Từ vựng HSK 4 là một trong những nền tảng quan trọng để bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Với 1200 từ vựng theo quy định mới nhất, bạn sẽ có công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây Unica đã tổng hợp danh sách chi tiết về những từ vựng phục vụ cho kỳ thi chứng chỉ này.
HSK 4 cần bao nhiêu từ?
Theo hệ thống HSK 6 cấp độ cũ, để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần học 1200 từ vựng. Tuy nhiên, trong hệ thống HSK 9 cấp độ mới nhất, số từ vựng cần nắm vững ở HSK 4 đã tăng lên đến 3245 từ, bao gồm 1000 từ mới hoàn toàn cùng với hơn 2000 từ vựng đã xuất hiện ở các cấp độ trước.
Với số lượng từ vựng khá lớn, HSK 4 được đánh giá là cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK. Điều này đòi hỏi người học không chỉ phải nắm chắc lượng từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Việc học từ vựng HSK 4 không chỉ giúp bạn thi đạt chứng chỉ mà còn là nền tảng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.
Để có thể thi đỗ chứng chỉ HSK 4 thì người dùng cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4
Tổng hợp từ vựng HSK 4
HSK 4 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà bạn cần phải biết để chinh phục chứng chỉ HSK 4.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
爱情 |
àiqíng |
Danh từ |
Tình yêu |
爱情是人生中最美好的事情之一。 Tình yêu là một trong những điều đẹp nhất trong cuộc sống. |
安排 |
ānpái |
Động từ |
Sắp xếp |
他帮我安排了今天的会议。 Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp hôm nay cho tôi. |
安全 |
ānquán |
Tính từ |
An toàn |
确保学生的安全是学校的责任。 Đảm bảo an toàn cho học sinh là trách nhiệm của nhà trường. |
按时 |
ànshí |
Phó từ |
Đúng giờ |
请按时完成作业。 Hãy hoàn thành bài tập đúng giờ. |
按照 |
ànzhào |
Giới từ |
Theo |
我们应该按照规定办事。 Chúng ta nên làm việc theo quy định. |
百分之 |
bǎifēnzhī |
Danh từ |
Phần trăm |
他的考试成绩是百分之九十。 Điểm thi của anh ấy là 90%. |
棒 |
bàng |
Tính từ |
Giỏi, tuyệt vời |
你真棒,完成得非常好! Bạn thật tuyệt, làm xong rất tốt! |
抱 |
bào |
Động từ |
Ôm |
奶奶抱着小孙子很开心。 Bà ôm cháu nhỏ rất vui vẻ. |
保护 |
bǎohù |
Động từ |
Bảo vệ |
我们应该保护环境。 Chúng ta nên bảo vệ môi trường. |
报名 |
bàomíng |
Động từ |
Đăng ký |
我已经报名参加了这个活动。 Tôi đã đăng ký tham gia hoạt động này. |
抱歉 |
bàoqiàn |
Động từ |
Xin lỗi |
非常抱歉,我迟到了。 Rất xin lỗi, tôi đến muộn. |
保证 |
bǎozhèng |
Động từ |
Đảm bảo |
我保证不会再犯同样的错误。 Tôi đảm bảo sẽ không mắc lại sai lầm tương tự. |
包子 |
bāozi |
Danh từ |
Bánh bao |
我早上吃了两个包子。 Buổi sáng tôi đã ăn hai cái bánh bao. |
倍 |
bèi |
Lượng từ |
Lần (gấp bao nhiêu lần) |
今年的收入是去年的两倍。 Thu nhập năm nay gấp đôi năm ngoái. |
笨 |
bèn |
Tính từ |
Ngốc nghếch |
别说自己笨,只是需要更多的努力。 Đừng nói mình ngốc, chỉ cần cố gắng nhiều hơn. |
本来 |
běnlái |
Phó từ |
Lúc đầu, trước đây |
本来我不想去,但是朋友邀请了我。 Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng bạn tôi đã mời. |
遍 |
biàn |
Lượng từ |
Lần, lượt |
这本书我看了两遍,非常有意思。 Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần, rất thú vị. |
表格 |
biǎogé |
Danh từ |
Bản kê khai, mẫu đơn |
请在这个表格上填写你的姓名和地址。 Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này. |
表示 |
biǎoshì |
Động từ |
Biểu thị, có ý nghĩa |
他点头表示同意。 Anh ấy gật đầu biểu thị đồng ý. |
表演 |
biǎoyǎn |
Động từ |
Biểu diễn, trình diễn |
学校组织了一场学生表演。 Trường học tổ chức một buổi biểu diễn của học sinh. |
表扬 |
biǎoyáng |
Động từ |
Khen ngợi, biểu dương |
老师表扬了他的努力和进步。 Giáo viên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của anh ấy. |
标准 |
biāozhǔn |
Danh từ |
Tiêu chuẩn, chuẩn mực |
这家酒店的服务达到了国际标准。 Dịch vụ của khách sạn này đã đạt tiêu chuẩn quốc tế. |
饼干 |
bǐnggān |
Danh từ |
Bánh quy |
小孩子都喜欢吃甜的饼干。 Trẻ con đều thích ăn bánh quy ngọt. |
并且 |
bìngqiě |
Liên từ |
Đồng thời, và |
他会说英语,并且会说法语。 Anh ấy biết nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp. |
比如 |
bǐrú |
Động từ |
Ví dụ |
我喜欢运动,比如跑步和游泳。 Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội. |
毕业 |
bìyè |
Động từ |
Tốt nghiệp |
我去年大学毕业,现在正在工作。 Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái, hiện đang đi làm. |
博士 |
bóshì |
Danh từ |
Tiến sĩ |
他是数学专业的博士,非常聪明。 Anh ấy là tiến sĩ chuyên ngành Toán học, rất thông minh. |
不得不 |
bùdébù |
Phó từ |
Phải, không thể không |
下雨了,我们不得不取消计划。 Trời mưa rồi, chúng tôi phải hủy kế hoạch. |
部分 |
bùfen |
Danh từ |
Phần, bộ phận |
这本书的第一部分很容易理解。 Phần đầu tiên của cuốn sách này rất dễ hiểu. |
不管 |
bùguǎn |
Liên từ |
Bất kể, mặc kệ |
不管发生什么,我都会支持你。 Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn. |
不过 |
búguò |
Liên từ |
Nhưng |
我喜欢这部电影,不过有点长。 Tôi thích bộ phim này, nhưng hơi dài. |
不仅 |
bùjǐn |
Liên từ |
Không những… |
他不仅会中文,还会英文。 Anh ấy không những biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Anh. |
擦 |
cā |
Động từ |
Lau chùi |
妈妈正在擦窗户。 Mẹ đang lau cửa sổ. |
猜 |
cāi |
Động từ |
Đoán |
你猜我今天见到了谁? Bạn đoán xem hôm nay tôi gặp ai? |
材料 |
cáiliào |
Danh từ |
Tư liệu, tài liệu |
我需要一些关于这个项目的材料。 Tôi cần một số tài liệu về dự án này. |
参观 |
cānguān |
Động từ |
Tham quan |
我们昨天参观了博物馆。 Hôm qua chúng tôi đã tham quan bảo tàng. |
餐厅 |
cāntīng |
Danh từ |
Nhà hàng |
这家餐厅的菜很好吃。 Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. |
厕所 |
cèsuǒ |
Danh từ |
Nhà vệ sinh |
厕所在走廊的右边。 Nhà vệ sinh nằm bên phải hành lang. |
差不多 |
chàbuduō |
Phó từ |
Gần như, hầu như |
这两件衣服的价格差不多。 Giá của hai bộ quần áo này gần như giống nhau. |
场 |
chǎng |
Lượng từ |
Trận (thể thao, giải trí) |
我们一起看了一场足球比赛。 Chúng tôi cùng xem một trận bóng đá. |
尝 |
cháng |
Động từ |
Thưởng thức, nếm |
你尝过这里的特色菜吗? Bạn đã thử món đặc sản ở đây chưa? |
长城 |
Chángchéng |
Danh từ |
Trường Thành |
长城是中国的一个重要旅游景点。 Trường Thành là một điểm du lịch quan trọng của Trung Quốc. |
长江 |
Chángjiāng |
Danh từ |
Sông Trường Giang |
长江是中国最长的河流。 Sông Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc. |
超过 |
chāoguò |
Động từ |
Vượt quá |
今天的气温超过了三十度。 Nhiệt độ hôm nay đã vượt quá 30 độ. |
成功 |
chénggōng |
Động từ |
Thành công |
他通过努力取得了成功。 Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự nỗ lực. |
诚实 |
chéngshí |
Tính từ |
Thành thật |
诚实是最重要的品质之一。 Thành thật là một trong những phẩm chất quan trọng nhất. |
成为 |
chéngwéi |
Động từ |
Trở thành |
他想成为一名医生。 Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ. |
乘坐 |
chéngzuò |
Động từ |
Đi, đáp (xe buýt, máy bay…) |
我们乘坐地铁去公司。 Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến công ty. |
吃惊 |
chī jīng |
Động từ |
Kinh ngạc |
我对他的表现感到很吃惊。 Tôi rất kinh ngạc với màn trình diễn của anh ấy. |
重新 |
chóngxīn |
Phó từ |
Lần nữa, lại một lần nữa |
我们需要重新考虑这个问题。 Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này. |
抽烟 |
chōuyān |
Động từ |
Hút thuốc |
吸烟对健康有害。 Hút thuốc có hại cho sức khỏe. |
窗户 |
chuānghu |
Danh từ |
Cửa sổ |
请把窗户关上。 Hãy đóng cửa sổ lại. |
传真 |
chuánzhēn |
Động từ |
Gửi fax |
我用传真机发送了一份文件。 Tôi đã gửi một tài liệu bằng máy fax. |
出差 |
chūchāi |
Động từ |
Đi công tác |
他今天去北京出差了。 Hôm nay anh ấy đi công tác ở Bắc Kinh. |
出发 |
chūfā |
Động từ |
Xuất phát, khởi hành |
我们明天早上七点出发。 Chúng tôi sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai. |
厨房 |
chúfáng |
Danh từ |
Nhà bếp |
妈妈正在厨房做饭。 Mẹ đang nấu ăn trong bếp. |
出生 |
chūshēng |
Động từ |
Sinh ra, ra đời |
我出生在1990年。 Tôi sinh năm 1990. |
出现 |
chūxiàn |
Động từ |
Xuất hiện, nảy sinh |
问题突然出现在会议上。 Vấn đề đột nhiên xuất hiện trong cuộc họp. |
词语 |
cíyǔ |
Danh từ |
Từ ngữ, cách diễn đạt |
这个词语的意思是什么? Nghĩa của từ ngữ này là gì? |
从来 |
cónglái |
Phó từ |
Từ trước đến nay, từ trước đến giờ |
