Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

100+ Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Nội dung được viết bởi Đỗ Ngọc Luyến

Sinh nhật là dịp quan trọng để thể hiện tình cảm và gửi những lời chúc tốt đẹp đến người thân, bạn bè, và người yêu. Những câu chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn không chỉ mang ý nghĩa đặc biệt mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa của xứ sở kim chi. Dưới đây là tổng hợp hơn 100 lời chúc sinh nhật ý nghĩa, độc đáo để bạn tự tin gửi gắm yêu thương đối với bạn bè, người thân, đồng nghiệp.

Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn là gì?

Câu chúc mừng sinh nhật thông dụng nhất trong tiếng Hàn là “생일 축하해요!” (Phiên âm: Saeng-il-chukha-hae-yo), mang ý nghĩa tương tự như câu "Happy Birthday" trong tiếng Anh. Đây là cách nói cơ bản, dễ sử dụng và được dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tuy nhiên, người Hàn Quốc rất coi trọng văn hóa lễ nghĩa, nên khi sử dụng lời chúc mừng sinh nhật, bạn cần lưu ý lựa chọn ngôn ngữ và kính ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng.

Một số cách chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn phù hợp với từng đối tượng:

  • Với ông bà, cha mẹ, thầy cô, cấp trên hoặc những người lớn tuổi, có địa vị cao hơn bạn: Câu chúc mừng sinh nhật kính trọng và trang trọng nhất là 생신 축하드립니다 (Saeng-sin Chukha-deurimnida). Từ 생신 là cách nói tôn kính của sinh nhật, thể hiện sự lịch sự và kính trọng.

  • Với bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người ngang hàng: Bạn có thể sử dụng câu 생일 축하합니다 (Saeng-il Chukha-hamnida) nếu muốn thể hiện sự trang trọng, hoặc 생일 축하해요 (Saeng-il Chukha-hae-yo) nếu bạn muốn tạo cảm giác gần gũi hơn.

  • Với bạn thân, người yêu hoặc những người bạn rất thân mật: Câu chúc mừng sinh nhật tự nhiên và thoải mái nhất là: 생일 축하해! (Saeng-il Chukha-hae). Đây là cách nói đơn giản, thân thiện và không mang tính trang trọng.

생일 축하해요! là câu chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn thông dụng nhất

생일 축하해요! là câu chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn thông dụng nhất

Nhìn chung, khi nói chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn thì bạn nên chú ý những điều sau:

  • Chọn kính ngữ phù hợp: Văn hóa Hàn Quốc rất chú trọng đến việc sử dụng kính ngữ tùy thuộc vào vai vế, tuổi tác và mối quan hệ giữa hai bên.

  • Ngữ điệu và cách phát âm: Dù nội dung lời chúc có đúng, cách phát âm và ngữ điệu của bạn cũng đóng vai trò quan trọng để thể hiện sự chân thành.

  • Thêm lời chúc ý nghĩa khác: Ngoài câu chúc cơ bản, bạn có thể bổ sung thêm những lời chúc tốt đẹp về sức khỏe, hạnh phúc hoặc thành công để lời chúc thêm phần ấn tượng.

Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật

Sinh nhật là dịp quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc, nơi các thành viên gia đình và bạn bè thường tổ chức những buổi tiệc ấm cúng hoặc gửi quà tặng ý nghĩa. Vì thế, nắm bắt các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tạo ấn tượng tốt khi nói về ngày đặc biệt này.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

생일

Saeng-ji

Sinh nhật

생신

Saeng-sin

Sinh nhật (kính ngữ)

축하하다

Chukha-hada

Chúc mừng

노래

Norae

Bài hát

케이크

Ke-ik

Bánh sinh nhật

촛불

Chot-but

Cây nến

촛불을 켜다

Chot-bul-eul kyeo-da

Thắp nến lên

촛불을 끄다

Chot-bul-eul-kkeu-da

Thổi tắt nến

초대

Cho-dae

Mời

진수성찬

Jin-su-seong-chan

Bữa tiệc lớn

손님

Son-nim

Khách mời

선물

Seon-mul

Món quà

선물하다

Seon-mul-hada

Tặng quà

대접하다

Dae-jeop-hada

Thiết đãi

꾸미다

Kku-mi-da

Trang trí

마음에 들다

Ma-eum-e deul-da

Thích, vừa ý

100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Khi chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn, bạn cần lưu ý lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng đối tượng, từ bạn bè, người thân cho đến sếp hay đồng nghiệp. Mỗi mối quan hệ sẽ có cách bày tỏ khác nhau, nhưng tất cả đều nên chứa đựng sự chân thành và tôn trọng.

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn lịch sự và ý nghĩa

Đối với những người lớn tuổi hoặc trong môi trường công việc, lời chúc cần mang tính trang trọng, lịch sự để phù hợp với tất cả mọi người. Đây cũng là những cách chúc mừng sinh nhật phổ biến nhất, và sử dụng được trong mọi hoàn ảnh.

