Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

40+ Cách nói tạm biệt tiếng Trung thông dụng nhất

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Trong tiếng Trung, có nhiều cách nói lời tạm biệt tùy vào bối cảnh giao tiếp. Từ những câu chào thân mật giữa bạn bè đến lời chia tay trang trọng trong công việc, mỗi cách diễn đạt đều mang sắc thái riêng. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng, mẫu câu phổ biến và cách sử dụng lời tạm biệt tiếng Trung một cách tự nhiên, phù hợp với từng hoàn cảnh. Cùng tìm hiểu ngay.

Tạm biệt tiếng Trung là gì?

Trong giao tiếp hàng ngày, khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc rời đi, chúng ta thường nói lời tạm biệt. Vậy trong tiếng Trung, cách nói tạm biệt như thế nào?

Tạm biệt trong tiếng Trung (viết 再见, phiên âm /zàijiàn/) là cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người có quan hệ thân thiết.

Lưu ý, Khi nói chuyện với những người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các hoàn cảnh trang trọng, bạn cần lựa chọn cách diễn đạt lịch sự hơn để thể hiện sự tôn trọng.

Cách nói tạm biệt trong tiếng Trung thông dụng nhất

Tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện trước khi rời đi

Từ vựng tạm biệt trong tiếng Trung

Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào tạm biệt bằng tiếng Trung kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa.

再见 /zàijiàn/ – Tạm biệt

再见 (zàijiàn) là cách chào tạm biệt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống, từ giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp đến người thân trong gia đình.

Ví dụ:

  • 再见,明天见。 (Zàijiàn, míngtiān jiàn.) – Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai.

  • 再见,下次再聊。 (Zàijiàn, xiàcì zàiliáo.) – Tạm biệt, chúng ta sẽ nói chuyện lần sau nhé.

下次见 /xiàcì jiàn/ – Hẹn gặp lại lần sau

Cụm từ 下次见 (xiàcì jiàn) mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai, thường được dùng khi bạn mong muốn sẽ gặp lại người đối diện vào một dịp khác.

Ví dụ:

  • 下次见,祝你旅途愉快。 (Xiàcì jiàn, zhù nǐ lǚtú yúkuài.) – Hẹn gặp lại, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.

  • 下次见,记得带礼物回来。 (Xiàcì jiàn, jìde dài lǐwù huílái.) – Hẹn gặp lại, nhớ mang quà về nhé.

Cụm từ này mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai 

Cụm từ này mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai 

再见了 /zàijiàn le/ – Tạm biệt (thân mật hơn)

Cụm từ 再见了 (zàijiàn le) mang ý nghĩa gần gũi hơn so với 再见, thường được sử dụng khi chia tay với bạn bè thân thiết hoặc trong những tình huống mang tính cá nhân hơn.

Ví dụ:

  • 再见了,下次一起喝酒。 (Zàijiàn le, xiàcì yīqǐ hējiǔ.) – Tạm biệt, lần sau chúng ta cùng nhau uống rượu nhé.

  • 再见了,路上小心。 (Zàijiàn le, lùshàng xiǎoxīn.) – Tạm biệt, cẩn thận trên đường đi nhé.

保重 /bǎozhòng/ – Giữ gìn sức khỏe

保重 (bǎozhòng) là cách chào tạm biệt mang ý nghĩa chúc ai đó giữ gìn sức khỏe, thường được dùng khi chia tay với người lớn tuổi, người thân hoặc khi ai đó chuẩn bị đi xa.

Ví dụ:

  • 保重,早点回来。 (Bǎozhòng, zǎodiǎn huílái.) – Giữ gìn sức khỏe, về sớm nhé.

  • 保重,路上小心。 (Bǎozhòng, lùshàng xiǎoxīn.) – Giữ gìn sức khỏe, cẩn thận trên đường đi.

一路平安 (yīlù píng’ān) – Chúc lên đường bình an

Cụm từ 一路平安 (yīlù píng’ān) mang ý nghĩa chúc ai đó có một chuyến đi an toàn, thường được sử dụng khi tiễn người thân, bạn bè đi du lịch, công tác hoặc di chuyển đường dài.

Ví dụ:

  • 一路平安,祝你旅途顺利。 (Yīlù píng’ān, zhù nǐ lǚtú shùnlì.) – Chúc bạn lên đường bình an, chuyến đi thuận lợi.

