Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Tên Trung Quốc không chỉ đẹp về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và tư tưởng truyền thống. Bài viết giới thiệu hơn 200+ tên Trung Quốc hay dành cho nam và nữ, được phân loại theo phẩm chất, vẻ bề ngoài, ngũ hành, cung hoàng đạo và nhiều nguồn cảm hứng khác. Cùng Unica khám phá ngay để tìm kiếm một cái tên Trung Quốc phù hợp và đầy ý nghĩa!

Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nam

Trong văn hóa Trung Quốc, việc chọn một cái tên không chỉ đơn giản là một phần trong thủ tục, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Một cái tên đẹp, phù hợp với ngũ hành và tuổi tác có thể mang lại may mắn, thành công và thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách 100+ tên Trung Quốc hay cho nam mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình hoặc con trai của mình:

Tên tiếng Trung Quốc cho nam thể hiện phẩm chất tốt đẹp

Nếu bạn muốn chọn một cái tên Trung Quốc cho nam để thể hiện phẩm chất tốt đẹp và nhân cách mạnh mẽ, đây là một số gợi ý thú vị:

  • Tích Thành (悌成) /Tì Chéng/ - Thành công trong lòng hiếu thảo.

  • Nhân Tâm (仁心) /Rén Xīn/ - Trái tim nhân ái.

  • Thành Trí (成智) /Chéng Zhì/ - Thành đạt trong trí tuệ.

  • Minh Quân (明君) /Míng Jūn/ - Vị vua sáng suốt, minh minh.

  • Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/ - Thông minh và nhân hậu.

  • Khắc Kỷ (刻奇) /Kè Qí/ - Tài năng đặc biệt.

  • Thành Nhân (成仁) /Chéng Rén/ - Trở thành người nhân từ.

  • Khắc Nhân (刻仁) /Kè Rén/ - Tâm hồn nhân từ.

  • Quyết Tâm (決心) /Jué Xīn/ - Quyết tâm và kiên định.

  • Trung Chính (忠正) /Zhōng Zhèng/ - Trung thành, liêm chính.

  • Học Bác (学博) /Xué Bó/ - Học thức cao và có sự hiểu biết rộng.

  • Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh.

  • Quân Tử (君子) /Jūn Zǐ/ - Người quân tử, có đạo đức tốt đẹp.

  • Nhã Viên (雅远) /Yǎ Yuǎn/ - Thanh tao, tao nhã.

  • Hiên Hào (轩昂) /Xuān Ang/ - Khí phách anh hùng.

Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo vẻ bề ngoài

Tên gọi cũng có thể phản ánh vẻ ngoài, phong thái và khí chất của người sở hữu. Những cái tên dưới đây thể hiện vẻ đẹp bề ngoài, mạnh mẽ và đầy cuốn hút:

  • Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh, có khí chất.

  • Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/ - Can đảm, mạnh mẽ.

  • Tuấn Kiệt (俊杰) /Jùn Jié/- Tuấn tú, kiệt xuất, tài năng.

  • Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/ -  Vừa đẹp trai vừa có học thức.

  • Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/ - Khí chất phi phàm, xuất chúng.

  • Vương Giả (王者) /Wáng Zhě/ - Sự quý phái và uy quyền của vị vua.

  • Ngự Phong (御风) /Yù Fēng/ - Ngựa gió, sức mạnh và uy lực.

  • Vô Địch (无敌) /Wú Dí/ - Vô đối và không thể đánh bại.

  • Huyền Diệu (玄妙) /Xuán Miào/ - Bí ẩn và kỳ diệu.

  • Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/ - Vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp.

  • Mộ Thần (慕晨) /Mù Chén/ - Vẻ đẹp bí ẩn, thu hút.

  • Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/ - Khí chất mạnh mẽ, phóng khoáng.

  • Tuấn Thần (俊宸) /Jùn Chén/ - Vẻ đẹp tuấn tú, vương giả.

  • Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/ - Vẻ đẹp cao lớn, vĩ đại.

  • Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/ - Vẻ đẹp sáng ngời, rực rỡ.

Chọn tên tiếng Trung cho con trai như một lời chúc con luôn mạnh mẽ, thông minh và thành đạt.

Chọn tên tiếng Trung cho con trai như một lời chúc con luôn mạnh mẽ, thông minh và thành đạt.

Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo ngũ hành

Việc lựa chọn tên Trung Quốc theo ngũ hành không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể giúp cân bằng vận mệnh và thu hút may mắn cho người sở hữu. Dưới đây là những cái tên Trung Quốc cho nam dựa trên mệnh của người sở hữu:

Mệnh Kim:

  • Kim Phong (金锋) /Jīn Fēng/: Mang ý nghĩa về sự sắc bén, mạnh mẽ, thành công.

  • Vũ Kiệt (武杰) /Wǔ Jié/: Thể hiện sự dũng cảm, kiên cường, tài giỏi võ nghệ.

  • Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Biểu tượng cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình.

  • Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, bao la.

  • Quân Dục (君钰) /Jūn Yù/: Thể hiện phẩm chất quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý.

Mệnh Mộc:

  • Mộc Dương (沐阳) /Mù Yáng/: Mang ý nghĩa về sự ấm áp, an lành, sức sống mãnh liệt.

  • Thanh Phong (清风) /Qīng Fēng/: Thể hiện cho làn gió trong lành, thanh tao, mang đến sự may mắn.

  • Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/: Biểu tượng cho khí chất phi phàm, xuất chúng, như chim bằng bay cao.

  • Hạo Quân (浩钧) /Hào Jūn/: Mang ý nghĩa về sự to lớn, bao la, rộng rãi.

  • Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Thể hiện cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng.

Những cái tên liên quan đến mặt trời, lửa, hoặc các mùa vụ sẽ rất phù hợp.

Những cái tên liên quan đến mặt trời, lửa, hoặc các mùa vụ sẽ rất phù hợp.

Mệnh Thủy:

  • Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Mang ý nghĩa về vũ trụ bao la, rộng lớn, ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu.

  • Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/: Biểu tượng cho ánh sáng rực rỡ, tinh khiết, thanh cao.

  • Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thể hiện cho sự sáng suốt, thông minh, trí tuệ hơn người.

  • Dĩ An (亦安) /Yì An/: Mang ý nghĩa về sự bình an, an yên, cuộc sống thanh thản.

  • Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/: Biểu tượng cho sự thông minh, trí tuệ, lòng nhân ái bao dung.

Mệnh Hỏa:

  • Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Thể hiện cho sự thông minh, tài giỏi, văn võ song toàn.

  • Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Mang ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ, không ngại gian khó.

  • Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/: Biểu tượng cho khí chất phóng khoáng, tự do, bay bổng như gió.

  • Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Thể hiện cho sự ấm áp, rực rỡ, tràn đầy sức sống.

  • Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, như ngọn lửa bùng cháy.

Mệnh Thổ:

  • Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thể hiện cho sự thông minh, sáng dạ, học thức uyên bác.

  • Bác Học (博学) /Bó Xué/: Mang ý nghĩa về học thức cao và sự hiểu biết sâu rộng, uyên bác.

  • Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Biểu tượng cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng.

  • Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Thể hiện cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình.

  • Kiên Cường (坚强) /Jiān Qiáng/: Mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên định, không khuất phục trước khó khăn.

Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo người nổi tiếng

Dưới đây là những tên Trung Quốc phổ biến và ý nghĩa của những người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo khi chọn tên cho con trai:

  • Dịch Dương Thiên Tỉ (易烊千玺) /Yì Yáng Qiān Xǐ/: Nghĩa là "trải qua ngàn năm biến đổi, vẫn giữ nguyên cốt cách.

  • Vương Nhất Bác (王一博) /Wáng Yī Bó/: Thể hiện khí chất anh hùng, tài ba.

