Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

100+ Phó từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Phó từ trong tiếng Hàn là một thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Đặc biệt, việc hiểu rõ các loại phó từ thường gặp trong đề thi TOPIK, như phó từ chỉ thời gian, tần suất hay phủ định, sẽ hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng. Cùng Unica tìm hiểu ngay để làm chủ phần ngữ pháp này một cách dễ dàng.

Phó từ trong tiếng Hàn là gì?

Phó từ trong tiếng Hàn là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp, thường đứng trước động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác để bổ sung ý nghĩa cho câu. Việc sử dụng đúng phó từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn thể hiện chính xác hơn ngữ cảnh và ý định của người nói.

Phó từ trong tiếng Hàn thường đứng trước động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho câu

Phó từ trong tiếng Hàn thường đứng trước động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho câu

Các loại phó từ tiếng Hàn thường gặp trong đề thi TOPIK

Phó từ tiếng hàn chỉ thời gian

Phó từ tiếng hàn chỉ thời gian được dùng để diễn tả khoảng thời gian hoặc tần suất của hành động, trạng thái. Đây là các phó từ thường xuất hiện trong những câu giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn.

Phó từ thời gian

Phiên âm

Dịch nghĩa

갑자기

Gap-ja-gi

Đột nhiên

Got

Ngay lập tức

곧바로

Got-ba-ro

Một mạch

그제야

Geu-je-ya

Phải đến lúc đấy

금방

Geum-bang

Vừa nãy

당시

Dang-si

Lúc đó

드디어

Deu-di-eo

Cuối cùng thì

내내

Nae-nae

Từ đầu đến cuối

수시로

Su-si-ro

Thường xuyên

앞서

Ap-seo

Trước

어느새

Eo-neu-sae

Bỗng chốc

언제나

Eon-je-na

Bất cứ lúc nào

Neul

Luôn luôn

마냥

Ma-nyang

Liên tục

마침

Ma-chim

Đúng lúc

마침내

Ma-chim-nae

Cuối cùng

Mak

Vừa đúng lúc

매일

Mae-li

Mỗi ngày

먼저

Meon-jeo

Trước

문득

Mun-deuk

Đột nhiên

미리

Mi-ri

Sẵn

밤낮

Bam-nat

Suốt ngày, suốt đêm

방금

Bang-geum

Vừa nãy

벌써

Beol-sseo

Đã

엊그제

Eot-geu-je

Mấy hôm trước

이따

I-tta

Lát nữa

이제

I-te

Bây giờ

잠깐

Jam-kkam

Một lúc

지금

Ji-geum

Bây giờ

Ví dụ về việc sử dụng phó từ tiếng hàn chỉ thời gian:

  • 갑자기 날씨가 추워져서 외출할 때 얇은 가디건을 입어야 했어요.: Bất ngờ thời tiết trở lạnh, nên khi ra ngoài tôi phải mặc một chiếc áo cardigan mỏng.

  • 지금이야말로 우리 모두 최대한 경제적으로 살아야 하는 시기이다: Giờ là lúc ttấtcar chúng ta phải sống tiết kiệm nhất có thể.

Phó từ thời gian thường được xuất hiện và sử dụng trong tiếng Hàn

Phó từ thời gian thường được xuất hiện và sử dụng trong tiếng Hàn

Phó từ tiếng hàn chỉ tần suất

Phó từ tiếng hàn chỉ tần số dùng để diễn tả sự lặp lại của một hành động hoặc trạng thái. Đây là nhóm phó từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn, giúp bạn mô tả tần suất của các hoạt động.

Phó từ chỉ tần số

Phiên âm

Dịch nghĩa

때때로

Ttae-ttae-ro

Thỉnh thoảng

가끔

Ga-kkeum

Ít khi

자주

Ja-ju

Thường xuyên

항상

Hang-sang

Thường xuyên

Neul

Luôn luôn

Tto

Cũng

다시

Da-si

Lại

Phó từ tiếng hàn thông dụng

Phó từ tiếng hàn thông dụng được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phổ biến trong các tình huống hàng ngày. Những phó từ này có tính linh hoạt cao, dễ dàng kết hợp với nhiều loại câu khác nhau.

Phó từ thông dụng

Phiên âm

Dịch nghĩa

모두

Mo-du

Tất cả

Da

Tất

같이

Gat-chi

Cùng

함께

Ham-kke

Cùng

Jom

Một chút

결코

Gyeol-ko

Không bao giờ

여간

Yeo-gan

Bình thường, một chút

절대로

Jeol-dae-

Một cách tuyệt đối

Phó từ tiếng hàn phủ định

Phó từ tiếng hàn phủ định biểu đạt ý nghĩa tiêu cực, được dùng để phủ nhận một hành động hoặc trạng thái. So với các nhóm phó từ khác như chỉ thời gian hoặc chỉ tần số, phó từ phủ định có tính sử dụng hạn chế hơn, chủ yếu trong các câu mang ý nghĩa phủ định.

