Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng.

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho 

Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho

Tiếng Trung

Phiên Âm

Dịch Nghĩa

仓库管理

cāngkù guǎnlǐ

Quản lý kho hàng

库存

kùcún

Tồn kho

入库

rùkù

Nhập kho

出库

chūkù

Xuất kho

库位管理

kùwèi guǎnlǐ

Quản lý vị trí kho hàng

物料管理

wùliào guǎnlǐ

Quản lý vật liệu

货物追踪

huòwù zhuīzōng

Theo dõi hàng hóa

仓储系统

cāngchǔ xìtǒng

Hệ thống lưu trữ

库存盘点

kùcún pándiǎn

Kiểm kê tồn kho

入库单

rùkù dān

Phiếu nhập kho

出库单

chūkù dān

Phiếu xuất kho

货架管理

huòjià guǎnlǐ

Quản lý kệ hàng

订单处理

dìngdān chǔlǐ

Xử lý đơn hàng

运输管理

yùnshū guǎnlǐ

Quản lý vận chuyển

供应链管理

gōngyìng liàn guǎnlǐ

Quản lý chuỗi cung ứng

包装

bāozhuāng

Đóng gói

质检

zhìjiǎn

Kiểm tra chất lượng

调度

diàodù

Điều phối

订购

dìnggòu

Đặt hàng

库存周转率

kùcún zhōuzhuǎn lǜ

Tỷ lệ quay vòng tồn kho

货物接收

huòwù jiēshōu

Tiếp nhận hàng hóa

货物配送

huòwù pèisòng

Phân phối hàng hóa

库存控制

kùcún kòngzhì

Kiểm soát tồn kho

损耗管理

sǔnhào guǎnlǐ

Quản lý tổn thất

退货处理

tuìhuò chǔlǐ

Xử lý hàng hóa trả lại

入库数量

rùkù shùliàng

Số lượng nhập kho

出库数量

chūkù shùliàng

Số lượng xuất kho

库存警报

kùcún jǐngbào

Cảnh báo tồn kho

仓储费用

cāngchǔ fèiyòng

Chi phí lưu kho

装卸货物

zhuāngxiè huòwù

Xếp dỡ hàng hóa

储存条件

chǔcún tiáojiàn

Điều kiện lưu trữ

物流管理

wùliú guǎnlǐ

Quản lý logistics

运输成本

yùnshū chéngběn

Chi phí vận chuyển

供应商

gōngyìngshāng

Nhà cung cấp

客户订单

kèhù dìngdān

Đơn đặt hàng từ khách hàng

采购计划

cǎigòu jìhuà

Kế hoạch mua hàng

供应链协调

gōngyìng liàn xiétiáo

Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng

备货时间

bèihuò shíjiān

Thời gian chuẩn bị hàng tồn

货运跟踪

huòyùn gēnzōng

Theo dõi vận chuyển hàng hóa

库存周转期

kùcún zhōuzhuǎn qī

Chu kỳ quay vòng tồn kho

供应链优化

gōngyìng liàn yōuhuà

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

采购价格

cǎigòu jiàgé

Giá mua hàng

盘点差异

pándiǎn chāyì

Sai biệt trong kiểm kê

订单执行

dìngdān zhíxíng

Thực hiện đơn hàng

拣货

jiǎnhuò

Lựa chọn hàng hóa

装运

zhuāngyùn

Giao hàng

货物损坏

huòwù sǔnhuài

Hỏng hóc hàng hóa

仓库布局

cāngkù bùjú

Bố trí kho hàng

退货政策

tuìhuò zhèngcè

Chính sách đổi trả

供应商评估

gōngyìngshāng pínggū

Đánh giá nhà cung cấp

订单跟踪

dìngdān gēnzōng

Theo dõi đơn hàng

仓储设备

cāngchǔ shèbèi

Thiết bị kho hàng

货物堆放

huòwù duīfàng

Sắp xếp hàng hóa

卸货

xiè huò

Dỡ hàng

仓库管理员

cāngkù guǎnlǐyuán

Nhân viên quản lý kho

运输公司

yùnshū gōngsī

Công ty vận tải

快递

kuàidì

Chuyển phát nhanh

配送

pèisòng

Giao hàng

货运单

huòyùn dān

Vận đơn hàng hóa

物流中心

wùliú zhōngxīn

Trung tâm logistics

运输合同

yùnshū hétóng

Hợp đồng vận chuyển

海运

hǎiyùn

Vận tải biển

空运

kōngyùn

Vận tải hàng không

陆运

lùyùn

Vận tải đường bộ

铁路运输

tiělù yùnshū

Vận tải đường sắt

关税

guānshuì

Thuế hải quan

报关

bàoguān

Khai báo hải quan

清关

qīngguān

Thông quan

仓储

cāngchǔ

Lưu kho

供应链

gōngyìng liàn

Chuỗi cung ứng

交货期

jiāohuò qī

Thời gian giao hàng

订单处理

dìngdān chǔlǐ

Xử lý đơn hàng

运输费

yùnshū fèi

Phí vận chuyển

包装

bāozhuāng

Đóng gói

货物追踪

huòwù zhuīzōng

Theo dõi hàng hóa

退货

tuì huò

Trả hàng

仓储费

cāngchǔ fèi

Phí lưu kho

物流成本

wùliú chéngběn

Chi phí logistics

进口

jìnkǒu

Nhập khẩu

出口

chūkǒu

Xuất khẩu

供应商

gōngyìngshāng

Nhà cung cấp

分销商

fēnxiāoshāng

Nhà phân phối

库存管理

kùcún guǎnlǐ

Quản lý tồn kho

货架

huòjià

Kệ hàng

盘点

pándiǎn

Kiểm kê hàng hóa

运输网络

yùnshū wǎngluò

Mạng lưới vận tải

物流技术

wùliú jìshù

Công nghệ logistics

自动化仓库

zìdònghuà cāngkù

Kho tự động

RFID技术

RFID jìshù

Công nghệ RFID

条形码

tiáoxíngmǎ

Mã vạch

供应链管理

gōngyìng liàn guǎnlǐ

Quản lý chuỗi cung ứng

运输保险

yùnshū bǎoxiǎn

Bảo hiểm vận chuyển

货损

huò sǔn

Tổn thất hàng hóa

货物验收

huòwù yànshōu

Kiểm nhận hàng hóa

货物分类

huòwù fēnlèi

Phân loại hàng hóa

物流设备

wùliú shèbèi

Thiết bị logistics

物流规划

wùliú guīhuà

Quy hoạch logistics

供应链优化

gōngyìng liàn yōuhuà

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

货物集装箱

huòwù jízhuāngxiāng

Container hàng hóa

采购流程

cǎigòu liúchéng

Quy trình mua hàng

库存管理制度

kùcún guǎnlǐ zhìdù

Chế độ quản lý tồn kho

退货手续

tuìhuò shǒuxù

Thủ tục đổi trả

货物转运

huòwù zhuǎnyùn

Chuyển giao hàng hóa

入库流程

rùkù liúchéng

Quy trình nhập kho

出库流程

chūkù liúchéng

Quy trình xuất kho

物流运输

wùliú yùnshū

Vận chuyển logistics

货物存储条件

huòwù cúnchǔ tiáojiàn

Điều kiện lưu trữ hàng hóa

库存监控

kùcún jiānkòng

Giám sát tồn kho

货物跟踪

huòwù gēnzōng

Theo dõi hàng hóa

仓储流程优化

cāngchǔ liúchéng yōuhuà

Tối ưu hóa quy trình lưu trữ

采购成本

cǎigòu chéngběn

Chi phí mua hàng

供应链整合

gōngyìng liàn zhěnghé

Tích hợp chuỗi cung ứng

货物流转

huòwù liúzhuǎn

Luân chuyển hàng hóa

仓储安全标准

cāngchǔ ānquán biāozhǔn

Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ

退货手续费

tuìhuò shǒuxù fèi

Phí thủ tục đổi trả

