết thực, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh. Cụ thể, chi phí bán hàng đóng vai trò như sau:
Thúc đẩy doanh thu: Chi phí bán hàng đóng vai trò là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, trưng bày sản phẩm… Khi được đầu tư hợp lý, các khoản chi này sẽ góp phần gia tăng lượng tiêu thụ sản phẩm và cải thiện doanh thu một cách rõ rệt.
Cạnh tranh trên thị trường: Trong một thị trường có quá nhiều lựa chọn, việc đầu tư vào chi phí bán hàng chính là cách để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh. Một chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, bao bì bắt mắt, dịch vụ hậu mãi chu đáo... đều có thể khiến sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ, giúp chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
Đảm bảo trải nghiệm khách hàng: Từ khâu đóng gói, giao hàng, đến bảo hành hay chăm sóc sau bán – tất cả đều thuộc phạm vi chi phí bán hàng. Khi các yếu tố này được đầu tư đúng mức, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp, yên tâm và hài lòng với dịch vụ. Từ đó góp phần xây dựng lòng trung thành và tăng khả năng quay lại mua hàng.
Công thức tính chi phí bán hàng
Công thức tính chi phí bán hàng cụ thể như sau:
Chi phí bán hàng = Chi phí nhân viên + Chi phí dụng cụ + Chi phí bao bì + Chi phí khấu hao + Chi phí bảo hành + Chi phí phát sinh
Ví dụ: Công ty A trong tháng 3 có các khoản chi sau cho hoạt động bán hàng:
Chi phí nhân viên bán hàng: 80.000.000 VNĐ
Chi phí dụng cụ: 20.000.000 VNĐ
Chi phí bao bì: 10.000.000 VNĐ
Chi phí bảo hành sản phẩm: 5.000.000 VNĐ
Chi phí khấu hao: 15.000.000 VNĐ
Chi phí phát sinh cho dịch vụ thiết kế banner: 3.000.000 VNĐ
=> Chi phí bán hàng của công ty A = 80.000.000 + 20.000.000 + 10.000.000 + 5.000.000 + 15.000.000 + 3.000.000 = 133.000.000 VNĐ. Như vậy chủ shop cần chuẩn bị ít nhất 133 triệu cho các khoản chi phí trong tháng.
Công thức tính chi phí bán hàng
Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng
Trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, Tài khoản 641 được sử dụng để phản ánh toàn bộ các khoản chi phí phát sinh liên quan đến quá trình bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những tài khoản quan trọng khi xác định kết quả kinh doanh trong kỳ.
Kết cấu của Tài khoản 641
Bên Nợ: Ghi nhận các khoản chi phí thực tế phát sinh trong hoạt động bán hàng trong kỳ.
Bên Có: Ghi giảm các khoản chi phí bán hàng và kết chuyển chi phí sang Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh.
Số dư cuối kỳ: Tài khoản 641 không có số dư cuối kỳ, vì toàn bộ chi phí đều được kết chuyển sang tài khoản xác định kết quả kinh doanh.
Nội dung các cấp của tài khoản 641
Theo quy định tại khoản 2 Điều 91 Thông tư 200/2014/TT-BTC, Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng, có 7 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau:
Tài khoản 6411 – Chi phí nhân viên bán hàng: Ghi nhận các khoản phải trả cho đội ngũ nhân viên bán hàng như lương, thưởng, phụ cấp, tiền ăn giữa ca, và các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn…
Tài khoản 6412 – Chi phí vật liệu, bao bì: Bao gồm các chi phí vật liệu, bao bì xuất dùng cho quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ. Cụ thể: Chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm, hàng hoá, chi phí vật liệu, nhiên liệu dùng cho bảo quản, bốc vác, vận chuyển sản phẩm, hàng hoá trong quá trình tiêu thụ. Các vật liệu dùng cho sửa chữa, bảo quản TSCĐ,... dùng cho bộ phận bán hàng.
Tài khoản 6413 – Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Phần này phản ánh các khoản chi phí liên quan đến công cụ, dụng cụ sử dụng trong hoạt động bán hàng như: phương tiện làm việc (máy tính), phương tiện tính toán, dụng cụ đo lường...
Tài khoản 6414 – Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Phần này phản ánh chi phí khấu hao TSCĐ ở bộ phận bảo quản - bán hàng như: nhà kho, bến bãi, cửa hàng, phương tiện bốc dỡ, vận chuyển, phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,...
Tài khoản 6415 – Chi phí bảo hành: Phản ánh khoản chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa đã bán. Riêng đối với chi phí sửa chữa và bảo hành công trình sẽ nằm ở tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung.
Tài khoản 6417 – Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm tất cả các khoản chi phí thuê ngoài như: Chi phí thuê kho, thuê vận chuyển, thuê ngoài sửa chữa tài sản, hàng hoá đi bán, tiền trả hoa hồng cho đại lý bán hàng, tiền trả cho đơn vị nhận uỷ thác xuất khẩu,...
Tài khoản 6418 – Chi phí bằng tiền khác: Phản ánh các chi phí bằng tiền phát sinh trong khâu bán hàng ngoài các chi phí đã kể trên. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, chi phí tổ chức hội nghị khách hàng, quảng cáo, chào hàng, giới thiệu sản phẩm...
Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng
Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200?
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí bán hàng được hạch toán vào TK 641 – Chi phí bán hàng. Dưới đây là các tình huống và cách ghi nhận cụ thể:
(1) Tiền lương, phụ cấp, tiền ăn theo ca, tiền trích đóng bảo hiểm (BHXH, BHTN), công đoàn, các khoản hỗ trợ khác (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện…) cho nhân viên phục vụ trực tiếp cho quá trình bán các sản phẩm, hàng hóa cung cấp dịch vụ, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 334, 338,…
(2) Giá trị vật liệu, dụng cụ phục vụ cho quá trình bán hàng. Bao gồm: văn phòng phẩm, vật tư, bao bì, dụng cụ trưng bày… ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 152, 153, 242.
(3) Trích khấu hao TSCĐ của bộ phận bán hàng, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ.
(4) Chi phí điện, nước mua ngoài, chi phí thông tin (điện thoại, fax…), chi phí thuê ngoài sửa chữa TSCĐ có giá trị không lớn, được tính trực tiếp vào chi phí bán hàng, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có các TK 111, 112, 141, 331,…
(5) Đối với chi phí sửa chữa TSCĐ phục vụ cho bán hàng:
Trường hợp sử dụng phương pháp trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ:
Khi trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ vào chi phí bán hàng:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 335 – Chi phí phải trả
Có TK 352 – Dự phòng phải trả
Khi chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thực tế phát sinh:
Nợ các TK 335, 352
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có các TK 331, 241, 111, 112, 152…
Trường hợp chi phí sửa chữa lớn TSCĐ phát sinh một lần có giá trị lớn và liên quan đến nhiều kỳ:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 242 – Chi phí trả trước
(6) Hạch toán chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa:
Khi xác định số dự phòng phải trả về chi phí sửa chữa, bảo hành (không bao gồm bảo hành công trình xây lắp):
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 352 – Dự phòng phải trả
Cuối kỳ kế toán sau, doanh nghiệp phải tính, xác định số dự phòng phải trả về sửa chữa bảo hành sản phẩm, hàng hoá cần lập:
Trường hợp số dự phòng cần lập lớn hơn số dự phòng đã lập:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6415)
Có TK 352 – Dự phòng phải trả.
Trường hợp số dự phòng cần lập nhỏ hơn số dự phòng đã lập:
Nợ TK 352 – Dự phòng phải trả
Có TK 641 – Chi phí bán hàng (6415).
Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200?
(7) Đối với sản phẩm, hàng hóa dùng để khuyến mại, quảng cáo:
Trường hợp xuất sản phẩm, hàng hóa để khuyến mại, quảng cáo không thu tiền:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 155, 156.
Trường hợp doanh nghiệp nhận hàng hóa từ nhà sản xuất, nhà phân phối để khuyến mại:
Khi nhận hàng: Theo dõi chi tiết số lượng hàng trong hệ thống quản trị nội bộ và thuyết minh trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính.
Khi hết chương trình khuyến mại, nếu không phải trả lại nhà sản xuất số hàng khuyến mại chưa sử dụng hết:
Nợ TK 156 – Hàng hoá (theo giá trị hợp lý)
Có TK 711 – Thu nhập khác.
(8) Đối với sản phẩm, hàng hóa tiêu dùng nội bộ cho hoạt động bán hàng:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6412, 6413, 6417, 6418)
Có các TK 155, 156
Nếu phải kê khai thuế GTGT cho sản phẩm, hàng hoá tiêu dùng nội bộ (giá trị kê khai thực hiện theo quy định của pháp luật về thuế):
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
(9) Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng:
Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp được tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí SX sản phẩm, giá vốn hàng hoá).
Có các TK 152, 153, 155, 156
Nếu phải kê khai thuế GTGT:
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho cán bộ công nhân viên được trang trải bằng quỹ khen thưởng, phúc lợi:
Nợ TK 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (tổng giá thanh toán)
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
Đồng thời ghi nhận giá vốn hàng bán đối với giá trị sản phẩm, hàng hoá, NVL dùng để biếu, tặng công nhân viên và người lao động:
Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
Có các TK 152, 153, 155, 156.
(10) Số tiền phải trả cho đơn vị nhận ủy thác xuất khẩu đã chi hộ liên quan đến hàng uỷ thác xuất khẩu và phí uỷ thác xuất khẩu, căn cứ các chứng từ liên quan:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có TK 338 – Phải trả, phải nộp khác (3388)
(11l) Hoa hồng bán hàng bên giao đại lý phải trả cho bên nhận đại lý:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 131 – Phải thu của khách hàng.
(12) Khi phát sinh các khoản ghi giảm chi phí bán hàng:
Nợ các TK 111, 112…
Có TK 641 – Chi phí bán hàng.
(13) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí bán hàng vào tài khoản 911 “Xác định kết quả kinh doanh”:
Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 641 – Chi phí bán hàng.
Phân biệt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phát sinh nhiều loại chi phí khác nhau. Trong đó, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai khoản mục quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính. Tuy cùng là chi phí hoạt động, nhưng hai khoản này có bản chất và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
Tiêu chí
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Định nghĩa
Là các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình tiêu thụ, phân phối sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ
Là các khoản chi phí phát sinh để duy trì hoạt động quản lý, điều hành chung của doanh nghiệp.
Mục đích sử dụng
Hỗ trợ quá trình bán hàng, thúc đẩy doanh thu.
Đảm bảo vận hành trơn tru, hiệu quả toàn bộ hệ thống doanh nghiệp.
Tài khoản hạch toán
TK 641 – Chi phí bán hàng
TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Ví dụ
Lương nhân viên bán hàng
Chi phí quảng cáo, tiếp thị
Chi phí vận chuyển, giao hàng
Chi phí bảo hành sản phẩm
Lương nhân viên hành chính
Văn phòng phẩm
Điện, nước, khấu hao tài sản văn phòng
Phí dịch vụ tư vấn, pháp lý
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Tại sao phải quản lý chi phí bán hàng?
Chi phí bán hàng chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí hoạt động. Việc kiểm soát tốt khoản chi này giúp doanh nghiệp:
Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí không cần thiết.
Tăng sức cạnh tranh, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có áp lực giá.
Cải thiện dòng tiền, đảm bảo nguồn lực luôn được phân bổ hợp lý.
Nâng cao hiệu quả vận hành, từ khâu tiếp thị, phân phối đến hậu mãi.
Xây dựng nền tảng tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
Câu 2: Làm thế nào để giảm chi phí bán hàng?
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt để cắt giảm chi phí bán hàng mà không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh như:
Tối ưu quy trình bán hàng và quản lý kho: Rút gọn thủ tục, cải tiến quy trình giao hàng, quản lý tồn kho thông minh để giảm thiểu chi phí lưu kho và vận chuyển.
Tập trung quảng cáo có mục tiêu: Chuyển ngân sách vào các kênh tiếp thị hiệu quả như quảng cáo trực tuyến có thể đo lường, hạn chế chi cho các hoạt động truyền thông không mang lại giá trị cụ thể.
Nâng cao chất lượng đội ngũ bán hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng để tăng năng suất, từ đó giảm chi phí trên mỗi giao dịch.
Đàm phán với nhà cung cấp dịch vụ: Tìm kiếm đối tác uy tín với chi phí hợp lý, hoặc thương lượng lại các hợp đồng thuê ngoài (vận chuyển, tiếp thị, chăm sóc khách hàng...).
Câu 3: Lệ phí môn bài có phải là chi phí bán hàng không?
