Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại kèm ví dụ và mẫu câu

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Trong lĩnh vực kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng quốc tế. Qua bài viết này, Unica sẽ tổng hợp những từ vựng phổ biến, mẫu câu thường gặp trong giao dịch, đàm phán, marketing và các đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn ứng dụng dễ dàng vào công việc.

Từ vựng tiếng Trung thương mại thông dụng

Trong môi trường kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp, thương lượng và ký kết hợp đồng với đối tác. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất trong lĩnh vực thương mại, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Bảng một số từ vựng tiếng Trung thương mại thường gặp

Bảng một số từ vựng tiếng Trung thương mại thường gặp

Tiếng Trung

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

业务

yèwù

Danh từ

Kinh doanh, nghiệp vụ

增长

zēngzhǎng

Động từ

Tăng trưởng

产品

chǎnpǐn

Danh từ

Sản phẩm

价格

jiàgé

Danh từ

Giá

管理

guǎnlǐ

Động từ

Quản trị, quản lý

经济

jīngjì

Danh từ

Nền kinh tế

风险

fēngxiǎn

Danh từ

Rủi ro

贷款

dàikuǎn

Danh từ

Khoản vay

大盘

dàpán

Danh từ

Vốn lớn, vốn hóa lớn

行业

hángyè

Danh từ

Ngành

基金

jījīn

Danh từ

Quỹ, ngân quỹ

金融

jīnróng

Danh từ

Tài chính

生产

shēngchǎn

Động từ

Sản xuất

询盘

xún pán

Danh từ

Chào giá

发盘

fā pán

Danh từ

Hỏi giá

实盘

shí pán

Danh từ

Người chào giá

公司

gōngsī

Danh từ

Công ty

市场

shìchǎng

Danh từ

Thị trường

企业

qǐyè

Danh từ

Xí nghiệp, doanh nghiệp

投资

tóuzī

Động từ

Đầu tư

银行

yínháng

Danh từ

Ngân hàng

美元

měiyuán

Danh từ

Đô la Mỹ

资金

zījīn

Danh từ

Vốn

行情

hángqíng

Danh từ

Giá thị trường

下跌

xiàdié

Động từ

Mất, rớt (giá)

人民币

rénmínbì

Danh từ

Nhân dân tệ

大幅

dàfú

Trạng từ

Biên độ lớn

改革

gǎigé

Danh từ/Động từ

Cải cách

全球

quánqiú

Danh từ

Toàn cầu

经营

jīngyíng

Động từ

Kinh doanh, quản lý

财经

cáijīng

Danh từ

Kinh tế tài chính

客户

kèhù

Danh từ

Khách hàng

上市

shàngshì

Động từ

Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)

上市公司

shàngshì gōngsī

Danh từ

Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán

交易

jiāoyì

Danh từ/Động từ

Giao dịch

监管

jiānguǎn

Động từ

Trông nom, giám sát

上涨

shàngzhǎng

Động từ

Tăng lên

销售

xiāoshòu

Danh từ/Động từ

Bán

走势

zǒushì

Danh từ

Xu hướng

股票

gǔpiào

Danh từ

Cổ phiếu

个股

gègǔ

Danh từ

Cổ phần riêng lẻ

发行

fāxíng

Động từ

Phát hành

资产

zīchǎn

Danh từ

Vốn, tài sản

品牌

pǐnpái

Danh từ

Thương hiệu, nhãn hiệu

保险

bǎoxiǎn

Danh từ

Bảo hiểm

交货时间

jiāo huò shíjiān

Danh từ

Thời gian giao hàng

交货地点

jiāo huò dìdiǎn

Danh từ

Địa điểm giao hàng

交货方式

jiāo huò fāngshì

Danh từ

Phương thức giao hàng

货物运费

huòwù yùnfèi

Danh từ

Phí vận chuyển hàng hóa

货物保管费

huòwù bǎoguǎn fèi

Danh từ

Phí bảo quản hàng hóa

工厂交货

gōngchǎng jiāo huò

Danh từ

Giao hàng tại xưởng

(启运港)船边交货

(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò

Danh từ

Giao dọc mạn tàu

船上交货

chuánshàng jiāo huò

Danh từ

Giao hàng trên tàu

货交承运人(指定地点)

huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)

Danh từ

Giao cho người vận tải

仓库交货

cāngkù jiāo huò

Danh từ

Giao hàng tại kho

边境交货

biānjìng jiāo huò

Danh từ

Giao tại biên giới

近期交货

jìnqí jiāo huò

Danh từ

Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần

远期交货

yuǎn qí jiāo huò

Danh từ

Giao hàng về sau, giao sau

定期交货

dìngqí jiāo huò

Danh từ

Giao hàng định kỳ

消费者

xiāofèi zhě

Danh từ

Khách hàng

采购

cǎigòu

Danh từ/Động từ

Mua hàng, thu mua

供应

gōngyìng

Danh từ/Động từ

Cung ứng, cung cấp

供应链

gōngyìng liàn

Danh từ

Chuỗi cung ứng

市场

shìchǎng

Danh từ

Thị trường

市场营销

shìchǎng yíngxiāo

Danh từ

Tiếp thị, marketing

物流

wùliú

Danh từ

Logistics, vận chuyển hàng hóa

分销

fēnxiāo

Danh từ/Động từ

Phân phối, phân phối hàng hóa

生产

shēngchǎn

Danh từ/Động từ

Sản xuất

生产线

shēngchǎnxiàn

Danh từ

Dây chuyền sản xuất

生产成本

shēngchǎn chéngběn

Danh từ

Chi phí sản xuất

进口

jìnkǒu

Danh từ/Động từ

Nhập khẩu

出口

chūkǒu

Danh từ/Động từ

Xuất khẩu

关税

guānshuì

Danh từ

Thuế quan

贸易

màoyì

Danh từ

Thương mại, buôn bán

贸易协定

màoyì xiédìng

Danh từ

Hiệp định thương mại

自由贸易

zìyóu màoyì

Danh từ

Thương mại tự do

关税壁垒

guānshuì bìlěi

Danh từ

Rào cản thuế quan

非关税壁垒

fēi guānshuì bìlěi

Danh từ

Rào cản phi thuế quan

经济特区

jīngjì tèqū

Danh từ

Khu kinh tế đặc biệt

进口许可证

jìnkǒu xǔkězhèng

Danh từ

Giấy phép nhập khẩu

出口许可证

chūkǒu xǔkězhèng

Danh từ

Giấy phép xuất khẩu

海关

hǎiguān

Danh từ

Hải quan

货运代理

huòyùn dàilǐ

Danh từ

Đại lý vận chuyển hàng hóa

运输合同

yùnshū hétóng

Danh từ

Hợp đồng vận chuyển

托运

tuōyùn

Động từ

Gửi vận chuyển (hàng hóa)

