Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

150+ Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc đầy đủ

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc là yếu tố cần thiết cho những ai đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Qua bài viết này, Unica sẽ chia sẻ hơn 150 từ vựng phổ biến, bao gồm những từ vựng liên quan đến các công đoạn, dụng cụ, vật liệu, kỹ thuật may cũng như các lỗi thường gặp để hỗ trợ bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Cùng tìm hiểu ngay.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc

Trong lĩnh vực may mặc, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn cải thiện kỹ năng chuyên môn khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Hàn. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết, được phân chia theo các nhóm rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Từ vựng về công đoạn, thao tác trong may mặc

Các công đoạn và thao tác trong quy trình may mặc đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao. Nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, hiểu rõ yêu cầu từ đối tác và thực hiện đúng các bước trong quy trình sản xuất.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

봉제

bong-je

Ngành may

봉제공장

bong-je gong-jang

Nhà máy may

봉제틀

bong-je teul

Máy may (các loại máy may nói chung)

자수

ja-su

Thêu, hàng thêu

코바늘 뜨개질

ko-ba-neul tteu-gae-jil

Sợi đan bằng kim móc

코바늘

ko-ba-neul

Que đan móc

직조

jik-jo

Dệt

재단 (하다)

jae-dan ha-da

Cắt

재단사

jae-dan-sa

Thợ cắt

재단판

jae-dan-pan

Bàn cắt

재단기

jae-dan-gi

Máy cắt

아이롱 (하다)

a-i-rong ha-da

Là, ủi

아이롱사

a-i-rong-sa

Thợ là, ủi

아이롱대

a-i-rong-dae

Bàn là, ủi

미싱 (하다)

mi-sing ha-da

May

미싱사

mi-sing-sa

Thợ may

미싱기

mi-sing-gi

Máy may

오바 (하다)

o-ba ha-da

Vắt sổ

오바사

o-ba-sa

Thợ vắt sổ

삼봉

sam-bong

Xử lý phần gấu áo, tay

작업지시서

jak-eop-ji-si-seo

Tài liệu kỹ thuật

자재카드

ja-jae-ka-deu

Bảng màu

스타일

seu-ta-il

Mã hàng

품명

pum-myeong

Tên hàng

원단

won-dan

Vải chính

안감

an-gam

Vải lót

배색

bae-saek

Vải phối

심지

sim-ji

Mếch

아나이도

a-na-i-do

Alaito

지누이도

ji-nu-i-do

Chỉ chắp

스테치사

seu-te-chi-sa

Chỉ diễu

다데테이프

da-de-tei-peu

Mếch cuộn thẳng

바이어스테이프

ba-i-eo-seu-tei-peu

Mếch cuộn chéo

암흘테이프

am-heul-tei-peu

Mếch cuộn nách

양면테이프

yang-myeon-tei-peu

Mếch cuộn hai mặt

지퍼

ji-peo

Khóa kéo

코아사

ko-a-sa

Chỉ co dãn

니켄지퍼

ni-ken-ji-peo

Khóa đóng

스넷

seu-net

Cúc dập

리뱃

ri-bet

Đinh vít

아일렛

mae-in-ra-bel

Ure

매인라벨

mae-in-ra-bel

Mác chính

캐어라벨

kae-eo-ra-bel

Mác sườn

품질보증택

pum-jil-bo-jeung-taek

Thẻ chất lượng

사이트라밸

sa-i-teu-ra-bel

Mác cỡ

우라

u-ra

Mặt trái của vải

오무데

o-mu-de

Mặt phải của vải

단추

dan-chu

Khuy, nút áo

단추를 끼우다

dan-chu-reul kki-u-da

Cài nút áo

단추를 달다

dan-chu-reul dal-da

Đươm nút áo

보자기

bo-ja-gi

Vải bọc ngoài

밑단

mit-dan

Gấu áo

주머니

ju-meo-ni

Túi

몸판

mom-pan

Thân áo

앞판

ap-pan

Thân trước

뒤판

dwi-pan

Thân sau

에리(깃)

e-ri (git)

Cổ áo

소매

so-mae

Tay áo

긴소매 (긴판

gin-so-mae (gin-pan

Tay dài

반판

ban-pan

Tay ngắn

부소매 (칠부소매)

bu-so-mae (chil-bu-so-mae)

Tay lửng

솔기

sol-gi

Đường nối

Một số từ vựng về công đoạn thao tác trong may mặc

Một số từ vựng về công đoạn thao tác trong may mặc

Từ vựng về dụng cụ, vật liệu trong may mặc

Dụng cụ và vật liệu là những yếu tố quan trọng trong ngành may mặc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn lựa chọn và sử dụng dụng cụ một cách chính xác, đồng thời tránh nhầm lẫn trong quá trình sản xuất.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

