Bộ thủ tiếng Trung là thành phần không thể thiếu khi học chữ Hán, giúp phân loại và hiểu sâu hơn về cấu trúc của từng từ. Với tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ mang ý nghĩa riêng và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ nghĩa. Sau đây, Unica sẽ chi sẻ danh sách đầy đủ các bộ thủ trong tiếng trung và hướng dẫn học bộ thủ tiếng Trung hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Bộ thủ trong tiếng Trung là gì?
Bộ thủ tiếng Trung (部首) là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc. Một chữ Hán thường bao gồm một hoặc nhiều bộ thủ, và các bộ thủ này thường mang ý nghĩa hoặc gợi ý về cách đọc của chữ. Tổng cộng có 214 bộ thủ, được coi như mấu chốt để học và hiểu chữ Hán một cách hiệu quả.
Từ thời cổ đại, các bộ thủ đã xuất hiện và được hệ thống hóa trong cuốn từ điển Thuyết Văn Giải Tự (说文解字) do Hứa Thận biên soạn vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ đó, bộ thủ trở thành công cụ không thể thiếu trong việc phân loại, tra cứu chữ Hán. Ngoài ra, chúng còn giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng ký tự.
Trong các cuốn từ điển chữ Hán qua các thời kỳ, chữ viết thường được nhóm lại theo từng bộ thủ. Nhờ đó, việc tìm kiếm và hiểu ý nghĩa của chữ Hán dựa vào bộ thủ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Bộ thủ tiếng Trung là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc
Ví dụ về bộ thủ trong tiếng trung:
-
Mẹ: 妈妈 /Māma/
-
Chị gái: 姐姐 /Jiějie/
-
Em gái: 妹妹 /Mèimei/
-
Cô ấy: 她 /Tā/
Những chữ này đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện mối liên quan đến người phụ nữ hoặc con gái.
Ý nghĩa và công dụng của bộ thủ tiếng Trung
Ý nghĩa
Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc học Hán ngữ như sau:
-
Dễ dàng tra cứu chữ Hán: Nhờ vào bộ thủ, người học có thể tra cứu ý nghĩa chữ Hán nhanh chóng. Ví dụ, các từ như 妈妈 (mẹ), 姐姐 (chị gái), 妹妹 (em gái), 她 (cô ấy) đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện rằng những từ này liên quan đến phụ nữ.
-
Hỗ trợ ghi nhớ cách viết: Bộ thủ trong tiếng Trung giúp người học dễ dàng ghi nhớ và viết đúng, đủ nét. Đồng thời, ý nghĩa của một chữ Hán có thể được suy luận từ các bộ thủ cấu thành. Ví dụ: Bộ Mộc 木 /mù/ (ý chỉ một cái cây) 林 /lín/ (rừng, với hai cây ghép lại) 森 /sēn/ (rừng rậm, với ba cây đứng cạnh nhau).
-
Dự đoán cách phát âm: Cách phát âm chữ Hán có thể đoán được thông qua bộ thủ. Ví dụ: Với bộ Thanh 青 /qīng/, các từ chứa bộ này thường có âm "qing" với thanh điệu khác nhau, như 请 /qǐng/ (mời), 清 /qīng/ (trong suốt), 情 /qíng/ (tình cảm), 晴 /qíng/ (trời nắng).
Bộ thủ không chỉ hỗ trợ người học dễ dàng ghi nhớ tiếng Trung hơn mà còn hỗ trợ phân loại chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn
Công dụng
214 bộ thủ tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại chữ Hán. Dựa vào các bộ thủ, quá trình biên soạn từ điển chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn.
Ngoài ra, bộ thủ còn có công dụng biểu thị ý nghĩa của chữ, giúp người học suy ra nội dung gốc. Một số ví dụ:
-
Chữ 看 (Khán): Nghĩa là nhìn. Chữ này gồm bộ Thủ 手 (tay) bên trên và bộ Mục 目 (mắt) bên dưới, gợi ý hình ảnh bàn tay che mắt để nhìn rõ hơn.
