Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…
Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất
Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
-
Nhóm từ vựng theo chủ đề.
Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
-
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?).
Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
-
Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ
Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
-
Đọc tài liệu chuyên ngành
Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
-
Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế
Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất
Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho
Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
仓库 |
cāng kù |
Kho |
入库单 |
rù kù dān |
Phiếu nhập kho |
出库 |
chū kù |
Xuất kho |
出厂单 |
chū chǎng dān |
Phiếu xuất xưởng |
领料单 |
lǐng liào dān |
Phiếu lĩnh vật liệu |
成品入库数量明细表 |
chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo |
Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho |
物料收支月报表 |
wù liào shōu zhī yuè bào biǎo |
Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng |
下料数量明细表 |
xià liào shù liàng míng xì biǎo |
Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng |
物料管制周表 |
wù liào guǎn zhì zhōu biǎo |
Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần |
生管日报表 |
shēng guǎn rì bào biǎo |
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày |
生产进度表 |
shēng chǎn jìn dù biǎo |
Bảng tiến độ sản xuất |
库存量 |
kù cún liàng |
Lượng tồn kho |
料品出厂单 |
liào pǐn chū chǎng dān |
Hóa đơn xuất hàng |
数量清点 |
shù liàng qīng diǎn |
Kiểm kê số lượng |
接单 |
jiē dān |
Tiếp nhận đơn hàng |
按时出货 |
àn shí chū huò |
Giao hàng đúng hạn |
入库作帐 |
rù kù zuò zhàng |
Ghi sổ nhập kho |
包装 |
bāo zhuāng |
Đóng gói |
装箱单 |
zhuāng xiāng dān |
Phiếu đóng gói hàng hóa |
信用状 |
xìn yòng zhuàng |
Thư tín dụng (L/C) |
货物清单 |
huò wù qīng dān |
Danh sách hàng hóa |
舱单 |
cāng dān |
Bảng kê khai hàng hóa |
保险单 |
bǎo xiǎn dān |
Giấy chứng nhận bảo hiểm |
出口保险 |
chū kǒu bǎo xiǎn |
Bảo hiểm xuất khẩu |
品质证明书 |
pǐn zhí zhèng míng shū |
Giấy chứng nhận chất lượng |
包装清单 |
bāo zhuāng qīng dān |
Danh sách đóng gói |
土产品 |
tǔ chǎn pǐn |
Thổ sản |
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
埠头 |
bù tóu |
Bến cảng |
海关手续 |
hǎi guān shǒu xù |
Thủ tục hải quan |
海关总署 |
hǎi guān zǒng shǔ |
Tổng cục hải quan |
海关人员 |
hǎi guān rén yuán |
Nhân viên hải quan |
海关报关 |
hǎi guān bào guān |
Khai báo hải quan |
海关登记 |
hǎi guān dēng jì |
Đăng ký hải quan |
海关放行 |
hǎi guān fàng xíng |
Giấy phép thông quan |
海关结关 |
hǎi guān jié guān |
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan |
海关验关 |
hǎi guān yàn guān |
Kiểm tra hàng hóa hải quan |
海关税则 |
hǎi guān shuì zé |
Quy định thuế quan |
海关通行证 |
hǎi guān tōng xíng zhèng |
Giấy phép đi lại hải quan |
海关证明书 |
hǎi guān zhèng míng shū |
Chứng nhận hải quan |
海关申报表 |
hǎi guān shēn bào biǎo |
Tờ khai hải quan |
边防检查站 |
biān fáng jiǎn chá zhàn |
Trạm kiểm soát biên phòng |
出入境管理 |
chū rù jìng guǎn lǐ |
Quản lý xuất nhập cảnh |
入境手续 |
rù jìng shǒu xù |
Thủ tục nhập cảnh |
入境签证 |
rù jìng qiān zhèng |
Thị thực nhập cảnh |
再入境签证 |
zài rù jìng qiān zhèng |
Visa tái nhập cảnh |
过境签证 |
guò jìng qiān zhèng |
