Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

Cập nhật cuối: 19/05/2025
Lượt xem: 6
Source Code là nền tảng cơ bản nhất khi học lập trình mà ai theo ngành này cũng phải biết. Bởi nó là thành phần rất quan trọng, không thể thiếu khi hình thành nên một website. Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển của trang web sau này. Cùng Unica tìm hiểu Source Code là gì và những kiến thức tổng quan của Source Code qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Source Code là gì?
Source Code (mã nguồn hay bộ mã nguồn) là thành phần cơ bản của một chương trình máy đây. Source Code tập hợp các dòng lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình như C/C++, Java, Python, Ruby,... nhằm tạo nên một chương trình hoặc ứng dụng máy tính. Hiểu một cách đơn giản thì Source Code là những mã nguồn được người dùng nhập vào trong máy tính dưới dạng một văn bản. Đây là phần quan trọng nhất trong quá trình phát triển phần mềm, giúp máy tính hiểu và thực hiện các thao tác theo mong muốn của người lập trình.
Source Code là gì?
Lập trình viên khi sử dụng ngôn ngữ lập trình để viết câu lệnh, con người có thể đọc và hiểu được các mã nguồn đó. Những câu lệnh được viết lên và lưu lại trong một tập nào đó thì tệp đó sẽ được gọi là tệp có chứa mã nguồn.
Source Code Website là gì?
Source Code Website (mã nguồn website) là tập hợp các file được lập trình bằng các ngôn ngữ như: HTML, CSS, JavaScript, PHP, Python,... dùng để xây dựng và vận hành một trang web. Trong lập trình website, mã nguồn chính là thành phần quan trọng giúp kết nối giao diện trang web với hệ thống cơ sở dữ liệu để tạo ra một website hoàn chỉnh.
Source Code giống như là “bộ khung” điều khiển cách phần mềm hoạt động. Mỗi dòng mã nguồn là một chỉ dẫn cụ thể, từ giao diện người dùng đến chức năng xử lý dữ liệu bên trong. Khi người dùng truy cập một trang web hay sử dụng ứng dụng, chính Source Code sẽ quyết định trải nghiệm họ có được, bao gồm tốc độ tải trang, cách tương tác, tính bảo mật.
Source Code Website kết nối giao diện web với cơ sở dữ liệu để tạo website hoàn chỉnh
Vai trò của Source Code trong lập trình website
Trong lập trình website, Source Code chính là “bộ khung” nền tảng giúp tạo nên toàn bộ cấu trúc và chức năng của một trang web. Source Code định nghĩa cách trang web hiển thị, cách người dùng tương tác và cách dữ liệu được xử lý phía sau giao diện. Nhờ có mã nguồn, các thao tác như click chuột, điền form, tìm kiếm thông tin hay thêm sản phẩm vào giỏ hàng… đều được thực hiện mượt mà.
Ngoài ra, Source Code cũng là cơ sở để lập trình viên bảo trì, cập nhật tính năng mới hoặc phát triển thêm các phiên bản nâng cấp trên các nền tảng khác. Đặc biệt, trong trường hợp website gặp sự cố hoặc lỗi, mã nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc truy vết, phân tích và khắc phục vấn đề một cách hiệu quả và nhanh chóng.
2 Loại Source Code hiện nay và so sánh
Source Code được phân ra thành hai loại chính đó là: Mã nguồn đóng và mã nguồn mở. Dưới đây là nội dung về 2 loại mã nguồn này cho bạn đọc tham khảo để không bị nhầm lẫn.
Open Source (Mã nguồn mở)
Mã nguồn mở (Open Source) là loại mã nguồn được công khai và cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, chỉnh sửa, sử dụng hoặc phân phối lại. Mã nguồn mở thường miễn phí và khuyến khích cộng đồng cùng tham gia cải tiến, phát triển phần mềm. Đối với mã nguồn mở, mọi người dùng đều có thể tải về, chỉnh sửa phù hợp với nhu cầu, mục đích sử dụng của bản thân.
Closed Source (Mã nguồn đóng)
Mã nguồn đóng (Closed Source) là loại mã nguồn độc quyền, không được công khai. Người dùng chỉ có thể sử dụng phần mềm theo điều kiện do nhà phát triển đặt ra, mà không thể xem, chỉnh sửa hay phân phối lại mã nguồn bên trong. Nếu muốn sử dụng nâng cao, người dùng buộc phải trả phí.
Source Code được phân ra thành mã nguồn đóng và mã nguồn mở
So sánh Open Source và Closed Source
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về mã nguồn đóng và mã nguồn mở.
Tiêu chí
Mã nguồn mở (Open Source)
Mã nguồn đóng (Closed Source)
Độ bảo mật
Dễ bị tấn công nếu không được quản lý tốt vì ai cũng có thể truy cập và chỉnh sửa mã nguồn.
Bảo mật cao hơn do mã nguồn được giữ kín, có cơ chế kiểm soát và cập nhật từ nhà phát triển.
Chi phí
Thường miễn phí với các tính năng cơ bản, nhưng có thể tốn phí nếu cần thêm tính năng nâng cao.
Chi phí ban đầu cao, nhưng các cập nhật hoặc chỉnh sửa nhỏ thường chỉ tốn chi phí thấp.
Khả năng nâng cấp
Người dùng có thể tự chỉnh sửa, nâng cấp theo nhu cầu nếu có kiến thức kỹ thuật.
Việc nâng cấp được nhà phát triển thực hiện, đảm bảo đúng quy trình và yêu cầu cụ thể.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thường phải tự tìm hiểu hoặc thuê bên ngoài hỗ trợ nếu có sự cố.
Được hỗ trợ chính thức từ nhà cung cấp phần mềm trong suốt quá trình sử dụng.
Nên sử dụng Source Code nào?
Tùy vào nhu cầu và điều kiện cụ thể mà bạn nên lựa chọn loại mã nguồn phù hợp. Nếu bạn là cá nhân, startup hoặc doanh nghiệp nhỏ, mã nguồn mở sẽ là lựa chọn tối ưu nhờ tính linh hoạt cao và chi phí thấp. Bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh, nâng cấp theo ý muốn nếu có đội ngũ kỹ thuật phù hợp.
Ngược lại, với các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những đơn vị yêu cầu bảo mật cao như: ngân hàng, công ty tài chính hay các hệ thống nội bộ quan trọng, mã nguồn đóng sẽ an toàn hơn nhờ có cơ chế bảo mật riêng và dịch vụ hỗ trợ đi kèm từ nhà phát triển. Vì vậy, trước khi lựa chọn, hãy cân nhắc kỹ về ngân sách, năng lực kỹ thuật và mức độ bảo mật mà dự án của bạn yêu cầu.
Tùy vào nhu cầu và điều kiện cụ thể mà bạn lựa chọn loại mã nguồn phù hợp
Kiến thức nền về Source Code là gì?
Trước khi bắt tay vào phát triển hoặc nghiên cứu một dự án phần mềm, việc trang bị kiến thức nền về Source Code là điều vô cùng cần thiết. Bạn cần nắm rõ kiến trúc tổng thể của dự án, đồng thời tìm hiểu các framework và thư viện đã được sử dụng từ trước. Bước chuẩn bị này sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình đọc hiểu code sau này.
Trung tâm Source Code là gì? Tại sao cần đọc Code trung tâm?
Source Code trung tâm là những phần mã quan trọng mô tả các thành phần cốt lõi của dự án, có thể là các module, class, action hoặc các cấu trúc dữ liệu chính. Mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ trong toàn bộ mã nguồn, nhưng những đoạn code này đóng vai trò kết nối và điều phối hoạt động của các phần còn lại trong hệ thống. Việc xác định và đọc hiểu chúng sẽ giúp bạn hình dung được cách hoạt động của hệ thống con, từ đó dễ dàng nắm bắt cấu trúc tổng thể hơn.
Mô hình tương tác giữa các đoạn mã Source Code là gì?
Sau khi nhận diện được các đoạn code trung tâm, bước tiếp theo là tìm hiểu cách chúng tương tác với nhau như thế nào? Mỗi đoạn code có thể kết nối thông qua nhiều cơ chế khác nhau như: gọi qua API, phát sự kiện (raise event) hoặc sử dụng hệ thống nhắn tin (message system).
Để dễ hình dung và hiểu rõ hơn về các mối liên hệ này, bạn nên vẽ sơ đồ thể hiện sự phụ thuộc và tương tác giữa các đoạn mã. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và phân tích được dòng chảy dữ liệu trong hệ thống một cách rõ ràng và khoa học.
Các công cụ tạo ra Source Code phổ biến khi làm Website
Có rất nhiều công cụ có thể giúp bạn tạo ra Source Code khi làm website, dưới đây là 4 công cụ phổ biến nhất. Cùng tham khảo nhé.
WordPress
WordPress là hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 40% tổng số website trên toàn thế giới. Công cụ này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ PHP và rất thân thiện với người dùng không chuyên.
Ưu điểm:
Dễ sử dụng, dễ cài đặt, phù hợp với người mới bắt đầu.
Kho plugin và theme khổng lồ, dễ dàng tùy chỉnh giao diện và chức năng.
Cộng đồng hỗ trợ lớn, dễ tìm tài liệu và hướng dẫn.
WordPress là công cụ tạo ra Source Code phổ biến nhất
Nhược điểm:
Dễ bị tấn công nếu không cập nhật thường xuyên.
Một số plugin có thể gây xung đột hoặc làm chậm website.
Khó tối ưu hiệu suất của website nếu cài quá nhiều tiện ích.
Joomla
Joomla cũng là một CMS mã nguồn mở tương tự WordPress, nhưng được thiết kế linh hoạt hơn để phục vụ cả website đơn giản và phức tạp. Joomla phù hợp với cả những lập trình viên chuyên nghiệp và những lập trình viên chưa có kinh nghiệm.
Ưu điểm:
Quản lý nội dung mạnh mẽ, hỗ trợ đa ngôn ngữ tốt.
Phù hợp với các trang web có cấu trúc phức tạp hơn.
Có nhiều extension để mở rộng chức năng.
Nhược điểm:
Giao diện quản trị khó dùng hơn WordPress.
Số lượng theme và plugin không phong phú bằng WordPress.
Cộng đồng hỗ trợ ít hơn, ít tài liệu tiếng Việt.
Joomla dành cho cả lập trình viên chuyên nghiệp và người mới
Drupal
Drupal là CMS mã nguồn mở hướng đến người dùng kỹ thuật cao, thường được dùng cho các website chính phủ, trường đại học hoặc tổ chức lớn. Ngoài ra nếu bạn muốn tối ưu nguồn tài nguyên hệ thống thì bạn cũng có thể sử dụng Drupal để vừa đáp ứng yêu cầu trên, vừa đảm bảo được hiệu suất hoạt động của website.
Ưu điểm:
Bảo mật cao, thích hợp cho hệ thống yêu cầu an toàn thông tin.
Khả năng tùy biến mạnh mẽ, hỗ trợ lập trình viên phát triển tính năng riêng.
Xử lý dữ liệu và nội dung phức tạp rất tốt.
Nhược điểm:
Không thân thiện với người mới, yêu cầu kiến thức kỹ thuật.
Quá trình phát triển website thường lâu hơn các CMS khác.
Kho theme và module hạn chế hơn.
OpenCart, WooCommerce
Đây là các công cụ mã nguồn mở chuyên dành cho website thương mại điện tử. OpenCart là một nền tảng độc lập, còn WooCommerce là plugin của WordPress.
Ưu điểm:
Dễ cài đặt, giao diện quản lý đơn hàng, sản phẩm đơn giản.
Hỗ trợ nhiều cổng thanh toán và chức năng vận chuyển.
Phù hợp với cửa hàng nhỏ đến trung bình.
Nhược điểm:
Khả năng mở rộng còn hạn chế với các sàn TMĐT lớn.
Cần tối ưu tốc độ nếu có nhiều sản phẩm và lượt truy cập.
WooCommerce phụ thuộc vào WordPress nên dễ bị ảnh hưởng nếu WordPress gặp lỗi.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật các thông tin cơ bản về Source Code là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, Source Code chính là mã nguồn của website, lập trình viên tạo ra được một Source Code càng thân thiện và sáng tạo thì càng tạo ra được một website sáng tạo và chất lượng đúng như mong muốn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nhanh chóng xây dựng cho mình một website chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu của mình.

Cập nhật cuối: 19/05/2025
Lượt xem: 9
Trong thời đại điện toán đám mây phát triển mạnh mẽ, việc quản lý hạ tầng công nghệ thông tin không còn chỉ là chuyện cấu hình thủ công từ máy chủ. Thay vào đó, cần có sự nâng cấp và cải tiến mạnh mẽ hơn. Infrastructure as Code - công cụ quản lý cơ sở hạ tầng bằng code và tự động hóa là bước tiến mạnh mẽ trong việc quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng. Vậy Infrastructure as Code là gì? Tại sao Infrastructure as Code lại có khả năng tự động hóa và nhất quán trong quá trình triển khai hệ thống. Tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ nhé.
Infrastructure as Code là gì?
Infrastructure as Code (IaC) là phương pháp quản lý và cung cấp hạ tầng IT bằng cách sử dụng code và các công cụ tự động hóa. Thay vì phải thiết lập máy chủ, mạng, cơ sở dữ liệu hay các tài nguyên khác một cách thủ công qua giao diện, với IacC mọi thứ đều được thực hiện dưới dạng mã nguồn và có thể chạy tự động thông qua các công cụ như: Terraform, Ansible, Puppet hoặc CloudFormation.
Infrastructure as Code là gì?
Infrastructure as Code giúp nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tái lập của hạ tầng IT bằng cách tự động hóa toàn bộ quá trình triển khai. Ngoài ra, IaC còn tạo ra sự nhất quán giữa các môi trường, từ phát triển, kiểm thử đến sản xuất, giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công. Bên cạnh đó, nhờ có sự hỗ trợ của IaC mà việc triển khai được thực hiện chỉ trong vài phút thay vì hàng giờ như phương pháp truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tối ưu nguồn lực và đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru, ổn định hơn.
Cách thức hoạt động của Infrastructure as Code
Nếu không có Infrastructure as Code đội ngũ sẽ phải cấu hình thủ công riêng từng hạ tầng, bao gồm: máy chủ, cơ sở dữ liệu, bộ cân bằng tải, container,... cho mỗi lần triển khai. Theo thời gian, việc cấu hình thủ công này sẽ trở nên phức tạp dẫn đến làm chậm quá trình triển khai. IaC ra đời để tự đồng hóa các tác vụ quản trị.
Infrastructure as Code hoạt động dựa trên nguyên tắc tự động hóa các tác vụ quản trị bằng cách mô tả hạ tầng dưới dạng mã code. Thay vì cấu hình thủ công từng máy chủ hay dịch vụ, IaC cho phép bạn sử dụng các file cấu hình viết bằng ngôn ngữ lập trình hoặc khai báo (như YAML, JSON, HCL...) để mô tả toàn bộ hạ tầng cần triển khai.
Quy trình hoạt động của IaC như sau:
Viết mã hạ tầng: Mô tả máy chủ, mạng, dịch vụ, database... dưới dạng file code.
Lưu trữ mã nguồn: Mã hạ tầng được lưu trữ trong hệ thống quản lý phiên bản như Git, đảm bảo tính minh bạch và dễ kiểm soát thay đổi.
Tự động triển khai: Sử dụng công cụ như Terraform, Ansible, Puppet, Chef… để đọc mã và triển khai hạ tầng tương ứng một cách tự động.
Kiểm tra và tái sử dụng: Mã IaC có thể được kiểm thử, tái sử dụng và áp dụng cho nhiều môi trường (dev, test, prod) nhằm đảm bảo sự nhất quán và giảm rủi ro.
Cách thức hoạt động của Infrastructure as Code
Lợi ích mà IaC mang lại
Việc chuyển từ mô hình triển khai hạ tầng thủ công sang Infrastructure as Code không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật, mà còn mang lại nhiều giá trị to lớn cho doanh nghiệp. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật cho bạn tham khảo:
Tài liệu hóa tự động
IaC cho phép toàn bộ quá trình cấu hình và triển khai hạ tầng được ghi lại dưới dạng mã. Điều này giúp tạo ra một nguồn tài liệu chính xác và luôn đồng bộ với thực tế. Nhờ vậy, việc theo dõi thay đổi, audit hoặc kiểm tra hệ thống trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Ví dụ: Nếu như bạn muốn biết chi tiết về cách cấu hình máy chủ hoặc network, thay vì xem các tài liệu rời rạc hay xem ghi chú từ những lần triển khai trước bạn chỉ cần xem code là được.
Đảm bảo tính nhất quán
Việc triển khai thủ công thường xảy ra nhiều sai lệch và không đồng nhất. Việc chuyển đổi mô hình triển khai hạ tầng theo tự động hóa giúp khắc phục hoàn toàn những vấn đề đang tồn đọng, đảm bảo tính nhất quán. Với IaC, cùng một đoạn mã có thể được sử dụng để triển khai hạ tầng nhiều lần ở các môi trường khác nhau mà không sợ sai lệch. Phương pháp khai báo (declarative method), IaC giúp tránh "drift" (sự trôi dạt) về cấu hình. IaC loại bỏ rủi ro do thao tác thủ công, đảm bảo môi trường dev, test và production luôn đồng nhất.
Tiết kiệm thời gian
Lợi ích nổi bật nhất của IaC đó chính là giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Quá trình triển khai, mở rộng hoặc thay đổi hạ tầng được tự động hóa hoàn toàn mà không cần phải cấu hình thủ công từng máy chủ. Việc không cần thực hiện thủ công nhiều bước giúp IaC hoàn thành các tác vụ nhanh chóng, chỉ trong vài phút.
IaC an toàn và tiết kiệm chi phí
An toàn hơn
Nhắc đến lợi ích IaC là gì, không thể không nhắc đến tính an toàn. Việc sử dụng code để quản lý hạ tầng giúp mọi cấu hình đều được ghi lại một cách chính xác để dễ dàng kiểm tra khi cần. Code IaC giúp theo dõi lịch sử thay đổi rõ ràng, dễ dàng rollback khi gặp sự cố. Đồng thời, bạn có thể tạo môi trường thử nghiệm giống hệt production để kiểm tra và khắc phục lỗi một cách an toàn.
Tiết kiệm chi phí
Do không cần đầu tư vào phần cứng và nhân sự để duy trì như việc triển khai cơ sở hạ tầng thủ công nên IaC tiết kiệm chi phí hơn. Thêm nữa, IaC còn giúp giảm chi phí hạ tầng do quá trình triển khai, mở rộng hoặc thay đổi hạ tầng được tự động hóa hoàn toàn. Đặc biệt, việc công sức hạ tầng được giảm đi còn giúp đội ngũ nhân sự tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn, từ đó mang lại những giá trị tốt hơn cho doanh nghiệp.
Quy trình phát triển IaC
IaC là quá trình viết mã để cấu hình hạ tầng theo nguyên tắc tự động hóa. Vậy quy trình phát triển IaC như thế nào? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Viết script hoặc cấu hình để thiết lập hạ tầng
Ở bước này, bạn sử dụng các ngôn ngữ như: YAML, JSON, HCL hoặc công cụ như Terraform, Ansible, CloudFormation,… để mô tả chi tiết cấu trúc và cách vận hành của hạ tầng. Tệp cấu hình này có thể bao gồm thông tin về:
Số lượng và loại máy chủ cần thiết
Thiết lập mạng (VPC, subnet, firewall,…)
Cấu hình dịch vụ (web server, database, cache,...)
Phân quyền truy cập và bảo mật
Lưu script vào hệ thống quản lý phiên bản (Version Control)
Sau khi đã viết xong script thì bạn sẽ phải lưu nó vào hệ thống kiểm soát phiên bản. Đồng thời, mã hạ tầng được đẩy lên các nền tảng như: GitHub, GitLab hoặc Bitbucket. Điều này cho phép:
Theo dõi được mọi thay đổi theo thời gian
Khôi phục lại phiên bản cũ nếu xảy ra lỗi
Cộng tác giữa nhiều thành viên trong nhóm
Tích hợp vào các quy trình CI/CD một cách dễ dàng
Ví dụ: Đẩy script vừa tạo lên GitHub để theo dõi các thay đổi.
Quy trình phát triển IaC
Kích hoạt tự động (Automation) qua CI/CD hoặc API
Sau khi mã được lưu trữ, quá trình triển khai sẽ được tự động hóa thông qua các công cụ CI/CD hoặc API của nhà cung cấp hạ tầng. Việc này giúp:
Triển khai hạ tầng nhanh chóng mỗi khi có cập nhật
Hạn chế tối đa lỗi do thao tác thủ công
Tích hợp dễ dàng với các quy trình kiểm thử và triển khai phần mềm
Tự động áp dụng thay đổi lên hạ tầng
Tại bước này, hệ thống sẽ đọc mã cấu hình và thực hiện các hành động tương ứng như tạo mới, cập nhật hoặc xóa tài nguyên hạ tầng. IaC đảm bảo rằng trạng thái thực tế của hệ thống luôn phù hợp với trạng thái được mô tả trong code.
Mục tiêu: Cập nhật hạ tầng một cách an toàn, chính xác và theo đúng kế hoạch.
Kiểm thử hạ tầng
Sau khi hạ tầng được triển khai, các công cụ kiểm thử tự động sẽ được kích hoạt để đảm bảo mọi cấu hình đều đúng chuẩn và hệ thống hoạt động ổn định. Ngoài ra, việc giám sát cũng được tích hợp để phát hiện sớm lỗi và tối ưu hiệu suất.
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống vận hành đúng như mong đợi và phát hiện lỗi sớm nếu có.
Các công cụ IaC phổ biến nhất hiện nay
Infrastructure as Code đang ngày càng được áp dụng rộng rãi, kéo theo sự phát triển của nhiều công cụ hỗ trợ triển khai hiệu quả. Dưới đây là ba công cụ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực này:
Terraform
Terraform được phát triển bởi HashiCorp, Terraform là công cụ IaC mã nguồn mở nổi bật nhờ khả năng hoạt động đa nền tảng. Với cú pháp khai báo đơn giản, người dùng có thể dễ dàng định nghĩa và triển khai hạ tầng trên nhiều nhà cung cấp dịch vụ như AWS, Google Cloud, Azure,...
Ưu điểm nổi bật: Hỗ trợ nhiều cloud provider, khả năng mở rộng tốt, cộng đồng mạnh.
Terraform là công cụ IaC mã nguồn mở nổi bật nhờ khả năng hoạt động đa nền tảng
AWS CloudFormation
AWS CloudFormation là công cụ do chính Amazon phát triển để phục vụ việc triển khai hạ tầng trên nền tảng AWS. CloudFormation cho phép bạn mô tả tài nguyên bằng các tệp YAML hoặc JSON, sau đó tự động hóa việc tạo và quản lý toàn bộ hạ tầng.
Ưu điểm nổi bật: Tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái AWS, hỗ trợ triển khai nhanh chóng và đồng nhất.
Ansible
Ansible là công cụ tự động hóa mã nguồn mở đến từ Red Hat, được biết đến với khả năng cấu hình và quản lý hệ thống theo cách không cần cài đặt agent. Không chỉ hoạt động tốt với cloud (AWS, Azure, GCP), Ansible còn rất hiệu quả khi triển khai trên các hệ thống tại chỗ (on-premise).
Ưu điểm nổi bật: Dễ học, dễ dùng, linh hoạt trong cả triển khai phần mềm lẫn cấu hình hệ thống.
Kết luận
Bài viết là tất tần tật thông tin liên quan đến IaC là gì? Infrastructure as Code (IaC) không chỉ đơn giản là một xu hướng công nghệ, mà đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp các doanh nghiệp tối ưu hoá quá trình triển khai và vận hành hạ tầng CNTT. Nhờ khả năng tự động hóa, tái sử dụng, đảm bảo tính nhất quán và tiết kiệm thời gian, IaC đang góp phần thay đổi cách các tổ chức xây dựng hệ thống, đặc biệt trong môi trường DevOps và Cloud hiện đại.

