Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Hướng dẫn cách nói ngày tháng trong tiếng Trung

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Việc nắm vững cách nói ngày tháng trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Trong tiếng Trung, cách đọc và viết ngày tháng có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách diễn đạt thời gian theo đúng chuẩn, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng liên quan đến ngày tháng năm trong tiếng Trung

Để có thể nói chính xác về ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững những từ vựng thông dụng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng giúp bạn dễ dàng diễn đạt thời gian một cách chính xác.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

日 / 号

rì / hào

Ngày

今天

jīntiān

Hôm nay

昨天

zuótiān

Hôm qua

明天

míngtiān

Ngày mai

后天

hòutiān

Ngày kia (ngày mốt)

前天

qiántiān

Hôm kia (ngày trước đó)

星期一

xīngqī yī

Thứ Hai

星期二

xīngqī èr

Thứ Ba

星期三

xīngqī sān

Thứ Tư

星期四

xīngqī sì

Thứ Năm

星期五

xīngqī wǔ

Thứ Sáu

星期六

xīngqī liù

Thứ Bảy

星期天 / 星期日

xīngqī tiān / xīngqī rì

Chủ Nhật

yuè

Tháng

一月

yī yuè

Tháng Một

二月

èr yuè

Tháng Hai

三月

sān yuè

Tháng Ba

四月

sì yuè

Tháng Tư

五月

wǔ yuè

Tháng Năm

六月

liù yuè

Tháng Sáu

七月

qī yuè

Tháng Bảy

八月

bā yuè

Tháng Tám

九月

jiǔ yuè

Tháng Chín

十月

shí yuè

Tháng Mười

十一月

shí yī yuè

Tháng Mười Một

十二月

shí èr yuè

Tháng Mười Hai

腊月

làyuè

Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch)

月初

yuèchū

Đầu tháng

月底 / 月末

yuèdǐ / yuèmò

Cuối tháng

上个月

shàng ge yuè

Tháng trước

这个月

zhè ge yuè

Tháng này

下个月

xià ge yuè

Tháng sau

nián

Năm

年初

niánchū

Đầu năm

年底

niándǐ

Cuối năm

今年

jīnnián

Năm nay

去年

qùnián

Năm ngoái

前年

qiánnián

Năm kia (hai năm trước)

明年

míngnián

Năm sau

后年

hòunián

Hai năm sau

Một số từ vựng trong tiếng Trung về thứ, ngày, tháng, năm thường sử dụng 

Một số từ vựng trong tiếng Trung về thứ, ngày, tháng, năm thường sử dụng 

Đọc viết thứ ngày tháng trong tiếng Trung 

Khi học tiếng Trung, việc đọc và viết thứ, ngày, tháng là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác. Không giống như trong tiếng Việt, cách sắp xếp thứ tự khi nói ngày tháng năm trong tiếng Trung có sự khác biệt nhất định. 

Cách nói năm trong tiếng Trung

Khi muốn đề cập đến năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ quy tắc phát âm cũng như cách đọc từng con số theo đúng thứ tự. Không chỉ đơn thuần đọc từng chữ số riêng lẻ, mà cách diễn đạt năm trong tiếng Trung cũng có những đặc điểm riêng mà người học cần ghi nhớ. 

Công thức như sau: Số năm + 年 (nián)

(Lưu ý: Khi đọc năm, cần tách từng số ra thay vì đọc theo cụm như trong tiếng Việt.)

Cách nói năm trong tiếng Trung có thể đọc từng số lẻ thay vì đọc theo cụm

Cách nói năm trong tiếng Trung có thể đọc từng số lẻ thay vì đọc theo cụm

Ví dụ về cách nói năm:

  • 今年是2025年。(Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.) → Năm nay là năm 2025.

  • 去年是2024年。(Qùnián shì èr líng èr sì nián.) → Năm ngoái là năm 2024.

  • 明年是2026年,你有什么计划吗?(Míngnián shì èr líng èr liù nián, nǐ yǒu shénme jìhuà ma?) → Năm sau là năm 2026, bạn có kế hoạch gì không?

  • 他出生在1990年。(Tā chūshēng zài yī jiǔ jiǔ líng nián.) → Anh ấy sinh vào năm 1990.

Cách nói tháng trong tiếng Trung

Việc đọc và viết tháng trong tiếng Trung rất đơn giản khi bạn đã hiểu quy tắc. Chỉ cần biết số thứ tự của tháng và ghép với từ 月 (yuè) là bạn đã có thể diễn đạt chính xác. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình học. 

