Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng là chủ đề quan trọng giúp bạn làm quen với cách diễn đạt thời gian trong tiếng Hàn. Việc nắm rõ cách đọc ngày tháng năm và thứ tự viết trong tiếng Hàn giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ tổng hợp cho bạn danh sách những từ vựng cần thiết để bạn nói về thứ ngày, tháng, năm, giờ giấc và tần suất trong tiếng Hàn.
Từ vựng về ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc diễn đạt thời gian, giúp cho việc học tiếng Hàn của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Năm trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, "năm" được diễn đạt bằng hai từ chính là 년 (nyeon) và 해 (hae). Tuy nhiên, khi nhắc đến một năm cụ thể, chúng ta chỉ sử dụng 년. Ví dụ, năm 2023 sẽ được viết là 2023년 (이천이십삼년).
Để đọc năm chính xác trong tiếng Hàn, bạn cần sử dụng số Hán Hàn. Dưới đây là bảng cách đọc số Hán Hàn:
Số |
Hán Hàn |
Phiên âm |
1 |
일 |
il |
2 |
이 |
i |
3 |
삼 |
sam |
4 |
사 |
sa |
5 |
오 |
o |
6 |
육 |
yuk |
7 |
칠 |
chil |
8 |
팔 |
pal |
9 |
구 |
gu |
10 |
십 |
sip |
11 |
십일 |
sipil |
12 |
십이 |
sipi |
20 |
이십 |
isip |
30 |
삼십 |
samsip |
40 |
사십 |
sasip |
50 |
오십 |
osip |
60 |
육십 |
yuksip |
70 |
칠십 |
chilsip |
80 |
팔십 |
palsip |
90 |
구십 |
gusip |
100 |
백 |
baek |
1000 |
천 |
cheon |
2000 |
이천 |
icheon |
10000 |
만 |
man |
Ví dụ:
-
Năm 2023 được viết là 2023년 (이천이십삼년) và đọc là icheon isip sam nyeon.
-
Năm 1997 viết là 1997년 (천구백구십칠년) và đọc là cheon gubaek gusip chil nyeon.
Khi đếm số năm trong tiếng Hàn, bạn cũng có thể dùng số Hán Hàn như sau:
-
Một năm là 1년 (일년, il nyeon).
-
Hai năm là 2년 (이년, i nyeon).
-
Mười năm là 10년 (십년, sip nyeon).
Bạn cũng có thể dùng từ 연초 (yeoncho) để chỉ "đầu năm" và 연말 (yeonmal) để chỉ "cuối năm".
Ví Dụ:
-
연초부터 한국어를 배웠어요. (Yeonchobuteo hangugeoreul baewosseoyo): Tôi đã học tiếng Hàn từ đầu năm.
-
그 건물이 연말에 완공될 예정이에요. (Geu geonmuri yeonmare wangongdoel yejeongieyo): Tòa nhà đó dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm.
Năm trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 년 và 해.
Tháng trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, từ dùng để chỉ "tháng" có hai cách gọi là 월 và 달. Tuy nhiên, khi nói về các tháng trong năm, người Hàn Quốc chỉ sử dụng 월, không dùng 달. Ví dụ như tháng 11: 11월 (십일월 – ship-il-wol).
Cách nói các tháng trong năm dựa trên sự kết hợp giữa số Hán Hàn và từ 월 (tháng). Vì vậy, để nói 12 tháng, bạn cần nhớ số đếm Hán Hàn như sau:
Tháng |
Tháng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tháng 1 |
일월 |
Il-wol |
Tháng 2 |
이월 |
I-wol |
Tháng 3 |
삼월 |
Sam-wol |
Tháng 4 |
사월 |
Sa-wol |
Tháng 5 |
오월 |
O-wol |
Tháng 6 |
유월 |
Yu-wol |
Tháng 7 |
칠월 |
Chil-wol |
Tháng 8 |
팔월 |
Pal-wol |
Tháng 9 |
구월 |
Gu-wol |
Tháng 10 |
시월 |
Si-wol |
Tháng 11 |
십일월 |
Ship-il-wol |
Tháng 12 |
십이월 |
Ship-i-wol |
Chú ý: Trong tháng 6 và tháng 10 có hai cách phát âm đặc biệt.
