Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

1000+ Tên tiếng Anh cho nữ ý nghĩa và ấn tượng nhất

Nội dung được viết bởi Nguyệt Ca

Đặt tên tiếng Anh cho nữ như thế nào hay nhất? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều người khi mong muốn lựa chọn tên tiếng Anh để sử dụng  khi ra nước ngoài hay công việc,...Sau đây, Unica sẽ chia sẻ 1000+ Tên tiếng Anh cho nữ ý nghĩa và ấn tượng nhất. Cùng tìm hiểu ngay.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là đẹp

Tên tiếng Anh cho nữ có nghĩa chỉ cái đẹp, xinh xắn luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều bậc phụ huynh. Nó không chỉ là một cái tên hay mà còn thể hiện mong muốn con gái trở nên duyên dáng, tinh tế, thu hút.

Dưới đây là 6 tên mang ý nghĩa là xinh đẹp mà cha mẹ có thể tham khảo:

1.    Alina:    Người cao quý.
2.    Abigail:   Niềm vui của cha, đẹp đẽ.
3.    Bella:    Đẹp duyên dáng, nhẹ nhàng.
4.   Bellezza:    Duyên dáng, quyến rũ hoặc sắc đẹp về hình thể lẫn tinh thần.
5.    Bonnie:    Xinh đẹp, tốt bụng, vui vẻ, hấp dẫn. 
6.    Belinda:    Rất đẹp, đẹp lắm.
7.    Bonita:    Đẹp.
8.    Caily:    Xinh đẹp kiểu thanh nhã, mảnh mai.
9.    Calista:   Người đẹp nhất.
10.    Calliope:    Nàng thơ, giọng hát, giọng nói hay.
11.    Calixta:    Đáng yêu nhất hoặc đẹp nhất.
12.    Donatella:    Món quà quý giá.
13.    Ella:    Nữ thần xinh đẹp.
14.    Ellen:    Xinh đẹp tựa như ánh sáng. 
15.    Ellie:    Xinh đẹp tựa như ánh sáng rạng rỡ.
16.    Erina:    Người đẹp hiền hòa, thanh bình.
17.    Fayre:    Xinh đẹp.
18.    Felicia:    May mắn, hạnh phúc, thành công.
19.    Iowa:    Vùng đất xinh đẹp.
20.    Isa:    Người xinh đẹp.
21.    Jacintha:    Xinh đẹp như loài hoa dạ hương.
22.    Jolie:    Xinh đẹp.
23.    Kaitlyn:    Vẻ đẹp thuần khiết.
24.    Keva:    Mỹ nhân xinh đẹp.
25.    Kiyomi:    Vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết.
26.    Lillie:    Xinh đẹp như loài hoa huệ thuần khiết.
27.    Lilybelle:    Xinh đẹp như loài hoa lily.
28.    Linda:    Xinh đẹp, đáng yêu.
29.    Lynne:   Vẻ đẹp tựa như một thác nước, hồ nước. 
30.    Lucinda:    Ánh sáng xinh đẹp.

Tên tiếng Anh nữ hay mang ý nghĩa là vẻ đẹp
Tên tiếng Anh nữ hay mang ý nghĩa là vẻ đẹp

