Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Hướng dẫn sử dụng After Effect đơn giản cho người mới bắt đầu

Mua 3 tặng 1

Chào mừng các bạn đã đến với bài viết hướng dẫn sử dụng After Effect bằng tiếng Việt của UNICA. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn những tiện ích sẵn có được tích hợp trong phần mềm kỹ xảo điện ảnh After Effect. Các bạn hãy cùng Unica đi tìm hiểu cách dùng phần mềm này qua bài viết dưới đây nhé!

Phần mềm After Effect là gì? 

Trước khi tìm hiểu cách sử dụng After Effect, bạn nên hiểu sơ qua về khái niệm After Effect là gì? Khác với chương trình Photoshop, nếu nó dùng để xử lý hình ảnh tĩnh thì phần mềm After Effect (AE) được dùng để xử lý hình ảnh động, hiểu nôm na là làm các kỹ xảo phim ảnh chuyên nghiệp. After Effect là một công cụ được nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Nó được hãng Adobe phát triển với nhiều phiên bản cập nhật khác nhau. 

huong-dan-su-dung-After%20Effect-1

After Effect là phần mềm thiết kế đồ họa được sử rộng rãi trên thế giới

Bởi vậy, một trong những lợi ích khi học phần mềm After Effect đó chính là bạn sẽ có được một công cụ chuyên nghiệp để chỉnh sửa ảnh và video. Các dự án bạn thiết kế ra sẽ mang màu sắc riêng của bạn, khó lẫn với những sản phẩm của những nhà thiết kế khác.
Đăng ký khoá học làm video bằng After effects online ngay để nhận ưu đãi. Khóa học giúp bạn thành thạo làm kỹ xảo video, biết cách áp dụng các kỹ xảo 2D, 3D theo yêu cầu công việc. 

Xây dựng phim hoạt hình 2D chuyên nghiệp bằng After Effect
Hứa Anh Chức
199.000đ
500.000đ

Học làm kỹ xảo trong sản xuất video bằng ADOBE AFTER EFFECTS
Vũ Tiến Thành
299.000đ
800.000đ

Cinema 4D cơ bản
Master Trần
299.000đ
900.000đ

Tổng quan giao diện After Effects

After Effects là một phần mềm biên tập video và làm hiệu ứng chuyên nghiệp của Adobe, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp truyền thông và sản xuất phim. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về giao diện tổng quan của After Effects cho bạn tham khảo:

1. Cấu trúc giao diện và các thành phần chính

Cấu trức giao diện của After Effects gồm nhiều thành phần như là menu, Panel, Timeline Panel, Composition Panel, Project Panel, và Effects & Presets Panel. Mỗi phần sẽ có đặc điểm riêng như sau: 

- Menu: Chứa các thư mục lớn để người dùng lựa chọn công cụ chỉnh sửa. 

- Panel: Đây là các khu vực công việc chính trong giao diện. Người dùng hoàn toàn có thể sắp xếp lại và tổ chức các panel theo nhu cầu của mình.

- Timeline Panel: Panel dùng để xem, chỉnh sửa thời gian và các yếu tố của các lớp và hiệu ứng trong dự án.

- Composition Panel: Hiển thị kết quả trực tiếp của công việc bạn đang làm trong dự án.

- Project Panel: Hiển thị tất cả các tài nguyên gồm hình ảnh, video và âm thanh được sử dụng trong dự án.

- Effects & Presets Panel: Chứa các hiệu ứng và mẫu sẵn có để áp dụng vào các lớp trong dự án.

giao-dien-va-thanh-phan.jpg

Cấu trức giao diện của After Effects

2. Tìm hiểu về công cụ và tính năng cơ bản

After Effects gồm những công cụ chính như là Pen, Text, Selection, Paint Brush, Mask, Motion Tracker, Roto Brush, các hiệu ứng và bộ lọc, Keyframe. Mỗi công cụ sẽ có chức năng chính đó là:

- Công cụ Pen: Cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa các đường dẫn (path).

- Công cụ Text: Dùng để thêm và chỉnh sửa văn bản trong dự án của bạn.

- Công cụ Selection: Cho phép bạn chọn và di chuyển các yếu tố trên màn hình.

- Công cụ Paint Brush: Sử dụng để vẽ và tô màu trực tiếp trên cửa sổ xem.

- Công cụ Mask: Dùng để tạo và chỉnh sửa các mask hay còn gọi là khu vực che phủ trên các lớp.

- Công cụ Motion Tracker: Cho phép người dùng theo dõi chuyển động trong video và áp dụng thông tin theo dõi để tạo hiệu ứng chính xác.

- Công cụ Roto Brush: Được sử dụng để tự động phân tách vật thể hoặc người trong nền.

- Hiệu ứng và bộ lọc: After Effects cung cấp nhiều hiệu ứng và bộ lọc giúp video trở nên độc đáo và chuyên nghiệp.

