Phó từ trong tiếng Hàn là một thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Đặc biệt, việc hiểu rõ các loại phó từ thường gặp trong đề thi TOPIK, như phó từ chỉ thời gian, tần suất hay phủ định, sẽ hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng. Cùng Unica tìm hiểu ngay để làm chủ phần ngữ pháp này một cách dễ dàng.
Phó từ trong tiếng Hàn là gì?
Phó từ trong tiếng Hàn là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp, thường đứng trước động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác để bổ sung ý nghĩa cho câu. Việc sử dụng đúng phó từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn thể hiện chính xác hơn ngữ cảnh và ý định của người nói.
Phó từ trong tiếng Hàn thường đứng trước động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho câu
Các loại phó từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK
Phó từ tiếng hàn chỉ thời gian
Phó từ tiếng hàn chỉ thời gian được dùng để diễn tả khoảng thời gian hoặc tần suất của hành động, trạng thái. Đây là các phó từ thường xuất hiện trong những câu giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn.
Phó từ thời gian |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
갑자기 |
Gap-ja-gi |
Đột nhiên |
곧 |
Got |
Ngay lập tức |
곧바로 |
Got-ba-ro |
Một mạch |
그제야 |
Geu-je-ya |
Phải đến lúc đấy |
금방 |
Geum-bang |
Vừa nãy |
당시 |
Dang-si |
Lúc đó |
드디어 |
Deu-di-eo |
Cuối cùng thì |
내내 |
Nae-nae |
Từ đầu đến cuối |
수시로 |
Su-si-ro |
Thường xuyên |
앞서 |
Ap-seo |
Trước |
어느새 |
Eo-neu-sae |
Bỗng chốc |
언제나 |
Eon-je-na |
Bất cứ lúc nào |
늘 |
Neul |
Luôn luôn |
마냥 |
Ma-nyang |
Liên tục |
마침 |
Ma-chim |
Đúng lúc |
마침내 |
Ma-chim-nae |
Cuối cùng |
막 |
Mak |
Vừa đúng lúc |
매일 |
Mae-li |
Mỗi ngày |
먼저 |
Meon-jeo |
Trước |
문득 |
Mun-deuk |
Đột nhiên |
미리 |
Mi-ri |
Sẵn |
밤낮 |
Bam-nat |
Suốt ngày, suốt đêm |
방금 |
Bang-geum |
Vừa nãy |
벌써 |
Beol-sseo |
Đã |
엊그제 |
Eot-geu-je |
Mấy hôm trước |
이따 |
I-tta |
Lát nữa |
이제 |
I-te |
Bây giờ |
잠깐 |
Jam-kkam |
Một lúc |
지금 |
Ji-geum |
Bây giờ |
Ví dụ về việc sử dụng phó từ tiếng hàn chỉ thời gian:
-
갑자기 날씨가 추워져서 외출할 때 얇은 가디건을 입어야 했어요.: Bất ngờ thời tiết trở lạnh, nên khi ra ngoài tôi phải mặc một chiếc áo cardigan mỏng.
-
지금이야말로 우리 모두 최대한 경제적으로 살아야 하는 시기이다: Giờ là lúc ttấtcar chúng ta phải sống tiết kiệm nhất có thể.
Phó từ thời gian thường được xuất hiện và sử dụng trong tiếng Hàn
Phó từ tiếng hàn chỉ tần suất
Phó từ tiếng hàn chỉ tần số dùng để diễn tả sự lặp lại của một hành động hoặc trạng thái. Đây là nhóm phó từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn, giúp bạn mô tả tần suất của các hoạt động.
Phó từ chỉ tần số |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
때때로 |
Ttae-ttae-ro |
Thỉnh thoảng |
가끔 |
Ga-kkeum |
Ít khi |
자주 |
Ja-ju |
Thường xuyên |
항상 |
Hang-sang |
Thường xuyên |
늘 |
Neul |
Luôn luôn |
또 |
Tto |
Cũng |
다시 |
Da-si |
Lại |
Phó từ tiếng hàn thông dụng
Phó từ tiếng hàn thông dụng được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phổ biến trong các tình huống hàng ngày. Những phó từ này có tính linh hoạt cao, dễ dàng kết hợp với nhiều loại câu khác nhau.
Phó từ thông dụng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
모두 |
Mo-du |
Tất cả |
다 |
Da |
Tất |
같이 |
Gat-chi |
Cùng |
함께 |
Ham-kke |
Cùng |
좀 |
Jom |
Một chút |
결코 |
Gyeol-ko |
Không bao giờ |
여간 |
Yeo-gan |
Bình thường, một chút |
절대로 |
Jeol-dae- |
Một cách tuyệt đối |
Phó từ tiếng hàn phủ định
Phó từ tiếng hàn phủ định biểu đạt ý nghĩa tiêu cực, được dùng để phủ nhận một hành động hoặc trạng thái. So với các nhóm phó từ khác như chỉ thời gian hoặc chỉ tần số, phó từ phủ định có tính sử dụng hạn chế hơn, chủ yếu trong các câu mang ý nghĩa phủ định.
