Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 có Ví dụ và File Download

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Từ vựng HSK 4 là một trong những nền tảng quan trọng để bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Với 1200 từ vựng theo quy định mới nhất, bạn sẽ có công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây Unica đã tổng hợp danh sách chi tiết về những từ vựng phục vụ cho kỳ thi chứng chỉ này.

HSK 4 cần bao nhiêu từ?

Theo hệ thống HSK 6 cấp độ cũ, để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần học 1200 từ vựng. Tuy nhiên, trong hệ thống HSK 9 cấp độ mới nhất, số từ vựng cần nắm vững ở HSK 4 đã tăng lên đến 3245 từ, bao gồm 1000 từ mới hoàn toàn cùng với hơn 2000 từ vựng đã xuất hiện ở các cấp độ trước.

Với số lượng từ vựng khá lớn, HSK 4 được đánh giá là cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK. Điều này đòi hỏi người học không chỉ phải nắm chắc lượng từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Việc học từ vựng HSK 4 không chỉ giúp bạn thi đạt chứng chỉ mà còn là nền tảng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.

HSK 4 cần bao nhiêu từ?

Để có thể thi đỗ chứng chỉ HSK 4 thì người dùng cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4

Tổng hợp từ vựng HSK 4 

HSK 4 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà bạn cần phải biết để chinh phục chứng chỉ HSK 4.

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Dịch nghĩa

Ví dụ

爱情

àiqíng

Danh từ

Tình yêu

爱情是人生中最美好的事情之一。

Tình yêu là một trong những điều đẹp nhất trong cuộc sống.

安排

ānpái

Động từ

Sắp xếp

他帮我安排了今天的会议。

Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp hôm nay cho tôi.

安全

ānquán

Tính từ

An toàn

确保学生的安全是学校的责任。

Đảm bảo an toàn cho học sinh là trách nhiệm của nhà trường.

按时

ànshí

Phó từ

Đúng giờ

请按时完成作业。

Hãy hoàn thành bài tập đúng giờ.

按照

ànzhào

Giới từ

Theo

我们应该按照规定办事。

Chúng ta nên làm việc theo quy định.

百分之

bǎifēnzhī

Danh từ

Phần trăm

他的考试成绩是百分之九十。

Điểm thi của anh ấy là 90%.

bàng

Tính từ

Giỏi, tuyệt vời

你真棒,完成得非常好!

Bạn thật tuyệt, làm xong rất tốt!

bào

Động từ

Ôm

奶奶抱着小孙子很开心。

Bà ôm cháu nhỏ rất vui vẻ.

保护

bǎohù

Động từ

Bảo vệ

我们应该保护环境。

Chúng ta nên bảo vệ môi trường.

报名

bàomíng

Động từ

Đăng ký

我已经报名参加了这个活动。

Tôi đã đăng ký tham gia hoạt động này.

抱歉

bàoqiàn

Động từ

Xin lỗi

非常抱歉,我迟到了。

Rất xin lỗi, tôi đến muộn.

保证

bǎozhèng

Động từ

Đảm bảo

我保证不会再犯同样的错误。

Tôi đảm bảo sẽ không mắc lại sai lầm tương tự.

包子

bāozi

Danh từ

Bánh bao

我早上吃了两个包子。

Buổi sáng tôi đã ăn hai cái bánh bao.

bèi

Lượng từ

Lần (gấp bao nhiêu lần)

今年的收入是去年的两倍。

Thu nhập năm nay gấp đôi năm ngoái.

bèn

Tính từ

Ngốc nghếch

别说自己笨,只是需要更多的努力。

Đừng nói mình ngốc, chỉ cần cố gắng nhiều hơn.

本来

běnlái

Phó từ

Lúc đầu, trước đây

本来我不想去,但是朋友邀请了我。

Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng bạn tôi đã mời.

biàn

Lượng từ

Lần, lượt

这本书我看了两遍,非常有意思。

Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần, rất thú vị.

表格

biǎogé

Danh từ

Bản kê khai, mẫu đơn

请在这个表格上填写你的姓名和地址。

Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này.

表示

biǎoshì

Động từ

Biểu thị, có ý nghĩa

他点头表示同意。

Anh ấy gật đầu biểu thị đồng ý.

表演

biǎoyǎn

Động từ

Biểu diễn, trình diễn

学校组织了一场学生表演。

Trường học tổ chức một buổi biểu diễn của học sinh.

表扬

biǎoyáng

Động từ

Khen ngợi, biểu dương

老师表扬了他的努力和进步。

Giáo viên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của anh ấy.

标准

biāozhǔn

Danh từ

Tiêu chuẩn, chuẩn mực

这家酒店的服务达到了国际标准。

Dịch vụ của khách sạn này đã đạt tiêu chuẩn quốc tế.

饼干

bǐnggān

Danh từ

Bánh quy

小孩子都喜欢吃甜的饼干。

Trẻ con đều thích ăn bánh quy ngọt.

并且

bìngqiě

Liên từ

Đồng thời, và

他会说英语,并且会说法语。

Anh ấy biết nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp.

比如

bǐrú

Động từ

Ví dụ

我喜欢运动,比如跑步和游泳。

Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội.

毕业

bìyè

Động từ

Tốt nghiệp

我去年大学毕业,现在正在工作。

Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái, hiện đang đi làm.

博士

bóshì

Danh từ

Tiến sĩ

他是数学专业的博士,非常聪明。

Anh ấy là tiến sĩ chuyên ngành Toán học, rất thông minh.

不得不

bùdébù

Phó từ

Phải, không thể không

下雨了,我们不得不取消计划。

Trời mưa rồi, chúng tôi phải hủy kế hoạch.

部分

bùfen

Danh từ

Phần, bộ phận

这本书的第一部分很容易理解。

Phần đầu tiên của cuốn sách này rất dễ hiểu.

不管

bùguǎn

Liên từ

Bất kể, mặc kệ

不管发生什么,我都会支持你。

Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.

不过

búguò

Liên từ

Nhưng

我喜欢这部电影,不过有点长。

Tôi thích bộ phim này, nhưng hơi dài.

不仅

bùjǐn

Liên từ

Không những…

他不仅会中文,还会英文。

Anh ấy không những biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Anh.

Động từ

Lau chùi

妈妈正在擦窗户。

Mẹ đang lau cửa sổ.

cāi

Động từ

Đoán

你猜我今天见到了谁?

Bạn đoán xem hôm nay tôi gặp ai?

材料

cáiliào

Danh từ

Tư liệu, tài liệu

我需要一些关于这个项目的材料。

Tôi cần một số tài liệu về dự án này.

参观

cānguān

Động từ

Tham quan

我们昨天参观了博物馆。

Hôm qua chúng tôi đã tham quan bảo tàng.

餐厅

cāntīng

Danh từ

Nhà hàng

这家餐厅的菜很好吃。

Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.

厕所

cèsuǒ

Danh từ

Nhà vệ sinh

厕所在走廊的右边。

Nhà vệ sinh nằm bên phải hành lang.

差不多

chàbuduō

Phó từ

Gần như, hầu như

这两件衣服的价格差不多。

Giá của hai bộ quần áo này gần như giống nhau.

chǎng

Lượng từ

Trận (thể thao, giải trí)

我们一起看了一场足球比赛。

Chúng tôi cùng xem một trận bóng đá.

cháng

Động từ

Thưởng thức, nếm

你尝过这里的特色菜吗?

Bạn đã thử món đặc sản ở đây chưa?

长城

Chángchéng

Danh từ

Trường Thành

长城是中国的一个重要旅游景点。

Trường Thành là một điểm du lịch quan trọng của Trung Quốc.

长江

Chángjiāng

Danh từ

Sông Trường Giang

长江是中国最长的河流。

Sông Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc.

超过

chāoguò

Động từ

Vượt quá

今天的气温超过了三十度。

Nhiệt độ hôm nay đã vượt quá 30 độ.

成功

chénggōng

Động từ

Thành công

他通过努力取得了成功。

Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự nỗ lực.

诚实

chéngshí

Tính từ

Thành thật

诚实是最重要的品质之一。

Thành thật là một trong những phẩm chất quan trọng nhất.

成为

chéngwéi

Động từ

Trở thành

他想成为一名医生。

Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ.

乘坐

chéngzuò

Động từ

Đi, đáp (xe buýt, máy bay…)

我们乘坐地铁去公司。

Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến công ty.

吃惊

chī jīng

Động từ

Kinh ngạc

我对他的表现感到很吃惊。

Tôi rất kinh ngạc với màn trình diễn của anh ấy.

重新

chóngxīn

Phó từ

Lần nữa, lại một lần nữa

我们需要重新考虑这个问题。

Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này.

抽烟

chōuyān

Động từ

Hút thuốc

吸烟对健康有害。

Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

窗户

chuānghu

Danh từ

Cửa sổ

请把窗户关上。

Hãy đóng cửa sổ lại.

传真

chuánzhēn

Động từ

Gửi fax

我用传真机发送了一份文件。

Tôi đã gửi một tài liệu bằng máy fax.

出差

chūchāi

Động từ

Đi công tác

他今天去北京出差了。

Hôm nay anh ấy đi công tác ở Bắc Kinh.

出发

chūfā

Động từ

Xuất phát, khởi hành

我们明天早上七点出发。

Chúng tôi sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai.

厨房

chúfáng

Danh từ

Nhà bếp

妈妈正在厨房做饭。

Mẹ đang nấu ăn trong bếp.

出生

chūshēng

Động từ

Sinh ra, ra đời

我出生在1990年。

Tôi sinh năm 1990.

出现

chūxiàn

Động từ

Xuất hiện, nảy sinh

问题突然出现在会议上。

Vấn đề đột nhiên xuất hiện trong cuộc họp.

词语

cíyǔ

Danh từ

Từ ngữ, cách diễn đạt

这个词语的意思是什么?

Nghĩa của từ ngữ này là gì?

从来

cónglái

Phó từ

Từ trước đến nay, từ trước đến giờ

我从来没听说过这个故事。

Tôi chưa từng nghe câu chuyện này bao giờ.

cún

Động từ

Gửi

我把钱存进了银行。

Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng.

错误

cuòwù

Danh từ

Sai

这个错误很容易改正。

Lỗi này rất dễ sửa.

粗心

cūxīn

Tính từ

Cẩu thả

他因为粗心丢了钱包。

Anh ấy làm mất ví vì cẩu thả.

打招呼

dǎ zhāohu

Động từ

Chào hỏi, chào

我每次见到老师都会打招呼。

Mỗi lần gặp thầy giáo, tôi đều chào hỏi.

