Chắc hẳn, đã có lúc bạn muốn viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh chân thực với cảm xúc để miêu tả lại tình bạn trân quý giữa hai người. Sau đây, Unica sẽ hướng dẫn 5 Bài mẫu viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng anh hay nhất. Cùng tìm hiểu ngay.
Bố cục đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Khi bắt đầu triển khai viết một đoạn văn hay bài văn, bạn cũng cần xây dựng một bố cục chặt chẽ để không bỏ sót ý và truyền tải thông điệp rõ ràng, rõ ràng. Nếu như bạn đang không biết phải viết như thế nào, viết ý gì trước cho hợp lý thì bạn tham khảo ngay dàn ý dưới đây để triển khai bài viết của mình:
Đoạn |
Hướng dẫn |
Ví dụ |
Mở đoạn |
Giới thiệu về người bạn thân mình. |
Bạn thân nhất của tôi, Trang luôn ở bên tôi trong mọi hoàn cảnh khó khăn và mang đến thật nhiều niềm vui cùng sự tích cực trong cuộc sống của tôi. |
Thân đoạn |
Một số gợi ý để viết về bạn thân:
|
Trang 19 tuổi và cô ấy luôn luôn mỉm cười.
Cô ấy có mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt sáng màu đen.
Cô ấy rất hòa đồng, tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Chúng tôi trở thành bạn vì cùng có chung khiếu hài hước.
Chúng tôi thích thử những quán ăn mới và chơi những trò chơi cùng nhau vào cuối tuần.
Một trong những kỉ niệm yêu thích của tôi là khi chúng tôi thực hiện chuyến đi đến bãi biển một cách ngẫu hứng. |
Kết đoạn |
Tóm tắt lại một vài ý chính và nêu tình cảm, cảm xúc của mình về bạn thân. |
Mối quan hệ bạn bè của tôi và cô ấy là một sự kết nối sâu sắc, đầy ắp những niềm vui và thử thách đã cùng trải qua. |
Từ vựng để viết đoạn văn về bản thân bằng tiếng Anh
Sau khi đã chuẩn bị một bố cục hoàn chỉnh và đầy đủ các ý, các bạn cần phải chuẩn bị một vốn từ vựng hay để bài văn trở nên cảm xúc và ý nghĩa hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng thường dùng để tả người để bạn áp dụng vào tả thân của mình:
Từ vựng |
Phát âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
Adjective |
Xinh đẹp |
Bright |
/braɪt/ |
Adjective |
Sáng, thông minh |
Chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
Adjective |
Mũm mĩm |
Curly (Hair) |
/ˈkɜːrli/ |
Adjective |
Tóc xoăn |
Clever |
/ˈklevər/ |
Adjective |
Thông minh |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Adjective |
Tự tin |
Caring |
/ˈkeərɪŋ/ |
Adjective |
Chu đáo |
Close friend |
/kloʊs ˈfɹɛnd/ |
Noun |
Bạn thân |
Considerate |
/kənˈsɪdərɪt/ |
Adjective |
Ân cần, chu đáo |
Courteous |
/ˈkɜːrtiəs/ |
Adjective |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dependable |
/dɪˈpendəbl/ |
Adjective |
Đáng tin cậy |
Dark (Skin) |
/dɑːrk/ |
Adjective |
Tối |
Extrovert |
/ˈekstrəvɜːrt/ |
Noun/Adjective |
Hướng ngoại |
Fair (Skin) |
/fer/ |
Adjective |
Trắng, sáng |
Forgiving |
/fərˈɡɪvɪŋ/ |
Adjective |
Khoan dung, vị tha |
Funny |
/ˈfʌni/ |
Adjective |
Hài hước |
Fit |
/fɪt/ |
Adjective |
Mạnh khỏe |
Freckle |
/ˈfrekl/ |
Noun |
Tàn nhang |
Generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Adjective |
Rộng lượng, hào phóng |
Gentle |
/ˈdʒentl/ |
Adjective |
Hiền lành, dịu dàng |
Good-looking |
/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
Adjective |
Ưa nhìn |
Happy/Cheerful |
/ˈhæpi/ /ˈtʃɪəfl/ |
Adjective |
Vui vẻ |
Helpful |
/ˈhelpfl/ |
Adjective |
Có ích |
Handsome |
/ˈhænsəm/ |
Adjective |
Đẹp trai |
Introvert |
/ˈɪntrəvɜːrt/ |
Adjective |
Hướng nội |
Intelligent |
/ɪnˈtelɪdʒənt/ |
Adjective |
Thông minh |
Kind/ Warm-hearted |
/kaɪnd/ /ˌwɔːrm ˈhɑːrtɪd/ |
Adjective |
Tử tế, ân cần, tốt |
Likeable |
/ˈlaɪkəbl/ |
Adjective |
Dễ thương, đáng yêu |
Loving |
/ˈlʌvɪŋ/ |
Adjective |
Thương mến, thương yêu |
Long |
/lɔːŋ/ |
Adjective |
Dài |
Loyal |
/ˈlɔɪəl/ |
Adjective |
Trung thành |
Moody |
/ˈmuːdi/ |
Adjective |
Hay thay đổi tâm trạng |
Muscular |
/ˈmʌskjʊlər/ |
Adjective |
Có cơ bắp |
Outgoing |
/ˈaʊtɡoʊɪŋ/ |