-
Chữ 柏 (Bách): Nghĩa là một loại cây gỗ. Chữ này có bộ Mộc 木 (cây) bên trái và chữ Bạch 白 (trắng) bên phải, ám chỉ đặc điểm liên quan đến cây gỗ.
Không chỉ giới hạn trong tiếng Trung, 214 bộ thủ còn được sử dụng để gợi nghĩa trong chữ Nôm của người Việt, mang đến giá trị ứng dụng đa dạng và lâu dài.
Thứ tự và vị trí các bộ thủ trong tiếng Trung
Thứ tự của các bộ thủ tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp. Bộ thủ đơn giản nhất chỉ có một nét, trong khi những bộ thủ phức tạp nhất có thể lên tới 17 nét. Theo thời gian, số lượng bộ thủ đã thay đổi, nhưng ngày nay, 214 bộ thủ thông dụng vẫn được công nhận. Những bộ thủ này được rút ra từ các nguồn như Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915) và Từ hải (1936).
Thứ tự của bộ thủ trong tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp
Vị trí của bộ thủ trong chữ Hán không cố định mà thay đổi tùy theo từng chữ. Dưới đây là các vị trí thường gặp:
-
Bên trái: 略 (lược): Gồm bộ 田 (điền) và 各 (các).
-
Bên phải: 期 (kỳ): Gồm bộ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
-
Trên: 苑 (uyển): Gồm bộ 艸 (thảo) và 夗 (uyển) hoặc trong chữ 男 (nam): Gồm bộ 田 (điền) và 力 (lực).
-
Dưới: 志 (chí): Gồm bộ 心 (tâm) và 士 (sĩ).
-
Trên và dưới:亘 (tuyên): Gồm bộ 二 (nhị) và 日 (nhật).
-
Giữa: 昼 (trú): Gồm bộ 日 (nhật) ở giữa, 尺 (xích) ở trên, và 一 (nhất) ở dưới.
-
Góc trên bên trái: 房 (phòng): Gồm bộ 戸 (hộ) và 方 (phương).
-
Góc trên bên phải: 式 (thức): Gồm bộ 弋 (dặc) và 工 (công).
-
Góc dưới bên trái: 起 (khởi): Gồm bộ 走 (tẩu) và 己 (kỷ).
-
Đóng khung: 国 (quốc): Gồm bộ 囗 (vi) và 玉 (ngọc).
-
Khung mở bên dưới: 間 (gian): Gồm bộ 門 (môn) và 日 (nhật).
-
Khung mở bên trên: 凷 (khối): Gồm bộ 凵 (khảm) và 土 (thổ).
-
Khung mở bên phải: 医 (y): Gồm bộ 匚 (phương) và 矢 (thỉ).
-
Trái và phải: 街 (nhai): Gồm bộ 行 (hành) và 圭 (khuê).
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung đầy đủ
Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung được chia thành các nhóm dựa trên số lượng nét, từ đơn giản đến phức tạp. Việc phân loại theo số nét không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc tra cứu từ điển và hiểu ý nghĩa chữ Hán. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết các bộ thủ tiếng Trung, bắt đầu từ nhóm 1 nét đến nhóm 17 nét.