打针

dǎ zhēn

Động từ

Tiêm, chích

医生建议我每天打针一次。

Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm mỗi ngày một lần.

答案

dá’àn

Danh từ

Đáp án

请告诉我这个问题的正确答案。

Hãy cho tôi biết đáp án đúng của câu hỏi này.

打扮

dǎban

Động từ

Trang điểm

她今天打扮得非常漂亮。

Hôm nay cô ấy trang điểm rất đẹp.

大概

dàgài

Phó từ

Khoảng chừng, có lẽ

他大概已经到了机场。

Có lẽ anh ấy đã đến sân bay.

dài

Động từ

Đeo, mang

他喜欢戴帽子。

Anh ấy thích đội mũ.

大夫

dàifu

Danh từ

Bác sĩ

这位大夫很有经验。

Vị bác sĩ này rất giàu kinh nghiệm.

dāng

Giới từ

Khi

当你累了,就休息一下吧。

Khi bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một chút.

当时

dāngshí

Danh từ/Trạng từ

Lúc đó

当时我们都不知道发生了什么。

Lúc đó chúng tôi đều không biết chuyện gì xảy ra.

dào

Phó từ

Nhưng, lại

他工作很忙,倒还是抽时间陪孩子。

Anh ấy rất bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chơi với con.

dāo

Danh từ

Con dao

请小心使用这把刀。

Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao này.

到处

dàochù

Trạng từ

Khắp nơi

春天到了,到处都是鲜花。

Mùa xuân đến, khắp nơi đều là hoa tươi.

到底

dàodǐ

Trạng từ

Rốt cuộc

你到底想去哪里?

Rốt cuộc bạn muốn đi đâu?

道歉

dàoqiàn

Động từ

Xin lỗi

我向你道歉,是我的错。

Tôi xin lỗi bạn, đó là lỗi của tôi.

导游

dǎoyóu

Danh từ

Hướng dẫn viên du lịch

导游带我们参观了这座古老的城堡。

Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi tham quan tòa thành cổ này.

打扰

dǎrǎo

Động từ

Quấy rầy, làm phiền

对不起,打扰一下,我可以问个问题吗?

Xin lỗi đã làm phiền, tôi có thể hỏi một câu được không?

大使馆

dàshǐguǎn

Danh từ

Đại sứ quán

如果护照丢了,可以去大使馆求助。

Nếu mất hộ chiếu, bạn có thể đến đại sứ quán để được giúp đỡ.

打印

dǎyìn

Động từ

In

我需要打印一些文件。

Tôi cần in vài tài liệu.

大约

dàyuē

Trạng từ

Khoảng chừng, ước chừng

我们大约下午三点到那里。

Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 3 giờ chiều.

打折

dǎzhé

Động từ

Giảm giá

这家商店所有商品都在打折。

Cửa hàng này đang giảm giá tất cả các mặt hàng.

děi

Trợ động từ

Phải

你得早点起床,别迟到了。

Bạn phải dậy sớm, đừng đến muộn.

děng

Liên từ

Vân vân

他们买了水果、零食等,准备去野餐。

Họ đã mua trái cây, đồ ăn vặt, vân vân, để chuẩn bị đi dã ngoại.

登机牌

dēngjīpái

Danh từ

Thẻ lên máy bay

请准备好登机牌和护照。

Hãy chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu.

得意

déyì

Tính từ

Đắc chí

他完成了任务,脸上露出了得意的笑容。

Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ, khuôn mặt lộ rõ nụ cười đắc chí.

Danh từ

Đáy

他把石头扔到了湖底。

Anh ấy ném viên đá xuống đáy hồ.

Tính từ

Thấp

今天的气温很低,记得穿厚一点。

Nhiệt độ hôm nay rất thấp, nhớ mặc ấm nhé.

diào

Động từ

Mất, đi, hết

我的钥匙掉了,你能帮我找找吗?

Chìa khóa của tôi bị mất rồi, bạn có thể giúp tôi tìm không?

调查

diàochá

Động từ

Điều tra, khảo sát

警察正在调查这起事故的原因。

Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn này.

地点

dìdiǎn

Danh từ

Địa điểm

请告诉我开会的具体地点。

Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể của cuộc họp.

地球

dìqiú

Danh từ

Trái đất

我们应该保护地球环境。

Chúng ta nên bảo vệ môi trường trên Trái đất.

diū

Động từ

Ném, vứt

他把垃圾丢进了垃圾桶。

Anh ấy vứt rác vào thùng rác.

地址

dìzhǐ

Danh từ

Địa chỉ

你可以把你的地址发给我吗?

Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không?

动作

dòngzuò

Danh từ

Động tác, hành động

他的舞蹈动作非常优美。

Động tác khiêu vũ của anh ấy rất đẹp mắt.

短信

duǎnxìn

Danh từ

Tin nhắn

我刚才收到了一条短信。

Tôi vừa nhận được một tin nhắn.

堵车

dǔchē

Động từ

Kẹt xe

上班时间经常会堵车。

Giờ đi làm thường xuyên bị kẹt xe.

对话

duìhuà

Động từ/Danh từ

Đối thoại, tiếp xúc

老师让我们练习用中文对话。

Giáo viên yêu cầu chúng tôi thực hành đối thoại bằng tiếng Trung.

对面

duìmiàn

Danh từ

Đối diện, trước mặt

他家就在学校对面。

Nhà của anh ấy ở ngay đối diện trường học.

对于

duìyú

Giới từ

Đối với

对于这件事,我有不同的看法。

Đối với việc này, tôi có ý kiến khác.

肚子

dùzi

Danh từ

Bụng

我肚子饿了,我们去吃饭吧。

Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn đi.

ér

Liên từ

Trong khi đó, mà

他喜欢安静,而我喜欢热闹。

Anh ấy thích yên tĩnh, trong khi tôi thích ồn ào.

儿童

értóng

Danh từ

Trẻ em

公园里有很多儿童在玩耍。

Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi.

法律

fǎlǜ

Danh từ

Pháp luật, luật

每个人都应该遵守法律。

Mỗi người đều nên tuân thủ pháp luật.

反对

fǎnduì

Động từ

Phản đối

他强烈反对这个计划。

Anh ấy phản đối kịch liệt kế hoạch này.

房东

fángdōng

Danh từ

Chủ nhà (nhà cho thuê)

我的房东人很好,经常帮助我。

Chủ nhà của tôi rất tốt, thường xuyên giúp đỡ tôi.

方法

fāngfǎ

Danh từ

Phương pháp, cách thức

学习一门语言有很多方法。

Có rất nhiều phương pháp để học một ngôn ngữ.

方面

fāngmiàn

Danh từ

Khía cạnh, phương diện

他在工作方面表现得很出色。

Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở phương diện công việc.

放弃

fàngqì

Động từ

Từ bỏ

遇到困难时,不要轻易放弃。

Khi gặp khó khăn, đừng dễ dàng từ bỏ.

放暑假

fàngshǔjià

Động từ

Nghỉ hè

学校下周开始放暑假。

Trường học sẽ bắt đầu nghỉ hè từ tuần sau.

放松

fàngsōng

Động từ

Thả lỏng, thư giãn

周末的时候,我喜欢放松一下。

Cuối tuần, tôi thích thư giãn một chút.

方向

fāngxiàng

Danh từ

Phương hướng

你确定我们走的方向是对的吗?

Bạn chắc chắn rằng hướng đi của chúng ta là đúng chứ?

烦恼

fánnǎo

Tính từ/Danh từ

Phiền muộn, buồn phiền

别让这些小事让你烦恼。

Đừng để những chuyện nhỏ nhặt làm bạn buồn phiền.

翻译

fānyì

Danh từ/Động từ

Phiên dịch, dịch

他是一名优秀的翻译。

Anh ấy là một phiên dịch viên xuất sắc.

发生

fāshēng

Động từ

Xảy ra

昨天这里发生了一场车祸。

Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn.

发展

fāzhǎn

Động từ

Phát triển

科技正在迅速发展。

Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.

fèn

Lượng từ

Tờ, bản

请把这份文件交给经理。

Hãy đưa tài liệu này cho giám đốc.

丰富

fēngfù

Động từ/Tính từ

Làm phong phú

旅行可以丰富我们的生活经验。

Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của chúng ta.

否则

fǒuzé

Liên từ

Nếu không thì, bằng không

你得努力学习,否则会考不及格。

Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không sẽ không qua được kỳ thi.

Tính từ

Giàu

他家非常富有,每年都去国外旅游。

Gia đình anh ấy rất giàu, mỗi năm đều đi du lịch nước ngoài.

符合

fúhé

Động từ

Phù hợp

这份工作符合我的要求。

Công việc này phù hợp với yêu cầu của tôi.

付款

fùkuǎn

Động từ

Trả tiền

请在收银台付款。

Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân.

父亲

fùqīn

Danh từ

Cha, bố

我父亲非常喜欢种花。

Bố tôi rất thích trồng hoa.

复印

fùyìn

Động từ

Photocopy

我需要复印这些文件。

Tôi cần photocopy những tài liệu này.

复杂

fùzá

Tính từ

Phức tạp

这个问题有点复杂。

Vấn đề này hơi phức tạp.

负责

fùzé

Động từ

Phụ trách

他负责管理整个部门。

Anh ấy phụ trách quản lý toàn bộ bộ phận.

改变

gǎibiàn

Động từ

Thay đổi

他想改变自己的生活方式。

Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình.

gàn

Động từ

Làm

你正在干什么?

Bạn đang làm gì vậy?

gǎn

Động từ

Vội, gấp rút

我赶时间,快点走吧!

Tôi đang vội, đi nhanh lên!

gǎn

Động từ

Dám

你敢不敢试一下?

Bạn có dám thử không?

干杯

gānbēi

Động từ

Cạn ly

来,为我们的友谊干杯!

Nào, cạn ly vì tình bạn của chúng ta!

感动

gǎndòng

Động từ

Cảm động

她的话让我很感动。

Những lời của cô ấy khiến tôi rất cảm động.

gāng

Trạng từ

Vừa, vừa mới

我刚到家。

Tôi vừa về đến nhà.

感觉

gǎnjué

Danh/Động

Cảm giác

我感觉今天有点冷。

Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh.

感情

gǎnqíng

Danh từ

Tình cảm

他们之间的感情非常深。

Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

感谢

gǎnxiè

Động từ

Cảm ơn

感谢您的帮助!

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!

高速公路

gāosùgōnglù

Danh từ

Đường cao tốc

这条高速公路很快就会修好。

Tuyến đường cao tốc này sẽ sớm được hoàn thành.