31.    Mabel:   Người xinh đẹp, đáng yêu, thân thiện.
32.    Marabel:    Vẻ đẹp riêng biệt.
33.    Mabs:   Xinh đẹp.
34.    Meadow:    Vẻ đẹp tựa như một đồng cỏ.
35.    Mei:   Xinh đẹp, mỹ nhân.
36.    Miyeon:    Xinh đẹp hiền hòa.
37.   Miyuki:    Vẻ xinh đẹp tinh khiết.
38 .   Naamah:    Xinh đẹp, dễ chịu.
39.    Naava:    Xinh đẹp, vui vẻ.
40.    Naomi:    Dễ chịu, đáng yêu, xinh đẹp.
41.    Nefertiti:    Người đẹp.
42.    Nefertari:    Người đẹp nhất.
43.    Nomi:    Xinh đẹp, dễ chịu.
44.    Nelly:    Xinh đẹp tựa như ánh sáng.
45.    Norabel:   Ánh sáng xinh đẹp.
46.    Omorose:   Đứa trẻ xinh đẹp.
47.    Orabelle:    Ánh sáng xinh đẹp.
48.    Rachel:    Vẻ đẹp thuần khiết, dịu dàng.
49.    Raanana:    Vẻ đẹp tươi mới, sống động.
50.    Ratih:    Vẻ đẹp tựa như nữ thần sắc đẹp trong thần thoại Java.
51.    Rosaleen:    Bông hồng nhỏ xinh đẹp.
52.    Rosalind:    Bông hồng đẹp.
53.    Sapphire:    Xinh đẹp tựa như viên đá quý, thanh khiết, quý phái.
54.    Tazanna:    Công chúa xinh đẹp.
55.    Tegan:    Người thân yêu xinh đẹp.
56.    Tove:    Tuyệt đẹp.
57.    Yanni:    Thiên đường tuyệt đẹp.
58.    Venus:    Nữ thần tình yêu và sắc đẹp.
59.    Xin:   Tâm hồn đẹp, vui vẻ, hạnh phúc.
60.    Yedda:    Giọng hát hay, đẹp.

>> Xem thêm: Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết

Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu
Trần Phi Hải
149.000đ
2.000.000đ

Tiếng Anh giao tiếp trẻ em từ 04-12 tuổi
Huong Elena
299.000đ
600.000đ

Chinh phục tiếng anh từ con số 0
Lina Nguyễn
299.000đ
900.000đ

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc

Những tên tiếng Anh thể hiện sự may mắn, hạnh phúc là lựa chọn mà nhiều người muốn lựa chọn với mong muốn gặp những điều tốt lành và niềm vui trong cuộc sống. Những cái tên sau đây thể hiển sự tích cực, may mắn và hy vọng vào một tương lai rạng rỡ:

1.    Alethea:    Sự thật, chân lý.
2.    Amity:    Sự thân thiện, hòa bình, tình bạn.
3.    Edna:    Hạnh phúc, niềm vui.
4.    Ermintrude:    Toàn vẹn sức mạnh.
5.    Esperanza:    Hy vọng.
6.    Farah:    Niềm vui, hạnh phúc.
7.    Fidelia:    Chân thành, trung thành.
8.    Giselle:    Lời hứa, lời cam kết sâu sắc.

Những tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đem lại may mắn

Những tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đem lại may mắn

9.    Kerenza:    Tình yêu, sự trìu mến.
10.    Oralie:    Rạng rỡ như ánh sáng vàng.
11.    Philomena:    Người được yêu mến.
12.    Verity:    Chân lý, sự thật.
13.    Viva:    Sống động, sự sống.
14.    Vivian:    Tràn đầy sức sống.
15.    Winifred:    Người mang đến sự bình yên. 
16.    Zelda:    Người dũng cảm như một chiến binh.

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa sang trọng, cao quý

Ngoài ra, nhiều người cũng thích lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa thể hiển sự sang trọng, quý phái để thể hiện đẳng cấp và sự thanh lịch. Những cái tên này tôn vinh lên vẻ đẹp tinh tế cùng với phẩm chất cao quý, quyền lực và sự tự tin.

