Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

250+ tên tiếng Hàn đặt cho nam và nữ hay nhất

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Tên tiếng Hàn không chỉ mang vẻ đẹp về âm điệu mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và giá trị Hàn Quốc. Việc chọn tên tiếng Hàn phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp hoặc học tập ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 250+ tên bằng tiếng Hàn hay dành cho nam và nữ, cùng hướng dẫn chuyển đổi từ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn một cách dễ dàng, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận văn hóa Hàn Quốc.

Cách đặt họ và tên Hàn Quốc hay

Để đặt được một cái tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, bạn có thể tham khảo các quy tắc phổ biến sau đây:

  • Họ và tên: Tại Hàn Quốc, họ thường có một âm tiết, với khoảng 250 họ phổ biến, chẳng hạn như Kim (김), Lee (이), Park (박), Choi (최), Jeong (정).  Tên riêng thường có hai âm tiết, kết hợp từ các từ Hán-Hàn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện kỳ vọng của cha mẹ dành cho con.

  • Cấu trúc tên: Tên tiếng Hàn thường có ba âm tiết, bao gồm một âm tiết họ và hai âm tiết tên riêng. Chẳng hạn như Kim Min-ji (김민지), trong đó “Kim” là họ và “Min-ji” là tên riêng.

  • Chữ Hán - Hàn: Nhiều tên tiếng Hàn được viết bằng chữ Hán với ý nghĩa rõ ràng. Những ý nghĩa này thường mang tính tích cực, như thông minh, thành công, xinh đẹp, hoặc may mắn. Chẳng hạn như Ji (智): Trí tuệ, thông minh; Min (珉): Kiên cường, sáng rực; Hye (惠): Tốt bụng, ân huệ.

Chọn tên tiếng Hàn không chỉ cần đẹp về mặt âm điệu mà còn cần mang ý nghĩa tốt lành, phù hợp với mong muốn và hy vọng của người đặt.

cấu trúc tên tiếng hàn

Tên tiếng Hàn thường có cấu trúc ba âm tiết, bao gồm âm tiết họ và hai âm tiết tên riêng.

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh chóng

Cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, trước tiên bạn cần biết cách chuyển họ. Dưới đây là một số họ phổ biến của người Việt và cách chuyển sang tiếng Hàn tương ứng:

Họ tiếng Việt

Họ sang tiếng Hàn

Phát âm

Nguyễn

Won

려 

Ryeon

Trần

진 

Jin

Hoàng/Huỳnh

황 

Hwang

Võ/Vũ

우 

Woo

이 

Lee

Dương

양 

Yang

Ngô

오 

Oh 

Bùi

배 

Bae

Vương

왕 

Wang

Phạm

범 

Beom

Đỗ/Đào

도 

Do

Trịnh/Đinh/Trình

정 

Jeong

Đàm

담 

Dam

Trương

장 

Jang

Hồ

호 

Ho

Cao

고 

Ko

Phan

반 

Ban

Chuyển tên lót, tên riêng tiếng Việt sang tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, tên lót không được sử dụng như trong tiếng Việt, nhưng bạn hoàn toàn có thể chuyển tên lót sang tiếng Hàn, và đi kèm với đó là ý nghĩa của tên riêng. Dưới đây là một số gợi ý chuyển tên của Unica.

Tên tiếng Việt

Tên sang tiếng Hàn

Phát âm

Ái

애 

Ae

An

안 

Ahn

Anh, Ánh

영 

Yeong

Bích

평 

Pyeong

Cẩm

금 

Geum

Châu

주 

Joo

Diệp

옆 

Yeop

Dương

양 

Yang

하 

Ha

Hân

흔 

Heun

Hạnh

행 

Haeng

Hoa

화 

Hwa

Hồng

홍 

Hong

Huệ, Huế

혜 

Hye

Lan

란 

Ran

Lê, Lệ

려 

Ryeo

Liên

련 

Ryeon

Mai

매 

Mae

Ngân

은 

Eun

Ngọc

억 

Ok

Phương

방 

Bang

Thảo

초 

Cho

Thu

수 

Su

Trang 

장 

Jang

Trúc

즉 

Juk

Vân

윤 

Woon

Yến

연 

Yeon

Mỹ/My

Mi

Nga

아 

Ah

Nhi

이 

Yi

Oanh

앵 

Aeong

Thư

서 

Seo

Trà

자 

Ja

Thủy

시 

Si

Vi/Vy

Wi

Có nhiều người thích dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Có nhiều người thích dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn hay cho nữ 

Việc đặt tên tiếng Hàn không chỉ giúp tạo sự mới mẻ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc gắn liền với văn hóa và bản sắc của Hàn Quốc. Đặc biệt, các tên tiếng Hàn hay dành cho nữ thường chứa đựng thông điệp về vẻ đẹp, trí tuệ và sự thanh nhã.

