Quản Trị Kinh Doanh

Kaizen là gì? Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp hiệu quả
Trên hành trình xây dựng doanh nghiệp bền vững và không ngừng cải tiến, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Kaizen. Đây là một triết lý quản trị nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được các “ông lớn” như Toyota, Honda... áp dụng rộng rãi. Vậy Kaizen là gì mà lại được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới áp dụng vào trong chiến lược vận hành như vậy. Mời bạn đọc tham khảo nội dung bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé.
Kaizen là gì?
Kaizen là một triết lý kinh doanh nổi tiếng bắt nguồn từ Nhật Bản đang được sử dụng rất phổ biến. Thời điểm hiện tại, Kaizen đã và đang được áp dụng thành công tại hầu hết các doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn. Theo The New Shorter Oxford English Dictionary (1993), Kaizen được định nghĩa là quá trình cải tiến không ngừng trong công việc, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể, được xem như một nền tảng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp hiện đại.
Kaizen là gì?
Tên gọi “Kaizen” được ghép từ hai từ tiếng Nhật: kai (thay đổi) và zen (tốt hơn), mang ý nghĩa sâu sắc về sự cải tiến liên tục, hay còn được gọi là ongoing improvement trong tiếng Anh. Điểm cốt lõi của Kaizen nằm ở tư duy “tích tiểu thành đại”. Những thay đổi nhỏ, khi được thực hiện đều đặn và bền bỉ, sẽ tạo ra những kết quả vượt bậc theo thời gian. Chính vì vậy, triết lý này đề cao sự tham gia của toàn thể nhân sự trong tổ chức (từ cấp quản lý đến từng cá nhân) với niềm tin rằng “mọi thứ đều có thể cải tiến”.
Ban đầu, Kaizen được áp dụng chủ yếu tại các tập đoàn sản xuất hàng đầu Nhật Bản như: Toyota, Honda, Canon hay Suzuki. Tuy nhiên, theo thời gian, triết lý này đã vượt ra khỏi biên giới ngành sản xuất, trở thành kim chỉ nam cho nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, công nghệ, bán lẻ và hơn thế nữa, trong đó có cả các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Lịch sử phát triển của Kaizen
Hiểu được định nghĩa Kaizen là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò về nguồn gốc cũng như lịch sử phát triển của triết lý này. Phương pháp Kaizen được cho là bắt nguồn từ giai đoạn hậu Thế chiến II khi Nhật Bản bắt đầu công cuộc tái thiết nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, Kaizen dần hình thành như một chiến lược cải tiến hiệu quả, đặt nền móng cho sự phát triển thần kỳ của nhiều doanh nghiệp Nhật.
Cột mốc đáng chú ý đầu tiên là vào năm 1951, khi Tập đoàn Toyota triển khai hệ thống đề xuất ý tưởng nội bộ. Chính những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong quy trình đã giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất lao động rõ rệt, từ đó góp phần quan trọng vào sự vươn lên mạnh mẽ của Toyota trong thập niên đó.
Đến tháng 9/1955, trong khuôn khổ một sáng kiến của Trung tâm Năng suất Nhật Bản (Japan Productivity Center), các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Nhật bắt đầu sang Mỹ học hỏi. Việc kết hợp tư duy quản trị hiện đại từ phương Tây với cách tiếp cận mang đậm tính “nhân bản” của người Nhật đã mở ra hướng đi mới, tạo nên một nền quản trị vừa khoa học - vừa linh hoạt. Mô hình này nhanh chóng giúp các doanh nghiệp Nhật vươn ra thị trường quốc tế với sức cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ.
Lịch sử phát triển của Kaizen
Đến những năm 1980, tên tuổi của Masaaki Imai – người được mệnh danh là “cha đẻ của Kaizen” bắt đầu gắn liền với việc lan tỏa triết lý này ra toàn thế giới. Trong cuốn sách nổi tiếng “Kaizen: Chìa khóa thành công cạnh tranh của Nhật Bản” (1986), ông đã hệ thống hóa Kaizen thành một phương pháp quản lý bài bản, dễ áp dụng và mang lại hiệu quả lâu dài.
Ngày nay, Kaizen không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn hiện diện trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, công nghệ, giáo dục, y tế... Các tổ chức hiện đại thường kết hợp Kaizen với các mô hình quản trị khác như Lean, Six Sigma, hay thậm chí là SWOT để tạo nên một nền tảng cải tiến linh hoạt, tối ưu và phát triển bền vững theo thời gian.
Đặc điểm của Kaizen
Kaizen không chỉ là một triết lý cải tiến mà còn là một cách tư duy và hành động, thấm nhuần vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Vậy đặc điểm của Kaizen là gì? Dưới đây là những đặc điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Kaizen:
Kaizen là quá trình cải tiến liên tục, diễn ra ngay tại nơi làm việc.
Tập trung nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm lãng phí.
Được triển khai đồng bộ với sự tham gia của toàn bộ nhân sự.
Đề cao tinh thần làm việc nhóm và hợp tác nội bộ.
Dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra cải tiến phù hợp.
Lợi ích của hệ thống Kaizen
Việc ứng dụng Kaizen không chỉ mang đến những kết quả rõ ràng về mặt hiệu suất, mà còn góp phần xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp bền vững. Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu mà Kaizen đem lại:
Tăng năng suất: Kaizen giúp tối ưu hóa từng quy trình trong doanh nghiệp, giảm thiểu các bước thừa thãi và cải thiện cách thức làm việc. Nhờ đó, năng suất lao động được tăng lên đáng kể mà doanh nghiệp lại không cần đầu tư quá nhiều vào công nghệ hay nguồn lực.
Cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ: Bằng việc liên tục cải tiến và giảm thiểu sai sót, Kaizen giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Doanh nghiệp có thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đồng thời cải thiện độ tin cậy và sự hài lòng của họ.
Tăng lợi thế cạnh tranh: Kaizen giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, luôn sẵn sàng thích ứng với thay đổi và phát triển. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp vượt lên so với đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
Giảm thiểu chi phí và lãng phí: Kaizen không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí về thời gian, nguồn lực mà còn giúp tinh gọn quy trình sản xuất và dịch vụ. Việc giảm chi phí này giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Phát triển kỹ năng cho nhân viên: Kaizen thúc đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình cải tiến, giúp họ phát triển các kỹ năng mới và nâng cao năng lực cá nhân. Nhân viên không chỉ trở thành người thực hiện mà còn đóng góp ý tưởng sáng tạo, từ đó gia tăng giá trị cho tổ chức.
Nâng cao tinh thần và sự gắn kết của nhân viên: Nhờ sự tham gia của tất cả các thành viên trong việc đưa ra và thực hiện các cải tiến, Kaizen tạo ra môi trường làm việc tích cực, đoàn kết. Sự gắn kết này thúc đẩy tinh thần làm việc, nâng cao động lực và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Kaizen giúp xây dựng một nền tảng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nơi mà cải tiến không ngừng là một phần trong tư duy và hành động của mọi nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì được sự ổn định và phát triển bền vững trong suốt quá trình hoạt động.
Kaizen giúp xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp
Hạn chế của thuyết Kaizen
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật đang sở hữu thì Kaizen cũng vẫn còn tồn tại nhược điểm. Cụ thể đó là:
Khó khăn trong việc áp dụng trong môi trường văn hóa không phù hợp: Ở những doanh nghiệp có văn hóa nội bộ mang tính “bảo thủ”, thiếu cởi mở hoặc cạnh tranh nội bộ cao, việc áp dụng phương pháp Kaizen sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhân viên e ngại chia sẻ sáng kiến do lo sợ ảnh hưởng đến vị trí cá nhân hoặc bị đánh giá không công bằng. Chính vì vậy, để Kaizen phát huy hiệu quả, tổ chức cần xây dựng trước một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tin tưởng và hợp tác lẫn nhau.
Hiệu quả ngắn hạn và thiếu sự bền vững: Các chương trình cải tiến theo kiểu "Kaizen Blitz" – thường diễn ra trong thời gian ngắn như: vài ngày đến vài tuần – có thể mang lại hiệu quả tức thì và tạo động lực ban đầu. Tuy nhiên, nếu không có sự theo sát và duy trì từ ban lãnh đạo, tinh thần cải tiến này rất dễ suy giảm theo thời gian. Kaizen chỉ thực sự mang lại giá trị bền vững khi có sự cam kết lâu dài và sự đồng hành thường xuyên từ cả cấp quản lý lẫn đội ngũ nhân viên.
Yêu cầu sự kiên nhẫn và kỷ luật cao: Cải tiến liên tục không phải là cuộc đua nước rút, mà là hành trình dài cần đến sự bền bỉ và tính kỷ luật cao. Những kết quả tích cực từ Kaizen thường không xuất hiện ngay lập tức, mà cần thời gian để tích lũy và chứng minh giá trị. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì động lực cho nhân viên, đồng thời xây dựng được văn hóa kiên trì cải tiến trong mọi hoạt động.
Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất
Trước khi triển khai triết lý Kaizen vào hệ thống vận hành, việc nắm vững các nguyên tắc nền tảng là điều kiện tiên quyết. Những nguyên tắc này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp người quản lý phát triển tư duy lãnh đạo bền vững. Dù tổ chức của bạn đang ở giai đoạn khởi nghiệp hay mở rộng quy mô, việc áp dụng đúng các nguyên lý Kaizen sau đây sẽ tạo đà cho sự đổi mới không ngừng. Vậy trong sản xuất, nguyên tắc cốt lõi của Kaizen là gì?
Tập trung vào lợi ích của khách hàng
Mọi nỗ lực cải tiến đều nên bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Sản phẩm hay dịch vụ doanh nghiệp cung cấp cần liên tục được điều chỉnh để mang lại giá trị thực sự, phù hợp với thị trường mục tiêu. Do đó, khách hàng chính là kim chỉ nam cho mọi hành động cải tiến.
Nguyên tắc cốt lõi của Kaizen trong sản xuất
Liên tục cải tiến, đón nhận ý tưởng mới, buông bỏ sự cứng nhắc
Con người thường có xu hướng duy trì thói quen cũ và ngần ngại trước những thay đổi. Tuy nhiên, Kaizen khuyến khích loại bỏ nỗi sợ đổi mới để đón nhận những ý tưởng táo bạo hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bộ phận như marketing, telesales hay chăm sóc khách hàng – nơi liên tục cần tối ưu quy trình, giảm chi phí, tăng hiệu suất và doanh thu định kỳ (MRR).
Chịu trách nhiệm và tránh chu kỳ đổ lỗi
Thay vì tìm kiếm ai là người “gây lỗi”, Kaizen tập trung vào tinh thần trách nhiệm hơn. Khi mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình và được hỗ trợ đúng cách, họ sẽ chủ động sửa sai, học hỏi và tránh lặp lại sai lầm trong tương lai.
Luôn tích cực và không bao giờ chấp nhận thất bại
Trong quá trình làm việc, không phải lúc nào nhân viên cũng có thể hoàn thành mọi yêu cầu một cách hoàn hảo, nhưng điều quan trọng là giữ vững tinh thần lạc quan và sẵn sàng tìm kiếm hướng đi mới. Hãy mạnh dạn thử nghiệm, học hỏi từ những người có kinh nghiệm, tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn – dù là nội bộ hay bên ngoài. Kaizen đề cao tinh thần "thử và sai còn hơn không làm gì cả" – vì chính trong những lần thử đó, những giải pháp đột phá mới có thể xuất hiện.
Thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở
Một môi trường làm việc minh bạch, khuyến khích chia sẻ và học hỏi là nền tảng cho Kaizen phát triển. Nhân viên cần được tạo điều kiện để nói lên quan điểm, nhìn nhận sai sót và sẵn sàng hợp tác với đồng nghiệp. Việc ứng dụng các nền tảng nội bộ như social network cho doanh nghiệp có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho việc này.
Kaizen có khả năng thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp mở
Sửa lỗi ngay khi phát hiện
Trong hành trình cải tiến liên tục, sẽ luôn tồn tại những quy trình chưa tối ưu hoặc đã trở nên lạc hậu theo thời gian. Chính vì thế, doanh nghiệp cần chủ động quan sát thực tiễn vận hành, linh hoạt điều chỉnh khi cần thiết, đồng thời không ngừng học hỏi từ đối thủ cũng như các mô hình tiên tiến khác. Tư duy “luôn có thể làm tốt hơn” không chỉ là kim chỉ nam trong Kaizen, mà còn là nguồn năng lượng thúc đẩy sự đổi mới không ngừng nghỉ.
Trao quyền cho tất cả mọi thành viên trong nhóm
Từ giám đốc điều hành đến nhân viên tuyến đầu, ai cũng có thể có những ý tưởng giá trị. Kaizen đề cao việc trao quyền để tất cả mọi người có cơ hội đề xuất giải pháp, cải tiến quy trình. Thậm chí, những phản hồi từ gia đình, bạn bè cũng có thể mang lại góc nhìn mới mẻ giúp cải thiện hiệu quả công việc.
Đi sâu hơn vào vấn đề để xác định nguyên nhân gốc rễ
Áp lực thời gian và khối lượng công việc thường khiến nhân viên chỉ xử lý phần ngọn của vấn đề, bỏ qua phần gốc, dễ dẫn đến tình trạng lặp lại sai lầm. Thay vào đó, hãy khuyến khích mọi người dành thời gian để phân tích tận gốc nguyên nhân phát sinh, từ đó đưa ra giải pháp triệt để. Khi mỗi thành viên chủ động chia sẻ phát hiện của mình, cả nhóm sẽ cùng tiến bộ và tránh được những rủi ro không đáng có trong tương lai.
Kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án
Dù một cá nhân có giỏi đến đâu, họ cũng không thể nhìn thấy toàn bộ bức tranh. Khi nhiều người cùng đóng góp ý kiến, chia sẻ góc nhìn và kinh nghiệm riêng biệt, chúng ta sẽ có được một cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về vấn đề cần giải quyết. Sự đa dạng trong tư duy giúp loại bỏ định kiến, giảm thiên lệch và mở rộng khả năng sáng tạo tốt hơn.
Không những vậy, việc khai thác sức mạnh tập thể còn giúp củng cố tinh thần đoàn kết, tạo môi trường làm việc tôn trọng lẫn nhau và khơi dậy nhiệt huyết cống hiến trong từng thành viên. Đây chính là chất xúc tác quan trọng để duy trì một quy trình Kaizen hiệu quả lâu dài.
Nguyên tắc kết hợp nhiều bộ phận chức năng trong cùng dự án
Tin cậy dữ liệu hơn ý kiến
Trong khi ý kiến có thể bị chi phối bởi cảm xúc hoặc kinh nghiệm chủ quan thì dữ liệu lại cung cấp cho chúng ta một cái nhìn khách quan dựa trên thực tế. Các doanh nghiệp áp dụng Kaizen hiệu quả luôn ưu tiên phân tích dữ liệu (từ khâu thu thập, đối chiếu cho đến giải thích) trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Hay nói cách khác, đầu tư vào dữ liệu chính là đầu tư vào độ chính xác và sự bền vững trong cải tiến.
Rèn luyện ý thức kỷ luật, tự giác
Kaizen không phải là đích đến mà là một quá trình liên tục không ngừng nghỉ. Dù doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu thì vẫn luôn có chỗ để cải thiện và nâng cao hơn nữa. Triết lý này cổ vũ tinh thần học hỏi suốt đời, tinh gọn quy trình, loại bỏ lãng phí và không ngừng nâng cao chất lượng. Để duy trì được Kaizen, doanh nghiệp cần sự kiên trì bền bỉ và cam kết đồng hành lâu dài từ tất cả các cấp bậc trong tổ chức.
Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp
Để triển khai Kaizen một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình bài bản, có lộ trình rõ ràng và sự đồng thuận từ mọi cấp độ nhân sự. Dưới đây là các bước quan trọng giúp áp dụng triết lý Kaizen vào thực tiễn doanh nghiệp:
Bước 1: Phân tích hiện trạng và xác định mục tiêu Kaizen
Trước khi bắt tay vào cải tiến, điều đầu tiên doanh nghiệp cần làm là nhìn nhận chính xác bức tranh hiện tại của mình. Việc đánh giá toàn diện hiện trạng sẽ giúp xác định đúng mục tiêu Kaizen, tránh những nỗ lực thiếu định hướng hoặc vượt quá năng lực nguồn lực hiện có.
Quy trình ứng dụng Kaizen trong doanh nghiệp
Mặc dù Kaizen không đòi hỏi vốn đầu tư lớn, nhưng lại yêu cầu cao về sự kiên trì và cam kết lâu dài từ toàn bộ tổ chức từ ban lãnh đạo đến từng nhân viên. Hãy tạo dựng một tinh thần cải tiến tích cực ngay từ đầu, để sẵn sàng cho những thay đổi tích cực sắp tới. Bạn có thể bắt đầu thử nghiệm Kaizen ở một bộ phận nhỏ, sau đó nhân rộng ra toàn công ty nếu mang lại hiệu quả.
Bước 2: Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
Sau khi đã có cái nhìn tổng thể, doanh nghiệp cần đào sâu vào các vấn đề đang tồn tại để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Đừng chỉ giải quyết phần "ngọn" mà hãy sử dụng dữ liệu thực tế, báo cáo thống kê và đặc biệt là phản hồi từ nhân viên để phát hiện nguyên nhân thực sự phía sau mỗi hiện tượng.
Ví dụ: Nếu lượng hàng tồn kho tăng đột biến, vấn đề có thể nằm ở quy trình phân phối, chất lượng sản phẩm hoặc dự báo nhu cầu không chính xác.
Bước 3: Đề xuất và lựa chọn giải pháp
Sau khi đã xác định đúng nguyên nhân, đây là lúc doanh nghiệp cần phát huy sức mạnh tập thể để cùng nhau tìm ra giải pháp phù hợp nhất. Hãy khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý tưởng, từ những sáng kiến nhỏ đến những cải tiến táo bạo. Sau đó, chọn lọc một phương án khả thi nhất và xây dựng kế hoạch thực thi rõ ràng với các tiêu chí đánh giá cụ thể.
Bước 4: Thực hiện giải pháp Kaizen
Đây là lúc doanh nghiệp bắt đầu triển khai kế hoạch cải tiến đã lựa chọn, có thể theo hình thức thử nghiệm nhỏ hoặc áp dụng trong phạm vi giới hạn để đánh giá hiệu quả trước khi mở rộng. Trong suốt quá trình này, việc theo dõi sát sao và giám sát thường xuyên là điều bắt buộc. Ban quản lý cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban để ghi nhận tiến độ, xử lý kịp thời những phát sinh và đảm bảo mọi thứ đi đúng lộ trình.
Bước 5: Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả
Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần phân tích hiệu quả của giải pháp đã áp dụng: mục tiêu đề ra có đạt được không, những thay đổi mang lại lợi ích gì, có xuất hiện vấn đề phát sinh mới không? Đây là bước quan trọng để xác định thành công của Kaizen và làm nền tảng cho các cải tiến tiếp theo.
Phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả áp dụng Kaizen
Bước 6: Chuẩn hóa và tối ưu giải pháp
Nếu kết quả đạt được như kỳ vọng, doanh nghiệp cần nhanh chóng chuẩn hóa quy trình mới để áp dụng đồng bộ trong toàn tổ chức. Tuy nhiên, hãy luôn để ngỏ cơ hội cải tiến thêm. Nếu phát hiện những điểm chưa tối ưu - hãy tiếp tục tinh chỉnh, đây chính là “Kaizen của Kaizen”: không ngừng cải thiện chính hành trình cải tiến.
Bước 7: Lặp lại chu trình Kaizen đã chuẩn hóa
Kaizen không phải là một dự án có hồi kết, mà là một vòng tròn cải tiến không ngừng. Sau mỗi lần cải tiến thành công, doanh nghiệp hãy quay lại bước đầu tiên để tiếp tục tìm ra những cơ hội mới. Mỗi vòng lặp sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến sự hoàn thiện, tăng năng suất, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng toàn diện.
Ví dụ thực tế về việc áp dụng Kaizen trong doanh nghiệp
Để hiểu rõ hơn về triết lý Kaizen, bạn đọc hãy tham khảo ví dụ thực tế mà chúng tôi chia sẻ đưới dây nhé.
Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô
Khi nhắc đến Kaizen, Toyota luôn được xem là biểu tượng hàng đầu. Hãng xe Nhật Bản này đã trở thành “bậc thầy” trong việc áp dụng Kaizen vào toàn bộ hệ thống sản xuất, nổi bật nhất chính là Toyota Production System (TPS).
Điểm đặc biệt trong mô hình của Toyota là việc biến cải tiến thành một phần văn hóa doanh nghiệp. Mọi nhân viên, từ cấp lãnh đạo đến công nhân trực tiếp trên dây chuyền, đều có quyền và trách nhiệm đóng góp ý kiến nhằm cải thiện quy trình.
Toyota - Huyền thoại Kaizen trong ngành công nghiệp ô tô
Kaizen được Toyota áp dụng xuyên suốt các giai đoạn, từ thiết kế, chế tạo, lắp ráp đến kiểm tra chất lượng. Nhờ đó, hãng không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí và giảm thiểu lãng phí một cách hiệu quả.
