Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc là yếu tố cần thiết cho những ai đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Qua bài viết này, Unica sẽ chia sẻ hơn 150 từ vựng phổ biến, bao gồm những từ vựng liên quan đến các công đoạn, dụng cụ, vật liệu, kỹ thuật may cũng như các lỗi thường gặp để hỗ trợ bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Cùng tìm hiểu ngay.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc
Trong lĩnh vực may mặc, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn cải thiện kỹ năng chuyên môn khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Hàn. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết, được phân chia theo các nhóm rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Từ vựng về công đoạn, thao tác trong may mặc
Các công đoạn và thao tác trong quy trình may mặc đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao. Nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, hiểu rõ yêu cầu từ đối tác và thực hiện đúng các bước trong quy trình sản xuất.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
봉제 |
bong-je |
Ngành may |
봉제공장 |
bong-je gong-jang |
Nhà máy may |
봉제틀 |
bong-je teul |
Máy may (các loại máy may nói chung) |
자수 |
ja-su |
Thêu, hàng thêu |
코바늘 뜨개질 |
ko-ba-neul tteu-gae-jil |
Sợi đan bằng kim móc |
코바늘 |
ko-ba-neul |
Que đan móc |
직조 |
jik-jo |
Dệt |
재단 (하다) |
jae-dan ha-da |
Cắt |
재단사 |
jae-dan-sa |
Thợ cắt |
재단판 |
jae-dan-pan |
Bàn cắt |
재단기 |
jae-dan-gi |
Máy cắt |
아이롱 (하다) |
a-i-rong ha-da |
Là, ủi |
아이롱사 |
a-i-rong-sa |
Thợ là, ủi |
아이롱대 |
a-i-rong-dae |
Bàn là, ủi |
미싱 (하다) |
mi-sing ha-da |
May |
미싱사 |
mi-sing-sa |
Thợ may |
미싱기 |
mi-sing-gi |
Máy may |
오바 (하다) |
o-ba ha-da |
Vắt sổ |
오바사 |
o-ba-sa |
Thợ vắt sổ |
삼봉 |
sam-bong |
Xử lý phần gấu áo, tay |
작업지시서 |
jak-eop-ji-si-seo |
Tài liệu kỹ thuật |
자재카드 |
ja-jae-ka-deu |
Bảng màu |
스타일 |
seu-ta-il |
Mã hàng |
품명 |
pum-myeong |
Tên hàng |
원단 |
won-dan |
Vải chính |
안감 |
an-gam |
Vải lót |
배색 |
bae-saek |
Vải phối |
심지 |
sim-ji |
Mếch |
아나이도 |
a-na-i-do |
Alaito |
지누이도 |
ji-nu-i-do |
Chỉ chắp |
스테치사 |
seu-te-chi-sa |
Chỉ diễu |
다데테이프 |
da-de-tei-peu |
Mếch cuộn thẳng |
바이어스테이프 |
ba-i-eo-seu-tei-peu |
Mếch cuộn chéo |
암흘테이프 |
am-heul-tei-peu |
Mếch cuộn nách |
양면테이프 |
yang-myeon-tei-peu |
Mếch cuộn hai mặt |
지퍼 |
ji-peo |
Khóa kéo |
코아사 |
ko-a-sa |
Chỉ co dãn |
니켄지퍼 |
ni-ken-ji-peo |
Khóa đóng |
스넷 |
seu-net |
Cúc dập |
리뱃 |
ri-bet |
Đinh vít |
아일렛 |
mae-in-ra-bel |
Ure |
매인라벨 |
mae-in-ra-bel |
Mác chính |
캐어라벨 |
kae-eo-ra-bel |
Mác sườn |
품질보증택 |
pum-jil-bo-jeung-taek |
Thẻ chất lượng |
사이트라밸 |
sa-i-teu-ra-bel |
Mác cỡ |
우라 |
u-ra |
Mặt trái của vải |
오무데 |
o-mu-de |
