Tiếng Hàn có bao nhiêu thì? Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi bắt đầu học tiếng Hàn. Ngữ pháp tiếng Hàn chia thành các thì cơ bản như hiện tại, quá khứ, và tương lai, mỗi thì lại có cách sử dụng riêng trong thể trang trọng và thân thiện. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, cách chia động từ và cung cấp bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức. Cùng tìm hiểu ngay.
Tiếng Hàn có bao nhiêu thì?
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn, câu hỏi phổ biến là tiếng Hàn có bao nhiêu thì? Câu trả lời là tiếng Hàn bao gồm 3 thì cơ bản: Hiện tại, quá khứ và tương lai.
Ngoài ba thì này, người học có thể gặp một số ngữ pháp liên quan đến các thì khác như hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành hay quá khứ hồi tưởng trong các cấp độ cao hơn. Tuy nhiên, đối với người học sơ cấp, việc nắm vững hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn là điều kiện tiên quyết trước khi tiếp tục mở rộng kiến thức về các cấu trúc phức tạp hơn.
Tiếng Hàn cũng được chia ra làm ba thì chính là hiện tại, quá khứ và tương lai
Các thì trong tiếng Hàn
Trước khi học cách chia thì tiếng Hàn trong giao tiếp, điều quan trọng là phải hiểu về đuôi kết thúc câu, một phần đặc trưng trong ngữ pháp tiếng Hàn.
Hàn Quốc là một đất nước chú trọng lễ nghi, vì vậy cách sử dụng đuôi câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp. Đuôi kết thúc câu trong tiếng Hàn được chia làm hai thể chính:
-
Thể trang trọng: Thể này được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, hay trong các sự kiện chính thức.
-
Thể thân thiện: Được áp dụng trong các mối quan hệ gần gũi, hội thoại giữa bạn bè hoặc người quen thân thuộc, và trong sinh hoạt hằng ngày.
Ví dụ, khi nói "Tôi là A," bạn có thể diễn đạt theo hai cách:
-
저는 A입니다. (Thể trang trọng)
-
저는 A이에요/예요. (Thể thân thiện)
Sau khi đã phân biệt rõ cách sử dụng giữa đuôi câu trang trọng và thân thiện, hãy cùng tìm hiểu cách chia thì trong tiếng Hàn dưới các dạng này nhé!
Thì hiện tại đơn tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Thì này thường được dùng để diễn tả các hành động, sự việc, trạng thái đang diễn ra ở hiện tại, hoặc dùng để miêu tả các chân lý, thói quen và những hành động xảy ra thường xuyên.
Thể trang trọng
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại đơn trong thể trang trọng như sau:
V / A + ㅂ/습니다
Để sử dụng thì hiện tại đơn ở thể trang trọng, bạn cần làm theo các bước sau:
-
Bỏ đuôi 다 khỏi động từ hoặc tính từ, sau đó xét đến gốc động từ. Ví dụ: động từ 사다 (mua) sẽ trở thành 사.
-
Nếu gốc động từ hay tính từ kết thúc bằng nguyên âm, bạn sẽ thêm ㅂ니다.
-
Nếu gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm, bạn thêm 습니다.
Ví dụ:
-
가다 (Đi) + ㅂ니다 → 갑니다
-
먹다 (Ăn) + 습니다 → 먹습니다
Còn đối với danh từ, cả danh từ kết thúc bằng nguyên âm hay phụ âm đều sẽ dùng cấu trúc
N + 입니다
Ví dụ:
-
의사 (Bác sĩ) → 의사입니다 (Là bác sĩ)
-
학생 (Học sinh) → 학생입니다 (Là học sinh)
Cấu trúc thì hiện tại đơn tiếng Hàn ở thể trang trọng và thân thiện
Thể thân thiện
Cấu trúc của thì hiện tại đơn ở thể thân thiện như sau:
V / A + 아/어/여요
Cách chia thì hiện tại đơn trong thể thân thiện tương tự như thể trang trọng. Bạn cũng cần bỏ đuôi 다 và xét đến gốc động từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần chú ý:
-
Nếu gốc động từ hay tính từ kết thúc bằng nguyên âm 아 hoặc 오, bạn sẽ thêm -아요. Ví dụ: 가다 (Đi) → 가요; 좋다 (Tốt) → 좋아요.
