Tên tiếng Hàn không chỉ mang vẻ đẹp về âm điệu mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và giá trị Hàn Quốc. Việc chọn tên tiếng Hàn phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp hoặc học tập ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 250+ tên bằng tiếng Hàn hay dành cho nam và nữ, cùng hướng dẫn chuyển đổi từ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn một cách dễ dàng, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận văn hóa Hàn Quốc.
Cách đặt họ và tên Hàn Quốc hay
Để đặt được một cái tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, bạn có thể tham khảo các quy tắc phổ biến sau đây:
-
Họ và tên: Tại Hàn Quốc, họ thường có một âm tiết, với khoảng 250 họ phổ biến, chẳng hạn như Kim (김), Lee (이), Park (박), Choi (최), Jeong (정). Tên riêng thường có hai âm tiết, kết hợp từ các từ Hán-Hàn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện kỳ vọng của cha mẹ dành cho con.
-
Cấu trúc tên: Tên tiếng Hàn thường có ba âm tiết, bao gồm một âm tiết họ và hai âm tiết tên riêng. Chẳng hạn như Kim Min-ji (김민지), trong đó “Kim” là họ và “Min-ji” là tên riêng.
-
Chữ Hán - Hàn: Nhiều tên tiếng Hàn được viết bằng chữ Hán với ý nghĩa rõ ràng. Những ý nghĩa này thường mang tính tích cực, như thông minh, thành công, xinh đẹp, hoặc may mắn. Chẳng hạn như Ji (智): Trí tuệ, thông minh; Min (珉): Kiên cường, sáng rực; Hye (惠): Tốt bụng, ân huệ.
Chọn tên tiếng Hàn không chỉ cần đẹp về mặt âm điệu mà còn cần mang ý nghĩa tốt lành, phù hợp với mong muốn và hy vọng của người đặt.
Tên tiếng Hàn thường có cấu trúc ba âm tiết, bao gồm âm tiết họ và hai âm tiết tên riêng.
Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh chóng
Cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, trước tiên bạn cần biết cách chuyển họ. Dưới đây là một số họ phổ biến của người Việt và cách chuyển sang tiếng Hàn tương ứng:
Họ tiếng Việt |
Họ sang tiếng Hàn |
Phát âm |
Nguyễn |
원 |
Won |
Lê |
려 |
Ryeon |
Trần |
진 |
Jin |
Hoàng/Huỳnh |
황 |
Hwang |
Võ/Vũ |
우 |
Woo |
Lý |
이 |
Lee |
Dương |
양 |
Yang |
Ngô |
오 |
Oh |
Bùi |
배 |
Bae |
Vương |
왕 |
Wang |
Phạm |
범 |
Beom |
Đỗ/Đào |
도 |
Do |
Trịnh/Đinh/Trình |
정 |
Jeong |
Đàm |
담 |
Dam |
Trương |
장 |
Jang |
Hồ |
호 |
Ho |
Cao |
고 |
Ko |
Phan |
반 |
Ban |
Chuyển tên lót, tên riêng tiếng Việt sang tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, tên lót không được sử dụng như trong tiếng Việt, nhưng bạn hoàn toàn có thể chuyển tên lót sang tiếng Hàn, và đi kèm với đó là ý nghĩa của tên riêng. Dưới đây là một số gợi ý chuyển tên của Unica.
Tên tiếng Việt |
Tên sang tiếng Hàn |
Phát âm |
Ái |
애 |
Ae |
An |
안 |
Ahn |
Anh, Ánh |
영 |
Yeong |
Bích |
평 |
Pyeong |
Cẩm |
금 |
Geum |
Châu |
주 |
Joo |
Diệp |
옆 |
Yeop |
Dương |
양 |
Yang |
Hà |
하 |
Ha |
Hân |
흔 |
Heun |
Hạnh |
행 |
Haeng |
Hoa |
화 |
Hwa |
Hồng |
홍 |
Hong |
Huệ, Huế |
혜 |
Hye |
Lan |
란 |
Ran |
Lê, Lệ |
려 |
Ryeo |
Liên |
련 |
Ryeon |
Mai |
매 |
Mae |
Ngân |
은 |
Eun |
Ngọc |
억 |
Ok |
Phương |
방 |
Bang |
Thảo |
초 |
Cho |
Thu |
수 |
Su |
Trang |
장 |
Jang |
Trúc |
즉 |
Juk |
Vân |
윤 |
Woon |
Yến |
연 |
Yeon |
Mỹ/My |
미 |
Mi |
Nga |
아 |
Ah |
Nhi |
이 |
Yi |
Oanh |
앵 |
Aeong |
Thư |
서 |
Seo |
Trà |
자 |
Ja |
Thủy |
시 |
Si |
Vi/Vy |
위 |
Wi |
Có nhiều người thích dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn hay cho nữ
Việc đặt tên tiếng Hàn không chỉ giúp tạo sự mới mẻ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc gắn liền với văn hóa và bản sắc của Hàn Quốc. Đặc biệt, các tên tiếng Hàn hay dành cho nữ thường chứa đựng thông điệp về vẻ đẹp, trí tuệ và sự thanh nhã.
