Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Hướng dẫn cách chia động từ tiếng Hàn cho người mới

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Chia động từ tiếng Hàn là một trong những kiến thức cơ bản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học tiếng Hàn. Hiểu rõ các loại động từ và cách chia đúng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách chia động từ tiếng Hàn chi tiết từ A - Z. Cùng tìm hiểu ngay.

Cách chia động từ trong tiếng Hàn 

Việc chia động từ trong tiếng Hàn có thể được thực hiện qua ba thì chính: hiện tại, quá khứ, và tương lai. Ngoài ra, còn có các cấu trúc đặc biệt như câu phủ định, câu đề nghị, rủ rê, và diễn tả mong muốn. Dưới đây là các cách chia động từ theo từng trường hợp cụ thể:

  • Thì hiện tại: Để chia động từ ở thì hiện tại trong văn phong trang trọng, bạn cần thêm ㅂ니다 hoặc 습니다 vào cuối động từ. Động từ kết thúc bằng phụ âm sẽ thêm 습니다, còn kết thúc bằng nguyên âm sẽ thêm ㅂ니다.

Động từ + ㅂ니다/습니다

Ví dụ: 읽다 (đọc) → 읽습니다 (đọc); 가다 (đi) → 갑니다 (đi)

  • Thì quá khứ: Chia động từ ở thì quá khứ bằng cách thêm 았 hoặc 었 vào gốc động từ, phụ thuộc vào nguyên âm cuối của động từ. Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm sáng, dùng 았; nếu là nguyên âm tối, dùng 었. Đối với các động từ kết thúc bằng 하다, dùng 했습니다

가다 (đi) → 갑니다 (đi).

Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹었습니다 (đã ăn); 공부하다 (học) → 공부했습니다 (đã học).

  • Thì tương lai: Để diễn tả hành động trong tương lai, thêm 겠 trước 습니다 vào cuối động từ.

Động từ + 겠습니다

Ví dụ: 만나다 (gặp) → 만나겠습니다 (sẽ gặp); 공부하다 (học) → 공부하겠습니다 (sẽ học).

Trong tiếng Hàn các động từ được chia theo ba thì là hiện tại, quá khứ và tương lai

Trong tiếng Hàn các động từ được chia theo ba thì là hiện tại, quá khứ và tương lai

  • Câu phủ định: Câu phủ định được hình thành bằng cách thêm 안 trước động từ. Với các động từ kết thúc bằng 하다, 안 sẽ đứng trước 하다.

안 + Động từ

Ví dụ: 가다 (đi) → 안 갑니다 (không đi); 공부하다 (học) → 공부 안 합니다 (không học)

  • Câu đề nghị: Cấu trúc này được dùng để tạo câu đề nghị một cách lịch sự. Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm, thêm 으세요; nếu không, thêm 세요.

Động từ + (으)세요

Ví dụ: 읽다 (đọc) → 읽으세요 (hãy đọc); 오다 (đến) → 오세요 (hãy đến)

  • Câu rủ rê: Câu rủ rê được hình thành bằng cách thêm 읍시다 hoặc ㅂ시다 vào cuối động từ. Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm, dùng 읍시다; nếu không, dùng ㅂ시다.

Động từ + (으)ㅂ시다

Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹읍시다 (cùng ăn nào); 가다 (đi) → 갑시다 (cùng đi nào)

  • Diễn tả mong muốn: Cấu trúc này dùng để diễn tả mong muốn làm gì đó. Thêm 고 싶다 vào sau động từ.

Động từ + 고 싶다

Ví dụ: 보다 (xem) → 보고 싶다 (muốn xem); 공부하다 (học) → 공부하고 싶다 (muốn học)

Trong tiếng Hàn có một số cấu trúc mà động từ cũng cần phải chia

Trong tiếng Hàn có một số cấu trúc mà động từ cũng cần phải chia

Các loại động từ trong tiếng Hàn

Động từ trong tiếng Hàn đóng vai trò vị ngữ trong câu và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau thông qua việc liên kết. Chúng được phân loại thành hai nhóm chính: Động từ hành động và Động từ tính từ (dùng để mô tả). Dạng nguyên mẫu của động từ là gốc động từ + 다, và từ điển thường ghi nhận động từ ở dạng này. Trong chương này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết về hai dạng động từ cùng hai động từ đặc biệt là 있다 이다, như sau:

Động từ chỉ hành động trong tiếng hàn

Động từ hành động diễn tả cử động hoặc hành động của sự vật. Những động từ này thường liên kết với các hậu tố để tạo thành câu mệnh lệnh hoặc gợi ý.

Ví dụ:

  • 읽다 (đọc): 학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)

  • 먹다 (ăn): 저는 아침을 먹었어요. (Tôi đã ăn sáng.)