Tester là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Tester giỏi
Trong các công ty thuộc lĩnh vực phần mềm, công nghệ thông tin, Tester là vị trí công việc quan trọng không thể thiếu. Tester không chỉ đơn thuần chỉ là “người thử nghiệm” mà còn là người đảm bảo chất lượng, phát hiện lỗi và góp phần mang đến trải nghiệm hoàn hảo nhất cho người dùng. Nếu bạn đang tò mò về công việc này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá toàn diện từ khái niệm Tester là gì đến những kỹ năng cần thiết để trở thành một Tester chuyên nghiệp. Hãy khám phá ngay nhé.
Tester là gì?
Tester là một vị trí quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm, đặc biệt là trong quy trình phát triển phần mềm. Công việc chính của Tester là thử nghiệm, kiểm tra, phát hiện lỗi hay bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến chất lượng phần mềm để báo lại cho các lập trình viên. Sau đó các lập viên sẽ chỉnh sửa nhằm đảm bảo sản phẩm vận hành trơn tru, hoàn hảo trước khi đưa đến tay khách hàng.
Tester là gì?
Tùy vào môi trường làm việc thực tế của mỗi công ty mà Tester thường được chia thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: QA (Quality Assurance), QC (Quality Control), Manual Tester và Automation Tester. Trong đó, Manual và Automation là hai hình thức kiểm thử phổ biến nhất hiện nay.
Manual Tester là người trực tiếp kiểm tra phần mềm bằng thao tác thủ công. Họ cần có khả năng quan sát, tư duy logic và niềm đam mê với việc "bắt lỗi", đồng thời phải am hiểu sâu về quy trình kiểm thử.
Automation Tester thì sử dụng các công cụ hoặc ngôn ngữ lập trình để tự động hóa quá trình kiểm thử. Vì vậy, vị trí này đòi hỏi kỹ năng lập trình vững vàng và tư duy hệ thống tốt.
Dù ở vai trò nào, Tester cũng đều hướng tới mục tiêu chung là giúp sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Tester đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo rằng dự án được phát triển đáp tốt, ứng được mong đợi của khách hàng và có hiệu suất cao trong môi trường thực tế.
Vai trò của nhân viên Tester trong doanh nghiệp
Tester đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Họ không chỉ giúp phát hiện lỗi mà còn mang lại nhiều giá trị lớn cho doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò nổi bật mà một Tester có thể mang lại cho công ty:
Tối ưu chi phí cho doanh nghiệp: Kiểm thử phần mềm đúng lúc và đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí. Việc phát hiện lỗi ngay từ giai đoạn đầu sẽ giảm thiểu rủi ro phát sinh trong các giai đoạn sau. Nhờ đó, dự án không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn giảm thiểu chi phí khắc phục hậu quả về sau.
Tăng cường độ bảo mật: Tester đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ hacker và bảo vệ dữ liệu người dùng. Đây là một yếu tố quan trọng tạo nên uy tín của sản phẩm và doanh nghiệp.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Đây là vai trò quan trọng nhất, nhờ vào quá trình kiểm thử kỹ lưỡng, các lỗi được phát hiện và xử lý kịp thời, giúp phần mềm vận hành mượt mà, ổn định trước khi đến tay khách hàng.
Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: Một phần mềm được kiểm thử kỹ lưỡng sẽ hoạt động ổn định, dễ sử dụng và ít xảy ra lỗi. Điều này góp phần trực tiếp nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo sự hài lòng cho khách hàng. Khi khách hàng hài lòng, họ không chỉ tiếp tục sử dụng sản phẩm mà còn có thể giới thiệu thêm khách hàng mới – góp phần mở rộng uy tín và thị phần cho doanh nghiệp.
Tester đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm
Mô tả công việc của Tester chi tiết
Một Tester chuyên nghiệp không chỉ đơn thuần là người “tìm lỗi”, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng phần mềm từ đầu đến cuối của sản phẩm. Vì vậy, công việc của một Tester là gì luôn là vấn đề được rất nhiều người quan tâm? Dưới đây là những đầu việc quan trọng mà một Tester thực thụ phải đảm nhận:
Phân tích yêu cầu kiểm thử
Công việc đầu tiên và cũng là công việc quan trọng nhất của một Tester đó chính là phân tích yêu cầu kiểm thử. Để làm được điều này, Tester phải nắm vững yêu cầu, tính năng của phần mềm. Như vậy mới xây dựng được một kế hoạch kiểm thử chi tiết, đảm bảo mọi khía cạnh của phần mềm. Việc phân tích yêu cầu kiểm thử này không làm một mình mà phối hợp với nhóm phát triển sản phẩm.
Tạo và thực hiện kế hoạch kiểm tra
Tester phải có khả năng thiết kế các kịch bản kiểm thử phù hợp và chi tiết. Kế hoạch kiểm thử sẽ bao gồm:
Phương pháp kiểm thử sẽ áp dụng
Tài nguyên cần sử dụng (thời gian, ngân sách, nhân lực)
Mốc thời gian triển khai và hoàn tất
Việc lập kế hoạch không chỉ yêu cầu kiến thức về quy trình phát triển phần mềm, mà còn đòi hỏi khả năng tổ chức và tư duy hệ thống tốt.
Xác định và chuẩn bị dữ liệu kiểm thử
Để quá trình kiểm thử đạt hiệu quả, Tester cần chuẩn bị dữ liệu kiểm thử phù hợp, bao gồm: dữ liệu thực tế, dữ liệu giả lập hoặc dữ liệu do tester tạo ra để mô phỏng các tình huống sử dụng. Việc chuẩn bị dữ liệu đúng cách giúp quá trình kiểm thử bám sát thực tế và phát hiện được các lỗi tiềm ẩn. Xác định và chuẩn bị dữ liệu kiểm thử là một phần không thể thiếu trong công việc của Tester.
Thực hiện các loại kiểm thử
Một tester thực thụ phải thành thạo nhiều loại kiểm thử như:
Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)
Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
Kiểm thử hệ thống (System Testing)
Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT)
Mỗi loại kiểm thử đóng vai trò khác nhau trong việc đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như kỳ vọng, vận hành ổn định và có hiệu suất tốt. Vì vậy, việc hiểu và thành thạo về các loại kiểm thử này đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Tester phải thành thạo các loại kiểm thử để có thể check hết được lỗi
Ghi chép và báo cáo kết quả kiểm thử
Sau mỗi lần kiểm thử, Tester cần ghi lại chi tiết quy trình thực hiện, kết quả thu được và những lỗi phát hiện. Kết quả kiểm thử sẽ được trình bày qua các báo cáo chi tiết, bao gồm:
Tóm tắt kết quả quá trình thử nghiệm
Lập danh sách các lỗi phát hiện
Đánh giá mức độ ưu tiên và mức độ nghiêm trọng của lỗi
Đưa ra các đề xuất cải tiến cũng như các thông tin quan trọng về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Báo cáo kiểm thử sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp nhóm phát triển hiểu rõ vấn đề, xác định mức độ nghiêm trọng và đưa ra hướng khắc phục phù hợp.
Theo dõi và báo cáo lỗi
Khi lỗi được phát hiện, Tester sẽ phối hợp với lập trình viên để theo dõi quá trình sửa lỗi, kiểm tra lại các phiên bản đã cập nhật và đảm bảo rằng lỗi không tái diễn hoặc gây ra lỗi mới. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình kiểm thử phần mềm chuyên nghiệp. Theo dõi và báo cáo lỗi là công việc liên tục, đặc biệt diễn ra thường xuyên khi phần mềm có bản cập nhật hoặc phiên bản mới.
Các vị trí Tester cơ bản hiện nay
Tester được phân loại ra thành nhiều vị trí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo hình thức và theo thể loại kiểm thử. Mỗi loại đều có những đặc điểm và vai trò riêng, phù hợp với từng nhu cầu, quy mô và tính chất dự án phần mềm.
Phân loại Tester theo hình thức
Phân loại Tester theo hình thức bao gồm 2 vị trí cơ bản sau:
Manual Tester
Manual Tester là người trực tiếp thực hiện các bước kiểm thử phần mềm bằng tay, không sử dụng bất kỳ công cụ tự động hóa nào. Mục tiêu của Manual Tester là đảm bảo phần mềm hoạt động đúng theo yêu cầu và không phát sinh lỗi trước khi được đưa ra thị trường.
Ưu điểm của hình thức kiểm thử này đó là có tính linh hoạt cao, dễ dàng điều chỉnh theo các thay đổi trong yêu cầu hoặc giao diện phần mềm. Tuy nhiên, nó lại tốn nhiều thời gian và công sức, đặc biệt trong các dự án lớn hoặc lặp đi lặp lại. Vì vậy, Manual Testing thường phù hợp hơn với các dự án nhỏ hoặc có mức độ phức tạp thấp.
Manual Tester là người kiểm thử chất lượng sản phẩm bằng tay
Automation Tester
Automation Tester là người sử dụng các công cụ và kỹ thuật lập trình để tự động hóa quy trình kiểm thử, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Các bài kiểm thử được lập trình sẵn để chạy lặp đi lặp lại mà không cần thao tác thủ công.
Automation Testing đặc biệt hiệu quả trong các dự án có quy mô lớn, yêu cầu lặp lại nhiều lần và có độ phức tạp cao. Tuy nhiên, phương pháp này khó linh hoạt và không thể bao phủ toàn bộ các tình huống phát sinh ngoài dự đoán. Do đó, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp thường kết hợp cả Manual và Automation Testing để đạt hiệu quả tối ưu.
Phân loại Tester theo thể loại
Bên cạnh cách phân chia theo hình thức kiểm thử, các vị trí Tester còn được phân loại dựa trên thể loại kiểm thử, tương ứng với từng giai đoạn trong quy trình phát triển phần mềm. Dưới đây là những vị trí Tester điển hình mà bạn có thể gặp trong các dự án công nghệ hiện nay:
Functional Testing
Functional Tester chịu trách nhiệm kiểm tra xem các tính năng của phần mềm có hoạt động đúng như yêu cầu kỹ thuật hay không. Đây là một bước cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo rằng mọi chức năng được lập trình đều vận hành chính xác.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích yêu cầu chức năng
Thiết kế và xây dựng kịch bản kiểm thử
Thực hiện các bài kiểm tra chức năng
Ghi nhận và báo cáo lỗi
Kiểm tra tính tương thích của chức năng trên các nền tảng khác nhau
Functional Tester check các tính năng của phần mềm
User Interface Testing
UI Tester tập trung vào việc kiểm thử giao diện người dùng để đảm bảo rằng các yếu tố như: nút bấm, menu, biểu mẫu, biểu tượng,... hoạt động đúng, dễ sử dụng và trực quan với người dùng cuối.
Công việc chính:
Kiểm tra tính năng và bố cục giao diện
Đánh giá khả năng tương tác, phản hồi
Kiểm tra tính khả dụng và tính tương thích trên nhiều thiết bị, trình duyệt
Ghi nhận lỗi và đề xuất cải tiến trải nghiệm người dùng
Integration Testing
Integration Tester đảm nhiệm việc kiểm tra sự tương tác giữa các module trong hệ thống hoặc giữa phần mềm với các hệ thống khác. Mục tiêu là phát hiện lỗi phát sinh trong quá trình tích hợp.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích yêu cầu tích hợp
Thiết lập môi trường kiểm thử tích hợp
Thiết kế và thực hiện các kịch bản kiểm thử
Gỡ lỗi và xác định nguyên nhân lỗi phát sinh khi các phần kết nối với nhau
System Testing
System Tester chịu trách nhiệm kiểm thử tổng thể toàn bộ hệ thống như một sản phẩm hoàn chỉnh, nhằm đảm bảo phần mềm đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và hoạt động trơn tru trong mọi tình huống.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích tổng thể yêu cầu hệ thống
Lập kế hoạch và xây dựng kịch bản kiểm thử toàn diện
Thực hiện kiểm thử và ghi nhận kết quả
Đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm
Load Tester
Load Tester kiểm tra khả năng chịu tải của phần mềm khi có số lượng người dùng lớn hoặc khối lượng dữ liệu khổng lồ. Việc kiểm thử này giúp đánh giá hiệu năng và dự đoán các rủi ro khi sản phẩm đi vào thực tế.
Nhiệm vụ chính:
Thiết lập yêu cầu và kịch bản kiểm thử tải
Tạo môi trường giả lập nhiều người dùng
Phân tích kết quả: thời gian phản hồi, mức độ ổn định,...
Đề xuất phương án tối ưu hiệu suất hệ thống
Load Tester kiểm tra khả năng chịu tải của phần mềm
Security Tester
Security Tester chuyên kiểm tra các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm để đảm bảo rằng hệ thống có thể chống lại các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc truy cập trái phép.
Công việc bao gồm:
Đánh giá và phân tích rủi ro bảo mật
Thực hiện các bài kiểm tra bảo mật định kỳ
Báo cáo lỗ hổng và đề xuất giải pháp khắc phục
Theo dõi và kiểm soát các yếu tố an toàn thông tin
Performance Tester
Performance Tester đo lường hiệu suất phần mềm dưới các điều kiện khác nhau: tải cao, xử lý đồng thời nhiều tác vụ, truy cập đa nền tảng,... từ đó giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm người dùng.
Nhiệm vụ chính:
Thiết kế kịch bản thử nghiệm hiệu suất
Kiểm tra thời gian phản hồi, mức tiêu thụ tài nguyên
Phân tích, tối ưu hiệu năng hệ thống
Gửi báo cáo hiệu suất và khuyến nghị điều chỉnh
Exploratory Tester
Exploratory Tester không tuân theo kịch bản cố định mà kiểm thử phần mềm như một người dùng thực sự. Họ dựa vào trực giác và kinh nghiệm để phát hiện lỗi một cách tự do và linh hoạt.
Công việc bao gồm:
Tương tác trực tiếp với phần mềm mà không cần kế hoạch chi tiết
Ghi chú lại các lỗi, hành vi bất thường
Đề xuất các cải tiến dựa trên trải nghiệm sử dụng thực tế
Data-Driven Tester
Data-Driven Tester thực hiện kiểm thử bằng cách thay đổi dữ liệu đầu vào để đánh giá tính chính xác, khả năng xử lý và tính nhất quán của phần mềm với nhiều tình huống thực tế.
Nhiệm vụ chính:
Xây dựng và thu thập các tập dữ liệu kiểm thử
Thiết kế kịch bản phù hợp với từng loại dữ liệu
Thực hiện kiểm thử với dữ liệu đầu vào thay đổi liên tục
Phân tích và đánh giá kết quả đầu ra theo từng trường hợp
Data-Driven Tester kiểm thử bằng cách thay đổi dữ liệu đầu vào
Kỹ năng cần có để trở thành Tester chuyên nghiệp
Để trở thành một Tester phần mềm chuyên nghiệp, bạn không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải sở hữu nhiều kỹ năng thực hành để xử lý công việc một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một Tester cần có được tổng hợp từ các chuyên gia trong ngành.
Tạo tài liệu test
Là một Tester, bạn cần biết cách tạo lập và quản lý tài liệu kiểm thử một cách bài bản. Việc này không chỉ giúp ghi lại toàn bộ quy trình kiểm thử mà còn đảm bảo tính minh bạch, dễ theo dõi cho cả nhóm phát triển.
Một tài liệu test tốt thường bao gồm:
Kịch bản kiểm thử
Mục tiêu kiểm thử
Quy trình kiểm thử
Kết quả và ghi chú đi kèm
Ngoài ra, bạn cũng cần linh hoạt thích ứng với các biểu mẫu, tiêu chuẩn tài liệu mà công ty đang áp dụng để quá trình kiểm thử mang lại hiệu quả cao nhất.
Chuẩn bị test phần mềm
Lập kế hoạch kiểm thử là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của quy trình kiểm thử. Kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn xác định:
Mục tiêu kiểm thử là gì
Ai chịu trách nhiệm cho từng bước
Phạm vi kiểm thử, thời gian và nguồn lực cần thiết
Khả năng lập kế hoạch kỹ lưỡng sẽ giúp quy trình test diễn ra suôn sẻ, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu suất làm việc.
Kỹ năng cần có để trở thành Tester chuyên nghiệp
Quy trình kiểm tra phần mềm
Để quá trình kiểm thử chính xác và mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn, Tester bắt buộc phải hiểu để vận hành tốt quy trình kiểm tra phần mềm. Người làm kiểm thử cần nắm rõ các loại và quy trình kiểm thử phần mềm phù hợp với từng dự án. Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử sẽ phụ thuộc vào:
Thời gian dành cho giai đoạn test
Ngân sách dự án
Loại ứng dụng (web, mobile, desktop,…)
Tính chất ngành nghề
Mức độ ưu tiên của khách hàng
Tester giỏi là người biết phân tích tình huống và chọn đúng loại kiểm thử để đạt kết quả tốt nhất.
Kỹ năng soạn thảo báo cáo lỗi
Một trong những công việc thiết yếu của Tester là báo cáo lỗi phần mềm. Báo cáo phải được trình bày rõ ràng, đầy đủ để giúp lập trình viên hiểu và sửa lỗi kịp thời.
Báo cáo lỗi hiệu quả cần có các thông tin như:
Mã lỗi (ID)
Mô tả ngắn gọn lỗi phát sinh
Vị trí và phiên bản phần mềm xảy ra lỗi
Các bước để tái tạo lỗi
Mức độ nghiêm trọng và ưu tiên xử lý
Trạng thái hiện tại của lỗi và người phụ trách sửa lỗi
Kỹ năng lập luận và phân tích logic
Tester không chỉ kiểm tra theo mẫu – mà còn phải phân tích kết quả và suy luận logic dựa trên hành vi hệ thống. Nhiều khi, lỗi không hiện diện rõ ràng trong báo cáo và dễ bỏ qua, nhưng người kiểm thử giàu kinh nghiệm vẫn có thể phát hiện vấn đề nhờ tư duy phản biện và đánh giá đa chiều. Khả năng lập luận và tư duy logic tốt sẽ giúp Tester nhanh chóng đưa ra hướng xử lý phù hợp trong mọi tình huống.
Kỹ năng lập luận và phân tích logic rất quan trọng với một Tester
Hiểu biết về ngôn ngữ lập trình
Dù không trực tiếp viết code như lập trình viên, nhưng để trở thành một Tester giỏi vẫn bắt buộc phải có kiến thức cơ bản về các ngôn ngữ lập trình phổ biến như: Java, Python, JavaScript, C#,… Việc nắm được cấu trúc mã giúp bạn:
Giao tiếp hiệu quả hơn với các Dev trong nhóm
Hiểu rõ luồng xử lý của phần mềm
Phát hiện nhanh nguyên nhân gây lỗi
Viết hoặc chỉnh sửa script kiểm thử tự động
Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc trong môi trường Agile hoặc DevOps.
Khả năng tự học cao
Công nghệ là lĩnh vực biến động cao nhất và nó luôn thay đổi từng ngày. Vì vậy, khả năng tự học và tự thích nghi là yếu tố sống còn với bất kỳ Tester nào. Việc học hỏi liên tục giúp bạn:
Bắt kịp với các công cụ kiểm thử mới
Làm chủ các framework tự động hóa
Nâng cao khả năng xử lý tình huống trong công việc
Gợi ý các kênh tự học: Bạn có thể học qua các khóa online, tài liệu chuyên ngành, kênh YouTube công nghệ hoặc blog của các chuyên gia trong ngành.
Nắm bắt xu thế công nghệ
Nhắc đến kỹ năng cần có của Tester là gì không thể không nhắc đến kỹ năng nắm bắt xu thế công nghệ. Một Tester chuyên nghiệp cần theo sát các xu hướng công nghệ hiện đại để dự đoán được các thay đổi trong hệ thống và nhu cầu tương lai của tổ chức.
Một số cách giúp Tester cập nhật xu hướng công nghệ hiệu quả đó là:
Đọc các trang tin uy tín như: TechCrunch, HackerNews, InfoQ,…
Tham dự hội thảo, webinar công nghệ
Theo dõi các chuyên gia đầu ngành và công ty công nghệ lớn trên LinkedIn, Twitter,…
Tester bắt buộc phải nắm bắt được xu thế công nghệ
Kỹ năng làm việc nhóm
Tester không làm việc độc lập mà cần phối hợp chặt chẽ với lập trình viên, quản lý dự án, BA và các bộ phận khác để phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng. Do đó, kỹ năng làm việc nhóm là rất quan trọng. Đây là điều bắt buộc để:
Giao tiếp rõ ràng trong quá trình xử lý lỗi
Hiểu vai trò và trách nhiệm của từng thành viên
Đảm bảo quá trình kiểm thử diễn ra suôn sẻ và hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp
Bên cạnh khả năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả cũng là một trong những kỹ năng mềm quan trọng bắt buộc Tester phải có. Để trở thành Tester giỏi bạn phải biết:
Trình bày lỗi một cách rõ ràng, dễ hiểu
Giao tiếp với team kỹ thuật, quản lý hoặc khách hàng
Tham gia đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm và đóng góp ý kiến xây dựng quy trình kiểm thử
Kỹ năng phân tích
Kỹ năng phân tích giúp Tester tạo ra giá trị khác biệt. Vì vậy nó được đánh giá là rất quan trọng yêu cầu Tester nào cũng phải có. Kỹ năng phân tích là nền tảng giúp bạn hiểu sâu hơn về sản phẩm, xác định chính xác phạm vi kiểm thử và phát hiện các rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống phần mềm.
Với kỹ năng phân tích tốt, Tester có thể:
Hiểu rõ yêu cầu nghiệp vụ và chuyển đổi thành các kịch bản kiểm thử phù hợp.
Nhận diện mối liên hệ giữa các module trong hệ thống.
Đưa ra đánh giá chính xác về mức độ nghiêm trọng của lỗi.
Dự đoán các tình huống phát sinh lỗi trước khi phần mềm được triển khai thực tế.
Kỹ năng phân tích giúp Tester tạo ra giá trị khác biệt
Lộ trình phát triển nghề nghiệp cho Tester
Tester là một công việc có lộ trình phát triển rất rõ ràng và tiềm năng. Tùy theo quy mô và cơ cấu của từng tổ chức, Tester có thể thăng tiến lên những vị trí khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, nghề Tester thường được phân chia thành các cấp độ chính như sau:
Level 1: Fresher
Đây là những người mới hoàn thành các khóa đào tạo cơ bản về kiểm thử phần mềm và bắt đầu công việc với vai trò Tester. Fresher sẽ làm quen với quy trình kiểm thử, học cách viết test case đơn giản và thực hiện các nhiệm vụ được hướng dẫn cụ thể từ cấp trên.
Level 2: Junior
Junior Tester là những người đã có kinh nghiệm thực tế từ 6 tháng đến 2 năm. Họ có khả năng tự thực hiện các test case một cách độc lập và bắt đầu phát triển những test case phức tạp hơn. Junior Tester cũng thường xuyên báo cáo lỗi, đóng góp ý kiến cải tiến quy trình kiểm thử và phối hợp với Dev, BA trong quá trình phát triển phần mềm.
Level 3: Senior
Senior Tester là những người đã có kinh nghiệm dày dặn và hiểu biết sâu rộng về kiểm thử phần mềm. Họ có khả năng tự định hướng công việc, xử lý tình huống phức tạp, phân tích và đưa ra giải pháp kiểm thử hiệu quả. Đồng thời, Senior Tester thường đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ các Junior và Fresher trong nhóm.
Level 4: Test Leader
Sau khoảng 5 năm kinh nghiệm, Tester có thể được cân nhắc lên vị trí Test Leader. Đây là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch kiểm thử, phân công công việc, kiểm soát tiến độ và chất lượng kiểm thử trong toàn bộ dự án. Test Leader cũng là cầu nối giữa đội kiểm thử và các phòng ban khác như PM, Dev, BA…
Level 5: Test Manager
Test Manager là người điều hành toàn bộ hoạt động kiểm thử trong một hoặc nhiều dự án. Họ đảm nhận các công việc như xây dựng chiến lược kiểm thử, quản lý ngân sách, tài nguyên, thời gian và hiệu suất của đội kiểm thử. Ngoài ra, Test Manager còn là người chịu trách nhiệm báo cáo kết quả kiểm thử với ban lãnh đạo và khách hàng.
Lộ trình phát triển nghề nghiệp cho Tester
Level 6: Senior Test Manager
Đây là cấp bậc cao nhất trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Senior Test Manager không chỉ quản lý các nhóm Tester mà còn đóng vai trò hoạch định chiến lược phát triển kiểm thử trong toàn doanh nghiệp. Họ là người tiên phong áp dụng các công nghệ mới, đề xuất công cụ kiểm thử tiên tiến và xây dựng bộ máy kiểm thử hiệu quả, chuyên nghiệp.
Ngoài việc học tập và tích lũy kinh nghiệm để trở thành các chuyên gia trong lĩnh vực marketing, sau khi tích lũy đủ kiến thức và chuyên nghiệp ở Level 4 bạn cũng có thể mở rộng sự nghiệp với vai trò như: Project Manager, Business Analyst, kỹ sư phần mềm, kỹ sư phát triển - vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
Mức lương trung bình của Tester hiện nay
Mức lương Tester không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn, vị trí làm việc, loại hình công ty. Theo báo cáo thị trường tuyển dụng 2024 - 2025, mức lương trung bình của Tester như sau:
Theo kinh nghiệm
Intern/Fresher (dưới 1 năm kinh nghiệm): 6 – 10 triệu đồng/tháng.
Junior Tester (1 – 3 năm kinh nghiệm): 10 – 20 triệu đồng/tháng.
Senior Tester (trên 3 năm kinh nghiệm): 20 – 40 triệu đồng/tháng.
Test Manager/QA Manager: Trên 40 triệu đồng/tháng.
Theo vị trí công việc
Manual Tester: 8 – 15 triệu đồng/tháng.
Automation Tester: 15 – 40 triệu đồng/tháng.
Performance Tester: 18 – 28 triệu đồng/tháng.
Security Tester: 20 – 35 triệu đồng/tháng.
Mức lương trung bình của Tester hiện nay
Cơ hội nghề nghiệp của Tester trong tương lai
Trong làn sóng chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, ngành Công nghệ thông tin (IT) tại Việt Nam đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ chưa từng có. Khi mọi lĩnh vực – từ tài chính, y tế, giáo dục đến thương mại điện tử – đều phụ thuộc vào phần mềm, nhu cầu đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đến tay người dùng ngày càng trở nên cấp thiết. Đây chính là lý do khiến nghề Tester nổi lên như một “mắt xích” không thể thiếu trong chuỗi phát triển phần mềm.
Theo báo cáo Xu hướng tuyển dụng 2024 – 2025, IT tiếp tục nằm trong top các ngành thiếu hụt nhân sự trầm trọng, đặc biệt là những vị trí đòi hỏi từ 2 – 3 năm kinh nghiệm trở lên. Điều này đồng nghĩa với việc những ai đã có nền tảng vững chắc trong kiểm thử phần mềm sẽ rất được săn đón, và cơ hội thăng tiến cũng rộng mở hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh đó, Tester trở thành vị trí then chốt, không chỉ mang lại công việc ổn định mà còn mở ra nhiều hướng phát triển chuyên sâu. Dù bạn chọn đi theo hướng chuyên gia kỹ thuật, quản lý dự án, hay chuyển hướng sang các vai trò khác cơ hội luôn rộng mở nếu bạn đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và kiến thức.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Làm Tester có áp lực không?
Nghề Tester có áp lực nhưng mức độ tùy thuộc vào giai đoạn của dự án. Tuy nhiên, nghề Tester cũng mang lại cảm giác thỏa mãn khi bạn tìm ra lỗi quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự ghi nhận từ team dev, khách hàng hay cấp trên sẽ là nguồn động lực lớn để bạn vượt qua áp lực và tiếp tục phát triển trong lĩnh vực này.
Câu 2: Tester có cần biết lập trình không?
Làm Tester không nhất thiết bạn phải biết lập trình, tuy nhiên nếu như có kiến thức về lập trình thì bạn sẽ có nhiều lợi thế để tiến xa hơn trong lĩnh vực này.
Câu 3: Các chứng chỉ phổ biến trong ngành Tester là gì?
Nếu bạn đang muốn trở thành một Tester thì bên cạnh học hỏi bổ sung các kiến thức cần thiết thì bạn cũng phải trang bị cho mình các chứng chỉ tiêu biểu sau:
CMST – Viện đảm bảo chất lượng.
CTM/CSTP/CATE – Viện quốc tế về kiểm thử phần mềm.
CMSQ/CSQA/CSTE – Viện Đảm bảo Chất lượng (QAI).
CSQE/CQIA – Hiệp hội chất lượng Hoa Kỳ (ASQ).
ISEB – Hội đồng hệ thống thông tin thi cử.
CTFL/CTAL – Hội đồng Văn bằng quốc tế.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về nghề Tester là gì cho bạn đọc tham khảo. Mong rằng sau khi theo dõi bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về nghề này cũng như hiểu rõ những kỹ năng, kiến thức quan trọng cần có để sau này trở thành một Tester tài năng. Với lộ trình nghề nghiệp rõ ràng, mức thu nhập hấp dẫn cùng cơ hội phát triển rộng mở trong thời đại số, nghề Tester ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Cách mở tab ẩn danh trên điện thoại và máy tính chi tiết nhất
Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin nhưng không muốn lưu lại dữ liệu trên trình duyệt web để đảm bảo tính an toàn và riêng tư của mình thì bạn hãy mở trình duyệt web bằng tab ẩn danh. Vậy cách mở tab ẩn danh trên điện thoại và máy tính như thế nào? Trong nội dung bài viết hôm nay các chuyên gia của Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn. Cùng khám phá nhé.
Chế độ ẩn danh là gì?
Chế độ ẩn danh hay còn gọi là tab riêng tư là tính năng được tích hợp trong các trình duyệt web nhằm giúp người dùng duyệt web mà không lưu lại lịch sử truy cập, cookies, dữ liệu biểu mẫu hay thông tin đăng nhập sau khi đóng cửa sổ trình duyệt. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng máy tính hoặc điện thoại chung với người khác mà không lo bị lộ thông tin cá nhân.
Chế độ ẩn danh là gì?
Chế độ ẩn danh được xem là một công cụ hữu ích giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn khỏi những người dùng khác trên cùng thiết bị. Sử dụng tab ẩn danh bạn sẽ ẩn được lịch sử và dữ liệu cá nhân của mình. Điều này giúp đảm bảo an toàn, tránh bị rò rỉ thông tin ra bên ngoài. Hiện nay, chế độ ẩn danh đang là chế độ được các chuyên gia an ninh mạng khuyên dùng để tăng tính riêng tư của cá nhân trong quá trình truy cập internet.
Lợi ích khi mở tab ẩn danh trên trình duyệt
Sử dụng tab ẩn danh trên trình duyệt mang lại cho người dùng rất nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như sau:
Mọi hoạt động truy cập sẽ không được ghi lại trong lịch sử trình duyệt giúp bảo mật thông tin trình duyệt web.
Các cookie tạm thời sẽ bị xóa ngay sau khi đóng tab.
Hạn chế rò rỉ tài khoản, mật khẩu khi dùng máy tính chung.
Mở ẩn danh để vào một tài khoản khác mà không cần đăng xuất thì tài khoản vẫn tự khắc bị out ra.
Các tìm kiếm không bị ảnh hưởng bởi lịch sử trước đó.
Cách mở chế độ ẩn danh trên trình duyệt máy tính
Thông thường việc mở tab ẩn danh sẽ diễn ra trên máy tính là chủ yếu. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách mở tab ẩn danh cho bạn tham khảo:
Trên trình duyệt Google Chrome
Các bước mở tab ẩn danh trên trình duyệt Google Chrome thực hiện như sau:
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome cho máy tính Windows
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Chrome => Tiếp theo trên màn hình bạn nhấn vào dấu ba chấm thẳng đứng => Chọn "cửa sổ ẩn danh mới". Để nhanh hơn thì bạn có thể mở tab ẩn danh trên Chrome bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N.
Nhấn vào dấu ba chấm để mở tab ẩn danh
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome cho máy Mac
Tại trình duyệt Macbook bạn nhấn vào File => Chọn New Incognito Windows. Hoặc để nhanh hơn thì bạn mở tab ẩn danh bằng cách nhấn tổ hợp phím ⌘ + Shift + N.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Macbook
Trên trình duyệt Microsoft Edge
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Microsoft Edge sau đó nhấn vào dấu ba chấm nằm ngang ở góc trên phía tay phải => Chọn cửa sổ InPrivate mới. Để thực hiện nhanh hơn người dùng nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N để mở tab riêng tư.
Chọn cửa sổ InPrivate mới
Trên trình duyệt Cốc Cốc
Cách mở tab ẩn danh trên trình duyệt Cốc Cốc rất đơn giản, thực hiện như sau:
Vào trình duyệt Cốc Cốc => Chọn vào biểu tượng Cốc Cốc ở phía trên góc tay trái màn hình => Chọn "cửa sổ ẩn danh mới" là được.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Cốc Cốc
Trên trình duyệt Firefox
Đầu tiên bạn bấm vào biểu tượng ba dấu gạch ngang xếp song song với nhau ở phía trên góc phải màn hình để mở menu tùy chọn của trình duyệt Firefox => Click chuột chọn "New Private Windows” (Cửa sổ riêng tư mới). Sau khi ở trong cửa sổ Private, bạn có thể mở bao nhiêu tab ẩn danh tùy ý bằng cách sử dụng tổ hợp phím Ctrl + T.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Firefox
Ngoài cách thực hiện thao tác thủ công như vậy thì bạn cũng có thể thực hiện cách mở tab ẩn danh trên trình duyệt Firefox bằng việc thực hiện tổ hợp phím sau:
Đối với hệ điều hành Windows hoặc Linux: Nhấn Ctrl + Shift + P
Đối với hệ điều hành MacOS: Nhấn Command + Shift + P
Trên trình duyệt Opera
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Opera trên máy của mình => Nhấn vào biểu tượng Opera ở góc phải trên cùng trình duyệt => Chọn "New private windows" để mở tab ẩn danh. Hoặc để nhanh hơn người dùng có thể thực hiện cách mở tab ẩn danh bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Opera
Cách mở tab ẩn danh trên điện thoại
Hiện nay, IOS và Android đang là hai hệ điều hành điện thoại phổ biến có số lượng người dùng nhiều nhất. Vì vậy trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách mở tab ẩn danh điện thoại qua 2 dòng hệ điều hành điện thoại này. Tham khảo nhé.
Hệ điều hành IOS
Đối với điện thoại Iphone sử dụng trình duyệt Chrome: Trên iPhone hoặc iPad bạn mở ứng dụng Chrome đã tải về ra => Nhấn biểu tượng Thêm => Chọn "Bật chế độ ẩn danh là hoàn thành".
Đối với điện thoại Iphone sử dụng trình duyệt Safari: Tại màn hình chính của điện thoại iPhone nhấn giữ để mở biểu tượng của Safari. Sau khi hiển thị hộp thoại, bạn nhấn chọn “Tab riêng tư mới”.
Chọn tab riêng tư mới
Hệ điều hành Android
Cách mở tab ẩn danh trên hệ điều hành Android thực hiện như sau: Đầu tiên bạn truy cập vào trình duyệt Chrome trên Android => Nhấn chọn vào biểu tượng ba chấm thẳng đứng => Chọn tab ẩn danh. Như vậy là bạn đã mở thành công tab ẩn danh trên điện thoại hệ điều hành Android để sử dụng.
Mở tab ẩn danh trên điện thoại hệ điều hành Android
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Có khôi phục lại được trang web ẩn danh không?
Câu trả lời là không. Người dùng không thể khôi phục lại trang web ẩn danh vì web ẩn danh sẽ không thể lưu Cookie và dữ liệu trang web.
Câu 2: Chế độ ẩn danh có dùng được tiện ích không?
Câu trả lời là có. Khi ở chế độ ẩn danh, bạn hoàn toàn có thể sử dụng tiện ích một cách bình thường.
Câu 3: Tệp tải xuống và dấu trang có được lưu không?
Khi bạn tải xuống một dữ liệu nào đó thì ở web riêng tư sẽ không lưu. Tuy nhiên ở thư mục tải xuống của bạn thì vẫn sẽ lưu nội dung bạn tải. Tất cả các thanh dấu trang bạn tạo cũng sẽ được lưu ở Chrome.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách mở tab ẩn danh cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, việc mở tab ẩn danh rất đơn giản và dễ dàng, chỉ với vài thao tác là bạn đã mở thành công và sử dụng để dữ liệu được bảo mật an toàn hơn, tránh rò rỉ thông tin không mong muốn ra ngoài.