1.    Alva:    Quý, quý thượng.
2.    Ariadne:    Sự thánh thiện, quý giá.
3.    Arianne:    Thánh thiện, quý giá.
4.    Almira:    Công chúa cao quý.
5.    Adela:    Quý. 
6.    Adele:    Quý báu.
7.    Aine:    Giàu có và quyền lực.
8.    Audrey:    Sức mạnh, sang trọng.
9.    Boniface:    Sự may mắn.
10.    Donna:    Tiểu thư.
11.    Daria:    Sự giàu sang, phú quý.
12.    Elfleda:    Mỹ nhân cao quý.
13.    Elysia:    Được chúc phúc.
14.    Ethelbert:    Tỏa sáng. 
15.    Eugene:    Xuất thân cao quý, kiêu hãnh. 
16.    Felicity:    Vận may tốt lành.
17.    Florence:    Sự thịnh vượng.
18.    Freya:    Tên của nữ thần, phụ nữ quý tộc.
19.    Gwyneth:    May mắn, hạnh phúc.
20.    Genevieve:    Phu nhân, tiểu thư cao quý.
21.   Gladys:    Công chúa.

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa sang trọng, cao quý

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa sang trọng, cao quý

22.    Helga:    Nhận được phước lành.
23.    Hypatia:    Cao quý nhất.
24.    Jade:    Đá quý ngọc bích.
25.    Ladonna:    Tiểu thư.
26.    Mirabel:    Tuyệt vời.
27.    Martha:    Quý cô, tiểu thư.
28.    Meliora:    Tốt đẹp, hoàn hảo hơn.
29.    Milcah:    Nữ hoàng.
30.    Odette:    Sự giàu có.
31.    Odile:    Sự giàu có.
32.    Olwen:    Đi đến đâu mang lại may mắn, phước lành đến đó.
33.    Orla:    Công chúa tóc vàng.
34.    Otis:    Sự giàu có.
35.    Pandora:    Được ban phước nhiều hơn người khác, trời phú.
36.    Phoebe:    Tỏa sáng.
37.    Pearl:    Viên ngọc trai thuần khiết, đắt giá nhất.
38.    Regina:    Nữ hoàng cao quý.
39.    Rowena:    Niềm vui, danh tiếng.
40.    Sarah:    Tiểu thư quý phái.
41.    Xavia:     Tỏa sáng.
42.    Wendy:    Sự may mắn.

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa là màu sắc thiên nhiên

Những cái tên mang ý nghĩa về màu sắc thiên nhiên không chỉ đem đến ấn tượng với những hình ảnh đẹp và điềm lành, nó còn tạo ra ấn tượng đối với người đối diện.

1.    Alana:    Ánh sáng.
2.    Anthea:    Xinh đẹp như hoa.
3.    Aurora:    Ánh bình minh buổi sớm.
4.   Azure:    Bầu trời trong xanh.
5.    Azura:    Bầu trời xanh bao la.
6.    Aboli:    Những loài hoa.
7.    Akina:    Mùa xuân.
8.    Aster:    Hoa thạch thảo.
9.    Camelia:    Hoa trà rực rỡ.
10.    Calantha:    Đóa hoa nở rộ khoe sắc.
11.    Ciara:    Sự bí ẩn của màn đêm.
12.    Daisy:    Hoa cúc dại tinh khôi, thuần khiết.
13.    Edena:    Ngọn lửa nhiệt huyết.
14.    Eira:    Tuyết trắng tinh khôi.
15.    Eirlys:    Mong manh như bông tuyết.
16.    Esther:    Ngôi sao.
17.    Flora:    Đóa hoa kiều diễm.
18.    Hazel:    Cây hạt phỉ.
19.    Iolanthe:    Đóa hoa màu tím thủy chung.
20.    Iris:    Hoa diên vỹ - thể hiện lòng dũng cảm, trung thành và khôn ngoan.
21.    Jasmine:    Hoa nhài tinh khiết.
22.    Jazzie:    Hoa nhài.
23.    Jena:    Chú chim nhỏ e thẹn.
24.    Jocasta:    Mặt trời sáng ngời.
25.    Jacintha:    Hoa thuần khiết.

