Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng năm và cách đọc

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng là chủ đề quan trọng giúp bạn làm quen với cách diễn đạt thời gian trong tiếng Hàn. Việc nắm rõ cách đọc ngày tháng năm và thứ tự viết trong tiếng Hàn giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ tổng hợp cho bạn danh sách những từ vựng cần thiết để bạn nói về thứ ngày, tháng, năm, giờ giấc và tần suất trong tiếng Hàn. 

Từ vựng về ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc diễn đạt thời gian, giúp cho việc học tiếng Hàn của bạn trở nên hiệu quả hơn.

Năm trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, "năm" được diễn đạt bằng hai từ chính là 년 (nyeon) và 해 (hae). Tuy nhiên, khi nhắc đến một năm cụ thể, chúng ta chỉ sử dụng 년. Ví dụ, năm 2023 sẽ được viết là 2023년 (이천이십삼년).

Để đọc năm chính xác trong tiếng Hàn, bạn cần sử dụng số Hán Hàn. Dưới đây là bảng cách đọc số Hán Hàn:

Số

Hán Hàn

Phiên âm

1

il

2

i

3

sam

4

sa

5

o

6

yuk

7

chil

8

pal

9

gu

10

sip

11

십일

sipil

12

십이

sipi

20

이십

isip

30

삼십

samsip

40

사십

sasip

50

오십

osip

60

육십

yuksip

70

칠십

chilsip

80

팔십

palsip

90

구십

gusip

100

baek

1000

cheon

2000

이천

icheon

10000

man

Ví dụ:

  • Năm 2023 được viết là 2023년 (이천이십삼년) và đọc là icheon isip sam nyeon.

  • Năm 1997 viết là 1997년 (천구백구십칠년) và đọc là cheon gubaek gusip chil nyeon.

Khi đếm số năm trong tiếng Hàn, bạn cũng có thể dùng số Hán Hàn như sau:

  • Một năm là 1년 (일년, il nyeon).

  • Hai năm là 2년 (이년, i nyeon).

  • Mười năm là 10년 (십년, sip nyeon).

Bạn cũng có thể dùng từ 연초 (yeoncho) để chỉ "đầu năm" và 연말 (yeonmal) để chỉ "cuối năm".

Ví Dụ:

  • 연초부터 한국어를 배웠어요. (Yeonchobuteo hangugeoreul baewosseoyo): Tôi đã học tiếng Hàn từ đầu năm.

  • 그 건물이 연말에 완공될 예정이에요. (Geu geonmuri yeonmare wangongdoel yejeongieyo): Tòa nhà đó dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm.

Năm trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 년 và 해.

Năm trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 년 và 해.

Tháng trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ dùng để chỉ "tháng" có hai cách gọi là 월 và 달. Tuy nhiên, khi nói về các tháng trong năm, người Hàn Quốc chỉ sử dụng 월, không dùng 달. Ví dụ như tháng 11: 11월 (십일월 – ship-il-wol).

Cách nói các tháng trong năm dựa trên sự kết hợp giữa số Hán Hàn và từ 월 (tháng). Vì vậy, để nói 12 tháng, bạn cần nhớ số đếm Hán Hàn như sau:

Tháng

Tháng tiếng Hàn

Phiên âm

Tháng 1

일월

Il-wol

Tháng 2

이월

I-wol

Tháng 3

삼월

Sam-wol

Tháng 4

사월

Sa-wol

Tháng 5

오월

O-wol

Tháng 6

유월

Yu-wol

Tháng 7

칠월

Chil-wol

Tháng 8

팔월

Pal-wol

Tháng 9

구월

Gu-wol

Tháng 10

시월

Si-wol

Tháng 11

십일월

Ship-il-wol

Tháng 12

십이월

Ship-i-wol

Chú ý: Trong tháng 6 và tháng 10 có hai cách phát âm đặc biệt. 

  • 6월 (유월 – yu-wol): Không đọc là "육월" để dễ phát âm hơn.