Adjective |
Dễ gần, thoải mái |
Pale (skin) |
/peɪl/ |
Adjective |
Da nhợt nhạt |
Pretty |
/ˈprɪti/ |
Adjective |
Xinh đẹp |
Pen-friend |
/pɛn frɛnd/ |
Noun |
Bạn qua thư |
Pleasant |
/ˈplɛzənt/ |
Adjective |
Vui vẻ, dễ thương |
Schoolmate |
/ˈskuːlmeɪt/ |
Noun |
Bạn cùng trường |
Similar |
/ˈsɪmɪlər/ |
Adjective |
Giống nhau |
Special |
/ˈspeʃl/ |
Adjective |
Đặc biệt |
Sweet |
/swiːt/ |
Adjective |
Ngọt ngào |
Short |
/ʃɔːrt/ |
Adjective |
Ngắn, thấp |
Slim |
/slɪm/ |
Adjective |
Mảnh mai |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Adjective |
Nhút nhát |
Serious |
/ˈsɪəriəs/ |
Adjective |
Nghiêm túc |
Sociable |
ˈsoʊʃəbl/ |
Adjective |
Hòa đồng |
Smart |
/smɑːrt/ |
Adjective |
Thông minh |
Thoughtful |
/ˈθɔːtfl/ |
Adjective |
Có suy nghĩ, chín chắn |
Tolerant |
/ˈtɒlərənt/ |
Adjective |
Vị tha dễ tha thứ |
Trust |
/trʌst/ |
Verb |
Tin tưởng, lòng tin |
Talkative |
/ˈtɔːkətɪv/ |
Adjective |
Nói nhiều |
Unique |
/juːˈniːk/ |
Adjective |
Độc đáo, duy nhất |
Welcoming |
/ˈwɛlkəmɪŋ/ |
Adjective |
Dễ chịu, thú vị |
>> Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bạn thân hay nhất
Dưới đây là một số cách viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
Mẫu 1: Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
I have numerous friends, but Nina is my close friend. We've been friends for five years. Nina is a petite young lady with long black hair and a pale complexion. What I admire most about Nina's attitude is how friendly and helpful she is to everyone around her. She is constantly willing to assist her classmates. She frequently teaches me after school because I am not very good at chemistry. I would come to her place whenever we had free time to eat snacks and watch movies. Overall, she is a wonderful friend whom I will always cherish. I hope we can be friends for a long time.
Mẫu đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh cho bạn tham khảo
Dịch nghĩa
Tôi có rất nhiều bạn, nhưng Nina là bạn thân của tôi. Chúng tôi đã là bạn trong năm năm. Nina là một cô gái trẻ nhỏ nhắn với mái tóc đen dài và nước da nhợt nhạt. Điều tôi ngưỡng mộ nhất về thái độ của Nina là cách cô ấy thân thiện và hữu ích với mọi người xung quanh. Cô luôn sẵn lòng giúp đỡ các bạn cùng lớp. Bởi vì tôi không xuất sắc trong môn hóa học, cô ấy thường xuyên dạy tôi sau giờ học. Tôi sẽ đến chỗ cô ấy bất cứ khi nào chúng tôi có thời gian rảnh để ăn vặt và xem phim. Nói chung, là một người bạn tuyệt vời mà tôi sẽ luôn trân trọng. Tôi hy vọng chúng ta có thể là bạn trong một thời gian dài.
Mẫu 2: Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Good friends are scarce in these fast-changing days. Still, one must have a friend one can confide in. I am lucky to have several friends. I love one of them. Rahul is my best friend. I am proud of him. He comes from a respectable family. His father is a landlord. We are class fellows. He is one of the best students in our class. He understands things quickly. He is bright and active. He is very punctual. He is obedient and respectful. He is soft-spoken. He is good at studies. He is not a bookworm. He reads extra books and is not confined to his textbooks. He takes an interest in current affairs and often discusses with me important issues of the day. His approach is direct but impartial. He is tolerant, broad-minded, and cooperative. He is fond of visiting restaurants and he takes his lunch outside on Sundays. He is also fond of seeing movies in the theater. Sometimes, he compels me to accompany him even though I have seen that particular movie. Nobody is free from shortcomings. I allow him to enjoy such liberties and he does not cross the limit. He is a good player in badminton but he has never played any university match. He is always open to argument. He is a well-mannered boy. I am proud of him.
