Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày là công cụ không thể thiếu cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn. Với danh sách 150+ câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất, Unica sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, từ giao tiếp khi mua sắm, hỏi đường, đến những tình huống tại bệnh viện hay ngân hàng. Cùng khám phá ngay để làm chủ tiếng Hàn hiệu quả hơn!
Danh sách những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày cơ bản nhất
20+ Câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến mà bạn có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày. Chúng rất cơ bản và dễ học, giúp bạn nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ này.
-
안녕하세요 [an-nyeong-ha-se-yo]: Xin chào.
-
안녕히 가세요 [an-nyeong-hi ga-se-yo]: Tạm biệt (nói với người ra về).
-
안녕히 계세요 [an-nyeong-hi gye-se-yo]: Tạm biệt (nói với người ở lại).
-
안녕히 주무세요 [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo]: Chúc ngủ ngon.
-
잘지냈어요? [jal-ji-naes-seo-yo?]: Bạn có khỏe không?
-
저는 잘지내요 [jeo-neun jal-ji-nae-yo]: Tôi vẫn khỏe.
-
감사합니다 [kam-sa-ham-ni-da]: Cảm ơn.
-
죄송합니다 [joe-song-ham-ni-da]: Xin lỗi.
-
실례합니다 [sil-lye-ham-ni-da]: Xin lõi [khi muốn hỏi điều gì].
-
괜찮아요 [gwaen-chan-na-yo]: Không sao đâu.
Tổng hợp hơn 150 câu giao tiếng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày
-
네 [ne]: Vâng.
-
아니요 [a-ni-yo]: Không.
-
알겠어요 [al-ges-seo-yo]: Tôi biết rồi.
-
모르겠어요 [mo-reu-ges-seo-yo]: Tôi không biết.
-
처음 뵙겠습니다 [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da]: Lần đầu gặp bạn.
-
만나서 반갑습니다 [man-na-seo ban-gab-seum-ni-da]: Rất vui được làm quen.
-
도와주세요 [do-wa-ju-se-yo]: Hãy giúp tôi.
-
사랑합니다 [sa-rang-ham-ni-da]: Tôi yêu bạn.
-
환영합니다 [hwan-yeong-ham-ni-da]: Hoan nghênh.
-
행운 [haeng-un]: Chúc may mắn.
-
건배 [geon-bae]: Cạn ly.
-
생일 축하합니다 [saeng-il chuk-ha-ham-ni-da]: Chúc mừng sinh nhật.
15+ Câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất
Các mẫu câu hỏi thường được sử dụng không chỉ giúp bạn tạo lập các đoạn hội thoại đơn giản mà còn nâng cao khả năng tương tác trong giao tiếp. Dưới đây là những mẫu câu này sẽ giúp bạn hỏi về thông tin cá nhân, tình trạng hiện tại, và các thắc mắc cơ bản trong đời sống.
-
이름이 뭐예요? [i-reum-i mwo-ye-yo]: Tên bạn là gì?
-
제 이름은 … 이에요 [je i-reum-eun … ieyo]: Tôi tên là…
-
몇 살이에요? [myeoch sal-ieyo]: Bạn bao nhiêu tuổi?
-
저는 … 살이에요 [jeo-neun … sal-ieyo]: Tôi … tuổi.
-
어디서 오셨어요? [eo-di-seo o-syeos-seo-yo]: Bạn đến từ đâu?
-
누구세요? [nugu-se-yo]: Ai đó?
-
무엇? [mu-eot]: Cái gì?
-
이게 뭐예요? [i-ge mwo-ye-yo]: Cái này là gì?
-
어떻습니까? [eot-teoh-seum-ni-kka]: Như thế nào?
-
어떻게 하지요? [eot-teoh-ge-ha-ji-yo]: Làm sao đây?
-
얼마예요? [eol-ma-ye-yo]: Bao nhiêu ạ?
-
무슨 일이 있어요? [mu-seun-il-i is-seo-yo]: Có chuyện gì vậy?
-
왜요? [wae-yo]: Tại sao? Sao vậy?
-
뭘 하고 있어요? [mwol ha-go is-seo-yo]: Bạn đang làm gì vậy?
