Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp 3 cách nói tuổi trong tiếng hàn chuẩn nhất

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Cách nói tuổi trong tiếng Hàn là một phần quan trọng để bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Từ việc sử dụng số Thuần Hàn, ghép câu với đơn vị đếm tuổi, đến các câu hỏi tuổi thông dụng, đều rất quan trọng để diễn tả một cách dễ dàng và chính xác. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các cách nói tuổi để cải thiện ngôn ngữ trong thực tế.

Cách nói tuổi thường sử dụng số Thuần Hàn

Trong tiếng Hàn, để diễn đạt tuổi tác, hệ thống số thường được sử dụng là số thuần Hàn. Tuy nhiên, việc hiểu rõ cách sử dụng các con số và quy tắc đếm tuổi là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.

Cách nói tuổi trong tiếng Hàn

Cách nói tuổi trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn có hai hệ thống số chính là số thuần Hàn (하나, 둘, 셋) và số Hán Hàn (일, 이, 삼). Khi nói về tuổi, người Hàn Quốc chủ yếu sử dụng số thuần Hàn.

Số 

Số Thuần Hàn

Phiên âm

1

하나 (한)

Ha-na

2

둘 (두)

Dul

3

셋 (세)

Set

4

넷 (네)

Net

5

다섯

Da-seot

6

여섯

Yeo-seot

7

일곱

Il-gop

8

여덟

Yeo-deol

9

아홉

A-hop

10

Yeol

20

스물 (스무)

Seu-mul

30

서른

Seo-reun

40

마흔

Ma-heun

50

Swin

60

예순

Ye-sun

70

일흔

Il-heun

80

여든

Yeo-deun

90

아흔

A-heun

Cách ghép số 

Việc ghép các con số hàng chục và hàng đơn vị trong cách nói tuổi trong tiếng Hàn được thực hiện tương tự như tiếng Việt: số hàng chục đứng trước, số hàng đơn vị theo sau.

  • 17 tuổi: 열일곱 (Yeolilgop)

  • 65 tuổi: 예순다섯 (Yesundaseot)

Tuy nhiên, khi số hàng đơn vị là 1, 2, 3, 4, cần lưu ý sự biến đổi:

  • 하나 (1) → 한

  • 둘 (2) → 두

  • 셋 (3) → 세

  • 넷 (4) → 네

Ví dụ:

  • 12 tuổi: 열두 (Yeoldu)

  • 23 tuổi: 스물세 (Seumulse)

  • 31 tuổi: 서른한 (Seoreunhan)

Lưu ý: Đặc biệt, khi sử dụng số 20 trong tiếng Hàn, từ 스물 sẽ được rút gọn thành 스무 khi đứng một mình để chỉ tuổi tác. Ví dụ: 스무 살 (20 tuổi)

Đơn vị đếm tuổi

  • Trong tiếng Hàn, đơn vị đếm tuổi là 살.

  • Cách cấu trúc: Số tuổi + 살

  • Khi viết số tuổi bằng số, 살 sẽ được viết liền kề (20살).

  • Khi viết bằng chữ, 살 sẽ được viết cách ra (스무 살).

Ví dụ:

  • 35 tuổi: 서른다섯 살 (Seoreundaseot sal)

  • 14 tuổi: 열네 살 (Yeolne sal)

  • 42: 마흔두 살 (Maheundu sal)

Câu giới thiệu đầy đủ

Khi tự giới thiệu tuổi, bạn có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp:

저는 [số tuổi] 살입니다. (Chò nưn [số tuổi] san im-ni-ta): Tôi … tuổi.

Ví dụ:

  • 저는 서른다섯 살입니다. → Tôi 35 tuổi.

  • 저는 열여덟 살입니다. → Tôi 18 tuổi.

Trong các tình huống cần sự trang trọng hoặc văn viết, người Hàn thường dùng 세 thay cho 살. Khi đó, hệ số đếm Hán Hàn được sử dụng thay vì số thuần Hàn.

Ví dụ:

  • 15 tuổi: 십오 세 (Sip-o se)

  • 20 tuổi: 이십 세 (I-sip se)

Để nói tuổi trong tiếng Hàn bạn cần nắm được cách ghép số, đơn vị đếm tuổi..

Để nói tuổi trong tiếng Hàn bạn cần nắm được cách ghép số, đơn vị đếm tuổi..