Mặt phải của vải |
단추 |
dan-chu |
Khuy, nút áo |
단추를 끼우다 |
dan-chu-reul kki-u-da |
Cài nút áo |
단추를 달다 |
dan-chu-reul dal-da |
Đươm nút áo |
보자기 |
bo-ja-gi |
Vải bọc ngoài |
밑단 |
mit-dan |
Gấu áo |
주머니 |
ju-meo-ni |
Túi |
몸판 |
mom-pan |
Thân áo |
앞판 |
ap-pan |
Thân trước |
뒤판 |
dwi-pan |
Thân sau |
에리(깃) |
e-ri (git) |
Cổ áo |
소매 |
so-mae |
Tay áo |
긴소매 (긴판 |
gin-so-mae (gin-pan |
Tay dài |
반판 |
ban-pan |
Tay ngắn |
부소매 (칠부소매) |
bu-so-mae (chil-bu-so-mae) |
Tay lửng |
솔기 |
sol-gi |
Đường nối |
Một số từ vựng về công đoạn thao tác trong may mặc
Từ vựng về dụng cụ, vật liệu trong may mặc
Dụng cụ và vật liệu là những yếu tố quan trọng trong ngành may mặc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn lựa chọn và sử dụng dụng cụ một cách chính xác, đồng thời tránh nhầm lẫn trong quá trình sản xuất.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
조가위 |
jo-ga-wi |
Kéo cắt chỉ |
바늘 |
ba-neul |
Kim may |
바늘에 실을 꿰다 |
ba-neul-e sil-eul kkoe-da |
Xây kim, xỏ kim |
마름자 |
ma-reum-ja |
Thước đo quần áo |
부자재 |
bu-ja-jae |
Nguyên phụ liệu |
족가위 |
jok-ga-wi |
Kéo bấm |
샤프 |
sya-peu |
Bút chì kim |
샤프짐 |
sya-peu-jim |
Ruột chì kim |
칼 |
kal |
Dao |
지우개 |
ji-u-gae |
Hòn tẩy |
송굿 |
song-gut |
Dùi |
줄자 |
jul-ja |
Thước dây |
바보펜 |
ba-bo-pen |
Bút bay màu |
시로시펜 |
si-ro-si-pen |
Bút đánh dấu |
색자고 |
saek-ja-go |
Phấn màu |
손바늘 |
son-ba-neul |
Kim khâu tay |
실 |
sil |
Chỉ |
미싱바늘 |
mi-sing-ba-neul |
Kim máy may |
오바로크바늘 |
o-ba-ro-keu-ba-neul |
Kim vắt sổ |
나나인치바늘 |
na-na-in-chi-ba-neul |
Kim thùa bằng |
스쿠이바늘 |
seu-ku-i-ba-neul |
Kim vắt gấu |
북집 |
buk-jip |
Thoi |
보빙알 |
bo-bing-al |
Suốt |
재단칼 |
jae-dan-kal |
Dao cắt |
넘버링 |
neom-beo-ring |
Sổ |
노로발 |
no-ro-bal |
Chân vịt |
스풀 실 |
seu-pul sil |
Ống chỉ |
바늘 겨레 |
ba-neul gyeo-re |
Gối cắm kim (Của thợ may) |
핑킹 가위 |
ping-king ga-wi |
Kéo răng cưa |
패턴 조각, 양식조각 |
pae-teon jo-gak, yang-sik-jo-gak |
Mảnh mô hình |
패턴, 양식 |
pae-teon, yang-sik |
Mẫu, mô hình |
헛기침 바인딩 |
heot-gi-chim ba-in-ding |
Đường viền, đường vắt sổ (quần, áo) |
스냅 |
seu-naep |
Móc cài, khuôn kẹp |
땀 |
ttam |
Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu |
핀 |
pin |
Ghim |
골무 |
gol-mu |
Đê bao tay (Dùn để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay) |
털실 |
teol-sil |
Sợi len, sợi chỉ len |
타래 |
te-rae |
Một bó, muộn cuộn (len) |
뜨개질 바늘 |
tteu-gae-jil ba-neul |
Cây kim đan (dùng trong đan len) |
바늘끝 |
ba-neul-ggeut |
Mũi kim |
Một số từ vựng về vật liệu may mặc thường dùng trong tại Hàn Quốc
Từ vựng về các loại nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu trong ngành may mặc là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và giá trị của sản phẩm. Các loại vải đều có đặc tính riêng biệt, có sự mềm mại, sang trọng hoặc thấm hút hiệu quả. Do đó, người trong ngành cần phải phân biệt các nguyên vật liệu này để ứng dụng trong thực tế hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