Tên tiếng Hàn hay cho nữ được chuyển từ tiếng Việt
Nhiều bạn khi đặt tên tiếng Hàn cho bản thân vẫn muốn giữ nguyên tên tiếng Việt của mình rồi chuyển sang tiếng Hàn. Dưới đây là một số tên chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Hàn hay cho con gái:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Hàn |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ánh Dương |
은양 |
Eun-yang |
Mạnh mẽ, rực rỡ |
Bảo Anh |
보인 |
Bo-in |
Bảo vật, thông minh |
Bảo Ngọc |
보영 |
Bo-young |
Viên ngọc quý |
Bích Ngọc |
벽옥 |
Byuk-ok |
Ngọc bích |
Cẩm Tú |
금수 |
Geum-su |
Xinh đẹp |
Hải Yến |
해연 |
Hae-yeon |
Thông minh |
Hà Nguyệt |
하늘 |
Ha-neul |
Trong trẻo, thông minh |
Hoàng Oanh |
황완 |
Hwang-wan |
Xinh đẹp |
Hoàng Yến |
황연 |
Hwang-wan |
Giỏi giang, xinh đẹp |
Hoài Thương |
호애 |
Ho-ae |
Tình yêu vĩnh cửu |
Hồng Nhung |
홍용 |
Hong-yong |
Duyên dáng |
Huyền My |
현미 |
Hyun-mi |
Xinh đẹp, dịu dàng |
Lan Hương |
란희 |
Ran-hee |
Vui tươi, thanh nhã |
Mai Lan |
매란 |
Mae-ran |
Xinh đẹp, tinh tế |
Minh Châu |
민주 |
Min-joo |
Viên ngọc sáng |
Minh Thư |
민서 |
Min-seo |
Thông minh, thanh nhã |
Minh Tú |
민수 |
Min-su |
Xuất sắc, thông minh |
Mỹ Linh |
미린 |
Mi-rin |
Đẹp đẽ, thanh lịch |
Ngọc Diệp |
옥엽 |
Ok-yeop |
Tài giỏi, xinh đẹp |
Ngọc Trâm |
옥잠 |
Ok-jam |
Quý giá |
Phương Linh |
방린 |
Bang-rin |
Xinh đẹp, tỏa sáng |
Quỳnh Anh |
규인 |
Kyu-in |
Nhân hậu, thanh nhã |
Thảo Nguyên |
초원 |
Cho-won |
Nhẹ nhàng, dịu dàng |
Thiên Thanh |
천청 |
Cheon-chung |
Nhẹ nhàng, thanh thoát |
Thúy Vy |
수비 |
Su-bi |
Rực rỡ, xuất sắc |
Thu Trang |
수정 |
Soo-jung |
Thanh nhã, xinh đẹp |
Thùy Linh |
수린 |
Su-rin |
Quý giá, thanh khiết |
Tú Anh |
수아 |
Su-ah |
Đẹp đẽ, tài năng |
Thanh Trúc |
청죽 |
Chung-juk |
Thanh nhã, kiên cường |
Yến Nhi |
연이 |
Teon-yi |
Dễ thương, thanh nhã |
Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách
Mỗi tên không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi đặt tên cho con gái hoặc người thân yêu.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
애차 |
Ae-cha |
Cô gái tràn ngập tình yêu thương và tiếng cười |
애리 |
Ae-ri |
Mong con đạt được mọi điều tốt đẹp |
아인 |
Ah-ri |
Người con gái nhân từ |
안종 |
Ahn-jong |
Mong con luôn được bình yên |
아라 |
Ara |
Người con gái xinh đẹp và tốt bụng |
바다 |
Bada |
Con giống như là đại dương xanh, vươn mình ra biển lớn |
봉차 |
Bong-cha |
Cô gái cuối cùng, độc đáo và quý giá |
본화 |
Bon-hwa |
Vinh quang và rạng rỡ |
별 |
Byeol |
Ngôi sao sáng trên bầu trời |
다은 |
Da-eun |
Dòng suối mát lành, mang theo lòng nhân ái |
다정 |
Da-jung |
Mong con sống tình cảm, tràn ngập tình yêu thương |
은수 |
Eun-soo |
Bông tuyết trắng tinh khôi, đầy lòng nhân hậu |
하윤 |
Ha-yoon |
Dòng sông hiền hào, bao dung và rộng lượng |
진아 |
Jin-ah |
Mong con trở thành người chân thật, chân chất |
지은 |
Ji-eun |
Bông hồng rực rỡ, lan tỏa mùi hương quyến rũ |
지혜 |
Ji-hye |
Dòng suối trong veo, tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ |
정화 |
Jung-hwa |
Mong con luôn trong trẻo, thanh khiết |
민지 |
Min-ji |
Chú chim họa mi vui tươi, tự do, đáng yêu |
명희 |
Myung-hee |
Chỉ sự minh mẫn, sáng suốt |
선우 |
Seon-woo |
Loài chim ưng bay cao, tự do, mạnh mẽ |
소망 |
So-mang |
Mong con luôn tràn ngập hy vọng, niềm tin vào tương lai |
서연 |
Seo-yeon |
Ánh sao băng sáng rực rỡ, tượng trưng cho trí tuệ |
수아 |
Su-a |
Giọt sương mai long lanh, thanh tạo và thuần khiết |
수현 |
Su-heyon |
Giọt sương mai long lanh, thanh tạo và thuần khiết |
선희 |
Sun-hee |
Mong con luôn hiền lành, gặp được nhiều điều bình an |