Các công ty thành công nhờ Kaizen
Không riêng gì Toyota, nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới cũng đã ứng dụng Kaizen như một đòn bẩy chiến lược để nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển bền vững:
Nestlé: “Gã khổng lồ” trong ngành thực phẩm đã tích cực áp dụng Kaizen để tinh gọn quy trình sản xuất, từ đó cắt giảm chi phí, hạn chế lãng phí và đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.
Amazon: Được biết đến với tốc độ giao hàng thần tốc, Amazon đã sử dụng triết lý Kaizen để tối ưu hoá toàn bộ chuỗi cung ứng, từ kho vận đến giao nhận. Nhờ vậy, họ rút ngắn thời gian phục vụ mà vẫn duy trì trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
General Electric (GE): Tập đoàn công nghiệp hàng đầu của Mỹ đã kết hợp Kaizen với các phương pháp quản lý hiện đại nhằm cải thiện hiệu suất vận hành, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ.
Kết luận
Hiểu được Kaizen là gì chính là bước đầu giúp bạn tiếp cận một trong những triết lý quản trị hiệu quả và bền vững nhất hiện nay. Không cần những thay đổi quá lớn lao, Kaizen khuyến khích sự cải tiến từng bước, đều đặn mỗi ngày – điều tưởng chừng nhỏ nhưng lại tạo nên sự chuyển mình lớn cho cả tổ chức. Dù bạn là cá nhân đang muốn phát triển bản thân hay doanh nghiệp đang tìm hướng đi dài hạn, áp dụng Kaizen chính là chìa khóa mở ra sự đổi mới và thành công bền vững
16/04/2025
15 Lượt xem

Manager là gì? Những kỹ năng cần trang bị để thành Manager xuất xắc
Trong bất kỳ tổ chức nào, dù lớn hay nhỏ, vị trí Manager cũng luôn giữ vai trò then chốt trong việc vận hành và định hướng hoạt động của cả đội ngũ. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ Manager là gì? Công việc cụ thể của họ ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm Manager, vai trò của họ trong doanh nghiệp và những kỹ năng để vươn tới vị trí này. Cùng tìm hiểu ngay.
Manager là gì?
Manager là một chức danh quan trọng trong các doanh nghiệp, dịch ra theo nghĩa Tiếng Việt Manager nghĩa là người quản lý - người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát và tổ chức công việc trong một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức của doanh nghiệp. Thông thường, Manager sẽ phụ trách một bộ phận của doanh nghiệp.
Manager là gì?
Manager không chỉ đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng kế hoạch mà còn giữ vai trò kết nối giữa ban lãnh đạo và nhân viên, giúp duy trì hiệu suất và đạt được mục tiêu chung. Tuy nhiên, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm của mỗi doanh nghiệp mà Manager sẽ đảm nhiệm những công việc khác nhau. Nhìn chung, Manager chịu trách nhiệm chính là giám sát, quản lý đội nhóm để hoàn thành những dự án được cấp trên phân bổ. Đồng thời, Manager cũng thay mặt đội nhóm của mình phụ trách việc báo cáo trực tiếp công việc với cấp trên.
Vai trò của Manager trong công ty
Manager đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp, quản lý không chỉ là người đưa ra quyết định, dẫn dắt đội nhóm mà còn là người kết nối, duy trì hiệu suất và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trơn tru. Vậy cụ thể vai trò của Manager là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Dẫn dắt đội nhóm: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Manager là dẫn dắt đội ngũ đi đúng hướng. Điều này không chỉ bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng mà còn là tạo động lực, xây dựng tinh thần làm việc nhóm và đảm bảo mọi người cùng nhau hướng đến mục tiêu chung.
Đào tạo nhân viên: Manager chính là người kèm cặp, định hướng và phát triển năng lực cho nhân viên. Thông qua việc hướng dẫn trực tiếp, chia sẻ kinh nghiệm, tổ chức các buổi đào tạo, họ giúp đội ngũ không ngừng hoàn thiện kỹ năng và nâng cao hiệu quả làm việc.
Đưa ra quyết định: Từ những tình huống hàng ngày đến các chiến lược quan trọng, Manager đều phải đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Họ cần cân nhắc nhiều yếu tố từ nguồn lực, thời gian, rủi ro cho đến lợi ích dài hạn, đảm bảo đưa ra những quyết định đó có lợi cho cả nhóm và tổ chức.
Quản lý xung đột: Trong quá trình làm việc, mâu thuẫn giữa các thành viên là điều không thể tránh khỏi. Lúc này, Manager đóng vai trò như một “người hòa giải”, họ lắng nghe, phân tích và giải quyết vấn đề một cách công bằng, đảm bảo môi trường làm việc tích cực và chuyên nghiệp.
Đánh giá và tối ưu hiệu suất: Manager là người trực tiếp theo dõi, đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên cũng như của cả nhóm. Dựa vào dữ liệu và quan sát thực tế, họ sẽ đưa ra phản hồi, đề xuất cải tiến và giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn từng ngày.
Mô tả công việc của Manager
Tùy vào lĩnh vực hoạt động và cơ cấu tổ chức của từng công ty mà nhiệm vụ cụ thể của Manager có thể sẽ khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản Manager thường sẽ đảm nhận những công việc quan trọng sau:
Giám sát và quản lý nhân viên cấp dưới
Manager là người trực tiếp kiểm tra, giám sát quá trình làm việc của đội ngũ dưới quyền. Họ cần đảm bảo rằng từng thành viên đều thực hiện công việc một cách nghiêm túc, đúng tiến độ và phù hợp với mục tiêu đã đề ra. Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm điều phối công việc sao cho hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu suất chung của cả nhóm.
Manager đảm nhiệm công việc chính là quản lý, đánh giá nhân viên
Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
Không chỉ theo dõi quá trình làm việc, Manager còn cần đánh giá kết quả và hiệu suất công việc của từng cá nhân. Việc này giúp họ xác định được những điểm mạnh cần phát huy, cũng như những hạn chế cần cải thiện. Trên cơ sở đó, Manager có thể đưa ra các giải pháp phù hợp như khen thưởng, hỗ trợ, hoặc đào tạo lại nhằm nâng cao chất lượng làm việc của cả đội ngũ.
Xử lý các vấn đề xảy ra
Mặc dù Manager đã lập kế hoạch và phân bổ đầu việc cho các thành viên trong team kỹ lưỡng nhưng trong quá trình triển khai, những tình huống phát sinh vẫn có thể xảy ra. Phát sinh trong quá trình triển khai vấn đề là điều khó tránh khỏi. Lúc này, Manager cần chịu trách nhiệm theo dõi và xử lý vấn đề hiệu quả.
Để giải quyết được vấn đề khi có sự cố xảy ra, điều quan trọng nhất là Manager phải giữ được bình tĩnh. Một Manager giỏi sẽ linh hoạt đánh giá tình hình, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp xử lý hiệu quả, tối ưu thiệt hại. Đồng thời, đảm bảo không ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình làm việc chung.
Tuyển dụng nhân viên mới khi cần
Khi đội ngũ thiếu hụt nhân sự hoặc khi doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng, Manager chính là người đề xuất và tham gia vào quá trình tuyển dụng. Họ có nhiệm vụ xác định vị trí cần bổ sung, phối hợp với bộ phận nhân sự để xây dựng tiêu chí tuyển dụng, tham gia phỏng vấn và đánh giá ứng viên.
Với vai trò này, Manager không chỉ đơn thuần chọn người phù hợp về kỹ năng, mà còn phải đảm bảo ứng viên hòa hợp với văn hóa đội nhóm và có tiềm năng phát triển lâu dài cùng tổ chức.
Kỹ năng cần có của Manager
Để trở thành một Manager giỏi không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Bên cạnh kỹ năng liên quan đến kiến thức chuyên môn, Manager cũng phải sở hữu nhiều kỹ năng mềm khác nữa. Dưới đây là những kỹ năng không thể thiếu mà Manager nào cũng phải có.
Khả năng lãnh đạo
Manager không chỉ là người quản lý công việc mà còn là người truyền cảm hứng và dẫn dắt đội nhóm. Vì vậy, họ bắt buộc phải có khả năng lãnh đạo. Họ phải biết cách đưa ra định hướng rõ ràng, khơi dậy tinh thần làm việc và thúc đẩy mọi người cùng nhau đạt được mục tiêu chung.
Vận dụng khả năng lãnh đạo tốt, Manager có thể xây dựng được môi trường làm việc chuyên nghiệp, tích cực và lành mạnh. Đồng thời, xây dựng được một đội nhóm chất lượng, các thành viên trong team sẽ tình nguyện làm việc, họ hòa đồng và đoàn kết với nhau để tăng hiệu suất công việc.
Manager cần có khả năng lãnh đạo để xây dựng đội nhóm chất lượng
Giao tiếp khéo léo
Tìm hiểu kỹ năng Manager là gì không thể không nhắc tới kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng giao tiếp thể hiện qua việc trình bày vấn đề, giải quyết vấn đề một cách rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục được người khác. Một Manager giỏi cần giao tiếp chuyên nghiệp, tinh tế và khéo léo sao cho phù hợp với từng đối tượng trong doanh nghiệp.
Giao tiếp hiệu quả giúp hạn chế hiểu lầm, tăng cường sự gắn kết và tạo môi trường làm việc cởi mở, chuyên nghiệp. Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi và thoải mái kết hợp thêm với ngôn ngữ cơ thể để dẫn dắt đội nhóm hiệu quả nhất nhé.
Khả năng phân tích vấn đề
Đứng trên cương vị là một quản lý, Manager cần phải đối mặt với rất nhiều vấn đề. Để giải quyết một cách hiệu quả nhất những vấn đề này, Manager cần phải có kỹ năng phân tích. Đồng thời phải có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách logic, phân tích dữ liệu và đưa ra đánh giá khách quan để từ đó chọn được hướng xử lý phù hợp nhất.
Ngoài ra, dựa trên khả năng phân tích vấn đề. Manager cũng có nhiệm vụ đề xuất phương án với cấp trên để phát triển chiến lược hoạt động nhằm không ảnh hưởng đến kế hoạch và mục tiêu đã được đề ra ban đầu.
Xây dựng mạng lưới mối quan hệ
Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan như khách hàng, đối tác hoặc nhà cung cấp. Họ còn đóng vai trò là cầu nối giữa khách hàng và ban lãnh đạo cấp cao, đảm bảo việc giao tiếp hai chiều được thông suốt và chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng còn giúp Manager mở rộng tầm nhìn, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật kiến thức mới thông qua các cuộc trao đổi với đồng nghiệp, chuyên gia trong ngành. Đây là yếu tố quan trọng giúp họ không ngừng nâng cao năng lực và đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển của tổ chức.
Manager cần duy trì sự hợp tác hiệu quả giữa tổ chức và các bên liên quan
Công bằng và tôn trọng người khác
Để tạo dựng một môi trường làm việc công bằng và chuyên nghiệp, Manager cần thể hiện sự tôn trọng và chân thành với tất cả mọi người từ nhân viên cấp dưới đến đồng nghiệp hay đối tác. Mỗi quyết định đưa ra cho mọi người cần phải có lý do rõ ràng, hợp lý, tránh gây cảm giác bất công hoặc tạo áp lực không đáng có cho nhân sự.
Bên cạnh đó, tính công bằng trong quản lý là nguyên tắc không thể thiếu. Manager cần đảm bảo thưởng – phạt minh bạch, không thiên vị trong bất kỳ tình huống nào, đặc biệt là khi xử lý các mâu thuẫn hoặc tranh chấp nội bộ. Chính sự công tâm này sẽ giúp họ xây dựng được lòng tin, sự tôn trọng và tinh thần đoàn kết trong đội ngũ.
Khả năng quan sát
Một Manager có khả năng quan sát tốt sẽ dễ dàng nắm bắt tình hình, phát hiện vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời. Qua đó, họ có thể hiểu rõ hơn về cách đội ngũ vận hành, hiệu suất làm việc cũng như điểm mạnh – điểm yếu của từng thành viên.
Không chỉ dừng lại ở việc theo dõi nội bộ, kỹ năng quan sát còn giúp Manager nhận diện những cơ hội mới trong quá trình làm việc. Từ đó, họ có thể lên kế hoạch khai thác phù hợp để mang lại giá trị cao hơn cho tổ chức.
Chính khả năng này giúp Manager trở nên sắc bén, nhạy bén trong mọi tình huống, đồng thời tạo được sự tin tưởng và đánh giá cao từ cấp trên.
Giải quyết vấn đề
Nhắc đến các kỹ năng cần có của Manager là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Đứng ở cương vị người quản lý, giải quyết vấn đề là một kỹ năng quan trọng và không thể thiếu. Khi công việc có vấn đề phát sinh ngoài dự án, Manager cần nhanh chóng nắm bắt nguyên nhân, phân tích đánh giá tình hình và tìm ra giải pháp phù hợp.
Một Manager giỏi cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề, linh hoạt trong phân tích và đánh giá tình huống. Đồng thời, đưa ra giải pháp hiệu quả, phù hợp với thực tế và nguồn lực hiện có. Kỹ năng này không chỉ giúp công việc vận hành trơn tru hơn mà còn thể hiện bản lĩnh và giá trị của người lãnh đạo trong mắt cả đội ngũ lẫn cấp trên.
Manager cần nhạy bén trong việc phát hiện vấn đề và linh hoạt xử lý tình huống
Khả năng chịu áp lực
Ở vị trí quản lý, Manager luôn phải gánh vác nhiều trách nhiệm, đối mặt với vô số áp lực đến từ công việc, chỉ tiêu, nhân sự hay các vấn đề phát sinh bất ngờ. Vì vậy, khả năng chịu áp lực là một trong những kỹ năng sống còn để giữ vững hiệu suất làm việc.
Một Manager bản lĩnh sẽ biết cách giữ bình tĩnh, tập trung xử lý tình huống một cách tỉnh táo, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn, đặc biệt trong những thời điểm then chốt. Đồng thời, họ cũng cần quản lý tốt cảm xúc, duy trì sức khỏe tinh thần và lan tỏa năng lượng tích cực để tiếp thêm động lực cho cả đội ngũ vượt qua khó khăn.
Sự khác nhau giữa Manager và Leader
Mặc dù Manager và Leader đều giữ vai trò quan trọng trong tổ chức, nhưng hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau. Vậy sự khác nhau giữa Leader và Manager là gì? Bảng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề này:
Tiêu chí
Manager
Leader
Tính chất công việc
Quản lý, giám sát các hoạt động và nhân sự trong phạm vi mình phụ trách.
Cải tiến, đổi mới trong mọi hoạt động; đóng vai trò phát triển tổ chức.
Vai trò
Điều chỉnh hệ thống và cấu trúc, đảm bảo mọi thứ vận hành theo đúng kế hoạch, lộ trình.
Tập trung vào con người, điều chỉnh hành vi, cảm xúc để tạo ra sự thay đổi tích cực.
Tầm nhìn
Tầm nhìn ngắn hạn, chú trọng vào kết quả trước mắt, duy trì hiện trạng.
Tầm nhìn chiến lược, hướng đến tương lai và tìm cách thay đổi hiện trạng.
Trả lời câu hỏi
"Làm thế nào?", "Khi nào?"
"Cái gì?", "Tại sao?"
Nhiệm vụ
Làm đúng mọi việc, tuân thủ theo quyết định và định hướng từ cấp trên.
Làm cho mọi việc trở nên đúng, luôn suy nghĩ sáng tạo và đổi mới không ngừng.
Phong cách quản lý
Mẫu quản lý truyền thống, điều hành bằng quyền lực và trách nhiệm được giao.
Mẫu quản lý truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng bằng uy tín và tinh thần trách nhiệm cá nhân.
Mức lương của Manager bao nhiêu?
Mức lương của một Manager phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: lĩnh vực hoạt động, quy mô doanh nghiệp, vị trí địa lý, số năm kinh nghiệm cũng như trình độ chuyên môn. Tuy nhiên, nhìn chung, mức thu nhập của Manager thường nằm trong nhóm cao hơn so với mặt bằng chung.
Tại Việt Nam, mức lương của các vị trí quản lý thường dao động từ 20 – 30 triệu đồng/tháng đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hoặc vị trí cấp cao hơn như Senior Manager hay General Manager, con số này có thể lên tới 30 – 70 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn nữa nếu bao gồm các khoản thưởng, hoa hồng hay đãi ngộ khác.
Mức lương Manager không cố định mà phụ thuộc nhiều yếu tố khác nhau
Cơ hội phát triển nghề nghiệp của Manager
Sự phát triển không ngừng của xã hội kéo theo nền kinh tế ngày càng mở rộng, tạo ra hàng loạt doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bộ máy vận hành của bất kỳ doanh nghiệp nào, vai trò của Manager là không thể thiếu – những người trực tiếp điều phối, giám sát và đảm bảo hoạt động của các phòng ban diễn ra trơn tru, hiệu quả. Chính vì vậy, đây được xem là một vị trí có nhiều tiềm năng phát triển và cơ hội thăng tiến vượt trội, đặc biệt đối với những ai định hướng trở thành nhà lãnh đạo trong tương lai.
Làm việc ở vị trí Manager đồng nghĩa với việc bạn có cơ hội phát huy tối đa chuyên môn, kỹ năng cá nhân, đồng thời được rèn luyện trong môi trường chuyên nghiệp, nơi luôn đề cao hiệu quả và tinh thần trách nhiệm. Ngoài ra, Manager cũng thường xuyên được tham gia các chuyến công tác, hội thảo – trong nước hoặc quốc tế – nhằm mở rộng kiến thức và nâng cao năng lực quản trị.
Không chỉ hấp dẫn về cơ hội học hỏi và thăng tiến, mức thu nhập của Manager cũng cao hơn đáng kể so với các vị trí nhân viên thông thường. Tuy nhiên, mức lương cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, yêu cầu công việc cũng như năng lực và kinh nghiệm của từng ứng viên. Nếu bạn có định hướng rõ ràng, tư duy quản trị tốt và không ngừng hoàn thiện bản thân, thì con đường phát triển sự nghiệp ở vị trí Manager sẽ vô cùng rộng mở.
Kết luận
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn Manager là gì cũng như vai trò, nhiệm vụ và những kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà quản lý giỏi. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, Manager không chỉ là người điều hành mà còn là người truyền cảm hứng, dẫn dắt đội ngũ đi đến thành công. Nếu bạn đang nuôi dưỡng ước mơ trở thành một nhà quản lý chuyên nghiệp, đừng ngần ngại đầu tư vào kiến thức, kỹ năng và không ngừng hoàn thiện bản thân mỗi ngày. Cơ hội luôn rộng mở cho những ai sẵn sàng nắm bắt.
16/04/2025
14 Lượt xem

C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có
Trong khối hành chính nhân sự, C&B là một bộ phận nhỏ. Tuy nhiên bộ phận này lại có uy lực cực lớn vì nó liên quan đến chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên. Công việc của C&B ảnh hưởng trực tiếp đến việc trực tiếp đến việc giữ chân và thu hút nhân tài nên được rất nhiều người quan tâm. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn cụ thể hơn khái niệm C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có. Cùng khám phá nhé.
C&B là gì?
C&B là viết tắt của cụm từ Compensation & Benefits tạm dịch theo nghĩa Tiếng Việt nghĩa là lương và phúc lợi. Đây là bộ phận chuyên phụ trách lương thưởng và phúc lợi của nhân viên trong doanh nghiệp kể từ họ khi ký hợp đồng chính thức. Nhân sự C&B đảm bảo chính sách lương, thưởng, bảo hiểm và những chế độ đãi khác sao cho phù hợp với luật lao động.
C&B là gì?
C&B đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài cho doanh nghiệp. Đồng thời, C&B còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc công bằng, tích cực. Bộ phận C&B ra đời giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao động lực và tinh thần làm việc cho nhân viên.
Chuyên viên C&B là một vị trí hết sức quan trọng trong doanh nghiệp. Họ không chỉ là người quản lý chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên, mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp và người lao động. Công việc của họ không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo các quyền lợi vật chất mà còn góp phần chăm sóc đời sống tinh thần của nhân viên. Từ đó, thúc đẩy sự cống hiến hết mình của nhân viên cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Vai trò của C&B trong doanh nghiệp
Mặc dù không phải là bộ phận lớn, nhưng C&B lại đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên. Để hiểu rõ hơn vai trò C&B là gì, bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây nhé.
Xây dựng và triển khai chính sách lương thưởng: C&B sẽ nghiên cứu và phân tích thị trường lao động để xây dựng chính sách lương thưởng phù hợp với năng lực của nhân viên và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Tổ chức thực hiện thanh toán lương thưởng: Bộ phận C&B đảm bảo tính toán và chi trả lương thưởng đúng quy định theo hợp đồng về số tiền và về thời gian cho nhân viên. Đảm bảo giữ vững sự công bằng và hài lòng cho nhân viên trong công ty.
Quản lý chế độ phúc lợi: C&B xây dựng và triển khai các chế độ phúc lợi, bao gồm: bảo hiểm, trợ cấp, đào tạo và nghỉ phép nhằm chăm sóc đời sống tinh thần và vật chất cho nhân viên được tốt nhất.
Tư vấn và giải đáp thắc mắc của nhân viên: C&B là cầu nối giữa doanh nghiệp và nhân viên, giải quyết các vấn đề liên quan đến lương thưởng và phúc lợi, giúp giảm thiểu sự bất mãn và giữ sự ổn định nhân sự cho tổ chức.