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa là màu sắc thiên nhiên

Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa là màu sắc thiên nhiên

26.    Kusum:    Vẻ đẹp như các loài hoa. 
27.    Layla:    Màn đêm kỳ bí.
28.    Lilly/Lil:    Hoa tuệ tây quý phái.
29.    Lilian/Lilla:    Hoa huệ tây sang trọng.
30.    Lotus:    Hoa sen mộc mạc.
31.    Maris:    Ngôi sao của biển cả.
32.    Morela:    Hoa mai.
33.    Oliver:    Cây ô liu tượng trưng cho hòa bình.
34.    Olivia:    Cây ô liu, biểu tượng của hòa bình.
35.    Orianna:    Bình minh.
36.    Phedra:    Ánh sáng.
37.    Rose/Rosa:    Đóa hoa hồng.
38.    Rosie:    Hoa hồng.
39.    Rosemary:    Đóa hoa hồng rực rỡ.
40.    Rosabela:    Đóa hoa hồng xinh đẹp.
41.    Roxana:    Bình minh, ánh sáng.
42.    Roxie:    Bình minh, ánh sáng.
43.    Roxy:    Bình minh, ánh sáng.
44.    Selena:    Mặt trăng.
45.    Selina:    Mặt trăng.
46.    Stella:    Tinh tú sáng trên trời đêm.
47.    Sterling/Stirling:    Ngôi sao sáng trên bầu trời cao.
48.    Sunflower:    Hoa hướng dương.
49.    Thalia:    Loài hoa Thalia.
50.    Violet:    Hoa violet thủy chung.
51.    Willow:    Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.

>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ 

Nhiều người mong muốn đặt tên mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ với hy vọng con sẽ dũng cảm, sẵn sàng đương đầu với thử thách, không bao giờ bỏ cuộc để đạt được mục tiêu.

1.    Aliyah:    Sự trỗi dậy.
2.    Alexandra:    Người bảo vệ.
3.    Andrea:    Sự mạnh mẽ, kiên cường.
4.    Aretha:    Cô gái xuất chúng.
5.   Audrey:    Sức mạnh cao quý.
6.    Bernice:    Người tạo nên chiến thắng.
7.    Bridget:    Người nắm giữ sức mạnh, quyền lực.
8.    Briona:    Thông minh, độc lập.
9.    Constance:    Kiên định.
10.    Desi:    Khát vọng chiến thắng.
11.    Dempsey:    Sự kiêu hãnh.
12.    Edith:    Sự thịnh vượng.
13.    Eunice:    Sự chiến thắng rực rỡ.
14.   Euphemia:    Danh tiếng lẫy lừng.
15.    Fallon:    Nhà lãnh đạo.
16.    Gerda:    Người hộ vệ.
17.    Gloria:    Vinh quang.
18.    Hilda:    Chiến trường.
19.    Imelda:    Chinh phục mọi khó khăn.
20.    Iphigenia:    Mạnh mẽ.
21.    Jocelyn:    Nhà vô địch trong mọi trận chiến.

Tên tiếng anh nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ 

Tên tiếng anh nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

22.    Kane:    Nữ chiến binh.
23.    Kelsey:    Nữ chiến binh.
24.    Louisa:    Một chiến binh nổi tiếng.
25.    Manfred:    Cô bé yêu hòa bình.
26.    Matilda:    Sự kiên cường trên chiến trường.
27.    Meredith:    Người lãnh đạo vĩ đại.
28.    Maynard:    Sự mạnh mẽ.

29.    Phelan:    Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn.
30.    Phoenix:    Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ.
31.    Sandra:    Người bảo vệ.
32.    Sigourney:    Người thích chinh phục.
33.    Sigrid:    Công bằng và chiến thắng.
34.    Valerie:    Mạnh mẽ, khỏe mạnh.
35.    Vera:    Niềm tin kiên định.
36.    Veronica:    Người đem đến chiến thắng.
37.    Vincent:    Chinh phục.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là thông minh 

Thông minh, giỏi giang, sáng dạ là những điều mà bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Dưới đây là tổng hợp những cái tên có ý nghĩa cầu mong sự thông minh cho các bé gái:

1.    Alice:    Cao quý, quý phái.
2.    Abbey:    Thông minh, tài giỏi.
3.    Avery:    Khôn ngoan.
4.    Bertha:    Sáng dạ, thông minh.
5.    Briona:    Độc lập, thông minh.
6.    Bertram:    Người con gái thông minh.
7.    Clara:    Thông minh.
8.    Claire:    Sáng dạ.
9.    Elfreda:    Sức mạnh thời xưa.
10.   Genevieve:    Tiểu thư thông minh. 