  • Tiêu Chiến (肖战) /Xiào Zhàn/: Nghĩa là chiến thắng phiền muộn, hướng đến tương lai tươi sáng.

  • Vương Gia Nhĩ (王嘉尔) /Wáng Jiā Ěr/: Nghĩa là vinh quang rực rỡ, vui vẻ an nhàn.

  • Dương Dương (杨洋) /Yáng yáng/: Nghĩa là ánh dương rực rỡ, tràn đầy hy vọng.

  • Trần Vệ Tinh (陈伟霆) /Chén Wěi Tíng/: Nghĩa là vĩ đại, phi thường, uy phong lẫm liệt.

  • Trương Nhất Sơn (张艺兴) /Zhāng Yì Xīng/: Nghĩa là nghệ thuật tinh thông, chí hướng cao xa.

Một cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con trai bạn luôn tự hào về bản thân.

Một cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con trai bạn luôn tự hào về bản thân.

Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo cung hoàng đạo

Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hoa cho nam theo cung hoàng đạo hay, ý nghĩa nhất:

Cung Bạch Dương (21/03 - 19/04):

  • Hạo Phong (浩风) /Hào Fēng/: Mạnh mẽ, phóng khoáng như cơn gió lớn.

  • Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh mặt trời.

  • Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Can đảm, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng đối mặt thử thách.

Cung Kim Ngưu (20/04 - 20/05):

  • Trí Bình (智平) /Zhì Píng/: Bình an, thông minh, tĩnh tại.

  • Hải Long (海龙) /Hǎi Lóng/: Mạnh mẽ, vững chắc, như rồng bay trên biển cả.

  • An Khang (安康) /Ān Kāng/: Mang lại sự an yên và thịnh vượng.

Cung Song Tử (21/05 - 20/06):

  • Quân Trạch (君泽) /Jūn Zé/: Thanh tao, thông minh, sáng suốt.

  • Phong Vũ (风雨) /Fēng Yǔ/: Tự do, sáng tạo, luôn đổi mới.

  • Tuấn Hào (俊豪) /Jùn Háo/: Vẻ ngoài tuấn tú, tài năng vượt trội.

Cung Cự Giải (21/06 - 22/07):

  • Thiên An (天安) / Tiān Ān/: Thanh thản, bình an, tâm hồn yên bình.

  • Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Khí chất bao la, phi thường, đầy lòng nhân ái.

  • Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Ánh sáng mở ra, trí tuệ thông thái.

Cung Sư Tử (23/07 - 22/08):

  • Dương Hào (阳豪) /Yáng Háo/: Rạng rỡ, mạnh mẽ, như ánh dương mùa hạ.

  • Hùng Vĩ (雄伟) /Xióng Wěi/: Uy nghiêm, dũng cảm, đầy quyền lực.

  • Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thông minh, sáng suốt, luôn dẫn đầu.

Cung Xử Nữ (23/08 - 22/09):

  • Mộc Thanh (木清) /Mù Qīng/: Thanh tao, thuần khiết, tâm hồn trong sáng.

  • Trúc Lâm (竹林) /Zhú Lín/: Cao quý, thanh cao, ý chí kiên định.

  • Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Rộng lớn, phi thường, khí chất anh hùng.

Nếu bạn muốn tìm một cái tên thật ý nghĩa, hãy tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm.

Nếu bạn muốn tìm một cái tên thật ý nghĩa, hãy tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm.

Cung Thiên Bình (23/09 - 22/10):

  • Thiên An (天安) /Tiān Ān/: Bình an, thanh thản, cuộc sống may mắn.

  • Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Sáng suốt, dũng mãnh, tài ba.

  • Hải Dương (海洋) /Hǎi Yáng/: Rộng lớn, bao la, tâm hồn phóng khoáng.

