Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

10+ Cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả cho người mới

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả luôn là điều mà người học ngôn ngữ này quan tâm. Từ việc học theo chủ đề, sử dụng các ứng dụng thông minh như Quizlet đến luyện tập qua phim ảnh, bài hát, mỗi phương pháp đều mang lại lợi ích riêng. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ 14 phương pháp học từ vựng tiếng Hàn dễ nhớ nhất để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Cùng tìm hiểu ngay. 

Từ vựng tiếng Hàn Quốc là gì?

Trước khi khám phá cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ bản chất của từ vựng trong tiếng Hàn. Theo nguồn gốc, từ vựng tiếng Hàn được chia thành 3 nhóm chính:

Từ thuần Hàn (고유어)

Đây là các từ xuất phát từ văn hóa, lối sống và tư duy của người Hàn Quốc từ xa xưa. Những từ này mang ý nghĩa thông qua các hình ảnh thực tế hoặc các câu chuyện dân gian.

Ví dụ: 가을 (gaeul): mùa thu hoặc 사랑 (sarang): tình yêu.

Đặc điểm của từ thuần Hàn thường không tuân theo quy tắc cụ thể, do đó việc học và ghi nhớ chúng cần sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Để có thể sử dụng những từ này một cách thành thạo thì bạn cần giao tiếp hàng ngày, ghi chép ra sổ tay và ôn luyện nhiều lần để ghi nhớ lâu hơn.

Từ vựng tiếng Hàn được chia thành 3 nhóm chính là từ thuần Hàn, từ Hán Hàn và từ mượn tiếng Anh

Từ vựng tiếng Hàn được chia thành 3 nhóm chính là từ thuần Hàn, từ Hán Hàn và từ mượn tiếng Anh

Từ Hán Hàn (한자어)

Nhóm từ này được vay mượn từ Hán tự của Trung Quốc và có rất nhiều điểm tương đồng với từ Hán Việt trong tiếng Việt.

Ví dụ: 경제 (gyeongje): kinh tế và 문화 (munhwa): văn hóa.

Đặc điểm của từ Hán Hàn chính là có quy tắc, chiếm khoảng 50–70% vốn từ tiếng Hàn, giúp người học dễ dàng ghi nhớ nếu đã có nền tảng tiếng Việt tốt. Để học tốt nhóm từ này thì bạn nên kết hợp phân tích nghĩa Hán Việt và sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

Từ mượn tiếng Anh

Những từ vựng này được lấy từ tiếng Anh và phiên âm theo cách đọc trong tiếng Hàn.

Ví dụ: 커피 (keopi): cà phê và 인터넷 (inteonet): internet.

Đặc điểm của những từ mượn tiếng Anh là sẽ quen thuộc với những người đã học tốt tiếng anh nên việc học những từ này sẽ trở nên dễ dàng hơn. Để học tốt nhóm từ mượn này thì bạn nên so sánh cách phát âm giữa tiếng Anh và tiếng Hàn để nhận biết từ nhanh chóng và chính xác nhất. 

10+ phương pháp học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

Học từ vựng theo các chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả, được nhiều người áp dụng. Từ vựng trong cùng một chủ đề thường có liên quan với nhau, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng hơn. Bạn có thể nhóm các từ theo các chủ đề phổ biến như:

  • Gia đình (가족 /gajok/): 아버지 (abeoji – bố), 어머니 (eomeoni – mẹ), 형제 (hyeongje – anh em).

  • Thời tiết (날씨 /nalssi/): 비 (bi – mưa), 바람 (baram – gió), 태양 (taeyang – mặt trời).

  • Tính cách (성격 /seonggyeok/): 친절하다 (chinjeolhada – thân thiện), 똑똑하다 (ttokttokhada – thông minh).

Để mở rộng vốn từ, bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc tải các tài liệu từ vựng theo chủ đề mình yêu thích. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn tạo hứng thú trong học tập.

Ví dụ, nếu bạn yêu thích âm nhạc, hãy tìm hiểu các từ như: 음악 (eumak – âm nhạc); 노래 (norae – bài hát); 기타 (gita – đàn guitar). Hoặc nếu bạn đam mê bóng đá, hãy tra cứu các từ như: 축구 (chukgu – bóng đá); 골 (gol – bàn thắng); 선수 (seonsu – cầu thủ)

Học từ vựng liên quan đến sở thích không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo động lực học tập, vì những gì bạn yêu thích thường khiến bạn muốn nói và tìm hiểu thêm.