Mẫu đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh hay
Dịch nghĩa
Những người bạn tốt rất hiếm trong thời thế thay đổi liên tục như thế này. Tuy nhiên, chúng ta phải có một người bạn người mà chúng ta có thể tâm sự mọi thứ. Tôi may mắn là có rất nhiều bạn bè. Tôi yêu quý tất cả bạn bè của mình. Rahul là người bạn tốt nhất của tôi. Tôi thực sự rất tự hào về anh ấy. Anh ấy đến từ một gia đình vô cùng đáng kính. Cha anh là một chủ nhà. Chúng tôi học chung lớp. Anh ấy là một trong những học sinh giỏi nhất của lớp tôi. Anh ấy hiểu mọi thứ rất nhanh. Anh ấy là một người rạng rỡ và năng động. Anh ấy rất đúng giờ nữa. Anh ấy ngoan ngoãn và tôn trọng mọi người. Anh nói năng nhỏ nhẹ. Anh ấy học rất giỏi. Nhưng anh ấy không phải là mọt sách nhé. Anh ấy đọc nhiều loại sách và không bị giới hạn bởi sách giáo khoa. Anh ấy quan tâm đến các vấn đề hiện tại và thường thảo luận với tôi những vấn đề quan trọng trong ngày. Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy rất thẳng thắn nhưng lại vô tư. Anh ấy là người khoan dung, độ lượng và hợp tác. Anh ấy thích đến nhà hàng và anh ấy ăn trưa bên ngoài vào Chủ nhật. Anh ấy cũng hay đi đến các rạp chiếu phim. Đôi khi, anh ấy bắt tôi phải đi xem phim cùng mặc dù tôi đã xem bộ phim đặc biệt đó. Trong thực tế, không ai là hoàn hảo cả và vẫn có những thiếu sót. Anh ấy là một người chơi cầu lông giỏi nhưng anh ấy chưa bao giờ tham gia bất kỳ trận đấu đại học nào. Anh ấy luôn cởi mở để tranh luận. Anh ấy là một cậu bé lịch sự. Tôi thực sự tự hào về anh ấy.
Mẫu 3: Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Man is a social being and by instinct seeks the companionship of others. In our journey through life, we meet countless people, but with everyone, we do not make friends. This is because the essential condition of friendship is the affinity of mind, tastes, and temperament. The few in who we discover the affinity, we make friends with and they carve out an abiding place in our hearts.
Rahul is my best friend. He is my classmate and neighbor. He has a lovable character, charming personality, and enviable manners. He is the son of a doctor. His mother is also a doctor and as such he has been brought up in a very healthy environment. He is the single child of his parents and hence the apple of their eye. Right from our early childhood, we played together and enjoyed each other’s company. I cannot recollect my first meeting with Rahul. He is most obedient to his parents and does not like to make them angry in any case.
Rahul is a gem in his studies. He is always first in our class. All the teachers are proud of his abilities as there is not a single question that he cannot answer or a single sum that he is not able to solve. He is a master of the English language. He speaks very fluently and writes a good hand. He is a top-class debater and can speak on every topic with full confidence. He won many prizes in debates, competitions, and quiz programs.
Rahul has one more quality worth the name. he has a high taste for music and singing. He knows by heart almost all the film and on- film songs. He does not like pop songs. Gazals are his favorite field. He can imitate the Gazals sung by Mahdi Hassan, Gulam Ali, and Jagjit Singh. He tried to write his own Gazals also and sing them.
Rahul is not without weakness. He does not take part in any games or sports. he never visits the playground. I have never seen him with a football, cricket bat, or hockey in his hand. He says it is not his field. He goes for long walks in the mornings but is not a sportsman. His ambition in life is to become a teacher. He wants to be a real teacher, a benefactor of students, and a storehouse of knowledge and ability and I am sure his ambition will be fulfilled someday.
I am proud of my friend and try to follow in his footsteps in every field. I hope that our friendship will last forever because it is very difficult to find a real friend.