- Keyframe: Được sử dụng để tạo sự thay đổi giá trị thuộc tính theo thời gian. Bạn có thể tạo keyframe cho các thuộc tính như vị trí, độ xoay, tỷ lệ, màu sắc,...

Cách tạo mới dự án và cấu hình cơ bản trong After Effects

Công cụ và tính năng cơ bản của After Effects

Trên đây chỉ là một số công cụ và tính năng cơ bản của After Effects, ngoài ra phần mềm chỉnh sửa video này còn rất nhiều tính năng chuyên nghiệp khác. Để quen và sử dụng thành thạo các tính năng của After Effects, bạn cần sử dụng thường xuyên phần mềm này. 

Tạo và quản lý dự án trong After Effects

Ở mục này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách tạo và quản lý dự án trong phần mềm After Effects. Ngoài ra, chúng tôi sẽ giới thiệu thêm về cách sử dụng công cụ Project panel và Timeline để quản lý lớp và hiệu ứng. 

1. Tạo mới dự án và cấu hình cơ bản

Cách tạo mới dự án và cấu hình cơ bản trong After Effects như sau:

- Bước 1: Mở After Effects và rồi chọn "Tạo mới dự án" từ menu File.

- Bước 2: Đặt tên cho dự án, chọn thư mục lưu trữ.

- Bước 3: Cài đặt cấu hình cơ bản như kích thước khung hình, tốc độ khung hình và thời gian cho file dự án.

- Bước 4: Xác định thư mục lưu trữ cho các tệp tạm thời và các tệp xuất.

tao-du-an-moi.jpg

Cách tạo mới dự án và cấu hình cơ bản trong After Effects

2. Quản lý và tổ chức tài nguyên (ảnh, video, âm thanh)

After Effects chứa rất nhiều tài nguyên như là ảnh, video và âm thanh. Bởi vậy, bạn cần quản lý và tổ chức các tài nguyên này để có thể tìm kiếm và sử dụng ngay khi cần. Dưới đây sẽ là một vài gợi ý về cách quản lý và tổ chức những tài nguyên này:

- Bước 1: Sử dụng Project panel để quản lý tất cả các tài nguyên trong dự án. Bạn có thể tạo các thư mục và chỉnh sửa tên tài nguyên.

- Bước 2: Nhập tài nguyên như ảnh, video, âm thanh bằng cách kéo thả chúng vào Project panel hoặc sử dụng menu Import.

- Bước 3: Sắp xếp, tổ chức tài nguyên vào các thư mục tùy chọn để dễ dàng tìm kiếm và quản lý.

3. Sử dụng công cụ Project panel và Timeline để quản lý lớp và hiệu ứng

Hai công cụ quan trọng trong After Effects để quản lý lớp và hiệu ứng trong dự án đó là Project panel và Timeline. Đặc điểm của từng công cụ như sau:

3.1. Project panel (Panel Dự án)

Project panel được sử dụng để quản lý và tổ chức tất cả các tài nguyên trong dự án của bạn, gồm có ảnh, video, âm thanh và các tệp tin khác. Bạn có thể nhập tài nguyên bằng cách kéo và thả chúng vào Project panel hoặc sử dụng menu Nhập (Import).

Để tạo cấu trúc tổ chức, người dùng có thể tạo thư mục con bằng cách nhấn chuột phải trong panel Dự án và chọn "New Folder". Bạn cũng có thể sắp xếp lại và đổi tên tài nguyên bằng cách nhấn chuột phải và chọn các tùy chọn tương ứng.

Project-panel.jpg

Project panel được sử dụng để quản lý và tổ chức tất cả các tài nguyên trong dự án

3.2. Timeline (Panel Thời gian)

Panel Thời gian được sử dụng để quản lý lớp và hiệu ứng trong dự án. Mỗi lớp trong dự án sẽ được hiển thị trên Timeline dưới dạng một thanh dọc, gọi là lớp (layer). Bạn có thể Để tạo lớp mới, bạn nhấn chuột phải trên panel Dự án và chọn "New Composition", tiếp đó kéo và thả tài nguyên từ Project panel vào lớp mới.

Trên panel Thời gian, bạn có thể điều chỉnh thời gian của các lớp, tạo keyframe để điều chỉnh thuộc tính theo thời gian và áp dụng hiệu ứng vào các lớp.