  • 10월 (시월 – si-wol): Không đọc là "십월" mà đơn giản hóa thành "시월".

Trong trường hợp đếm số tháng trong tiếng Hàn, bạn cần kết hợp số Hán Hàn với số từ 개월 (đơn vị đếm tháng):

  • 일 개월 (il-kê-wol): Một tháng

  • 이 개월 (i-kê-wol): Hai tháng

  • 삼 개월 (sam-kê-wol): Ba tháng

  • 팔 개월 (pal-kê-wol): Tám tháng

  • 구 개월 (gu-kê-wol): Chín tháng

Ngoài việc đếm số tháng, bạn cũng có thể sử dụng các từ sau để chỉ thời điểm trong tháng:

  • 월초 (wol-cho): Đầu tháng

  • 월말 (wol-mal): Cuối tháng

Ví dụ về cách sử dụng tháng trong tiếng Hàn:

  • 오늘은 몇 월이에요? (O-nưl-ưn myot-wol-i-e-yo?): Hôm nay là tháng mấy?

  • 지금은 1월이에요. (Chi-kư-mưn il-wol-i-e-yo.): Bây giờ là tháng 1.

  • 제 생일은 7월이에요. (Chê sêng-il-ưn chil-wol-i-e-yo.): Sinh nhật của tôi vào tháng 7.

  • 가을은 9월에 시작돼요. (Ka-ưl-ưn gu-wol-e si-chak-dwae-yo.): Mùa thu bắt đầu vào tháng 9.

  • 우리 가족은 매년 12월에 여행을 가요. (U-ri ka-jok-ưn mae-nyon ship-i-wol-e yô-haeng-ưl ka-yo.): Gia đình tôi đi du lịch mỗi năm vào tháng 12.

Tháng trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 월 và 달

Tháng trong tiếng Hàn thường được sử dụng với 월 và 달

Ngày trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ "ngày" được gọi là 일 hoặc 날. Tuy nhiên, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta chỉ dùng 일, không dùng 날. Ví dụ: Ngày 16 là 16일 [십육일 - Sim-nyu-gil].

Cách nói ngày trong tháng sử dụng số Hán Hàn như bảng dưới đây:

Số

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

1일

일일

Il-il

Ngày 1

2일

이일

I-il

Ngày 2

3일

삼일

Sam-il

Ngày 3

4일

사일

Sa-il

Ngày 4

5일

오일

O-il

Ngày 5

6일

육일

Yuk-il

Ngày 6

7일

칠일

Chil-il

Ngày 7

8일

팔일

Pal-il

Ngày 8

9일

구일

Gu-il

Ngày 9

10일

십일

Sip-il

Ngày 10

11일

십일일

Sip-il-il

Ngày 11

12일

십이일

Sip-i-il

Ngày 12

13일

십삼일

Sip-sam-il

Ngày 13

14일

십사일

Sip-sa-il

Ngày 14

15일

십오일

Sip-o-il

Ngày 15

16일

십육일

Sim-nyuk-il

Ngày 16

17일

십칠일

Sip-chil-il

Ngày 17

18일

십팔일

Sip-pal-il

Ngày 18

19일

십구일

Sip-gu-il

Ngày 19

20일

이십일

I-sip-il

Ngày 20

21일

이십일일

I-sip-il-il

Ngày 21

22일

이십이일

I-sip-i-il

Ngày 22

23일

이십삼일

I-sip-sam-il

Ngày 23

24일

이십사일

I-sip-sa-il

Ngày 24

25일

이십오일

I-sip-o-il

Ngày 25

26일

이십육일

I-sim-nyuk-il

Ngày 26

27일

이십칠일

I-sip-chil-il

Ngày 27

28일

이십팔일

I-sip-pal-il

Ngày 28

29일

이십구일

I-sip-gu-il

Ngày 29

30일

삼십일

Sam-sip-il

Ngày 30

31일

삼십일일

Sam-sip-il-il

Ngày 31

Khi muốn đếm số ngày (một ngày, hai ngày, ba ngày,...), tiếng Hàn sử dụng số thuần Hàn và một số từ vựng đặc biệt sau:

  • 하루 (Ha-ru): Một ngày.