Cung Bọ Cạp (23/10 - 21/11):

  • Dũng Khánh (勇庆) /Yǒng Qìng/: Dũng cảm, mạnh mẽ, ăn mừng chiến thắng.

  • Trí Nguyên (智远) /Zhì Yuǎn/: Thông minh, sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng.

  • Minh Huy (明辉) /Míng Huī/: Sáng suốt, rực rỡ, tỏa sáng.

Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12):

  • Hạo Thiên (浩天) /Hào Tiān/: Rộng lớn, bao la, như bầu trời.

  • Minh Phong (明风) /Míng Fēng/: Sáng suốt, phóng khoáng, tự do.

  • Vũ Phi (武飞) /Wǔ Fēi/: Dũng mãnh, phi thường, bay cao bay xa.

Cung Ma Kết (22/12 - 19/01):

  • Kiên An (坚安) /Jiān Ān/: Kiên định, vững vàng, cuộc sống bình an.

  • Minh Đức (明德) /Míng Dé/: Sáng suốt, đạo đức tốt đẹp.

  • Viễn Long (远龙) /Yuǎn Lóng/: Tầm nhìn xa trông rộng, như rồng bay cao.

Cung Bảo Bình (20/01 - 18/02):

  • Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Mở ra ánh sáng, thông minh, sáng suốt.

  • Thịnh Vũ (盛武) /Shèng Wǔ/: Rực rỡ, mạnh mẽ, tài ba.

  • Hải Phong (海风) /Hǎi Fēng/: Mát lành, rộng lớn, tràn đầy hy vọng.

Cung Song Ngư (19/02 - 20/03):

  • Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Vũ trụ bao la, tràn đầy bí ẩn.

  • Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thông minh, trí tuệ, thấu hiểu sâu sắc.

  • Nhân Đức (仁德) /Rén Dé/: Tâm hồn nhân hậu, đạo đức sáng ngời.

Tên tiếng Trung Quốc cho nam ngắn gọn, dễ nhớ

Cùng khám phá một số tên Trung Quốc hay cho nam giới, ngắn gọn và ý nghĩa:

  • Quân (群) /Qún/: Đoàn kết và mạnh mẽ.

  • Hải (海) /Hǎi/: Rộng lớn như biển.

  • Linh (灵) /Líng/: Tinh thần và linh hoạt.

  • Hưng (兴) /Xīng/: Thịnh vượng và phồn thịnh.

  • Khánh (庆) /Qìng/: Mừng vui và hoan hỉ.

  • Quang (光) /Quāng/: Ánh sáng và rực rỡ.

  • Tài (泰) /Tài/: Sự giàu có, tài lộc, thành công.

  • Minh (明) /Míng/: Sáng sủa và minh mẫn.

  • Tuấn (俊) /Jùn/: Xuất sắc và lịch lãm.

  • Thành (成) /Chéng/: Mọi sự đều thành công, hoàn thành mục tiêu.

  • Đại (大) /dà/: Lớn và quan trọng.

  • Trí (智) /zhì/: Trí tuệ và thông minh.

  • Nhân (仁) /rén/: Nhân ái và tốt bụng.

  • Vinh (荣) /róng/ : Vinh quang và danh dự.

  • Thắng (胜) /shèng/: Chiến thắng và vượt qua.

Tên lót và tên đệm sẽ giúp cái tên của con bạn trở nên đặc biệt hơn.

Tên lót và tên đệm sẽ giúp cái tên của con bạn trở nên đặc biệt hơn.

Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nữ

Tên tiếng Trung không chỉ là cách gọi mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nét đẹp truyền thống và những kỳ vọng tốt đẹp từ gia đình. Đối với các bé gái, tên tiếng Trung thường mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thông minh, kiên cường hay quý phái, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn lẫn ngoại hình. Một cái tên hay không chỉ giúp bé tự tin mà còn là lời gửi gắm yêu thương và mong ước về một tương lai rạng ngời, thành công. 