Phó từ phủ định |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
별로 |
Byeol-lo |
Không… lắm |
그리 |
Geu-ri |
Không… đến mức |
전혀 |
Jeon-hyeo |
Hoàn toàn không |
절대로 |
Jeol-dae-ro |
Tuyệt đối không |
결코 |
Gyeol-ko |
Không bao giờ |
여간 |
Yeo-gan |
Bình thường, một chút (phủ định) |
Phó từ phủ định là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn
Phó từ tiếng hàn chỉ mức độ
Phó từ tiếng hàn chỉ mức độ thể hiện cường độ hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Việc sử dụng các phó từ này giúp câu văn trở nên sinh động và có cảm xúc hơn.
Phó từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
꽤 |
Kkwae |
Khá khá |
상당히 |
Sang-dang-hi |
Kha khá |
약간 |
Yak-gan |
Hơi hơi |
좀 |
Jom |
Một chút |
조금 |
Jo-geum |
Một chút |
되게 |
Dwe-ge |
Thật sự rất |
아주 |
A-ju |
Rất |
매우 |
Mae-u |
Rất |
너무 |
Neo-mu |
Quá |
정말 |
Jeong-mal |
Thật sự |
진짜 |
Jin-jja |
Thật sự |
굉장히 |
Gwaeng-jang-hi |
Vô cùng |
대단히 |
Dae-dan-hi |
Vô cùng |
엄청 |
Eom-cheong |
Vô cùng |
극히 |
Geuk-hi |
Cực kỳ |
몹시 |
Mop-si |
Hết sức |
가장 |
Ga-jang |
Nhất |
제일 |
Je-il |
Nhất |
Phó từ tiếng hàn liên kết
Phó từ tiếng hàn liên kết có vai trò kết nối từ hoặc câu, giúp câu văn trở nên liền mạch và dễ hiểu hơn.
Phó từ |
Dịch nghĩa |
Chức năng |
Ví dụ |
그리고 |
Và, với, với cả |
Liên kết nội dung giữa các từ hoặc câu. |
그는 밭에 수박 그리고 딸기를 심었다: Anh ta trồng dưa hấu và dâu tây trên cánh đồng. |
그러면 |
Nếu vậy, vậy thì |
Diễn giải ý nghĩa rõ hơn cho câu trước. |
가: 그 식당은 늘 만원입니다. 나: 그러면 예약합시다: Nhà hàng luôn đông, vậy thì hãy đặt chỗ. |
그래서 |
Vì vậy, cho nên |
Kết quả là vế sau do nguyên nhân từ vế trước. |
물건 값이 비쌉니다. 그래서 사지 않았습니다: Giá cao quá nên tôi không mua. |
그러나 |
Nhưng, thế nhưng |
Hai vế đối lập nhau về ý nghĩa |
나는 짠 음식을 좋아합니다. 그러나 남자친구는 안 좋아해요: Tôi thích đồ mặn nhưng bạn trai không thích. |
그런데 |
Nhưng mà, tuy nhiên |
Câu sau mâu thuẫn hoặc bổ sung thêm ý nghĩa mới. |
그 분을 만난 적 있어요. 그런데 이름을 잊었어요: Tôi gặp người đó rồi nhưng quên tên. |
그래도 |
Tuy vậy, dù vậy |
Kết quả xảy ra không như dự đoán. |
오늘은 피곤합니다. 그래도 일을 끝내겠습니다: Dù hôm nay mệt, tôi vẫn sẽ hoàn thành công việc. |
그러면서 |
Đồng thời |
Liên kết đồng thời giữa hai nội dung. |
어머님은 외출하셨습니다. 그러면서 늦게 돌아오신다고 하셨습니다: Mẹ tôi bảo sẽ về muộn khi ra ngoài. |
그렇지 않아도 |
Thực ra là |
Đồng tình với nội dung được đề cập trước đó. |
그렇지 않아도 음료수를 사려고 했습니다: Tôi cũng định mua nước uống rồi. |
즉 |
Tức là, có nghĩa là |
Giải thích ý nghĩa cụ thể hơn cho câu trước. |
그는 그녀에게 나가라고 했다. 즉 그녀는 해고된 것이다: Anh ấy bảo cô ấy ra ngoài, tức là cô ấy bị sa thải. |
Sử dụng thành thạo phó từ trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt ngôn ngữ. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả các loại phó từ trên!
Tổng kết
Phó từ trong tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và tạo sự mạch lạc cho câu văn. Thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại phó từ phổ biến và cách sử dụng chúng trong học tập và giao tiếp. Hãy áp dụng kiến thức này để làm chủ tiếng Hàn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi như TOPIK!