我从来没听说过这个故事。 Tôi chưa từng nghe câu chuyện này bao giờ. |
存 |
cún |
Động từ |
Gửi |
我把钱存进了银行。 Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng. |
错误 |
cuòwù |
Danh từ |
Sai |
这个错误很容易改正。 Lỗi này rất dễ sửa. |
粗心 |
cūxīn |
Tính từ |
Cẩu thả |
他因为粗心丢了钱包。 Anh ấy làm mất ví vì cẩu thả. |
打招呼 |
dǎ zhāohu |
Động từ |
Chào hỏi, chào |
我每次见到老师都会打招呼。 Mỗi lần gặp thầy giáo, tôi đều chào hỏi. |
打针 |
dǎ zhēn |
Động từ |
Tiêm, chích |
医生建议我每天打针一次。 Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm mỗi ngày một lần. |
答案 |
dá’àn |
Danh từ |
Đáp án |
请告诉我这个问题的正确答案。 Hãy cho tôi biết đáp án đúng của câu hỏi này. |
打扮 |
dǎban |
Động từ |
Trang điểm |
她今天打扮得非常漂亮。 Hôm nay cô ấy trang điểm rất đẹp. |
大概 |
dàgài |
Phó từ |
Khoảng chừng, có lẽ |
他大概已经到了机场。 Có lẽ anh ấy đã đến sân bay. |
戴 |
dài |
Động từ |
Đeo, mang |
他喜欢戴帽子。 Anh ấy thích đội mũ. |
大夫 |
dàifu |
Danh từ |
Bác sĩ |
这位大夫很有经验。 Vị bác sĩ này rất giàu kinh nghiệm. |
当 |
dāng |
Giới từ |
Khi |
当你累了,就休息一下吧。 Khi bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một chút. |
当时 |
dāngshí |
Danh từ/Trạng từ |
Lúc đó |
当时我们都不知道发生了什么。 Lúc đó chúng tôi đều không biết chuyện gì xảy ra. |
倒 |
dào |
Phó từ |
Nhưng, lại |
他工作很忙,倒还是抽时间陪孩子。 Anh ấy rất bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chơi với con. |
刀 |
dāo |
Danh từ |
Con dao |
请小心使用这把刀。 Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao này. |
到处 |
dàochù |
Trạng từ |
Khắp nơi |
春天到了,到处都是鲜花。 Mùa xuân đến, khắp nơi đều là hoa tươi. |
到底 |
dàodǐ |
Trạng từ |
Rốt cuộc |
你到底想去哪里? Rốt cuộc bạn muốn đi đâu? |
道歉 |
dàoqiàn |
Động từ |
Xin lỗi |
我向你道歉,是我的错。 Tôi xin lỗi bạn, đó là lỗi của tôi. |
导游 |
dǎoyóu |
Danh từ |
Hướng dẫn viên du lịch |
导游带我们参观了这座古老的城堡。 Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi tham quan tòa thành cổ này. |
打扰 |
dǎrǎo |
Động từ |
Quấy rầy, làm phiền |
对不起,打扰一下,我可以问个问题吗? Xin lỗi đã làm phiền, tôi có thể hỏi một câu được không? |
大使馆 |
dàshǐguǎn |
Danh từ |
Đại sứ quán |
如果护照丢了,可以去大使馆求助。 Nếu mất hộ chiếu, bạn có thể đến đại sứ quán để được giúp đỡ. |
打印 |
dǎyìn |
Động từ |
In |
我需要打印一些文件。 Tôi cần in vài tài liệu. |
大约 |
dàyuē |
Trạng từ |
Khoảng chừng, ước chừng |
我们大约下午三点到那里。 Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 3 giờ chiều. |
打折 |
dǎzhé |
Động từ |
Giảm giá |
这家商店所有商品都在打折。 Cửa hàng này đang giảm giá tất cả các mặt hàng. |
得 |
děi |
Trợ động từ |
Phải |
你得早点起床,别迟到了。 Bạn phải dậy sớm, đừng đến muộn. |
等 |
děng |
Liên từ |
Vân vân |
他们买了水果、零食等,准备去野餐。 Họ đã mua trái cây, đồ ăn vặt, vân vân, để chuẩn bị đi dã ngoại. |
登机牌 |
dēngjīpái |
Danh từ |
Thẻ lên máy bay |
请准备好登机牌和护照。 Hãy chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu. |
得意 |
déyì |
Tính từ |
Đắc chí |
他完成了任务,脸上露出了得意的笑容。 Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ, khuôn mặt lộ rõ nụ cười đắc chí. |
底 |
dǐ |
Danh từ |
Đáy |
他把石头扔到了湖底。 Anh ấy ném viên đá xuống đáy hồ. |
低 |
dī |
Tính từ |
Thấp |
今天的气温很低,记得穿厚一点。 Nhiệt độ hôm nay rất thấp, nhớ mặc ấm nhé. |
掉 |
diào |
Động từ |
Mất, đi, hết |
我的钥匙掉了,你能帮我找找吗? Chìa khóa của tôi bị mất rồi, bạn có thể giúp tôi tìm không? |
调查 |
diàochá |
Động từ |
Điều tra, khảo sát |
警察正在调查这起事故的原因。 Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn này. |
地点 |
dìdiǎn |
Danh từ |
Địa điểm |
请告诉我开会的具体地点。 Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể của cuộc họp. |
地球 |
dìqiú |
Danh từ |
Trái đất |
我们应该保护地球环境。 Chúng ta nên bảo vệ môi trường trên Trái đất. |
丢 |
diū |
Động từ |
Ném, vứt |
他把垃圾丢进了垃圾桶。 Anh ấy vứt rác vào thùng rác. |
地址 |
dìzhǐ |
Danh từ |
Địa chỉ |
你可以把你的地址发给我吗? Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không? |
动作 |
dòngzuò |
Danh từ |
Động tác, hành động |
他的舞蹈动作非常优美。 Động tác khiêu vũ của anh ấy rất đẹp mắt. |
短信 |
duǎnxìn |
Danh từ |
Tin nhắn |
我刚才收到了一条短信。 Tôi vừa nhận được một tin nhắn. |
堵车 |
dǔchē |
Động từ |
Kẹt xe |
上班时间经常会堵车。 Giờ đi làm thường xuyên bị kẹt xe. |
对话 |
duìhuà |
Động từ/Danh từ |
Đối thoại, tiếp xúc |
老师让我们练习用中文对话。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi thực hành đối thoại bằng tiếng Trung. |
对面 |
duìmiàn |
Danh từ |
Đối diện, trước mặt |
他家就在学校对面。 Nhà của anh ấy ở ngay đối diện trường học. |
对于 |
duìyú |
Giới từ |
Đối với |
对于这件事,我有不同的看法。 Đối với việc này, tôi có ý kiến khác. |
肚子 |
dùzi |
Danh từ |
Bụng |
我肚子饿了,我们去吃饭吧。 Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn đi. |
而 |
ér |
Liên từ |
Trong khi đó, mà |
他喜欢安静,而我喜欢热闹。 Anh ấy thích yên tĩnh, trong khi tôi thích ồn ào. |
儿童 |
értóng |
Danh từ |
Trẻ em |
公园里有很多儿童在玩耍。 Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi. |
法律 |
fǎlǜ |
Danh từ |
Pháp luật, luật |
每个人都应该遵守法律。 Mỗi người đều nên tuân thủ pháp luật. |
反对 |
fǎnduì |
Động từ |
Phản đối |
他强烈反对这个计划。 Anh ấy phản đối kịch liệt kế hoạch này. |
房东 |
fángdōng |
Danh từ |
Chủ nhà (nhà cho thuê) |
我的房东人很好,经常帮助我。 Chủ nhà của tôi rất tốt, thường xuyên giúp đỡ tôi. |
方法 |
fāngfǎ |
Danh từ |
Phương pháp, cách thức |
学习一门语言有很多方法。 Có rất nhiều phương pháp để học một ngôn ngữ. |
方面 |
fāngmiàn |
Danh từ |
Khía cạnh, phương diện |
他在工作方面表现得很出色。 Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở phương diện công việc. |
放弃 |
fàngqì |
Động từ |
Từ bỏ |
遇到困难时,不要轻易放弃。 Khi gặp khó khăn, đừng dễ dàng từ bỏ. |
放暑假 |
fàngshǔjià |
Động từ |
Nghỉ hè |
学校下周开始放暑假。 Trường học sẽ bắt đầu nghỉ hè từ tuần sau. |
放松 |
fàngsōng |
Động từ |
Thả lỏng, thư giãn |
周末的时候,我喜欢放松一下。 Cuối tuần, tôi thích thư giãn một chút. |
方向 |
fāngxiàng |
Danh từ |
Phương hướng |
你确定我们走的方向是对的吗? Bạn chắc chắn rằng hướng đi của chúng ta là đúng chứ? |
烦恼 |
fánnǎo |
Tính từ/Danh từ |
Phiền muộn, buồn phiền |
别让这些小事让你烦恼。 Đừng để những chuyện nhỏ nhặt làm bạn buồn phiền. |
翻译 |
fānyì |
Danh từ/Động từ |
Phiên dịch, dịch |
他是一名优秀的翻译。 Anh ấy là một phiên dịch viên xuất sắc. |
发生 |
fāshēng |
Động từ |
Xảy ra |
昨天这里发生了一场车祸。 Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn. |
发展 |
fāzhǎn |
Động từ |
Phát triển |
科技正在迅速发展。 Công nghệ đang phát triển nhanh chóng. |
份 |
fèn |
Lượng từ |
Tờ, bản |
请把这份文件交给经理。 Hãy đưa tài liệu này cho giám đốc. |
丰富 |
fēngfù |
Động từ/Tính từ |
Làm phong phú |
旅行可以丰富我们的生活经验。 Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của chúng ta. |
否则 |
fǒuzé |
Liên từ |
Nếu không thì, bằng không |
你得努力学习,否则会考不及格。 Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không sẽ không qua được kỳ thi. |
富 |
fù |
Tính từ |
Giàu |
他家非常富有,每年都去国外旅游。 Gia đình anh ấy rất giàu, mỗi năm đều đi du lịch nước ngoài. |
符合 |
fúhé |
Động từ |
Phù hợp |
这份工作符合我的要求。 Công việc này phù hợp với yêu cầu của tôi. |
付款 |
fùkuǎn |
Động từ |
Trả tiền |
请在收银台付款。 Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân. |
父亲 |
fùqīn |
Danh từ |
Cha, bố |
我父亲非常喜欢种花。 Bố tôi rất thích trồng hoa. |
复印 |
fùyìn |
Động từ |
Photocopy |
我需要复印这些文件。 Tôi cần photocopy những tài liệu này. |
复杂 |
fùzá |
Tính từ |
Phức tạp |
这个问题有点复杂。 Vấn đề này hơi phức tạp. |
负责 |
fùzé |
Động từ |
Phụ trách |
他负责管理整个部门。 Anh ấy phụ trách quản lý toàn bộ bộ phận. |
改变 |
gǎibiàn |
Động từ |
Thay đổi |
他想改变自己的生活方式。 Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình. |
干 |
gàn |
Động từ |
Làm |
你正在干什么? Bạn đang làm gì vậy? |
赶 |
gǎn |
Động từ |
Vội, gấp rút |
我赶时间,快点走吧! Tôi đang vội, đi nhanh lên! |
敢 |
gǎn |
Động từ |
Dám |
你敢不敢试一下? Bạn có dám thử không? |
干杯 |
gānbēi |
Động từ |
Cạn ly |
来,为我们的友谊干杯! Nào, cạn ly vì tình bạn của chúng ta! |
感动 |
gǎndòng |