Thu hút nhân tài: Chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên tài năng và giữ chân nhân viên giỏi.
Tăng năng suất lao động: C&B đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên thông qua chế độ đãi ngộ hợp lý, giúp tăng hiệu quả công việc.
Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo: C&B chất lượng sẽ khiến nhân viên cảm thấy thoải mái và muốn gắn bó lâu dài. Nhân viên gắn bó lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo, đồng thời duy trì sự ổn định.
Thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên: Cung cấp các chế độ lương thưởng hợp lý giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, từ đó nâng cao sự hài lòng và động lực của nhân viên.
C&B đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và tạo động lực làm việc cho nhân viên
Công việc chính của bộ phận C&B là gì?
Công việc thường ngày của một C&B là gì? Dưới đây là 3 công việc chính mà một C&B vẫn hay làm hàng ngày, bạn hãy tham khảo nhé:
Quản lý lương cho nhân viên
Xử lý các văn bản đề xuất tăng lương, các biện pháp kỷ luật và các tài liệu liên quan đến lương.
Giám sát việc chấm công và đảm bảo tuân thủ nội quy lao động của nhân viên.
Theo dõi và quản lý chế độ nghỉ phép, tăng ca và làm việc ngoài giờ của nhân viên.
Thiết lập hồ sơ và hướng dẫn nhân viên làm thẻ ATM để nhận lương hàng tháng.
Thực hiện tính toán và chi trả lương, thưởng, phụ cấp cho nhân viên.
Xử lý các thắc mắc, khiếu nại của nhân viên liên quan đến lương thưởng và các vấn đề liên quan đến chế độ đãi ngộ.
Cập nhật quy định mới của Pháp luật về các chế độ lương thưởng, chính sách,... để có sự bổ sung, chỉnh sửa cho phù hợp.
Chịu trách nhiệm về thuế
Lập danh sách nhân viên có thu nhập chịu thuế để chuẩn bị hóa đơn thu nộp thuế.
Tính toán số tiền thuế chính xác dựa trên bảng lương của từng nhân viên.
Hỗ trợ nhân viên trong việc làm thủ tục đăng ký thuế TNCN, đảm bảo các thông tin về thuế đầy đủ và chính xác.
Thực hiện việc cấp và quản lý biên lai khấu trừ thuế cho nhân viên.
Cập nhật và tổng hợp số liệu thuế TNCN hàng tháng để báo cáo đúng hạn.
Chuẩn bị và nộp báo cáo thuế TNCN hàng năm cho cơ quan thuế theo quy định.
Giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn nhân viên về nghĩa vụ thuế của họ, giúp nhân viên hiểu rõ hơn về quy trình và các ưu đãi thuế.
C&B đảm nhiệm công việc về lương, thuế và công đoàn
Quản lý bảo hiểm và công đoàn
Cập nhật số liệu BHXH, BHYT, BHTN để hoàn thiện hồ sơ cho nhân viên. Đảm bảo thông tin bảo hiểm của nhân viên luôn được cập nhật kịp thời, chính xác và hoàn chỉnh..
Quản lý các hồ sơ nhân sự liên quan đến việc tham gia bảo hiểm, thực hiện các thủ tục tăng, giảm và thanh toán chế độ bảo hiểm khi có thay đổi nhân sự.
Phụ trách triển khai các chế độ phúc lợi, hỗ trợ các hoạt động công đoàn và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho nhân viên.
Cung cấp thông tin và giải đáp thắc mắc của nhân viên về các chế độ bảo hiểm, quyền lợi và các chính sách phúc lợi khác của công ty.
Theo dõi, cập nhật và báo cáo tình hình nhân sự cho trưởng bộ phận hoặc nhà quản lý: Đảm bảo báo cáo đúng hạn tình hình tham gia bảo hiểm và các quyền lợi của nhân viên cho các cấp quản lý, nhằm hỗ trợ công tác quản lý nhân sự.
Yêu cầu bắt buộc phải có để trở thành C&B giỏi
Để trở thành một nhân viên C&B xuất sắc và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu công việc, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là một số những kỹ năng bắt buộc người đảm nhiệm vị trí C&B phải biết, bạn hãy tham khảo nhé.
Kỹ năng tin học văn phòng
Đây là kỹ năng cơ bản và vô cùng quan trọng đối với một nhân viên C&B. Để thực hiện công việc một cách hiệu quả, bạn cần thành thạo ít nhất ba phần mềm tin học văn phòng cơ bản: Word, Excel và PowerPoint. Đặc biệt, Excel là công cụ không thể thiếu trong công tác tính toán và thống kê lương, thuế, bảo hiểm, ngày công của nhân viên.
Việc thành thạo các phần mềm này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo công việc được thực hiện chính xác và nhanh chóng, góp phần vào hiệu quả công việc và nâng cao năng suất của bộ phận. Ngoài ra, nhân viên C&B còn thường xuyên phải làm báo cáo, việc thành thạo các kỹ năng này giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn. Từ đó, tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp nhất.
Tư duy logic, hệ thống
Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên C&B là cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống. Lý do bởi vì công việc của họ liên quan trực tiếp đến việc thiết lập, quản lý các chính sách phúc lợi cho nhân viên như: bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, lương hưu và các khoản phúc lợi khác. Việc sở hữu tư duy logic giúp nhân viên C&B đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp.
Bên cạnh đó, nhân viên C&B cũng thường xuyên phải đối mặt với các quy trình và quy định phức tạp trong việc tính toán và quản lý lương, phúc lợi cùng các chính sách nhân sự khác. Tư duy logic và hệ thống không chỉ giúp họ hiểu và áp dụng các quy trình một cách chính xác, mà còn đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ các quy định pháp lý. Đồng thời, thực hiện công việc một cách có hệ thống và hiệu quả. Từ đó, đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
C&B cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống
Khả năng phân tích số liệu và lập báo cáo
Nhắc đến những kỹ năng thiết yếu của C&B là gì không thể không nhắc tới kỹ năng phân tích số liệu và lập báo cáo. Đây là một kỹ năng thiết yếu đối với nhân viên C&B. Thông qua việc phân tích các dữ liệu liên quan, nhân viên C&B sẽ đưa ra những nhận định chính xác và phát triển các chính sách, chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và nhân viên. Việc theo dõi và báo cáo các chỉ số hiệu suất, sự hài lòng của nhân viên sẽ giúp họ đề xuất các cải tiến và điều chỉnh cần thiết, tạo nên một môi trường làm việc ngày càng tốt hơn.
Hơn nữa, tính chất công việc của nhân viên C&B đòi hỏi họ phải chuẩn bị các báo cáo liên quan đến tiền lương và phúc lợi, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và báo cáo đúng thời hạn cho các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức bên ngoài. Việc phân tích số liệu và lập báo cáo chính xác giúp đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời, từ đó tránh được các sai sót và vấn đề pháp lý có thể xảy ra.
Kỹ năng giao tiếp tốt
Trong vai trò là người xử lý các vấn đề liên quan đến lương thưởng, phúc lợi và đời sống tinh thần của nhân viên, chuyên viên C&B bắt buộc phải có khả năng giao tiếp tốt, biết cách lắng nghe và hiểu được nhu cầu của từng cá nhân. Đây là kỹ năng rất quan trọng để giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cả lãnh đạo và nhân viên, tạo ra môi trường làm việc tích cực và xây dựng lòng tin giữa các bên.
Một kỹ năng giao tiếp được đánh giá là tốt khi phát triển hoàn thiện được cả về mặt lời nói lẫn văn bản. Dù là truyền đạt theo hình thức nào đi chăng nữa thì cũng đều có thể khiến người nghe cảm thấy hài lòng.
Kỹ năng tổ chức và quản lý
Là một mắt xích quan trọng trong bộ phận nhân sự, chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng để dễ dàng và nhanh chóng hơn trong việc xử lý khối lượng lớn thông tin liên quan đến lương, thưởng, phúc lợi và các chế độ chính sách của nhân viên. Khả năng tổ chức tốt giúp C&B sắp xếp công việc khoa học, phân loại dữ liệu chính xác và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Công việc của chuyên viên C&B liên quan đến nhiều phòng ban như: tài chính, kế toán, bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài. Kỹ năng quản lý giúp họ phối hợp công việc với các phòng ban hiệu quả, lập kế hoạch rõ ràng, theo dõi tiến độ và đảm bảo tuân thủ đúng các mốc thời gian. Khi các quy trình vận hành trơn tru, bộ phận C&B sẽ góp phần duy trì sự ổn định nội bộ và nâng cao hiệu quả vận hành toàn doanh nghiệp.
Chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng
Kỹ năng đàm phán
Kỹ năng đàm phán cũng là yếu tố không thể thiếu để chuyên viên C&B đảm nhiệm tốt vai trò của mình. Trong công việc hằng ngày, C&B phải thường xuyên làm việc với các đối tác bên ngoài như: công ty bảo hiểm, ngân hàng, nhà cung cấp phúc lợi… để thương lượng mức giá, điều khoản hợp đồng,... Nếu có kỹ năng đàm phán, C&B sẽ đưa ra những đề xuất thuyết phục, xây dựng niềm tin và đạt được sự đồng thuận từ nhiều phía. Đây là yếu tố quan trọng giúp nhân viên có chính sách đãi ngộ tốt nhất.
Có kiến thức về luật lao động
Đối với một chuyên viên C&B, việc nắm vững các quy định của Luật lao động là yếu tố then chốt để xây dựng hệ thống lương – thưởng – phúc lợi hợp pháp, công bằng và minh bạch. Sự am hiểu này giúp họ thiết lập các chính sách phù hợp với quy định pháp lý, đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà vẫn bảo vệ được lợi ích của doanh nghiệp.
Không chỉ vậy, chuyên viên C&B còn phải thường xuyên cập nhật các thay đổi mới nhất trong luật để điều chỉnh các chính sách kịp thời, tránh rủi ro pháp lý. Nhờ đó, họ có thể tư vấn chính xác cho nhân viên về các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến lương, bảo hiểm, nghỉ phép, hợp đồng,... cũng như xử lý hiệu quả các tranh chấp lao động nếu có.
Khả năng chịu được áp lực công việc
Nhân viên C&B phải đối mặt với khối lượng công việc lớn và đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Hơn nữa các công việc còn đòi hỏi đúng thời gian. Với một đống đầu công việc cần gấp như vậy, để hoàn thành tốt nhân viên C&B phải có khả năng chịu được áp lực cao.
Bên cạnh những công việc chính, vị trí C&B còn phải giải quyết rất nhiều công việc phát sinh từ nhân viên hay từ các phòng ban khác. Trong những thời điểm cao điểm như cuối tháng, cuối quý hay cuối năm, áp lực công việc càng trở nên căng thẳng hơn. Vì vậy, khả năng chịu áp lực tốt là một trong những kỹ năng sống còn giúp chuyên viên C&B giữ vững phong độ, xử lý mọi tình huống một cách bình tĩnh, chính xác và hiệu quả.
Kỹ năng chịu áp lực giúp C&B vượt qua được áp lực công việc
Cơ hội nghề nghiệp của nhân sự C&B
Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến yếu tố con người và các chính sách phúc lợi, vai trò của chuyên viên C&B ngày càng được đề cao. Đây cũng chính là lý do khiến lĩnh vực này trở nên hấp dẫn với nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng mở, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, công ty đa quốc gia hay doanh nghiệp có quy mô lớn.
Sinh viên mới tốt nghiệp hoặc những người yêu thích lĩnh vực nhân sự có thể bắt đầu từ vị trí thực tập sinh hoặc trợ lý C&B. Với quá trình học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, họ hoàn toàn có thể thăng tiến lên vị trí chuyên viên, trưởng nhóm, thậm chí là trưởng bộ phận C&B trong tương lai.
Về mức thu nhập, tùy theo năng lực và quy mô doanh nghiệp mà thu nhập của chuyên viên C&B có sự chênh lệch nhất định. Mức lương khởi điểm thường dao động từ khoảng 7 triệu/tháng với người mới vào nghề. Với những người đã có kinh nghiệm, con số này có thể dao động trong khoảng 15–30 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm các khoản thưởng theo KPI hay phúc lợi khác.
Tuy nhiên, mức thu nhập trên chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy theo thị trường lao động, ngành nghề, chính sách phúc lợi của từng doanh nghiệp cũng như năng lực thực tế của từng cá nhân.
Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường
Không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở, lĩnh vực C&B còn sở hữu lộ trình thăng tiến rõ ràng, phù hợp cho những ai muốn phát triển bền vững trong ngành nhân sự. Tùy vào năng lực, kinh nghiệm và định hướng cá nhân, một người làm C&B có thể từng bước phát triển qua các vị trí sau:
Payroll Executive: Nhân viên tính bảng lương – đảm nhận các công việc cơ bản như chấm công, tính lương hàng tháng, hỗ trợ xử lý các vấn đề liên quan đến bảng lương của nhân viên.
Payroll Specialist: Chuyên viên chấm công – chịu trách nhiệm thực hiện các quy trình và hệ thống liên quan đến tiền lương, đảm bảo dữ liệu chấm công và lương thưởng được xử lý chính xác.
Payroll Supervisor: Giám sát bảng lương – quản lý đội ngũ chấm công, theo dõi hiệu quả hoạt động và năng suất của nhân viên, đồng thời đảm bảo các chỉ tiêu nhân sự được thực hiện đúng quy trình.
C&B Specialist: Chuyên viên C&B – đây là vị trí trung tâm, phụ trách xây dựng chính sách lương thưởng, lập kế hoạch ngân sách, triển khai các chương trình đãi ngộ và đánh giá hiệu quả phúc lợi.
C&B Manager: Quản lý C&B – có vai trò xây dựng mục tiêu, chiến lược lương thưởng và phúc lợi dài hạn, đồng thời đảm bảo các chính sách phù hợp với tình hình tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Total Rewards Director: Giám đốc đãi ngộ tổng thể – là người hoạch định chiến lược lương thưởng ở cấp độ cao, với tầm nhìn từ 3 đến 6 năm, góp phần xây dựng văn hóa và giá trị lâu dài cho tổ chức.
Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường
Câu hỏi liên quan
Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực C&B thì hiểu khái niệm C&B là gì và nắm những thông tin trên thôi là chưa đủ. Dưới đây là một số những câu hỏi liên quan giúp bạn định hướng công việc liên quan đến ngành này rõ hơn, hãy tham khảo nhé.
Mức lương của nhân viên C&B hiện nay?
Song hành cùng lộ trình thăng tiến rõ ràng thig mức thu nhập của nhân viên C&B cũng là một yếu tố khiến ngành nghề này trở nên hấp dẫn. Tùy theo kinh nghiệm, vị trí công việc và quy mô doanh nghiệp, mức lương của nhân viên C&B có sự chênh lệch đáng kể. Cụ thể:
Mới vào nghề (0 – 1 năm kinh nghiệm): Mức lương thường dao động từ 7 đến 9 triệu đồng/tháng. Đây là giai đoạn tích lũy kiến thức thực tế và làm quen với các quy trình tính lương, phúc lợi, bảo hiểm,...
Kinh nghiệm từ 1 – 3 năm: Mức lương tăng lên khoảng 12 đến 15 triệu đồng/tháng, cùng với đó là yêu cầu cao hơn về khả năng phân tích, quản lý số liệu và phối hợp với các bộ phận liên quan.
3 năm kinh nghiệm trở lên: Với kiến thức chuyên sâu và khả năng xây dựng chiến lược, mức thu nhập có thể đạt từ 15 đến 30 triệu đồng/tháng. Những nhân sự cấp cao còn có cơ hội đảm nhận các vị trí quản lý với thu nhập cao hơn, đặc biệt tại các tập đoàn lớn hoặc công ty đa quốc gia.
Bên cạnh mức lương cơ bản, nhân viên C&B còn được hưởng nhiều khoản phụ cấp và phúc lợi như:
Phụ cấp trách nhiệm, thâm niên
Thưởng hiệu suất (KPI)
Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp
Chính sách đào tạo, nghỉ phép, chế độ thai sản,…
Học ngành gì ra làm C&B?
Để trở thành một chuyên viên C&B giỏi, bạn không nhất thiết phải học đúng một chuyên ngành duy nhất. Tuy nhiên, xuất phát điểm từ các ngành học liên quan sẽ giúp bạn có nền tảng vững vàng về kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết.
Một số ngành học phù hợp giúp bạn theo đuổi công việc trong lĩnh vực C&B bao gồm:
Quản trị nhân lực: Đây là ngành học sát nhất với nghiệp vụ C&B, giúp bạn hiểu rõ về hệ thống lương thưởng, phúc lợi, luật lao động và các chiến lược quản trị nhân sự.
Kinh tế hoặc Quản trị kinh doanh: Cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động doanh nghiệp, cách vận hành tài chính và tổ chức nhân lực một cách hiệu quả.
Kế toán – Tài chính: Giúp bạn nắm vững kỹ năng tính toán, phân tích bảng lương, ngân sách và các khoản thuế, bảo hiểm liên quan đến nhân viên.
Luật: Đặc biệt là luật lao động, sẽ rất hữu ích trong việc đảm bảo các chính sách C&B tuân thủ pháp luật và xử lý các vấn đề tranh chấp, quyền lợi.
Ngoài ra, các ngành như: Thống kê, Quản lý công, hoặc CNTT cũng có thể là bước đệm nếu bạn có định hướng rõ ràng về nghề nghiệp trong mảng C&B.
Bên cạnh kiến thức chuyên ngành, bạn cũng cần chủ động trang bị kỹ năng mềm, tư duy logic, khả năng phân tích và am hiểu pháp luật lao động để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng khắt khe trong lĩnh vực này.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan C&B là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, C&B là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhân sự của mỗi doanh nghiệp. Không chỉ liên quan đến việc tính lương, thưởng hay phúc lợi, nhân viên C&B còn là cầu nối giữa người lao động và doanh nghiệp, góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch và bền vững.
16/04/2025
15 Lượt xem

Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Junior là một cấp độ nghề nghiệp thường được dùng để chỉ những cá nhân đã có nền tảng chuyên môn nhất định nhưng vẫn đang ở giai đoạn tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện kỹ năng. Trong môi trường doanh nghiệp, Junior là một khái niệm tương đối quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Junior là gì? Junior đảm nhiệm vai trò gì? Cùng tìm hiểu ngay.
Junior là gì?
Junior là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong quản trị doanh nghiệp nghĩa là “người ở cấp dưới”. Trong môi trường văn phòng, Junior là cách gọi phổ biến dành cho những người đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, họ mới bước chân vào nghề nên kinh nghiệm ít và cần nhiều thời gian để học hỏi.
Junior là gì?
Thông thường, Junior là những người có ít kinh nghiệm thực tế, thường chỉ khoảng 3 - 6 kinh nghiệm kể từ khi tốt nghiệp. Junior có kiến thức nghiệp vụ cơ bản, kỹ năng ở mức trung bình. Họ đang trong quá trình xây dựng nền tảng kỹ năng, tiếp cận với công việc thực tế và từng bước hoàn thiện chuyên môn.
Ở vị trí này, Junior có thể đảm nhận các đầu việc cơ bản hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ có tính chất đơn giản. Khi gặp những vấn đề phức tạp, họ thường cần đến sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ từ cấp trên, đặc biệt là từ các Senior – những người có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý chuyên sâu hơn.
Mô tả công việc của Junior
Sau khi đã hiểu rõ Junior là gì, nhiều người sẽ thắc mắc liệu ở vị trí này, họ sẽ đảm nhận những công việc cụ thể nào. Dưới đây là những nhiệm vụ phổ biến mà một Junior thường thực hiện trong giai đoạn đầu sự nghiệp:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản: Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên. Mặc dù cơ bản nhưng đây đều là những nhiệm vụ quan trọng như: thu thập và xử lý dữ liệu, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ các bước cơ bản trong dự án,...
Học hỏi và tiếp thu quy trình làm việc: Làm quen với quy trình nội bộ, công cụ và cách thức vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Junior cũng phải chủ động học hỏi để tích lũy thêm được nhiều kiến thức cho bản thân.
Phối hợp cùng các thành viên trong nhóm: Hỗ trợ team trong việc hoàn thành dự án, đảm bảo thực hiện đúng theo tiến độ chung của team. Đồng thời, chủ động đề xuất, đóng góp ý kiến để đóng góp cho công việc của team.
Thực hiện báo cáo định kỳ: Ghi chép kết quả công việc, báo cáo tiến độ hoặc vấn đề phát sinh với người hướng dẫn đúng quy định.
Rèn luyện kỹ năng chuyên môn: Tích lũy kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực mình theo đuổi để nâng cao năng lực bản thân nhiều hơn.
Chủ động tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe một cách cởi mở, nhận góp ý từ cấp trên để cải thiện hiệu suất công việc qua từng giai đoạn.
Tham gia các buổi đào tạo nội bộ: Học hỏi qua các buổi training để nâng cao năng lực và hiểu sâu hơn về công việc.
Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên
Kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Khi bắt đầu với vị trí Junior, ngoài thái độ cầu tiến thì kỹ năng cũng là yếu tố then chốt quyết định trực đến tốc độ phát triển sự nghiệp. Vậy một Junior cần trang bị những kỹ năng gì để tạo nền tảng vững chắc và sớm ghi dấu ấn trong công việc? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng.
