Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung.
Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn
Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp.
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
电水壶 |
Diàn shuǐhú |
Ấm điện, phích điện |
煮水壶 |
Zhǔ shuǐhú |
Ấm đun nước |
饭碗 |
Fànwǎn |
Bát ăn cơm |
打火机 |
Dǎhuǒjī |
Bật lửa |
电炉 |
Diànlú |
Bếp điện, lò điện |
煤气灶 |
Méiqì zào |
Bếp ga |
调味品全套 |
Tiáowèi pǐn quántào |
Bộ dụng cụ đựng gia vị |
案板 |
Ànbǎn |
Thớt |
平底煎锅 |
Píngdǐ jiān guō |
Chảo rán đáy bằng |
杯子 |
Bēizi |
Ly, cốc |
菜刀 |
Càidāo |
Dao bếp, dao thái thịt |
碟子 |
Diézi |
Đĩa |
筷子 |
Kuàizi |
Đũa |
生炉手套 |
Shēng lú shǒutào |
Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn |
烤面包机 |
Kǎo miànbāo jī |
Lò nướng bánh mì |
榨果汁机 |
Zhà guǒzhī jī |
Máy ép trái cây |
绞肉器 |
Jiǎo ròu qì |
Máy xay thịt |
餐盘 |
Cān pán |
Mâm đựng thức ăn |
电饭锅 |
Diàn fàn guō |
Nồi cơm điện |
高压锅 |
Gāoyāguō |
Nồi áp suất |
餐桌 |
Cānzhuō |
Bàn ăn |
冰箱 |
Bīngxiāng |
Tủ lạnh |
微波炉 |
Wéibōlú |
Lò vi sóng |
饮水机 |
Yǐnshuǐ jī |
Máy lọc nước |
锅 |
Guō |
Nồi |
油烟机 |
Yóuyān jī |
Máy hút mùi nhà bếp |
餐具 |
Cānjù |
Bộ dụng cụ ăn uống |
砂锅 |
Shāguō |
Nồi đất |
电火锅 |
Diàn huǒguō |
Nồi lẩu điện |
勺子 |
Sháozi |
Muỗng, thìa |
叉子 |
Chāzi |
Dĩa, nĩa |
茶壶 |
Cháhú |
Ấm trà, bình pha trà |
餐具洗涤剂 |
Cānjù xǐdí jì |
Nước rửa chén |
海绵 |
Hǎimián |
Miếng bọt biển rửa chén |
围裙 |
Wéiqún |
Tạp dề |
抹布 |
Mā bù |
Khăn lau bếp |
Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn
Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
煎 |
Jiān |
Chiên |
红烧 |
Hóngshāo |
Kho |
煮 |
Zhǔ |
Luộc, nấu |
熬 |
Áo |
Luộc |
腌(肉) |
Yān (ròu) |
Muối |
烤 |
Kǎo |
Nướng |
烤 |
Shāo |
Nướng, quay |
焖 |
Mèn |
Om |
烹 |
Pēng |
Rim |
蒸 |
Zhēng |
Hấp |
拌 |
Bàn |
Trộn |
炒 |
Chǎo |
Xào |
油爆 |
Yóu bào |
Xào lăn |
Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn
Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn
Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
倒 |
dào |
Rót, đổ |
切 |
qiè |
Cắt, bổ, thái |
切片 |
qiēpiàn |
Thái thành miếng |
削皮 |
xiāo pí |
Gọt vỏ |
搅拌 |
jiǎobàn |
Quấy, trộn, khuấy |
搅打(蛋, 奶油) |
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) |
Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ) |
撕开 |
sī kāi |
Xé ra |
拍碎 |
pāi suì |
Đập dập |
揉 |
róu |
Vò, vê, nặn |
压碎 |
yā suì |
Nghiền nát, nghiền vụn |
洗 |
xǐ |
Rửa |
浸泡 |
jìnpào |
Ngâm nước |
混合 |
hùnhé |
Hỗn hợp, trộn, nhào |
过滤 |
guòlǜ |
Lọc, rây |
测量 |
cèliáng |
Đo, đong |
融化 |
rónghuà |
Tan, hòa tan |
加热/煮沸 |
jiārè/zhǔfèi |
Làm nóng, tăng nhiệt |
加糖 |
jiā táng |
Thêm đường |
加盐 |
jiā yán |
Thêm muối |
放置 |
fàngzhì |
Bày biện |
烹调 |
pēngtiáo |
Nấu nướng |
烘烤 |
hōngkǎo |
Nướng bằng lò |
烧开 |
shāo kāi |
Đun sôi |
烧焦 |
shāo jiāo |
Làm cháy, khét |
熬煮 |
áo zhǔ |
Hầm, ninh |
炒 |
chǎo |
Xào |
用大火炒 |
yòng dàhuǒ chǎo |
Xào trên lửa to |
煮 |
zhǔ |
Luộc, nấu |
煎 |
jiān |
Chiên, rán |
煮熟 |
zhǔ shú |
Nấu chín |
熏 |
xūn |
Hun khói |
烧烤 |
shāokǎo |
Quay, nướng |
蒸 |
zhēng |
Hấp |
炖 |
dùn |
Hầm |
腌制 |
yān zhì |