Đại từ

Các, mọi

各位同学,请注意!

Các bạn học sinh, xin chú ý!

胳膊

gēbo

Danh từ

Cánh tay

他摔倒了,胳膊受伤了。

Anh ấy bị ngã và bị thương ở cánh ta

功夫

gōngfu

Danh từ

Võ thuật, môn võ kungfu

他从小就开始学功夫。

Anh ấy bắt đầu học kungfu từ khi còn nhỏ.

公里

gōnglǐ

Danh từ

Kilomet

这条路有十公里长。

Con đường này dài 10 kilomet.

共同

gòngtóng

Tính từ

Chung, cùng

我们有很多共同的兴趣。

Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung.

工资

gōngzī

Danh từ

Tiền lương

他的工资比我高。

Lương của anh ấy cao hơn tôi.

gòu

Động từ/Tính từ

Đủ

这个钱够我们用一个月了。

Số tiền này đủ để chúng tôi dùng trong một tháng.

购物

gòuwù

Động từ

Mua sắm

她喜欢去商场购物。

Cô ấy thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại.

guà

Động từ

Treo, móc

他把衣服挂在门后。

Anh ấy treo áo lên sau cửa.

guàng

Động từ

Đi dạo

我们今天去逛街了。

Hôm nay chúng tôi đi dạo phố.

guāng

Danh từ/Tính từ

Chỉ

这里的光线很明亮。

Ánh sáng ở đây rất sáng.

广播

guǎngbō

Danh từ

Chương trình phát thanh/truyền hình

我每天早上听广播。

Tôi nghe chương trình phát thanh mỗi sáng.

广告

guǎnggào

Danh từ

Quảng cáo

我看到了一个有趣的广告。

Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị.

关键

guānjiàn

Danh từ

Điều quan trọng

这次比赛的关键是团队合作。

Yếu tố quan trọng của cuộc thi này là hợp tác nhóm.

管理

guǎnlǐ

Động từ

Quản lý

他在公司里负责管理财务。

Anh ấy phụ trách quản lý tài chính trong công ty.

观众

guānzhòng

Danh từ

Khán giả

演出结束后,观众都鼓掌了。

Sau buổi biểu diễn, khán giả đều vỗ tay.

规定

guīdìng

Danh từ

Quy định

学校有严格的规定。

Trường học có những quy định nghiêm ngặt.

估计

gūjì

Động từ

Đoán chừng

我估计他会迟到。

Tôi đoán là anh ấy sẽ đến muộn.

顾客

gùkè

Danh từ

Khách hàng

顾客满意度很高。

Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao.

鼓励

gǔlì

Động từ

Khuyến khích

老师鼓励学生们努力学习。

Cô giáo khuyến khích các học sinh học tập chăm chỉ.

过程

guòchéng

Danh từ

Quá trình

这只是一个过程,结果更重要。

Đây chỉ là một quá trình, kết quả mới quan trọng.

国籍

guójí

Danh từ

Quốc tịch

他有双重国籍。

Anh ấy có hai quốc tịch.

国际

guójì

Tính từ/Danh từ

Quốc tế

这家公司是一个国际品牌。

Công ty này là một thương hiệu quốc tế.

果汁

guǒzhī

Danh từ

Nước trái cây

我喜欢喝橙汁和苹果汁。

Tôi thích uống nước cam và nước táo.

故意

gùyì

Động từ/Tính từ

Cố tình, cố ý

他故意迟到了。

Anh ấy cố tình đến muộn.

害羞

hàixiū

Tính từ

Ngượng ngùng, thẹn thùng

她很害羞,不敢和别人讲话。

Cô ấy rất ngại ngùng, không dám nói chuyện với người khác.

海洋

hǎiyáng

Danh từ

Biển, đại dương

海洋里的生物种类很多。

Có rất nhiều loài sinh vật trong đại dương.

hàn

Danh từ

Mồ hôi

运动后我全身都是汗。

Sau khi tập thể dục, người tôi đầy mồ hôi.

航班

hángbān

Danh từ

Chuyến bay

我的航班明天早上起飞。

Chuyến bay của tôi cất cánh vào sáng mai.

寒假

hánjià

Danh từ

Kỳ nghỉ đông

学校的寒假从十二月到二月。

Kỳ nghỉ đông của trường bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 2.

好处

hǎochù

Danh từ

Lợi ích, điều tốt

运动对健康有很多好处。

Thể thao có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

号码

hàomǎ

Danh từ

Số

请告诉我你的电话号码。

Hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn.

好像

hǎoxiàng

Động từ

Giống như, dường như

他好像很累。

Anh ấy dường như rất mệt.

合格

hégé

Động từ/Tính từ

Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu

这次考试我通过了,成绩合格。

Tôi đã vượt qua kỳ thi này, kết quả đạt yêu cầu.

合适

héshì

Tính từ

Thích hợp

这件衣服对你来说很合适。

Cái áo này rất thích hợp với bạn.

盒子

hézi

Danh từ

Hộp

我把所有的东西都放进盒子里。

Tôi đã bỏ tất cả đồ đạc vào hộp.

hòu

Tính từ

Dày, sâu nặng

这本书的封面很厚。

Bìa cuốn sách này rất dày.

后悔

hòuhuǐ

Động từ

Ân hận

他做了这个决定后就后悔了。

Sau khi quyết định này, anh ấy đã ân hận.

怀疑

huáiyí

Động từ

Nghi ngờ, hoài nghi

他怀疑自己的决定是否正确。

Anh ấy nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng không.

回忆

huíyì

Động từ/Danh từ

Nhớ lại

我经常回忆起我们在一起的日子。

Tôi thường nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau.

互联网

hùliánwǎng

Danh từ

Mạng internet

互联网使信息传播更加快速。

Internet làm cho việc truyền tải thông tin trở nên nhanh chóng hơn.

huǒ

Danh từ

Lửa

他把木柴放进火里。

Anh ấy bỏ củi vào lửa.

获得

huòdé

Động từ

Được, lấy được

他获得了第一名。

Anh ấy đã giành được giải nhất.

活动

huódòng

Danh từ

Hoạt động

这个周末我们有一个户外活动。

Cuối tuần này chúng tôi có một hoạt động ngoài trời.

活泼

huópō

Tính từ

Hoạt bát, nhanh nhẹn

她是一个活泼的女孩。

Cô ấy là một cô gái hoạt bát.

护士

hùshi

Danh từ

Y tá

我的妹妹是一名护士。

Em gái tôi là một y tá.

互相

hùxiāng

Phó từ

Lẫn nhau, qua lại

他们互相帮助。

Họ giúp đỡ lẫn nhau.

Động từ

Gửi

请把信寄给我。

Hãy gửi bức thư cho tôi.

jiǎ

Tính từ

Giả dối, không thật

这个消息是假的。

Tin tức này là giả.

加班

jiābān

Động từ

Tăng ca

今天我得加班。

Hôm nay tôi phải làm thêm giờ.

价格

jiàgé

Danh từ

Giá cả

这个商品的价格很高。

Giá của sản phẩm này rất cao.

家具

jiājù

Danh từ

Đồ dùng trong nhà

我们家需要买一些新家具。

Nhà tôi cần mua một vài đồ dùng trong nhà mới.

坚持

jiānchí

Động từ

Kiên trì

你必须坚持每天练习。

Bạn phải kiên trì luyện tập mỗi ngày.

减肥

jiǎnféi

Động từ

Giảm cân

他正在努力减肥。

Anh ấy đang cố gắng giảm cân.

降低

jiàngdī

Động từ

Giảm, hạ

我们需要降低成本。Chúng ta cần giảm chi phí.

奖金

jiǎngjīn

Danh từ

Tiền thưởng

他得到了奖金。

Anh ấy nhận được tiền thưởng.

将来

jiānglái

Danh từ

Tương lai

在将来,我希望能成为一名医生。

Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành bác sĩ.

降落

jiàngluò

Động từ

Đáp xuống, hạ cánh

飞机安全降落。

Máy bay đã hạ cánh an toàn.

减少

jiǎnshǎo

Động từ

Giảm bớt

我们需要减少浪费。

Chúng ta cần giảm lãng phí.

建议

jiànyì

Danh từ/Động từ

Kiến nghị

我建议你早点休息。

Tôi đề nghị bạn nghỉ sớm.

jiāo

Động từ

Kết giao

他喜欢和朋友交往。

Anh ấy thích giao lưu với bạn bè.

骄傲

jiāo'ào

Tính từ

Kiêu ngạo

他非常骄傲,不喜欢听批评。

Anh ấy rất kiêu ngạo, không thích nghe phê bình.

交流

jiāoliú

Động từ

Giao lưu, trao đổi

我们可以通过社交媒体进行交流。

Chúng ta có thể giao lưu qua mạng xã hội.

郊区

jiāoqū

Danh từ

Vùng ngoại ô

他住在城市的郊区。

Anh ấy sống ở vùng ngoại ô của thành phố.

教授

jiàoshòu

Danh từ

Giáo sư

她是一位非常有经验的教授。

Cô ấy là một giáo sư rất có kinh nghiệm.

交通

jiāotōng

Danh từ

Giao thông, thông tin liên lạc

北京的交通很拥挤。

Giao thông ở Bắc Kinh rất đông đúc.

教育

jiàoyù

Danh từ

Giáo dục, dạy dỗ

教育是国家发展的基础。

Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia.

饺子

jiǎozi

Danh từ

Bánh chẻo

我们今天晚上吃饺子。

Chúng tôi sẽ ăn bánh chẻo tối nay.

加油站

jiāyóuzhàn

Danh từ

Trạm xăng dầu

请在加油站加油。

Hãy đổ xăng ở trạm xăng dầu.

基础

jīchǔ

Danh từ

Nền tảng, căn bản

学好基础是学习其他知识的前提。

Học tốt nền tảng là tiền đề để học các kiến thức khác.

激动

jīdòng

Tính từ

Cảm động

他看到孩子们成功后非常激动。

Anh ấy rất xúc động khi thấy các em bé thành công.

jié

Danh từ

Tiết (học)

这节课的内容非常有趣。

Nội dung của tiết học này rất thú vị.

结果

jiéguǒ

Danh từ

Kết quả

我们做了很多努力,结果终于成功了。

Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều, cuối cùng cũng thành công.

解释

jiěshì

Động từ/Danh từ

Giải thích

老师正在给我们解释这道题。

Cô giáo đang giải thích bài tập này cho chúng tôi.

接受

jiēshòu

Động từ

Chấp nhận

我接受了他的建议。

Tôi đã chấp nhận lời khuyên của anh ấy.