Bộ thủ 1 nét
Nhóm bộ thủ đơn giản nhất chỉ có 1 nét, là cơ sở hình thành các chữ Hán cơ bản. Tuy số nét ít nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiều chữ phức tạp hơn.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
一 |
Nhất |
yi |
Số một |
2 |
〡 |
Cổn |
gǔn |
Nét sổ |
3 |
丶 |
Chủ |
zhǔ |
Điểm, chấm |
4 |
丿 |
Phiệt |
piě |
Nét sổ xiên qua trái |
5 |
乙 |
Ất |
yǐ |
Vị trí thứ hai trong thiên can |
6 |
亅 |
Quyết |
jué |
Nét sổ có móc |
Bộ thủ 2 nét
Bộ thủ 2 nét là nhóm có mức độ phổ biến cao, thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến ý nghĩa nền tảng, dễ học và dễ ghi nhớ.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
7 |
二 |
Nhị |
ér |
Số hai |
8 |
亠 |
Đầu |
tóu |
Không có ý nghĩa |
9 |
人 (亻) |
Nhân |
rén |
Người |
10 |
儿 |
Nhi |
ér |
Trẻ con |
11 |
入 |
Nhập |
rù |
Vào |
12 |
八 |
Bát |
bā |
Số tám |
13 |
冂 |
Quynh |
jiǒng |
Vùng biên giới xa, hoang địa |
14 |
冖 |
Mịch |
mì |
Trùm khăn lên |
15 |
冫 |
Băng |
bīng |
Nước đá |
16 |
几 |
Kỷ |
jī |
Ghế dựa |
17 |
凵 |
Khảm |
kǎn |
Há miệng |
18 |
刀 (刂) |
Đao |
dāo |
Con dao, cây đao (vũ khí) |
19 |
力 |
Lực |
lì |
Sức mạnh |
20 |
勹 |
Bao |
bā |
Bao bọc |
21 |
匕 |
Chủy |
bǐ |
Cái thìa (cái muỗng) |
22 |
匚 |
Phương |
fāng |
Tủ đựng |
23 |
匸 |
Hệ |
xǐ |
Che đậy, giấu diếm |
24 |
十 |
Thập |
shí |
Số mười |
25 |
卜 |
Bốc |
bǔ |
Xem bói |
26 |
卩 |
Tiết |
jié |
Đốt tre |
27 |
厂 |
Hán |
hàn |
Sườn núi, vách đá |
28 |
厶 |
Khư, tư |
sī |
Riêng tư |
29 |
又 |
Hựu |
yòu |
Lại nữa, một lần nữa |
Bộ thủ 2 nét có tính phổ biến cao và được ứng dụng cao trong các từ tiếng Hán
Bộ thủ 3 nét
Nhóm bộ thủ 3 nét mở rộng hơn về sự đa dạng, cung cấp thêm các hình thái và ý nghĩa đặc trưng trong hệ thống chữ Hán.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
30 |
囗 |
Khẩu |
kǒu |
Cái miệng |
31 |
囗 |
Vi |
wéi |
Vây quanh |
32 |
土 |
Thổ |
tǔ |
Đất |
33 |
士 |
Sĩ |
shì |
Kẻ sĩ |
34 |
夂 |
Tuy |
sūi |
Đi chậm |
35 |
夊 |
Truy |
zhǐ |
Đến sau |
36 |
夕 |
Tịch |
xì |
Đêm tối |
37 |
大 |
Đại |
dà |
To lớn |
38 |
女 |
Nữ |
nǚ |
Nữ giới, con gái, đàn bà |
38 |
子 |
Tử |
zǐ |
Con, tiếng tôn xưng là “Thầy, ngài” |
40 |
宀 |
Miên |
mián |
Mái nhà, mái che |
41 |
寸 |
Thốn |
cùn |
Đơn vị đo chiều dài tấc |
42 |
小 |
Tiểu |
xiǎo |
Nhỏ bé |
43 |
尢 |
Uông |
wāng |
Yếu đuối |
44 |
尸 |
Thi |
shī |
Xác chết, thây ma |
45 |
屮 |
Triệt |
chè |
Mầm non |
46 |
山 |
Sơn |
shān |
Núi non |
47 |
川、巛 |