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá

Dưới đây là những tên tiếng Trung dành cho nữ mang ý nghĩa quý giá, thể hiện sự trân trọng mà ba mẹ có thể tham khảo:

  • Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình.

  • Mộng Dao (梦瑶) /Mèng Yáo/: Có nghĩa là viên ngọc trong mơ.

  • Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Giai nghĩa là đẹp còn Kỳ là viên ngọc quý hiếm.

  • Diễm Lan (艳琳) /Yàn Lín/: Loại ngọc trân quý, sáng giá.

  • Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Một viên ngọc sáng, sang trọng.

  • Châu Hoa (珠花) /Zhū Huā/: Vẻ đẹp giản dị nhưng quý phái.

  • Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Chỉ sự quý hiếm, gắn liền với nhiều câu chuyện ý nghĩa.

  • Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Vẻ đẹp trang nhã, thanh tao như bảo ngọc.

  • Tiệp Trân (婕珍) /Jié Zhēn/: Biểu tượng cho sự quyền quý và trân trọng.

  • Tĩnh Tuyền (静璇) /Jìng Xuán/: Người con gái trầm tĩnh, thông minh, mang vẻ đẹp dịu dàng.

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang

Ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm những cái tên mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, đoan trang và tràn đầy sức sống:

  • Diễm Tinh (艳晶) /Yàn Jīng/: Người con gái xinh đẹp tựa ánh dương.

  • Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Người con gái đức hạnh, hiền hòa.

  • Hân Nghiêng (欣妍) /Xīn Yán/: Mang ý nghĩa luôn vui vẻ, xinh đẹp.

  • Mạn Nhu (曼柔) /Màn Róu/: Người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu.

  • Mộng Đình (梦婷) /Mèng Tíng/: Nàng công chúa xinh đẹp, thơ mộng.

  • Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Người con gái đoan trang, diễm lệ và xuất chúng.

  • Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Vẻ đẹp nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa.

  • Thư Nhiễm (舒苒) /Shū Rǎn/: Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ tựa hoa cỏ.

  • Tịnh Thi (静诗) /Jìng Shī/: Người con gái xinh đẹp, tài hoa.

  • Mộng Khiết (梦洁) /Mèng Jié/: Cô gái với tâm hồn thuần khiết, luôn mơ mộng. 

Tên con gái thường được ví như những bông hoa đẹp, mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.

Tên con gái thường được ví như những bông hoa đẹp, mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý tưởng từ người nổi tiếng

Ba mẹ có thể cân nhắc chọn tên từ những sao Hoa ngữ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi đặt tên, cần lưu ý không chỉ chọn theo người nổi tiếng mà còn nên xem xét ý nghĩa và phong thủy phù hợp. Dưới đây là các tên tiêu biểu:

  • Lưu Diệc Phi (刘亦菲) /Liú Yì Fēi/ : Lưu (刘) nghĩa là bảo vệ, Diệc Phi (亦菲) tượng trưng cho sự thanh lịch.

  • Dương Tử (杨紫) /Yáng Zǐ/: Dương (杨) mạnh mẽ, Tử (紫) là màu tím, thể hiện sự quý phái.

  • Chương Tử Di (章子怡) /Zhāng Zǐ Yí/: Tử Di mang nghĩa niềm vui và hạnh phúc.

  • Châu Tấn (周迅) /Zhōu Xùn/: Tấn nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh.

  • Chúc Tịnh Y (鞠婧祎) /Jū Jìng Yī/: Tịnh Y chỉ vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết.

  • Vương Ngữ Yên (王语嫣) /Wáng Yǔ Yān/: Ngữ Yên nghĩa là ngôn từ của sự duyên dáng, mềm mại.

  • Cao Viên Viên (高圆圆) /Gāo Yuán Yuán/: Nghĩa là tượng trưng cho sự hoàn mỹ, trọn vẹn.

  • Triệu Lệ Dĩnh (赵丽颖) /Zhào Lì Yǐng/: Đây là biểu thị vẻ đẹp thông minh và duyên dáng.