Không. Lệ phí môn bài không được xếp vào chi phí bán hàng, mà thuộc nhóm chi phí quản lý doanh nghiệp.
Lý do là vì lệ phí môn bài là một khoản thuế bắt buộc theo quy định của pháp luật, áp dụng cho doanh nghiệp khi đăng ký kinh doanh và duy trì tư cách pháp nhân. Khoản phí này không liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm hay dịch vụ, mà phản ánh chi phí để đảm bảo doanh nghiệp được hoạt động hợp pháp.
Trong hạch toán, lệ phí môn bài thường được ghi nhận vào Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp, thể hiện đúng bản chất là chi phí phục vụ cho công tác quản lý chung, không phải chi phí phát sinh từ hoạt động bán hàng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ tới bạn toàn bộ nội dung liên quan đến chi phí bán hàng là gì. Hy vọng với những thông tin trong bài viết bạn đã biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích về chi phí bán hàng và cách thức hạch toán chi phí bán hàng. Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững nên theo dõi sát sao chi phí bán hàng và áp dụng các biện pháp phù hợp để tối ưu hóa khoản chi phí này để nâng cao lợi nhuận trong quá trình bán hàng nhé.

Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên
Range lương là thuật ngữ quen thuộc thường bắt gặp trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên thương lượng về lương với doanh nghiệp chuẩn bị hợp tác. Không chỉ phản ánh con số liên quan đến lương thông thường, range lương còn phản ánh giá trị thị trường, sự cạnh tranh của doanh nghiệp và định hướng phát triển của mỗi cá nhân. Vậy cụ thể range lương là gì? Doanh nghiệp cần xây dựng range lương như nào phù hợp? Cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Rane lương là gì?
Range lương (hay còn gọi là khoảng lương hoặc phạm vi lương) là khoảng lương mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể, bao gồm mức lương thấp nhất – trung bình – cao nhất. Dải lương này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò, cấp bậc công việc, ngành nghề và cả mặt bằng thu nhập trên thị trường.
Rane lương là gì?
Range lường thường được thể hiện rõ ràng và chi tiết trong bản mô tả công việc. Đồng thời, range lương cũng sẽ được thảo luận kỹ lưỡng trong lúc phỏng vấn để nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về mức độ phù hợp cũng như mong đợi về mức lương cho vị trí mình đang ứng tuyển.
Hiện nay khái niệm “range lương” và “rank lương” thường bị nhầm lẫn và được cho là một. Tuy nhiên thì “range lương” mới là cách gọi chính xác để nói về khoảng lương hay mức lương dự kiến chi trả cho một vị trí nhất định.
Ví dụ: Công ty A dự kiến chi trả lương cho vị trí Marketing với range lương là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng. Điều này tức là mức lương đề xuất cho ứng viên sẽ nằm trong khoảng thấp nhất là 10 và cao nhất là 15 triệu, tùy thuộc vào năng lực thực tế. Lúc này, ứng viên có thể thỏa thuận một mức ở giữa phù hợp theo mong muốn của bản thân.
Quan điểm liên quan đến range lương
Sau khi hiểu được range lương là gì thì phần nào bạn cũng đã hiểu range lương rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Range lương như thước đo cung cấp những thông tin quan trọng, phục vụ cho công tác lương thưởng trong doanh nghiệp. Dưới đây là những quan điểm liên quan đến range lương:
Ở phía nhân viên
Cơ hội đàm phán lương minh bạch: Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển. Nếu nhà tuyển dụng đưa range lương rộng bạn có thể hiểu rằng nhà tuyển dụng đang trả lương khá linh hoạt cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, dựa vào kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân mà bạn deal lương đúng theo mong muốn.
Cảm giác công bằng và được tôn trọng: Range lương được đưa ra giúp ứng viên biết được giá trị của bản thân ra sao. Khi nhân viên biết mình đang được trả trong khoảng lương phù hợp so với mặt bằng chung và đồng nghiệp cùng cấp bậc, họ cảm thấy được ghi nhận và công bằng, từ đó giảm nguy cơ nghỉ việc do bất mãn.
Thấu hiểu lộ trình phát triển nghề nghiệp: Khoảng lương cũng thể hiện từng nấc tăng trưởng trong nghề nghiệp. Từ đó, nhân viên có thể nhìn thấy mục tiêu cần đạt để tiến đến mức lương cao hơn trong cùng một vị trí hoặc khi thăng chức.
Lời khuyên cho ứng viên: Hãy suy nghĩ thực tế và tự tin vào năng lực của mình. Hãy suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh để đề xuất mức lương phù hợp với giá trị của bản thân. Đừng khiêm tốn đề nghị mức quá thấp so với công sức bỏ ra, nhưng cũng đừng đòi hỏi quá nhiều, nếu kinh nghiệm của bạn chưa thực sự phù hợp.
Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển
Ở phía nhà tuyển dụng
Kiểm soát ngân sách nhân sự hiệu quả: Range lương cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí trả lương theo từng cấp bậc, tránh việc trả quá cao hoặc quá thấp so với thị trường.
Thu hút và giữ chân nhân tài: Một mức lương cạnh tranh, được đặt trong một dải hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp hấp dẫn ứng viên chất lượng và giữ chân những nhân viên giỏi, tránh tình trạng nhân sự “nhảy việc vì lương”.
Tạo chuẩn mực cho quy trình tuyển dụng & thăng tiến: Các công ty thường sử dụng range lương để xây dựng khung năng lực, tiêu chí đánh giá. Từ đó, HR hay cấp quản lý trực tiếp dễ dàng đưa ra quyết định về việc tăng lương, thăng chức hay khen thưởng.
Lời khuyên dành cho nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp nên xác định range lương vừa phải và phù hợp với thị trường, không nên để range lương quá rộng đối với vị trí nhân viên, chuyên viên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các ứng viên phù hợp, đồng thời xác định chi phí cho lương thưởng phù hợp.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Range lương không được xác định một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau từ cả phía doanh nghiệp và ứng viên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng lương được thiết lập cho một vị trí cụ thể:
Kinh nghiệm làm việc: Ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm giúp doanh nghiệp cảm thấy an tâm về hiệu suất làm việc và khả năng xử lý tình huống. Do đó, họ thường được định vị ở mức lương cao hơn so với người mới bắt đầu.
Thị trường việc làm: Khi nguồn nhân lực khan hiếm hoặc thị trường ngành nghề đang “nóng”, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách mở rộng range lương. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, mức lương có thể bị siết chặt hơn để kiểm soát chi phí.
Danh tiếng và uy tín của ứng viên: Một ứng viên từng làm tại các thương hiệu uy tín hoặc có thành tích nổi bật thường tạo được niềm tin lớn với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ dễ dàng thương lượng mức lương cao ngay cả khi chưa phỏng vấn.
Quy mô của công ty: Công ty lớn thường áp dụng khung lương cố định theo cấp bậc và ngân sách đã phê duyệt. Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh lương theo năng lực và tiềm năng phát triển của ứng viên.
Lĩnh vực hoạt động của công ty: Những ngành như: công nghệ, tài chính, bất động sản thường có khả năng chi trả lương cao hơn do lợi nhuận lớn. Ngược lại, giáo dục hay hành chính công thường có mức lương ổn định, khung lương chặt chẽ theo quy định.
Trình độ và năng lực thực tế: Ứng viên có tư duy nhạy bén, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả dù ít kinh nghiệm vẫn có thể được đề xuất mức lương vượt khung. Doanh nghiệp đánh giá cao người có tiềm năng phát triển và giá trị mang lại.
Địa điểm hoạt động của công ty: Công ty đặt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh hoạt. Ngược lại, ở các khu vực tỉnh lẻ, mức lương có thể thấp hơn dù cùng một vị trí công việc.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Hướng dẫn HR cách xây dựng range lương cạnh tranh
Một mức range lương rõ ràng và hợp lý không chỉ là chìa khóa thu hút nhân tài mà còn là động lực để nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Để xây dựng một mức lương cạnh tranh và phù hợp với định hướng phát triển, đội ngũ nhân sự có thể tham khảo các bước sau:
Xác định ngân sách, cấu trúc lương của công ty
Bước đầu tiên trong việc thiết lập range lương là phải rõ ràng về ngân sách mà công ty có thể chi trả cho từng vị trí. Từ đó, HR cần xác định cấu trúc lương sẽ áp dụng: là lương cứng (lương cố định) hay kết hợp giữa lương cơ bản và các khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp,... phù hợp với tính chất công việc. Với các vị trí kinh doanh hoặc bán hàng, việc xây dựng lương linh hoạt còn giúp khuyến khích nhân viên đạt hiệu suất cao hơn.
Tìm hiểu, so sánh các mức lương
Một range lương có tính cạnh tranh phải được xây dựng dựa trên việc khảo sát thị trường kỹ lưỡng chứ không phải tùy ý đưa ra. HR nên tìm hiểu mức lương trung bình của các vị trí tương đương tại các công ty trong cùng lĩnh vực, khu vực địa lý và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nắm bắt kỳ vọng lương từ phía ứng viên cũng giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự hiệu quả, hạn chế tình trạng nhân viên nghỉ việc vì lương không đảm bảo. Để quá trình tìm hiểu, so sánh các mức lương mang lại hiệu quả cao, bạn nên lấy từ các báo cáo thị trường, nền tảng tuyển dụng hoặc khảo sát nội bộ.
Cân nhắc những mục tiêu mà mức lương phải giúp đạt được
Mức lương không chỉ đơn thuần là thù lao, mà còn là động lực để nhân viên nỗ lực hoàn thành tốt mục tiêu chung. Vì vậy ngay từ đầu HR cần xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp mong đợi điều gì từ vị trí đó? Nếu doanh nghiệp kỳ vọng cao về doanh thu, năng suất hoặc sáng tạo thì range lương cần thể hiện sự ghi nhận xứng đáng.
Một mức lương hợp lý không chỉ thu hút ứng viên giỏi mà còn giúp họ gắn bó và phát triển lâu dài cùng doanh nghiệp. Ngược lại, mức lương không hợp lý thì doanh nghiệp cũng rất khó tuyển được nhân viên tâm huyết muốn cống hiến và gắn bó lâu dài.
HR cần dựa vào mức lương chung trên thị trường để xây dựng rank lương hợp lý
Đánh giá cạnh tranh và thị trường lao động
Thị trường lao động liên tục biến chuyển, với những thay đổi đến từ xu hướng nghề nghiệp, công nghệ mới hoặc biến động kinh tế. Do đó, range lương không thể cố định mãi mà cần được cập nhật định kỳ. Lương với người lao động cần phù hợp với thị trường lao động, nếu thị trường có biến động và lương cạnh tranh hơn thì doanh nghiệp cũng phải update để cho nhân viên lấy động lực làm việc.
HR nên chủ động theo dõi thị trường và phản ứng kịp thời với các biến động. Việc linh hoạt điều chỉnh range lương sẽ giúp công ty tránh bị tụt hậu và giảm thiểu nguy cơ mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh.
Truyền đạt mức lương của bạn
Khi thương lượng về khoảng lương với ứng viên, điều quan trọng là HR cần trung thực và rõ ràng về mức lương cũng như lý do xây dựng mức lương đó. Nếu mức lương thấp hơn mặt bằng chung, HR nên giải thích rằng công ty đang trong giai đoạn đầu phát triển, cần sự đồng hành và chia sẻ. Ngược lại, nếu mức lương cao, cần nêu rõ yêu cầu về năng lực, trách nhiệm hoặc hiệu suất. Sự minh bạch trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng lòng tin, đồng thời tạo cảm giác công bằng cho ứng viên và nhân viên.
Truyền đạt gói phúc lợi của công ty bạn
Bên cạnh mức lương, gói phúc lợi cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và giữ chân được nhân sự hiện tại. Ngoài các chính sách cơ bản như: ngày nghỉ phép năm, thưởng lễ tết, du lịch, bảo hiểm, công ty có thể nhấn mạnh những quyền lợi đặc biệt mà chỉ doanh nghiệp mình mới có, chẳng hạn như: hỗ trợ chi phí điện thoại, phụ cấp đi lại, ưu đãi sử dụng sản phẩm/dịch vụ công ty, chính sách đào tạo chuyên sâu hoặc những chương trình chăm sóc sức khỏe riêng biệt.