Các kỹ thuật xử lý và biên tập video trong After Effects

After Effects cung cấp nhiều kỹ thuật xử lý và biên tập video như cắt, dịch chuyển, thay đổi thứ tự, ghép nối video clips, điều chỉnh màu sắc, ánh sáng, độ tương phản, và hiệu ứng hình ảnh khác. Dưới đây sẽ là giới thiệu chi tiết về từng kỹ thuật chỉnh sửa này cho bạn tham khảo:

1. Cắt, dịch chuyển, thay đổi thứ tự và ghép nối video clips, thêm hiệu ứng và chuyển động cho video

Các công cụ như cắt, dịch chuyển, thay đổi thứ tự và ghép nối video clips giúp bạn chỉnh sửa và biên tập video linh hoạt và dễ dàng hơn. Dưới đây là mô tả chi tiết về các công cụ này:

1.1. Cắt (Cut)

Khi muốn cut video thành các phần nhỏ hơn, bạn sử dụng công cụ Razor Blade trong After Effects. Bạn có thể chọn công cụ Razor Blade từ thanh công cụ hoặc nhấn phím tắt C để kích hoạt nhanh. Khi sử dụng công cụ này, bạn có thể bấm chuột trái trên Timeline để cắt video thành các phần riêng biệt.

cut-video.jpg

Cắt video trong After Effects

1.2. Dịch chuyển (Move)

Nếu bạn muốn di chuyển các video clips trên Timeline thì công cụ Selection là lựa chọn phù hợp nhất . Bạn có thể chọn công cụ Selection từ thanh công cụ hoặc nhấn phím tắt V. Khi sử dụng công cụ này, bạn chỉ cần kéo video clips từ vị trí ban đầu và thả chúng vào vị trí mới trên Timeline.

1.3. Thay đổi thứ tự (Change Order)

Phần mềm After Effects cho phép bạn thay đổi thứ tự của các video clips bằng cách kéo và thả chúng trên Timeline. Bạn có thể nhấn chuột trái trên video clip và di chuyển nó lên hoặc xuống trong danh sách các layer trên Timeline để thay đổi thứ tự hiển thị ban đầu của chúng.

1.4. Ghép nối (Concatenate)

Để ghép nối các video clips, bạn hãy đặt các video nhỏ cạnh nhau trên Timeline. Khi các video clips nằm sát nhau, chúng sẽ tự động ghép nối lại thành một video dài hơn.

Với những thao tác cơ bản như cắt, dịch chuyển, thay đổi thứ tự và ghép nối video clips trong After Effects, bạn có thể chỉnh sửa và biên tập video của mình theo ý muốn. Những thao tác này vô cùng đơn giản, chỉ cần tập trung là bạn đã có thể sử dụng chúng thành thạo sau 30 - 45 phút tự học. 

ghep-noi-video.jpg

Để ghép nối các video clips, bạn hãy đặt các video nhỏ cạnh nhau trên Timeline

2. Thêm hiệu ứng và chuyển động cho video (transition, keyframe animation, etc.)

Trong After Effects, bạn có thể sử dụng nhiều công cụ để thêm hiệu ứng và chuyển động cho video của mình như là Transitions, Keyframe Animation, Image Effects & Adjustments. Đặc điểm cụ thể của từng công cụ như sau:

2.1. Hiệu ứng chuyển tiếp (Transitions)

After Effects mang tới cho người dùng một loạt các hiệu ứng chuyển tiếp như fade, wipe, dissolve, slide và nhiều loại khác. Cách để sử dụng các hiệu ứng chuyển tiếp này là kéo thả chúng từ panel Effects & Presets lên lớp video trong Timeline. Sau khi áp dụng hiệu ứng, bạn có thể điều chỉnh tham số của hiệu ứng để tạo ra hiệu ứng chuyển tiếp như ý muốn.

2.2. Keyframe Animation

Nhiệm vụ chính của Keyframe animation là cho phép bạn tạo hiệu ứng chuyển động cho các yếu tố trong video. Những thuộc tính có thể áp dụng Keyframe animation đó là vị trí, độ xoay, tỷ lệ, độ trong suốt,...

Để tạo keyframe, bạn chỉ cần chọn thuộc tính muốn điều chỉnh, sau đó nhấn nút keyframe chính là hình chấm tròn tại điểm thời gian mong muốn. Sau đó, di chuyển tới một điểm thời gian khác và điều chỉnh thuộc tính. Khi tạo keyframe, After Effects sẽ tự tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà giữa các keyframe đó.

Keyframe-Animation.jpg

Nhiệm vụ chính của Keyframe animation là cho phép bạn tạo hiệu ứng chuyển động cho các yếu tố trong video

2.3. Hiệu ứng và điều chỉnh hình ảnh (Image Effects & Adjustments)

After Effects cung cấp nhiều hiệu ứng và điều chỉnh hình ảnh để thay đổi màu sắc, ánh sáng, độ tương phản và nhiều thuộc tính khác trong dự án. Cách áp dụng hiệu ứng này là bạn kéo và thả chúng từ panel Effects & Presets lên lớp video trong Timeline. Sau khi sử dụng hiệu ứng, bạn có thể điều chỉnh các tham số để tùy chỉnh hiệu ứng theo ý muốn.

Bằng cách sử dụng các công cụ trên, bạn có thể tạo hiệu ứng chuyển động phong phú và tùy chỉnh hình ảnh trong video của mình để chúng thêm lôi cuốn và hấp dẫn. Điều này giúp tạo ra các hiệu ứng chuyên nghiệp và độc đáo cho dự án của bạn.

