Giới từ trong tiếng Trung là thành phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ và danh từ, làm rõ quan hệ giữa các thành phần trong câu. Có 13 loại giới từ phổ biến với các chức năng khác nhau như chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức, so sánh, nguyên nhân… Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ cách dùng giới từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác và tự nhiên hơn.
Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ để tạo thành cụm giới từ, giúp bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích,... cho câu.
Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ nhằm bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân….
Ví dụ:
-
我们到上海去出差。/Wǒmen dào Shànghǎi qù chūchāi./ - Chúng tôi đến Thượng Hải công tác.
-
他靠努力找到了一份好工作。/Tā kào nǔlì zhǎodàole yí fèn hǎo gōngzuò./ - Anh ấy dựa vào sự cố gắng để tìm được một công việc tốt.
-
那位老师把学生教得很好。/Nà wèi lǎoshī bǎ xuéshēng jiāo de hěn hǎo./ - Giáo viên đó dạy học sinh rất tốt.
-
按照公司的规定执行任务吧。/Anzhào gōngsī de guīdìng zhíxíng rènwù ba./ - Hãy thực hiện nhiệm vụ theo quy định của công ty.
-
今天我们讨论的问题是关于环境保护的。/jīntiān wǒmen tǎolùn de wèntí shì guānyú huánjìng bǎohù de./ - Vấn đề chúng ta thảo luận hôm nay liên quan đến bảo vệ môi trường.
13 loại giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt chính xác về thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân, mục đích,… Có tổng cộng 13 nhóm giới từ chính, mỗi nhóm có cách sử dụng và sắc thái biểu đạt khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại giới từ để nắm vững cách sử dụng trong thực tế.
Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức
Nhóm giới từ này giúp bổ sung thông tin về thời điểm, vị trí diễn ra hành động và cách thức thực hiện. Đây là nhóm giới từ phổ biến, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự kiện, hoạt động thường ngày.
Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức là nhóm giới từ phổ biến, thường xuất hiện để nói về các hoạt động thường ngày
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
从 |
cóng |
Từ |
他从上海回来了。 Tā cóng Shànghǎi huílái le. Anh ấy đã trở về từ Thượng Hải. |
自从 |
zìcóng |
Từ, từ khi |
自从他来以后,情况好多了。 Zìcóng tā lái yǐhòu, qíngkuàng hǎo duō le. Từ khi anh ấy đến, tình hình đã tốt hơn nhiều. |
自 |
zì |
Từ, do |
这件事是自他决定的。 Zhè jiàn shì shì zì tā juédìng de. Chuyện này là do anh ấy quyết định. |
当 |
dāng |
Nay, hiện tại |
当你到家时,请给我打电话。 Dāng nǐ dào jiā shí, qǐng gěi wǒ dǎ diànhuà. Khi bạn về đến nhà, hãy gọi cho tôi. |
到 |
dào |
Đến, tới |
我们已经到公司了。 Wǒmen yǐjīng dào gōngsī le. Chúng tôi đã đến công ty. |
往 |
wǎng |
Tới, hướng tới |
他往东走了。 Tā wǎng dōng zǒu le. Anh ấy đi về hướng Đông. |
在 |
zài |
Ở, vào |
我们在学校学习汉语。 Wǒmen zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ. Chúng tôi học tiếng Trung ở trường. |
由 |
yóu |
Từ, do |
这本书是由他写的。 Zhè běn shū shì yóu tā xiě de. Cuốn sách này do anh ấy viết. |
向 |
xiàng |
Nhằm, nhằm về |
他向老师请教问题。 Tā xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí. Anh ấy hỏi giáo viên về vấn đề đó. |
Giới từ biểu thị căn cứ, phương thức, phương pháp, công cụ, so sánh
Giới từ trong tiếng Trung không chỉ dùng để chỉ thời gian hay địa điểm mà còn có vai trò quan trọng trong việc biểu thị căn cứ, phương thức, phương pháp, công cụ và so sánh. Những giới từ này giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn khi diễn đạt sự liên quan giữa các sự vật, sự việc.
