Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Cách nói xin lỗi tiếng Trung thường dùng và Câu đáp lại

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Biết cách nói xin lỗi tiếng Trung đúng ngữ cảnh không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp. Từ những lời xin lỗi thông thường đến cách diễn đạt sự hối lỗi sâu sắc, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những mẫu câu phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được cách đáp lại một lời xin lỗi sao cho lịch sự và tự nhiên nhất.

Câu xin lỗi trong tiếng Trung như thế nào?

Trong tiếng Trung, có nhiều cách để bày tỏ lời xin lỗi tùy vào ngữ cảnh giao tiếp. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng cụm từ: 对不起 / duì bù qǐ /, có nghĩa là “Xin lỗi” trong tiếng Việt.

  • Ví dụ: 我迟到了,对不起。/Wǒ chí dào le, duì bù qǐ/: Xin lỗi, tôi đã đến trễ.

Nếu muốn diễn đạt lời xin lỗi một cách trang trọng hơn, bạn có thể dùng từ 抱歉 / bào qiàn /. Đây là cách nói mang tính lịch sự, thường được sử dụng trong môi trường công sở hoặc khi mắc lỗi nghiêm trọng.

  • Ví dụ: 我会议迟到了,十分抱歉。/ Wǒ huì yì chí dào le, shí fēn bào qiàn /:  Tôi đến muộn cuộc họp, vô cùng xin lỗi.

Ngoài ra, trong những tình huống giao tiếp nhẹ nhàng, bạn có thể dùng 真不好意思 / zhēn bù hǎo yì sī /, mang nghĩa là “Thật sự xin lỗi” hoặc “Thật ngại quá”.

  • Ví dụ: 真不好意思!我不小心弄坏了你的手机。/ Zhēn bù hǎo yì sī! Wǒ bù xiǎo xīn nòng huài le nǐ de shǒu jī. /: Thật sự xin lỗi! Tôi vô tình làm hỏng điện thoại của bạn.

对不起 là cụm từ xin lỗi trong tiếng Trung thông dụng nhất

对不起 là cụm từ xin lỗi trong tiếng Trung thông dụng nhất

Tổng hợp các từ vựng trong chủ đề xin lỗi tiếng Trung

Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Trung nhưng chưa có đủ vốn từ vựng, hãy cùng bổ sung ngay những từ quan trọng trong chủ đề này. Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  • 过意不去 /guò yì bù qù/ – Vô cùng áy náy

  • 错 / cuò/ – Lỗi, sai lầm

  • 意外 /yì wài/ – Sự cố bất ngờ

  • 添麻烦 /tiān má fan/ – Làm phiền người khác

  • 原谅 /yuán liàng/ – Tha thứ, bỏ qua

  • 来晚 /lái wǎn/ – Đến trễ

  • 不周 /bù zhōu/ – Không chu đáo, không trọn vẹn

  • 约 /yuē/ – Cuộc hẹn

  • 在意 /zài yì/ – Quan tâm, để ý

  • 等 /děng/ – Chờ đợi

  • 忘 /wàng/ – Quên

  • 放在心上 /fàng zài xīn shàng/ – Ghi nhớ, để trong lòng

  • 严重 /yán zhòng/ – Nghiêm trọng

  • 冒犯 /mào fàn/ – Xúc phạm, làm tổn thương

  • 打扰 /dǎ rǎo/ – Làm phiền

  • 失误 /shī wù/ – Sai sót, nhầm lẫn

  • 惭愧 /cán kuì/ – Xấu hổ, hổ thẹn

  • 后悔 /hòu huǐ/ – Hối hận

Một số từ vựng thường được sử dụng khi xin lỗi tiếng Trung 

Một số từ vựng thường được sử dụng khi xin lỗi tiếng Trung 

Khi nào nên nói xin lỗi tiếng Trung?

Trong cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi những sai lầm, và đôi khi, những lỗi lầm đó có thể tác động đến những người xung quanh. Khi điều này xảy ra, điều quan trọng nhất bạn cần làm là đưa ra một lời xin lỗi chân thành.

Dù việc yêu cầu một lời xin lỗi có vẻ dễ dàng hơn nhiều so với việc tự nhận lỗi, nhưng điều quan trọng là chúng ta cần biết tự nhìn nhận lại bản thân. Trong một số trường hợp, thay vì thúc ép đối phương thừa nhận lỗi lầm, kiên nhẫn chờ đợi một lời xin lỗi có thể sẽ mang lại kết quả tốt hơn.