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là thông minh 

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là thông minh

11.    Gina:    Sự sáng tạo.
12.    Mirabel:    Tuyệt vời.
13.    Magnus:    Người vĩ đại.
14.    Milcah:    Nữ hoàng.
15.    Nolan:    Sự nổi tiếng.
16.    Jethro:    Tài năng xuất chúng.
17.    Rowena:    Vang danh tài ba.
18.    Vivian:    Cô gái hoạt bát, thông minh.
19.    Sophia:    Khôn ngoan.
20.    Yashashree:    Nữ thần của sự thành công. 

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là thành công 

Cuộc sống sung túc, giàu sang và hạnh phúc là những mong muốn phụ huynh nào cũng mong thành công trong cả sự nghiệp và hôn nhân. Dưới đây là những cái tên gửi gắm mong muốn con đạt được thành công mà phụ huynh có thể tham khảo:

1.    Felicia:    May mắn và sự thành công.
2.    Fawziya:    Sự chiến thắng.
3.    Lisa:    Nữ thần của sự thành công.
4.    Maddy:    Cô gái nhiều tài năng.
5.    Naila:    Thành công.
6.    Neala:    Người vô địch.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thành công

7.    Paige:    Siêng năng, chăm chỉ đạt được thành công.
8.    Sward:    Sự chiến thắng.
9.    Victoria:    Biểu tượng của sự chiến thắng.
10.    Yashashree:    Nữ thần của sự thành công.
11.    Yashita:    Sự thành công.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là hy vọng

Nếu cha mẹ coi rằng con cái chính là hy vọng, là món quà trời ban dành tặng cho mình thì nhất định phải lựa chọn những cái tên này thể hiện tình yêu của mình với con:

1.    Abigail:    Niềm vui của bố/mẹ.
2.    Anime:    Con là người mà bố mẹ yêu thương và quan tâm nhất.
3.    Aneurin:    Con gái rượu.
4.    Instagram:    Loài hoa vĩnh cửu.
5.    Bambolina:    Cô gái bé nhỏ.
6.    Calista:    Cô gái xinh đẹp nhất trong lòng bố mẹ.
7.    Caryn:    Con sẽ được mọi người yêu thương, quan tâm.
8.    Charlotte:    Cô gái nhỏ xinh xắn, đáng yêu.
9.    Cheryl:    Con sẽ nhận được nhiều sự quý mến.
10.    Chinmayi:    Niềm vui nằm ở tinh thần.
11.    Diana:    Nữ thần mặt trăng.
12.    Donatella:    Món quà xinh đẹp.
13.    Ellie:    Ánh sáng xinh đẹp rực rỡ.
14.    Ermintrude:    Con sẽ có được tình yêu thương hoàn mỹ.
15.    Esperanza:    Niềm tin, hy vọng.
16.    Eudora:    Món quà tuyệt vời nhất của cha mẹ.
17.    Evelyn:    Người ươm mầm sự sống.
18.    Farah:    Hào hứng, vui vẻ, niềm vui.
19.    Fidelia:    Niềm tin.
20.    Giselle:    Lời thề.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hy vọng