Usability Testing là gì? Lợi ích? Thành phần của kiểm tra khả dụng
Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc đảm bảo phần mềm vận hành đúng chức năng thôi là chưa đủ, trải nghiệm người dùng mới là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng. Đây chính là lý do vì sao Usability Testing ngày càng được doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt trong giai đoạn hoàn thiện sản phẩm. Trong quá trình làm việc, bất kỳ một Tester nào cũng đã từng sử dụng Usability Testing, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về thuật ngữ này. Vậy Usability Testing là gì? Usability Testing có những ưu nhược điểm và thành phần như thế nào, bạn đọc hãy tham khảo nội dung bài viết sau để biết nhé.
Usability Testing là gì?
Usability Testing (kiểm thử khả năng sử dụng) là một kỹ thuật trong Black Box Testing, được tiến hành dưới góc nhìn của người dùng cuối. Mục tiêu chính của kỹ thuật này là đánh giá mức độ dễ sử dụng, tính hiệu quả và sự thân thiện của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Usability testing được thực hiện trong thiết kế tương tác tập trung vào người dùng, tức là mời người dùng thực tế trải nghiệm sản phẩm và quan sát cách họ tương tác. Mục tiêu cốt lõi của Usability testing là đáp ứng nhu cầu người dùng. Usability testing tập trung chủ yếu vào các tiêu chí đánh giá như: hiệu quả của hệ thống, độ chính xác. người dùng thân thiện.
Usability Testing là gì?
Ví dụ: Khi kiểm thử một website mà giao diện rối rắm, nội dung khó đọc hoặc thao tác phức tạp, người dùng sẽ nhanh chóng từ bỏ và ít có khả năng quay lại lần sau.
Usability Testing đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm mượt mà, dễ hiểu và tối ưu cho người dùng. Usability Testing có thể được triển khai ở bất kỳ giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ hoạt động tốt mà còn đáp ứng đúng kỳ vọng của người sử dụng.
Tại sao bạn cần kiểm tra khả năng sử dụng?
Việc thực hiện Usability Testing không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong cả quá trình phát triển và vận hành. Dưới đây là những lý do nổi bật cho thấy vì sao kiểm tra khả năng sử dụng là bước không thể thiếu:
Giảm chi phí phát triển: Việc phát hiện sớm các vấn đề về khả năng sử dụng ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp hạn chế những thay đổi lớn về thiết kế sau này vì những thay đổi này thường tốn kém thời gian và chi phí. Usability Testing giúp nhóm phát triển chủ động điều chỉnh sản phẩm trước khi lỗi trở nên nghiêm trọng.
Cải thiện trải nghiệm: Mục tiêu cốt lõi của Usability Testing là đảm bảo sản phẩm thân thiện và dễ sử dụng. Nếu người dùng gặp khó khăn trong việc tìm nút “Đăng ký” hay thực hiện các thao tác cơ bản, kiểm thử sẽ giúp nhận diện vấn đề và đề xuất giải pháp như: điều chỉnh vị trí, màu sắc hoặc cách bố trí giao diện để nâng cao khả năng hiển thị và tương tác.
Phát hiện và sửa lỗi: Kiểm thử khả năng sử dụng giúp phát hiện các lỗi thiết kế hoặc tính năng gây nhầm lẫn trước khi sản phẩm ra mắt. Ví dụ: Nếu người dùng thường xuyên nhấn nhầm nút do bố cục giao diện chưa hợp lý, Usability Testing sẽ chỉ ra và cho phép điều chỉnh kịp thời, giảm thiểu rủi ro và công sức khắc phục sau này.
Tăng cường sự hài lòng của người dùng: Một sản phẩm dễ sử dụng sẽ khiến người dùng cảm thấy thoải mái, từ đó nâng cao sự hài lòng và khả năng tiếp tục sử dụng trong tương lai. Usability Testing cung cấp dữ liệu thực tế giúp xây dựng trải nghiệm mượt mà, liền mạch. Trải nghiệm sản phẩm liền mạch chính là yếu tố then chốt để giữ chân người dùng và tạo ra sự trung thành với thương hiệu.
Usability Testing giúp cải thiện chất lượng sản phẩm
Thành phần của Usability Testing gồm những gì?
Usability Testing được chia thành 3 thành phần chính đó là: Khả năng tiếp cận, điều hướng và nội dung. Mỗi nhóm tập trung vào một khía cạnh quan trọng trong trải nghiệm người dùng. Vậy thành phần Usability Testing là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn:
Khả năng tiếp cận (Accessibility)
Kiểm tra khả năng tiếp cận của người dùng với website hoặc phần mềm trong nhiều tình huống khác nhau:
Đánh giá thời gian tải thực tế của trang web.
Kiểm tra độ tương phản giữa văn bản và nền để đảm bảo dễ đọc.
Đảm bảo cỡ chữ và khoảng cách dòng giúp văn bản dễ theo dõi.
Kiểm tra giao diện hiển thị của trang lỗi (ví dụ: trang 404) có đúng như thiết kế khách hàng mong muốn hay không.
Đánh giá việc sử dụng thẻ ALT cho hình ảnh có phù hợp để hỗ trợ người dùng (đặc biệt là người dùng khuyết tật) hay không.
Điều hướng (Navigation)
Xác định xem người dùng có thể điều hướng website một cách trực quan và dễ dàng:
Kiểm tra mức độ dễ nhận biết của hệ thống điều hướng trên trang.
Đánh giá sự ngắn gọn, rõ ràng của các tùy chọn điều hướng.
Kiểm tra số lượng và tính hợp lý của các liên kết trên trang.
Đảm bảo Logo công ty có liên kết về trang chủ đúng chuẩn.
Đánh giá tính thống nhất của các kiểu liên kết trên tất cả các trang con.
Kiểm tra chức năng tìm kiếm: có hiển thị rõ ràng, dễ tiếp cận và hoạt động tốt không.
Nội dung (Content)
Kiểm tra nội dung có được trình bày hợp lý, dễ hiểu và phù hợp với trải nghiệm người dùng:
Đánh giá URL có thân thiện với người dùng và dễ ghi nhớ không.
Kiểm tra thẻ tiêu đề HTML: có phản ánh đúng nội dung của trang không.
Đảm bảo nội dung chính được đặt ở vị trí dễ thấy (thường là phần đầu trang).
Kiểm tra cách nhấn mạnh thông tin: có sử dụng hợp lý và không gây rối mắt.
Đánh giá độ ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu của nội dung chính.
Kiểm tra tính rõ ràng, bao quát của các tiêu đề chính.
Đảm bảo sự nhất quán trong màu sắc và phong cách trình bày (styles) trên toàn bộ trang.
Usability Testing được chia thành 3 thành phần chính
Ưu nhược điểm của Usability Testing là gì?
Usability Testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng nhằm đánh giá khả năng sử dụng và mức độ thân thiện với người dùng của sản phẩm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ kỹ thuật nào khác, nó cũng có những điểm mạnh và điểm hạn chế nhất định.
Ưu điểm
Phát hiện lỗi nghiêm trọng: Usability Testing giúp nhận diện sớm các lỗi và rủi ro ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng trước khi sản phẩm được phát hành rộng rãi trên thị trường.
Khắc phục vấn đề hiệu quả: Hỗ trợ nhóm phát triển xử lý các điểm gây khó khăn cho người dùng một cách kịp thời.
Linh hoạt trong kết hợp: Có thể dễ dàng tích hợp với các hình thức kiểm thử khác như Function Testing, Integration Testing, Unit Testing, Smoke Testing,... Từ đó, Usability Testing có thể được sửa đổi theo yêu cầu.
Tối ưu chi phí và rủi ro: Với một kế hoạch usability testing hợp lý, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí sửa lỗi về sau và gia tăng cơ hội thành công cho sản phẩm.
Phòng ngừa lỗi trước khi ra mắt: Các vấn đề tiềm ẩn sẽ được phát hiện và xử lý trước khi sản phẩm chính thức ra mắt thị trường.
Nhược điểm
Tốn thời gian: Quá trình thiết lập kịch bản kiểm thử, chuẩn bị người dùng và thu thập dữ liệu thường khá mất thời gian.
Độ tin cậy có thể bị giới hạn: Vì kích thước mẫu thường nhỏ và có thể bị ảnh hưởng bởi tính chủ quan, kết quả đôi khi không phản ánh toàn diện thị hiếu người dùng.
Khó tái hiện ngữ cảnh thực tế: Việc mô phỏng đầy đủ môi trường hoặc tâm lý của người dùng trong thế giới thực là điều không dễ dàng.
Không kiểm tra được trải nghiệm dài hạn: Usability testing thường chỉ đánh giá trong thời gian ngắn nên khó đo lường trải nghiệm của người dùng trong thời gian dài.
Không đánh giá được yếu tố xã hội: Những tương tác xã hội trong môi trường thực tế không được kiểm thử hoặc ghi nhận đầy đủ.
Ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý: Khi biết mình đang được quan sát, người dùng có thể hành xử khác so với hành vi thực tế. Điều này phần nào gây ảnh hưởng đến tính khách quan của kết quả.
Usability Testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng để đánh giá mức độ thân thiện với người dùng của sản phẩm
Các phương pháp Usability Testing
Tùy vào mục tiêu nghiên cứu, nguồn lực và giai đoạn phát triển sản phẩm, Usability Testing có thể được triển khai theo nhiều hình thức khác nhau. Vậy các phương pháp Usability Testing là gì là gì? Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
Kiểm tra trực tiếp (In – person Testing)
Kiểm tra trực tiếp tức là người dùng được mời đến một địa điểm cụ thể và thực hiện các nhiệm vụ trên sản phẩm trong môi trường được kiểm soát. Mục đích để đánh giá, kiểm định sản phẩm. Quá trình kiểm tra này diễn ra sẽ có sự hiện diện của người điều phối. Chức năng chính của người điều phối là quan sát, đưa ra chỉ dẫn, ghi dấu phản ứng cũng như làm rõ các hành vi hoặc thắc mắc của người chơi ngay tại chỗ.
Ưu điểm của kiểm tra trực tiếp: Dễ quan sát hành vi thực tế, thu thập phản hồi chi tiết ngay lập tức.
Nhược điểm: Tốn kém thời gian tổ chức và chi phí.
Kiểm tra từ xa (Remote Testing)
Kiểm tra từ xa tức là quá trình thực hiện thông qua các phần mềm cho phép người dùng chia sẻ màn hình, ghi lại quá trình sử dụng và cung cấp phản hồi từ xa. Bao gồm 2 quá trình cốt lõi sau:
Remote Moderated: Có người điều phối trực tuyến.
Remote Unmoderated: Người dùng tự thực hiện nhiệm vụ mà không có người điều phối trực tiếp.
Ưu, nhược điểm của kiểm tra từ xa đó là:
Ưu điểm: Linh hoạt về địa điểm, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm: Khó kiểm soát kỹ thuật và hành vi người dùng trong một số trường hợp.
Kiểm tra A/B (A/B Testing)
Nhắc đến các phương pháp của Usability Testing là gì không thể không nhắc đến phương pháp kiểm tra A/B. Đây là phương pháp so sánh hai phiên bản của cùng một sản phẩm để đánh giá phiên bản nào mang lại trải nghiệm tốt hơn. Cách kiểm tra đối với phương pháp này như sau: Người dùng được chia làm 2 nhóm, mỗi nhóm sử dụng một phiên bản khác nhau để theo dõi các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, thời gian hoàn thành nhiệm vụ,...
Phương pháp kiểm tra A/B được đánh giá là phương pháp kiểm thử định lượng, tập trung vào việc đo lường sở thích và hành vi người dùng. Ưu nhược điểm của phương pháp này đó là:
Ưu điểm: Hiệu quả cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Nhược điểm: Không lý giải được “vì sao” người dùng gặp khó khăn, khác với Usability Testing truyền thống vốn đi sâu vào hành vi và cảm nhận.
Các phương pháp Usability Testing phổ biến
Kiểm tra với người dùng thực (User Testing)
User Testing là thuật ngữ tương đối rộng, nó có thể đề cập đến toàn bộ nghiên cứu của người dùng hay cụ thể hơn là quá trình thử nghiệm sản phẩm và ý tưởng của người dùng thực. User Testing sử dụng cách tiếp cận định lượng để thu thập phản hồi của người dùng. User Testing không cung cấp cho bạn dữ liệu định tính về lý do tại sao người dùng lại gặp khó khăn khi hoàn thành nhiệm vụ.
Ưu điểm: Giúp xác định mức độ chấp nhận của người dùng với sản phẩm hoặc ý tưởng.
Nhược điểm: Không đi sâu vào chi tiết trải nghiệm người dùng.
Quy trình của Usability testing
Để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy trong việc đánh giá trải nghiệm người dùng, Usability Testing thường được triển khai theo một quy trình gồm 5 bước cơ bản sau:
Lập kế hoạch (Planning)
Xác định mục tiêu cụ thể của Usability Testing (ví dụ: kiểm tra mức độ dễ hiểu của giao diện đăng ký).
Lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp (in-person, remote, A/B…).
Xác định nhiệm vụ và chức năng cụ thể sẽ đưa vào kiểm thử.
Xác định số lượng người tham gia cũng như thông tin nhân khẩu học (độ tuổi, nghề nghiệp, tần suất sử dụng sản phẩm…).
Chuẩn bị định dạng báo cáo để thống nhất cách ghi nhận kết quả.
Tuyển dụng người tham gia (Recruitment)
Tuyển chọn số lượng người dùng phù hợp với tiêu chí đã đề ra trong kế hoạch.
Đảm bảo người dùng được hướng dẫn kỹ lưỡng và hiểu rõ vai trò của họ trong quá trình thử nghiệm.
Thực hiện kiểm thử khả năng sử dụng (Conduct Testing)
Tổ chức các buổi kiểm thử theo đúng phương pháp đã chọn.
Người dùng sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trên sản phẩm hoặc giao diện.
Ghi lại quá trình thao tác, hành vi, thời gian hoàn thành và các phản hồi trực tiếp từ người dùng.
Có thể sử dụng thêm công cụ ghi màn hình, quay video hoặc quan sát trực tiếp.
Quy trình thực hiện kỹ thuật Usability testing đúng và hiệu quả
Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
Tổng hợp toàn bộ dữ liệu thu được từ quá trình kiểm thử.
Phân tích các hành vi lặp lại, lỗi phổ biến, điểm gây nhầm lẫn, mức độ hoàn thành nhiệm vụ,...
Đưa ra các nhận định cụ thể về trải nghiệm người dùng.
Đề xuất các cải tiến thiết kế dựa trên kết quả kiểm thử.
Báo cáo và truyền thông kết quả (Reporting)
Lập báo cáo kết quả chi tiết, bao gồm: Phát hiện chính, các vấn đề về khả năng sử dụng, đề xuất cải thiện
Chia sẻ báo cáo với các bên liên quan như: nhà phát triển, nhà thiết kế, quản lý dự án, CEO, khách hàng,...
Thảo luận hướng xử lý và đưa ra kế hoạch cải tiến sản phẩm cụ thể.
Kết luận
Trên đây là mọi thông tin liên quan đến Usability Testing là gì và một số những thông tin có liên quan. Có thể thấy, Usability Testing không chỉ là một bước kiểm tra đơn thuần, mà còn là “cầu nối” giữa sản phẩm và người dùng. Bằng cách đặt người dùng vào trung tâm của quá trình phát triển, Usability Testing giúp phát hiện và khắc phục kịp thời những bất cập trong giao diện, chức năng và trải nghiệm người dùng. Hiện nay, Usability Testing đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi dự án phát triển phần mềm.