Việc truyền đạt gói phúc lợi một cách khéo léo không chỉ gia tăng sức hút tuyển dụng mà còn tạo cảm giác được quan tâm. Từ đó, nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Xây dựng gói phúc lợi phù hợp để nhân viên gắn bó trung thành
Bí quyết giúp người lao động đàm phán Range lương cao
Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể đưa ra một mức lương khởi điểm cho vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mức lương đó chưa phù hợp với năng lực và kỳ vọng cá nhân, việc thương lượng, đàm phán về range lương là rất cần thiết. Dưới đây là các bước giúp bạn tự tin thương lượng mức lương dựa trên con số được đề xuất:
Phân tích kỹ năng và chuyên môn
Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, hãy dành thời gian đánh giá lại toàn bộ kỹ năng, kinh nghiệm, bằng cấp và các thành tích trong công việc mà bạn đã đạt được. Những yếu tố này chính là cơ sở để chứng minh vì sao bạn xứng đáng với mức lương mong muốn. Nếu có thể bạn hãy chuẩn bị sẵn các luận điểm rõ ràng để trình bày, ví dụ: “Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương trong ngành FMCG, từng quản lý dự án với ngân sách 2 tỷ và tăng trưởng doanh số 30% trong 6 tháng.”
Việc phân tích kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình giúp nhà tuyển dụng nhận thấy được giá trị của bạn. Từ đó, đưa ra mức range lương cao hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập trước những gì bạn sẽ nói cũng giúp bạn tự tin và khiến quá trình thương lượng diễn ra mạch lạc, chuyên nghiệp hơn.
Tìm hiểu mức lương chung cho vị trí của bạn
Trước khi đàm phán, hãy thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ để biết mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn đang ứng tuyển là bao nhiêu. Bạn có thể tham khảo từ các nền tảng đáng tin cậy như VietnamWorks, TopCV, Glassdoor hoặc báo cáo nhân sự ngành nghề của các công ty tư vấn uy tín để có con số cụ thể cho mức lương chung của ngành.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố khu vực địa lý. Thông thường, mức lương tại TP.HCM hoặc Hà Nội thường sẽ cao hơn các tỉnh thành khác. Việc đưa ra những con số cụ thể, bám sát thị trường sẽ giúp yêu cầu của bạn trở nên hợp lý và có sức nặng hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
Người lao động có thể đàm phán được Range lương cao nếu hiểu về mức lương chung của ngành
Sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng
Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương lượng, đàm phán lương. Kỹ năng mềm không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách khéo léo mà còn giữ được thiện cảm với nhà tuyển dụng. Hãy chọn cách giao tiếp lịch sự, chân thành nhưng vẫn rõ ràng và có lập luận thuyết phục để nhà tuyển dụng thoải mái nâng mức range lương cho bạn. Tránh đưa ra yêu cầu theo kiểu ra lệnh hoặc đặt điều kiện vì như vậy sẽ rất dễ gây mất thiện cảm.
Việc duy trì thái độ tích cực, bình tĩnh và linh hoạt trong thương lượng sẽ tăng khả năng bạn nhận được mức lương như mong muốn. Vì vậy, hãy linh hoạt giao tiếp và sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng nhé.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự giao tiếp tự tin
Ngôn ngữ cơ thể là yếu tố giúp bạn “giao tiếp không lời” hiệu quả trong buổi phỏng vấn. Một tư thế ngồi thẳng lưng, ánh mắt nhìn thẳng, gật đầu nhẹ khi lắng nghe và nụ cười thân thiện là những dấu hiệu cho thấy bạn tự tin và chuyên nghiệp. Khi thấy bạn tự tin, nhà tuyển dụng cũng cảm thấy có thiện cảm với bạn và đưa ra mức lương phù hợp.
Quá trình phỏng vấn cần tránh những biểu hiện lo lắng như: đan tay, rung chân hay né tránh ánh mắt đối phương . Điều này chính là những lý do khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về sự chắc chắn trong đề xuất của bạn. Sự tự tin thể hiện qua hành vi giao tiếp sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng vào năng lực và mức lương bạn đang thương lượng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết khái niệm Range lương là gì? Range lương không chỉ là một khoảng lương được đưa ra cho một vị trí, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài. Ở vị trí người lao động, hiểu rõ về range lương sẽ giúp họ tự định giá bản thân, thương lượng thông minh và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cả nhà tuyển dụng lẫn ứng viên có thêm góc nhìn sâu sắc và thực tế về chủ đề quan trọng này.


VAT là gì? Đặc điểm? Vai trò? Cách tính thuế VAT hiện nay
Thuế VAT là một loại thuế gián thu được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ, phát sinh từ quá trình sản xuất đến tiêu dùng. Hiện nay, thuế VAT xuất hiện ở hầu hết mọi giao dịch thương mại? Đây là một loại thuế gián thu quan trọng, được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiểu rõ về thuế VAT là gì không chỉ giúp người tiêu dùng nắm được quyền lợi của mình, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật.
VAT là gì?
Thuế VAT (Value Added Tax) hay còn gọi là thuế giá trị gia tăng, là một loại thuế gián thu được áp dụng đối với hàng hóa và dịch vụ trong suốt quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Thuế này được tính trên giá trị gia tăng tại mỗi công đoạn trong chuỗi cung ứng, từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
VAT là gì?
Điều đặc biệt của thuế VAT là người tiêu dùng cuối cùng sẽ là người chịu thuế, còn các doanh nghiệp chỉ có trách nhiệm thu hộ thuế và nộp lại cho nhà nước. Khi bạn mua một sản phẩm hoặc sử dụng một dịch vụ, phần thuế VAT đã được tính vào giá bán và sẽ được các doanh nghiệp kê khai, nộp thuế cho cơ quan thuế nhà nước.
Ví dụ đơn giản như sau:
Bạn mua một thỏi son với giá 1.100.000 VNĐ đã bao gồm VAT 10%.
Giá gốc của thỏi son là 1.000.000 VNĐ.
Thuế VAT được tính là: 1.000.000 VNĐ x 10% = 100.000 VNĐ.
=> Người tiêu dùng sẽ phải trả tổng cộng 1.100.000 VNĐ cho sản phẩm đó.
Doanh nghiệp bán thỏi son sẽ có nghĩa vụ nộp 100.000 VNĐ tiền VAT cho Nhà nước, còn 1.000.000 VNĐ là doanh thu thực tế của họ.
Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng VAT
Thuế giá trị gia tăng VAT có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt nó với các loại thuế khác. Vậy đặc điểm của thuế VAT là gì? Dưới đây là những đặc điểm quan trọng của VAT:
Loại thuế gián thu
Thuế VAT không thu trực tiếp từ người tiêu dùng, mà được thu gián tiếp thông qua người bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Người bán đóng vai trò trung gian, có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế cho Nhà nước. Tuy nhiên, người thực sự "gánh" khoản thuế này chính là người tiêu dùng cuối cùng, khi họ thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ đã bao gồm VAT.
Thuế tiêu dùng nhiều giai đoạn, không trùng lặp
Trong suốt hành trình từ lúc sản xuất cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, thuế VAT đều được áp dụng ở từng giai đoạn luân chuyển hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, thay vì đánh thuế trên toàn bộ giá trị giao dịch, VAT chỉ thu trên phần giá trị tăng thêm tại mỗi khâu. Cách tính này không chỉ đảm bảo công bằng mà còn giúp tránh tình trạng thuế chồng thuế, làm tăng giá sản phẩm một cách bất hợp lý.
Có tính lũy thoái so với thu nhập
Thuế VAT được tính dựa trên giá bán của hàng hóa và dịch vụ, vì thế bất cứ ai tiêu dùng đều phải đóng thuế, bất kể họ giàu hay nghèo. Tuy nhiên, khi thu nhập của một người tăng lên, số tiền VAT họ phải trả so với tổng thu nhập lại chiếm tỷ trọng nhỏ hơn. Nói cách khác, người có thu nhập cao sẽ cảm thấy "gánh nặng" thuế nhẹ hơn so với người có thu nhập thấp, đây chính là nét đặc trưng thể hiện tính lũy thoái của thuế VAT.
Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng VAT
Nguyên tắc điểm đến
Thuế VAT được thu dựa trên nơi sản phẩm hay dịch vụ được tiêu dùng, chứ không phải nơi nó được sản xuất ra. Ví dụ, dù một chiếc áo được may tại nước A nhưng bán và sử dụng tại nước B, thì nước B - nơi chiếc áo được tiêu thụ - mới là bên có quyền thu thuế VAT. Cách tính này tuân theo nguyên tắc "điểm đến", đảm bảo mỗi quốc gia thu đúng phần thuế từ hoạt động tiêu dùng diễn ra trong lãnh thổ của mình.
Phạm vi điều tiết rộng
Thuế VAT hiện diện gần như trong mọi giao dịch hàng hóa và dịch vụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày, từ món đồ dùng nhỏ bé đến những dịch vụ lớn hơn như du lịch, giải trí. Theo thông lệ quốc tế, chỉ một số ít hàng hóa và dịch vụ đặc biệt mới được miễn thuế, chủ yếu là những nhu cầu thiết yếu như lương thực, chăm sóc y tế hay giáo dục, nhằm giảm bớt gánh nặng chi tiêu cho người dân.
Vai trò của thuế VAT
Thuế VAT không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng mà còn là yếu tố chủ chốt giúp ổn định giá cả, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong lưu thông hàng hóa
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giá cả hàng hóa, giúp giá sản phẩm trở nên hợp lý và minh bạch hơn. Thông qua việc áp dụng thuế ở từng giai đoạn trong chuỗi cung ứng, VAT hạn chế tình trạng thuế chồng thuế, giúp giá cả thị trường duy trì sự ổn định.
Ngoài ra, thuế VAT còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tạo động lực cho quá trình sản xuất, xuất khẩu. Khi giá cả được điều chỉnh hợp lý, giao thương trở nên thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển và đóng góp vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giá cả hàng hóa
Trong quản lý kinh tế Nhà nước
Thuế VAT là nguồn thu quan trọng và ổn định cho ngân sách nhà nước, đảm bảo sự vận hành liên tục của các chương trình phát triển kinh tế xã hội. Với đặc tính dễ thu và dễ kiểm soát, VAT giúp cơ quan thuế giảm thiểu thất thu, bảo vệ nguồn thu cho ngân sách quốc gia.
Không chỉ vậy, quá trình quản lý thu thuế VAT còn dễ dàng hơn so với nhiều loại thuế trực thu khác. Các doanh nghiệp và tổ chức đóng vai trò trung gian, giúp cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả việc kê khai và nộp thuế.
Thuế VAT còn hỗ trợ trong việc bảo vệ quá trình sản xuất và kinh doanh các mặt hàng nội địa. Việc áp dụng thuế VAT đối với hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời giảm thiểu gian lận thuế.
Ngoài ra, thuế VAT thúc đẩy việc mua bán hợp pháp, yêu cầu các bên tham gia giao dịch cung cấp hóa đơn, chứng từ đầy đủ. Điều này nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong các giao dịch kinh tế, giúp giảm thiểu hành vi gian lận và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế VAT
Khi nhắc đến thuế VAT, việc xác định rõ ai là người phải nộp thuế và ai không phải chịu thuế là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta phân biệt được các đối tượng chịu trách nhiệm và các sản phẩm, dịch vụ được miễn thuế. Cùng tìm hiểu chi tiết về những đối tượng này ngay sau đây.
Đối tượng chịu thuế VAT
Để hiểu rõ về thuế VAT, chúng ta cần biết ai là người phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế. VAT sẽ được tính vào giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng thanh toán. Mặc dù người tiêu dùng là đối tượng phải chịu thuế, nhưng họ không phải trực tiếp nộp thuế. Thay vào đó, các doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa/dịch vụ sẽ đóng vai trò thay mặt khách hàng nộp thuế cho Nhà nước.
Đối tượng không chịu thuế VAT
Khi đã nắm rõ khái niệm VAT, bạn sẽ nhận thấy không phải tất cả sản phẩm, dịch vụ đều phải chịu thuế này. Các đối tượng không phải chịu VAT được quy định trong Điều 5 của Luật Thuế GTGT 2008 (được sửa đổi vào các năm 2013, 2014 và 2016). Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:
Các sản phẩm muối như muối tinh, muối mỏ tự nhiên, muối i-ốt,...
Nhà thuộc sở hữu của Nhà nước Việt Nam hoặc do Nhà nước bán cho người đang thuê.
Một số loại bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm cây trồng,...
Một số sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi.
Các dịch vụ tài chính, ngân hàng, kinh doanh chứng khoán.
Kinh doanh ngoại tệ.
Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế VAT
Mức thuế VAT áp dụng cho từng ngành nghề
Căn cứ theo Điều 9 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, cùng với các quy định sửa đổi tại khoản 2, Điều 1 của Thông tư 130/2016/TT-BTC, các quy định liên quan được nêu rõ như sau:
Mức thuế suất 0%
Mức thuế VAT 0% áp dụng đối với các sản phẩm và dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ, bao gồm:
Chuyển giao công nghệ và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra quốc tế.
Dịch vụ cấp tín dụng.
Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài.
Dịch vụ tài chính phái sinh.
Chuyển nhượng vốn.
Dịch vụ bưu chính viễn thông.
Tài nguyên, khoáng sản khai thác nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác.
Mức thuế suất 5%
Mức thuế VAT 5% áp dụng đối với một số hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu, bao gồm:
Nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất
Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, các loại thủy sản chưa qua chế biến, trừ các loại sản phẩm quy định thuộc đối tượng không chịu thuế
Quặng sản xuất phân bón, thuốc phòng sâu bệnh, chất kích thích tăng trưởng cây trồng, vật nuôi
Dịch vụ nạo vét kênh mương, ao hồ để phục vụ cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng, chăm sóc phòng trừ sâu bệnh cho cây, sơ chế và bảo quản sản phẩm nông nghiệp
Thực phẩm tươi sống chưa qua chế biến, lâm sản trừ gỗ, măng và các sản phẩm thuộc đối tượng không chịu thuế
Đường và các phụ phẩm trong đường
Mức thuế suất 10%
Thuế suất này áp dụng đối với các loại hàng hóa và dịch vụ ở các khâu sản xuất, nhập khẩu, gia công hoặc kinh doanh thương mại. Đối với phế phẩm và phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất để tái chế và sử dụng lại, khi bán ra, mức thuế VAT sẽ được áp dụng theo thuế suất của các mặt hàng phế liệu, phế phẩm đó.
Mức thuế VAT áp dụng cho từng ngành nghề
Hoàn thuế VAT như thế nào?
Hoàn thuế VAT là quá trình mà Nhà nước trả lại số thuế VAT đã thu vượt quá mức hoặc thu sai quy định cho doanh nghiệp. Đây là một cơ chế thiết yếu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục những sai sót trong quá trình kê khai thuế. Các trường hợp được hoàn thuế bao gồm:
Khi phát hiện số thuế VAT đã nộp dư sau khi quyết toán thuế.
Trường hợp số thuế VAT đầu vào lớn hơn số thuế VAT đầu ra (thường áp dụng đối với doanh nghiệp quyết toán thuế theo chu kỳ).
Việc áp dụng sai đối tượng nộp thuế hoặc mức thuế suất VAT.
Điều kiện và thời gian để được hoàn thuế VAT
Để doanh nghiệp có thể hoàn thuế VAT một cách nhanh chóng và đúng quy định, việc hiểu rõ các điều kiện và thời gian hoàn thuế là rất quan trọng. Dưới đây là những yếu tố cần lưu ý để quá trình hoàn thuế diễn ra thuận lợi.
Điều kiện hoàn thuế VAT
Để được hoàn thuế VAT, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể nhằm đảm bảo quá trình hoàn thuế diễn ra thuận lợi và đúng quy định:
Doanh nghiệp có số thuế VAT âm liên tục trong ít nhất 3 tháng và số thuế được khấu trừ từ 200 triệu đồng trở lên (đặc biệt áp dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa xuất khẩu).
Doanh nghiệp đã thanh toán đầy đủ các hóa đơn có tổng giá trị thanh toán trên 20 triệu đồng.
Các chứng từ kế toán đầu vào phải rõ ràng, minh bạch và hợp lệ.
Doanh nghiệp đã thanh toán đầy đủ các khoản đối với các đơn hàng xuất – nhập khẩu.
Doanh nghiệp có thể chứng minh các giao dịch thanh toán qua ngân hàng một cách minh bạch, tương ứng với từng đơn hàng xuất khẩu và các hóa đơn liên quan.
Điều kiện và thời gian để được hoàn thuế VAT
Thời gian hoàn thuế VAT
Hoàn thuế trước, kiểm tra sau: Quá trình hoàn thuế sẽ được thực hiện trong vòng 15 ngày kể từ ngày cơ quan thuế nhận được hồ sơ hoàn thuế đầy đủ. Điều này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế.
Kiểm tra trước, hoàn thuế sau: Nếu doanh nghiệp là đối tượng hoàn thuế lần đầu hoặc có hồ sơ hoàn thuế lần đầu có thiếu sót, cơ quan thuế sẽ thực hiện kiểm tra trước và hoàn thuế sau, trong vòng 60 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hoàn thuế đầy đủ.
Cách tính thuế VAT hiện nay
Để tính thuế VAT, doanh nghiệp có thể áp dụng hai phương pháp: khấu trừ và trực tiếp. Mỗi phương pháp có cách tính khác nhau, và việc hiểu rõ sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng cách.
Cách tính VAT theo phương pháp khấu trừ
Phương pháp khấu trừ cho phép doanh nghiệp tính số thuế VAT cần nộp dựa trên sự chênh lệch giữa thuế VAT đầu ra và thuế VAT đầu vào được khấu trừ. Công thức tính như sau:
Số thuế VAT cần nộp = Số thuế VAT đầu ra – Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ
Trong đó:
Số thuế VAT đầu ra: Là tổng số thuế VAT của các sản phẩm/dịch vụ đã bán ra, ghi trực tiếp trên hóa đơn. Công thức tính là: Thuế VAT trên hóa đơn = Giá trị sản phẩm/dịch vụ bán ra x Thuế suất thuế VAT của sản phẩm/dịch vụ đó.
Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ: Là tổng số thuế VAT đã ghi trên các hóa đơn giá trị gia tăng khi doanh nghiệp mua hàng hóa/dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa/dịch vụ chịu thuế VAT.
Cách tính VAT theo phương pháp trực tiếp
Phương pháp tính thuế VAT trực tiếp khá đơn giản, chỉ cần dựa vào tỷ lệ thuế và doanh thu. Cách tính cụ thể như sau:
Số thuế VAT cần nộp = Tỷ lệ thuế VAT (%) x Doanh thu
Trong đó:
Tỷ lệ (%): Áp dụng cho từng loại sản phẩm, dịch vụ.
Doanh thu: Là tổng số tiền thực tế thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ, bao gồm cả các khoản phụ thu hay phí bổ sung.
Cách tính thuế VAT hiện nay
Câu hỏi thường gặp
Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích liên quan đến thuế VAT là gì? Bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời dưới đây nhé.
Ý nghĩa của thuế suất thuế VAT 0%?
Thuế suất VAT 0% đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, tạo động lực mạnh mẽ cho các hoạt động sản xuất trong nước. Bằng cách áp dụng thuế suất này, các doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội và nâng cao vị thế sản phẩm trong môi trường toàn cầu.
Thuế VAT đầu vào và đầu ra là gì?
Thuế VAT đầu ra là số thuế VAT được tính trên giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ khi bán ra, và được ghi trực tiếp trên hóa đơn giá trị gia tăng.
Thuế VAT đầu vào là số thuế VAT đã thanh toán khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ, cũng được ghi trên hóa đơn giá trị gia tăng.
Phân biệt hóa đỏ VAT và hóa đơn bán hàng?
Tiêu chí
Hóa đơn VAT
Hóa đơn bán hàng
Nội dung
Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp và số thuế VAT đã nộp.
Thể hiện thông tin về sản phẩm/dịch vụ bán ra, giá trị và tổng giá trị giao dịch.
Hình thức kê khai
Kê khai cả hóa đơn đầu ra và đầu vào.
Chỉ kê khai hóa đơn đầu ra.
Mục đích
Chứng minh việc đã nộp thuế VAT cho cơ quan thuế.
Chứng minh giao dịch bán hàng và thỏa thuận giá trị giữa hai bên.
Tính chất pháp lý
Có tính pháp lý quan trọng, cần lưu trữ để cơ quan thuế kiểm tra.
Không có tính pháp lý liên quan đến VAT và có thể không cần lưu trữ nếu không cần thiết.
Kết luận
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, không chỉ giúp duy trì sự ổn định của giá cả mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho các doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia. Qua bài viết thuế VAT là gì, Unica hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về VAT từ khái niệm, đặc điểm, vai trò, đến các phương pháp tính thuế cũng như quy định về đối tượng chịu thuế. Việc hiểu rõ các quy định về thuế VAT sẽ giúp các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng đắn và hiệu quả. Đồng thời, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.

14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp
Trong bất kỳ tổ chức nào, nhân sự luôn là yếu tố cốt lõi quyết định đến hiệu quả vận hành và sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đánh giá đúng năng lực, hiệu suất và tiềm năng phát triển của từng cá nhân không phải là điều dễ dàng. Chính vì vậy, bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp doanh nghiệp có cái nhìn khách quan và minh bạch hơn trong công tác quản lý con người. Dưới đây là top 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp cho anh em tham khảo.
Bảng đánh giá nhân sự là gì?
Bảng đánh giá nhân sự là công cụ giúp tổ chức đo lường hiệu suất làm việc, kỹ năng và phẩm chất của nhân viên dựa trên hệ thống tiêu chí rõ ràng. Thông qua bảng đánh giá, doanh nghiệp có thể phản hồi hiệu quả cho nhân viên, nhận diện cơ hội phát triển, xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, đồng thời hỗ trợ các quyết định liên quan đến tăng lương, thăng chức và phân bổ nguồn lực.
Bảng đánh giá nhân sự là gì?
Các tiêu chí thường được áp dụng bao gồm: thành tích công việc, kỹ năng chuyên môn, khả năng làm việc nhóm, sự đóng góp cá nhân và mức độ tin cậy. Hình thức đánh giá có thể đa dạng, từ cuộc họp trực tiếp, bảng điểm đến phiếu đánh giá từ cấp trên, đồng nghiệp hoặc tự đánh giá.
Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự?
Form đánh giá năng lực không chỉ là công cụ để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân sự, mà còn giúp tránh tình trạng đánh giá thiếu công bằng và cảm tính. Việc xây dựng một form đánh giá năng lực chất lượng mang lại những lợi ích sau:
Chuẩn hóa quy trình đánh giá: Đảm bảo đánh giá được thực hiện minh bạch, công bằng, rõ ràng, loại bỏ yếu tố cảm tính và mang lại sự tin tưởng cho nhân viên.
Phát hiện và phát triển tiềm năng cá nhân: Giúp tổ chức nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng nhân viên, từ đó xây dựng lộ trình đào tạo phù hợp, tối ưu hóa năng lực cá nhân.
Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức: Giúp nhân viên hiểu rõ yêu cầu công việc, đồng thời nâng cao tinh thần trách nhiệm và sự gắn bó với mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Tăng cường hiệu suất làm việc: Bảng đánh giá rõ ràng và chính xác sẽ tạo động lực cho nhân viên, giúp họ cảm thấy được ghi nhận và có thêm cam kết với công ty.
Hỗ trợ ra quyết định nhân sự: Cung cấp dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý về tăng lương, thăng chức hay luân chuyển nhân sự, bảo đảm tính hợp lý và công bằng.
Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự?
Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự
Trong bảng đánh giá năng lực nhân sự, dù mỗi công việc có những yêu cầu đặc thù riêng, nhưng về cơ bản, có ba nhóm năng lực chính mà nhà quản lý cần tập trung để đánh giá toàn diện hiệu suất làm việc của nhân viên.
Phẩm chất và thái độ
Phẩm chất và thái độ của nhân viên có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc và khả năng vượt qua khó khăn trong công việc. Mỗi người đều có tính cách và cách tiếp cận công việc khác nhau, chẳng hạn như người hướng nội thường thích làm việc độc lập, trong khi người hướng ngoại lại cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc nhóm. Nắm bắt được phẩm chất và thái độ của từng nhân viên sẽ giúp nhà quản lý tạo ra môi trường làm việc phù hợp, tận dụng được những điểm mạnh của họ và khắc phục những yếu điểm, từ đó giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn.
Yếu tố kỹ năng
Kỹ năng chuyên môn là khả năng thực hiện công việc một cách thành thạo và hiệu quả. Những nhân viên có kinh nghiệm thường có khả năng hoàn thành công việc nhanh chóng và đạt kết quả cao hơn so với những người mới bắt đầu. Việc đánh giá kỹ năng giúp nhà quản lý xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên, từ đó có thể cung cấp các cơ hội học hỏi, đào tạo để họ phát triển kỹ năng, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.