성실 |
Seong-sil |
Chỉ sự chân thành |
윤지 |
Yoon-ji |
Ánh năng ban mai, rạng rỡ và tràn đầy sức sống |
용희 |
Yong-hee |
Mong con lớn lên kiên cường, dũng cảm |
Nhiều người lựa chọn những cái tên với hàm ý chỉ tính cách để mong bé gái có những tính cách đó
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự xinh đẹp
Trong văn hóa Hàn Quốc, tên không chỉ đơn thuần là cách gọi mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tính cách, vẻ đẹp và mong muốn của cha mẹ đối với con cái. Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Hàn cho nữ thể hiện sự xinh đẹp, dưới đây là danh sách những cái tên này sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời khi đặt tên.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
아름 |
Areum |
Đẹp rực rỡ, rạng ngời |
바람 |
Baram |
Ngọn gió mang sự mát lành |
빛나 |
Bit-na |
Hãy luôn tỏa sáng |
봄 |
Bom |
Tươi đẹp như mùa xuân |
채원 |
Chae-won |
Sự khởi đầu tốt đẹp |
찬미 |
Chan-mi |
Luôn được ngợi khen |
치자 |
Chi-ja |
Loài hoa xinh đẹp |
진순 |
Chin-sun |
Hành động theo lẽ phải và tốt bụng |
초 |
Cho |
Thể hiện cái đẹp, vẻ đẹp |
초희 |
Cho-hee |
Niềm vui của ba mẹ |
춘희 |
Choon-hee |
Tràn đầy sức sống như mùa xuân |
다예 |
Da-ye |
Vẻ đẹp riêng biệt |
은수 |
Eun-soo |
Giọt sương mai tinh khôi |
은지 |
Eun-ji |
Đẹp đẽ và trí tuệ |
혜미 |
Hye-mi |
Sáng suốt và xinh đẹp |
효진 |
Hyo-jin |
Vẻ đẹp hiếu thảo |
지은 |
Ji-eun |
Viên ngọc sáng lấp lánh |
진미 |
Jin-mi |
Chân thành và đẹp |
미진 |
Mi-jin |
Vẻ đẹp chân thành |
미영 |
Mi-young |
Vẻ đẹp vĩnh cửu |
서영 |
Seo-young |
Tươi sáng và đẹp |
소현 |
So-hyun |
Tinh khôi như bông tuyết trắng |
수연 |
Soo-yeon |
Nước và đẹp |
예린 |
Ye-rin |
Duyên dáng và xinh đẹp |
윤미 |
Yoon-mi |
Xinh đẹp |
유진 |
Yoo-jin |
Đóa hoa rực rỡ, đầy sức hút |
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự quý phái
Nếu bạn muốn chọn những cái tên thể hiện sự quý phái, sang trọng cho con gái thì dưới đây là một số cái tên lý tưởng dành cho bạn.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
철 |
Chul |
Người có tính cách cứng rắn |
충차 |
Chung-cha |
Người con gái quý tộc |
다 |
da |
Chiến thắng luôn thuộc về con |
다은 |
Da-eun |
Người con gái có lòng tốt |
대 |
Dea |
Con là điều tuyệt vời nhất |
은 |
Eun |
Cuộc sống sung túc |
은지 |
Eun-ji |
Lòng tốt, trí tuệ và sự lương thiện |
가은 |
Ga-eun |
Thanh lịch và duyên dáng |
하연 |
Ha-yeon |
Tốt bụng và xinh đẹp |
혜원 |
Hye-won |
Thanh lịch và duyên dáng |
재희 |
Jae-hee |
Tài năng và sang trọng |
지아 |
Ji-ah |
Trí tuệ và quý phái |
지수 |
Ji-soo |
Trí tuệ và nổi bật |
정은 |
Jung-eun |
Thanh và duyên dáng |
정미 |
Jung-mi |
Thanh lịch |
민서 |
Min-seo |
Nhanh nhẹn và sang trọng |
서희 |
Seo-hee |
Thanh lịch và quý phái |
세진 |
Se-jin |
Thông minh và sang trọng |
수현 |
Soo-hyun |
Nổi bật |
윤하 |
Yoon-ha |
Sang trọng và duyên dáng |
Nhiều người lại ưa thích những cái tên thể hiện sự quý phái, sang trọng và thanh lịch
Tên tiếng Hàn hay cho nữ có ý nghĩa biểu tượng của cái đẹp
Dưới đây là những cái tên dành cho con gái, cho nữ tượng trưng cho vẻ đẹp mà cha mẹ có thể tham khảo cho con.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
은주 |
Eun-joo |
Bông hoa nhỏ duyên dáng |
은비 |
Eun-bi |
Xinh |
기 |
Gi |
Dũng cảm, đối mặt với mọi thử thách |
경희 |
Gyeong-hui |
Đẹp và giỏi giang |
하은 |
Ha-eun |
Tài năng và có lòng tốt |
하나 |
Hana |
Người luôn được yêu quý |
하늘 |
Haneul |
Bầu trời tương đẹp |
하윤 |
Ha-yoon |
Tỏa sáng như ánh sáng mặt trời |
희진 |
Hee-jin |
Viên ngọc trai quý giá |
혜란 |
Hei-ran |
Đóa hoa lan rạng rỡ, xinh đẹp |
화영 |