SaaS là gì? Thông tin quan trọng về Software as a Service
Saas là mô hình phân phối phần mềm dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập ứng dụng thông qua Internet mà không cần cài đặt hay bảo trì phức tạp. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, SaaS dần trở thành xu hướng được các doanh nghiệp ứng dụng để tiếp cận khách hàng. Vậy cụ thể SaaS là gì và vì sao mô hình này lại thu hút sự quan tâm đến vậy? Cùng tìm hiểu ngay.
SaaS là gì?
SaaS là viết tắt của từ Software as a Service nghĩa tiếng việt là phần mềm dưới dạng dịch vụ. Đây là một mô hình phân phối phần mềm thông qua nền tảng điện toán đám mây. Trong mô hình này, phần mềm được lưu trữ trên hệ thống máy chủ của nhà cung cấp và người dùng có thể truy cập, sử dụng thông qua kết nối Internet mà không cần cài đặt trực tiếp trên thiết bị cá nhân. Saas thường được sử dụng bằng trình duyệt web hoặc cũng có một số đơn vị cung cấp qua app mobile.
SaaS là gì?
Khác với các phần mềm truyền thống, SaaS hoạt động dựa trên mô hình thuê bao, tức là người dùng sẽ trả phí định kỳ để thuê quyền sử dụng phần mềm. Việc sử dụng phí để sử dụng đồng thời cũng giúp doanh nghiệp được nhà cung cấp đảm bảo việc vận hành, bảo trì, cập nhật và bảo mật dữ liệu. Nhờ sự linh hoạt và tiện lợi, SaaS đã trở thành xu hướng công nghệ được ưa chuộng trong quản trị doanh nghiệp, giáo dục, tài chính và nhiều lĩnh vực khác.
Lịch sử hình thành SaaS
SaaS không phải là một khái niệm hoàn toàn mới, thực tế nó đã xuất hiện từ những năm 1950 - 1960, khi các trung tâm dữ liệu lớn bắt đầu cung cấp quyền truy cập vào phần mềm thông qua hệ thống máy tính mainframe. Ở thời điểm đó, mô hình này còn khá sơ khai, chủ yếu phục vụ mục đích cá nhân và tiết kiệm chi phí phần cứng, chưa đáp ứng được nhu cầu quy mô lớn do hạn chế về hiệu suất và khả năng bảo trì.
Giữa năm 1990, một bước ngoặt lớn diễn khi Internet phát triển mạnh mẽ và thương mại điện tử bùng nổ. Sự ra đời của công nghệ điện toán đám mây đã mở đường cho việc cung cấp phần mềm qua mạng Internet, cho phép người dùng truy cập ứng dụng từ bất kỳ đâu mà không cần cài đặt cục bộ.
Năm 1999 đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử SaaS khi Salesforce ra mắt nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trực tuyến – phần mềm SaaS đầu tiên được triển khai thành công và phổ biến rộng rãi. Với mô hình này, Salesforce đã trở thành biểu tượng tiên phong trong ngành SaaS và là nguồn cảm hứng cho hàng loạt “ông lớn” như: Microsoft, Oracle, SAP chuyển mình theo xu hướng dịch vụ phần mềm.
Hiện nay, SaaS đã phát triển thành một thị trường toàn cầu sôi động, với những cái tên nổi bật như: Adobe, Shopify, HubSpot, Intuit... Thị trường SaaS toàn cầu được định giá hàng trăm tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp công nghệ cũng đang từng bước áp dụng và triển khai thành công mô hình SaaS trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, tài chính, giáo dục và bán lẻ.
Lịch sử hình thành SaaS
Tại sao SaaS quan trọng trong doanh nghiệp?
Trong thời đại số hóa mạnh mẽ, Saas đã trở thành giải pháp công nghệ lý tưởng giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất. Không còn phụ thuộc vào hạ tầng IT phức tạp hay các phần mềm cài đặt truyền thống, mô hình SaaS mang đến nhiều lợi ích thiết thực, phù hợp với cả doanh nghiệp nhỏ lẫn tập đoàn lớn.
Truy cập linh hoạt, tối ưu hiệu quả làm việc: SaaS cho phép người dùng truy cập phần mềm từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Tính linh hoạt này cực kỳ hữu ích trong môi trường làm việc từ xa, đa chi nhánh hoặc với các nhóm làm việc phân tán toàn cầu.
Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu: Không cần mua máy chủ, cài đặt phần mềm hay bảo trì hệ thống, doanh nghiệp chỉ cần đăng ký dịch vụ theo gói. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu và rủi ro tài chính khi triển khai phần mềm mới.
Quản lý chi phí dễ dàng, tối ưu ngân sách: Mô hình thuê bao SaaS giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí định kỳ, tránh phát sinh các khoản phí ẩn liên quan đến bảo trì, nâng cấp hay lỗi phần mềm – điều thường thấy ở các hệ thống truyền thống.
Triển khai nhanh chóng, không cần kỹ thuật phức tạp: SaaS có thể kích hoạt và sử dụng ngay sau khi đăng ký. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian triển khai, sẵn sàng vận hành mà không cần phụ thuộc vào đội ngũ IT nội bộ.
Dễ dàng mở rộng quy mô khi doanh nghiệp phát triển: SaaS cho phép nâng cấp hoặc điều chỉnh gói dịch vụ theo nhu cầu thực tế. Khi doanh nghiệp phát triển, việc thêm người dùng hoặc tích hợp module mới như kế toán, nhân sự, bán hàng… đều có thể thực hiện nhanh chóng mà không gián đoạn hoạt động.
Saas là giải pháp công nghệ lý tưởng giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt, tiết kiệm chi phí
Đảm bảo bảo mật và tính ổn định cao: Các nhà cung cấp SaaS thường đầu tư mạnh vào hạ tầng bảo mật và sao lưu dữ liệu. Họ cam kết mức uptime cao (trên 99%) và liên tục cập nhật bảo mật, giúp doanh nghiệp yên tâm trong việc bảo vệ thông tin quan trọng.
Tự động cập nhật và bảo trì liên tục: SaaS loại bỏ hoàn toàn nỗi lo cập nhật phần mềm thủ công. Các bản vá lỗi, tính năng mới và nâng cấp hiệu suất được thực hiện tự động, đảm bảo phần mềm luôn ở trạng thái tối ưu mà không làm gián đoạn công việc.
Khả năng tích hợp mạnh mẽ với hệ thống khác: Hầu hết các nền tảng SaaS hiện nay đều hỗ trợ API, giúp dễ dàng kết nối với CRM, phần mềm kế toán, quản lý kho hay các nền tảng ERP khác – tạo nên một hệ sinh thái vận hành mượt mà, hiệu quả.
Hỗ trợ phân tích dữ liệu thời gian thực: SaaS cung cấp báo cáo và phân tích dữ liệu tức thì, giúp nhà quản trị nắm bắt hiệu suất, tình hình tài chính, bán hàng hay nhân sự một cách chính xác và đưa ra quyết định nhanh chóng, dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.
SaaS không chỉ đơn thuần là xu hướng công nghệ, mà còn là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp hiện đại hóa quy trình, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ của SaaS, đặc biệt là các nền tảng như SaaS ERP, doanh nghiệp có thể quản lý mọi hoạt động chỉ trên một hệ thống duy nhất – tinh gọn, linh hoạt và hiệu quả vượt trội.
Nguyên lý hoạt động của SaaS
Mô hình SaaS hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây, cho phép người dùng truy cập phần mềm thông qua Internet mà không cần cài đặt hoặc quản lý hạ tầng kỹ thuật phức tạp. Toàn bộ dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ và vận hành trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp sử dụng phần mềm một cách linh hoạt và tiện lợi ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
Trong mô hình này, nhà cung cấp SaaS chịu trách nhiệm vận hành toàn bộ hệ thống, từ máy chủ, cơ sở dữ liệu cho đến hệ thống bảo mật. Họ triển khai phần mềm trong trung tâm dữ liệu và phân phối cho người dùng thông qua kết nối Internet. Người dùng chỉ cần thiết bị có trình duyệt web hoặc ứng dụng là có thể truy cập ngay.
Khác với mô hình truyền thống, doanh nghiệp không phải tự cài đặt, cập nhật hay bảo trì hệ thống. Thay vào đó, phần mềm SaaS được cung cấp dưới dạng dịch vụ thuê bao, bạn chỉ cần đăng ký sử dụng và thanh toán theo tháng hoặc năm. Việc triển khai, nâng cấp và vá lỗi hoàn toàn đều nhà cung cấp đảm nhận.
Một trong những đặc điểm kỹ thuật quan trọng của SaaS là mô hình đa người dùng (multi-tenant architecture). Theo đó, tất cả khách hàng sử dụng chung một phiên bản ứng dụng, nhưng dữ liệu được tách biệt riêng biệt theo từng tài khoản. Khi nhà cung cấp nâng cấp phần mềm hoặc thêm tính năng mới, tất cả người dùng đều được hưởng lợi mà không cần thao tác thủ công.
Các nền tảng SaaS thường cung cấp API để doanh nghiệp tích hợp phần mềm với hệ thống nội bộ hoặc các ứng dụng bên thứ ba như: CRM, ERP, kế toán, kho vận,... Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tùy biến và mở rộng hệ sinh thái công nghệ theo nhu cầu thực tế.
Mô hình SaaS hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây
Ưu, nhược điểm của mô hình SaaS
Mô hình SaaS mang lại rất nhiều lợi ích nổi bật vì nó giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên bên cạnh những ưu điểm thì SaaS cũng còn tồn tại nhiều nhược điểm nhất định. Vậy cụ thể ưu, nhược điểm của mô hình SaaS là gì? Bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé.
Ưu điểm
Tiết kiệm chi phí: Với SaaS, doanh nghiệp không cần đầu tư hạ tầng phần cứng, máy chủ hay đội ngũ kỹ thuật nội bộ. Thay vào đó, phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ thuê bao với chi phí định kỳ linh hoạt. Người dùng chỉ trả tiền cho những tính năng thực sự sử dụng. Điều này giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả và hạn chế lãng phí tài nguyên.
Triển khai nhanh chóng: Không cần cài đặt rườm rà hay cấu hình phức tạp, SaaS dễ dàng được kích hoạt và sử dụng ngay sau khi đăng ký. Giao diện người dùng thân thiện, dễ làm quen, giúp giảm thiểu thời gian đào tạo và tăng tốc độ triển khai trong doanh nghiệp. Nhiều nền tảng còn hỗ trợ API mạnh mẽ, giúp tích hợp nhanh với các hệ thống khác.
Luôn nhận được các tính năng phần mềm tốt nhất: Nhà cung cấp SaaS cực kỳ chú trọng đến quá trình cập nhật phần mềm, đảm bảo mang đến những tính năng mới nhất, cam kết bảo mật mà không cần can thiệp từ người dùng.
Khả năng mở rộng cao: SaaS cho phép mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng nhanh chóng tùy theo nhu cầu. Doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm số lượng người dùng, thêm các phân hệ chức năng hoặc mở rộng dịch vụ mà không ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng hiện tại.
Khả năng tích hợp cực kỳ lớn: Mô hình SaaS hỗ trợ tích hợp với các phần mềm khác thông qua API. Điều này giúp kết nối và đồng bộ dữ liệu nhanh chóng nhất.
Bảo mật dữ liệu của người dùng: Các nhà cung cấp SaaS thường đầu tư lớn vào bảo mật, mã hóa dữ liệu và sao lưu định kỳ. Hệ thống phân quyền chi tiết giúp kiểm soát truy cập hiệu quả, ngăn chặn rò rỉ thông tin. Ngoài ra, các bản cập nhật phần mềm và vá lỗi được thực hiện tự động, đảm bảo hệ thống luôn an toàn và tối ưu.
Saas giúp tiết kiệm chi phí vì doanh nghiệp không cần đầu tư hạ tầng phần cứng
Nhược điểm
Dù mang lại nhiều giá trị nhưng SaaS cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai:
Giới hạn về tùy chỉnh: Phần lớn các ứng dụng SaaS được thiết kế theo tiêu chuẩn để phục vụ số đông khách hàng. Vì vậy, khả năng tùy chỉnh giao diện, tính năng hay luồng xử lý theo đặc thù từng doanh nghiệp là khá hạn chế. Điều này có thể gây khó khăn với các tổ chức có quy trình nội bộ đặc biệt hoặc yêu cầu cá nhân hóa cao.
Yêu cầu bắt buộc về kết nối internet: SaaS yêu cầu kết nối mạng ổn định để hoạt động. Trong trường hợp mất kết nối hoặc hệ thống mạng chậm, trải nghiệm người dùng có thể bị ảnh hưởng đáng kể, thậm chí gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Chưa sẵn sàng với phiên bản mới cập nhật: SaaS thường cập nhật tự động theo lịch của nhà cung cấp, nên doanh nghiệp đôi khi sẽ gặp tình trạng "bị động" với các thay đổi về giao diện, tính năng hoặc quy trình sử dụng. Ngoài ra, những cập nhật này đôi khi còn không phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Chi phí dài hạn: Mặc dù chi phí ban đầu thấp, nhưng về lâu dài, khoản chi trả hàng tháng/năm có thể cộng dồn thành con số lớn, nhất là khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, tăng số lượng người dùng hoặc bổ sung thêm tính năng. Việc đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) dài hạn là điều cần thiết.
So sánh mô hình SaaS với IaaS và PaaS
SaaS rất hay bị nhầm lẫn với IaaS và PaaS vì nó đều là mô hình cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên mỗi mô hình lại cung cấp những dịch vụ khác nhau. Để biết khác nhau giữa IaaS, PaaS và SaaS là gì, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây nhé.
Tiêu chí
SaaS (Software as a Service)
PaaS (Platform as a Service)
IaaS (Infrastructure as a Service)
Khái niệm
Mô hình cung cấp phần mềm qua internet mà người dùng có thể truy cập và sử dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
Mô hình cung cấp dịch vụ cloud computing nền tảng để phát triển, thử nghiệm và triển khai ứng dụng qua internet
Mô hình cung cấp hạ tầng CNTT như máy chủ, lưu trữ, mạng hay các nguồn tài nguyên khác qua internet.
Đối tượng sử dụng chính
Doanh nghiệp, người dùng cuối
Lập trình viên, nhà phát triển phần mềm
Quản trị viên hệ thống, bộ phận IT
Quản lý bởi người dùng
Không cần (mọi thứ do nhà cung cấp xử lý)
Quản lý ứng dụng tự xây dựng
Quản lý hệ điều hành, middleware, ứng dụng
Cấp độ kiểm soát
Thấp
Trung bình
Cao
Cài đặt & bảo trì
Do nhà cung cấp đảm nhiệm
Người dùng triển khai ứng dụng riêng trên nền tảng đã có
Người dùng chịu trách nhiệm cài đặt hệ điều hành, ứng dụng
Chi phí đầu tư ban đầu
Thấp
Trung bình
Có thể cao hơn tùy cấu hình sử dụng
Tính linh hoạt và tùy chỉnh
Thấp – giới hạn theo gói
Trung bình – có thể tùy chỉnh ứng dụng
Cao – tùy chỉnh toàn bộ hệ thống
SaaS rất hay bị nhầm lẫn với IaaS và PaaS
Việt Nam đã phát triển mô hình SaaS như thế nào?
Tại Việt Nam, mô hình SaaS đã và đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong hành trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Mặc dù xuất phát muộn hơn so với các quốc gia phát triển, nhưng trong vài năm trở lại đây, SaaS tại Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, tài chính – kế toán, thương mại điện tử và giáo dục.
Tối ưu hóa hoạt động cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam tích cực ứng dụng SaaS vào vận hành để giảm chi phí đầu tư hạ tầng CNTT, nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu quy trình nội bộ. Các phần mềm quản lý công việc, tài chính, bán hàng,... theo mô hình SaaS giúp họ dễ dàng tiếp cận mà không cần nguồn lực kỹ thuật phức tạp.
Cải thiện khả năng quản lý và vận hành doanh nghiệp: SaaS được ứng dụng trong các hoạt động quản lý dự án, kế toán, nhân sự, và CRM (quản lý quan hệ khách hàng), giúp doanh nghiệp: Theo dõi tiến độ công việc theo thời gian thực; Tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban; Quản lý nhân lực và tài chính hiệu quả hơn
Thúc đẩy thương mại điện tử và digital marketing: Trong thời đại bùng nổ của thương mại điện tử, các nền tảng SaaS như: Haravan, Shopify, WooCommerce, hay các công cụ email marketing như Mailchimp đang được nhiều doanh nghiệp Việt sử dụng để tạo lập website bán hàng nhanh chóng hay đồng bộ bán hàng đa kênh (offline – online). Ngoài ra các công cụ này còn được sử dụng để thực hiện các chiến dịch marketing tự động, tiết kiệm chi phí.
Bệ phóng cho khởi nghiệp công nghệ: SaaS là một hướng đi phổ biến trong cộng đồng startup công nghệ Việt. Nhiều công ty khởi nghiệp đã phát triển các nền tảng SaaS “Made in Vietnam” phục vụ cho các nhu cầu nội địa như quản lý doanh nghiệp, kế toán, học tập,... đồng thời hướng đến thị trường quốc tế.
Ứng dụng trong giáo dục và đào tạo trực tuyến: Các nền tảng học trực tuyến (e-learning) và phần mềm quản lý giáo dục ứng dụng SaaS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong trường học, trung tâm đào tạo. Chúng giúp: Học viên dễ dàng truy cập nội dung học từ xa và giúp giáo viên theo dõi tiến độ và quản lý học sinh hiệu quả. Đồng thời giúp tăng cường trải nghiệm học tập số
Sự hỗ trợ từ chính phủ trong chuyển đổi số công: Chính phủ Việt Nam cũng thúc đẩy ứng dụng công nghệ SaaS trong các lĩnh vực như: Y tế; Giáo dục; Hành chính công,... giúp nâng cao chất lượng dịch vụ công và giảm tải thủ tục hành chính.
SaaS dần trở thành xu hướng tất yếu trong chuyển đổi số của doanh nghiệp tại Việt Nam
Xu hướng hội nhập của mô hình SaaS trên toàn thế giới
Trong bối cảnh công nghệ liên tục thay đổi và nhu cầu chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, mô hình SaaS đang không ngừng mở rộng và định hình lại cách doanh nghiệp vận hành. Dưới đây là ba xu hướng nổi bật được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới:
Vertical SaaS (Phần mềm dưới dạng dịch vụ theo ngành dọc)
Vertical SaaS là xu hướng phát triển phần mềm chuyên biệt cho từng ngành nghề, thay vì phục vụ đại trà cho mọi lĩnh vực như mô hình Horizontal SaaS. Các giải pháp này được thiết kế riêng biệt và có thể tùy chỉnh sâu để phù hợp với đặc thù vận hành của từng ngành như:
Chăm sóc sức khỏe: phần mềm phân tích dữ liệu bệnh án, quản lý lịch khám
Bán lẻ: hệ thống phân tích hành vi khách hàng, tối ưu chuỗi cung ứng
Logistics – vận chuyển: công cụ giám sát và tối ưu hóa lộ trình giao hàng.
Doanh nghiệp ngày càng ưa chuộng Vertical SaaS vì chúng không chỉ giải quyết các vấn đề chung mà còn đáp ứng được các yêu cầu riêng biệt mang tính chuyên sâu. Đây chính là lợi thế cạnh tranh giúp Vertical SaaS dần chiếm ưu thế trên thị trường.
Kết nối với API
Một trong những yêu cầu ngày càng cấp thiết trong hệ sinh thái SaaS hiện đại chính là khả năng kết nối API mạnh mẽ và mượt mà. API đóng vai trò như “cầu nối” giúp các phần mềm và nền tảng khác nhau giao tiếp – chia sẻ dữ liệu với nhau.
Khi các doanh nghiệp sử dụng nhiều giải pháp SaaS cùng lúc (CRM, kế toán, quản lý nhân sự,...), việc tích hợp chúng vào một hệ thống vận hành thống nhất trở nên cực kỳ quan trọng. Những lợi ích tiêu biểu từ xu hướng này bao gồm:
Tăng hiệu suất làm việc
Giảm thiểu sai sót khi đồng bộ dữ liệu thủ công
Nâng cao khả năng ra quyết định nhờ dữ liệu được liên kết chặt chẽ
Trong tương lai, khả năng tích hợp API sẽ trở thành yếu tố then chốt khi doanh nghiệp lựa chọn một giải pháp SaaS.
Đơn giản hóa kỹ thuật lập trình (Low-code)
Low-code đang trở thành xu hướng đột phá trong ngành SaaS, cho phép xây dựng và triển khai ứng dụng chỉ với thao tác kéo – thả hoặc viết ít dòng mã. Điều này giúp:
Doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển
Triển khai sản phẩm nhanh chóng, linh hoạt với nhu cầu thị trường
Thu hút nhiều nhà phát triển, kể cả những người không chuyên sâu về lập trình
Low-code mở rộng khả năng sáng tạo cho các nhóm kỹ thuật nhỏ hoặc các startup, giúp họ nhanh chóng xây dựng MVP (Minimum Viable Product) và kiểm nghiệm ý tưởng mà không cần đầu tư quá lớn.
Xu hướng hội nhập của mô hình SaaS trên toàn thế giới
Ứng dụng của SaaS phổ biến
Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tiêu biểu đó là:
Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Salesforce, HubSpot CRM, Zoho CRM.
Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Google Drive, Dropbox, Box.
Ứng dụng văn phòng trực tuyến: Google Workspace, Microsoft 365.
Phần mềm quản lý dự án và công việc: Asana, Trello, Basecamp.
Dịch vụ email trên nền tảng đám mây: Gmail, Outlook 365.
Phần mềm kế toán và tài chính: QuickBooks, Xero, FreshBooks.
Phần mềm quản lý nhân sự: BambooHR, Zenefits, Workday.
Kết bài
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề tìm hiểu về mô hình Saas là gì? Thông qua nội dung này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ hơn về mô hình này cũng như năm được sức mạnh của nó trong việc cung cấp các dịch vụ phần mềm linh hoạt và hiệu quả cho doanh nghiệp. Nhờ vào tính linh hoạt, khả năng triển khai nhanh và chi phí tối ưu, hiện nay SaaS đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều hoạt động quản trị và vận hành doanh nghiệp hiện đại.