Yếu tố kiến thức
Kiến thức chuyên môn là nền tảng quan trọng để đánh giá khả năng tư duy và chuyên môn của nhân viên. Kiến thức không chỉ đến từ các khóa đào tạo chính thức mà còn được hình thành qua quá trình tự học và tích lũy kinh nghiệm. Nhà quản lý cần phải đánh giá mức độ kiến thức của nhân viên để đảm bảo họ đáp ứng đủ yêu cầu công việc và có khả năng học hỏi, tiếp thu kiến thức mới. Sự phát triển liên tục trong việc nâng cao kiến thức sẽ giúp nhân viên duy trì hiệu suất làm việc ổn định và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của tổ chức.
Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự
Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự chính xác
Để xây dựng bảng đánh giá nhân sự chính xác và hiệu quả, các nhà quản lý cần lưu ý một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là những bước cơ bản giúp quy trình đánh giá trở nên minh bạch, công bằng và có thể đo lường chính xác năng lực của từng nhân viên:
Theo dõi sát sao cả quá trình làm việc của nhân viên
Đánh giá chính xác không phải là một việc có thể thực hiện trong một thời gian ngắn. Thực tế, quá trình này cần được theo dõi đều đặn và sát sao trong suốt quá trình làm việc của nhân viên. Ban lãnh đạo và các nhà quản lý nên đánh giá tiến độ công việc hàng ngày, hàng tuần để có cái nhìn toàn diện và công bằng về năng lực của nhân viên.
Điều chỉnh bảng đánh giá cho phù hợp với từng vị trí, phòng ban
Mỗi vị trí công việc, mỗi phòng ban đều có những yêu cầu và đặc thù riêng, do đó, bảng đánh giá năng lực cần được điều chỉnh sao cho phù hợp, không thể áp dụng một form đánh giá chung cho tất cả các bộ phận. Ví dụ, nhân viên marketing và nhân viên nhân sự có các yêu cầu năng lực và kỹ năng khác nhau, vì vậy cần điều chỉnh bảng đánh giá cho từng nhóm cụ thể, giúp các nhà quản lý đánh giá một cách chính xác và phản ánh đúng bản chất công việc của mỗi nhân viên.
Xây dựng tiêu chí đánh giá với định lượng rõ ràng, khách quan
Để đánh giá hiệu quả, các tiêu chí cần phải cụ thể và có khả năng đo lường được. Ví dụ, với nhân viên phát triển phần mềm, tiêu chí có thể là tỷ lệ hoàn thành dự án theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Mỗi kết quả đạt được sẽ được đánh giá bằng các điểm số cụ thể, giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ và hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời giúp nhân viên hiểu rõ các tiêu chuẩn và có cơ hội cải thiện công việc của mình.
Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự
Xây dựng đánh giá kỳ vọng dựa theo nhu cầu thực tế
Khi đặt ra kỳ vọng cho nhân viên, nhà quản lý cần căn cứ vào năng lực chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm của từng cá nhân cũng như các thành tựu đã đạt được. Việc xây dựng kỳ vọng công việc cần tuân thủ nguyên tắc SMART để đạt hiệu quả cao. Cụ thể:
Cụ thể (Specific): Đặt mục tiêu rõ ràng và chi tiết.
Đo lường được (Measurable): Xác định cách thức đo lường hiệu quả công việc.
Có thể đạt được (Achievable): Đảm bảo mục tiêu là khả thi với khả năng của nhân viên.
Liên quan (Relevant): Mục tiêu cần gắn kết chặt chẽ với sự phát triển cá nhân và mục tiêu chung của công ty.
Có thời gian cụ thể (Time-based): Xác định mốc thời gian để hoàn thành mục tiêu.
Khảo sát ý kiến và trao đổi trực tiếp với nhân viên
Để việc đánh giá năng lực thực sự hiệu quả, nhà quản lý cần tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình đánh giá. Việc khảo sát ý kiến nhân viên và trao đổi trực tiếp không chỉ giúp tăng cường sự giao tiếp mà còn tạo ra không gian để nhân viên bày tỏ ý kiến, khó khăn và đề xuất giải pháp. Đây là cơ hội để nhà quản lý hiểu rõ hơn về nhu cầu và động lực của từng cá nhân, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp và nâng cao tinh thần làm việc của đội ngũ.
Ứng dụng phần mềm đánh giá trong doanh nghiệp
Sử dụng công nghệ để đánh giá nhân sự giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao tính khách quan. Các phần mềm đánh giá năng lực sẽ hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi và phân tích dữ liệu, tránh những sự cố như thất lạc form, nhân viên quên thực hiện đánh giá hay chỉnh sửa bảng đánh giá. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giúp tổ chức làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng độ chính xác trong việc ra quyết định nhân sự.
Xây dựng bảng đánh giá nhân sự phù hợp cho doanh nghiệp
14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự phổ biến
Bảng đánh giá nhân sự là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Dưới đây là 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích khác nhau.
2 Mẫu bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản
Bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố quan trọng như kỹ năng, hiệu suất công việc và thái độ làm việc của nhân viên trong suốt quá trình làm việc. Mẫu này phù hợp với tất cả các bộ phận và giúp tạo ra một hệ thống đánh giá minh bạch.
Form đánh giá năng lực nhân viên thường gặp
>>> Tải ngay 2 mẫu đánh giá năng lực nhân sự cơ bản TẠI ĐÂY
6 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo phòng ban cụ thể
Bảng đánh giá nhân sự theo ngành nghề được thiết kế riêng cho từng lĩnh vực công việc khác nhau. Mẫu này tập trung vào các kỹ năng, kiến thức và yêu cầu cụ thể của từng ngành nghề, giúp đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong quá trình đánh giá.
Đánh giá năng lực nhân viên phòng truyền thông
>>> Tải ngay 6 mẫu đánh giá năng lực nhân viên theo phòng ban TẠI ĐÂY
5 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo thời điểm
Mẫu đánh giá cuối năm giúp doanh nghiệp tổng kết lại toàn bộ hiệu suất làm việc của nhân viên trong suốt một năm. Đây là cơ hội để nhà quản lý đánh giá thành tựu, đưa ra phản hồi và xác định hướng phát triển trong năm tiếp theo.
Biểu mẫu đánh giá năng lực nhân viên giữa năm
>>> Tải ngay 5 mẫu đánh giá nhân viên theo thời điểm TẠI ĐÂY
Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc
Bảng đánh giá nhân sự thử việc là công cụ quan trọng trong giai đoạn đầu khi nhân viên mới gia nhập công ty. Mẫu đánh giá này giúp theo dõi tiến độ và khả năng hòa nhập của nhân viên mới trong môi trường làm việc, đồng thời xác định liệu họ có phù hợp với công ty hay không.
Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc chuẩn nhất
>>> Tải ngay mẫu đánh giá nhân viên thử việc TẠI ĐÂY
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn thông tin về mẫu bảng đánh giá nhân sự. Đây là 14 form đánh giá năng lực nhân viên cập nhật mới nhất và chuẩn nhất hiện nay. Những mẫu form này được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều lĩnh vực và phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp. Hi vọng nội dung của bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích.

Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả
Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần nhường chỗ cho những hình thức mới linh hoạt và hiệu quả hơn. Một trong những mô hình nổi bật thời gian gần đây chính là M2C. Mô hình kinh doanh này giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với khách hàng, cung cấp sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng. Để biết cụ thể mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng mô hình MC2 hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Mô hình M2C là gì?
M2C là viết tắt của Manufacturer to Consumer, tức là mô hình kinh doanh “từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng”. Đây là hình thức kinh doanh trực tiếp, trong đó nhà sản xuất trực tiếp bán sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng, không thông qua các khâu trung gian như đại lý, nhà phân phối hay nhà bán lẻ. Mô hình kinh doanh M2C áp dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và bán lẻ.
Mô hình M2C là gì?
Đối với mô hình M2C, sản phẩm sẽ được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại nhà máy hoặc trung tâm phân phối, sau đó sẽ phân phối tới cho những khách hàng có nhu cầu. Khách hàng mua sản phẩm có đặt hàng trực tuyến thông qua các kênh bán hàng để bên sản xuất giao đến địa chỉ mà khách hàng mong muốn.
Khác với mô hình truyền thống, sản phẩm phải trải qua nhiều tầng lớp trung gian khiến giá cả đội lên, M2C giúp rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí. Đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc khách hàng. Hiện nay, mô hình này ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của thương mại điện tử, mạng xã hội và các nền tảng số, cho phép nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng hơn bao giờ hết.
Tại sao doanh nghiệp sản xuất nên áp dụng mô hình M2C
Lợi ích việc áp dụng mô hình M2C là gì? Việc áp dụng mô hình M2C mang đến vô vàn những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và người tiêu dùng ngày càng đề cao trải nghiệm cá nhân hóa. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời mà mô hình M2C mang lại:
Tiếp cận khách hàng trực tiếp và hiệu quả hơn: Khi sản phẩm được đưa thẳng đến tay người tiêu dùng, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ nhu cầu, hành vi và phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng. Đồng thời thông qua phản hồi đánh giá của người tiêu dùng, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như nhu cầu khách hàng tiềm năng của mình. Từ đó, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ giúp nâng cao mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài.
Tăng lợi thế cạnh tranh: Mô hình M2C cho phép doanh nghiệp rút ngắn chuỗi cung ứng, loại bỏ các tầng trung gian. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra được mức giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng trong khi vẫn giữ được chất lượng sản phẩm. Đây là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu bán lẻ truyền thống.
Tiết kiệm chi phí: Kinh doanh theo mô hình M2C doanh nghiệp sẽ không cần phải chi trả cho các khâu trung gian như nhà phân phối hay đại lý. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận chuyển, lưu kho và nhân sự. Như vậy chi phí sản phẩm phân phối tới khách hàng sẽ cạnh tranh hơn.
Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Thông qua việc bán hàng trực tiếp, doanh nghiệp có điều kiện tạo dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng, dễ dàng lắng nghe góp ý, giải đáp thắc mắc và triển khai các chương trình chăm sóc cá nhân hóa. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị vòng đời khách hàng.
Thúc đẩy đổi mới và cá nhân hóa sản phẩm: Giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu thay đổi liên tục. Từ đó, phát triển những sản phẩm mang tính sáng tạo cao và phù hợp với từng phân khúc khách hàng cụ thể.
Sản phẩm đưa trực tiếp đến tay người tiêu dùng giúp doanh nghiệp hiểu người tiêu dùng hơn
Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C
Doanh nghiệp sản xuất muốn ứng dụng hiệu quả mô hình M2C để tiếp cận trực tiếp với khách hàng không hề đơn giản. Nó đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số cách giúp doanh nghiệp sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng cuối thông qua mô hình M2C, hãy tham khảo nhé:
Nghiên cứu thị trường
Trước hết, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng để thấu hiểu nhu cầu, thị hiếu và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dòng sản phẩm phù hợp, điều chỉnh chiến lược kinh doanh cũng như xây dựng các hoạt động phân phối sao cho hiệu quả nhất.
Khi hiểu rõ khách hàng cần gì, doanh nghiệp sẽ dễ dàng định hướng sản phẩm đúng thị trường mục tiêu. Từ đó, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh thu.
Xây dựng kênh tiếp cận khách hàng
Sau khi đã nắm được đặc điểm và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập các kênh phân phối trực tiếp nhằm kết nối với người tiêu dùng mà không cần thông qua trung gian. Các kênh này có thể bao gồm:
Website bán hàng riêng.
Gian hàng trên các sàn thương mại điện tử uy tín (Shopee, Lazada, Tiki...).
Kênh bán hàng qua mạng xã hội như Facebook, Zalo, TikTok Shop...
Việc chủ động xây dựng kênh bán hàng giúp doanh nghiệp không chỉ kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng mà còn tạo dựng được mối quan hệ bền vững với người mua. Ngoài ra, việc sở hữu kênh bán hàng trực tiếp còn giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào kênh phân phối truyền thống, đồng thời kiểm soát được trải nghiệm khách hàng.
Tăng cường quản lý quy trình sản xuất và phân phối
Khi hoạt động theo mô hình M2C, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời tối ưu chi phí vận hành. Việc tinh gọn khâu trung gian không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro tồn kho, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.
Cách để doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả mô hình M2C
Đẩy mạnh tiếp thị và quảng cáo
Để thu hút người tiêu dùng biết đến sản phẩm, doanh nghiệp không thể thiếu các hoạt động tiếp thị và quảng bá. Trong mô hình M2C, việc truyền thông cần đi theo hướng trực diện và hiệu quả, nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu. Các hình thức phổ biến có thể kể đến như quảng cáo trên mạng xã hội, chạy Google Ads, SEO website, hợp tác với KOLs, v.v. Một chiến lược truyền thông mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và thôi thúc hành vi mua sắm.