保险费

bǎoxiǎn fèi

Danh từ

Phí bảo hiểm

违约

wéiyuē

Động từ

Vi phạm hợp đồng

违约金

wéiyuē jīn

Danh từ

Tiền phạt vi phạm hợp đồng

竞争

jìngzhēng

Danh từ/Động từ

Cạnh tranh

竞争对手

jìngzhēng duìshǒu

Danh từ

Đối thủ cạnh tranh

独家代理

dújiā dàilǐ

Danh từ

Đại lý độc quyền

经销商

jīngxiāo shāng

Danh từ

Nhà phân phối, đại lý kinh doanh

促销

cùxiāo

Danh từ/Động từ

Khuyến mãi, xúc tiến bán hàng

返利

fǎnlì

Danh từ/Động từ

Hoàn tiền, hoàn chiết khấu

现金流

xiànjīn liú

Danh từ

Dòng tiền

财务报表

cáiwù bàobiǎo

Danh từ

Báo cáo tài chính

利润

lìrùn

Danh từ

Lợi nhuận

毛利

máolì

Danh từ

Lợi nhuận gộp

净利

jìnglì

Danh từ

Lợi nhuận ròng

预算

yùsuàn

Danh từ

Ngân sách, dự toán

资金

zījīn

Danh từ

Vốn, quỹ

投资

tóuzī

Danh từ/Động từ

Đầu tư

投资回报

tóuzī huíbào

Danh từ

Lợi tức đầu tư (ROI)

资本

zīběn

Danh từ

Tư bản, vốn

资产

zīchǎn

Danh từ

Tài sản

固定资产

gùdìng zīchǎn

Danh từ

Tài sản cố định

流动资产

liúdòng zīchǎn

Danh từ

Tài sản lưu động

负债

fùzhài

Danh từ

Nợ phải trả

长期负债

chángqī fùzhài

Danh từ

Nợ dài hạn

短期负债

duǎnqī fùzhài

Danh từ

Nợ ngắn hạn

贷款

dàikuǎn

Danh từ/Động từ

Khoản vay, vay vốn

银行贷款

yínháng dàikuǎn

Danh từ

Khoản vay ngân hàng

利息

lìxī

Danh từ

Lãi suất, tiền lãi

利率

lìlǜ

Danh từ

Tỷ lệ lãi suất

财政

cáizhèng

Danh từ

Tài chính, ngân sách nhà nước

预算赤字

yùsuàn chìzì

Danh từ

Thâm hụt ngân sách

税收

shuìshōu

Danh từ

Thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp

增值税

zēngzhí shuì

Danh từ

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

所得税

suǒdé shuì

Danh từ

Thuế thu nhập

关税

guānshuì

Danh từ

Thuế quan

财报

cáibào

Danh từ

Báo cáo tài chính

年度报告

niándù bàogào

Danh từ

Báo cáo hàng năm

现金流量表

xiànjīn liúliàng biǎo

Danh từ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

损益表

sǔnyì biǎo

Danh từ

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

资产负债表

zīchǎn fùzhài biǎo

Danh từ

Bảng cân đối kế toán

股份

gǔfèn

Danh từ

Cổ phần

股票

gǔpiào

Danh từ

Cổ phiếu

股东

gǔdōng

Danh từ

Cổ đông

股权

gǔquán

Danh từ

Quyền cổ đông, quyền sở hữu cổ phần

证券

zhèngquàn

Danh từ

Chứng khoán

证券市场

zhèngquàn shìchǎng

Danh từ

Thị trường chứng khoán

证券交易

zhèngquàn jiāoyì

Danh từ

Giao dịch chứng khoán

证券公司

zhèngquàn gōngsī

Danh từ

Công ty chứng khoán

交易所

jiāoyì suǒ

Danh từ

Sàn giao dịch

股票市场

gǔpiào shìchǎng

Danh từ

Thị trường cổ phiếu

股票交易

gǔpiào jiāoyì

Danh từ

Giao dịch cổ phiếu

期货

qīhuò

Danh từ

Hợp đồng tương lai

期权

qīquán

Danh từ

Quyền chọn (options)

