Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Quản Trị Kinh Doanh

Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé. Fresher là gì? Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào. Tìm hiểu khái niệm Fresher Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc. Mô tả chi tiết công việc của Fresher  Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp. Công việc chung Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm: Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên. Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp. Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế. Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc. Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc. Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.  Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành Công việc theo vị trí Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này. Fresher Tuyển dụng Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty. Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả. Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn. Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên. Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng. Fresher Developer  Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v. Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án. Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ. Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống. Fresher Marketing Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital. Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch. Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới. Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên. Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến Fresher Kế toán Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm. Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty. Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp. Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý. Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính. Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì? Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher: Tinh thần học hỏi Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc. Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này. Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể. Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. Tư duy logic và sáng tạo Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân. Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn.. Năng động, hăng hái và nhiệt huyết Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân. Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động Kiên trì, chăm chỉ Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế. Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc. Khả năng chịu được áp lực Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất. Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo. Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này. Tiêu chí Fresher Intern Kinh nghiệm làm việc Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế Mục tiêu công việc Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn . Thời gian làm việc Làm việc dài hạn, toàn thời gian Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng Mức độ trách nhiệm Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát Mức lương Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty Tính chất công việc Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường? Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher. Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức. Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,... Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình. Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn. Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập. Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.
12/04/2025
13 Lượt xem
Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff
Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff Layoff là thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong doanh nghiệp dùng để chỉ việc cắt giảm, sa thải nhân viên từ phía doanh nghiệp. Layoff xảy ra khi công ty tái cấu trúc, cắt giảm chi phí hoặc gặp khó khăn về vấn đề tài chính. Với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, là một trải nghiệm đau buồn và hụt hẫng nhưng đây cũng có thể là cơ hội để người lao động chuyển hướng sự nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất của layoff là gì và cách đối mặt hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay. Layoff là gì? Layoff là thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong quản trị nhân sự dịch ra tiếng việt nghĩa là “sa thải”. Layoff dùng để chỉ việc buộc nhân viên ngừng làm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn tại một công ty hoặc tổ chức. Layoff khác với hình thức sa thải thông thường vì nó không nằm ở phía nhân viên làm sai hay không làm đạt hiệu suất nên bị sa thải. Layoff là quyết định sa thải xuất phát từ các yếu tố khách quan như: tình hình kinh tế khó khăn, nhu cầu tái cấu trúc công ty hoặc yêu cầu cắt giảm chi phí,... khiến công ty buộc phải cho nhân viên nghỉ việc. Khái niệm layoff là gì Trước đây, thuật ngữ Layoff thường đi kèm với khái niệm “tạm thời”, nghĩa là công ty sẽ cho nhân viên nghỉ trong giai đoạn khó khăn và có thể tái tuyển dụng khi tình hình ổn định. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, layoff ngày càng được hiểu là việc sa thải vĩnh viễn, chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là giải pháp cuối cùng khi công ty không thể tiếp tục duy trì hoạt động. Tại sao lại xảy ra tình trạng Layoff Layoff là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan, phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp cũng như thị trường bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như: Kinh tế suy thoái: Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy giảm, doanh thu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để duy trì hoạt động, việc cắt giảm chi phí – bao gồm cả chi phí nhân sự – trở thành lựa chọn bắt buộc. Tái cấu trúc tổ chức: Trong quá trình thay đổi mô hình kinh doanh hoặc định hướng phát triển, doanh nghiệp có thể tiến hành điều chỉnh cơ cấu nhân sự. Những vị trí không còn phù hợp với chiến lược mới sẽ bị loại bỏ. Dư thừa nguồn lực: Việc tuyển dụng vượt quá nhu cầu thực tế hoặc tổ chức vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa nhân sự, nhiều người cùng đảm nhận một vai trò, gây lãng phí tài nguyên. Biến động thị trường: Những yếu tố bên ngoài như hậu quả của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, giá nguyên vật liệu tăng cao hay sự bất ổn của thị trường tài chính đều có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải tinh giản bộ máy. Tác động của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp phần mềm hiện đại khiến nhiều vị trí truyền thống không còn cần thiết. Việc thay thế con người bằng máy móc là xu hướng ngày càng rõ rệt trong nhiều ngành nghề. Layoff phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp Ảnh hưởng của Layoff tới người lao động Layoff không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt hợp đồng lao động, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân và tổ chức. Vậy ảnh hưởng của layoff là gì? Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến có thể xảy ra: Mất việc làm đột ngột: Người lao động có thể rơi vào tình trạng thất nghiệp ngoài ý muốn, gây xáo trộn trong kế hoạch tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc tìm kiếm công việc mới cũng cần thời gian, khiến quá trình thích nghi thêm phần khó khăn. Gián đoạn thu nhập: Mất nguồn thu nhập ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả sinh hoạt, các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác, đặc biệt đối với những người là lao động chính trong gia đình. Tác động tâm lý: Việc bị sa thải có thể khiến nhân viên trải qua cảm giác thất vọng, mất tự tin và lo lắng về tương lai nghề nghiệp. Tâm lý tiêu cực này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng quay lại thị trường lao động. Ảnh hưởng sức khỏe: Áp lực tài chính và tâm lý có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ, stress, thậm chí là trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời. Tác động đến tổ chức: Về phía doanh nghiệp, việc mất đi những nhân sự có kinh nghiệm đồng nghĩa với việc đánh mất nguồn tri thức và kỹ năng quan trọng. Không khí làm việc cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến những người ở lại cảm thấy bất an và giảm tinh thần làm việc. Thực trạng làn sóng Layoff hiện nay Hậu quả từ đại dịch COVID-19 khiến tình trạng Layoff diễn ra mạnh mẽ, Covid 19 để lại những tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường lao động. Cụ thể thực trạng làn sóng Layoff hiện nay như sau: Thị trường việc làm thế giới Từ năm 2020 đến nay, làn sóng sa thải trong ngành công nghệ lan rộng với quy mô chưa từng có. Đại dịch gây ra làn sóng sa thải lớn nhất lịch sử, đặc biệt là sa thải nhân viên ngành du lịch, hàng không, bán lẻ và khách sạn. Giai đoạn này tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục. Năm 2021 - 2022 kinh tế bắt đầu hồi phục hơn. Tuy nhiên các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí tăng cao do lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Bởi vậy nên nhân sự doanh nghiệp vẫn tiếp tục bị cắt giảm. Ngành công nghệ được coi là ngành bùng nổ trong đại dịch đến nay cũng bắt đầu phải đối mặt với các đợt sa thải lớn. Đại dịch Covid-19 khiến tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục Năm 2023 - 2024, làn sóng Layoff lan sang cả lĩnh vực công nghệ. Theo thống kê từ Layoffs.fyi, chỉ trong vài tuần đầu năm, đã có hơn 75.000 nhân sự bị mất việc. Những “ông lớn” trong ngành đều không nằm ngoài xu hướng này: Meta cắt giảm khoảng 11.000 vị trí, tương đương 13% tổng nhân sự Google và Twitter lần lượt sa thải 12.000 nhân viên trên toàn cầu Amazon vượt dự kiến khi loại bỏ hơn 18.000 việc làm Các tên tuổi khác như Microsoft, Netflix, Snapchat, Shopee cũng thực hiện những đợt cắt giảm quy mô lớn Ngoài hậu quả từ đại dịch, các yếu tố khác như lạm phát tăng cao, xung đột Nga – Ukraine, biến động giá năng lượng và sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu đã khiến bức tranh việc làm càng thêm ảm đạm. Thị trường việc làm Việt Nam Tác động từ làn sóng layoff trên thế giới cũng lan đến Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm nhân sự nhằm ổn định dòng tiền và đảm bảo tính bền vững. Đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam bị lung lay, đặc biệt là doanh nghiệp làm việc trong ngành dịch vụ, du lịch, và sản xuất. Giai đoạn này, hàng triệu lao động tại Việt Nam bị mất việc, tạo nên làn sóng thất nghiệp lớn nhất trong nhiều năm. Tuy nhiên, tình trạng sa thải tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn cao điểm của đại dịch. Giai đoạn 2021-2022, nền kinh tế dần phục hồi hơn, thị trường lao động cũng có sự chuyển biến. Tuy nhiên những thách thức từ lạm phát cũng làm nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự. Lạm phát khiến ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự Sang năm 2023, thị trường lao động trong nước đã dần hồi phục. So với bối cảnh lao đao của nhiều tập đoàn quốc tế, bức tranh việc làm tại Việt Nam cho thấy tín hiệu tích cực hơn. Dù chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng nhiều ngành nghề đã bắt đầu tái tuyển dụng và từng bước ổn định trở lại. Cách để vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả Dù việc bị sa thải là một cú sốc lớn về mặt tinh thần và tài chính, nhưng nếu biết cách ứng phó, người lao động vẫn có thể biến khủng hoảng thành cơ hội. Dưới đây là một số bước giúp bạn chủ động vượt qua giai đoạn này: Đảm bảo quyền lợi của bản thân lên hàng đầu Ngay sau khi nhận thông báo layoff, hãy rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng lao động và chính sách hỗ trợ của công ty để nhận về quyền lợi của mình. Những hình thức hỗ trợ và quyền lợi cần kiểm tra ngay khi bị Layoff đó là: Tiền lương còn lại: Tiền lương và tiền phép còn lại doanh nghiệp thanh toán nốt trước khi người lao động nghỉ việc. Trợ cấp thôi việc: Nhiều doanh nghiệp có thể cung cấp trợ cấp thôi việc theo hình thức thanh toán một lần hoặc định kỳ trong vài tháng. Trợ cấp thất nghiệp: Doanh nghiệp hướng dẫn bạn làm hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ tái định hướng nghề nghiệp: Trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể sẽ tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho bạn. Bao gồm: Tài liệu, khóa học hoặc tư vấn việc làm cho bạn sang lĩnh vực khác. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Kiểm tra xem doanh nghiệp bạn làm đã đóng đủ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế chưa. Nếu chưa hãy liên hệ với bộ phận nhân sự để họ đóng hoàn tất các khoản còn thiếu. Quản lý tài chính một cách nghiêm túc Nếu bạn đang tìm kiếm cách vượt qua tình trạng Layoff là gì thì đừng bỏ qua cách quản lý tài chính. Khi đối mặt với tình trạng bị sa thải, việc quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định và giảm thiểu áp lực trong giai đoạn chuyển tiếp. Cách giúp vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả Cách quản lý tài chính nghiêm túc đó là: Đánh giá lại tình hình tài chính: Bắt đầu bằng cách rà soát toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm: tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, các khoản đầu tư hoặc nguồn hỗ trợ tài chính khác. Đây là cơ sở để bạn lên kế hoạch chi tiêu sát thực tế nhất. Lập danh sách chi tiêu thiết yếu: Xác định rõ các khoản chi bắt buộc như tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế, di chuyển... Đồng thời, cân nhắc cắt giảm hoặc tạm ngưng các khoản chi không thiết yếu như: mua sắm giải trí, du lịch hay ăn ngoài. Thiết lập ngân sách cụ thể: Đặt ra hạn mức chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh rơi vào tình trạng “cháy túi”. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cũng có thể giúp bạn theo dõi dòng tiền hiệu quả hơn. Tìm thêm nguồn thu nhập: Nếu có thể, hãy tận dụng kỹ năng cá nhân để nhận việc freelance, làm thêm ngắn hạn hoặc bán hàng online. Ngoài ra, thu nhập từ lãi ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ cũng là nguồn hỗ trợ không nên bỏ qua. Quản lý tốt tài chính không chỉ giúp bạn “sống sót” trong giai đoạn bị layoff mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho những cơ hội tiếp theo trong tương lai. Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân Khi bị Layoff chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hụt hẫng và thất vọng. Tuy nhiên điều cần làm lúc này là bạn cần phải vượt qua cảm giác đó bằng cách suy nghĩ tích cực. Hãy coi như đây là thời gian nghỉ ngơi, cho bản thân thời gian để chọn hướng đi mới. Việc duy trì một tinh thần tích cực trong giai đoạn này không chỉ giúp bạn vượt qua khủng hoảng mà còn là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho những cơ hội mới. Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động chia sẻ cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp cũ. Đây không chỉ là cách để giải tỏa tâm lý, mà còn để mở rộng kết nối và tìm kiếm sự hỗ trợ trong hành trình tìm việc. Việc cô lập bản thân hoặc giấu kín tình trạng thất nghiệp có thể khiến áp lực tinh thần gia tăng và làm giảm năng lượng sống. Bên cạnh đó, hãy dành thời gian chăm sóc bản thân, tập luyện thể thao nhẹ nhàng, duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động tích cực cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý. Đặc biệt, hãy tận dụng giai đoạn này để học hỏi thêm kỹ năng mới, nâng cấp bản thân. Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân khi bị Layoff Tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới Cách để vượt qua tình trạng layoff là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn đó là tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới. Khoảng thời gian sau khi nghỉ việc không chỉ là lúc để nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội quý giá để bạn kết nối lại với bản thân và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Việc mở rộng mạng lưới kết nối xã hội sẽ giúp gia tăng cơ hội việc làm và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy mở và khả năng thích nghi với môi trường mới. Hãy mạnh dạn tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành, workshop kỹ năng hoặc các cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến. Những hoạt động này không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn gặp gỡ những người có cùng định hướng, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác hoặc giới thiệu việc làm tiềm năng. Không ngừng học hỏi, trau dồi cho bản thân Thị trường lao động liên tục biến động, để không bị đào thải, bạn bắt buộc phải trau dồi thêm nhiều các kỹ năng cho bản thân. Việc chủ động trau dồi kỹ năng mới chính là cách giúp bạn giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp. Những kiến thức về công nghệ, dữ liệu, ngoại ngữ hay kỹ năng mềm như: giao tiếp, lãnh đạo, tư duy phản biện… luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao. Mỗi kỹ năng bạn tích lũy hôm nay sẽ là bước đệm vững chắc cho sự bứt phá trong tương lai, nó không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn tạo ra những bước tiến dài hơn trong hành trình phát triển bản thân. Vì vậy dù đang thất nghiệp thì bạn vẫn nên trau dồi cho mình các kỹ năng này nhé. Bắt đầu tìm kiếm một công việc mới Sau khi đã ổn định tinh thần và củng cố kỹ năng, đây là lúc bạn nên chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc tiếp theo. Hãy cập nhật lại hồ sơ xin việc, CV ấn tượng đảm bảo thể hiện rõ những thành tựu, kỹ năng nổi bật và định hướng nghề nghiệp phù hợp với xu thế thị trường. Bên cạnh việc ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng uy tín, bạn cũng có thể tận dụng mạng lưới quan hệ cá nhân, tham gia các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo hoặc kết nối lại với đồng nghiệp cũ để mở rộng cơ hội. Quan trọng hơn cả, hãy giữ thái độ tích cực và kiên nhẫn. Tìm việc là một hành trình đòi hỏi thời gian và sự bền bỉ. Mỗi buổi phỏng vấn là một trải nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tiến gần hơn tới cơ hội phù hợp nhất. Chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc mới Câu hỏi thường gặp Khi tìm hiểu về layoff là gì, nhiều lao động vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động hơn về chủ đề này, dưới đây Unica sẽ giải đáp cho những câu hỏi thường gặp xoay quanh layoff, tham khảo nhé. Câu 1: Sa thải và buộc thôi việc giống nhau không? Không giống nhau. Layoff mang nghĩa là “thôi việc” nhưng không phải là “buộc thôi việc”. Layoff áp dụng trong phạm vi doanh nghiệp (bao gồm cả nhà nước và tư nhân) trong khi buộc thôi việc lại chỉ áp dụng trong phạm vi nhà nước hay những cơ quan công lập mà thôi. Người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động vì nhiều lý do, còn công nhân viên chức nhà nước khi buộc thôi việc phải có quyết định của đơn vị có thẩm quyền. Câu 2: Sa thải và đơn phương chấm dứt hợp đồng có phải là một? Không phải là một. Sa thải xuất phát từ phía doanh nghiệp cho người lao động nghỉ việc, còn đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi từ một phía (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có sự đồng thuận của bên còn lại. Câu 3: Bị sa thải có được nhận lương không? Có. Nếu doanh nghiệp vì một lý do nào đó mà sa thải nhân viên thì sẽ phải trả đầy đủ lương theo đúng bảng chấm công. Dù bị sa thải, bạn vẫn được trả đầy đủ lương cho những ngày đã làm việc, các khoản phụ cấp, tiền lương chưa thanh toán và những quyền lợi tài chính khác (nếu có) tính đến thời điểm chấm dứt hợp đồng. Câu 4: Bị sa thải có được hưởng bảo hiểm xã hội không và trợ cấp thất nghiệp không? Đối với bảo hiểm xã hội: Người lao động vẫn được chốt sổ bảo hiểm và bảo lưu thời gian tham gia BHXH trước đó. Đối với bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động vẫn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong điều kiện đã chấm dứt hợp đồng đi kèm quyết định nghỉ việc và đã đóng bảo hiểm tối thiểu 12 tháng trước khi bị sa thải.  Kết luận Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Layoff là gì và những ảnh hưởng mà nó mang lại đối với người lao động và doanh nghiệp. Mặc dù Layoff là một giai đoạn khó khăn, nhưng nếu nhìn nhận tích cực, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng một cánh cửa khép lại luôn mở ra nhiều cơ hội mới. Chúc bạn vững vàng vượt qua và sớm tìm được hướng đi phù hợp.
12/04/2025
19 Lượt xem
Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu?
Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu? Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. Senior là gì? Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc. Senior là gì? Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả. Phân loại Senior Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau: Senior Executive Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách. Công việc thực hiện: Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu. Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng. Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm. Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng). Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn. Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager Senior Manager Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả. Công việc thực hiện: Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách. Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc. Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp. Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,... Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý. Mô tả công việc của Senior Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau: Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có. Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng. Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp. Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên. Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé. Kỹ năng lãnh đạo Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết. Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn: Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm. Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh. Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển. Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn. Kỹ năng đàm phán Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân. Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề. Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc. Kỹ năng quan sát Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng. Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm. Kỹ năng tư duy, phân tích Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác Kỹ năng ra quyết định Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động. Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức. Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể. Phân biệt Senior và Junior Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo: Tiêu chí phân biệt Senior Junior Kinh nghiệm Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn. Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế. Kỹ năng chuyên môn Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả. Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn. Mức độ làm việc độc lập Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên. Nhiệm vụ chính Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc. Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.  Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn Mức độ trách nhiệm Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân. Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới. Cơ hội phát triển Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn. Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior. Phân biệt Senior và Junior Mức lương của Senior bao nhiêu? Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng. Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo: Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản. Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này. Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty. Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình. Kết luận Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé.
12/04/2025
14 Lượt xem
CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc
CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc CV không chỉ là bản tóm tắt thông tin cá nhân mà còn là phương tiện giúp ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Vì vậy trong thị trường tuyển dụng. CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giống như là “giấy thông hành” không thể thiếu với bất kỳ ai đang có nhu cầu kiếm việc. Để hiểu cụ thể CV là gì? Một bản CV chuẩn chỉnh cần có những mục nào và cách làm CV như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé. CV là gì?  CV là gì? CV là viết tắt của “Curriculum Vitae” – cụm từ gốc Latin dịch ra theo nghĩa Tiếng việt nghĩa là sơ yếu lý lịch dùng để xin việc. Trong lĩnh vực tuyển dụng, CV không đơn thuần là sơ yếu lý lịch mà còn là bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng các thông tin quan trọng về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, điểm mạnh - điểm yếu và thành tích cá nhân của ứng viên. CV là gì? Khác với tờ khai lý lịch thông thường, CV sẽ được thiết kế chuyên nghiệp và được đầu tư kỹ lưỡng về hình thức. Mục đích gây ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Một bản CV rõ ràng, súc tích và trình bày khoa học chính là chìa khóa giúp bạn gây được ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Ở phương diện nhà tuyển dụng, CV giống như công cụ hỗ trợ phân loại ứng viên. Thông qua CV, nhà tuyển dụng “sàng lọc” được những ứng viên tiềm năng để mời đi phỏng vấn. Tại sao cần chuẩn bị CV xin việc Trong tuyển dụng, CV được xem là tài liệu quan trọng nhất. Việc chuẩn bị một CV xin việc chuyên nghiệp là điều bắt buộc nếu bạn muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao CV lại quan trọng đến vậy: Công cụ sàng lọc đầu tiên: Nhà tuyển dụng thường nhận được hàng chục, thậm chí hàng trăm hồ sơ cho một vị trí. . Với số lượng hồ sơ gửi về cho mỗi vị trí thường rất lớn, không phải nhà tuyển dụng nào cũng có thời gian phỏng vấn từng người. CV trở thành công cụ sàng lọc hiệu quả, giúp họ nhanh chóng nhận diện những ứng viên tiềm năng và loại bỏ những hồ sơ chưa phù hợp ngay từ vòng đầu. Tổng hợp thông tin quan trọng: CV cung cấp cái nhìn tổng quan về ứng viên: từ thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc cho đến kỹ năng chuyên môn. Tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng: Thay vì phải phỏng vấn từng người, CV giúp họ nhanh chóng lọc ra những hồ sơ tiềm năng, phù hợp với yêu cầu công việc. Tạo ấn tượng ban đầu: Một bản CV được trình bày khoa học, rõ ràng và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Đầu tư thời gian để hiểu và viết CV đúng cách chính là bước đi đầu tiên – nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục nhà tuyển dụng. CV xin việc gồm những nội dung gì? Sau khi đã hiểu CV là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm rõ để thiết kế được những CV chuyên nghiệp đó là hiểu về nội dung, nắm chắc các thành phần cơ bản cấu tạo nên một bản CV đầy đủ, chuyên nghiệp. Dưới đây là những mục không thể thiếu trong CV xin việc: Thông tin cá nhân Đây là phần quan trọng và bắt buộc CV phải có. Thông tin cá nhân bao gồm: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, địa chỉ thường trú, email,... Những thông tin này giúp nhà tuyển dụng biết bạn là ai và dễ dàng liên hệ với bạn khi cần. Phần thông tin là phần bắt buộc của bản CV Trình độ học vấn Trình độ học vấn thể hiện mức độ kiến thức, kỹ năng mà ứng viên đã tích lũy được qua quá trình học tập và đào tạo. Nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào yếu tố này để xem ứng viên có kỹ năng chuyên môn và trình độ phù hợp với công việc hay không. Vì vậy ở phần này bạn hãy liệt kê đầy đủ những chứng chỉ và bằng cấp bạn đã học được nhé. Hãy liệt kê các cấp học từ cao đẳng, đại học trở lên, kèm theo thời gian học, chuyên ngành, tên trường và kết quả (loại bằng cấp). Bạn cũng có thể bổ sung các khóa học nghiệp vụ, chuyên môn từng tham gia. Kinh nghiệm làm việc Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, có thể thay thế bằng các hoạt động thực tập, tình nguyện hoặc dự án cá nhân liên quan. Kinh nghiệm làm việc là thước đo để nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Vì vậy tại phần này bạn nên trình bày thật kỹ. Kinh nghiệm làm việc chính là “chìa khóa vàng” để ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nên cần trình bày cụ thể. Tại phần này, bạn hãy nêu rõ những công việc đã làm trước đây – đặc biệt là các vị trí liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển. Trình bày đầy đủ các thông tin, bao gồm: Tên công ty, Thời gian công tác/làm việc, Tên vị trí/chức danh, Mô tả ngắn gọn về vai trò, trách nhiệm, Thành tựu đã đạt được,... Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm Nhà tuyển dụng thường sẽ nhìn vào phần kỹ năng chuyên môn để đánh giá xem bạn có đủ khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ công việc không. Từ đó, đánh giá xem bạn có phù hợp với vị trí ứng tuyển không. Vì vậy ở phần này bạn cần nhấn mạnh vào những kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bản thân đang sở hữu. Thông thường những kỹ năng này bao gồm: Kỹ năng tối thiểu (tin học, ngoại ngữ, thiết kế, lập trình...) và kỹ năng mềm (giao tiếp, teamwork, thuyết trình, giải quyets vấn đề, thích nghi, quản lý thời gian,...). Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích nghi và làm việc của bạn. Mục tiêu nghề nghiệp Nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để hiểu rõ hơn về định hướng công việc của bạn. Vì vậy, phần nội dung này trong CV ứng viên cũng phải chú trọng đầu tư. Hãy trình bày ngắn gọn định hướng nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn. Ngoài ra, mục tiêu nghề nghiệp cũng nên viết ngắn gọn, xúc tích, nhấn mạnh trực tiếp vào mục tiêu và định hướng của bản thân. Một mục tiêu rõ ràng sẽ thể hiện bạn là người có kế hoạch, biết mình muốn gì và đang nỗ lực vì điều đó. Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn, xúc tích Giải thưởng và chứng chỉ Nếu từng đạt được thành tích nổi bật hoặc sở hữu các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, MOS..., đừng ngần ngại đưa vào để tăng điểm cộng cho hồ sơ của bạn. Đây chính là điểm cộng để bạn hơn những ứng viên khác bởi nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển dụng người có nhiều thành tích. Hoạt động ngoại khóa Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án xã hội... cũng sẽ là điểm cộng giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trong mắt nhà tuyển dụng những người có sự năng động, chủ động trong học tập và công việc sẽ yếu tố mà họ đánh giá cao. Sở thích cá nhân Mục này tuy nhỏ nhưng cũng có thể tạo sự kết nối giữa bạn và văn hóa doanh nghiệp. Một vài sở thích phù hợp cũng giúp CV của bạn trở nên gần gũi và thu hút nhà tuyển dụng hơn. Những lưu ý khi viết CV xin việc Viết CV xin việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự chỉn chu và cẩn thận trong từng chi tiết. Để hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm hồ sơ của các ứng viên khác, bạn hãy đặc biệt lưu ý những điều sau: Trình bày rõ ràng, đẹp mắt: CV cần được trình bày gọn gàng, chuyên nghiệp, hạn chế sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt. Một CV đơn giản nhưng khoa học, dễ nhìn sẽ giúp nhà tuyển dụng tập trung hơn vào nội dung bạn muốn thể hiện. Chọn lọc thông tin – ngắn gọn và súc tích: Nội dung CV chỉ nên gói gọn trong 1–2 trang A4. Tránh lan man, dài dòng bởi nhà tuyển dụng thường không có nhiều thời gian đọc hết các CV quá dài. Định dạng chuyên nghiệp – ưu tiên file PDF: Khi nộp CV online, hãy lưu ở định dạng PDF để tránh lỗi hiển thị font chữ hay bố cục. Hạn chế gửi file Word hoặc các định dạng thiết kế không phổ biến dễ gây khó khăn khi mở file. Loại bỏ thông tin không liên quan: Những kinh nghiệm không phù hợp, chứng chỉ không cần thiết... chỉ khiến CV của bạn loãng và thiếu trọng tâm. Hãy đảm bảo mỗi dòng trong CV đều có giá trị thuyết phục nhà tuyển dụng. CV xin việc cần tập trung vào những thông tin chính có liên quan đến công việc ứng tuyển Tạo điểm nhấn cá nhân: Hãy thể hiện phong cách và cá tính riêng  từ thiết kế cho đến cách mô tả bản thân để tạo điểm nhấn cá nhân của mình. Một chi tiết nhỏ nhưng khác biệt cũng có thể khiến bạn được nhớ đến giữa “rừng” CV đồng dạng. Trung thực và có dẫn chứng: Mọi thông tin đưa vào CV cam kết phải đúng sự thật. Trong quá trình phỏng vấn có thể nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi liên quan. Vì vậy ứng viên cần tuyệt đối tránh thổi phồng hay "tô vẽ" thông tin quá mức. Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp: Một lỗi chính tả nhỏ cũng đủ khiến CV của bạn bị đánh giá thiếu chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy đọc lại thật kỹ hoặc nhờ người khác kiểm tra giúp trước khi gửi đi. Đưa thông tin quan trọng lên đầu: Nhà tuyển dụng có rất ít thời gian nên để gây ấn tượng trong khoảng thời gian ngắn, bạn nên đưa những thông tin quan trọng lên đầu. Việc đề cập kỹ năng chuyên môn, thành tựu, phù hợp với tiêu chí của nhà tuyển dụng ngay từ đầu giúp đảm bảo rằng bạn sẽ ghi điểm ngay với nhà tuyển dụng. Những sai lầm cần tránh trong lúc viết CV Một bản CV chuyên nghiệp không chỉ nằm ở việc bạn viết gì, mà còn là cách bạn trình bày và chọn lọc nội dung như thế nào để ghi điểm đối với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến khiến CV mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng, bạn cần đặc biệt chú ý nhé: Nội dung không có giá trị ở phần giới thiệu Phần mở đầu CV – giới thiệu/tóm tắt bản thân chính là nội dung đầu tiên mà nhà tuyển dụng tiếp cận. Vì vậy ở phần này ứng viên cần phải viết những thông tin có giá trị của bản thân để thu hút nhà tuyển dụng khiến họ nghĩ họ cần bạn. Ở phần này nếu bạn viết chung chung, sáo rỗng hoặc không thể hiện điểm mạnh nổi bật thì khả năng cao nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua phần còn lại và đánh trượt CV của bạn. Kinh nghiệm viết CV đó là: Hãy viết phần giới thiệu ngắn gọn, rõ nét về chuyên môn, kinh nghiệm nổi bật và định hướng nghề nghiệp. Tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công việc, đừng chỉ liệt kê thông tin cá nhân một cách khô khan. Trình bày tất cả kinh nghiệm làm việc và không theo trình tự nhất định CV không phải cứ dài, cứ chi tiết là sẽ ấn tượng. Một bản CV được coi là hoàn hảo và được đánh giá cao là phải nhất quán, kinh nghiệm làm việc theo một trình tự nhất định. Việc liệt kê tất cả công việc từng làm, kể cả những việc không liên quan đến vị trí ứng tuyển, khiến CV bị loãng và thiếu trọng tâm. Sai lầm cần tránh trong quá trình viết CV Hãy ưu tiên sắp xếp kinh nghiệm theo thứ tự thời gian đảo ngược, tức là gần nhất đến xa hơn. Đồng thời, chỉ ưu tiên chọn những kinh nghiệm thực sự phù hợp với vị trí bạn đang ứng tuyển. Ngoài ra nếu có thể bạn hãy đưa ra dẫn chứng để những thông tin kinh nghiệm làm việc được thuyết phục hơn. Tất cả những điều này giúp CV của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Tránh sai chính tả, ngữ pháp Sai chính tả, lỗi ngữ pháp trong CV llà lỗi tối kỵ bắt buộc phải không được mắc phải. Dù bạn có kinh nghiệm phong phú hay mục tiêu rõ ràng đến đâu nhưng mắc lỗi chính tả hoặc câu văn sai ngữ pháp cũng đủ khiến CV mất điểm nghiêm trọng. Việc này khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu cẩn thận, thiếu chuyên nghiệp – điều không nên có ở bất kỳ vị trí công việc nào. Trước khi gửi CV, hãy dành thời gian kiểm tra lại kỹ nội dung, có thể dùng công cụ kiểm tra chính tả hoặc nhờ người có chuyên môn đọc lại giúp bạn. Hướng dẫn cách viết CV xin việc đơn giản Hiện nay trên mạng có nhiều mẫu để ứng viên lựa chọn sử dụng làm CV cho mình. Tuy đã có mẫu sẵn nhưng ứng viên vẫn phải nắm được cách điền các thông tin để hoàn thành tốt nhất bản CV của mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách viết CV xin việc cho bạn tham khảo: Cách viết phần thông tin cá nhân Thông tin cá nhân của bản thân phải bao gồm đầy đủ các thông tin như: họ tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, địa chỉ liên lạc. Thông tin này nhà tuyển dụng sẽ cần để liên lạc với ứng viên khi cần nên cần phải đảm bảo chính xác 100%. Ngoài thông tin liên lạc cá nhân, phần thông tin bạn cũng phải cập nhật thông tin ảnh đại diện. Hãy ưu tiên chèn ảnh chân dung phù hợp và trực diện, tránh ảnh mờ và không liên quan. Ảnh CV cần mặc trang phục lịch sự, chỉn chu, tránh chọn những tấm ảnh mặc trang phục quá thoải mái. Khi làm CV bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của mình Cách viết mục tiêu công việc Mục tiêu nghề nghiệp thể hiện định hướng tương lai và thái độ nghiêm túc với công việc, mong muốn cống hiến cho công ty. Vì vậy nội dung mục tiêu công việc cần: Nêu rõ vị trí ứng tuyển hoặc tên công ty. Trình bày mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cụ thể, có thể đo lường. Hướng mục tiêu gắn với lợi ích doanh nghiệp (ví dụ: tăng doanh thu, mở rộng thị trường). Cách viết phần học vấn Tóm tắt ngắn gọn quá trình học tập và những thành tựu nổi bật liên quan đến vị trí ứng tuyển. Bao gồm: Thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình. Nội dung phần học vấn nên:  Ghi rõ thời gian học, tên trường, chuyên ngành, tổng kết điểm trung bình (nếu cao). Đính kèm đề án, nghiên cứu, giải thưởng hoặc khóa học chuyên môn nếu có. Cách viết phần kinh nghiệm làm việc Kinh nghiệm làm việc là phần quan trọng hàng đầu giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng phù hợp của bạn với vị trí. Phần kinh nghiệm làm việc cần mô tả một cách ngắn gọn về công việc chính bản thân đã từng làm. Bao gồm: Liệt kê theo thứ tự thời gian, công việc làm gần đây nhất nêu trước các công việc trước đó. Đưa ra minh chứng cụ thể, hoặc số liệu xác thực ( ví dụ doanh thu tăng bao nhiêu %, kiếm về bao nhiêu khách hàng …). Chọn lọc ra các công việc có liên quan đến vị trí đang ứng tuyển để ghi vào trong CV. Trình bày thật kỹ phần kinh nghiệm làm việc trong CV Cách viết sở thích, các kỹ năng Ngoài những phần đã chia sẻ ở trên thì phần sở thích và các kỹ năng cũng là phần mà nhà tuyển dụng rất thích và quan tâm khi đọc CV của ứng viên. Khi viết phần này, bạn nên chọn những sở thích, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Hãy liệt kê những sở thích, kỹ năng mềm để nhà tuyển dụng cảm thấy tò mò. Các kỹ năng mềm như: kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề,... đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân. Vì vậy, ứng viên nên cho vào CV để tạo nên sự khác biệt, thể hiện rằng bạn là ứng viên toàn diện. Các mẫu CV xin việc ấn tượng cho ứng viên tham khảo Dưới đây là các mẫu CV ấn tượng cho bạn đọc tham khảo: Mẫu CV theo style đơn giản (Tại đây) Mẫu CV theo vị trí ứng tuyển (Tại đây) Mẫu CV kiểu thư pháp (Tại đây) Mẫu CV đơn giản miễn phí (Tại đây) Mẫu CV xin việc đẹp mới 2025 (Tại đây) Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến CV là gì? Cách viết CV hiệu quả để thu hút nhà đầu tư. Có thể nói, CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó là phương tiện cần thiết nhất để chúng ta xin được việc làm thành công và nhanh chóng nhất. Hy vọng với những thông tin trên đây, chúng tôi đã giúp bạn tạo được một CV tiêu chuẩn để cơ hội làm việc với vị trí mà bạn ứng tuyển. Chúc bạn tìm được việc làm và ứng tuyển thành công được vào vị trí mình mong muốn.