Động từ |
Cảm động |
她的话让我很感动。 Những lời của cô ấy khiến tôi rất cảm động. |
刚 |
gāng |
Trạng từ |
Vừa, vừa mới |
我刚到家。 Tôi vừa về đến nhà. |
感觉 |
gǎnjué |
Danh/Động |
Cảm giác |
我感觉今天有点冷。 Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh. |
感情 |
gǎnqíng |
Danh từ |
Tình cảm |
他们之间的感情非常深。 Tình cảm giữa họ rất sâu đậm. |
感谢 |
gǎnxiè |
Động từ |
Cảm ơn |
感谢您的帮助! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! |
高速公路 |
gāosùgōnglù |
Danh từ |
Đường cao tốc |
这条高速公路很快就会修好。 Tuyến đường cao tốc này sẽ sớm được hoàn thành. |
各 |
gè |
Đại từ |
Các, mọi |
各位同学,请注意! Các bạn học sinh, xin chú ý! |
胳膊 |
gēbo |
Danh từ |
Cánh tay |
他摔倒了,胳膊受伤了。 Anh ấy bị ngã và bị thương ở cánh ta |
功夫 |
gōngfu |
Danh từ |
Võ thuật, môn võ kungfu |
他从小就开始学功夫。 Anh ấy bắt đầu học kungfu từ khi còn nhỏ. |
公里 |
gōnglǐ |
Danh từ |
Kilomet |
这条路有十公里长。 Con đường này dài 10 kilomet. |
共同 |
gòngtóng |
Tính từ |
Chung, cùng |
我们有很多共同的兴趣。 Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung. |
工资 |
gōngzī |
Danh từ |
Tiền lương |
他的工资比我高。 Lương của anh ấy cao hơn tôi. |
够 |
gòu |
Động từ/Tính từ |
Đủ |
这个钱够我们用一个月了。 Số tiền này đủ để chúng tôi dùng trong một tháng. |
购物 |
gòuwù |
Động từ |
Mua sắm |
她喜欢去商场购物。 Cô ấy thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại. |
挂 |
guà |
Động từ |
Treo, móc |
他把衣服挂在门后。 Anh ấy treo áo lên sau cửa. |
逛 |
guàng |
Động từ |
Đi dạo |
我们今天去逛街了。 Hôm nay chúng tôi đi dạo phố. |
光 |
guāng |
Danh từ/Tính từ |
Chỉ |
这里的光线很明亮。 Ánh sáng ở đây rất sáng. |
广播 |
guǎngbō |
Danh từ |
Chương trình phát thanh/truyền hình |
我每天早上听广播。 Tôi nghe chương trình phát thanh mỗi sáng. |
广告 |
guǎnggào |
Danh từ |
Quảng cáo |
我看到了一个有趣的广告。 Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị. |
关键 |
guānjiàn |
Danh từ |
Điều quan trọng |
这次比赛的关键是团队合作。 Yếu tố quan trọng của cuộc thi này là hợp tác nhóm. |
管理 |
guǎnlǐ |
Động từ |
Quản lý |
他在公司里负责管理财务。 Anh ấy phụ trách quản lý tài chính trong công ty. |
观众 |
guānzhòng |
Danh từ |
Khán giả |
演出结束后,观众都鼓掌了。 Sau buổi biểu diễn, khán giả đều vỗ tay. |
规定 |
guīdìng |
Danh từ |
Quy định |
学校有严格的规定。 Trường học có những quy định nghiêm ngặt. |
估计 |
gūjì |
Động từ |
Đoán chừng |
我估计他会迟到。 Tôi đoán là anh ấy sẽ đến muộn. |
顾客 |
gùkè |
Danh từ |
Khách hàng |
顾客满意度很高。 Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao. |
鼓励 |
gǔlì |
Động từ |
Khuyến khích |
老师鼓励学生们努力学习。 Cô giáo khuyến khích các học sinh học tập chăm chỉ. |
过程 |
guòchéng |
Danh từ |
Quá trình |
这只是一个过程,结果更重要。 Đây chỉ là một quá trình, kết quả mới quan trọng. |
国籍 |
guójí |
Danh từ |
Quốc tịch |
他有双重国籍。 Anh ấy có hai quốc tịch. |
国际 |
guójì |
Tính từ/Danh từ |
Quốc tế |
这家公司是一个国际品牌。 Công ty này là một thương hiệu quốc tế. |
果汁 |
guǒzhī |
Danh từ |
Nước trái cây |
我喜欢喝橙汁和苹果汁。 Tôi thích uống nước cam và nước táo. |
故意 |
gùyì |
Động từ/Tính từ |
Cố tình, cố ý |
他故意迟到了。 Anh ấy cố tình đến muộn. |
害羞 |
hàixiū |
Tính từ |
Ngượng ngùng, thẹn thùng |
她很害羞,不敢和别人讲话。 Cô ấy rất ngại ngùng, không dám nói chuyện với người khác. |
海洋 |
hǎiyáng |
Danh từ |
Biển, đại dương |
海洋里的生物种类很多。 Có rất nhiều loài sinh vật trong đại dương. |
汗 |
hàn |
Danh từ |
Mồ hôi |
运动后我全身都是汗。 Sau khi tập thể dục, người tôi đầy mồ hôi. |
航班 |
hángbān |
Danh từ |
Chuyến bay |
我的航班明天早上起飞。 Chuyến bay của tôi cất cánh vào sáng mai. |
寒假 |
hánjià |
Danh từ |
Kỳ nghỉ đông |
学校的寒假从十二月到二月。 Kỳ nghỉ đông của trường bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 2. |
好处 |
hǎochù |
Danh từ |
Lợi ích, điều tốt |
运动对健康有很多好处。 Thể thao có nhiều lợi ích cho sức khỏe. |
号码 |
hàomǎ |
Danh từ |
Số |
请告诉我你的电话号码。 Hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn. |
好像 |
hǎoxiàng |
Động từ |
Giống như, dường như |
他好像很累。 Anh ấy dường như rất mệt. |
合格 |
hégé |
Động từ/Tính từ |
Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu |
这次考试我通过了,成绩合格。 Tôi đã vượt qua kỳ thi này, kết quả đạt yêu cầu. |
合适 |
héshì |
Tính từ |
Thích hợp |
这件衣服对你来说很合适。 Cái áo này rất thích hợp với bạn. |
盒子 |
hézi |
Danh từ |
Hộp |
我把所有的东西都放进盒子里。 Tôi đã bỏ tất cả đồ đạc vào hộp. |
厚 |
hòu |
Tính từ |
Dày, sâu nặng |
这本书的封面很厚。 Bìa cuốn sách này rất dày. |
后悔 |
hòuhuǐ |
Động từ |
Ân hận |
他做了这个决定后就后悔了。 Sau khi quyết định này, anh ấy đã ân hận. |
怀疑 |
huáiyí |
Động từ |
Nghi ngờ, hoài nghi |
他怀疑自己的决定是否正确。 Anh ấy nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng không. |
回忆 |
huíyì |
Động từ/Danh từ |
Nhớ lại |
我经常回忆起我们在一起的日子。 Tôi thường nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau. |
互联网 |
hùliánwǎng |
Danh từ |
Mạng internet |
互联网使信息传播更加快速。 Internet làm cho việc truyền tải thông tin trở nên nhanh chóng hơn. |
火 |
huǒ |
Danh từ |
Lửa |
他把木柴放进火里。 Anh ấy bỏ củi vào lửa. |
获得 |
huòdé |
Động từ |
Được, lấy được |
他获得了第一名。 Anh ấy đã giành được giải nhất. |
活动 |
huódòng |
Danh từ |
Hoạt động |
这个周末我们有一个户外活动。 Cuối tuần này chúng tôi có một hoạt động ngoài trời. |
活泼 |
huópō |
Tính từ |
Hoạt bát, nhanh nhẹn |
她是一个活泼的女孩。 Cô ấy là một cô gái hoạt bát. |
护士 |
hùshi |
Danh từ |
Y tá |
我的妹妹是一名护士。 Em gái tôi là một y tá. |
互相 |
hùxiāng |
Phó từ |
Lẫn nhau, qua lại |
他们互相帮助。 Họ giúp đỡ lẫn nhau. |
寄 |
jì |
Động từ |
Gửi |
请把信寄给我。 Hãy gửi bức thư cho tôi. |
假 |
jiǎ |
Tính từ |
Giả dối, không thật |
这个消息是假的。 Tin tức này là giả. |
加班 |
jiābān |
Động từ |
Tăng ca |
今天我得加班。 Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. |
价格 |
jiàgé |
Danh từ |
Giá cả |
这个商品的价格很高。 Giá của sản phẩm này rất cao. |
家具 |
jiājù |
Danh từ |
Đồ dùng trong nhà |
我们家需要买一些新家具。 Nhà tôi cần mua một vài đồ dùng trong nhà mới. |
坚持 |
jiānchí |
Động từ |
Kiên trì |
你必须坚持每天练习。 Bạn phải kiên trì luyện tập mỗi ngày. |
减肥 |
jiǎnféi |
Động từ |
Giảm cân |
他正在努力减肥。 Anh ấy đang cố gắng giảm cân. |
降低 |
jiàngdī |
Động từ |
Giảm, hạ |
我们需要降低成本。Chúng ta cần giảm chi phí. |
奖金 |
jiǎngjīn |
Danh từ |
Tiền thưởng |
他得到了奖金。 Anh ấy nhận được tiền thưởng. |
将来 |
jiānglái |
Danh từ |
Tương lai |
在将来,我希望能成为一名医生。 Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành bác sĩ. |
降落 |
jiàngluò |
Động từ |
Đáp xuống, hạ cánh |
飞机安全降落。 Máy bay đã hạ cánh an toàn. |
减少 |
jiǎnshǎo |
Động từ |
Giảm bớt |
我们需要减少浪费。 Chúng ta cần giảm lãng phí. |
建议 |
jiànyì |
Danh từ/Động từ |
Kiến nghị |
我建议你早点休息。 Tôi đề nghị bạn nghỉ sớm. |
交 |
jiāo |
Động từ |
Kết giao |
他喜欢和朋友交往。 Anh ấy thích giao lưu với bạn bè. |
骄傲 |
jiāo'ào |
Tính từ |
Kiêu ngạo |
他非常骄傲,不喜欢听批评。 Anh ấy rất kiêu ngạo, không thích nghe phê bình. |
交流 |
jiāoliú |
Động từ |
Giao lưu, trao đổi |
我们可以通过社交媒体进行交流。 Chúng ta có thể giao lưu qua mạng xã hội. |
郊区 |
jiāoqū |
Danh từ |
Vùng ngoại ô |
他住在城市的郊区。 Anh ấy sống ở vùng ngoại ô của thành phố. |
教授 |
jiàoshòu |
Danh từ |
Giáo sư |
她是一位非常有经验的教授。 Cô ấy là một giáo sư rất có kinh nghiệm. |
交通 |
jiāotōng |
Danh từ |
Giao thông, thông tin liên lạc |
北京的交通很拥挤。 Giao thông ở Bắc Kinh rất đông đúc. |
教育 |
jiàoyù |
Danh từ |
Giáo dục, dạy dỗ |
教育是国家发展的基础。 Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia. |
饺子 |
jiǎozi |
Danh từ |
Bánh chẻo |
我们今天晚上吃饺子。 Chúng tôi sẽ ăn bánh chẻo tối nay. |
加油站 |
jiāyóuzhàn |
Danh từ |
Trạm xăng dầu |
请在加油站加油。 Hãy đổ xăng ở trạm xăng dầu. |
基础 |
jīchǔ |
Danh từ |
Nền tảng, căn bản |
学好基础是学习其他知识的前提。 Học tốt nền tảng là tiền đề để học các kiến thức khác. |
激动 |
jīdòng |
Tính từ |
Cảm động |
他看到孩子们成功后非常激动。 Anh ấy rất xúc động khi thấy các em bé thành công. |
节 |
jié |
Danh từ |
Tiết (học) |
这节课的内容非常有趣。 Nội dung của tiết học này rất thú vị. |