Thị thực quá cảnh |
出境签证 |
chū jìng qiān zhèng |
Visa xuất cảnh |
登记签证 |
dēng jì qiān zhèng |
Thị thực đã đăng ký |
访问签证 |
fǎng wèn qiān zhèng |
Visa thăm thân hoặc công tác |
签证延期 |
qiān zhèng yán qí |
Gia hạn visa |
护照 |
hù zhào |
Hộ chiếu |
外交护照 |
wài jiāo hù zhào |
Hộ chiếu ngoại giao |
官员护照 |
guān yuán hù zhào |
Hộ chiếu công chức |
公事护照 |
gōng shì hù zhào |
Hộ chiếu công vụ |
外币申报表 |
wài bì shēn bào biǎo |
Tờ khai ngoại tệ |
行李申报表 |
xíng lǐ shēn bào biǎo |
Tờ khai hành lý |
国籍 |
guó jí |
Quốc tịch |
检验标本 |
jiǎn yàn biāo běn |
Mẫu kiểm nghiệm |
检验人 |
jiǎn yàn rén |
Nhân viên kiểm nghiệm |
兹证明 |
zī zhèng míng |
Chứng nhận |
入境旅客物品申报表 |
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo |
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh |
Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại
Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
埠头 |
bù tóu |
Bến cảng |
海关手续 |
hǎi guān shǒu xù |
Thủ tục hải quan |
海关总署 |
hǎi guān zǒng shǔ |
Tổng cục hải quan |
海关人员 |
hǎi guān rén yuán |
Nhân viên hải quan |
海关报关 |
hǎi guān bào guān |
Khai báo hải quan |
海关登记 |
hǎi guān dēng jì |
Đăng ký hải quan |
海关放行 |
hǎi guān fàng xíng |
Giấy phép thông quan |
海关结关 |
hǎi guān jié guān |
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan |
海关验关 |
hǎi guān yàn guān |
Kiểm tra hàng hóa hải quan |
海关税则 |
hǎi guān shuì zé |
Quy định thuế quan |
海关通行证 |
hǎi guān tōng xíng zhèng |
Giấy phép đi lại hải quan |
海关证明书 |
hǎi guān zhèng míng shū |
Chứng nhận hải quan |
海关申报表 |
hǎi guān shēn bào biǎo |
Tờ khai hải quan |
边防检查站 |
biān fáng jiǎn chá zhàn |
Trạm kiểm soát biên phòng |
出入境管理 |
chū rù jìng guǎn lǐ |
Quản lý xuất nhập cảnh |
入境手续 |
rù jìng shǒu xù |
Thủ tục nhập cảnh |
入境签证 |
rù jìng qiān zhèng |
Thị thực nhập cảnh |
再入境签证 |
zài rù jìng qiān zhèng |
Visa tái nhập cảnh |
过境签证 |
guò jìng qiān zhèng |
Thị thực quá cảnh |
出境签证 |
chū jìng qiān zhèng |
Visa xuất cảnh |
登记签证 |
dēng jì qiān zhèng |
Thị thực đã đăng ký |
访问签证 |
fǎng wèn qiān zhèng |
Visa thăm thân hoặc công tác |
签证延期 |
qiān zhèng yán qí |
Gia hạn visa |
护照 |
hù zhào |
Hộ chiếu |
外交护照 |
wài jiāo hù zhào |
Hộ chiếu ngoại giao |
官员护照 |
guān yuán hù zhào |
Hộ chiếu công chức |
公事护照 |
gōng shì hù zhào |
Hộ chiếu công vụ |
外币申报表 |
wài bì shēn bào biǎo |
Tờ khai ngoại tệ |
行李申报表 |
xíng lǐ shēn bào biǎo |
Tờ khai hành lý |
国籍 |
guó jí |
Quốc tịch |
检验标本 |
jiǎn yàn biāo běn |
Mẫu kiểm nghiệm |
检验人 |
jiǎn yàn rén |
Nhân viên kiểm nghiệm |
兹证明 |
zī zhèng míng |
Chứng nhận |
入境旅客物品申报表 |
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo |
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh |
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container
Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
货柜车 |
huò guì chē |
Xe container |
货柜港口 |
huò guì gǎng kǒu |
Cảng container |
卡车 |
kǎ chē |
Xe tải |
集装箱货运 |
jí zhuāng xiāng huò yùn |
Vận chuyển hàng hóa bằng container |
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 |
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà |
Đóng hàng vào container |
货柜码头 |
huò guì mǎ tóu |
Bến cảng container |
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 |
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì |
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) |
Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu
Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
货柜车 |
huò guì chē |
Xe container |
货柜港口 |
huò guì gǎng kǒu |
Cảng container |
卡车 |
kǎ chē |
Xe tải |
集装箱货运 |
jí zhuāng xiāng huò yùn |
Vận chuyển hàng hóa bằng container |
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 |
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà |
Đóng hàng vào container |
货柜码头 |
huò guì mǎ tóu |
Bến cảng container |
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 |
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì |
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) |
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí
Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
关税 |
guān shuì |
Thuế quan |
进口税 |
jìn kǒu shuì |
Thuế nhập khẩu |
价格谈判 |
jià gé tán pàn |
Đàm phán về giá |
支付方式 |
zhī fù fāng shì |
Hình thức thanh toán |
现金支付 |
xiàn jīn zhī fù |
Thanh toán bằng tiền mặt |
信用支付 |
xìn yòng zhī fù |
Thanh toán qua tín dụng |
易货支付 |
yì huò zhī fù |
Thanh toán bằng hàng hóa |
支付货币 |
zhī fù huò bì |
Tiền đã thanh toán |
临时发票 |
lín shí fā piào |
Hóa đơn tạm thời |
确定发票 |
què dìng fā piào |
Hóa đơn xác nhận |
最终发票 |
zuì zhōng fā piào |
Hóa đơn cuối cùng |
形式发票 |
xíng shì fā piào |
Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ) |
假定发票 |
jiǎ dìng fā piào |
Hóa đơn giả định |
领事发票 |
lǐng shì fā piào |
Hóa đơn lãnh sự |
汇票 |
huì piào |
Hối phiếu |
索赔 |
suǒ péi |
Yêu cầu bồi thường |
索赔期 |
suǒ péi qí |
Thời hạn yêu cầu bồi thường |
索赔清单 |
suǒ péi qīng dān |
Danh sách yêu cầu bồi thường |
赔偿 |
péi cháng |
Khoản bồi thường |
结算 |
jié suàn |
Kết toán |
结算方式 |
jié suàn fāng shì |
Hình thức kết toán |
现金结算 |
xiàn jīn jié suàn |
Thanh toán bằng tiền mặt |
双边结算 |
shuāng biān jié suàn |
Kết toán song phương |
多边结算 |
duō biān jié suàn |
Kết toán đa phương |
国际结算 |
guó jì jié suàn |
Thanh toán quốc tế |
远期汇票 |
yuǎn qí huì piào |
Hối phiếu có kỳ hạn |
光票 |
guāng piào |
Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ) |
跟单汇票 |
gēn dān huì piào |
Hối phiếu kèm chứng từ |
执票人汇票 |
zhí piào rén huì piào |
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu |
承兑 |
chéng duì |
Chấp nhận hối phiếu |
背书 |
bèi shū |
Ký hậu hối phiếu |
空白背书 |
kòng bái bèi shū |
Ký hậu để trống |
限制性背书 |
xiàn zhì xìng bèi shū |
Ký hậu có điều kiện |
船边交货 |
chuán biān jiāo huò |
Giao hàng đến cảng |
抵押贷款 |
dǐ yā dài kuǎn |
Cho vay thế chấp |
仓库的保险 |
cāng kù de bǎo xiǎn |
Bảo hiểm kho bãi |
有息贷款 |
yǒu xī dài kuǎn |
Cho vay có lãi suất |
无担保贷款 |
wú dān bǎo dài kuǎn |
Cho vay không có bảo đảm |
贷款资金 |
dài kuǎn zī jīn |
Quỹ vay vốn |
借款 |
jiè kuǎn |
Tiền vay |
短期贷款 |
duǎn qí dài kuǎn |
Vay ngắn hạn |
长期贷款 |
cháng qí dài kuǎn |
Vay dài hạn |
债务 |
zhài wù |
Khoản nợ |
负债 |
fù zhài |
Trách nhiệm tài chính |
债券发行 |
zhài quàn fā xíng |
Phát hành trái phiếu |
实物支付 |
shí wù zhī fù |
Thanh toán bằng hiện vật |
资金 |
zī jīn |
Nguồn vốn |
资产 |
zī chǎn |
Tài sản |
股本 |
gǔ běn |
Vốn cổ phần |
资本 |
zī běn |
Vốn đầu tư |
结算货币 |
jié suàn huò bì |
Tiền đã được thanh toán |
存款 |
cún kuǎn |
Tiền gửi |
现金 |
xiàn jīn |
Tiền mặt |
货币 |
huò bì |
Đơn vị tiền tệ |
实载货吨位 |
shí zài huò dùn wèi |
Trọng tải hàng hóa thực tế |
Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây.