Học từ vựng thông qua các chủ đề mà bạn yêu thích để ghi nhớ nhanh hơn, tạo động lực học tập

Học từ vựng thông qua các chủ đề mà bạn yêu thích để ghi nhớ nhanh hơn, tạo động lực học tập

Học theo từ Hán Hàn

Từ Hán Hàn chiếm khoảng 70% vốn từ tiếng Hàn, là một lợi thế lớn cho người Việt khi học ngôn ngữ này, bởi cách phát âm và ý nghĩa của chúng có nhiều điểm tương đồng với từ Hán Việt.

Ví dụ như một số từ Hán Hàn:

  • 경제 (gyeongje – kinh tế).

  • 문화 (munhwa – văn hóa).

  • 가공 (gagong – gia công).

Học từ Hán Hàn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng mà còn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựng Hán Hàn chiếm khoảng 70% vốn từ tiếng Hàn nên việc học Hán Hàn có nhiều điểm tương đồng với Hán Việt.

Từ vựng Hán Hàn chiếm khoảng 70% vốn từ tiếng Hàn nên việc học Hán Hàn có nhiều điểm tương đồng với Hán Việt.

Chép tay từ vựng

Chép tay là phương pháp học từ vựng truyền thống nhưng mang lại hiệu quả vượt trội. Khi viết tay bạn sẽ thành thạo cách viết và ghi nhớ mặt chữ dễ dàng hơn. Việc viết thường xuyên còn giúp giảm thiểu sai chính tả và cải thiện kỹ năng viết.  Khi viết từ mới vào sổ tay, kèm theo phiên âm và nghĩa từ. Sau đó, bạn có thể đọc to để ôn lại từ và nên lặp lại hành động này thường xuyên để ghi nhớ các từ tốt hơn.

Sử dụng Quizlet

Flashcard là công cụ hữu ích để học từ vựng một cách thú vị. Bạn có thể tự làm flashcard bằng giấy hoặc sử dụng ứng dụng học trực tuyến là Quizlet để dễ dàng ghi nhớ và không làm mất tài liệu. Hơn nữa các ứng dụng flashcard còn hỗ trợ hình ảnh minh họa, giúp việc học trở nên sinh động và dễ dàng ghi nhớ hơn.

Chuẩn bị một cuốn từ điển hình ảnh

Một cuốn từ điển hình ảnh là công cụ hỗ trợ tuyệt vời để ghi nhớ từ mới. Hình ảnh minh họa trực quan giúp bạn dễ dàng liên kết từ vựng với nghĩa của chúng. Bên cạnh đó, hãy thử dùng từ điển Hàn – Hàn thay vì Hàn – Việt. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Sử dụng video

Trong khi xem phim hoặc video, hãy ghi lại 5–10 từ mà bạn chưa biết bằng tiếng mẹ đẻ, sau đó tra cứu nghĩa của chúng. Ví dụ, nếu bạn thấy các đồ vật trong phim như: 컵 (keop – cốc); 책 (chaek – sách); 의자 (uija – ghế). Sau khi tra từ, hãy xem lại video và chú ý cách những từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh. Phương pháp này giúp bạn nhớ lâu và hiểu cách áp dụng từ mới.

Thu một cuốn băng từ vựng

Thu âm từ vựng và nghe lại khi rảnh rỗi là cách học hữu ích. Bạn có thể ghi âm theo dạng nói từ bằng tiếng mẹ đẻ, dừng lại một chút, rồi nói từ đó bằng tiếng Hàn. Một số ví dụ: "bàn – 책상 (chaeksang)" hoặc "đèn – 램프 (raempeu)". Thời gian nghe các đoạn thu âm này trong lúc di chuyển hay nghỉ ngơi sẽ giúp bạn tận dụng tối đa thời gian học tập.

Sử dụng từ điển từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Một cuốn từ điển chứa các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ rất hữu ích trong việc làm phong phú vốn từ vựng. Học cách sử dụng nhiều từ đồng nghĩa giúp bạn thể hiện ý tưởng linh hoạt hơn. Ví dụ: 좋다 (jota – tốt) có từ đồng nghĩa 훌륭하다 (hullyunghada – tuyệt vời) và trái nghĩa 나쁘다 (nappeuda – xấu).