  • 一路平安,早日回来。 (Yīlù píng’ān, zǎorì huílái.) – Chúc bạn đi đường bình an, sớm trở về nhé.

Câu tạm biệt trong tiếng trung này thường mang ý nghĩa chúc ai một chuyến đi an toàn 

Câu tạm biệt trong tiếng trung này thường mang ý nghĩa chúc ai một chuyến đi an toàn 

Hướng dẫn cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung

Câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung

Học cách nói tạm biệt trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong quá trình giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Đây là bài học cơ bản giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt khi kết thúc một cuộc trò chuyện. Trong bất kỳ khóa học tiếng Trung nào, nội dung về cách nói lời tạm biệt luôn được nhấn mạnh, vì vậy bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt phổ biến bằng tiếng Trung dành cho bạn tham khảo:

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

我走了,希望很快能再见到你!

Wǒ zǒu le, xīwàng hěn kuài néng zài jiàndào nǐ!

Tôi đi đây, mong sớm gặp lại bạn nhé!

2

感谢你的陪伴,我该走了!你多保重!

Gǎnxiè nǐ de péibàn, wǒ gāi zǒu le! Nǐ duō bǎozhòng!

Cảm ơn bạn đã đồng hành, tôi phải đi rồi! Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

3

希望你一路顺风,后会有期!

Xīwàng nǐ yílù shùnfēng, hòu huì yǒuqī!

Chúc bạn thượng lộ bình an, hẹn gặp lại sau!

4

真不好意思,我得先走了,有事再联系!

Zhēn bù hǎoyìsi, wǒ děi xiān zǒu le, yǒushì zài liánxì!

Thật ngại quá, tôi phải đi trước rồi, có việc liên lạc sau nhé!

5

天色不早了,你早点回家吧!

Tiān sè bù zǎo le, nǐ zǎodiǎn huí jiā ba!

Trời tối rồi, bạn về nhà sớm nhé!

6

我就此告别了,不用送了!

Wǒ jiùcǐ gàobié le, bùyòng sòng le!

Tôi xin tạm biệt từ đây, không cần tiễn nữa đâu!

7

我还有点事得处理,先失陪了。

Wǒ hái yǒudiǎn shì děi chǔlǐ, xiān shīpéi le.

Tôi còn chút việc phải xử lý, xin phép đi trước!

8

到时候别忘了联系我哦!

Dào shíhòu bié wàng le liánxì wǒ ò!

Lúc đó nhớ liên lạc với tôi nhé!

9

到家了记得发信息告诉我!拜拜!

Dào jiā le jìdé fā xìnxī gàosu wǒ! Bàibài!

Về đến nhà nhớ nhắn tin cho tôi nhé! Tạm biệt!

10

慢慢走,有空一定再来玩啊!

Mànmàn zǒu, yǒu kòng yídìng zài lái wán a!

Đi cẩn thận nha, có thời gian nhất định ghé chơi nhé!

Một số câu tạm biệt tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng

Một số câu tạm biệt tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng

Câu tạm biệt tiếng trung trong tình huống cụ thể

Cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp cũng như mức độ thân thiết.

Tạm biệt trong môi trường làm việc

Trong môi trường công việc, lời tạm biệt thường mang tính trang trọng và lịch sự hơn. Một số ví dụ cụ thể như sau:

  • Khi kết thúc một ngày làm việc tại văn phòng, bạn có thể nói: 明天见,路上小心! /Míngtiān jiàn, lùshàng xiǎoxīn/ – Hẹn gặp lại ngày mai, đi đường cẩn thận nhé!

  • Khi chấm dứt cuộc họp, bạn có thể nói: 今天的会议结束了,谢谢大家的配合。再见!/Jīntiān de huìyì jiéshù le, xièxiè dàjiā de pèihé. Zàijiàn/ – Cuộc họp hôm nay kết thúc rồi, cảm ơn mọi người đã hợp tác. Tạm biệt!

  • Khi tạm biệt khách hàng hợp tác: 希望下次合作更加愉快,再见!/Xīwàng xiàcì hézuò gèngjiā yúkuài, zàijiàn/ – Hy vọng lần hợp tác sau sẽ vui vẻ hơn, tạm biệt!