Tên tiếng Hàn hay cho nữ được chuyển từ tiếng Việt

Nhiều bạn khi đặt tên tiếng Hàn cho bản thân vẫn muốn giữ nguyên tên tiếng Việt của mình rồi chuyển sang tiếng Hàn. Dưới đây là một số tên chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Hàn hay cho con gái:

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Hàn

Phát âm

Ý nghĩa

Ánh Dương

은양 

Eun-yang

Mạnh mẽ, rực rỡ

Bảo Anh

보인 

Bo-in

Bảo vật, thông minh

Bảo Ngọc

보영

Bo-young

Viên ngọc quý

Bích Ngọc

벽옥

Byuk-ok

Ngọc bích

Cẩm Tú

금수

Geum-su

Xinh đẹp

Hải Yến

해연

Hae-yeon

Thông minh

Hà Nguyệt

하늘

Ha-neul

Trong trẻo, thông minh

Hoàng Oanh

황완

Hwang-wan

Xinh đẹp

Hoàng Yến

황연

Hwang-wan

Giỏi giang, xinh đẹp

Hoài Thương

호애 

Ho-ae

Tình yêu vĩnh cửu

Hồng Nhung

홍용

Hong-yong

Duyên dáng

Huyền My

현미

Hyun-mi

Xinh đẹp, dịu dàng

Lan Hương

란희

Ran-hee

Vui tươi, thanh nhã

Mai Lan

매란 

Mae-ran

Xinh đẹp, tinh tế

Minh Châu

민주

Min-joo

Viên ngọc sáng

Minh Thư

민서

Min-seo

Thông minh, thanh nhã

Minh Tú

민수

Min-su

Xuất sắc, thông minh

Mỹ Linh

미린 

Mi-rin

Đẹp đẽ, thanh lịch

Ngọc Diệp

옥엽

Ok-yeop

Tài giỏi, xinh đẹp

Ngọc Trâm

옥잠

Ok-jam

Quý giá

Phương Linh

방린 

Bang-rin

Xinh đẹp, tỏa sáng

Quỳnh Anh

규인

Kyu-in

Nhân hậu, thanh nhã

Thảo Nguyên

초원 

Cho-won

Nhẹ nhàng, dịu dàng 

Thiên Thanh

천청 

Cheon-chung

Nhẹ nhàng, thanh thoát

Thúy Vy

수비

Su-bi

Rực rỡ, xuất sắc

Thu Trang

수정

Soo-jung

Thanh nhã, xinh đẹp

Thùy Linh

수린

Su-rin

Quý giá, thanh khiết

Tú Anh

수아

Su-ah

Đẹp đẽ, tài năng

Thanh Trúc

청죽

Chung-juk

Thanh nhã, kiên cường 

Yến Nhi

연이 

Teon-yi

Dễ thương, thanh nhã

Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách

Mỗi tên không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi đặt tên cho con gái hoặc người thân yêu.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

애차 

Ae-cha

Cô gái tràn ngập tình yêu thương và tiếng cười

애리 

Ae-ri

Mong con đạt được mọi điều tốt đẹp

아인 

Ah-ri

Người con gái nhân từ

안종 

Ahn-jong

Mong con luôn được bình yên

아라 

Ara

Người con gái xinh đẹp và tốt bụng

바다 

Bada

Con giống như là đại dương xanh, vươn mình ra biển lớn

봉차 

Bong-cha

Cô gái cuối cùng, độc đáo và quý giá

본화 

Bon-hwa

Vinh quang và rạng rỡ

별 

Byeol 

Ngôi sao sáng trên bầu trời

다은 

Da-eun

Dòng suối mát lành, mang theo lòng nhân ái

다정

Da-jung

Mong con sống tình cảm, tràn ngập tình yêu thương

은수 

Eun-soo

Bông tuyết trắng tinh khôi, đầy lòng nhân hậu

하윤 

Ha-yoon

Dòng sông hiền hào, bao dung và rộng lượng

진아

Jin-ah

Mong con trở thành người chân thật, chân chất

지은 

Ji-eun

Bông hồng rực rỡ, lan tỏa mùi hương quyến rũ

지혜 

Ji-hye

Dòng suối trong veo, tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ

정화

Jung-hwa

Mong con luôn trong trẻo, thanh khiết

민지

Min-ji

Chú chim họa mi vui tươi, tự do, đáng yêu

명희 

Myung-hee

Chỉ sự minh mẫn, sáng suốt

선우 

Seon-woo

Loài chim ưng bay cao, tự do, mạnh mẽ

소망

So-mang

Mong con luôn tràn ngập hy vọng, niềm tin vào tương lai

서연 

Seo-yeon

Ánh sao băng sáng rực rỡ, tượng trưng cho trí tuệ

수아 

Su-a

Giọt sương mai long lanh, thanh tạo và thuần khiết 

수현 

Su-heyon

Giọt sương mai long lanh, thanh tạo và thuần khiết

선희

Sun-hee

Mong con luôn hiền lành, gặp được nhiều điều bình an

성실 

Seong-sil

Chỉ sự chân thành

윤지 

Yoon-ji

Ánh năng ban mai, rạng rỡ và tràn đầy sức sống

용희

Yong-hee

Mong con lớn lên kiên cường, dũng cảm

Nhiều người lựa chọn những cái tên với hàm ý chỉ tính cách để mong bé gái có những tính cách đó