Tăng cường dịch vụ khách hàng
Cuối cùng, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để duy trì sự hài lòng và trung thành của người mua. Việc này không chỉ bao gồm tư vấn, hỗ trợ khi khách gặp vấn đề, mà còn là cách để thu thập phản hồi nhằm cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp như chăm sóc qua hotline, email, chatbot hoặc kênh mạng xã hội. Một trải nghiệm chăm sóc khách hàng tốt sẽ là yếu tố quyết định để giữ chân khách hàng lâu dài trong thời đại cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
So sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C
Mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C là hai mô hình phân phối phổ biến nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong chiến lược tiếp cận thị trường của doanh nghiệp. Sau đây là bảng so sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C cho bạn tham khảo:
Tiêu chí
Mô hình bán hàng truyền thống
Mô hình M2C (Manufacturer to Consumer)
Kênh phân phối
Qua nhiều trung gian (đại lý, nhà phân phối, bán lẻ)
Trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
Chi phí trung gian
Cao do nhiều bên tham gia
Thấp vì cắt giảm khâu trung gian
Kiểm soát giá bán
Khó kiểm soát, phụ thuộc vào từng khâu phân phối
Dễ kiểm soát, doanh nghiệp chủ động quyết định giá
Tốc độ phản hồi khách hàng
Chậm, thông qua nhiều lớp trung gian
Nhanh, phản hồi trực tiếp từ khách hàng cuối
Khả năng cá nhân hóa sản phẩm
Thấp, khó tiếp cận trực tiếp nhu cầu từng nhóm khách hàng
Cao, dễ điều chỉnh sản phẩm theo phản hồi thực tế
Chi phí tiếp thị
Phụ thuộc vào các đối tác phân phối
Doanh nghiệp chủ động, tập trung đúng đối tượng
Mối quan hệ với khách hàng
Gián tiếp, ít gắn bó
Trực tiếp, dễ xây dựng lòng trung thành và thương hiệu
Tối ưu hóa lợi nhuận
Bị chia sẻ bởi nhiều trung gian
Tối đa hóa lợi nhuận do giảm chi phí vận hành và kênh bán hàng
Khả năng mở rộng thị trường
Bị giới hạn bởi hệ thống phân phối hiện có
Linh hoạt, dễ mở rộng qua các nền tảng số như TMĐT, mạng xã hội
Phù hợp với xu hướng số hóa
Ít phù hợp, phụ thuộc vào hệ thống truyền thống
Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, thương mại điện tử
Kết luận
Mô hình M2C không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà đang dần trở thành chiến lược cốt lõi cho nhiều doanh nghiệp sản xuất trong kỷ nguyên số. Việc rút ngắn khoảng cách với khách hàng, kiểm soát chi phí hiệu quả và tăng cường khả năng sáng tạo sản phẩm chính là những giá trị cốt lõi mà mô hình này mang lại. Với M2C, doanh nghiệp có thể vừa tối ưu lợi nhuận, vừa xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường đầy biến động hiện nay.

Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200
Trong hoạt động kinh doanh, việc kiểm soát chi phí luôn đóng vai trò then chốt để đảm bảo lợi nhuận bền vững. Một trong những khoản chi phí quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần quản lý chặt chẽ chính là chi phí bán hàng. Vậy chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về nội dung này.
Chi phí bán hàng là gì?
Chi phí bán hàng là toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí này bao gồm các khoản như: chi phí quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, hoa hồng cho nhân viên bán hàng, chi phí bảo hành, đóng gói, vận chuyển, bảo quản hàng hóa…
Chi phí bán hàng là gì?
Nói một cách đơn giản, đây là những khoản phí cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận thị trường, duy trì hoạt động bán hàng và thúc đẩy doanh thu. Việc quản lý hiệu quả chi phí bán hàng không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Chi phí bán hàng bao gồm những loại nào?
Trong doanh nghiệp, chi phí bán hàng thường được chia thành nhiều nhóm cụ thể để dễ dàng theo dõi và quản lý. Dưới đây là các loại chi phí phổ biến nhất:
Chi phí nhân viên: Đây là khoản tiền quan trọng người bán phải chuẩn bị để chi trả hàng tháng. Bao gồm: tiền lương cố định, thưởng và hoa hồng, phúc lợi (BHYT, BHXH, nghỉ phép, lễ tết, sinh nhật), thuế thu nhập cá nhân,...
Chi phí vật liệu, bao bì: Là chi phí cho các loại vật tư sử dụng trong quá trình đóng gói, bảo quản, trưng bày sản phẩm như thùng carton, túi đựng, tem nhãn… Các khoản này giúp sản phẩm đến tay khách hàng một cách chuyên nghiệp và an toàn.
Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Bao gồm tất cả các khoản phí liên quan đến dụng cụ, máy móc và trang bị cần thiết để phục vụ cho việc mua bán sản phẩm. Bao gồm: Máy in, máy tính, các thiết bị bán hàng trực tiếp, phần mềm quản lý bán hàng,...
Chi phí khấu hao TSCĐ: Là khoản tiền ước tính cho sự hao hụt giá trị của vật tư, trang thiết bị bán hàng sau một khoảng thời gian sử dụng. Bao gồm: Khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị, cửa hàng), khấu hao trang thiết bị (thiết bị bán hàng, dụng cụ trưng bày); phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,...
Chi phí bảo hành: Bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế hoặc bảo dưỡng sản phẩm trong thời gian cam kết bảo hành cho khách hàng sau bán. Đây là phần quan trọng thể hiện uy tín và trách nhiệm của doanh nghiệp.
Chi phí dịch vụ mua ngoài: Các khoản chi cho các dịch vụ thuê ngoài như: quảng cáo, vận chuyển, kho bãi, hoa hồng phân phối, tiếp thị, thuê gian hàng… Đây là những chi phí hỗ trợ bán hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Chi phí bằng tiền khác: Khoản chi phí doanh nghiệp cần dự trù để đảm bảo hoạt động bán hàng không bị gián đoạn. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, quảng bá sản phẩm, thiết kế hình ảnh, tặng quà khuyến mãi,...
Chi phí bán hàng bao gồm nhiều nhóm khác nhau
Vai trò của chi phí bán hàng
Sau khi hiểu rõ chi phí bán hàng là gì, nhiều doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng đây không chỉ là khoản chi tiêu bắt buộc mà còn là một chiến lược đầu tư quan trọng. Khi được quản lý và sử dụng hiệu quả, chi phí bán hàng có thể mang lại nhiều giá trị thiết thực, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh. Cụ thể, chi phí bán hàng đóng vai trò như sau:
Thúc đẩy doanh thu: Chi phí bán hàng đóng vai trò là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, trưng bày sản phẩm… Khi được đầu tư hợp lý, các khoản chi này sẽ góp phần gia tăng lượng tiêu thụ sản phẩm và cải thiện doanh thu một cách rõ rệt.
Cạnh tranh trên thị trường: Trong một thị trường có quá nhiều lựa chọn, việc đầu tư vào chi phí bán hàng chính là cách để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh. Một chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, bao bì bắt mắt, dịch vụ hậu mãi chu đáo... đều có thể khiến sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ, giúp chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
Đảm bảo trải nghiệm khách hàng: Từ khâu đóng gói, giao hàng, đến bảo hành hay chăm sóc sau bán – tất cả đều thuộc phạm vi chi phí bán hàng. Khi các yếu tố này được đầu tư đúng mức, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp, yên tâm và hài lòng với dịch vụ. Từ đó góp phần xây dựng lòng trung thành và tăng khả năng quay lại mua hàng.
Công thức tính chi phí bán hàng
Công thức tính chi phí bán hàng cụ thể như sau:
Chi phí bán hàng = Chi phí nhân viên + Chi phí dụng cụ + Chi phí bao bì + Chi phí khấu hao + Chi phí bảo hành + Chi phí phát sinh
Ví dụ: Công ty A trong tháng 3 có các khoản chi sau cho hoạt động bán hàng:
Chi phí nhân viên bán hàng: 80.000.000 VNĐ
Chi phí dụng cụ: 20.000.000 VNĐ
Chi phí bao bì: 10.000.000 VNĐ
Chi phí bảo hành sản phẩm: 5.000.000 VNĐ
Chi phí khấu hao: 15.000.000 VNĐ
Chi phí phát sinh cho dịch vụ thiết kế banner: 3.000.000 VNĐ
=> Chi phí bán hàng của công ty A = 80.000.000 + 20.000.000 + 10.000.000 + 5.000.000 + 15.000.000 + 3.000.000 = 133.000.000 VNĐ. Như vậy chủ shop cần chuẩn bị ít nhất 133 triệu cho các khoản chi phí trong tháng.
Công thức tính chi phí bán hàng
Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng
Trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, Tài khoản 641 được sử dụng để phản ánh toàn bộ các khoản chi phí phát sinh liên quan đến quá trình bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những tài khoản quan trọng khi xác định kết quả kinh doanh trong kỳ.
Kết cấu của Tài khoản 641
Bên Nợ: Ghi nhận các khoản chi phí thực tế phát sinh trong hoạt động bán hàng trong kỳ.
Bên Có: Ghi giảm các khoản chi phí bán hàng và kết chuyển chi phí sang Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh.
Số dư cuối kỳ: Tài khoản 641 không có số dư cuối kỳ, vì toàn bộ chi phí đều được kết chuyển sang tài khoản xác định kết quả kinh doanh.
Nội dung các cấp của tài khoản 641
Theo quy định tại khoản 2 Điều 91 Thông tư 200/2014/TT-BTC, Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng, có 7 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau:
Tài khoản 6411 – Chi phí nhân viên bán hàng: Ghi nhận các khoản phải trả cho đội ngũ nhân viên bán hàng như lương, thưởng, phụ cấp, tiền ăn giữa ca, và các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn…
Tài khoản 6412 – Chi phí vật liệu, bao bì: Bao gồm các chi phí vật liệu, bao bì xuất dùng cho quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ. Cụ thể: Chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm, hàng hoá, chi phí vật liệu, nhiên liệu dùng cho bảo quản, bốc vác, vận chuyển sản phẩm, hàng hoá trong quá trình tiêu thụ. Các vật liệu dùng cho sửa chữa, bảo quản TSCĐ,... dùng cho bộ phận bán hàng.
Tài khoản 6413 – Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Phần này phản ánh các khoản chi phí liên quan đến công cụ, dụng cụ sử dụng trong hoạt động bán hàng như: phương tiện làm việc (máy tính), phương tiện tính toán, dụng cụ đo lường...
Tài khoản 6414 – Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Phần này phản ánh chi phí khấu hao TSCĐ ở bộ phận bảo quản - bán hàng như: nhà kho, bến bãi, cửa hàng, phương tiện bốc dỡ, vận chuyển, phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,...
Tài khoản 6415 – Chi phí bảo hành: Phản ánh khoản chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa đã bán. Riêng đối với chi phí sửa chữa và bảo hành công trình sẽ nằm ở tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung.
Tài khoản 6417 – Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm tất cả các khoản chi phí thuê ngoài như: Chi phí thuê kho, thuê vận chuyển, thuê ngoài sửa chữa tài sản, hàng hoá đi bán, tiền trả hoa hồng cho đại lý bán hàng, tiền trả cho đơn vị nhận uỷ thác xuất khẩu,...
Tài khoản 6418 – Chi phí bằng tiền khác: Phản ánh các chi phí bằng tiền phát sinh trong khâu bán hàng ngoài các chi phí đã kể trên. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, chi phí tổ chức hội nghị khách hàng, quảng cáo, chào hàng, giới thiệu sản phẩm...
Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng
Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200?
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí bán hàng được hạch toán vào TK 641 – Chi phí bán hàng. Dưới đây là các tình huống và cách ghi nhận cụ thể:
(1) Tiền lương, phụ cấp, tiền ăn theo ca, tiền trích đóng bảo hiểm (BHXH, BHTN), công đoàn, các khoản hỗ trợ khác (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện…) cho nhân viên phục vụ trực tiếp cho quá trình bán các sản phẩm, hàng hóa cung cấp dịch vụ, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 334, 338,…
(2) Giá trị vật liệu, dụng cụ phục vụ cho quá trình bán hàng. Bao gồm: văn phòng phẩm, vật tư, bao bì, dụng cụ trưng bày… ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 152, 153, 242.
(3) Trích khấu hao TSCĐ của bộ phận bán hàng, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ.