Năng lực chuyên môn
Mặc dù Junior chỉ là vị trí cấp dưới đang trong giai đoạn hoàn thiện các kỹ năng liên quan đến công việc nhưng vẫn bắt buộc phải có năng lực chuyên môn. Đây chính là nền tảng quan trọng nhất đối với bất kỳ Junior nào. Năng lực chuyên môn mà một Junior cần có không chỉ dừng lại ở lý thuyết học từ giảng đường, kỹ năng chuyên môn còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế.
Một Junior giỏi là người có thể xử lý công việc một cách chính xác, hiệu quả và linh hoạt. Bên cạnh đó, tinh thần chủ động cập nhật kiến thức, công nghệ mới cũng giúp Junior nâng cao giá trị bản thân và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc.
Khả năng học hỏi và thích ứng
Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, một yếu tố quan trọng không kém giúp Junior bứt phá hơn trên con đường sự nghiệp của mình đó chính là khả năng học hỏi và thích ứng. Khả năng học hỏi và thích ứng là một trong những yếu tố quan trọng giúp một Junior phát triển nhanh chóng trong môi trường công việc đầy thách thức.
Trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi liên tục, những người trẻ biết mở rộng tư duy, tiếp nhận kiến thức mới để nhanh chóng bắt kịp với sự thay đổi sẽ chiếm ưu thế hơn, ngày càng thành công hơn trong tương lai. Tư duy linh hoạt, tinh thần cầu tiến và sự nhạy bén trong điều chỉnh hành vi là nền tảng giúp Junior không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào, mở nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Kỹ năng làm việc nhóm
Nhắc đến các kỹ năng cần của một Junior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng làm việc nhóm. Làm việc nhóm không chỉ là làm việc cùng nhau mà là khả năng phối hợp, hỗ trợ và đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Một Junior giỏi sẽ biết cách lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp, chia sẻ công việc và làm việc đoàn kết, mang lại năng lượng tích cực cho toàn đội nhóm.
Bên cạnh đó, khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và tôn trọng ý kiến của mọi người trong nhóm cũng là “chìa khóa” giúp Junior dễ dàng hòa nhập và trở thành thành viên quan trọng trong nhóm. Khi làm việc nhóm, việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết để cùng nhau đạt được kết quả tốt nhất.
Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để trở thành một Junio xuất xắc
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp chính là cầu nối quan trọng để Junior nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc. Giao tiếp tốt không chỉ là khả năng nói mà còn là khả năng lắng nghe và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu.
Một Junior có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đồng thời, tạo dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ mọi người. Khi Junior giao tiếp hiệu quả, Junior sẽ dễ dàng thể hiện năng lực của bản thân, từ đó mở rộng ra được nhiều cơ hội trong công việc.
Kỹ năng quản lý thời gian
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên khi nói đến kỹ năng cần có của một Junior là gì bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến kỹ năng quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc sao cho hiệu quả nhất. Đối với Junior, việc quản lý thời gian tốt là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt kết quả tốt.
Một Junior xuất sắc sẽ biết cách phân bổ thời gian hợp lý, đặt mục tiêu rõ ràng và tối ưu công cụ, thực hiện công việc một cách có hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian, biết ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và kiểm soát tốt áp lực công việc sẽ giúp Junior làm việc hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Giải quyết vấn đề không chỉ là việc đưa ra phương án để loại bỏ khó khăn mà là khả năng phân tích, sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt nhất. Một Junior có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng sẽ dễ dàng giải quyết vấn đề hiệu quả và sáng tạo, kể cả là những vấn đề khó nhằn..
Để giải quyết vấn đề hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi Junior phải biết thu thập thông tin, đánh giá các phương án và lựa chọn giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junior không chỉ vượt qua thử thách mà còn tạo ra giá trị lớn cho đội nhóm và doanh nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junio vượt qua thử thách và tạo ra giá trị
Kỹ năng tổ chức công việc
Kỹ năng tổ chức công việc là yếu tố quan trọng giúp Junior làm việc hiệu quả và đạt được kết quả cao trong công việc của mình. Việc lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hợp lý sẽ giúp Junior không bị sót việc. Đồng thời giúp Junior hoàn thành công việc đúng thời hạn và đúng với chất lượng mong muốn.
Một Junior được đánh giá là giỏi sẽ là người biết cách sắp xếp công việc một cách logic, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và luôn chủ động trong việc quản lý các mục tiêu công việc. Kỹ năng này không chỉ giúp họ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
Phân biệt Junior và Senior
Junior và Senior là hai cấp bậc phổ biến thường được nhắc tới trong môi trường doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều quen thuộc và đều để chỉ cấp bậc nghề nghiệp nhưng hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa Junior và Senior giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cấp bậc.
Tiêu chí
Junior
Senior
Kinh nghiệm làm việc
Junior là người mới bắt đầu sự nghiệp, thường có ít kinh nghiệm (3 - 6 tháng). Họ chưa quen với môi trường làm việc và đang trong quá trình học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn.
Senior là người đã có nhiều năm kinh nghiệm (2 - 3 năm) trong lĩnh vực công việc cụ thể. Họ hiểu rõ các quy trình và có chuyên môn sâu rộng, có thể giải quyết những tình huống phức tạp một cách độc lập.
Trách nhiệm
Junior thường chỉ đảm nhận những công việc đơn giản, có sự giám sát từ các cấp trên. Họ chủ yếu hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo hướng dẫn và chỉ thị.
Senior chịu trách nhiệm lớn hơn trong công việc. Họ không chỉ thực hiện công việc mà còn đưa ra quyết định quan trọng, lãnh đạo đội nhóm và đảm bảo tiến độ công việc. Senior cũng có thể chịu trách nhiệm quản lý dự án hoặc các bộ phận trong công ty.
Khả năng giải quyết vấn đề
Junior có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và thường cần sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Họ thường giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc theo một quy trình đã được định sẵn.
Senior có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập. Họ không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đưa ra các giải pháp tối ưu dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình.
Kỹ năng chuyên môn
Junior thường có kiến thức lý thuyết cơ bản và đang trong quá trình phát triển kỹ năng chuyên môn. Họ cần thời gian để áp dụng lý thuyết vào thực tế và hoàn thiện kỹ năng trong công việc.
Senior đã đạt được trình độ chuyên môn cao, có thể áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết mọi tình huống. Họ thường xuyên cập nhật kiến thức và xu hướng mới trong ngành để duy trì sự cạnh tranh.
Giao tiếp
Junior có thể chưa phát triển đầy đủ kỹ năng giao tiếp và phối hợp trong công việc. Họ cần học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên.
Senior có kỹ năng giao tiếp rất tốt. Họ có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp, đối tác, và cấp trên. Senior cũng là người thường xuyên hỗ trợ và huấn luyện các Junior trong công ty.
Khả năng ra quyết định
Junior ít khi tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, chủ yếu thực hiện theo chỉ dẫn và sự phân công của cấp trên. Họ cần thời gian để học hỏi và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong công việc.
Senior thường xuyên tham gia vào các quyết định quan trọng và chiến lược trong công ty. Họ có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra các quyết định chính xác, đảm bảo sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức.
Mức độ độc lập
Junior cần sự giám sát và hướng dẫn từ các cấp trên trong công việc. Họ chưa có đủ sự tự tin và khả năng để làm việc độc lập và thường xuyên yêu cầu phản hồi để cải thiện.
Senior có khả năng làm việc độc lập, tự quản lý công việc và các dự án. Họ không chỉ hoàn thành công việc mà còn có thể lập kế hoạch, phân chia công việc cho các thành viên khác và điều phối nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Phân biệt Junior và Senior
Mức lương của Junior là bao nhiêu?
Mức lương của Junior thường dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và vị trí công việc. Những người mới bắt đầu sự nghiệp, có ít kinh nghiệm (0-1 năm), sẽ nhận mức lương khởi điểm ở mức thấp hơn và có thể tăng dần theo thời gian khi tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn.
Lương của Junior cũng có thể thay đổi theo khu vực làm việc, với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác. Các công ty lớn, đặc biệt là các công ty quốc tế, có thể trả lương cao hơn mức trung bình cho những ứng viên có tiềm năng hoặc kỹ năng đặc biệt.
Mức lương này có thể kèm theo các phúc lợi khác như bảo hiểm, thưởng hiệu suất, hoặc các chế độ đãi ngộ khác tùy vào chính sách của từng công ty.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn Junior là gì, cũng như vai trò, kỹ năng cần có và mức lương phổ biến cho vị trí này. Dù là bước khởi đầu trong sự nghiệp nhưng Junior đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn và định hình tương lai nghề nghiệp. Vì vậy, khi đảm nhiệm công việc trong vị trí này bạn hãy học tập thật tốt để tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cho bản thân.
15/04/2025
16 Lượt xem

Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé.
Fresher là gì?
Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào.
Tìm hiểu khái niệm Fresher
Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc.
Mô tả chi tiết công việc của Fresher
Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp.
Công việc chung
Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên.
Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp.
Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế.
Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc.
Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc.
Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.
Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành
Công việc theo vị trí
Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này.
Fresher Tuyển dụng
Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty.
Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả.
Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn.
Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên.
Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng.
Fresher Developer
Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v.
Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án.
Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ.
Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống.
Fresher Marketing
Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital.
Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch.
Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới.
Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên.
Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến
Fresher Kế toán
Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm.
Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty.
Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp.
Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý.
Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính.
Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì?
Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher:
Tinh thần học hỏi
Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc.
Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này.
Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc
Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người
Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người.
Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể.
Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.
Tư duy logic và sáng tạo
Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân.
Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn..
Năng động, hăng hái và nhiệt huyết
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân.
Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động
Kiên trì, chăm chỉ
Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế.
Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc.
Khả năng chịu được áp lực
Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất.
Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo.
Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc
Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern
Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này.
Tiêu chí
Fresher
Intern
Kinh nghiệm làm việc
Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế
Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế
Mục tiêu công việc
Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc
Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn .
Thời gian làm việc
Làm việc dài hạn, toàn thời gian
Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng
Mức độ trách nhiệm
Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng
Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát
Mức lương
Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi
Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty
Tính chất công việc
Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp
Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp
Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường?
Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher.
Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức.
Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,...
Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình.
Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn.
Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập.
Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.
12/04/2025
28 Lượt xem

Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff
Layoff là thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong doanh nghiệp dùng để chỉ việc cắt giảm, sa thải nhân viên từ phía doanh nghiệp. Layoff xảy ra khi công ty tái cấu trúc, cắt giảm chi phí hoặc gặp khó khăn về vấn đề tài chính. Với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, là một trải nghiệm đau buồn và hụt hẫng nhưng đây cũng có thể là cơ hội để người lao động chuyển hướng sự nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất của layoff là gì và cách đối mặt hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Layoff là gì?
Layoff là thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong quản trị nhân sự dịch ra tiếng việt nghĩa là “sa thải”. Layoff dùng để chỉ việc buộc nhân viên ngừng làm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn tại một công ty hoặc tổ chức. Layoff khác với hình thức sa thải thông thường vì nó không nằm ở phía nhân viên làm sai hay không làm đạt hiệu suất nên bị sa thải. Layoff là quyết định sa thải xuất phát từ các yếu tố khách quan như: tình hình kinh tế khó khăn, nhu cầu tái cấu trúc công ty hoặc yêu cầu cắt giảm chi phí,... khiến công ty buộc phải cho nhân viên nghỉ việc.
Khái niệm layoff là gì
Trước đây, thuật ngữ Layoff thường đi kèm với khái niệm “tạm thời”, nghĩa là công ty sẽ cho nhân viên nghỉ trong giai đoạn khó khăn và có thể tái tuyển dụng khi tình hình ổn định. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, layoff ngày càng được hiểu là việc sa thải vĩnh viễn, chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là giải pháp cuối cùng khi công ty không thể tiếp tục duy trì hoạt động.
Tại sao lại xảy ra tình trạng Layoff
Layoff là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan, phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp cũng như thị trường bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
Kinh tế suy thoái: Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy giảm, doanh thu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để duy trì hoạt động, việc cắt giảm chi phí – bao gồm cả chi phí nhân sự – trở thành lựa chọn bắt buộc.
Tái cấu trúc tổ chức: Trong quá trình thay đổi mô hình kinh doanh hoặc định hướng phát triển, doanh nghiệp có thể tiến hành điều chỉnh cơ cấu nhân sự. Những vị trí không còn phù hợp với chiến lược mới sẽ bị loại bỏ.
Dư thừa nguồn lực: Việc tuyển dụng vượt quá nhu cầu thực tế hoặc tổ chức vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa nhân sự, nhiều người cùng đảm nhận một vai trò, gây lãng phí tài nguyên.
Biến động thị trường: Những yếu tố bên ngoài như hậu quả của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, giá nguyên vật liệu tăng cao hay sự bất ổn của thị trường tài chính đều có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải tinh giản bộ máy.
Tác động của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp phần mềm hiện đại khiến nhiều vị trí truyền thống không còn cần thiết. Việc thay thế con người bằng máy móc là xu hướng ngày càng rõ rệt trong nhiều ngành nghề.
Layoff phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp
Ảnh hưởng của Layoff tới người lao động
Layoff không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt hợp đồng lao động, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân và tổ chức. Vậy ảnh hưởng của layoff là gì? Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến có thể xảy ra:
Mất việc làm đột ngột: Người lao động có thể rơi vào tình trạng thất nghiệp ngoài ý muốn, gây xáo trộn trong kế hoạch tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc tìm kiếm công việc mới cũng cần thời gian, khiến quá trình thích nghi thêm phần khó khăn.
Gián đoạn thu nhập: Mất nguồn thu nhập ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả sinh hoạt, các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác, đặc biệt đối với những người là lao động chính trong gia đình.
Tác động tâm lý: Việc bị sa thải có thể khiến nhân viên trải qua cảm giác thất vọng, mất tự tin và lo lắng về tương lai nghề nghiệp. Tâm lý tiêu cực này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng quay lại thị trường lao động.
Ảnh hưởng sức khỏe: Áp lực tài chính và tâm lý có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ, stress, thậm chí là trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời.
Tác động đến tổ chức: Về phía doanh nghiệp, việc mất đi những nhân sự có kinh nghiệm đồng nghĩa với việc đánh mất nguồn tri thức và kỹ năng quan trọng. Không khí làm việc cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến những người ở lại cảm thấy bất an và giảm tinh thần làm việc.
Thực trạng làn sóng Layoff hiện nay
Hậu quả từ đại dịch COVID-19 khiến tình trạng Layoff diễn ra mạnh mẽ, Covid 19 để lại những tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường lao động. Cụ thể thực trạng làn sóng Layoff hiện nay như sau:
Thị trường việc làm thế giới
Từ năm 2020 đến nay, làn sóng sa thải trong ngành công nghệ lan rộng với quy mô chưa từng có. Đại dịch gây ra làn sóng sa thải lớn nhất lịch sử, đặc biệt là sa thải nhân viên ngành du lịch, hàng không, bán lẻ và khách sạn. Giai đoạn này tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục.
Năm 2021 - 2022 kinh tế bắt đầu hồi phục hơn. Tuy nhiên các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí tăng cao do lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Bởi vậy nên nhân sự doanh nghiệp vẫn tiếp tục bị cắt giảm. Ngành công nghệ được coi là ngành bùng nổ trong đại dịch đến nay cũng bắt đầu phải đối mặt với các đợt sa thải lớn.
Đại dịch Covid-19 khiến tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục
Năm 2023 - 2024, làn sóng Layoff lan sang cả lĩnh vực công nghệ. Theo thống kê từ Layoffs.fyi, chỉ trong vài tuần đầu năm, đã có hơn 75.000 nhân sự bị mất việc. Những “ông lớn” trong ngành đều không nằm ngoài xu hướng này:
Meta cắt giảm khoảng 11.000 vị trí, tương đương 13% tổng nhân sự
Google và Twitter lần lượt sa thải 12.000 nhân viên trên toàn cầu
Amazon vượt dự kiến khi loại bỏ hơn 18.000 việc làm
Các tên tuổi khác như Microsoft, Netflix, Snapchat, Shopee cũng thực hiện những đợt cắt giảm quy mô lớn
Ngoài hậu quả từ đại dịch, các yếu tố khác như lạm phát tăng cao, xung đột Nga – Ukraine, biến động giá năng lượng và sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu đã khiến bức tranh việc làm càng thêm ảm đạm.
Thị trường việc làm Việt Nam
Tác động từ làn sóng layoff trên thế giới cũng lan đến Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm nhân sự nhằm ổn định dòng tiền và đảm bảo tính bền vững. Đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam bị lung lay, đặc biệt là doanh nghiệp làm việc trong ngành dịch vụ, du lịch, và sản xuất. Giai đoạn này, hàng triệu lao động tại Việt Nam bị mất việc, tạo nên làn sóng thất nghiệp lớn nhất trong nhiều năm.
Tuy nhiên, tình trạng sa thải tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn cao điểm của đại dịch. Giai đoạn 2021-2022, nền kinh tế dần phục hồi hơn, thị trường lao động cũng có sự chuyển biến. Tuy nhiên những thách thức từ lạm phát cũng làm nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự.
Lạm phát khiến ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự
Sang năm 2023, thị trường lao động trong nước đã dần hồi phục. So với bối cảnh lao đao của nhiều tập đoàn quốc tế, bức tranh việc làm tại Việt Nam cho thấy tín hiệu tích cực hơn. Dù chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng nhiều ngành nghề đã bắt đầu tái tuyển dụng và từng bước ổn định trở lại.
Cách để vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Dù việc bị sa thải là một cú sốc lớn về mặt tinh thần và tài chính, nhưng nếu biết cách ứng phó, người lao động vẫn có thể biến khủng hoảng thành cơ hội. Dưới đây là một số bước giúp bạn chủ động vượt qua giai đoạn này:
Đảm bảo quyền lợi của bản thân lên hàng đầu
Ngay sau khi nhận thông báo layoff, hãy rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng lao động và chính sách hỗ trợ của công ty để nhận về quyền lợi của mình. Những hình thức hỗ trợ và quyền lợi cần kiểm tra ngay khi bị Layoff đó là:
Tiền lương còn lại: Tiền lương và tiền phép còn lại doanh nghiệp thanh toán nốt trước khi người lao động nghỉ việc.
Trợ cấp thôi việc: Nhiều doanh nghiệp có thể cung cấp trợ cấp thôi việc theo hình thức thanh toán một lần hoặc định kỳ trong vài tháng.
Trợ cấp thất nghiệp: Doanh nghiệp hướng dẫn bạn làm hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền.
Hồ sơ tái định hướng nghề nghiệp: Trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể sẽ tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho bạn. Bao gồm: Tài liệu, khóa học hoặc tư vấn việc làm cho bạn sang lĩnh vực khác.
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Kiểm tra xem doanh nghiệp bạn làm đã đóng đủ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế chưa. Nếu chưa hãy liên hệ với bộ phận nhân sự để họ đóng hoàn tất các khoản còn thiếu.
Quản lý tài chính một cách nghiêm túc
Nếu bạn đang tìm kiếm cách vượt qua tình trạng Layoff là gì thì đừng bỏ qua cách quản lý tài chính. Khi đối mặt với tình trạng bị sa thải, việc quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định và giảm thiểu áp lực trong giai đoạn chuyển tiếp.
Cách giúp vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Cách quản lý tài chính nghiêm túc đó là:
Đánh giá lại tình hình tài chính: Bắt đầu bằng cách rà soát toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm: tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, các khoản đầu tư hoặc nguồn hỗ trợ tài chính khác. Đây là cơ sở để bạn lên kế hoạch chi tiêu sát thực tế nhất.
Lập danh sách chi tiêu thiết yếu: Xác định rõ các khoản chi bắt buộc như tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế, di chuyển... Đồng thời, cân nhắc cắt giảm hoặc tạm ngưng các khoản chi không thiết yếu như: mua sắm giải trí, du lịch hay ăn ngoài.
Thiết lập ngân sách cụ thể: Đặt ra hạn mức chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh rơi vào tình trạng “cháy túi”. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cũng có thể giúp bạn theo dõi dòng tiền hiệu quả hơn.
Tìm thêm nguồn thu nhập: Nếu có thể, hãy tận dụng kỹ năng cá nhân để nhận việc freelance, làm thêm ngắn hạn hoặc bán hàng online. Ngoài ra, thu nhập từ lãi ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ cũng là nguồn hỗ trợ không nên bỏ qua.
Quản lý tốt tài chính không chỉ giúp bạn “sống sót” trong giai đoạn bị layoff mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho những cơ hội tiếp theo trong tương lai.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân
Khi bị Layoff chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hụt hẫng và thất vọng. Tuy nhiên điều cần làm lúc này là bạn cần phải vượt qua cảm giác đó bằng cách suy nghĩ tích cực. Hãy coi như đây là thời gian nghỉ ngơi, cho bản thân thời gian để chọn hướng đi mới. Việc duy trì một tinh thần tích cực trong giai đoạn này không chỉ giúp bạn vượt qua khủng hoảng mà còn là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho những cơ hội mới.
Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động chia sẻ cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp cũ. Đây không chỉ là cách để giải tỏa tâm lý, mà còn để mở rộng kết nối và tìm kiếm sự hỗ trợ trong hành trình tìm việc. Việc cô lập bản thân hoặc giấu kín tình trạng thất nghiệp có thể khiến áp lực tinh thần gia tăng và làm giảm năng lượng sống.
Bên cạnh đó, hãy dành thời gian chăm sóc bản thân, tập luyện thể thao nhẹ nhàng, duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động tích cực cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý. Đặc biệt, hãy tận dụng giai đoạn này để học hỏi thêm kỹ năng mới, nâng cấp bản thân.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân khi bị Layoff
Tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới
Cách để vượt qua tình trạng layoff là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn đó là tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới. Khoảng thời gian sau khi nghỉ việc không chỉ là lúc để nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội quý giá để bạn kết nối lại với bản thân và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Việc mở rộng mạng lưới kết nối xã hội sẽ giúp gia tăng cơ hội việc làm và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy mở và khả năng thích nghi với môi trường mới.
Hãy mạnh dạn tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành, workshop kỹ năng hoặc các cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến. Những hoạt động này không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn gặp gỡ những người có cùng định hướng, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác hoặc giới thiệu việc làm tiềm năng.
Không ngừng học hỏi, trau dồi cho bản thân
Thị trường lao động liên tục biến động, để không bị đào thải, bạn bắt buộc phải trau dồi thêm nhiều các kỹ năng cho bản thân. Việc chủ động trau dồi kỹ năng mới chính là cách giúp bạn giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp. Những kiến thức về công nghệ, dữ liệu, ngoại ngữ hay kỹ năng mềm như: giao tiếp, lãnh đạo, tư duy phản biện… luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Mỗi kỹ năng bạn tích lũy hôm nay sẽ là bước đệm vững chắc cho sự bứt phá trong tương lai, nó không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn tạo ra những bước tiến dài hơn trong hành trình phát triển bản thân. Vì vậy dù đang thất nghiệp thì bạn vẫn nên trau dồi cho mình các kỹ năng này nhé.
Bắt đầu tìm kiếm một công việc mới
Sau khi đã ổn định tinh thần và củng cố kỹ năng, đây là lúc bạn nên chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc tiếp theo. Hãy cập nhật lại hồ sơ xin việc, CV ấn tượng đảm bảo thể hiện rõ những thành tựu, kỹ năng nổi bật và định hướng nghề nghiệp phù hợp với xu thế thị trường.
Bên cạnh việc ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng uy tín, bạn cũng có thể tận dụng mạng lưới quan hệ cá nhân, tham gia các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo hoặc kết nối lại với đồng nghiệp cũ để mở rộng cơ hội.
Quan trọng hơn cả, hãy giữ thái độ tích cực và kiên nhẫn. Tìm việc là một hành trình đòi hỏi thời gian và sự bền bỉ. Mỗi buổi phỏng vấn là một trải nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tiến gần hơn tới cơ hội phù hợp nhất.
Chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc mới
Câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về layoff là gì, nhiều lao động vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động hơn về chủ đề này, dưới đây Unica sẽ giải đáp cho những câu hỏi thường gặp xoay quanh layoff, tham khảo nhé.
Câu 1: Sa thải và buộc thôi việc giống nhau không?
Không giống nhau. Layoff mang nghĩa là “thôi việc” nhưng không phải là “buộc thôi việc”. Layoff áp dụng trong phạm vi doanh nghiệp (bao gồm cả nhà nước và tư nhân) trong khi buộc thôi việc lại chỉ áp dụng trong phạm vi nhà nước hay những cơ quan công lập mà thôi. Người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động vì nhiều lý do, còn công nhân viên chức nhà nước khi buộc thôi việc phải có quyết định của đơn vị có thẩm quyền.
Câu 2: Sa thải và đơn phương chấm dứt hợp đồng có phải là một?
Không phải là một. Sa thải xuất phát từ phía doanh nghiệp cho người lao động nghỉ việc, còn đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi từ một phía (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có sự đồng thuận của bên còn lại.
Câu 3: Bị sa thải có được nhận lương không?
Có. Nếu doanh nghiệp vì một lý do nào đó mà sa thải nhân viên thì sẽ phải trả đầy đủ lương theo đúng bảng chấm công. Dù bị sa thải, bạn vẫn được trả đầy đủ lương cho những ngày đã làm việc, các khoản phụ cấp, tiền lương chưa thanh toán và những quyền lợi tài chính khác (nếu có) tính đến thời điểm chấm dứt hợp đồng.
Câu 4: Bị sa thải có được hưởng bảo hiểm xã hội không và trợ cấp thất nghiệp không?
Đối với bảo hiểm xã hội: Người lao động vẫn được chốt sổ bảo hiểm và bảo lưu thời gian tham gia BHXH trước đó.
Đối với bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động vẫn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong điều kiện đã chấm dứt hợp đồng đi kèm quyết định nghỉ việc và đã đóng bảo hiểm tối thiểu 12 tháng trước khi bị sa thải.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Layoff là gì và những ảnh hưởng mà nó mang lại đối với người lao động và doanh nghiệp. Mặc dù Layoff là một giai đoạn khó khăn, nhưng nếu nhìn nhận tích cực, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng một cánh cửa khép lại luôn mở ra nhiều cơ hội mới. Chúc bạn vững vàng vượt qua và sớm tìm được hướng đi phù hợp.
12/04/2025
43 Lượt xem

Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu?
Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Senior là gì?
Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc.
Senior là gì?
Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả.
Phân loại Senior
Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau:
Senior Executive
Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách.
Công việc thực hiện:
Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu.
Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng.
Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm.
Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng).
Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn.
Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager
Senior Manager
Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả.
Công việc thực hiện:
Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách.
Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc.
Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp.
Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,...
Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý.
Mô tả công việc của Senior
Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau:
Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có.
Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng.
Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp.
Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên.
Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm.
Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior
Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé.
Kỹ năng lãnh đạo
Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết.
Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn:
Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm.
Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh.
Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển.
Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên.
Kỹ năng làm việc nhóm
Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn.
Kỹ năng đàm phán
Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân.
Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc
Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề.
Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc.
Kỹ năng quan sát
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm.
Kỹ năng tư duy, phân tích
Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác
Kỹ năng ra quyết định
Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động.
Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể.
Phân biệt Senior và Junior
Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo:
Tiêu chí phân biệt
Senior
Junior
Kinh nghiệm
Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn.
Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế.
Kỹ năng chuyên môn
Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn.
Mức độ làm việc độc lập
Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i
Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên.
Nhiệm vụ chính
Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc.
Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.
Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn
Mức độ trách nhiệm
Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân.
Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới.
Cơ hội phát triển
Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn.
Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior.
Phân biệt Senior và Junior
Mức lương của Senior bao nhiêu?
Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng.
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo:
Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản.
Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty.
Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình.
Kết luận
Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé.
12/04/2025
33 Lượt xem

CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc
CV không chỉ là bản tóm tắt thông tin cá nhân mà còn là phương tiện giúp ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Vì vậy trong thị trường tuyển dụng. CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giống như là “giấy thông hành” không thể thiếu với bất kỳ ai đang có nhu cầu kiếm việc. Để hiểu cụ thể CV là gì? Một bản CV chuẩn chỉnh cần có những mục nào và cách làm CV như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé.
CV là gì?
CV là gì? CV là viết tắt của “Curriculum Vitae” – cụm từ gốc Latin dịch ra theo nghĩa Tiếng việt nghĩa là sơ yếu lý lịch dùng để xin việc. Trong lĩnh vực tuyển dụng, CV không đơn thuần là sơ yếu lý lịch mà còn là bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng các thông tin quan trọng về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, điểm mạnh - điểm yếu và thành tích cá nhân của ứng viên.
CV là gì?
Khác với tờ khai lý lịch thông thường, CV sẽ được thiết kế chuyên nghiệp và được đầu tư kỹ lưỡng về hình thức. Mục đích gây ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Một bản CV rõ ràng, súc tích và trình bày khoa học chính là chìa khóa giúp bạn gây được ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Ở phương diện nhà tuyển dụng, CV giống như công cụ hỗ trợ phân loại ứng viên. Thông qua CV, nhà tuyển dụng “sàng lọc” được những ứng viên tiềm năng để mời đi phỏng vấn.
Tại sao cần chuẩn bị CV xin việc
Trong tuyển dụng, CV được xem là tài liệu quan trọng nhất. Việc chuẩn bị một CV xin việc chuyên nghiệp là điều bắt buộc nếu bạn muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao CV lại quan trọng đến vậy:
Công cụ sàng lọc đầu tiên: Nhà tuyển dụng thường nhận được hàng chục, thậm chí hàng trăm hồ sơ cho một vị trí. . Với số lượng hồ sơ gửi về cho mỗi vị trí thường rất lớn, không phải nhà tuyển dụng nào cũng có thời gian phỏng vấn từng người. CV trở thành công cụ sàng lọc hiệu quả, giúp họ nhanh chóng nhận diện những ứng viên tiềm năng và loại bỏ những hồ sơ chưa phù hợp ngay từ vòng đầu.
Tổng hợp thông tin quan trọng: CV cung cấp cái nhìn tổng quan về ứng viên: từ thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc cho đến kỹ năng chuyên môn.
Tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng: Thay vì phải phỏng vấn từng người, CV giúp họ nhanh chóng lọc ra những hồ sơ tiềm năng, phù hợp với yêu cầu công việc.
Tạo ấn tượng ban đầu: Một bản CV được trình bày khoa học, rõ ràng và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Đầu tư thời gian để hiểu và viết CV đúng cách chính là bước đi đầu tiên – nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục nhà tuyển dụng.
CV xin việc gồm những nội dung gì?
Sau khi đã hiểu CV là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm rõ để thiết kế được những CV chuyên nghiệp đó là hiểu về nội dung, nắm chắc các thành phần cơ bản cấu tạo nên một bản CV đầy đủ, chuyên nghiệp. Dưới đây là những mục không thể thiếu trong CV xin việc:
Thông tin cá nhân
Đây là phần quan trọng và bắt buộc CV phải có. Thông tin cá nhân bao gồm: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, địa chỉ thường trú, email,... Những thông tin này giúp nhà tuyển dụng biết bạn là ai và dễ dàng liên hệ với bạn khi cần.
Phần thông tin là phần bắt buộc của bản CV
Trình độ học vấn
Trình độ học vấn thể hiện mức độ kiến thức, kỹ năng mà ứng viên đã tích lũy được qua quá trình học tập và đào tạo. Nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào yếu tố này để xem ứng viên có kỹ năng chuyên môn và trình độ phù hợp với công việc hay không. Vì vậy ở phần này bạn hãy liệt kê đầy đủ những chứng chỉ và bằng cấp bạn đã học được nhé.
Hãy liệt kê các cấp học từ cao đẳng, đại học trở lên, kèm theo thời gian học, chuyên ngành, tên trường và kết quả (loại bằng cấp). Bạn cũng có thể bổ sung các khóa học nghiệp vụ, chuyên môn từng tham gia.
Kinh nghiệm làm việc
Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, có thể thay thế bằng các hoạt động thực tập, tình nguyện hoặc dự án cá nhân liên quan. Kinh nghiệm làm việc là thước đo để nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Vì vậy tại phần này bạn nên trình bày thật kỹ. Kinh nghiệm làm việc chính là “chìa khóa vàng” để ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nên cần trình bày cụ thể.
Tại phần này, bạn hãy nêu rõ những công việc đã làm trước đây – đặc biệt là các vị trí liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển. Trình bày đầy đủ các thông tin, bao gồm: Tên công ty, Thời gian công tác/làm việc, Tên vị trí/chức danh, Mô tả ngắn gọn về vai trò, trách nhiệm, Thành tựu đã đạt được,...
Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm
Nhà tuyển dụng thường sẽ nhìn vào phần kỹ năng chuyên môn để đánh giá xem bạn có đủ khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ công việc không. Từ đó, đánh giá xem bạn có phù hợp với vị trí ứng tuyển không. Vì vậy ở phần này bạn cần nhấn mạnh vào những kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bản thân đang sở hữu.
Thông thường những kỹ năng này bao gồm: Kỹ năng tối thiểu (tin học, ngoại ngữ, thiết kế, lập trình...) và kỹ năng mềm (giao tiếp, teamwork, thuyết trình, giải quyets vấn đề, thích nghi, quản lý thời gian,...). Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích nghi và làm việc của bạn.
Mục tiêu nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để hiểu rõ hơn về định hướng công việc của bạn. Vì vậy, phần nội dung này trong CV ứng viên cũng phải chú trọng đầu tư. Hãy trình bày ngắn gọn định hướng nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn.
Ngoài ra, mục tiêu nghề nghiệp cũng nên viết ngắn gọn, xúc tích, nhấn mạnh trực tiếp vào mục tiêu và định hướng của bản thân. Một mục tiêu rõ ràng sẽ thể hiện bạn là người có kế hoạch, biết mình muốn gì và đang nỗ lực vì điều đó.
Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn, xúc tích
Giải thưởng và chứng chỉ
Nếu từng đạt được thành tích nổi bật hoặc sở hữu các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, MOS..., đừng ngần ngại đưa vào để tăng điểm cộng cho hồ sơ của bạn. Đây chính là điểm cộng để bạn hơn những ứng viên khác bởi nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển dụng người có nhiều thành tích.
Hoạt động ngoại khóa
Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án xã hội... cũng sẽ là điểm cộng giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trong mắt nhà tuyển dụng những người có sự năng động, chủ động trong học tập và công việc sẽ yếu tố mà họ đánh giá cao.
Sở thích cá nhân
Mục này tuy nhỏ nhưng cũng có thể tạo sự kết nối giữa bạn và văn hóa doanh nghiệp. Một vài sở thích phù hợp cũng giúp CV của bạn trở nên gần gũi và thu hút nhà tuyển dụng hơn.
Những lưu ý khi viết CV xin việc
Viết CV xin việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự chỉn chu và cẩn thận trong từng chi tiết. Để hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm hồ sơ của các ứng viên khác, bạn hãy đặc biệt lưu ý những điều sau:
Trình bày rõ ràng, đẹp mắt: CV cần được trình bày gọn gàng, chuyên nghiệp, hạn chế sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt. Một CV đơn giản nhưng khoa học, dễ nhìn sẽ giúp nhà tuyển dụng tập trung hơn vào nội dung bạn muốn thể hiện.
Chọn lọc thông tin – ngắn gọn và súc tích: Nội dung CV chỉ nên gói gọn trong 1–2 trang A4. Tránh lan man, dài dòng bởi nhà tuyển dụng thường không có nhiều thời gian đọc hết các CV quá dài.
Định dạng chuyên nghiệp – ưu tiên file PDF: Khi nộp CV online, hãy lưu ở định dạng PDF để tránh lỗi hiển thị font chữ hay bố cục. Hạn chế gửi file Word hoặc các định dạng thiết kế không phổ biến dễ gây khó khăn khi mở file.
Loại bỏ thông tin không liên quan: Những kinh nghiệm không phù hợp, chứng chỉ không cần thiết... chỉ khiến CV của bạn loãng và thiếu trọng tâm. Hãy đảm bảo mỗi dòng trong CV đều có giá trị thuyết phục nhà tuyển dụng.
CV xin việc cần tập trung vào những thông tin chính có liên quan đến công việc ứng tuyển
Tạo điểm nhấn cá nhân: Hãy thể hiện phong cách và cá tính riêng từ thiết kế cho đến cách mô tả bản thân để tạo điểm nhấn cá nhân của mình. Một chi tiết nhỏ nhưng khác biệt cũng có thể khiến bạn được nhớ đến giữa “rừng” CV đồng dạng.
Trung thực và có dẫn chứng: Mọi thông tin đưa vào CV cam kết phải đúng sự thật. Trong quá trình phỏng vấn có thể nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi liên quan. Vì vậy ứng viên cần tuyệt đối tránh thổi phồng hay "tô vẽ" thông tin quá mức.
Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp: Một lỗi chính tả nhỏ cũng đủ khiến CV của bạn bị đánh giá thiếu chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy đọc lại thật kỹ hoặc nhờ người khác kiểm tra giúp trước khi gửi đi.
Đưa thông tin quan trọng lên đầu: Nhà tuyển dụng có rất ít thời gian nên để gây ấn tượng trong khoảng thời gian ngắn, bạn nên đưa những thông tin quan trọng lên đầu. Việc đề cập kỹ năng chuyên môn, thành tựu, phù hợp với tiêu chí của nhà tuyển dụng ngay từ đầu giúp đảm bảo rằng bạn sẽ ghi điểm ngay với nhà tuyển dụng.
Những sai lầm cần tránh trong lúc viết CV
Một bản CV chuyên nghiệp không chỉ nằm ở việc bạn viết gì, mà còn là cách bạn trình bày và chọn lọc nội dung như thế nào để ghi điểm đối với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến khiến CV mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng, bạn cần đặc biệt chú ý nhé:
Nội dung không có giá trị ở phần giới thiệu
Phần mở đầu CV – giới thiệu/tóm tắt bản thân chính là nội dung đầu tiên mà nhà tuyển dụng tiếp cận. Vì vậy ở phần này ứng viên cần phải viết những thông tin có giá trị của bản thân để thu hút nhà tuyển dụng khiến họ nghĩ họ cần bạn. Ở phần này nếu bạn viết chung chung, sáo rỗng hoặc không thể hiện điểm mạnh nổi bật thì khả năng cao nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua phần còn lại và đánh trượt CV của bạn.
Kinh nghiệm viết CV đó là: Hãy viết phần giới thiệu ngắn gọn, rõ nét về chuyên môn, kinh nghiệm nổi bật và định hướng nghề nghiệp. Tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công việc, đừng chỉ liệt kê thông tin cá nhân một cách khô khan.
Trình bày tất cả kinh nghiệm làm việc và không theo trình tự nhất định
CV không phải cứ dài, cứ chi tiết là sẽ ấn tượng. Một bản CV được coi là hoàn hảo và được đánh giá cao là phải nhất quán, kinh nghiệm làm việc theo một trình tự nhất định. Việc liệt kê tất cả công việc từng làm, kể cả những việc không liên quan đến vị trí ứng tuyển, khiến CV bị loãng và thiếu trọng tâm.
Sai lầm cần tránh trong quá trình viết CV
Hãy ưu tiên sắp xếp kinh nghiệm theo thứ tự thời gian đảo ngược, tức là gần nhất đến xa hơn. Đồng thời, chỉ ưu tiên chọn những kinh nghiệm thực sự phù hợp với vị trí bạn đang ứng tuyển. Ngoài ra nếu có thể bạn hãy đưa ra dẫn chứng để những thông tin kinh nghiệm làm việc được thuyết phục hơn. Tất cả những điều này giúp CV của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
Tránh sai chính tả, ngữ pháp
Sai chính tả, lỗi ngữ pháp trong CV llà lỗi tối kỵ bắt buộc phải không được mắc phải. Dù bạn có kinh nghiệm phong phú hay mục tiêu rõ ràng đến đâu nhưng mắc lỗi chính tả hoặc câu văn sai ngữ pháp cũng đủ khiến CV mất điểm nghiêm trọng. Việc này khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu cẩn thận, thiếu chuyên nghiệp – điều không nên có ở bất kỳ vị trí công việc nào.
Trước khi gửi CV, hãy dành thời gian kiểm tra lại kỹ nội dung, có thể dùng công cụ kiểm tra chính tả hoặc nhờ người có chuyên môn đọc lại giúp bạn.
Hướng dẫn cách viết CV xin việc đơn giản
Hiện nay trên mạng có nhiều mẫu để ứng viên lựa chọn sử dụng làm CV cho mình. Tuy đã có mẫu sẵn nhưng ứng viên vẫn phải nắm được cách điền các thông tin để hoàn thành tốt nhất bản CV của mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách viết CV xin việc cho bạn tham khảo:
Cách viết phần thông tin cá nhân
Thông tin cá nhân của bản thân phải bao gồm đầy đủ các thông tin như: họ tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, địa chỉ liên lạc. Thông tin này nhà tuyển dụng sẽ cần để liên lạc với ứng viên khi cần nên cần phải đảm bảo chính xác 100%.
Ngoài thông tin liên lạc cá nhân, phần thông tin bạn cũng phải cập nhật thông tin ảnh đại diện. Hãy ưu tiên chèn ảnh chân dung phù hợp và trực diện, tránh ảnh mờ và không liên quan. Ảnh CV cần mặc trang phục lịch sự, chỉn chu, tránh chọn những tấm ảnh mặc trang phục quá thoải mái.
Khi làm CV bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của mình
Cách viết mục tiêu công việc
Mục tiêu nghề nghiệp thể hiện định hướng tương lai và thái độ nghiêm túc với công việc, mong muốn cống hiến cho công ty. Vì vậy nội dung mục tiêu công việc cần:
Nêu rõ vị trí ứng tuyển hoặc tên công ty.
Trình bày mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cụ thể, có thể đo lường.
Hướng mục tiêu gắn với lợi ích doanh nghiệp (ví dụ: tăng doanh thu, mở rộng thị trường).
Cách viết phần học vấn
Tóm tắt ngắn gọn quá trình học tập và những thành tựu nổi bật liên quan đến vị trí ứng tuyển. Bao gồm: Thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình. Nội dung phần học vấn nên:
Ghi rõ thời gian học, tên trường, chuyên ngành, tổng kết điểm trung bình (nếu cao).