结果 |
jiéguǒ |
Danh từ |
Kết quả |
我们做了很多努力,结果终于成功了。 Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều, cuối cùng cũng thành công. |
解释 |
jiěshì |
Động từ/Danh từ |
Giải thích |
老师正在给我们解释这道题。 Cô giáo đang giải thích bài tập này cho chúng tôi. |
接受 |
jiēshòu |
Động từ |
Chấp nhận |
我接受了他的建议。 Tôi đã chấp nhận lời khuyên của anh ấy. |
节约 |
jiéyuè |
Động từ |
Tiết kiệm |
我们应该节约水资源。 Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên nước. |
接着 |
jiēzhe |
Phó từ |
Ngay sau đó |
他完成了作业,接着开始做家务。 Anh ấy làm xong bài tập, ngay sau đó bắt đầu làm việc nhà. |
计划 |
jìhuà |
Danh từ/Động từ |
Kế hoạch, lập kế hoạch |
我们有一个详细的旅行计划。 Chúng tôi có một kế hoạch du lịch chi tiết. |
积极 |
jījí |
Tính từ |
Tích cực |
她在工作中一直保持积极的态度。 Cô ấy luôn duy trì thái độ tích cực trong công việc. |
积累 |
jīlěi |
Động từ |
Tích lũy |
他在多年工作中积累了很多经验。 Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nhiều năm. |
精彩 |
jīngcǎi |
Tính từ |
Tuyệt vời, xuất sắc |
这场比赛非常精彩。 Trận đấu này rất tuyệt vời. |
警察 |
jǐngchá |
Danh từ |
Cảnh sát |
警察正在追捕小偷。 Cảnh sát đang truy bắt tên trộm. |
经济 |
jīngjì |
Danh từ |
Kinh tế |
中国的经济发展迅速。 Kinh tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng. |
京剧 |
jīngjù |
Danh từ |
Kinh kịch |
京剧是一种传统的中国戏剧形式。 Kinh kịch là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc. |
经历 |
jīnglì |
Động từ |
Trải qua |
他经历了很多困难。 Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn. |
竟然 |
jìngrán |
Trạng từ |
Không ngờ, mà, vậy mà |
我竟然忘记了他的生日。 Tôi không ngờ lại quên sinh nhật của anh ấy. |
景色 |
jǐngsè |
Danh từ |
Phong cảnh, cảnh vật |
这个地方的景色非常美丽。 Cảnh vật ở nơi này rất đẹp. |
尽管 |
jǐnguǎn |
Liên từ |
Cho dù, mặc dù |
尽管下雨,我们还是去了。 Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi. |
经验 |
jīngyàn |
Danh từ |
Kinh nghiệm |
她有很多工作经验。 Cô ấy có nhiều kinh nghiệm công việc. |
竞争 |
jìngzhèng |
Danh từ |
Cạnh tranh |
市场竞争非常激烈。 Cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt. |
镜子 |
jìngzi |
Danh từ |
Gương, gương soi |
他照镜子看自己。 Anh ấy soi gương nhìn mình. |
进行 |
jìnxíng |
Động từ |
Tiến hành, thực hiện |
我们正在进行一项重要的研究。 Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu quan trọng. |
紧张 |
jǐnzhāng |
Tính từ |
Hồi hộp, căng thẳng |
她考试前感到很紧张。 Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi. |
禁止 |
jìnzhǐ |
Động từ |
Cấm |
这里禁止吸烟。 Cấm hút thuốc ở đây. |
既然 |
jìrán |
Liên từ |
Vì, đã… thì… |
既然你来了,我们就开始吧。 Vì bạn đã đến, chúng ta hãy bắt đầu. |
及时 |
jíshí |
Tính từ |
Đúng lúc, kịp thời |
我们及时赶到了火车站。 Chúng tôi đã đến ga tàu kịp thời. |
即使 |
jíshǐ |
Liên từ |
Cho dù |
即使天气很冷,我们也要出去走走。 Cho dù thời tiết rất lạnh, chúng ta cũng phải ra ngoài đi dạo. |
技术 |
jìshù |
Danh từ |
Kỹ thuật, công nghệ |
他的技术非常先进。 Kỹ thuật của anh ấy rất tiên tiến. |
究竟 |
jiūjìng |
Trạng từ |
Rốt cuộc |
他究竟去了哪里? Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu? |
继续 |
jìxù |
Động từ |
Tiếp tục |
请继续你的工作。 Hãy tiếp tục công việc của bạn. |
记者 |
jìzhě |
Danh từ |
Phóng viên, nhà báo |
记者正在采访市长。 Phóng viên đang phỏng vấn thị trưởng. |
举 |
jǔ |
Động từ |
Giơ, đưa ra |
他举手回答问题。 Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi. |
举办 |
jǔbàn |
Động từ |
Tổ chức, tiến hành |
我们将在明天举办一个会议。 Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai. |
聚会 |
jùhuì |
Danh từ |
Gặp gỡ, cuộc gặp mặt |
周末我们会聚会。 Cuối tuần chúng tôi sẽ gặp nhau. |
拒绝 |
jùjué |
Động từ |
Từ chối |
他拒绝了我的邀请。 Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi. |
距离 |
jùlí |
Danh từ |
Khoảng cách |
距离他家很远。 Khoảng cách từ nhà anh ấy rất xa. |
举行 |
jǔxíng |
Động từ |
Tổ chức |
会议将在明天举行。 Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai. |
开玩笑 |
kāi wánxiào |
Động từ |
Nói đùa, đùa |
他常常开玩笑让大家笑。 Anh ấy thường nói đùa làm mọi người cười. |
开心 |
kāixīn |
Tính từ |
Vui vẻ |
今天我很开心。 Hôm nay tôi rất vui. |
看法 |
kànfǎ |
Danh từ |
Quan điểm, cách nhìn |
你对这个问题有什么看法? Bạn có quan điểm gì về vấn đề này? |
考虑 |
kǎolǜ |
Động từ |
Suy xét, cân nhắc |
请考虑一下这个提议。 Hãy suy xét về đề nghị này. |
烤鸭 |
kǎoyā |
Danh từ |
Vịt quay |
北京的烤鸭很有名。 Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng. |
棵 |
kē |
Lượng từ |
Cây, ngọn (dùng cho thực vật) |
花园里有许多棵树。 Trong vườn có rất nhiều cây. |
可怜 |
kēlián |
Tính từ |
Đáng thương, tội nghiệp |
这只小狗很可怜。 Chú chó nhỏ này rất đáng thương. |
肯定 |
kěndìng |
Động từ |
Chắc chắn, nhất định |
我肯定他会来。 Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến. |
可是 |
kěshì |
Liên từ |
Nhưng |
我很累,可是我还要工作。 Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc. |
咳嗽 |
késou |
Động từ |
Ho |
他一直在咳嗽。 Anh ấy cứ ho mãi. |
客厅 |
kètīng |
Danh từ |
Phòng khách |
客厅里有很多家具。P hòng khách có rất nhiều đồ đạc. |
可惜 |
kěxī |
Tính từ |
Đáng tiếc |
真可惜,比赛被取消了。 Thật đáng tiếc, trận đấu đã bị hủy. |
科学 |
kēxué |
Danh từ |
Khoa học |
科学技术日新月异。 Khoa học và công nghệ ngày càng phát triển. |
空 |
kōng |
Tính từ |
Trống, rỗng, không |
我的行李箱里是空的。 Va-li của tôi thì trống rỗng. |
恐怕 |
kǒngpà |
Trạng từ |
E rằng, sợ rằng |
恐怕今天会下雨。 E rằng hôm nay sẽ mưa. |
空气 |
kōngqì |
Danh từ |
Không khí |
空气污染对健康有害。 Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe. |
苦 |
kǔ |
Tính từ |
Đắng |
这个药太苦了。 Thuốc này quá đắng. |
矿泉水 |
kuàngquánshuǐ |
Danh từ |
Nước suối |
我每天喝矿泉水。 Tôi uống nước suối mỗi ngày. |
困 |
kùn |
Tính từ |
Buồn ngủ |
我太困了,想休息一下。 Tôi quá buồn ngủ, muốn nghỉ một chút. |
困难 |
kùnnan |
Danh từ |
Khó khăn |
这次考试对我来说很困难。 Kỳ thi này đối với tôi rất khó khăn. |
辣 |
là |
Tính từ |
Cay |
这道菜很辣。 Món ăn này rất cay. |
拉 |
lā |
Động từ |
Kéo, lôi, dắt |
他拉着我的手走了。 Anh ấy nắm tay tôi và đi. |
来不及 |
láibují |
Động từ |
Không kịp |
我来不及赶上火车。 Tôi không kịp bắt chuyến tàu. |
来得及 |
láidejí |
Động từ |
Kịp |
只要快一点,来得及参加会议。 Chỉ cần nhanh một chút, sẽ kịp tham gia cuộc họp. |
来自 |
láizì |
Động từ |
Đến từ |
我来自中国。 Tôi đến từ Trung Quốc. |
垃圾桶 |
lājītǒng |
Danh từ |
Thùng rác |
请把垃圾扔到垃圾桶里。 Hãy bỏ rác vào thùng rác. |
懒 |
lǎn |
Tính từ |
Lười, lười nhác |
他今天很懒,什么都不想做。 Hôm nay anh ấy rất lười, không muốn làm gì cả. |
浪费 |
làngfèi |
Động từ |
Lãng phí, hoang phí |
我们不能浪费食物。 Chúng ta không thể lãng phí thực phẩm. |
浪漫 |
làngmàn |
Tính từ |
Lãng mạn |
他们的婚礼很浪漫。 Đám cưới của họ rất lãng mạn. |
老虎 |
lǎohǔ |
Danh từ |
Hổ, cọp |
森林里有很多老虎。 Trong rừng có rất nhiều hổ. |
冷静 |
lěngjìng |
Tính từ |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
她在危险情况下很冷静。 Cô ấy rất bình tĩnh trong tình huống nguy hiểm. |
俩 |
liǎ |
Đại từ |
Hai |
我们俩去旅行。 Chúng tôi đi du lịch. |
连 |
lián |
Liên từ |
Ngay cả |
连他也不知道。 Ngay cả anh ấy cũng không biết. |
凉快 |
liángkuai |
Tính từ |
Mát mẻ |
今天的天气很凉快。 Thời tiết hôm nay rất mát mẻ. |
联系 |
liánxì |
Động từ |
Liên hệ |
请与我保持联系。 Hãy giữ liên lạc với tôi. |
礼拜天 |
lǐbàitiān |
Danh từ |
Chủ nhật |
我们礼拜天去爬山。 Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật. |
理发 |
lǐfà |
Động từ |
Cắt tóc |
他去理发店理发。 Anh ấy đi cắt tóc ở tiệm. |
厉害 |
lìhai |
Tính từ |
Lợi hại, giỏi, mạnh mẽ |
他的中文说得真厉害。 Tiếng Trung của anh ấy nói thật giỏi. |
理解 |
lǐjiě |
Động từ |
Hiểu |
我完全理解你的意思。 Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn. |
礼貌 |
lǐmào |
Danh từ |
Lễ phép, lịch sự |
他很有礼貌,总是对别人很客气。 Anh ấy rất lễ phép, luôn đối xử với mọi người rất lịch sự. |
零钱 |
língqián |
Danh từ |
Tiền lẻ |
我没有零钱可以给你。 Tôi không có tiền lẻ để đưa bạn. |
另外 |
lìngwài |
Liên từ |
Ngoài ra |
另外,他还买了很多书。 Ngoài ra, anh ấy còn mua rất nhiều sách. |
力气 |
lìqi |
Danh từ |
Sức lực, hơi sức |