Xuyên |
chuān |
Sông ngòi |
48 |
工 |
Công |
gōng |
Người thợ, công việc |
49 |
己 |
Kỷ |
jǐ |
Bản thân mình |
50 |
巾 |
Cân |
jīn |
Cái khăn |
51 |
干 |
Can |
gān |
Thiên can, can dự |
52 |
幺 |
Yêu |
yāo |
Nhỏ nhắn |
53 |
广 |
Nghiễm |
ān |
Mái nhà |
54 |
廴 |
Dẫn |
yǐn |
Bước dài |
55 |
廾 |
Củng |
gǒng |
Chắp tay |
56 |
弋 |
Dặc |
yì |
Bắn, chiếm lấy |
57 |
弓 |
Cung |
gōng |
Cái cung (để bắn tên) |
58 |
彐 |
Kệ |
jì |
Đầu con nhím |
59 |
彡 |
Sam |
shān |
Lông tóc dài |
60 |
彳 |
Xích |
chì |
Bước chân trái |
Bộ thủ 4 nét
Các bộ thủ 4 nét bắt đầu thể hiện sự phức tạp hơn, là nền tảng cho việc hình thành những chữ mang ý nghĩa cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
61 |
心 (忄) |
Tâm |
xīn |
Quả tim, tâm trí, tấm lòng |
62 |
戈 |
Qua |
gē |
Cây qua (thứ binh khí dài) |
63 |
户 |
Hộ |
hù |
Cửa một cánh |
64 |
手 (扌) |
Thủ |
shǒu |
Tay |
65 |
支 |
Chi |
zhī |
Cành nhánh |
66 |
攴 (攵) |
Phộc |
pù |
Đánh khẽ |
67 |
文 |
Văn |
wén |
Nét vằn |
68 |
斗 |
Đẩu |
dōu |
Cái đấu để đong |
69 |
斤 |
Cân |
jīn |
Cái búa, rìu |
70 |
方 |
Phương |
fāng |
Vuông |
71 |
无(旡) |
Vô |
wú |
Không |
72 |
日 |
Nhật |
rì |
Ngày, mặt trời |
73 |
曰 |
Viết |
yuē |
Nói rằng |
74 |
月 |
Nguyệt |
yuè |
Tháng, mặt trăng |
75 |
木 |
Mộc |
mù |
Gỗ. cây cối |
76 |
欠 |
Khiếm |
qiàn |
Khiếm khuyết, thiếu vắng |
77 |
止 |
Chỉ |
zhǐ |
Dừng lại |
78 |
歹 |
Đãi |
dǎi |
Xấu xa, tệ hại |
79 |
殳 |
Thù |
shū |
Binh khí dài |
80 |
毋 |
Vô |
wú |
Chớ, đừng |
81 |
比 |
Tỷ |
bǐ |
So sánh |
82 |
毛 |
Mao |
máo |
Lông |
83 |
氏 |
Thị |
shì |
Họ |
84 |
气 |
Khí |
qì |
Hơi nước |
85 |
水(氵、氺) |
Thủy |
shǔi |
Nước |
86 |
火 (灬) |
Hỏa |
huǒ |
Lửa |
87 |
爪 |
Trảo |
zhǎo |
Móng vuốt cầm thú |
88 |
父 |
Phụ |
fù |
Cha |
89 |
爻 |
Hào |
yáo |
Hào âm, hào dương (Kinh dịch) |
90 |
爿(丬) |
Tường |
qiáng |
Mảnh gỗ, cái giường |
91 |
片 |
Phiến |
piàn |
Mảnh, tấm, miếng |
92 |
牙 |
Nha |
yá |
Răng |
93 |
牛(牜 |
Ngưu |
níu |
Trâu |
94 |
犬 (犭) |
Khuyển |
quǎn |
Con chó |
Cách viết bộ thủ 4 nét trong tiếng Trung
Bộ thủ 5 nét
Nhóm bộ thủ 5 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường gặp trong nhiều chữ Hán mang ý nghĩa miêu tả hoặc biểu thị sự vật, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống. Các bộ thủ này giúp người học dễ dàng liên kết và ghi nhớ thông qua các nét đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
95 |
玄 |
xuán |
Màu đen huyền bí |
|
96 |
玉 |
yù |
Đá quý, ngọc quý |