Nhiều người lựa chọn những cái tên với hàm ý chỉ tính cách để mong bé gái có những tính cách đó

Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự xinh đẹp

Trong văn hóa Hàn Quốc, tên không chỉ đơn thuần là cách gọi mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tính cách, vẻ đẹp và mong muốn của cha mẹ đối với con cái. Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Hàn cho nữ thể hiện sự xinh đẹp, dưới đây là danh sách những cái tên này sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời khi đặt tên.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

아름 

Areum

Đẹp rực rỡ, rạng ngời

바람 

Baram

Ngọn gió mang sự mát lành

빛나 

Bit-na

Hãy luôn tỏa sáng

봄 

Bom

Tươi đẹp như mùa xuân

채원 

Chae-won

Sự khởi đầu tốt đẹp

찬미 

Chan-mi

Luôn được ngợi khen

치자 

Chi-ja

Loài hoa xinh đẹp

진순 

Chin-sun

Hành động theo lẽ phải và tốt bụng

초 

Cho

Thể hiện cái đẹp, vẻ đẹp

초희 

Cho-hee

Niềm vui của ba mẹ

춘희 

Choon-hee

Tràn đầy sức sống như mùa xuân

다예 

Da-ye

Vẻ đẹp riêng biệt

은수 

Eun-soo

Giọt sương mai tinh khôi

은지 

Eun-ji

Đẹp đẽ và trí tuệ

혜미 

Hye-mi

Sáng suốt và xinh đẹp

효진 

Hyo-jin

Vẻ đẹp hiếu thảo

지은 

Ji-eun

Viên ngọc sáng lấp lánh

진미 

Jin-mi

Chân thành và đẹp

미진 

Mi-jin

Vẻ đẹp chân thành

미영 

Mi-young

Vẻ đẹp vĩnh cửu

서영 

Seo-young

Tươi sáng và đẹp

소현 

So-hyun

Tinh khôi như bông tuyết trắng

수연 

Soo-yeon

Nước và đẹp

예린 

Ye-rin

Duyên dáng và xinh đẹp

윤미 

Yoon-mi

Xinh đẹp

유진 

Yoo-jin

Đóa hoa rực rỡ, đầy sức hút

Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự quý phái

Nếu bạn muốn chọn những cái tên thể hiện sự quý phái, sang trọng cho con gái thì dưới đây là một số cái tên lý tưởng dành cho bạn.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

Chul

Người có tính cách cứng rắn

충차

Chung-cha

Người con gái quý tộc

da

Chiến thắng luôn thuộc về con

다은

Da-eun

Người con gái có lòng tốt

대 

Dea

Con là điều tuyệt vời nhất

Eun

Cuộc sống sung túc

은지

Eun-ji

Lòng tốt, trí tuệ và sự lương thiện

가은

Ga-eun

Thanh lịch và duyên dáng

하연

Ha-yeon

Tốt bụng và xinh đẹp

혜원

Hye-won

Thanh lịch và duyên dáng

재희

Jae-hee

Tài năng và sang trọng

지아

Ji-ah

Trí tuệ và quý phái

지수

Ji-soo

Trí tuệ và nổi bật

정은

Jung-eun

Thanh  và duyên dáng

정미 

Jung-mi

Thanh lịch

민서 

Min-seo

Nhanh nhẹn và sang trọng

서희 

Seo-hee

Thanh lịch và quý phái

세진 

Se-jin

Thông minh và sang trọng

수현 

Soo-hyun

Nổi bật

윤하 

Yoon-ha

Sang trọng và duyên dáng

Nhiều người lại ưa thích những cái tên thể hiện sự quý phái, sang trọng và thanh lịch

Nhiều người lại ưa thích những cái tên thể hiện sự quý phái, sang trọng và thanh lịch

Tên tiếng Hàn hay cho nữ có ý nghĩa biểu tượng của cái đẹp

Dưới đây là những cái tên dành cho con gái, cho nữ tượng trưng cho vẻ đẹp mà cha mẹ có thể tham khảo cho con.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