-
Nếu gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng một nguyên âm khác, bạn sẽ thêm -어요. Ví dụ: 먹다 (Ăn) → 먹어요; 적다 (Ít) → 적어요
-
Đặc biệt, đối với động từ 하다, bạn sẽ thay 하다 bằng -여요, sau đó rút gọn thành -해요. Ví dụ: 사랑하다 (Yêu) → 사랑해요; 공부하다 (Học) → 공부해요
Nếu là danh từ, bạn cũng cần nhớ cấu trúc sau:
N + 이에요 / 예요
-
Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm, bạn thêm -이에요.
-
Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm, bạn thêm -예요.
Ví dụ:
-
의사 (Bác sĩ) → 의사예요 (Là bác sĩ)
-
학생 (Học sinh) → 학생이에요 (Là học sinh)
Thì hiện tại tiếp diễn tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả các hành động đang diễn ra trong hiện tại, giống như cách sử dụng dạng V-ing trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn là -고 있다.
Thể trang trọng
Khi chia thì hiện tại tiếp diễn ở thể trang trọng, cấu trúc sẽ là:
Động từ + 고 있습니다
Ví dụ:
-
저는 밥을 먹고 있습니다 (Tôi đang ăn cơm)
-
지원은 한국어를 공부하고 있습니다 (Jiwon đang học tiếng Hàn)
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn có cách sử dụng gần giống với cấu trúc V-ing trong tiếng Anh
Thể thân thiện
Ở thể thân thiện, cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn sẽ là:
Động từ + 고 있어요.
Ví dụ:
-
저는 밥을 먹고 있어요 (Tôi đang ăn cơm)
-
지원은 한국어를 공부하고 있어요 (Jiwon đang học tiếng Hàn)
Như vậy, cấu trúc -고 있다 sẽ giúp bạn diễn tả các hành động đang diễn ra ở hiện tại, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của cuộc hội thoại mà bạn sẽ chọn sử dụng thể trang trọng hay thân thiện.
Thì quá khứ tiếng Hàn
Thì quá khứ trong tiếng Hàn được sử dụng để miêu tả hành động, sự việc đã xảy ra hoặc hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc chung của thì quá khứ trong tiếng Hàn là: Động từ / tính từ + 았/었/였다.
Thể trang trọng
Khi chia thì quá khứ ở thể trang trọng, cấu trúc sẽ như sau:
Động từ / Tính từ + 았/었/였습니다
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm 아 hoặc 오, ta dùng -았습니다.
-
저는 사과를 샀습니다 (Tôi đã mua táo)
-
지원은 과일을 먹었습니다 (Jiwon đã ăn trái cây)
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác, ta dùng -었습니다.
-
저는 주스를 마셨습니다 (Tôi đã uống nước ép)
-
지원은 책을 읽었습니다 (Jiwon đã đọc sách)
Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng 하다, ta sử dụng -였습니다, tạo thành 했습니다.
-
저는 영어를 공부했습니다 (Tôi đã học tiếng Anh)
-
지원은 등산을 했습니다 (Jiwon đã leo núi)
Với danh từ, nếu có patchim, ta sử dụng -이었습니다; nếu không có patchim, ta sử dụng -였습니까.
-
저는 학생이었습니다 (Tôi đã từng là học sinh)
-
지원은 의사였습니다 (Jiwon đã từng là bác sĩ)
Thì quá khứ trong tiếng Hàn dùng để diễn tả cách hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thể thân thiện
Ở thể thân thiện, cấu trúc thì quá khứ sẽ như sau:
Động từ / Tính từ + 았/었/였어요
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm 아 hoặc 오, ta dùng -았어요.
-
저는 사과를 샀어요 (Tôi đã mua táo)
-
지원은 과일을 먹었어요 (Jiwon đã ăn trái cây)
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng các nguyên âm còn lại, ta dùng -었어요.
-
저는 주스를 마셨어요 (Tôi đã uống nước ép)
-
지원은 책을 읽었어요 (Jiwon đã đọc sách)
Với động từ/tính từ kết thúc bằng 하다, ta dùng -였어요, tạo thành 했어요.
-
저는 영어를 공부했어요 (Tôi đã học tiếng Anh)
-
지원은 등산을 했어요 (Jiwon đã leo núi)
Đối với danh từ, nếu có patchim, dùng -이었어요, nếu không có patchim, dùng -였어요.