-
지금 어디예요? [ji-geum eo-di-ye-yo]: Bây giờ bạn đang ở đâu?
-
언제예요? [eon-je-ye-yo]: Bao giờ ạ?
-
몇 시예요? [myeoch-si-ye-yo]: Mấy giờ?
-
다시 말씀해 주시겠어요? [da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo]: Xin hãy nói lại một lần nữa đi ạ.
-
천천히 말씀해 주시겠어요? [cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo]: Bạn có thể nói chậm một chút được không?
Một số câu hỏi thường dùng để giao tiếp trong tiếng Hàn
10+ Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm
Việc mua sắm ở Hàn Quốc sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết những mẫu câu giao tiếp thông dụng. Điều này không chỉ giúp bạn trao đổi tốt hơn với nhân viên bán hàng mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp nếu bạn là nhân viên phục vụ khách hàng. Dưới đây là một số câu cơ bản bạn nên nắm rõ:
-
어서 오세요 [eo-seo o-se-yo]: Xin mời vào.
-
뭘 도와 드릴까요? [mwo do-wa deu-ril-kka-yo]: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
-
뭐 찾으세요? [mwo cha-jeu-se-yo]: Bạn đang tìm gì thế?
-
…찾고 있어요 […chat-go is-seo-yo]: Tôi đang tìm..
-
…있어요? […is-seo-yo?]: Bạn có … không?
-
이거 비싸요? [i-geo bi-ssa-yo?]: Cái này đắt không?
-
더 싼거 있어요? [deol ssan-geo is-seo-yo]: Có cái nào rẻ hơn không?
-
이거 다른색 있어요? [i-geo da-leun-saek is-seo-yo]: Bạn còn màu nào khác không?
-
탈의실이 어디예요? [tal-ui-sil-i eo-di-e-yo]: Phòng thay đồ ở đâu vậy?
-
이걸로 할게요 [i-geol-lo hal-ge-yo]: Tôi sẽ lấy cái này.
-
그냥 보고 있어요 [geu-nyang bo-go is-seo-yo]: Tôi chỉ xem thôi.
-
다시 올게요 [da-si ol-ge-yo]: Tôi sẽ quay lại.
-
이거 얼마예요? [i-geo eol-ma-ye-yo]: Cái này giá bao nhiêu tiền ạ?
-
깎아 주세요 [kkak-ka ju-se-yo]: Giảm giá cho tôi đi.
25+ Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm
Phần này cung cấp những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để bạn dễ dàng trao đổi khi làm việc, đặc biệt hữu ích trong môi trường mới hoặc khi phỏng vấn xin việc làm. Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản khi bắt đầu làm việc.
-
여기서 야간도 해요? [yeo-gi-seo ya-gan-do hae-yo]: Ở đây có làm đêm không?
-
하루 몇 시간 근무해요? [ha-lu myeoch-si-gan geun-mu-hae-yo]: Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
-
일을 언제 시작해요? [ireul eon-je si-jag-hae-yo]: Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ?
-
무슨 일을 하겠어요? [mu-seun ireul ha-ges-seo-yo]: Tôi sẽ làm việc gì?
-
새로 와서 잘 몰라요 [sae-ro wa-seo jal mol-la-yo]: Tôi mới đến nên không biết rõ ạ.
-
오늘 몇시까지 해요? [o-neul myeoch-si-kka-ji hae-yo]: Hôm nay làm đến mấy giờ?
-
누구와 함께 해요? [nugu-wa ham-kke hae-yo]: Tôi làm với ai ạ?
-
너무 피곤해, 좀 쉬자 [neo-mu pi-gon-hae, jom swi-ja]: Mệt quá, nghỉ chút thôi nào.
-
저희를 많이 도와주세요 [jeo-hee-leul man-hi do-wa-ju-se-yo]: Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi.
-
이렇게 하면 돼요? [i-reoh-ge ha-myeon dwae-yo]: Làm thế này có được không?
-
한번 해 볼게요 [han-beon hae bol-ge-yo]: Để tôi làm thử một lần xem.
-
같이 해주세요 [gat-chi hae-ju-se-yo]: Hãy làm cùng nhau đi.
-
다른 일을 시켜주세요 [da-reun il-eul si-kyo-ju-se-yo]:Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ.