은주

Eun-joo

Bông hoa nhỏ duyên dáng

은비 

Eun-bi

Xinh 

기 

Gi

Dũng cảm, đối mặt với mọi thử thách

경희

Gyeong-hui

Đẹp và giỏi giang

하은 

Ha-eun

Tài năng và có lòng tốt

하나 

Hana

Người luôn được yêu quý

하늘 

Haneul

Bầu trời tương đẹp

하윤

Ha-yoon

Tỏa sáng như ánh sáng mặt trời

희진

Hee-jin

Viên ngọc trai quý giá

혜란

Hei-ran

Đóa hoa lan rạng rỡ, xinh đẹp

화영

Hwa-young

Trẻ trung, xinh đẹp

장미

Jang-mi

Vẻ đẹp như bông hoa hồng

지우

Ji-woo

Trí tuệ

지영

Ji-young

Trí tuệ và vẻ đẹp vĩnh cựu

정아

Jung-ah

Thanh khiết và đẹp

정화

Jung-hwa

Thanh khiết

미차

Mi-cha

Tuyệt đẹp

미영

Mi-young

Sắc đẹp vĩnh cửu

모란

Molan

Đóa hoa mẫu đơn

나리

Nari

Đẹp như bông hoa lily

선화

Seon-hwa

Hoa thủy tiên

수아

Soo-a

Bông hoa sen hoàn hảo

수지

Soo-ji

Thông minh

튤립

Tullib

Đẹp như bông hoa tulip

예지 

Ye-ji

Sáng suốt

윤미

Yoon-mi

Duyên dáng và tươi sáng

Tên tiếng Hàn hay cho nữ cầu mong sự may mắn

Trong văn hóa Hàn Quốc, cái tên không chỉ để gọi mà còn là mong muốn gửi gắm những điều may mắn, hy vọng của mình vào con. Dưới đây là một số cái tên với ý nghĩa cầu may mắn, bình an và hạnh phúc.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

백현 

Baek-hyeon

Trắng sáng và thuần khiết

은혜

Eun-hye

May mắn và ân sủng

해바라기

Hae-ba-ra-gi

Như loài hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời

희영

Hee-young

Luôn gặp niềm vui, may mắn

화연

Hwa-yeon

Duyên dáng như một đóa hoa xinh đẹp

Hye

Thông minh và sáng suốt

혜진

Hye-jin

Sáng sủa và thông minh

Hyeon

Đức hạnh

Hyo

Hiếu thảo và kính trọng

효주

Hyo-joo

Ngoan ngoãn, lễ phép

Hyuk

Luôn rạng rỡ và tỏa sáng

Hyun

Thông minh, sáng sủa

Jae

Được tôn trọng

지아

Ji-ah

Trí tuệ và thanh nhã

지은

Ji-eun

Xinh đẹp và tài năng

지혜

Ji-hye

Khôn ngoan và sáng suốt

민혜

Min-hye

Tài năng và thông minh

수진

Soo-jin

Đẹp đẽ và tràn đầy năng lượng

예서

Ya-seo

Sáng suốt và duyên sáng

윤하

Yoon-ha

Bình yên và may mắn

Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự thông minh

Một cái tên thể hiện trí tuệ và sự sáng suốt không chỉ là niềm tự hào của cha mẹ mà còn là nguồn động viên tinh thần to lớn cho con cái. Những cái tên dưới đây mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn và nhạy bén.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

Jee

Cô gái khôn ngoan

Ji

Người con gái thông minh

지아

Ji-a

Tốt bụng và xinh đẹp

지은

Ji-eun

Bí ẩn và hấp dẫn

지민

Ji-min

Nhanh nhẹn và thông minh

진애

Jin-ae

Tình yêu và kho báu của cha mẹ

지우

Ji-woo

Giàu lòng vị tha

민지

Min-ji

Có trí tuệ, thông minh, nhạy bén

지영

Ji-young

Mong con luôn giành được chiến thắng

Joon

Tài năng

Nhiều người đặt tên những cái tên thông minh, trí tuệ để mong con lanh lợi

Nhiều người đặt tên những cái tên thông minh, trí tuệ để mong con lanh lợi

Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự dịu dàng, thùy mị

Sự dịu dàng, thùy mị là những phẩm chất quý giá mà nhiều cha mẹ mong muốn con gái mình có được. Những cái tên dưới đây vừa thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, vừa mang đến cảm giác thân thiện và dễ mến.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

정 

Jung

Thanh khiết

가무 

Ka-mou

Đẹp như mùa xuân

관 

Kwan

Mạnh mẽ

경순 

Kyung-soon

Nhẹ nhàng và dịu dàng

경 

Kyung

Được những người khác tôn trọng

경미 

Kyung-mi

Vẻ đẹp xứng đáng được tôn vinh

키아라 

Kiaraa

Món quà quý giá của Chúa ban tặng 

코니 

Konnie

Kiên định

민들레 

Min-deul-le

Hoa bồ công anh dịu dàng

미경 

Mi-kyung

Đẹp như một bức tranh phong cảnh

민수 

Min-suh

Tử tế, thẳng thắn và tốt bụng

나비 

Na-bi

Xinh đẹp như một chú bướm

오라 

Ora

Người thủy chung

Tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự mạnh mẽ

Mạnh mẽ, kiên cường là những phẩm chất cần thiết để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống. Những cái tên sau đây đại diện cho sự cứng cáp, bản lĩnh và quyết tâm, thể hiện hy vọng cha mẹ gửi gắm cho con gái của mình.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