-
저는 학생이었어요 (Tôi đã từng là học sinh)
-
지원은 의사였어요 (Jiwon đã từng là bác sĩ)
Như vậy, với các quy tắc chia thì quá khứ trong tiếng Hàn, bạn có thể miêu tả những sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ với các mức độ trang trọng khác nhau.
Thì tương lai tiếng Hàn
Thì tương lai trong tiếng Hàn được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc hoặc kế hoạch nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức chung để chia thì tương lai là: Động từ / tính từ + (으)ㄹ 겁니다 (thể trang trọng) hoặc (으)ㄹ 거예요 (thể thân thiện).
Thể trang trọng
Trong thể trang trọng, thì tương lai được chia theo công thức:
Động từ / Tính từ + (으)ㄹ 겁니다
Nếu gốc động từ/tính từ có patchim, ta dùng -을 겁니다.
-
저는 책을 읽을 겁니다 (Tôi sẽ đọc sách)
-
지원은 과일을 먹을 겁니다 (Jiwon sẽ ăn trái cây)
Nếu gốc động từ/tính từ không có patchim, ta dùng -ㄹ 겁니다.
-
저는 주스를 마실 겁니다 (Tôi sẽ uống nước ép)
-
지원은 사과를 살 겁니다 (Jiwon sẽ mua táo)
Cách sử dụng thì tương lai trong tiếng Hàn cũng được ứng dụng ở thể trang trọng và thân thiện
Thể thân thiện
Trong thể thân thiện, thì tương lai có công thức:
Động từ / Tính từ + (으)ㄹ 거예요
Nếu gốc động từ/tính từ có patchim, ta dùng -을 거예요.
-
저는 책을 읽을 거예요 (Tôi sẽ đọc sách)
-
지원은 과일을 먹을 거예요 (Jiwon sẽ ăn trái cây)
Nếu gốc động từ/tính từ không có patchim, ta dùng -ㄹ 거예요.
-
저는 주스를 마실 거예요 (Tôi sẽ uống nước ép)
-
지원은 사과를 살 거예요 (Jiwon sẽ mua táo)
Như vậy, với các cấu trúc trên, bạn có thể sử dụng thì tương lai trong tiếng Hàn để diễn đạt kế hoạch, dự định hoặc các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, tùy vào mức độ trang trọng trong giao tiếp.
Bảng chia động từ thông dụng trong tiếng Hàn
Dạng nguyên mẫu của động từ trong tiếng Hàn thường không được sử dụng trực tiếp trong cả văn nói và văn viết, mà thay vào đó là các dạng chia theo các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là bảng chia các động từ tiếng Hàn thông dụng theo các thì khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp.
Tiếng Việt |
Nguyên mẫu |
Văn nói |
Văn viết |
||||
Hiện tại |
Quá khứ |
Tương lai |
Hiện tại |
Quá khứ |
Tương lai |
||
Ăn |
먹다 |
먹어 |
먹었어 |
먹겠어 |
먹는다 |
먹었다 |
먹겠다 |
Bán |
팔다 |
팔아 |
팔았어 |
팔겠어 |
판다 |
팔았다 |
팔겠다 |
Chơi |
놀다 |
놀아 |
놀았어 |
놀겠어 |
논다 |
놀았다 |
놀겠다 |
Cho mượn |
빌려주다 |
빌려줘 |
빌려주었어 |
빌려주겠어 |
빌려준다 |
빌려주었다 |
비려주겠다 |
Chạy |
달리다 |
달려 |
달렸어 |
달리겠어 |
달린다 |
달렸다 |
달리겠다 |
Chết |
죽다 |
죽어 |
죽었어 |
죽겠어 |
죽는다 |
죽었다 |
죽겠다 |
Đi |
가다 |
가 |
갔어 |
가겠어 |
간다 |
갔다 |
가겠다 |
Đến |
오다 |
와 |
왔어 |
오겠어 |
온다 |
왔다 |
오겠다 |
Đứng |
서다 |
서 |
섰어 |
서겠어 |
선다 |
섰다 |
서겠다 |
Đọc |
읽다 |
읽어 |
읽었어 |
읽겠어 |
읽는다 |
읽었다 |
읽겠다 |
Mua |
사다 |
사 |
샀어 |
사겠어 |
산다 |
샀다 |
사겠다 |
Mượn |
빌리다 |
빌려 |
빌렸어 |
빌리겠어 |
빌린다 |
빌렸다 |
빌리겠다 |
Ném |
던지다 |
던져 |
던졌어 |
던지겠어 |
던진다 |
던졌다 |
던지겠다 |
Ngồi |
앉다 |
앉아 |
앉았어 |
앉겠어 |
앉는다 |
앉았다 |
앉겠다 |
Nghe |
듣다 |
들어 |
들었어 |
듣겠어 |
듣는다 |
들었다 |
듣겠다 |
Lớn lên |
자라다 |
자라 |
자랐어 |
자라겠어 |
자란다 |
자랐다 |
자라겠다 |
Sống |
살다 |
살아 |
살았어 |
살겠어 |
산다 |
살았다 |
살겠다 |
Viết |
쓰다 |
써 |
썼어 |
쓰겠어 |
쓴다 |
썼다 |
쓰겠다 |
Bài tập chia thì trong tiếng Hàn
Dưới đây là một số bài tập về thì tiếng Hàn mà bạn có thể tham khảo. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao trình độ, dễ dàng ghi nhớ các ngữ pháp quan trọng.