3. Điều chỉnh màu sắc, ánh sáng, độ tương phản, và hiệu ứng hình ảnh khác

Màu sắc, ánh sáng, độ tương phản cùng một số hiệu ứng hình ảnh khác đóng vai trò quan trọng quyết định tới sự hấp dẫn của video. Nếu đang sử dụng After Effects để edit video, bạn hãy tham khảo ngay những công cụ sau:

3.1. Hiệu ứng màu sắc (Color Effects)

Hiệu ứng chỉnh màu trong after effect gồm có Levels, Curves và Hue/Saturation như sau:

- Công cụ Levels: Công cụ này cho phép bạn điều chỉnh mức độ sáng và tối của hình ảnh. Bạn có thể tăng cường độ tương phản, điều chỉnh mức độ sáng và tối trong các vùng cụ thể của hình ảnh.

- Công cụ Curves: Chức năng chính của Curves là điều chỉnh độ cong của đồ thị màu sắc, từ đó tạo ra các hiệu ứng tương phản và màu sắc độc đáo.

- Công cụ Hue/Saturation: Công cụ này cho phép bạn điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa của hình ảnh. Bạn có thể thay đổi màu sắc chính, điều chỉnh độ bão hòa và độ tương phản màu.

hieu-ung-mau-sac.jpg

Hiệu ứng màu sắc trong After Effects gồm có Levels, Curves và Hue/Saturation

3.2. Hiệu ứng ánh sáng (Lighting Effects)

Để chỉnh hiệu ứng ánh sáng trong After Effects, bạn có thể sử dụng hai công cụ là Spotlight và Ambient Light như dưới đây:

- Công cụ Spotlight: Công cụ Spotlight cho phép bạn tạo ra ánh sáng tương tự như đèn chiếu trực tiếp lên một vị trí cụ thể trong hình ảnh.

- Công cụ Ambient Light: Công cụ Ambient Light giúp bạn thay đổi mức độ ánh sáng nền của hình ảnh. Bạn có thể tạo ra hiệu ứng ánh sáng tổng quát hoặc tạo điểm nhấn ánh sáng trong hình ảnh.

3.3. Hiệu ứng hình ảnh khác (Other Image Effects)

Các hiệu ứng hình ảnh khác trong After Effects gồm có Blur, Sharpen và Distort. Chức năng của từng công cụ như sau:

- Công cụ Blur: Cho phép bạn làm mờ hình ảnh để tạo ra hiệu ứng mờ hoặc làm nổi bật một phần cụ thể trong hình ảnh.

- Công cụ Sharpen: Cho phép bạn làm sắc nét hình ảnh bằng cách tăng độ rõ nét của các đường và chi tiết.

- Công cụ Distort: Cho phép bạn biến đổi hình ảnh bằng cách kéo, xoay hoặc bóp méo theo ý muốn.

hieu-ung-hinh-anh-khac.jpg

Các hiệu ứng hình ảnh khác trong After Effects

Sử dụng hiệu ứng và plugin trong After Effects

Hiệu ứng là phần không thể thiếu để giúp video trở nên hấp dẫn và bắt mắt hơn. Nếu đang sử dụng After Effects để edit video, bạn có thể sử dụng một số hiệu ứng sẵn có trong phần mềm này hoặc cài đặt một số phần mềm bên ngoài. Để giúp bạn hiểu hơn về các hiệu ứng này, Unica đã tổng hợp một số thông tin dưới đây:

1. Sử dụng hiệu ứng có sẵn trong After Effects

Số lượng các hiệu ứng sẵn có trong After Effects vô cùng đa dạng như là Blur, Glow, Keying, Distort, Transition,... 

1.1. Hiệu ứng Blur

Tác dụng chính của Blur là làm mờ hình ảnh, trong After Effects sẽ có hai kiểu Blur là:

- Gaussian Blur: Tạo hiệu ứng mờ tự nhiên.

- Fast Blur: Làm mờ hình ảnh nhanh chóng với chất lượng thấp hơn so với Gaussian Blur.

1.2. Hiệu ứng Glow

Công dụng chính của Glow là tạo hiệu ứng ánh sáng, trong After Effects sẽ có hai kiểu tạo hiệu ứng ánh sáng như sau:

- Glow: Tạo hiệu ứng ánh sáng tỏa ra từ các vùng sáng trong hình ảnh.

- Trapcode Shine: Tạo hiệu ứng ánh sáng chói mờ từ các nguồn sáng trong hình ảnh.

hieu-ung-Glow.jpg

Công dụng chính của Glow là tạo hiệu ứng ánh sáng

1.3. Hiệu ứng Keying

Đối với hiệu ứng Keying, trong After Effects sẽ có hai kiểu như sau:

- Color Key: Loại bỏ hoặc giữ lại một màu cụ thể trong hình ảnh.

- Keylight: Tách lớp video khỏi nền xanh hoặc nền xám và thay đổi nền theo mong muốn.

1.4. Hiệu ứng Distort

Hiệu ứng Distort trong After Effects gồm có Liquify và Bulge với cùng một tác dụng là biến đổi hình ảnh.