  • Trần Kiều Ân (陈乔恩) /Chén Qiáo Ēn/: Kiều Ân mang ý nghĩa là tính cách hiền hòa, đáng yêu.

  • Triệu Lộ Tư (赵露思) /Zhào Lù Sī/: Thể hiện sự tư duy sáng suất và minh mẫn.

  • Châu Đông Vũ (周冬雨) /Zhōu Dōng Yǔ/: Đông Vũ nghĩa là cơn mưa đông, tượng trưng cho sự kiên cường.

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa thông minh, lanh lợi

Những tên này không chỉ đẹp mà còn thể hiện kỳ vọng về trí tuệ và sự sáng suốt của bé gái:

  • Vũ Đình (雨婷) /Yǔ Tíng/: Biểu trưng cho sự thông minh và tinh tế.

  • Hiểu Khê (晓溪 ) /Xiǎo Xī/: Tượng trưng cho sự hiểu biết sâu rộng, trong trẻo như dòng suối nhỏ.

  • Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Mang ý nghĩa tài năng và lanh lợi, sáng dạ.

  • Tâm Di (心妤) /Xīn Yú/: Chỉ sự nhạy bén, tinh tế và thông minh.

  • Diệu Linh (妙灵) /Miào Líng/: Tên này mang nghĩa là khéo léo, nhanh nhẹn và linh hoạt.

  • Ngọc Bảo (玉宝) /Yù Bǎo/: Thể hiện biểu tượng cho sự quý giá và trí tuệ.

Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, hãy chọn một cái tên thật đẹp và ý nghĩa để làm quà tặng cho con.

Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, hãy chọn một cái tên thật đẹp và ý nghĩa để làm quà tặng cho con.

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

Những cái tên dưới đây phản ánh sự mạnh mẽ và tự lập, phù hợp với mong muốn về một tương lai vững vàng cho con gái:

  • Phượng Vũ (凤雨) /Fèng Yǔ/: Gợi lên hình ảnh mặt trời rực rỡ sau cơn mưa, biểu tượng của sự kiên cường.

  • Phương Thảo (芳草) /Fāng Cǎo/: Tên này thể hiện sự kiên định, tươi mới và sống động.

  • Đan Vy (丹薇) /Dān Wēi/: Như bông hoa độc lập, vươn mình giữa thiên nhiên hoang dã.

  • Thủy Linh (水泠) /Shuǐ Líng/: Sự mạnh mẽ và linh hoạt, giống như dòng nước bền bỉ vượt qua mọi thử thách.

  • Anh Thư (英舒) /Yīng Shū/:  Chỉ người tài năng, kiên cường và nỗ lực không ngừng.

Tên tiếng Trung Quốc cho nữ theo bảng chữ cái

Tên tiếng Trung không chỉ đẹp về mặt âm điệu mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc, gửi gắm tình yêu và kỳ vọng của ba mẹ. Dưới đây là những gợi ý đặt tên tiếng Hoa cho bé gái theo từng chữ cái, kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết:

Bắt đầu bằng chữ A

  • Ánh Nguyệt (映月) /Yìng Yuè/: Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.

  • Á Hiên (亚轩) /Yà Xuān/: Hy vọng con có khí chất hiên ngang.

Bắt đầu bằng chữ B

  • Bạch Ngọc (白玉) /Bái Yù/: Con gái là viên ngọc màu trắng.

  • Bảo Ngọc (宝玉) /Bǎo Yù/: Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được.

  • Bạch Dương (白羊) /Bái Yáng/: Con gái là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ.

  • Băng Thanh (冰清) /Bīng Qīng/: Con gái sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.

Bắt đầu bằng chữ C

  • Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Con gái trong sáng như một viên ngọc.

  • Cẩn Huyên (瑾萱) /Jǐn Xuān/: Loài cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền.