Công thức như sau: Số thứ tự của tháng + 月 (yuè)

Các số từ 1 đến 12 được dùng để chỉ tháng tương ứng, kèm theo từ 月 (yuè) có nghĩa là tháng.

Cách nói tháng trong tiếng Trung là số thứ tự của tháng và 月 (yuè)

Cách nói tháng trong tiếng Trung là số thứ tự của tháng và 月 (yuè)

Ví dụ về cách nói tháng trong tiếng Trung:

  • 我的生日是二月。(Wǒ de shēngrì shì èr yuè.) → Sinh nhật của tôi vào tháng 2.

  • 他计划在四月去中国旅行。(Tā jìhuà zài sì yuè qù Zhōngguó lǚxíng.) → Anh ấy dự định đi du lịch Trung Quốc vào tháng 4.

  • 八月天气很热。(Bā yuè tiānqì hěn rè.) → Tháng 8 thời tiết rất nóng.

  • 我们学校在十一月举行运动会。(Wǒmen xuéxiào zài shíyī yuè jǔxíng yùndònghuì.) → Trường chúng tôi tổ chức đại hội thể thao vào tháng 11.

Cách nói tuần trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, việc diễn đạt các mốc thời gian như tuần này, tuần trước, hay tuần sau là rất quan trọng. Trong tiếng Trung, tuần có thể được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, phổ biến nhất là sử dụng các từ 星期 (xīngqī), 周 (zhōu), và 礼拜 (lǐbài). 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

周末

zhōumò

Cuối tuần

你周末有什么计划? (Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà?) → Cuối tuần bạn có kế hoạch gì?

本周 / 这个星期

běn zhōu / zhège xīngqī

Tuần này

本周我们公司有会议。 (Běn zhōu wǒmen gōngsī yǒu huìyì.) → Tuần này công ty chúng tôi có cuộc họp.

上周 / 上个星期

shàng zhōu / shàng ge xīngqī

Tuần trước

上周五我们去公园了。 (Shàng zhōu wǔ wǒmen qù gōngyuán le.) → Thứ 6 tuần trước chúng tôi đã đi công viên.

下周 / 下个星期

xià zhōu / xià ge xīngqī

Tuần sau

下个星期我打算去上海旅游。 (Xià gè xīngqī wǒ dǎsuàn qù Shànghǎi lǚyóu.) → Tuần sau tôi định đi du lịch Thượng Hải.

Để nói tuần, người Trung thường dùng các cụm từ đặc biệt

Để nói tuần, người Trung thường dùng các cụm từ đặc biệt

Cách nói ngày trong tiếng Trung

Khác với cách nói tháng, khi diễn đạt ngày trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng hai cách viết phổ biến là "日 (rì)" hoặc "号 (hào)". Mỗi cách lại có ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy cần hiểu rõ sự khác biệt để có thể áp dụng chính xác. 

Công thức như sau: Số thứ tự ngày + 日 / 号

  • 日 (rì): Thường dùng trong văn viết.

  • 号 (hào): Thường sử dụng trong văn nói.

Cách nói ngày trong tiếng Trung được ghép từ số thứ tự và 日 / 号

Cách nói ngày trong tiếng Trung được ghép từ số thứ tự và 日 / 号

Ví dụ:

  • 今天是八号。 (Jīntiān shì bā hào.) - Hôm nay là ngày 8.

  • 他生日是十五日。 (Tā shēngrì shì shíwǔ rì.) - Sinh nhật của anh ấy là ngày 15.

  • 上个月的二十一号我去了北京。 (Shàng gè yuè de èrshíyī hào wǒ qùle Běijīng.) - Ngày 21 tháng trước tôi đã đến Bắc Kinh.

Cách nói thứ trong trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, thứ trong tuần được diễn đạt bằng 星期 (xīngqī) kết hợp với số từ để chỉ các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy. Riêng Chủ Nhật, cách gọi có chút khác biệt so với các ngày còn lại. 

Công thức như sau: 星期 / 周 / 礼拜 + Số thứ tự từ 1 - 6

Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có cách nói khác biệt so với ngày còn lại

Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có cách nói khác biệt so với ngày còn lại

Ví dụ:

  • 明天是星期四。 (Míngtiān shì xīngqī sì.) → Ngày mai là thứ Năm.