Tổng hợp 3 cách nói tuổi trong tiếng Hàn

Việc hỏi và giới thiệu tuổi trong tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi xác định thứ bậc và mối quan hệ xã hội. Người Hàn Quốc không coi việc hỏi tuổi là điều cấm kỵ, mà đây còn là một phần cần thiết trong các tình huống như phỏng vấn xin việc hoặc giới thiệu bản thân khi xin visa du học.

Cách nói tuổi trong tiếng Hàn

Hỏi tuổi trong tiếng Hàn có sự phân cấp rõ ràng theo đối tượng giao tiếp, từ mức độ trang trọng, tiêu chuẩn đến thân mật.

Cách 1: Cách nói tuổi trang trọng

Dùng trong các tình huống mang tính chất nghiêm túc như phỏng vấn, thuyết trình hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, người có địa vị cao trong xã hội.

Câu hỏi: 연세가 어떻게 되십니까? (Yeonsega eotteoke doeshimnikka?) Ngài bao nhiêu tuổi?

Ví dụ:

  • A: 연세가 어떻게 되십니까?

  •  B: 마흔다섯 살입니다. (Maheundaseot sarimnida) – Tôi 45 tuổi.

Cách 2: Cách nói tuổi tiêu chuẩn

Dùng khi giao tiếp với người có tuổi tác lớn hơn hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng vừa phải, thường là đồng nghiệp hoặc người quen biết thông thường.

Câu hỏi: 연세가 어떻게 되세요? (Yeonsega eotteoke doeseyo?) Ngài bao nhiêu tuổi?

Ngoài ra khi nói chuyện với người đồng trang lứa, có thể dùng hai cách diễn đạt sau:

  • 나이가 어떻게 되세요? (Naiga eotteoke doeseyo?) – Bạn bao nhiêu tuổi?

  • 몇 살이에요? (Myeot sarieyo?) – Bạn bao nhiêu tuổi?

Câu thứ nhất lịch sự hơn câu thứ hai, thích hợp khi giao tiếp trong các tình huống lịch sự.

Ví dụ:

  • A: 나이가 어떻게 되세요?

  • B: 스무 살이에요. (Seumu sarieyo) – Tôi 20 tuổi.

Cách 3: Cách nói tuổi thân mật

Dùng trong các mối quan hệ thân thiết, bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn.

Câu hỏi: 몇 살이야? (Myeot sariya?) – Cậu bao nhiêu tuổi?

Lưu ý: Cách này chỉ nên sử dụng khi thực sự quen thân, tránh dùng trong các tình huống cần sự tôn trọng.

Trong tiếng Hàn có cách nói tuổi theo mức độ trang trọng

Trong tiếng Hàn có cách nói tuổi theo mức độ trang trọng

Cách hỏi tuổi trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, việc hỏi tuổi thường được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào mức độ trang trọng và đối tượng giao tiếp. Việc sử dụng đúng cấu trúc câu khi hỏi tuổi trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.

Cách 1: 몇 살이에요? (Myeot sarieyo?)

Đây là cách hỏi tuổi thông dụng và phổ biến nhất, phù hợp khi giao tiếp với bạn bè hoặc những người có độ tuổi tương đương. Câu này mang sắc thái trung lập, không quá thân mật nhưng cũng không quá trang trọng.

Phân tích cấu trúc câu như sau:

  • 몇: Bao nhiêu, mấy (từ để hỏi)

  • 살: Tuổi (danh từ)

  • 이에요: Đuôi câu lịch sự phổ thông

Ví dụ:

  • A: 몇 살이에요? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • B: 스무 살이에요. (Tôi 20 tuổi)

Lưu ý: Nếu bạn nói chuyện với người rất thân thiết hoặc nhỏ tuổi hơn, có thể dùng phiên bản thân mật hơn: 몇 살이야? (Myeot sariya?). Tuy nhiên, nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Cách 2: 나이가 어떻게 되세요? (Naiga eotteoke doeseyo?)

Câu hỏi này thể hiện sự lịch sự hơn, thường được dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.

Phân tích cấu trúc:

  • 나이: Tuổi (danh từ)

  • 어떻게: Như thế nào, ra sao (từ để hỏi)

  • 되세요: Đuôi câu kính trọng

Ví dụ:

  • A: 나이가 어떻게 되세요? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • B: 서른다섯 살이에요. (Tôi 35 tuổi)

Cách 3: 연세가 어떻게 되세요? (Yeonsega eotteoke doeseyo?)

Cách diễn đạt này là mức độ trang trọng nhất, phù hợp khi hỏi tuổi những người lớn tuổi hoặc cấp bậc cao. 연세 là dạng kính ngữ của 나이 (tuổi).

Phân tích cấu trúc:

  • 연세: Tuổi (danh từ kính ngữ của 나이)

  • 어떻게: Như thế nào, ra sao

  • 되세요: Đuôi câu kính trọng

Ví dụ:

  • A: 연세가 어떻게 되세요? (Ngài bao nhiêu tuổi?)

  • B: 예순 살입니다. (Tôi 60 tuổi)

Các câu hỏi tuổi trong tiếng Hàn thường được sử dụng

Các câu hỏi tuổi trong tiếng Hàn thường được sử dụng

Một số câu hỏi tuổi tiếng Hàn mẫu 

Việc hỏi tuổi trong tiếng Hàn là một phần quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn cần thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Dưới đây là các cách hỏi tuổi phổ biến và cách trả lời phù hợp trong tiếng Hàn.

  • 몇 살입니까?:  Anh bao nhiêu tuổi?

  • 나이를 말씀해 주시겠습니까?:  Có phiền nếu cô cho biết tuổi của cô không?

  • 실례지만, 나이가 어떻게 되죠?:  Anh bao nhiêu tuổi, nếu tôi được phép hỏi?

  • 그녀는 몇 살이나 됐을까?:  Tôi thắc mắc không biết cô ấy khoảng bao nhiêu tuổi?

  • 20 대입니다:  Tôi ở lứa tuổi 20.

  • 1997년이에요:  Tôi sinh năm 1997.

  • 20 대 초반입니다:  Tôi vừa qua độ tuổi hai mươi.

  • 30 대 후반입니다:  Tôi gần ba mươi tuổi.

  • 60 이 넘었습니다:  Tôi đã ngoài sáu mươi.

  • 지난 9월에 막 30살이 되었습니다:  Tôi được ba mươi tuổi hôm tháng chín vừa qua.

  • 그 애는 10살입니다:  Đứa trẻ lên mười.

  • 그는 팔십에 가깝습니다:  Ông ấy đã gần tám mươi.

  • 그녀는 겨우 열 일곱 살입니다:  Cô ấy chỉ mới mười bảy.

  • 동갑일 때, 나이 차이가 날 때: Bằng tuổi nhau, chênh lệch tuổi tác

  • 저는 당신과 동갑이에요:  Tôi vừa bằng tuổi anh.

  • 저도 당신과 같이 20살이에요:  Tôi bằng tuổi anh, hai mươi.

  • 그들은 나이가 같아요: Họ bằng tuổi nhau.

  • 우린 동갑이에요: Chúng tôi cùng tuổi.

  • 남편은 저보다 두 살 연하입니다: Chồng tôi kém tôi 2 tuổi.

  • 그는 저보다 세 살 위입니다: Anh ấy lớn hơn tôi 3 tuổi.

  • 우린 동갑이에요: Chúng ta bằng tuổi đó.

  • 미안합니다. 저는 평소에 남에게 나이를 말하지 않습니다: Xin lỗi. Tôi thường không nói cho mọi người biết tuổi của mình.

  • 나이를 말하고 싶지 않아요: Lẽ ra tôi không nên nói cho anh là tôi bao nhiêu tuổi.

  • 몇 살처럼 보여요?: Tôi trông già độ bao nhiêu?

  • 제가 몇 살인지 짐작해 보세요: Hãy đoán thử xem tôi bao nhiêu?

  • 지난 10년 동안 내내 35살입니다: Tôi 35 tuổi từ mười năm nay.

  • 나이와는 다르게 보이네요: Trông anh khác hơn với số tuổi nhỉ.

  • 나이보다 젊어 보여요: Anh trông trẻ hơn tuổi.

  • 나이보다 늙어 보이네요: Anh trông già hơn số tuổi nhỉ.

  • 몇 살이야?: Em bao nhiêu tuổi?

  • 몇 살이에요?:  Bạn bao nhiêu tuổi?

  • 무슨 띠지요?:  Bạn tuổi gì?

  • 생일이 언제예요?: Sinh nhật của bạn khi nào?

  • 1982 년 11월 30일생입니다: Tôi sinh ngày 30 tháng 11, 1982.

Tổng kết

Nắm vững cách nói tuổi trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng ngôn ngữ. Việc luyện tập thường xuyên với những cách nói tuổi và câu hỏi tuổi thông dụng để cải thiện kỹ năng của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Hàn.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)