|
97 |
瓜 |
guā |
Quả dưa |
|
98 |
瓦 |
wǎ |
Ngói |
|
99 |
甘 |
gān |
Ngọt |
|
100 |
生 |
shēng |
Sinh sôi, nảy nở |
|
101 |
用 |
yòng |
Dùng |
|
102 |
田 |
tián |
Ruộng |
|
103 |
疋( 匹) |
pǐ |
Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
|
104 |
疒 |
nǐ |
Bệnh tật |
|
105 |
癶 |
bǒ |
Gạt ngược lại, trở lại |
|
106 |
白 |
bái |
Màu trắng |
|
107 |
皮 |
pí |
Da |
|
108 |
皿 |
mǐn |
Bát dĩa |
|
109 |
目(罒) |
mù |
Mắt |
|
110 |
矛 |
máo |
Cây giáo để đâm |
|
111 |
矢 |
shǐ |
Cây tên, mũi tên |
|
112 |
石 |
shí |
Đá |
|
113 |
示 (礻) |
shì |
Chỉ thị; thần đất |
|
114 |
禸 |
róu |
Vết chân, lót chân |
|
115 |
禾 |
hé |
Lúa |
|
116 |
穴 |
xué |
Hang, hang lỗ |
|
117 |
立 |
lì |
Đứng, thành lập |
Bộ thủ 6 nét
Với 6 nét, các bộ thủ này đã mang tính phức tạp đáng kể, đòi hỏi sự tập trung cao hơn trong việc ghi nhớ và nhận diện.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
118 |
竹 |
Trúc |
zhú |
Tre trúc |
119 |
米 |
Mễ |
mǐ |
Gạo |
120 |
糸 (糹, 纟) |
Mịch |
mì |
Sợi tơ nhỏ |
121 |
缶 |
Phẫu |
fǒu |
Đồ sành |
122 |
网(, 罓) |
Võng |
wǎng |
Cái lưới |
123 |
羊 |
Dương |
yáng |
Con dê |
124 |
羽 (羽) |
Vũ |
yǚ |
Lông vũ |
125 |
老 |
Lão |
lǎo |
Già |
126 |
而 |
Nhi |
ér |
Mà, và |
127 |
耒 |
Lỗi |
lěi |
Cái cày |
128 |
耳 |
Nhĩ |
ěr |
Lỗ tai |
129 |
聿 |
Duật |
yù |
Cây bút |
130 |
肉 |
Nhục |
ròu |
Thịt |
131 |
臣 |
Thần |
chén |
Bầy tôi |
132 |
自 |
Từ |
zì |
Tự bản thân, kể từ |
133 |
至 |
Chí |
zhì |
Đến |
134 |
臼 |
Cữu |
jiù |
Cái cối giã gạo |
135 |
舌 |
Thiệt |
shé |
Cái lưỡi |
136 |
舛 |
Suyễn |
chuǎn |
Sai lầm |
137 |
舟 |
Chu |
zhōu |
Cái thuyền |
138 |
艮 |
Cấn |
gèn |
quẻ Cấn trong kinh dịch, dừng, bền cứng |
139 |
色 |
Sắc |
sè |
Màu sắc, dáng vẻ, nữ sắc |
140 |
艸 (艹) |
Thảo |
sè |
Cỏ |
141 |
虍 |
Hổ |
hū |
Vặn, vện của chú hổ |
142 |
虫 |
Trùng |
chóng |
Sâu bọ |
143 |
血 |
Huyết |
xuè |
Máu |
144 |
行 |
Hành |
xíng |
Đi, thi hành, làm được |
145 |
衣(衤) |
Y |
yī |
Áo |
146 |
襾 |
Á |
yà |
Che đậy, úp lên |
Bộ thủ 7 nét
Nhóm bộ thủ 7 nét không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn thể hiện những đặc điểm tinh tế trong cấu trúc chữ Hán.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
147 |
見(见) |
Kiến |
jiàn |
Trông thấy |
148 |
角 |
Giác |
jué |
Góc, sừng thú |
149 |
言 |
Ngôn |
yán |
Nói |
150 |
谷 |
Cốc |
gǔ |
Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng |
151 |
豆 |
Đậu |
dòu |
Hạt đậu, cây đậu |
152 |
豕 |
Thỉ |
shǐ |