-
6월 (유월 – yu-wol): Không đọc là "육월" để dễ phát âm hơn.
-
10월 (시월 – si-wol): Không đọc là "십월" mà đơn giản hóa thành "시월".
Trong trường hợp đếm số tháng trong tiếng Hàn, bạn cần kết hợp số Hán Hàn với số từ 개월 (đơn vị đếm tháng):
-
일 개월 (il-kê-wol): Một tháng
-
이 개월 (i-kê-wol): Hai tháng
-
삼 개월 (sam-kê-wol): Ba tháng
-
팔 개월 (pal-kê-wol): Tám tháng
-
구 개월 (gu-kê-wol): Chín tháng
Ngoài việc đếm số tháng, bạn cũng có thể sử dụng các từ sau để chỉ thời điểm trong tháng:
-
월초 (wol-cho): Đầu tháng
-
월말 (wol-mal): Cuối tháng
Ví dụ về cách sử dụng tháng trong tiếng Hàn:
-
오늘은 몇 월이에요? (O-nưl-ưn myot-wol-i-e-yo?): Hôm nay là tháng mấy?
-
지금은 1월이에요. (Chi-kư-mưn il-wol-i-e-yo.): Bây giờ là tháng 1.
-
제 생일은 7월이에요. (Chê sêng-il-ưn chil-wol-i-e-yo.): Sinh nhật của tôi vào tháng 7.
-
가을은 9월에 시작돼요. (Ka-ưl-ưn gu-wol-e si-chak-dwae-yo.): Mùa thu bắt đầu vào tháng 9.
-
우리 가족은 매년 12월에 여행을 가요. (U-ri ka-jok-ưn mae-nyon ship-i-wol-e yô-haeng-ưl ka-yo.): Gia đình tôi đi du lịch mỗi năm vào tháng 12.
Tháng trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 월 và 달
Ngày trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, từ "ngày" được gọi là 일 hoặc 날. Tuy nhiên, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta chỉ dùng 일, không dùng 날. Ví dụ: Ngày 16 là 16일 [십육일 - Sim-nyu-gil].
Cách nói ngày trong tháng sử dụng số Hán Hàn như bảng dưới đây:
Số |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1일 |
일일 |
Il-il |
Ngày 1 |
2일 |
이일 |
I-il |
Ngày 2 |
3일 |
삼일 |
Sam-il |
Ngày 3 |
4일 |
사일 |
Sa-il |
Ngày 4 |
5일 |
오일 |
O-il |
Ngày 5 |
6일 |
육일 |
Yuk-il |
Ngày 6 |
7일 |
칠일 |
Chil-il |
Ngày 7 |
8일 |
팔일 |
Pal-il |
Ngày 8 |
9일 |
구일 |
Gu-il |
Ngày 9 |
10일 |
십일 |
Sip-il |
Ngày 10 |
11일 |
십일일 |
Sip-il-il |
Ngày 11 |
12일 |
십이일 |
Sip-i-il |
Ngày 12 |
13일 |
십삼일 |
Sip-sam-il |
Ngày 13 |
14일 |
십사일 |
Sip-sa-il |
Ngày 14 |
15일 |
십오일 |
Sip-o-il |
Ngày 15 |
16일 |
십육일 |
Sim-nyuk-il |
Ngày 16 |
17일 |
십칠일 |
Sip-chil-il |
Ngày 17 |
18일 |
십팔일 |
Sip-pal-il |
Ngày 18 |
19일 |
십구일 |
Sip-gu-il |
Ngày 19 |
20일 |
이십일 |
I-sip-il |
Ngày 20 |
21일 |
이십일일 |
I-sip-il-il |
Ngày 21 |
22일 |
이십이일 |
I-sip-i-il |
Ngày 22 |
23일 |
이십삼일 |
I-sip-sam-il |
Ngày 23 |
24일 |
이십사일 |
I-sip-sa-il |
Ngày 24 |
25일 |
이십오일 |
I-sip-o-il |
Ngày 25 |
26일 |
이십육일 |
I-sim-nyuk-il |
Ngày 26 |
27일 |
이십칠일 |
I-sip-chil-il |
Ngày 27 |
28일 |
이십팔일 |
I-sip-pal-il |
Ngày 28 |
29일 |
이십구일 |
I-sip-gu-il |
Ngày 29 |
30일 |
삼십일 |
Sam-sip-il |
Ngày 30 |
31일 |
삼십일일 |
Sam-sip-il-il |
Ngày 31 |
Khi muốn đếm số ngày (một ngày, hai ngày, ba ngày,...), tiếng Hàn sử dụng số thuần Hàn và một số từ vựng đặc biệt sau:
-
하루 (Ha-ru): Một ngày.