Infrastructure as Code là gì? Quy trình phát triển IaC hiệu quả
Trong thời đại điện toán đám mây phát triển mạnh mẽ, việc quản lý hạ tầng công nghệ thông tin không còn chỉ là chuyện cấu hình thủ công từ máy chủ. Thay vào đó, cần có sự nâng cấp và cải tiến mạnh mẽ hơn. Infrastructure as Code - công cụ quản lý cơ sở hạ tầng bằng code và tự động hóa là bước tiến mạnh mẽ trong việc quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng. Vậy Infrastructure as Code là gì? Tại sao Infrastructure as Code lại có khả năng tự động hóa và nhất quán trong quá trình triển khai hệ thống. Tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ nhé.
Infrastructure as Code là gì?
Infrastructure as Code (IaC) là phương pháp quản lý và cung cấp hạ tầng IT bằng cách sử dụng code và các công cụ tự động hóa. Thay vì phải thiết lập máy chủ, mạng, cơ sở dữ liệu hay các tài nguyên khác một cách thủ công qua giao diện, với IacC mọi thứ đều được thực hiện dưới dạng mã nguồn và có thể chạy tự động thông qua các công cụ như: Terraform, Ansible, Puppet hoặc CloudFormation.
Infrastructure as Code là gì?
Infrastructure as Code giúp nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tái lập của hạ tầng IT bằng cách tự động hóa toàn bộ quá trình triển khai. Ngoài ra, IaC còn tạo ra sự nhất quán giữa các môi trường, từ phát triển, kiểm thử đến sản xuất, giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công. Bên cạnh đó, nhờ có sự hỗ trợ của IaC mà việc triển khai được thực hiện chỉ trong vài phút thay vì hàng giờ như phương pháp truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tối ưu nguồn lực và đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru, ổn định hơn.
Cách thức hoạt động của Infrastructure as Code
Nếu không có Infrastructure as Code đội ngũ sẽ phải cấu hình thủ công riêng từng hạ tầng, bao gồm: máy chủ, cơ sở dữ liệu, bộ cân bằng tải, container,... cho mỗi lần triển khai. Theo thời gian, việc cấu hình thủ công này sẽ trở nên phức tạp dẫn đến làm chậm quá trình triển khai. IaC ra đời để tự đồng hóa các tác vụ quản trị.
Infrastructure as Code hoạt động dựa trên nguyên tắc tự động hóa các tác vụ quản trị bằng cách mô tả hạ tầng dưới dạng mã code. Thay vì cấu hình thủ công từng máy chủ hay dịch vụ, IaC cho phép bạn sử dụng các file cấu hình viết bằng ngôn ngữ lập trình hoặc khai báo (như YAML, JSON, HCL...) để mô tả toàn bộ hạ tầng cần triển khai.
Quy trình hoạt động của IaC như sau:
Viết mã hạ tầng: Mô tả máy chủ, mạng, dịch vụ, database... dưới dạng file code.
Lưu trữ mã nguồn: Mã hạ tầng được lưu trữ trong hệ thống quản lý phiên bản như Git, đảm bảo tính minh bạch và dễ kiểm soát thay đổi.
Tự động triển khai: Sử dụng công cụ như Terraform, Ansible, Puppet, Chef… để đọc mã và triển khai hạ tầng tương ứng một cách tự động.
Kiểm tra và tái sử dụng: Mã IaC có thể được kiểm thử, tái sử dụng và áp dụng cho nhiều môi trường (dev, test, prod) nhằm đảm bảo sự nhất quán và giảm rủi ro.
Cách thức hoạt động của Infrastructure as Code
Lợi ích mà IaC mang lại
Việc chuyển từ mô hình triển khai hạ tầng thủ công sang Infrastructure as Code không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật, mà còn mang lại nhiều giá trị to lớn cho doanh nghiệp. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật cho bạn tham khảo:
Tài liệu hóa tự động
IaC cho phép toàn bộ quá trình cấu hình và triển khai hạ tầng được ghi lại dưới dạng mã. Điều này giúp tạo ra một nguồn tài liệu chính xác và luôn đồng bộ với thực tế. Nhờ vậy, việc theo dõi thay đổi, audit hoặc kiểm tra hệ thống trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Ví dụ: Nếu như bạn muốn biết chi tiết về cách cấu hình máy chủ hoặc network, thay vì xem các tài liệu rời rạc hay xem ghi chú từ những lần triển khai trước bạn chỉ cần xem code là được.
Đảm bảo tính nhất quán
Việc triển khai thủ công thường xảy ra nhiều sai lệch và không đồng nhất. Việc chuyển đổi mô hình triển khai hạ tầng theo tự động hóa giúp khắc phục hoàn toàn những vấn đề đang tồn đọng, đảm bảo tính nhất quán. Với IaC, cùng một đoạn mã có thể được sử dụng để triển khai hạ tầng nhiều lần ở các môi trường khác nhau mà không sợ sai lệch. Phương pháp khai báo (declarative method), IaC giúp tránh "drift" (sự trôi dạt) về cấu hình. IaC loại bỏ rủi ro do thao tác thủ công, đảm bảo môi trường dev, test và production luôn đồng nhất.
Tiết kiệm thời gian
Lợi ích nổi bật nhất của IaC đó chính là giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Quá trình triển khai, mở rộng hoặc thay đổi hạ tầng được tự động hóa hoàn toàn mà không cần phải cấu hình thủ công từng máy chủ. Việc không cần thực hiện thủ công nhiều bước giúp IaC hoàn thành các tác vụ nhanh chóng, chỉ trong vài phút.
IaC an toàn và tiết kiệm chi phí
An toàn hơn
Nhắc đến lợi ích IaC là gì, không thể không nhắc đến tính an toàn. Việc sử dụng code để quản lý hạ tầng giúp mọi cấu hình đều được ghi lại một cách chính xác để dễ dàng kiểm tra khi cần. Code IaC giúp theo dõi lịch sử thay đổi rõ ràng, dễ dàng rollback khi gặp sự cố. Đồng thời, bạn có thể tạo môi trường thử nghiệm giống hệt production để kiểm tra và khắc phục lỗi một cách an toàn.
Tiết kiệm chi phí
Do không cần đầu tư vào phần cứng và nhân sự để duy trì như việc triển khai cơ sở hạ tầng thủ công nên IaC tiết kiệm chi phí hơn. Thêm nữa, IaC còn giúp giảm chi phí hạ tầng do quá trình triển khai, mở rộng hoặc thay đổi hạ tầng được tự động hóa hoàn toàn. Đặc biệt, việc công sức hạ tầng được giảm đi còn giúp đội ngũ nhân sự tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn, từ đó mang lại những giá trị tốt hơn cho doanh nghiệp.
Quy trình phát triển IaC
IaC là quá trình viết mã để cấu hình hạ tầng theo nguyên tắc tự động hóa. Vậy quy trình phát triển IaC như thế nào? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Viết script hoặc cấu hình để thiết lập hạ tầng
Ở bước này, bạn sử dụng các ngôn ngữ như: YAML, JSON, HCL hoặc công cụ như Terraform, Ansible, CloudFormation,… để mô tả chi tiết cấu trúc và cách vận hành của hạ tầng. Tệp cấu hình này có thể bao gồm thông tin về:
Số lượng và loại máy chủ cần thiết
Thiết lập mạng (VPC, subnet, firewall,…)
Cấu hình dịch vụ (web server, database, cache,...)
Phân quyền truy cập và bảo mật
Lưu script vào hệ thống quản lý phiên bản (Version Control)
Sau khi đã viết xong script thì bạn sẽ phải lưu nó vào hệ thống kiểm soát phiên bản. Đồng thời, mã hạ tầng được đẩy lên các nền tảng như: GitHub, GitLab hoặc Bitbucket. Điều này cho phép:
Theo dõi được mọi thay đổi theo thời gian
Khôi phục lại phiên bản cũ nếu xảy ra lỗi
Cộng tác giữa nhiều thành viên trong nhóm
Tích hợp vào các quy trình CI/CD một cách dễ dàng
Ví dụ: Đẩy script vừa tạo lên GitHub để theo dõi các thay đổi.
Quy trình phát triển IaC
Kích hoạt tự động (Automation) qua CI/CD hoặc API
Sau khi mã được lưu trữ, quá trình triển khai sẽ được tự động hóa thông qua các công cụ CI/CD hoặc API của nhà cung cấp hạ tầng. Việc này giúp:
Triển khai hạ tầng nhanh chóng mỗi khi có cập nhật
Hạn chế tối đa lỗi do thao tác thủ công
Tích hợp dễ dàng với các quy trình kiểm thử và triển khai phần mềm
Tự động áp dụng thay đổi lên hạ tầng
Tại bước này, hệ thống sẽ đọc mã cấu hình và thực hiện các hành động tương ứng như tạo mới, cập nhật hoặc xóa tài nguyên hạ tầng. IaC đảm bảo rằng trạng thái thực tế của hệ thống luôn phù hợp với trạng thái được mô tả trong code.
Mục tiêu: Cập nhật hạ tầng một cách an toàn, chính xác và theo đúng kế hoạch.
Kiểm thử hạ tầng
Sau khi hạ tầng được triển khai, các công cụ kiểm thử tự động sẽ được kích hoạt để đảm bảo mọi cấu hình đều đúng chuẩn và hệ thống hoạt động ổn định. Ngoài ra, việc giám sát cũng được tích hợp để phát hiện sớm lỗi và tối ưu hiệu suất.
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống vận hành đúng như mong đợi và phát hiện lỗi sớm nếu có.
Các công cụ IaC phổ biến nhất hiện nay
Infrastructure as Code đang ngày càng được áp dụng rộng rãi, kéo theo sự phát triển của nhiều công cụ hỗ trợ triển khai hiệu quả. Dưới đây là ba công cụ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực này:
Terraform
Terraform được phát triển bởi HashiCorp, Terraform là công cụ IaC mã nguồn mở nổi bật nhờ khả năng hoạt động đa nền tảng. Với cú pháp khai báo đơn giản, người dùng có thể dễ dàng định nghĩa và triển khai hạ tầng trên nhiều nhà cung cấp dịch vụ như AWS, Google Cloud, Azure,...
Ưu điểm nổi bật: Hỗ trợ nhiều cloud provider, khả năng mở rộng tốt, cộng đồng mạnh.
Terraform là công cụ IaC mã nguồn mở nổi bật nhờ khả năng hoạt động đa nền tảng
AWS CloudFormation
AWS CloudFormation là công cụ do chính Amazon phát triển để phục vụ việc triển khai hạ tầng trên nền tảng AWS. CloudFormation cho phép bạn mô tả tài nguyên bằng các tệp YAML hoặc JSON, sau đó tự động hóa việc tạo và quản lý toàn bộ hạ tầng.
Ưu điểm nổi bật: Tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái AWS, hỗ trợ triển khai nhanh chóng và đồng nhất.
Ansible
Ansible là công cụ tự động hóa mã nguồn mở đến từ Red Hat, được biết đến với khả năng cấu hình và quản lý hệ thống theo cách không cần cài đặt agent. Không chỉ hoạt động tốt với cloud (AWS, Azure, GCP), Ansible còn rất hiệu quả khi triển khai trên các hệ thống tại chỗ (on-premise).
Ưu điểm nổi bật: Dễ học, dễ dùng, linh hoạt trong cả triển khai phần mềm lẫn cấu hình hệ thống.
Kết luận
Bài viết là tất tần tật thông tin liên quan đến IaC là gì? Infrastructure as Code (IaC) không chỉ đơn giản là một xu hướng công nghệ, mà đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp các doanh nghiệp tối ưu hoá quá trình triển khai và vận hành hạ tầng CNTT. Nhờ khả năng tự động hóa, tái sử dụng, đảm bảo tính nhất quán và tiết kiệm thời gian, IaC đang góp phần thay đổi cách các tổ chức xây dựng hệ thống, đặc biệt trong môi trường DevOps và Cloud hiện đại.