  • 上周一我们去了上海。 (Shàng zhōuyī wǒmen qùle Shànghǎi.) → Thứ Hai tuần trước chúng tôi đã đến Thượng Hải.

  • 她每个礼拜五都会健身。 (Tā měi gè lǐbài wǔ dōu huì jiànshēn.) → Cô ấy tập thể dục vào mỗi thứ Sáu.

Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cách thể hiện ngày tháng năm có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Thay vì sắp xếp theo thứ tự ngày – tháng – năm như trong tiếng Việt, tiếng Trung sử dụng năm – tháng – ngày. 

Cách nói

Công thức

Ví dụ

Ngày và thứ

… 日 … 星期 … (Ngày - Thứ)

今天14日星期二 /Jīntiān shísì rì xīngqī'èr/ - Hôm nay là thứ ba, ngày 14.

Thứ, ngày, tháng

…月...日...星期 (Tháng - Ngày - Thứ) 

昨天7月1日星期一 /Zuótiān qī yuè yī rì xīngqīyī/ - Hôm qua là thứ Hai, ngày 1 tháng 7

Ngày, tháng, năm

…年...月...日 (Năm - Tháng - Ngày)

026年06月28日 /Èr líng èr liù nián liù yuè èrshíbā rì/ - Ngày 28 tháng 6 năm 2026

Thứ, ngày, tháng, năm

…年...月...日...星期... (Năm - Tháng - Ngày - Thứ)

2027年12月25日星期五 /Èr líng èr qī nián shí’èr yuè èrshíwǔ rì xīngqīwǔ/ - hứ Sáu, ngày 25 tháng 12 năm 2027

Có thể thấy, cấu trúc nói ngày tháng năm trong tiếng Trung được xếp theo thứ tự từ lớn tới bé, ngược so với tiếng Việt

Có thể thấy, cấu trúc nói ngày tháng năm trong tiếng Trung được xếp theo thứ tự từ lớn tới bé, ngược so với tiếng Việt

Trong tiếng Trung, cách biểu thị ngày tháng và thứ trong tuần có một số nguyên tắc nhất định mà bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là những quy tắc quan trọng giúp bạn sử dụng đúng khi viết hoặc dịch các mốc thời gian từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại:

  • Tiếng Trung sử dụng các số từ 1 đến 6 để biểu thị các ngày từ Thứ Hai đến Thứ Bảy. Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung, bạn cần trừ đi một đơn vị so với thứ tự trong tiếng Việt. Ngược lại, khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, bạn sẽ cộng thêm một đơn vị. Ví dụ: Thứ Hai trong tiếng Trung là 星期一 (xīngqīyī), 周一 (zhōuyī) hoặc 礼拜一 (lǐbàiyī).

  • Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có ba cách diễn đạt phổ biến: 星期天 (xīngqītiān) hoặc 星期日 (xīngqīrì); 周日 (zhōurì); 礼拜天 (lǐbàitiān) hoặc 礼拜日 (lǐbàirì).

  • Ba từ 星期, 周, 礼拜 đều có thể thay thế cho nhau khi nói về ngày trong tuần, nhưng khi nói đến cuối tuần, chỉ có thể sử dụng trong từ 周末 (zhōumò). Không thể nói 这个星期末 hoặc 这个礼拜末 vì chúng không đúng ngữ pháp. Ví dụ như: 这个周末你有空吗?(Zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma?) - Cuối tuần này bạn có rảnh không?

  • Khi sử dụng tiếng Trung trong văn bản hành chính, hợp đồng, tài liệu Excel hay các biểu mẫu khác, cần tuân theo các quy tắc sau để đảm bảo tính chính xác:

    • Viết theo thứ tự Năm - Tháng - Ngày: Trong tiếng Trung, Năm được viết trước, tiếp theo là Tháng, cuối cùng là Ngày. Ví dụ: Ngày 12 tháng 6 năm 2025 → 2025年06月12日 hoặc 2025-06-12

    • Không sử dụng dấu phân tách sau: Tránh dùng dấu chấm (.) hoặc dấu chéo (、) để phân chia các thành phần thời gian. Ví dụ như: 2024年09月05日 hoặc 2024-09-05 (Đúng)

Hội thoại luyện nói thứ ngày tháng tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu hội thoại về cách nói thứ ngày tháng trong tiếng Trung

Mẫu hội thoại 1 

A: 小李,这周五你有空吗?我们需要和客户开个会议。
Xiǎo Lǐ, zhè zhōu wǔ nǐ yǒu kòng ma? Wǒmen xūyào hé kèhù kāi gè huìyì.
Tiểu Lý, thứ Sáu tuần này cậu rảnh không? Chúng ta cần họp với khách hàng.