Dưới đây là một số câu giao tiếp khi đã quen việc:
-
천천히 일에 익숙해질 거예요 [cheon-cheon-hi il-e ig-sug-hae-jil geo-ye-yo]: Từ từ tôi sẽ quen với công việc.
-
이제부터 혼자 할 수 있어요 [i-je-bu-teo hon-ja hal su is-seo-yo]: Từ bây giờ tôi có thể làm một mình.
-
최선을 다했어요 [choe-seon-eul da-haes-seo-yo]: Tôi đã cố gắng hết sức.
-
노력하겠어요 [no-ryeok-ha-ges-seo-yo]: Tôi sẽ nỗ lực.
-
저는 금방 나갔다 올게요 [jeo-neun geum-bang na-gas-da ol-ge-yo]: Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay.
-
이렇게 하면 되지요? [i-leoh-ge ha-myeon doe-ji-yo]: Làm thế này là được phải không?
-
켜세요 [kyeo-se-yo]: Hãy bật lên.
-
끄세요 [kkeu-se-yo]: Hãy tắt đi.
-
손을 대지 마세요 [son-eul dae-ji ma-se-yo]: Đừng chạm tay vào nhé.
-
위험하니까 조심하세요 [wi-heom-ha-ni-kka jo-sim-ha-se-yo]: Nguy hiểm, hãy cẩn thận.
-
월급 명세서를 보여주세요 [wol-geub myeong se-seo-leul bo-yeo-ju-se-yo]: Cho tôi xem bảng lương đi ạ.
-
이번달 제 월급이 얼마에요? [i-beon-dal je wol-geub-i eol-ma-e-yo]: Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
-
월급 언제 나오겠어요? [wol-geub eon-je na-o-ges-seo-yo]: Bao giờ thì có lương ạ?
-
월급을 인상해주세요 [wol-geub-eul in-sang-hae-ju-se-yo]: Hãy tăng lương cho tôi đi ạ.
-
무엇을 도와드릴까요 [mu-eos-eul do-wa-deu-lil-kka-yo]: Tôi có thể giúp gì được bạn?
-
한번 해봐 주세요 [han-beon hae-bwa ju-se-yo]: Hãy làm thử cho tôi xem với.
Một số câu giao tiếp thường dùng khi đi làm thêm tại Hàn Quốc
8 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi tham gia tham thông
Nếu bạn đang sử dụng phương tiện công cộng như tàu điện ngầm và gặp khó khăn trong giao tiếp, những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày sau đây sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển.
-
표는 어디에서 살 수 있습니까? [pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seub-ni-kka?]: Tôi có thể mua vé ở đâu ạ?
-
지금 부산 가는 차 있습니까? [ji-geum bu-san ga-neun cha is-seub-ni-kka]: Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ?
-
표 두 장 사주세요 [pyo-du-jang sa-ju-se-yo]: Hãy mua giúp tôi hai vé nhé.
-
창문옆 자리로 해주세요 [chang-mun-yeop ja-li-lo hae-ju-se-yo]: Làm ơn cho tôi ghế cạnh cửa sổ.
-
얼마입니까? [eol-ma-im-ni-kka] Giá bao nhiêu vậy?
-
저는 표를 반환하고 싶어요: [jo-neun pyo-reul ban-hwan-ha-go sip-o-yo] Tôi muốn trả lại vé.
-
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? [si-chung-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gar-a ta-ya hae-yo]: Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu?
-
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다 [jong-ro-sam-ga-yeok-e-seo gar-a ta-si-myeon dwem-ni-ta]: Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được.
7 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường
Khi đến một địa điểm lạ mà không biết hướng đi, bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau để hỏi người dân xung quanh:
-
가까운 … 어디 있는지 아세요? [ga-gga-un … eo-di it-neun-ji a-se-yo]: Bạn có biết [địa điểm] gần nhất ở đâu không?
-
여기는 어디예요? [yeo-gi-neun eo-di-ye-yo]: Đây là đâu vậy ạ?
-
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? [eo-di-e-seo taek-si-reul jab-eul su iss-eo-yo]: Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
-
버스 정류장이 어디예요? [beo-seu jung-ryu-jang-i eo-di-ye-yo]: Trạm xe buýt ở đâu vậy?