천 |
cheon |
Vải |
실크 |
sil-keu |
Lụa |
면 |
myeon |
Bông, cotton |
울 |
ul |
Len, wool |
폴리에스터 |
pol-li-e-seu-teo |
Polyester |
나일론 |
na-il-lon |
Nylon |
스판덱스 |
seu-pan-dek-seu |
Spandex |
리넨 |
li-nen |
Linen |
플리스 |
peul-li-seu |
Fleece |
캐시미어 |
kae-si-mi-eo |
Lông cừu sạch |
레즌 |
re-jeun |
Sợi nhân tạo |
안감 |
an-gam |
Vải lót |
스와시 |
seu-wa-si |
Vải mẫu |
암골화 |
am-gol-hwa |
Lông thú |
겉감 |
geot-gam |
Vải ngoài |
캔버스 |
kaen-beo-seu |
Vải hoa |
데님 |
de-nim |
Vải bò |
메쉬 |
me-syu |
Vải lưới |
모전 |
mo-jeon |
Nỉ |
와샤 |
wa-sya |
Đệm |
서보리 |
seo-bo-ri |
Vải bo |
원단 |
won-dan |
Vải chính |
곡자 |
gok-ja |
Thước cong |
직자 |
jik-ja |
Thước thẳng |
줄자 |
jul-ja |
Thước dây |
철자 |
cheol-ja |
Thước sắt |
그레딩자 |
geu-re-ding-ja |
Thước lưới |
암홀자 |
am-hol-ja |
Thước vẽ vòng ngực |
초자고 |
cho-ja-go |
Phấn may |
바인더 |
ba-in-deo |
Chất kết dính |
벨크로 |
bel-keu-ro |
Nhám |
3M 테임 [ |
sam-em te-im |
Dây phản quang |
접벤트 |
jeop-ben-teu |
Dây chun viền |
세바 |
se-ba |
Ghim nối |
지퍼 |
ji-peo |
Khóa kéo |
Các từ vựng về nguyên vật liệu, các loại vải trong may mặc
Từ vựng về các loại quần áo, phụ kiện bằng tiếng Hàn
Các loại quần áo và phụ kiện là chủ đề phổ biến trong ngành thời trang và may mặc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn mô tả, phân loại sản phẩm và trao đổi công việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
옷 |
ot |
Quần áo |
셔츠 |
syeo-cheu |
Áo sơ mi |
바지 |
ba-ji |
Quần |
원피스 |
won-pi-seu |
Đầm |
자켓 |
ja-ket |
Áo khoác |
스커트 |
seu-keo-teu |
Váy |
점퍼 |
jeom-peo |
Áo khoác gió |
조끼 |
jo-kki |
Áo vest |
티셔츠 |
ti-syeo-cheu |
Áo phông |
한복 |
han-bok |
Ái truyền thống Hàn Quốc |
단추 |
dan-chu |
Nút |
지퍼 |
ji-peo |
Dây kéo |
단추구멍 |
dan-chu-gu-meong |
Lỗ nút |
단추선 |
dan-chu-seon |
Sợi nút |
리본 |
ri-bon |
Nơ |
끈 |
kkeun |
Dây thắt lưng |
스카프 |
seu-ka-peu |
Khăn quàng cổ |
모자 |
mo-ja |
Mũ |
장갑 |
jang-gap |
Găng tay |
Nếu bạn là tín đồ mua sắm, nhất định không thể bỏ qua những từ vựng về quần áo, phụ kiện tiếng Hàn
Từ vựng về các loại cúc áo trong tiếng Hàn
Cúc áo là một trong những phụ kiện quan trọng trong ngành may mặc, thường được sử dụng để trang trí và cố định trang phục. Việc nắm rõ từ vựng về các loại cúc áo trong tiếng Hàn giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn đúng loại cúc phù hợp cho từng kiểu trang phục.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
단추 |
danchu |
Cúc áo |
잠금 단추 |
jamgeum danchu |
Cúc cài |
스냅 단추 |
seunep danchu |
Cúc bấm |
똑딱 단추 |
ttokdak danchu |
Cúc khuy |
셔츠 단추 |
syeochi danchu |