  • 이틀 (I-thưl): Hai ngày.

  • 사흘 (Sa-hưl): Ba ngày.

  • 나흘 (Na-hư): Bốn ngày.

  • 닷새 (Dat-sê): Năm ngày.

  • 엿새 (Yot-sê): Sáu ngày.

  • 이레 (I-rê): Bảy ngày.

  • 여드레 (Yo-dư-rê): Tám ngày.

  • 아흐레 (A-hư-rê): Chín ngày.

  • 열흘 (Yol-hưl): Mười ngày.

  • 열하루 (Yol-ha-ru): Mười một ngày.

  • 열이틀 (Yol-i-thưl): Mười hai ngày.

  • 스무날 (Sư-mu-nal): Hai mươi ngày.

  • 스물하루 (Sư-mul-ha-ru): Hai mươi mốt ngày.

  • 서른날 (So-rưn-nal): Ba mươi ngày.

Ví dụ về cách nói ngày trong tiếng Hàn: 

  • 오늘은 3월 15일입니다. (O-nư-rưn sam-wol sip-o-il-im-ni-ta.): Hôm nay là ngày 15 tháng 3.

  • 제 생일은 7월 20일이에요. (Che sêng-il-ưn chil-wol i-sip-il-i-e-yo.): Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 7.

  • 저는 하루만 한국에 있을 거예요. (Cho-nưn ha-ru-man Han-guk-ê it-sưl kô-yê-yo.): Tôi chỉ ở Hàn Quốc một ngày thôi.

  • 이틀 동안 쉬고 싶어요. (I-thưl tong-an swi-kô sip-ô-yo.): Tôi muốn nghỉ trong hai ngày.

  • 여행을 위해 5일이 필요해요. (Yo-haeng-ưl wi-hae o-il-i phi-ryo-hae-yo.): Cần 5 ngày để đi du lịch.

  • 시험은 5월 10일부터 시작됩니다.(Si-ho-mưn o-wol sip-il-bu-tô si-chak-duêm-ni-ta.): Kỳ thi bắt đầu từ ngày 10 tháng 5.

  • 결혼식은 12월 25일이에요. (Kyol-hôn-sik-ưn si-bi-wol i-sip-o-il-i-e-yo.): Đám cưới là vào ngày 25 tháng 12.

Ngày trong tiếng Hàn được gọi là 일 hoặc 날

Ngày trong tiếng Hàn được gọi là 일 hoặc 날

Thứ trong tiếng Hàn

Bên cạnh những ngày tháng năm, thì dưới đây thứ trong tiếng Hàn mà bạn cần biết

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt 

월요일

wol-yo-il

Thứ hai

화요일

hwa-yo-il

Thứ ba

수요일

su-yo-il

Thứ tư

목요일

mok-yo-il

Thư năm

금요일

geum-yo-il

Thứ sáu

토요일

to-yo-il

Thứ bảy

일요일

il-yo-il

Chủ nhật

Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Khi học tiếng Hàn, một trong những điều cần chú ý là cách sắp xếp thứ tự ngày tháng năm. Khác với quy tắc trong tiếng Việt, ngày tháng năm trong tiếng Hàn được trình bày theo thứ tự: Năm – Tháng – Ngày. Đây là quy tắc phổ biến và chuẩn mực trong văn hóa cũng như văn bản tiếng Hàn.

Ví dụ: 

  • 2024년 5월 15일 - 이천이십사년 오월 십오일 (i-cheon-i-sip-sa-nyeon o-wol si-po-il): Ngày 15 tháng 5 năm 2024

  • 2026년 12월 20일 - 이천이십육년 십이월 이십일일 ( i-cheon-i-sip-yuk-nyeon si-bi-wol i-sip-il-il): Ngày 20 tháng 12 năm 2026

Một số ví dụ về cách đọc số trong thực tế của tiếng Hàn:

  • 제 생일은 3월 22일이에요 - 제 생일은 삼월 이십이일이에요 (Je saeng-il-eun sam-wol i-sip-i-il-i-e-yo): Sinh nhật của mình là ngày 22 tháng 3.