  • Chi Lan (芝兰) /Zhī Lán/: Như một loài cỏ thơm xinh đẹp.

  • Chỉ Nhược (芷若) /Zhǐ Ruò/: Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác.

Bắt đầu bằng chữ D

  • Diễm Lâm (艳琳) /Yàn Lín/: Con gái là một viên ngọc đẹp.

  • Di Giai (怡佳) /Yí Jiā/: Phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung.

  • Diễm An (艳安) /Yàn Ān/: Xinh đẹp, diễm lệ, bình yên.

  • Di Nguyệt (怡月) /Yí Yuè/: Như mặt trăng vui vẻ.

  • Dung Nguyệt (溶月) /Róng Yuè/: Ánh trăng lung linh, mờ ảo.

Bắt đầu bằng chữ G

  • Giác Ngọc (珏玉) /Jué Yù/: Viên ngọc xinh đẹp.

  • Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ.

  • Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Thanh bạch, cao quý như ngọc.

  • Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Tài trí, thông minh hơn người.

Tên đệm và tên lót sẽ giúp cái tên của con gái bạn trở nên đặc biệt hơn.

Tên đệm và tên lót sẽ giúp cái tên của con gái bạn trở nên đặc biệt hơn.

Bắt đầu bằng chữ H

  • Hải Quỳnh (海琼) /Hǎi Qióng/: Viên ngọc đẹp.

  • Hải Nguyệt (海月) /Hǎi Yuè/: Mặt trăng tỏa sáng trên biển.

  • Hân Nghiên (欣妍) /Xīn Yán/: Vui vẻ, xinh đẹp.

  • Hâm Dao (歆瑶) /Xīn Yáo/: Viên ngọc quý được nhiều người ao ước.

  • Hoài Diễm (怀艳) /Huái Yàn/: Vẻ đẹp thuần khiết, gây thương nhớ.

  • Hiểu Tâm (晓心) /Xiǎo Xīn/: Tình cảm, thấu tình đạt lý.

  • Hồ Điệp (蝴蝶) /Hú Dié/: Như loài bướm bay lượn, vui tươi.

  • Hi Văn (熙雯) /Xī Wén/: Đám mây xinh đẹp.

Bắt đầu bằng chữ K

  • Kiều Nga (娇娥) /Jiāo É/: Mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người.

  • Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Viên ngọc thạch quý hiếm.

  • Khả Hân (嘉欣) /Jiā Xīn/: 嘉 (Jiā) nghĩa là tốt đẹp, 欣 (Xīn) nghĩa là vui mừng, hạnh phúc.

Bắt đầu bằng chữ L

  • Linh Châu (玲珠) /Líng Zhū/: Như viên ngọc sáng lung linh.

  • Lộ Tuyết (露雪) /Lù Xuě/: Thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.

Bắt đầu bằng chữ M

  • Mẫn Hoa (敏花) /Mǐn Huā/: Thanh tịnh, nhẹ nhàng.

  • Mộng Dao (梦瑶) /Méng Yáo/: Như viên ngọc trong mơ.

  • Mỹ Lâm (美琳) /Měi Lín/: Lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp.

  • Mỹ Liên (美莲) /Měi Lián/: Xinh đẹp như hoa sen.

  • Mỹ Ngọc (美玉) /Měi Yù/: Viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ.

  • Mỹ Ân (美善) /Měi Shàn/: Xinh đẹp, nhân ái, tốt bụng.

Bắt đầu bằng chữ N

  • Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Đoan trang, thùy mị.

  • Ngọc Trân (玉珍) /Yù Zhēn/: Trân quý như ngọc.

  • Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Xinh đẹp, tao nhã.

  • Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Điềm đạm, nho nhã.

  • Nguyệt Thảo (月草) /Yuè Cǎo/: Ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên.

  • Như Tuyết (茹雪) /Rú Xuě/: Xinh đẹp, trong trẻo, lương thiện như tuyết.

