Cấu trúc muốn trong tiếng Hàn là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng giúp bạn diễn đạt mong muốn một cách chính xác. Trong thực tế, việc sử dụng cấu trúc này trong từng ngữ cảnh, từ việc thể hiện mong muốn ở hiện tại, quá khứ, tương lai đến quan trọng. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn cách phân biệt, biểu đạt, giúp giao tiếp tự nhiên và đúng chuẩn hơn.
Ngữ pháp muốn V-고 싶다 trong tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, cấu trúc muốn V-고 싶다 được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc ý định của người nói. Đây là cách thông dụng để thể hiện nhu cầu hoặc khát khao một cách dễ hiểu.
Công thức như sau:
Động từ (nguyên thể) + 고 싶다
Lưu ý:
-
Cấu trúc muốn trong tiếng Hàn không phân biệt động từ có patchim hay không.
-
Thường dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất.
Ví dụ:
-
저는 커피를 마시고 싶어요. (Tôi muốn uống cà phê.)
-
여행을 가고 싶어요. (Tôi muốn đi du lịch.)
Cấu trúc muốn trong tiếng Hàn dùng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của người nói
Cách sử dụng cấu trúc muốn V-고 싶다 trong tiếng Hàn quốc
Cấu trúc muốn V-고 싶다 là một ngữ pháp quan trọng và thông dụng trong tiếng Hàn để diễn đạt mong muốn cá nhân. Khi học và sử dụng cấu trúc này, bạn cần lưu ý các quy tắc ngữ pháp cũng như cách kết hợp từ đúng ngữ cảnh.
Sử dụng cấu trúc muốn V-고 싶다 trong câu phủ định
Để diễn đạt ý không muốn, bạn có thể thêm “안” trước động từ hoặc sử dụng cấu trúc phủ định “V-고 싶지 않다”.
Ví dụ:
-
나는 고기를 안 먹고 싶어요. (Tôi không muốn ăn thịt.)
-
친구들과 만나고 싶지 않아요. (Tôi không muốn gặp bạn bè.)
Cấu trúc muốn trong câu phủ định diễn đạt nghĩa không muốn
Sử dụng cấu trúc muốn khi chủ ngữ là ngôi thứ 3
Nếu muốn biểu đạt mong muốn của ngôi thứ ba, bạn phải sử dụng cấu trúc V-고 싶어 하다.
Ví dụ:
-
그는 새로운 책을 사고 싶어 해요. (Anh ấy muốn mua một cuốn sách mới.)
-
그녀는 한국 음식을 배우고 싶어 해요. (Cô ấy muốn học nấu món ăn Hàn Quốc.)
Nếu muốn diễn đạt ở ngôi thứ ba thì cấu trúc muốn có một cấu trúc khác
Các tính từ không nên kết hợp trong cấu trúc muốn
Cấu trúc muốn V-고 싶다 không kết hợp trực tiếp với tính từ. Nếu muốn diễn đạt ý nghĩa này, cần biến tính từ thành động từ bằng “-아/어/여지다”.
Ví dụ:
-
자신감을 갖고 싶어요. (Tôi muốn trở nên tự tin.)
-
건강해지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên khỏe mạnh.)
Các tính từ không kết hợp với cấu trúc muốn nên ta cần đổi tính từ thành động từ
Sử dụng cấu trúc để miêu tả mong muốn trong quá khứ và tương lai
- Cấu trúc muốn được sử dụng trong thì quá khứ được dùng 고 싶었다 để diễn đạt mong muốn trong quá khứ.
Ví dụ: 어렸을 때 의사가 되고 싶었어요. (Khi còn nhỏ, tôi đã muốn trở thành bác sĩ.)
- Cấu trúc muốn được sử dụng trong thì tương lai được dùng 고 싶겠다 hoặc 고 싶을 것이다 để thể hiện mong muốn mang tính phỏng đoán hoặc trong tương lai.
Ví dụ: 오늘 날씨가 좋으니까 산책하고 싶겠어요. (Hôm nay thời tiết đẹp, có lẽ bạn muốn đi dạo.)
Cấu trúc muốn được phân chia rõ ở thể tương lai và quá khứ
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc muốn trong tiếng Hàn
Cấu trúc nếu thì tiếng Hàn là một phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng giúp bạn diễn đạt ý muốn, giả định hoặc điều kiện một cách tự nhiên và chính xác. Vì vậy, trong quá trình sử dụng, thực hành bạn cần lưu ý những điểm sau để sử dụng đúng mục đích và ngữ pháp:
-
Cần xác định rõ loại từ (động từ/tính từ) để áp dụng đúng dạng chia.
-
Cấu trúc này thường được dùng để nói về điều kiện trong tương lai hoặc tình huống giả định.