Tương tự, nếu bạn là người mắc lỗi, hãy chủ động xin lỗi trước khi người khác lên tiếng yêu cầu. Sự thấu hiểu không phải là điều bạn trông đợi từ người khác, mà chính là tiêu chuẩn bạn cần áp dụng cho bản thân mình.

Đặc biệt, đối với những ai đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc, việc nắm vững cách nói xin lỗi và cảm ơn bằng tiếng Trung Quốc càng trở nên quan trọng. Trong văn hóa giao tiếp, lời xin lỗi không chỉ thể hiện sự hối lỗi mà còn bày tỏ sự đồng cảm với những tổn thất hoặc khó khăn của người khác.

những trường hợp cần nói lời xin lỗi trong tiếng trung

Đối với những người sinh sống và học tập tại Trung Quốc dễ dàng tạo mối quan hệ gắn kết giữa người với người người 

Cách nói xin lỗi tiếng Trung thông dụng

Dưới đây là các cách diễn đạt thông dụng khi bạn muốn xin lỗi hoặc thể hiện sự ăn năn trong tiếng Trung. Những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

  • 我来替她向你道歉,真的很抱歉。/Wǒ lái tì tā xiàng nǐ dàoqiàn, zhēn de hěn bào qiàn./: Tôi đến đây thay mặt cô ấy xin lỗi bạn, thực sự rất xin lỗi.

  • 这次的错误下不为例。/Zhè cì de cuò wù xià bù wéi lì./: Lỗi lần này sẽ không tái diễn nữa.

  • 我以后一定就改,不会再犯了。/Wǒ yǐ hòu yī dìng jiù gǎi, bù huì zài fàn le./: Tôi sẽ thay đổi và không tái phạm nữa.

  • 请多多包涵,我知道自己做错了。/Qǐng duō duō bāo hán, wǒ zhī dào zì jǐ zuò cuò le./: Mong bạn thông cảm, tôi biết mình đã làm sai.

  • 这次真的很难为你了,感谢你的理解。/Zhè cì zhēn de hěn nán wéi nǐ le, gǎn xiè nǐ de lǐ jiě./: Lần này thực sự làm khó bạn, cảm ơn bạn đã hiểu.

  • 那是我的错,我没有考虑到你的感受。/Nà shì wǒ de cuò, wǒ méi yǒu kǎo lǜ dào nǐ de gǎn shòu./: Đó là lỗi của tôi, tôi đã không nghĩ đến cảm nhận của bạn.

Một số cách nói xin lỗi tiếng Trung thông dụng 

Một số cách nói xin lỗi tiếng Trung thông dụng 

Mẫu câu nói cảm thấy có lỗi trong tiếng Trung

Lời bày tỏ sự hối lỗi là một trong những cách thể hiện sự chân thành khi mắc sai lầm. Dù là trẻ nhỏ hay người lớn, việc thừa nhận lỗi lầm là điều quan trọng để duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Hãy hình thành thói quen xin lỗi đúng lúc và cảm ơn những người xung quanh đã giúp bạn cân bằng cuộc sống.

  • 是我的错 / shì wǒ de cuò / Đó là lỗi của tôi.

Ví dụ: 这杯茶太甜了,是我的错。/Zhè bēi chá tài tián le, shì wǒ de cuò./: Cốc trà này ngọt quá, lỗi tại tôi.

  • 不好意思 / bù hǎo yì si / Thật sự ngại quá.

Ví dụ: 我忘了你的生日,不好意思。/Wǒ wàng le nǐ de shēng rì, bù hǎo yì si./: Tôi quên mất sinh nhật của bạn, thật sự ngại quá.

  • 我错了 / wǒ cuò le / Tôi đã sai.

Ví dụ: 我不应该那么说,我错了。/Wǒ bù yīng gāi nà me shuō, wǒ cuò le./: Tôi không nên nói như vậy, tôi đã sai.

  • 你别生气啊! / nǐ bié shēng qì a / Đừng giận mà!

Ví dụ: 你别生气啊!我已经改正了。/Nǐ bié shēng qì a! Wǒ yǐ jīng gǎi zhèng le./: Đừng giận mà! Tôi đã sửa lỗi rồi.

  • 是我不对 / shì wǒ bù duì / Tôi không đúng.

Ví dụ: 昨天的争论,是我不对。/Zuó tiān de zhēng lùn, shì wǒ bù duì./: Cuộc tranh luận hôm qua, tôi đã sai.

  • 我不是故意的! / wǒ bù shì gù yì de / Tôi không cố ý.

Ví dụ: 对不起,我不是故意的!/Duì bù qǐ, wǒ bù shì gù yì de!/: Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy!