Hwa-young |
Trẻ trung, xinh đẹp |
장미 |
Jang-mi |
Vẻ đẹp như bông hoa hồng |
지우 |
Ji-woo |
Trí tuệ |
지영 |
Ji-young |
Trí tuệ và vẻ đẹp vĩnh cựu |
정아 |
Jung-ah |
Thanh khiết và đẹp |
정화 |
Jung-hwa |
Thanh khiết |
미차 |
Mi-cha |
Tuyệt đẹp |
미영 |
Mi-young |
Sắc đẹp vĩnh cửu |
모란 |
Molan |
Đóa hoa mẫu đơn |
나리 |
Nari |
Đẹp như bông hoa lily |
선화 |
Seon-hwa |
Hoa thủy tiên |
수아 |
Soo-a |
Bông hoa sen hoàn hảo |
수지 |
Soo-ji |
Thông minh |
튤립 |
Tullib |
Đẹp như bông hoa tulip |
예지 |
Ye-ji |
Sáng suốt |
윤미 |
Yoon-mi |
Duyên dáng và tươi sáng |
Tên tiếng Hàn hay cho nữ cầu mong sự may mắn
Trong văn hóa Hàn Quốc, cái tên không chỉ để gọi mà còn là mong muốn gửi gắm những điều may mắn, hy vọng của mình vào con. Dưới đây là một số cái tên với ý nghĩa cầu may mắn, bình an và hạnh phúc.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
백현 |
Baek-hyeon |
Trắng sáng và thuần khiết |
은혜 |
Eun-hye |
May mắn và ân sủng |
해바라기 |
Hae-ba-ra-gi |
Như loài hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời |
희영 |
Hee-young |
Luôn gặp niềm vui, may mắn |
화연 |
Hwa-yeon |
Duyên dáng như một đóa hoa xinh đẹp |
혜 |
Hye |
Thông minh và sáng suốt |
혜진 |
Hye-jin |
Sáng sủa và thông minh |
현 |
Hyeon |
Đức hạnh |
효 |
Hyo |
Hiếu thảo và kính trọng |
효주 |
Hyo-joo |
Ngoan ngoãn, lễ phép |
혁 |
Hyuk |
Luôn rạng rỡ và tỏa sáng |
현 |
Hyun |
Thông minh, sáng sủa |
재 |
Jae |
Được tôn trọng |
지아 |
Ji-ah |
Trí tuệ và thanh nhã |
지은 |
Ji-eun |
Xinh đẹp và tài năng |
지혜 |
Ji-hye |
Khôn ngoan và sáng suốt |
민혜 |
Min-hye |
Tài năng và thông minh |
수진 |
Soo-jin |
Đẹp đẽ và tràn đầy năng lượng |
예서 |
Ya-seo |
Sáng suốt và duyên sáng |
윤하 |
Yoon-ha |
Bình yên và may mắn |
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự thông minh
Một cái tên thể hiện trí tuệ và sự sáng suốt không chỉ là niềm tự hào của cha mẹ mà còn là nguồn động viên tinh thần to lớn cho con cái. Những cái tên dưới đây mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn và nhạy bén.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
지 |
Jee |
Cô gái khôn ngoan |
지 |
Ji |
Người con gái thông minh |
지아 |
Ji-a |
Tốt bụng và xinh đẹp |
지은 |
Ji-eun |
Bí ẩn và hấp dẫn |
지민 |
Ji-min |
Nhanh nhẹn và thông minh |
진애 |
Jin-ae |
Tình yêu và kho báu của cha mẹ |
지우 |
Ji-woo |
Giàu lòng vị tha |
민지 |
Min-ji |
Có trí tuệ, thông minh, nhạy bén |
지영 |
Ji-young |
Mong con luôn giành được chiến thắng |
준 |
Joon |
Tài năng |
Nhiều người đặt tên những cái tên thông minh, trí tuệ để mong con lanh lợi
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự dịu dàng, thùy mị
Sự dịu dàng, thùy mị là những phẩm chất quý giá mà nhiều cha mẹ mong muốn con gái mình có được. Những cái tên dưới đây vừa thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, vừa mang đến cảm giác thân thiện và dễ mến.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
정 |
Jung |
Thanh khiết |
가무 |
Ka-mou |
Đẹp như mùa xuân |
관 |
Kwan |
Mạnh mẽ |
경순 |
Kyung-soon |
Nhẹ nhàng và dịu dàng |
경 |
Kyung |
Được những người khác tôn trọng |
경미 |
Kyung-mi |
Vẻ đẹp xứng đáng được tôn vinh |
키아라 |
Kiaraa |
Món quà quý giá của Chúa ban tặng |
코니 |
Konnie |
Kiên định |
민들레 |
Min-deul-le |
Hoa bồ công anh dịu dàng |
미경 |
Mi-kyung |
Đẹp như một bức tranh phong cảnh |
민수 |
Min-suh |
Tử tế, thẳng thắn và tốt bụng |
나비 |
Na-bi |
Xinh đẹp như một chú bướm |
오라 |
Ora |
Người thủy chung |
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự mạnh mẽ