基金

jījīn

Danh từ

Quỹ đầu tư

风险投资

fēngxiǎn tóuzī

Danh từ

Đầu tư mạo hiểm

私募股权

sīmù gǔquán

Danh từ

Vốn cổ phần tư nhân

市场份额

shìchǎng fèn'é

Danh từ

Thị phần

市场营销

shìchǎng yíngxiāo

Danh từ

Tiếp thị thị trường

品牌推广

pǐnpái tuīguǎng

Danh từ/Động từ

Quảng bá thương hiệu

品牌战略

pǐnpái zhànlüè

Danh từ

Chiến lược thương hiệu

市场定位

shìchǎng dìngwèi

Danh từ

Định vị thị trường

消费者行为

xiāofèizhě xíngwéi

Danh từ

Hành vi người tiêu dùng

客户满意度

kèhù mǎnyì dù

Danh từ

Mức độ hài lòng của khách hàng

竞争对手

jìngzhēng duìshǒu

Danh từ

Đối thủ cạnh tranh

竞争优势

jìngzhēng yōushì

Danh từ

Lợi thế cạnh tranh

价格策略

jiàgé cèlüè

Danh từ

Chiến lược giá cả

促销活动

cùxiāo huódòng

Danh từ

Hoạt động khuyến mãi

广告投放

guǎnggào tóufàng

Danh từ

Đặt quảng cáo

品牌忠诚度

pǐnpái zhōngchéng dù

Danh từ

Độ trung thành với thương hiệu

渠道管理

qúdào guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý kênh phân phối

供应链

gōngyìng liàn

Danh từ

Chuỗi cung ứng

物流管理

wùliú guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý hậu cần

电子商务

diànzǐ shāngwù

Danh từ

Thương mại điện tử

网络营销

wǎngluò yíngxiāo

Danh từ

Tiếp thị trực tuyến

搜索引擎优化

sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà

Danh từ

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

在线广告

zàixiàn guǎnggào

Danh từ

Quảng cáo trực tuyến

社交媒体营销

shèjiāo méitǐ yíngxiāo

Danh từ

Tiếp thị mạng xã hội

电子支付

diànzǐ zhīfù

Danh từ

Thanh toán điện tử

移动支付

yídòng zhīfù

Danh từ

Thanh toán di động

互联网金融

hùliánwǎng jīnróng

Danh từ

Tài chính internet

区块链技术

qūkuài liàn jìshù

Danh từ

Công nghệ blockchain

数字货币

shùzì huòbì

Danh từ

Tiền kỹ thuật số

人工智能

réngōng zhìnéng

Danh từ

Trí tuệ nhân tạo

大数据分析

dà shùjù fēnxī

Danh từ

Phân tích dữ liệu lớn

云计算

yún jìsuàn

Danh từ

Điện toán đám mây

供应链管理

gōngyìng liàn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý chuỗi cung ứng

物流成本

wùliú chéngběn

Danh từ

Chi phí hậu cần

国际贸易

guójì màoyì

Danh từ

Thương mại quốc tế

进出口

jìnchūkǒu

Danh từ

Xuất nhập khẩu

关税

guānshuì

Danh từ

Thuế quan

贸易壁垒

màoyì bìlěi

Danh từ

Rào cản thương mại

自由贸易区

zìyóu màoyì qū

Danh từ

Khu vực thương mại tự do

经济特区

jīngjì tèqū

Danh từ

Đặc khu kinh tế

经济全球化

jīngjì quánqiúhuà

Danh từ

Toàn cầu hóa kinh tế

贸易协定

màoyì xiédìng

Danh từ

Hiệp định thương mại

供应商

gōngyìng shāng

Danh từ

Nhà cung cấp

采购

cǎigòu

Danh từ/Động từ

Mua hàng, thu mua

订单管理

dìngdān guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý đơn hàng

库存管理

kùcún guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý tồn kho

生产计划

shēngchǎn jìhuà

Danh từ

Kế hoạch sản xuất

质量控制

zhìliàng kòngzhì

Danh từ

Kiểm soát chất lượng

客户关系管理

kèhù guānxì guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

售后服务

shòuhòu fúwù

Danh từ

Dịch vụ sau bán hàng

业务拓展

yèwù tuòzhǎn

Danh từ

Mở rộng kinh doanh

市场调查

shìchǎng diàochá

Danh từ

Nghiên cứu thị trường

经济周期

jīngjì zhōuqī

Danh từ

Chu kỳ kinh tế

通货膨胀

tōnghuò péngzhàng

Danh từ

Lạm phát

经济衰退

jīngjì shuāituì

Danh từ

Suy thoái kinh tế

资本市场

zīběn shìchǎng

Danh từ

Thị trường vốn

外汇交易

wàihuì jiāoyì

Danh từ

Giao dịch ngoại hối

利润率

lìrùn lǜ

Danh từ

Tỷ suất lợi nhuận

成本控制

chéngběn kòngzhì

Danh từ

Kiểm soát chi phí

财务报表

cáiwù bàobiǎo

Danh từ

Báo cáo tài chính

资产负债表

zīchǎn fùzhài biǎo

Danh từ

Bảng cân đối kế toán

现金流量

xiànjīn liúliàng

Danh từ

Dòng tiền

投资

tóuzī

Danh từ/Động từ

Đầu tư

股市

gǔshì

Danh từ

Thị trường chứng khoán

股票

gǔpiào

Danh từ

Cổ phiếu

债券

zhàiquàn

Danh từ

Trái phiếu

风险管理

fēngxiǎn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý rủi ro

资本运作

zīběn yùnzuò

Danh từ

Vận hành vốn

资产管理

zīchǎn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý tài sản

融资

róngzī

Danh từ/Động từ

Huy động vốn, tài trợ

贷款

dàikuǎn

Danh từ/Động từ

Khoản vay, vay vốn

货币政策

huòbì zhèngcè

Danh từ

Chính sách tiền tệ

财政政策

cáizhèng zhèngcè

Danh từ

Chính sách tài chính

经济增长

jīngjì zēngzhǎng

Danh từ

Tăng trưởng kinh tế

产业链

chǎnyè liàn

Danh từ

Chuỗi ngành công nghiệp

创业

chuàngyè

Danh từ/Động từ

Khởi nghiệp

企业家精神

qǐyèjiā jīngshén

Danh từ

Tinh thần doanh nhân

营销策略

yíngxiāo cèlüè

Danh từ

Chiến lược marketing

品牌管理

pǐnpái guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý thương hiệu

电子商务

diànzǐ shāngwù

Danh từ

Thương mại điện tử

B2B (企业对企业)

qǐyè duì qǐyè

Danh từ

Mô hình kinh doanh B2B (Doanh nghiệp với Doanh nghiệp)

B2C (企业对消费者)

qǐyè duì xiāofèi zhě

Danh từ

Mô hình kinh doanh B2C (Doanh nghiệp với Khách hàng)

O2O (线上到线下)

xiànshàng dào xiànxià

Danh từ

Mô hình kinh doanh O2O (Online to Offline)