Đính kèm đề án, nghiên cứu, giải thưởng hoặc khóa học chuyên môn nếu có.
Cách viết phần kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc là phần quan trọng hàng đầu giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng phù hợp của bạn với vị trí. Phần kinh nghiệm làm việc cần mô tả một cách ngắn gọn về công việc chính bản thân đã từng làm. Bao gồm:
Liệt kê theo thứ tự thời gian, công việc làm gần đây nhất nêu trước các công việc trước đó.
Đưa ra minh chứng cụ thể, hoặc số liệu xác thực ( ví dụ doanh thu tăng bao nhiêu %, kiếm về bao nhiêu khách hàng …).
Chọn lọc ra các công việc có liên quan đến vị trí đang ứng tuyển để ghi vào trong CV.
Trình bày thật kỹ phần kinh nghiệm làm việc trong CV
Cách viết sở thích, các kỹ năng
Ngoài những phần đã chia sẻ ở trên thì phần sở thích và các kỹ năng cũng là phần mà nhà tuyển dụng rất thích và quan tâm khi đọc CV của ứng viên. Khi viết phần này, bạn nên chọn những sở thích, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Hãy liệt kê những sở thích, kỹ năng mềm để nhà tuyển dụng cảm thấy tò mò. Các kỹ năng mềm như: kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề,... đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân. Vì vậy, ứng viên nên cho vào CV để tạo nên sự khác biệt, thể hiện rằng bạn là ứng viên toàn diện.
Các mẫu CV xin việc ấn tượng cho ứng viên tham khảo
Dưới đây là các mẫu CV ấn tượng cho bạn đọc tham khảo:
Mẫu CV theo style đơn giản (Tại đây)
Mẫu CV theo vị trí ứng tuyển (Tại đây)
Mẫu CV kiểu thư pháp (Tại đây)
Mẫu CV đơn giản miễn phí (Tại đây)
Mẫu CV xin việc đẹp mới 2025 (Tại đây)
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến CV là gì? Cách viết CV hiệu quả để thu hút nhà đầu tư. Có thể nói, CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó là phương tiện cần thiết nhất để chúng ta xin được việc làm thành công và nhanh chóng nhất. Hy vọng với những thông tin trên đây, chúng tôi đã giúp bạn tạo được một CV tiêu chuẩn để cơ hội làm việc với vị trí mà bạn ứng tuyển. Chúc bạn tìm được việc làm và ứng tuyển thành công được vào vị trí mình mong muốn.
12/04/2025
39 Lượt xem

COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO
COO là một trong những chức danh quan trọng trong bộ máy quản trị doanh nghiệp. COO đóng vai trò chủ chốt, là người chịu trách nhiệm và điều hành trực tiếp mọi hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình nội bộ diễn ra hiệu quả và đồng bộ với chiến lược phát triển chung. Để hiểu rõ hơn định nghĩa COO là gì? Vai trò chức danh COO? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung bài viết mà Unica chia sẻ dưới đây.
COO là gì?
COO là viết tắt của Chief Operations Officer, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là Giám đốc vận hành hoặc Giám đốc điều hành hoạt động. Đây là vị trí lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo mọi quy trình vận hành doanh nghiệp diễn ra trơn tru, hiệu quả.
COO là gì?
Trước kia, COO chủ yếu chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên cùng với sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp thì COO phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn. Không chỉ chịu trách nhiệm liên quan đến hoạt động của công ty, COO còn phối hợp chặt chẽ và báo cáo trực tiếp với CEO (Tổng Giám đốc điều hành). Do đó, COO được ví như “trợ thủ chiến lược - cánh tay phải đắc lực” giúp CEO tập trung vào các định hướng phát triển lâu dài.
Mô tả cụ thể công việc chính của COO
Bên cạnh khái niệm COO là gì, công việc cụ thể của COO là gì cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số đầu việc tiêu biểu mà COO thường đảm nhiệm:
Dẫn dắt và quản lý đội ngũ nhân sự thực hiện các mục tiêu trong phạm vi phụ trách.
Đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời tham gia vào việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển.
Giám sát hoạt động của các phòng ban, đảm bảo mọi quy trình vận hành đúng chuẩn và hiệu quả.
Hỗ trợ CEO trong công tác điều hành, phân công và tổ chức nguồn lực nội bộ.
Thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp cũng như khách hàng để thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
Thiết kế các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPIs) cho từng phòng ban và đánh giá tiến độ theo định kỳ.
Kết nối các bộ phận như: marketing, tài chính, nhân sự và sản xuất để đảm bảo hoạt động liên thông, tránh chồng chéo hoặc gián đoạn trong quy trình làm việc.
COO cần có những tố chất gì?
COO đảm nhiệm vai trò vận hành cốt lõi trong doanh nghiệp. Vì vậy, một COO không chỉ cần kỹ năng chuyên môn vững vàng mà còn phải sở hữu những phẩm chất nổi bật để lãnh đạo hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho doanh nghiệp. Dưới đây là những tố chất quan trọng bắt buộc một COO phải có.
Khả năng lãnh đạo tốt
COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt và biết lắng nghe ý kiến từ các bộ phận. COO là một trong những người chèo lái quan trọng của doanh nghiệp, vì vậy họ bắt buộc phải sở hữu tư duy chiến lược và có khả năng nhìn xa trông rộng. Không chỉ vậy, COO còn phải có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác và định hướng rõ ràng cho cấp dưới thực thi.
COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt
Ngoài ra, COO cần lắng nghe, tôn trọng ý kiến của các trưởng bộ phận để đưa ra quyết sách cân bằng và hiệu quả. Như vậy nhân viên mới tín nhiệm và tâm phục khẩu phục. Khi có được sự tín nhiệm của nhân sự cấp dưới, họ sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự phát triển chung. Đó là nền tảng cho một hệ thống vận hành trơn tru và vững mạnh.
Khả năng thuyết phục
Một COO không thể thiếu kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục, bởi họ thường xuyên phải gặp gỡ và làm việc với nhiều đối tượng như: nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp hay đối tác chiến lược. COO giỏi sẽ biết cách nói đúng lúc, đúng người và dùng ngôn từ thuyết phục để xây dựng lòng tin, tăng sức ảnh hưởng. Nhờ đó, họ không chỉ tạo được sự đồng thuận trong nội bộ mà còn mở rộng quan hệ bên ngoài.
Khả năng thuyết phục của COO không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối được với những khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng mà còn giúp nhân viên được khai sáng và truyền cảm hứng. Khi nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng và tin tưởng vào ban lãnh đạo, hiệu suất làm việc sẽ được nâng cao đáng kể. Đây chính là yếu tố góp phần tạo nên một tập thể đoàn kết và gắn bó.
Khả năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt
Khủng hoảng là điều không thể tránh khỏi trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Một COO giỏi sẽ luôn giữ được bình tĩnh, tư duy mạch lạc để đưa ra quyết định đúng đắn trong thời điểm then chốt giúp xử lý những tình huống khủng hoảng hiệu quả. Dù cho vấn đề khủng hoảng là gì, COO nếu như có kỹ năng xử lý thì tất cả đều sẽ được giải quyết triệt.
Kỹ năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn mà còn giúp doanh nghiệp củng cố lòng tin từ cả nhân viên và đối tác. Chính vì vậy, đây được xem là tố chất quan trọng bậc nhất của một người điều hành cấp cao.
Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo
Trong vai trò quản trị điều hành doanh nghiệp, COO thường xuyên đối mặt với rất nhiều tình huống khó nhằn, thậm chí còn có những tình huống chưa từng có tiền lệ. Vì thế, COO cần có khả năng làm việc độc lập. Họ cần có sự chủ động, khả năng tự ra quyết định và tính sáng tạo để tự giải quyết vấn đề, không phụ thuộc quá nhiều vào CEO hay các cố vấn khác.
Một COO làm việc độc lập, không ngừng đổi mới tư duy sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với thị trường. Tố chất này sẽ đặc biệt cần thiết trong những giai đoạn tái cấu trúc hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh.
COO cần có khả năng làm việc độc lập và sáng tạo
Khả năng quản trị nhân sự, làm việc đội nhóm tốt
Một COO giỏi bắt buộc phải hiểu rõ cách tổ chức bộ máy nhân sự và biết cách tối ưu hiệu suất làm việc của từng cá nhân và cả tập thể. COO tài năng cũng cần có tư duy chiến lược trong việc phân bổ nguồn lực, biết cách làm việc đội nhóm, xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và xử lý linh hoạt các mâu thuẫn nội bộ. Khả năng nắm bắt tâm lý, đánh giá đúng năng lực và tạo điều kiện phát triển cho đội ngũ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả vận hành và tăng trưởng bền vững.
Khả năng ảnh hưởng đến người khác
Ngoài những tố chất đã chia sẻ ở trên, một COO xuất sắc còn phải có người có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ, họ khiến người khác tự nguyện làm theo, họ khiến nhân viên nể phục và yêu quý. COO có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp nhân viên cảm thấy công việc có giá trị và muốn cống hiến nhiều hơn. Thay vì chỉ ra lệnh, những COO giỏi sẽ dẫn dắt bằng hành động thực tế, bằng sự tận tâm và trách nhiệm. Khi đó, COO không chỉ là người quản lý mà còn là hình mẫu lý tưởng, giúp gắn kết nhân viên với văn hóa và mục tiêu chung của công ty.
Vai trò của COO đối với doanh nghiệp
Tùy vào lĩnh vực và cơ cấu tổ chức, vai trò của COO sẽ có sự thay đổi linh hoạt. Tuy nhiên nhìn chung COO vẫn sẽ bao gồm những vai trò cốt lõi sau:
Tham gia xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Đóng góp ý kiến và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng ở cấp điều hành.
Giám sát, kiểm tra và thúc đẩy hoạt động của các phòng ban, đảm bảo tiến độ và hiệu quả công việc.
Hỗ trợ CEO trong công tác quản lý, điều hành doanh nghiệp trên toàn hệ thống.
Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công hoặc yêu cầu trực tiếp từ CEO.
COO đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp
Sự khác nhau giữa COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO
Trong mô hình doanh nghiệp hiện đại, các chức danh C-level thường khiến nhiều người nhầm lẫn vì sự tương đồng trong vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, mỗi vị trí sẽ đảm nhận một chức năng khác nhau, góp phần vận hành tổ chức một cách hiệu quả. Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, bảng dưới đây sẽ so sánh COO với các vị trí như CEO, CFO, CMO, CHRO, CCO, CPO. Bạn hãy tham khảo nhé.
Chức danh
Khái niệm
Công việc chính
COO (Chief Operations Officer)
Giám đốc vận hành – người quản lý toàn bộ hoạt động nội bộ của doanh nghiệp, trực tiếp hỗ trợ CEO trong quá trình điều hành.
Quản lý hoạt động hàng ngày, giám sát quy trình vận hành, tối ưu hiệu suất làm việc và phối hợp giữa các phòng ban.
CEO (Chief Executive Officer)
Giám đốc điều hành – người đứng đầu doanh nghiệp, chịu trách nhiệm cao nhất trước Hội đồng quản trị.
Xây dựng chiến lược phát triển, ra quyết định cấp cao, điều phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
CFO (Chief Financial Officer)
Giám đốc tài chính – người chịu trách nhiệm về tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp.
Quản lý ngân sách, lập báo cáo tài chính, hoạch định chiến lược tài chính và làm việc với nhà đầu tư.
CMO (Chief Marketing Officer)
Giám đốc marketing – người lãnh đạo chiến lược tiếp thị và thương hiệu.
Xây dựng chiến dịch truyền thông, định vị thương hiệu, phân tích thị trường và hành vi khách hàng.
CHRO (Chief Human Resources Officer)
Giám đốc nhân sự – người phụ trách toàn bộ hoạt động về con người và văn hóa doanh nghiệp.
Tuyển dụng, đào tạo, quản lý phúc lợi, xây dựng văn hóa nội bộ và chiến lược phát triển nguồn nhân lực.
CCO (Chief Customer Officer)
Giám đốc khách hàng – người đảm bảo trải nghiệm và mối quan hệ với khách hàng.
Quản lý dịch vụ khách hàng, đo lường mức độ hài lòng, xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng.
CPO (Chief Product Officer)
Giám đốc sản phẩm – người chịu trách nhiệm phát triển và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ.
Xây dựng tầm nhìn sản phẩm, cải tiến tính năng, phối hợp đội ngũ kỹ thuật và nghiên cứu thị trường.
Phân biệt COO với các chức danh C-level
Mức lương trung bình của COO có cao không?
Thu nhập của một COO phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy mô doanh nghiệp, phạm vi trách nhiệm và tầm ảnh hưởng của thương hiệu nên không cố định trong một con số cụ thể. Tuy nhiên, xét trên mặt bằng chung, mức lương của vị trí này được đánh giá là khá cao, thường dao động từ 30 đến 80 triệu đồng mỗi tháng. Đối với các tập đoàn lớn hoặc công ty có vốn đầu tư nước ngoài, mức lương COO có thể vượt mốc 100 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng và quyền lợi đi kèm.
Lộ trình để trở thành COO là gì?
Trở thành một COO – Giám đốc vận hành không phải là điều dễ dàng mà cần rất nhiều nỗ lực, nó là cả một hành trình rèn luyện lâu dài. Dưới đây là những bước đi tiêu biểu trong lộ trình phát triển để vươn tới vị trí này:
Bắt đầu từ vị trí chuyên viên/nhân viên vận hành: Giai đoạn đầu, bạn cần tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản lý vận hành, quản trị doanh nghiệp hoặc các phòng ban liên quan.
Thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp trung: Sau một thời gian, bạn có thể đảm nhận các chức vụ như Trưởng phòng, Giám đốc bộ phận, nơi bạn được thử thách với vai trò quản lý nhóm, lập kế hoạch và kiểm soát quy trình.
Phát triển năng lực lãnh đạo chiến lược: COO không chỉ là người giỏi quản lý, mà còn phải có tư duy chiến lược và khả năng đưa ra quyết định tác động toàn công ty. Việc học thêm các chương trình MBA hoặc khoá học về quản trị cấp cao là một lợi thế lớn.
Tích lũy kinh nghiệm đa lĩnh vực: COO thường phải làm việc với nhiều bộ phận khác nhau. Vì vậy, bạn cần có kiến thức tổng quan về tài chính, nhân sự, marketing, sản xuất,... để đảm bảo khả năng điều hành toàn diện.
Xây dựng uy tín và năng lực nội bộ: Cuối cùng, yếu tố con người đóng vai trò rất quan trọng. Việc tạo được sự tin tưởng từ CEO và các cổ đông chính là bàn đạp đưa bạn đến vị trí COO.
Kết luận
COO là một trong những vị trí cấp cao không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc vận hành, điều phối và thực thi chiến lược nội bộ. Để trở thành một COO giỏi, không chỉ cần chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi tư duy lãnh đạo và khả năng quản trị xuất sắc. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ COO là gì và các thông tin liên quan. Nếu bạn muốn tham khảo thêm những thông tin khác, hãy theo dõi thêm tại blog Unica nhé.
10/04/2025
42 Lượt xem

Intern là gì? Vị Trí Intern Phổ Biến Dành Cho Sinh Viên
Intern là thuật ngữ tương đối quen thuộc với mọi người, đặc biệt là với sinh viên và người trẻ mới đi làm. Ở vị trí này, sinh viên và người mới đi làm có thể tiếp cận công việc thực tế để tích lũy kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng cho bản thân. Vậy Intern là gì và vì sao nó lại đóng vai trò quan trọng như vậy? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây để biết rõ câu trả lời nhé.
Intern là gì?
Intern là từ viết tắt của "Internship" nghĩa tiếng việt dùng để chỉ các thực tập sinh – những người đang làm việc tại một công ty hoặc tổ chức trong thời gian ngắn để học hỏi, tích lũy thêm kinh nghiệm để áp dụng kiến thức đã học được vào thực tế. Mục đích của người đảm nhiệm vị trí Intern đó là tìm hiểu, làm quen dần với môi trường làm việc thực tế, rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm và xây dựng các mối quan hệ cho bản thân.
Thông thường, vị trí Intern hay dành cho sinh viên năm cuối hoặc người mới tốt nghiệp đang tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực mình theo đuổi. Dù chưa phải là nhân viên chính thức nhưng Intern vẫn được phép tham gia vào các dự án, công việc thực tế dưới sự hướng dẫn của các quản lý hoặc người hướng dẫn.
Intern là gì?
Internship là gì?
Internship là chương trình thực tập dành cho sinh viên hoặc người mới ra trường, giúp họ tiếp cận môi trường làm việc thực tế và tích lũy kinh nghiệm trước khi chính thức bước vào thị trường lao động. Trong kỳ thực tập, Inter sẽ được giao các nhiệm vụ cụ thể, có cơ hội học hỏi từ các anh chị đi trước. Đồng thời được rèn luyện kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho công việc sau này.
Hiện nay, tùy thuộc vào quy mô cũng như chính sách của mỗi doanh nghiệp mà Internship có thể là chương trình có lương hoặc không lương, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Dù có lương hay không lương thì Internship cũng cho phép sinh viên/ người mới tốt nghiệp cơ hội để tìm hiểu về ngành nghề mình đang theo đuổi. Từ đó, xác định xem bản thân có phù hợp hay không.
4 Tiêu chí lựa chọn nơi thực tập
Việc lựa chọn nơi thực tập phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh viên. Để có được một kỳ thực tập ý nghĩa và hiệu quả, bạn nên cân nhắc kỹ các tiêu chí dưới đây:
Mức độ phù hợp
Trước khi đăng ký thực tập, hãy xác định rõ định hướng nghề nghiệp của bản thân là gì? Bản thân muốn gì từ kỳ thực tập này. Bởi chỉ khi hiểu rõ mong muốn của bản thân thì mới có thể chọn được nơi thực tập phù hợp. Địa điểm thực tập lý tưởng là nơi giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đã đề ra. Vì vậy, tuyệt đối không được lựa chọn phiên phiến. Cần lựa chọn kỹ để chọn được nơi phù hợp nhất.
Gợi ý cách để chọn nơi thực tập có mức độ phù hợp cao đó là: Nếu bạn học ngành kỹ thuật điện, hãy ưu tiên những công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phần mềm, điện tử, tự động hóa hay an ninh mạng để có thể áp dụng kiến thức và tích lũy kinh nghiệm thực tế phù hợp.
Xây dựng và mở rộng mối quan hệ
Một trong những lợi ích quan trọng mà kỳ thực tập mang lại chính là cơ hội xây dựng và phát triển các mối quan hệ có ích. Vì vậy, sinh viên khi lựa chọn địa chỉ thực tập hãy đánh giá khách quan xem nếu thực tập tại đây bạn có cơ hội được tiếp xúc với nhiều người để mở rộng các mối quan hệ hay không? Hãy ưu tiên chọn thực tập tại những doanh nghiệp có nhiều phòng ban, đối tác và khách hàng để có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ.
Việc xây dựng và mở rộng các mối quan hệ giúp bạn có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn cho tương lai. Thêm nữa, việc được làm việc cùng những người có kinh nghiệm trong ngành còn giúp bạn dễ dàng tạo dựng kết nối nghề nghiệp có ích về sau. Đây chính là tiền đề để phát triển sự nghiệp lâu dài và tìm kiếm cơ hội việc làm chất lượng trong tương lai.
Ưu tiên lựa chọn những nơi thực tập giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ
Mức lương/đãi ngộ
Nếu đang trong quá trình tìm hiểu để lựa chọn địa điểm thực tập thì bạn có thể dựa vào tiêu chí lương, chế độ đãi ngộ để cân nhắc. Mặc dù hiện nay phần lớn chương trình thực tập dành cho sinh viên không đi kèm lương, nhưng vẫn có một số doanh nghiệp sẵn sàng hỗ trợ các khoản phụ cấp hoặc thưởng cho thực tập sinh.
Không dừng lại ở đó, nhiều công ty còn tạo điều kiện cho sinh viên được tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, hội thảo nội bộ hoặc các buổi gặp gỡ chuyên gia. Đây là những đãi ngộ không thể quy đổi thành tiền nhưng lại cực kỳ giá trị trong việc trau dồi kiến thức, kỹ năng và tạo thêm động lực cho bạn trong suốt quá trình thực tập.
Người hướng dẫn
Ở vị trí thực tập sinh tức là bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, chưa có nhiều kỹ năng chuyên môn nên rất cần một người hướng dẫn giỏi. Người hướng dẫn giỏi chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn học hỏi nhanh hơn và hiệu quả hơn trong suốt kỳ thực tập. Vì vậy hãy chú ý tới tiêu chí này để lựa chọn được địa điểm thực tập phù hợp nhé.
Hãy tìm hiểu xem nơi thực tập có người hướng dẫn tận tình, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm thực tế hay không. Người hướng dẫn không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hằng ngày mà còn truyền cảm hứng, giúp bạn định hình cách tư duy và tiếp cận công việc một cách chuyên nghiệp hơn. Đây chính là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng kỳ thực tập và sự tiến bộ của bạn nên nhất định không được bỏ qua.