Mạnh mẽ, kiên cường là những phẩm chất cần thiết để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống. Những cái tên sau đây đại diện cho sự cứng cáp, bản lĩnh và quyết tâm, thể hiện hy vọng cha mẹ gửi gắm cho con gái của mình.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
옹 |
Oung |
Người kế vị của cha mẹ |
새 |
Sae |
Điều tuyẹt vời nhất mà tạo hóa đã ban tặng |
상희 |
Sang-hee |
Người con gái có lòng nhân từ |
세나 |
Sena |
Mang vẻ đẹp của thế giới |
서 |
Seo |
Mạnh mẽ, cứng cáp như tảng đá |
서현 |
Seo-hyun |
Tốt lành, nhân đức |
승 |
Seung |
Chiến thắng |
수민 |
Soo-min |
Thông minh, xuất sắc |
소희 |
So-hee |
Trắng trẻo, tướiangs |
태양 |
Tea-yang |
Mặt trời rạng rỡ |
환 |
Ưhan |
Phát triển và hướng về phía trước |
욱 |
Wook |
Mặt trời mặt |
웅 |
Woong |
Người con gái tuyệt đẹp |
윤아 |
Yooon-ah |
Ánh sáng của các vị thần |
영미 |
Young-mi |
Người đẹp mạnh mẽ |
연 |
Yeon |
Nữ hoàng sắc đẹp |
연 |
Yon |
Hoa sen nở rộ |
Nhiều người thích những cái tên chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường, mong con vượt qua mọi khó khăn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui
Dưới đây là những cái tên tiếng Hàn dưới đây mang ý nghĩa vui tươi, lạc quan và mang lại cảm giác tích cực cho người nghe
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
소라 |
Sora |
Bầu trời bao la, rộng lớn |
선희 |
Sun-hee |
Vui vẻ và nhân hậu |
선정 |
Sun-jung |
Lòng tốt và sự cao thượng |
성 |
Sung |
Chiến thắng, vinh quang |
태양 |
Tea-yang |
Mặt trời tỏa sáng |
환 |
Whan |
Phát triển, luôn hướng về phía trước |
하늘 |
Haneul |
Bầu trời, biểu tượng của sự tự do |
하윤 |
Hayoon |
Ánh sáng rạng ngời, niềm vui cho gia đình |
지윤 |
Ji-yoon |
Trí tuệ và niềm vui |
연희 |
Yeon-hee |
Niềm vui và sự duyên dáng |
민지 |
Min-ji |
Niềm vui trí tuệ |
하린 |
Harin |
Thanh nhã, mang đến hạnh phúc |
예지 |
Ye-ji |
Sáng suốt, vui tươi |
은서 |
Eun-seo |
Lời chúc may mắn và vui vẻ |
Tên tiếng Hàn cho nữ mang ý nghĩa rực rỡ
Những cái tên gắn liền với ánh sáng, sự rực rỡ không chỉ mang đến vẻ đẹp lộng lẫy mà còn là niềm tin về một tương lai đầy hứa hẹn và thành công. Hãy khám phá những cái tên mang ý nghĩa tỏa sáng và rạng ngời dưới đây.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
욱 |
Wook |
Mặt trời mọc, biểu tượng của sự khởi đầu mới |
웅 |
Woong |
Người con gái tuyệt đẹp |
양귀비 |
Yang-gwi |
Sức hút như loài hoa anh túc |
연 |
Yeon |
Nữ hoàng sắc đẹp |
연아 |
Yeona |
Người phụ nữ có tấm lòng nhân từ |
영 |
Yeong |
Người con gái dũng cảm, kiên cường |
연 |
Yon |
Hoa sen nở rộ, thanh khiết và đẹp đẽ |
윤아 |
Yoonah |
Ánh sáng của các vị thần, rạng rỡ |
화연 |
Hwayeon |
Bông hoa đẹp và rực rỡ |
아름 |
Areum |
Vẻ đẹp thuần khiết |
서연 |
Seoyeon |
Ánh sáng rực rỡ, tràn đầy hy vọng |
지아 |
Jiah |
Nét đẹp duyên dáng và thanh lịch |
은비 |
Eunbi |
Đẹp đẽ và cao quý |
수아 |
Sooah |
Bông hoa tỏa sáng |
Nhiều người muốn con được sống cuộc đời rực rỡ và tỏa sáng có thể tham khảo những cái tên này
Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn hay cho nam
Tên gọi không chỉ đơn thuần là cách để nhận diện mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và gắn liền với văn hóa. Với các tên tiếng Hàn dành cho nam, bạn có thể lựa chọn theo cách chuyển từ tiếng Việt, lấy cảm hứng từ tính cách, sự mạnh mẽ, hoặc theo những biểu tượng nổi tiếng.
Tên tiếng Hàn cho nam chuyển từ tiếng Việt sang
Việc chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn mang đến sự thú vị khi bạn có thể gắn kết văn hóa hai quốc gia. Những cái tên này thường giữ lại phần ý nghĩa trong tiếng Việt, nhưng mang nét đặc trưng của phát âm tiếng Hàn.