供应链金融

gōngyìng liàn jīnróng

Danh từ

Tài chính chuỗi cung ứng

物流管理

wùliú guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý logistics

进口许可证

jìnkǒu xǔkězhèng

Danh từ

Giấy phép nhập khẩu

出口退税

chūkǒu tuìshuì

Danh từ

Hoàn thuế xuất khẩu

关税减免

guānshuì jiǎnmiǎn

Danh từ

Miễn giảm thuế quan

贸易顺差

màoyì shùnchā

Danh từ

Thặng dư thương mại

贸易逆差

màoyì nìchā

Danh từ

Thâm hụt thương mại

经济合作

jīngjì hézuò

Danh từ

Hợp tác kinh tế

国际投资

guójì tóuzī

Danh từ

Đầu tư quốc tế

直接投资

zhíjiē tóuzī

Danh từ

Đầu tư trực tiếp

间接投资

jiànjiē tóuzī

Danh từ

Đầu tư gián tiếp

外商投资

wàishāng tóuzī

Danh từ

Đầu tư nước ngoài

外资企业

wàizī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp vốn nước ngoài

合资企业

hézī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp liên doanh

独资企业

dúzī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

关税

guānshuì

Danh từ

Thuế quan

免税

miǎnshuì

Danh từ/Động từ

Miễn thuế

贸易壁垒

màoyì bìlěi

Danh từ

Rào cản thương mại

贸易协定

màoyì xiédìng

Danh từ

Hiệp định thương mại

经济特区

jīngjì tèqū

Danh từ

Đặc khu kinh tế

自由贸易区

zìyóu màoyì qū

Danh từ

Khu thương mại tự do

经济全球化

jīngjì quánqiúhuà

Danh từ

Toàn cầu hóa kinh tế

经济一体化

jīngjì yìtǐhuà

Danh từ

Hội nhập kinh tế

经济复苏

jīngjì fùsū

Danh từ

Phục hồi kinh tế

经济衰退

jīngjì shuāituì

Danh từ

Suy thoái kinh tế

通货膨胀

tōnghuò péngzhàng

Danh từ

Lạm phát

通货紧缩

tōnghuò jǐnsuō

Danh từ

Giảm phát

汇率

huìlǜ

Danh từ

Tỷ giá hối đoái

货币贬值

huòbì biǎnzhí

Danh từ

Đồng tiền mất giá

货币升值

huòbì shēngzhí

Danh từ

Đồng tiền tăng giá

经济结构调整

jīngjì jiégòu tiáozhěng

Danh từ

Điều chỉnh cơ cấu kinh tế

生产成本

shēngchǎn chéngběn

Danh từ

Chi phí sản xuất

运营成本

yùnyíng chéngběn

Danh từ

Chi phí vận hành

利润率

lìrùn lǜ

Danh từ

Tỷ suất lợi nhuận

经济周期

jīngjì zhōuqī

Danh từ

Chu kỳ kinh tế

供需关系

gōng xū guānxì

Danh từ

Quan hệ cung cầu

资源配置

zīyuán pèizhì

Danh từ

Phân bổ tài nguyên

产业升级

chǎnyè shēngjí

Danh từ

Nâng cấp ngành công nghiệp

经济增长率

jīngjì zēngzhǎng lǜ

Danh từ

Tốc độ tăng trưởng kinh tế

经济结构

jīngjì jiégòu

Danh từ

Cơ cấu kinh tế

产业结构

chǎnyè jiégòu

Danh từ

Cơ cấu ngành công nghiệp

国民生产总值

guómín shēngchǎn zǒngzhí

Danh từ

Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)