这项工作需要很多力气。 Công việc này cần rất nhiều sức lực. |
例如 |
lìrú |
Liên từ |
Lấy ví dụ |
例如他,你也可以尝试这样做。 Lấy ví dụ như anh ấy, bạn cũng có thể thử làm như vậy. |
留 |
liú |
Động từ |
Để lại |
他把钥匙留在了桌子上。 Anh ấy để lại chìa khóa trên bàn. |
流利 |
liúlì |
Tính từ |
Lưu loát, trôi chảy |
她的英语说得非常流利。 Tiếng Anh của cô ấy nói rất lưu loát. |
流行 |
liúxíng |
Tính từ |
Được nhiều người ưa chuộng |
这首歌在年轻人中很流行。 Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ. |
理想 |
lǐxiǎng |
Danh từ |
Lí tưởng, lý tưởng |
他有一个理想,成为一名医生。 Anh ấy có một lý tưởng, đó là trở thành bác sĩ. |
乱 |
luàn |
Tính từ |
Lộn xộn, lúng túng |
他的房间很乱,根本找不到东西。 Phòng của anh ấy rất lộn xộn, tôi không thể tìm thấy gì. |
律师 |
lǜshī |
Danh từ |
Luật sư |
他是一名律师。 Anh ấy là một luật sư. |
旅行 |
lǚxíng |
Động từ |
Du lịch |
我们计划下个月去旅行。 Chúng tôi kế hoạch đi du lịch vào tháng sau. |
麻烦 |
máfan |
Động từ |
Làm phiền, phiền phức |
请不要麻烦我,我正在忙。 Đừng làm phiền tôi, tôi đang bận. |
马虎 |
mǎhu |
Tính từ |
Cẩu thả, lơ đễnh |
他做事很马虎,经常出错。 Anh ấy làm việc rất cẩu thả, thường xuyên sai sót. |
满 |
mǎn |
Tính từ |
Đủ, đầy, tròn |
我们的桌子上已经满了。 Bàn của chúng tôi đã đầy rồi. |
毛 |
máo |
Danh từ |
Lông, Mao (chỉ tiền) |
小猫的毛很软。 Lông của con mèo nhỏ rất mềm. |
毛巾 |
máojīn |
Danh từ |
Khăn lau |
我拿到了干净的毛巾。 Tôi đã lấy được chiếc khăn lau sạch. |
美丽 |
měilì |
Tính từ |
Đẹp |
她是一个美丽的女孩。 Cô ấy là một cô gái đẹp. |
梦 |
mèng |
Danh từ |
Giấc mơ |
昨天晚上我做了一个奇怪的梦。 Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ. |
免费 |
miǎnfèi |
Động từ |
Miễn phí |
这本书是免费的。 Cuốn sách này là miễn phí. |
秒 |
miǎo |
Danh từ |
Giây |
他在十秒钟内完成了任务。 Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng 10 giây. |
迷路 |
mílù |
Động từ |
Lạc đường |
我迷路了,能不能帮我一下? Tôi bị lạc đường, có thể giúp tôi một chút không? |
密码 |
mìmǎ |
Danh từ |
Mật mã |
请你输入密码。 Hãy nhập mật mã của bạn. |
民族 |
mínzú |
Danh từ |
Dân tộc |
中国有五十六个民族。 Trung Quốc có 56 dân tộc. |
目的 |
mùdì |
Danh từ |
Mục đích |
我们的目的就是帮助别人。 Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ người khác. |
母亲 |
mǔqīn |
Danh từ |
Mẹ |
我的母亲非常温柔。 Mẹ của tôi rất hiền hậu. |
耐心 |
nàixīn |
Danh từ |
Lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại |
学习需要耐心。 Học tập cần có sự kiên nhẫn. |
难道 |
nándào |
Câu hỏi tu từ |
Dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh |
难道你不觉得累吗? Không phải bạn cảm thấy mệt sao? |
难受 |
nánshòu |
Tính từ |
Bực bội, buồn rầu |
他因为天气很热而感到难受。 Anh ấy cảm thấy bực bội vì thời tiết rất nóng. |
内 |
nèi |
Giới từ |
Trong |
我在家里内。 Tôi ở trong nhà. |
内容 |
nèiróng |
Danh từ |
Nội dung |
这本书的内容很有意思。 Nội dung của cuốn sách này rất thú vị. |
能力 |
nénglì |
Danh từ |
Năng lực, khả năng |
他有很强的能力。 Anh ấy có năng lực rất mạnh. |
年龄 |
niánlíng |
Danh từ |
Tuổi |
他已经到了退休年龄。 Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu. |
弄 |
nòng |
Động từ |
Làm |
我在弄我的作业。 Tôi đang làm bài tập của mình. |
暖和 |
nuǎnhuo |
Tính từ |
Ấm áp |
春天来了,天气变得暖和。 Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp. |
偶尔 |
ǒu’ěr |
Phó từ |
Thỉnh thoảng |
偶尔我喜欢去散步。 Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo. |
排队 |
páiduì |
Động từ |
Xếp hàng |
请排队等候。 Xin hãy xếp hàng và chờ đợi. |
排列 |
páiliè |
Động từ |
Sắp xếp |
请把这些书按大小排列。 Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước. |
判断 |
pànduàn |
Động từ |
Nhận xét, đánh giá |
我们不能轻易判断他是不是对的。 Chúng ta không thể vội vàng đánh giá anh ta là đúng hay sai. |
陪 |
péi |
Động từ |
Đi cùng, ở bên cạnh |
我会陪你一起去医院。 Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện. |
骗 |
piàn |
Động từ |
Lừa gạt |
他骗了我所有的钱。 Anh ta đã lừa gạt tất cả tiền của tôi. |
篇 |
piān |
Danh từ |
Bài, tờ |
这篇文章很有意思。 Bài viết này rất thú vị. |
皮肤 |
pífū |
Danh từ |
Da |
我的皮肤很敏感。 Da của tôi rất nhạy cảm. |
乒乓球 |
pīngpāngqiú |
Danh từ |
Bóng bàn |
他很擅长打乒乓球。 Anh ấy rất giỏi chơi bóng bàn. |
平时 |
píngshí |
Danh từ |
Lúc thường, ngày thường |
平时我喜欢读书。 Lúc thường tôi thích đọc sách. |
批评 |
pīpíng |
Động từ |
Phê bình |
老师批评了我的作业。 Giáo viên đã phê bình bài tập của tôi. |
脾气 |
píqi |
Danh từ |
Tính tình, tính khí |
他脾气很急。 Tính khí của anh ấy rất nóng nảy. |
破 |
pò |
Tính từ |
Bị đứt, bị thủng |
我的鞋子破了。 Đôi giày của tôi bị thủng. |
普遍 |
pǔbiàn |
Tính từ |
Phổ biến |
这种现象在城市中很普遍。 Hiện tượng này rất phổ biến ở thành phố. |
葡萄 |
pútao |
Danh từ |
Quả nho |
这个季节葡萄非常甜。 Vào mùa này, nho rất ngọt. |
普通话 |
pǔtōnghuà |
Danh từ |
Tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại |
他讲的普通话很流利。 Tiếng Quan Thoại anh ấy nói rất lưu loát. |
千万 |
qiānwàn |
Trạng từ |
Nhất thiết phải |
你千万不要忘记带护照。 Bạn nhất thiết phải nhớ mang theo hộ chiếu. |
签证 |
qiānzhèng |
Danh từ |
Thị thực, visa |
我正在办理签证。 Tôi đang làm thủ tục xin visa. |
桥 |
qiáo |
Danh từ |
Cầu |
我们要过这座桥。 Chúng ta phải qua cây cầu này. |
敲 |
qiāo |
Động từ |
Gõ, khua |
他在敲门。 Anh ấy đang gõ cửa. |
巧克力 |
qiǎokèlì |
Danh từ |
Sô cô la |
我喜欢吃巧克力。 Tôi thích ăn sô cô la. |
其次 |
qícì |
Trạng từ |
Thứ hai, sau đó |
其次,大家要注意安全。 Thứ hai, mọi người phải chú ý đến an toàn. |
气候 |
qìhòu |
Danh từ |
Khí hậu |
这里的气候非常适合旅游。 Khí hậu ở đây rất thích hợp cho du lịch. |
轻 |
qīng |
Tính từ |
Nhẹ |
这本书很轻。 Cuốn sách này rất nhẹ. |
情况 |
qíngkuàng |
Danh từ |
Tình hình, tình huống |
他了解了我的情况。 Anh ấy đã hiểu tình hình của tôi. |
轻松 |
qīngsōng |
Tính từ |
Nhẹ nhàng, thoải mái |
这部电影让人感觉很轻松。 Bộ phim này khiến người ta cảm thấy rất thoải mái. |
亲戚 |
qīnqi |
Danh từ |
Họ hàng thân thích |
我的亲戚们都住在国外。 Các người thân của tôi đều sống ở nước ngoài. |
穷 |
qióng |
Tính từ |
Nghèo |
他家很穷,生活很困难。 Nhà anh ấy rất nghèo, cuộc sống rất khó khăn. |
其中 |
qízhōng |
Trạng từ |
Trong đó |
其中有一个人很有才华。 Trong số đó, có một người rất tài năng. |
取 |
qǔ |
Động từ |
Đạt được |
他取到了第一名。 Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất. |
全部 |
quánbù |
Đại từ |
Toàn bộ, tất cả |
全部书都在书架上。 Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ sách. |
区别 |
qūbié |
Danh từ |
Sự khác biệt |
这两者之间的区别很大。 Sự khác biệt giữa hai thứ này rất lớn. |
却 |
què |
Liên từ |
Lại, nhưng mà |
他很聪明,然而却做错了。 Anh ấy rất thông minh, nhưng lại làm sai. |
缺点 |
quēdiǎn |
Danh từ |
Khuyết điểm, thiếu sót |
这个产品有很多缺点。 Sản phẩm này có rất nhiều khuyết điểm. |
缺少 |
quēshǎo |
Động từ |
Thiếu |
他缺少耐心。 Anh ấy thiếu kiên nhẫn. |
确实 |
quèshí |
Trạng từ |
Thực sự |
他确实很有才能。 Anh ấy thực sự rất tài năng. |
然而 |
rán’ér |
Liên từ |
Nhưng, song |
他很努力,然而成绩没有提高。 Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả không cải thiện. |
热闹 |
rènao |
Tính từ |
Náo nhiệt, ồn ào |
市中心的街道非常热闹。 Con phố ở trung tâm thành phố rất náo nhiệt. |
扔 |
rēng |
Động từ |
Vứt bỏ |
他把垃圾扔到地上。 Anh ấy vứt rác xuống đất. |
仍然 |
réngrán |
Trạng từ |
Vẫn |
他仍然没有找到工作。 Anh ấy vẫn chưa tìm được công việc. |
任何 |
rènhé |
Đại từ |
Bất kỳ, bất cứ |
任何人都可以参加这个活动。 Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện này |
任务 |
rènwu |
Danh từ |
Nhiệm vụ |
这是我今天的任务。 Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay. |
日记 |
rìjì |
Danh từ |
Nhật ký |
她每天都写日记。 Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày. |
入口 |
rùkǒu |
Danh từ |
Cổng vào |
入口在大门旁边。 Cổng vào nằm bên cạnh cổng chính. |
散步 |
sànbù |
Động từ |
Đi dạo |
他每天都去散步。 Anh ấy đi dạo mỗi ngày. |
森林 |
sēnlín |
Danh từ |
Rừng rậm |
这个森林里有很多动物。 Trong khu rừng này có rất nhiều động vật. |
沙发 |
shāfā |
Danh từ |
Ghế sofa |
我家里有一张舒服的沙发。 Nhà tôi có một chiếc ghế sofa thoải mái. |
商量 |
shāngliang |
Động từ |
Thương lượng, bàn bạc |
我们正在商量一个重要的决定。 Chúng tôi đang bàn bạc một quyết định quan trọng. |