采购决策

cǎigòu juécè

Quyết định mua hàng

入库手续

rùkù shǒuxù

Thủ tục nhập kho

出库手续

chūkù shǒuxù

Thủ tục xuất kho

库存周转速率

kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ

Tốc độ quay vòng tồn kho

供应商审查

gōngyìngshāng shěnchá

Kiểm tra nhà cung cấp

货物处理

huòwù chǔlǐ

Xử lý hàng hóa

仓库布局优化

cāngkù bùjú yōuhuà

Tối ưu hóa bố trí kho hàng

运输保险

yùnshū bǎoxiǎn

Bảo hiểm vận chuyển

库存调查

kùcún diàochá

Khảo sát tồn kho

供应链透明度

gōngyìng liàn tòumíngdù

Độ minh bạch của chuỗi cung ứng

仓库库龄

cāngkù kùlíng

Tuổi của kho hàng

货物周转

huòwù zhōuzhuǎn

Quay vòng hàng hóa

采购合作协议

cǎigòu hézuò xiéyì

Thỏa thuận hợp tác mua hàng

库存调整通知

kùcún tiáozhěng tōngzhī

Thông báo điều chỉnh tồn kho

货物存放区域

huòwù cúnfàng qūyù

Khu vực lưu trữ hàng hóa

退货理由

tuìhuò lǐyóu

Lý do đổi trả

供应链效率

gōngyìng liàn xiàolǜ

Hiệu suất của chuỗi cung ứng

货物包装材料

huòwù bāozhuāng cáiliào

Vật liệu đóng gói hàng hóa

仓库出租

cāngkù chūzū

Cho thuê kho

库存空间利用率

kùcún kōngjiān lìyòng lǜ

Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho

货物运输方案

huòwù yùnshū fāng'àn

Kế hoạch vận chuyển hàng hóa

入库流程图

rùkù liúchéng tú

Sơ đồ quy trình nhập kho

出库流程图

chūkù liúchéng tú

Sơ đồ quy trình xuất kho

供应链整体管理

gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ

Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng

货物收货日期

huòwù shōuhuò rìqī

Ngày nhận hàng hóa

库存管理软件

kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn

Phần mềm quản lý tồn kho

仓库清洁度

cāngkù qīngjiédù

Mức độ sạch sẽ của kho hàng

退货处理流程

tuìhuò chǔlǐ liúchéng

Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả

采购供应商选择

cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé

Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng

供应链协调机制

gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì

Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng

货物装卸费用

huòwù zhuāngxiè fèiyòng

Chi phí xếp dỡ hàng hóa

仓库管理制度

cāngkù guǎnlǐ zhìdù

Hệ thống quản lý kho hàng

库存控制系统

kùcún kòngzhì xìtǒng

Hệ thống kiểm soát tồn kho

货物标识

huòwù biāozhì

Đánh dấu hàng hóa

供应链风险管理

gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ

Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng

货物保管费用

huòwù bǎoguǎn fèiyòng

Chi phí lưu trữ hàng hóa

库存优化方案

kùcún yōuhuà fāng'àn

Phương án tối ưu hóa tồn kho

入库时间

rùkù shíjiān

Thời gian nhập kho

出库时间

chūkù shíjiān

Thời gian xuất kho

供应链弹性

gōngyìng liàn dànxìng

Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng

货物质量检验

huòwù zhìliàng jiǎnyàn

Kiểm tra chất lượng hàng hóa

库存变化追踪

kùcún biànhuà zhuīzōng

Theo dõi biến động tồn kho

货物滞留

huòwù zhìliú

Hàng hoá bị trì hoãn

供应链合作伙伴

gōngyìng liàn hézuò huǒbàn

Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng

货物损失索赔

huòwù sǔnshī suǒpéi

Bồi thường thiệt hại hàng hóa

库存周转天数

kùcún zhōuzhuǎn tiānshù

Số ngày quay vòng tồn kho

货物清点

huòwù qīngdiǎn

Kiểm kê hàng hóa

供应链协作伙伴

gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn

Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng

库存调查报告

kùcún diàochá bàogào

Báo cáo khảo sát tồn kho

货物分拣

huòwù fēnjiǎn

Phân loại hàng hóa

仓库容量规划

cāngkù róngliàng guīhuà

Kế hoạch dung lượng kho hàng

库存透明度

kùcún tòumíngdù

Độ minh bạch của tồn kho

货物收发

huòwù shōufā

Nhận và giao hàng hóa

入库单据

rùkù dānjù

Biên lai nhập kho

出库单据

chūkù dānjù

Biên lai xuất kho

库存产品

kùcún chǎnpǐn

Sản phẩm tồn kho

货物质量检测

huòwù zhìliàng jiǎncè

Kiểm tra chất lượng hàng hóa

仓库安全检查

cāngkù ānquán jiǎnchá

Kiểm tra an ninh kho hàng

库存流动性

kùcún liúdòng xìng

Khả năng lưu thông của tồn kho

货物保险

huòwù bǎoxiǎn

Bảo hiểm hàng hóa

采购申请

cǎigòu shēnqǐng

Yêu cầu mua hàng

库存周转周期

kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī

Chu kỳ quay vòng tồn kho

货物配送时间

huòwù pèisòng shíjiān

Thời gian giao hàng

仓库管理政策

cāngkù guǎnlǐ zhèngcè

Chính sách quản lý kho hàng

货物保管技术

huòwù bǎoguǎn jìshù

Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa

库存成本核算

kùcún chéngběn hésuàn

Tính toán chi phí tồn kho

货物装卸流程

huòwù zhuāngxiè liúchéng

Quy trình xếp dỡ hàng hóa

库存报废

kùcún bàofèi

Hủy hàng tồn kho

货物损坏检查

huòwù sǔnhuài jiǎnchá

Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa

仓储布局优化

cāngchǔ bùjú yōuhuà

Tối ưu hóa bố trí kho hàng

货物溢出

huòwù yìchū

Sự tràn ngập hàng hóa

供应商评估报告

gōngyìngshāng pínggū bàogào

Báo cáo đánh giá nhà cung cấp

采购预算

cǎigòu yùsuàn

Dự toán mua hàng

货物寄存

huòwù jìcún

Lưu trữ hàng hóa

仓库温湿度控制

cāngkù wēn shīdù kòngzhì

Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng

库存处理方式

kùcún chǔlǐ fāngshì

Phương pháp xử lý hàng tồn

货物损失赔偿

huòwù sǔnshī péicháng

Bồi thường thiệt hại hàng hóa

供应链安全性

gōngyìng liàn ānquán xìng

An ninh của chuỗi cung ứng

采购批准

cǎigòu pīzhǔn

Phê duyệt mua hàng

库存预警系统