Phó từ phủ định

Phiên âm

Dịch nghĩa

별로

Byeol-lo

Không… lắm

그리

Geu-ri

Không… đến mức

전혀

Jeon-hyeo

Hoàn toàn không

절대로

Jeol-dae-ro

Tuyệt đối không

결코

Gyeol-ko

Không bao giờ

여간

Yeo-gan

Bình thường, một chút (phủ định)

Phó từ phủ định là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn

Phó từ phủ định là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn

Phó từ tiếng hàn chỉ mức độ

Phó từ tiếng hàn chỉ mức độ thể hiện cường độ hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Việc sử dụng các phó từ này giúp câu văn trở nên sinh động và có cảm xúc hơn.

Phó từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Kkwae

Khá khá

상당히

Sang-dang-hi

Kha khá

약간

Yak-gan

Hơi hơi

Jom

Một chút

조금

Jo-geum

Một chút

되게

Dwe-ge

Thật sự rất

아주

A-ju

Rất

매우

Mae-u

Rất

너무

Neo-mu

Quá

정말

Jeong-mal

Thật sự

진짜

Jin-jja

Thật sự

굉장히

Gwaeng-jang-hi

Vô cùng

대단히

Dae-dan-hi

Vô cùng

엄청

Eom-cheong

Vô cùng 

극히

Geuk-hi

Cực kỳ

몹시

Mop-si

Hết sức 

가장

Ga-jang

Nhất

제일

Je-il

Nhất

Phó từ tiếng hàn liên kết

Phó từ tiếng hàn liên kết có vai trò kết nối từ hoặc câu, giúp câu văn trở nên liền mạch và dễ hiểu hơn.

Phó từ

Dịch nghĩa

Chức năng

Ví dụ

그리고

Và, với, với cả

Liên kết nội dung giữa các từ hoặc câu.

그는 밭에 수박 그리고 딸기를 심었다: Anh ta trồng dưa hấu và dâu tây trên cánh đồng.

그러면

Nếu vậy, vậy thì

Diễn giải ý nghĩa rõ hơn cho câu trước.

가: 그 식당은 늘 만원입니다. 나: 그러면 예약합시다: Nhà hàng luôn đông, vậy thì hãy đặt chỗ.

그래서

Vì vậy, cho nên

Kết quả là vế sau do nguyên nhân từ vế trước.

물건 값이 비쌉니다. 그래서 사지 않았습니다: Giá cao quá nên tôi không mua.

그러나

Nhưng, thế nhưng

Hai vế đối lập nhau về ý nghĩa

나는 짠 음식을 좋아합니다. 그러나 남자친구는 안 좋아해요: Tôi thích đồ mặn nhưng bạn trai không thích.

그런데

Nhưng mà, tuy nhiên

Câu sau mâu thuẫn hoặc bổ sung thêm ý nghĩa mới.

그 분을 만난 적 있어요. 그런데 이름을 잊었어요: Tôi gặp người đó rồi nhưng quên tên.

그래도

Tuy vậy, dù vậy

Kết quả xảy ra không như dự đoán.

오늘은 피곤합니다. 그래도 일을 끝내겠습니다: Dù hôm nay mệt, tôi vẫn sẽ hoàn thành công việc.

그러면서

Đồng thời

Liên kết đồng thời giữa hai nội dung.

어머님은 외출하셨습니다. 그러면서 늦게 돌아오신다고 하셨습니다: Mẹ tôi bảo sẽ về muộn khi ra ngoài.

그렇지 않아도

Thực ra là

Đồng tình với nội dung được đề cập trước đó.

그렇지 않아도 음료수를 사려고 했습니다: Tôi cũng định mua nước uống rồi.

Tức là, có nghĩa là

Giải thích ý nghĩa cụ thể hơn cho câu trước.

그는 그녀에게 나가라고 했다. 즉 그녀는 해고된 것이다: Anh ấy bảo cô ấy ra ngoài, tức là cô ấy bị sa thải.

Sử dụng thành thạo phó từ trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt ngôn ngữ. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả các loại phó từ trên!

Tổng kết

Phó từ trong tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và tạo sự mạch lạc cho câu văn. Thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại phó từ phổ biến và cách sử dụng chúng trong học tập và giao tiếp. Hãy áp dụng kiến thức này để làm chủ tiếng Hàn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi như TOPIK!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)