节约

jiéyuè

Động từ

Tiết kiệm

我们应该节约水资源。

Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên nước.

接着

jiēzhe

Phó từ

Ngay sau đó

他完成了作业,接着开始做家务。

Anh ấy làm xong bài tập, ngay sau đó bắt đầu làm việc nhà.

计划

jìhuà

Danh từ/Động từ

Kế hoạch, lập kế hoạch

我们有一个详细的旅行计划。

Chúng tôi có một kế hoạch du lịch chi tiết.

积极

jījí

Tính từ

Tích cực

她在工作中一直保持积极的态度。

Cô ấy luôn duy trì thái độ tích cực trong công việc.

积累

jīlěi

Động từ

Tích lũy

他在多年工作中积累了很多经验。

Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nhiều năm.

精彩

jīngcǎi

Tính từ

Tuyệt vời, xuất sắc

这场比赛非常精彩。

Trận đấu này rất tuyệt vời.

警察

jǐngchá

Danh từ

Cảnh sát

警察正在追捕小偷。

Cảnh sát đang truy bắt tên trộm.

经济

jīngjì

Danh từ

Kinh tế

中国的经济发展迅速。

Kinh tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng.

京剧

jīngjù

Danh từ

Kinh kịch

京剧是一种传统的中国戏剧形式。

Kinh kịch là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

经历

jīnglì

Động từ

Trải qua

他经历了很多困难。

Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.

竟然

jìngrán

Trạng từ

Không ngờ, mà, vậy mà

我竟然忘记了他的生日。

Tôi không ngờ lại quên sinh nhật của anh ấy.

景色

jǐngsè

Danh từ

Phong cảnh, cảnh vật

这个地方的景色非常美丽。

Cảnh vật ở nơi này rất đẹp.

尽管

jǐnguǎn

Liên từ

Cho dù, mặc dù

尽管下雨,我们还是去了。

Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi.

经验

jīngyàn

Danh từ

Kinh nghiệm

她有很多工作经验。

Cô ấy có nhiều kinh nghiệm công việc.

竞争

jìngzhèng

Danh từ

Cạnh tranh

市场竞争非常激烈。

Cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

镜子

jìngzi

Danh từ

Gương, gương soi

他照镜子看自己。

Anh ấy soi gương nhìn mình.

进行

jìnxíng

Động từ

Tiến hành, thực hiện

我们正在进行一项重要的研究。

Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu quan trọng.

紧张

jǐnzhāng

Tính từ

Hồi hộp, căng thẳng

她考试前感到很紧张。

Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.

禁止

jìnzhǐ

Động từ

Cấm

这里禁止吸烟。

Cấm hút thuốc ở đây.

既然

jìrán

Liên từ

Vì, đã… thì…

既然你来了,我们就开始吧。

Vì bạn đã đến, chúng ta hãy bắt đầu.

及时

jíshí

Tính từ

Đúng lúc, kịp thời

我们及时赶到了火车站。

Chúng tôi đã đến ga tàu kịp thời.

即使

jíshǐ

Liên từ

Cho dù

即使天气很冷,我们也要出去走走。

Cho dù thời tiết rất lạnh, chúng ta cũng phải ra ngoài đi dạo.

技术

jìshù

Danh từ

Kỹ thuật, công nghệ

他的技术非常先进。

Kỹ thuật của anh ấy rất tiên tiến.

究竟

jiūjìng

Trạng từ

Rốt cuộc

他究竟去了哪里?

Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu?

继续

jìxù

Động từ

Tiếp tục

请继续你的工作。

Hãy tiếp tục công việc của bạn.

记者

jìzhě

Danh từ

Phóng viên, nhà báo

记者正在采访市长。

Phóng viên đang phỏng vấn thị trưởng.

Động từ

Giơ, đưa ra

他举手回答问题。

Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.

举办

jǔbàn

Động từ

Tổ chức, tiến hành

我们将在明天举办一个会议。

Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.

聚会

jùhuì

Danh từ

Gặp gỡ, cuộc gặp mặt

周末我们会聚会。

Cuối tuần chúng tôi sẽ gặp nhau.

拒绝

jùjué

Động từ

Từ chối

他拒绝了我的邀请。

Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.

距离

jùlí

Danh từ

Khoảng cách

距离他家很远。

Khoảng cách từ nhà anh ấy rất xa.

举行

jǔxíng

Động từ

Tổ chức

会议将在明天举行。

Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.

开玩笑

kāi wánxiào

Động từ

Nói đùa, đùa

他常常开玩笑让大家笑。

Anh ấy thường nói đùa làm mọi người cười.

开心

kāixīn

Tính từ

Vui vẻ

今天我很开心。

Hôm nay tôi rất vui.

看法

kànfǎ

Danh từ

Quan điểm, cách nhìn

你对这个问题有什么看法?

Bạn có quan điểm gì về vấn đề này?

考虑

kǎolǜ

Động từ

Suy xét, cân nhắc

请考虑一下这个提议。

Hãy suy xét về đề nghị này.

烤鸭

kǎoyā

Danh từ

Vịt quay

北京的烤鸭很有名。

Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.

Lượng từ

Cây, ngọn (dùng cho thực vật)

花园里有许多棵树。

Trong vườn có rất nhiều cây.

可怜

kēlián

Tính từ

Đáng thương, tội nghiệp

这只小狗很可怜。

Chú chó nhỏ này rất đáng thương.

肯定

kěndìng

Động từ

Chắc chắn, nhất định

我肯定他会来。

Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến.

可是

kěshì

Liên từ

Nhưng

我很累,可是我还要工作。

Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc.

咳嗽

késou

Động từ

Ho

他一直在咳嗽。

Anh ấy cứ ho mãi.

客厅

kètīng

Danh từ

Phòng khách

客厅里有很多家具。P

hòng khách có rất nhiều đồ đạc.

可惜

kěxī

Tính từ

Đáng tiếc

真可惜,比赛被取消了。

Thật đáng tiếc, trận đấu đã bị hủy.

科学

kēxué

Danh từ

Khoa học

科学技术日新月异。

Khoa học và công nghệ ngày càng phát triển.

kōng

Tính từ

Trống, rỗng, không

我的行李箱里是空的。

Va-li của tôi thì trống rỗng.

恐怕

kǒngpà

Trạng từ

E rằng, sợ rằng

恐怕今天会下雨。

E rằng hôm nay sẽ mưa.

空气

kōngqì

Danh từ

Không khí

空气污染对健康有害。

Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe.

Tính từ

Đắng

这个药太苦了。

Thuốc này quá đắng.

矿泉水

kuàngquánshuǐ

Danh từ

Nước suối

我每天喝矿泉水。

Tôi uống nước suối mỗi ngày.

kùn

Tính từ

Buồn ngủ

我太困了,想休息一下。

Tôi quá buồn ngủ, muốn nghỉ một chút.

困难

kùnnan

Danh từ

Khó khăn

这次考试对我来说很困难。

Kỳ thi này đối với tôi rất khó khăn.

Tính từ

Cay

这道菜很辣。

Món ăn này rất cay.

Động từ

Kéo, lôi, dắt

他拉着我的手走了。

Anh ấy nắm tay tôi và đi.

来不及

láibují

Động từ

Không kịp

我来不及赶上火车。

Tôi không kịp bắt chuyến tàu.

来得及

láidejí

Động từ

Kịp

只要快一点,来得及参加会议。

Chỉ cần nhanh một chút, sẽ kịp tham gia cuộc họp.

来自

láizì

Động từ

Đến từ

我来自中国。

Tôi đến từ Trung Quốc.

垃圾桶

lājītǒng

Danh từ

Thùng rác

请把垃圾扔到垃圾桶里。

Hãy bỏ rác vào thùng rác.

lǎn

Tính từ

Lười, lười nhác

他今天很懒,什么都不想做。

Hôm nay anh ấy rất lười, không muốn làm gì cả.

浪费

làngfèi

Động từ

Lãng phí, hoang phí

我们不能浪费食物。

Chúng ta không thể lãng phí thực phẩm.

浪漫

làngmàn

Tính từ

Lãng mạn

他们的婚礼很浪漫。

Đám cưới của họ rất lãng mạn.

老虎

lǎohǔ

Danh từ

Hổ, cọp

森林里有很多老虎。

Trong rừng có rất nhiều hổ.

冷静

lěngjìng

Tính từ

Bình tĩnh, điềm tĩnh

她在危险情况下很冷静。

Cô ấy rất bình tĩnh trong tình huống nguy hiểm.

liǎ

Đại từ

Hai

我们俩去旅行。

Chúng tôi đi du lịch.

lián

Liên từ

Ngay cả

连他也不知道。

Ngay cả anh ấy cũng không biết.

凉快

liángkuai

Tính từ

Mát mẻ

今天的天气很凉快。

Thời tiết hôm nay rất mát mẻ.

联系

liánxì

Động từ

Liên hệ

请与我保持联系。

Hãy giữ liên lạc với tôi.

礼拜天

lǐbàitiān

Danh từ

Chủ nhật

我们礼拜天去爬山。

Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật.

理发

lǐfà

Động từ

Cắt tóc

他去理发店理发。

Anh ấy đi cắt tóc ở tiệm.

厉害

lìhai

Tính từ

Lợi hại, giỏi, mạnh mẽ

他的中文说得真厉害。

Tiếng Trung của anh ấy nói thật giỏi.

理解

lǐjiě

Động từ

Hiểu

我完全理解你的意思。

Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn.

礼貌

lǐmào

Danh từ

Lễ phép, lịch sự

他很有礼貌,总是对别人很客气。

Anh ấy rất lễ phép, luôn đối xử với mọi người rất lịch sự.

零钱

língqián

Danh từ

Tiền lẻ

我没有零钱可以给你。

Tôi không có tiền lẻ để đưa bạn.

另外

lìngwài

Liên từ

Ngoài ra

另外,他还买了很多书。

Ngoài ra, anh ấy còn mua rất nhiều sách.

力气

lìqi

Danh từ

Sức lực, hơi sức

这项工作需要很多力气。

Công việc này cần rất nhiều sức lực.

例如

lìrú

Liên từ

Lấy ví dụ

例如他,你也可以尝试这样做。

Lấy ví dụ như anh ấy, bạn cũng có thể thử làm như vậy.

liú

Động từ

Để lại

他把钥匙留在了桌子上。

Anh ấy để lại chìa khóa trên bàn.

流利

liúlì

Tính từ

Lưu loát, trôi chảy

她的英语说得非常流利。

Tiếng Anh của cô ấy nói rất lưu loát.

流行

liúxíng

Tính từ

Được nhiều người ưa chuộng

这首歌在年轻人中很流行。

Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ.