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
据 |
jù |
Dựa vào, dựa theo |
据新闻报道,这次会议很重要。 Jù xīnwén bàodào, zhè cì huìyì hěn zhòngyào. Theo tin tức, cuộc họp này rất quan trọng. |
靠 |
kào |
Căn cứ vào, dựa vào |
他靠自己的努力成功了。 Tā kào zìjǐ de nǔlì chénggōng le. Anh ấy đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của chính mình. |
用 |
yòng |
Dùng |
他用筷子吃饭。 Tā yòng kuàizi chīfàn. Anh ấy ăn cơm bằng đũa. |
通过 |
tōngguò |
Thông qua |
他通过考试了。 Tā tōngguò kǎoshì le. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
拿 |
ná |
Dùng, lấy, đem |
他拿书给我看。 Tā ná shū gěi wǒ kàn. Anh ấy cầm sách cho tôi xem. |
Giới từ biểu thị nguyên nhân, mục đích
Giới từ trong nhóm này dùng để diễn đạt lý do xảy ra sự việc hoặc mục đích của hành động. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn khi diễn đạt nguyên nhân và kết quả.
Các giới từ biểu thị nguyên nhân thường dùng để diễn đạt lại các lý do xảy ra sự việc, mục đích của hành động
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
因 |
yīn |
Vì, dựa vào |
因天气不好,我们推迟了行程。 Yīn tiānqì bù hǎo, wǒmen tuīchí le xíngchéng. Vì thời tiết xấu, chúng tôi đã hoãn chuyến đi. |
因为 |
yīnwèi |
Bởi vì |
因为生病,他没去上班。 Yīnwèi shēngbìng, tā méi qù shàngbān. Vì bị ốm, anh ấy không đi làm. |
由于 |
yóuyú |
Do, bởi vì |
由于天气原因,比赛被取消了。 Yóuyú tiānqì yuányīn, bǐsài bèi qǔxiāo le. Do thời tiết, trận đấu đã bị hủy bỏ. |
为 |
wèi |
Bị, được |
这是为你准备的。 Zhè shì wèi nǐ zhǔnbèi de. Cái này được chuẩn bị cho bạn. |
为了 |
wèile |
Để, vì |
为了学好汉语,他每天练习。 Wèile xuéhǎo Hànyǔ, tā měitiān liànxí. Để học tốt tiếng Trung, anh ấy luyện tập mỗi ngày. |
为着 |
wèizhe |
Vì, để |
为着和平,我们必须努力。 Wèizhe hépíng, wǒmen bìxū nǔlì. Vì hòa bình, chúng ta phải cố gắng. |
Giới từ biểu thị sự tác động, bị động
Nhóm giới từ này dùng để chỉ sự tác động của một yếu tố nào đó đến sự vật hoặc con người, đồng thời cũng xuất hiện trong câu bị động để thể hiện đối tượng chịu tác động.
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
被 |
bèi |
Bị, được |
我的手机被偷了。 Wǒ de shǒujī bèi tōu le. Điện thoại của tôi bị mất trộm. |
给 |
gěi |
Làm, cho |
她给我一本书。 Tā gěi wǒ yī běn shū. Cô ấy đưa tôi một quyển sách. |
让 |
ràng |
Nhường |
爸爸让弟弟先吃饭。 Bàba ràng dìdi xiān chīfàn. Bố bảo em trai ăn trước. |
叫 |
jiào |
Gọi |
他被老师叫去办公室。 Tā bèi lǎoshī jiào qù bàngōngshì. Cậu ấy bị giáo viên gọi vào văn phòng. |
管 |
guǎn |
Nhằm, hướng về |
他管孩子很严格。 Tā guǎn háizi hěn yángé. Anh ấy quản con rất nghiêm khắc. |
将 |
jiāng |
Đem, lấy |
他将行李放在门口。 Tā jiāng xínglǐ fàng zài ménkǒu. Anh ấy đặt hành lý trước cửa. |
由 |
yóu |
Do, bởi |
这件事由他负责。 Zhè jiàn shì yóu tā fùzé. Việc này do anh ấy chịu trách nhiệm. |
Giới từ biểu thị đối tượng liên quan
Các giới từ trong nhóm này được dùng để chỉ đối tượng mà hành động hoặc sự việc liên quan đến. Chúng thường xuất hiện trong câu có yếu tố sở hữu, liên kết giữa các thành phần.