国内生产总值

guónèi shēngchǎn zǒngzhí

Danh từ

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

人均收入

rénjūn shōurù

Danh từ

Thu nhập bình quân đầu người

财政赤字

cáizhèng chìzì

Danh từ

Thâm hụt tài chính

预算盈余

yùsuàn yíngyú

Danh từ

Thặng dư ngân sách

进口税

jìnkǒu shuì

Danh từ

Thuế nhập khẩu

出口税

chūkǒu shuì

Danh từ

Thuế xuất khẩu

贸易顺差

màoyì shùnchā

Danh từ

Thặng dư thương mại

贸易逆差

màoyì nìchā

Danh từ

Thâm hụt thương mại

资本流动

zīběn liúdòng

Danh từ

Dòng vốn lưu động

直接融资

zhíjiē róngzī

Danh từ

Tài trợ trực tiếp

间接融资

jiànjiē róngzī

Danh từ

Tài trợ gián tiếp

企业并购

qǐyè bìnggòu

Danh từ

Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp

经济犯罪

jīngjì fànzuì

Danh từ

Tội phạm kinh tế

价格指数

jiàgé zhǐshù

Danh từ

Chỉ số giá cả

生活成本

shēnghuó chéngběn

Danh từ

Chi phí sinh hoạt

生产率

shēngchǎnlǜ

Danh từ

Năng suất sản xuất

经济政策

jīngjì zhèngcè

Danh từ

Chính sách kinh tế

产业政策

chǎnyè zhèngcè

Danh từ

Chính sách công nghiệp

货币政策

huòbì zhèngcè

Danh từ

Chính sách tiền tệ

财政政策

cáizhèng zhèngcè

Danh từ

Chính sách tài chính

价格控制

jiàgé kòngzhì

Danh từ

Kiểm soát giá cả

经济干预

jīngjì gānyù

Danh từ

Can thiệp kinh tế

自由市场

zìyóu shìchǎng

Danh từ

Thị trường tự do

计划经济

jìhuà jīngjì

Danh từ

Kinh tế kế hoạch

市场经济

shìchǎng jīngjì

Danh từ

Kinh tế thị trường

竞争优势

jìngzhēng yōushì

Danh từ

Lợi thế cạnh tranh

贸易伙伴

màoyì huǒbàn

Danh từ

Đối tác thương mại

供应链

gōngyìng liàn

Danh từ

Chuỗi cung ứng

产业转移

chǎnyè zhuǎnyí

Danh từ

Dịch chuyển ngành công nghiệp

资本积累

zīběn jīlěi

Danh từ

Tích lũy vốn

资本市场

zīběn shìchǎng

Danh từ

Thị trường vốn

证券市场

zhèngquàn shìchǎng

Danh từ

Thị trường chứng khoán

投资回报

tóuzī huíbào

Danh từ

Lợi nhuận đầu tư

投资组合

tóuzī zǔhé

Danh từ

Danh mục đầu tư

贸易摩擦

màoyì mócā

Danh từ

Xung đột thương mại

经济衰退期

jīngjì shuāituì qī

Danh từ

Giai đoạn suy thoái kinh tế

经济复苏期

jīngjì fùsū qī

Danh từ

Giai đoạn phục hồi kinh tế

经济危机

jīngjì wēijī

Danh từ

Khủng hoảng kinh tế

经济泡沫

jīngjì pàomò

Danh từ

Bong bóng kinh tế

经济增长

jīngjì zēngzhǎng

Danh từ

Tăng trưởng kinh tế

经济萧条

jīngjì xiāotiáo

Danh từ

Suy thoái kinh tế

经济稳定

jīngjì wěndìng

Danh từ

Ổn định kinh tế

经济结构调整

jīngjì jiégòu tiáozhěng

Danh từ

Điều chỉnh cơ cấu kinh tế

经济全球化

jīngjì quánqiúhuà

Danh từ

Toàn cầu hóa kinh tế

经济自由化

jīngjì zìyóuhuà

Danh từ

Tự do hóa kinh tế

经济合作

jīngjì hézuò

Danh từ

Hợp tác kinh tế

经济复兴

jīngjì fùxīng

Danh từ

Phục hồi kinh tế

通货膨胀

tōnghuò péngzhàng

Danh từ

Lạm phát

通货紧缩

tōnghuò jǐnsuō

Danh từ

Giảm phát

货币贬值

huòbì biǎnzhí

Danh từ

Mất giá tiền tệ

货币升值

huòbì shēngzhí

Danh từ

Tăng giá tiền tệ

货币兑换

huòbì duìhuàn

Danh từ

Trao đổi tiền tệ

贸易壁垒

màoyì bìlěi

Danh từ

Rào cản thương mại

关税

guānshuì

Danh từ

Thuế quan

进口限制

jìnkǒu xiànzhì

Danh từ

Hạn chế nhập khẩu

出口配额

chūkǒu pèi'é

Danh từ

Hạn ngạch xuất khẩu

经济特区

jīngjì tèqū

Danh từ

Khu kinh tế đặc biệt

保税区

bǎoshuì qū

Danh từ

Khu vực bảo thuế

投资环境

tóuzī huánjìng

Danh từ

Môi trường đầu tư

外资企业

wàizī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp vốn nước ngoài

合资企业

hézī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp liên doanh

独资企业

dúzī qǐyè

Danh từ

Doanh nghiệp vốn riêng

股市波动

gǔshì bōdòng

Danh từ

Biến động thị trường chứng khoán

股票市场

gǔpiào shìchǎng

Danh từ

Thị trường cổ phiếu

债券市场

zhàiquàn shìchǎng

Danh từ

Thị trường trái phiếu

基金管理

jījīn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý quỹ

资产配置

zīchǎn pèizhì

Danh từ

Phân bổ tài sản

资产负债表

zīchǎn fùzhàibiǎo

Danh từ

Bảng cân đối kế toán

利润表

lìrùn biǎo

Danh từ

Báo cáo lợi nhuận

现金流量表

xiànjīn liúliàng biǎo

Danh từ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

财务报表

cáiwù bàobiǎo

Danh từ

Báo cáo tài chính

资产管理

zīchǎn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý tài sản

资本投资

zīběn tóuzī

Danh từ

Đầu tư vốn

资本回报率

zīběn huíbào lǜ

Danh từ

Tỷ suất hoàn vốn

财政政策

cáizhèng zhèngcè

Danh từ

Chính sách tài chính

货币政策

huòbì zhèngcè

Danh từ

Chính sách tiền tệ

利率调整

lìlǜ tiáozhěng

Danh từ

Điều chỉnh lãi suất

通胀率

tōngzhàng lǜ

Danh từ

Tỷ lệ lạm phát

经济增长率

jīngjì zēngzhǎng lǜ

Danh từ

Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

国民生产总值

guómín shēngchǎn zǒngzhí

Danh từ

Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)

国内生产总值

guónèi shēngchǎn zǒngzhí

Danh từ

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

贸易顺差

màoyì shùnchā

Danh từ

Thặng dư thương mại

贸易逆差

màoyì nìchā

Danh từ

Thâm hụt thương mại

关税壁垒

guānshuì bìlěi

Danh từ

Rào cản thuế quan

贸易自由化

màoyì zìyóuhuà

Danh từ

Tự do hóa thương mại

经济体制改革

jīngjì tǐzhì gǎigé

Danh từ

Cải cách thể chế kinh tế

市场经济

shìchǎng jīngjì

Danh từ

Kinh tế thị trường

计划经济

jìhuà jīngjì

Danh từ

Kinh tế kế hoạch

混合经济

hùnhé jīngjì

Danh từ

Kinh tế hỗn hợp

产业结构

chǎnyè jiégòu

Danh từ

Cơ cấu ngành công nghiệp

资源配置

zīyuán pèizhì

Danh từ

Phân bổ tài nguyên

供应链管理

gōngyìngliàn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý chuỗi cung ứng

物流成本

wùliú chéngběn

Danh từ

Chi phí hậu cần

电子商务

diànzǐ shāngwù

Danh từ

Thương mại điện tử

线上支付

xiànshàng zhīfù

Danh từ

Thanh toán trực tuyến

移动支付

yídòng zhīfù

Danh từ

Thanh toán di động

金融科技

jīnróng kējì

Danh từ

Công nghệ tài chính (Fintech)

风险管理

fēngxiǎn guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý rủi ro

财务分析

cáiwù fēnxī

Danh từ

Phân tích tài chính

投资回报率

tóuzī huíbào lǜ

Danh từ

Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI)