理想

lǐxiǎng

Danh từ

Lí tưởng, lý tưởng

他有一个理想,成为一名医生。

Anh ấy có một lý tưởng, đó là trở thành bác sĩ.

luàn

Tính từ

Lộn xộn, lúng túng

他的房间很乱,根本找不到东西。

Phòng của anh ấy rất lộn xộn, tôi không thể tìm thấy gì.

律师

lǜshī

Danh từ

Luật sư

他是一名律师。

Anh ấy là một luật sư.

旅行

lǚxíng

Động từ

Du lịch

我们计划下个月去旅行。

Chúng tôi kế hoạch đi du lịch vào tháng sau.

麻烦

máfan

Động từ

Làm phiền, phiền phức

请不要麻烦我,我正在忙。

Đừng làm phiền tôi, tôi đang bận.

马虎

mǎhu

Tính từ

Cẩu thả, lơ đễnh

他做事很马虎,经常出错。

Anh ấy làm việc rất cẩu thả, thường xuyên sai sót.

mǎn

Tính từ

Đủ, đầy, tròn

我们的桌子上已经满了。

Bàn của chúng tôi đã đầy rồi.

máo

Danh từ

Lông, Mao (chỉ tiền)

小猫的毛很软。

Lông của con mèo nhỏ rất mềm.

毛巾

máojīn

Danh từ

Khăn lau

我拿到了干净的毛巾。

Tôi đã lấy được chiếc khăn lau sạch.

美丽

měilì

Tính từ

Đẹp

她是一个美丽的女孩。

Cô ấy là một cô gái đẹp.

mèng

Danh từ

Giấc mơ

昨天晚上我做了一个奇怪的梦。

Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ.

免费

miǎnfèi

Động từ

Miễn phí

这本书是免费的。

Cuốn sách này là miễn phí.

miǎo

Danh từ

Giây

他在十秒钟内完成了任务。

Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng 10 giây.

迷路

mílù

Động từ

Lạc đường

我迷路了,能不能帮我一下?

Tôi bị lạc đường, có thể giúp tôi một chút không?

密码

mìmǎ

Danh từ

Mật mã

请你输入密码。

Hãy nhập mật mã của bạn.

民族

mínzú

Danh từ

Dân tộc

中国有五十六个民族。

Trung Quốc có 56 dân tộc.

目的

mùdì

Danh từ

Mục đích

我们的目的就是帮助别人。

Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ người khác.

母亲

mǔqīn

Danh từ

Mẹ

我的母亲非常温柔。

Mẹ của tôi rất hiền hậu.

耐心

nàixīn

Danh từ

Lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại

学习需要耐心。

Học tập cần có sự kiên nhẫn.

难道

nándào

Câu hỏi tu từ

Dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh

难道你不觉得累吗?

Không phải bạn cảm thấy mệt sao?

难受

nánshòu

Tính từ

Bực bội, buồn rầu

他因为天气很热而感到难受。

Anh ấy cảm thấy bực bội vì thời tiết rất nóng.

nèi

Giới từ

Trong

我在家里内。

Tôi ở trong nhà.

内容

nèiróng

Danh từ

Nội dung

这本书的内容很有意思。

Nội dung của cuốn sách này rất thú vị.

能力

nénglì

Danh từ

Năng lực, khả năng

他有很强的能力。

Anh ấy có năng lực rất mạnh.

年龄

niánlíng

Danh từ

Tuổi

他已经到了退休年龄。

Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu.

nòng

Động từ

Làm

我在弄我的作业。

Tôi đang làm bài tập của mình.

暖和

nuǎnhuo

Tính từ

Ấm áp

春天来了,天气变得暖和。

Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp.

偶尔

ǒu’ěr

Phó từ

Thỉnh thoảng

偶尔我喜欢去散步。

Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo.

排队

páiduì

Động từ

Xếp hàng

请排队等候。

Xin hãy xếp hàng và chờ đợi.

排列

páiliè

Động từ

Sắp xếp

请把这些书按大小排列。

Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước.

判断

pànduàn

Động từ

Nhận xét, đánh giá

我们不能轻易判断他是不是对的。

Chúng ta không thể vội vàng đánh giá anh ta là đúng hay sai.

péi

Động từ

Đi cùng, ở bên cạnh

我会陪你一起去医院。

Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện.

piàn

Động từ

Lừa gạt

他骗了我所有的钱。

Anh ta đã lừa gạt tất cả tiền của tôi.

piān

Danh từ

Bài, tờ

这篇文章很有意思。

Bài viết này rất thú vị.

皮肤

pífū

Danh từ

Da

我的皮肤很敏感。

Da của tôi rất nhạy cảm.

乒乓球

pīngpāngqiú

Danh từ

Bóng bàn

他很擅长打乒乓球。

Anh ấy rất giỏi chơi bóng bàn.

平时

píngshí

Danh từ

Lúc thường, ngày thường

平时我喜欢读书。

Lúc thường tôi thích đọc sách.

批评

pīpíng

Động từ

Phê bình

老师批评了我的作业。

Giáo viên đã phê bình bài tập của tôi.

脾气

píqi

Danh từ

Tính tình, tính khí

他脾气很急。

Tính khí của anh ấy rất nóng nảy.

Tính từ

Bị đứt, bị thủng

我的鞋子破了。

Đôi giày của tôi bị thủng.

普遍

pǔbiàn

Tính từ

Phổ biến

这种现象在城市中很普遍。

Hiện tượng này rất phổ biến ở thành phố.

葡萄

pútao

Danh từ

Quả nho

这个季节葡萄非常甜。

Vào mùa này, nho rất ngọt.

普通话

pǔtōnghuà

Danh từ

Tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại

他讲的普通话很流利。

Tiếng Quan Thoại anh ấy nói rất lưu loát.

千万

qiānwàn

Trạng từ

Nhất thiết phải

你千万不要忘记带护照。

Bạn nhất thiết phải nhớ mang theo hộ chiếu.

签证

qiānzhèng

Danh từ

Thị thực, visa

我正在办理签证。

Tôi đang làm thủ tục xin visa.

qiáo

Danh từ

Cầu

我们要过这座桥。

Chúng ta phải qua cây cầu này.

qiāo

Động từ

Gõ, khua

他在敲门。

Anh ấy đang gõ cửa.

巧克力

qiǎokèlì

Danh từ

Sô cô la

我喜欢吃巧克力。

Tôi thích ăn sô cô la.

其次

qícì

Trạng từ

Thứ hai, sau đó

其次,大家要注意安全。

Thứ hai, mọi người phải chú ý đến an toàn.

气候

qìhòu

Danh từ

Khí hậu

这里的气候非常适合旅游。

Khí hậu ở đây rất thích hợp cho du lịch.

qīng

Tính từ

Nhẹ

这本书很轻。

Cuốn sách này rất nhẹ.

情况

qíngkuàng

Danh từ

Tình hình, tình huống

他了解了我的情况。

Anh ấy đã hiểu tình hình của tôi.

轻松

qīngsōng

Tính từ

Nhẹ nhàng, thoải mái

这部电影让人感觉很轻松。

Bộ phim này khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.

亲戚

qīnqi

Danh từ

Họ hàng thân thích

我的亲戚们都住在国外。

Các người thân của tôi đều sống ở nước ngoài.

qióng

Tính từ

Nghèo

他家很穷,生活很困难。

Nhà anh ấy rất nghèo, cuộc sống rất khó khăn.

其中

qízhōng

Trạng từ

Trong đó

其中有一个人很有才华。

Trong số đó, có một người rất tài năng.

Động từ

Đạt được

他取到了第一名。

Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất.

全部

quánbù

Đại từ

Toàn bộ, tất cả

全部书都在书架上。

Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ sách.

区别

qūbié

Danh từ

Sự khác biệt

这两者之间的区别很大。

Sự khác biệt giữa hai thứ này rất lớn.

què

Liên từ

Lại, nhưng mà

他很聪明,然而却做错了。

Anh ấy rất thông minh, nhưng lại làm sai.

缺点

quēdiǎn

Danh từ

Khuyết điểm, thiếu sót

这个产品有很多缺点。

Sản phẩm này có rất nhiều khuyết điểm.

缺少

quēshǎo

Động từ

Thiếu

他缺少耐心。

Anh ấy thiếu kiên nhẫn.

确实

quèshí

Trạng từ

Thực sự

他确实很有才能。

Anh ấy thực sự rất tài năng.

然而

rán’ér

Liên từ

Nhưng, song

他很努力,然而成绩没有提高。

Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả không cải thiện.

热闹

rènao

Tính từ

Náo nhiệt, ồn ào

市中心的街道非常热闹。

Con phố ở trung tâm thành phố rất náo nhiệt.

rēng

Động từ

Vứt bỏ

他把垃圾扔到地上。

Anh ấy vứt rác xuống đất.

仍然

réngrán

Trạng từ

Vẫn

他仍然没有找到工作。

Anh ấy vẫn chưa tìm được công việc.

任何

rènhé

Đại từ

Bất kỳ, bất cứ

任何人都可以参加这个活动。

Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện này

任务

rènwu

Danh từ

Nhiệm vụ

这是我今天的任务。

Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay.

日记

rìjì

Danh từ

Nhật ký

她每天都写日记。

Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.

入口

rùkǒu

Danh từ

Cổng vào

入口在大门旁边。

Cổng vào nằm bên cạnh cổng chính.

散步

sànbù

Động từ

Đi dạo

他每天都去散步。

Anh ấy đi dạo mỗi ngày.

森林

sēnlín

Danh từ

Rừng rậm

这个森林里有很多动物。

Trong khu rừng này có rất nhiều động vật.

沙发

shāfā

Danh từ

Ghế sofa

我家里有一张舒服的沙发。

Nhà tôi có một chiếc ghế sofa thoải mái.

商量

shāngliang

Động từ

Thương lượng, bàn bạc

我们正在商量一个重要的决定。

Chúng tôi đang bàn bạc một quyết định quan trọng.

伤心

shāngxīn

Tính từ

Đau lòng

她因为失去了朋友而感到伤心。

Cô ấy cảm thấy đau lòng vì mất đi người bạn.

稍微

shāowēi

Trạng từ

Hơi, một chút

这件衣服稍微大了些。

Chiếc áo này hơi lớn một chút.

勺子

sháozi

Danh từ

Cái muôi, cái thìa

他用勺子吃饭。

Anh ấy ăn cơm bằng thìa.