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa |
舱单 |
cāng dān |
Bảng kê khai hàng hóa |
埠头 |
bùtóu |
Bến cảng |
货柜港口 |
huòguì gǎngkǒu |
Cảng công-ten-nơ |
船边交货 |
chuán biān jiāo huò |
Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu) |
实载货吨位 |
shí zài huò dùnwèi |
Cước chuyên chở hàng hóa |
运货代理商 |
yùn huò dàilǐ shāng |
Đại lý tàu biển |
交货地点 |
jiāo huò dìdiǎn |
Địa điểm giao hàng |
成本加运费 |
chéngběn jiā yùnfèi |
Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm) |
到岸价 |
dào àn jià |
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
货交承运人 |
huò jiāo chéngyùn rén |
Giao cho người vận tải |
船边交货 |
chuán biān jiāo huò |
Giao dọc mạn tàu |
定期交货 |
dìngqí jiāo huò |
Giao hàng định kỳ |
仓库交货 |
cāngkù jiāo huò |
Giao hàng tại kho |
工厂交货 |
gōngchǎng jiāo huò |
Giao hàng tại xưởng |
船上交货 |
chuánshàng jiāo huò |
Giao hàng trên tàu |
近期交货 |
jìnqí jiāo huò |
Giao hàng trong thời gian gần |
远期交货 |
yuǎn qí jiāo huò |
Giao hàng về sau |
边境交货 |
biānjìng jiāo huò |
Giao tại biên giới |
货物(船或飞机装载的) |
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) |
Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) |
货物保管费 |
huòwù bǎoguǎn fèi |
Phí bảo quản hàng hóa |
货物运费 |
huòwù yùnfèi |
Phí vận chuyển hàng hóa |
交货方式 |
jiāo huò fāngshì |
Phương thức giao hàng |
交货时间 |
jiāo huò shíjiān |
Thời gian giao hàng |
集装箱货运 |
jízhuāngxiāng huòyùn |
Vận chuyển hàng hóa bằng container |
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán
Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế.
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa |
违反合同 |
Wéifǎn hétóng |
Vi phạm hợp đồng |
购货合同 |
Dìnghuò dān |
Hợp đồng mua hàng |
舱单 |
Cāng dān |
Bảng kê khai hàng hóa |
订单 |
Dìngdān |
Đơn đặt hàng |
货物原产地证明书 |
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū |
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
长期订单 |
Chángqí dìngdān |
Đơn đặt hàng dài hạn |
销售合同 |
Xiāoshòu hétóng |
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán |
互惠合同 |
Hùhuì hétóng |
Hợp đồng tương hỗ |
合同的签定 |
Hétóng de qiān dìng |
Ký kết hợp đồng |
合同的终止 |
Hétóng de zhōngzhǐ |
Đình chỉ hợp đồng |
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết.