Giới từ trong nhóm này xuất hiện để chỉ đối tượng mà hành động hoặc các sự kiện liên quan đến
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
对 |
duì |
Hướng về |
这本书对我很有帮助。 Zhè běn shū duì wǒ hěn yǒu bāngzhù. Cuốn sách này rất hữu ích đối với tôi. |
对于 |
duìyú |
Đối với, về |
对于这个问题,我没有意见。 Duìyú zhège wèntí, wǒ méiyǒu yìjiàn. Đối với vấn đề này, tôi không có ý kiến. |
关于 |
guānyú |
Về |
我们今天讨论关于环境保护的问题。 Wǒmen jīntiān tǎolùn guānyú huánjìng bǎohù de wèntí. Hôm nay chúng tôi thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường. |
跟 |
gēn |
Cùng, giống như |
我跟他一起去上课。 Wǒ gēn tā yīqǐ qù shàngkè. Tôi đi học cùng với anh ấy. |
和 |
hé |
Cùng, với |
她和朋友去旅游了。 Tā hé péngyǒu qù lǚyóu le. Cô ấy đi du lịch cùng bạn. |
同 |
tóng |
Cùng với, cùng nhau |
我同他是同事。 Wǒ tóng tā shì tóngshì. Tôi và anh ấy là đồng nghiệp. |
给 |
gěi |
Với |
老师给我们布置了作业。 Lǎoshī gěi wǒmen bùzhì le zuòyè. Giáo viên giao bài tập cho chúng tôi. |
向 |
xiàng |
Nhằm, về |
他向老师请教问题。 Tā xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí. Anh ấy hỏi thầy giáo về một vấn đề. |
Giới từ chỉ sự so sánh
Giới từ so sánh giúp liên kết hai đối tượng trong câu, thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng về mức độ, tính chất. Đây là nhóm giới từ quan trọng khi diễn đạt sự so sánh trong tiếng Trung.
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
比 |
bǐ |
So với, hơn |
这座城市比那座安静得多。 Zhè zuò chéngshì bǐ nà zuò ānjìng de duō. Thành phố này yên tĩnh hơn thành phố kia nhiều. |
跟 |
gēn |
Với, và |
这个问题跟上次的一样复杂。 Zhège wèntí gēn shàng cì de yīyàng fùzá. Vấn đề này phức tạp như lần trước. |
比较 |
bǐjiào |
Tương đối, khá |
这家餐厅的菜比较辣。 Zhè jiā cāntīng de cài bǐjiào là. Món ăn ở nhà hàng này khá cay. |
Giới từ chỉ khoảng cách
Nhóm giới từ này được sử dụng để xác định khoảng cách giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Chúng giúp diễn đạt chính xác sự xa gần, vị trí tương quan giữa các đối tượng.
Nhóm giới từ này hỗ trợ người nghe hiểu được vị trí chính xác hoặc tương quan giữa các đối tượng
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
离 |
lí |
Cách |
公司离我家很近。 Gōngsī lí wǒ jiā hěn jìn. Công ty cách nhà tôi rất gần. |
距离 |
jùlí |
Khoảng cách |
现代科技距离我们的生活越来越近。 Xiàndài kējì jùlí wǒmen de shēnghuó yuè lái yuè jìn. Công nghệ hiện đại ngày càng gần với cuộc sống của chúng ta. |
Giới từ căn cứ, cơ sở
Giới từ trong nhóm này được sử dụng để chỉ ra căn cứ, cơ sở hoặc tiêu chuẩn mà một hành động hoặc quyết định dựa vào. Chúng giúp câu văn trở nên logic và có tính thuyết phục hơn.