Động từ dùng để mô tả trong tiếng hàn

Động từ tính từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của sự vật. Khác với động từ hành động, động từ tính từ không liên kết với các hậu tố tạo nghĩa đề xuất hay bắt buộc. Dạng nguyên mẫu của động từ tính từ có thể được sử dụng trực tiếp trong câu thực tế.

Ví dụ:

  • 아프다 (đau): 그는 머리가 아파요. (Anh ấy đau đầu.)

  • 예쁘다 (đẹp): 그녀는 정말 예뻐요. (Cô ấy thật đẹp.)

Động từ tiếng Hàn được chia thành hai nhóm động từ chính là động từ chỉ hành động và động từ tính từ dùng để miêu tả

Động từ tiếng Hàn được chia thành hai nhóm động từ chính là động từ chỉ hành động và động từ tính từ dùng để miêu tả

Động từ 이다 

이다 là động từ biểu đạt mối quan hệ giữa chủ ngữ và danh từ vị ngữ, hoặc mối quan hệ bao hàm của chủ ngữ với danh từ. Một danh từ thường được đặt trước '이다', nhưng đôi khi cũng có thể là cụm từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • 그는 학생이다. (Anh ấy là học sinh.)

  • 여기는 도서관이다. (Đây là thư viện.)

Động từ 있다

있다 diễn tả sự tồn tại hoặc sở hữu của chủ ngữ đối với một vật nào đó. Nó có thể đóng vai trò như một động từ hành động hoặc động từ tính từ. Khi dùng với nghĩa kính ngữ, '있다' trở thành '계시다'. Động từ phản nghĩa của '있다' là '없다'.

Ví dụ:

  • 나는 집에 있다. (Tôi ở nhà.)

  • 동생이 책이 있다. (Em tôi có sách.)

Động từ kép trong tiếng hàn

Động từ kép trogn tiếng hàn được hình thành bằng cách liên kết hai hoặc nhiều động từ. Các phương pháp liên kết này có thể tuân theo quy tắc hoặc bất quy tắc, thường sử dụng dạng gốc của động từ thứ nhất.

Ví dụ:

  • 가다 + 오다 = 가고 오다 (đi rồi đến): 친구가 집에 가고 다시 왔어요. (Bạn tôi đã về nhà rồi lại quay lại.)

  • 먹다 + 마시다 = 먹고 마시다 (ăn rồi uống): 우리는 커피를 마시고 케이크를 먹었어요. (Chúng tôi uống cà phê rồi ăn bánh.)

Ngoài ra tiếng Hàn còn có thêm động từ kép, động từ 이다 và 있다 với những ý nghĩa riêng biệt

Ngoài ra tiếng Hàn còn có thêm động từ kép, động từ 이다 và 있다 với những ý nghĩa riêng biệt

Một số động từ trong tiếng Hàn thông dụng

Dưới đây là danh sách các động từ thông dụng trong tiếng Hàn, cùng với phiên âm và ý nghĩa tiếng Việt. Mỗi động từ mang một ngữ cảnh sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt được nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

  • 이리 와 (iri wa): lại đây.

  • 어울리다 (eoulrida): hợp nhau, phù hợp.

  • 취소하다 (chwisohada): hủy kèo, bỏ.

  • 계획하다 (gyehoekhada): lên kế hoạch.

  • 결근하다 (gyeolgeunhada): nghỉ làm (tạm nghỉ).

  • 가늠하다 (ganeumhada): ngắm, nhắm (mục tiêu), đoán, ước lượng.

  • 가려내다 (garyeonaeda): chọn lọc, phân biệt đúng sai.

  • 가르다 (gareuda): xé, cắt, chia, phân ra.

  • 가리다 (garida): che, chọn lựa, ngại người lạ.

  • 감축하다 (gamchukhada): rút ngắn, giảm bớt, cảm ơn và chúc mừng.

  • 갖추다 (gatjuda): có, giữ, trang bị, tuân thủ.

  • 개발하다 (gaebalhada): khai phá, phát triển.

  • 개방되다 (gaebangdoeda): được mở ra.

  • 개선하다 (gaeseonhada): cải thiện.

  • 개입하다 (gaeip-hada): can thiệp, xen vào.

  • 갱신하다 (gaengsinhada): làm mới, cập nhật.

  • 거두다 (geoduda): thu hoạch, đạt được.

  • 거들다 (geodeulda): đỡ đần, giúp việc.

  • 거머쥐다 (geomeojwida): nắm lấy, chiếm giữ.

  • 거부하다 (geobuhada): từ chối.

  • 거치다 (geochida): vướng vào, thông qua.

  • 건네다 (geonneoda): trao, chuyển qua.

  • 걸리다 (geollida): mắc, treo, bị, mất.