Oung

Người kế vị của cha mẹ

새 

Sae

Điều tuyẹt vời nhất mà tạo hóa đã ban tặng 

상희

Sang-hee

Người con gái có lòng nhân từ

세나 

Sena

Mang vẻ đẹp của thế giới

서 

Seo

Mạnh mẽ, cứng cáp như tảng đá

서현 

Seo-hyun

Tốt lành, nhân đức

승 

Seung

Chiến thắng

수민 

Soo-min

Thông minh, xuất sắc

소희 

So-hee

Trắng trẻo, tướiangs

태양 

Tea-yang

Mặt trời rạng rỡ

환 

Ưhan

Phát triển và hướng về phía trước

욱 

Wook

Mặt trời mặt

웅 

Woong

Người con gái tuyệt đẹp

윤아 

Yooon-ah

Ánh sáng của các vị thần

영미 

Young-mi

Người đẹp mạnh mẽ

연 

Yeon

Nữ hoàng sắc đẹp

연 

Yon

Hoa sen nở rộ

Nhiều người thích những cái tên chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường, mong con vượt qua mọi khó khăn

Nhiều người thích những cái tên chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường, mong con vượt qua mọi khó khăn

Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui

Dưới đây là những cái tên tiếng Hàn dưới đây mang ý nghĩa vui tươi, lạc quan và mang lại cảm giác tích cực cho người nghe

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

소라 

Sora

Bầu trời bao la, rộng lớn

선희 

Sun-hee

Vui vẻ và nhân hậu

선정 

Sun-jung

Lòng tốt và sự cao thượng

성 

Sung

Chiến thắng, vinh quang

태양 

Tea-yang

Mặt trời tỏa sáng

환 

Whan

Phát triển, luôn hướng về phía trước

하늘 

Haneul

Bầu trời, biểu tượng của sự tự do

하윤 

Hayoon

Ánh sáng rạng ngời, niềm vui cho gia đình

지윤 

Ji-yoon

Trí tuệ và niềm vui

연희 

Yeon-hee

Niềm vui và sự duyên dáng

민지 

Min-ji

Niềm vui trí tuệ

하린 

Harin

Thanh nhã, mang đến hạnh phúc

예지 

Ye-ji

Sáng suốt, vui tươi

은서 

Eun-seo

Lời chúc may mắn và vui vẻ

Tên tiếng Hàn cho nữ mang ý nghĩa rực rỡ

Những cái tên gắn liền với ánh sáng, sự rực rỡ không chỉ mang đến vẻ đẹp lộng lẫy mà còn là niềm tin về một tương lai đầy hứa hẹn và thành công. Hãy khám phá những cái tên mang ý nghĩa tỏa sáng và rạng ngời dưới đây.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

욱 

Wook

Mặt trời mọc, biểu tượng của sự khởi đầu mới

웅 

Woong

Người con gái tuyệt đẹp

양귀비 

Yang-gwi

Sức hút như loài hoa anh túc

연 

Yeon

Nữ hoàng sắc đẹp

연아 

Yeona

Người phụ nữ có tấm lòng nhân từ

영 

Yeong

Người con gái dũng cảm, kiên cường

연 

Yon

Hoa sen nở rộ, thanh khiết và đẹp đẽ

윤아 

Yoonah

Ánh sáng của các vị thần, rạng rỡ

화연 

Hwayeon

Bông hoa đẹp và rực rỡ

아름 

Areum

Vẻ đẹp thuần khiết

서연

Seoyeon

Ánh sáng rực rỡ, tràn đầy hy vọng 

지아 

Jiah

Nét đẹp duyên dáng và thanh lịch

은비 

Eunbi

Đẹp đẽ và cao quý

수아 

Sooah

Bông hoa tỏa sáng

Nhiều người muốn con được sống cuộc đời rực rỡ và tỏa sáng có thể tham khảo những cái tên này

Nhiều người muốn con được sống cuộc đời rực rỡ và tỏa sáng có thể tham khảo những cái tên này

Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên gọi không chỉ đơn thuần là cách để nhận diện mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và gắn liền với văn hóa. Với các tên tiếng Hàn dành cho nam, bạn có thể lựa chọn theo cách chuyển từ tiếng Việt, lấy cảm hứng từ tính cách, sự mạnh mẽ, hoặc theo những biểu tượng nổi tiếng. 

Tên tiếng Hàn cho nam chuyển từ tiếng Việt sang

Việc chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn mang đến sự thú vị khi bạn có thể gắn kết văn hóa hai quốc gia. Những cái tên này thường giữ lại phần ý nghĩa trong tiếng Việt, nhưng mang nét đặc trưng của phát âm tiếng Hàn.