Con heo, con lợn |
153 |
豸 |
Trãi |
zhì |
Loài sâu không chân |
154 |
貝 (贝) |
Bối |
bèi |
Vật báu. kho báu |
155 |
赤 |
Xích |
chì |
Màu đỏ |
156 |
走(赱) |
Tẩu |
zǒu |
Đi, chạy |
157 |
足 |
Túc |
zú |
Chân, đầy đủ |
158 |
身 |
Thân |
shēn |
Thân thể, thân mình |
159 |
車 (车) |
Xa |
chē |
Chiếc xe |
160 |
辛 |
Tân |
xīn |
Cay |
161 |
辰 |
Thần |
chén |
Nhật, nguyệt, tinh, tháng (12 chi) |
162 |
辵(辶) |
Sước |
chuò |
Chợt bước đi, chợt dừng lại |
163 |
邑(阝) |
Ấp |
yì |
Vùng đất, đất phong cho quan |
164 |
酉 |
Dậu |
yǒu |
Một trong 12 địa chỉ |
165 |
釆 |
Biện |
biàn |
Phân biệt |
166 |
里 |
Lý |
lǐ |
Dặm, làng xóm |
Hướng cách viết chữ Lý trong tiếng Trung
Bộ thủ 8 nét
Bộ thủ 8 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường được sử dụng để cấu tạo nên các chữ có ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc trạng thái.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
167 |
金 |
Kim |
jīn |
Chỉ các kim loại nói chung, vàng |
168 |
長 (镸 , 长) |
Trường |
cháng |
Dài, lớn (tăng trưởng) |
169 |
門 (门) |
Môn |
mén |
Cửa hai cánh |
170 |
阜 (阝- ) |
Phụ |
fù |
Đống đất, gò đất |
171 |
隶 |
Đãi |
dài |
Kịp, đến kịp |
172 |
隹 |
Truy, chuy |
zhuī |
Chim non |
173 |
雨 |
Vũ |
yǔ |
Mưa |
174 |
青 (靑) |
Thanh |
qīng |
Màu xanh |
175 |
非 |
Phi |
fēi |
Không |
Bộ thủ 9 nét
Bộ thủ 9 nét đánh dấu sự gia tăng về độ phức tạp, thường xuất hiện trong các chữ Hán mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, hành động hoặc trạng thái.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
176 |
面 (靣) |
Diện |
miàn |
Mặt, bề mặt |
177 |
革 |
Cách |
gé |
Da thú, thay đổi |
178 |
韋 (韦) |
Vi |
wéi |
Da đã thuộc rồi |
179 |
韭 |
Phỉ, cửu |
jiǔ |
Rau hẹ |
180 |
音 |
Âm |
yīn |
Âm thanh, tiếng |
181 |
頁(页) |
Hiệt |
yè |
Đầu, trang giấy |
183 |
風(凬, 风) |
Phong |
fēng |
Gió |
183 |
飛 (飞 ) |
Phi |
fēi |
Bay |
184 |
食 (飠, 饣 ) |
Thực |
shí |
Ăn |
185 |
首 |
Thủ |
shǒu |
Đầu |
186 |
香 |
Hương |
xiāng |
Mùi thơm |
187 |
馬 (马) |
Mã |
mǎ |
Con ngựa |
188 |
骨 |
Cốt |
gǔ |
Xương |
189 |
高 |
Cao |
gāo |
Cao |
190 |
髟 |
Bưu, tiêu |
biāo |
Tóc dài |
191 |
鬥 (斗) |
Đấu |
dòu |
Đánh nhau |
192 |
鬯 |
Sưởng |
chàng |
Ủ rượu nếp |
193 |
鬲 |
Cách |
gé |
Nồi, chõ |
194 |
鬼 |
Quỷ |
gǔi |
Con quỷ |
Bộ thủ 11 nét
Nhóm bộ thủ 11 nét bắt đầu cho thấy sự tỉ mỉ và chi tiết hơn trong việc ghép chữ, là phần không thể thiếu trong hệ thống chữ Hán phong phú.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