Một vài mẫu đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Con người là một sinh vật sống theo bầy đàn và theo bản năng nó luôn tìm kiếm sự đồng hành của người khác. Trong cuộc hành trình của chúng ta, chúng ta gặp gỡ vô số người, nhưng chúng ta lại không kết bạn với tất cả họ. Điều này là do điều kiện cần thiết của tình bạn là mối quan hệ của tâm trí, thị hiếu và khí chất. Một vài người trong số chúng ta khám phá mối quan hệ, chúng ta kết bạn và bạn bè chiếm một vị trí quan trọng trong trái tim của chúng ta.
Rahul là người bạn tốt nhất của tôi. Anh ấy là bạn cùng lớp và hàng xóm của tôi. Anh ấy có một tính cách rất đáng yêu, duyên dáng và cách cư xử đáng ghen tị. Anh là con trai của một bác sĩ. Mẹ anh cũng là một bác sĩ và vì vậy anh đã được nuôi dưỡng trong một môi trường rất lành mạnh. Anh ấy là con một của gia đình và do đó họ dành mọi sự quan tâm đến anh ấy. Ngay từ thời thơ ấu, chúng tôi đã chơi với nhau và rất thích công ty của nhau. Tôi không thể nhớ nổi cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Rahul. Anh ấy rất vâng lời cha mẹ và không bao giờ khiến họ tức giận, dù là trong bất cứ trường hợp nào.
Rahul được xem như là một viên ngọc quý trong lĩnh vực nghiên cứu. Anh ấy luôn là người giỏi nhất trong lớp chúng tôi. Tất cả các giáo viên đều tự hào về khả năng của anh ấy vì không có một câu hỏi nào mà anh ấy không thể trả lời được, hoặc không có một khoản tiền thưởng nào mà anh ấy không giành được cả. Anh là bậc thầy của ngôn ngữ tiếng Anh. Anh ấy nói rất trôi chảy và viết văn tốt. Anh ấy cực kỳ giỏi tranh luận và có thể nói về mọi chủ đề một cách hoàn toàn tự tin. Anh đã giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc tranh luận, các cuộc thi và các chương trình đố vui.
Rahul có một phẩm chất xứng đáng còn hơn cả cái tên của mình. Anh ấy rất có năng khiếu với âm nhạc và ca hát. Anh ấy biết rất rõ tất cả các bài hát trong phim. Anh ấy không thích những bài hát pop. Công báo là lĩnh vực yêu thích của anh. Anh ta có thể bắt chước các Công báo được hát bởi Mahdi Hassan, Gulam Ali và Jagjit Singh. Anh ấy cũng cố gắng viết Gazals của riêng mình và hát chúng.
Rahul không phải không có điểm yếu. Anh ấy không tham gia bất kỳ trò chơi và môn thể thao nào. Anh ấy không bao giờ ghé qua sân chơi thể thao cả. Tôi chưa bao giờ nhìn thấy anh ấy với một quả bóng, cricket hoặc khúc côn cầu trong tay. Anh ấy nói rằng đó không phải là lĩnh vực của mình. Anh ấy đi bộ đường dài vào buổi sáng nhưng lại không phải là người chơi thể thao. Tham vọng của anh ấy trong cuộc sống là trở thành một giáo viên. Anh ấy muốn trở thành một giáo viên thực thụ, một người thầy của học sinh và với một kho kiến thức và khả năng của anh ấy, tôi chắc chắn rằng tham vọng của anh ấy sẽ được thực hiện vào một ngày không xa.
Tôi tự hào về bạn mình và cố gắng noi theo những bước đi của anh ấy trong mọi lĩnh vực. Tôi ước rằng tình bạn của chúng tôi sẽ tồn tại mãi mãi bởi vì rất khó để tìm được một người bạn thực sự.
Mẫu 4: Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
The name of my best friend is Jyoti. She is my good friend and cares for me a lot. She behaves me well and helps always. I met her in class 6 and became best friend. She is my true friend because she understands me very well and cares for my every need. I like her very much. I never had any friend like her ever before. She comes to my home and I too go to her home. Our parents respects us very much and like our friendship. She is so precious for me and I never want to lose her. Whenever I get absent in the classroom, she helps me in doing all the left homeworks and class works.
She is much similar to me in many aspects. She never argues me and describes me well anything which I get stuck. She is an open minded girl and never feels bad for my misbehave. She is very entertaining in nature and makes me laugh through her interesting jokes and talks in the spare time. She is very cute and attractive, attracts everyone through her smile and nice way of talk. She promotes me always to do better in the classroom and exams. We are good in sports and academic activities. She takes my opinions in her every tough work to do in the right way. We manage to share things in our difficult times. We always perform better in the class tests and main exams.