Tên tiếng Việt

Tên sang tiếng Hàn

Phát âm

Anh, Ánh

Yeong

An

Ahn

Bảo

Bo

Bách

Baek/Park

Cường, Cương

Kang

Châu

Joo

Đạt

Dal

Đức

Deok

Dũng

Yoong

Duy

Doo

Dương

Yang

Hải

Hae

Hiếu

Hyo

Hoàng, Huỳnh

Hwang

Hưng

Heung

Huy

Hwi

Khoa

Gwa

Khánh, Khang

Kang

Kiên

Gun

Long

Yong

Mạnh

Maeng

Minh

Myung

Nam

Nam

Phong

Pung/Poong

Quân

Goon/Kyoon

Quang

Gwang

Quốc

Gook

Sơn

San

Thái

Tae

Thắng

Seung

Thành, Thịnh

Seong 

Tiến

Syeon

Tài

Jae

Tân

Bin

Tấn

Sin

Thạch

Teak

Thế

Se

Thiên, Toàn

Cheon

Thiện

Seon

Thuận

Soon

Trường

Jang

Trí

Ji

Soo

Tuấn

Joon/Jun

Văn 

Moon/Mun

Việt

Meol

Woo

Vương

Wang

Tên tiếng Hàn hay cho nam thường được sử dụng

Những cái tên dưới đây được nhiều người Hàn Quốc sử dụng nhờ vào ý nghĩa tích cực và cách phát âm dễ nhớ. Đây là lựa chọn phổ biến dành cho các bậc cha mẹ khi đặt tên con trai.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

동현

Dong-huyn

Chàng trai có đức hạnh

하준

Ha-jun

Tuyệt vời và tài năng

하윤

Ha-yoon

Tuyệt vời và lễ phép

현우

Hyun-woo

Người có đạo đức

지호

Ji-ho

Trí tuệ và vĩ đại

지후

Ji-hu

Trí tuệ và tương lai tương sáng

지유

Ji-yoo

Trí tuệ và năng lượng dồi dào

준우

Joon-woo

Đẹp trai và thánh thiện

정훈

Jung-hoon

Trung thực và đẳng cấp

준서

Jun-seo

Tốt bụng

상훈

Sang-hoon

Nhân từ và đẳng cấp

서준

Seo-jun

Tuấn tú

서윤

Seo-yun

Tốt lành và hào phóng

성호

Sung-ho

Người kế thừa tài giỏi và vĩ đại

성훈

Sung-hong

Có trách nhiệm

성진

Sung-jin

Kế thừa tài giỏi và chân thật

성민

Sung-min

Chu đáo, nhẹ nhàng

예준

Ye-jun

Tài năng và tuấn tú

유준

Yu-jun

Can đảm, tuấn tú

영철

Young-chul

Vững chắc

영호

Young-ho

Vĩ đại và bền bỉ

영호

Young-soo

Bền bỉ và kiên cường

Một số tên tiếng Hàn cho nam thường được sử dụng

Một số tên tiếng Hàn cho nam thường được sử dụng

Tên tiếng Hàn cho nam độc đáo

Tên gọi độc đáo luôn mang đến sự khác biệt và ấn tượng. Những cái tên tiếng Hàn dưới đây thường mang ý nghĩa đặc biệt, được tạo nên từ những biểu tượng trong thiên nhiên hoặc tính cách nổi bật. Việc lựa chọn những tên này không chỉ giúp người mang cảm thấy tự hào mà còn gợi lên sự tò mò, thu hút.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

범석

beom-seok

hình mẫu của một tảng đá

병호

Byeong-ho

Tươi sáng và tuyệt vời

대중

Dae-jung

Lớn lao

Eun

Chàng trai có lòng tốt

Hye

Thông minh

Hyeon

Đức hạnh

누리

Noo-ri

Mưa đá

오성

Oh-seong

Năm ngôi sao hoặc hành tinh

Seok

Đá

우진

U-jin

Vũ trụ

Tên tiếng Hàn hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ

Những cái tên này tượng trưng cho sự nam tính, bản lĩnh và ý chí vững vàng. Đặt những tên tiếng Hàn này cho nam giới như một cách để gửi gắm hy vọng về một tương lai kiên cường, luôn sẵn sàng vượt qua thử thách. Với âm vang mạnh mẽ và ý nghĩa sâu sắc, đây sẽ là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn truyền tải thông điệp rõ ràng về sức mạnh nội tâm.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

