Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn

Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung.

Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung

Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn

Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp. 

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Ý nghĩa

电水壶

Diàn shuǐhú

Ấm điện, phích điện

煮水壶

Zhǔ shuǐhú

Ấm đun nước

饭碗

Fànwǎn

Bát ăn cơm

打火机

Dǎhuǒjī

Bật lửa

电炉

Diànlú

Bếp điện, lò điện

煤气灶

Méiqì zào

Bếp ga

调味品全套

Tiáowèi pǐn quántào

Bộ dụng cụ đựng gia vị

案板

Ànbǎn

Thớt

平底煎锅

Píngdǐ jiān guō

Chảo rán đáy bằng

杯子

Bēizi

Ly, cốc

菜刀

Càidāo

Dao bếp, dao thái thịt

碟子

Diézi

Đĩa

筷子

Kuàizi

Đũa

生炉手套

Shēng lú shǒutào

Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn

烤面包机

Kǎo miànbāo jī

Lò nướng bánh mì

榨果汁机

Zhà guǒzhī jī

Máy ép trái cây

绞肉器

Jiǎo ròu qì

Máy xay thịt

餐盘

Cān pán

Mâm đựng thức ăn

电饭锅

Diàn fàn guō

Nồi cơm điện

高压锅

Gāoyāguō

Nồi áp suất

餐桌

Cānzhuō

Bàn ăn

冰箱

Bīngxiāng

Tủ lạnh

微波炉

Wéibōlú

Lò vi sóng

饮水机

Yǐnshuǐ jī

Máy lọc nước

Guō

Nồi

油烟机

Yóuyān jī

Máy hút mùi nhà bếp

餐具

Cānjù

Bộ dụng cụ ăn uống

砂锅

Shāguō

Nồi đất

电火锅

Diàn huǒguō

Nồi lẩu điện

勺子

Sháozi

Muỗng, thìa

叉子

Chāzi

Dĩa, nĩa

茶壶

Cháhú

Ấm trà, bình pha trà

餐具洗涤剂

Cānjù xǐdí jì

Nước rửa chén

海绵

Hǎimián

Miếng bọt biển rửa chén

围裙

Wéiqún

Tạp dề

抹布

Mā bù

Khăn lau bếp

Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung

Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn

Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. 

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Ý nghĩa

Jiān

Chiên

红烧

Hóngshāo

Kho

Zhǔ

Luộc, nấu

Áo

Luộc

腌(肉)

Yān (ròu)

Muối

Kǎo

Nướng

Shāo

Nướng, quay

Mèn

Om

Pēng

Rim

Zhēng

Hấp

Bàn

Trộn

Chǎo

Xào

油爆

Yóu bào

Xào lăn

Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn

Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn

Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn

Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn. 

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

dào

Rót, đổ

qiè

Cắt, bổ, thái

切片

qiēpiàn

Thái thành miếng

削皮

xiāo pí

Gọt vỏ

搅拌

jiǎobàn

Quấy, trộn, khuấy

搅打(蛋, 奶油)

jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)

Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ)

撕开

sī kāi

Xé ra

拍碎

pāi suì

Đập dập

róu

Vò, vê, nặn

压碎

yā suì

Nghiền nát, nghiền vụn

Rửa

浸泡

jìnpào

Ngâm nước

混合

hùnhé

Hỗn hợp, trộn, nhào

过滤

guòlǜ

Lọc, rây

测量

cèliáng

Đo, đong

融化

rónghuà

Tan, hòa tan

加热/煮沸

jiārè/zhǔfèi

Làm nóng, tăng nhiệt

加糖

jiā táng

Thêm đường

加盐

jiā yán

Thêm muối

放置

fàngzhì

Bày biện

烹调

pēngtiáo

Nấu nướng

烘烤

hōngkǎo

Nướng bằng lò

烧开

shāo kāi

Đun sôi

烧焦

shāo jiāo

Làm cháy, khét

熬煮

áo zhǔ

Hầm, ninh

chǎo

Xào

用大火炒

yòng dàhuǒ chǎo

Xào trên lửa to

zhǔ

Luộc, nấu

jiān

Chiên, rán

煮熟

zhǔ shú

Nấu chín

xūn

Hun khói

烧烤

shāokǎo

Quay, nướng

zhēng

Hấp

dùn

Hầm

腌制

yān zhì

Ướp gia vị

用大火翻炒

yòng dàhuǒ fān chǎo

Xào trên lửa to

给…涂上油

gěi…tú shàng yóu

Thoa dầu ăn lên…

添加

tiānjiā

Cho thêm, thêm vào

Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc

Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc

Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn

Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men. 

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

冰糖

bīngtáng

Đường phèn

菜油/食油

càiyóu/shíyóu

Dầu ăn

Giấm

代糖

dài táng

Đường hóa học

调味种子

tiáowèi zhǒngzǐ

Hạt gia vị

调料

tiáoliào

Gia vị

豆油

dòuyóu

Dầu đậu nành

方糖

fāng táng

Đường viên

柠檬油

níngméng yóu

Dầu chanh

佐餐盐

zuǒcān yán

Muối ăn thêm (để trên bàn)

姜黄

jiānghuáng

Củ nghệ

精制糖

jīngzhì táng

Đường tinh chế, đường tinh luyện

精制油

jīngzhì yóu

Dầu tinh chế

橄榄油

gǎnlǎn yóu

Dầu ô liu

酱油

jiàngyóu

Nước tương

鱼露

yúlù

Nước mắm

花生油

huāshēngyóu

Dầu lạc, dầu phộng

辣椒粉

làjiāo fěn

Ớt bột

辣酱

làjiàng

Tương ớt, sa tế

砂糖

shātáng

Đường cát

生姜/姜

shēngjiāng/jiāng

Củ gừng

食糖

shítáng

Đường ăn

食盐

shíyán

Muối ăn

suàn

Tỏi

蒜苗

suànmiáo

Ngồng tỏi

糖粉

táng fěn

Đường bột, đường xay

五香粉

wǔxiāng fěn

Ngũ vị hương

味精

wèijīng

Mì chính, bột ngọt

香茅

xiāngmáo

Sả

香油

xiāngyóu

Dầu mè

椰子油

yē zǐyóu

Dầu dừa

圆锥形糖块

yuánzhuī xíng táng kuài

Đường viên hình nón

章鱼粉

zhāngyú fěn

Bột bạch tuộc (gia vị Nhật)

芝麻油

zhīma yóu

Dầu vừng

植物油

zhíwùyóu

Dầu thực vật

绵白糖

mián bái táng

Đường trắng

cōng

Hành

Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung

Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung

Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn

Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay.

  • 你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì?

  • 你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì?

  • 你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì?

  • 今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu…

  • 今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu…

  • 你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không?

  • 你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào?

  • 这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon!

  • 味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt!

  • 太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá!

  • 你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không?

  • 可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không?

  • 需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không?

  • 味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không?

  • 我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu.

  • 我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước.

  • 要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu?

  • 大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian?

  • 小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng!

  • 锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng!

  • 菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi!

  • 可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi!

Tổng kết

Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)