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa |
税收政策 |
shuìshōu zhèngcè |
Chính sách thuế |
兹证明 |
zī zhèngmíng |
Chứng nhận, chứng thực |
税务机关 |
shuìwù jīguān |
Cơ quan thuế vụ |
税务局 |
shuìwùjú |
Cục thuế |
关税与消费税局 |
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú |
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
海关登记 |
hǎiguān dēngjì |
Đăng ký hải quan |
登记签证 |
dēngjì qiānzhèng |
Đăng ký thị thực |
税目 |
shuìmù |
Danh mục thuế |
海关证明书 |
hǎiguān zhèngmíngshū |
Giấy chứng nhận hải quan |
海关放行 |
hǎiguān fàngxíng |
Giấy chứng nhận thông quan |
海关结关 |
hǎiguān jiéguān |
Giấy phép hải quan |
海关通行证 |
hǎiguān tōngxíngzhèng |
Giấy thông hành hải quan |
海关报关 |
hǎiguān bàoguān |
Khai báo hải quan |
保税仓库 |
bǎoshuì cāngkù |
Kho lưu hải quan |
海关检查 |
hǎiguān jiǎnchá |
Kiểm tra hải quan |
海关人员 |
hǎiguān rényuán |
Nhân viên hải quan |
检查人员 |
jiǎnchá rényuán |
Nhân viên kiểm tra |
税务员 |
shuìwùyuán |
Nhân viên thuế vụ |
估税员 |
gūshuìyuán |
Nhân viên tính thuế |
出入境管理 |
chūrùjìng guǎnlǐ |
Quản lý xuất nhập cảnh |
海关税则 |
hǎiguān shuìzé |
Quy định thuế hải quan |
入境签证 |
rùjìng qiānzhèng |
Thị thực nhập cảnh |
证书有效期 |
zhèngshū yǒuxiàoqī |
Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận |
入境手续 |
rùjìng shǒuxù |
Thủ tục nhập cảnh |
关税 |
guānshuì |
Thuế nhập khẩu, thuế hải quan |
外币申报表 |
wàibì shēnbàobiǎo |
Tờ khai báo ngoại tệ |
通关申报表格 |
tōngguān shēnbào biǎogé |
Tờ khai hải quan |
行李申报表 |
xínglǐ shēnbàobiǎo |
Tờ khai hành lý |
海关总署 |
hǎiguān zǒngshǔ |
Tổng cục hải quan |
边防检查站 |
biānfáng jiǎncházhàn |
Trạm kiểm tra biên phòng |
过境签证 |
guòjìng qiānzhèng |
Visa quá cảnh |
再入境签证 |
zàirùjìng qiānzhèng |
Visa tái nhập cảnh |
出境签证 |
chūjìng qiānzhèng |
Visa xuất cảnh |
税款 |
shuì kuǎn |
Thuế |
商品和服务税GST |
shāngpǐn hé fúwù shuì GST |
Thuế giá trị gia tăng (quốc tế) |
增值税VAT |
zēngzhí shuì VAT |
Thuế giá trị gia tăng |
特别消费税 |
tèbié xiāofèishuì |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
海关代理 |
hǎiguān dàilǐ |
Đại lý hải quan |
世界海关组织WCO |
shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO |
Hội đồng hải quan thế giới |
普遍优惠制GSP |
pǔbiàn yōuhuì zhì GSP |
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập |
全球贸易优惠制GSTP |
quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP |
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
进口税 |
jìnkǒu shuì |
Thuế nhập khẩu |
出口税 |
chūkǒu shuì |
Thuế xuất khẩu |
非关税地区 |
fēi guānshuì dìqū |
Khu phi thuế quan |
海关保税仓库 |
hǎiguān bǎoshuì cāngkù |
Kho ngoại quan |
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế.
Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế.
Đoạn hội thoại 1
A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。
(Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.)
(Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.)
B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢?
(Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?)
(Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?)
A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少?
(Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?)
(Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?)
B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。
(Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.)
(Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.)
A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.)
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.)
Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt
Đoạn hội thoại 2
A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办?
(Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?)
(Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?)
B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。
(Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.)
(Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.)
A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间?
(Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?)
(Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?)
B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。
(Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.)
(Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.)
A: 明白了,谢谢您的帮助!
(Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!)
(Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!)
Tổng kết
Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.