12/04/2025
15 Lượt xem
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO COO là một trong những chức danh quan trọng trong bộ máy quản trị doanh nghiệp. COO đóng vai trò chủ chốt, là người chịu trách nhiệm và điều hành trực tiếp mọi hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình nội bộ diễn ra hiệu quả và đồng bộ với chiến lược phát triển chung. Để hiểu rõ hơn định nghĩa COO là gì? Vai trò chức danh COO? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung bài viết mà Unica chia sẻ dưới đây. COO là gì? COO là viết tắt của Chief Operations Officer, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là Giám đốc vận hành hoặc Giám đốc điều hành hoạt động. Đây là vị trí lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo mọi quy trình vận hành doanh nghiệp diễn ra trơn tru, hiệu quả. COO là gì? Trước kia, COO chủ yếu chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên cùng với sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp thì COO phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn. Không chỉ chịu trách nhiệm liên quan đến hoạt động của công ty, COO còn phối hợp chặt chẽ và báo cáo trực tiếp với CEO (Tổng Giám đốc điều hành). Do đó, COO được ví như “trợ thủ chiến lược - cánh tay phải đắc lực” giúp CEO tập trung vào các định hướng phát triển lâu dài. Mô tả cụ thể công việc chính của COO Bên cạnh khái niệm COO là gì, công việc cụ thể của COO là gì cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số đầu việc tiêu biểu mà COO thường đảm nhiệm: Dẫn dắt và quản lý đội ngũ nhân sự thực hiện các mục tiêu trong phạm vi phụ trách. Đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời tham gia vào việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển. Giám sát hoạt động của các phòng ban, đảm bảo mọi quy trình vận hành đúng chuẩn và hiệu quả. Hỗ trợ CEO trong công tác điều hành, phân công và tổ chức nguồn lực nội bộ. Thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp cũng như khách hàng để thúc đẩy hoạt động kinh doanh. Thiết kế các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPIs) cho từng phòng ban và đánh giá tiến độ theo định kỳ. Kết nối các bộ phận như: marketing, tài chính, nhân sự và sản xuất để đảm bảo hoạt động liên thông, tránh chồng chéo hoặc gián đoạn trong quy trình làm việc. COO cần có những tố chất gì? COO đảm nhiệm vai trò vận hành cốt lõi trong doanh nghiệp. Vì vậy, một COO không chỉ cần kỹ năng chuyên môn vững vàng mà còn phải sở hữu những phẩm chất nổi bật để lãnh đạo hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho doanh nghiệp. Dưới đây là những tố chất quan trọng bắt buộc một COO phải có. Khả năng lãnh đạo tốt COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt và biết lắng nghe ý kiến từ các bộ phận. COO là một trong những người chèo lái quan trọng của doanh nghiệp, vì vậy họ bắt buộc phải sở hữu tư duy chiến lược và có khả năng nhìn xa trông rộng. Không chỉ vậy, COO còn phải có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác và định hướng rõ ràng cho cấp dưới thực thi. COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt  Ngoài ra, COO cần lắng nghe, tôn trọng ý kiến của các trưởng bộ phận để đưa ra quyết sách cân bằng và hiệu quả. Như vậy nhân viên mới tín nhiệm và tâm phục khẩu phục. Khi có được sự tín nhiệm của nhân sự cấp dưới, họ sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự phát triển chung. Đó là nền tảng cho một hệ thống vận hành trơn tru và vững mạnh. Khả năng thuyết phục Một COO không thể thiếu kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục, bởi họ thường xuyên phải gặp gỡ và làm việc với nhiều đối tượng như: nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp hay đối tác chiến lược. COO giỏi sẽ biết cách nói đúng lúc, đúng người và dùng ngôn từ thuyết phục để xây dựng lòng tin, tăng sức ảnh hưởng. Nhờ đó, họ không chỉ tạo được sự đồng thuận trong nội bộ mà còn mở rộng quan hệ bên ngoài. Khả năng thuyết phục của COO không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối được với những khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng mà còn giúp nhân viên được khai sáng và truyền cảm hứng. Khi nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng và tin tưởng vào ban lãnh đạo, hiệu suất làm việc sẽ được nâng cao đáng kể. Đây chính là yếu tố góp phần tạo nên một tập thể đoàn kết và gắn bó. Khả năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt Khủng hoảng là điều không thể tránh khỏi trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Một COO giỏi sẽ luôn giữ được bình tĩnh, tư duy mạch lạc để đưa ra quyết định đúng đắn trong thời điểm then chốt giúp xử lý những tình huống khủng hoảng hiệu quả. Dù cho vấn đề khủng hoảng là gì, COO nếu như có kỹ năng xử lý thì tất cả đều sẽ được giải quyết triệt. Kỹ năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn mà còn giúp doanh nghiệp củng cố lòng tin từ cả nhân viên và đối tác. Chính vì vậy, đây được xem là tố chất quan trọng bậc nhất của một người điều hành cấp cao. Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Trong vai trò quản trị điều hành doanh nghiệp, COO thường xuyên đối mặt với rất nhiều tình huống khó nhằn, thậm chí còn có những tình huống chưa từng có tiền lệ. Vì thế, COO cần có khả năng làm việc độc lập. Họ cần có sự chủ động, khả năng tự ra quyết định và tính sáng tạo để tự giải quyết vấn đề, không phụ thuộc quá nhiều vào CEO hay các cố vấn khác. Một COO làm việc độc lập, không ngừng đổi mới tư duy sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với thị trường. Tố chất này sẽ đặc biệt cần thiết trong những giai đoạn tái cấu trúc hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh. COO cần có khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Khả năng quản trị nhân sự, làm việc đội nhóm tốt Một COO giỏi bắt buộc phải hiểu rõ cách tổ chức bộ máy nhân sự và biết cách tối ưu hiệu suất làm việc của từng cá nhân và cả tập thể. COO tài năng cũng cần có tư duy chiến lược trong việc phân bổ nguồn lực, biết cách làm việc đội nhóm, xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và xử lý linh hoạt các mâu thuẫn nội bộ. Khả năng nắm bắt tâm lý, đánh giá đúng năng lực và tạo điều kiện phát triển cho đội ngũ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả vận hành và tăng trưởng bền vững. Khả năng ảnh hưởng đến người khác Ngoài những tố chất đã chia sẻ ở trên, một COO xuất sắc còn phải có người có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ, họ khiến người khác tự nguyện làm theo, họ khiến nhân viên nể phục và yêu quý. COO có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp nhân viên cảm thấy công việc có giá trị và muốn cống hiến nhiều hơn. Thay vì chỉ ra lệnh, những COO giỏi sẽ dẫn dắt bằng hành động thực tế, bằng sự tận tâm và trách nhiệm. Khi đó, COO không chỉ là người quản lý mà còn là hình mẫu lý tưởng, giúp gắn kết nhân viên với văn hóa và mục tiêu chung của công ty. Vai trò của COO đối với doanh nghiệp Tùy vào lĩnh vực và cơ cấu tổ chức, vai trò của COO sẽ có sự thay đổi linh hoạt. Tuy nhiên nhìn chung COO vẫn sẽ bao gồm những vai trò cốt lõi sau: Tham gia xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Đóng góp ý kiến và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng ở cấp điều hành. Giám sát, kiểm tra và thúc đẩy hoạt động của các phòng ban, đảm bảo tiến độ và hiệu quả công việc. Hỗ trợ CEO trong công tác quản lý, điều hành doanh nghiệp trên toàn hệ thống. Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công hoặc yêu cầu trực tiếp từ CEO. COO đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp Sự khác nhau giữa COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO Trong mô hình doanh nghiệp hiện đại, các chức danh C-level thường khiến nhiều người nhầm lẫn vì sự tương đồng trong vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, mỗi vị trí sẽ đảm nhận một chức năng khác nhau, góp phần vận hành tổ chức một cách hiệu quả. Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, bảng dưới đây sẽ so sánh COO với các vị trí như CEO, CFO, CMO, CHRO, CCO, CPO. Bạn hãy tham khảo nhé. Chức danh Khái niệm Công việc chính COO (Chief Operations Officer) Giám đốc vận hành – người quản lý toàn bộ hoạt động nội bộ của doanh nghiệp, trực tiếp hỗ trợ CEO trong quá trình điều hành. Quản lý hoạt động hàng ngày, giám sát quy trình vận hành, tối ưu hiệu suất làm việc và phối hợp giữa các phòng ban. CEO (Chief Executive Officer) Giám đốc điều hành – người đứng đầu doanh nghiệp, chịu trách nhiệm cao nhất trước Hội đồng quản trị. Xây dựng chiến lược phát triển, ra quyết định cấp cao, điều phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. CFO (Chief Financial Officer) Giám đốc tài chính – người chịu trách nhiệm về tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp. Quản lý ngân sách, lập báo cáo tài chính, hoạch định chiến lược tài chính và làm việc với nhà đầu tư. CMO (Chief Marketing Officer) Giám đốc marketing – người lãnh đạo chiến lược tiếp thị và thương hiệu. Xây dựng chiến dịch truyền thông, định vị thương hiệu, phân tích thị trường và hành vi khách hàng. CHRO (Chief Human Resources Officer) Giám đốc nhân sự – người phụ trách toàn bộ hoạt động về con người và văn hóa doanh nghiệp. Tuyển dụng, đào tạo, quản lý phúc lợi, xây dựng văn hóa nội bộ và chiến lược phát triển nguồn nhân lực. CCO (Chief Customer Officer) Giám đốc khách hàng – người đảm bảo trải nghiệm và mối quan hệ với khách hàng. Quản lý dịch vụ khách hàng, đo lường mức độ hài lòng, xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng. CPO (Chief Product Officer) Giám đốc sản phẩm – người chịu trách nhiệm phát triển và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ. Xây dựng tầm nhìn sản phẩm, cải tiến tính năng, phối hợp đội ngũ kỹ thuật và nghiên cứu thị trường. Phân biệt COO với các chức danh C-level Mức lương trung bình của COO có cao không? Thu nhập của một COO phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy mô doanh nghiệp, phạm vi trách nhiệm và tầm ảnh hưởng của thương hiệu nên không cố định trong một con số cụ thể. Tuy nhiên, xét trên mặt bằng chung, mức lương của vị trí này được đánh giá là khá cao, thường dao động từ 30 đến 80 triệu đồng mỗi tháng. Đối với các tập đoàn lớn hoặc công ty có vốn đầu tư nước ngoài, mức lương COO có thể vượt mốc 100 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng và quyền lợi đi kèm. Lộ trình để trở thành COO là gì? Trở thành một COO – Giám đốc vận hành không phải là điều dễ dàng mà cần rất nhiều nỗ lực, nó là cả một hành trình rèn luyện lâu dài. Dưới đây là những bước đi tiêu biểu trong lộ trình phát triển để vươn tới vị trí này: Bắt đầu từ vị trí chuyên viên/nhân viên vận hành: Giai đoạn đầu, bạn cần tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản lý vận hành, quản trị doanh nghiệp hoặc các phòng ban liên quan. Thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp trung: Sau một thời gian, bạn có thể đảm nhận các chức vụ như Trưởng phòng, Giám đốc bộ phận, nơi bạn được thử thách với vai trò quản lý nhóm, lập kế hoạch và kiểm soát quy trình. Phát triển năng lực lãnh đạo chiến lược: COO không chỉ là người giỏi quản lý, mà còn phải có tư duy chiến lược và khả năng đưa ra quyết định tác động toàn công ty. Việc học thêm các chương trình MBA hoặc khoá học về quản trị cấp cao là một lợi thế lớn. Tích lũy kinh nghiệm đa lĩnh vực: COO thường phải làm việc với nhiều bộ phận khác nhau. Vì vậy, bạn cần có kiến thức tổng quan về tài chính, nhân sự, marketing, sản xuất,... để đảm bảo khả năng điều hành toàn diện. Xây dựng uy tín và năng lực nội bộ: Cuối cùng, yếu tố con người đóng vai trò rất quan trọng. Việc tạo được sự tin tưởng từ CEO và các cổ đông chính là bàn đạp đưa bạn đến vị trí COO. Kết luận COO là một trong những vị trí cấp cao không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc vận hành, điều phối và thực thi chiến lược nội bộ. Để trở thành một COO giỏi, không chỉ cần chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi tư duy lãnh đạo và khả năng quản trị xuất sắc. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ COO là gì và các thông tin liên quan. Nếu bạn muốn tham khảo thêm những thông tin khác, hãy theo dõi thêm tại blog Unica nhé.