证券市场

zhèngquàn shìchǎng

Danh từ

Thị trường chứng khoán

股票交易

gǔpiào jiāoyì

Danh từ

Giao dịch cổ phiếu

债券

zhàiquàn

Danh từ

Trái phiếu

期货

qīhuò

Danh từ

Hợp đồng tương lai

外汇市场

wàihuì shìchǎng

Danh từ

Thị trường ngoại hối

汇率波动

huìlǜ bōdòng

Danh từ

Biến động tỷ giá hối đoái

金融危机

jīnróng wēijī

Danh từ

Khủng hoảng tài chính

资本市场

zīběn shìchǎng

Danh từ

Thị trường vốn

经济衰退

jīngjì shuāituì

Danh từ

Suy thoái kinh tế

经济复苏

jīngjì fùsū

Danh từ

Phục hồi kinh tế

价格波动

jiàgé bōdòng

Danh từ

Biến động giá cả

消费者行为

xiāofèizhě xíngwéi

Danh từ

Hành vi người tiêu dùng

市场调研

shìchǎng tiáoyán

Danh từ

Nghiên cứu thị trường

广告策略

guǎnggào cèlüè

Danh từ

Chiến lược quảng cáo

营销渠道

yíngxiāo qúdào

Danh từ

Kênh tiếp thị

品牌推广

pǐnpái tuīguǎng

Danh từ

Quảng bá thương hiệu

客户关系管理

kèhù guānxì guǎnlǐ

Danh từ

Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

供应商

gōngyìngshāng

Danh từ

Nhà cung cấp

采购订单

cǎigòu dìngdān

Danh từ

Đơn đặt hàng mua

物流配送

wùliú pèisòng

Danh từ

Phân phối hậu cần

进口关税

jìnkǒu guānshuì

Danh từ

Thuế nhập khẩu

出口退税

chūkǒu tuìshuì

Danh từ

Hoàn thuế xuất khẩu

电子发票

diànzǐ fāpiào

Danh từ

Hóa đơn điện tử

商业合同

shāngyè hétóng

Danh từ

Hợp đồng thương mại

违约责任

wéiyuē zérèn

Danh từ

Trách nhiệm vi phạm hợp đồng

经济制裁

jīngjì zhìcái

Danh từ

Trừng phạt kinh tế

经济合作

jīngjì hézuò

Danh từ

Hợp tác kinh tế

供应链优化

gōngyìngliàn yōuhuà

Danh từ

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

数字货币

shùzì huòbì

Danh từ

Tiền kỹ thuật số

竞争优势

jìngzhēng yōushì

Danh từ

Lợi thế cạnh tranh

贸易谈判

màoyì tánpàn

Danh từ

Đàm phán thương mại

经济全球化

jīngjì quánqiúhuà

Danh từ

Toàn cầu hóa kinh tế

进口许可证

jìnkǒu xǔkězhèng

Danh từ

Giấy phép nhập khẩu

贸易保护主义

màoyì bǎohù zhǔyì

Danh từ

Chủ nghĩa bảo hộ thương mại

经济发展战略

jīngjì fāzhǎn zhànlüè

Danh từ

Chiến lược phát triển kinh tế

财务杠杆

cáiwù gànggǎn

Danh từ

Đòn bẩy tài chính

负债经营

fùzhài jīngyíng

Danh từ

Hoạt động kinh doanh dựa trên nợ

Một số mẫu câu thường sử dụng trong tiếng Trung thương mại

Bên cạnh từ vựng, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Những câu nói này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế như trao đổi hợp đồng, thảo luận giá cả hay làm việc với đối tác nước ngoài.

Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại

Mỗi lĩnh vực trong thương mại đều có những thuật ngữ và cách diễn đạt riêng. Việc hiểu rõ các mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc trong các ngành như xuất nhập khẩu, tài chính hay quản lý chuỗi cung ứng.

  • 为了增强我们在贵国市场的竞争力,我们希望能建立长期稳定的贸易合作。
    /Wèile zēngqiáng wǒmen zài guì guó shìchǎng de jìngzhēng lì, wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí wěndìng de màoyì hézuò./
    Để tăng cường khả năng cạnh tranh của chúng tôi tại thị trường nước bạn, chúng tôi hy vọng có thể thiết lập một mối quan hệ hợp tác thương mại lâu dài và ổn định.

  • 我们希望双方能在公平互惠的基础上建立良好的商业合作关系。
    /Wǒmen xīwàng shuāngfāng néng zài gōngpíng hùhuì de jīchǔ shàng jiànlì liánghǎo de shāngyè hézuò guānxì./
    Chúng tôi hy vọng hai bên có thể xây dựng một mối quan hệ hợp tác kinh doanh tốt đẹp trên cơ sở công bằng và cùng có lợi.

  • 请尽快提供你们的最新报价,以便我们做出采购决策。
    /Qǐng jǐnkuài tígōng nǐmen de zuìxīn bàojià, yǐbiàn wǒmen zuòchū cǎigòu juécè./
    Vui lòng gửi báo giá mới nhất của bạn càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể đưa ra quyết định mua hàng.

  • 目前,我们正在寻找优质的供应商,希望有机会与贵公司合作。
    /Mùqián, wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yōuzhì de gōngyìngshāng, xīwàng yǒu jīhuì yǔ guì gōngsī hézuò./
    Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng cao và hy vọng có cơ hội hợp tác với công ty bạn.

  • 我们期望与贵公司建立长期的合作关系,并共同拓展市场。
    /Wǒmen qīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí de hézuò guānxì, bìng gòngtóng tuòzhǎn shìchǎng./
    Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty bạn và cùng nhau mở rộng thị trường.

  • 请贵公司提供详细的产品目录和价格,以便我们参考和选择。
    /Qǐng guì gōngsī tígōng xiángxì de chǎnpǐn mùlù hé jiàgé, yǐbiàn wǒmen cānkǎo hé xuǎnzé./
    Vui lòng cung cấp danh mục sản phẩm chi tiết và bảng giá để chúng tôi tham khảo và lựa chọn.

  • 我们希望能在质量保证的前提下,以合理的价格达成合作。
    /Wǒmen xīwàng néng zài zhìliàng bǎozhèng de qiántí xià, yǐ hélǐ de jiàgé dáchéng hézuò./
    Chúng tôi mong muốn hợp tác trên cơ sở đảm bảo chất lượng với mức giá hợp lý.

  • 若贵公司能够提供更具竞争力的价格,我们愿意进一步洽谈合作。
    /Ruò guì gōngsī nénggòu tígōng gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé, wǒmen yuànyì jìnyībù qiàtán hézuò./
    Nếu công ty bạn có thể cung cấp mức giá cạnh tranh hơn, chúng tôi sẵn sàng thảo luận thêm về hợp tác.

  • 我们希望订单能够按时交付,并确保符合双方商定的质量标准。
    /Wǒmen xīwàng dìngdān nénggòu ànshí jiāofù, bìng quèbǎo fúhé shuāngfāng shāngdìng de zhìliàng biāozhǔn./
    Chúng tôi mong rằng đơn hàng sẽ được giao đúng hạn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng mà hai bên đã thỏa thuận.