-
이곳으로 가주세요 [i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo]: Hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
-
가장 가까운 경찰서가 어디예요? [ga-jang ga-gga-un gyung-chal-seo-ga eo-di-ye-yo]: Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
-
대사관이 어디에 있어요? [dae-sa-kwan-i eo-di-e iss-eo-yo]: Đại sứ quán nằm ở đâu vậy?
Một số câu giao tiếp để hỏi đường nếu bạn đi du lịch tại Hàn Quốc nên biết
5 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
Giao tiếp tại nhà hàng đôi khi là thử thách nếu bạn không biết cách diễn đạt. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng yêu cầu phục vụ:
-
메뉴 좀 보여주세요 [me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo]: Làm ơn cho tôi xem menu.
-
추천해주실 만한거 있어요? [chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo]: Bạn có thể giới thiệu vài món được không?
-
물 좀 주세요 [mul jom ju-se-yo]: Làm ơn cho tôi một chút nước.
-
이걸로 주세요 [i-geol-lo ju-se-yo]: Tôi muốn chọn món này.
-
계산해 주세요 [gye-san-hae ju-se-yo]: Hãy tính tiền giúp tôi.
10+ Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày tại khách sạn
Khi đi du lịch, việc thuê phòng khách sạn là điều không thể tránh khỏi. Để giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có, bạn có thể tham khảo những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày dưới đây:
-
체크인하고 싶어요. [Chekeuin hago sipeoyo.]: Tôi muốn nhận phòng.
-
체크아웃 시간은 몇 시예요? [Chekeaut siganeun myeot siyeyo?]: Giờ trả phòng là mấy giờ?
-
방 열쇠 주세요. [Bang yeolsoe juseyo.]: Làm ơn cho tôi chìa khóa phòng.
-
와이파이 비밀번호 뭐예요? [Waipai bimilbeonho mwoyeyo?]: Mật khẩu Wi-Fi là gì?
-
방 청소해 주세요. [Bang cheongsohae juseyo.]: Vui lòng dọn dẹp phòng.
-
추가 베개 주세요. [Chuga begae juseyo.]: Cho tôi thêm gối.
-
수건 더 주세요. [Sugeon deo juseyo.]: Làm ơn đưa thêm khăn tắm.
-
이 방은 너무 시끄러워요. [I bang-eun neomu sigeureowoyo.]: Phòng này quá ồn, tôi muốn đổi phòng.
-
방을 바꿔 주세요. [Bang-eul bakkwo juseyo.]: Xin hãy đổi phòng cho tôi.
-
체크아웃하고 싶어요. [Chekeaut hago sipeoyo.]: Tôi muốn trả phòng.
10 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày tại bệnh viện
Khi cần tìm kiếm sự trợ giúp về y tế, việc biết những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày là rất hữu ích. Hãy tham khảo các mẫu câu sau để tự tin hơn khi đến bệnh viện:
-
병원에 가고 싶어요. [Byeongwon-e gago sipeoyo.]: Tôi muốn đến bệnh viện.
-
의사를 만나고 싶어요. [Uisareul mannago sipeoyo.]: Tôi muốn gặp bác sĩ.
-
어디가 아프세요? [Eodiga apuseyo?]: Bạn thấy đau ở đâu?
-
머리가 아파요. [Meoriga apayo.]: Tôi bị đau đầu.
-
배가 아파요. [Baega apayo.]: Tôi bị đau bụng.
-
열이 있어요. [Yeori isseoyo.]: Tôi bị sốt.
-
약을 주세요. [Yageul juseyo.]: Làm ơn đưa thuốc cho tôi.
-
처방전을 주세요. [Cheobangjeon juseyo.]: Xin cho tôi đơn thuốc.
-
보험이 있나요? [Boheomi innayo?]: Bạn có bảo hiểm không?
-
구급차를 불러 주세요. [Gugeupchareul bulleo juseyo.]: Làm ơn gọi xe cứu thương giúp tôi.
Một số câu giao tiếng tiếng Hàn cơ bản tại bệnh viện
8 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi giao dịch tại ngân hàng
Trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, việc biết những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày tại ngân hàng sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng và hiệu quả hơn. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng thường dùng trong giao dịch ngân hàng:
-
환율이 어떻게 돼요? [Hwan-yul-i eotteo-ge dwae-yo?]: Tỷ giá hối đoái hiện tại là bao nhiêu?