Bài tập
Bài 1: Yêu cầu gạch chân dưới những từ, cụm từ chứa ngữ pháp hiện tại tiếng Hàn.
-
친구한테 보낼 편지를 쓰고 있어요.
-
방문을 여니까 그는 전화를 받고 있었어요.
-
부장님은 서류를 검토하고 셰십니다.
-
할머니는 뭘 하고 계세요?
Bài 2: Chia thì quá khứ cho các từ sau:
-
사다 →
-
열다 →
-
입다 →
-
걷다 →
-
닫다 →
-
말하다 →
-
뛰다 →
-
싸우다 →
Bài tập 3: Gạch dưới những từ, cụm từ có cấu trúc là thì tương lai trong tiếng Hàn
-
누구 만날 거예요?
-
언제 만날 거예요?
-
어디에서 만날 거예요?
Bài tập 4: Bài tập dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Hàn theo thể trang trọng.
-
Tôi học tiếng Anh ở trung tâm.
-
Tôi đang ăn cơm ở nhà hàng.
-
Tôi đã mua túi xách ở trung tâm thương mại.
-
Ngày mai Jiwon sẽ đi công viên.
-
Hôm qua tôi đã bị đau đầu.
Bài tập 5: Bài tập dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Hàn theo thể trang trọng.
-
Cuối tuần tôi sẽ về quê.
-
Tôi đang uống cà phê.
-
Tối nay Jiwon sẽ nấu ăn.
-
Sáng hôm nay tôi đã ăn bánh mì.
-
Hôm nay tôi đi chợ.
Một số bài tập tiếng Hàn để luyện tập các thì
Đáp án
Đáp án bài 1: Yêu cầu gạch chân dưới những từ, cụm từ chứa ngữ pháp hiện tại tiếng Hàn
-
쓰고 있어요
-
받고 있었어요
-
검토하고 셰십니다
-
하고 계세요
Đáp án bài 2: Chia thì quá khứ cho các từ sau
-
사다 → 샀습니다
-
열다 → 열었습니다
-
입다 → 입었습니다
-
걷다 → 걸었습니다
-
닫다 → 닫았습니다
-
말하다 → 말했습니다
-
뛰다 → 뛰었습니다
-
싸우다 → 싸웠습니다
Đáp án bài 3: Gạch dưới những từ, cụm từ có cấu trúc là thì tương lai trong tiếng Hàn
-
만날 거예요
-
만날 거예요
-
만날 거예요
Đáp án bài 4: Bài tập dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Hàn theo thể trang trọng.
-
저는 학원에서 영어를 공부합니다.
-
저는 식당에서 밥을 먹고 있습니다.
-
저는 백화점에서 가방을 샀습니다.
-
내일 지원은 공원에 갈 겁니다.
-
어제 저는 머리가 아팠습니다.
Đáp án bài 5: Bài tập dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Hàn theo thể trang trọng.
-
주말에 저는 고향에 갈 거예요.
-
저는 커피를 마시고 있어요.
-
오늘 저녁에 지원은 요리할 거예요.
-
오늘 아침에 빵을 먹었어요.
-
오늘 저는 시장에 가요.
Tổng kết
Ngữ pháp về các thì trong tiếng Hàn là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên. Qua bài viết, bạn đã biết tiếng Hàn có bao nhiêu thì, cách chia động từ, và ứng dụng trong từng trường hợp cụ thể. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.