진해

Chin-hae

Độ sâu của đại dương

Chul

Sắt

충희

Chung-hee

Chính trực và nghiêm túc

대신

Daeshim

Bộ não vĩ đại nhất

현기

Hyun-ki

Khôn ngoan và sắc sảo

강대

Kang-dae

Hùng mạnh và dũng cảm

Kwan

Mạnh mẽ

말친

Mal-chin

Tồn tại đến cuối cùng

상욱

Sang-ook

Luôn khỏe mạnh

석진

Suk-chin

Tảng đá không thể lay chuyển

원식

Won-shik

Làm chủ gia đình

용래

Yong-rae

Sẽ trở thành người hùng

영생

Young-saeng

Sống mãi mãi

Những cái tên mạnh mẽ, nam tính, bản lĩnh thường được sử dụng cho con trai

Những cái tên mạnh mẽ, nam tính, bản lĩnh thường được sử dụng cho con trai

Tên tiếng Hàn hay cho nam theo người nổi tiếng

Lấy cảm hứng từ các ngôi sao, diễn viên, hoặc vận động viên Hàn Quốc nổi tiếng, những cái tên này không chỉ dễ nhớ mà còn mang lại sự ngưỡng mộ. Đặt tên con theo những người nổi tiếng là cách để thể hiện sự kỳ vọng rằng họ cũng sẽ đạt được thành công, tiếng tăm và để lại dấu ấn của riêng mình trong cuộc đời.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa và nguồn gốc

에릭

Eric

Ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng

흥민

Heung-min

Cầu thủ bóng đá tài năng Son Heung-min

Hyun

Diễn viên nổi tiếng Hyn Bin

재인

Jae-in

Nhà lãnh đạo của Hàn Quốc

Jae/Jay

Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park

지민

Jimin

Thành viên nhóm nhạc BTS

정국

Jungkook

Thành viên nhóm nhạc BTS

Ken

Tên gắn liền với diễn viên Jeong

케빈

Kevin

Ca sĩ và người dẫn chương trình Woo

페니엘

Peniel

Thành viên nhóm nhạc nam BtoB

슈가

Suga

Thành viên nhóm nhạc BTS

승만

Syngman

Tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc

태환

Tae-hwan

Vận động viên Olympic giành huy chương vàng (Park Tae-hwan)

Tên tiếng Hàn hay cho nam theo các địa danh

Các địa danh nổi tiếng ở Hàn Quốc như Seoul, Busan, hoặc Jeju cũng được sử dụng làm tên gọi cho nam giới. Mỗi địa danh không chỉ là một tên riêng mà còn gắn liền với những nét văn hóa đặc sắc, niềm tự hào dân tộc. Đặt tên con theo các địa danh là một cách sáng tạo để kết nối với vẻ đẹp của Hàn Quốc và truyền cảm hứng mạnh mẽ.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa và nguồn gốc

보성

Boseong

Nổi tiếng là thủ phủ của chè xanh Hàn Quốc, đem lại cảm giác thanh bình.

부산

Busan

Thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc, nổi bật với cảng biển, thể hiện sự năng động.

대전

Daejeon

Thành phố trung tâm, biểu tượng của khoa học và công nghệ, biểu tượng của tri thức và bền vững.

제주도

Jeju-Do

Hòn đảo nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp và núi lửa, biểu tượng cho sự tự do và sáng tạo

진해

Jinhae

Thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào hàng nằm, vẻ đẹp tinh khôi, dịu dang.

서울

Seoul

Thủ đô của Hàn Quốc, trung tâm văn hóa và kinh tế, biểu tượng cho sự phồn thịnh, hiện đại và cơ hội không giới hạn.

울산

Ulsan

Thành phố công nghiệp nhỏ nhưng nổi bật của Hàn Quốc, đại diện cho sự kiên trì và sức mạnh.

Tên tiếng Hàn hay cho nam và ý nghĩa

Tên gọi mang ý nghĩa tích cực sẽ góp phần định hình nhân cách và truyền tải những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ đối với con cái. Những cái tên này thường được chọn lọc kỹ lưỡng với ý nghĩa như trí tuệ, sức mạnh, nhân từ hoặc hạnh phúc, nhằm mang đến một tương lai đầy triển vọng cho người được đặt tên.