  • 오늘은 2024년 7월 18일이에요. - 오늘은 이천이십사년 칠월 십팔일이에요 (O-neul-eun i-cheon-i-sip-sa-nyeon chil-wol sip-pal-il-i-e-yo): Hôm nay là ngày 18 tháng 7 năm 2024.

Trong tiếng Hàn, thứ tự ngày tháng năm được viết lần lượt là Ngày - tháng - năm

Trong tiếng Hàn, thứ tự ngày tháng năm được viết lần lượt là Ngày - tháng - năm

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, cách đọc ngày tháng năm được sử dụng theo thứ tự: năm – tháng – ngày. Dưới đây là những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Hỏi về ngày hôm nay:

A: 오늘은 몇 일입니까? (o-neul-eun myeot il-im-ni-kka?): Hôm nay là ngày bao nhiêu vậy bạn?

B: 오늘은 월요일입니다. (o-neul-eun wol-yo-il-im-ni-da) – Hôm nay là thứ Hai.

Hoặc B: 오늘은 10월 5일입니다. (o-neul-eun si-wol o-il-im-ni-da) – Hôm nay là ngày 5 tháng 10.

  • Hỏi về ngày hôm qua

A: 어제는 몇 일이었어요? (eo-je-neun myeot il-ieo-sseo-yo?) Hôm qua là ngày bao nhiêu?

B: 어제는 일요일이었어요. (eo-je-neun il-yo-il-ieo-sseo-yo): Hôm qua là Chủ Nhật.

Hoặc 어제는 10월 4일이었어요. (eo-je-neun si-wol sa-il-ieo-sseo-yo): Hôm qua là ngày 4 tháng 10.

  • Cách đọc đầy đủ ngày, tháng, năm

Ngày 15 tháng 8 năm 2023: 이천이십삼 년 팔월 십오일 (i-cheon-i-sip-sam nyeon pal-wol sip-o-il)

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Một số từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn

Thời gian là một trong những chủ đề quan trọng khi học tiếng Hàn, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi lên lịch hẹn, mô tả sự kiện hoặc trả lời các câu hỏi về ngày giờ. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về thời gian giúp bạn học tập hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc

Giờ giấc là một phần không thể thiếu khi học ngôn ngữ. Biết cách diễn đạt giờ phút sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống như đặt lịch hẹn, hỏi giờ tàu xe hay giao tiếp trong công việc. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc cơ bản bạn nên ghi nhớ.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

지금 몇시예요?

chi-cưm miớt-xi-iê-iô?

Bây giờ là mấy giờ

시간

xi-can

Thời gian

bun

Phút

xi

Giờ

삼십분

xam-xíp-bun

Ba mươi phút

chơn

Kém (thiếu)

네시 오분전

nê-xi ô-bun-chơn

Bốn giờ kém năm 

여섯시

iơ-xớt-xi

Sáu giờ

곱시반 

il-cốp-xi-ban/xam-xíp-bun

Bảy giờ rưỡi

열시 십분 

iơl-xi xíp-bun

Mười giờ mười phút

열두시 오분전

iơl-tu-xi ô-bun-chơn

Mười hai giờ kém năm

한시간

hăn-xi-can

Một tiếng đồng hồ

두시간 이십이분

tu-xi-can i-xíp-i-bun

Hai tiếng mười hai phút

두시간 후

tu-xi-can hu

Hai tiếng đồng hồ sau

다섯시 전에

ta-xớt-xi chơn-nê

Trước năm giờ

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng về thời gian không chỉ giới hạn trong giờ giấc mà còn bao gồm các khái niệm như hôm nay, ngày mai, tuần này, tháng tới... Việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả các mốc thời gian khi giao tiếp. Cùng khám phá những từ vựng thông dụng về thời gian trong tiếng Hàn dưới đây.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