  • 걸치다 (geolchida): treo lơ lửng, khoác lên.

  • 견디다 (gyeondida): chịu đựng.

  • 견주다 (gyeonjuda): so sánh.

  • 겸비하다 (gyeombihada): song toàn.

  • 겸하다 (gyeomhada): kiêm, thêm.

  • 고려하다 (goryeohada): cân nhắc.

  • 교환하다 (gyohwanhada): trao đổi.

  • 국한되다 (gukhandwida): được giới hạn.

  • 그치다 (geuchida): dừng, ngừng.

  • 극복하다 (geukbokhada): khắc phục.

  • 기대다 (gidaeda): tựa, nương tựa.

  • 기르다 (gireuda): nuôi, rèn luyện.

  • 기술하다 (gisulhada): ghi chép.

  • 기여하다 (giyeohada): đóng góp.

  • 기울다 (giulda): nghiêng, dốc.

  • 기증되다 (gijeungdoeda): được hiến tặng.

  • 꺼리다 (kkeorida): ngại, ngần ngại.

  • 꼽다 (kkobda): đếm, đưa ra.

  • 꾸리다 (kkurida): soạn, thu dọn.

  • 끊이다 (kkeunida): ngừng, chấm dứt.

  • 끌다 (kkeulda): kéo, lôi kéo.

  • 끼어들다 (kkieodeulda): chen vào.

  • 나누다 (nanuda): chia sẻ.

  • 나다 (nada): nhú, xảy ra.

  • 나무라다 (namurada): trách mắng.

Tổng hợp một số động từ tiếng Hàn thường hay sử dụng trong cuộc sống

Tổng hợp một số động từ tiếng Hàn thường hay sử dụng trong cuộc sống

  • 나아지다 (naa-jida): tốt lên.

  • 날리다 (nalrida): bị bay, nổi tiếng.

  • 남다 (namda): còn lại.

  • 남발하다 (nambalhada): lạm phát.

  • 남용하다 (namyonghada): lạm dụng.

  • 납득하다 (napdeukhada): hiểu ra.

  • 내다 (naeda): đưa ra.

  • 내뱉다 (naebaetda): nhổ ra.

  • 넘기다 (neomgida): vượt qua.

  • 넘나들다 (neomnadulda): đi qua lại.

  • 넘치다 (neomchida): tràn ngập.

  • 놓이다 (noh-ida): được đặt xuống.

  • 눈여겨보다 (nun-yeogyeoboda): để ý.

  • 늘리다 (neullida): tăng lên.

  • 늘어놓다 (neureonohda): bày biện.

  • 다가서다 (dagaseoda): đến gần.

  • 다그치다 (dageuchida): giục giã.

  • 다듬다 (dadeumda): chỉnh sửa.

  • 다루다 (daruda): xử lý.

  • 닥치다 (dakchida): đến gần.

  • 달라지다 (dallajida): đổi khác.

  • 달리다 (dallida): được treo.

  • 달성하다 (dalseonghada): đạt được.

  • 대다 (daeda): chạm, cầm.

  • 대두되다 (daedudwida): được xuất hiện.

  • 대두하다 (daeduhada): xuất hiện.

  • 대응되다 (daeungdoeda): được tương ứng.

  • 대체하다 (daech-hada): thay thế.

  • 더듬다 (deodeumda): dò dẫm.

  • 던지다 (deonjida): ném.

  • 도입하다 (doip-hada): ứng dụng.

  • 돌리다 (dollida): xoay, vận hành.

  • 돌아오다 (doraoda): trở về.

  • 돋우다 (doduda): khuyến khích, khơi dậy.

  • 되찾다 (dwe-chatda): lấy lại.

  • 뒤처지다 (dwicheojida): bị tụt lại, lạc hậu.

  • 뒤엎다 (dwieupta): lật đổ.

Luyện tập động từ tiếng Hàn thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn

Luyện tập động từ tiếng Hàn thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn

  • 들다 (deulda): nâng lên, mang.

  • 들어내다 (deureonaeda): lấy ra.

  • 들어오다 (deureo-oda): vào trong.

  • 들여다보다 (deuryodaboda): nhìn vào, soi xét.

  • 들키다 (deul-kida): bị phát hiện.

  • 따라가다 (ttara-gada): đi theo.

  • 따라오다 (ttara-oda): theo sau.

  • 따지다 (ttajida): phân tích, cãi nhau.

  • 떠나다 (tteonada): rời đi.

  • 떠오르다 (tteo-oreuda): nổi lên, hiện ra.

  • 떨리다 (tteollida): run rẩy.

  • 떨어지다 (tteoreojida): rơi, tụt xuống.

  • 뛰어넘다 (ttwieo-neomda): nhảy qua, vượt qua.

  • 뛰어오르다 (ttwieo-oreuda): nhảy lên.