Tên tiếng Trung không chỉ là một âm thanh, mà còn là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống.

Tên tiếng Trung không chỉ là một âm thanh, mà còn là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống.

Bắt đầu bằng chữ P

  • Phương Hoa (芳华) /Fāng Huá/: Xinh đẹp, rực rỡ.

  • Phong Hi (风希) /Fēng Xī/: Như một cơn gió nhẹ nhàng.

  • Phong Miên (风眠) /Fēng Mián/: Như đang ngủ quên giữa rừng cây khi cơn gió nhẹ thổi qua.

  • Phương Lâm (芳林) /Fāng Lín/: Như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ.

Bắt đầu bằng chữ T

  • Thư Nhiễm (珺瑶) /Jùn Yáo/: Xinh tươi, mềm mại.

  • Tố Ngọc (素玉) /Sù Yù/: Trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần.

  • Tịnh Hương (舒苒) /Shū Rǎn/: Điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp.

  • Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Viên ngọc nhỏ bé.

  • Tịnh Kỳ (静琪) /Jìng Qí/: An tĩnh, ngoan ngoãn.

  • Tịnh Thi (婧诗) /Jìng Shī/: Có tài năng thi họa.

  • Tú Ảnh (秀影) /Xiù Yǐng/: Thanh tú, xinh đẹp.

  • Tuyết Lệ (雪丽) /Xuě Lì/: Đẹp đẽ như tuyết.

  • Tuyết Nhàn (雪娴) /Xuě Xián/: Nhã nhặn, thanh tao, hiền thục.

  • Thanh Nhã (清雅) /Qīng Yǎ/: Nhã nhặn, thanh tao.

  • Thi Hàm (诗涵) /Shī Hán/: Có tài văn chương.

  • Thi Nhân (诗茵) /Shī Yīn/: Nho nhã, lãng mạn.

  • Thi Tịnh (诗婧) /Shī Jìng/: Xinh đẹp như thi họa.

  • Thư Di (书怡) /Shū Yí/: Dịu dàng, được lòng nhiều người.

  • Thục Tâm (淑心) /Shū Xīn/: Nhu mì, đoan trang, đức hạnh.

  • Tú Linh (秀零) /Xiù Líng/: Tươi mới, bình yên trong cuộc sống.

Bắt đầu bằng chữ U

  • Uyển Như (婉如) /Wǎn Rú/: Khéo léo, mềm mại, uyển chuyển.

  • Uyển Ngưng (婉凝) /Wǎn Níng/: Dịu dàng, thanh tao.

  • Uyển Đồng (婉瞳) /Wǎn Tóng/: Đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng.

  • Uyển Ân (婉恩) /Wǎn Ēn/: 婉 (Wǎn) nghĩa là dịu dàng, 恩 (Ēn) nghĩa là ân huệ.

Bắt đầu bằng chữ V

  • Vũ Gia (雨嘉) /Yǔ Jiā/: Thuần khiết, ưu tú.

  • Viên Hân (媛欣) /Yuàn Xīn/: Xinh đẹp, vui vẻ, vô tư.

  • Vân Diễm (云艳) /Yún Yàn/: Vẻ đẹp của mây.

  • Vân Tuyết (云雪) /Yún Xuě/: Trong sáng, mỏng manh.

  • Vĩnh Hi (永曦) /Yǒng Xī/: Như tia sáng vĩnh cửu.

Bắt đầu bằng chữ Y

  • Y Na (依娜) /Yī Nà/: Phong thái xinh đẹp.

  • Y Sương (依霜) /Yī Shuāng/: Tiểu thư nhẹ nhàng, thanh thoát.

Tổng kết

Tên Trung Quốc không chỉ thể hiện nét đẹp ngôn ngữ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và con người. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn được một cái tên Trung Quốc phù hợp, độc đáo và mang ý nghĩa đặc biệt, tạo điểm nhấn trong cuộc sống và giao tiếp.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)