  • 我们期待与贵公司达成双赢合作,共同开拓更广阔的市场。
    /Wǒmen qídài yǔ guì gōngsī dáchéng shuāngyíng hézuò, gòngtóng kāituò gèng guǎngkuò de shìchǎng./
    Chúng tôi mong muốn đạt được sự hợp tác đôi bên cùng có lợi với công ty bạn và cùng nhau khai thác thị trường rộng lớn hơn.

Nắm vững một số câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại thường dùng

Nắm vững một số câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại thường dùng

Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong giao dịch và đàm phán

Trong giao dịch kinh doanh, việc thương lượng và đàm phán là kỹ năng quan trọng. Việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại trong đàm phán sẽ giúp bạn đạt được những thỏa thuận có lợi và tạo dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với đối tác Trung Quốc.

  • 这个价格可以再商量一下吗?
    /Zhège jiàgé kěyǐ zài shāngliáng yīxià ma?/
    Mức giá này có thể thương lượng thêm được không?

  • 请提供最新的报价单,以便我们进行比较。
    /Qǐng tígōng zuìxīn de bàojià dān, yǐbiàn wǒmen jìnxíng bǐjiào./
    Vui lòng cung cấp bảng báo giá mới nhất để chúng tôi có thể so sánh.

  • 这款产品的材质和性能如何?
    /Zhè kuǎn chǎnpǐn de cáizhì hé xìngnéng rúhé?/
    Chất liệu và hiệu suất của sản phẩm này như thế nào?

  • 我们希望在大批量采购时能享受更优惠的折扣。
    /Wǒmen xīwàng zài dà pīliàng cǎigòu shí néng xiǎngshòu gèng yōuhuì de zhékòu./
    Chúng tôi mong có thể nhận được mức chiết khấu tốt hơn khi đặt hàng số lượng lớn.

  • 请确认订单的预计交货时间。
    /Qǐng quèrèn dìngdān de yùjì jiāohuò shíjiān./
    Vui lòng xác nhận thời gian giao hàng dự kiến cho đơn hàng.

  • 如果我们长期合作,贵公司是否可以提供更好的价格?
    /Rúguǒ wǒmen chángqí hézuò, guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé?/
    Nếu chúng tôi hợp tác lâu dài, công ty bạn có thể đưa ra mức giá tốt hơn không?

  • 请告诉我们支付方式和具体的结算条件。
    /Qǐng gàosù wǒmen zhīfù fāngshì hé jùtǐ de jiésuàn tiáojiàn./
    Vui lòng cho chúng tôi biết phương thức thanh toán và điều kiện thanh toán cụ thể.

  • 这批货物的包装符合国际标准吗?
    /Zhè pī huòwù de bāozhuāng fúhé guójì biāozhǔn ma?/
    Lô hàng này có được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế không?

  • 请提供该产品的详细规格和技术参数。
    /Qǐng tígōng gāi chǎnpǐn de xiángxì guīgé hé jìshù cānshù./
    Vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm này.

  • 我们希望能够签订长期供货协议,以确保稳定的供应链。
    /Wǒmen xīwàng nénggòu qiāndìng chángqí gōnghuò xiéyì, yǐ quèbǎo wěndìng de gōngyìng liàn./
    Chúng tôi hy vọng có thể ký kết thỏa thuận cung ứng dài hạn để đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.

Khi giao dịch và đám phán bạn nên sử dụng một số mẫu câu sau một cách trang trọng, lịch sự

Khi giao dịch và đám phán bạn nên sử dụng một số mẫu câu sau một cách trang trọng, lịch sự

Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing, quảng cáo

Marketing và quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số và mở rộng thị trường. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing sẽ giúp bạn triển khai chiến lược truyền thông hiệu quả, thu hút khách hàng mục tiêu và phát triển thương hiệu.

  • 我们即将启动全新的品牌推广活动。
    /Wǒmen jíjiāng qǐdòng quánxīn de pǐnpái tuīguǎng huódòng./
    Chúng tôi sắp triển khai chiến dịch quảng bá thương hiệu hoàn toàn mới.

  • 这个市场的发展潜力非常广阔。
    /Zhège shìchǎng de fāzhǎn qiánlì fēicháng guǎngkuò./
    Tiềm năng phát triển của thị trường này rất rộng lớn.

  • 提高品牌影响力是我们当前的主要目标。
    /Tígāo pǐnpái yǐngxiǎnglì shì wǒmen dāngqián de zhǔyào mùbiāo./
    Tăng cường sức ảnh hưởng của thương hiệu là mục tiêu chính của chúng tôi hiện tại.

  • 请问贵公司最近是否有特别的促销方案?
    /Qǐngwèn guì gōngsī zuìjìn shìfǒu yǒu tèbié de cùxiāo fāng'àn?/
    Xin hỏi công ty bạn có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào gần đây không?

  • 选择合适的营销策略能够有效提升销量。
    /Xuǎnzé héshì de yíngxiāo cèlüè nénggòu yǒuxiào tíshēng xiāoliàng./
    Lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp có thể giúp tăng doanh số hiệu quả.

  • 我们希望通过社交媒体来增强品牌的市场竞争力。
    /Wǒmen xīwàng tōngguò shèjiāo méitǐ lái zēngqiáng pǐnpái de shìchǎng jìngzhēnglì./
    Chúng tôi mong muốn sử dụng mạng xã hội để tăng cường khả năng cạnh tranh của thương hiệu.

  • 你认为哪种广告形式最能吸引目标客户?
    /Nǐ rènwéi nǎ zhǒng guǎnggào xíngshì zuì néng xīyǐn mùbiāo kèhù?/
    Bạn nghĩ loại hình quảng cáo nào thu hút khách hàng mục tiêu nhất?

  • 我们计划开展一项线上与线下结合的营销活动。
    /Wǒmen jìhuà kāizhǎn yī xiàng xiànshàng yǔ xiànxià jiéhé de yíngxiāo huódòng./
    Chúng tôi dự định tổ chức một chiến dịch tiếp thị kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến.