Tên tiếng Việt |
Tên sang tiếng Hàn |
Phát âm |
Anh, Ánh |
영 |
Yeong |
An |
안 |
Ahn |
Bảo |
보 |
Bo |
Bách |
박 |
Baek/Park |
Cường, Cương |
강 |
Kang |
Châu |
주 |
Joo |
Đạt |
달 |
Dal |
Đức |
덕 |
Deok |
Dũng |
용 |
Yoong |
Duy |
두 |
Doo |
Dương |
양 |
Yang |
Hải |
해 |
Hae |
Hiếu |
효 |
Hyo |
Hoàng, Huỳnh |
황 |
Hwang |
Hưng |
흥 |
Heung |
Huy |
회 |
Hwi |
Khoa |
과 |
Gwa |
Khánh, Khang |
강 |
Kang |
Kiên |
근 |
Gun |
Long |
용 |
Yong |
Mạnh |
맹 |
Maeng |
Minh |
뮹 |
Myung |
Nam |
남 |
Nam |
Phong |
풍 |
Pung/Poong |
Quân |
균 |
Goon/Kyoon |
Quang |
광 |
Gwang |
Quốc |
귝 |
Gook |
Sơn |
산 |
San |
Thái |
대 |
Tae |
Thắng |
승 |
Seung |
Thành, Thịnh |
성 |
Seong |
Tiến |
션 |
Syeon |
Tài |
재 |
Jae |
Tân |
빈 |
Bin |
Tấn |
신 |
Sin |
Thạch |
땍 |
Teak |
Thế |
새 |
Se |
Thiên, Toàn |
천 |
Cheon |
Thiện |
선 |
Seon |
Thuận |
숭 |
Soon |
Trường |
장 |
Jang |
Trí |
지 |
Ji |
Tú |
수 |
Soo |
Tuấn |
준 |
Joon/Jun |
Văn |
문 |
Moon/Mun |
Việt |
멀 |
Meol |
Vũ |
우 |
Woo |
Vương |
왕 |
Wang |
Tên tiếng Hàn hay cho nam thường được sử dụng
Những cái tên dưới đây được nhiều người Hàn Quốc sử dụng nhờ vào ý nghĩa tích cực và cách phát âm dễ nhớ. Đây là lựa chọn phổ biến dành cho các bậc cha mẹ khi đặt tên con trai.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
동현 |
Dong-huyn |
Chàng trai có đức hạnh |
하준 |
Ha-jun |
Tuyệt vời và tài năng |
하윤 |
Ha-yoon |
Tuyệt vời và lễ phép |
현우 |
Hyun-woo |
Người có đạo đức |
지호 |
Ji-ho |
Trí tuệ và vĩ đại |
지후 |
Ji-hu |
Trí tuệ và tương lai tương sáng |
지유 |
Ji-yoo |
Trí tuệ và năng lượng dồi dào |
준우 |
Joon-woo |
Đẹp trai và thánh thiện |
정훈 |
Jung-hoon |
Trung thực và đẳng cấp |
준서 |
Jun-seo |
Tốt bụng |
상훈 |
Sang-hoon |
Nhân từ và đẳng cấp |
서준 |
Seo-jun |
Tuấn tú |
서윤 |
Seo-yun |
Tốt lành và hào phóng |
성호 |
Sung-ho |
Người kế thừa tài giỏi và vĩ đại |
성훈 |
Sung-hong |
Có trách nhiệm |
성진 |
Sung-jin |
Kế thừa tài giỏi và chân thật |
성민 |
Sung-min |
Chu đáo, nhẹ nhàng |
예준 |
Ye-jun |
Tài năng và tuấn tú |
유준 |
Yu-jun |
Can đảm, tuấn tú |
영철 |
Young-chul |
Vững chắc |
영호 |
Young-ho |
Vĩ đại và bền bỉ |
영호 |
Young-soo |
Bền bỉ và kiên cường |
Một số tên tiếng Hàn cho nam thường được sử dụng
Tên tiếng Hàn cho nam độc đáo
Tên gọi độc đáo luôn mang đến sự khác biệt và ấn tượng. Những cái tên tiếng Hàn dưới đây thường mang ý nghĩa đặc biệt, được tạo nên từ những biểu tượng trong thiên nhiên hoặc tính cách nổi bật. Việc lựa chọn những tên này không chỉ giúp người mang cảm thấy tự hào mà còn gợi lên sự tò mò, thu hút.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
범석 |
beom-seok |
hình mẫu của một tảng đá |
병호 |
Byeong-ho |
Tươi sáng và tuyệt vời |
대중 |
Dae-jung |
Lớn lao |
은 |
Eun |
Chàng trai có lòng tốt |
혜 |
Hye |
Thông minh |
현 |
Hyeon |
Đức hạnh |
누리 |
Noo-ri |
Mưa đá |
오성 |
Oh-seong |
Năm ngôi sao hoặc hành tinh |
석 |
Seok |
Đá |
우진 |
U-jin |
Vũ trụ |
Tên tiếng Hàn hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ
Những cái tên này tượng trưng cho sự nam tính, bản lĩnh và ý chí vững vàng. Đặt những tên tiếng Hàn này cho nam giới như một cách để gửi gắm hy vọng về một tương lai kiên cường, luôn sẵn sàng vượt qua thử thách. Với âm vang mạnh mẽ và ý nghĩa sâu sắc, đây sẽ là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn truyền tải thông điệp rõ ràng về sức mạnh nội tâm.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