Top các vị trí Intern phổ biến hiện nay
Hầu như tất cả các ngành nghề đều có vị trí Intern, dưới đây là top các vị trí Intern phổ biến cho bạn đọc tham khảo.
Account Intern
Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account - cầu nối giữa khách hàng và các bộ phận sản xuất nội dung, thiết kế, media,… trong công ty, đặc biệt là các công ty truyền thông, quảng cáo, marketing. Nhiệm vụ chính của một Account Intern là hỗ trợ các Account Executive hoặc Account Manager trong việc quản lý dự án, tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, phối hợp với nội bộ để đảm bảo tiến độ công việc, cũng như theo dõi, báo cáo hiệu quả dự án.
Account Intern không chỉ yêu cầu khả năng giao tiếp tốt mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, linh hoạt và tinh thần trách nhiệm cao. Dù là thực tập sinh, Account Intern vẫn sẽ được rèn luyện các kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, được tiếp cận trực tiếp với khách hàng và hiểu cách vận hành thực tế của ngành dịch vụ.
Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account
HR Intern
HR Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Nhân sự – nơi phụ trách các công việc liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, quản lý hồ sơ nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và các chính sách nội bộ. Người làm HR Intern sẽ hỗ trợ các chuyên viên nhân sự trong các công việc hành chính như: đăng tin tuyển dụng, lọc CV, sắp xếp phỏng vấn, cập nhật dữ liệu nhân sự, giám sát và quản trị nhân sự hoặc tổ chức các hoạt động gắn kết nội bộ.
Design intern
Design Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực thiết kế, thường thuộc các bộ phận như: thiết kế đồ họa (graphic design), thiết kế UI/UX, thiết kế truyền thông hoặc sáng tạo hình ảnh cho thương hiệu. Design intern là vị trí thực tập phù hợp cho những ai yêu thích sự sáng tạo, đam mê thiết kế đồ họa đang học ngành thiết kế hoặc có định hướng theo đuổi nghề này trong tương lai.
Công việc của một Design Intern thường xoay quanh việc hỗ trợ thiết kế các ấn phẩm truyền thông (poster, banner, brochure), chỉnh sửa hình ảnh, tham gia xây dựng giao diện người dùng, hỗ trợ lên ý tưởng thiết kế cùng team…
IT Intern
IT Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây là vị trí dành cho sinh viên đang học hoặc mới tốt nghiệp các ngành liên quan đến CNTT như Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, An ninh mạng, Hệ thống thông tin, v.v. Mục tiêu chính của vị trí này là giúp thực tập sinh tiếp cận thực tế công việc, áp dụng kiến thức đã học vào môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
Tùy vào định hướng chuyên môn, một IT Intern có thể đảm nhiệm các công việc như hỗ trợ viết và kiểm thử code, xử lý lỗi phần mềm, hỗ trợ người dùng, quản lý hệ thống máy chủ, cập nhật tài liệu kỹ thuật hoặc tham gia vào các dự án phát triển ứng dụng.
Sales Intern
Sales Intern là vị trí thực tập sinh kinh doanh, dành cho những bạn sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng. Vai trò của một Sales Intern là hỗ trợ đội ngũ kinh doanh trong các hoạt động liên quan đến tiếp cận khách hàng, tư vấn sản phẩm – dịch vụ, xây dựng mối quan hệ và chăm sóc khách hàng tiềm năng.
Sales Intern phù hợp với sinh viên có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng
Công việc cụ thể của Sales Intern thường bao gồm: tìm kiếm khách hàng mới, chuẩn bị tài liệu bán hàng, hỗ trợ nhập liệu dữ liệu khách hàng, cập nhật thông tin vào hệ thống CRM, tham gia các cuộc họp bán hàng hoặc gọi điện chào hàng. Ngoài ra, Sales Intern còn được quan sát cách xử lý tình huống thực tế từ đội ngũ Sales chính thức để học hỏi thêm kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thuyết phục.
Marketing Intern
Marketing Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực tiếp thị, đóng vai trò hỗ trợ các hoạt động truyền thông – quảng bá thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp. Công việc của vị trí này thường bao gồm: viết nội dung cho các kênh truyền thông (Facebook, Instagram, website…), hỗ trợ chạy quảng cáo, lên kế hoạch cho các chiến dịch marketing, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và thu thập phản hồi từ khách hàng.
Vị trí này phù hợp với những bạn yêu thích sự sáng tạo, năng động, thích học hỏi về thị trường và hành vi người tiêu dùng. Marketing Intern là cơ hội tuyệt vời để sinh viên tiếp xúc với thực tế, rèn luyện khả năng làm việc nhóm và quản lý dự án nhỏ.
Accounting Intern
Accounting Intern là thực tập sinh kế toán, hỗ trợ phòng tài chính – kế toán trong việc thu thập, xử lý và lưu trữ các chứng từ kế toán. Một số công việc điển hình của vị trí này bao gồm: nhập liệu hóa đơn, kiểm tra sổ sách, đối chiếu công nợ, hỗ trợ làm báo cáo thuế và lập báo cáo tài chính dưới sự hướng dẫn của kế toán viên.
Accounting Intern là vị trí lý tưởng để sinh viên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính được tiếp xúc với các nghiệp vụ thực tế trong doanh nghiệp, làm quen với phần mềm kế toán và nắm rõ quy trình quản lý tài chính nội bộ. Từ đó, rèn luyện được tính cẩn thận, tỉ mỉ và tuân thủ quy định.
Customer Service Intern
Customer Service Intern là thực tập sinh chăm sóc khách hàng, có nhiệm vụ hỗ trợ giải đáp thắc mắc, tiếp nhận phản hồi và duy trì mối quan hệ tích cực giữa doanh nghiệp với khách hàng. Công việc của vị trí này bao gồm: trực tổng đài, trả lời email hoặc tin nhắn, hỗ trợ giải quyết khiếu nại đơn giản, theo dõi đơn hàng và cập nhật thông tin cho khách.
Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp
Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống. Đồng thời rèn luyện cách giữ bình tĩnh, kiên nhẫn và thể hiện thái độ chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh. Đây là nền tảng quan trọng nếu bạn muốn theo đuổi nghề chăm sóc khách hàng hoặc chuyển hướng sang các bộ phận như kinh doanh, marketing.
Logistics Intern
Logistics Intern là thực tập sinh trong ngành hậu cần – chuỗi cung ứng, đảm nhiệm vai trò hỗ trợ các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu kho, kiểm soát đơn hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Một số nhiệm vụ cụ thể của Logistics Intern gồm: theo dõi tình trạng vận chuyển hàng hóa, nhập dữ liệu tồn kho, liên hệ với nhà cung cấp, phối hợp với bộ phận giao nhận hoặc lập các báo cáo logistics.
Vị trí này rất phù hợp với những bạn học chuyên ngành logistics, quản trị chuỗi cung ứng, hoặc kinh tế – quản trị kinh doanh. Khi làm việc thực tế, bạn sẽ hiểu rõ quy trình luân chuyển hàng hóa, các chứng từ liên quan và vai trò quan trọng của hậu cần trong hoạt động vận hành của doanh nghiệp.
Lưu ý khi trở thành Intern chuyên nghiệp
Để trở thành một Intern chuyên nghiệp và tạo được dấu ấn trong thời gian thực tập, sinh viên cần chú ý đến rất nhiều vấn đề. Cụ thể như sau:
Xác định mục tiêu: Trước khi bắt đầu kỳ thực tập bạn cần xác định mục tiêu cụ thể, bạn nên đặt ra cho mình câu hỏi: “Mình muốn đạt được điều gì sau kỳ thực tập này?” Mục tiêu càng rõ ràng, bạn càng dễ định hướng hành động của mình và tận dụng tốt thời gian thực tập.
Tìm hiểu về công ty/ tổ chức: Tìm hiểu các thông tin về công ty bao gồm: lĩnh vực hoạt động, văn hóa nội bộ, sứ mệnh và giá trị cốt lõi,... để bạn dễ dàng hòa nhập và ứng xử chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống.
Phong cách ăn mặc: Phong cách ăn mặc là phản ánh sự tôn trọng với môi trường làm việc. Vì vậy bạn cần ăn mực lịch sự, chỉn chu và phù hợp với tính chất công việc của mình để thể hiện mình là một người chuyên nghiệp.
Thái độ làm việc: Luôn luôn giữ thái độ cầu tiến và tích cực trong công việc. Ngoài ra bạn cũng phải là người trung thực, có ý chí phấn đấu, không ngại khó khăn hay nề hà bất kỳ điều gì. Tinh thần chủ động và ham học cũng sẽ giúp bạn được đánh giá cao và có thêm nhiều cơ hội phát triển lâu dài tại nơi thực tập.
Giờ giấc làm việc: Đừng vì là thực tập sinh mà cho phép mình đi trễ, về sớm hay làm việc thiếu tập trung. Nếu có việc cá nhân đột xuất, hãy thông báo trước và xin phép rõ ràng. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu làm thêm giờ – hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ và đồng ý với các quy định này trước khi bắt đầu.
Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp: Chủ động giao tiếp, hợp tác trong công việc và thể hiện tinh thần đồng đội. Những mối quan hệ tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập, tiếp cận được nhiều kiến thức mới và biết đâu, đó lại là cầu nối giúp bạn mở ra cơ hội nghề nghiệp sau này.
Intern chuyên nghiệp cần ăn mặc phù hợp và có tinh thần cầu tiến
Cơ hội và mức lương của vị trí Intern
Intern là vị trí cho người trẻ rất nhiều cơ hội để thành công. Một thống kê gần đây nhất đã chỉ ra được rằng, có tới 35% intern có cơ hội trở thành nhân viên chính thức cho công ty ở vị trí tương đương. Đây là cơ hội rất tiềm năng để người trẻ tìm được công việc phù hợp với mong muốn của bản thân. Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp sử dụng chương trình thực tập như một vòng tuyển dụng thử. Nếu thể hiện tốt, bạn có thể được giữ lại làm nhân viên chính thức ngay sau khi thực tập kết thúc.
Mức lương ở vị trí Intern nhiều hay ít tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và hình thức thực tập (part-time hay full-time). Thông thường, mức đãi ngộ dành cho Intern có thể dao động từ 1 – 5 triệu đồng/tháng. Một số công ty lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia có thể trả mức lương cao hơn, kèm theo hỗ trợ ăn trưa, gửi xe, thưởng KPI hoặc cơ hội tham gia các khóa đào tạo nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề Intern là gì, bạn đọc hãy tham khảo những nội dung chia sẻ dưới dây nhé.
Unpaid internship là gì?
Unpaid Internship (thực tập không lương) là chương trình mà thực tập sinh không nhận được thù lao tài chính trong suốt thời gian làm việc. Tuy nhiên, đổi lại, họ có cơ hội tiếp cận môi trường thực tế, được đào tạo, rèn luyện kỹ năng, làm quen với văn hóa doanh nghiệp và mở rộng mối quan hệ nghề nghiệp.
Unpaid internship đặc biệt phù hợp với những ai mới bắt đầu sự nghiệp, chưa có kinh nghiệm và mong muốn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào thị trường lao động chính thức.
Remote internship là gì?
Remote Internship (thực tập từ xa) là hình thức thực tập mà sinh viên không cần đến trực tiếp văn phòng, thay vào đó sẽ làm việc và trao đổi công việc thông qua các phương tiện trực tuyến như email, nền tảng quản lý công việc, hoặc các công cụ họp trực tuyến như Zoom, Google Meet,... Dù không hiện diện tại nơi làm việc, sinh viên vẫn được phép tham gia vào các dự án thực tế, đảm nhận nhiệm vụ cụ thể và tương tác thường xuyên với người hướng dẫn.
Ưu điểm của Remote internship: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp sinh viên vừa học tập vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.
Internship trái ngành có được không?
Có. Thực tập trái ngành không chỉ khả thi mà còn là cơ hội để sinh viên mở rộng kiến thức, rèn luyện kỹ năng đa dạng và khám phá những hướng đi mới cho sự nghiệp trong tương lai.
Nếu bạn có niềm đam mê hoặc hứng thú với một ngành nghề khác ngoài chuyên ngành đang học, hãy mạnh dạn ứng tuyển. Quan trọng là biết cách vận dụng những kỹ năng nền tảng sẵn có như: kỹ năng giao tiếp, phân tích, tư duy phản biện để thuyết phục nhà tuyển dụng và bản thân có thể nhanh chóng thích nghi với công việc.
Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên cân nhắc về mức độ phù hợp với định hướng cá nhân, khả năng học hỏi và cảm giác khi làm việc trong lĩnh vực mới. Nếu thấy thoải mái, tự tin và thực sự có hứng thú, thực tập trái ngành sẽ là trải nghiệm quý giá giúp bạn khám phá những khía cạnh khác của bản thân.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến chủ đề Intern là gì? Có thể nói, Intern là bước đệm quan trọng giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và khám phá môi trường làm việc thực tế. Dù là thực tập đúng ngành hay trái ngành, mỗi cơ hội đều có thể mở ra hướng đi mới nếu bạn biết nắm bắt và học hỏi. Để trở thành một Intern chuyên nghiệp, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng từ thái độ, kiến thức đến kỹ năng mềm nhé.
10/04/2025
36 Lượt xem

KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, doanh nghiệp không thể thiếu công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, tiêu biểu trong đó là KPI. KPI – chỉ số đo lường hiệu suất chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp xác định đúng hướng đi và tối ưu nguồn lực. Tuy quan trọng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm KPI là gì? Bản chất và vai trò thực sự của KPI trong vận hành doanh nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ cung cấp cho bạn thêm những thông tin cần thiết về KPI, cùng khám phá nhé.
KPI là gì?
KPI là viết tắt của từ Key Performance Indicator, nghĩa tiếng việt là chỉ số đánh giá hiệu suất công việc. Chỉ số này cho biết các cá nhân hay doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu đã đề ra ban đầu, xác định xem doanh nghiệp/ cá nhân có đang đi đúng hướng hay không. Hiểu một cách đơn giản, KPI chính là những con số biết nói, giúp trả lời câu hỏi: “Chúng ta đang tiến gần đến mục tiêu như thế nào?”
KPI của doanh nghiệp thường bao gồm: lợi nhuận, chi phí trung bình hàng năm, số lượng bán hàng, doanh thu,.... Việc phân tích KPI thường xuyên giúp doanh nghiệp/ cá nhân có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp để có những điều chỉnh cần thiết. KPI được xem là một trong những công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp theo dõi và định lượng mức độ hiệu quả trong hoạt động của cá nhân, phòng ban hay toàn tổ chức.
KPI là gì?
Trong môi trường doanh nghiệp, KPI được thiết lập ở nhiều cấp độ, từ tầm chiến lược đến vận hành nhằm vừa định hướng mục tiêu, vừa làm căn cứ để đo lường kết quả công việc theo từng giai đoạn. Ở cấp độ vĩ mô, KPI sẽ gắn với mục tiêu lớn như: Tăng trưởng 120% doanh thu trong tháng 10, triển khai thành công 35 dự án cấp tỉnh trong quý IV… Ở cấp độ vi mô, KPI tập trung vào những đầu việc cụ thể, ví dụ như: Tìm kiếm 150 khách hàng tiềm năng mỗi tháng, tuyển dụng 2 nhân sự mới mỗi tuần,…
Tại sao doanh nghiệp cần phải xây dựng KPI
KPI giúp doanh nghiệp nhìn rõ bức tranh toàn cảnh về hiệu suất công việc. KPI giúp trả lời các câu hỏi: Ai đang làm tốt? Bộ phận nào đang chững lại? Mục tiêu nào đang trễ tiến độ? Nhờ việc đánh giá cụ thể thông qua KPI,, nhà quản lý có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, điều chỉnh chiến lược kịp thời và thúc đẩy từng cá nhân phát huy tối đa năng lực của mình.
Không chỉ là công cụ đo lường, KPI còn là kim chỉ nam định hướng hành động, giúp mọi người trong tổ chức đi đúng hướng, cùng hướng đến mục tiêu chung một cách rõ ràng và nhất quán.
Vai trò của KPI trong việc kết nối nhân sự và phòng ban
Trong một tổ chức, mỗi phòng ban đều có vai trò riêng biệt, nhưng nếu thiếu sự liên kết, toàn bộ hệ thống sẽ vận hành rời rạc và thiếu hiệu quả. Đó là lý do KPI trở thành cầu nối quan trọng. Vậy vai trò cụ thể của KPI là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ cụ thể cho bạn nắm rõ.
Kết nối các phòng ban, nhân sự tập trung vào 1 mục tiêu: KPI giúp gắn kết các phòng ban lại với nhau, mỗi phòng ban là một nhiệm vụ nhưng vẫn cùng nhau cống hiến để tiến về mục đích chung. KPI giúp gắn kết các phòng ban, nhân sự lại với nhau, đưa chúng về cùng một quỹ đạo chiến lược. Khi mọi người đều hướng đến các chỉ số cụ thể phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng thể, họ sẽ hiểu được rằng công việc của mình không chỉ phục vụ bộ phận, mà còn đóng góp trực tiếp vào thành công của cả doanh nghiệp.
Kết nối công việc của nhân viên với mục tiêu của doanh nghiệp: KPI không chỉ là công cụ đo lường mà còn là cách để truyền tải chiến lược một cách rõ ràng đến từng cá nhân. Khi có KPI cụ thể, nhân viên sẽ biết mình đang làm gì, vì sao công việc đó quan trọng, và nó đóng vai trò gì trong hoạt động phát triển của toàn công ty. Thay vì bị cuốn vào chuỗi nhiệm vụ hằng ngày mà không biết mình đang hướng về đâu, KPI giúp từng nhân viên xác định được mục tiêu rõ ràng, nhìn thấy giá trị mình tạo ra và hình dung được lộ trình phát triển phía trước.
KPI đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhân sự và phòng ban
Phân loại KPI trong doanh nghiệp
KPI đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận. Tùy thuộc vào lĩnh vực và mục tiêu cụ thể, KPI trong doanh nghiệp được phân chia thành các loại sau:
KPI kinh doanh
KPI kinh doanh là các chỉ số then chốt dùng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp. Đây là công cụ giúp ban lãnh đạo theo dõi tình hình hoạt động kinh doanh một cách định lượng, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Việc xây dựng và theo dõi KPI kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt được những gì đang diễn ra trong từng giai đoạn phát triển, mà còn phát hiện kịp thời những vấn đề để cải tiến quy trình và tối ưu nguồn lực.
Tùy vào mô hình và mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng nhiều KPI khác nhau. Dưới đây là những chỉ số KPI kinh doanh được sử dụng phổ biến hiện nay:
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate): Đo lường mức độ tăng trưởng doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.
Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC): Cho biết chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Phản ánh khả năng doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.
Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV): Ước tính tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin): Đo lường hiệu quả trong việc quản lý chi phí đầu vào so với doanh thu.
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Đánh giá tốc độ luân chuyển hàng hóa trong kho, giúp quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (Return on Investment - ROI): Phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate): Đo lường khả năng biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
KPI kinh doanh dùng để đo lường mức độ hiệu quả công việc đạt được
KPI tài chính
KPI tài chính là những chỉ số phản ánh tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, thường được theo dõi sát sao bởi ban lãnh đạo và bộ phận tài chính. Thông qua các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ sinh lời, khả năng thanh toán, hiệu quả quản lý dòng tiền cũng như mức độ sử dụng vốn.
Trong lĩnh vực tài chính KPI là gì? KPI tài chính được đánh giá là nhóm KPI cốt lõi, đóng vai trò then chốt trong việc ra quyết định chiến lược. KPI tài chính giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Dưới đây là một số KPI tài chính quan trọng:
Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin): Phản ánh tỷ lệ lợi nhuận thu được từ doanh thu sau khi đã trừ mọi chi phí.
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin): Cho biết phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ chi phí hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư – ROI (Return on Investment): Đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc chiến dịch kinh doanh.
Dòng tiền (Cash Flow): Thể hiện lượng tiền mặt thực tế ra vào doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể.
Tỷ suất quay vòng phải thu (Accounts Receivable Turnover): Đánh giá tốc độ thu hồi các khoản nợ từ khách hàng.
Tỷ suất quay vòng phải trả (Accounts Payable Turnover): Cho biết mức độ nhanh chóng mà doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp.
Tỷ suất vốn hoạt động (Working Capital Ratio): So sánh tài sản ngắn hạn với nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh khoản.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio): Đo lường mức độ sử dụng nợ vay so với nguồn vốn tự có.
Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí bán hàng.
Lợi nhuận ròng (Net Profit): Khoản lợi nhuận cuối cùng sau khi đã trừ hết tất cả chi phí và thuế.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – EPS (Earnings per Share): Phản ánh mức thu nhập mà cổ đông nhận được trên mỗi cổ phiếu.
KPI tài chính là chỉ số phản ánh tình hình tài chính tổng thể
KPI bán hàng
KPI bán hàng là những chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ kinh doanh trong việc đạt được mục tiêu doanh số. Chức năng theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu suất làm việc cũng như phát hiện sớm các vướng mắc trong quy trình bán hàng. Việc sử dụng KPI bán hàng không chỉ giúp các cá nhân và nhóm bán hàng nắm bắt kết quả theo từng giai đoạn (ngày, tuần, tháng) mà còn là cơ sở để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp cận khách hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
Một số KPI bán hàng phổ biến hiện nay
Doanh số bán hàng (Sales Revenue): Tổng doanh thu thu được từ hoạt động bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể.