社会

shèhuì

Danh từ

Xã hội

现代社会对个人自由的重视越来越高。

Xã hội hiện đại ngày càng chú trọng đến tự do cá nhân.

shēn

Tính từ

Sâu sắc

他的理解很深。

Sự hiểu biết của anh ấy rất sâu sắc.

shèng

Động từ

Còn lại

我们剩下的钱不够买这件东西。

Số tiền còn lại của chúng tôi không đủ để mua món này.

shěng

Danh từ

Tỉnh, tiết kiệm

这个省的经济发展很快。

Kinh tế của tỉnh này phát triển rất nhanh.

生活

shēnghuó

Danh từ

Cuộc sống, sống

他过着幸福的生活。

Anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc.

生命

shēngmìng

Danh từ

Sự sống, sinh mệnh

生命是一种奇迹。

Sự sống là một kỳ tích.

生意

shēngyi

Danh từ

Việc kinh doanh, buôn bán

他的生意做得很成功。

Công việc kinh doanh của anh ấy rất thành công.

申请

shēnqǐng

Động từ

Xin

我已经申请了这个职位。

Tôi đã xin vào vị trí này.

甚至

shènzhì

Liên từ

Thậm chí

他甚至没有告诉我他要去哪里。

Thậm chí anh ấy còn không nói với tôi anh ta sẽ đi đâu.

使

shǐ

Động từ

Khiến

他的话使我很开心。

Lời nói của anh ấy khiến tôi rất vui.

失败

shībài

Động từ

Thất bại

这次比赛我失败了。

Lần thi đấu này tôi đã thất bại.

十分

shífēn

Trạng từ

Rất, vô cùng

我今天十分高兴。

Hôm nay tôi rất vui.

是否

shìfǒu

Liên từ

Hay không

你是否喜欢这本书?

Bạn có thích cuốn sách này không?

师傅

shīfu

Danh từ

Sư phụ

他是我的师傅。

Anh ấy là sư phụ của tôi.

适合

shìhé

Động từ

Phù hợp

这条裙子不适合我。

Chiếc váy này không phù hợp với tôi.

世纪

shìjì

Danh từ

Thế kỷ

21世纪是信息时代。

Thế kỷ 21 là thời đại thông tin.

实际

shíjì

Tính từ

Thực tế

这个计划在实际操作中有些问题。

Kế hoạch này có một số vấn đề trong thực tế.

失望

shīwàng

Động từ

Thất vọng

他对自己的成绩感到失望。

Anh ấy cảm thấy thất vọng về thành tích của mình.

适应

shìyìng

Động từ

Thích nghi

我还没有适应这座城市的生活。

Tôi vẫn chưa thích nghi với cuộc sống ở thành phố này.

使用

shǐyòng

Động từ

Sử dụng

你可以使用我的电脑。

Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.

实在

shízài

Trạng từ

Kì thực, quả thực

这实在是太贵了!

Cái này thật sự quá đắt!

shōu

Động từ

Nhận

我收到了你的信。

Tôi đã nhận được thư của bạn.

受不了

shòubuliǎo

Động từ

Chịu không nổi

这个问题我受不了。

Tôi không thể chịu nổi vấn đề này.

受到

shòudào

Động từ

Nhận được

他受到了很大的帮助。

Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ lớn.

首都

shǒudū

Danh từ

Thủ đô

北京是中国的首都。

Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

售货员

shòuhuòyuán

Danh từ

Nhân viên bán hàng

他是那家商店的售货员。

Anh ấy là nhân viên bán hàng của cửa hàng đó.

收入

shōurù

Danh từ

Thu nhập

他的收入很高。

Thu nhập của anh ấy rất cao.

收拾

shōushi

Động từ

Thu dọn, sắp xếp

请你收拾一下房间。

Xin bạn thu dọn phòng một chút.

首先

shǒuxiān

Trạng từ

Trước hết, trước tiên

首先,我们要了解这个问题。

Trước hết, chúng ta cần hiểu vấn đề này.

shū

Động từ

Thua

他们在比赛中输了。

Họ đã thua trong trận đấu.

shuài

Tính từ

Đẹp, đẹp trai

他长得很帅。

Anh ấy rất đẹp trai.

数量

shùliàng

Danh từ

Số lượng

这个产品的数量很多。

Số lượng sản phẩm này rất nhiều.

顺便

shùnbiàn

Trạng từ

Nhân tiện

我顺便告诉你一件事。

Nhân tiện, tôi muốn nói với bạn một điều.

顺利

shùnlì

Tính từ

Thuận lợi, suôn sẻ

祝你工作顺利!

Chúc bạn công việc thuận lợi!

顺序

shùnxù

Danh từ

Trật tự, thứ tự

请按顺序排队。

Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.

说明

shuōmíng

Động từ

Giải thích rõ, nói rõ

请你再给我说明一下。

Xin bạn giải thích rõ hơn cho tôi.

硕士

shuòshì

Danh từ

Thạc sĩ

他是硕士研究生。

Anh ấy là nghiên cứu sinh thạc sĩ.

熟悉

shúxi

Động từ

Hiểu rõ

我很熟悉这个地方。

Tôi rất hiểu rõ nơi này.

数字

shùzì

Danh từ

Con số

这个数字很大。

Con số này rất lớn.

Động từ

Cố định, cứng nhắc

他的想法死板。

Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc.

suān

Tính từ

Chua

这个苹果有点酸。

Quả táo này có chút chua.

速度

sùdù

Danh từ

Tốc độ

他的跑步速度很快。

Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh.

随便

suíbiàn

Tính từ

Tình cờ, tùy tiện

你可以随便坐。

Bạn có thể ngồi tùy tiện.

随着

suízhe

Giới từ

Cùng với

随着时间的流逝,我们学到了很多。

Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng tôi đã học được rất nhiều.

塑料袋

sùliàodài

Danh từ

Túi nilong, túi nhựa

我用塑料袋装东西。

Tôi dùng túi nilong để đựng đồ.

孙子

sūnzi

Danh từ

Cháu nội trai

他有一个可爱的孙子。

Ông ấy có một cháu trai dễ thương.

所有

suǒyǒu

Đại từ

Tất cả, toàn bộ

所有的事情都已经准备好了。

Tất cả các công việc đã sẵn sàng.

tái

Động từ

Giơ lên, đưa lên

他把箱子抬得很高。

Anh ấy nâng chiếc hộp lên rất cao.

tái

Lượng từ

(Dùng cho máy móc) cái, chiếc

这台电视很贵。

Chiếc tivi này rất đắt.

态度

tàidù

Danh từ

Thái độ

他对工作有很好的态度。

Anh ấy có thái độ rất tốt đối với công việc.

tán

Động từ

Nói chuyện, thảo luận

我们可以谈一谈吗?

Chúng ta có thể nói chuyện một chút không?

弹钢琴

tán gāngqín

Động từ

Chơi đàn dương cầm

他从五岁开始弹钢琴。

Anh ấy bắt đầu chơi đàn dương cầm từ khi 5 tuổi.

táng

Danh từ

Kẹo

我喜欢吃糖。

Tôi thích ăn kẹo.

tàng

Lượng từ

Lần, chuyến

我今天去了一趟商店。

Hôm nay tôi đã đi một chuyến đến cửa hàng.

tǎng

Động từ

Nằm

他躺在床上休息。

Anh ấy nằm trên giường để nghỉ ngơi.

tāng

Danh từ

Canh, súp

这汤非常美味。

Món súp này rất ngon.

讨论

tǎolùn

Động từ

Thảo luận, bàn bạc

我们正在讨论这个问题。

Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này.

讨厌

tǎoyàn

Động từ

Ghét, không thích

他讨厌早起。

Anh ấy ghét dậy sớm.

特点

tèdiǎn

Danh từ

Đặc điểm

这个产品有很多特点。

Sản phẩm này có nhiều đặc điểm.

Động từ

Nhắc đến

他提到了一个很好的建议。

Anh ấy đã nhắc đến một gợi ý rất hay.

填空

tiánkòng

Động từ

Điền vào chỗ trống

请你填空。

Xin vui lòng điền vào chỗ trống.

条件

tiáojiàn

Danh từ

Điều kiện

这个工作有很多条件。

Công việc này có nhiều điều kiện.

提供

tígōng

Động từ

Cung cấp

他们提供了很多帮助。

Họ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ.

tíng

Động từ

Ngừng, cúp, cắt

请停车。

Hãy dừng xe lại.

tǐng

Trạng từ

Rất

这件衣服挺漂亮的。

Chiếc áo này rất đẹp.

提前

tíqián

Động từ

Làm việc gì đó sớm hơn quy định

我提前完成了任务。

Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn quy định.

提醒

tíxǐng

Động từ

Nhắc nhở

老师提醒我们明天有考试。

Cô giáo nhắc nhở chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.

通过

tōngguò

Động từ

Qua, nhờ vào

这个问题通过了讨论。

Vấn đề này đã được thông qua trong cuộc thảo luận.

同情

tóngqíng

Động từ

Thông cảm, đồng tình

我对她的遭遇感到同情。

Tôi cảm thấy thông cảm với hoàn cảnh của cô ấy.

同时

tóngshí

Trạng từ

Đồng thời

他是学生,同时也是一名兼职工作者。

Anh ấy là học sinh, đồng thời cũng là một người làm việc bán thời gian.

通知

tōngzhī

Động từ

Báo tin, thông báo

老师通知我们明天有考试。

Cô giáo thông báo với chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.

tuī

Động từ

Hoãn lại, đẩy, triển khai

他推了推迟的决定。

Anh ấy đã hoãn quyết định.

推迟

tuīchí

Động từ

Hoãn lại

由于天气不好,比赛推迟了。

Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại.

tuō

Động từ

Cởi ra

他脱下了外套。

Anh ấy cởi áo khoác ra.

网球

wǎngqiú

Danh từ

Quần vợt

我喜欢打网球。

Tôi thích chơi quần vợt.

往往

wǎngwǎng

Trạng từ

Thường thường

他往往早起。

Anh ấy thường dậy sớm.

网站

wǎngzhàn

Danh từ

Trang web

我常常浏览这个网站。

Tôi thường duyệt trang web này.

完全

wánquán

Tính từ

Hoàn toàn

这个任务完全没有问题。

Nhiệm vụ này hoàn toàn không có vấn đề gì.

袜子

wàzi

Danh từ

Tất, vớ

他穿了一双新袜子。

Anh ấy mang một đôi tất mới.

味道

wèidào

Danh từ

Mùi vị

这道菜的味道很好。

Món ăn này có mùi vị rất ngon.

卫生间

wèishēngjiān

Danh từ

Nhà vệ sinh

卫生间在楼上。

Nhà vệ sinh ở trên lầu.