(4) Chi phí điện, nước mua ngoài, chi phí thông tin (điện thoại, fax…), chi phí thuê ngoài sửa chữa TSCĐ có giá trị không lớn, được tính trực tiếp vào chi phí bán hàng, ghi:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có các TK 111, 112, 141, 331,…
(5) Đối với chi phí sửa chữa TSCĐ phục vụ cho bán hàng:
Trường hợp sử dụng phương pháp trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ:
Khi trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ vào chi phí bán hàng:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 335 – Chi phí phải trả
Có TK 352 – Dự phòng phải trả
Khi chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thực tế phát sinh:
Nợ các TK 335, 352
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có các TK 331, 241, 111, 112, 152…
Trường hợp chi phí sửa chữa lớn TSCĐ phát sinh một lần có giá trị lớn và liên quan đến nhiều kỳ:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 242 – Chi phí trả trước
(6) Hạch toán chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa:
Khi xác định số dự phòng phải trả về chi phí sửa chữa, bảo hành (không bao gồm bảo hành công trình xây lắp):
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có TK 352 – Dự phòng phải trả
Cuối kỳ kế toán sau, doanh nghiệp phải tính, xác định số dự phòng phải trả về sửa chữa bảo hành sản phẩm, hàng hoá cần lập:
Trường hợp số dự phòng cần lập lớn hơn số dự phòng đã lập:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6415)
Có TK 352 – Dự phòng phải trả.
Trường hợp số dự phòng cần lập nhỏ hơn số dự phòng đã lập:
Nợ TK 352 – Dự phòng phải trả
Có TK 641 – Chi phí bán hàng (6415).
Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200?
(7) Đối với sản phẩm, hàng hóa dùng để khuyến mại, quảng cáo:
Trường hợp xuất sản phẩm, hàng hóa để khuyến mại, quảng cáo không thu tiền:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Có các TK 155, 156.
Trường hợp doanh nghiệp nhận hàng hóa từ nhà sản xuất, nhà phân phối để khuyến mại:
Khi nhận hàng: Theo dõi chi tiết số lượng hàng trong hệ thống quản trị nội bộ và thuyết minh trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính.
Khi hết chương trình khuyến mại, nếu không phải trả lại nhà sản xuất số hàng khuyến mại chưa sử dụng hết:
Nợ TK 156 – Hàng hoá (theo giá trị hợp lý)
Có TK 711 – Thu nhập khác.
(8) Đối với sản phẩm, hàng hóa tiêu dùng nội bộ cho hoạt động bán hàng:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6412, 6413, 6417, 6418)
Có các TK 155, 156
Nếu phải kê khai thuế GTGT cho sản phẩm, hàng hoá tiêu dùng nội bộ (giá trị kê khai thực hiện theo quy định của pháp luật về thuế):
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
(9) Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng:
Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp được tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí SX sản phẩm, giá vốn hàng hoá).
Có các TK 152, 153, 155, 156
Nếu phải kê khai thuế GTGT:
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho cán bộ công nhân viên được trang trải bằng quỹ khen thưởng, phúc lợi:
Nợ TK 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (tổng giá thanh toán)
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp.
Đồng thời ghi nhận giá vốn hàng bán đối với giá trị sản phẩm, hàng hoá, NVL dùng để biếu, tặng công nhân viên và người lao động:
Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
Có các TK 152, 153, 155, 156.
(10) Số tiền phải trả cho đơn vị nhận ủy thác xuất khẩu đã chi hộ liên quan đến hàng uỷ thác xuất khẩu và phí uỷ thác xuất khẩu, căn cứ các chứng từ liên quan:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có TK 338 – Phải trả, phải nộp khác (3388)
(11l) Hoa hồng bán hàng bên giao đại lý phải trả cho bên nhận đại lý:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 131 – Phải thu của khách hàng.
(12) Khi phát sinh các khoản ghi giảm chi phí bán hàng:
Nợ các TK 111, 112…
Có TK 641 – Chi phí bán hàng.
(13) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí bán hàng vào tài khoản 911 “Xác định kết quả kinh doanh”:
Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 641 – Chi phí bán hàng.
Phân biệt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phát sinh nhiều loại chi phí khác nhau. Trong đó, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai khoản mục quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính. Tuy cùng là chi phí hoạt động, nhưng hai khoản này có bản chất và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
Tiêu chí
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Định nghĩa
Là các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình tiêu thụ, phân phối sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ
Là các khoản chi phí phát sinh để duy trì hoạt động quản lý, điều hành chung của doanh nghiệp.
Mục đích sử dụng
Hỗ trợ quá trình bán hàng, thúc đẩy doanh thu.
Đảm bảo vận hành trơn tru, hiệu quả toàn bộ hệ thống doanh nghiệp.
Tài khoản hạch toán
TK 641 – Chi phí bán hàng
TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Ví dụ
Lương nhân viên bán hàng
Chi phí quảng cáo, tiếp thị
Chi phí vận chuyển, giao hàng
Chi phí bảo hành sản phẩm
Lương nhân viên hành chính
Văn phòng phẩm
Điện, nước, khấu hao tài sản văn phòng
Phí dịch vụ tư vấn, pháp lý
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Tại sao phải quản lý chi phí bán hàng?
Chi phí bán hàng chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí hoạt động. Việc kiểm soát tốt khoản chi này giúp doanh nghiệp:
Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí không cần thiết.
Tăng sức cạnh tranh, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có áp lực giá.
Cải thiện dòng tiền, đảm bảo nguồn lực luôn được phân bổ hợp lý.
Nâng cao hiệu quả vận hành, từ khâu tiếp thị, phân phối đến hậu mãi.
Xây dựng nền tảng tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
Câu 2: Làm thế nào để giảm chi phí bán hàng?
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt để cắt giảm chi phí bán hàng mà không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh như:
Tối ưu quy trình bán hàng và quản lý kho: Rút gọn thủ tục, cải tiến quy trình giao hàng, quản lý tồn kho thông minh để giảm thiểu chi phí lưu kho và vận chuyển.
Tập trung quảng cáo có mục tiêu: Chuyển ngân sách vào các kênh tiếp thị hiệu quả như quảng cáo trực tuyến có thể đo lường, hạn chế chi cho các hoạt động truyền thông không mang lại giá trị cụ thể.
Nâng cao chất lượng đội ngũ bán hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng để tăng năng suất, từ đó giảm chi phí trên mỗi giao dịch.
Đàm phán với nhà cung cấp dịch vụ: Tìm kiếm đối tác uy tín với chi phí hợp lý, hoặc thương lượng lại các hợp đồng thuê ngoài (vận chuyển, tiếp thị, chăm sóc khách hàng...).
Câu 3: Lệ phí môn bài có phải là chi phí bán hàng không?
Không. Lệ phí môn bài không được xếp vào chi phí bán hàng, mà thuộc nhóm chi phí quản lý doanh nghiệp.
Lý do là vì lệ phí môn bài là một khoản thuế bắt buộc theo quy định của pháp luật, áp dụng cho doanh nghiệp khi đăng ký kinh doanh và duy trì tư cách pháp nhân. Khoản phí này không liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm hay dịch vụ, mà phản ánh chi phí để đảm bảo doanh nghiệp được hoạt động hợp pháp.
Trong hạch toán, lệ phí môn bài thường được ghi nhận vào Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp, thể hiện đúng bản chất là chi phí phục vụ cho công tác quản lý chung, không phải chi phí phát sinh từ hoạt động bán hàng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ tới bạn toàn bộ nội dung liên quan đến chi phí bán hàng là gì. Hy vọng với những thông tin trong bài viết bạn đã biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích về chi phí bán hàng và cách thức hạch toán chi phí bán hàng. Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững nên theo dõi sát sao chi phí bán hàng và áp dụng các biện pháp phù hợp để tối ưu hóa khoản chi phí này để nâng cao lợi nhuận trong quá trình bán hàng nhé.

Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên
Range lương là thuật ngữ quen thuộc thường bắt gặp trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên thương lượng về lương với doanh nghiệp chuẩn bị hợp tác. Không chỉ phản ánh con số liên quan đến lương thông thường, range lương còn phản ánh giá trị thị trường, sự cạnh tranh của doanh nghiệp và định hướng phát triển của mỗi cá nhân. Vậy cụ thể range lương là gì? Doanh nghiệp cần xây dựng range lương như nào phù hợp? Cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Rane lương là gì?
Range lương (hay còn gọi là khoảng lương hoặc phạm vi lương) là khoảng lương mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể, bao gồm mức lương thấp nhất – trung bình – cao nhất. Dải lương này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò, cấp bậc công việc, ngành nghề và cả mặt bằng thu nhập trên thị trường.
Rane lương là gì?
Range lường thường được thể hiện rõ ràng và chi tiết trong bản mô tả công việc. Đồng thời, range lương cũng sẽ được thảo luận kỹ lưỡng trong lúc phỏng vấn để nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về mức độ phù hợp cũng như mong đợi về mức lương cho vị trí mình đang ứng tuyển.
Hiện nay khái niệm “range lương” và “rank lương” thường bị nhầm lẫn và được cho là một. Tuy nhiên thì “range lương” mới là cách gọi chính xác để nói về khoảng lương hay mức lương dự kiến chi trả cho một vị trí nhất định.
Ví dụ: Công ty A dự kiến chi trả lương cho vị trí Marketing với range lương là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng. Điều này tức là mức lương đề xuất cho ứng viên sẽ nằm trong khoảng thấp nhất là 10 và cao nhất là 15 triệu, tùy thuộc vào năng lực thực tế. Lúc này, ứng viên có thể thỏa thuận một mức ở giữa phù hợp theo mong muốn của bản thân.
Quan điểm liên quan đến range lương
Sau khi hiểu được range lương là gì thì phần nào bạn cũng đã hiểu range lương rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Range lương như thước đo cung cấp những thông tin quan trọng, phục vụ cho công tác lương thưởng trong doanh nghiệp. Dưới đây là những quan điểm liên quan đến range lương:
Ở phía nhân viên
Cơ hội đàm phán lương minh bạch: Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển. Nếu nhà tuyển dụng đưa range lương rộng bạn có thể hiểu rằng nhà tuyển dụng đang trả lương khá linh hoạt cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, dựa vào kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân mà bạn deal lương đúng theo mong muốn.
Cảm giác công bằng và được tôn trọng: Range lương được đưa ra giúp ứng viên biết được giá trị của bản thân ra sao. Khi nhân viên biết mình đang được trả trong khoảng lương phù hợp so với mặt bằng chung và đồng nghiệp cùng cấp bậc, họ cảm thấy được ghi nhận và công bằng, từ đó giảm nguy cơ nghỉ việc do bất mãn.
Thấu hiểu lộ trình phát triển nghề nghiệp: Khoảng lương cũng thể hiện từng nấc tăng trưởng trong nghề nghiệp. Từ đó, nhân viên có thể nhìn thấy mục tiêu cần đạt để tiến đến mức lương cao hơn trong cùng một vị trí hoặc khi thăng chức.
Lời khuyên cho ứng viên: Hãy suy nghĩ thực tế và tự tin vào năng lực của mình. Hãy suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh để đề xuất mức lương phù hợp với giá trị của bản thân. Đừng khiêm tốn đề nghị mức quá thấp so với công sức bỏ ra, nhưng cũng đừng đòi hỏi quá nhiều, nếu kinh nghiệm của bạn chưa thực sự phù hợp.
Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển
Ở phía nhà tuyển dụng
Kiểm soát ngân sách nhân sự hiệu quả: Range lương cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí trả lương theo từng cấp bậc, tránh việc trả quá cao hoặc quá thấp so với thị trường.
Thu hút và giữ chân nhân tài: Một mức lương cạnh tranh, được đặt trong một dải hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp hấp dẫn ứng viên chất lượng và giữ chân những nhân viên giỏi, tránh tình trạng nhân sự “nhảy việc vì lương”.
Tạo chuẩn mực cho quy trình tuyển dụng & thăng tiến: Các công ty thường sử dụng range lương để xây dựng khung năng lực, tiêu chí đánh giá. Từ đó, HR hay cấp quản lý trực tiếp dễ dàng đưa ra quyết định về việc tăng lương, thăng chức hay khen thưởng.
Lời khuyên dành cho nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp nên xác định range lương vừa phải và phù hợp với thị trường, không nên để range lương quá rộng đối với vị trí nhân viên, chuyên viên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các ứng viên phù hợp, đồng thời xác định chi phí cho lương thưởng phù hợp.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Range lương không được xác định một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau từ cả phía doanh nghiệp và ứng viên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng lương được thiết lập cho một vị trí cụ thể:
Kinh nghiệm làm việc: Ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm giúp doanh nghiệp cảm thấy an tâm về hiệu suất làm việc và khả năng xử lý tình huống. Do đó, họ thường được định vị ở mức lương cao hơn so với người mới bắt đầu.