Tỷ lệ tăng trưởng doanh số (Sales Growth Rate): Đo tốc độ tăng doanh số theo thời gian – phản ánh hiệu quả mở rộng thị trường và gia tăng khách hàng.
Chi phí thu hút khách hàng mới (Customer Acquisition Cost - CAC): Tổng chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Customer Conversion Rate): Phản ánh số lượng khách hàng tiềm năng trở thành người mua thực sự.
Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV): Cho biết trung bình mỗi đơn hàng mang về bao nhiêu doanh thu, từ đó giúp tối ưu chiến lược tăng doanh số.
Tỷ lệ chuyển đổi từng bước trong quy trình bán hàng (Sales Pipeline Conversion Rate): Đo hiệu quả tại từng giai đoạn trong phễu bán hàng.
Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Đo lường khả năng doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện có.
Tỷ lệ bán thêm (Upsell Rate): Phản ánh khả năng tăng giá trị đơn hàng thông qua việc bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung.
KPI bán hàng dùng để đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ kinh doanh
KPI Marketing
KPI Marketing là những số liệu cụ thể được đưa ra để giúp phòng Marketing theo dõi, đánh giá và tối ưu hiệu quả các chiến dịch quảng bá trên đa kênh như: digital, social, SEO, email, paid ads… Những chỉ số này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng tiếp cận khách hàng, mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi. Từ đó, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kịp thời, nâng cao hiệu quả chi tiêu và gia tăng lợi nhuận.
Trong bộ phận marketing, KPI là gì? KPI Marketing cụ thể đó là:
Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu): Đo lường mức độ khách hàng biết đến thương hiệu của bạn.
Website Traffic (Lưu lượng truy cập trang web): Cho biết số lượt truy cập website trong một khoảng thời gian cụ thể.
Click-Through Rate – CTR (Tỷ lệ nhấp chuột): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc đường link trong chiến dịch.
Social Media Engagement (Tương tác mạng xã hội): Tổng hợp các lượt thích, chia sẻ, bình luận trên nền tảng mạng xã hội.
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Phản ánh tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…).
Customer Acquisition Cost – CAC (Chi phí thu hút khách hàng): Tổng chi phí cần bỏ ra để có được một khách hàng mới.
Cost per Lead (Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng): Chi phí trung bình cho mỗi lead từ các chiến dịch marketing.
MQLs (Marketing Qualified Leads): Số lượng khách hàng tiềm năng được đánh giá đạt tiêu chuẩn từ marketing.
SQLs (Sales Qualified Leads): Khách hàng tiềm năng sẵn sàng chuyển sang bước bán hàng.
Social Program ROI (Lợi nhuận từ truyền thông xã hội): ROI trên từng nền tảng mạng xã hội cụ thể.
ROAS (Return on Ad Spend): Tỷ suất lợi nhuận thu về từ ngân sách chi cho quảng cáo.
ROI (Return on Investment): Đo hiệu quả tổng thể của các khoản đầu tư trong marketing.
Customer Lifetime Value (Giá trị vòng đời khách hàng): Tổng doanh thu ước tính một khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian gắn bó.
KPI Marketing là chỉ số để đánh giá các chiến dịch quảng bá trên đa kênh
KPI phòng hành chính nhân sự
KPI phòng Hành chính – Nhân sự là hệ thống các chỉ số giúp đo lường hiệu quả công việc của bộ phận nhân sự từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý nhân sự và phát triển nguồn lực nội bộ. Việc áp dụng KPI trong quản trị nhân sự giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tạo điều kiện nâng cao chất lượng môi trường làm việc, gia tăng sự gắn kết và hiệu suất tổng thể của toàn tổ chức.
Một số KPI phổ biến cho phòng hành chính nhân sự đó là:
Employee Turnover Rate (Tỷ lệ luân chuyển nhân sự): Phản ánh tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên trong một khoảng thời gian.
Average Time to Hire (Thời gian tuyển dụng trung bình): Thời gian trung bình để hoàn tất quá trình tuyển dụng cho một vị trí.
Absenteeism Rate (Tỷ lệ nghỉ làm): Tỷ lệ vắng mặt không lý do của nhân viên so với tổng thời gian làm việc.
Training Participation Rate (Tỷ lệ tham gia đào tạo): Tỷ lệ nhân viên tham gia đầy đủ các chương trình đào tạo nội bộ hoặc bên ngoài.
Employee Satisfaction Index (Chỉ số hài lòng của nhân viên): Đo lường mức độ hài lòng với môi trường làm việc, chính sách và văn hóa doanh nghiệp.
Employee Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân nhân viên): Tỷ lệ nhân viên gắn bó với công ty trong thời gian dài.
Recruitment Success Rate (Tỷ lệ tuyển dụng thành công): Số lượng ứng viên được tuyển dụng và gắn bó sau thời gian thử việc.
Average Cost of Hire (Chi phí tuyển dụng trung bình): Tổng chi phí cho một quy trình tuyển dụng (marketing, nhân sự, thời gian, công cụ…).
Workforce Stability Index (Chỉ số ổn định nhân sự): Phản ánh sự ổn định của lực lượng lao động theo thời gian.
KPI phòng Hành chính – Nhân sự là các chỉ số đo lường hiệu quả công việc của bộ phận nhân sự
KPI phòng Kế toán
KPI phòng Kế toán là tập hợp các chỉ số dùng để đo lường hiệu suất làm việc, độ chính xác và mức độ tuân thủ quy trình tài chính – kế toán trong doanh nghiệp. KPI được đưa ra nhằm mục đích đánh giá khả năng kiểm soát dòng tiền, xử lý báo cáo, lập kế hoạch tài chính, đồng thời hỗ trợ đưa ra quyết định quản trị dựa trên dữ liệu tài chính đáng tin cậy và kịp thời.
Đối với bộ phận kế toán, KPI là gì? Một số KPI quan trọng cho phòng Kế toán bao gồm:
Financial Reporting Lead Time (Thời gian hoàn tất báo cáo tài chính): Khoảng thời gian từ khi kết thúc kỳ tài chính đến khi hoàn tất báo cáo.
Tax Submission Compliance (Tỷ lệ tuân thủ nộp thuế): Đo lường mức độ đúng hạn và chính xác trong việc kê khai, nộp thuế cho nhà nước.
Cash Flow Management Efficiency (Hiệu quả quản lý dòng tiền): Phản ánh khả năng theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa dòng tiền vào – ra của doanh nghiệp.
Timely Processing Rate (Tỷ lệ xử lý đúng hạn): Tỷ lệ hóa đơn, chứng từ, nghiệp vụ được xử lý đúng thời hạn đã đề ra.
Accounting Cost as a Percentage of Revenue (Chi phí kế toán trên doanh thu): Tỷ lệ chi phí vận hành bộ phận kế toán so với tổng doanh thu.
Accuracy of Financial Forecasting (Độ chính xác dự báo tài chính): So sánh giữa kế hoạch dự báo và kết quả thực tế.
Accounting Standards Compliance Rate (Tỷ lệ tuân thủ chuẩn mực kế toán): Đo mức độ phù hợp giữa các hoạt động kế toán với chuẩn mực, quy định hiện hành.
Accounting Process Automation Efficiency (Hiệu quả tự động hóa quy trình): Đánh giá hiệu suất của hệ thống tự động trong việc xử lý các nghiệp vụ kế toán.
KPI chăm sóc khách hàng
KPI chăm sóc khách hàng là những chỉ số cụ thể để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận dịch vụ khách hàng. Thông qua chỉ số này, doanh nghiệp đánh giá được chất lượng hỗ trợ, mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng với dịch vụ chăm sóc khách hàng. Dựa vào KPI chăm sóc khách hàng, doanh nghiệp có thể xác định được điểm mạnh – yếu trong dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược cải thiện nhằm giữ chân khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu.
Dưới đây là một số KPI phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng:
Total Number of Customer Complaints (Tổng số khiếu nại của khách hàng): Phản ánh số lượng phản hồi tiêu cực hoặc vấn đề khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Average Response Time (Thời gian phản hồi trung bình): Thời gian trung bình để đội ngũ hỗ trợ tiếp nhận và phản hồi yêu cầu từ khách hàng.
First Contact Resolution Rate (Tỷ lệ giải quyết ngay lần đầu): Tỷ lệ vấn đề được xử lý ngay trong lần liên hệ đầu tiên mà không cần tiếp xúc lại.
Customer Satisfaction Score – CSAT (Chỉ số hài lòng khách hàng): Được thu thập qua khảo sát, phản ánh mức độ hài lòng của khách hàng sau khi nhận hỗ trợ.
Net Promoter Score – NPS (Chỉ số sẵn sàng giới thiệu): Đo mức độ sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác – một chỉ số quan trọng về lòng trung thành.
Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng): Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ sau một khoảng thời gian.
Average Resolution Time (Thời gian giải quyết trung bình): Thời gian trung bình để xử lý và hoàn tất một yêu cầu hoặc khiếu nại.
Cancellation Rate (Tỷ lệ hủy dịch vụ): Tỷ lệ khách hàng hủy hợp đồng, tài khoản hoặc ngừng sử dụng dịch vụ.
KPI chăm sóc khách hàng là những chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận dịch vụ khách hàng
KPI quản lý dự án
KPI quản lý dự án là các chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc triển khai và hoàn tất một dự án. Chức năng giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ, ngân sách, chất lượng công việc và hiệu suất của đội nhóm. Dựa vào KPI quản lý dự án, doanh nghiệp dễ dàng nhận diện rủi ro, tối ưu hóa tài nguyên và đảm bảo dự án đạt được mục tiêu đúng thời hạn.
Một số KPI phổ biến trong quản lý dự án có thể kể đến như:
Project Completion Time (Thời gian hoàn thành dự án): Đo khoảng thời gian thực tế so với thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ dự án.
Cost Performance Index – CPI (Chỉ số hiệu suất chi phí): Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án thông qua tỷ lệ giữa giá trị công việc hoàn thành và chi phí đã chi tiêu.
Schedule Performance Index – SPI (Chỉ số hiệu suất tiến độ): Cho biết mức độ đáp ứng tiến độ dự án theo kế hoạch ban đầu.
Earned Value (Giá trị đạt được): Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo ngân sách dự kiến, giúp so sánh với chi phí thực tế và thời gian thực hiện.
Project Scope Change Rate (Tỷ lệ thay đổi phạm vi dự án): Theo dõi số lần và mức độ thay đổi về yêu cầu, mục tiêu hoặc quy mô dự án.
Defect Density (Mật độ lỗi): Số lượng lỗi phát sinh trên mỗi đơn vị công việc – thường dùng trong dự án phần mềm hoặc kỹ thuật.
Resource Utilization (Mức độ sử dụng tài nguyên): Đo hiệu quả sử dụng nhân lực, thiết bị và ngân sách trong suốt quá trình triển khai dự án.
Customer Satisfaction (Mức độ hài lòng của khách hàng): Chỉ số phản ánh cảm nhận, đánh giá của khách hàng sau khi dự án được bàn giao.
Team Morale Index (Chỉ số tinh thần đội ngũ): Đánh giá mức độ gắn kết, động lực và sự hài lòng của nhân sự trong đội dự án.
5 Bước xây dựng KPI trong doanh nghiệp
Qua những nội dung chia sẻ ở trên, chắc chắn mọi người ai cũng hiểu tầm quan trọng của KPI. Tuy nhiên, làm sao để xây dựng KPI hiệu quả và các bước xây dựng KPI là gì thì không phải ai cũng biết. Thấu hiểu điều đó, sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cụ thể từng bước.
Bước 1: Xác định bộ phận/người xây dựng KPI
Trước khi bắt tay vào xây dựng KPI, điều quan trọng đầu tiên là xác định rõ ai sẽ là người phụ trách công việc này. Thông thường, đó là trưởng các phòng ban – những người nắm rõ nhất cơ cấu, nhiệm vụ và đặc thù công việc của từng vị trí trong bộ phận mình. Với các phòng ban lớn, việc phân quyền cho quản lý cấp trung hoặc cấp thấp hơn tham gia xây dựng KPI là cách hợp lý để đảm bảo tính sát thực và bao quát.
Xác định bộ phận sẽ xây dựng KPI
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể lựa chọn cách giao nhiệm vụ xây dựng KPI cho bộ phận nhân sự hoặc đội ngũ chuyên trách về hoạch định chiến lược. Phương án này đảm bảo được tính khách quan và tính khoa học về phương pháp, nhưng đôi khi lại thiếu sự phù hợp với thực tiễn công việc hàng ngày của từng bộ phận.
Dù lựa chọn phương pháp nào để định bộ phận/người xây dựng KPI thì hệ thống KPI sau khi được thiết kế vẫn phải được thẩm định bởi chính các phòng ban chức năng. Việc rà soát, điều chỉnh sẽ giúp các chỉ số không chỉ mang tính đo lường mà còn phản ánh đúng vai trò và nhiệm vụ thực tế của từng bộ phận trong doanh nghiệp.
Bước 2: Xác định các chỉ số KPI
Mỗi cá nhân trong doanh nghiệp đều đảm nhận một vai trò khác nhau, vì thế hệ thống KPI cũng cần được thiết kế riêng biệt để phản ánh đúng trách nhiệm của từng vị trí. Các chỉ số KPI phải gắn liền với mục tiêu cụ thể của phòng ban cũng như định hướng phát triển chung của doanh nghiệp. Chỉ khi đó, KPI mới thực sự có ý nghĩa trong việc đo lường hiệu quả công việc.
Khi đã xác định rõ mục tiêu cần đạt được, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc SMART để xây dựng từng chỉ số KPI: cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn rõ ràng. Nếu thiếu những tiêu chí này, KPI sẽ trở nên mơ hồ, khó theo dõi và dễ gây ra hiểu lầm trong quá trình đánh giá hiệu suất. Nghiêm trọng hơn, nó còn làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống quản trị và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Bước 3: Đánh giá mức độ hoàn thành KPI
Khi hệ thống KPI đã được thiết lập cho từng vị trí, doanh nghiệp bắt đầu bước vào giai đoạn vận hành và đánh giá hiệu quả công việc dựa trên các chỉ số đó. Để việc theo dõi và phân tích trở nên chính xác hơn, các đầu việc có thể được phân loại thành 3 nhóm chính:
Nhóm A: Công việc tiêu tốn nhiều thời gian và có tác động lớn đến mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
Nhóm B: Bao gồm các công việc hoặc mất ít thời gian nhưng ảnh hưởng đáng kể, hoặc tốn nhiều thời gian nhưng tác động không quá lớn.
Nhóm C: Những đầu việc đơn giản, ít tốn thời gian và ít ảnh hưởng đến kết quả chung.
Tùy theo mức độ quan trọng, mỗi nhóm sẽ được gán trọng số khác nhau để phản ánh đúng giá trị đóng góp vào mục tiêu của tổ chức — ví dụ phổ biến là: A (50%), B (30%) và C (20%).
Khi đánh giá hiệu suất của một nhân sự, cần dựa trên tổng thể cả 3 nhóm KPI, đảm bảo sự công bằng và phản ánh đúng năng lực thực tế. Đây là bước quan trọng để tạo cơ sở cho việc khen thưởng, điều chỉnh công việc hoặc đề xuất phát triển nhân sự phù hợp hơn trong tương lai.
Đánh giá mức độ hoàn thành KPI đảm bảo sự công bằng
Bước 4: Liên hệ giữa đánh giá KPI và lương thưởng
Sau khi đánh giá được mức độ hoàn thành KPI của mỗi cá nhân, việc gắn kết kết quả đó với chế độ lương – thưởng là điều cần thiết để tạo động lực và khuyến khích hiệu suất làm việc. Tùy vào tỷ lệ hoàn thành KPI, người lao động sẽ được nhận phần thưởng tương ứng, có thể là tiền mặt, phúc lợi bổ sung hoặc cơ hội thăng tiến.
Chính sách thưởng có thể được xác lập theo nhiều cách khác nhau: do ban lãnh đạo cấp cao định hướng sẵn, do trưởng bộ phận quyết định hoặc có thể là kết quả của sự thống nhất giữa người lao động và cấp quản lý. Dù được xây dựng theo phương pháp nào, điểm mấu chốt vẫn là sự rõ ràng, minh bạch và nhất quán trong cách áp dụng, giúp nhân viên hiểu được giá trị công sức mà họ bỏ ra.
Bước 5: Điều chỉnh và tối ưu KPI
Không có một hệ thống KPI nào là hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên. Vì thế, sau khi áp dụng, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao hiệu quả thực tế để kịp thời điều chỉnh những chỉ số chưa phù hợp.
Ở giai đoạn đầu, việc điều chỉnh là điều gần như bắt buộc, việc điều chỉnh có thể sẽ mất vài tháng để tinh chỉnh và đồng bộ hóa KPI với mục tiêu dài hạn. Khi hệ thống KPI đã được tối ưu và chứng minh hiệu quả, doanh nghiệp nên duy trì ổn định ít nhất trong một chu kỳ (thường là 1 năm) để đánh giá một cách toàn diện.
Những sai lầm thường gặp khi xây dựng KPI
KPI khi sử dụng đúng cách sẽ là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả công việc. Tuy nhiên, nếu như xây dựng sai cách có thể nó sẽ trở thành “con dao hai lưỡi”. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp dễ mắc phải trong quá trình xây dựng và triển khai hệ thống KPI.
KPI không liên kết với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
Một sai lầm nghiêm trọng nhưng rất thường gặp đó là việc đặt KPI chỉ để cho đủ nên nó không có liên quan gì đến mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. KPI đúng nghĩa là những chỉ số “chủ chốt” tức là phải gắn liền với mục tiêu chiến lược, phải phản ánh được những gì quan trọng nhất với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp hay phòng ban.
Nếu KPI không bám sát chiến lược, doanh nghiệp sẽ dễ rơi vào tình trạng hoạt động sai hướng, đầu tư thời gian, nguồn lực cho những hoạt động không thực sự tạo giá trị. Ví dụ: Một website bán hàng đặt KPI là tăng lượng truy cập thay vì tăng tỷ lệ chuyển đổi, thì dù có nhiều lượt xem nhưng doanh số có thể vẫn không nhúc nhích.
Sai lầm hay gặp trong quá trình xây dựng KPI
Chỉ tập trung tới các chỉ số KPI kết quả mà bỏ qua KPI dẫn dắt
Sai lầm thứ hai của việc đặt KPI đó là chỉ quan tâm kết quả mà quên mất quá trình. KPI kết quả giúp đo lường đầu ra, nhưng để đạt được kết quả đó, doanh nghiệp cần hiểu rõ nguyên nhân và quá trình để đạt được nó.
Ví dụ: KPI “tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng 20%” nghe có vẻ rõ ràng, nhưng nếu không có thêm các chỉ số như “ra mắt sản phẩm mới”, “cải tiến trải nghiệm mua hàng” thì nhân viên sẽ không biết nên làm gì để đạt được mục tiêu đó. Điều này khiến KPI trở nên chung chung, thiếu tính hành động.
Một hệ thống KPI hiệu quả cần là sự kết hợp nhịp nhàng giữa chỉ số kết quả và chỉ số quá trình để KPI không chỉ đo lường mà còn điều hướng hành vi thực tế.
Xây dựng KPIs cố định, không có sự cập nhật và tùy chỉnh theo thời gian
KPI không phải là con số cố định bất biến, mà cần được cập nhật thường xuyên dựa trên tình hình hoạt động thực tế. Nếu không linh hoạt, doanh nghiệp có thể tự giới hạn sự phát triển của chính mình. KPI cần liên tục được rà soát và điều chỉnh để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tổ chức.
Ví dụ: Nếu KPI “tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 20%” đã được hoàn thành chỉ trong vòng 3 tháng thay vì cả năm, thì việc giữ nguyên KPI cũ sẽ khiến đội ngũ mất động lực. Ngược lại, khi tình hình kinh doanh gặp khó khăn, không điều chỉnh KPI sẽ tạo ra áp lực không cần thiết và dễ gây chán nản.
Câu hỏi thường gặp
Để hiểu biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề KIP là gì, bạn hãy tham khảo thêm nội dung mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé.
Ai là người xác định KPI cho doanh nghiệp?
Người xác định KPI cho doanh nghiệp có thể là bất kỳ ai. Tuy nhiên thông thường trong doanh nghiệp, ban lãnh đạo từ cấp Managers, Leaders,... sẽ là người thiết lập KPI. Đối với các KPI tổng quan, Giám đốc điều hành và ban lãnh đạo doanh nghiệp sẽ là người đặt ra KPI cụ thể.
KPI có cần review thường xuyên không?
Có. KPI bắt buộc phải được review thường xuyên, bởi trong quá trình hoạt động các mục tiêu của doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian. KPI quá cũ chắc chắn sẽ không phù hợp với thời điểm hiện tại. KPI cần review KPI thường xuyên, theo tháng, quý, thậm chí là mỗi tuần để phù hợp với thực tế.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề KPI là gì mà Unica đã tổng hợp được. KPI là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường, theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc một cách rõ ràng, khoa học. Khi được xây dựng đúng cách và gắn kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược, KPI sẽ trở thành đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng.
10/04/2025
41 Lượt xem