kùcún yùjǐng xìtǒng

Hệ thống cảnh báo tồn kho

货物保质期

huòwù bǎozhì qī

Hạn sử dụng của hàng hóa

仓库物品清单

cāngkù wùpǐn qīngdān

Danh sách vật phẩm trong kho hàng

库存清理

kùcún qīnglǐ

Dọn dẹp tồn kho

货物追踪系统

huòwù zhuīzōng xìtǒng

Hệ thống theo dõi hàng hóa

货物分配

huòwù fēnpèi

Phân phối hàng hóa

仓储成本

cāngchǔ chéngběn

Chi phí lưu trữ

库存保管费

kùcún bǎoguǎn fèi

Phí bảo quản tồn kho

供应商关系管理

gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ

Quản lý quan hệ nhà cung cấp

采购需求

cǎigòu xūqiú

Nhu cầu mua hàng

库存移动

kùcún yídòng

Di chuyển hàng tồn kho

货物保险费用

huòwù bǎoxiǎn fèiyòng

Chi phí bảo hiểm hàng hóa

仓储安全措施

cāngchǔ ānquán cuòshī

Biện pháp an toàn lưu trữ

货物货架管理

huòwù huòjià guǎnlǐ

Quản lý kệ hàng hóa

采购预测

cǎigòu yùcè

Dự báo nhu cầu mua hàng

库存最佳实践

kùcún zuìjiā shíjiàn

Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho

货物退货

huòwù tuìhuò

Trả lại hàng hóa

库存处理方法

kùcún chǔlǐ fāngfǎ

Cách xử lý hàng tồn kho

货物调度

huòwù diàodu

Điều phối hàng hóa

供应链合作

gōngyìng liàn hézuò

Hợp tác chuỗi cung ứng

采购合同签订

cǎigòu hétóng qiāndìng

Ký kết hợp đồng mua hàng

货物储存

huòwù chǔcún

Lưu trữ hàng hóa

仓库收发

cāngkù shōufā

Nhận và xuất hàng kho

库存订购

kùcún dìnggòu

Đặt hàng bổ sung kho

货物装运

huòwù zhuāngyùn

Đóng gói và vận chuyển hàng hóa

供应商合作协议

gōngyìngshāng hézuò xiéyì

Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp

采购预算规划

cǎigòu yùsuàn guīhuà

Lập kế hoạch ngân sách mua hàng

库存备件管理

kùcún bèijiàn guǎnlǐ

Quản lý linh kiện tồn kho

货物过期处理

huòwù guòqī chǔlǐ

Xử lý hàng hóa hết hạn

仓库维护

cāngkù wéihù

Bảo trì kho hàng

库存调整策略

kùcún tiáozhěng cèlüè

Chiến lược điều chỉnh tồn kho

货物损坏索赔

huòwù sǔnhuài suǒpéi

Bồi thường thiệt hại hàng hóa

供应链监控

gōngyìng liàn jiānkòng

Giám sát chuỗi cung ứng

采购流程管理

cǎigòu liúchéng guǎnlǐ

Quản lý quy trình mua hàng

货物退货政策

huòwù tuìhuò zhèngcè

Chính sách đổi trả hàng hóa

仓库设备维护

cāngkù shèbèi wéihù

Bảo trì thiết bị kho hàng

库存保质期

kùcún bǎozhì qī

Thời hạn bảo quản hàng tồn kho

货物配送服务

huòwù pèisòng fúwù

Dịch vụ giao hàng

供应商资质审核

gōngyìngshāng zīzhì shěnchá

Đánh giá năng lực nhà cung cấp

采购需求分析

cǎigòu xūqiú fēnxī

Phân tích nhu cầu mua hàng

仓库安全标准

cāngkù ānquán biāozhǔn

Tiêu chuẩn an toàn kho bãi

库存调拨

kùcún diàobō

Chuyển đổi hàng tồn kho

货物保管记录

huòwù bǎoguǎn jìlù

Hồ sơ bảo quản hàng hóa

供应商协商

gōngyìngshāng xiéshāng

Đàm phán với nhà cung cấp

采购预测分析

cǎigòu yùcè fēnxī

Phân tích dự báo mua hàng

库存差异调整

kùcún chāyì tiáozhěng

Điều chỉnh chênh lệch tồn kho

货物检验验收

huòwù jiǎnyàn yànshōu

Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa

仓库设备维修

cāngkù shèbèi wéixiū

Sửa chữa thiết bị kho

库存占用资金

kùcún zhànyòng zījīn

Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho

货物包装规范

huòwù bāozhuāng guīfàn

Quy định về đóng gói hàng hóa

供应链效率优化

gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà

Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng

采购合同执行

cǎigòu hétóng zhíxíng

Thực hiện hợp đồng mua hàng

库存周转速度

kùcún zhōuzhuǎn sùdù

Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho

货物分配计划

huòwù fēnpèi jìhuà

Kế hoạch phân phối hàng hóa

仓库安全培训

cāngkù ānquán péixùn

Đào tạo an toàn kho bãi

库存优化策略

kùcún yōuhuà cèlüè

Chiến lược tối ưu hóa tồn kho

货物保险索赔

huòwù bǎoxiǎn suǒpéi

Bồi thường bảo hiểm hàng hóa

供应商配送协议

gōngyìngshāng pèisòng xiéyì

Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp

采购成本控制

cǎigòu chéngběn kòngzhì

Kiểm soát chi phí mua hàng

货物损耗

huòwù sǔnhào

Thiệt hại hàng hóa

库存流动性

kùcún liúdòng xìng

Tính linh hoạt của tồn kho

货物库存量

huòwù kùcún liàng

Số lượng hàng tồn kho

供应商稳定性

gōngyìngshāng wěndìng xìng

Ổn định của nhà cung cấp

库存货架

kùcún huòjià

Kệ hàng tồn kho

货物分拣区域

huòwù fēnjiǎn qūyù

Khu vực phân loại hàng hóa

仓库安全监控

cāngkù ānquán jiānkòng

Giám sát an ninh kho hàng

库存资产价值

kùcún zīchǎn jiàzhí

Giá trị tài sản tồn kho

货物质量保证

huòwù zhìliàng bǎozhèng

Đảm bảo chất lượng hàng hóa

供应商合同条款

gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn

Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp

采购流程优化

cǎigòu liúchéng yōuhuà

Tối ưu hóa quy trình mua hàng

库存货品检查

kùcún huòpǐn jiǎnchá

Kiểm tra hàng tồn kho

货物码放规则

huòwù mǎfàng guīzé

Quy tắc xếp hàng hóa

仓库装备维护

cāngkù zhuāngbèi wéihù

Bảo dưỡng thiết bị kho hàng

库存监测系统

kùcún jiāncè xìtǒng

Hệ thống giám sát tồn kho

货物包装设计

huòwù bāozhuāng shèjì

Thiết kế đóng gói hàng hóa

供应商资信评估

gōngyìngshāng zīxìn pínggū

Đánh giá uy tín của nhà cung cấp

采购进度跟踪

cǎigòu jìndù gēnzōng

Theo dõi tiến độ mua hàng

货物库存周转

huòwù kùcún zhōuzhuǎn

Vòng quay hàng tồn kho

仓库保安

cāngkù bǎo'ān

Bảo vệ kho hàng

库存优化方案

kùcún yōuhuà fāng'àn

Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho

货物损失分析

huòwù sǔnshī fēnxī

Phân tích thiệt hại hàng hóa

供应链危机管理

gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ

Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng

采购成本分析

cǎigòu chéngběn fēnxī

Phân tích chi phí mua hàng

库存利润分析

kùcún lìrùn fēnxī

Phân tích lợi nhuận từ tồn kho

货物供应链追溯

huòwù gōngyìng liàn zhuīsù

Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa

仓库灾害应急计划

cāngkù zāihài yìngjí jìhuà

Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng

库存回购

kùcún huígòu

Mua lại hàng tồn kho

货物盗窃预防

huòwù dàoqiè yùfáng

Phòng trộm hàng hóa

供应商评价体系

gōngyìngshāng píngjià tǐxì

Hệ thống đánh giá nhà cung cấp

采购合同审批

cǎigòu hétóng shěnpī

Phê duyệt hợp đồng mua hàng

库存监控系统

kùcún jiānkòng xìtǒng

Hệ thống giám sát tồn kho

货物退货流程

huòwù tuìhuò liúchéng

Quy trình trả hàng hóa

仓库防火安全规定

cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng

Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng

库存逾期警报

kùcún yúqī jǐngbào

Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho

采购需求评估

cǎigòu xūqiú pínggū

Đánh giá nhu cầu mua hàng

货物调度计划

huòwù diàodu jìhuà

Kế hoạch phân phối hàng hóa

库存预测模型

kùcún yùcè móxíng

Mô hình dự đoán tồn kho

货物损坏索赔程序

huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù

Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa

供应商供货能力

gōngyìngshāng gōnghuò nénglì

Khả năng cung cấp của nhà cung cấp

采购流程审查

cǎigòu liúchéng shěnchá

Kiểm tra quy trình mua hàng

库存存储优化

kùcún cúnchǔ yōuhuà

Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho

货物包装标准

huòwù bāozhuāng biāozhǔn

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa

仓库内部安全规定

cāngkù nèibù ānquán guīdìng

Quy định an toàn nội bộ kho hàng

库存周转率分析

kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī

Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho

货物质检流程

huòwù zhìjiǎn liúchéng

Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa

供应商供货周期

gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī

Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp

采购合同谈判

cǎigòu hétóng tánpàn

Đàm phán hợp đồng mua hàng

库存配送计划

kùcún pèisòng jìhuà

Kế hoạch phân phối tồn kho

仓库设备更新

cāngkù shèbèi gēngxīn

Cập nhật thiết bị kho hàng

库存管理系统

kùcún guǎnlǐ xìtǒng

Hệ thống quản lý tồn kho

货物报废处理

huòwù bàofèi chǔlǐ

Xử lý hàng hóa hỏng hóc

供应商信用评级

gōngyìngshāng xìnyòng píngjí

Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp

采购需求变更

cǎigòu xūqiú biàngēng

Thay đổi nhu cầu mua hàng

货物库存监测

huòwù kùcún jiāncè

Giám sát tồn kho hàng hóa

仓库设备维修保养

cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng

Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho

库存数据分析

kùcún shùjù fēnxī

Phân tích dữ liệu tồn kho

货物出库流程

huòwù chūkù liúchéng

Quy trình xuất kho hàng hóa

供应商供货品质

gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì

Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp

采购价格谈判

cǎigòu jiàgé tánpàn

Đàm phán giá mua hàng

库存空间利用

kùcún kōngjiān lìyòng

Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả

货物损坏报告

huòwù sǔnhuài bàogào

Báo cáo thiệt hại hàng hóa

仓库安全检查

cāngkù ānquán jiǎnchá

Kiểm tra an toàn trong kho hàng

库存回滚策略

kùcún huí gǔn cèlüè

Chiến lược hoàn trả tồn kho

货物条码标识

huòwù tiáomǎ biāozhì

Nhãn mã vạch hàng hóa

采购流程审批

cǎigòu liúchéng shěnpī

Phê duyệt quy trình mua hàng

库存满足率

kùcún mǎnzú lǜ

Tỷ lệ đáp ứng tồn kho

货物交付验收

huòwù jiāofù yànshōu

Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa

仓库布局规划

cāngkù bùjú guīhuà

Kế hoạch bố trí kho hàng

库存监控报警

kùcún jiānkòng bàojǐng

Cảnh báo giám sát tồn kho

供应商供货合同

gōngyìngshāng gōnghuò hétóng

Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp

采购预算管理

cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ

Quản lý dự toán mua hàng

货物库存清点

huòwù kùcún qīngdiǎn

Kiểm kê tồn kho hàng hóa

仓库安全演练

cāngkù ānquán yǎnliàn

Tập huấn an toàn kho hàng

库存定价策略

kùcún dìngjià cèlüè

Chiến lược định giá tồn kho

货物包装规格

huòwù bāozhuāng guīgé

Quy cách đóng gói hàng hóa

供应商供货协议

gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì

Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp

采购流程改进

cǎigòu liúchéng gǎijìn

Cải thiện quy trình mua hàng

库存分析报告

kùcún fēnxī bàogào

Báo cáo phân tích tồn kho

货物库存移动

huòwù kùcún yídòng

Di chuyển tồn kho hàng hóa

仓库环境监测

cāngkù huánjìng jiāncè

Giám sát môi trường kho hàng

库存订货周期

kùcún dìnghuò zhōuqī

Chu kỳ đặt hàng tồn kho

货物标识系统

huòwù biāozhì xìtǒng

Hệ thống nhận dạng hàng hóa

供应商风险评估

gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū

Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp

采购预算审查

cǎigòu yùsuàn shěnchá

Kiểm tra dự toán mua hàng

库存周转率计算

kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn

Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho

货物品质检验

huòwù pǐnzhì jiǎnyàn

Kiểm tra chất lượng hàng hóa