- Liquify: Biến đổi hình ảnh bằng cách kéo và bóp méo nó.

- Bulge: Làm cong hoặc lồi ra một vùng cụ thể trong hình ảnh.

1.5. Hiệu ứng Transition

Hiệu ứng Transition trong After Effects gồm:

- Fade In/Out: Hiệu ứng chuyển tiếp từ mờ đến rõ hoặc từ rõ đến mờ.

- Wipe: Hiệu ứng chuyển tiếp thông qua một vùng xóa hoặc hiện từ một hướng cụ thể.

hieu-ung-Transition.jpg

Hiệu ứng Transition trong After Effects

1.6. Hiệu ứng Color Correction

Hiệu ứng Color Correction giúp điều chỉnh màu sắc trong dự án đang thực hiện. Hiệu ứng này bao gồm:

- Levels: Điều chỉnh mức độ sáng và tối, cân bằng màu sắc và tạo hiệu ứng tương phản.

- Curves: Điều chỉnh độ cong của đồ thị màu sắc, từ đó thay đổi màu sắc và tương phản.

1.7. Hiệu ứng Stylize

Trong After Effects, hiệu ứng Stylize gồm có Cartoon và Posterize như sau:

- Cartoon: Chuyển đổi hình ảnh thành dạng hoạt hình đơn giản.

- Posterize: Giảm số lượng màu sắc để tạo hiệu ứng đơn giản và bắt mắt.

1.8. Hiệu ứng Audio

Nhiệm vụ chính của hiệu ứng này là tạo ra biểu đồ sóng âm trong dự án bạn đang thực hiện. Bao gồm:

- Audio Spectrum: Tạo hiệu ứng biểu đồ sóng âm thanh từ âm thanh trong dự án.

- Audio Waveform: Tạo hiệu ứng biểu đồ sóng âm thanh từ âm thanh trong dự án.

hieu-ung-Audio.jpg

Hiệu ứng Audio

1.9. Hiệu ứng Animation

Hiệu ứng Animation gồm có Position, Scale, Rotation và Opacity như sau:

- Position: Điều chỉnh vị trí của đối tượng trong không gian 2D hoặc 3D.

- Scale: Thay đổi tỷ lệ kích thước của đối tượng.

- Rotation: Quay đối tượng xung quanh trục của nó.

- Opacity: Điều chỉnh độ trong suốt của đối tượng.

1.10. Hiệu ứng Particles

Trong After Effects, hiệu ứng Particles bao gồm Particle World và CC Particle Systems như sau:

- Particle World: Tạo hiệu ứng hạt như mưa, tuyết, nước, lửa và nhiều hiệu ứng tương tự khác.

- CC Particle Systems: Tạo hiệu ứng hạt theo mô hình vật lý, gồm các hiệu ứng như bụi, mây, lửa,...

1.11. Hiệu ứng 3D

Hiệu ứng 3D của After Effects vô cùng đa dạng, trong đó nổi bật nhất là:

- Camera: Tạo và điều chỉnh camera 3D trong không gian, cho phép bạn di chuyển, quay và zoom cảnh.

- Depth of Field: Tạo hiệu ứng độ sâu trường hình ảnh, tạo sự nổi bật cho đối tượng chính và làm mờ phần nền.

hieu-ung-3d.jpg

Hiệu ứng 3D của After Effects vô cùng đa dạng

1.12. Hiệu ứng Time

Hiệu ứng Time của phần mềm chỉnh sửa After Effects gồm Time Remapping và Echo như sau:

- Time Remapping: Thay đổi tốc độ hoặc hướng diễn biến thời gian của đối tượng.

- Echo: Tạo hiệu ứng lặp lại của hình ảnh, tạo ra hiệu ứng ghosting hoặc trạng thái lưu giữ của đối tượng.

1.13. Hiệu ứng Text

Đây là hiệu ứng dành cho phần nội dung chữ của dự án trong After Effects. Gồm có:

- Text Animator: Áp dụng các hiệu ứng chuyển động và biến đổi cho văn bản, gồm sự xuất hiện, biến mất, đổi màu, chuyển động và nhiều hiệu ứng khác.

- Text Presets: Các preset văn bản có sẵn giúp bạn tạo ra các hiệu ứng văn bản phổ biến một cách nhanh chóng, gồm có hiệu ứng động, chuyển tiếp và biến đổi.