10/04/2025
34 Lượt xem
Intern là gì? Vị Trí Intern Phổ Biến Dành Cho Sinh Viên
Intern là gì? Vị Trí Intern Phổ Biến Dành Cho Sinh Viên Intern là thuật ngữ tương đối quen thuộc với mọi người, đặc biệt là với sinh viên và người trẻ mới đi làm. Ở vị trí này, sinh viên và người mới đi làm có thể tiếp cận công việc thực tế để tích lũy kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng cho bản thân. Vậy Intern là gì và vì sao nó lại đóng vai trò quan trọng như vậy? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây để biết rõ câu trả lời nhé. Intern là gì? Intern là từ viết tắt của "Internship" nghĩa tiếng việt dùng để chỉ các thực tập sinh – những người đang làm việc tại một công ty hoặc tổ chức trong thời gian ngắn để học hỏi, tích lũy thêm kinh nghiệm để áp dụng kiến thức đã học được vào thực tế. Mục đích của người đảm nhiệm vị trí Intern đó là tìm hiểu, làm quen dần với môi trường làm việc thực tế, rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm và xây dựng các mối quan hệ cho bản thân. Thông thường, vị trí Intern hay dành cho sinh viên năm cuối hoặc người mới tốt nghiệp đang tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực mình theo đuổi. Dù chưa phải là nhân viên chính thức nhưng Intern vẫn được phép tham gia vào các dự án, công việc thực tế dưới sự hướng dẫn của các quản lý hoặc người hướng dẫn. Intern là gì? Internship là gì? Internship là chương trình thực tập dành cho sinh viên hoặc người mới ra trường, giúp họ tiếp cận môi trường làm việc thực tế và tích lũy kinh nghiệm trước khi chính thức bước vào thị trường lao động. Trong kỳ thực tập, Inter sẽ được giao các nhiệm vụ cụ thể, có cơ hội học hỏi từ các anh chị đi trước. Đồng thời được rèn luyện kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho công việc sau này. Hiện nay, tùy thuộc vào quy mô cũng như chính sách của mỗi doanh nghiệp mà Internship có thể là chương trình có lương hoặc không lương, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Dù có lương hay không lương thì Internship cũng cho phép sinh viên/ người mới tốt nghiệp cơ hội để tìm hiểu về ngành nghề mình đang theo đuổi. Từ đó, xác định xem bản thân có phù hợp hay không. 4 Tiêu chí lựa chọn nơi thực tập Việc lựa chọn nơi thực tập phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh viên. Để có được một kỳ thực tập ý nghĩa và hiệu quả, bạn nên cân nhắc kỹ các tiêu chí dưới đây: Mức độ phù hợp Trước khi đăng ký thực tập, hãy xác định rõ định hướng nghề nghiệp của bản thân là gì? Bản thân muốn gì từ kỳ thực tập này. Bởi chỉ khi hiểu rõ mong muốn của bản thân thì mới có thể chọn được nơi thực tập phù hợp. Địa điểm thực tập lý tưởng là nơi giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đã đề ra. Vì vậy, tuyệt đối không được lựa chọn phiên phiến. Cần lựa chọn kỹ để chọn được nơi phù hợp nhất. Gợi ý cách để chọn nơi thực tập có mức độ phù hợp cao đó là: Nếu bạn học ngành kỹ thuật điện, hãy ưu tiên những công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phần mềm, điện tử, tự động hóa hay an ninh mạng để có thể áp dụng kiến thức và tích lũy kinh nghiệm thực tế phù hợp. Xây dựng và mở rộng mối quan hệ Một trong những lợi ích quan trọng mà kỳ thực tập mang lại chính là cơ hội xây dựng và phát triển các mối quan hệ có ích. Vì vậy, sinh viên khi lựa chọn địa chỉ thực tập hãy đánh giá khách quan xem nếu thực tập tại đây bạn có cơ hội được tiếp xúc với nhiều người để mở rộng các mối quan hệ hay không? Hãy ưu tiên chọn thực tập tại những doanh nghiệp có nhiều phòng ban, đối tác và khách hàng để có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ. Việc xây dựng và mở rộng các mối quan hệ giúp bạn có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn cho tương lai. Thêm nữa, việc được làm việc cùng những người có kinh nghiệm trong ngành còn giúp bạn dễ dàng tạo dựng kết nối nghề nghiệp có ích về sau. Đây chính là tiền đề để phát triển sự nghiệp lâu dài và tìm kiếm cơ hội việc làm chất lượng trong tương lai. Ưu tiên lựa chọn những nơi thực tập giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ Mức lương/đãi ngộ Nếu đang trong quá trình tìm hiểu để lựa chọn địa điểm thực tập thì bạn có thể dựa vào tiêu chí lương, chế độ đãi ngộ để cân nhắc. Mặc dù hiện nay phần lớn chương trình thực tập dành cho sinh viên không đi kèm lương, nhưng vẫn có một số doanh nghiệp sẵn sàng hỗ trợ các khoản phụ cấp hoặc thưởng cho thực tập sinh. Không dừng lại ở đó, nhiều công ty còn tạo điều kiện cho sinh viên được tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, hội thảo nội bộ hoặc các buổi gặp gỡ chuyên gia. Đây là những đãi ngộ không thể quy đổi thành tiền nhưng lại cực kỳ giá trị trong việc trau dồi kiến thức, kỹ năng và tạo thêm động lực cho bạn trong suốt quá trình thực tập. Người hướng dẫn Ở vị trí thực tập sinh tức là bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, chưa có nhiều kỹ năng chuyên môn nên rất cần một người hướng dẫn giỏi. Người hướng dẫn giỏi chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn học hỏi nhanh hơn và hiệu quả hơn trong suốt kỳ thực tập. Vì vậy hãy chú ý tới tiêu chí này để lựa chọn được địa điểm thực tập phù hợp nhé. Hãy tìm hiểu xem nơi thực tập có người hướng dẫn tận tình, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm thực tế hay không. Người hướng dẫn không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hằng ngày mà còn truyền cảm hứng, giúp bạn định hình cách tư duy và tiếp cận công việc một cách chuyên nghiệp hơn. Đây chính là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng kỳ thực tập và sự tiến bộ của bạn nên nhất định không được bỏ qua. Top các vị trí Intern phổ biến hiện nay Hầu như tất cả các ngành nghề đều có vị trí Intern, dưới đây là top các vị trí Intern phổ biến cho bạn đọc tham khảo. Account Intern Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account - cầu nối giữa khách hàng và các bộ phận sản xuất nội dung, thiết kế, media,… trong công ty, đặc biệt là các công ty truyền thông, quảng cáo, marketing. Nhiệm vụ chính của một Account Intern là hỗ trợ các Account Executive hoặc Account Manager trong việc quản lý dự án, tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, phối hợp với nội bộ để đảm bảo tiến độ công việc, cũng như theo dõi, báo cáo hiệu quả dự án. Account Intern không chỉ yêu cầu khả năng giao tiếp tốt mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, linh hoạt và tinh thần trách nhiệm cao. Dù là thực tập sinh, Account Intern vẫn sẽ được rèn luyện các kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, được tiếp cận trực tiếp với khách hàng và hiểu cách vận hành thực tế của ngành dịch vụ. Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account HR Intern HR Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Nhân sự – nơi phụ trách các công việc liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, quản lý hồ sơ nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và các chính sách nội bộ. Người làm HR Intern sẽ hỗ trợ các chuyên viên nhân sự trong các công việc hành chính như: đăng tin tuyển dụng, lọc CV, sắp xếp phỏng vấn, cập nhật dữ liệu nhân sự, giám sát và quản trị nhân sự hoặc tổ chức các hoạt động gắn kết nội bộ. Design intern Design Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực thiết kế, thường thuộc các bộ phận như: thiết kế đồ họa (graphic design), thiết kế UI/UX, thiết kế truyền thông hoặc sáng tạo hình ảnh cho thương hiệu. Design intern là vị trí thực tập phù hợp cho những ai yêu thích sự sáng tạo, đam mê thiết kế đồ họa đang học ngành thiết kế hoặc có định hướng theo đuổi nghề này trong tương lai. Công việc của một Design Intern thường xoay quanh việc hỗ trợ thiết kế các ấn phẩm truyền thông (poster, banner, brochure), chỉnh sửa hình ảnh, tham gia xây dựng giao diện người dùng, hỗ trợ lên ý tưởng thiết kế cùng team…  IT Intern IT Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây là vị trí dành cho sinh viên đang học hoặc mới tốt nghiệp các ngành liên quan đến CNTT như Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, An ninh mạng, Hệ thống thông tin, v.v. Mục tiêu chính của vị trí này là giúp thực tập sinh tiếp cận thực tế công việc, áp dụng kiến thức đã học vào môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Tùy vào định hướng chuyên môn, một IT Intern có thể đảm nhiệm các công việc như hỗ trợ viết và kiểm thử code, xử lý lỗi phần mềm, hỗ trợ người dùng, quản lý hệ thống máy chủ, cập nhật tài liệu kỹ thuật hoặc tham gia vào các dự án phát triển ứng dụng. Sales Intern Sales Intern là vị trí thực tập sinh kinh doanh, dành cho những bạn sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng. Vai trò của một Sales Intern là hỗ trợ đội ngũ kinh doanh trong các hoạt động liên quan đến tiếp cận khách hàng, tư vấn sản phẩm – dịch vụ, xây dựng mối quan hệ và chăm sóc khách hàng tiềm năng. Sales Intern phù hợp với sinh viên có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng Công việc cụ thể của Sales Intern thường bao gồm: tìm kiếm khách hàng mới, chuẩn bị tài liệu bán hàng, hỗ trợ nhập liệu dữ liệu khách hàng, cập nhật thông tin vào hệ thống CRM, tham gia các cuộc họp bán hàng hoặc gọi điện chào hàng. Ngoài ra, Sales Intern còn được quan sát cách xử lý tình huống thực tế từ đội ngũ Sales chính thức để học hỏi thêm kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thuyết phục. Marketing Intern Marketing Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực tiếp thị, đóng vai trò hỗ trợ các hoạt động truyền thông – quảng bá thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp. Công việc của vị trí này thường bao gồm: viết nội dung cho các kênh truyền thông (Facebook, Instagram, website…), hỗ trợ chạy quảng cáo, lên kế hoạch cho các chiến dịch marketing, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và thu thập phản hồi từ khách hàng. Vị trí này phù hợp với những bạn yêu thích sự sáng tạo, năng động, thích học hỏi về thị trường và hành vi người tiêu dùng. Marketing Intern là cơ hội tuyệt vời để sinh viên tiếp xúc với thực tế, rèn luyện khả năng làm việc nhóm và quản lý dự án nhỏ. Accounting Intern Accounting Intern là thực tập sinh kế toán, hỗ trợ phòng tài chính – kế toán trong việc thu thập, xử lý và lưu trữ các chứng từ kế toán. Một số công việc điển hình của vị trí này bao gồm: nhập liệu hóa đơn, kiểm tra sổ sách, đối chiếu công nợ, hỗ trợ làm báo cáo thuế và lập báo cáo tài chính dưới sự hướng dẫn của kế toán viên. Accounting Intern là vị trí lý tưởng để sinh viên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính được tiếp xúc với các nghiệp vụ thực tế trong doanh nghiệp, làm quen với phần mềm kế toán và nắm rõ quy trình quản lý tài chính nội bộ. Từ đó, rèn luyện được tính cẩn thận, tỉ mỉ và tuân thủ quy định. Customer Service Intern Customer Service Intern là thực tập sinh chăm sóc khách hàng, có nhiệm vụ hỗ trợ giải đáp thắc mắc, tiếp nhận phản hồi và duy trì mối quan hệ tích cực giữa doanh nghiệp với khách hàng. Công việc của vị trí này bao gồm: trực tổng đài, trả lời email hoặc tin nhắn, hỗ trợ giải quyết khiếu nại đơn giản, theo dõi đơn hàng và cập nhật thông tin cho khách. Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống. Đồng thời rèn luyện cách giữ bình tĩnh, kiên nhẫn và thể hiện thái độ chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh. Đây là nền tảng quan trọng nếu bạn muốn theo đuổi nghề chăm sóc khách hàng hoặc chuyển hướng sang các bộ phận như kinh doanh, marketing. Logistics Intern Logistics Intern là thực tập sinh trong ngành hậu cần – chuỗi cung ứng, đảm nhiệm vai trò hỗ trợ các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu kho, kiểm soát đơn hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Một số nhiệm vụ cụ thể của Logistics Intern gồm: theo dõi tình trạng vận chuyển hàng hóa, nhập dữ liệu tồn kho, liên hệ với nhà cung cấp, phối hợp với bộ phận giao nhận hoặc lập các báo cáo logistics. Vị trí này rất phù hợp với những bạn học chuyên ngành logistics, quản trị chuỗi cung ứng, hoặc kinh tế – quản trị kinh doanh. Khi làm việc thực tế, bạn sẽ hiểu rõ quy trình luân chuyển hàng hóa, các chứng từ liên quan và vai trò quan trọng của hậu cần trong hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Lưu ý khi trở thành Intern chuyên nghiệp Để trở thành một Intern chuyên nghiệp và tạo được dấu ấn trong thời gian thực tập, sinh viên cần chú ý đến rất nhiều vấn đề. Cụ thể như sau: Xác định mục tiêu: Trước khi bắt đầu kỳ thực tập bạn cần xác định mục tiêu cụ thể, bạn nên đặt ra cho mình câu hỏi: “Mình muốn đạt được điều gì sau kỳ thực tập này?” Mục tiêu càng rõ ràng, bạn càng dễ định hướng hành động của mình và tận dụng tốt thời gian thực tập. Tìm hiểu về công ty/ tổ chức: Tìm hiểu các thông tin về công ty bao gồm: lĩnh vực hoạt động, văn hóa nội bộ, sứ mệnh và giá trị cốt lõi,... để bạn dễ dàng hòa nhập và ứng xử chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống. Phong cách ăn mặc: Phong cách ăn mặc là phản ánh sự tôn trọng với môi trường làm việc. Vì vậy bạn cần ăn mực lịch sự, chỉn chu và phù hợp với tính chất công việc của mình để thể hiện mình là một người chuyên nghiệp. Thái độ làm việc: Luôn luôn giữ thái độ cầu tiến và tích cực trong công việc. Ngoài ra bạn cũng phải là người trung thực, có ý chí phấn đấu, không ngại khó khăn hay nề hà bất kỳ điều gì. Tinh thần chủ động và ham học cũng sẽ giúp bạn được đánh giá cao và có thêm nhiều cơ hội phát triển lâu dài tại nơi thực tập. Giờ giấc làm việc: Đừng vì là thực tập sinh mà cho phép mình đi trễ, về sớm hay làm việc thiếu tập trung. Nếu có việc cá nhân đột xuất, hãy thông báo trước và xin phép rõ ràng. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu làm thêm giờ – hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ và đồng ý với các quy định này trước khi bắt đầu. Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp: Chủ động giao tiếp, hợp tác trong công việc và thể hiện tinh thần đồng đội. Những mối quan hệ tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập, tiếp cận được nhiều kiến thức mới và biết đâu, đó lại là cầu nối giúp bạn mở ra cơ hội nghề nghiệp sau này. Intern chuyên nghiệp cần ăn mặc phù hợp và có tinh thần cầu tiến Cơ hội và mức lương của vị trí Intern Intern là vị trí cho người trẻ rất nhiều cơ hội để thành công. Một thống kê gần đây nhất đã chỉ ra được rằng, có tới 35% intern có cơ hội trở thành nhân viên chính thức cho công ty ở vị trí tương đương. Đây là cơ hội rất tiềm năng để người trẻ tìm được công việc phù hợp với mong muốn của bản thân. Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp sử dụng chương trình thực tập như một vòng tuyển dụng thử. Nếu thể hiện tốt, bạn có thể được giữ lại làm nhân viên chính thức ngay sau khi thực tập kết thúc. Mức lương ở vị trí Intern nhiều hay ít tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và hình thức thực tập (part-time hay full-time). Thông thường, mức đãi ngộ dành cho Intern có thể dao động từ 1 – 5 triệu đồng/tháng. Một số công ty lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia có thể trả mức lương cao hơn, kèm theo hỗ trợ ăn trưa, gửi xe, thưởng KPI hoặc cơ hội tham gia các khóa đào tạo nội bộ. Câu hỏi thường gặp Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề Intern là gì, bạn đọc hãy tham khảo những nội dung chia sẻ dưới dây nhé. Unpaid internship là gì? Unpaid Internship (thực tập không lương) là chương trình mà thực tập sinh không nhận được thù lao tài chính trong suốt thời gian làm việc. Tuy nhiên, đổi lại, họ có cơ hội tiếp cận môi trường thực tế, được đào tạo, rèn luyện kỹ năng, làm quen với văn hóa doanh nghiệp và mở rộng mối quan hệ nghề nghiệp. Unpaid internship đặc biệt phù hợp với những ai mới bắt đầu sự nghiệp, chưa có kinh nghiệm và mong muốn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào thị trường lao động chính thức. Remote internship là gì? Remote Internship (thực tập từ xa) là hình thức thực tập mà sinh viên không cần đến trực tiếp văn phòng, thay vào đó sẽ làm việc và trao đổi công việc thông qua các phương tiện trực tuyến như email, nền tảng quản lý công việc, hoặc các công cụ họp trực tuyến như Zoom, Google Meet,... Dù không hiện diện tại nơi làm việc, sinh viên vẫn được phép tham gia vào các dự án thực tế, đảm nhận nhiệm vụ cụ thể và tương tác thường xuyên với người hướng dẫn. Ưu điểm của Remote internship: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp sinh viên vừa học tập vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Internship trái ngành có được không? Có. Thực tập trái ngành không chỉ khả thi mà còn là cơ hội để sinh viên mở rộng kiến thức, rèn luyện kỹ năng đa dạng và khám phá những hướng đi mới cho sự nghiệp trong tương lai. Nếu bạn có niềm đam mê hoặc hứng thú với một ngành nghề khác ngoài chuyên ngành đang học, hãy mạnh dạn ứng tuyển. Quan trọng là biết cách vận dụng những kỹ năng nền tảng sẵn có như: kỹ năng giao tiếp, phân tích, tư duy phản biện để thuyết phục nhà tuyển dụng và bản thân có thể nhanh chóng thích nghi với công việc. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên cân nhắc về mức độ phù hợp với định hướng cá nhân, khả năng học hỏi và cảm giác khi làm việc trong lĩnh vực mới. Nếu thấy thoải mái, tự tin và thực sự có hứng thú, thực tập trái ngành sẽ là trải nghiệm quý giá giúp bạn khám phá những khía cạnh khác của bản thân. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến chủ đề Intern là gì? Có thể nói, Intern là bước đệm quan trọng giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và khám phá môi trường làm việc thực tế. Dù là thực tập đúng ngành hay trái ngành, mỗi cơ hội đều có thể mở ra hướng đi mới nếu bạn biết nắm bắt và học hỏi. Để trở thành một Intern chuyên nghiệp, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng từ thái độ, kiến thức đến kỹ năng mềm nhé.
10/04/2025
29 Lượt xem
KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp
KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, doanh nghiệp không thể thiếu công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, tiêu biểu trong đó là KPI. KPI – chỉ số đo lường hiệu suất chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp xác định đúng hướng đi và tối ưu nguồn lực. Tuy quan trọng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm KPI là gì? Bản chất và vai trò thực sự của KPI trong vận hành doanh nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ cung cấp cho bạn thêm những thông tin cần thiết về KPI, cùng khám phá nhé. KPI là gì? KPI là viết tắt của từ Key Performance Indicator, nghĩa tiếng việt là chỉ số đánh giá hiệu suất công việc. Chỉ số này cho biết các cá nhân hay doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu đã đề ra ban đầu, xác định xem doanh nghiệp/ cá nhân có đang đi đúng hướng hay không. Hiểu một cách đơn giản, KPI chính là những con số biết nói, giúp trả lời câu hỏi: “Chúng ta đang tiến gần đến mục tiêu như thế nào?” KPI của doanh nghiệp thường bao gồm: lợi nhuận, chi phí trung bình hàng năm, số lượng bán hàng, doanh thu,.... Việc phân tích KPI thường xuyên giúp doanh nghiệp/ cá nhân có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp để có những điều chỉnh cần thiết. KPI được xem là một trong những công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp theo dõi và định lượng mức độ hiệu quả trong hoạt động của cá nhân, phòng ban hay toàn tổ chức. KPI là gì? Trong môi trường doanh nghiệp, KPI được thiết lập ở nhiều cấp độ, từ tầm chiến lược đến vận hành nhằm vừa định hướng mục tiêu, vừa làm căn cứ để đo lường kết quả công việc theo từng giai đoạn. Ở cấp độ vĩ mô, KPI sẽ gắn với mục tiêu lớn như: Tăng trưởng 120% doanh thu trong tháng 10, triển khai thành công 35 dự án cấp tỉnh trong quý IV… Ở cấp độ vi mô, KPI tập trung vào những đầu việc cụ thể, ví dụ như: Tìm kiếm 150 khách hàng tiềm năng mỗi tháng, tuyển dụng 2 nhân sự mới mỗi tuần,… Tại sao doanh nghiệp cần phải xây dựng KPI KPI giúp doanh nghiệp nhìn rõ bức tranh toàn cảnh về hiệu suất công việc. KPI giúp trả lời các câu hỏi: Ai đang làm tốt? Bộ phận nào đang chững lại? Mục tiêu nào đang trễ tiến độ? Nhờ việc đánh giá cụ thể thông qua KPI,, nhà quản lý có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, điều chỉnh chiến lược kịp thời và thúc đẩy từng cá nhân phát huy tối đa năng lực của mình. Không chỉ là công cụ đo lường, KPI còn là kim chỉ nam định hướng hành động, giúp mọi người trong tổ chức đi đúng hướng, cùng hướng đến mục tiêu chung một cách rõ ràng và nhất quán. Vai trò của KPI trong việc kết nối nhân sự và phòng ban Trong một tổ chức, mỗi phòng ban đều có vai trò riêng biệt, nhưng nếu thiếu sự liên kết, toàn bộ hệ thống sẽ vận hành rời rạc và thiếu hiệu quả. Đó là lý do KPI trở thành cầu nối quan trọng. Vậy vai trò cụ thể của KPI là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ cụ thể cho bạn nắm rõ. Kết nối các phòng ban, nhân sự tập trung vào 1 mục tiêu: KPI giúp gắn kết các phòng ban lại với nhau, mỗi phòng ban là một nhiệm vụ nhưng vẫn cùng nhau cống hiến để tiến về mục đích chung. KPI giúp gắn kết các phòng ban, nhân sự lại với nhau, đưa chúng về cùng một quỹ đạo chiến lược. Khi mọi người đều hướng đến các chỉ số cụ thể phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng thể, họ sẽ hiểu được rằng công việc của mình không chỉ phục vụ bộ phận, mà còn đóng góp trực tiếp vào thành công của cả doanh nghiệp. Kết nối công việc của nhân viên với mục tiêu của doanh nghiệp: KPI không chỉ là công cụ đo lường mà còn là cách để truyền tải chiến lược một cách rõ ràng đến từng cá nhân. Khi có KPI cụ thể, nhân viên sẽ biết mình đang làm gì, vì sao công việc đó quan trọng, và nó đóng vai trò gì trong hoạt động phát triển của toàn công ty. Thay vì bị cuốn vào chuỗi nhiệm vụ hằng ngày mà không biết mình đang hướng về đâu, KPI giúp từng nhân viên xác định được mục tiêu rõ ràng, nhìn thấy giá trị mình tạo ra và hình dung được lộ trình phát triển phía trước. KPI đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhân sự và phòng ban Phân loại KPI trong doanh nghiệp KPI đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận. Tùy thuộc vào lĩnh vực và mục tiêu cụ thể, KPI trong doanh nghiệp được phân chia thành các loại sau: KPI kinh doanh KPI kinh doanh là các chỉ số then chốt dùng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp. Đây là công cụ giúp ban lãnh đạo theo dõi tình hình hoạt động kinh doanh một cách định lượng, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Việc xây dựng và theo dõi KPI kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt được những gì đang diễn ra trong từng giai đoạn phát triển, mà còn phát hiện kịp thời những vấn đề để cải tiến quy trình và tối ưu nguồn lực. Tùy vào mô hình và mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng nhiều KPI khác nhau. Dưới đây là những chỉ số KPI kinh doanh được sử dụng phổ biến hiện nay: Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate): Đo lường mức độ tăng trưởng doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC): Cho biết chi phí trung bình để có được một khách hàng mới. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Phản ánh khả năng doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV): Ước tính tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin): Đo lường hiệu quả trong việc quản lý chi phí đầu vào so với doanh thu. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Đánh giá tốc độ luân chuyển hàng hóa trong kho, giúp quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (Return on Investment - ROI): Phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate): Đo lường khả năng biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. KPI kinh doanh dùng để đo lường mức độ hiệu quả công việc đạt được KPI tài chính KPI tài chính là những chỉ số phản ánh tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, thường được theo dõi sát sao bởi ban lãnh đạo và bộ phận tài chính. Thông qua các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ sinh lời, khả năng thanh toán, hiệu quả quản lý dòng tiền cũng như mức độ sử dụng vốn. Trong lĩnh vực tài chính KPI là gì? KPI tài chính được đánh giá là nhóm KPI cốt lõi, đóng vai trò then chốt trong việc ra quyết định chiến lược. KPI tài chính giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Dưới đây là một số KPI tài chính quan trọng: Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin): Phản ánh tỷ lệ lợi nhuận thu được từ doanh thu sau khi đã trừ mọi chi phí. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin): Cho biết phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ chi phí hàng hóa hoặc dịch vụ. Tỷ suất lợi nhuận đầu tư – ROI (Return on Investment): Đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc chiến dịch kinh doanh. Dòng tiền (Cash Flow): Thể hiện lượng tiền mặt thực tế ra vào doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể. Tỷ suất quay vòng phải thu (Accounts Receivable Turnover): Đánh giá tốc độ thu hồi các khoản nợ từ khách hàng. Tỷ suất quay vòng phải trả (Accounts Payable Turnover): Cho biết mức độ nhanh chóng mà doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp. Tỷ suất vốn hoạt động (Working Capital Ratio): So sánh tài sản ngắn hạn với nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh khoản. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio): Đo lường mức độ sử dụng nợ vay so với nguồn vốn tự có. Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí bán hàng. Lợi nhuận ròng (Net Profit): Khoản lợi nhuận cuối cùng sau khi đã trừ hết tất cả chi phí và thuế. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – EPS (Earnings per Share): Phản ánh mức thu nhập mà cổ đông nhận được trên mỗi cổ phiếu. KPI tài chính là chỉ số phản ánh tình hình tài chính tổng thể KPI bán hàng KPI bán hàng là những chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ kinh doanh trong việc đạt được mục tiêu doanh số. Chức năng theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu suất làm việc cũng như phát hiện sớm các vướng mắc trong quy trình bán hàng. Việc sử dụng KPI bán hàng không chỉ giúp các cá nhân và nhóm bán hàng nắm bắt kết quả theo từng giai đoạn (ngày, tuần, tháng) mà còn là cơ sở để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp cận khách hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Một số KPI bán hàng phổ biến hiện nay Doanh số bán hàng (Sales Revenue): Tổng doanh thu thu được từ hoạt động bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số (Sales Growth Rate): Đo tốc độ tăng doanh số theo thời gian – phản ánh hiệu quả mở rộng thị trường và gia tăng khách hàng. Chi phí thu hút khách hàng mới (Customer Acquisition Cost - CAC): Tổng chi phí trung bình để có được một khách hàng mới. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Customer Conversion Rate): Phản ánh số lượng khách hàng tiềm năng trở thành người mua thực sự. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV): Cho biết trung bình mỗi đơn hàng mang về bao nhiêu doanh thu, từ đó giúp tối ưu chiến lược tăng doanh số. Tỷ lệ chuyển đổi từng bước trong quy trình bán hàng (Sales Pipeline Conversion Rate): Đo hiệu quả tại từng giai đoạn trong phễu bán hàng. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Đo lường khả năng doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện có. Tỷ lệ bán thêm (Upsell Rate): Phản ánh khả năng tăng giá trị đơn hàng thông qua việc bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung. KPI bán hàng dùng để đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ kinh doanh KPI Marketing KPI Marketing là những số liệu cụ thể được đưa ra để giúp phòng Marketing theo dõi, đánh giá và tối ưu hiệu quả các chiến dịch quảng bá trên đa kênh như: digital, social, SEO, email, paid ads… Những chỉ số này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng tiếp cận khách hàng, mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi. Từ đó, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kịp thời, nâng cao hiệu quả chi tiêu và gia tăng lợi nhuận. Trong bộ phận marketing, KPI là gì? KPI Marketing cụ thể đó là: Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu): Đo lường mức độ khách hàng biết đến thương hiệu của bạn. Website Traffic (Lưu lượng truy cập trang web): Cho biết số lượt truy cập website trong một khoảng thời gian cụ thể. Click-Through Rate – CTR (Tỷ lệ nhấp chuột): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc đường link trong chiến dịch. Social Media Engagement (Tương tác mạng xã hội): Tổng hợp các lượt thích, chia sẻ, bình luận trên nền tảng mạng xã hội. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Phản ánh tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…). Customer Acquisition Cost – CAC (Chi phí thu hút khách hàng): Tổng chi phí cần bỏ ra để có được một khách hàng mới. Cost per Lead (Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng): Chi phí trung bình cho mỗi lead từ các chiến dịch marketing. MQLs (Marketing Qualified Leads): Số lượng khách hàng tiềm năng được đánh giá đạt tiêu chuẩn từ marketing. SQLs (Sales Qualified Leads): Khách hàng tiềm năng sẵn sàng chuyển sang bước bán hàng. Social Program ROI (Lợi nhuận từ truyền thông xã hội): ROI trên từng nền tảng mạng xã hội cụ thể. ROAS (Return on Ad Spend): Tỷ suất lợi nhuận thu về từ ngân sách chi cho quảng cáo. ROI (Return on Investment): Đo hiệu quả tổng thể của các khoản đầu tư trong marketing. Customer Lifetime Value (Giá trị vòng đời khách hàng): Tổng doanh thu ước tính một khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian gắn bó. KPI Marketing là chỉ số để đánh giá các chiến dịch quảng bá trên đa kênh KPI phòng hành chính nhân sự KPI phòng Hành chính – Nhân sự là hệ thống các chỉ số giúp đo lường hiệu quả công việc của bộ phận nhân sự từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý nhân sự và phát triển nguồn lực nội bộ. Việc áp dụng KPI trong quản trị nhân sự giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tạo điều kiện nâng cao chất lượng môi trường làm việc, gia tăng sự gắn kết và hiệu suất tổng thể của toàn tổ chức. Một số KPI phổ biến cho phòng hành chính nhân sự đó là: Employee Turnover Rate (Tỷ lệ luân chuyển nhân sự): Phản ánh tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên trong một khoảng thời gian. Average Time to Hire (Thời gian tuyển dụng trung bình): Thời gian trung bình để hoàn tất quá trình tuyển dụng cho một vị trí. Absenteeism Rate (Tỷ lệ nghỉ làm): Tỷ lệ vắng mặt không lý do của nhân viên so với tổng thời gian làm việc. Training Participation Rate (Tỷ lệ tham gia đào tạo): Tỷ lệ nhân viên tham gia đầy đủ các chương trình đào tạo nội bộ hoặc bên ngoài. Employee Satisfaction Index (Chỉ số hài lòng của nhân viên): Đo lường mức độ hài lòng với môi trường làm việc, chính sách và văn hóa doanh nghiệp. Employee Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân nhân viên): Tỷ lệ nhân viên gắn bó với công ty trong thời gian dài. Recruitment Success Rate (Tỷ lệ tuyển dụng thành công): Số lượng ứng viên được tuyển dụng và gắn bó sau thời gian thử việc. Average Cost of Hire (Chi phí tuyển dụng trung bình): Tổng chi phí cho một quy trình tuyển dụng (marketing, nhân sự, thời gian, công cụ…). Workforce Stability Index (Chỉ số ổn định nhân sự): Phản ánh sự ổn định của lực lượng lao động theo thời gian. KPI phòng Hành chính – Nhân sự là các chỉ số đo lường hiệu quả công việc của bộ phận nhân sự KPI phòng Kế toán KPI phòng Kế toán là tập hợp các chỉ số dùng để đo lường hiệu suất làm việc, độ chính xác và mức độ tuân thủ quy trình tài chính – kế toán trong doanh nghiệp. KPI được đưa ra nhằm mục đích đánh giá khả năng kiểm soát dòng tiền, xử lý báo cáo, lập kế hoạch tài chính, đồng thời hỗ trợ đưa ra quyết định quản trị dựa trên dữ liệu tài chính đáng tin cậy và kịp thời. Đối với bộ phận kế toán, KPI là gì? Một số KPI quan trọng cho phòng Kế toán bao gồm: Financial Reporting Lead Time (Thời gian hoàn tất báo cáo tài chính): Khoảng thời gian từ khi kết thúc kỳ tài chính đến khi hoàn tất báo cáo. Tax Submission Compliance (Tỷ lệ tuân thủ nộp thuế): Đo lường mức độ đúng hạn và chính xác trong việc kê khai, nộp thuế cho nhà nước. Cash Flow Management Efficiency (Hiệu quả quản lý dòng tiền): Phản ánh khả năng theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa dòng tiền vào – ra của doanh nghiệp. Timely Processing Rate (Tỷ lệ xử lý đúng hạn): Tỷ lệ hóa đơn, chứng từ, nghiệp vụ được xử lý đúng thời hạn đã đề ra. Accounting Cost as a Percentage of Revenue (Chi phí kế toán trên doanh thu): Tỷ lệ chi phí vận hành bộ phận kế toán so với tổng doanh thu. Accuracy of Financial Forecasting (Độ chính xác dự báo tài chính): So sánh giữa kế hoạch dự báo và kết quả thực tế. Accounting Standards Compliance Rate (Tỷ lệ tuân thủ chuẩn mực kế toán): Đo mức độ phù hợp giữa các hoạt động kế toán với chuẩn mực, quy định hiện hành. Accounting Process Automation Efficiency (Hiệu quả tự động hóa quy trình): Đánh giá hiệu suất của hệ thống tự động trong việc xử lý các nghiệp vụ kế toán. KPI chăm sóc khách hàng KPI chăm sóc khách hàng là những chỉ số cụ thể để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận dịch vụ khách hàng. Thông qua chỉ số này, doanh nghiệp đánh giá được chất lượng hỗ trợ, mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng với dịch vụ chăm sóc khách hàng. Dựa vào KPI chăm sóc khách hàng, doanh nghiệp có thể xác định được điểm mạnh – yếu trong dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược cải thiện nhằm giữ chân khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu. Dưới đây là một số KPI phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng: Total Number of Customer Complaints (Tổng số khiếu nại của khách hàng): Phản ánh số lượng phản hồi tiêu cực hoặc vấn đề khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Average Response Time (Thời gian phản hồi trung bình): Thời gian trung bình để đội ngũ hỗ trợ tiếp nhận và phản hồi yêu cầu từ khách hàng. First Contact Resolution Rate (Tỷ lệ giải quyết ngay lần đầu): Tỷ lệ vấn đề được xử lý ngay trong lần liên hệ đầu tiên mà không cần tiếp xúc lại. Customer Satisfaction Score – CSAT (Chỉ số hài lòng khách hàng): Được thu thập qua khảo sát, phản ánh mức độ hài lòng của khách hàng sau khi nhận hỗ trợ. Net Promoter Score – NPS (Chỉ số sẵn sàng giới thiệu): Đo mức độ sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác – một chỉ số quan trọng về lòng trung thành. Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng): Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ sau một khoảng thời gian. Average Resolution Time (Thời gian giải quyết trung bình): Thời gian trung bình để xử lý và hoàn tất một yêu cầu hoặc khiếu nại. Cancellation Rate (Tỷ lệ hủy dịch vụ): Tỷ lệ khách hàng hủy hợp đồng, tài khoản hoặc ngừng sử dụng dịch vụ. KPI chăm sóc khách hàng là những chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận dịch vụ khách hàng KPI quản lý dự án KPI quản lý dự án là các chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc triển khai và hoàn tất một dự án. Chức năng giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ, ngân sách, chất lượng công việc và hiệu suất của đội nhóm. Dựa vào KPI quản lý dự án, doanh nghiệp dễ dàng nhận diện rủi ro, tối ưu hóa tài nguyên và đảm bảo dự án đạt được mục tiêu đúng thời hạn. Một số KPI phổ biến trong quản lý dự án có thể kể đến như: Project Completion Time (Thời gian hoàn thành dự án): Đo khoảng thời gian thực tế so với thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ dự án. Cost Performance Index – CPI (Chỉ số hiệu suất chi phí): Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án thông qua tỷ lệ giữa giá trị công việc hoàn thành và chi phí đã chi tiêu. Schedule Performance Index – SPI (Chỉ số hiệu suất tiến độ): Cho biết mức độ đáp ứng tiến độ dự án theo kế hoạch ban đầu. Earned Value (Giá trị đạt được): Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo ngân sách dự kiến, giúp so sánh với chi phí thực tế và thời gian thực hiện. Project Scope Change Rate (Tỷ lệ thay đổi phạm vi dự án): Theo dõi số lần và mức độ thay đổi về yêu cầu, mục tiêu hoặc quy mô dự án. Defect Density (Mật độ lỗi): Số lượng lỗi phát sinh trên mỗi đơn vị công việc – thường dùng trong dự án phần mềm hoặc kỹ thuật. Resource Utilization (Mức độ sử dụng tài nguyên): Đo hiệu quả sử dụng nhân lực, thiết bị và ngân sách trong suốt quá trình triển khai dự án. Customer Satisfaction (Mức độ hài lòng của khách hàng): Chỉ số phản ánh cảm nhận, đánh giá của khách hàng sau khi dự án được bàn giao. Team Morale Index (Chỉ số tinh thần đội ngũ): Đánh giá mức độ gắn kết, động lực và sự hài lòng của nhân sự trong đội dự án. 5 Bước xây dựng KPI trong doanh nghiệp Qua những nội dung chia sẻ ở trên, chắc chắn mọi người ai cũng hiểu tầm quan trọng của KPI. Tuy nhiên, làm sao để xây dựng KPI hiệu quả và các bước xây dựng KPI là gì thì không phải ai cũng biết. Thấu hiểu điều đó, sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cụ thể từng bước. Bước 1: Xác định bộ phận/người xây dựng KPI Trước khi bắt tay vào xây dựng KPI, điều quan trọng đầu tiên là xác định rõ ai sẽ là người phụ trách công việc này. Thông thường, đó là trưởng các phòng ban – những người nắm rõ nhất cơ cấu, nhiệm vụ và đặc thù công việc của từng vị trí trong bộ phận mình. Với các phòng ban lớn, việc phân quyền cho quản lý cấp trung hoặc cấp thấp hơn tham gia xây dựng KPI là cách hợp lý để đảm bảo tính sát thực và bao quát. Xác định bộ phận sẽ xây dựng KPI Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể lựa chọn cách giao nhiệm vụ xây dựng KPI cho bộ phận nhân sự hoặc đội ngũ chuyên trách về hoạch định chiến lược. Phương án này đảm bảo được tính khách quan và tính khoa học về phương pháp, nhưng đôi khi lại thiếu sự phù hợp với thực tiễn công việc hàng ngày của từng bộ phận. Dù lựa chọn phương pháp nào để định bộ phận/người xây dựng KPI thì hệ thống KPI sau khi được thiết kế vẫn phải được thẩm định bởi chính các phòng ban chức năng. Việc rà soát, điều chỉnh sẽ giúp các chỉ số không chỉ mang tính đo lường mà còn phản ánh đúng vai trò và nhiệm vụ thực tế của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Bước 2: Xác định các chỉ số KPI Mỗi cá nhân trong doanh nghiệp đều đảm nhận một vai trò khác nhau, vì thế hệ thống KPI cũng cần được thiết kế riêng biệt để phản ánh đúng trách nhiệm của từng vị trí. Các chỉ số KPI phải gắn liền với mục tiêu cụ thể của phòng ban cũng như định hướng phát triển chung của doanh nghiệp. Chỉ khi đó, KPI mới thực sự có ý nghĩa trong việc đo lường hiệu quả công việc. Khi đã xác định rõ mục tiêu cần đạt được, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc SMART để xây dựng từng chỉ số KPI: cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn rõ ràng. Nếu thiếu những tiêu chí này, KPI sẽ trở nên mơ hồ, khó theo dõi và dễ gây ra hiểu lầm trong quá trình đánh giá hiệu suất. Nghiêm trọng hơn, nó còn làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống quản trị và hiệu quả hoạt động của tổ chức. Bước 3: Đánh giá mức độ hoàn thành KPI Khi hệ thống KPI đã được thiết lập cho từng vị trí, doanh nghiệp bắt đầu bước vào giai đoạn vận hành và đánh giá hiệu quả công việc dựa trên các chỉ số đó. Để việc theo dõi và phân tích trở nên chính xác hơn, các đầu việc có thể được phân loại thành 3 nhóm chính: Nhóm A: Công việc tiêu tốn nhiều thời gian và có tác động lớn đến mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. Nhóm B: Bao gồm các công việc hoặc mất ít thời gian nhưng ảnh hưởng đáng kể, hoặc tốn nhiều thời gian nhưng tác động không quá lớn. Nhóm C: Những đầu việc đơn giản, ít tốn thời gian và ít ảnh hưởng đến kết quả chung. Tùy theo mức độ quan trọng, mỗi nhóm sẽ được gán trọng số khác nhau để phản ánh đúng giá trị đóng góp vào mục tiêu của tổ chức — ví dụ phổ biến là: A (50%), B (30%) và C (20%). Khi đánh giá hiệu suất của một nhân sự, cần dựa trên tổng thể cả 3 nhóm KPI, đảm bảo sự công bằng và phản ánh đúng năng lực thực tế. Đây là bước quan trọng để tạo cơ sở cho việc khen thưởng, điều chỉnh công việc hoặc đề xuất phát triển nhân sự phù hợp hơn trong tương lai. Đánh giá mức độ hoàn thành KPI đảm bảo sự công bằng Bước 4: Liên hệ giữa đánh giá KPI và lương thưởng Sau khi đánh giá được mức độ hoàn thành KPI của mỗi cá nhân, việc gắn kết kết quả đó với chế độ lương – thưởng là điều cần thiết để tạo động lực và khuyến khích hiệu suất làm việc. Tùy vào tỷ lệ hoàn thành KPI, người lao động sẽ được nhận phần thưởng tương ứng, có thể là tiền mặt, phúc lợi bổ sung hoặc cơ hội thăng tiến. Chính sách thưởng có thể được xác lập theo nhiều cách khác nhau: do ban lãnh đạo cấp cao định hướng sẵn, do trưởng bộ phận quyết định hoặc có thể là kết quả của sự thống nhất giữa người lao động và cấp quản lý. Dù được xây dựng theo phương pháp nào, điểm mấu chốt vẫn là sự rõ ràng, minh bạch và nhất quán trong cách áp dụng, giúp nhân viên hiểu được giá trị công sức mà họ bỏ ra. Bước 5: Điều chỉnh và tối ưu KPI Không có một hệ thống KPI nào là hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên. Vì thế, sau khi áp dụng, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao hiệu quả thực tế để kịp thời điều chỉnh những chỉ số chưa phù hợp. Ở giai đoạn đầu, việc điều chỉnh là điều gần như bắt buộc, việc điều chỉnh có thể sẽ mất vài tháng để tinh chỉnh và đồng bộ hóa KPI với mục tiêu dài hạn. Khi hệ thống KPI đã được tối ưu và chứng minh hiệu quả, doanh nghiệp nên duy trì ổn định ít nhất trong một chu kỳ (thường là 1 năm) để đánh giá một cách toàn diện. Những sai lầm thường gặp khi xây dựng KPI  KPI khi sử dụng đúng cách sẽ là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả công việc. Tuy nhiên, nếu như xây dựng sai cách có thể nó sẽ trở thành “con dao hai lưỡi”. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp dễ mắc phải trong quá trình xây dựng và triển khai hệ thống KPI. KPI không liên kết với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp Một sai lầm nghiêm trọng nhưng rất thường gặp đó là việc đặt KPI chỉ để cho đủ nên nó không có liên quan gì đến mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. KPI đúng nghĩa là những chỉ số “chủ chốt” tức là phải gắn liền với mục tiêu chiến lược, phải phản ánh được những gì quan trọng nhất với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp hay phòng ban. Nếu KPI không bám sát chiến lược, doanh nghiệp sẽ dễ rơi vào tình trạng hoạt động sai hướng, đầu tư thời gian, nguồn lực cho những hoạt động không thực sự tạo giá trị. Ví dụ: Một website bán hàng đặt KPI là tăng lượng truy cập thay vì tăng tỷ lệ chuyển đổi, thì dù có nhiều lượt xem nhưng doanh số có thể vẫn không nhúc nhích. Sai lầm hay gặp trong quá trình xây dựng KPI Chỉ tập trung tới các chỉ số KPI kết quả mà bỏ qua KPI dẫn dắt Sai lầm thứ hai của việc đặt KPI đó là chỉ quan tâm kết quả mà quên mất quá trình. KPI kết quả giúp đo lường đầu ra, nhưng để đạt được kết quả đó, doanh nghiệp cần hiểu rõ nguyên nhân và quá trình để đạt được nó.  Ví dụ: KPI “tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng 20%” nghe có vẻ rõ ràng, nhưng nếu không có thêm các chỉ số như “ra mắt sản phẩm mới”, “cải tiến trải nghiệm mua hàng” thì nhân viên sẽ không biết nên làm gì để đạt được mục tiêu đó. Điều này khiến KPI trở nên chung chung, thiếu tính hành động. Một hệ thống KPI hiệu quả cần là sự kết hợp nhịp nhàng giữa chỉ số kết quả và chỉ số quá trình để KPI không chỉ đo lường mà còn điều hướng hành vi thực tế. Xây dựng KPIs cố định, không có sự cập nhật và tùy chỉnh theo thời gian KPI không phải là con số cố định bất biến, mà cần được cập nhật thường xuyên dựa trên tình hình hoạt động thực tế. Nếu không linh hoạt, doanh nghiệp có thể tự giới hạn sự phát triển của chính mình. KPI cần liên tục được rà soát và điều chỉnh để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tổ chức. Ví dụ: Nếu KPI “tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 20%” đã được hoàn thành chỉ trong vòng 3 tháng thay vì cả năm, thì việc giữ nguyên KPI cũ sẽ khiến đội ngũ mất động lực. Ngược lại, khi tình hình kinh doanh gặp khó khăn, không điều chỉnh KPI sẽ tạo ra áp lực không cần thiết và dễ gây chán nản. Câu hỏi thường gặp  Để hiểu biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề KIP là gì, bạn hãy tham khảo thêm nội dung mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé. Ai là người xác định KPI cho doanh nghiệp? Người xác định KPI cho doanh nghiệp có thể là bất kỳ ai. Tuy nhiên thông thường trong doanh nghiệp, ban lãnh đạo từ cấp Managers, Leaders,... sẽ là người thiết lập KPI. Đối với các KPI tổng quan, Giám đốc điều hành và ban lãnh đạo doanh nghiệp sẽ là người đặt ra KPI cụ thể. KPI có cần review thường xuyên không? Có. KPI bắt buộc phải được review thường xuyên, bởi trong quá trình hoạt động các mục tiêu của doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian. KPI quá cũ chắc chắn sẽ không phù hợp với thời điểm hiện tại. KPI cần review KPI thường xuyên, theo tháng, quý, thậm chí là mỗi tuần để phù hợp với thực tế. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề KPI là gì mà Unica đã tổng hợp được. KPI là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường, theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc một cách rõ ràng, khoa học. Khi được xây dựng đúng cách và gắn kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược, KPI sẽ trở thành đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng.
10/04/2025
34 Lượt xem