仓库装备更新

cāngkù zhuāngbèi gēngxīn

Cập nhật thiết bị kho hàng

货物损坏处理

huòwù sǔnhuài chǔlǐ

Xử lý hàng hóa hỏng hóc

供应商合同执行

gōngyìngshāng hétóng zhíxíng

Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp

采购需求跟踪

cǎigòu xūqiú gēnzōng

Theo dõi nhu cầu mua hàng

货物盘点程序

huòwù pándiǎn chéngxù

Quy trình kiểm kê hàng hóa

仓库危险品管理

cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ

Quản lý hàng nguy hiểm trong kho

库存调查分析

kùcún diàochá fēnxī

Phân tích điều tra tồn kho

货物出库手续

huòwù chūkù shǒuxù

Thủ tục xuất kho hàng hóa

供应商供货量

gōngyìngshāng gōnghuò liàng

Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp

采购政策制定

cǎigòu zhèngcè zhìdìng

Đề xuất chính sách mua hàng

库存旋转速率

kùcún xuánzhuǎn sùlǜ

Tốc độ quay vòng tồn kho

货物分拣和装载

huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài

Phân loại và xếp dỡ hàng hóa

仓库安全巡逻

cāngkù ānquán xúnluó

Tuần tra an ninh trong kho hàng

库存预测分析

kùcún yùcè fēnxī

Phân tích dự đoán tồn kho

采购合同履行

cǎigòu hétóng lǚxíng

Thực hiện hợp đồng mua hàng

库存调配系统

kùcún diàopèi xìtǒng

Hệ thống phân phối tồn kho

货物存储容量

huòwù cúnchǔ róngliàng

Dung lượng lưu trữ hàng hóa

仓库温湿度监测

cāngkù wēn shīdù jiāncè

Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho

货物收发记录

huòwù shōufā jìlù

Hồ sơ nhập xuất hàng hóa

供应商供货渠道

gōngyìngshāng gōnghuò qúdào

Kênh cung cấp của nhà cung cấp

采购需求预测

cǎigòu xūqiú yùcè

Dự đoán nhu cầu mua hàng

仓库库存控制

cāngkù kùcún kòngzhì

Kiểm soát tồn kho trong kho

货物装卸

huòwù zhuāngxiè

Xếp dỡ hàng hóa

供应商协议

gōngyìngshāng xiéyì

Thỏa thuận với nhà cung cấp

仓库安全策略

cāngkù ānquán cèlüè

Chiến lược an toàn kho hàng

供应商评估指标

gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo

Chỉ số đánh giá nhà cung cấp

采购订单处理

cǎigòu dìngdān chǔlǐ

Xử lý đơn đặt hàng

货物封存

huòwù fēngcún

Đóng kín hàng hóa

仓库布局规范

cāngkù bùjú guīfàn

Tiêu chuẩn bố trí kho hàng

库存质量检查

kùcún zhìliàng jiǎnchá

Kiểm tra chất lượng tồn kho

货物分拣机制

huòwù fēnjiǎn jīzhì

Cơ chế phân loại hàng hóa

供应商交货时间

gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān

Thời gian giao hàng của nhà cung cấp

采购执行计划

cǎigòu zhíxíng jìhuà

Kế hoạch thực hiện mua hàng

货物收货确认

huòwù shōuhuò quèrèn

Xác nhận nhận hàng

仓库货架系统

cāngkù huòjià xìtǒng

Hệ thống kệ hàng trong kho

库存清理计划

kùcún qīnglǐ jìhuà

Kế hoạch dọn dẹp tồn kho

供应商配送服务

gōngyìngshāng pèisòng fúwù

Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp

采购费用核算

cǎigòu fèiyòng hésuàn

Tính toán chi phí mua hàng

库存成本计算

kùcún chéngběn jìsuàn

Tính toán chi phí tồn kho

货物包装材质

huòwù bāozhuāng cáizhì

Chất liệu đóng gói hàng hóa

仓库货物移动

cāngkù huòwù yídòng

Di chuyển hàng hóa trong kho

库存物流管理

kùcún wùliú guǎnlǐ

Quản lý dòng chảy hàng hóa

供应商交付质量

gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng

Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp

库存货架调整

kùcún huòjià diàozhěng

Điều chỉnh kệ hàng tồn kho

货物存储位置

huòwù cúnchǔ wèizhì

Vị trí lưu trữ hàng hóa

仓库储备计划

cāngkù chǔbèi jìhuà

Kế hoạch dự trữ kho hàng

库存配送中心

kùcún pèisòng zhōngxīn

Trung tâm phân phối tồn kho

货物退货政策

huòwù tuìhuò zhèngcè

Chính sách trả hàng hóa

供应商合同执行

gōngyìngshāng hétóng zhíxíng

Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp

采购需求调查

cǎigòu xūqiú diàochá

Khảo sát nhu cầu mua hàng

货物库存更新

huòwù kùcún gēngxīn

Cập nhật hàng tồn kho

仓库内部布局

cāngkù nèibù bùjú

Bố trí nội bộ trong kho

货物配送流程

huòwù pèisòng liúchéng

Quy trình phân phối hàng hóa

供应商供货价格

gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé

Giá cung cấp từ nhà cung cấp

采购决策流程

cǎigòu juécè liúchéng

Quy trình ra quyết định mua hàng

库存优化措施

kùcún yōuhuà cuòshī

Biện pháp tối ưu hóa tồn kho

货物装卸作业

huòwù zhuāngxiè zuòyè

Công việc xếp dỡ hàng hóa

仓库安全检测

cāngkù ānquán jiǎncè

Kiểm tra an toàn trong kho

库存变化分析

kùcún biànhuà fēnxī

Phân tích biến động tồn kho

货物存储环境

huòwù cúnchǔ huánjìng

Môi trường lưu trữ hàng hóa

供应商供货能力

gōngyìngshāng gōnghuò nénglì

Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp

采购合同条款

cǎigòu hétóng tiáokuǎn

Điều khoản trong hợp đồng mua hàng

库存成本优化

kùcún chéngběn yōuhuà

Tối ưu hóa chi phí tồn kho

货物保管规定

huòwù bǎoguǎn guīdìng

Quy định về việc lưu giữ hàng hóa

仓库货物分类

cāngkù huòwù fēnlèi

Phân loại hàng hóa trong kho

货物定期检查

huòwù dìngqī jiǎnchá

Kiểm tra định kỳ hàng hóa

供应商供货协定

gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng

Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp

仓库巡逻安全

cāngkù xúnluó ānquán

An ninh tuần tra trong kho

库存数据管理

kùcún shùjù guǎnlǐ

Quản lý dữ liệu tồn kho

供应商信誉评级

gōngyìngshāng xìnyù píngjí

Đánh giá uy tín của nhà cung cấp

库存盘点报告

kùcún pándiǎn bàogào

Báo cáo kiểm kê tồn kho

货物储存条件

huòwù chǔcún tiáojiàn

Điều kiện lưu trữ hàng hóa

仓库运输安排

cāngkù yùnshū ānpái

Sắp xếp vận chuyển trong kho