Trên đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về hiệu ứng có sẵn trong After Effects. Phần mềm này cung cấp một loạt các hiệu ứng có sẵn để bạn tạo ra các hiệu ứng đa dạng và chuyên nghiệp trong dự án của mình. Nhờ các hiệu ứng hình ảnh, chuyển động, âm thanh đến hiệu ứng văn bản, bạn có thể tùy chỉnh và kết hợp chúng để tạo ra video độc đáo và sáng tạo.

hieu-ung-text.jpg

Tạo hiệu ứng text

2. Tìm hiểu và áp dụng các plugin bên ngoài

Bên cạnh các hiệu ứng sẵn có, bạn có thể điều chỉnh các hiệu ứng và plugin trong After Effects. Dưới đây là một số phương pháp để tùy chỉnh và plugin cho bạn tham khảo:

2.1. Tùy chỉnh tham số

Mỗi hiệu ứng và plugin trong After Effects đi kèm với một số tham số mà bạn có thể tùy chỉnh để đạt được hiệu ứng mong muốn. Tùy thuộc vào hiệu ứng hoặc plugin cụ thể, bạn có thể điều chỉnh các thông số như độ sáng, tốc độ, màu sắc, độ mờ hoặc các thông số khác tương tự. Bạn nên sử dụng các bảng điều khiển và thanh điều chỉnh có sẵn để thay đổi các giá trị và xem trước hiệu ứng.

2.2. Kết hợp và xếp chồng hiệu ứng

Trong After Effects, bạn có thể kết hợp nhiều hiệu ứng và plugin trên cùng một lớp video hoặc trên các lớp video khác nhau để tạo ra hiệu ứng phức tạp và đa dạng hơn. Thứ tự của các hiệu ứng và plugin trong Timeline quyết định thứ tự áp dụng và ảnh hưởng của chúng. Để tạo ra kết quả như mong muốn, bạn cần thử nghiệm kết hợp và xếp chồng hiệu ứng lên nhau. Quá trình này sẽ mất thời gian nhưng sẽ đem tới những video đẹp, bắt mắt giúp bạn thu hút nhiều người xem. 

xep-chong-hieu-ung.jpg

Tạo và xếp chồng các hiệu ứng

2.3. Sử dụng biểu thức expressions

Biểu thức expressions cho phép bạn tạo ra các hiệu ứng động và phức tạp bằng cách áp dụng biểu thức toán học hoặc logic vào các thuộc tính của hiệu ứng và plugin trong After Effects. Biểu thức expressions có thể tạo hiệu ứng động, điều khiển tỷ lệ, độ sáng, màu sắc cùng nhiều tham số khác. 

2.4. Tạo và lưu lại Preset

Sau khi chỉnh một hiệu ứng hoặc plugin theo ý muốn, bạn có thể tạo và lưu lại Preset để sử dụng lại trong các dự án khác. Bằng cách lưu lại các cấu hình và tùy chỉnh hiệu ứng hoặc plugin thành Preset, bạn có thể áp dụng chúng vào các lớp video khác nhanh hơn.

tao-va-luu-Preset.jpg

Tạo và lưu lại Preset để sử dụng lại trong các dự án khác

Tạo và chỉnh sửa văn bản và đồ họa chuyển động

Ở mục này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu về các tạo, chỉnh sửa văn bản và đồ họa chuyển động. Để giúp bạn dễ theo dõi, nội dung từng phần sẽ được chia thành các mục như sau:

1. Thêm và sửa đổi văn bản

Trong After Effects, bạn có thể thêm và sửa đổi văn bản để tạo tiêu đề, chú thích hoặc nội dung văn bản trong dự án của mình. 

1.1. Thêm văn bản

Để thêm văn bản vào dự án, bạn thực hiện theo 3 bước dưới đây:

- Bước 1: Chọn Layer > New > Text hoặc sử dụng phím tắt trong After Effects là Ctrl/Cmd + Shift + T.

- Bước 2: Trong cửa sổ Timeline và Panel Composition sẽ xuất hiện một lớp văn bản mới.

- Bước 3: Nhập nội dung văn bản trong panel Composition hoặc trong panel Character và Paragraph để điều chỉnh định dạng văn bản.

them-van-ban.jpg

Thêm văn bản cho video

1.2. Điều chỉnh văn bản

Muốn điều chỉnh văn bản, bạn nên sử dụng panel Character và Paragraph. Các tùy chỉnh này bao gồm font chữ, kích thước, màu sắc, căn chỉnh và khoảng cách. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng công cụ Selection (V) để chọn và di chuyển văn bản trên màn hình hoặc sử dụng công cụ Direct Selection (A) để chỉnh sửa các điểm cần chỉnh của văn bản.

1.3. Sử dụng hiệu ứng văn bản

After Effects mang tới nhiều hiệu để làm cho văn bản trở nên độc đáo và chân thực hơn. Để áp dụng hiệu ứng văn bản, hãy chọn lớp văn bản trong Timeline và sau đó chọn các hiệu ứng văn bản có sẵn trong panel Effects & Presets.

2. Tạo và điều chỉnh các đối tượng đồ họa chuyển động

Trong After Effects, bạn có thể tạo và điều chỉnh các đối tượng đồ họa chuyển động để thêm sự độc đáo cho thiết kế của mình. Cách tạo và điều chỉnh sẽ được giới thiệu ở phần dưới đây:

2.1. Tạo đối tượng đồ họa

Để tạo đối tượng đồ họa trong After Effects, bạn thực hiện bằng cách chọn Layer, nhấn vào New hoặc sử dụng các phím tắt tương ứng.