조가위

jo-ga-wi

Kéo cắt chỉ

바늘

ba-neul

Kim may

바늘에 실을 꿰다

ba-neul-e sil-eul kkoe-da

Xây kim, xỏ kim

마름자

ma-reum-ja

Thước đo quần áo

부자재

bu-ja-jae

Nguyên phụ liệu

족가위

jok-ga-wi

Kéo bấm

샤프

sya-peu

Bút chì kim

샤프짐

sya-peu-jim

Ruột chì kim

kal

Dao

지우개

ji-u-gae

Hòn tẩy

송굿

song-gut

Dùi

줄자

jul-ja

Thước dây

바보펜

ba-bo-pen

Bút bay màu

시로시펜

si-ro-si-pen

Bút đánh dấu

색자고

saek-ja-go

Phấn màu

손바늘

son-ba-neul

Kim khâu tay

sil

Chỉ

미싱바늘

mi-sing-ba-neul

Kim máy may

오바로크바늘

o-ba-ro-keu-ba-neul

Kim vắt sổ

나나인치바늘

na-na-in-chi-ba-neul

Kim thùa bằng

스쿠이바늘

seu-ku-i-ba-neul

Kim vắt gấu

북집

buk-jip

Thoi

보빙알

bo-bing-al

Suốt

재단칼

jae-dan-kal

Dao cắt

넘버링

neom-beo-ring

Sổ

노로발

no-ro-bal

Chân vịt

스풀 실

seu-pul sil

Ống chỉ

바늘 겨레

ba-neul gyeo-re

Gối cắm kim (Của thợ may)

핑킹 가위

ping-king ga-wi

Kéo răng cưa

패턴 조각, 양식조각

pae-teon jo-gak, yang-sik-jo-gak

Mảnh mô hình

패턴, 양식

pae-teon, yang-sik

Mẫu, mô hình

헛기침 바인딩

heot-gi-chim ba-in-ding

Đường viền, đường vắt sổ (quần, áo)

스냅

seu-naep

Móc cài, khuôn kẹp

ttam

Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu

pin

Ghim

골무

gol-mu

Đê bao tay (Dùn để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)

털실

teol-sil

Sợi len, sợi chỉ len

타래

te-rae

Một bó, muộn cuộn (len)

뜨개질 바늘

tteu-gae-jil ba-neul

Cây kim đan (dùng trong đan len)

바늘끝

ba-neul-ggeut

Mũi kim

Một số từ vựng về vật liệu may mặc thường dùng trong tại Hàn Quốc

Một số từ vựng về vật liệu may mặc thường dùng trong tại Hàn Quốc

Từ vựng về các loại nguyên vật liệu

Nguyên vật liệu trong ngành may mặc là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và giá trị của sản phẩm. Các loại vải đều có đặc tính riêng biệt, có sự mềm mại, sang trọng hoặc thấm hút hiệu quả. Do đó, người trong ngành cần phải phân biệt các nguyên vật liệu này để ứng dụng trong thực tế hiệu quả hơn. 

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

cheon

Vải

실크

sil-keu

Lụa

myeon

Bông, cotton

ul

Len, wool

폴리에스터

pol-li-e-seu-teo

Polyester

나일론

na-il-lon

Nylon

스판덱스

seu-pan-dek-seu

Spandex

리넨

li-nen

Linen

플리스

peul-li-seu

Fleece

캐시미어

kae-si-mi-eo

Lông cừu sạch

레즌

re-jeun

Sợi nhân tạo

안감

an-gam

Vải lót

스와시

seu-wa-si

Vải mẫu

암골화

am-gol-hwa

Lông thú

겉감

geot-gam

Vải ngoài

캔버스

kaen-beo-seu

Vải hoa

데님

de-nim

Vải bò

메쉬

me-syu

Vải lưới

모전

mo-jeon

Nỉ

와샤

wa-sya

Đệm

서보리

seo-bo-ri

Vải bo

원단

won-dan

Vải chính

곡자

gok-ja

Thước cong

직자

jik-ja

Thước thẳng

줄자

jul-ja

Thước dây

철자

cheol-ja

Thước sắt

그레딩자

geu-re-ding-ja

Thước lưới

암홀자

am-hol-ja

Thước vẽ vòng ngực

초자고

cho-ja-go

Phấn may

바인더

ba-in-deo

Chất kết dính

벨크로

bel-keu-ro

Nhám

3M 테임 [

sam-em te-im

Dây phản quang

접벤트

jeop-ben-teu

Dây chun viền

세바

se-ba

Ghim nối

지퍼

ji-peo

Khóa kéo

Các từ vựng về nguyên vật liệu, các loại vải trong may mặc

Các từ vựng về nguyên vật liệu, các loại vải trong may mặc

Từ vựng về các loại quần áo, phụ kiện bằng tiếng Hàn

Các loại quần áo và phụ kiện là chủ đề phổ biến trong ngành thời trang và may mặc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn mô tả, phân loại sản phẩm và trao đổi công việc hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

ot

Quần áo

셔츠

syeo-cheu

Áo sơ mi

바지

ba-ji

Quần

원피스

won-pi-seu

Đầm

자켓

ja-ket

Áo khoác

스커트

seu-keo-teu

Váy

점퍼

jeom-peo

Áo khoác gió

조끼

jo-kki

Áo vest

티셔츠

ti-syeo-cheu

Áo phông

한복

han-bok

Ái truyền thống Hàn Quốc

단추

dan-chu

Nút

지퍼

ji-peo

Dây kéo

단추구멍

dan-chu-gu-meong

Lỗ nút

단추선

dan-chu-seon

Sợi nút

리본

ri-bon

kkeun

Dây thắt lưng

스카프

seu-ka-peu

Khăn quàng cổ

모자

mo-ja

장갑

jang-gap

Găng tay

Nếu bạn là tín đồ mua sắm, nhất định không thể bỏ qua những từ vựng về quần áo, phụ kiện tiếng Hàn 