货物装载流程

huòwù zhuāngzài liúchéng

Quy trình xếp dỡ hàng hóa

供应商供货周期

gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī

Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp

货物运输方式

huòwù yùnshū fāngshì

Phương tiện vận chuyển hàng hóa

仓库安全检查

cāngkù ānquán jiǎnchá

Kiểm tra an toàn trong kho

供应商合同签订

gōngyìngshāng hétóng qiāndìng

Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp

货物调拨流程

huòwù diàobō liúchéng

Quy trình chuyển phát hàng hóa

仓库内部安全

cāngkù nèibù ānquán

An ninh nội bộ trong kho

库存滞销商品

kùcún zhìxiāo shāngpǐn

Hàng tồn kho chậm bán

货物分类存放

huòwù fēnlèi cúnfàng

Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại

供应商供货渠道

gōngyìngshāng gōnghuò qúdào

Kênh cung cấp từ nhà cung cấp

货物保险理赔

huòwù bǎoxiǎn lǐpéi

Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa

仓库储存容量

cāngkù chǔcún róngliàng

Dung lượng lưu trữ trong kho

库存物料管理

kùcún wùliào guǎnlǐ

Quản lý vật liệu tồn kho

货物包装规范

huòwù bāozhuāng guīfàn

Quy định đóng gói hàng hóa

供应商交货时间

gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān

Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp

库存盘点程序

kùcún pándiǎn chéngxù

Quy trình kiểm kê tồn kho

仓库管理软件

cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn

Phần mềm quản lý kho

库存监控设备

kùcún jiānkòng shèbèi

Thiết bị giám sát tồn kho

货物入库流程

huòwù rùkù liúchéng

Quy trình nhập kho hàng hóa

仓库安全防范

cāngkù ānquán fángfàn

Phòng ngừa an ninh trong kho

库存周转成本

kùcún zhōuzhuǎn chéngběn

Chi phí quay vòng tồn kho

货物保质期管理

huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ

Quản lý hạn sử dụng hàng hóa

供应商供货标准

gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn

Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp

库存预警机制

kùcún yùjǐng jīzhì

Cơ chế cảnh báo tồn kho

货物装卸设备

huòwù zhuāngxiè shèbèi

Thiết bị xếp dỡ hàng hóa

仓库储位管理

cāngkù chǔwèi guǎnlǐ

Quản lý vị trí lưu trữ trong kho

库存信息系统

kùcún xìnxī xìtǒng

Hệ thống thông tin tồn kho

供应商交货数量

gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng

Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp

采购计划执行

cǎigòu jìhuà zhíxíng

Thực hiện kế hoạch mua hàng

库存质量检验

kùcún zhìliàng jiǎnyàn

Kiểm tra chất lượng tồn kho

货物分类存储

huòwù fēnlèi cúnchǔ

Lưu trữ hàng hóa theo loại

仓库货物分拣

cāngkù huòwù fēnjiǎn

Phân loại hàng hóa trong kho

库存运输管理

kùcún yùnshū guǎnlǐ

Quản lý vận chuyển hàng hóa

货物损耗分析

huòwù sǔnhào fēnxī

Phân tích lượng hàng hóa hao mòn

货物处理流程

huòwù chǔlǐ liúchéng

Quy trình xử lý hàng hóa

仓库作业效率

cāngkù zuòyè xiàolǜ

Hiệu suất làm việc trong kho

库存滞销产品

kùcún zhìxiāo chǎnpǐn

Sản phẩm tồn kho chậm bán

货物运输安全

huòwù yùnshū ānquán

An toàn vận chuyển hàng hóa

货物保险索赔

huòwù bǎoxiǎn suǒpéi

Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa

仓库容量规划

cāngkù róngliàng guīhuà

Lập kế hoạch dung lượng kho

库存物料清单

kùcún wùliào qīngdān

Danh sách vật liệu tồn kho

货物包装要求

huòwù bāozhuāng yāoqiú

Yêu cầu đóng gói hàng hóa

供应商交货日期

gōngyìngshāng jiāohuò rìqī

Ngày giao hàng từ nhà cung cấp

采购计划审核

cǎigòu jìhuà shěnpí

Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng

库存产品质量

kùcún chǎnpǐn zhìliàng

Chất lượng sản phẩm tồn kho

仓库货物管理

cāngkù huòwù guǎnlǐ

Quản lý hàng hóa trong kho

库存物流运输

kùcún wùliú yùnshū

Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho

货物损失调查

huòwù sǔnshī diàochá

Điều tra thiệt hại hàng hóa

供应商合作关系

gōngyìngshāng hézuò guānxì

Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp

货物储存方式

huòwù chǔcún fāngshì

Phương pháp lưu trữ hàng hóa

仓库巡逻检查

cāngkù xúnluó jiǎnchá

Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho

货物流转过程

huòwù liúzhuǎn guòchéng

Quy trình lưu thông hàng hóa

供应商供货计划

gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà

Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp

库存管理政策

kùcún guǎnlǐ zhèngcè

Chính sách quản lý tồn kho

货物装载设备

huòwù zhuāngzài shèbèi

Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa

仓库布局设计

cāngkù bùjú shèjì

Thiết kế bố trí kho

供应商交货要求

gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú

Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp

库存调剂措施

kùcún diàojì cuòshī

Biện pháp điều chỉnh tồn kho

供应商供货服务

gōngyìngshāng gōnghuò fúwù

Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp

采购需求预测

cǎigòu xūqiú yùcè

Dự báo nhu cầu mua hàng

仓库环境监控

cāngkù huánjìng jiānkòng

Giám sát môi trường trong kho

供应商供货条件

gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn

Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp

货物装卸人员

huòwù zhuāngxiè rényuán

Nhân viên xếp dỡ hàng hóa

仓库内部清洁

cāngkù nèibù qīngjié

Vệ sinh nội bộ trong kho

库存控制方法

kùcún kòngzhì fāngfǎ

Phương pháp kiểm soát tồn kho

供应商交货周期

gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī

Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp

采购计划审批

cǎigòu jìhuà shěnpī

Phê duyệt kế hoạch mua hàng

库存物品损耗

kùcún wùpǐn sǔnhào

Thiệt hại hàng hóa tồn kho

货物分类管理

huòwù fēnlèi guǎnlǐ

Quản lý phân loại hàng hóa

仓库设备维护

cāngkù shèbèi wéihù

Bảo dưỡng thiết bị trong kho

库存调拨申请

kùcún diàobō shēnqǐng

Yêu cầu chuyển khoản tồn kho

采购预算控制

cǎigòu yùsuàn kòngzhì

Kiểm soát ngân sách mua hàng

货物质量标准

huòwù zhìliàng biāozhǔn

Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa

仓库防火安全

cāngkù fánghuǒ ānquán

An toàn phòng cháy trong kho

库存调配计划

kùcún diàopèi jìhuà

Kế hoạch phân phối tồn kho

货物运输成本

huòwù yùnshū chéngběn

Chi phí vận chuyển hàng hóa

供应商供货协议

gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì

Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp

仓库货物装卸

cāngkù huòwù zhuāngxiè

Xếp dỡ hàng hóa trong kho

库存周转模型

kùcún zhōuzhuǎn móxíng

Mô hình quay vòng tồn kho

货物损耗分析

huòwù sǔnhào fēnxī

Phân tích thiệt hại hàng hóa

货物装卸工具

huòwù zhuāngxiè gōngjù

Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa

仓库存储容量

cāngkù cúnchǔ róngliàng

Dung lượng lưu trữ trong kho

仓库温湿度控制

cāngkù wēn shīdù kòngzhì

Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho

库存周转效率

kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ

Hiệu suất quay vòng tồn kho

货物保险赔偿

huòwù bǎoxiǎn péicháng

Bồi thường bảo hiểm hàng hóa

供应商供货量

gōngyìngshāng gōnghuò liàng

Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp

采购流程自动化

cǎigòu liúchéng zìdònghuà

Tự động hóa quy trình mua hàng

库存监控技术

kùcún jiānkòng jìshù

Công nghệ giám sát tồn kho

货物包装标签

huòwù bāozhuāng biāoqiān

Nhãn đóng gói hàng hóa

仓库货物搬运

cāngkù huòwù bānyùn

Vận chuyển hàng hóa trong kho

库存预测算法

kùcún yùcè suànfa

Thuật toán dự đoán tồn kho

货物损坏赔偿

huòwù sǔnhuài péicháng

Bồi thường thiệt hại hàng hóa

采购成本效益

cǎigòu chéngběn xiàoyì

Hiệu quả chi phí mua hàng

库存盘点记录

kùcún pándiǎn jìlù

Ghi chép kiểm kê tồn kho

货物包装检验

huòwù bāozhuāng jiǎnyàn

Kiểm tra đóng gói hàng hóa

仓库储存位置

cāngkù chǔcún wèizhì

Vị trí lưu trữ trong kho

库存调整措施

kùcún tiáozhěng cuòshī

Biện pháp điều chỉnh tồn kho

采购需求汇总

cǎigòu xūqiú huìzǒng

Tổng hợp nhu cầu mua hàng

货物储存容器

huòwù chǔcún róngqì

Đồ chứa hàng hóa

仓库货物安排

cāngkù huòwù ānpái

Sắp xếp hàng hóa trong kho

库存滞销风险

kùcún zhìxiāo fēngxiǎn

Rủi ro hàng tồn chậm bán

供应商供货协调

gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo

Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp

货物包装质量

huòwù bāozhuāng zhìliàng

Chất lượng đóng gói hàng hóa

货物损耗预算

huòwù sǔnhào yùsuàn

Dự toán thiệt hại hàng hóa

库存盘点流程

kùcún pándiǎn liúchéng

Quy trình kiểm kê tồn kho

货物包装工艺

huòwù bāozhuāng gōngyì

Công nghệ đóng gói hàng hóa

仓库存储条件

cāngkù cúnchǔ tiáojiàn

Điều kiện lưu trữ trong kho

Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho

Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho. 

  • 物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。
    Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng.
    Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối.

  • 现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。
    Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ.
    Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc.

  • 仓储管理的核心是提高库存周转率。
    Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ.
    Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.

  • 运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。
    Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ.
    Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng.

  • 有效的库存管理可以降低企业的运营风险。
    Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn.
    Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.

  • 物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。
    Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng.
    Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.

  • 仓库的布局影响着存储空间的利用率。
    Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ.
    Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ.

  • 物流行业的发展促进了国际贸易的增长。
    Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng.
    Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế.

  • 货物跟踪系统可以提高物流透明度。
    Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù.
    Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics.

  • 快速配送是现代物流的重要竞争优势。
    Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì.
    Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại.

  • 供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。
    Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò.
    Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả.

  • 物流成本控制对企业利润至关重要。
    Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào.
    Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp.