伤心 |
shāngxīn |
Tính từ |
Đau lòng |
她因为失去了朋友而感到伤心。 Cô ấy cảm thấy đau lòng vì mất đi người bạn. |
稍微 |
shāowēi |
Trạng từ |
Hơi, một chút |
这件衣服稍微大了些。 Chiếc áo này hơi lớn một chút. |
勺子 |
sháozi |
Danh từ |
Cái muôi, cái thìa |
他用勺子吃饭。 Anh ấy ăn cơm bằng thìa. |
社会 |
shèhuì |
Danh từ |
Xã hội |
现代社会对个人自由的重视越来越高。 Xã hội hiện đại ngày càng chú trọng đến tự do cá nhân. |
深 |
shēn |
Tính từ |
Sâu sắc |
他的理解很深。 Sự hiểu biết của anh ấy rất sâu sắc. |
剩 |
shèng |
Động từ |
Còn lại |
我们剩下的钱不够买这件东西。 Số tiền còn lại của chúng tôi không đủ để mua món này. |
省 |
shěng |
Danh từ |
Tỉnh, tiết kiệm |
这个省的经济发展很快。 Kinh tế của tỉnh này phát triển rất nhanh. |
生活 |
shēnghuó |
Danh từ |
Cuộc sống, sống |
他过着幸福的生活。 Anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc. |
生命 |
shēngmìng |
Danh từ |
Sự sống, sinh mệnh |
生命是一种奇迹。 Sự sống là một kỳ tích. |
生意 |
shēngyi |
Danh từ |
Việc kinh doanh, buôn bán |
他的生意做得很成功。 Công việc kinh doanh của anh ấy rất thành công. |
申请 |
shēnqǐng |
Động từ |
Xin |
我已经申请了这个职位。 Tôi đã xin vào vị trí này. |
甚至 |
shènzhì |
Liên từ |
Thậm chí |
他甚至没有告诉我他要去哪里。 Thậm chí anh ấy còn không nói với tôi anh ta sẽ đi đâu. |
使 |
shǐ |
Động từ |
Khiến |
他的话使我很开心。 Lời nói của anh ấy khiến tôi rất vui. |
失败 |
shībài |
Động từ |
Thất bại |
这次比赛我失败了。 Lần thi đấu này tôi đã thất bại. |
十分 |
shífēn |
Trạng từ |
Rất, vô cùng |
我今天十分高兴。 Hôm nay tôi rất vui. |
是否 |
shìfǒu |
Liên từ |
Hay không |
你是否喜欢这本书? Bạn có thích cuốn sách này không? |
师傅 |
shīfu |
Danh từ |
Sư phụ |
他是我的师傅。 Anh ấy là sư phụ của tôi. |
适合 |
shìhé |
Động từ |
Phù hợp |
这条裙子不适合我。 Chiếc váy này không phù hợp với tôi. |
世纪 |
shìjì |
Danh từ |
Thế kỷ |
21世纪是信息时代。 Thế kỷ 21 là thời đại thông tin. |
实际 |
shíjì |
Tính từ |
Thực tế |
这个计划在实际操作中有些问题。 Kế hoạch này có một số vấn đề trong thực tế. |
失望 |
shīwàng |
Động từ |
Thất vọng |
他对自己的成绩感到失望。 Anh ấy cảm thấy thất vọng về thành tích của mình. |
适应 |
shìyìng |
Động từ |
Thích nghi |
我还没有适应这座城市的生活。 Tôi vẫn chưa thích nghi với cuộc sống ở thành phố này. |
使用 |
shǐyòng |
Động từ |
Sử dụng |
你可以使用我的电脑。 Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi. |
实在 |
shízài |
Trạng từ |
Kì thực, quả thực |
这实在是太贵了! Cái này thật sự quá đắt! |
收 |
shōu |
Động từ |
Nhận |
我收到了你的信。 Tôi đã nhận được thư của bạn. |
受不了 |
shòubuliǎo |
Động từ |
Chịu không nổi |
这个问题我受不了。 Tôi không thể chịu nổi vấn đề này. |
受到 |
shòudào |
Động từ |
Nhận được |
他受到了很大的帮助。 Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ lớn. |
首都 |
shǒudū |
Danh từ |
Thủ đô |
北京是中国的首都。 Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. |
售货员 |
shòuhuòyuán |
Danh từ |
Nhân viên bán hàng |
他是那家商店的售货员。 Anh ấy là nhân viên bán hàng của cửa hàng đó. |
收入 |
shōurù |
Danh từ |
Thu nhập |
他的收入很高。 Thu nhập của anh ấy rất cao. |
收拾 |
shōushi |
Động từ |
Thu dọn, sắp xếp |
请你收拾一下房间。 Xin bạn thu dọn phòng một chút. |
首先 |
shǒuxiān |
Trạng từ |
Trước hết, trước tiên |
首先,我们要了解这个问题。 Trước hết, chúng ta cần hiểu vấn đề này. |
输 |
shū |
Động từ |
Thua |
他们在比赛中输了。 Họ đã thua trong trận đấu. |
帅 |
shuài |
Tính từ |
Đẹp, đẹp trai |
他长得很帅。 Anh ấy rất đẹp trai. |
数量 |
shùliàng |
Danh từ |
Số lượng |
这个产品的数量很多。 Số lượng sản phẩm này rất nhiều. |
顺便 |
shùnbiàn |
Trạng từ |
Nhân tiện |
我顺便告诉你一件事。 Nhân tiện, tôi muốn nói với bạn một điều. |
顺利 |
shùnlì |
Tính từ |
Thuận lợi, suôn sẻ |
祝你工作顺利! Chúc bạn công việc thuận lợi! |
顺序 |
shùnxù |
Danh từ |
Trật tự, thứ tự |
请按顺序排队。 Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự. |
说明 |
shuōmíng |
Động từ |
Giải thích rõ, nói rõ |
请你再给我说明一下。 Xin bạn giải thích rõ hơn cho tôi. |
硕士 |
shuòshì |
Danh từ |
Thạc sĩ |
他是硕士研究生。 Anh ấy là nghiên cứu sinh thạc sĩ. |
熟悉 |
shúxi |
Động từ |
Hiểu rõ |
我很熟悉这个地方。 Tôi rất hiểu rõ nơi này. |
数字 |
shùzì |
Danh từ |
Con số |
这个数字很大。 Con số này rất lớn. |
死 |
sǐ |
Động từ |
Cố định, cứng nhắc |
他的想法死板。 Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc. |
酸 |
suān |
Tính từ |
Chua |
这个苹果有点酸。 Quả táo này có chút chua. |
速度 |
sùdù |
Danh từ |
Tốc độ |
他的跑步速度很快。 Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh. |
随便 |
suíbiàn |
Tính từ |
Tình cờ, tùy tiện |
你可以随便坐。 Bạn có thể ngồi tùy tiện. |
随着 |
suízhe |
Giới từ |
Cùng với |
随着时间的流逝,我们学到了很多。 Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng tôi đã học được rất nhiều. |
塑料袋 |
sùliàodài |
Danh từ |
Túi nilong, túi nhựa |
我用塑料袋装东西。 Tôi dùng túi nilong để đựng đồ. |
孙子 |
sūnzi |
Danh từ |
Cháu nội trai |
他有一个可爱的孙子。 Ông ấy có một cháu trai dễ thương. |
所有 |
suǒyǒu |
Đại từ |
Tất cả, toàn bộ |
所有的事情都已经准备好了。 Tất cả các công việc đã sẵn sàng. |
抬 |
tái |
Động từ |
Giơ lên, đưa lên |
他把箱子抬得很高。 Anh ấy nâng chiếc hộp lên rất cao. |
台 |
tái |
Lượng từ |
(Dùng cho máy móc) cái, chiếc |
这台电视很贵。 Chiếc tivi này rất đắt. |
态度 |
tàidù |
Danh từ |
Thái độ |
他对工作有很好的态度。 Anh ấy có thái độ rất tốt đối với công việc. |
谈 |
tán |
Động từ |
Nói chuyện, thảo luận |
我们可以谈一谈吗? Chúng ta có thể nói chuyện một chút không? |
弹钢琴 |
tán gāngqín |
Động từ |
Chơi đàn dương cầm |
他从五岁开始弹钢琴。 Anh ấy bắt đầu chơi đàn dương cầm từ khi 5 tuổi. |
糖 |
táng |
Danh từ |
Kẹo |
我喜欢吃糖。 Tôi thích ăn kẹo. |
趟 |
tàng |
Lượng từ |
Lần, chuyến |
我今天去了一趟商店。 Hôm nay tôi đã đi một chuyến đến cửa hàng. |
躺 |
tǎng |
Động từ |
Nằm |
他躺在床上休息。 Anh ấy nằm trên giường để nghỉ ngơi. |
汤 |
tāng |
Danh từ |
Canh, súp |
这汤非常美味。 Món súp này rất ngon. |
讨论 |
tǎolùn |
Động từ |
Thảo luận, bàn bạc |
我们正在讨论这个问题。 Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này. |
讨厌 |
tǎoyàn |
Động từ |
Ghét, không thích |
他讨厌早起。 Anh ấy ghét dậy sớm. |
特点 |
tèdiǎn |
Danh từ |
Đặc điểm |
这个产品有很多特点。 Sản phẩm này có nhiều đặc điểm. |
提 |
tí |
Động từ |
Nhắc đến |
他提到了一个很好的建议。 Anh ấy đã nhắc đến một gợi ý rất hay. |
填空 |
tiánkòng |
Động từ |
Điền vào chỗ trống |
请你填空。 Xin vui lòng điền vào chỗ trống. |
条件 |
tiáojiàn |
Danh từ |
Điều kiện |
这个工作有很多条件。 Công việc này có nhiều điều kiện. |
提供 |
tígōng |
Động từ |
Cung cấp |
他们提供了很多帮助。 Họ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ. |
停 |
tíng |
Động từ |
Ngừng, cúp, cắt |
请停车。 Hãy dừng xe lại. |
挺 |
tǐng |
Trạng từ |
Rất |
这件衣服挺漂亮的。 Chiếc áo này rất đẹp. |
提前 |
tíqián |
Động từ |
Làm việc gì đó sớm hơn quy định |
我提前完成了任务。 Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn quy định. |
提醒 |
tíxǐng |
Động từ |
Nhắc nhở |
老师提醒我们明天有考试。 Cô giáo nhắc nhở chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi. |
通过 |
tōngguò |
Động từ |
Qua, nhờ vào |
这个问题通过了讨论。 Vấn đề này đã được thông qua trong cuộc thảo luận. |
同情 |
tóngqíng |
Động từ |
Thông cảm, đồng tình |
我对她的遭遇感到同情。 Tôi cảm thấy thông cảm với hoàn cảnh của cô ấy. |
同时 |
tóngshí |
Trạng từ |
Đồng thời |
他是学生,同时也是一名兼职工作者。 Anh ấy là học sinh, đồng thời cũng là một người làm việc bán thời gian. |
通知 |
tōngzhī |
Động từ |
Báo tin, thông báo |
老师通知我们明天有考试。 Cô giáo thông báo với chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi. |
推 |
tuī |
Động từ |
Hoãn lại, đẩy, triển khai |
他推了推迟的决定。 Anh ấy đã hoãn quyết định. |
推迟 |
tuīchí |
Động từ |
Hoãn lại |
由于天气不好,比赛推迟了。 Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại. |
脱 |
tuō |
Động từ |
Cởi ra |
他脱下了外套。 Anh ấy cởi áo khoác ra. |
网球 |
wǎngqiú |
Danh từ |
Quần vợt |
我喜欢打网球。 Tôi thích chơi quần vợt. |
往往 |
wǎngwǎng |
Trạng từ |
Thường thường |
他往往早起。 Anh ấy thường dậy sớm. |
网站 |
wǎngzhàn |
Danh từ |
Trang web |
我常常浏览这个网站。 Tôi thường duyệt trang web này. |
