Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập.

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được:

  • Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành

Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc.

  • Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập

Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế

Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn.

  • Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc

 Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản.  Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản.

  • Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục

Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư.  Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công.

  • Nâng cao sự chính xác trong công việc

Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch.

Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc

Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản

Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.

Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung

Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận.

Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản

Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

房地产

fángdìchǎn

Bất động sản

房产

fángchǎn

Nhà đất

房产证

fángchǎnzhèng

Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất

不动产

bùdòngchǎn

Bất động sản (tài sản cố định)

不动产登记

bùdòngchǎn dēngjì

Đăng ký bất động sản

土地

tǔdì

Đất đai

物业

wùyè

Tài sản, quản lý bất động sản

产权

chǎnquán

Quyền sở hữu

房地产开发

fángdìchǎn kāifā

Phát triển bất động sản

开发商

kāifāshāng

Nhà phát triển bất động sản

房屋产权

fángwū chǎnquán

Quyền sở hữu nhà ở

土地使用权

tǔdì shǐyòngquán

Quyền sử dụng đất

Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản

Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

住宅

zhùzhái

Nhà ở

公寓

gōngyù

Căn hộ

别墅

biéshù

Biệt thự

写字楼

xiězìlóu

Tòa nhà văn phòng

商铺

shāngpù

Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh

工业用地

gōngyè yòngdì

Đất công nghiệp

商业地产

shāngyè dìchǎn

Bất động sản thương mại

住宅地产

zhùzhái dìchǎn

Bất động sản nhà ở

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng

Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản.

Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản

Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

合同

hétóng

Hợp đồng

租赁合同

zūlìn hétóng

Hợp đồng cho thuê

买卖合同

mǎimài hétóng

Hợp đồng mua bán

转让

zhuǎnràng

Chuyển nhượng

土地转让

tǔdì zhuǎnràng

Chuyển nhượng đất đai

房产税

fángchǎn shuì

Thuế bất động sản

抵押

dǐyā

Thế chấp

产权证书

chǎnquán zhèngshū

Giấy chứng nhận quyền sở hữu

房地产法

fángdìchǎn fǎ

Luật bất động sản

物业管理条例

wùyè guǎnlǐ tiáolì

Quy định quản lý tài sản

交易税

jiāoyì shuì

Thuế giao dịch

租赁协议

zūlìn xiéyì

Thỏa thuận cho thuê

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính 

Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

贷款

dàikuǎn

Vay vốn

抵押贷款

dǐyā dàikuǎn

Vay thế chấp

首付

shǒufù

Tiền đặt cọc

按揭

ànjiē

Trả góp

投资

tóuzī

Đầu tư

投资回报率

tóuzī huíbào lǜ

Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

房地产投资信托

fángdìchǎn tóuzī xìntuō

Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)

资产评估

zīchǎn pínggū

Định giá tài sản

收益

shōuyì

Lợi nhuận

资本

zīběn

Vốn

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị

Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản

Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

城市规划

chéngshì guīhuà

Quy hoạch đô thị

土地规划

tǔdì guīhuà

Quy hoạch đất đai

基础设施

jīchǔ shèshī

Cơ sở hạ tầng

建筑

jiànzhù

Xây dựng

建筑设计

jiànzhù shèjì

Thiết kế kiến trúc

建筑许可证

jiànzhù xǔkězhèng

Giấy phép xây dựng

拆迁

chāiqiān

Giải phóng mặt bằng

市政工程

shìzhèng gōngchéng

Công trình công cộng

公共设施

gōnggòng shèshī

Cơ sở công cộng

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý

Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

物业管理

wùyè guǎnlǐ

Quản lý bất động sản

物业服务

wùyè fúwù

Dịch vụ quản lý tài sản

物业公司

wùyè gōngsī

Công ty quản lý tài sản

租赁管理

zūlìn guǎnlǐ

Quản lý cho thuê

房屋维护

fángwū wéihù

Bảo dưỡng nhà cửa

安保服务

ānbǎo fúwù

Dịch vụ an ninh

清洁服务

qīngjié fúwù

Dịch vụ vệ sinh

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch

Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

购房

gòufáng

Mua nhà

卖房

màifáng

Bán nhà

租房

zūfáng

Thuê nhà

房屋买卖

fángwū mǎimài

Giao dịch mua bán nhà ở

房产中介

fángchǎn zhōngjiè

Môi giới bất động sản

市场价格

shìchǎng jiàgé

Giá thị trường

预售房

yùshòu fáng

Nhà bán trước (off-plan property)

现房

xiànfáng

Nhà hiện có

二手房

èrshǒufáng

Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)

 

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ

Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành.

Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản

Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

智能建筑

zhìnéng jiànzhù

Tòa nhà thông minh

共享办公

gòngxiǎng bàngōng

Không gian làm việc chung

绿色建筑

lǜsè jiànzhù

Tòa nhà xanh

生态地产

shēngtài dìchǎn

Bất động sản sinh thái

数字化管理

shùzìhuà guǎnlǐ

Quản lý số hóa

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch

Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

交易流程

jiāoyì liúchéng

Quy trình giao dịch

产权过户

chǎnquán guòhù

Chuyển nhượng quyền sở hữu

查册

cháchè

Kiểm tra sổ sách

签约

qiānyuē

Ký kết hợp đồng

验房

yànfáng

Kiểm tra nhà

过户手续

guòhù shǒuxù

Thủ tục sang tên

Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường

Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

市场调研

shìchǎng diàoyán

Nghiên cứu thị trường

市场需求

shìchǎng xūqiú

Nhu cầu thị trường

供求关系

gōngqiú guānxì

Quan hệ cung cầu

楼市

lóushì

Thị trường nhà đất

房价

fángjià

Giá nhà

增值

zēngzhí

Tăng giá trị

购房趋势

gòufáng qūshì

Xu hướng mua nhà

住宅市场

zhùzhái shìchǎng

Thị trường nhà ở

商业地产

shāngyè dìchǎn

Bất động sản thương mại

房地产泡沫

fángdìchǎn pàomò

Bong bóng bất động sản

投资回报

tóuzī huíbào

Lợi nhuận đầu tư

租赁市场

zūlìn shìchǎng

Thị trường cho thuê

持有成本

chíyǒu chéngběn

Chi phí sở hữu

房地产政策

fángdìchǎn zhèngcè

Chính sách bất động sản

Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà 

Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản

Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

朝向

cháoxiàng

Hướng nhà

朝东

cháo dōng

Hướng đông

朝西南

cháo xīnán

Hướng tây nam

朝阳

zhāoyáng

Hướng mặt trời

朝南

cháo nán

Hướng nam

朝北

cháo běi

Hướng bắc

西晒房子

xīshài fángzi

Nhà hướng tây

适居性

shì jū xìng

Phù hợp để ở

居住条件

jūzhù tiáojiàn

Điều kiện cư trú

居民点

jūmín diǎn

Khu dân cư

委员会

wěiyuánhuì

Ủy ban nhân dân

城市环境

chéngshì huánjìng

Môi trường đô thị

城市发展

chéngshì fāzhǎn

Phát triển đô thị

Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà 

Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

郊区

jiāoqū

Ngoại ô

郊县

jiāo xiàn

Huyện ngoại thành

市区

shì qū

Khu vực nội thành

城区

chéngqū

Khu vực trong thành

市中心

shì zhōngxīn

Trung tâm thành phố

中心城市

zhōngxīn chéngshì

Thành phố trung tâm

住宅区

zhùzhái qū

Khu dân cư, cư xá

别墅区

biéshù qū

Khu biệt thự

花园区

huāyuán qū

Khu công viên

商业区

shāngyè qū

Khu thương mại

木屋区

mùwū qū

Khu nhà gỗ

贫民区

pínmín qū

Khu dân nghèo

红灯区

hóngdēngqū

Khu đèn đỏ (ăn chơi)

新居住区

xīn jūzhù qū

Khu dân cư mới

黄金地段

huángjīn dìduàn

Vùng đất hoàng kim (vàng)

工人住宅区

gōngrén zhùzhái qū

Khu nhà ở cho công nhân

公共住宅区

gōnggòng zhùzhái qū

Khu nhà tập thể

坐落

zuòluò

Nằm ở…

位于

wèiyú

Ở vào…

Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản

Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

变卖房屋

biànmài fángwū

Bán nhà

先期偿还

xiānqí chánghuán

Bồi hoàn trước

地产

dìchǎn

Bất động sản

地产税

dìchǎn shuì

Thuế nhà đất

土地清册的

tǔdì qīngcè de

Sổ ghi chép đất đai

土地征购

tǔdì zhēnggòu

Trưng mua đất đai

都市地价

dūshì dìjià

Giá đất ở thành phố

房屋纠纷

fángwū jiūfēn

Tranh chấp nhà cửa

调解纠纷

tiáojiě jiūfēn

Hòa giải tranh chấp

一户

yī hù

Một hộ

单元

dānyuán

Đơn nguyên (nhà)

一室一厅

yī shì yī tīng

Một phòng một sảnh

四室二厅

sì shì èr tīng

Bốn phòng hai sảnh

一套房间

yī tàofáng jiān

Một căn hộ

标准套房

biāozhǔn tàofáng

Căn hộ tiêu chuẩn

地下室

dìxiàshì

Tầng hầm

联立房屋

lián lì fángwū

Nhà cầu

地点

dìdiǎn

Địa điểm

地段

dìduàn

Một khoảng đất

Tổng kết

Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này. 

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)