195 |
魚 (鱼) |
Ngư |
yú |
Con cá |
196 |
鳥(鸟) |
Điểu |
niǎo |
Con chim |
197 |
鹵 |
Lỗ |
lǔ |
Đất mặn |
198 |
鹿 |
Lộc |
lù |
con hươu |
199 |
麥 (麦) |
Mạch |
mò |
Lúa mạch |
200 |
麻 |
Ma |
má |
Cây gai |
Bộ thủ 12 nét
Bộ thủ 12 nét nằm trong nhóm có độ phức tạp trung bình cao. Các bộ thủ này thường được sử dụng trong các chữ Hán biểu thị những khái niệm hoặc đối tượng cụ thể, yêu cầu người học phải nắm vững cấu trúc chữ để phân biệt và ghi nhớ dễ dàng hơn.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
201 |
黃 |
Hoàng |
huáng |
Màu vàng |
202 |
黍 |
Thử |
shǔ |
Lúa nếp |
203 |
黑 |
Hắc |
hēi |
Màu đen |
204 |
黹 |
Chỉ |
zhǐ |
May áo, khâu vá |
Thông thường các bộ thủ nhiều nét thường phức tạp hơn và ít hơn
Bộ thủ 13 nét
Bộ thủ 13 nét đại diện cho sự tinh tế trong việc biểu đạt ý nghĩa của chữ Hán, với mức độ chi tiết và đa dạng cao.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
205 |
黽 |
Mãnh |
mǐn |
Loài bò sát |
206 |
鼎 |
Đỉnh |
dǐng |
Cái đỉnh |
207 |
鼓 |
Cổ |
gǔ |
Cái trống |
208 |
鼠 |
Thử |
shǔ |
Con chuột |
Bộ thủ 14 nét
Bộ thủ 14 nét thuộc nhóm các bộ thủ phức tạp, thường thấy trong những chữ Hán biểu đạt các khái niệm trừu tượng hoặc các sự vật mang tính chi tiết cao.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
209 |
鼻 |
Tỵ |
bí |
Cái mũi |
210 |
齊 (斉 , 齐) |
Tề |
qí |
Bằng nhau |
Bộ thủ 15 nét
Nhóm bộ thủ 15 nét đòi hỏi người học cần có kỹ năng nhận diện tốt, bởi chúng xuất hiện trong nhiều chữ Hán mang tính phức tạp cao.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
211 |
齒(齿, 歯 ) |
Xỉ |
chǐ |
Răng |
Bộ thủ 16 nét
Với 16 nét, các bộ thủ trong nhóm này là minh chứng cho sự sáng tạo và phong phú trong hệ thống chữ Hán.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
212 |
龍(龙 ) |
Long |
lóng |
Con rồng |
213 |
龜 (亀, 龟 ) |
Quy |
guī |
Con rùa |
Bộ thủ 17 nét
Là nhóm phức tạp nhất, bộ thủ 17 nét yêu cầu sự tập trung và kiên trì để học và ghi nhớ, nhưng một khi nắm vững, bạn sẽ hiểu sâu hơn về ý nghĩa chữ Hán.
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
214 |
龠 |
Dược |
yuè |
Sáo ba lỗ |
Tổng kết
Nắm vững 214 bộ thủ tiếng Trung là chìa khóa để hiểu và học tốt chữ Hán. Mỗi bộ thủ không chỉ giúp phân loại mà còn mang ý nghĩa riêng biệt, hỗ trợ tối đa trong việc phân tích cấu trúc từ vựng. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Trung dễ dàng hơn.