Nếu bạn là tín đồ mua sắm, nhất định không thể bỏ qua những từ vựng về quần áo, phụ kiện tiếng Hàn 

Từ vựng về các loại cúc áo trong tiếng Hàn

Cúc áo là một trong những phụ kiện quan trọng trong ngành may mặc, thường được sử dụng để trang trí và cố định trang phục. Việc nắm rõ từ vựng về các loại cúc áo trong tiếng Hàn giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn đúng loại cúc phù hợp cho từng kiểu trang phục.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

단추 

danchu

Cúc áo

잠금 단추

jamgeum danchu

Cúc cài

스냅 단추

seunep danchu

Cúc bấm

똑딱 단추

ttokdak danchu

Cúc khuy

셔츠 단추

syeochi danchu

Cúc cài áo

바지 단추

baji danchu

Cúc cài quần

지퍼

ji-peo

Khóa kéo

고리

go-ri

Móc

Đây là một số từ vựng về các loại cúc áo thường dùng trong tiếng Hàn

Đây là một số từ vựng về các loại cúc áo thường dùng trong tiếng Hàn

Từ vựng về kỹ thuật may

Kỹ thuật may đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn nắm vững quy trình kỹ thuật, từ đó cải thiện tay nghề và nâng cao hiệu suất làm việc.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

박음질

bakeumjil

Đính nút

염색 

yeomsaek

Nhuộm

자수 

jasu

Thêu

헤짐 

hejim

Rách

지퍼끼우기

jipeo kkiugi

Gắn dây kéo

단추끼우기

danchu kkiugi

Gắn nút

주름짜기

jureum jjagi

Nếp gấp

단추 꽂기

danchu kkojgi

Khoanh nút

Một số từ vựng miêu tả kỹ thuật may trong tiếng Hàn 

Một số từ vựng miêu tả kỹ thuật may trong tiếng Hàn 

Từ vựng về các lỗi trong ngành may mặc tiếng Hàn

Trong quá trình sản xuất, việc phát hiện và sửa chữa lỗi là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các thuật ngữ chỉ các lỗi thường gặp trong ngành may mặc, giúp bạn xử lý tình huống chính xác và kịp thời.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

오염 

o-yeom

Vết bẩn

구김 

gu-gim

Nhãn

불량 

bul-ryang

Hàng lỗi

색상 차이 

saek-sang cha-i

Khác màu

크기 차이 

keu-gi cha-i

Sai kích thước

봉제 불량

bong-je bul-ryang

Lỗi may vá

원단 손상

won-dan son-sang

Hỏng vải

재단 불량 

jae-dan bul-ryang

Lỗi cắt vải

실밥

sil-bap

Chỉ thừa

색 빠짐

aek ppa-jim

Phai màu

단추 탈락

dan-chu tal-lak

Cúc rơi

지퍼 고장

ji-peo go-jang

Khóa kéo hỏng

올 풀림

ol pul-lim

Bung chỉ

바느질 틀림

ba-neu-jil teul-lim

May sai đường

주름

ju-reum

Nếp nhăn

미싱 불량

mi-sing bul-ryang

Lỗi máy may

접착 불량

jeop-chak bul-ryang

Lỗi dán keo

틈새

teum-sae

Khoảng trống

마감 불량

ma-gam bul-ryang

Lỗi hoàn thiện

뒤집힘

dwi-jip-him

Lộn ngược

고르지 않은

go-reu-ji anh-neun

Không đều

Ngoài ra, bạn cũng cần phải biết một số từ vựng về các lỗi thường gặp trong may mặc bằng tiếng Hàn

Ngoài ra, bạn cũng cần phải biết một số từ vựng về các lỗi thường gặp trong may mặc bằng tiếng Hàn

Những từ vựng liên quan khác về may mặc bằng tiếng Hàn

Bên cạnh những từ vựng chính, còn có nhiều thuật ngữ phụ trợ liên quan đến ngành may mặc. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn hoàn thiện vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn.

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

디자인

dijain

Thiết kế

생산

saengsan

Sản xuất

품질

pumjil

Chất lượng

트렌드

teurendeu

Xu hướng

소비자

sobija

Người tiêu dùng

패션

paesyeon

Thời trang

마케팅

maketing

Tiếp thị

수출

suchul

Xuất khẩu

수입

suip

Nhập khẩu

편집

pyeonjip

Biên tập

Tổng kết

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc không những giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành may mặc. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm được các kiến thức cần thiết để phục vụ trong công việc, cũng như cuộc sống thường ngày của bạn.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)