危险

wēixiǎn

Tính từ

Nguy hiểm

这个地方非常危险。

Nơi này rất nguy hiểm.

温度

wēndù

Danh từ

Nhiệt độ

今天的温度很高。

Nhiệt độ hôm nay rất cao.

文章

wénzhāng

Danh từ

Bài văn, bài báo

这篇文章写得很好。

Bài báo này viết rất hay.

Động từ

Không có, không

他没有时间。

Anh ấy không có thời gian.

误会

wùhuì

Danh từ

Sự hiểu lầm

他们之间有个误会。

Giữa họ có một sự hiểu lầm.

无聊

wúliáo

Tính từ

Vô vị, nhàm chán

今天我感到很无聊。

Hôm nay tôi cảm thấy rất nhàm chán.

无论

wúlùn

Liên từ

Bất kể

无论你在哪儿,我都能找到你。

Bất kể bạn ở đâu, tôi đều có thể tìm thấy bạn.

污染

wūrǎn

Danh từ

Ô nhiễm

空气污染很严重。

Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng.

xián

Tính từ

Mặn

这道菜有点咸。

Món ăn này có chút mặn.

xiǎng

Động từ

Reo, vang lên

电话响了,快接电话。

Điện thoại reo, nhanh nghe máy.

xiāng

Tính từ

Thơm

这朵花闻起来很香。

Đoá hoa này có mùi thơm.

相反

xiāngfǎn

Tính từ

Trái lại, ngược lại

他跟我相反,喜欢安静的地方。

Anh ấy trái lại với tôi, thích những nơi yên tĩnh.

橡皮

xiàngpí

Danh từ

Cục gôm, tẩy

我忘记带橡皮了。

Tôi quên mang cục tẩy.

相同

xiāngtóng

Tính từ

Giống nhau, như nhau

他们的看法是相同的。

Quan điểm của họ là giống nhau.

详细

xiángxì

Tính từ

Chi tiết, tỉ mỉ

请给我详细的信息。

Hãy cho tôi thông tin chi tiết.

现金

xiànjīn

Danh từ

Tiền mặt

这家店只接受现金。

Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt.

羡慕

xiànmù

Động từ

Ước ao, ngưỡng mộ

他很羡慕那些成功的人。

Anh ấy rất ngưỡng mộ những người thành công.

小吃

xiǎochī

Danh từ

Món ăn vặt

我喜欢在晚上吃一些小吃。

Tôi thích ăn một vài món ăn vặt vào buổi tối.

效果

xiàoguǒ

Danh từ

Hiệu quả

这个药的效果很好。

Hiệu quả của thuốc này rất tốt.

笑话

xiàohua

Danh từ

Truyện cười

你讲个笑话吧。

Kể cho tôi một câu chuyện cười đi.

小伙子

xiǎohuǒzi

Danh từ

Chàng trai

他是一个非常聪明的小伙子。

Anh ấy là một chàng trai rất thông minh.

小说

xiǎoshuō

Danh từ

Tiểu thuyết

这本小说我已经读完了。

Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này.

消息

xiāoxi

Danh từ

Tin tức

我刚刚听到一个好消息。

Tôi vừa nghe được một tin tốt.

西红柿

xīhóngshì

Danh từ

Cà chua

我喜欢吃西红柿。

Tôi thích ăn cà chua.

信封

xìnfēng

Danh từ

Phong thư, bì thư

他给我寄了一封信封。

Anh ấy đã gửi cho tôi một phong thư.

xíng

Động từ

Được, đồng ý

这个计划行,大家都同意了。

Kế hoạch này được, mọi người đều đồng ý.

xǐng

Động từ

Thức dậy, tỉnh dậy

早上我很早就醒了。

Tôi thức dậy rất sớm vào buổi sáng.

性别

xìngbié

Danh từ

Giới tính

他们的性别是不同的。

Giới tính của họ là khác nhau.

兴奋

xīngfèn

Tính từ

Hưng phấn

他听到这个消息非常兴奋。

Anh ấy rất hưng phấn khi nghe tin này.

幸福

xìngfú

Tính từ

Hạnh phúc

他们过着幸福的生活。

Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.

性格

xìnggé

Danh từ

Tính cách

她的性格非常开朗。

Tính cách của cô ấy rất cởi mở.

辛苦

xīnkǔ

Tính từ

Vất vả, cực nhọc

今天真是辛苦的一天。

Hôm nay là một ngày thật vất vả.

心情

xīnqíng

Danh từ

Tâm trạng

今天她心情不好。

Hôm nay cô ấy tâm trạng không tốt.

信息

xìnxī

Danh từ

Tin tức, thông tin

我收到了很多有用的信息。

Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.

信心

xìnxīn

Danh từ

Lòng tin, sự tự tin

他对自己的能力充满信心。

Anh ấy đầy tự tin vào khả năng của mình.

修理

xiūlǐ

Động từ

Sửa chữa

我的手机坏了,我需要修理它。

Điện thoại của tôi hỏng, tôi cần sửa chữa nó.

吸引

xīyǐn

Động từ

Hấp dẫn, thu hút

这位演员的演技吸引了很多观众。

Diễn xuất của diễn viên này thu hút rất nhiều khán giả.

许多

xǔduō

Lượng từ

Rất nhiều

我有许多朋友。

Tôi có rất nhiều bạn bè.

学期

xuéqī

Danh từ

Học kỳ

这个学期的课程很难。

Khóa học của học kỳ này rất khó.

ya

Thán từ

(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn)

你怎么啦呀?

Bạn sao thế?

亚洲

Yàzhōu

Danh từ

Châu Á

亚洲有很多不同的文化。

Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.

牙膏

yágāo

Danh từ

Kem đánh răng

我每天早晚都刷牙,用的是这款牙膏。

Tôi đánh răng mỗi sáng và tối, dùng loại kem đánh răng này.

压力

yālì

Danh từ

Áp lực

工作压力很大,我感到很累。

Áp lực công việc rất lớn, tôi cảm thấy rất mệt.

yán

Danh từ

Muối

这道菜放了很多盐。

Món ăn này cho rất nhiều muối.

演出

yǎnchū

Danh từ

Biểu diễn

今天晚上有一场精彩的演出。

Tối nay có một buổi biểu diễn tuyệt vời.

养成

yǎngchéng

Động từ

Hình thành, tạo

他养成了每天锻炼的习惯。

Anh ấy đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi ngày.

严格

yángé

Tính từ

Nghiêm khắc, nghiêm ngặt

老师对我们很严格。

Cô giáo rất nghiêm khắc với chúng tôi.

阳光

yángguāng

Danh từ

Lạc quan, vui vẻ

他是一个阳光的人,总是带给别人欢笑。

Anh ấy là người lạc quan, luôn mang lại tiếng cười cho người khác.

样子

yàngzi

Danh từ

Dáng vẻ, kiểu dáng

他的样子很帅。

Dáng vẻ của anh ấy rất đẹp trai.

眼镜

yǎnjìng

Danh từ

Mắt kính

我买了一副新眼镜。

Tôi mua một chiếc kính mới.

研究

yánjiū

Động từ

Nghiên cứu

他在做环境保护方面的研究。

Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.

演员

yǎnyuán

Danh từ

Diễn viên

她是一名非常著名的演员。

Cô ấy là một diễn viên rất nổi tiếng.

严重

yánzhòng

Tính từ

Nghiêm trọng

他的伤势很严重。

Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.

邀请

yāoqǐng

Động từ

Mời

他邀请我参加他的生日派对。

Anh ấy mời tôi tham dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.

钥匙

yàoshi

Danh từ

Chìa khóa

我找不到我的钥匙。

Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.

要是

yàoshi

Liên từ

Nếu như

要是你累了,可以休息一下。

Nếu như bạn mệt, có thể nghỉ ngơi một chút.

Danh từ

Trang

请翻到第十页。

Xin vui lòng lật đến trang thứ mười.

也许

yěxǔ

Phó từ

Có lẽ, may ra

也许明天会下雨。

Có lẽ ngày mai sẽ mưa.

叶子

yèzi

Danh từ

Lá cây

树上的叶子很绿。

Những chiếc lá trên cây rất xanh.

Giới từ

Dựa vào, bằng

他以自己的能力获得了成功。

Anh ấy đạt được thành công nhờ vào khả năng của mình.

意见

yìjiàn

Danh từ

Ý kiến

你对这个问题有什么意见?

Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không?

因此

yīncǐ

Liên từ

Do đó, vì vậy

他很忙,因此没有来参加会议。

Anh ấy rất bận, do đó không đến tham dự cuộc họp.

yíng

Động từ

Thắng

我们终于赢了比赛。

Cuối cùng chúng tôi đã thắng trận đấu.

应聘

yìngpìn

Động từ

Xin việc

他正在应聘一份新的工作。

Anh ấy đang xin một công việc mới.

引起

yǐnqǐ

Động từ

Gây ra, dẫn đến

这个问题引起了很多人的关注。

Vấn đề này đã gây ra sự chú ý của rất nhiều người.

印象

yìnxiàng

Danh từ

Ấn tượng

他给我留下了很深的印象。

Anh ấy đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.

一切

yíqiè

Đại từ

Tất cả

一切都准备好了。

Mọi thứ đã sẵn sàng.

艺术

yìshù

Danh từ

Nghệ thuật, có tính nghệ thuật

这幅画是一件很有艺术价值的作品。

Bức tranh này là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật rất cao.

以为

yǐwéi

Động từ

Nghĩ, cho rằng

我以为你已经回家了。

Tôi nghĩ rằng bạn đã về nhà rồi.

勇敢

yǒnggǎn

Tính từ

Dũng cảm

他是一个非常勇敢的孩子。

Cậu ấy là một đứa trẻ rất dũng cảm.

永远

yǒngyuǎn

Trạng từ

Mãi mãi

我们永远是好朋友。

Chúng ta mãi mãi là bạn tốt.

yóu

Giới từ

Do

这个问题是由他引起的。

Vấn đề này do anh ấy gây ra.

优点

yōudiǎn

Danh từ

Ưu điểm

他有很多优点。

Anh ấy có rất nhiều ưu điểm.

友好

yǒuhǎo

Tính từ

Thân thiện

他对待每个人都非常友好。

Anh ấy đối xử rất thân thiện với mọi người.

邮局

yóujú

Danh từ

Bưu điện

邮局就在那个街角。

Bưu điện ngay ở góc phố đó.

幽默

yōumò

Tính từ

Hóm hỉnh, khôi hài

他是一个非常幽默的人。

Anh ấy là một người rất hóm hỉnh.