\
Đoạn văn mẫu kể về bạn thân bằng tiếng Anh đầy cảm xúc chân thật
Dịch nghĩa
Tên của người bạn thân nhất của tôi là Jyoti. Cô ấy là người bạn tốt của tôi và quan tâm đến tôi rất nhiều. Cô ấy cư xử tốt với tôi và luôn luôn giúp đỡ tôi. Tôi gặp cô ấy khi lên lớp 6 và trở thành bạn thân từ đó. Cô ấy là người bạn thật sự của tôi vì cô ấy rất hiểu tôi và quan tâm đến mọi mong muốn của tôi. Tôi thích cô ấy rất nhiều. Tôi chưa từng có người bạn nào như cô ấy trước đây. Cô ấy đến nhà tôi và tôi cũng đến nhà cô ấy. Cha mẹ của chúng tôi tôn trọng chúng tôi rất nhiều và thích tình bạn của chúng tôi. Cô ấy rất quý giá đối với tôi và tôi không bao giờ muốn mất cô ấy. Bất cứ khi nào tôi vắng mặt trong lớp học, cô ấy sẽ giúp tôi làm tất cả các công việc nhà còn lại và các công việc trong lớp.
Cô ấy rất giống tôi về nhiều mặt. Cô ấy không bao giờ tranh luận với tôi và giải thích cho tôi bất cứ vấn đề gì khi tôi gặp khó khăn. Cô ấy là một cô gái cởi mở và không bao giờ cảm thấy khó chịu với hành vi không đúng của tôi. Cô ấy rất tự nhiên và thú vị, cô ấy làm cho tôi cười thông qua những trò đùa và những câu chuyện thú vị của cô ấy trong thời gian rảnh rỗi. Cô ấy rất dễ thương và hấp dẫn, thu hút mọi người thông qua nụ cười và cách nói chuyện hay. Cô ấy khuyến khích tôi luôn luôn làm tốt hơn nữa trong lớp học và các kỳ thi. Chúng tôi rất giỏi trong các hoạt động thể thao và học tập. Cô ấy lấy ý kiến của tôi trong mọi công việc khó khăn để làm theo những điều đúng đắn. Chúng tôi quan tâm nhau để chia sẻ mọi thứ trong thời điểm khó khăn của bản thân. Chúng tôi luôn làm tốt hơn trong các bài kiểm tra trên lớp và các bài kiểm tra chính.
>> Xem thêm: Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn
Mẫu 5: Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh
I have a best friend named Linh, we have been together since we were just little kids. She has beautiful bright skin and brown eyes. We have a lot of things in common, such as we love the same band, food and books. She and I even share the same name, and it is a small surprise for anyone who has talked to us. Linh is not my classmate, but we always help each other with the homework and school projects. We spend every minute of our break time talking about all the things that happen in class, and people usually ask what can even make us laugh that hard. Sometimes I think it is like we have been best mates since forever, and I hope that we will be happy like this for a very long time.
Một vài mẫu đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh đơn giản
Dịch nghĩa
Tôi có một người bạn thân tên Linh, chúng tôi đã chơi cùng nhau kể từ khi còn là những đứa trẻ. Cô ấy có một làn da trắng rất đẹp và đôi mắt lo đen láy. Chúng tôi có nhiều điểm chung, ví dụ như tôi và cậu ấy thích chung một ban nhạc, thức ăn và sách. Tôi và cô ấy thậm chí còn có chung tên, và đó là một điều ngạc nhiên nhỏ cho những ai từng nói chuyện với chúng tôi. Linh không phải là bạn chung lớp với tôi, nhưng chúng tôi luôn giúp đỡ nhau làm bài tập về nhà và những dự án của trường. Chúng tôi dành từng phút của giờ nghỉ trưa để nói về mọi chuyện ở lớp, và mọi người thường thắc mắc điều gì có thể khiến hai chúng tôi cười nhiều đến vậy. Đôi khi tôi nghĩ rằng chúng tôi đã là bạn thân từ rất lâu rồi, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn vui vẻ như thế thật lâu nữa.
Kết luận
Trên đây là những cách viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất mà Unica gửi tới các bạn và hi vọng có thể giúp ích được cho bạn. Bởi trên thực tế kỹ năng writing và reading là rất quan trọng trong tiếng Anh dù bạn đi làm hay đang là học sinh, việc soạn thảo văn bản hay gửi email cho khách hàng nước ngoài là rất cần thiết vậy nên bạn cần thường xuyên học tiếng Anh để trau dồi kiến thức về từ vựng, cách phát âm, học ngữ pháp tiếng Anh,... giúp bạn có được các kỹ năng giao tiếp, ứng xử mọi tình huống bằng tiếng Anh một cách hoàn hảo nhất.