  • 在竞争激烈的市场环境中,品牌差异化至关重要。
    /Zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng huánjìng zhōng, pǐnpái chāyì huà zhìguān zhòngyào./
    Trong môi trường thị trường cạnh tranh khốc liệt, sự khác biệt hóa thương hiệu là vô cùng quan trọng.

  • 我们的目标是通过精准营销吸引更多忠实客户。
    /Wǒmen de mùbiāo shì tōngguò jīngzhǔn yíngxiāo xīyǐn gèng duō zhōngshí kèhù./
    Mục tiêu của chúng tôi là thu hút nhiều khách hàng trung thành hơn thông qua tiếp thị chính xác.

Trong marketing cũng có một vài câu tiêu biểu để người khác nhanh chóng hiểu được mục tiêu của chiến dịch

Trong marketing cũng có một vài câu tiêu biểu để người khác nhanh chóng hiểu được mục tiêu của chiến dịch

Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng và mẫu câu, thực hành hội thoại là cách tốt nhất để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường thương mại. Các mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các tình huống thực tế như gặp gỡ đối tác, đặt hàng, thương lượng giá cả hay ký kết hợp đồng.

Hội thoại 1: Đàm phán giá cả và đơn hàng

A: 早上好!很高兴能和您交流。最近生意怎么样?
(Zǎoshang hǎo! Hěn gāoxìng néng hé nín jiāoliú. Zuìjìn shēngyì zěnme yàng?)
Chào buổi sáng! Rất vui được trao đổi với anh. Công việc kinh doanh dạo này thế nào?

B: 还不错,谢谢关心。我们正在寻找新的供应商,以便优化采购成本。
(Hái búcuò, xièxiè guānxīn. Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de gōngyìngshāng, yǐbiàn yōuhuà cǎigòu chéngběn.)
Cũng khá ổn, cảm ơn anh đã hỏi. Chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp mới để tối ưu hóa chi phí mua hàng.

A: 这听起来很棒!我们有优质的产品和有竞争力的价格。请问您对哪类产品感兴趣?
(Zhè tīngqǐlái hěn bàng! Wǒmen yǒu yōuzhì de chǎnpǐn hé yǒu jìngzhēnglì de jiàgé. Qǐngwèn nín duì nǎ lèi chǎnpǐn gǎn xìngqù?)
Nghe thật tuyệt! Bên tôi có sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Anh quan tâm đến loại sản phẩm nào?

B: 我们想订购一批高端电子产品,您可以给我们一个详细的报价吗?
(Wǒmen xiǎng dìnggòu yī pī gāoduān diànzǐ chǎnpǐn, nín kěyǐ gěi wǒmen yīgè xiángxì de bàojià ma?)
Chúng tôi muốn đặt một lô sản phẩm điện tử cao cấp, anh có thể cung cấp cho chúng tôi bảng báo giá chi tiết không?

A: 当然!我会尽快发送报价单,同时如果您需要样品,我们可以免费提供。
(Dāngrán! Wǒ huì jǐnkuài fāsòng bàojià dān, tóngshí rúguǒ nín xūyào yàngpǐn, wǒmen kěyǐ miǎnfèi tígōng.)
Tất nhiên! Tôi sẽ gửi bảng báo giá sớm nhất có thể. Nếu anh cần mẫu, chúng tôi có thể cung cấp miễn phí.

B: 太好了!请把报价和产品规格发给我,我们尽快评估。
(Tài hǎo le! Qǐng bǎ bàojià hé chǎnpǐn guīgé fā gěi wǒ, wǒmen jǐnkuài pínggū.)
Tuyệt vời! Hãy gửi cho tôi báo giá cùng thông số sản phẩm, chúng tôi sẽ xem xét sớm nhất.

Một số mẫu hội thoại về chủ đề tiếng Trung thương mại

Một số mẫu hội thoại về chủ đề tiếng Trung thương mại

Hội thoại 2: Thương lượng điều kiện vận chuyển

A: 您好!感谢您对我们的产品感兴趣。请问您的订单计划何时发货?
(Nín hǎo! Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn gǎn xìngqù. Qǐngwèn nín de dìngdān jìhuà héshí fāhuò?)
Chào anh! Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Anh dự định khi nào muốn giao hàng?

B: 我们希望在下个月初收到货物。贵公司可以按时交货吗?
(Wǒmen xīwàng zài xià gè yuè chū shōudào huòwù. Guì gōngsī kěyǐ àn shí jiāohuò ma?)
Chúng tôi muốn nhận hàng vào đầu tháng sau. Công ty anh có thể giao đúng thời hạn không?

A: 没问题!我们可以在两周内安排出货,请问您希望使用哪种运输方式?
(Méi wèntí! Wǒmen kěyǐ zài liǎng zhōu nèi ānpái chūhuò, qǐngwèn nín xīwàng shǐyòng nǎ zhǒng yùnshū fāngshì?)
Không vấn đề gì! Chúng tôi có thể xuất hàng trong vòng hai tuần. Anh muốn sử dụng phương thức vận chuyển nào?

B: 由于订单较大,我们倾向于海运,请提供CIF价格。
(Yóuyú dìngdān jiào dà, wǒmen qīngxiàng yú hǎiyùn, qǐng tígōng CIF jiàgé.)
Vì đơn hàng khá lớn, chúng tôi ưu tiên vận chuyển đường biển. Hãy cung cấp giá CIF giúp tôi.

A: 明白了。我会根据目的港计算费用,并尽快发送详细报价给您。
(Míngbái le. Wǒ huì gēnjù mùdì gǎng jìsuàn fèiyòng, bìng jǐnkuài fāsòng xiángxì bàojià gěi nín.)
Hiểu rồi. Tôi sẽ tính toán chi phí dựa trên cảng đích và gửi báo giá chi tiết sớm nhất cho anh.

B: 好的,我们会仔细考虑。如果价格合适,我们会立即下单。
(Hǎo de, wǒmen huì zǐxì kǎolǜ. Rúguǒ jiàgé héshì, wǒmen huì lìjí xiàdān.)
Được, chúng tôi sẽ xem xét kỹ lưỡng. Nếu giá hợp lý, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay.

Tổng kết

Việc trang bị từ vựng tiếng Trung thương mại không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Bằng cách học từ vựng, mẫu câu và thực hành hội thoại, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này để đạt hiệu quả tối đa trong công việc!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)