1000+ Tên tiếng Anh cho nữ ý nghĩa và ấn tượng nhất

1000+ Tên tiếng Anh cho nữ ý nghĩa và ấn tượng nhất

Mục lục

Đặt tên tiếng Anh cho nữ như thế nào hay nhất? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều người khi mong muốn lựa chọn tên tiếng Anh để sử dụng  khi ra nước ngoài hay công việc,...Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp những tên tiếng Anh của nữ hay và dễ thương nhất giúp bạn có thể lựa chọn một cái tên phù hợp nhất cho mình. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

1. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc

- “Alethea” – sự thật

- “Fidelia” – niềm tin

- “Verity” – sự thật

- “Viva/Vivian” – sự sống, sống động

- “Winifred” – niềm vui và hòa bình

- “Zelda” – hạnh phúc

- “Giselle” – lời thề

- “Kerenza” – tình yêu, sự trìu mến

- “Verity” – sự thật

- “Viva/Vivian” – sự sống, sống động

- “Winifred” – niềm vui và hòa bình

- “Zelda” – hạnh phúc

- “Amity” – tình bạn

- “Edna” – niềm vui

- “Ermintrude” – được yêu thương trọn vẹn

- “Esperanza” – hy vọng

- “Farah” – niềm vui, sự hào hứng

- “Oralie” – ánh sáng đời tôi

- “Philomena” – được yêu quý nhiều

Tên tiếng Anh hay nhất cho nữ “Oralie” – ánh sáng đời tôi
Tên tiếng Anh hay nhất cho nữ “Oralie” – ánh sáng đời tôi

>> Xem thêm: Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết

2. Những tên cho nữ theo đá quý, theo màu sắc

- “Jade” – đá ngọc bích

- “Scarlet” – đỏ tươi

- “Sienna” – đỏ

- “Gemma” – ngọc quý

- “Melanie” – đen

- “Kiera” – cô gái tóc đen

- “Margaret” – ngọc trai

- “Pearl” – ngọc trai

- “Ruby” – đỏ, ngọc ruby

- “Diamond” : kim cương

Tên tiếng Anh cho nữ là “Ruby” – đỏ, ngọc ruby
Tên tiếng Anh cho nữ là “Ruby” – đỏ, ngọc ruby

3. Tên Tiếng Anh cho nữ gắn với các hình ảnh thiên nhiên

- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết

- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung

- Anthea: Xinh đẹp như hoa

- Flora: Đóa hoa kiều diễm

- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng

- Lotus: Hoa sen mộc mạc

- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa

- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp

- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan

- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng

- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc

- Morela: Hoa mai

- Oliver/Olivia: Cây ô liu - tượng trưng cho hòa bình

- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm

- Alana: Ánh sáng

- Oriana: Bình minh

- Roxana: Bình minh, ánh sáng

- Azura: Bầu trời xanh bao la

- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối

- Layla: Màn đêm kì bí

- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết

- Eira: Tuyết trắng tinh khôi

- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết

- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn

- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời

- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết

- Maris: Ngôi sao của biển cả

- Phedra: Ánh sáng

- Selena/Selina: Mặt trăng

- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm

- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao

-  “Azure” – bầu trời xanh 

- “Esther” – ngôi sao

- “Iris” – hoa iris, cầu vồng

- “Flora” –  hoa

- “Jasmine” – hoa nhài

- “Layla” – màn đêm

- “Roxie / Roxy” – ánh sáng, bình minh

- “Stella” – vì sao

- “Sterling / Stirling” – ngôi sao nhỏ

- “Daisy” – hoa cúc

- “Lily” – hoa huệ tây

- “Rose / Rosa / Rosie” – đóa hồng

- “Rosabella” – đóa hồng xinh đẹp

- “Selina / Selena” – mặt trăng

Tên tiếng Anh của nữ là Sterling ngôi sao nhỏ
Tên tiếng Anh của nữ là “Sterling / Stirling” – ngôi sao nhỏ

>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

4. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái

- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại

- Abbey: Sự thông minh

- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý

- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập

- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người

- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế

- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình

- Donna: Tiểu thư quyền quý

- Nora: Danh dự

- Grace: Sự ân sủng và say mê

- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện

- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi

- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng

- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách

- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định

- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân

- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm

- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có

- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi

- Almira: Công chúa xinh đẹp

- Victoria: Người chiến thắng

- Doris: Tuyệt thế giai nhân

5. Tên tiếng Anh dễ thương cho nữ trong Game

- Ariel: Sư tử của Chúa

- Audray: Cao quý, sức mạnh

- Abigail: Sự tự hào, niềm tự hào

- Natalia: Sinh vào Giáng Sinh

- Desi: Mong muốn

- Rihanna/Rayhana: Ngọt ngào

- Alexandra: Người bảo vệ các chàng trai

- Beatrice: Người mang niềm vui

- Lita: Ánh sáng

- Quinn: Thủ lĩnh

6. Tên Tiếng Anh cho nữ nói lên dáng vẻ bề ngoài

- Fidelma: Mỹ nhân

- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp

- Kiera: Cô nàng đóc đen

- Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương

- Hebe: Trẻ trung xinh đẹp

- Mabel: Cô nàng đáng yêu

- Rowan: Cô gái tóc đỏ

- Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ

- Fiona: Trắng trẻo

- Brenna: Mỹ nữ tóc đen

- Aurelia: Cô nàng tóc vàng óng

7. Tên Tiếng Anh cho nữ độc đáo

- Acacia: Có gai

- Avery: Khôn ngoan

- Bambalina: Cô bé

- Eilidh: Mặt trời

- Aisha: Sống động

- Lenora: Sáng sủa

- Lorelei: Lôi cuốn

- Helena: Nhẹ

- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

- Phoebe: Tỏa sáng

- Tabitha: Linh dương gazen.

- Tallulah: Nước chảy

Trên đây là một số tên tiếng Anh của nữ hay nhất mà bạn có thể tham khảo cho chính mình. Mong rằng thông qua bài viết trên, bạn sẽ tìm ra được một cái tên ý nghĩa và phù hợp nhất với bản thân. Đừng bỏ qua khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc đến từ chuyên gia hàng đầu Unica sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức đấy nhé!

Chúc bạn thành công!

>> Xem thêm: Tên các loại trái cây bằng tiếng Anh dễ ghi nhớ

Đánh giá :

Tags: Bán hàng Online
Trở thành hội viên