Cúc cài áo |
바지 단추 |
baji danchu |
Cúc cài quần |
지퍼 |
ji-peo |
Khóa kéo |
고리 |
go-ri |
Móc |
Đây là một số từ vựng về các loại cúc áo thường dùng trong tiếng Hàn
Từ vựng về kỹ thuật may
Kỹ thuật may đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn nắm vững quy trình kỹ thuật, từ đó cải thiện tay nghề và nâng cao hiệu suất làm việc.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
박음질 |
bakeumjil |
Đính nút |
염색 |
yeomsaek |
Nhuộm |
자수 |
jasu |
Thêu |
헤짐 |
hejim |
Rách |
지퍼끼우기 |
jipeo kkiugi |
Gắn dây kéo |
단추끼우기 |
danchu kkiugi |
Gắn nút |
주름짜기 |
jureum jjagi |
Nếp gấp |
단추 꽂기 |
danchu kkojgi |
Khoanh nút |
Một số từ vựng miêu tả kỹ thuật may trong tiếng Hàn
Từ vựng về các lỗi trong ngành may mặc tiếng Hàn
Trong quá trình sản xuất, việc phát hiện và sửa chữa lỗi là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các thuật ngữ chỉ các lỗi thường gặp trong ngành may mặc, giúp bạn xử lý tình huống chính xác và kịp thời.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
오염 |
o-yeom |
Vết bẩn |
구김 |
gu-gim |
Nhãn |
불량 |
bul-ryang |
Hàng lỗi |
색상 차이 |
saek-sang cha-i |
Khác màu |
크기 차이 |
keu-gi cha-i |
Sai kích thước |
봉제 불량 |
bong-je bul-ryang |
Lỗi may vá |
원단 손상 |
won-dan son-sang |
Hỏng vải |
재단 불량 |
jae-dan bul-ryang |
Lỗi cắt vải |
실밥 |
sil-bap |
Chỉ thừa |
색 빠짐 |
aek ppa-jim |
Phai màu |
단추 탈락 |
dan-chu tal-lak |
Cúc rơi |
지퍼 고장 |
ji-peo go-jang |
Khóa kéo hỏng |
올 풀림 |
ol pul-lim |
Bung chỉ |
바느질 틀림 |
ba-neu-jil teul-lim |
May sai đường |
주름 |
ju-reum |
Nếp nhăn |
미싱 불량 |
mi-sing bul-ryang |
Lỗi máy may |
접착 불량 |
jeop-chak bul-ryang |
Lỗi dán keo |
틈새 |
teum-sae |
Khoảng trống |
마감 불량 |
ma-gam bul-ryang |
Lỗi hoàn thiện |
뒤집힘 |
dwi-jip-him |
Lộn ngược |
고르지 않은 |
go-reu-ji anh-neun |
Không đều |
Ngoài ra, bạn cũng cần phải biết một số từ vựng về các lỗi thường gặp trong may mặc bằng tiếng Hàn
Những từ vựng liên quan khác về may mặc bằng tiếng Hàn
Bên cạnh những từ vựng chính, còn có nhiều thuật ngữ phụ trợ liên quan đến ngành may mặc. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn hoàn thiện vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
디자인 |
dijain |
Thiết kế |
생산 |
saengsan |
Sản xuất |
품질 |
pumjil |
Chất lượng |
트렌드 |
teurendeu |
Xu hướng |
소비자 |
sobija |
Người tiêu dùng |
패션 |
paesyeon |
Thời trang |
마케팅 |
maketing |
Tiếp thị |
수출 |
suchul |
Xuất khẩu |
수입 |
suip |
Nhập khẩu |
편집 |
pyeonjip |
Biên tập |
Tổng kết
Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc không những giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành may mặc. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm được các kiến thức cần thiết để phục vụ trong công việc, cũng như cuộc sống thường ngày của bạn.