세월

se-uol

Ngày tháng, thời gian, tháng năm

날짜

nal-cha

Ngày tháng

일시

il-si

Ngày giờ

과거

qua-gơ

Quá khứ

현재

hyơn-je

Hiện tại

미래

mi-re

Tương lai

그제/ 그저께

kư-je/kư-cho-kê

Hôm kia

어제

o-je

Hôm qua

오늘

ô-nưl

Hôm nay

내일

ne-il

Ngày mai

모레

mô-re

Ngày kia

글피

kưl-pi

Ngày kìa

he

năm

작년

chang-nyơn

Năm ngoái

올해 / 금년

ôl-he / kưm-nyơn

Năm nay

내년 / 다음해

ne-nyơn / ta-ưm-he

Năm sau

내후년

ne-hu-nyơn

Năm sau nữa

해당

he-dang

Theo từng năm

연초

yơn-chô

Đầu năm

연말

yơn-mal

Cuối năm

tal

Tháng

지난달

chi-nan-tal

Tháng trước

이번달

i-bơn-tal

Tháng này

다음달

ta-ưm-tal

Tháng sau

월/ 개월

uol/kê-uol

Tháng

초순

chô-sun

Đầu tháng

중순

chung-sun

Giữa tháng

월말

uol-ma

Cuối tháng

chu

Tuần

이번주

i-bơn-chu

Tuần này

지난주

chi-nan-chu

Tuần trước

다음주

ta-ưm-chu

Tuần sau

주말

chu-mal

Cuối tuần

이번주말

i-bơn-chu-mal

Cuối tuần này

지난주말

chi-nan-chu-mal

Cuối tuần trước

다음주말

ta-ưm-chu-mal

Cuối tuần sau

주일 / 일주일

chu-il / il-chu-il

Một tuần

Một số từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc, thời gian hay được sử dụng

Một số từ vựng tiếng Hàn về giờ giấc, thời gian hay được sử dụng

Từ vựng tiếng Hàn về buổi

Các buổi trong ngày như sáng, trưa, chiều, tối là những mốc thời gian quen thuộc trong cuộc sống. Để diễn đạt chính xác khi nói về lịch trình hoặc thói quen sinh hoạt, việc nắm vững từ vựng về buổi là điều cần thiết. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn mô tả các buổi trong ngày.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

nat

Ban ngày

pam

Ban đêm (từ 9 giờ đến 12 giờ đêm)

오전

ô-jon

Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)

오후

ô-hu

Buổi chiều (sau 12 giờ trưa)

새벽

se-byok

Rạng sáng (từ 1 giờ đến 5 giờ sáng)

아침

a-chim

Buổi sáng (6 giờ đến 9 giờ trưa).

점심

chơm-sim

Buổi trưa (từ 10 giờ đến 12 giờ trưa)

정오

chong-ô

Giữa trưa (12 giờ trưa)

저녁

cho-nyok

Chiều tối (Từ 5 giờ đến 7 giờ chiều/tối)

황혼

hoang-hon

hoàng hôn

Từ vựng tiếng Hàn về tần suất

Từ vựng về tần suất là những từ chỉ mức độ thường xuyên của một hành động như: luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, hiếm khi. Đây là nhóm từ vựng quan trọng khi bạn muốn diễn tả thói quen hoặc tần suất thực hiện một công việc cụ thể. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về tần suất mà bạn nên nắm vững.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

매일 / 날마다

me-il / nal-ma-da

Hàng ngày

매주

me-ju

Hàng tuần

매달/ 매월

me-tal / me-uol

Hàng tháng

매년

me-nyơn

Hàng năm

주말마다

chu-mal-ma-da

Mỗi cuối tuần

일주일 한 번

il-chu-il han-bơn

Mỗi tuần một lần

Kết luận

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng không chỉ cần thiết trong giao tiếp hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong học tập và làm việc. Unica đã tổng hợp chi tiết qua bài viết trên từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hy vọng bạn sẽ áp dụng những kiến thức này để tăng hiệu quả học tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng thời gian trong tiếng Hàn.

 

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)