-
이틀 (I-thưl): Hai ngày.
-
사흘 (Sa-hưl): Ba ngày.
-
나흘 (Na-hư): Bốn ngày.
-
닷새 (Dat-sê): Năm ngày.
-
엿새 (Yot-sê): Sáu ngày.
-
이레 (I-rê): Bảy ngày.
-
여드레 (Yo-dư-rê): Tám ngày.
-
아흐레 (A-hư-rê): Chín ngày.
-
열흘 (Yol-hưl): Mười ngày.
-
열하루 (Yol-ha-ru): Mười một ngày.
-
열이틀 (Yol-i-thưl): Mười hai ngày.
-
스무날 (Sư-mu-nal): Hai mươi ngày.
-
스물하루 (Sư-mul-ha-ru): Hai mươi mốt ngày.
-
서른날 (So-rưn-nal): Ba mươi ngày.
Ví dụ về cách nói ngày trong tiếng Hàn:
-
오늘은 3월 15일입니다. (O-nư-rưn sam-wol sip-o-il-im-ni-ta.): Hôm nay là ngày 15 tháng 3.
-
제 생일은 7월 20일이에요. (Che sêng-il-ưn chil-wol i-sip-il-i-e-yo.): Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 7.
-
저는 하루만 한국에 있을 거예요. (Cho-nưn ha-ru-man Han-guk-ê it-sưl kô-yê-yo.): Tôi chỉ ở Hàn Quốc một ngày thôi.
-
이틀 동안 쉬고 싶어요. (I-thưl tong-an swi-kô sip-ô-yo.): Tôi muốn nghỉ trong hai ngày.
-
여행을 위해 5일이 필요해요. (Yo-haeng-ưl wi-hae o-il-i phi-ryo-hae-yo.): Cần 5 ngày để đi du lịch.
-
시험은 5월 10일부터 시작됩니다.(Si-ho-mưn o-wol sip-il-bu-tô si-chak-duêm-ni-ta.): Kỳ thi bắt đầu từ ngày 10 tháng 5.
-
결혼식은 12월 25일이에요. (Kyol-hôn-sik-ưn si-bi-wol i-sip-o-il-i-e-yo.): Đám cưới là vào ngày 25 tháng 12.
Ngày trong tiếng Hàn được gọi là 일 hoặc 날
Thứ trong tiếng Hàn
Bên cạnh những ngày tháng năm, thì dưới đây thứ trong tiếng Hàn mà bạn cần biết
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
월요일 |
wol-yo-il |
Thứ hai |
화요일 |
hwa-yo-il |
Thứ ba |
수요일 |
su-yo-il |
Thứ tư |
목요일 |
mok-yo-il |
Thư năm |
금요일 |
geum-yo-il |
Thứ sáu |
토요일 |
to-yo-il |
Thứ bảy |
일요일 |
il-yo-il |
Chủ nhật |
Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Khi học tiếng Hàn, một trong những điều cần chú ý là cách sắp xếp thứ tự ngày tháng năm. Khác với quy tắc trong tiếng Việt, ngày tháng năm trong tiếng Hàn được trình bày theo thứ tự: Năm – Tháng – Ngày. Đây là quy tắc phổ biến và chuẩn mực trong văn hóa cũng như văn bản tiếng Hàn.
Ví dụ:
-
2024년 5월 15일 - 이천이십사년 오월 십오일 (i-cheon-i-sip-sa-nyeon o-wol si-po-il): Ngày 15 tháng 5 năm 2024
-
2026년 12월 20일 - 이천이십육년 십이월 이십일일 ( i-cheon-i-sip-yuk-nyeon si-bi-wol i-sip-il-il): Ngày 20 tháng 12 năm 2026
Một số ví dụ về cách đọc số trong thực tế của tiếng Hàn:
-
제 생일은 3월 22일이에요 - 제 생일은 삼월 이십이일이에요 (Je saeng-il-eun sam-wol i-sip-i-il-i-e-yo): Sinh nhật của mình là ngày 22 tháng 3.