Tester là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Tester giỏi
Trong các công ty thuộc lĩnh vực phần mềm, công nghệ thông tin, Tester là vị trí công việc quan trọng không thể thiếu. Tester không chỉ đơn thuần chỉ là “người thử nghiệm” mà còn là người đảm bảo chất lượng, phát hiện lỗi và góp phần mang đến trải nghiệm hoàn hảo nhất cho người dùng. Nếu bạn đang tò mò về công việc này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá toàn diện từ khái niệm Tester là gì đến những kỹ năng cần thiết để trở thành một Tester chuyên nghiệp. Hãy khám phá ngay nhé.
Tester là gì?
Tester là một vị trí quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm, đặc biệt là trong quy trình phát triển phần mềm. Công việc chính của Tester là thử nghiệm, kiểm tra, phát hiện lỗi hay bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến chất lượng phần mềm để báo lại cho các lập trình viên. Sau đó các lập viên sẽ chỉnh sửa nhằm đảm bảo sản phẩm vận hành trơn tru, hoàn hảo trước khi đưa đến tay khách hàng.
Tester là gì?
Tùy vào môi trường làm việc thực tế của mỗi công ty mà Tester thường được chia thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: QA (Quality Assurance), QC (Quality Control), Manual Tester và Automation Tester. Trong đó, Manual và Automation là hai hình thức kiểm thử phổ biến nhất hiện nay.
Manual Tester là người trực tiếp kiểm tra phần mềm bằng thao tác thủ công. Họ cần có khả năng quan sát, tư duy logic và niềm đam mê với việc "bắt lỗi", đồng thời phải am hiểu sâu về quy trình kiểm thử.
Automation Tester thì sử dụng các công cụ hoặc ngôn ngữ lập trình để tự động hóa quá trình kiểm thử. Vì vậy, vị trí này đòi hỏi kỹ năng lập trình vững vàng và tư duy hệ thống tốt.
Dù ở vai trò nào, Tester cũng đều hướng tới mục tiêu chung là giúp sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Tester đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo rằng dự án được phát triển đáp tốt, ứng được mong đợi của khách hàng và có hiệu suất cao trong môi trường thực tế.
Vai trò của nhân viên Tester trong doanh nghiệp
Tester đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Họ không chỉ giúp phát hiện lỗi mà còn mang lại nhiều giá trị lớn cho doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò nổi bật mà một Tester có thể mang lại cho công ty:
Tối ưu chi phí cho doanh nghiệp: Kiểm thử phần mềm đúng lúc và đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí. Việc phát hiện lỗi ngay từ giai đoạn đầu sẽ giảm thiểu rủi ro phát sinh trong các giai đoạn sau. Nhờ đó, dự án không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn giảm thiểu chi phí khắc phục hậu quả về sau.
Tăng cường độ bảo mật: Tester đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ hacker và bảo vệ dữ liệu người dùng. Đây là một yếu tố quan trọng tạo nên uy tín của sản phẩm và doanh nghiệp.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Đây là vai trò quan trọng nhất, nhờ vào quá trình kiểm thử kỹ lưỡng, các lỗi được phát hiện và xử lý kịp thời, giúp phần mềm vận hành mượt mà, ổn định trước khi đến tay khách hàng.
Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: Một phần mềm được kiểm thử kỹ lưỡng sẽ hoạt động ổn định, dễ sử dụng và ít xảy ra lỗi. Điều này góp phần trực tiếp nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo sự hài lòng cho khách hàng. Khi khách hàng hài lòng, họ không chỉ tiếp tục sử dụng sản phẩm mà còn có thể giới thiệu thêm khách hàng mới – góp phần mở rộng uy tín và thị phần cho doanh nghiệp.
Tester đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm
Mô tả công việc của Tester chi tiết
Một Tester chuyên nghiệp không chỉ đơn thuần là người “tìm lỗi”, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng phần mềm từ đầu đến cuối của sản phẩm. Vì vậy, công việc của một Tester là gì luôn là vấn đề được rất nhiều người quan tâm? Dưới đây là những đầu việc quan trọng mà một Tester thực thụ phải đảm nhận:
Phân tích yêu cầu kiểm thử
Công việc đầu tiên và cũng là công việc quan trọng nhất của một Tester đó chính là phân tích yêu cầu kiểm thử. Để làm được điều này, Tester phải nắm vững yêu cầu, tính năng của phần mềm. Như vậy mới xây dựng được một kế hoạch kiểm thử chi tiết, đảm bảo mọi khía cạnh của phần mềm. Việc phân tích yêu cầu kiểm thử này không làm một mình mà phối hợp với nhóm phát triển sản phẩm.
Tạo và thực hiện kế hoạch kiểm tra
Tester phải có khả năng thiết kế các kịch bản kiểm thử phù hợp và chi tiết. Kế hoạch kiểm thử sẽ bao gồm:
Phương pháp kiểm thử sẽ áp dụng
Tài nguyên cần sử dụng (thời gian, ngân sách, nhân lực)
Mốc thời gian triển khai và hoàn tất
Việc lập kế hoạch không chỉ yêu cầu kiến thức về quy trình phát triển phần mềm, mà còn đòi hỏi khả năng tổ chức và tư duy hệ thống tốt.
Xác định và chuẩn bị dữ liệu kiểm thử
Để quá trình kiểm thử đạt hiệu quả, Tester cần chuẩn bị dữ liệu kiểm thử phù hợp, bao gồm: dữ liệu thực tế, dữ liệu giả lập hoặc dữ liệu do tester tạo ra để mô phỏng các tình huống sử dụng. Việc chuẩn bị dữ liệu đúng cách giúp quá trình kiểm thử bám sát thực tế và phát hiện được các lỗi tiềm ẩn. Xác định và chuẩn bị dữ liệu kiểm thử là một phần không thể thiếu trong công việc của Tester.
Thực hiện các loại kiểm thử
Một tester thực thụ phải thành thạo nhiều loại kiểm thử như:
Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)
Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
Kiểm thử hệ thống (System Testing)
Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT)
Mỗi loại kiểm thử đóng vai trò khác nhau trong việc đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như kỳ vọng, vận hành ổn định và có hiệu suất tốt. Vì vậy, việc hiểu và thành thạo về các loại kiểm thử này đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Tester phải thành thạo các loại kiểm thử để có thể check hết được lỗi
Ghi chép và báo cáo kết quả kiểm thử
Sau mỗi lần kiểm thử, Tester cần ghi lại chi tiết quy trình thực hiện, kết quả thu được và những lỗi phát hiện. Kết quả kiểm thử sẽ được trình bày qua các báo cáo chi tiết, bao gồm:
Tóm tắt kết quả quá trình thử nghiệm
Lập danh sách các lỗi phát hiện
Đánh giá mức độ ưu tiên và mức độ nghiêm trọng của lỗi
Đưa ra các đề xuất cải tiến cũng như các thông tin quan trọng về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Báo cáo kiểm thử sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp nhóm phát triển hiểu rõ vấn đề, xác định mức độ nghiêm trọng và đưa ra hướng khắc phục phù hợp.
Theo dõi và báo cáo lỗi
Khi lỗi được phát hiện, Tester sẽ phối hợp với lập trình viên để theo dõi quá trình sửa lỗi, kiểm tra lại các phiên bản đã cập nhật và đảm bảo rằng lỗi không tái diễn hoặc gây ra lỗi mới. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình kiểm thử phần mềm chuyên nghiệp. Theo dõi và báo cáo lỗi là công việc liên tục, đặc biệt diễn ra thường xuyên khi phần mềm có bản cập nhật hoặc phiên bản mới.
Các vị trí Tester cơ bản hiện nay
Tester được phân loại ra thành nhiều vị trí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo hình thức và theo thể loại kiểm thử. Mỗi loại đều có những đặc điểm và vai trò riêng, phù hợp với từng nhu cầu, quy mô và tính chất dự án phần mềm.
Phân loại Tester theo hình thức
Phân loại Tester theo hình thức bao gồm 2 vị trí cơ bản sau:
Manual Tester
Manual Tester là người trực tiếp thực hiện các bước kiểm thử phần mềm bằng tay, không sử dụng bất kỳ công cụ tự động hóa nào. Mục tiêu của Manual Tester là đảm bảo phần mềm hoạt động đúng theo yêu cầu và không phát sinh lỗi trước khi được đưa ra thị trường.
Ưu điểm của hình thức kiểm thử này đó là có tính linh hoạt cao, dễ dàng điều chỉnh theo các thay đổi trong yêu cầu hoặc giao diện phần mềm. Tuy nhiên, nó lại tốn nhiều thời gian và công sức, đặc biệt trong các dự án lớn hoặc lặp đi lặp lại. Vì vậy, Manual Testing thường phù hợp hơn với các dự án nhỏ hoặc có mức độ phức tạp thấp.
Manual Tester là người kiểm thử chất lượng sản phẩm bằng tay
Automation Tester
Automation Tester là người sử dụng các công cụ và kỹ thuật lập trình để tự động hóa quy trình kiểm thử, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Các bài kiểm thử được lập trình sẵn để chạy lặp đi lặp lại mà không cần thao tác thủ công.
Automation Testing đặc biệt hiệu quả trong các dự án có quy mô lớn, yêu cầu lặp lại nhiều lần và có độ phức tạp cao. Tuy nhiên, phương pháp này khó linh hoạt và không thể bao phủ toàn bộ các tình huống phát sinh ngoài dự đoán. Do đó, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp thường kết hợp cả Manual và Automation Testing để đạt hiệu quả tối ưu.
Phân loại Tester theo thể loại
Bên cạnh cách phân chia theo hình thức kiểm thử, các vị trí Tester còn được phân loại dựa trên thể loại kiểm thử, tương ứng với từng giai đoạn trong quy trình phát triển phần mềm. Dưới đây là những vị trí Tester điển hình mà bạn có thể gặp trong các dự án công nghệ hiện nay:
Functional Testing
Functional Tester chịu trách nhiệm kiểm tra xem các tính năng của phần mềm có hoạt động đúng như yêu cầu kỹ thuật hay không. Đây là một bước cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo rằng mọi chức năng được lập trình đều vận hành chính xác.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích yêu cầu chức năng
Thiết kế và xây dựng kịch bản kiểm thử
Thực hiện các bài kiểm tra chức năng
Ghi nhận và báo cáo lỗi
Kiểm tra tính tương thích của chức năng trên các nền tảng khác nhau
Functional Tester check các tính năng của phần mềm
User Interface Testing
UI Tester tập trung vào việc kiểm thử giao diện người dùng để đảm bảo rằng các yếu tố như: nút bấm, menu, biểu mẫu, biểu tượng,... hoạt động đúng, dễ sử dụng và trực quan với người dùng cuối.
Công việc chính:
Kiểm tra tính năng và bố cục giao diện
Đánh giá khả năng tương tác, phản hồi
Kiểm tra tính khả dụng và tính tương thích trên nhiều thiết bị, trình duyệt
Ghi nhận lỗi và đề xuất cải tiến trải nghiệm người dùng
Integration Testing
Integration Tester đảm nhiệm việc kiểm tra sự tương tác giữa các module trong hệ thống hoặc giữa phần mềm với các hệ thống khác. Mục tiêu là phát hiện lỗi phát sinh trong quá trình tích hợp.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích yêu cầu tích hợp
Thiết lập môi trường kiểm thử tích hợp
Thiết kế và thực hiện các kịch bản kiểm thử
Gỡ lỗi và xác định nguyên nhân lỗi phát sinh khi các phần kết nối với nhau
System Testing
System Tester chịu trách nhiệm kiểm thử tổng thể toàn bộ hệ thống như một sản phẩm hoàn chỉnh, nhằm đảm bảo phần mềm đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và hoạt động trơn tru trong mọi tình huống.
Nhiệm vụ chính:
Phân tích tổng thể yêu cầu hệ thống
Lập kế hoạch và xây dựng kịch bản kiểm thử toàn diện
Thực hiện kiểm thử và ghi nhận kết quả
Đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm
Load Tester
Load Tester kiểm tra khả năng chịu tải của phần mềm khi có số lượng người dùng lớn hoặc khối lượng dữ liệu khổng lồ. Việc kiểm thử này giúp đánh giá hiệu năng và dự đoán các rủi ro khi sản phẩm đi vào thực tế.
Nhiệm vụ chính:
Thiết lập yêu cầu và kịch bản kiểm thử tải
Tạo môi trường giả lập nhiều người dùng
Phân tích kết quả: thời gian phản hồi, mức độ ổn định,...
Đề xuất phương án tối ưu hiệu suất hệ thống
Load Tester kiểm tra khả năng chịu tải của phần mềm
Security Tester
Security Tester chuyên kiểm tra các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm để đảm bảo rằng hệ thống có thể chống lại các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc truy cập trái phép.
Công việc bao gồm:
Đánh giá và phân tích rủi ro bảo mật
Thực hiện các bài kiểm tra bảo mật định kỳ
Báo cáo lỗ hổng và đề xuất giải pháp khắc phục
Theo dõi và kiểm soát các yếu tố an toàn thông tin
Performance Tester
Performance Tester đo lường hiệu suất phần mềm dưới các điều kiện khác nhau: tải cao, xử lý đồng thời nhiều tác vụ, truy cập đa nền tảng,... từ đó giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm người dùng.
Nhiệm vụ chính:
Thiết kế kịch bản thử nghiệm hiệu suất
Kiểm tra thời gian phản hồi, mức tiêu thụ tài nguyên
Phân tích, tối ưu hiệu năng hệ thống
Gửi báo cáo hiệu suất và khuyến nghị điều chỉnh
Exploratory Tester
Exploratory Tester không tuân theo kịch bản cố định mà kiểm thử phần mềm như một người dùng thực sự. Họ dựa vào trực giác và kinh nghiệm để phát hiện lỗi một cách tự do và linh hoạt.
Công việc bao gồm:
Tương tác trực tiếp với phần mềm mà không cần kế hoạch chi tiết
Ghi chú lại các lỗi, hành vi bất thường
Đề xuất các cải tiến dựa trên trải nghiệm sử dụng thực tế
Data-Driven Tester
Data-Driven Tester thực hiện kiểm thử bằng cách thay đổi dữ liệu đầu vào để đánh giá tính chính xác, khả năng xử lý và tính nhất quán của phần mềm với nhiều tình huống thực tế.
Nhiệm vụ chính:
Xây dựng và thu thập các tập dữ liệu kiểm thử
Thiết kế kịch bản phù hợp với từng loại dữ liệu
Thực hiện kiểm thử với dữ liệu đầu vào thay đổi liên tục
Phân tích và đánh giá kết quả đầu ra theo từng trường hợp
Data-Driven Tester kiểm thử bằng cách thay đổi dữ liệu đầu vào
Kỹ năng cần có để trở thành Tester chuyên nghiệp
Để trở thành một Tester phần mềm chuyên nghiệp, bạn không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải sở hữu nhiều kỹ năng thực hành để xử lý công việc một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một Tester cần có được tổng hợp từ các chuyên gia trong ngành.
Tạo tài liệu test
Là một Tester, bạn cần biết cách tạo lập và quản lý tài liệu kiểm thử một cách bài bản. Việc này không chỉ giúp ghi lại toàn bộ quy trình kiểm thử mà còn đảm bảo tính minh bạch, dễ theo dõi cho cả nhóm phát triển.
Một tài liệu test tốt thường bao gồm:
Kịch bản kiểm thử
Mục tiêu kiểm thử
Quy trình kiểm thử
Kết quả và ghi chú đi kèm
Ngoài ra, bạn cũng cần linh hoạt thích ứng với các biểu mẫu, tiêu chuẩn tài liệu mà công ty đang áp dụng để quá trình kiểm thử mang lại hiệu quả cao nhất.
Chuẩn bị test phần mềm
Lập kế hoạch kiểm thử là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của quy trình kiểm thử. Kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn xác định:
Mục tiêu kiểm thử là gì
Ai chịu trách nhiệm cho từng bước
Phạm vi kiểm thử, thời gian và nguồn lực cần thiết
Khả năng lập kế hoạch kỹ lưỡng sẽ giúp quy trình test diễn ra suôn sẻ, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu suất làm việc.
Kỹ năng cần có để trở thành Tester chuyên nghiệp
Quy trình kiểm tra phần mềm
Để quá trình kiểm thử chính xác và mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn, Tester bắt buộc phải hiểu để vận hành tốt quy trình kiểm tra phần mềm. Người làm kiểm thử cần nắm rõ các loại và quy trình kiểm thử phần mềm phù hợp với từng dự án. Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử sẽ phụ thuộc vào:
Thời gian dành cho giai đoạn test
Ngân sách dự án
Loại ứng dụng (web, mobile, desktop,…)
Tính chất ngành nghề
Mức độ ưu tiên của khách hàng
Tester giỏi là người biết phân tích tình huống và chọn đúng loại kiểm thử để đạt kết quả tốt nhất.
Kỹ năng soạn thảo báo cáo lỗi
Một trong những công việc thiết yếu của Tester là báo cáo lỗi phần mềm. Báo cáo phải được trình bày rõ ràng, đầy đủ để giúp lập trình viên hiểu và sửa lỗi kịp thời.
Báo cáo lỗi hiệu quả cần có các thông tin như:
Mã lỗi (ID)
Mô tả ngắn gọn lỗi phát sinh
Vị trí và phiên bản phần mềm xảy ra lỗi
Các bước để tái tạo lỗi
Mức độ nghiêm trọng và ưu tiên xử lý
Trạng thái hiện tại của lỗi và người phụ trách sửa lỗi
Kỹ năng lập luận và phân tích logic
Tester không chỉ kiểm tra theo mẫu – mà còn phải phân tích kết quả và suy luận logic dựa trên hành vi hệ thống. Nhiều khi, lỗi không hiện diện rõ ràng trong báo cáo và dễ bỏ qua, nhưng người kiểm thử giàu kinh nghiệm vẫn có thể phát hiện vấn đề nhờ tư duy phản biện và đánh giá đa chiều. Khả năng lập luận và tư duy logic tốt sẽ giúp Tester nhanh chóng đưa ra hướng xử lý phù hợp trong mọi tình huống.
Kỹ năng lập luận và phân tích logic rất quan trọng với một Tester
Hiểu biết về ngôn ngữ lập trình
Dù không trực tiếp viết code như lập trình viên, nhưng để trở thành một Tester giỏi vẫn bắt buộc phải có kiến thức cơ bản về các ngôn ngữ lập trình phổ biến như: Java, Python, JavaScript, C#,… Việc nắm được cấu trúc mã giúp bạn:
Giao tiếp hiệu quả hơn với các Dev trong nhóm
Hiểu rõ luồng xử lý của phần mềm
Phát hiện nhanh nguyên nhân gây lỗi
Viết hoặc chỉnh sửa script kiểm thử tự động
Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc trong môi trường Agile hoặc DevOps.
Khả năng tự học cao
Công nghệ là lĩnh vực biến động cao nhất và nó luôn thay đổi từng ngày. Vì vậy, khả năng tự học và tự thích nghi là yếu tố sống còn với bất kỳ Tester nào. Việc học hỏi liên tục giúp bạn:
Bắt kịp với các công cụ kiểm thử mới
Làm chủ các framework tự động hóa
Nâng cao khả năng xử lý tình huống trong công việc
Gợi ý các kênh tự học: Bạn có thể học qua các khóa online, tài liệu chuyên ngành, kênh YouTube công nghệ hoặc blog của các chuyên gia trong ngành.
Nắm bắt xu thế công nghệ
Nhắc đến kỹ năng cần có của Tester là gì không thể không nhắc đến kỹ năng nắm bắt xu thế công nghệ. Một Tester chuyên nghiệp cần theo sát các xu hướng công nghệ hiện đại để dự đoán được các thay đổi trong hệ thống và nhu cầu tương lai của tổ chức.
Một số cách giúp Tester cập nhật xu hướng công nghệ hiệu quả đó là:
Đọc các trang tin uy tín như: TechCrunch, HackerNews, InfoQ,…
Tham dự hội thảo, webinar công nghệ
Theo dõi các chuyên gia đầu ngành và công ty công nghệ lớn trên LinkedIn, Twitter,…
Tester bắt buộc phải nắm bắt được xu thế công nghệ
Kỹ năng làm việc nhóm
Tester không làm việc độc lập mà cần phối hợp chặt chẽ với lập trình viên, quản lý dự án, BA và các bộ phận khác để phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng. Do đó, kỹ năng làm việc nhóm là rất quan trọng. Đây là điều bắt buộc để:
Giao tiếp rõ ràng trong quá trình xử lý lỗi
Hiểu vai trò và trách nhiệm của từng thành viên
Đảm bảo quá trình kiểm thử diễn ra suôn sẻ và hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp
Bên cạnh khả năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả cũng là một trong những kỹ năng mềm quan trọng bắt buộc Tester phải có. Để trở thành Tester giỏi bạn phải biết:
Trình bày lỗi một cách rõ ràng, dễ hiểu
Giao tiếp với team kỹ thuật, quản lý hoặc khách hàng
Tham gia đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm và đóng góp ý kiến xây dựng quy trình kiểm thử
Kỹ năng phân tích
Kỹ năng phân tích giúp Tester tạo ra giá trị khác biệt. Vì vậy nó được đánh giá là rất quan trọng yêu cầu Tester nào cũng phải có. Kỹ năng phân tích là nền tảng giúp bạn hiểu sâu hơn về sản phẩm, xác định chính xác phạm vi kiểm thử và phát hiện các rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống phần mềm.
Với kỹ năng phân tích tốt, Tester có thể:
Hiểu rõ yêu cầu nghiệp vụ và chuyển đổi thành các kịch bản kiểm thử phù hợp.
Nhận diện mối liên hệ giữa các module trong hệ thống.
Đưa ra đánh giá chính xác về mức độ nghiêm trọng của lỗi.
Dự đoán các tình huống phát sinh lỗi trước khi phần mềm được triển khai thực tế.
Kỹ năng phân tích giúp Tester tạo ra giá trị khác biệt
Lộ trình phát triển nghề nghiệp cho Tester
Tester là một công việc có lộ trình phát triển rất rõ ràng và tiềm năng. Tùy theo quy mô và cơ cấu của từng tổ chức, Tester có thể thăng tiến lên những vị trí khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, nghề Tester thường được phân chia thành các cấp độ chính như sau:
Level 1: Fresher
Đây là những người mới hoàn thành các khóa đào tạo cơ bản về kiểm thử phần mềm và bắt đầu công việc với vai trò Tester. Fresher sẽ làm quen với quy trình kiểm thử, học cách viết test case đơn giản và thực hiện các nhiệm vụ được hướng dẫn cụ thể từ cấp trên.
Level 2: Junior
Junior Tester là những người đã có kinh nghiệm thực tế từ 6 tháng đến 2 năm. Họ có khả năng tự thực hiện các test case một cách độc lập và bắt đầu phát triển những test case phức tạp hơn. Junior Tester cũng thường xuyên báo cáo lỗi, đóng góp ý kiến cải tiến quy trình kiểm thử và phối hợp với Dev, BA trong quá trình phát triển phần mềm.
Level 3: Senior
Senior Tester là những người đã có kinh nghiệm dày dặn và hiểu biết sâu rộng về kiểm thử phần mềm. Họ có khả năng tự định hướng công việc, xử lý tình huống phức tạp, phân tích và đưa ra giải pháp kiểm thử hiệu quả. Đồng thời, Senior Tester thường đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ các Junior và Fresher trong nhóm.
Level 4: Test Leader
Sau khoảng 5 năm kinh nghiệm, Tester có thể được cân nhắc lên vị trí Test Leader. Đây là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch kiểm thử, phân công công việc, kiểm soát tiến độ và chất lượng kiểm thử trong toàn bộ dự án. Test Leader cũng là cầu nối giữa đội kiểm thử và các phòng ban khác như PM, Dev, BA…
Level 5: Test Manager
Test Manager là người điều hành toàn bộ hoạt động kiểm thử trong một hoặc nhiều dự án. Họ đảm nhận các công việc như xây dựng chiến lược kiểm thử, quản lý ngân sách, tài nguyên, thời gian và hiệu suất của đội kiểm thử. Ngoài ra, Test Manager còn là người chịu trách nhiệm báo cáo kết quả kiểm thử với ban lãnh đạo và khách hàng.
Lộ trình phát triển nghề nghiệp cho Tester
Level 6: Senior Test Manager
Đây là cấp bậc cao nhất trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Senior Test Manager không chỉ quản lý các nhóm Tester mà còn đóng vai trò hoạch định chiến lược phát triển kiểm thử trong toàn doanh nghiệp. Họ là người tiên phong áp dụng các công nghệ mới, đề xuất công cụ kiểm thử tiên tiến và xây dựng bộ máy kiểm thử hiệu quả, chuyên nghiệp.
Ngoài việc học tập và tích lũy kinh nghiệm để trở thành các chuyên gia trong lĩnh vực marketing, sau khi tích lũy đủ kiến thức và chuyên nghiệp ở Level 4 bạn cũng có thể mở rộng sự nghiệp với vai trò như: Project Manager, Business Analyst, kỹ sư phần mềm, kỹ sư phát triển - vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
Mức lương trung bình của Tester hiện nay
Mức lương Tester không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn, vị trí làm việc, loại hình công ty. Theo báo cáo thị trường tuyển dụng 2024 - 2025, mức lương trung bình của Tester như sau:
Theo kinh nghiệm
Intern/Fresher (dưới 1 năm kinh nghiệm): 6 – 10 triệu đồng/tháng.
Junior Tester (1 – 3 năm kinh nghiệm): 10 – 20 triệu đồng/tháng.
Senior Tester (trên 3 năm kinh nghiệm): 20 – 40 triệu đồng/tháng.
Test Manager/QA Manager: Trên 40 triệu đồng/tháng.
Theo vị trí công việc
Manual Tester: 8 – 15 triệu đồng/tháng.
Automation Tester: 15 – 40 triệu đồng/tháng.
Performance Tester: 18 – 28 triệu đồng/tháng.
Security Tester: 20 – 35 triệu đồng/tháng.
Mức lương trung bình của Tester hiện nay
Cơ hội nghề nghiệp của Tester trong tương lai
Trong làn sóng chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, ngành Công nghệ thông tin (IT) tại Việt Nam đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ chưa từng có. Khi mọi lĩnh vực – từ tài chính, y tế, giáo dục đến thương mại điện tử – đều phụ thuộc vào phần mềm, nhu cầu đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đến tay người dùng ngày càng trở nên cấp thiết. Đây chính là lý do khiến nghề Tester nổi lên như một “mắt xích” không thể thiếu trong chuỗi phát triển phần mềm.
Theo báo cáo Xu hướng tuyển dụng 2024 – 2025, IT tiếp tục nằm trong top các ngành thiếu hụt nhân sự trầm trọng, đặc biệt là những vị trí đòi hỏi từ 2 – 3 năm kinh nghiệm trở lên. Điều này đồng nghĩa với việc những ai đã có nền tảng vững chắc trong kiểm thử phần mềm sẽ rất được săn đón, và cơ hội thăng tiến cũng rộng mở hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh đó, Tester trở thành vị trí then chốt, không chỉ mang lại công việc ổn định mà còn mở ra nhiều hướng phát triển chuyên sâu. Dù bạn chọn đi theo hướng chuyên gia kỹ thuật, quản lý dự án, hay chuyển hướng sang các vai trò khác cơ hội luôn rộng mở nếu bạn đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và kiến thức.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Làm Tester có áp lực không?
Nghề Tester có áp lực nhưng mức độ tùy thuộc vào giai đoạn của dự án. Tuy nhiên, nghề Tester cũng mang lại cảm giác thỏa mãn khi bạn tìm ra lỗi quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự ghi nhận từ team dev, khách hàng hay cấp trên sẽ là nguồn động lực lớn để bạn vượt qua áp lực và tiếp tục phát triển trong lĩnh vực này.
Câu 2: Tester có cần biết lập trình không?
Làm Tester không nhất thiết bạn phải biết lập trình, tuy nhiên nếu như có kiến thức về lập trình thì bạn sẽ có nhiều lợi thế để tiến xa hơn trong lĩnh vực này.
Câu 3: Các chứng chỉ phổ biến trong ngành Tester là gì?
Nếu bạn đang muốn trở thành một Tester thì bên cạnh học hỏi bổ sung các kiến thức cần thiết thì bạn cũng phải trang bị cho mình các chứng chỉ tiêu biểu sau:
CMST – Viện đảm bảo chất lượng.
CTM/CSTP/CATE – Viện quốc tế về kiểm thử phần mềm.
CMSQ/CSQA/CSTE – Viện Đảm bảo Chất lượng (QAI).
CSQE/CQIA – Hiệp hội chất lượng Hoa Kỳ (ASQ).
ISEB – Hội đồng hệ thống thông tin thi cử.
CTFL/CTAL – Hội đồng Văn bằng quốc tế.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về nghề Tester là gì cho bạn đọc tham khảo. Mong rằng sau khi theo dõi bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về nghề này cũng như hiểu rõ những kỹ năng, kiến thức quan trọng cần có để sau này trở thành một Tester tài năng. Với lộ trình nghề nghiệp rõ ràng, mức thu nhập hấp dẫn cùng cơ hội phát triển rộng mở trong thời đại số, nghề Tester ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Cách mở tab ẩn danh trên điện thoại và máy tính chi tiết nhất
Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin nhưng không muốn lưu lại dữ liệu trên trình duyệt web để đảm bảo tính an toàn và riêng tư của mình thì bạn hãy mở trình duyệt web bằng tab ẩn danh. Vậy cách mở tab ẩn danh trên điện thoại và máy tính như thế nào? Trong nội dung bài viết hôm nay các chuyên gia của Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn. Cùng khám phá nhé.
Chế độ ẩn danh là gì?
Chế độ ẩn danh hay còn gọi là tab riêng tư là tính năng được tích hợp trong các trình duyệt web nhằm giúp người dùng duyệt web mà không lưu lại lịch sử truy cập, cookies, dữ liệu biểu mẫu hay thông tin đăng nhập sau khi đóng cửa sổ trình duyệt. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng máy tính hoặc điện thoại chung với người khác mà không lo bị lộ thông tin cá nhân.
Chế độ ẩn danh là gì?
Chế độ ẩn danh được xem là một công cụ hữu ích giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn khỏi những người dùng khác trên cùng thiết bị. Sử dụng tab ẩn danh bạn sẽ ẩn được lịch sử và dữ liệu cá nhân của mình. Điều này giúp đảm bảo an toàn, tránh bị rò rỉ thông tin ra bên ngoài. Hiện nay, chế độ ẩn danh đang là chế độ được các chuyên gia an ninh mạng khuyên dùng để tăng tính riêng tư của cá nhân trong quá trình truy cập internet.
Lợi ích khi mở tab ẩn danh trên trình duyệt
Sử dụng tab ẩn danh trên trình duyệt mang lại cho người dùng rất nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như sau:
Mọi hoạt động truy cập sẽ không được ghi lại trong lịch sử trình duyệt giúp bảo mật thông tin trình duyệt web.
Các cookie tạm thời sẽ bị xóa ngay sau khi đóng tab.
Hạn chế rò rỉ tài khoản, mật khẩu khi dùng máy tính chung.
Mở ẩn danh để vào một tài khoản khác mà không cần đăng xuất thì tài khoản vẫn tự khắc bị out ra.
Các tìm kiếm không bị ảnh hưởng bởi lịch sử trước đó.
Cách mở chế độ ẩn danh trên trình duyệt máy tính
Thông thường việc mở tab ẩn danh sẽ diễn ra trên máy tính là chủ yếu. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách mở tab ẩn danh cho bạn tham khảo:
Trên trình duyệt Google Chrome
Các bước mở tab ẩn danh trên trình duyệt Google Chrome thực hiện như sau:
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome cho máy tính Windows
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Chrome => Tiếp theo trên màn hình bạn nhấn vào dấu ba chấm thẳng đứng => Chọn "cửa sổ ẩn danh mới". Để nhanh hơn thì bạn có thể mở tab ẩn danh trên Chrome bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N.
Nhấn vào dấu ba chấm để mở tab ẩn danh
Cách mở tab ẩn danh trên Chrome cho máy Mac
Tại trình duyệt Macbook bạn nhấn vào File => Chọn New Incognito Windows. Hoặc để nhanh hơn thì bạn mở tab ẩn danh bằng cách nhấn tổ hợp phím ⌘ + Shift + N.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Macbook
Trên trình duyệt Microsoft Edge
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Microsoft Edge sau đó nhấn vào dấu ba chấm nằm ngang ở góc trên phía tay phải => Chọn cửa sổ InPrivate mới. Để thực hiện nhanh hơn người dùng nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N để mở tab riêng tư.
Chọn cửa sổ InPrivate mới
Trên trình duyệt Cốc Cốc
Cách mở tab ẩn danh trên trình duyệt Cốc Cốc rất đơn giản, thực hiện như sau:
Vào trình duyệt Cốc Cốc => Chọn vào biểu tượng Cốc Cốc ở phía trên góc tay trái màn hình => Chọn "cửa sổ ẩn danh mới" là được.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Cốc Cốc
Trên trình duyệt Firefox
Đầu tiên bạn bấm vào biểu tượng ba dấu gạch ngang xếp song song với nhau ở phía trên góc phải màn hình để mở menu tùy chọn của trình duyệt Firefox => Click chuột chọn "New Private Windows” (Cửa sổ riêng tư mới). Sau khi ở trong cửa sổ Private, bạn có thể mở bao nhiêu tab ẩn danh tùy ý bằng cách sử dụng tổ hợp phím Ctrl + T.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Firefox
Ngoài cách thực hiện thao tác thủ công như vậy thì bạn cũng có thể thực hiện cách mở tab ẩn danh trên trình duyệt Firefox bằng việc thực hiện tổ hợp phím sau:
Đối với hệ điều hành Windows hoặc Linux: Nhấn Ctrl + Shift + P
Đối với hệ điều hành MacOS: Nhấn Command + Shift + P
Trên trình duyệt Opera
Đầu tiên bạn mở trình duyệt Opera trên máy của mình => Nhấn vào biểu tượng Opera ở góc phải trên cùng trình duyệt => Chọn "New private windows" để mở tab ẩn danh. Hoặc để nhanh hơn người dùng có thể thực hiện cách mở tab ẩn danh bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N.
Thao tác mở tab ẩn danh trên Opera
Cách mở tab ẩn danh trên điện thoại
Hiện nay, IOS và Android đang là hai hệ điều hành điện thoại phổ biến có số lượng người dùng nhiều nhất. Vì vậy trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách mở tab ẩn danh điện thoại qua 2 dòng hệ điều hành điện thoại này. Tham khảo nhé.
Hệ điều hành IOS
Đối với điện thoại Iphone sử dụng trình duyệt Chrome: Trên iPhone hoặc iPad bạn mở ứng dụng Chrome đã tải về ra => Nhấn biểu tượng Thêm => Chọn "Bật chế độ ẩn danh là hoàn thành".
Đối với điện thoại Iphone sử dụng trình duyệt Safari: Tại màn hình chính của điện thoại iPhone nhấn giữ để mở biểu tượng của Safari. Sau khi hiển thị hộp thoại, bạn nhấn chọn “Tab riêng tư mới”.
Chọn tab riêng tư mới
Hệ điều hành Android
Cách mở tab ẩn danh trên hệ điều hành Android thực hiện như sau: Đầu tiên bạn truy cập vào trình duyệt Chrome trên Android => Nhấn chọn vào biểu tượng ba chấm thẳng đứng => Chọn tab ẩn danh. Như vậy là bạn đã mở thành công tab ẩn danh trên điện thoại hệ điều hành Android để sử dụng.
Mở tab ẩn danh trên điện thoại hệ điều hành Android
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Có khôi phục lại được trang web ẩn danh không?
Câu trả lời là không. Người dùng không thể khôi phục lại trang web ẩn danh vì web ẩn danh sẽ không thể lưu Cookie và dữ liệu trang web.
Câu 2: Chế độ ẩn danh có dùng được tiện ích không?
Câu trả lời là có. Khi ở chế độ ẩn danh, bạn hoàn toàn có thể sử dụng tiện ích một cách bình thường.
Câu 3: Tệp tải xuống và dấu trang có được lưu không?
Khi bạn tải xuống một dữ liệu nào đó thì ở web riêng tư sẽ không lưu. Tuy nhiên ở thư mục tải xuống của bạn thì vẫn sẽ lưu nội dung bạn tải. Tất cả các thanh dấu trang bạn tạo cũng sẽ được lưu ở Chrome.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách mở tab ẩn danh cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, việc mở tab ẩn danh rất đơn giản và dễ dàng, chỉ với vài thao tác là bạn đã mở thành công và sử dụng để dữ liệu được bảo mật an toàn hơn, tránh rò rỉ thông tin không mong muốn ra ngoài.