Ướp gia vị |
用大火翻炒 |
yòng dàhuǒ fān chǎo |
Xào trên lửa to |
给…涂上油 |
gěi…tú shàng yóu |
Thoa dầu ăn lên… |
添加 |
tiānjiā |
Cho thêm, thêm vào |
Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc
Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn
Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
冰糖 |
bīngtáng |
Đường phèn |
菜油/食油 |
càiyóu/shíyóu |
Dầu ăn |
醋 |
cù |
Giấm |
代糖 |
dài táng |
Đường hóa học |
调味种子 |
tiáowèi zhǒngzǐ |
Hạt gia vị |
调料 |
tiáoliào |
Gia vị |
豆油 |
dòuyóu |
Dầu đậu nành |
方糖 |
fāng táng |
Đường viên |
柠檬油 |
níngméng yóu |
Dầu chanh |
佐餐盐 |
zuǒcān yán |
Muối ăn thêm (để trên bàn) |
姜黄 |
jiānghuáng |
Củ nghệ |
精制糖 |
jīngzhì táng |
Đường tinh chế, đường tinh luyện |
精制油 |
jīngzhì yóu |
Dầu tinh chế |
橄榄油 |
gǎnlǎn yóu |
Dầu ô liu |
酱油 |
jiàngyóu |
Nước tương |
鱼露 |
yúlù |
Nước mắm |
花生油 |
huāshēngyóu |
Dầu lạc, dầu phộng |
辣椒粉 |
làjiāo fěn |
Ớt bột |
辣酱 |
làjiàng |
Tương ớt, sa tế |
砂糖 |
shātáng |
Đường cát |
生姜/姜 |
shēngjiāng/jiāng |
Củ gừng |
食糖 |
shítáng |
Đường ăn |
食盐 |
shíyán |
Muối ăn |
蒜 |
suàn |
Tỏi |
蒜苗 |
suànmiáo |
Ngồng tỏi |
糖粉 |
táng fěn |
Đường bột, đường xay |
五香粉 |
wǔxiāng fěn |
Ngũ vị hương |
味精 |
wèijīng |
Mì chính, bột ngọt |
香茅 |
xiāngmáo |
Sả |
香油 |
xiāngyóu |
Dầu mè |
椰子油 |
yē zǐyóu |
Dầu dừa |
圆锥形糖块 |
yuánzhuī xíng táng kuài |
Đường viên hình nón |
章鱼粉 |
zhāngyú fěn |
Bột bạch tuộc (gia vị Nhật) |
芝麻油 |
zhīma yóu |
Dầu vừng |
植物油 |
zhíwùyóu |
Dầu thực vật |
绵白糖 |
mián bái táng |
Đường trắng |
葱 |
cōng |
Hành |
Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung
Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay.
-
你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì?
-
你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì?
-
你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì?
-
今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu…
-
今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu…
-
你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không?
-
你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào?
-
这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon!
-
味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt!
-
太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá!
-
你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không?
-
可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không?
-
需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không?
-
味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không?
-
我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu.
-
我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước.
-
要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu?
-
大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian?
-
小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng!
-
锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng!
-
菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi!
-
可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi!
Tổng kết
Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!