-
오늘은 2024년 7월 18일이에요. - 오늘은 이천이십사년 칠월 십팔일이에요 (O-neul-eun i-cheon-i-sip-sa-nyeon chil-wol sip-pal-il-i-e-yo): Hôm nay là ngày 18 tháng 7 năm 2024.
Trong tiếng Hàn, thứ tự ngày tháng năm được viết lần lượt là Ngày - tháng - năm
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, cách đọc ngày tháng năm được sử dụng theo thứ tự: năm – tháng – ngày. Dưới đây là những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn:
-
Hỏi về ngày hôm nay:
A: 오늘은 몇 일입니까? (o-neul-eun myeot il-im-ni-kka?): Hôm nay là ngày bao nhiêu vậy bạn?
B: 오늘은 월요일입니다. (o-neul-eun wol-yo-il-im-ni-da) – Hôm nay là thứ Hai.
Hoặc B: 오늘은 10월 5일입니다. (o-neul-eun si-wol o-il-im-ni-da) – Hôm nay là ngày 5 tháng 10.
-
Hỏi về ngày hôm qua
A: 어제는 몇 일이었어요? (eo-je-neun myeot il-ieo-sseo-yo?) Hôm qua là ngày bao nhiêu?
B: 어제는 일요일이었어요. (eo-je-neun il-yo-il-ieo-sseo-yo): Hôm qua là Chủ Nhật.
Hoặc 어제는 10월 4일이었어요. (eo-je-neun si-wol sa-il-ieo-sseo-yo): Hôm qua là ngày 4 tháng 10.
-
Cách đọc đầy đủ ngày, tháng, năm
Ngày 15 tháng 8 năm 2023: 이천이십삼 년 팔월 십오일 (i-cheon-i-sip-sam nyeon pal-wol sip-o-il)
Hướng dẫn cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Một số từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn
Thời gian là một trong những chủ đề quan trọng khi học tiếng Hàn, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi lên lịch hẹn, mô tả sự kiện hoặc trả lời các câu hỏi về ngày giờ. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về thời gian giúp bạn học tập hiệu quả.
Từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc
Giờ giấc là một phần không thể thiếu khi học ngôn ngữ. Biết cách diễn đạt giờ phút sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống như đặt lịch hẹn, hỏi giờ tàu xe hay giao tiếp trong công việc. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc cơ bản bạn nên ghi nhớ.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
지금 몇시예요? |
chi-cưm miớt-xi-iê-iô? |
Bây giờ là mấy giờ |
시간 |
xi-can |
Thời gian |
분 |
bun |
Phút |
시 |
xi |
Giờ |
삼십분 |
xam-xíp-bun |
Ba mươi phút |
전 |
chơn |
Kém (thiếu) |
네시 오분전 |
nê-xi ô-bun-chơn |
Bốn giờ kém năm |
여섯시 |
iơ-xớt-xi |
Sáu giờ |
곱시반 |
il-cốp-xi-ban/xam-xíp-bun |
Bảy giờ rưỡi |
열시 십분 |
iơl-xi xíp-bun |
Mười giờ mười phút |
열두시 오분전 |
iơl-tu-xi ô-bun-chơn |
Mười hai giờ kém năm |
한시간 |
hăn-xi-can |
Một tiếng đồng hồ |
두시간 이십이분 |
tu-xi-can i-xíp-i-bun |
Hai tiếng mười hai phút |
두시간 후 |
tu-xi-can hu |
Hai tiếng đồng hồ sau |
다섯시 전에 |
ta-xớt-xi chơn-nê |
Trước năm giờ |
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng về thời gian không chỉ giới hạn trong giờ giấc mà còn bao gồm các khái niệm như hôm nay, ngày mai, tuần này, tháng tới... Việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả các mốc thời gian khi giao tiếp. Cùng khám phá những từ vựng thông dụng về thời gian trong tiếng Hàn dưới đây.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
세월 |
se-uol |
Ngày tháng, thời gian, tháng năm |
날짜 |
nal-cha |
Ngày tháng |
일시 |
il-si |
Ngày giờ |
과거 |
qua-gơ |