  • 생일 축하해요! (Saeng-il chuk-ha-hae-yo!)생일 축하해! (Saeng-il chuk-ha-hae!): Sinh nhật vui vẻ nhé!

  • 기쁨과 에너지가 넘치는 하루 되세요! (Gi-ppeum-gwa e-ne-ji-ga neom-chi-neun ha-ru dwae-se-yo!): Chúc bạn luôn tràn đầy niềm vui và năng lượng!

  • 소원이 모두 이루어지길 바랍니다! (So-won-i mo-du i-ru-eo-ji-gil ba-ram-ni-da!): Chúc bạn đạt được mọi điều ước!

  • 건강하고 평온하세요! (Geon-gang-ha-go pyeong-on-ha-se-yo!): Mong bạn luôn khỏe mạnh và an yên.

  • 행복과 성공이 가득한 한 해 되세요! (Haeng-bok-gwa seong-gong-i ga-deuk-han han-hae dwae-se-yo!): Chúc bạn có một năm mới đầy ắp hạnh phúc và thành công.

  • 항상 활기가 넘치는 삶이 되시길 바랍니다! (Hang-sang hwal-gi-ga neom-chi-neun sal-mi dwae-si-gil ba-ram-ni-da!): Hy vọng bạn có một cuộc sống tràn đầy sức sống.

  • 기억에 남는 행복한 생일 보내세요! (Gi-eok-e nam-neun haeng-bok-han saeng-il bo-nae-se-yo!): Chúc bạn có một sinh nhật đáng nhớ và đầy niềm vui.

  • 특별한 날에 많은 웃음이 가득하길 바랍니다! (Teuk-byeol-han nal-e man-heun ut-seum-i ga-deuk-ha-gil ba-ram-ni-da!): Hy vọng ngày đặc biệt này mang lại cho bạn thật nhiều tiếng cườii.

  • 행운이 항상 당신과 함께하길 바랍니다! (Haeng-un-i hang-sang dang-sin-gwa ham-kke-ha-gil ba-ram-ni-da!): May mắn luôn mỉm cười với bạn!

  • 당신의 길에 성공이 가득하길 기원합니다! (Dang-sin-ui gil-e seong-gong-i ga-deuk-ha-gil gi-won-ham-ni-da!): Chúc bạn luôn bước tới thành công trên con đường mà mình chọn.

  • 올해 많은 성취가 있길 바랍니다! (Ol-hae man-heun seong-chwi-ga it-gil ba-ram-ni-da!): Mong bạn gặt hái được nhiều thành tựu trong năm nay.

Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn trang trọng, lịch sự thường thông dụng nhất

Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn trang trọng, lịch sự thường thông dụng nhất

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho bạn thân

Sinh nhật là cơ hội tuyệt vời để thể hiện sự gắn bó và tình cảm chân thành đối với những người bạn thân thiết. Những lời chúc dành cho bạn bè thường mang tính vui vẻ, hài hước hoặc giàu cảm xúc, giúp làm nổi bật sự đặc biệt của mối quan hệ. Sử dụng tiếng Hàn để chúc mừng không chỉ tạo sự mới mẻ mà còn mang đến niềm vui bất ngờ cho người nhận.

  • 제일 친한 친구야, 생일 축하해! 너와의 우정이 정말 소중해 (Je-il chin-han chin-gu-ya, saeng-il chuk-ha-hae! Neo-wa-ui u-jeong-i jeong-mal so-jung-hae.): Cậu bạn thân yêu quý, sinh nhật thật vui vẻ nhé! Tình bạn của chúng ta là điều mình vô cùng trân trọng.

  • 항상 힘든 순간에 내 옆에 있어줘서 고마워. 기쁨과 꿈이 가득하길 바라. (Hang-sang him-deun sun-gan-e nae yeop-e is-seo-jweo-seo go-ma-wo. Ki-bbeum-gwa kkum-i ga-deuk-ha-gil ba-ra.): Cảm ơn cậu vì luôn ở bên mình trong những lúc khó khăn nhất. Chúc cậu luôn gặp nhiều niềm vui và đạt được mọi ước mơ.

  • 앞으로도 더 멋진 추억을 함께 만들어가자! 생일 정말 축하해!: (Ap-eu-ro-do deo meot-jin chu-eok-eul ham-kke man-deul-eo-ga-ja! Saeng-il jeong-mal chuk-ha-hae!): Chúng ta hãy cùng tạo nên những kỷ niệm tuyệt vời hơn nữa trong tương lai nhé. Sinh nhật thật hạnh phúc.

  • 네 꿈을 향해 나아가는 너를 응원해! (Ne kkum-eul hyanghae na-aganeoneo-reul eung-won-hae!): Mình luôn ủng hộ cậu trên con đường theo đuổi ước mơ nhé!

  • 앞으로 더 큰 성공을 거두길 바라! (Apeuro deo keun seonggong-eul geodu-gil bara!): Chúc cậu đạt được nhiều thành công hơn nữa.

  • 생일 축하해! 오늘 하루 신나게 놀자! (Saeng-il chuk-ha-hae! Oneul haru shinnage nol-ja!): Chúc mừng sinh nhật! Hôm nay mình cùng nhau đi chơi thật vui nhé!

  • 생일 선물은 내가 쏠게! (Saeng-il seon-mureun naega ssol-ge!): Mình sẽ bao sinh nhật cho cậu.

Đối với những lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho bạn thân có thể sử dụng những câu nói gần gũi, hài hước, dí dỏm.

Đối với những lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho bạn thân có thể sử dụng những câu nói gần gũi, hài hước, dí dỏm.

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho người thân

Với người thân trong gia đình, lời chúc mừng sinh nhật cần mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự biết ơn và tình yêu thương. Dù là cha mẹ, anh chị em hay con cái, những câu chúc này chính là món quà tinh thần quý giá.

  • 사랑하는 아빠/엄마, 생일 축하드려요! 항상 건강하시고 사랑으로 보살펴주셔서 감사합니다.(Sa-rang-ha-neun appa/eomma, saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! Hang-sang geon-gang-ha-si-go sa-rang-eu-ro bo-sal-pyeo-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.): Bố/Mẹ kính yêu, con chúc bố/mẹ sinh nhật vui vẻ và luôn mạnh khỏe. Con rất biết ơn sự chăm sóc và yêu thương của bố/mẹ.

  • 존경하는 할아버지/할머니, 생일 축하드려요! 항상 행복하시고 오래도록 저희 곁에 계셔 주세요 (Jon-gyeong-ha-neun hal-abeo-ji/hal-meoni, saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! Hang-sang haeng-bok-ha-si-go o-rae-do-rok jeo-hui gyeot-e gye-syeo ju-se-yo.): Ông/bà kính mến, sinh nhật thật vui vẻ nhé! Chúc ông/bà luôn vui vẻ và sống lâu bên con cháu.

  • 항상 제 곁에서 힘이 되어주셔서 감사합니다. 가족 모두 행복하고 건강하세요! (Hang-sang je gyeot-e-seo him-i doeeo-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Gajok modu haeng-bok-ha-go geon-gang-ha-se-yo!): Cảm ơn gia đình đã luôn ở bên con trong mọi khoảnh khắc. Chúc mọi người trong gia đình luôn tràn ngập niềm vui và sức khỏe.

  • 사랑하는 엄마, 생일 축하드려요! 항상 건강하시고 행복하시길 바라요. (Sa-rang-ha-neun eomma, saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! Hang-sang geon-gang-ha-si-go haeng-bok-ha-si-gil ba-ra-yo.): Mẹ yêu quý, chúc mẹ sinh nhật tràn đầy niềm vui. Con chúc mẹ luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • 사랑하는 아빠, 특별한 생일 되세요! 가족을 위해 항상 헌신하셔서 진심으로 감사합니다. (Sa-rang-ha-neun appa, teuk-byeol-han saeng-il doe-se-yo! Gajok-eul wi-hae hang-sang heon-sin-ha-syeo-seo jin-sim-eu-ro gam-sa-ham-ni-da.): Bố thân yêu, chúc bố sinh nhật thật đặc biệt. Con luôn kính trọng và biết ơn sự hy sinh của bố dành cho gia đình.

  • 할아버지/할머니, 생일 축하드립니다. 항상 건강하시고 웃음 가득한 하루하루 되세요! (Hal-abeo-ji/hal-meo-ni, saeng-il chuk-ha-deu-rim-ni-da. Hang-sang geon-gang-ha-si-go u-seum ga-deuk-han ha-ru-ha-ru doe-se-yo!): Sinh nhật vui vẻ nhé, ông/bà. Chúng con mong ông/bà luôn mạnh khỏe và luôn nở nụ cười hạnh phúc.

  • 가족이 항상 저를 사랑해주셔서 감사합니다. 항상 서로 아끼고 행복하게 지내세요! (Gajok-i hang-sang jeo-reul sa-rang-hae-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Hang-sang seo-ro a-kki-go haeng-bok-ha-ge jin-nae-se-yo!): Cảm ơn gia đình vì đã luôn bên con. Con mong gia đinh ta mãi hạnh phúc và yêu thương lẫn nhau.

  • 할아버지/할머니, 생일 즐겁고 뜻깊게 보내세요. 항상 평안하고 행복하시길 바랍니다. (Hal-abeo-ji/hal-meo-ni, saeng-il jeul-geop-go tteut-kip-ge bo-nae-se-yo. Hang-sang pyeong-an-ha-go haeng-bok-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc ông/bà sinh nhật thật vui vẻ và ý nghĩa. Con hy vọng ông/bà luôn an lành và hạnh phúc bên gia đình. 

  • 사랑하는 엄마, 생일을 맞아 깊은 감사의 마음을 전합니다. 항상 좋은 일들만 가득하시길 바라요! (Sa-rang-ha-neun eomma, saeng-il-eul ma-ja gip-eun gam-sa-ui ma-eum-eul jeon-ham-ni-da. Hang-sang jo-eun il-deul-man ga-deuk-ha-si-gil ba-ra-yo!): Mẹ kính yêu, sinh nhật mẹ là dịp để con bày tỏ lòng biết ơn vô hạn. Chúc mẹ mọi điều tốt đẹp nhất! 

  • 사랑하는 가족, 항상 저에게 기쁨과 행복을 주셔서 감사합니다. 생일 즐겁고 특별하게 보내세요! (Sa-rang-ha-neun gajok, hang-sang jeo-e-ge gi-bbeum-gwa haeng-bok-eul ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Saeng-il jeul-geop-go teuk-byeol-ha-ge bo-nae-se-yo!): Gia đình yêu quý, cảm ơn mọi người vì luôn mang đến cho con niềm vui và hạnh phúc. Sinh nhật vui vẻ và tràn đầy ý nghĩa nhé!

Một số lời chúc mừng sinh nhật cho gia đình bằng tiếng Hàn

Một số lời chúc mừng sinh nhật cho gia đình bằng tiếng Hàn

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho người yêu

Sinh nhật của người yêu là dịp để bày tỏ tình cảm nồng nhiệt và sự trân trọng. Những câu chúc mừng bằng tiếng Hàn không chỉ lãng mạn mà còn giúp làm phong phú thêm những khoảnh khắc đáng nhớ trong mối quan hệ. Từ những lời ngọt ngào đơn giản đến các câu bày tỏ cảm xúc sâu sắc, bạn có thể tùy chỉnh để phù hợp với phong cách riêng.

  • 사랑해, 생일 축하해! 너는 내 인생에서 가장 소중한 사람이야 (Sa-rang-hae, saeng-il chuk-ha-hae! Neoneun nae in-saeng-e-seo ga-jang so-jung-han sa-ra-mi-ya.): Anh/Em yêu, chúc mừng sinh nhật em/anh! Em/Anh là điều tuyệt vời nhất mà anh/em có trong cuộc sống.

  • 생일이 특별하게 기억되길 바라. 오늘이 너에게 많은 기쁨을 가져다주길 희망해 (Saeng-il-i teuk-byeol-ha-ge gi-eok-dwi-gil ba-ra. O-neul-i neo-e-ge ma-neun gi-bbeum-eul ga-jyeo-da-ju-gil hui-mang-hae.): Chúc mừng sinh nhật của em/anh thật đáng nhớ. Anh.Em hy vọng ngày này sẽ mang lại cho anh/em thật nhiều niềm vui.

  • 오늘은 너의 날이야. 생일 축하해! 너와 함께 있어서 정말 행운이야 (O-neul-eun neoui nal-i-ya. Saeng-il chuk-ha-hae! Neo-wa ham-kkye is-seo-seo jeong-mal haeng-un-i-ya.): hôm nay là ngày của em/anh, chúc em/anh sinh nhật thật ý nghĩa. Anh/em luôn cảm thấy may mắn ki có em.anh ở bên cạnh.

  • 생일 축하해, 나의 사랑! 항상 너의 행복과 성공을 기원할게. (Saeng-il chuk-ha-hae, na-ui sa-rang! Hang-sang neoui haeng-bok-gwa seong-gong-eul gi-won-hal-ge.): Sinh nhật vui vẻ nhé, tình yêu của anh/em! Anh/em luôn cầu chúc em/anh mọi điều tốt đẹp nhất.

  • 내 삶에 빛을 가져다줘서 고마워. 생일 축하해, 나의 사랑! (Nae sal-me bit-eul ga-jyeo-da-jwo-seo go-ma-wo. Saeng-il chuk-ha-hae, na-ui sa-rang!): Cảm ơn em/anh vì đã mang đến ánh sáng cho cuộc sống của anh/em. Sinh nhật vui vẻ, tình yêu của anh/em!

  • 너는 내 하루를 특별하게 만들어줘. 생일 축하해, 나의 천사! (Neo-neun nae ha-ru-reul teuk-byeol-ha-ge man-deul-eo-jwo. Saeng-il chuk-ha-hae, na-ui cheon-sa!): Em/Anh là lý do khiến mỗi ngày của anh/em trở nên đặc biệt. Sinh nhật vui vẻ nhé, thiên thần của anh/em!

  • 생일 축하해, 내 마음을 설레게 하는 사람! 너와 함께라면 항상 행복해. (Saeng-il chuk-ha-hae, nae ma-eum-eul seol-le-ge ha-neun sa-ram! Neo-wa ham-kkye-ra-myeon hang-sang haeng-bok-hae.): Sinh nhật vui vẻ, người luôn khiến trái tim anh/em rung động! Chỉ cần ở bên em/anh, anh/em đã cảm thấy hạnh phúc.

  • 생일 축하해, 즐거운 하루가 되길 바라. 영원히 너와 함께할게. (Saeng-il chuk-ha-hae, jeul-geo-un ha-ru-ga dwe-gil ba-ra. Yeong-won-hi neo-wa ham-kkye-hal-ge.): Chúc em/anh sinh nhật ngập tràn niềm vui. Anh/Em sẽ mãi mãi yêu em/anh và ở bên em/anh.

  • 너 없이는 삶을 상상할 수 없어. 생일 축하해, 나의 사랑! (Neo eop-si-neun sal-meul sang-sang-hal su eop-seo. Saeng-il chuk-ha-hae, na-ui sa-rang!): Anh/Em thật sự không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có em/anh. Sinh nhật vui vẻ, tình yêu của anh/em!

  • 사랑해, 너의 생일은 나에게 가장 행복한 날이야. 모든 소원이 이루어지길 바라! (Sa-rang-hae, neo-ui saeng-il-eun na-e-ge ga-jang haeng-bok-han nal-i-ya. Mo-deun so-won-i i-ru-eo-ji-gil ba-ra!): Anh/Em yêu, sinh nhật em/anh chính là ngày hạnh phúc nhất của anh/em. Chúc mọi điều ước của em/anh đều trở thành hiện thực!

Gửi những lời chúc mừng sinh nhật cho người yêu giúp thêm gần gũi, gắn kết tình cảm

Gửi những lời chúc mừng sinh nhật cho người yêu giúp thêm gần gũi, gắn kết tình cảm

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho idol

Dành những lời chúc mừng sinh nhật đến thần tượng là cách người hâm mộ thể hiện sự yêu mến và ủng hộ. Việc sử dụng tiếng Hàn để gửi gắm lời chúc sẽ tạo nên sự gần gũi và chân thành hơn, đặc biệt khi thần tượng của bạn là người Hàn Quốc. Những câu chúc này có thể mang thông điệp tích cực, cổ vũ và gửi lời cảm ơn vì những cống hiến của họ.

  • 생일 축하해요! OOO가 항상 긍정적인 에너지와 행복으로 가득 차길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo! OOO-ga hang-sang geung-jeong-jeog-in e-ne-ji-wa haeng-bok-eu-ro ga-deuk-cha-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng OOO luôn tràn đầy năng lượng tích cực và niềm vui trong cuộc sống.

  • 생일 축하해요! OOO가 모든 소원을 이루고 선택한 길에서 성공하길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo! OOO-ga mo-deun so-won-eul i-ru-go seon-taek-han gil-e-seo seong-gong-ha-gil ba-ram-ni-da.): Sinh nhật vui vẻ nhé! Chúc cậu đạt được mọi điều ước và luôn thành công trên con đường mình chọn.

  • 오늘은 OOO의 특별한 날이에요! 매 순간을 즐기고 항상 미소를 잃지 않길 바랍니다. (O-neul-eun OOO-ui teuk-byeol-han nal-i-e-yo! Mae sun-gan-eul jeul-gi-go hang-sang mi-so-reul il-ji an-gil ba-ram-ni-da.): Hôm nay là ngày đặc biệt của cậu, OOO! Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc và đừng quên luôn giữ nụ cười trên môi.

  • 생일 축하해요, OOO! 올해는 많은 행복과 기분 좋은 놀라움을 가져다주길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo, OOO! Ol-hae-neun ma-neun haeng-bok-gwa gi-bun joeun nol-ra-um-eul ga-jyeo-da-ju-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật OOO! Hy vọng rằng năm nay sẽ mang đến cho cậu thật nhiều điều hạnh phúc và bất ngờ thú vị.

  • 생일 축하해요! 시간이 지나도 OOO의 아름다운 꿈이 여전히 마음속에 있길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo! Si-gan-i ji-na-do OOO-ui a-reum-da-un kkum-i yeo-jeon-hi ma-eum-sok-e it-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật nhé! Dù thời gian trôi qua, hy vọng cậu vẫn giữ được những giấc mơ tươi đẹp trong lòng.

  • 생일 축하해요, OOO! 오늘이 인생에서 기억에 남을 의미 있는 날이 되길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo, OOO! O-neul-i in-saeng-e-seo gi-eok-e nam-eul ui-mi it-neun nal-i dwe-gil ba-ram-ni-da.): Sinh nhật vui vẻ, OOO! Hãy để ngày hôm nay trở thành một kỷ niệm đáng nhớ và đầy ý nghĩa trong cuộc đời cậu.

  • OOO야, 생일 축하해! 네 삶이 항상 긍정적이고 밝은 일들로 가득하길 바래. (OOO-ya, saeng-il chuk-ha-hae! Ne sal-mi hang-sang geung-jeong-jeo-gi-go bal-geun il-deul-lo ga-deuk-ha-gil ba-ra.): OOO à, chúc cậu sinh nhật vui vẻ! Mong rằng cuộc sống của cậu luôn ngập tràn những điều tích cực và tươi sáng.

  • 생일 축하해요! 새로운 나이에 매일매일이 기쁨과 사랑으로 가득 차길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo! Sae-ro-un na-i-e mae-il-mae-il-i gi-bbeum-gwa sa-rang-eu-ro ga-deuk-cha-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật nhé! Hy vọng mỗi ngày trong năm mới tuổi mới của cậu đều tràn đầy niềm vui và yêu thương.

  • 사랑하는 OOO, 생일 축하해요! 항상 자신감을 가지고 멋진 미래를 향해 나아가길 바랍니다. (Sa-rang-ha-neun OOO, saeng-il chuk-ha-hae-yo! Hang-sang ja-sin-gam-eul ga-ji-go meot-jin mi-rae-reul hyang-hae na-a-ga-gil ba-ram-ni-da.): OOO thân mến, sinh nhật vui vẻ nhé! Hãy luôn tự tin vào bản thân và hướng tới những điều tuyệt vời phía trước.

  • 생일 축하해요, OOO! 가장 행복한 일들이 평생 동안 너와 함께하길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo, OOO! Ga-jang haeng-bok-han il-deul-i pyeong-saeng tong-an neo-wa ham-kkye-ha-gil ba-ram-ni-da.): Sinh nhật vui vẻ, OOO! Hãy để những điều hạnh phúc nhất luôn đồng hành cùng cậu trong suốt cuộc đời.

Nhiều bạn gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn cho những thần tượng, idol của mình.

Nhiều bạn gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn cho những thần tượng, idol của mình.

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho sếp và đồng nghiệp

Trong môi trường công sở, việc chúc mừng sinh nhật sếp hay đồng nghiệp là hành động ý nghĩa giúp củng cố mối quan hệ tốt đẹp. Lời chúc cần lịch sự, trang trọng nhưng vẫn thể hiện sự quan tâm chân thành. Sử dụng tiếng Hàn sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp và độc đáo, đặc biệt khi bạn làm việc trong môi trường đa quốc gia.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 항상 저희를 이끌어주시고 영감을 주셔서 감사합니다. 사장님께서 늘 건강하시고 행복하시길 바랍니다. (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Hang-sang jeo-hui-reul i-ggeu-reo-ju-si-go yeong-gam-eul ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Sajangnim-kke-seo neul geon-gang-ha-si-go haeng-bok-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật giám đốc! Cảm ơn anh/chị đã luôn dẫn dắt và truyền cảm hứng cho chúng tôi. Mong anh/chị luôn dồi dào sức khỏe và tràn đầy hạnh phúc.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 사장님 덕분에 업무에서 더 자신감을 가질 수 있었습니다. 앞으로도 항상 성공하시고 행복하시길 바랍니다. (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Sajangnim deok-bun-e eom-mu-e-seo deo ja-sin-gam-eul ga-jil su iss-eoss-seum-ni-da. Ap-eu-ro-do hang-sang seong-gong-ha-si-go haeng-bok-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Sinh nhật vui vẻ, giám đốc ạ! Nhờ có anh/chị mà chúng tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Chúc anh/chị luôn thành công và hạnh phúc.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 오늘 하루가 기쁨과 긍정적인 에너지로 가득하시길 바랍니다. 다시 한번 생신 축하드립니다! (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! O-neul ha-ru-ga gi-bbeum-gwa geung-jeong-jeog-in e-ne-ji-ro ga-deuk-ha-si-gil ba-ram-ni-da. Da-si han-beon saeng-sin chuk-ha-deurimnida!): Chúc mừng sinh nhật giám đốc! Chúc anh/chị ngày hôm nay tràn đầy niềm vui và năng lượng tích cực. Một lần nữa, chúc mừng sinh nhật ạ!

  • 생일 축하드립니다! 올해는 사장님의 계획과 꿈이 모두 이루어지길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deurimnida! Ol-hae-neun sajangnim-ui gye-hoek-gwa kkum-i mo-du i-ru-eo-ji-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật anh/chị nhé! Mong rằng những dự định và ước mơ của anh/chị sẽ thành hiện thực trong năm nay.

  • 사장님, 특별한 생신이 되시길 바랍니다! 항상 저희 팀을 지원해 주셔서 감사합니다. (Sajangnim, teuk-byeol-han saeng-sin-i dwe-si-gil ba-ram-ni-da! Hang-sang jeo-hui team-eul ji-won-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.): Chúc anh/chị một ngày sinh nhật thật ý nghĩa! Cảm ơn anh/chị đã luôn đồng hành và hỗ trợ đội ngũ của chúng tôi.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 사장님께서 업무와 삶에서 항상 행운과 기쁨이 가득하시길 바랍니다. (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Sajangnim-kke-seo eom-mu-wa salm-e-seo hang-sang haeng-un-gwa gi-bbeum-i ga-deuk-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật, giám đốc! Hy vọng anh/chị sẽ luôn gặp nhiều may mắn và niềm vui trong công việc lẫn cuộc sống.

  • 사장님, 행복한 생신 되세요! 사장님의 가르침 덕분에 매일 성장할 수 있었습니다. 진심으로 감사드리며 생신 축하드립니다! (Sajangnim, haeng-bok-han saeng-sin dwe-se-yo! Sajangnim-ui ga-reu-chim deok-bun-e mae-il seong-jang-hal su iss-eoss-seum-ni-da. Jin-sim-eu-ro gam-sa-deu-ri-myeo saeng-sin chuk-ha-deurimnida!): Chúc giám đốc một sinh nhật hạnh phúc! Nhờ có sự hướng dẫn của anh/chị mà tôi đã trưởng thành hơn từng ngày. Xin cảm ơn và chúc mừng sinh nhật ạ!

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 사장님께서 저희에게 영감을 주셨던 것처럼 언제나 긍정적이고 강인하시길 바랍니다 (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Sajangnim-kke-seo jeo-hui-e-ge yeong-gam-eul ju-syeoss-deon geot-cheo-reom eon-je-na geung-jeong-jeo-gi-go gang-in-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật anh/chị! Hãy luôn giữ tinh thần lạc quan và mạnh mẽ như cách anh/chị đã truyền cảm hứng cho chúng tôi.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 올 한 해가 성공적이고 의미 있는 추억으로 가득하길 바랍니다. (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Ol han hae-ga seong-gong-jeo-gi-go ui-mi it-neun chu-eok-eu-ro ga-deuk-ha-gil ba-ram-ni-da.): Sinh nhật vui vẻ, giám đốc! Chúc anh/chị một năm thật thành công, tràn đầy ý nghĩa và kỷ niệm đáng nhớ.

  • 사장님, 생신 축하드립니다! 앞으로도 지금처럼 많은 사람들에게 사랑과 존경을 받으시길 바랍니다. (Sajangnim, saeng-sin chuk-ha-deurimnida! Ap-eu-ro-do ji-geum-cheo-reom ma-neun sa-ram-deul-e-ge sa-rang-gwa jon-gyeong-eul bat-eu-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật giám đốc ạ! Chúng tôi mong anh/chị luôn được mọi người yêu quý và kính trọng như hiện tại.

Việc gửi lời chúc cho các đồng nghiệp hỗ trợ làm tốt đẹp hơn mối quan hệ ở công sở

Việc gửi lời chúc cho các đồng nghiệp hỗ trợ làm tốt đẹp hơn mối quan hệ ở công sở

Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn cho người lớn tuổi

Người lớn tuổi trong gia đình hoặc xã hội luôn đáng được tôn kính, vì vậy, lời chúc mừng sinh nhật cần thể hiện sự kính trọng và biết ơn. Với tiếng Hàn, những câu chúc này có thể nhấn mạnh giá trị truyền thống, mang đến sự ấm áp và ý nghĩa đặc biệt.

  • 생일 축하드립니다! 항상 건강하시고 행복한 날들로 가득하시길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-rim-ni-da! Hang-sang geon-gang-ha-si-go haeng-bok-han nal-deul-lo ga-deuk-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật ạ! Mong rằng anh/chị luôn khỏe mạnh và những ngày tới sẽ đầy ắp niềm vui.

  • 생일 축하드려요! 올 한 해가 뜻깊고 행복한 추억으로 가득하시길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! Ol han-hae-ga tteut-gip-go haeng-bok-han chu-eok-eu-ro ga-deuk-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng năm nay sẽ là một năm đầy ý nghĩa và ngập tràn kỷ niệm hạnh phúc.

  • 생일 축하합니다! 소중한 하루 보내시고 앞으로도 좋은 일들만 가득하시길 기원합니다. (Saeng-il chuk-ha-ham-ni-da! So-jung-han ha-ru bo-nae-si-go ap-eu-ro-do jo-eun il-deul-man ga-deuk-ha-si-gil gi-won-ham-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Chúc anh.chị có một ngày ý nghĩa và sau này luôn gặp được nhiều điều tốt đẹp.

  • 생일 축하해요! 오늘 하루는 기쁨과 행복으로 가득 채우시길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-hae-yo! O-neul ha-ru-neun gi-bbeum-gwa haeng-bok-eu-ro ga-deuk-chae-u-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Chúc anh/chị một ngày tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.

  • 생일 축하해! 너의 하루가 행복한 순간들로 가득하길 바래. (Saeng-il chuk-ha-hae! Neo-ui ha-ru-ga haeng-bok-han sun-gan-deul-lo ga-deuk-ha-gil ba-ra.): Chúc mừng sinh nhật! Mong ngày hôm nay của bạn đầy ắp những khoảnh khắc hạnh phúc.

  • 생일 축하드립니다! 앞으로도 건강과 행복이 함께하시길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-rim-ni-da! Ap-eu-ro-do geon-gang-gwa haeng-bok-i ham-kke-ha-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật ạ! Mong anh/chị luôn khỏe mạnh và hạnh phúc trong cuộc sống.