진해 |
Chin-hae |
Độ sâu của đại dương |
철 |
Chul |
Sắt |
충희 |
Chung-hee |
Chính trực và nghiêm túc |
대신 |
Daeshim |
Bộ não vĩ đại nhất |
현기 |
Hyun-ki |
Khôn ngoan và sắc sảo |
강대 |
Kang-dae |
Hùng mạnh và dũng cảm |
관 |
Kwan |
Mạnh mẽ |
말친 |
Mal-chin |
Tồn tại đến cuối cùng |
상욱 |
Sang-ook |
Luôn khỏe mạnh |
석진 |
Suk-chin |
Tảng đá không thể lay chuyển |
원식 |
Won-shik |
Làm chủ gia đình |
용래 |
Yong-rae |
Sẽ trở thành người hùng |
영생 |
Young-saeng |
Sống mãi mãi |
Những cái tên mạnh mẽ, nam tính, bản lĩnh thường được sử dụng cho con trai
Tên tiếng Hàn hay cho nam theo người nổi tiếng
Lấy cảm hứng từ các ngôi sao, diễn viên, hoặc vận động viên Hàn Quốc nổi tiếng, những cái tên này không chỉ dễ nhớ mà còn mang lại sự ngưỡng mộ. Đặt tên con theo những người nổi tiếng là cách để thể hiện sự kỳ vọng rằng họ cũng sẽ đạt được thành công, tiếng tăm và để lại dấu ấn của riêng mình trong cuộc đời.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa và nguồn gốc |
에릭 |
Eric |
Ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng |
흥민 |
Heung-min |
Cầu thủ bóng đá tài năng Son Heung-min |
현 |
Hyun |
Diễn viên nổi tiếng Hyn Bin |
재인 |
Jae-in |
Nhà lãnh đạo của Hàn Quốc |
재 |
Jae/Jay |
Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park |
지민 |
Jimin |
Thành viên nhóm nhạc BTS |
정국 |
Jungkook |
Thành viên nhóm nhạc BTS |
켄 |
Ken |
Tên gắn liền với diễn viên Jeong |
케빈 |
Kevin |
Ca sĩ và người dẫn chương trình Woo |
페니엘 |
Peniel |
Thành viên nhóm nhạc nam BtoB |
슈가 |
Suga |
Thành viên nhóm nhạc BTS |
승만 |
Syngman |
Tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc |
태환 |
Tae-hwan |
Vận động viên Olympic giành huy chương vàng (Park Tae-hwan) |
Tên tiếng Hàn hay cho nam theo các địa danh
Các địa danh nổi tiếng ở Hàn Quốc như Seoul, Busan, hoặc Jeju cũng được sử dụng làm tên gọi cho nam giới. Mỗi địa danh không chỉ là một tên riêng mà còn gắn liền với những nét văn hóa đặc sắc, niềm tự hào dân tộc. Đặt tên con theo các địa danh là một cách sáng tạo để kết nối với vẻ đẹp của Hàn Quốc và truyền cảm hứng mạnh mẽ.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa và nguồn gốc |
보성 |
Boseong |
Nổi tiếng là thủ phủ của chè xanh Hàn Quốc, đem lại cảm giác thanh bình. |
부산 |
Busan |
Thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc, nổi bật với cảng biển, thể hiện sự năng động. |
대전 |
Daejeon |
Thành phố trung tâm, biểu tượng của khoa học và công nghệ, biểu tượng của tri thức và bền vững. |
제주도 |
Jeju-Do |
Hòn đảo nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp và núi lửa, biểu tượng cho sự tự do và sáng tạo |
진해 |
Jinhae |
Thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào hàng nằm, vẻ đẹp tinh khôi, dịu dang. |
서울 |
Seoul |
Thủ đô của Hàn Quốc, trung tâm văn hóa và kinh tế, biểu tượng cho sự phồn thịnh, hiện đại và cơ hội không giới hạn. |
울산 |
Ulsan |
Thành phố công nghiệp nhỏ nhưng nổi bật của Hàn Quốc, đại diện cho sự kiên trì và sức mạnh. |
Tên tiếng Hàn hay cho nam và ý nghĩa
Tên gọi mang ý nghĩa tích cực sẽ góp phần định hình nhân cách và truyền tải những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ đối với con cái. Những cái tên này thường được chọn lọc kỹ lưỡng với ý nghĩa như trí tuệ, sức mạnh, nhân từ hoặc hạnh phúc, nhằm mang đến một tương lai đầy triển vọng cho người được đặt tên.