Một số cách nói cảm thấy có lỗi bằng tiếng Trung Quốc

Một số cách nói cảm thấy có lỗi bằng tiếng Trung Quốc

Mẫu câu nói xin lỗi đã làm phiền tiếng trung

Khi vô tình làm phiền ai đó hoặc cần nhờ vả một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các mẫu câu xin lỗi phù hợp trong tiếng Trung. Những cụm từ này giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và tế nhị trong giao tiếp hàng ngày.

  • 打扰一下 / dǎ rǎo yī xià / Cho tôi làm phiền một chút.

Ví dụ: 打扰一下,请问现在几点?/Dǎ rǎo yī xià, qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn?/: Xin lỗi, cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ?

  • 不好意思! / bù hǎo yì si / Xin lỗi, tôi làm phiền một chút.

Ví dụ: 不好意思,我走错路了。/Bù hǎo yì si, wǒ zǒu cuò lù le./: Xin lỗi, tôi đi nhầm đường rồi.

Cách nói này thường được sử dụng khi cần nhờ vả 

Cách nói này thường được sử dụng khi cần nhờ vả 

Cách nói xin lỗi tiếng trung bằng số

Để nói "xin lỗi" bằng số trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng số “513” (五一三 – wǔ yī sān). Số này được dùng thay thế cho từ "xin lỗi" (对不起 – duì bù qǐ) vì phát âm của số "513" tương tự với âm thanh của cụm từ này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc dùng số để xin lỗi không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tình huống đặc biệt, chẳng hạn như trong giới trẻ hoặc khi muốn tạo sự thú vị trong giao tiếp.

Xin lỗi bằng tiếng Trung bằng số thường không thông dụng nhưng lại sử dụng để tạo sự thú vị

Xin lỗi bằng tiếng Trung bằng số thường không thông dụng nhưng lại sử dụng để tạo sự thú vị

Mẫu câu đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Trung

Giả sử bạn đang ở Trung Quốc và nhận được lời xin lỗi từ người khác, bạn muốn thể hiện sự tha thứ và không biết nên nói gì. Cùng tham khảo những cách trả lời trong hội thoại dưới đây để giao tiếp tự nhiên hơn.

  • 没关系 /méi guān xi/ – Không sao đâu

Ví dụ qua hội thoại sau:

A:不好意思,黄先生在吗? / Bù hǎo yì sī, Huáng xiān shēng zài ma? / Xin lỗi, ông Hoàng có ở đó không?

B:你打错了。 / Nǐ dǎ cuòle. / Bạn đã gọi nhầm số rồi.

A:真不好意思。 / Zhēn bù hǎo yì sī. / Thật ngại quá.

B:没关系。 / Méi guān xi. / Không sao đâu.

  • 别担心 /bié dān xīn/ – Đừng lo lắng

Ví dụ qua hội thoại sau:

A:妈,瓶花好滑所以我抓不住破了。 / Mā, píng huā hǎo huá suǒ yǐ wǒ zhuā bù zhù pò le. / Mẹ ơi, cái chai trơn quá nên con không giữ được và nó bị vỡ rồi.

B:别担心,没事。 / Bié dān xīn, méi shì. / Đừng lo, không sao đâu.

Một số cách đáp lại khi có người nói xin lỗi tiếng Trung

Một số cách đáp lại khi có người nói xin lỗi tiếng Trung

  • 没事 /méi shì/ – Được rồi

Ví dụ qua hội thoại sau:

A:抱歉,我不小心把你的衬衫弄脏了! / Bào qiàn, wǒ bù xiǎo xīn bǎ nǐ de chèn shān nòng zāng le! / Xin lỗi, tôi vô tình làm bẩn áo sơ mi của bạn rồi!

B:没事。 / Méi shì. / Không sao đâu.

  • 算了吧 /suàn le ba/ – Thôi quên đi

Ví dụ qua hội thoại sau:

A:对不起,昨晚我很忙忘记了你的生日。 / Duì bù qǐ, zuó wǎn wǒ hěn máng wàng jì le nǐ de shēng rì. / Thật ngại quá, tối qua tôi bận nên quên mất sinh nhật của bạn.

B:算了吧! / Suàn le ba! / Thôi quên đi!

Kết luận

Xin lỗi trong tiếp trung là một phần quan trọng trong giao tiếp, giúp duy trì sự tôn trọng và gắn kết giữa mọi người. Việc nắm vững các cách nói xin lỗi tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, dù trong đời sống hàng ngày hay môi trường công việc. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo và linh hoạt trong từng tình huống thực tế!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)