-
Khi kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác, đảm bảo sự mạch lạc và đúng ngữ nghĩa của câu.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc muốn trong tiếng Hàn
Một số ngữ pháp khác thể hiện hy vọng, mong muốn
Trong tiếng Hàn còn có hai ngữ pháp khác thể hiện hy vọng và mong muốn. Hai cấu trúc này không chỉ khác nhau về ngữ cảnh sử dụng mà còn mang sắc thái riêng biệt. “–았/었으면 좋겠다” thường thể hiện mong ước chủ quan, đôi khi viển vông, trong khi “-기(를) 바라다” lại mang tính chúc phúc hoặc kỳ vọng đối với người khác.
Cấu trúc –았/었으면 좋겠다
Cấu trúc –았/었으면 좋겠다 được sử dụng để diễn đạt mong muốn, hy vọng, hoặc ước mơ về một điều gì đó, thường là những việc khó có khả năng xảy ra.
Cấu trúc –았/었으면 좋겠다 được dùng để diễn đạt mong muốn, hy vọng, ước mơ khó có khả năng xảy ra
Cách sử dụng:
-
Động từ hoặc tính từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ: sử dụng –았으면 좋겠다.
-
Động từ hoặc tính từ có nguyên âm khác: sử dụng –었으면 좋겠다.
-
Với động từ hoặc tính từ kết thúc bằng 하다: sử dụng –했으면 좋겠다.
Ví dụ:
-
시험에 합격했으면 좋겠다. (Tôi ước mình đỗ kỳ thi.)
-
날씨가 더 따뜻했으면 좋겠다. (Giá mà thời tiết ấm áp hơn.)
-
우리는 함께 여행을 갔으면 좋겠다. (Tôi mong rằng chúng ta có thể đi du lịch cùng nhau.)
Cấu trúc –기(를) 바라다
Cấu trúc -기(를) 바라다 thường được dùng để thể hiện hy vọng, mong muốn hoặc lời chúc dành cho người khác.
Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, lời chúc cho người khác
Cách sử dụng: Đặt -기(를) 바라다 sau động từ nguyên thể.
Ví dụ:
-
네가 건강하기를 바란다. (Tôi mong bạn luôn khỏe mạnh.)
-
학생들이 시험에서 좋은 결과를 얻기를 바랍니다. (Tôi hy vọng học sinh đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.)
-
너가 즐거운 여행을 하기를 바란다. (Tôi mong bạn có một chuyến đi vui vẻ.)
Phân biệt N을/를 보고 싶다 và N이/가 보고 싶다
Trong tiếng Hàn, cấu trúc “보고 싶다” có hai cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào tiểu từ đi kèm với danh từ: “N을/를 보고 싶다” và “N이/가 보고 싶다”.
Cấu trúc N을/를 보고 싶다
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt mong muốn xem, nhìn, hoặc quan sát một sự vật, hiện tượng nào đó. Tiểu từ “을/를” đóng vai trò làm bổ ngữ trực tiếp của động từ “보다” (nhìn, xem).
Cách dùng:
-
N: danh từ chỉ sự vật, hiện tượng.
-
을/를: tiểu từ chỉ bổ ngữ.
Ví dụ:
-
엔드게임을 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim Endgame.)
→ Danh từ 엔드게임 (phim Endgame) là bổ ngữ trực tiếp của động từ 보다. -
텔레비전을 보고 싶어요? (Bạn muốn xem TV không?)
→ Danh từ 텔레비전 (TV) là đối tượng mà người nói muốn xem.
So sánh hai cấu trúc trong tiếng Hàn
Cấu trúc N이/가 보고 싶다
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt sự nhớ nhung đối với một người hoặc một điều gì đó. Tiểu từ 이/가 được dùng để chỉ chủ thể mà người nói đang nhớ đến.
Cách dùng:
-
N: danh từ chỉ người hoặc vật mà người nói nhớ nhung.
-
이/가: tiểu từ chủ ngữ.
Ví dụ:
-
부모님이 보고 싶어요. (Tôi nhớ ba mẹ.)
→ Danh từ 부모님 (ba mẹ) là đối tượng mà người nói nhớ nhung. -
여자 친구가 보고 싶어요. (Tôi nhớ bạn gái.)
→ Danh từ 여자 친구 (bạn gái) là chủ thể của cảm xúc nhớ nhung.
Tổng kết
Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc muốn trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn diễn đạt mong muốn, hy vọng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Từ việc áp dụng trong hiện tại, quá khứ, đến cách dùng với ngôi thứ ba, mỗi chi tiết đều góp phần giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Hàn. Việc tực hành thường xuyên để nắm chắc ngữ pháp này, và đừng ngần ngại áp dụng vào các tình huống thực tế để tăng cường khả năng giao tiếp của mình.