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
백현 |
Baek Hyeon |
Đức hạnh và phẩm giá |
병철 |
Byung-chul |
Người nắm giữ những điều quan trọng |
병호 |
Byung-ho |
Tươi sáng và vinh quang |
병훈 |
Byung-hoon |
Người lính đầy quyền lực |
찬우 |
Chan-woo |
Ánh sáng sinh động, bảo vệ và ban phước |
창호 |
Chang-ho |
Hưng thịnh, thịnh vượng và là bầu trời vào mùa hè |
창훈 |
Chang-hoon |
Mũi giáo và lao, định hướng và giảng dạy |
창민 |
Chang-min |
Âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ |
진해 |
Chin-hae |
Độ sâu của đại dương |
진화 |
Chin-hwa |
Người giàu có |
진매 |
Chin-mae |
Chàng trai thật thà |
춘순 |
Chun-soon |
Khôn ngoan và trung thực |
대성 |
Dae-seong |
Giọng hát tuyệt vời hoặc nhân cách tốt |
대현 |
Dae-hyun |
Tuyệt vời và vinh dự |
대성 |
Dae-sung |
Hoàn chỉnh và to lớn |
대원 |
Dae-won |
Mùa xuân tuyệt vời |
달 |
Dal |
Mặt trăng |
덕수 |
Deok-su |
Người gìn giữ hòa bình |
도훈 |
Do-hun |
Người tuân theo pháp luật |
도윤 |
Do-hyun |
Người có nhiều khả năng |
동찬 |
Do-yun |
Sự đồng ý, con đường rộng mở |
동건 |
Dong-chan |
Khen ngợi, phẩm chất tốt |
동하 |
Dong-gun |
Bầu trời rực rỡ phía đông |
가을 |
Ga-eul |
Mùa thu |
건 |
Geon |
Mạnh mẽ hoặc tôn trọng |
해이 |
Hei |
Trí tuệ |
환 |
Hwan |
Tươi sáng |
현 |
Hyun |
Sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh |
현빈 |
Hyun Bin |
Tỏa sáng rực rỡ |
현기 |
Hyun-ki |
Khôn ngoan, sắc sảo |
지훈 |
Ji-hun |
Một chàng trai đầy trí tuệ |
지민 |
Ji-min |
Thông minh, sắc sảo và tham vọng |
지수 |
Ji-su |
Đẹp đẽ và đủ đầy |
정 |
Jeong |
Im lặng, thanh khiết |
정은 |
Jeong-eun |
Chính trực và tốt bụng |
정권 |
Jeong-Gwon |
Quyền lực |
주원 |
Joo-won |
Vẻ đẹp ngoại hình |
준수 |
Joon-su |
Tài năng hay có điềm lành |
강하늘 |
Kang Ha Neul |
Bầu trời hoặc thiên đường |
경 |
Kyong |
Ánh sáng |
민준 |
Min-jun |
Thông minh, sắc bén |
문식 |
Moon-sik |
Trồng một thứ gì đó |
무열 |
Mu-yeol |
Dũng cảm và quyết liệt |
명박 |
Myung-bak |
Sáng chói |
명훈 |
Myung-hoon |
Đạo đức tốt |
명환 |
Myung-hwan |
Rực rỡ hoặc bóng bẩy |
명준 |
Myung-jun |
Sáng sủa và đẹp trai |
명용 |
Myung-yong |
Con rồng, mạnh mẽ |
남기 |
Nam-gi |
Mạnh mẽ, vững vàng |
남길 |
Nam-gil |
Con đường rộng mở |
성기 |
Sung-ki |
Nền tảng vững chắc |
성민 |
Sung-min |
Nhanh nhẹn, lanh lợi |
태형 |
Tae-hyung |
Vượt trội và cao quý |
원철 |
Won-chul |
Thông thái hoặc hiền triết |
원식 |
Won-sik |
Đứng đầu gia đình |
용래 |
Yong-rae |
Người hùng trong gia đình |
Tên tiếng Hàn ý nghĩa sẽ góp phần định hình nhân cách và truyền tải những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ
Tổng hợp tên biệt danh tiếng Hàn
Nếu bạn đang tìm kiếm những biệt danh thân thiện và dễ thương để gọi thân mật, danh sách biệt danh tiếng Hàn sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Những biệt danh này không chỉ phù hợp trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp người gọi cảm thấy gần gũi hơn với người nhận. Hãy thử chọn một biệt danh đáng yêu để tạo thêm sự gắn kết trong các mối quan hệ!
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
강아지 |
Gậngi |
Chó con - thể hiện sự trung thành và đáng yêu |
공주님 |
Gọngumin |
Công chúa - gợi sự kiêu sa, sang trọng |
꿀벌 |
Kkulbeol |
Ong mật - biểu tượng của sự chăm chỉ và bền bỉ |
꽃님이 |
Kkotnim-i |
Nàng hoa - mang ý nghĩa xinh đẹp và duyên dáng |
달 |
Dal |
Mặt trăng - gợi sự dịu dàng, êm ái |
별 |
Byeol |
Ngôi sao - tượng trưng cho sự tỏa sáng và nổi bật |
별똥별 |
Byeolttongbyeol |
Sao băng - thể hiện sự cá nhân hóa và ý nghĩa đặc biệt với người sở hữu |
별명 |
Byeolmyeong |
Tên gọi - thể hiện sự cá nhân hóa và ý nghĩa đặc biệt với người sở hữu |
멋쟁이 |
Meotjaengi |
Cá tính - tượng trưng cho sự sành điệu và phong cách |
슈퍼스타 |
Syupeoseuta |
Siêu sao - mang ý nghĩa nổi tiếng và đầy quyền lực |
여신 |
Yeoshin |
Nữ thần - gợi sự thanh tao, thuần khiết |
여왕님 |
Yeowangnim |
Nữ hoàng - thể hiện quyền lực và sự mạnh mẽ |
야옹이 |
Yaongi |
Mèo con - thể hiện sự đáng yêu, dễ thương |
자이 |
Jagi |
Anh yêu/Em yêu - một cách gọi thân mật dành cho người thương. |
토끼 |
Tokki |
Thỏ con - gợi sự hiền lành, trogn sáng |
햇빛 |
Haebit |
Ánh sáng mặt trời - mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp |
햇살 |
Haetsal |
Ánh năng - thể hiện sự tươi mới và hạnh phúc |
쎈언니 |
Ssen-eonni |
Chị gái mạnh mẽ - tượng trưng cho sự cá tính và độc lập |
Tổng kết
Việc chọn một tên tiếng Hàn phù hợp không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập hay làm việc mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Hàn Quốc. Với danh sách hơn 250+ tên tiếng Hàn ý nghĩa cùng các gợi ý chuyển đổi từ tiếng Việt trong bài viết, hy vọng bạn sẽ tìm được một cái tên thật ưng ý.