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hy vọng

21.    Grainne:    Tình yêu.
22.    Jessica:    Con hãy luôn hạnh phúc.
23.    Kaitlyn:    Đứa trẻ xinh đẹp, thông minh và hạnh phúc.
24.    Kerenza:    Sự yêu thích và tình yêu bao la.
25.    Laelia:    Luôn vui vẻ.
26.    Letitia:    Niềm vui.
27.    Meadow:    Con hãy trở thành một người tốt.
28.    Mia:    Cô bé dễ thương của ba mẹ.
29.    Pandora:    Sự xuất sắc toàn diện. 
30.    Philomena:    Người được yêu mến.
31.    Raanana:    Luôn tươi mới, dễ thương.
32.    Rachel:    Món quà được ban tặng từ trời cao.
33.    Raith:    Xinh đẹp tựa như cô tiên.
34.    Rishima:    Ánh sáng thuần khiết từ mặt trăng.
35.    Tegan:    Con gái yêu dấu của cha mẹ.
36.    Verity:    Sự thật.
37.    Winifred:    Hy vọng con sẽ luôn vui vẻ, hạnh phúc.
38.    Yaretzi:    Con sẽ luôn được yêu thương.
39.    Zelda:    Niềm hạnh phúc. 

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về tôn giáo, tín ngưỡng 

Có bố mẹ đặt tên con theo ý nghĩa về tôn giáo, tín ngưỡng để thể hiện lòng kính trọng đối với giá trị tâm linh với đức linh sâu sắc. Những cái tên này thể hiện lòng kính trọng, niềm tin và hy vọng về phước lành che chở cho con suốt cuộc đời.

1.    Ariel:    Chú sư tử của Chúa.
2.    Emmanuel:    Chúa luôn đồng hành bên ta.
3.    Elizabeth:    Lời thề của Chúa.
4.    Jesse:    Món quà của Yah.
5.    Theodora:    Món quà của Yah.
6.    Dorothy:    Món quà của Chúa.
7.    Natalie:    Sinh nhật của Chúa.
8.    Natalia:    Sinh nhật của Chúa.

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

9.    Christabel:    Cô gái Công giáo với vẻ đẹp rạng rỡ.
10.    Batya:    Con gái của Chúa.
11.    Lourdes:    Đức Mẹ.
12.    Magdalena:    Món quà của Chúa.
13.    Isabella:    Nguyện hết lòng vì Chúa.
14.    Tiffany:    Thiên Chúa xuất hiện.
15.    Osmund:    Sự bảo vệ từ thần linh.
16.    Theophilus:    Người được Chúa yêu quý, che chở.
17.    Gabrielle:    Sứ thần của Chúa.

Một số tên tiếng Anh hay cho nữ khác 

Bên cạnh những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa đặc biệt, bạn cũng có thể tham khảo một số cái tên khác dưới đây để đặt tên cho bé.