完全 |
wánquán |
Tính từ |
Hoàn toàn |
这个任务完全没有问题。 Nhiệm vụ này hoàn toàn không có vấn đề gì. |
袜子 |
wàzi |
Danh từ |
Tất, vớ |
他穿了一双新袜子。 Anh ấy mang một đôi tất mới. |
味道 |
wèidào |
Danh từ |
Mùi vị |
这道菜的味道很好。 Món ăn này có mùi vị rất ngon. |
卫生间 |
wèishēngjiān |
Danh từ |
Nhà vệ sinh |
卫生间在楼上。 Nhà vệ sinh ở trên lầu. |
危险 |
wēixiǎn |
Tính từ |
Nguy hiểm |
这个地方非常危险。 Nơi này rất nguy hiểm. |
温度 |
wēndù |
Danh từ |
Nhiệt độ |
今天的温度很高。 Nhiệt độ hôm nay rất cao. |
文章 |
wénzhāng |
Danh từ |
Bài văn, bài báo |
这篇文章写得很好。 Bài báo này viết rất hay. |
无 |
wú |
Động từ |
Không có, không |
他没有时间。 Anh ấy không có thời gian. |
误会 |
wùhuì |
Danh từ |
Sự hiểu lầm |
他们之间有个误会。 Giữa họ có một sự hiểu lầm. |
无聊 |
wúliáo |
Tính từ |
Vô vị, nhàm chán |
今天我感到很无聊。 Hôm nay tôi cảm thấy rất nhàm chán. |
无论 |
wúlùn |
Liên từ |
Bất kể |
无论你在哪儿,我都能找到你。 Bất kể bạn ở đâu, tôi đều có thể tìm thấy bạn. |
污染 |
wūrǎn |
Danh từ |
Ô nhiễm |
空气污染很严重。 Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng. |
咸 |
xián |
Tính từ |
Mặn |
这道菜有点咸。 Món ăn này có chút mặn. |
响 |
xiǎng |
Động từ |
Reo, vang lên |
电话响了,快接电话。 Điện thoại reo, nhanh nghe máy. |
香 |
xiāng |
Tính từ |
Thơm |
这朵花闻起来很香。 Đoá hoa này có mùi thơm. |
相反 |
xiāngfǎn |
Tính từ |
Trái lại, ngược lại |
他跟我相反,喜欢安静的地方。 Anh ấy trái lại với tôi, thích những nơi yên tĩnh. |
橡皮 |
xiàngpí |
Danh từ |
Cục gôm, tẩy |
我忘记带橡皮了。 Tôi quên mang cục tẩy. |
相同 |
xiāngtóng |
Tính từ |
Giống nhau, như nhau |
他们的看法是相同的。 Quan điểm của họ là giống nhau. |
详细 |
xiángxì |
Tính từ |
Chi tiết, tỉ mỉ |
请给我详细的信息。 Hãy cho tôi thông tin chi tiết. |
现金 |
xiànjīn |
Danh từ |
Tiền mặt |
这家店只接受现金。 Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt. |
羡慕 |
xiànmù |
Động từ |
Ước ao, ngưỡng mộ |
他很羡慕那些成功的人。 Anh ấy rất ngưỡng mộ những người thành công. |
小吃 |
xiǎochī |
Danh từ |
Món ăn vặt |
我喜欢在晚上吃一些小吃。 Tôi thích ăn một vài món ăn vặt vào buổi tối. |
效果 |
xiàoguǒ |
Danh từ |
Hiệu quả |
这个药的效果很好。 Hiệu quả của thuốc này rất tốt. |
笑话 |
xiàohua |
Danh từ |
Truyện cười |
你讲个笑话吧。 Kể cho tôi một câu chuyện cười đi. |
小伙子 |
xiǎohuǒzi |
Danh từ |
Chàng trai |
他是一个非常聪明的小伙子。 Anh ấy là một chàng trai rất thông minh. |
小说 |
xiǎoshuō |
Danh từ |
Tiểu thuyết |
这本小说我已经读完了。 Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này. |
消息 |
xiāoxi |
Danh từ |
Tin tức |
我刚刚听到一个好消息。 Tôi vừa nghe được một tin tốt. |
西红柿 |
xīhóngshì |
Danh từ |
Cà chua |
我喜欢吃西红柿。 Tôi thích ăn cà chua. |
信封 |
xìnfēng |
Danh từ |
Phong thư, bì thư |
他给我寄了一封信封。 Anh ấy đã gửi cho tôi một phong thư. |
行 |
xíng |
Động từ |
Được, đồng ý |
这个计划行,大家都同意了。 Kế hoạch này được, mọi người đều đồng ý. |
醒 |
xǐng |
Động từ |
Thức dậy, tỉnh dậy |
早上我很早就醒了。 Tôi thức dậy rất sớm vào buổi sáng. |
性别 |
xìngbié |
Danh từ |
Giới tính |
他们的性别是不同的。 Giới tính của họ là khác nhau. |
兴奋 |
xīngfèn |
Tính từ |
Hưng phấn |
他听到这个消息非常兴奋。 Anh ấy rất hưng phấn khi nghe tin này. |
幸福 |
xìngfú |
Tính từ |
Hạnh phúc |
他们过着幸福的生活。 Họ sống một cuộc sống hạnh phúc. |
性格 |
xìnggé |
Danh từ |
Tính cách |
她的性格非常开朗。 Tính cách của cô ấy rất cởi mở. |
辛苦 |
xīnkǔ |
Tính từ |
Vất vả, cực nhọc |
今天真是辛苦的一天。 Hôm nay là một ngày thật vất vả. |
心情 |
xīnqíng |
Danh từ |
Tâm trạng |
今天她心情不好。 Hôm nay cô ấy tâm trạng không tốt. |
信息 |
xìnxī |
Danh từ |
Tin tức, thông tin |
我收到了很多有用的信息。 Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích. |
信心 |
xìnxīn |
Danh từ |
Lòng tin, sự tự tin |
他对自己的能力充满信心。 Anh ấy đầy tự tin vào khả năng của mình. |
修理 |
xiūlǐ |
Động từ |
Sửa chữa |
我的手机坏了,我需要修理它。 Điện thoại của tôi hỏng, tôi cần sửa chữa nó. |
吸引 |
xīyǐn |
Động từ |
Hấp dẫn, thu hút |
这位演员的演技吸引了很多观众。 Diễn xuất của diễn viên này thu hút rất nhiều khán giả. |
许多 |
xǔduō |
Lượng từ |
Rất nhiều |
我有许多朋友。 Tôi có rất nhiều bạn bè. |
学期 |
xuéqī |
Danh từ |
Học kỳ |
这个学期的课程很难。 Khóa học của học kỳ này rất khó. |
呀 |
ya |
Thán từ |
(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn) |
你怎么啦呀? Bạn sao thế? |
亚洲 |
Yàzhōu |
Danh từ |
Châu Á |
亚洲有很多不同的文化。 Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau. |
牙膏 |
yágāo |
Danh từ |
Kem đánh răng |
我每天早晚都刷牙,用的是这款牙膏。 Tôi đánh răng mỗi sáng và tối, dùng loại kem đánh răng này. |
压力 |
yālì |
Danh từ |
Áp lực |
工作压力很大,我感到很累。 Áp lực công việc rất lớn, tôi cảm thấy rất mệt. |
盐 |
yán |
Danh từ |
Muối |
这道菜放了很多盐。 Món ăn này cho rất nhiều muối. |
演出 |
yǎnchū |
Danh từ |
Biểu diễn |
今天晚上有一场精彩的演出。 Tối nay có một buổi biểu diễn tuyệt vời. |
养成 |
yǎngchéng |
Động từ |
Hình thành, tạo |
他养成了每天锻炼的习惯。 Anh ấy đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi ngày. |
严格 |
yángé |
Tính từ |
Nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
老师对我们很严格。 Cô giáo rất nghiêm khắc với chúng tôi. |
阳光 |
yángguāng |
Danh từ |
Lạc quan, vui vẻ |
他是一个阳光的人,总是带给别人欢笑。 Anh ấy là người lạc quan, luôn mang lại tiếng cười cho người khác. |
样子 |
yàngzi |
Danh từ |
Dáng vẻ, kiểu dáng |
他的样子很帅。 Dáng vẻ của anh ấy rất đẹp trai. |
眼镜 |
yǎnjìng |
Danh từ |
Mắt kính |
我买了一副新眼镜。 Tôi mua một chiếc kính mới. |
研究 |
yánjiū |
Động từ |
Nghiên cứu |
他在做环境保护方面的研究。 Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường. |
演员 |
yǎnyuán |
Danh từ |
Diễn viên |
她是一名非常著名的演员。 Cô ấy là một diễn viên rất nổi tiếng. |
严重 |
yánzhòng |
Tính từ |
Nghiêm trọng |
他的伤势很严重。 Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng. |
邀请 |
yāoqǐng |
Động từ |
Mời |
他邀请我参加他的生日派对。 Anh ấy mời tôi tham dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy. |
钥匙 |
yàoshi |
Danh từ |
Chìa khóa |
我找不到我的钥匙。 Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. |
要是 |
yàoshi |
Liên từ |
Nếu như |
要是你累了,可以休息一下。 Nếu như bạn mệt, có thể nghỉ ngơi một chút. |
页 |
yè |
Danh từ |
Trang |
请翻到第十页。 Xin vui lòng lật đến trang thứ mười. |
也许 |
yěxǔ |
Phó từ |
Có lẽ, may ra |
也许明天会下雨。 Có lẽ ngày mai sẽ mưa. |
叶子 |
yèzi |
Danh từ |
Lá cây |
树上的叶子很绿。 Những chiếc lá trên cây rất xanh. |
以 |
yǐ |
Giới từ |
Dựa vào, bằng |
他以自己的能力获得了成功。 Anh ấy đạt được thành công nhờ vào khả năng của mình. |
意见 |
yìjiàn |
Danh từ |
Ý kiến |
你对这个问题有什么意见? Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không? |
因此 |
yīncǐ |
Liên từ |
Do đó, vì vậy |
他很忙,因此没有来参加会议。 Anh ấy rất bận, do đó không đến tham dự cuộc họp. |
赢 |
yíng |
Động từ |
Thắng |
我们终于赢了比赛。 Cuối cùng chúng tôi đã thắng trận đấu. |
应聘 |
yìngpìn |
Động từ |
Xin việc |
他正在应聘一份新的工作。 Anh ấy đang xin một công việc mới. |
引起 |
yǐnqǐ |
Động từ |
Gây ra, dẫn đến |
这个问题引起了很多人的关注。 Vấn đề này đã gây ra sự chú ý của rất nhiều người. |
印象 |
yìnxiàng |
Danh từ |
Ấn tượng |
他给我留下了很深的印象。 Anh ấy đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc. |
一切 |
yíqiè |
Đại từ |
Tất cả |
一切都准备好了。 Mọi thứ đã sẵn sàng. |
艺术 |
yìshù |
Danh từ |
Nghệ thuật, có tính nghệ thuật |
这幅画是一件很有艺术价值的作品。 Bức tranh này là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật rất cao. |
以为 |
yǐwéi |
Động từ |
Nghĩ, cho rằng |
我以为你已经回家了。 Tôi nghĩ rằng bạn đã về nhà rồi. |
勇敢 |
yǒnggǎn |
Tính từ |
Dũng cảm |
他是一个非常勇敢的孩子。 Cậu ấy là một đứa trẻ rất dũng cảm. |
永远 |
yǒngyuǎn |
Trạng từ |
Mãi mãi |
我们永远是好朋友。 Chúng ta mãi mãi là bạn tốt. |
由 |
yóu |
Giới từ |
Do |
这个问题是由他引起的。 Vấn đề này do anh ấy gây ra. |
优点 |
yōudiǎn |
Danh từ |
Ưu điểm |
他有很多优点。 Anh ấy có rất nhiều ưu điểm. |
友好 |
yǒuhǎo |
Tính từ |
Thân thiện |
他对待每个人都非常友好。 Anh ấy đối xử rất thân thiện với mọi người. |
邮局 |
yóujú |
Danh từ |
Bưu điện |
邮局就在那个街角。 Bưu điện ngay ở góc phố đó. |
幽默 |
yōumò |
Tính từ |