Học theo các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa dễ làm phong phú thêm vốn từ vựng

Học theo các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa dễ làm phong phú thêm vốn từ vựng

Luyện tập từ mới khi viết luận

Nếu bạn có bài tập viết, hãy cố gắng sử dụng từ mới đã học. Ví dụ, nếu học từ về thời tiết, bạn có thể viết오늘 날씨가 정말 좋아요. (Oneul nalssiga jeongmal joayo. – Thời tiết hôm nay thật đẹp.) Sử dụng từ mới thường xuyên giúp bạn nhớ chúng lâu hơn và biết cách vận dụng linh hoạt trong ngữ cảnh.

Luyện tập từ mới khi làm bài tập ngữ pháp

Trong các bài tập ngữ pháp, hãy cố gắng tận dụng vốn từ vừa học để tạo câu. Việc này không chỉ giúp củng cố từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng ngữ pháp. Dành 20–30 phút mỗi ngày để ôn tập từ cũ và luyện từ mới sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Luyện tập từ mới khi nói

Trước khi tham gia thảo luận hoặc luyện tập nói, hãy chuẩn bị sẵn một số từ vựng mới mà bạn muốn sử dụng. Ví dụ, nếu học từ liên quan đến cảm xúc, bạn có thể thử dùng: 행복하다 (haengbokhada – hạnh phúc) và 슬프다 (seulpeuda – buồn). Thực hành sử dụng từ mới trong các cuộc hội thoại sẽ giúp bạn tự tin và nhớ từ lâu hơn.

Học từ vựng thông qua các cuộc hội thoại để tự tin và nhớ lâu hơn

Học từ vựng thông qua các cuộc hội thoại để tự tin và nhớ lâu hơn

Đọc thật nhiều tài liệu, sách báo

Đọc sách, báo, hoặc tài liệu tiếng Hàn không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc mà còn học được cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Trong khi đọc, hãy chú ý những từ mới và tra cứu nghĩa của chúng. Những từ liên quan trong văn bản cũng giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa của từ chưa biết.

Học ngữ điệu thông qua phim ảnh, video, bài hát

Việc rèn luyện ngữ điệu và giao tiếp là một phần quan trọng trong cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả. Những công cụ hỗ trợ phổ biến bao gồm phim ảnh, video, bài hát hay chương trình thực tế. Khi học tại nhà, bạn cần tự tạo môi trường để luyện tập.

Nghe và nói là hai kỹ năng đòi hỏi sự phản xạ nhanh. Dù không có cơ hội giao tiếp trực tiếp, bạn vẫn có thể phát triển bằng cách xem các bản tin, phim ngắn, hoặc nghe nhạc tiếng Hàn. Ví dụ, qua phim "기생충 (Gisaengchung – Ký sinh trùng)", bạn sẽ quen dần với ngữ điệu tự nhiên và cách biểu đạt của người Hàn Quốc.

Học tiếng Hàn thông qua phim ảnh, video, bài hát giúp cải thiện hiệu quả vốn từ vựng và ngữ điệu 

Học tiếng Hàn thông qua phim ảnh, video, bài hát giúp cải thiện hiệu quả vốn từ vựng và ngữ điệu 

Học từ vựng giao tiếp tiếng Hàn có phiên âm

Phiên âm là yếu tố quan trọng giúp bạn đọc đúng và phát âm chuẩn. Bởi tiếng Hàn và tiếng Việt có hệ thống ký tự khác nhau, bạn cần nắm rõ phiên âm để hiểu và sử dụng từ vựng hiệu quả. Ví dụ: 학교 (hakgyo – trường học); 학생 (haksaeng – học sinh); 선생님 (seonsaengnim – giáo viên). Ngoài ra, nắm vững các quy tắc phát âm và biến âm sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Tổng kết

Việc học từ vựng tiếng Hàn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn áp dụng các phương pháp phù hợp với bản thân, như học theo chủ đề, sử dụng công nghệ hỗ trợ hay luyện tập qua sách báo và video. Hy vọng những cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả trong bài viết sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này và đạt được mục tiêu học tập của mình.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)