-
인출하고 싶어요. [In-chul-ha-go si-peo-yo.]: Tôi muốn rút tiền.
-
송금하고 싶어요. [Song-geum-ha-go si-peo-yo.]: Tôi cần chuyển tiền.
-
예금하고 싶어요. [Ye-geum-ha-go si-peo-yo.]: Tôi muốn gửi tiền.
-
가까운 은행이 어디에 있어요? [Ga-kka-un eun-haeng-i eo-di-e i-sseo-yo?]: Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?
-
가까운 ATM이 어디에 있어요? [Ga-kka-un ATM-i eo-di-e i-sseo-yo?]: Máy ATM gần nhất nằm ở đâu?
-
비밀번호를 잊어버렸어요. [Bi-mil-beo-reo-reot-sseo-yo.]: Tôi đã quên mật khẩu rồi.
-
예금 계좌에서 돈을 인출하고 싶은데요. [Ye-geum gye-jo-e-seo don-eul in-chul-ha-go si-peun-de-yo.]: Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm.
10+ Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày tại lớp học
Khi học tập tại môi trường giáo dục tiếng Hàn, nắm vững những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp với giáo viên và bạn bè. Dưới đây là một số mẫu câu phù hợp cho người mới học:
-
잘 들으세요. [Jal deul-eu-se-yo.]: Chú ý lắng nghe nhé.
-
책 펴세요. [Chaek pyeo-se-yo.]: Hãy mở sách ra.
-
따라 하세요. [Ttara ha-se-yo.]: Đọc theo tôi nào.
-
잊어버렸는데요. [Ijeo-beo-ryeot-neun-de-yo.]: Tôi quên mất rồi.
-
대답해 보세요. [Dae-dap-hae bo-se-yo.]: Hãy trả lời câu hỏi nhé.
-
맞았어요. [Mat-at-seo-yo.]: Đúng rồi.
-
틀렸는데요. [Teul-lyeo-neun-de-yo.]: Sai rồi.
-
알겠어요? [Al-ges-eo-yo?]: Bạn hiểu chưa?
-
네, 알겠어요. [Ne, al-ges-eo-yo.]: Vâng, tôi đã hiểu.
-
질문 있어요? [Jil-mun it-sseo-yo?]: Bạn có câu hỏi nào không?
-
네, 있는데요. [Ne, it-neun-de-yo.]: Vâng, tôi có.
-
오늘은 이만 하겠어요. [O-neul-eun i-man ha-ge-sseo-yo.]: Hôm nay học đến đây thôi.
-
다시 설명해주세요. [Da-si seol-myeong-hae-ju-se-yo.]: Hãy giải thích lại giúp tôi.
-
가르쳐주셔서 감사합니다. [Ga-reu-cheo-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.]: Cảm ơn thầy/cô đã chỉ dạy.
8 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi nói chuyện điện thoại
Việc thành thạo những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày qua điện thoại sẽ giúp bạn xử lý công việc hiệu quả hơn, nhất là khi sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc. Dưới đây là một số câu thông dụng bạn nên ghi nhớ:
-
여보세요. [Yeoboseyo.]: Alo! Xin chào.
-
[B]입니다. [[B]-imnida.]: Tôi là [B].
-
실례지만 누구세요? [Sil-lye-ji-man nu-gu-se-yo?]: Xin lỗi, ai đấy ạ?
-
B 씨 좀 부탁드립니다. [B ssi jom bu-tak-deurim-ni-da.]: Cho tôi gặp bạn B với ạ.
-
잠시만 기다리세요. [Jam-si-man ki-da-ri-se-yo.]: Xin chờ một chút.
-
메시지를 남기시겠어요? [Me-si-ji-reul nam-gi-si-get-sseo-yo?]: Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
-
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? [Jom deo keu-ge mal-ssum-hae ju-si-get-sseo-yo?]: Bạn có thể nói to hơn không?
-
나중에 다시 걸겠어요. [Na-jung-e da-si geol-get-sseo-yo.]: Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
Thành thạo những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày qua điện thoại giúp bạn đảm bảo công việc và đạt hiệu quả giao tiếp hơn.