1.    Agatha:    Tốt bụng.
2.    Agnes:    Trong sáng.
3.    Aimee:    Bố mẹ rất yêu thương con.
4.    Allison:    Tốt bụng, đáng tin cậy.
5.    Alma:    Tử tế, tốt bụng.
6.    Amabel:    Đáng yêu.
7.    Amelinda:    Xinh đẹp.
8.    Angelique:    Đẹp tựa thiên thần.
9.    Annabelle:    Bé con xinh đẹp.
10.    Antaram:    Loài hoa vĩnh cửu.
11.    Aneurin:    Con gái yêu quý.
12.    Atlanta:    Ngay thẳng.
13.    Aurelia:    Con có mái tóc vàng óng.
14.    Bambolina:    Cô gái bé nhỏ.
15.    Beatrice:    Lương thiện, là người đem đến niềm vui cho con.
16.    Bella:    Thuần khiết.
17.    Bellezza:    Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều.
18.    Binky:    Dễ thương.
19.    Bernice:    Người tạo ra chiến thắng.
20.    Bianca:    Thánh thiện.
21.    Blanche:    Sự thánh thiện.
22.    Bonnie:    Đáng yêu, ngay thẳng.
23.    Brenna:    Mỹ nhân với mái tóc đen.
24.    Caily:    Vẻ đẹp mảnh mai.
25.    Calliope:    Khuôn mặt xinh xắn.
26.    Cara:    Trái tim nhân hậu.
26.    Caradoc:    Cô bé đáng yêu của mẹ.
27.    Ceridwen:    Vẻ đẹp cuốn hút.
28.    Caroline:    Nhiệt tình.
29.    Caryn:    Con sẽ được mọi người yêu mến.
30.    Charlotte:    Xinh đẹp, dễ thương.
31.    Chinmayi:    Niềm vui nằm ở tinh thần.
32.    Cosima:    Cư xử hòa nhã.
33.    Clement:    Nhân từ.
34.    Delwyn:    Xinh đẹp toàn vẹn.
35.    Dilys:    Sự chân thật.
36.    Dollface:    Xinh đẹp và hoàn hảo.
37.    Doris:    Sự xinh đẹp.
38.    Drusilla:    Đôi mắt long lanh, lấp lánh.
39.    Dulcie:    Xinh xắn, ngọt ngào.
40.    Dermot:    Ngay thẳng, không đố kỵ.
41.    Edith:    Thịnh vượng.
42.    Eirian:    Vẻ đẹp rực rỡ.
43.    Ellie:    Ánh sáng rực rỡ, cô gái xinh đẹp nhất.
44.    Eudora:    Món quà tốt lành của bố mẹ.
45.    Eudora:    Món quà tốt lành của bố mẹ.
46.    Eulalia:    Giọng nói ngọt ngào.
47.    Esperanza:    Niềm hy vọng.
48.    Ermintrude:    Con sẽ có được tình yêu thương trọn vẹn.
49.    Ernesta:    Chân thành và nghiêm túc.
50.    Enoch:    Tận tâm với mọi việc.
51.    Flynn:    Cô bé tóc đỏ.
52.    Gabriela:    Năng động, nhiệt tình.
53.    Glenda:    Thánh thiện, trong sạch.
54.    Grainne:    Tình yêu.
55.    Gregory:    Thận trọng.
56.    Halcyon:    Bình tĩnh.
57.    Hebe:    trẻ trung.
58.    Hubert:    Nhiệt huyết.
59.    Jennie:    Hòa đồng, nhiệt tình.
60.    Jezebel:    Tính tình trong sáng. 
61.    Jolie:    Công chúa xinh đẹp.
62.    Joy:    Lạc quan.
63.    Kaylin:    Cô nàng xinh đẹp, mảnh dẻ.
64.    Keelin:    Cô bé mắt đen.
65.    Kiera:    Cô gái tóc đen.
66.    Katyn:    Đứa trẻ thông minh xinh đẹp.
67.    Latifah:    Vui vẻ, dịu dàng.
68.    Lenora:    Gương mặt sáng sủa.
69.    Lillie:    Thuần khiết.
70.    Madeline:    Dễ thương.
71.    Maddy:    Nhiều tài năng.
72.    Mei:    Sáng tạo.
73.    Mila:    duyên dáng.
74.    Miranda:    Dễ thương.
75.    Myrna:    Trìu mến.
76.    Neil:    Nhiệt huyết.
77.    Nenito:    Con gái bé bỏng của bố mẹ.
78    Oralie:    Ánh sáng của đời mẹ.
79.    Phelim:    Con hãy luôn là người tốt bụng.
80.    Ratih:    Xinh đẹp tựa nàng tiên.
81.    Rihanna:    cô gái ngọt ngào.
82.    Rowan:    Cô gái tóc đỏ.
83.    Tayloy:    Cô nàng thời trang.
84.    Tina:    Thân hình nhỏ nhắn. 
85.    Una:    Vẻ đẹp kiều diễm.

Kết luận

Trên đây là một số tên tiếng Anh của nữ hay nhất mà bạn có thể tham khảo cho chính mình. Mong rằng thông qua bài viết trên, bạn sẽ tìm ra được một cái tên ý nghĩa và phù hợp nhất với bản thân. Đừng bỏ qua khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc đến từ chuyên gia hàng đầu Unica sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)