Quá khứ |
현재 |
hyơn-je |
Hiện tại |
미래 |
mi-re |
Tương lai |
그제/ 그저께 |
kư-je/kư-cho-kê |
Hôm kia |
어제 |
o-je |
Hôm qua |
오늘 |
ô-nưl |
Hôm nay |
내일 |
ne-il |
Ngày mai |
모레 |
mô-re |
Ngày kia |
글피 |
kưl-pi |
Ngày kìa |
해 |
he |
năm |
작년 |
chang-nyơn |
Năm ngoái |
올해 / 금년 |
ôl-he / kưm-nyơn |
Năm nay |
내년 / 다음해 |
ne-nyơn / ta-ưm-he |
Năm sau |
내후년 |
ne-hu-nyơn |
Năm sau nữa |
해당 |
he-dang |
Theo từng năm |
연초 |
yơn-chô |
Đầu năm |
연말 |
yơn-mal |
Cuối năm |
달 |
tal |
Tháng |
지난달 |
chi-nan-tal |
Tháng trước |
이번달 |
i-bơn-tal |
Tháng này |
다음달 |
ta-ưm-tal |
Tháng sau |
월/ 개월 |
uol/kê-uol |
Tháng |
초순 |
chô-sun |
Đầu tháng |
중순 |
chung-sun |
Giữa tháng |
월말 |
uol-ma |
Cuối tháng |
주 |
chu |
Tuần |
이번주 |
i-bơn-chu |
Tuần này |
지난주 |
chi-nan-chu |
Tuần trước |
다음주 |
ta-ưm-chu |
Tuần sau |
주말 |
chu-mal |
Cuối tuần |
이번주말 |
i-bơn-chu-mal |
Cuối tuần này |
지난주말 |
chi-nan-chu-mal |
Cuối tuần trước |
다음주말 |
ta-ưm-chu-mal |
Cuối tuần sau |
주일 / 일주일 |
chu-il / il-chu-il |
Một tuần |
Một số từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc, thời gian hay được sử dụng
Từ vựng tiếng Hàn về buổi
Các buổi trong ngày như sáng, trưa, chiều, tối là những mốc thời gian quen thuộc trong cuộc sống. Để diễn đạt chính xác khi nói về lịch trình hoặc thói quen sinh hoạt, việc nắm vững từ vựng về buổi là điều cần thiết. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn mô tả các buổi trong ngày.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
낮 |
nat |
Ban ngày |
밤 |
pam |
Ban đêm (từ 9 giờ đến 12 giờ đêm) |
오전 |
ô-jon |
Buổi sáng (trước 12 giờ trưa) |
오후 |
ô-hu |
Buổi chiều (sau 12 giờ trưa) |
새벽 |
se-byok |
Rạng sáng (từ 1 giờ đến 5 giờ sáng) |
아침 |
a-chim |
Buổi sáng (6 giờ đến 9 giờ trưa). |
점심 |
chơm-sim |
Buổi trưa (từ 10 giờ đến 12 giờ trưa) |
정오 |
chong-ô |
Giữa trưa (12 giờ trưa) |
저녁 |
cho-nyok |
Chiều tối (Từ 5 giờ đến 7 giờ chiều/tối) |
황혼 |
hoang-hon |
hoàng hôn |
Từ vựng tiếng Hàn về tần suất
Từ vựng về tần suất là những từ chỉ mức độ thường xuyên của một hành động như: luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, hiếm khi. Đây là nhóm từ vựng quan trọng khi bạn muốn diễn tả thói quen hoặc tần suất thực hiện một công việc cụ thể. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về tần suất mà bạn nên nắm vững.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
매일 / 날마다 |
me-il / nal-ma-da |
Hàng ngày |
매주 |
me-ju |
Hàng tuần |
매달/ 매월 |
me-tal / me-uol |
Hàng tháng |
매년 |
me-nyơn |
Hàng năm |
주말마다 |
chu-mal-ma-da |
Mỗi cuối tuần |
일주일 한 번 |
il-chu-il han-bơn |
Mỗi tuần một lần |
Kết luận
Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng không chỉ cần thiết trong giao tiếp hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong học tập và làm việc. Unica đã tổng hợp chi tiết qua bài viết trên từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hy vọng bạn sẽ áp dụng những kiến thức này để tăng hiệu quả học tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng thời gian trong tiếng Hàn.