Thị trường việc làm: Khi nguồn nhân lực khan hiếm hoặc thị trường ngành nghề đang “nóng”, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách mở rộng range lương. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, mức lương có thể bị siết chặt hơn để kiểm soát chi phí.
Danh tiếng và uy tín của ứng viên: Một ứng viên từng làm tại các thương hiệu uy tín hoặc có thành tích nổi bật thường tạo được niềm tin lớn với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ dễ dàng thương lượng mức lương cao ngay cả khi chưa phỏng vấn.
Quy mô của công ty: Công ty lớn thường áp dụng khung lương cố định theo cấp bậc và ngân sách đã phê duyệt. Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh lương theo năng lực và tiềm năng phát triển của ứng viên.
Lĩnh vực hoạt động của công ty: Những ngành như: công nghệ, tài chính, bất động sản thường có khả năng chi trả lương cao hơn do lợi nhuận lớn. Ngược lại, giáo dục hay hành chính công thường có mức lương ổn định, khung lương chặt chẽ theo quy định.
Trình độ và năng lực thực tế: Ứng viên có tư duy nhạy bén, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả dù ít kinh nghiệm vẫn có thể được đề xuất mức lương vượt khung. Doanh nghiệp đánh giá cao người có tiềm năng phát triển và giá trị mang lại.
Địa điểm hoạt động của công ty: Công ty đặt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh hoạt. Ngược lại, ở các khu vực tỉnh lẻ, mức lương có thể thấp hơn dù cùng một vị trí công việc.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Hướng dẫn HR cách xây dựng range lương cạnh tranh
Một mức range lương rõ ràng và hợp lý không chỉ là chìa khóa thu hút nhân tài mà còn là động lực để nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Để xây dựng một mức lương cạnh tranh và phù hợp với định hướng phát triển, đội ngũ nhân sự có thể tham khảo các bước sau:
Xác định ngân sách, cấu trúc lương của công ty
Bước đầu tiên trong việc thiết lập range lương là phải rõ ràng về ngân sách mà công ty có thể chi trả cho từng vị trí. Từ đó, HR cần xác định cấu trúc lương sẽ áp dụng: là lương cứng (lương cố định) hay kết hợp giữa lương cơ bản và các khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp,... phù hợp với tính chất công việc. Với các vị trí kinh doanh hoặc bán hàng, việc xây dựng lương linh hoạt còn giúp khuyến khích nhân viên đạt hiệu suất cao hơn.
Tìm hiểu, so sánh các mức lương
Một range lương có tính cạnh tranh phải được xây dựng dựa trên việc khảo sát thị trường kỹ lưỡng chứ không phải tùy ý đưa ra. HR nên tìm hiểu mức lương trung bình của các vị trí tương đương tại các công ty trong cùng lĩnh vực, khu vực địa lý và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nắm bắt kỳ vọng lương từ phía ứng viên cũng giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự hiệu quả, hạn chế tình trạng nhân viên nghỉ việc vì lương không đảm bảo. Để quá trình tìm hiểu, so sánh các mức lương mang lại hiệu quả cao, bạn nên lấy từ các báo cáo thị trường, nền tảng tuyển dụng hoặc khảo sát nội bộ.
Cân nhắc những mục tiêu mà mức lương phải giúp đạt được
Mức lương không chỉ đơn thuần là thù lao, mà còn là động lực để nhân viên nỗ lực hoàn thành tốt mục tiêu chung. Vì vậy ngay từ đầu HR cần xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp mong đợi điều gì từ vị trí đó? Nếu doanh nghiệp kỳ vọng cao về doanh thu, năng suất hoặc sáng tạo thì range lương cần thể hiện sự ghi nhận xứng đáng.
Một mức lương hợp lý không chỉ thu hút ứng viên giỏi mà còn giúp họ gắn bó và phát triển lâu dài cùng doanh nghiệp. Ngược lại, mức lương không hợp lý thì doanh nghiệp cũng rất khó tuyển được nhân viên tâm huyết muốn cống hiến và gắn bó lâu dài.
HR cần dựa vào mức lương chung trên thị trường để xây dựng rank lương hợp lý
Đánh giá cạnh tranh và thị trường lao động
Thị trường lao động liên tục biến chuyển, với những thay đổi đến từ xu hướng nghề nghiệp, công nghệ mới hoặc biến động kinh tế. Do đó, range lương không thể cố định mãi mà cần được cập nhật định kỳ. Lương với người lao động cần phù hợp với thị trường lao động, nếu thị trường có biến động và lương cạnh tranh hơn thì doanh nghiệp cũng phải update để cho nhân viên lấy động lực làm việc.
HR nên chủ động theo dõi thị trường và phản ứng kịp thời với các biến động. Việc linh hoạt điều chỉnh range lương sẽ giúp công ty tránh bị tụt hậu và giảm thiểu nguy cơ mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh.
Truyền đạt mức lương của bạn
Khi thương lượng về khoảng lương với ứng viên, điều quan trọng là HR cần trung thực và rõ ràng về mức lương cũng như lý do xây dựng mức lương đó. Nếu mức lương thấp hơn mặt bằng chung, HR nên giải thích rằng công ty đang trong giai đoạn đầu phát triển, cần sự đồng hành và chia sẻ. Ngược lại, nếu mức lương cao, cần nêu rõ yêu cầu về năng lực, trách nhiệm hoặc hiệu suất. Sự minh bạch trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng lòng tin, đồng thời tạo cảm giác công bằng cho ứng viên và nhân viên.
Truyền đạt gói phúc lợi của công ty bạn
Bên cạnh mức lương, gói phúc lợi cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và giữ chân được nhân sự hiện tại. Ngoài các chính sách cơ bản như: ngày nghỉ phép năm, thưởng lễ tết, du lịch, bảo hiểm, công ty có thể nhấn mạnh những quyền lợi đặc biệt mà chỉ doanh nghiệp mình mới có, chẳng hạn như: hỗ trợ chi phí điện thoại, phụ cấp đi lại, ưu đãi sử dụng sản phẩm/dịch vụ công ty, chính sách đào tạo chuyên sâu hoặc những chương trình chăm sóc sức khỏe riêng biệt.
Việc truyền đạt gói phúc lợi một cách khéo léo không chỉ gia tăng sức hút tuyển dụng mà còn tạo cảm giác được quan tâm. Từ đó, nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Xây dựng gói phúc lợi phù hợp để nhân viên gắn bó trung thành
Bí quyết giúp người lao động đàm phán Range lương cao
Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể đưa ra một mức lương khởi điểm cho vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mức lương đó chưa phù hợp với năng lực và kỳ vọng cá nhân, việc thương lượng, đàm phán về range lương là rất cần thiết. Dưới đây là các bước giúp bạn tự tin thương lượng mức lương dựa trên con số được đề xuất:
Phân tích kỹ năng và chuyên môn
Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, hãy dành thời gian đánh giá lại toàn bộ kỹ năng, kinh nghiệm, bằng cấp và các thành tích trong công việc mà bạn đã đạt được. Những yếu tố này chính là cơ sở để chứng minh vì sao bạn xứng đáng với mức lương mong muốn. Nếu có thể bạn hãy chuẩn bị sẵn các luận điểm rõ ràng để trình bày, ví dụ: “Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương trong ngành FMCG, từng quản lý dự án với ngân sách 2 tỷ và tăng trưởng doanh số 30% trong 6 tháng.”
Việc phân tích kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình giúp nhà tuyển dụng nhận thấy được giá trị của bạn. Từ đó, đưa ra mức range lương cao hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập trước những gì bạn sẽ nói cũng giúp bạn tự tin và khiến quá trình thương lượng diễn ra mạch lạc, chuyên nghiệp hơn.
Tìm hiểu mức lương chung cho vị trí của bạn
Trước khi đàm phán, hãy thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ để biết mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn đang ứng tuyển là bao nhiêu. Bạn có thể tham khảo từ các nền tảng đáng tin cậy như VietnamWorks, TopCV, Glassdoor hoặc báo cáo nhân sự ngành nghề của các công ty tư vấn uy tín để có con số cụ thể cho mức lương chung của ngành.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố khu vực địa lý. Thông thường, mức lương tại TP.HCM hoặc Hà Nội thường sẽ cao hơn các tỉnh thành khác. Việc đưa ra những con số cụ thể, bám sát thị trường sẽ giúp yêu cầu của bạn trở nên hợp lý và có sức nặng hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
Người lao động có thể đàm phán được Range lương cao nếu hiểu về mức lương chung của ngành
Sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng
Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương lượng, đàm phán lương. Kỹ năng mềm không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách khéo léo mà còn giữ được thiện cảm với nhà tuyển dụng. Hãy chọn cách giao tiếp lịch sự, chân thành nhưng vẫn rõ ràng và có lập luận thuyết phục để nhà tuyển dụng thoải mái nâng mức range lương cho bạn. Tránh đưa ra yêu cầu theo kiểu ra lệnh hoặc đặt điều kiện vì như vậy sẽ rất dễ gây mất thiện cảm.
Việc duy trì thái độ tích cực, bình tĩnh và linh hoạt trong thương lượng sẽ tăng khả năng bạn nhận được mức lương như mong muốn. Vì vậy, hãy linh hoạt giao tiếp và sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng nhé.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự giao tiếp tự tin
Ngôn ngữ cơ thể là yếu tố giúp bạn “giao tiếp không lời” hiệu quả trong buổi phỏng vấn. Một tư thế ngồi thẳng lưng, ánh mắt nhìn thẳng, gật đầu nhẹ khi lắng nghe và nụ cười thân thiện là những dấu hiệu cho thấy bạn tự tin và chuyên nghiệp. Khi thấy bạn tự tin, nhà tuyển dụng cũng cảm thấy có thiện cảm với bạn và đưa ra mức lương phù hợp.
Quá trình phỏng vấn cần tránh những biểu hiện lo lắng như: đan tay, rung chân hay né tránh ánh mắt đối phương . Điều này chính là những lý do khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về sự chắc chắn trong đề xuất của bạn. Sự tự tin thể hiện qua hành vi giao tiếp sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng vào năng lực và mức lương bạn đang thương lượng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết khái niệm Range lương là gì? Range lương không chỉ là một khoảng lương được đưa ra cho một vị trí, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài. Ở vị trí người lao động, hiểu rõ về range lương sẽ giúp họ tự định giá bản thân, thương lượng thông minh và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cả nhà tuyển dụng lẫn ứng viên có thêm góc nhìn sâu sắc và thực tế về chủ đề quan trọng này.
Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà
Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.
Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà
1. Tạo thói quen học Tiếng Anh
Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.
Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé
2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh
Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.
Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.
3. Đọc truyện tiếng Anh
Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.
Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.
Đọc truyện Tiếng Anh
4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống
Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.
Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo.
Chúc các bạn thành công!
>> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả
>> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả

Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?


Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất
Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé.
Khi nào cần chèn thêm cột trong Word
Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau:
Chèn thêm cột trong word
Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin.
Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi.
Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết.
Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản
Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo:
Word 2003
Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau:
Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công.
Chọn Insert Columns để thêm cột trong word
Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.
Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải
Word 2007, 2010, 2013, 2016
Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau:
Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ).
Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ
Phím tắt thêm cột trong Word
Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng:
Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” |
Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” |
Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ.

Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!


Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.
Tái đầu tư là gì?
Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân.
Tái đầu tư là gì?
Ví dụ tái đầu tư như sau:
Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư.
Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng.
Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư
Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo.
Ưu điểm
Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích.
Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức.
Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu.
Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian
Nhược điểm
Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam
Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau:
Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư
Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau:
Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản.
Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác.
Phân loại theo cách thức tái đầu tư
Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là:
Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt.
Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email.
Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam
Đặc điểm của hình thức tái đầu tư
Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ:
Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư.
Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ.
Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian.
Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.
Cách tái đầu tư hiệu quả
Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau:
Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp
Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại.
Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,....
Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm.
Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ
Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể:
Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,...
Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,...
Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh
Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn.
Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Tự theo dõi hiệu quả đầu tư
Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn.
Tái đầu tư thường xuyên
Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian.
Câu hỏi liên quan
Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé.
Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì?
Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là:
Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó.
Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó.
Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận.
Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư?
Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là:
Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác.
Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn.
Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì?
Công thức tái đầu tư như sau:
Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%)
Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức)
Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công.
>>> Xem thêm:
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành

Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết


Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica