Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp 7 đuôi câu trong tiếng Hàn thông dụng nhất

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Các đuôi câu trong tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và thái độ của người nói. Từ các đuôi câu trần thuật như 입니다 đến các đuôi câu nghi vấn 입니까?, mỗi dạng đều mang lại sắc thái riêng biệt và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Unica đã tổng hợp chi tiết các đuôi câu phổ biến nhất và hướng dẫn bạn cách sử dụng hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

입니다   “Là” – Các Đuôi Câu Trong Tiếng Hàn

입니다 là một dạng đuôi câu trần thuật trang trọng của động từ 이다 trong tiếng Hàn, thường dùng trong các tình huống giao tiếp mang tính lịch sự và tôn kính.

Cấu trúc

Đuôi câu 입니다 được gắn trực tiếp sau danh từ, mang ý nghĩa “là” trong tiếng Việt. Cấu trúc này giúp người nói khẳng định sự thật hoặc giới thiệu một cách lịch sự.

Ví dụ minh họa

Khi thêm đuôi câu 입니다, câu sẽ mang nghĩa khẳng định như sau:

  • 학생입니다. → Tôi là học sinh.

  • 의사입니다. → Tôi là bác sĩ.

  • 책상입니다. → Đây là cái bàn.

Đây là cấu trúc sử dụng để dùng để khẳng định sự thật một cách lịch sự

Đây là cấu trúc sử dụng để dùng để khẳng định sự thật một cách lịch sự

Lưu ý khi sử dụng

  • 입니다 thường được dùng trong văn nói và viết mang tính trang trọng, đặc biệt trong môi trường công sở, bài thuyết trình, hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên.

  • Khi dùng với câu phủ định, bạn có thể sử dụng dạng 아닙니다 (không phải là). Ví dụ: 학생이 아닙니다 → Tôi không phải là học sinh.

Cách dùng 입니다 rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp trang trọng, giúp người nói thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.

입니까? – “Là phải không?” – Các Đuôi Câu Trong Tiếng Hàn

입니까? là một dạng đuôi câu nghi vấn trong tiếng Hàn, được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, thường để đặt câu hỏi xác nhận thông tin. Đuôi câu này được hình thành từ động từ 이다 (là) kết hợp với cấu trúc nghi vấn, mang nghĩa "Là... phải không?" trong tiếng Việt.

Cấu trúc

Được dùng để đặt câu hỏi xác nhận về một sự thật hoặc thông tin cụ thể nào đó.

Danh từ + 입니까? 

Ví dụ minh họa

Khi kết hợp với đuôi câu nghi vấn 입니까?, câu sẽ mang ý nghĩa như sau:

  • 의사입니까? → Bạn là bác sĩ phải không?

  • 학생입니까? → Bạn là học sinh phải không?

  • 엔지니어입니까? → Bạn là kỹ sư phải không?

Cấu trúc này được dùng để đặt câu hỏi xác nhận với một hoặc các thông tin cụ thể nào đó

Cấu trúc này được dùng để đặt câu hỏi xác nhận với một hoặc các thông tin cụ thể nào đó

Lưu ý khi sử dụng

입니까? thường được dùng trong các tình huống giao tiếp lịch sự, như khi nói chuyện với người lạ, cấp trên, hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.

Trong văn nói thân mật hơn, người Hàn thường dùng dạng 이에요?/예요? thay cho 입니까?.

Nếu muốn trả lời câu hỏi dạng này, bạn có thể đáp:

  • 네, 의사입니다. → Vâng, tôi là bác sĩ.

  • 아니요, 학생이 아닙니다. → Không, tôi không phải là học sinh.

Như vậy, đuôi câu 입니까? là dạng nghi vấn tôn kính phổ biến, phù hợp cho những cuộc trò chuyện yêu cầu sự lịch sự, chuyên nghiệp.

N+ 이에요/ 예요 – “ Là”

이에요/예요 là đuôi câu trần thuật thường dùng trong giao tiếp thân mật, gần gũi trong tiếng Hàn. Cấu trúc này mang nghĩa "Là..." trong tiếng Việt và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày, khi nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp cùng độ tuổi.

Cấu trúc

  • Danh từ + 이에요 → Dùng khi danh từ có patchim (phụ âm cuối).

  • Danh từ + 예요 → Dùng khi danh từ không có patchim (phụ âm cuối).

Ví dụ minh họa

Khi kết hợp với 이에요/예요, câu sẽ mang ý nghĩa như sau:

  • 학생이에요. → Tôi là học sinh.

  • 선생님이에요. → Tôi là giáo viên.

  • 의사예요. → Tôi là bác sĩ.

Cách dùng đuôi câu trần thuật thường dùng trong giao tiếp thân mật, gần gũi trong tiếng Hàn.

Cách dùng đuôi câu trần thuật thường dùng trong giao tiếp thân mật, gần gũi trong tiếng Hàn.

Lưu ý khi sử dụng

  • Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại không quá trang trọng.

  • Không phù hợp khi giao tiếp với cấp trên hoặc trong môi trường yêu cầu sự tôn trọng cao. Nếu trong trường hợp cần sự trang trọng, lịch sự, dùng trong môi trường công việc, hội nghị hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi thì sử dụng 입니다/입니까?

이에요/예요 là đuôi câu thường dùng trong giao tiếp thân mật, giúp câu nói trở nên tự nhiên và gần gũi hơn trong tiếng Hàn. Việc sử dụng đúng cấu trúc này giúp người học diễn đạt hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

N+ 이에요/ 예요? – “Là phải không”

이에요/예요? là dạng câu hỏi của đuôi câu 이에요/예요. Khi sử dụng đuôi câu này, bạn chỉ cần lên giọng ở cuối câu để biến câu trần thuật thành câu hỏi, có nghĩa là "Là phải không?" trong tiếng Việt.

Cấu trúc

  • Danh từ + 이에요? → Dùng khi danh từ có phụ âm cuối (patchim).

  • Danh từ + 예요? → Dùng khi danh từ không có phụ âm cuối (patchim).

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 이에요/예요? để đặt câu hỏi:

  • 은행원이에요? → Bạn là nhân viên ngân hàng phải không?

  • 베트남 사람이에요? → Bạn là người Việt Nam phải không?

  • 학생이에요? → Bạn là học sinh phải không?

  • 선생님이에요? → Bạn là giáo viên phải không?

Cấu trúc đuôi câu trần thuật phủ định trong tiếng Hàn

Cấu trúc đuôi câu trần thuật phủ định trong tiếng Hàn

Lưu ý khi sử dụng

  • Lên giọng ở cuối câu là điểm đặc biệt giúp chuyển câu thành câu hỏi mà không cần thay đổi cấu trúc câu quá nhiều.

  • Dùng trong giao tiếp thân mật, với bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp cùng tuổi.

  • Khi cần hỏi người khác về danh tính hoặc công việc của họ.

이에요/예요? là đuôi câu rất hữu ích trong việc hỏi về thông tin cá nhân một cách thân mật và tự nhiên. Việc lên giọng ở cuối câu giúp tạo ra câu hỏi mà không cần thay đổi cấu trúc câu quá phức tạp, làm cho giao tiếp trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn.

Đuôi Câu Trần Thuật Trong Tiếng Hàn

Đuôi câu ㅂ/습니다 là dạng câu trần thuật trang trọng và lịch sự, được sử dụng sau động từ và tính từ trong tiếng Hàn. Đây là một cách diễn đạt trang nhã và lịch sự, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc khi nói với những người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người mà bạn không quen biết.

Cấu trúc

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: Kết hợp với ㅂ니다.

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm: Kết hợp với 습니다.

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ㅂ/습니다:

  • 공부하다 (học) → 학생이 공부합니다 (Học sinh đang học bài)

  • 읽다 (đọc) → 아버지가 읽습니다 (Bố đang đọc báo)

  • 운동하다 (tập thể thao) → 공원에서 운동합니다 (Tôi tập thể thao ở công viên)

  • 가다 (đi) → 저는 학교에 갑니다 (Tôi đi đến trường)

  • 좋다 (tốt) → 이 책은 좋습니다 (Cuốn sách này tốt)

Đuôi câu trần thuật trong tiếng Hàn

Đuôi câu trần thuật trong tiếng Hàn

Lưu ý khi sử dụng

  • ㅂ니다/습니다 được sử dụng khi muốn biểu đạt sự tôn trọng đối với người nghe, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trang trọng, như trong môi trường công sở, thuyết trình, hay khi gặp người lớn tuổi.

  • Khi sử dụng đuôi câu này, bạn cần chú ý đến việc xác định nguyên âm hoặc phụ âm cuối của động từ/tính từ để chọn đuôi câu cho phù hợp.

Đuôi câu ㅂ/습니다 là một công cụ quan trọng trong việc giao tiếp trang trọng và lịch sự trong tiếng Hàn. Việc nắm vững cách sử dụng đuôi câu này sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong mọi tình huống giao tiếp.

Đuôi Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Hàn

Đuôi câu ㅂ/습니까? là một dạng câu nghi vấn trang trọng và lịch sự trong tiếng Hàn, được sử dụng để đặt câu hỏi. Đuôi câu này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào việc kết thúc của từ đó là nguyên âm hay phụ âm.

Cấu trúc

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: Kết hợp với ㅂ니까?.

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm: Kết hợp với 습니까?.

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ㅂ/습니까? trong câu hỏi:

  • 공부하다 (học) → 학생이 공부합니까? (Học sinh đang học bài phải không?)

  • 읽다 (đọc) → 아버지가 읽습니까? (Bố đang đọc báo phải không?)

  • 운동하다 (tập thể thao) → 공원에서 운동합니까? (Bạn đang tập thể thao ở công viên phải không?)

  • 가다 (đi) → 저는 학교에 갑니까? (Tôi đi đến trường phải không?)

  • 좋다 (tốt) → 이 책은 좋습니까? (Cuốn sách này tốt phải không?)

Cách chia đuôi câu nghi vấn trong tiếng Hàn

Cách chia đuôi câu nghi vấn trong tiếng Hàn

Lưu ý khi sử dụng

  • ㅂ/습니까? được sử dụng khi bạn muốn hỏi một cách trang trọng và lịch sự. Đây là một cấu trúc câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần hỏi một câu với người mà bạn không quen biết hoặc trong các tình huống yêu cầu sự tôn trọng.

  • Câu hỏi với ㅂ/습니까? có thể được dùng trong các tình huống trang trọng, như khi bạn tham gia thuyết trình, hoặc khi gặp người lớn tuổi.

Sử dụng ㅂ/습니까? là một cách thể hiện sự trang trọng và lịch sự khi giao tiếp trong tiếng Hàn. Để sử dụng đúng đuôi câu này, bạn cần chú ý đến việc xác định nguyên âm hay phụ âm kết thúc trong động từ hoặc tính từ để kết hợp đúng với ㅂ니까? hoặc 습니까?.

Đuôi Câu Thân Thiện, Gần Gũi Trong Tiếng Hàn

Đuôi câu 아/어요 là một cách diễn đạt thân thiện, gần gũi, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không quá trang trọng, như với bạn bè, gia đình hoặc người đồng nghiệp thân thiết.

Cấu trúc

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm 아/오: Kết hợp với 아요.

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác (không phải 아/오): Kết hợp với 어요.

  • Động từ/tính từ kết thúc bằng 하다: Kết hợp với 해요.

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng đuôi câu thân thiện, gần gũi trong tiếng Hàn:

  • 가다 (đi) → 학교에 가요 (Tôi đi đến trường)

  • 하다 (làm) → 지금 무엇을 해요? (Bây giờ bạn đang làm gì vậy?)

  • 만나다 (gặp) → 학교에서 친구를 만나요 (Tôi đang gặp bạn ở trường)

  • 먹다 (ăn) → 저는 밥을 먹어요 (Tôi đang ăn cơm)

  • 좋다 (tốt) → 이 책은 좋아요 (Cuốn sách này tốt)

Hướng dẫn cấu trúc sử dụng đuôi câu thân thiện trong tiếng Hàn

Hướng dẫn cấu trúc sử dụng đuôi câu thân thiện trong tiếng Hàn

Lưu ý khi sử dụng

  • 아/어요 là cách nói thân thiện và dễ gần, phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp cùng lứa tuổi, hoặc khi bạn muốn tạo không khí thoải mái, không quá trang trọng.

  • Để sử dụng đúng đuôi câu này, bạn cần xác định kết thúc của động từ hoặc tính từ để áp dụng đúng quy tắc.

Như vậy 아/어요 là những cách thức quan trọng trong giao tiếp tiếng Hàn. Việc chọn lựa giữa chúng phụ thuộc vào mức độ trang trọng và thân thiện trong cuộc trò chuyện, giúp bạn thể hiện được sự tôn trọng hoặc sự gần gũi với người nghe.

Tổng kết 

Việc nắm vững các đuôi câu trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Từ đuôi câu trần thuật, nghi vấn đến thân thiện, mỗi loại đều cần sự luyện tập để sử dụng một cách tự nhiên. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về các đuôi câu cơ bản, góp phần cải thiện khả năng sử dụng tiếng Hàn của bạn.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)