Usability Testing là gì? Lợi ích? Thành phần của kiểm tra khả dụng
Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc đảm bảo phần mềm vận hành đúng chức năng thôi là chưa đủ, trải nghiệm người dùng mới là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng. Đây chính là lý do vì sao Usability Testing ngày càng được doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt trong giai đoạn hoàn thiện sản phẩm. Trong quá trình làm việc, bất kỳ một Tester nào cũng đã từng sử dụng Usability Testing, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về thuật ngữ này. Vậy Usability Testing là gì? Usability Testing có những ưu nhược điểm và thành phần như thế nào, bạn đọc hãy tham khảo nội dung bài viết sau để biết nhé.
Usability Testing là gì?
Usability Testing (kiểm thử khả năng sử dụng) là một kỹ thuật trong Black Box Testing, được tiến hành dưới góc nhìn của người dùng cuối. Mục tiêu chính của kỹ thuật này là đánh giá mức độ dễ sử dụng, tính hiệu quả và sự thân thiện của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Usability testing được thực hiện trong thiết kế tương tác tập trung vào người dùng, tức là mời người dùng thực tế trải nghiệm sản phẩm và quan sát cách họ tương tác. Mục tiêu cốt lõi của Usability testing là đáp ứng nhu cầu người dùng. Usability testing tập trung chủ yếu vào các tiêu chí đánh giá như: hiệu quả của hệ thống, độ chính xác. người dùng thân thiện.
Usability Testing là gì?
Ví dụ: Khi kiểm thử một website mà giao diện rối rắm, nội dung khó đọc hoặc thao tác phức tạp, người dùng sẽ nhanh chóng từ bỏ và ít có khả năng quay lại lần sau.
Usability Testing đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm mượt mà, dễ hiểu và tối ưu cho người dùng. Usability Testing có thể được triển khai ở bất kỳ giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ hoạt động tốt mà còn đáp ứng đúng kỳ vọng của người sử dụng.
Tại sao bạn cần kiểm tra khả năng sử dụng?
Việc thực hiện Usability Testing không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong cả quá trình phát triển và vận hành. Dưới đây là những lý do nổi bật cho thấy vì sao kiểm tra khả năng sử dụng là bước không thể thiếu:
Giảm chi phí phát triển: Việc phát hiện sớm các vấn đề về khả năng sử dụng ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp hạn chế những thay đổi lớn về thiết kế sau này vì những thay đổi này thường tốn kém thời gian và chi phí. Usability Testing giúp nhóm phát triển chủ động điều chỉnh sản phẩm trước khi lỗi trở nên nghiêm trọng.
Cải thiện trải nghiệm: Mục tiêu cốt lõi của Usability Testing là đảm bảo sản phẩm thân thiện và dễ sử dụng. Nếu người dùng gặp khó khăn trong việc tìm nút “Đăng ký” hay thực hiện các thao tác cơ bản, kiểm thử sẽ giúp nhận diện vấn đề và đề xuất giải pháp như: điều chỉnh vị trí, màu sắc hoặc cách bố trí giao diện để nâng cao khả năng hiển thị và tương tác.
Phát hiện và sửa lỗi: Kiểm thử khả năng sử dụng giúp phát hiện các lỗi thiết kế hoặc tính năng gây nhầm lẫn trước khi sản phẩm ra mắt. Ví dụ: Nếu người dùng thường xuyên nhấn nhầm nút do bố cục giao diện chưa hợp lý, Usability Testing sẽ chỉ ra và cho phép điều chỉnh kịp thời, giảm thiểu rủi ro và công sức khắc phục sau này.
Tăng cường sự hài lòng của người dùng: Một sản phẩm dễ sử dụng sẽ khiến người dùng cảm thấy thoải mái, từ đó nâng cao sự hài lòng và khả năng tiếp tục sử dụng trong tương lai. Usability Testing cung cấp dữ liệu thực tế giúp xây dựng trải nghiệm mượt mà, liền mạch. Trải nghiệm sản phẩm liền mạch chính là yếu tố then chốt để giữ chân người dùng và tạo ra sự trung thành với thương hiệu.
Usability Testing giúp cải thiện chất lượng sản phẩm
Thành phần của Usability Testing gồm những gì?
Usability Testing được chia thành 3 thành phần chính đó là: Khả năng tiếp cận, điều hướng và nội dung. Mỗi nhóm tập trung vào một khía cạnh quan trọng trong trải nghiệm người dùng. Vậy thành phần Usability Testing là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn:
Khả năng tiếp cận (Accessibility)
Kiểm tra khả năng tiếp cận của người dùng với website hoặc phần mềm trong nhiều tình huống khác nhau:
Đánh giá thời gian tải thực tế của trang web.
Kiểm tra độ tương phản giữa văn bản và nền để đảm bảo dễ đọc.
Đảm bảo cỡ chữ và khoảng cách dòng giúp văn bản dễ theo dõi.
Kiểm tra giao diện hiển thị của trang lỗi (ví dụ: trang 404) có đúng như thiết kế khách hàng mong muốn hay không.
Đánh giá việc sử dụng thẻ ALT cho hình ảnh có phù hợp để hỗ trợ người dùng (đặc biệt là người dùng khuyết tật) hay không.
Điều hướng (Navigation)
Xác định xem người dùng có thể điều hướng website một cách trực quan và dễ dàng:
Kiểm tra mức độ dễ nhận biết của hệ thống điều hướng trên trang.
Đánh giá sự ngắn gọn, rõ ràng của các tùy chọn điều hướng.
Kiểm tra số lượng và tính hợp lý của các liên kết trên trang.
Đảm bảo Logo công ty có liên kết về trang chủ đúng chuẩn.
Đánh giá tính thống nhất của các kiểu liên kết trên tất cả các trang con.
Kiểm tra chức năng tìm kiếm: có hiển thị rõ ràng, dễ tiếp cận và hoạt động tốt không.
Nội dung (Content)
Kiểm tra nội dung có được trình bày hợp lý, dễ hiểu và phù hợp với trải nghiệm người dùng:
Đánh giá URL có thân thiện với người dùng và dễ ghi nhớ không.
Kiểm tra thẻ tiêu đề HTML: có phản ánh đúng nội dung của trang không.
Đảm bảo nội dung chính được đặt ở vị trí dễ thấy (thường là phần đầu trang).
Kiểm tra cách nhấn mạnh thông tin: có sử dụng hợp lý và không gây rối mắt.
Đánh giá độ ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu của nội dung chính.
Kiểm tra tính rõ ràng, bao quát của các tiêu đề chính.
Đảm bảo sự nhất quán trong màu sắc và phong cách trình bày (styles) trên toàn bộ trang.
Usability Testing được chia thành 3 thành phần chính
Ưu nhược điểm của Usability Testing là gì?
Usability Testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng nhằm đánh giá khả năng sử dụng và mức độ thân thiện với người dùng của sản phẩm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ kỹ thuật nào khác, nó cũng có những điểm mạnh và điểm hạn chế nhất định.
Ưu điểm
Phát hiện lỗi nghiêm trọng: Usability Testing giúp nhận diện sớm các lỗi và rủi ro ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng trước khi sản phẩm được phát hành rộng rãi trên thị trường.
Khắc phục vấn đề hiệu quả: Hỗ trợ nhóm phát triển xử lý các điểm gây khó khăn cho người dùng một cách kịp thời.
Linh hoạt trong kết hợp: Có thể dễ dàng tích hợp với các hình thức kiểm thử khác như Function Testing, Integration Testing, Unit Testing, Smoke Testing,... Từ đó, Usability Testing có thể được sửa đổi theo yêu cầu.
Tối ưu chi phí và rủi ro: Với một kế hoạch usability testing hợp lý, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí sửa lỗi về sau và gia tăng cơ hội thành công cho sản phẩm.
Phòng ngừa lỗi trước khi ra mắt: Các vấn đề tiềm ẩn sẽ được phát hiện và xử lý trước khi sản phẩm chính thức ra mắt thị trường.
Nhược điểm
Tốn thời gian: Quá trình thiết lập kịch bản kiểm thử, chuẩn bị người dùng và thu thập dữ liệu thường khá mất thời gian.
Độ tin cậy có thể bị giới hạn: Vì kích thước mẫu thường nhỏ và có thể bị ảnh hưởng bởi tính chủ quan, kết quả đôi khi không phản ánh toàn diện thị hiếu người dùng.
Khó tái hiện ngữ cảnh thực tế: Việc mô phỏng đầy đủ môi trường hoặc tâm lý của người dùng trong thế giới thực là điều không dễ dàng.
Không kiểm tra được trải nghiệm dài hạn: Usability testing thường chỉ đánh giá trong thời gian ngắn nên khó đo lường trải nghiệm của người dùng trong thời gian dài.
Không đánh giá được yếu tố xã hội: Những tương tác xã hội trong môi trường thực tế không được kiểm thử hoặc ghi nhận đầy đủ.
Ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý: Khi biết mình đang được quan sát, người dùng có thể hành xử khác so với hành vi thực tế. Điều này phần nào gây ảnh hưởng đến tính khách quan của kết quả.
Usability Testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng để đánh giá mức độ thân thiện với người dùng của sản phẩm
Các phương pháp Usability Testing
Tùy vào mục tiêu nghiên cứu, nguồn lực và giai đoạn phát triển sản phẩm, Usability Testing có thể được triển khai theo nhiều hình thức khác nhau. Vậy các phương pháp Usability Testing là gì là gì? Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
Kiểm tra trực tiếp (In – person Testing)
Kiểm tra trực tiếp tức là người dùng được mời đến một địa điểm cụ thể và thực hiện các nhiệm vụ trên sản phẩm trong môi trường được kiểm soát. Mục đích để đánh giá, kiểm định sản phẩm. Quá trình kiểm tra này diễn ra sẽ có sự hiện diện của người điều phối. Chức năng chính của người điều phối là quan sát, đưa ra chỉ dẫn, ghi dấu phản ứng cũng như làm rõ các hành vi hoặc thắc mắc của người chơi ngay tại chỗ.
Ưu điểm của kiểm tra trực tiếp: Dễ quan sát hành vi thực tế, thu thập phản hồi chi tiết ngay lập tức.
Nhược điểm: Tốn kém thời gian tổ chức và chi phí.
Kiểm tra từ xa (Remote Testing)
Kiểm tra từ xa tức là quá trình thực hiện thông qua các phần mềm cho phép người dùng chia sẻ màn hình, ghi lại quá trình sử dụng và cung cấp phản hồi từ xa. Bao gồm 2 quá trình cốt lõi sau:
Remote Moderated: Có người điều phối trực tuyến.
Remote Unmoderated: Người dùng tự thực hiện nhiệm vụ mà không có người điều phối trực tiếp.
Ưu, nhược điểm của kiểm tra từ xa đó là:
Ưu điểm: Linh hoạt về địa điểm, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm: Khó kiểm soát kỹ thuật và hành vi người dùng trong một số trường hợp.
Kiểm tra A/B (A/B Testing)
Nhắc đến các phương pháp của Usability Testing là gì không thể không nhắc đến phương pháp kiểm tra A/B. Đây là phương pháp so sánh hai phiên bản của cùng một sản phẩm để đánh giá phiên bản nào mang lại trải nghiệm tốt hơn. Cách kiểm tra đối với phương pháp này như sau: Người dùng được chia làm 2 nhóm, mỗi nhóm sử dụng một phiên bản khác nhau để theo dõi các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, thời gian hoàn thành nhiệm vụ,...
Phương pháp kiểm tra A/B được đánh giá là phương pháp kiểm thử định lượng, tập trung vào việc đo lường sở thích và hành vi người dùng. Ưu nhược điểm của phương pháp này đó là:
Ưu điểm: Hiệu quả cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Nhược điểm: Không lý giải được “vì sao” người dùng gặp khó khăn, khác với Usability Testing truyền thống vốn đi sâu vào hành vi và cảm nhận.
Các phương pháp Usability Testing phổ biến
Kiểm tra với người dùng thực (User Testing)
User Testing là thuật ngữ tương đối rộng, nó có thể đề cập đến toàn bộ nghiên cứu của người dùng hay cụ thể hơn là quá trình thử nghiệm sản phẩm và ý tưởng của người dùng thực. User Testing sử dụng cách tiếp cận định lượng để thu thập phản hồi của người dùng. User Testing không cung cấp cho bạn dữ liệu định tính về lý do tại sao người dùng lại gặp khó khăn khi hoàn thành nhiệm vụ.
Ưu điểm: Giúp xác định mức độ chấp nhận của người dùng với sản phẩm hoặc ý tưởng.
Nhược điểm: Không đi sâu vào chi tiết trải nghiệm người dùng.
Quy trình của Usability testing
Để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy trong việc đánh giá trải nghiệm người dùng, Usability Testing thường được triển khai theo một quy trình gồm 5 bước cơ bản sau:
Lập kế hoạch (Planning)
Xác định mục tiêu cụ thể của Usability Testing (ví dụ: kiểm tra mức độ dễ hiểu của giao diện đăng ký).
Lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp (in-person, remote, A/B…).
Xác định nhiệm vụ và chức năng cụ thể sẽ đưa vào kiểm thử.
Xác định số lượng người tham gia cũng như thông tin nhân khẩu học (độ tuổi, nghề nghiệp, tần suất sử dụng sản phẩm…).
Chuẩn bị định dạng báo cáo để thống nhất cách ghi nhận kết quả.
Tuyển dụng người tham gia (Recruitment)
Tuyển chọn số lượng người dùng phù hợp với tiêu chí đã đề ra trong kế hoạch.
Đảm bảo người dùng được hướng dẫn kỹ lưỡng và hiểu rõ vai trò của họ trong quá trình thử nghiệm.
Thực hiện kiểm thử khả năng sử dụng (Conduct Testing)
Tổ chức các buổi kiểm thử theo đúng phương pháp đã chọn.
Người dùng sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trên sản phẩm hoặc giao diện.
Ghi lại quá trình thao tác, hành vi, thời gian hoàn thành và các phản hồi trực tiếp từ người dùng.
Có thể sử dụng thêm công cụ ghi màn hình, quay video hoặc quan sát trực tiếp.
Quy trình thực hiện kỹ thuật Usability testing đúng và hiệu quả
Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
Tổng hợp toàn bộ dữ liệu thu được từ quá trình kiểm thử.
Phân tích các hành vi lặp lại, lỗi phổ biến, điểm gây nhầm lẫn, mức độ hoàn thành nhiệm vụ,...
Đưa ra các nhận định cụ thể về trải nghiệm người dùng.
Đề xuất các cải tiến thiết kế dựa trên kết quả kiểm thử.
Báo cáo và truyền thông kết quả (Reporting)
Lập báo cáo kết quả chi tiết, bao gồm: Phát hiện chính, các vấn đề về khả năng sử dụng, đề xuất cải thiện
Chia sẻ báo cáo với các bên liên quan như: nhà phát triển, nhà thiết kế, quản lý dự án, CEO, khách hàng,...
Thảo luận hướng xử lý và đưa ra kế hoạch cải tiến sản phẩm cụ thể.
Kết luận
Trên đây là mọi thông tin liên quan đến Usability Testing là gì và một số những thông tin có liên quan. Có thể thấy, Usability Testing không chỉ là một bước kiểm tra đơn thuần, mà còn là “cầu nối” giữa sản phẩm và người dùng. Bằng cách đặt người dùng vào trung tâm của quá trình phát triển, Usability Testing giúp phát hiện và khắc phục kịp thời những bất cập trong giao diện, chức năng và trải nghiệm người dùng. Hiện nay, Usability Testing đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi dự án phát triển phần mềm.

SaaS là gì? Thông tin quan trọng về Software as a Service
Saas là mô hình phân phối phần mềm dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập ứng dụng thông qua Internet mà không cần cài đặt hay bảo trì phức tạp. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, SaaS dần trở thành xu hướng được các doanh nghiệp ứng dụng để tiếp cận khách hàng. Vậy cụ thể SaaS là gì và vì sao mô hình này lại thu hút sự quan tâm đến vậy? Cùng tìm hiểu ngay.
SaaS là gì?
SaaS là viết tắt của từ Software as a Service nghĩa tiếng việt là phần mềm dưới dạng dịch vụ. Đây là một mô hình phân phối phần mềm thông qua nền tảng điện toán đám mây. Trong mô hình này, phần mềm được lưu trữ trên hệ thống máy chủ của nhà cung cấp và người dùng có thể truy cập, sử dụng thông qua kết nối Internet mà không cần cài đặt trực tiếp trên thiết bị cá nhân. Saas thường được sử dụng bằng trình duyệt web hoặc cũng có một số đơn vị cung cấp qua app mobile.
SaaS là gì?
Khác với các phần mềm truyền thống, SaaS hoạt động dựa trên mô hình thuê bao, tức là người dùng sẽ trả phí định kỳ để thuê quyền sử dụng phần mềm. Việc sử dụng phí để sử dụng đồng thời cũng giúp doanh nghiệp được nhà cung cấp đảm bảo việc vận hành, bảo trì, cập nhật và bảo mật dữ liệu. Nhờ sự linh hoạt và tiện lợi, SaaS đã trở thành xu hướng công nghệ được ưa chuộng trong quản trị doanh nghiệp, giáo dục, tài chính và nhiều lĩnh vực khác.
Lịch sử hình thành SaaS
SaaS không phải là một khái niệm hoàn toàn mới, thực tế nó đã xuất hiện từ những năm 1950 - 1960, khi các trung tâm dữ liệu lớn bắt đầu cung cấp quyền truy cập vào phần mềm thông qua hệ thống máy tính mainframe. Ở thời điểm đó, mô hình này còn khá sơ khai, chủ yếu phục vụ mục đích cá nhân và tiết kiệm chi phí phần cứng, chưa đáp ứng được nhu cầu quy mô lớn do hạn chế về hiệu suất và khả năng bảo trì.
Giữa năm 1990, một bước ngoặt lớn diễn khi Internet phát triển mạnh mẽ và thương mại điện tử bùng nổ. Sự ra đời của công nghệ điện toán đám mây đã mở đường cho việc cung cấp phần mềm qua mạng Internet, cho phép người dùng truy cập ứng dụng từ bất kỳ đâu mà không cần cài đặt cục bộ.
Năm 1999 đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử SaaS khi Salesforce ra mắt nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trực tuyến – phần mềm SaaS đầu tiên được triển khai thành công và phổ biến rộng rãi. Với mô hình này, Salesforce đã trở thành biểu tượng tiên phong trong ngành SaaS và là nguồn cảm hứng cho hàng loạt “ông lớn” như: Microsoft, Oracle, SAP chuyển mình theo xu hướng dịch vụ phần mềm.
Hiện nay, SaaS đã phát triển thành một thị trường toàn cầu sôi động, với những cái tên nổi bật như: Adobe, Shopify, HubSpot, Intuit... Thị trường SaaS toàn cầu được định giá hàng trăm tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp công nghệ cũng đang từng bước áp dụng và triển khai thành công mô hình SaaS trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, tài chính, giáo dục và bán lẻ.
Lịch sử hình thành SaaS
Tại sao SaaS quan trọng trong doanh nghiệp?
Trong thời đại số hóa mạnh mẽ, Saas đã trở thành giải pháp công nghệ lý tưởng giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất. Không còn phụ thuộc vào hạ tầng IT phức tạp hay các phần mềm cài đặt truyền thống, mô hình SaaS mang đến nhiều lợi ích thiết thực, phù hợp với cả doanh nghiệp nhỏ lẫn tập đoàn lớn.
Truy cập linh hoạt, tối ưu hiệu quả làm việc: SaaS cho phép người dùng truy cập phần mềm từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Tính linh hoạt này cực kỳ hữu ích trong môi trường làm việc từ xa, đa chi nhánh hoặc với các nhóm làm việc phân tán toàn cầu.
Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu: Không cần mua máy chủ, cài đặt phần mềm hay bảo trì hệ thống, doanh nghiệp chỉ cần đăng ký dịch vụ theo gói. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu và rủi ro tài chính khi triển khai phần mềm mới.
Quản lý chi phí dễ dàng, tối ưu ngân sách: Mô hình thuê bao SaaS giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí định kỳ, tránh phát sinh các khoản phí ẩn liên quan đến bảo trì, nâng cấp hay lỗi phần mềm – điều thường thấy ở các hệ thống truyền thống.
Triển khai nhanh chóng, không cần kỹ thuật phức tạp: SaaS có thể kích hoạt và sử dụng ngay sau khi đăng ký. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian triển khai, sẵn sàng vận hành mà không cần phụ thuộc vào đội ngũ IT nội bộ.
Dễ dàng mở rộng quy mô khi doanh nghiệp phát triển: SaaS cho phép nâng cấp hoặc điều chỉnh gói dịch vụ theo nhu cầu thực tế. Khi doanh nghiệp phát triển, việc thêm người dùng hoặc tích hợp module mới như kế toán, nhân sự, bán hàng… đều có thể thực hiện nhanh chóng mà không gián đoạn hoạt động.
Saas là giải pháp công nghệ lý tưởng giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt, tiết kiệm chi phí
Đảm bảo bảo mật và tính ổn định cao: Các nhà cung cấp SaaS thường đầu tư mạnh vào hạ tầng bảo mật và sao lưu dữ liệu. Họ cam kết mức uptime cao (trên 99%) và liên tục cập nhật bảo mật, giúp doanh nghiệp yên tâm trong việc bảo vệ thông tin quan trọng.
Tự động cập nhật và bảo trì liên tục: SaaS loại bỏ hoàn toàn nỗi lo cập nhật phần mềm thủ công. Các bản vá lỗi, tính năng mới và nâng cấp hiệu suất được thực hiện tự động, đảm bảo phần mềm luôn ở trạng thái tối ưu mà không làm gián đoạn công việc.
Khả năng tích hợp mạnh mẽ với hệ thống khác: Hầu hết các nền tảng SaaS hiện nay đều hỗ trợ API, giúp dễ dàng kết nối với CRM, phần mềm kế toán, quản lý kho hay các nền tảng ERP khác – tạo nên một hệ sinh thái vận hành mượt mà, hiệu quả.
Hỗ trợ phân tích dữ liệu thời gian thực: SaaS cung cấp báo cáo và phân tích dữ liệu tức thì, giúp nhà quản trị nắm bắt hiệu suất, tình hình tài chính, bán hàng hay nhân sự một cách chính xác và đưa ra quyết định nhanh chóng, dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.
SaaS không chỉ đơn thuần là xu hướng công nghệ, mà còn là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp hiện đại hóa quy trình, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ của SaaS, đặc biệt là các nền tảng như SaaS ERP, doanh nghiệp có thể quản lý mọi hoạt động chỉ trên một hệ thống duy nhất – tinh gọn, linh hoạt và hiệu quả vượt trội.
Nguyên lý hoạt động của SaaS
Mô hình SaaS hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây, cho phép người dùng truy cập phần mềm thông qua Internet mà không cần cài đặt hoặc quản lý hạ tầng kỹ thuật phức tạp. Toàn bộ dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ và vận hành trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp sử dụng phần mềm một cách linh hoạt và tiện lợi ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
Trong mô hình này, nhà cung cấp SaaS chịu trách nhiệm vận hành toàn bộ hệ thống, từ máy chủ, cơ sở dữ liệu cho đến hệ thống bảo mật. Họ triển khai phần mềm trong trung tâm dữ liệu và phân phối cho người dùng thông qua kết nối Internet. Người dùng chỉ cần thiết bị có trình duyệt web hoặc ứng dụng là có thể truy cập ngay.
Khác với mô hình truyền thống, doanh nghiệp không phải tự cài đặt, cập nhật hay bảo trì hệ thống. Thay vào đó, phần mềm SaaS được cung cấp dưới dạng dịch vụ thuê bao, bạn chỉ cần đăng ký sử dụng và thanh toán theo tháng hoặc năm. Việc triển khai, nâng cấp và vá lỗi hoàn toàn đều nhà cung cấp đảm nhận.
Một trong những đặc điểm kỹ thuật quan trọng của SaaS là mô hình đa người dùng (multi-tenant architecture). Theo đó, tất cả khách hàng sử dụng chung một phiên bản ứng dụng, nhưng dữ liệu được tách biệt riêng biệt theo từng tài khoản. Khi nhà cung cấp nâng cấp phần mềm hoặc thêm tính năng mới, tất cả người dùng đều được hưởng lợi mà không cần thao tác thủ công.
Các nền tảng SaaS thường cung cấp API để doanh nghiệp tích hợp phần mềm với hệ thống nội bộ hoặc các ứng dụng bên thứ ba như: CRM, ERP, kế toán, kho vận,... Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tùy biến và mở rộng hệ sinh thái công nghệ theo nhu cầu thực tế.
Mô hình SaaS hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây
Ưu, nhược điểm của mô hình SaaS
Mô hình SaaS mang lại rất nhiều lợi ích nổi bật vì nó giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên bên cạnh những ưu điểm thì SaaS cũng còn tồn tại nhiều nhược điểm nhất định. Vậy cụ thể ưu, nhược điểm của mô hình SaaS là gì? Bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé.
Ưu điểm
Tiết kiệm chi phí: Với SaaS, doanh nghiệp không cần đầu tư hạ tầng phần cứng, máy chủ hay đội ngũ kỹ thuật nội bộ. Thay vào đó, phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ thuê bao với chi phí định kỳ linh hoạt. Người dùng chỉ trả tiền cho những tính năng thực sự sử dụng. Điều này giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả và hạn chế lãng phí tài nguyên.
Triển khai nhanh chóng: Không cần cài đặt rườm rà hay cấu hình phức tạp, SaaS dễ dàng được kích hoạt và sử dụng ngay sau khi đăng ký. Giao diện người dùng thân thiện, dễ làm quen, giúp giảm thiểu thời gian đào tạo và tăng tốc độ triển khai trong doanh nghiệp. Nhiều nền tảng còn hỗ trợ API mạnh mẽ, giúp tích hợp nhanh với các hệ thống khác.
Luôn nhận được các tính năng phần mềm tốt nhất: Nhà cung cấp SaaS cực kỳ chú trọng đến quá trình cập nhật phần mềm, đảm bảo mang đến những tính năng mới nhất, cam kết bảo mật mà không cần can thiệp từ người dùng.
Khả năng mở rộng cao: SaaS cho phép mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng nhanh chóng tùy theo nhu cầu. Doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm số lượng người dùng, thêm các phân hệ chức năng hoặc mở rộng dịch vụ mà không ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng hiện tại.
Khả năng tích hợp cực kỳ lớn: Mô hình SaaS hỗ trợ tích hợp với các phần mềm khác thông qua API. Điều này giúp kết nối và đồng bộ dữ liệu nhanh chóng nhất.
Bảo mật dữ liệu của người dùng: Các nhà cung cấp SaaS thường đầu tư lớn vào bảo mật, mã hóa dữ liệu và sao lưu định kỳ. Hệ thống phân quyền chi tiết giúp kiểm soát truy cập hiệu quả, ngăn chặn rò rỉ thông tin. Ngoài ra, các bản cập nhật phần mềm và vá lỗi được thực hiện tự động, đảm bảo hệ thống luôn an toàn và tối ưu.
Saas giúp tiết kiệm chi phí vì doanh nghiệp không cần đầu tư hạ tầng phần cứng
Nhược điểm
Dù mang lại nhiều giá trị nhưng SaaS cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai:
Giới hạn về tùy chỉnh: Phần lớn các ứng dụng SaaS được thiết kế theo tiêu chuẩn để phục vụ số đông khách hàng. Vì vậy, khả năng tùy chỉnh giao diện, tính năng hay luồng xử lý theo đặc thù từng doanh nghiệp là khá hạn chế. Điều này có thể gây khó khăn với các tổ chức có quy trình nội bộ đặc biệt hoặc yêu cầu cá nhân hóa cao.
Yêu cầu bắt buộc về kết nối internet: SaaS yêu cầu kết nối mạng ổn định để hoạt động. Trong trường hợp mất kết nối hoặc hệ thống mạng chậm, trải nghiệm người dùng có thể bị ảnh hưởng đáng kể, thậm chí gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Chưa sẵn sàng với phiên bản mới cập nhật: SaaS thường cập nhật tự động theo lịch của nhà cung cấp, nên doanh nghiệp đôi khi sẽ gặp tình trạng "bị động" với các thay đổi về giao diện, tính năng hoặc quy trình sử dụng. Ngoài ra, những cập nhật này đôi khi còn không phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Chi phí dài hạn: Mặc dù chi phí ban đầu thấp, nhưng về lâu dài, khoản chi trả hàng tháng/năm có thể cộng dồn thành con số lớn, nhất là khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, tăng số lượng người dùng hoặc bổ sung thêm tính năng. Việc đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) dài hạn là điều cần thiết.
So sánh mô hình SaaS với IaaS và PaaS
SaaS rất hay bị nhầm lẫn với IaaS và PaaS vì nó đều là mô hình cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên mỗi mô hình lại cung cấp những dịch vụ khác nhau. Để biết khác nhau giữa IaaS, PaaS và SaaS là gì, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây nhé.
Tiêu chí
SaaS (Software as a Service)
PaaS (Platform as a Service)
IaaS (Infrastructure as a Service)
Khái niệm
Mô hình cung cấp phần mềm qua internet mà người dùng có thể truy cập và sử dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
Mô hình cung cấp dịch vụ cloud computing nền tảng để phát triển, thử nghiệm và triển khai ứng dụng qua internet
Mô hình cung cấp hạ tầng CNTT như máy chủ, lưu trữ, mạng hay các nguồn tài nguyên khác qua internet.
Đối tượng sử dụng chính
Doanh nghiệp, người dùng cuối
Lập trình viên, nhà phát triển phần mềm
Quản trị viên hệ thống, bộ phận IT
Quản lý bởi người dùng
Không cần (mọi thứ do nhà cung cấp xử lý)
Quản lý ứng dụng tự xây dựng
Quản lý hệ điều hành, middleware, ứng dụng
Cấp độ kiểm soát
Thấp
Trung bình
Cao
Cài đặt & bảo trì
Do nhà cung cấp đảm nhiệm
Người dùng triển khai ứng dụng riêng trên nền tảng đã có
Người dùng chịu trách nhiệm cài đặt hệ điều hành, ứng dụng
Chi phí đầu tư ban đầu
Thấp
Trung bình
Có thể cao hơn tùy cấu hình sử dụng
Tính linh hoạt và tùy chỉnh
Thấp – giới hạn theo gói
Trung bình – có thể tùy chỉnh ứng dụng
Cao – tùy chỉnh toàn bộ hệ thống
SaaS rất hay bị nhầm lẫn với IaaS và PaaS
Việt Nam đã phát triển mô hình SaaS như thế nào?
Tại Việt Nam, mô hình SaaS đã và đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong hành trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Mặc dù xuất phát muộn hơn so với các quốc gia phát triển, nhưng trong vài năm trở lại đây, SaaS tại Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, tài chính – kế toán, thương mại điện tử và giáo dục.
Tối ưu hóa hoạt động cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam tích cực ứng dụng SaaS vào vận hành để giảm chi phí đầu tư hạ tầng CNTT, nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu quy trình nội bộ. Các phần mềm quản lý công việc, tài chính, bán hàng,... theo mô hình SaaS giúp họ dễ dàng tiếp cận mà không cần nguồn lực kỹ thuật phức tạp.
Cải thiện khả năng quản lý và vận hành doanh nghiệp: SaaS được ứng dụng trong các hoạt động quản lý dự án, kế toán, nhân sự, và CRM (quản lý quan hệ khách hàng), giúp doanh nghiệp: Theo dõi tiến độ công việc theo thời gian thực; Tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban; Quản lý nhân lực và tài chính hiệu quả hơn
Thúc đẩy thương mại điện tử và digital marketing: Trong thời đại bùng nổ của thương mại điện tử, các nền tảng SaaS như: Haravan, Shopify, WooCommerce, hay các công cụ email marketing như Mailchimp đang được nhiều doanh nghiệp Việt sử dụng để tạo lập website bán hàng nhanh chóng hay đồng bộ bán hàng đa kênh (offline – online). Ngoài ra các công cụ này còn được sử dụng để thực hiện các chiến dịch marketing tự động, tiết kiệm chi phí.
Bệ phóng cho khởi nghiệp công nghệ: SaaS là một hướng đi phổ biến trong cộng đồng startup công nghệ Việt. Nhiều công ty khởi nghiệp đã phát triển các nền tảng SaaS “Made in Vietnam” phục vụ cho các nhu cầu nội địa như quản lý doanh nghiệp, kế toán, học tập,... đồng thời hướng đến thị trường quốc tế.
Ứng dụng trong giáo dục và đào tạo trực tuyến: Các nền tảng học trực tuyến (e-learning) và phần mềm quản lý giáo dục ứng dụng SaaS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong trường học, trung tâm đào tạo. Chúng giúp: Học viên dễ dàng truy cập nội dung học từ xa và giúp giáo viên theo dõi tiến độ và quản lý học sinh hiệu quả. Đồng thời giúp tăng cường trải nghiệm học tập số
Sự hỗ trợ từ chính phủ trong chuyển đổi số công: Chính phủ Việt Nam cũng thúc đẩy ứng dụng công nghệ SaaS trong các lĩnh vực như: Y tế; Giáo dục; Hành chính công,... giúp nâng cao chất lượng dịch vụ công và giảm tải thủ tục hành chính.
SaaS dần trở thành xu hướng tất yếu trong chuyển đổi số của doanh nghiệp tại Việt Nam
Xu hướng hội nhập của mô hình SaaS trên toàn thế giới
Trong bối cảnh công nghệ liên tục thay đổi và nhu cầu chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, mô hình SaaS đang không ngừng mở rộng và định hình lại cách doanh nghiệp vận hành. Dưới đây là ba xu hướng nổi bật được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới:
Vertical SaaS (Phần mềm dưới dạng dịch vụ theo ngành dọc)
Vertical SaaS là xu hướng phát triển phần mềm chuyên biệt cho từng ngành nghề, thay vì phục vụ đại trà cho mọi lĩnh vực như mô hình Horizontal SaaS. Các giải pháp này được thiết kế riêng biệt và có thể tùy chỉnh sâu để phù hợp với đặc thù vận hành của từng ngành như:
Chăm sóc sức khỏe: phần mềm phân tích dữ liệu bệnh án, quản lý lịch khám
Bán lẻ: hệ thống phân tích hành vi khách hàng, tối ưu chuỗi cung ứng
Logistics – vận chuyển: công cụ giám sát và tối ưu hóa lộ trình giao hàng.
Doanh nghiệp ngày càng ưa chuộng Vertical SaaS vì chúng không chỉ giải quyết các vấn đề chung mà còn đáp ứng được các yêu cầu riêng biệt mang tính chuyên sâu. Đây chính là lợi thế cạnh tranh giúp Vertical SaaS dần chiếm ưu thế trên thị trường.
Kết nối với API
Một trong những yêu cầu ngày càng cấp thiết trong hệ sinh thái SaaS hiện đại chính là khả năng kết nối API mạnh mẽ và mượt mà. API đóng vai trò như “cầu nối” giúp các phần mềm và nền tảng khác nhau giao tiếp – chia sẻ dữ liệu với nhau.
Khi các doanh nghiệp sử dụng nhiều giải pháp SaaS cùng lúc (CRM, kế toán, quản lý nhân sự,...), việc tích hợp chúng vào một hệ thống vận hành thống nhất trở nên cực kỳ quan trọng. Những lợi ích tiêu biểu từ xu hướng này bao gồm:
Tăng hiệu suất làm việc
Giảm thiểu sai sót khi đồng bộ dữ liệu thủ công
Nâng cao khả năng ra quyết định nhờ dữ liệu được liên kết chặt chẽ
Trong tương lai, khả năng tích hợp API sẽ trở thành yếu tố then chốt khi doanh nghiệp lựa chọn một giải pháp SaaS.
Đơn giản hóa kỹ thuật lập trình (Low-code)
Low-code đang trở thành xu hướng đột phá trong ngành SaaS, cho phép xây dựng và triển khai ứng dụng chỉ với thao tác kéo – thả hoặc viết ít dòng mã. Điều này giúp:
Doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển
Triển khai sản phẩm nhanh chóng, linh hoạt với nhu cầu thị trường
Thu hút nhiều nhà phát triển, kể cả những người không chuyên sâu về lập trình
Low-code mở rộng khả năng sáng tạo cho các nhóm kỹ thuật nhỏ hoặc các startup, giúp họ nhanh chóng xây dựng MVP (Minimum Viable Product) và kiểm nghiệm ý tưởng mà không cần đầu tư quá lớn.
Xu hướng hội nhập của mô hình SaaS trên toàn thế giới
Ứng dụng của SaaS phổ biến
Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tiêu biểu đó là:
Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Salesforce, HubSpot CRM, Zoho CRM.
Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Google Drive, Dropbox, Box.
Ứng dụng văn phòng trực tuyến: Google Workspace, Microsoft 365.
Phần mềm quản lý dự án và công việc: Asana, Trello, Basecamp.
Dịch vụ email trên nền tảng đám mây: Gmail, Outlook 365.
Phần mềm kế toán và tài chính: QuickBooks, Xero, FreshBooks.
Phần mềm quản lý nhân sự: BambooHR, Zenefits, Workday.
Kết bài
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề tìm hiểu về mô hình Saas là gì? Thông qua nội dung này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ hơn về mô hình này cũng như năm được sức mạnh của nó trong việc cung cấp các dịch vụ phần mềm linh hoạt và hiệu quả cho doanh nghiệp. Nhờ vào tính linh hoạt, khả năng triển khai nhanh và chi phí tối ưu, hiện nay SaaS đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều hoạt động quản trị và vận hành doanh nghiệp hiện đại.
Ngoại ngữ

Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Cập nhật cuối: 29/07/2024
Lượt xem: 6720
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Cập nhật cuối: 06/08/2024
Lượt xem: 4233
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?

5 Cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả
Cập nhật cuối: 25/11/2024
Lượt xem: 3859
IELTS là một cuộc thi vô cùng quan trọng giúp bạn đáp ứng được yêu cầu để đi du học hoặc làm việc tại nước ngoài. Để vượt qua được kỳ thi này, bạn cần phải chuẩn bị cho mình những kiến thức và kỹ năng vô cùng cần thiết. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn đọc 5 cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả để giúp bạn có thể tự tin chinh phục được kỳ thi IELTS trong thời gian sắp tới.
Cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả
1. Làm quen với cấu trúc thi IELTS
Khi bạn không biết gì về bài thi IELTS, bước đầu tiên là bạn phải nghiên cứu và làm quen với nó. Sự chuẩn bị thông minh dựa trên các đề thi IELTS mẫu đã được sử dụng trong các kỳ thi trước đó. Sách Cambridge IELTS Student's Books là tài liệu tham khảo tốt trong bối cảnh này, với đầy đủ các đề thi IELTS trong quá khứ. Bạn cũng có thể xem qua các nguồn trực tuyến để xem cấu trúc bài thi.
Hãy nhớ rằng, trong bước này, bạn chưa cần thực hàn hoặc làm thử bất kỳ bài kiểm tra thử nào. Chỉ cần đọc lướt qua các câu hỏi và làm quen với cấu trúc bài thi IELTS. Bởi vì 90% thí sinh IELTS phàn nàn rằng khi họ cố gắng giải quyết các câu hỏi ở phần khởi động, họ đã mắc lỗi. Việc mắc nhiều sai lầm trong giai đoạn đầu khiến họ không thể cố gắng hơn nữa và cuối cùng họ chẳng nhận được kết quả gì.
Ví dụ, nếu bạn làm bài kiểm tra, không đọc toàn bộ đoạn văn trước và cố gắng giải quyết các câu hỏi? Thực ra thì, bạn có thể làm được điều đó, giải quyết các câu hỏi sau đó nhưng ngay từ đầu nhưng chúng tôi khuyên bạn không nên làm như vậy. Tất nhiên, bạn có thể chỉ cần biết tổng quan về các dạng câu hỏi của bài thi đọc IELTS trong giai đoạn này, chẳng hạn như: hoàn thành câu, lựa chọn đúng - sai, tiêu đề đoạn văn, v.v.
Cách tự học ielts ở nhà hiệu quả
2. Lắng nghe
Một trong những cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả đó là tập trung vào phần lắng nghe. Bởi vì nghe được cho là phần dễ nhất trong bốn phần. Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm khác nhau và trả lời 40 câu hỏi trong vòng 30 phút. Phần khó là bạn sẽ nghe và viết câu trả lời cùng một lúc. Vì vậy, làm thế nào để bạn vượt qua phần nghe của kỳ thi?
- Thực hành, thực hành và thực hành, làm nhiều bài kiểm tra tại nhà trước kỳ thi thực tế.
- Tập trung là chìa khóa, lắng nghe từng chi tiết nhỏ nhất của cuộc trò chuyện được phát ra. Thông thường, việc mất tập trung trong vài giây sẽ khiến bạn không trả lời được một hoặc hai câu hỏi, đây là nguyên nhân khiến điểm số của bạn giảm xuống.
- Cố gắng nắm vững các trọng âm khác nhau của tiếng Anh.
- Khi bạn không tham gia các bài kiểm tra, hãy nghe podcast, theo dõi các kênh tin tức tiếng Anh và các chương trình tiếng Anh, điều này giúp cải thiện khả năng nghe của bạn và cũng hiểu được giọng của người bản ngữ nói tiếng Anh tốt hơn.
Chinh phục IELTS từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học tổng hợp rất nhiều dạng kết hợp cùng học từ vững, 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết để giúp học viên trang bị tốt kiến thức giúp đạt được số điểm từ 6-7.0 IELTS trong một thời gian ngắn. Đăng ký ngay.
[course_id:238,theme:course]
[course_id:1071,theme:course]
[course_id:1161,theme:course]
3. Đọc hiểu
Phần đọc bao gồm 3 phần với 40 câu hỏi, và bạn cần trả lời chúng trong vòng 60 phút. Nếu nghe là để luyện tập, thì đọc là để quản lý thời gian. Unica sẽ gợi ý một số mẹo để bạn có thể đọc hiểu hiệu quả cho kỳ thi IELTS như sau:
- Phần 3 tương đối khó hơn so với phần 1 và phần 2. Vì vậy, hãy dành càng ít thời gian càng tốt cho hai phần đầu tiên và luyện tập đủ cho phần thứ ba.
- Rèn luyện kỹ năng từ vựng của bạn. Vì thời gian là yếu tố quyết định ở đây, bạn nên biết nghĩa của những từ phức tạp để tiến hành nhanh chóng.
- Hãy xem qua các câu hỏi trước khi bạn đọc văn bản. Ghi lại các từ khóa khi bạn đọc. Điều này giúp bạn trả lời tốt hơn.
- Khi bạn đọc cùng, hãy xây dựng ý chính của đoạn văn trong tâm trí của bạn.
Writng là một kỹ năng không thể thiếu khi luyện thị IELTS
4. Viết
Viết bao gồm 2 phần, nhiệm vụ 1 và nhiệm vụ 2. Nhiệm vụ 1 bao gồm phân tích một tình huống hoặc phân tích một biểu đồ hoặc một sơ đồ. Trong nhiệm vụ 2, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận dài về một chủ đề nhất định. Để viết tốt hơn trong IELTS, bạn cần lưu ý một vài điểm như sau:
- Viết kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn theo nghĩa thực tế. Chuẩn bị tinh thần cho bố cục của bạn và suy nghĩ về cấu trúc của bài luận trước khi viết nó lên giấy.
- Chia nội dung của bạn thành 4 đến 5 đoạn văn ngắn
- Bắt đầu bằng phần giới thiệu hấp dẫn và kết thúc bằng phần kết luận có ý nghĩa.
- Không lặp lại các từ; sử dụng rất nhiều từ đồng nghĩa.
5. Nói
Bài kiểm tra nói diễn ra trước hoặc sau ba học phần còn lại vài ngày. Bài kiểm tra này đòi hỏi bạn phải tự tin để có một cuộc thi suôn sẻ. Toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 15 phút và bao gồm ba phần, phần giới thiệu, phần trả lời dài của từng cá nhân và phần trò chuyện hai chiều giữa giám khảo và thí sinh. Để phần thi nói diễn ra hiệu quả, bạn cần
- Bắt đầu và kết thúc câu tốt.
- Không lặp lại các từ hoặc câu
- Thực hành ở nhà bằng cách nói chuyện với bạn bè của bạn về các chủ đề khác nhau và yêu cầu họ đưa ra phản hồi.
- Xây dựng các câu đơn giản, không mắc lỗi.
- Phát âm đúng.
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu 5 cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả.
>> Tại sao lại phải học IELTS?
>> 7 trang web học tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua

Cập nhật cuối: 29/07/2024
Lượt xem: 6720
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?

5 Cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả
IELTS là một cuộc thi vô cùng quan trọng giúp bạn đáp ứng được yêu cầu để đi du học hoặc làm việc tại nước ngoài. Để vượt qua được kỳ thi này, bạn cần phải chuẩn bị cho mình những kiến thức và kỹ năng vô cùng cần thiết. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn đọc 5 cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả để giúp bạn có thể tự tin chinh phục được kỳ thi IELTS trong thời gian sắp tới.
Cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả
1. Làm quen với cấu trúc thi IELTS
Khi bạn không biết gì về bài thi IELTS, bước đầu tiên là bạn phải nghiên cứu và làm quen với nó. Sự chuẩn bị thông minh dựa trên các đề thi IELTS mẫu đã được sử dụng trong các kỳ thi trước đó. Sách Cambridge IELTS Student's Books là tài liệu tham khảo tốt trong bối cảnh này, với đầy đủ các đề thi IELTS trong quá khứ. Bạn cũng có thể xem qua các nguồn trực tuyến để xem cấu trúc bài thi.
Hãy nhớ rằng, trong bước này, bạn chưa cần thực hàn hoặc làm thử bất kỳ bài kiểm tra thử nào. Chỉ cần đọc lướt qua các câu hỏi và làm quen với cấu trúc bài thi IELTS. Bởi vì 90% thí sinh IELTS phàn nàn rằng khi họ cố gắng giải quyết các câu hỏi ở phần khởi động, họ đã mắc lỗi. Việc mắc nhiều sai lầm trong giai đoạn đầu khiến họ không thể cố gắng hơn nữa và cuối cùng họ chẳng nhận được kết quả gì.
Ví dụ, nếu bạn làm bài kiểm tra, không đọc toàn bộ đoạn văn trước và cố gắng giải quyết các câu hỏi? Thực ra thì, bạn có thể làm được điều đó, giải quyết các câu hỏi sau đó nhưng ngay từ đầu nhưng chúng tôi khuyên bạn không nên làm như vậy. Tất nhiên, bạn có thể chỉ cần biết tổng quan về các dạng câu hỏi của bài thi đọc IELTS trong giai đoạn này, chẳng hạn như: hoàn thành câu, lựa chọn đúng - sai, tiêu đề đoạn văn, v.v.
Cách tự học ielts ở nhà hiệu quả
2. Lắng nghe
Một trong những cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả đó là tập trung vào phần lắng nghe. Bởi vì nghe được cho là phần dễ nhất trong bốn phần. Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm khác nhau và trả lời 40 câu hỏi trong vòng 30 phút. Phần khó là bạn sẽ nghe và viết câu trả lời cùng một lúc. Vì vậy, làm thế nào để bạn vượt qua phần nghe của kỳ thi?
- Thực hành, thực hành và thực hành, làm nhiều bài kiểm tra tại nhà trước kỳ thi thực tế.
- Tập trung là chìa khóa, lắng nghe từng chi tiết nhỏ nhất của cuộc trò chuyện được phát ra. Thông thường, việc mất tập trung trong vài giây sẽ khiến bạn không trả lời được một hoặc hai câu hỏi, đây là nguyên nhân khiến điểm số của bạn giảm xuống.
- Cố gắng nắm vững các trọng âm khác nhau của tiếng Anh.
- Khi bạn không tham gia các bài kiểm tra, hãy nghe podcast, theo dõi các kênh tin tức tiếng Anh và các chương trình tiếng Anh, điều này giúp cải thiện khả năng nghe của bạn và cũng hiểu được giọng của người bản ngữ nói tiếng Anh tốt hơn.
Chinh phục IELTS từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học tổng hợp rất nhiều dạng kết hợp cùng học từ vững, 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết để giúp học viên trang bị tốt kiến thức giúp đạt được số điểm từ 6-7.0 IELTS trong một thời gian ngắn. Đăng ký ngay.
[course_id:238,theme:course]
[course_id:1071,theme:course]
[course_id:1161,theme:course]
3. Đọc hiểu
Phần đọc bao gồm 3 phần với 40 câu hỏi, và bạn cần trả lời chúng trong vòng 60 phút. Nếu nghe là để luyện tập, thì đọc là để quản lý thời gian. Unica sẽ gợi ý một số mẹo để bạn có thể đọc hiểu hiệu quả cho kỳ thi IELTS như sau:
- Phần 3 tương đối khó hơn so với phần 1 và phần 2. Vì vậy, hãy dành càng ít thời gian càng tốt cho hai phần đầu tiên và luyện tập đủ cho phần thứ ba.
- Rèn luyện kỹ năng từ vựng của bạn. Vì thời gian là yếu tố quyết định ở đây, bạn nên biết nghĩa của những từ phức tạp để tiến hành nhanh chóng.
- Hãy xem qua các câu hỏi trước khi bạn đọc văn bản. Ghi lại các từ khóa khi bạn đọc. Điều này giúp bạn trả lời tốt hơn.
- Khi bạn đọc cùng, hãy xây dựng ý chính của đoạn văn trong tâm trí của bạn.
Writng là một kỹ năng không thể thiếu khi luyện thị IELTS
4. Viết
Viết bao gồm 2 phần, nhiệm vụ 1 và nhiệm vụ 2. Nhiệm vụ 1 bao gồm phân tích một tình huống hoặc phân tích một biểu đồ hoặc một sơ đồ. Trong nhiệm vụ 2, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận dài về một chủ đề nhất định. Để viết tốt hơn trong IELTS, bạn cần lưu ý một vài điểm như sau:
- Viết kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn theo nghĩa thực tế. Chuẩn bị tinh thần cho bố cục của bạn và suy nghĩ về cấu trúc của bài luận trước khi viết nó lên giấy.
- Chia nội dung của bạn thành 4 đến 5 đoạn văn ngắn
- Bắt đầu bằng phần giới thiệu hấp dẫn và kết thúc bằng phần kết luận có ý nghĩa.
- Không lặp lại các từ; sử dụng rất nhiều từ đồng nghĩa.
5. Nói
Bài kiểm tra nói diễn ra trước hoặc sau ba học phần còn lại vài ngày. Bài kiểm tra này đòi hỏi bạn phải tự tin để có một cuộc thi suôn sẻ. Toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 15 phút và bao gồm ba phần, phần giới thiệu, phần trả lời dài của từng cá nhân và phần trò chuyện hai chiều giữa giám khảo và thí sinh. Để phần thi nói diễn ra hiệu quả, bạn cần
- Bắt đầu và kết thúc câu tốt.
- Không lặp lại các từ hoặc câu
- Thực hành ở nhà bằng cách nói chuyện với bạn bè của bạn về các chủ đề khác nhau và yêu cầu họ đưa ra phản hồi.
- Xây dựng các câu đơn giản, không mắc lỗi.
- Phát âm đúng.
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu 5 cách tự học IELTS ở nhà hiệu quả.
>> Tại sao lại phải học IELTS?
>> 7 trang web học tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất
Cập nhật cuối: 16/09/2024
Lượt xem: 1048
Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé.
Khi nào cần chèn thêm cột trong Word
Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau:
Chèn thêm cột trong word
Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin.
Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi.
Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết.
Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản
Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo:
Word 2003
Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau:
Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công.
Chọn Insert Columns để thêm cột trong word
Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.
Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải
Word 2007, 2010, 2013, 2016
Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau:
Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ).
Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ
Phím tắt thêm cột trong Word
Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng:
Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” |
Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” |
Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ.

Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Cập nhật cuối: 22/11/2024
Lượt xem: 3028
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Cập nhật cuối: 22/11/2024
Lượt xem: 5515
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!


Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.
Tái đầu tư là gì?
Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân.
Tái đầu tư là gì?
Ví dụ tái đầu tư như sau:
Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư.
Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng.
Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư
Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo.
Ưu điểm
Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích.
Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức.
Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu.
Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian
Nhược điểm
Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam
Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau:
Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư
Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau:
Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản.
Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác.
Phân loại theo cách thức tái đầu tư
Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là:
Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt.
Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email.
Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam
Đặc điểm của hình thức tái đầu tư
Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ:
Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư.
Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ.
Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian.
Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.
Cách tái đầu tư hiệu quả
Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau:
Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp
Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại.
Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,....
Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm.
Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ
Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể:
Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,...
Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,...
Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh
Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn.
Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Tự theo dõi hiệu quả đầu tư
Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn.
Tái đầu tư thường xuyên
Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian.
Câu hỏi liên quan
Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé.
Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì?
Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là:
Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó.
Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó.
Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận.
Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư?
Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là:
Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác.
Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn.
Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì?
Công thức tái đầu tư như sau:
Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%)
Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức)
Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công.
>>> Xem thêm:
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành

Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết


Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica