Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Ngữ pháp Nếu ... thì (으)면 trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Cấu trúc nếu thì trong tiếng Hàn là một trong những ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt các điều kiện và giả thiết một cách mạch lạc. Việc nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc giao tiếp, tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cách sử dụng, một số lưu ý cần thiết,...chắc chắn sẽ giúp bạn áp dụng đúng ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu ngay. 

Tìm hiểu về ngữ pháp nếu...thì trong tiếng Hàn

Cấu trúc -(으)면 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt điều kiện và kết quả trong một câu. Cụ thể, phần câu trước -(으)면 thể hiện điều kiện, trong khi phần câu sau biểu thị kết quả hoặc phản ứng sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.

Ý nghĩa tiếng Việt: Nếu... thì...

Cách sử dụng ngữ pháp nếu...thì trong tiếng Hàn

Cấu trúc nếu thì trong tiếng Hàn là một phần quan trọng để diễn đạt các điều kiện hoặc giả định. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của cấu trúc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

A/V + (으)면: nếu... thì...

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một điều kiện giả định. Vế trước mô tả điều kiện, trong khi vế sau thể hiện kết quả. Thường thì cấu trúc này không sử dụng thì quá khứ ở mệnh đề sau.

Cấu trúc ngữ pháp A/V + (으)면

Cấu trúc ngữ pháp A/V + (으)면

Cách chia:

  • Động từ, tính từ kết thúc bằng phụ âm + 으면.

  • Động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm + 면.

Ví dụ:비가 오면 집에 있을 거예요. (bi-ga o-myeon jib-e iss-eul geo-ye-yo) Nếu trời mưa thì tôi sẽ ở nhà.

A/V + 거든: nếu... thì...

Dùng để diễn đạt điều kiện hay giả định với mức độ chắc chắn cao hơn so với (으)면. Thường được dùng trong câu trần thuật, rủ rê hoặc yêu cầu.

Cấu trúc này diễn tả điều kiện hay giả định ở mức độ chắc chắn cao hơn

Cấu trúc này diễn tả điều kiện hay giả định ở mức độ chắc chắn cao hơn

Cách chia: A/V + 거든

Ví dụ: 그분을 만나거든 제 인사 말씀을 전해주세요. (geu-bun-eul man-na-geo-deun je in-sa mal-sseum-eul jeon-hae-ju-se-yo) Nếu gặp người đó, hãy chuyển lời chào của tôi nhé.

V + (으)면 되다: Nếu... là được

Dùng để diễn tả rằng chỉ cần đáp ứng điều kiện ở vế trước là đủ, không cần quan tâm các yếu tố khác.

Đây là cấu trúc diễn tả việc chỉ cần đáp ứng điều kiện ở vế trước là đủ

Đây là cấu trúc diễn tả việc chỉ cần đáp ứng điều kiện ở vế trước là đủ

Cách chia:

  • Động từ có phụ âm cuối + 으면 되다

  • Động từ không có phụ âm cuối + 면 되다

Ví dụ:: 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요. (yeo-gi-e-seo o-reun-jjok-eu-ro ga-myeon dwae-yo) Chỉ cần đi sang bên phải là được.

V + (으)면 안 되다: Nếu... thì không được

Đây là hình thức phủ định của "(으)면 되다", dùng để nhấn mạnh rằng điều kiện ở vế trước không được xảy ra.

Đây là hình thức phủ định của câu Nếu.. thì được

Đây là hình thức phủ định của câu Nếu.. thì được

Cách chia:

  • Động từ có phụ âm cuối + 으면 안 되다

  • Động từ không có phụ âm cuối + 면 안 되다

Ví dụ: 매일 늦게 자면 안 돼요. (mae-il neut-ge ja-myeon an dwae-yo) Nếu ngày nào cũng ngủ muộn thì không được.

V + 는 한: Nếu, nếu như, chỉ với điều kiện...

Được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc yêu cầu, với nghĩa tương tự như nếu hoặc trong trường hợp.

Đây là câu điều kiện được ứng dụng để diễn tả điều kiện hoặc yêu cầu

Đây là câu điều kiện được ứng dụng để diễn tả điều kiện hoặc yêu cầu

Cách chia:

  • Động từ có phụ âm cuối + 는 한

  • Động từ không có phụ âm cuối + ㄴ 한

Ví dụ: 이 문제가 해결되지 않는 한, 프로젝트를 계속하기 어려울 것입니다. (i mun-je-ga hae-gyeol-dwae-ji anh-neun han, peo-ro-jeg-teu-reul gye-sok-ha-gi eo-ryeo-ul geo-sip-ni-da) Sẽ khó tiếp tục dự án này trừ khi những vấn đề hiện tại được giải quyết.

V+ (으)니는 이상: Nếu đã thì...

Cấu trúc này thể hiện rằng một khi điều kiện ở vế trước được xác nhận, kết quả ở vế sau là điều tất yếu.

Cấu trúc này thể hiện một điều kiện ở vế trước được xác nhận và kết quả ở phía sau là điều hiển nhiên

Cấu trúc này thể hiện một điều kiện ở vế trước được xác nhận và kết quả ở phía sau là điều hiển nhiên

Cách chia:

  • Hiện tại: Động từ + 는 이상, Tính từ + ㄴ/은 이상.

  • Quá khứ: Động từ + ㄴ/은 이상.

Ví dụ: 약속한 이상 반드시 지켜야 해요. (yak-sok-han i-sang ban-deu-si ji-kyeo-ya hae-yo) Nếu đã hứa thì nhất định phải giữ lời.

Ví dụ sử dụng ngữ pháp nếu...thì trong tiếng Hàn

Cấu trúc nếu thì trong tiếng Hàn rất quan trọng để diễn đạt các điều kiện và giả định. Sử dụng cấu trúc này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.

  • 열심히 일하면 보너스를 받을 거예요. (yeol-shim-hi il-ha-myeon bo-neo-seu-reul ba-deul geo-ye-yo): Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ nhận được tiền thưởng.

  • 늦게 자면 아침에 일어나기 힘들 거예요. (neut-ge ja-myeon a-chim-e il-eo-na-gi him-deul geo-ye-yo): Nếu bạn ngủ muộn, sẽ khó thức dậy vào buổi sáng.

  • 우산을 안 가져오면 비에 젖을 거예요. (u-san-eul an ga-jeo-o-myeon bi-e jeo-jeul geo-ye-yo): Nếu bạn không mang ô, bạn sẽ bị ướt mưa.

  • 집에 일찍 가면 가족과 저녁을 함께 먹을 수 있어요. (jib-e il-jjik ga-myeon ga-jok-gwa jeo-nyeok-eul ham-kke meok-eul su iss-eo-yo): Nếu bạn về nhà sớm, bạn có thể ăn tối cùng gia đình.

  • 기차를 놓치면 다음 기차를 기다려야 해요. (gi-cha-reul noh-chi-myeon da-eum gi-cha-reul gi-da-ryeo-ya hae-yo): Nếu bạn lỡ chuyến tàu, bạn phải chờ chuyến tiếp theo.

Một số ví dụ về cấu trúc Nếu thì trong tiếng Hàn

Một số ví dụ về cấu trúc Nếu thì trong tiếng Hàn

Một số lưu ý khi sử dụng Nếu ...thì

  • Không dùng thì quá khứ ở vế sau: Cấu trúc này không phù hợp để diễn đạt những điều đã xảy ra trong quá khứ.

  • Dùng để diễn đạt các giả định và điều kiện hàng ngày: Rất hữu ích trong các cuộc hội thoại thường ngày để thể hiện điều kiện và kết quả.

  • Có thể sử dụng trạng từ 혹시 만일: Thêm 혹시 (hok-ssi) hoặc 만일 (man-il) vào đầu câu để nhấn mạnh sự giả định.

So sánh ngữ pháp -(으)면 và -ㄴ/는다면

Cả hai cấu trúc này đều thể hiện điều kiện hoặc giả định, nhưng có sự khác biệt quan trọng về khả năng xảy ra của điều kiện đó:

  • -(으)면: Diễn tả những điều kiện có khả năng xảy ra cao.

Ví dụ: 비가 오면 집에 있을 거예요. (bi-ga o-myeon jib-e iss-eul geo-ye-yo): Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

  • -ㄴ/는다면: Diễn tả những điều kiện có khả năng thấp hoặc mang tính giả định nhiều hơn.

Ví dụ: 내일 눈이 온다면 집에 있을 거예요. (nae-il nun-i on-da-myeon jib-e iss-eul geo-ye-yo): Nếu ngày mai tuyết rơi, tôi sẽ ở nhà.

Tổng kết

Cấu trúc nếu thì trong tiếng Hàn mang lại sự linh hoạt trong diễn đạt, giúp bạn nói chuyện rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn hỗ trợ việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin đầy đủ và hữu ích để bạn hiểu và sử dụng thành thạo ngữ pháp này. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Trở thành hội viên
0/5 - (1 bình chọn)