Giới từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
依 |
yī |
Theo |
依法律办事。 Yī fǎlǜ bànshì. Làm việc theo pháp luật. |
靠 |
kào |
Dựa vào |
他靠自己的努力考上了大学。 Tā kào zìjǐ de nǔlì kǎo shàngle dàxué. Anh ấy dựa vào sự nỗ lực của bản thân để đỗ đại học. |
依照 |
yīzhào |
Căn cứ vào |
依照合同执行任务。 Yīzhào hétóng zhíxíng rènwù. Thực hiện nhiệm vụ theo hợp đồng. |
按 |
àn |
Theo |
按计划进行工作。 Àn jìhuà jìnxíng gōngzuò. Tiến hành công việc theo kế hoạch. |
按照 |
ànzhào |
Dựa vào |
按照老师的建议修改文章。 Ànzhào lǎoshī de jiànyì xiūgǎi wénzhāng. Chỉnh sửa bài viết theo góp ý của giáo viên. |
根据 |
gēnjù |
Căn cứ, dựa theo |
根据天气预报,我们明天可能会下雨。 Gēnjù tiānqì yùbào, wǒmen míngtiān kěnéng huì xiàyǔ. Dựa theo dự báo thời tiết, có thể ngày mai sẽ mưa. |
遵照 |
zūnzhào |
Theo |
遵照医生的建议服药。 Zūnzhào yīshēng de jiànyì fúyào. Dùng thuốc theo lời khuyên của bác sĩ. |
趁 |
chèn |
Nhân (lúc) |
趁天气好,我们去爬山吧。 Chèn tiānqì hǎo, wǒmen qù páshān ba. Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi đi. |
凭借 |
píngjiè |
Dựa vào |
他凭借丰富的经验解决了问题。 Tā píngjiè fēngfù de jīngyàn jiějuéle wèntí. Anh ấy giải quyết vấn đề dựa vào kinh nghiệm phong phú. |
本着 |
běnzhe |
Căn cứ, trên nguyên tắc |
本着诚信的原则,我们与客户合作。 Běnzhe chéngxìn de yuánzé, wǒmen yǔ kèhù hézuò. Chúng tôi hợp tác với khách hàng dựa trên nguyên tắc trung thực. |
Giới từ chỉ sự loại trừ
Nhóm giới từ này dùng để diễn đạt sự loại bỏ một đối tượng nào đó ra khỏi phạm vi của hành động hoặc sự việc. Đây là nhóm giới từ quan trọng khi diễn đạt sự phân biệt trong tiếng Trung.
Nhóm giới từ này nhằm diễn tả sự loại bỏ một đối tượng nào đó khỏi phạm vi
Giới từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
除了 |
chúle |
Ngoại trừ |
那个地方,除了他,谁也不熟悉。 Nàgè dìfāng, chúle tā, shéi yě bù shúxī Nơi đó, ngoài anh ấy ra thì không ai quen thuộc cả. |
Giới từ dùng để sự hiệp đồng
Giới từ trong nhóm này thể hiện sự kết hợp, cùng thực hiện một hành động giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Chúng giúp diễn đạt rõ ràng sự hợp tác, phối hợp trong các tình huống khác nhau.
Giới từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
和 |
hé |
Và |
我和小李商量一下。 Wǒ hé Xiǎolǐ shāngliáng yīxià Tôi và Tiểu Lý bàn bạc một chút. |
同 |
tóng |
Cùng nhau, giống như, cho |
今年的天气同去年不同。 Jīnnián de tiānqì tóng qùnián bù tóng Thời tiết năm nay khác với năm ngoái. |
跟 |
gēn |
Với |
这件事跟你没有关系。 Zhè jiàn shì gēn nǐ méiyǒu guānxì Việc này không liên quan đến bạn. |
与 |
yǔ |
Cùng, với |
教育与社会发展息息相关。 Jiàoyù yǔ shèhuì fāzhǎn xīxīxiāngguān Giáo dục có mối liên hệ mật thiết với sự phát triển xã hội. |
连 |
lián |
Ngay cả, liền |
你连基本的规则都不知道吗? Nǐ lián jīběn de guīzé dōu bù zhīdào ma Ngay cả quy tắc cơ bản bạn cũng không biết sao? |
Giới từ biểu thị kinh nghiệm, trải qua
Nhóm giới từ này được sử dụng để diễn đạt những sự việc đã từng xảy ra hoặc kinh nghiệm mà người nói đã trải qua. Chúng thường xuất hiện trong các câu miêu tả trải nghiệm cá nhân.
Giới từ trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
经 |
jīng |
Trải qua |
这件事是经过我批准的。 Zhè jiàn shì shì jīngguò wǒ pīzhǔn de Việc này đã được tôi phê duyệt. |
经过 |
jīngguò |
Đã từng trải qua |
经过多次尝试,他终于成功了。 Jīngguò duō cì chángshì, tā zhōngyú chénggōngle Sau nhiều lần thử nghiệm, cuối cùng anh ấy cũng thành công. |
通过 |
tōngguò |
Thông qua, qua |
通过努力,他取得了好成绩。 Tōngguò nǔlì, tā qǔdéle hǎo chéngjī Nhờ sự nỗ lực, anh ấy đã đạt được thành tích tốt. |
Giới từ chỉ sự liên can
Nhóm giới từ này được dùng để chỉ sự liên quan giữa các đối tượng trong câu, giúp diễn đạt mối quan hệ giữa sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Nhóm giới từ này hỗ trợ diễn đạt mối quan hệ giữa sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng, chính xác
Giới từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
关于 |
guānyú |
Liên quan đến, về |
这本书是关于中国历史的。 Zhè běn shū shì guānyú Zhōngguó lìshǐ de. Cuốn sách này nói về lịch sử Trung Quốc. |
对于 |
duìyú |
Đối với |
对于这个问题,我有不同的看法。 Duìyú zhège wèntí, wǒ yǒu bù tóng de kànfǎ. Đối với vấn đề này, tôi có quan điểm khác. |
至于 |
zhìyú |
Đến nỗi |
至于他的去向,我也不清楚。 Zhìyú tā de qùxiàng, wǒ yě bù qīngchǔ Còn về việc anh ấy đi đâu, tôi cũng không rõ. |
就 |
jiù |
Chính là |
银行就在学校旁边。 Yínháng jiù zài xuéxiào pángbiān Ngân hàng ở ngay bên cạnh trường học. |
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Trung
Giới từ thường làm trạng ngữ
Trong tiếng Trung, giới từ thường giữ vai trò trạng ngữ, bổ sung thông tin về địa điểm, thời gian hoặc phạm vi của hành động trong câu.
Ví dụ:
-
他在办公室准备材料。 (Tā zài bàngōngshì zhǔnbèi cáiliào.) → Anh ấy chuẩn bị tài liệu trong văn phòng.
-
他在马路上捡到一个钱包。(Tā zài mǎlù shàng jiǎn dào yígè qiánbāo.) → Anh ấy nhặt được một chiếc ví trên đường.
-
关于房价的问题,我们已经商量好了。(Guānyú fángjià de wèntí, wǒmen yǐjīng shāngliáng hǎole.)→ Về vấn đề giá nhà, chúng tôi đã bàn bạc xong.
Một số ít giới từ có thể làm bổ ngữ
Mặc dù không phổ biến, giới từ đôi khi có thể đảm nhiệm vai trò bổ ngữ. Trong những trường hợp này, chúng thường đi kèm với các từ như 在 (zài), 自 (zì), 至 (zhì), 于 (yú), 向 (xiàng)…
Ví dụ:
-
他出生在1996年。 (Tā chūshēng zài 1996 nián.) → Anh ấy sinh năm 1996.
-
我来自河内。(Wǒ láizì Hénèi.) → Tôi đến từ Hà Nội.
-
你快向那边看,多好看啊。(Nǐ kuài xiàng nà biān kàn, duō hǎokàn a.) → Cậu mau nhìn về phía kia, đẹp quá.