Trong lớp đối tượng mới, bạn có thể tạo hình dạng đồ họa như hình vuông, hình tròn, đường thẳng hoặc tùy chỉnh hình dạng bằng cách sử dụng công cụ hình dạng như Pen Tool hoặc Rectangle Tool.

tao-doi-tuong-do-hoa.jpg

Tạo đối tượng đồ họa trong After Effects

2.2. Điều chỉnh và biến đổi đối tượng

Để di chuyển, xoay, co dãn, hoặc thay đổi kích thước đối tượng đồ họa trong video, bạn sử dụng công cụ Selection (V) hoặc công cụ Transformation (Ctrl/Cmd + T). Bạn nên sử dụng các hiệu ứng trong panel Effects & Presets để áp dụng hiệu ứng đặc biệt cho đối tượng, ví dụ như hiệu ứng ánh sáng, hiệu ứng mờ hoặc hiệu ứng thay đổi.

2.3. Tạo hiệu ứng chuyển động

Muốn tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng đồ họa, bạn sử dụng keyframes. Bạn cần chọn thuộc tính mà bạn muốn thay đổi, ví dụ như vị trí, kích thước, màu sắc, độ trong suốt..., và tạo keyframe tại các thời điểm khác nhau trong Timeline. Tiếp theo, bạn di chuyển đến thời điểm tiếp theo và điều chỉnh thuộc tính để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà.

3. Sử dụng keyframe và hiệu ứng âm thanh khác

Trong After Effects, bạn có thể sử dụng keyframe và các hiệu ứng âm thanh để tạo hiệu ứng động và đồng bộ âm thanh cho video của mình. Chi tiết sẽ được giới thiệu ở dưới đây:

3.1. Sử dụng Keyframe

Keyframe là một cách để ghi lại và điều chỉnh các giá trị thuộc tính theo thời gian. Bạn có thể sử dụng keyframe để tạo hiệu ứng chuyển động, thay đổi kích thước, màu sắc cũng như nhiều thuộc tính khác trong video mình đang thiết kế.

dung-Keyframe.jpg

Keyframe là một cách để ghi lại và điều chỉnh các giá trị thuộc tính theo thời gian

3.2. Hiệu ứng âm thanh

After Effects cung cấp một số hiệu ứng để tăng cường âm thanh trong video mà người dùng đang thực hiện. Những hiệu ứng bạn có thể dùng đó là EQ, Reverb, Delay,... Bạn hãy áp dụng các hiệu ứng này vào tệp âm thanh và điều chỉnh các tham số để tạo ra hiệu ứng âm thanh phù hợp với nội dung và mong muốn của mình.

3.3. Đồng bộ hóa âm thanh

Không chỉ cho phép người dùng áp dụng hiệu ứng âm thanh vào video, After Effects còn cung cấp tính năng đồng bộ hóa âm thanh trong dự án của mình. Bạn có thể kéo thả tệp âm thanh từ máy tính của mình vào dự án hoặc sử dụng các tệp âm thanh có sẵn trong thư viện. Tiếp đó, bạn có thể điều chỉnh và đồng bộ hóa hiệu ứng âm thanh với các yếu tố trong dự án.

Một điểm nhấn của After Effects là phần mềm này cung cấp tính năng đồng bộ hóa thời gian với âm thanh để giúp bạn điều chỉnh chính xác các hiệu ứng và sự kiện theo âm thanh. Bằng cách chọn lớp yếu tố và sử dụng tính năng đồng bộ hóa thời gian, bạn có thể kéo và thả các keyframe trong Timeline dựa trên dạng sóng âm thanh để đồng bộ hóa các hiệu ứng với âm thanh. Bạn cần điều chỉnh vị trí và giá trị của các keyframe để tạo ra sự phù hợp và đồng bộ giữa hiệu ứng và âm thanh.

Ngoài các hiệu ứng âm thanh có sẵn trong phần mềm After Effects, bạn cũng có thể sử dụng các plugin bên ngoài để mở rộng khả năng xử lý âm thanh của dự án.

dong-bo-hoa-am-thanh.jpg

Đồng bộ hóa âm thanh trong video

Bằng cách sử dụng keyframe và hiệu ứng âm thanh trong After Effects, bạn có thể tạo ra hiệu ứng động, điều chỉnh âm thanh và đồng bộ hóa các yếu tố trong dự án của mình. Sử dụng các công cụ và tính năng có sẵn, kết hợp với sự sáng tạo của mình, bạn có thể tạo ra những video độc đáo và chuyên nghiệp.

Xuất và chia sẻ công việc

Sau khi đã làm xong video, bạn cần chuyển qua bước cài đặt cấu hình xuất file, kiểm tra, lưu chữ và chia sẻ dự án. Từng công đoạn cụ thể sẽ được chúng tôi đề cập ở dưới đây:

1. Cài đặt cấu hình xuất file

Trước khi xuất file dự án, bạn cần cấu hình các thiết lập xuất file để đảm bảo đúng định dạng và chất lượng mong muốn. Các bước thực hiện như sau:

- Bước 1: Để mở Render Queue panel, chọn File > Export > Add to Render Queue.