  • 생일 축하드려요! 오늘은 사장님께 가장 특별한 날이 되시길 기원합니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! O-neul-eun sajangnim-kke ga-jang teuk-byeol-han nal-i dwe-si-gil gi-won-ham-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Mong hôm nay sẽ là ngày thật đặc biệt với anh/chị.

  • 생일 축하드립니다! 새로운 한 해가 뜻깊고 성공적으로 시작되시길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-rim-ni-da! Sae-ro-un han-hae-ga tteut-gip-go seong-gong-jeok-eu-ro si-jak-dwe-si-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Chúc anh/chị một năm mới đầy ý nghĩa và thành công.

  • 생일 축하합니다! 사장님께서 앞으로도 늘 좋은 길로 나아가시길 응원합니다. (Saeng-il chuk-ha-ham-ni-da! Sajangnim-kke-seo ap-eu-ro-do neul jo-eun gil-lo na-a-ga-si-gil eung-won-ham-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Chúng tôi luôn ủng hộ anh/chị trên con đường thành công phía trước.

  • 생일 축하드려요! 모든 소원이 이루어지고 항상 웃음이 넘치길 바랍니다. (Saeng-il chuk-ha-deu-ryeo-yo! Mo-deun so-won-i i-ru-eo-ji-go hang-sang ut-seum-i neom-chi-gil ba-ram-ni-da.): Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng mọi điều ước của anh/chị đều thành hiện thực và nụ cười sẽ luôn rạng ngời.

Chúc mừng sinh nhật cho người lớn, hoặc những người hơn tuổi cần phải lịch sự, trang trọng

Chúc mừng sinh nhật cho người lớn, hoặc những người hơn tuổi cần phải lịch sự, trang trọng

Bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn

Ngoài việc gửi những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn thông thường, bạn có thể làm cho ngày đặc biệt của người thân, bạn bè trở nên ý nghĩa hơn bằng cách sử dụng các bài hát chúc mừng sinh nhật. Dưới đây là những lời bài hát chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn kèm phiên âm và ý nghĩa.

  • Lời 1

생일축하합니다. 생일축하합니다. 생일축하합니다. 지구에서 우주에서 제일 사랑합니다~ 꽃보다 더 곱게. 해보다 더 밝게. 사자보다 용감하게. Happy birthday to you. 

/ Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Seng-il chu-ka ham-ni-ta. i-ku-ê-so u-ju-ê-so, jê-il sa-rang-ham-ni-ta. Kkôt-bô-ta to kôp-kê. He-bô-ta to bal-kê. Sa-ja bô-ta yông-kam-ha-kê./

Chúc mừng sinh nhật bạn. Chúc mừng sinh nhật bạn. chúc mừng sinh nhật bạn. Tôi yêu bạn nhất trên vũ trụ. Chúc bạn xinh đẹp hơn những đóa hoa. Chúc bạn rữ rỡ hơn mặt trời. Chúc bạn dũng mãnh hơn sư tử. Chúc mừng sinh nhật bạn.

  • Lời 2

생일축하합니다. 생일축하합니다. 생일축하합니다.  지구에서 우주에서 제일 사랑합니다~ 꽃보다 더 곱게. 해보다 더 밝게. 사자보다 용감하게 . Happy birthday to you. Happy birthday to you.

/Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Ji-ku-ê-so u-ju-ê-so, jê-il sa-rang-ham-ni-ta. Kkôt-bô-ta to kôp-kê. He-bô-ta to bal-kê. Sa-ja bô-ta yông-kam-ha-kê/

Chúc mừng sinh nhật bạn. Chúc mừng sinh nhật bạn. chúc mừng sinh nhật bạn. Tôi yêu bạn nhất trên vũ trụ. Chúc bạn xinh đẹp hơn những đóa hoa. Chúc bạn rữ rỡ hơn mặt trời. Chúc bạn dũng mãnh hơn sư tử. Chúc mừng sinh nhật bạn. Chúc mừng sinh nhật bạn.

  • Lời 3

생일축하합니다. 생일축하합니다.  칼 같은 내 친구야 폼 나게 사세요.  칼 같은 내 친구야 폼 나게 사세요. 

/Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Seng-il chu-ka ham-ni-ta. Khal-ka-thưn ne chin-ku-ya phôm na-kê sa-sê-yô. Khal ka-thưn ne chin-ku-ya phôm na-kê sa-sê-yô/

Chúc mừng sinh nhật bạn. Chúc mừng sinh nhật bạn. Bạn giống như một ngôi sao tỏa sáng, hãy sống vui vẻ nhé bạn của tôi. Bạn giống như một ngôi sao tỏa sáng, hãy sống vui vẻ nhé bạn của tôi.

Tổng kết

Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn là cách tuyệt vời để bạn bày tỏ tình cảm trong dịp đặc biệt. Với hơn 100+ lời chúc hay và ý nghĩa cùng bài hát, từ vựng sinh nhật phổ biến, hy vọng bạn sẽ tự tin sử dụng để tạo ấn tượng tốt đẹp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn lan tỏa tình yêu thương của mình.

Trở thành hội viên
0/5 - (1 bình chọn)