Trong tiếng Trung, giới từ không tự mình làm thành phần câu mà kết hợp với các từ khác để đảm nhận chức năng trong câu
Giới từ làm định ngữ
Trong một số trường hợp, giới từ có thể làm định ngữ, thường gặp với các từ như 关于 (guānyú), 对 (duì), 对于 (duìyú)…
Ví dụ:
-
大家打算参加关于汉语的比赛。(Dàjiā dǎsuàn cānjiā guānyú Hànyǔ de bǐsài.) → Mọi người dự định tham gia cuộc thi liên quan đến tiếng Trung.
-
这都是专家们对秦始皇的评价。(Zhè dōu shì zhuānjiāmen duì Qínshǐhuáng de píngjià.) → Đây là những đánh giá của các chuyên gia về Tần Thủy Hoàng.
-
老师给我们列出关于明天考试的重点。(Lǎoshī gěi wǒmen lièchū guānyú míngtiān kǎoshì de zhòngdiǎn.) → Thầy đã liệt kê những điểm trọng tâm về kỳ thi ngày mai cho chúng tôi.
Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung có lưu ý đặc biệt? Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các loại giới từ và tránh mắc lỗi ngữ pháp trong quá trình sử dụng.
Giới từ không có hình thức lặp lại
Không giống như động từ hay tính từ, giới từ trong tiếng Trung không thể được lặp lại để làm nhẹ ngữ nghĩa hoặc nhấn mạnh trong câu.
Ví dụ: 他从家里出发。 (Tā cóng jiālǐ chūfā) → Anh ấy xuất phát từ nhà.
Sau giới từ không kết hợp với các trợ từ động thái
Khi giới từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, chúng không thể kết hợp với các trợ từ động thái như 了, 着, 过.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp như 为了 hay 除了, mặc dù có sự xuất hiện của 了, nhưng đây là thành phần cố định của từ chứ không phải trợ từ chỉ động thái hay trạng thái.
Ví dụ: 他为了学习努力。 (Tā wèile xuéxí nǔlì) → Anh ấy cố gắng học tập.
Giới từ không dùng trong câu nghi vấn chính phản
Do bản chất của giới từ chỉ là những hư từ, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc động từ, nên chúng không thể xuất hiện trong các câu hỏi chính phản.
Ví dụ: 你向老师请教了吗? (Nǐ xiàng lǎoshī qǐngjiào le ma?) → Bạn đã hỏi thầy giáo chưa?
Để nắm vững được ngữ pháp giới từ tiếng Trung bạn cần phải nắm vững các quy tắc sau
Bài tập giới từ trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ trong tiếng Trung, hãy thử sức với các bài tập sau. Hãy luyện tập chăm chỉ để sử dụng giới từ một cách chính xác nhé!
Bài tập 1: Các giới từ trong tiếng Trung được sử dụng ở vị trí nào trong câu?
-
我(A)朋友家(B)吃饭,(C)然后一起去看电影。(Giới từ 在)
-
(A)你的帮助(B),我顺利通过了考试。(Giới từ 多亏)
-
这次旅行(A)天气原因(B)推迟了。(Giới từ 由于)
-
他(A)车站(B)等了你很久。(Giới từ 在)
-
他(A)工作(B)非常努力,因此得到了老板的认可。(Giới từ 对)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các giới từ tiếng Trung thích hợp
-
……老师的鼓励,我越来越自信了。
-
A. 因为
-
B. 在
-
C. 通过
-
-
这个问题……我来说很简单。
-
A. 在
-
B. 对
-
C. 由
-
-
……你的水平,这道题不难。
-
A. 按照
-
B. 根据
-
C. 由于
-
-
这本书是……历史的。
-
A. 关于
-
B. 按照
-
C. 依靠
-
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
1 - B
2 - A
3 - A
4 - A
5 - A
Bài tập 2
1 - A
2 - B
3 - B
4 - A
Tổng kết
Giới từ trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và logic. Việc nắm vững các loại giới từ cùng quy tắc sử dụng sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả. Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để sử dụng giới từ một cách linh hoạt và chính xác.