  • 货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。
    Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn.
    Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng.

  • 现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。
    Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn.
    Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.

  • 运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。
    Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān.
    Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.

  • 货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。
    Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ.
    Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho.

  • 合理规划运输路线可以节省时间和成本。
    Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn.
    Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • 物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。
    Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.
    Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

  • 国际物流涉及复杂的报关和关税手续。
    Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù.
    Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp.

  • 物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。
    Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng.
    Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số.

Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng

Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng

Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho

Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho.

  • 货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。
    Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán.
    Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn.

  • 请提供货物的库存情况和预计发货时间。
    Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān.
    Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến.

  • 这批货物需要冷藏运输吗?
    Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma?
    Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không?

  • 请确认货物的包装方式,以确保运输安全。
    Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán.
    Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển.

  • 货物将在三天内完成装运。
    Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn.
    Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày.

  • 请提供货运单号,以便跟踪物流状态。
    Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài.
    Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics.

  • 这批货物的交货地点是哪里?
    Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ?
    Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu?

  • 我们需要确认所有货物的数量和质量。
    Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng.
    Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa.

  • 请提供货物的详细清单和报关资料。
    Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào.
    Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan.

  • 物流延误可能会影响交货时间。
    Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān.
    Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.

  • 这批货物的运输费用是多少?
    Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo?
    Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu?

  • 仓库管理系统可以帮助优化库存控制。
    Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì.
    Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho.

  • 货物的运输方式有哪些可供选择?
    Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé?
    Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn?

  • 这批货物是否需要额外的保险服务?
    Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù?
    Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không?

  • 我们可以安排专门的物流公司进行配送。
    Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng.
    Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển.

  • 请在发货前再次确认货物的规格和数量。
    Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng.
    Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho.

  • 货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。
    Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī.
    Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không.

  • 这批货物的预计到达时间是下周三。
    Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān.
    Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau.

  • 运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。
    Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín.
    Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức.

  • 请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。
    Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng.
    Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa.

Tổng kết

Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.

 

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)