- Bước 2: Trong Render Queue, chọn định dạng xuất file phù hợp. Định dạng video (MP4, MOV, AVI, WMV), định dạng ảnh động (GIF, PNG sequence), định dạng âm thanh (MP3, WAV).

- Bước 3: Cấu hình các thiết lập như kích thước khung hình, tỷ lệ khung hình, bit rate và codec theo yêu cầu của dự án.

cai-dat-cau-hinh-xuat-file.jpg

Cài đặt cấu hình xuất file

2. Tạo và kiểm tra xem trước trước khi xuất

Bước kiểm tra vô cùng quan trọng trước khi xuất file, mục tiêu của bước này là điều chỉnh các yếu tố có trong video để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng và yêu cầu như dự án đặt ra. Cách kiểm tra như sau:

- Bước 1: Mở Composition Preview panel bằng phím tắt Ctrl/Cmd + Shift + Y.

- Bước 2: Chọn các khung hình xuất hiển thị (Range) và chế độ xem (Resolution) phù hợp để kiểm tra xem trước chất lượng và hiệu suất của dự án.

- Bước 3: Kiểm tra để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố như hiệu ứng, chuyển động và âm thanh hoạt động đúng và mượt mà.

3. Lưu trữ và chia sẻ dự án After Effects

Sau khi hoàn thành và xuất dự án, bạn cần lưu trữ và chia sẻ nó để tiện quản lý và sử dụng. Để lưu trữ dự án với tên và vị trí thích hợp trên máy tính của mình, bạn sử dụng tùy chọn Save Project As.

Nếu muốn chia sẻ dự án với người khác, bạn cần nén dự án thành một file ZIP và chia sẻ qua email, ổ đĩa mạng hoặc dịch vụ lưu trữ trực tuyến. Bạn cũng có thể chia sẻ video lên nền tảng trực tuyến như YouTube, Vimeo hoặc các mạng xã hội để người khác có thể xem và tương tác.

luu-va-chia-se-du-an.jpg

Lưu và chia sẻ dự án trên After Effects

Những lưu ý khi bắt đầu học After Effect

After Effect là phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp nên độ khó của nó sẽ hơn hẳn những ứng dụng thông thường như Canva hoặc Capcut. Chính vì vậy, trước khi học After Effects, bạn cần hiểu về video, đồ họa, và các khái niệm liên quan ở mức độ cơ bản. Những khái niệm bạn cần nắm được bao gồm kích thước khung hình, tỷ lệ khung hình, độ phân giải, màu sắc, ánh sáng và độ tương phản. Song song với đó, bạn cần chú ý tới những vấn đề sau:

- Tìm hiểu về giao diện và các công cụ cơ bản: Khám phá giao diện After Effects và tìm hiểu về các công cụ cơ bản như Timeline, Composition, Project Panel, các công cụ xử lý và biên tập video.

-Thực hành và tạo dự án nhỏ: Để hiểu rõ hơn về các tính năng và công cụ của After Effects, bạn nên thực hành thường xuyên với các dự án nhỏ. Không nên làm những dự án lớn và phức tạp vì điều này sẽ khiến bạn bị rối và không biết cách xử lý do còn thiếu kiến thức chuyên môn. 

- Tận dụng tài nguyên học tập: Sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến như video hướng dẫn, blog, diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để tìm hiểu thêm về các kỹ thuật, kỹ năng và chia sẻ hữu ích từ những người đã có kinh nghiệm sử dụng After Effects.

- Kiên nhẫn và kiên trì: After Effects là một công cụ chỉnh sửa video tương đối phức tạp nên kiên nhẫn và kiên trì là yếu tố quan trọng trong quá trình học. Đừng nản lòng khi gặp khó khăn, bạn hãy tiếp tục thực hành và nghiên cứu để nâng cao khả năng sử dụng After Effects của mình.

huong-dan-su-dung-After%20Effect-2

Kiên nhẫn khi sử dụng After Effect vì phần mềm này tương đối khó

Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hướng dẫn sử dụng After Effect đơn giản. Nếu bạn muốn biết thêm về phần mềm này, hãy tham khảo ngay khóa học After Effect của Unica. Bài giảng được thiết kế ngắn gọn, xúc tích nên chắc chắn bạn sẽ có thể thực hành được ngay sau khi học xong.

[Tổng số: 110 Trung bình: 2]
Trở thành hội viên
Tác giả
Hứa Anh Chức Kỹ sư
Kỹ sư Chuyên Ngành Truyền Thông Đa Phương Tiện. 2 năm kinh nghiệm làm phim hoạt hình 2D, đã mở nhiều lớp đào tạo online. Nhiều học viên đã thực hành và thành thạo cách là...