Hóm hỉnh, khôi hài |
他是一个非常幽默的人。 Anh ấy là một người rất hóm hỉnh. |
尤其 |
yóuqí |
Trạng từ |
Đặc biệt là, nhất là |
我喜欢所有的水果,尤其是苹果。 Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo. |
有趣 |
yǒuqù |
Tính từ |
Thú vị, lý thú |
这本书非常有趣。 Cuốn sách này rất thú vị. |
优秀 |
yōuxiù |
Tính từ |
Xuất sắc, ưu tú |
她是一个优秀的学生。 Cô ấy là một học sinh xuất sắc. |
友谊 |
yǒuyì |
Danh từ |
Tình bạn |
他们之间的友谊非常深厚。 Tình bạn giữa họ rất sâu đậm. |
由于 |
yóuyú |
Liên từ |
Bởi vì |
由于天气不好,比赛被取消了。 Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy bỏ. |
与 |
yǔ |
Liên từ |
Với, và |
我和她一起去看电影。 Tôi và cô ấy cùng đi xem phim. |
原来 |
yuánlái |
Trạng từ |
Ban đầu |
原来他是我的同学。 Thì ra anh ấy là bạn học của tôi. |
原谅 |
yuánliàng |
Động từ |
Tha thứ |
我原谅你了。 Tôi đã tha thứ cho bạn. |
原因 |
yuányīn |
Danh từ |
Nguyên nhân |
他生病的原因是感冒。 Nguyên nhân anh ấy bị ốm là cảm cúm. |
阅读 |
yuèdú |
Động từ |
Đọc |
我喜欢阅读历史书籍。 Tôi thích đọc sách lịch sử. |
约会 |
yuēhuì |
Danh từ |
Hẹn gặp, hẹn hò |
我们约好了明天见面。 Chúng ta đã hẹn gặp nhau vào ngày mai. |
语法 |
yǔfǎ |
Danh từ |
Ngữ pháp |
学习中文语法对我来说很重要。 Học ngữ pháp tiếng Trung đối với tôi rất quan trọng. |
愉快 |
yúkuài |
Tính từ |
Vui vẻ, thoải mái |
这次旅行非常愉快。 Chuyến du lịch này rất vui vẻ. |
羽毛球 |
yǔmáoqiú |
Danh từ |
Cầu lông |
我喜欢打羽毛球。 Tôi thích chơi cầu lông. |
云 |
yún |
Danh từ |
Mây |
天空中有很多云。 Trên trời có rất nhiều mây. |
允许 |
yǔnxǔ |
Động từ |
Cho phép |
老师允许我们今天休息。 Cô giáo cho phép chúng tôi nghỉ hôm nay. |
于是 |
yúshì |
Liên từ |
Thế là |
他生病了,于是没有去上班。 Anh ấy bị ốm, thế là không đi làm. |
预习 |
yùxí |
Động từ |
Chuẩn bị bài |
我每天都预习明天的课文。 Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai mỗi ngày. |
语言 |
yǔyán |
Danh từ |
Ngôn ngữ |
中文是一种很有意思的语言。 Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất thú vị. |
脏 |
zāng |
Tính từ |
Bẩn, bẩn thỉu |
他的衣服脏了。 Quần áo của anh ấy bị bẩn. |
咱们 |
zánmen |
Đại từ |
Chúng ta, chúng mình |
咱们一起去看电影吧。 Chúng ta cùng đi xem phim nhé. |
暂时 |
zànshí |
Tính từ |
Tạm thời |
暂时没有人来接我。 Hiện tại không có ai đến đón tôi. |
杂志 |
zázhì |
Danh từ |
Tạp chí |
我每天都看杂志。 Tôi đọc tạp chí mỗi ngày. |
增加 |
zēngjiā |
Động từ |
Tăng thêm |
我们的工作量增加了。 Khối lượng công việc của chúng tôi đã tăng thêm. |
责任 |
zérèn |
Danh từ |
Trách nhiệm |
作为班长,他有很多责任。 Là lớp trưởng, anh ấy có nhiều trách nhiệm. |
战线 |
zhànxiàn |
Danh từ |
(Đường dây điện thoại) bận |
现在线路忙,等会儿再打吧。 Bây giờ đường dây bận, lát nữa gọi lại nhé. |
照 |
zhào |
Động từ |
Chụp (ảnh) |
我帮你照张照片。 Tôi sẽ chụp một bức ảnh cho bạn. |
招聘 |
zhāopìn |
Động từ |
Tuyển dụng |
这家公司正在招聘员工。 Công ty này đang tuyển dụng nhân viên. |
正常 |
zhèngcháng |
Tính từ |
Bình thường, thông thường |
他的身体恢复得很正常。 Cơ thể anh ấy đã hồi phục bình thường. |
正好 |
zhènghǎo |
Trạng từ |
Đúng lúc, gặp dịp, được dịp |
我正好在家,他就打电话给我。 Tôi đang ở nhà thì anh ấy gọi điện cho tôi. |
整理 |
zhěnglǐ |
Động từ |
Thu dọn, dọn dẹp |
我需要整理一下我的房间。 Tôi cần dọn dẹp lại phòng của mình. |
证明 |
zhèngmíng |
Động từ |
Chứng minh |
他证明了自己的能力。 Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình. |
正确 |
zhèngquè |
Tính từ |
Chính xác, đúng |
你的答案是正确的。 Câu trả lời của bạn là chính xác. |
正式 |
zhèngshì |
Tính từ |
Chính thức, trang trọng |
今天是正式的会议。 Hôm nay là cuộc họp chính thức. |
真正 |
zhēnzhèng |
Tính từ |
Chân chính, thật sự |
这才是真正的问题。 Đây mới là vấn đề thực sự. |
指 |
zhǐ |
Động từ |
Chỉ về, nói đến |
他指着那座大楼告诉我。 Anh ấy chỉ về tòa nhà lớn và nói với tôi. |
之 |
zhī |
Liên từ |
Được dùng để nối từ bổ nghĩa |
这是我之所以成功的原因。 Đây là lý do tôi thành công. |
支持 |
zhīchí |
Động từ |
Ủng hộ |
我们支持他的决定。 Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy. |
值得 |
zhídé |
Động từ |
Đáng |
这部电影值得一看。 Bộ phim này đáng để xem. |
只好 |
zhǐhǎo |
Động từ |
Đành phải, buộc phải |
由于下雨,我们只好取消旅行。 Vì trời mưa, chúng tôi đành phải hủy chuyến đi. |
直接 |
zhíjiē |
Tính từ |
Trực tiếp, thẳng |
他直接告诉我真相。 Anh ấy trực tiếp nói sự thật với tôi. |
质量 |
zhìliàng |
Danh từ |
Chất lượng |
这家公司的质量很好。 Chất lượng của công ty này rất tốt. |
至少 |
zhìshǎo |
Trạng từ |
Ít nhất |
至少你应该告诉我真相。 Ít nhất bạn nên nói sự thật với tôi. |
知识 |
zhīshi |
Danh từ |
Kiến thức |
我喜欢学习新的知识。 Tôi thích học những kiến thức mới. |
植物 |
zhíwù |
Danh từ |
Thực vật |
这座花园里有很多美丽的植物。 Trong khu vườn này có rất nhiều cây đẹp. |
只要 |
zhǐyào |
Liên từ |
Chỉ cần, miễn là |
只要努力,你就能成功。 Chỉ cần nỗ lực, bạn sẽ thành công. |
职业 |
zhíyè |
Danh từ |
Nghề nghiệp |
他选择了做医生作为职业。 Anh ấy chọn làm bác sĩ làm nghề nghiệp. |
重 |
zhòng |
Tính từ |
Nặng |
这个箱子太重了,我搬不动。 Cái vali này quá nặng, tôi không thể mang nổi. |
重点 |
zhòngdiǎn |
Danh từ |
Trọng điểm, trọng tâm |
这次会议的重点是讨论新的计划。 Trọng tâm của cuộc họp lần này là thảo luận kế hoạch mới. |
重视 |
zhòngshì |
Động từ |
Xem trọng, chú trọng |
老师很重视学生的意见。 Cô giáo rất chú trọng đến ý kiến của học sinh. |
周围 |
zhōuwéi |
Danh từ |
Xung quanh |
我喜欢散步在周围的公园里。 Tôi thích đi dạo trong công viên xung quanh. |
赚 |
zhuàn |
Động từ |
Kiếm tiền |
他通过做兼职赚了很多钱。 Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ làm thêm. |
转 |
zhuǎn |
Động từ |
Quay, xoay |
你能转身看看那边的风景吗? Bạn có thể quay lại nhìn cảnh bên kia không? |
专门 |
zhuānmén |
Tính từ |
Đặc biệt, riêng biệt |
他专门做生意。 Anh ấy chuyên làm kinh doanh. |
专业 |
zhuānyè |
Danh từ |
Chuyên ngành |
他学习的是计算机专业。 Anh ấy học ngành máy tính. |
祝贺 |
zhùhè |
Động từ |
Chúc mừng |
我们祝贺你获得了奖学金。 Chúng tôi chúc mừng bạn đã nhận được học bổng. |
著名 |
zhùmíng |
Tính từ |
Nổi tiếng |
他是一个著名的演员。 Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng. |
准确 |
zhǔnquè |
Tính từ |
Chính xác, đúng |
你的答案非常准确。 Câu trả lời của bạn rất chính xác. |
准时 |
zhǔnshí |
Tính từ |
Đúng giờ |
他每次都准时到达。 Anh ấy luôn đến đúng giờ. |
注意 |
zhùyi |
Danh từ |
Ý kiến |
请注意安全。 Xin hãy chú ý đến sự an toàn. |
自然 |
zìrán |
Tính từ |
Đương nhiên, hiển nhiên |
他说话很自然。 Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên. |
仔细 |
zǐxì |
Tính từ |
Thận trọng, kỹ lưỡng |
做事要仔细。 Làm việc phải thận trọng. |
自信 |
zìxìn |
Tính từ |
Tự tin |
他是一个非常自信的人。 Anh ấy là một người rất tự tin. |
总结 |
zǒngjié |
Động từ |
Tổng kết |
我们今天的会议结束了,大家来总结一下。 Cuộc họp hôm nay kết thúc, mọi người hãy tổng kết lại. |
租 |
zū |
Động từ |
Thuê, cho thuê |
我租了一间办公室。 Tôi đã thuê một văn phòng. |
最好 |
zuìhǎo |
Tính từ |
Tốt nhất |
最好早点睡觉。 Tốt nhất là ngủ sớm. |
尊重 |
zūnzhòng |
Động từ |
Tôn trọng |
我们应该尊重每个人的意见。 Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mỗi người. |
座 |
zuò |
Lượng từ |
Tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) |
那座山非常高。 Ngọn núi đó rất cao. |
作家 |
zuòjiā |
Danh từ |
Nhà văn |
他是著名的作家。 Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. |
座位 |
zuòwèi |
Danh từ |
Chỗ ngồi |
我们找了一个座位坐下。 Chúng tôi tìm một chỗ ngồi rồi ngồi xuống. |
作用 |
zuòyòng |
Danh từ |
Tác dụng |
这个药有很好的治疗作用。 Thuốc này có tác dụng chữa trị rất tốt. |
左右 |
zuǒyòu |
Lượng từ |
Khoảng, khoảng chừng |
他大约有二十岁左右。 Anh ấy khoảng 20 tuổi. |
作者 |
zuòzhě |
Danh từ |
Tác giả |
这本书的作者是李明。 Tác giả của cuốn sách này là Lý Minh. |
>>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 4 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Việc chinh phục 1200 từ vựng HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt kỳ thi HSK, danh sách từ vựng này còn mở ra cơ hội ứng dụng thực tế trong giao tiếp và công việc. Để dễ dàng chinh phục và nâng cao mục tiêu cùng khả năng tiếng Trung của mình, bạn nên lên kế hoạch học tập và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.