B: 让我看看……哦,我上午有个会议,下午有空。
Ràng wǒ kàn kàn… ó, wǒ shàngwǔ yǒu gè huìyì, xiàwǔ yǒu kòng.
Để tôi xem nào… Ồ, buổi sáng tôi có một cuộc họp, buổi chiều thì rảnh.

A: 好的,那我们约下午2点吧,你觉得怎么样?
Hǎo de, nà wǒmen yuē xiàwǔ liǎng diǎn ba, nǐ juédé zěnme yàng?
Được rồi, vậy chúng ta hẹn vào lúc 2 giờ chiều nhé, cậu thấy sao?

B: 没问题,我会提前准备好资料。
Méi wèntí, wǒ huì tíqián zhǔnbèi hǎo zīliào.
Không vấn đề gì, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu trước.

A: 太好了,那就这么定了!
Tài hǎo le, nà jiù zhème dìng le!
Tuyệt vời, vậy quyết định vậy nhé!

Một số mẫu hội thoại nói về thứ ngày tháng trong thực tế

Một số mẫu hội thoại nói về thứ ngày tháng trong thực tế

Mẫu hội thoại 2

A: 你知道去上海的火车几点出发吗?
Nǐ zhīdào qù Shànghǎi de huǒchē jǐ diǎn chūfā ma?
Cậu có biết tàu đi Thượng Hải mấy giờ khởi hành không?

B: 让我看看……最近的一班是下午3点半。
Ràng wǒ kàn kàn… zuìjìn de yī bān shì xiàwǔ sān diǎn bàn.
Để tôi xem nào… Chuyến gần nhất là 3 giờ 30 phút chiều.

A: 那下一班呢?如果太赶的话,我们可以坐下一趟。
Nà xià yī bān ne? Rúguǒ tài gǎn de huà, wǒmen kěyǐ zuò xià yī tàng.
Vậy còn chuyến tiếp theo thì sao? Nếu gấp quá, chúng ta có thể đi chuyến sau.

B: 下一班是5点15分,你觉得哪个合适?
Xià yī bān shì wǔ diǎn shíwǔ fēn, nǐ juédé nǎge héshì?
Chuyến sau là 5 giờ 15 phút, cậu thấy chuyến nào hợp lý hơn?

A: 我觉得3点半的挺好,我们早点到上海可以去逛逛。
Wǒ juédé sān diǎn bàn de tǐng hǎo, wǒmen zǎodiǎn dào Shànghǎi kěyǐ qù guàng guàng.
Tôi thấy chuyến 3 giờ 30 khá ổn, đến Thượng Hải sớm chúng ta có thể đi dạo một chút.

B: 好,那我们现在去买票吧!
Hǎo, nà wǒmen xiànzài qù mǎi piào ba!
Được, vậy chúng ta đi mua vé luôn nhé!

Mẫu hội thoại 3

A: 你好,请问你们的餐厅每天几点开门?
Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen de cāntīng měitiān jǐ diǎn kāimén?
Xin chào, cho tôi hỏi nhà hàng của các bạn mỗi ngày mở cửa lúc mấy giờ?

B: 我们早上10点开始营业,一直到晚上10点。
Wǒmen zǎoshang shí diǎn kāishǐ yíngyè, yīzhí dào wǎnshàng shí diǎn.
Chúng tôi bắt đầu mở cửa lúc 10 giờ sáng và hoạt động đến 10 giờ tối.

A: 周末也是这个时间吗?
Zhōumò yě shì zhège shíjiān ma?
Cuối tuần cũng là khung giờ này à?

B: 是的,不过周末客人比较多,建议您提前预约。
Shì de, bùguò zhōumò kèrén bǐjiào duō, jiànyì nín tíqián yùyuē.
Đúng vậy, nhưng cuối tuần khách đông hơn, chúng tôi khuyên anh/chị nên đặt chỗ trước.

A: 好的,谢谢你的建议!
Hǎo de, xièxiè nǐ de jiànyì!
Được rồi, cảm ơn lời khuyên của bạn!

Tổng kết

Hiểu và sử dụng thành thạo cách nói ngày tháng trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặt lịch hẹn hoặc diễn đạt thời gian một cách chính xác. Việc luyện tập thường xuyên cùng các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục rèn luyện để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)