5 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày dùng để xin lỗi
Khi học tiếng Hàn, việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày để bày tỏ lời xin lỗi và cảm ơn, giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự:
-
늦어서 미안합니다. [Nư-jơ-sơ mi-an-ham-ni-da.]: Tôi xin lỗi vì đến muộn.
-
미안합니다. [Mi-an-ham-ni-da.]: Tôi xin lỗi.
-
고마워. [Go-ma-wo.]: Cảm ơn.
-
감사합니다. [Kam-sa-ham-ni-da.]: Xin cảm ơn.
-
뭘요. [Mwol-yo.]: Không có gì.
15 Câu giao tiếp tiếng Hàn khi động viên người khác
Đôi khi, bạn cần động viên bạn bè hoặc chính mình để vượt qua thử thách. Đây là những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày để khích lệ tinh thần:
-
해봐! [Hae-bwa!]: Làm thử xem!
-
너를 믿어요. [Neo-reul mi-deo-yo.]: Tôi tin vào bạn.
-
너의 방식대로 해. [Neo-ui bang-sik-dae-ro hae.]: Hãy làm theo cách của bạn.
-
최선을 다해. [Choe-seon-eul da-hae.]: Hãy cố hết sức mình.
-
다시 한번 해봐. [Da-si han-beon hae-bwa.]: Làm thử lại lần nữa.
-
넌 할 수 있어요. [Neon hal su it-seo-yo.]: Bạn có thể làm được mà.
-
틀림없이 넌 할 수 있어요. [Teul-lim-eop-si neon hal su it-seo-yo.]: Chắc chắn là bạn có thể làm được.
-
나를 믿어! [Na-reul mi-deo!]: Tin tôi đi!
-
내가 도와줄게! [Nae-ga do-wa-jul-ge!]: Tôi sẽ giúp bạn.
-
무슨 일이 생기면 내가 도와줄게. [Mu-seun il-i saeng-gi-myeon nae-ga do-wa-jul-ge.]: Nếu có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ giúp bạn.
-
넌 용기만 좀 내면 돼! [Neon yong-gi-man jom nae-myeon dwae!]: Chỉ cần dũng cảm một chút là sẽ làm được mà.
-
오늘도 화이팅! [O-neul-do hwa-i-ting!]: Hôm nay cũng cố lên nhé!
-
힘내세요! [Him-nae-se-yo!]: Cố lên nhé!
-
기운내요! [Gi-un-nae-yo!]: Hãy mạnh mẽ lên nhé!
-
다 잘 될 거야! [Da jal doel geo-ya!]: Mọi thứ sẽ ổn cả thôi.
Một số câu nói dùng để giao tiếp, động viên người khác
7 Câu giao tiếp tiếng Hàn trong các trường hợp khẩn cấp
Hiểu rõ những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày trong các tình huống khẩn cấp là kỹ năng cần thiết để đảm bảo an toàn cho bản thân:
-
길을 잃었어요. [Kil ruwl i-reo-beo-ryeot-seo-yo.]: Tôi bị lạc đường.
-
여권을 잃어버렸어요. [Yo-gwon-eul i-reo-beo-ryeot-seo-yo.]: Tôi bị mất hộ chiếu.
-
지갑을 잃어버렸어요. [Chi-gap-eul i-reo-beo-ryeot-seo-yo.]: Tôi bị mất ví tiền.
-
가장 가까운 경찰서가 어디에요? [Ga-jang ga-kka-un gyeong-chal-seo-ga eo-di-e-yo?]: Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
-
대사관이 어디에 있어요? [Dae-sa-gwan-i eo-di-e it-seo-yo?]: Đại sứ quán ở đâu?
-
도와주세요. [Do-wa-ju-se-yo.]: Hãy giúp tôi.
-
당신의 전화기를 빌릴 수 있을까요? [Dang-sin-ui jeon-hwa-gi-reul bil-lil-su it-sseul-kka-yo?]: Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?
Tổng kết
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi học và sử dụng tiếng Hàn mà còn hỗ trợ bạn trong nhiều tình huống thực tế. Bài viết đã tổng hợp 150+ câu giao tiếp cơ bản, chia theo từng ngữ cảnh để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn một cách nhanh chóng!