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

백현

Baek Hyeon

Đức hạnh và phẩm giá

병철

Byung-chul

Người nắm giữ những điều quan trọng

병호

Byung-ho

Tươi sáng và vinh quang

병훈

Byung-hoon

Người lính đầy quyền lực

찬우

Chan-woo

Ánh sáng sinh động, bảo vệ và ban phước

창호

Chang-ho

Hưng thịnh, thịnh vượng và là bầu trời vào mùa hè

창훈

Chang-hoon

Mũi giáo và lao, định hướng và giảng dạy

창민

Chang-min

Âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ

진해

Chin-hae

Độ sâu của đại dương

진화

Chin-hwa

Người giàu có

진매

Chin-mae

Chàng trai thật thà

춘순

Chun-soon

Khôn ngoan và trung thực

대성

Dae-seong

Giọng hát tuyệt vời hoặc nhân cách tốt

대현

Dae-hyun

Tuyệt vời và vinh dự

대성

Dae-sung

Hoàn chỉnh và to lớn

대원

Dae-won

Mùa xuân tuyệt vời

Dal

Mặt trăng

덕수

Deok-su

Người gìn giữ hòa bình

도훈

Do-hun

Người tuân theo pháp luật

도윤

Do-hyun

Người có nhiều khả năng

동찬

Do-yun

Sự đồng ý, con đường rộng mở

동건

Dong-chan

Khen ngợi, phẩm chất tốt

동하

Dong-gun

Bầu trời rực rỡ phía đông

가을

Ga-eul

Mùa thu

Geon

Mạnh mẽ hoặc tôn trọng

해이

Hei

Trí tuệ

Hwan

Tươi sáng

Hyun

Sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh

현빈

Hyun Bin

Tỏa sáng rực rỡ

현기

Hyun-ki

Khôn ngoan, sắc sảo

지훈

Ji-hun

Một chàng trai đầy trí tuệ

지민

Ji-min

Thông minh, sắc sảo và tham vọng

지수

Ji-su

Đẹp đẽ và đủ đầy

Jeong

Im lặng, thanh khiết

정은

Jeong-eun

Chính trực và tốt bụng

정권

Jeong-Gwon

Quyền lực

주원

Joo-won

Vẻ đẹp ngoại hình

준수

Joon-su

Tài năng hay có điềm lành

강하늘

Kang Ha Neul

Bầu trời hoặc thiên đường

Kyong

Ánh sáng

민준

Min-jun

Thông minh, sắc bén

문식

Moon-sik

Trồng một thứ gì đó

무열

Mu-yeol

Dũng cảm và quyết liệt

명박

Myung-bak

Sáng chói

명훈

Myung-hoon

Đạo đức tốt

명환

Myung-hwan

Rực rỡ hoặc bóng bẩy

명준

Myung-jun

Sáng sủa và đẹp trai

명용

Myung-yong

Con rồng, mạnh mẽ

남기

Nam-gi

Mạnh mẽ, vững vàng

남길

Nam-gil

Con đường rộng mở

성기

Sung-ki

Nền tảng vững chắc

성민

Sung-min

Nhanh nhẹn, lanh lợi

태형

Tae-hyung

Vượt trội và cao quý

원철

Won-chul

Thông thái hoặc hiền triết

원식

Won-sik

Đứng đầu gia đình

용래

Yong-rae

Người hùng trong gia đình

Tên tiếng Hàn ý nghĩa sẽ góp phần định hình nhân cách và truyền tải những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ

Tên tiếng Hàn ý nghĩa sẽ góp phần định hình nhân cách và truyền tải những kỳ vọng tốt đẹp của cha mẹ

Tổng hợp tên biệt danh tiếng Hàn

Nếu bạn đang tìm kiếm những biệt danh thân thiện và dễ thương để gọi thân mật, danh sách biệt danh tiếng Hàn sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Những biệt danh này không chỉ phù hợp trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp người gọi cảm thấy gần gũi hơn với người nhận. Hãy thử chọn một biệt danh đáng yêu để tạo thêm sự gắn kết trong các mối quan hệ!

Tên tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

강아지

Gậngi

Chó con - thể hiện sự trung thành và đáng yêu

공주님

Gọngumin

Công chúa - gợi sự kiêu sa, sang trọng

꿀벌

Kkulbeol

Ong mật - biểu tượng của sự chăm chỉ và bền bỉ

꽃님이

Kkotnim-i

Nàng hoa - mang ý nghĩa xinh đẹp và duyên dáng

Dal

Mặt trăng - gợi sự dịu dàng, êm ái

Byeol

Ngôi sao - tượng trưng cho sự tỏa sáng và nổi bật

별똥별

Byeolttongbyeol

Sao băng - thể hiện sự cá nhân hóa và ý nghĩa đặc biệt với người sở hữu

별명

Byeolmyeong

Tên gọi - thể hiện sự cá nhân hóa và ý nghĩa đặc biệt với người sở hữu

멋쟁이

Meotjaengi

Cá tính - tượng trưng cho sự sành điệu và phong cách

슈퍼스타

Syupeoseuta

Siêu sao - mang ý nghĩa nổi tiếng và đầy quyền lực

여신

Yeoshin

Nữ thần - gợi sự thanh tao, thuần khiết

여왕님

Yeowangnim

Nữ hoàng - thể hiện quyền lực và sự mạnh mẽ

야옹이

Yaongi

Mèo con - thể hiện sự đáng yêu, dễ thương 

자이

Jagi

Anh yêu/Em yêu - một cách gọi thân mật dành cho người thương.

토끼

Tokki

Thỏ con - gợi sự hiền lành, trogn sáng

햇빛

Haebit

Ánh sáng mặt trời - mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp

햇살

Haetsal

Ánh năng - thể hiện sự tươi mới và hạnh phúc

쎈언니

Ssen-eonni

Chị gái mạnh mẽ - tượng trưng cho sự cá tính và độc lập

Tổng kết

Việc chọn một tên tiếng Hàn phù hợp không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập hay làm việc mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Hàn Quốc. Với danh sách hơn 250+ tên tiếng Hàn ý nghĩa cùng các gợi ý chuyển đổi từ tiếng Việt trong bài viết, hy vọng bạn sẽ tìm được một cái tên thật ưng ý.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)