  • Khi kèm với một lúc chúc: 祝大家工作顺利,再见!/Zhù dàjiā gōngzuò shùnlì, zàijiàn/ – Chúc mọi người công việc thuận lợi, tạm biệt!

Tạm biệt với bạn bè và người thân

Khi nói lời tạm biệt với người thân và bạn bè, thường sẽ sử dụng những cách diễn đạt gần gũi và thân mật hơn:

  • Khi chia tay bạn bè sau buổi gặp mặt: 再见,希望下次能一起吃饭。/Zàijiàn, xīwàng xiàcì néng yīqǐ chīfàn/ – Tạm biệt, hy vọng lần sau có thể ăn cùng nhau nhé!

  • Khi tiễn người thân ra ga tàu hoặc sân bay: 一路顺风,到家记得报平安!/Yīlù shùnfēng, dàojiā jìdé bào píng'ān/ – Chúc bạn đi đường thuận lợi, về nhà nhớ báo bình an nhé!

  • Khi muốn nói đến việc sẽ còn gặp lại:: 希望下次能见面聊得更久,再见!/Xīwàng xiàcì néng jiànmiàn liáo dé gèng jiǔ, zàijiàn/ – Hy vọng lần sau gặp nhau có thể trò chuyện lâu hơn, tạm biệt!

Tạm biệt tiếng Trung đối với những mối quan hệ thân thiết

Tạm biệt tiếng Trung đối với những mối quan hệ thân thiết

Tạm biệt trong các tình huống khẩn cấp

Khi phải rời đi gấp hoặc trong những tình huống bất ngờ, việc nói lời tạm biệt nhanh chóng cũng rất cần thiết:

  • Khi cần rời khỏi cuộc họp đột xuất: 抱歉,我有急事要走了,再见!/Bàoqiàn, wǒ yǒu jíshì yào zǒule, zàijiàn/ – Xin lỗi, tôi có việc gấp phải đi, tạm biệt!

  • Khi phải rời bữa tiệc bất ngờ: 不好意思,突然有事得离开,下次再聚!/Bù hǎoyìsi, tūrán yǒu shì děi líkāi, xiàcì zàijù/ – Thật ngại quá, có việc bất ngờ phải rời đi, lần sau gặp lại nhé!

  • Khi có việc gấp cần phải xử lý: 不好意思,我要马上处理点事情,再联络!/Bù hǎoyìsi, wǒ yào mǎshàng chǔlǐ diǎn shìqíng, zài liánluò/ - Thật ngại quá, tôi phải xử lý chút việc ngay bây giờ, hẹn liên lạc lại!

  • Khi cần phải xử lý những công việc khác quan trọng hơn: 我得赶时间了,改天再见吧 /Wǒ děi gǎn shíjiān le, gǎitiān zàijiàn ba/ – Tôi phải tranh thủ thời gian rồi, hôm khác gặp lại nhé!

  • Khi có việc đột xuất cần phải rời đi ngay: 临时有事,我先走一步,下次再约!/Línshí yǒu shì, wǒ xiān zǒu yībù, xiàcì zàiyuē/ – Có việc đột xuất, tôi đi trước đây, lần sau hẹn gặp nhé!

Tạm biệt tiếng Trung một cách lịch sự

Khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn cần sử dụng những mẫu câu thể hiện sự tôn kính và lịch sự. Dưới đây là một số cách chào thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

  • Khi xin phép rời đi trog các cuộc gặp mặt: 失陪了 /Shīpéile/ - Thất lễ rồi!.

  • Khi thông báo việc sắp phải rời đi một cách lịch sự: 告辞 /Gàocí/ - Cáo từ.

  • Khi không rõ lúc nào sẽ gặp lại người đó: 后会有期 /Hòu huì yǒu qī/ - Sau này sẽ gặp lại.

  • Khi người khác tiễn bạn về, thể hiện sự khách sáo: 请留步 /Qǐng liú bù/ - Xin đừng bước.

  • Khi cần chào hỏi lịch sự, nhắn nhủ giữ gìn sức khỏe: 保重 /Bǎo zhòng/ - Bảo trọng!

  • Khi từ biệt mà khó hẹn ngày gặp lại: 永别 /Yǒngbié/ - Vĩnh biệt.

Một số cụm từ tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng trong tình huống cần sự lịch sự

Một số cụm từ tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng trong tình huống cần sự lịch sự

Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung

Khi người khác nói lời tạm biệt với bạn, thay vì im lặng hoặc phớt lờ, bạn nên đáp lại một cách lịch sự và nhã nhặn. Tùy vào tình huống, bạn có thể sử dụng những câu chào hoặc câu chúc đơn giản để thể hiện thiện chí của mình. Dưới đây là một số cách đáp lại phổ biến:

STT

Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

再会

Zàihuì

Hẹn gặp lại!

2

不远送了

Bù yuǎn sòng le

Đừng tiễn xa nữa

3

周一见

Zhōuyī jiàn

Gặp lại vào thứ 2 nhé!

4

再来啊!

Zàilái a!

Lần sau lại đến nhé!

5

以后见

Yǐhòu jiàn

Hẹn gặp lại!

6

晚安

Wǎn’ān

Chúc ngủ ngon

7

一路顺风

Yílù shùnfēng

Thuận buồm xuôi gió!

8

一切顺利

Yíqiè shùnlì

Chúc mọi điều thuận lợi!

9

祝你旅途愉快

Zhù nǐ lǚtú yúkuài

Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!

10

好好儿玩

Hǎohāor wán

Đi chơi vui vẻ nhé!

11

祝你一路平安

Zhù nǐ yílù píng’ān

Chúc bạn thượng lộ bình an!

Một số cụm từ hay được dùng để đáp lại tiếng Trung 

Một số cụm từ hay được dùng để đáp lại tiếng Trung 

Hội thoại nói lời Tạm biệt tiếng Trung

Học cách nói tạm biệt bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và thân thiện với người đối diện. Dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế khi nói lời tạm biệt trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ tình huống giao tiếp thông thường đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.

  • Hội thoại 1:

小林 (Tiểu Lâm): 我要走了,下次见!/Wǒ yào zǒu le, xiàcì jiàn!/ - Mình phải đi rồi, lần sau gặp lại nhé!

小芳 (Tiểu Phương): 好的,记得给我打电话!/Hǎo de, jìde gěi wǒ dǎ diànhuà!/ - Được rồi, nhớ gọi điện cho mình nhé!

  • Hội thoại 2:

小明 (Tiểu Minh): 一路顺风啊,祝你一切顺利!/Yílù shùnfēng a, zhù nǐ yíqiè shùnlì!/ -Thuận buồm xuôi gió nhé, chúc mọi việc thuận lợi!

小刚 (Tiểu Cương): 谢谢,下次再见!/Xièxie, xiàcì zàijiàn!/ - Cảm ơn, lần sau gặp lại!

Một số đoạn hội thoại tạm biệt trong tiếng Trung

Một số đoạn hội thoại tạm biệt trong tiếng Trung

  • Hội thoại 3:

小美 (Tiểu Mỹ): 我得回去了,再聊啊!/Wǒ děi huíqu le, zài liáo a!/ - Mình phải về rồi, nói chuyện sau nhé!

小莉 (Tiểu Lợi): 好的,有空记得找我!/Hǎo de, yǒukòng jìde zhǎo wǒ!/ - Được rồi, rảnh thì nhớ tìm mình nhé!

  • Hội thoại 4:

小华 (Tiểu Hoa): 时间不早了,我得先走了!/Shíjiān bù zǎo le, wǒ děi xiān zǒu le!/ - Không còn sớm nữa, mình phải đi trước rồi!

小军 (Tiểu Quân): 走吧走吧,路上注意安全!/Zǒu ba zǒu ba, lùshang zhùyì ānquán!/ - Đi đi, đi đường nhớ cẩn thận nhé!

  • Hội thoại 5:

小天 (Tiểu Thiên): 那我们改天再聚吧!/Nà wǒmen gǎitiān zài jù ba!/ - Thế chúng ta hẹn gặp lại hôm khác nhé!

小宇 (Tiểu Vũ): 好的,到时候提前联系!/Hǎo de, dào shíhou tíqián liánxì!/ - Được, lúc đó liên lạc trước nhé!

Tổng kết

Việc sử dụng đúng cách nói tạm biệt tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn thể hiện sự tinh tế trong ứng xử. Dù là trong môi trường làm việc, khi gặp gỡ bạn bè hay trong những tình huống đặc biệt, lựa chọn lời tạm biệt phù hợp sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và giao tiếp tự nhiên hơn.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)