尤其

yóuqí

Trạng từ

Đặc biệt là, nhất là

我喜欢所有的水果,尤其是苹果。

Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.

有趣

yǒuqù

Tính từ

Thú vị, lý thú

这本书非常有趣。

Cuốn sách này rất thú vị.

优秀

yōuxiù

Tính từ

Xuất sắc, ưu tú

她是一个优秀的学生。

Cô ấy là một học sinh xuất sắc.

友谊

yǒuyì

Danh từ

Tình bạn

他们之间的友谊非常深厚。

Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.

由于

yóuyú

Liên từ

Bởi vì

由于天气不好,比赛被取消了。

Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy bỏ.

Liên từ

Với, và

我和她一起去看电影。

Tôi và cô ấy cùng đi xem phim.

原来

yuánlái

Trạng từ

Ban đầu

原来他是我的同学。

Thì ra anh ấy là bạn học của tôi.

原谅

yuánliàng

Động từ

Tha thứ

我原谅你了。

Tôi đã tha thứ cho bạn.

原因

yuányīn

Danh từ

Nguyên nhân

他生病的原因是感冒。

Nguyên nhân anh ấy bị ốm là cảm cúm.

阅读

yuèdú

Động từ

Đọc

我喜欢阅读历史书籍。

Tôi thích đọc sách lịch sử.

约会

yuēhuì

Danh từ

Hẹn gặp, hẹn hò

我们约好了明天见面。

Chúng ta đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.

语法

yǔfǎ

Danh từ

Ngữ pháp

学习中文语法对我来说很重要。

Học ngữ pháp tiếng Trung đối với tôi rất quan trọng.

愉快

yúkuài

Tính từ

Vui vẻ, thoải mái

这次旅行非常愉快。

Chuyến du lịch này rất vui vẻ.

羽毛球

yǔmáoqiú

Danh từ

Cầu lông

我喜欢打羽毛球。

Tôi thích chơi cầu lông.

yún

Danh từ

Mây

天空中有很多云。

Trên trời có rất nhiều mây.

允许

yǔnxǔ

Động từ

Cho phép

老师允许我们今天休息。

Cô giáo cho phép chúng tôi nghỉ hôm nay.

于是

yúshì

Liên từ

Thế là

他生病了,于是没有去上班。

Anh ấy bị ốm, thế là không đi làm.

预习

yùxí

Động từ

Chuẩn bị bài

我每天都预习明天的课文。

Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai mỗi ngày.

语言

yǔyán

Danh từ

Ngôn ngữ

中文是一种很有意思的语言。

Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất thú vị.

zāng

Tính từ

Bẩn, bẩn thỉu

他的衣服脏了。

Quần áo của anh ấy bị bẩn.

咱们

zánmen

Đại từ

Chúng ta, chúng mình

咱们一起去看电影吧。

Chúng ta cùng đi xem phim nhé.

暂时

zànshí

Tính từ

Tạm thời

暂时没有人来接我。

Hiện tại không có ai đến đón tôi.

杂志

zázhì

Danh từ

Tạp chí

我每天都看杂志。

Tôi đọc tạp chí mỗi ngày.

增加

zēngjiā

Động từ

Tăng thêm

我们的工作量增加了。

Khối lượng công việc của chúng tôi đã tăng thêm.

责任

zérèn

Danh từ

Trách nhiệm

作为班长,他有很多责任。

Là lớp trưởng, anh ấy có nhiều trách nhiệm.

战线

zhànxiàn

Danh từ

(Đường dây điện thoại) bận

现在线路忙,等会儿再打吧。

Bây giờ đường dây bận, lát nữa gọi lại nhé.

zhào

Động từ

Chụp (ảnh)

我帮你照张照片。

Tôi sẽ chụp một bức ảnh cho bạn.

招聘

zhāopìn

Động từ

Tuyển dụng

这家公司正在招聘员工。

Công ty này đang tuyển dụng nhân viên.

正常

zhèngcháng

Tính từ

Bình thường, thông thường

他的身体恢复得很正常。

Cơ thể anh ấy đã hồi phục bình thường.

正好

zhènghǎo

Trạng từ

Đúng lúc, gặp dịp, được dịp

我正好在家,他就打电话给我。

Tôi đang ở nhà thì anh ấy gọi điện cho tôi.

整理

zhěnglǐ

Động từ

Thu dọn, dọn dẹp

我需要整理一下我的房间。

Tôi cần dọn dẹp lại phòng của mình.

证明

zhèngmíng

Động từ

Chứng minh

他证明了自己的能力。

Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.

正确

zhèngquè

Tính từ

Chính xác, đúng

你的答案是正确的。

Câu trả lời của bạn là chính xác.

正式

zhèngshì

Tính từ

Chính thức, trang trọng

今天是正式的会议。

Hôm nay là cuộc họp chính thức.

真正

zhēnzhèng

Tính từ

Chân chính, thật sự

这才是真正的问题。

Đây mới là vấn đề thực sự.

zhǐ

Động từ

Chỉ về, nói đến

他指着那座大楼告诉我。

Anh ấy chỉ về tòa nhà lớn và nói với tôi.

zhī

Liên từ

Được dùng để nối từ bổ nghĩa

这是我之所以成功的原因。

Đây là lý do tôi thành công.

支持

zhīchí

Động từ

Ủng hộ

我们支持他的决定。

Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy.

值得

zhídé

Động từ

Đáng

这部电影值得一看。

Bộ phim này đáng để xem.

只好

zhǐhǎo

Động từ

Đành phải, buộc phải

由于下雨,我们只好取消旅行。

Vì trời mưa, chúng tôi đành phải hủy chuyến đi.

直接

zhíjiē

Tính từ

Trực tiếp, thẳng

他直接告诉我真相。

Anh ấy trực tiếp nói sự thật với tôi.

质量

zhìliàng

Danh từ

Chất lượng

这家公司的质量很好。

Chất lượng của công ty này rất tốt.

至少

zhìshǎo

Trạng từ

Ít nhất

至少你应该告诉我真相。

Ít nhất bạn nên nói sự thật với tôi.

知识

zhīshi

Danh từ

Kiến thức

我喜欢学习新的知识。

Tôi thích học những kiến thức mới.

植物

zhíwù

Danh từ

Thực vật

这座花园里有很多美丽的植物。

Trong khu vườn này có rất nhiều cây đẹp.

只要

zhǐyào

Liên từ

Chỉ cần, miễn là

只要努力,你就能成功。

Chỉ cần nỗ lực, bạn sẽ thành công.

职业

zhíyè

Danh từ

Nghề nghiệp

他选择了做医生作为职业。

Anh ấy chọn làm bác sĩ làm nghề nghiệp.

zhòng

Tính từ

Nặng

这个箱子太重了,我搬不动。

Cái vali này quá nặng, tôi không thể mang nổi.

重点

zhòngdiǎn

Danh từ

Trọng điểm, trọng tâm

这次会议的重点是讨论新的计划。

Trọng tâm của cuộc họp lần này là thảo luận kế hoạch mới.

重视

zhòngshì

Động từ

Xem trọng, chú trọng

老师很重视学生的意见。

Cô giáo rất chú trọng đến ý kiến của học sinh.

周围

zhōuwéi

Danh từ

Xung quanh

我喜欢散步在周围的公园里。

Tôi thích đi dạo trong công viên xung quanh.

zhuàn

Động từ

Kiếm tiền

他通过做兼职赚了很多钱。

Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ làm thêm.

zhuǎn

Động từ

Quay, xoay

你能转身看看那边的风景吗?

Bạn có thể quay lại nhìn cảnh bên kia không?

专门

zhuānmén

Tính từ

Đặc biệt, riêng biệt

他专门做生意。

Anh ấy chuyên làm kinh doanh.

专业

zhuānyè

Danh từ

Chuyên ngành

他学习的是计算机专业。

Anh ấy học ngành máy tính.

祝贺

zhùhè

Động từ

Chúc mừng

我们祝贺你获得了奖学金。

Chúng tôi chúc mừng bạn đã nhận được học bổng.

著名

zhùmíng

Tính từ

Nổi tiếng

他是一个著名的演员。

Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

准确

zhǔnquè

Tính từ

Chính xác, đúng

你的答案非常准确。

Câu trả lời của bạn rất chính xác.

准时

zhǔnshí

Tính từ

Đúng giờ

他每次都准时到达。

Anh ấy luôn đến đúng giờ.

注意

zhùyi

Danh từ

Ý kiến

请注意安全。

Xin hãy chú ý đến sự an toàn.

自然

zìrán

Tính từ

Đương nhiên, hiển nhiên

他说话很自然。

Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên.

仔细

zǐxì

Tính từ

Thận trọng, kỹ lưỡng

做事要仔细。

Làm việc phải thận trọng.

自信

zìxìn

Tính từ

Tự tin

他是一个非常自信的人。

Anh ấy là một người rất tự tin.

总结

zǒngjié

Động từ

Tổng kết

我们今天的会议结束了,大家来总结一下。

Cuộc họp hôm nay kết thúc, mọi người hãy tổng kết lại.

Động từ

Thuê, cho thuê

我租了一间办公室。

Tôi đã thuê một văn phòng.

最好

zuìhǎo

Tính từ

Tốt nhất

最好早点睡觉。

Tốt nhất là ngủ sớm.

尊重

zūnzhòng

Động từ

Tôn trọng

我们应该尊重每个人的意见。

Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mỗi người.

zuò

Lượng từ

Tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)

那座山非常高。

Ngọn núi đó rất cao.

作家

zuòjiā

Danh từ

Nhà văn

他是著名的作家。

Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.

座位

zuòwèi

Danh từ

Chỗ ngồi

我们找了一个座位坐下。

Chúng tôi tìm một chỗ ngồi rồi ngồi xuống.

作用

zuòyòng

Danh từ

Tác dụng

这个药有很好的治疗作用。

Thuốc này có tác dụng chữa trị rất tốt.

左右

zuǒyòu

Lượng từ

Khoảng, khoảng chừng

他大约有二十岁左右。

Anh ấy khoảng 20 tuổi.

作者

zuòzhě

Danh từ

Tác giả

这本书的作者是李明。

Tác giả của cuốn sách này là Lý Minh.

>>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 4 TẠI ĐÂY

Tổng kết

Việc chinh phục 1200 từ vựng HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt kỳ thi HSK, danh sách từ vựng này còn mở ra cơ hội ứng dụng thực tế trong giao tiếp và công việc. Để dễ dàng chinh phục và nâng cao mục tiêu cùng khả năng tiếng Trung của mình, bạn nên lên kế hoạch học tập và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)