  • 뜨다 (tteuda): nổi lên, mở mắt.

  • 마무리하다 (mamurihada): hoàn tất.

  • 마시다 (masida): uống.

  • 마치다 (machida): kết thúc.

  • 만나다 (mannada): gặp.

  • 만들다 (mandeulda): làm ra, tạo nên.

  • 말리다 (mallida): bị cuốn vào, phơi khô.

  • 맞추다 (majchuda): điều chỉnh, ghép.

  • 매달리다 (maedallida): bám víu.

  • 매도하다 (maedohada): chê trách, chỉ trích.

  • 매도하다 (maedohada): bán tháo.

  • 매입하다 (maeip-hada): mua vào.

  • 맺다 (maetda): thắt, kết quả.

  • 머무르다 (meomureuda): ở lại.

  • 머물다 (meomulda): tạm trú.

  • 멀리하다 (meorihada): tránh xa.

  • 메우다 (meuda): lấp đầy.

  • 명하다 (myeonghada): ra lệnh.

  • 모두다 (moduda): gom lại.

  • 모색하다 (mosaekhada): tìm kiếm.

  • 모으다 (moeuda): thu gom, tập hợp.

  • 모이다 (moida): tụ họp.

  • 몰다 (molda): lái, xua đuổi.

Các động từ tiếng Hàn thường được sử dụng và ứng dụng trong cuộc sống

Các động từ tiếng Hàn thường được sử dụng và ứng dụng trong cuộc sống

  • 몰라보다 (mollaboda): không nhận ra.

  • 무너지다 (muneojida): sụp đổ.

  • 무르다 (mureuda): lùi lại, trả lại.

  • 무시하다 (musihada): coi thường.

  • 묵다 (mukda): ở trọ.

  • 묶다 (mukda): buộc, cột.

  • 문제 삼다 (munje samda): làm vấn đề.

  • 물다 (mulda): cắn, kẹp.

  • 물어보다 (mureoboda): hỏi.

  • 물리다 (mullida): bị cắn.

  • 미루다 (miruda): hoãn lại.

  • 밀리다 (millida): bị đẩy, trì hoãn.

  • 밝다 (balgda): sáng sủa.

  • 밝히다 (balghida): làm rõ, tiết lộ.

  • 발견하다 (balgyeonhada): phát hiện.

  • 발생하다 (balsaenghada): phát sinh.

  • 발전하다 (baljeonhada): phát triển.

  • 발휘하다 (balhwihada): thể hiện.

  • 밟다 (balbda): dẫm lên.

  • 방문하다 (bangmunhada): thăm.

  • 배다 (baeda): thấm.

  • 배우다 (baeuda): học.

  • 배합하다 (baehaphada): pha trộn.

  • 버리다 (beorida): vứt bỏ.

  • 번지다 (beonjida): lan ra.

  • 벌리다 (beollida): mở ra.

  • 벌어지다 (beoreojida): xảy ra, nảy sinh.

  • 범하다 (beomhada): phạm lỗi.

  • 베풀다 (bepeulda): trao tặng.

  • 변경되다 (byeongyeongdoeda): được thay đổi.

  • 변하다 (byeonhada): thay đổi.

  • 병들다 (byeongdeulda): mắc bệnh.

  • 보강하다 (boganghada): bổ sung.

  • 보내다 (bonaeda): gửi đi.

  • 보이다 (boida): nhìn thấy.

  • 복습하다 (boksuphada): ôn tập.

Động từ tiếng Hàn có thể thay đổi hình thức để thể hiện mức độ lịch sự khác nhau, từ thân mật đến trang trọng.

Động từ tiếng Hàn có thể thay đổi hình thức để thể hiện mức độ lịch sự khác nhau, từ thân mật đến trang trọng.

  • 복지하다 (bokjihada): phục hồi.

  • 볼다 (bol-da): phồng lên.

  • 봉사하다 (bongsahada): phục vụ.

  • 부러지다 (bureojida): bị gãy.

  • 부러워하다 (bureowohada): ghen tị.

  • 부리다 (burida): phô trương.

  • 부추기다 (buchugida): khuyến khích.

  • 부치다 (buchida): gửi, chưng.

  • 불어나다 (bureonada): tăng lên.

  • 불리하다 (bullihada): bất lợi.

  • 불평하다 (bulpyeonghada): phàn nàn.

  • 붓다 (buda): sưng, đổ vào.

  • 붙잡다 (butjapda): nắm chặt.

  • 비교하다 (bigyohada): so sánh.

  • 비다 (bida): rỗng.

  • 비우다 (biuda): làm trống.

  • 비웃다 (biutda): cười nhạo.

  • 비추다 (bichuda): chiếu sáng.

  • 비치다 (bichida): soi chiếu.

  • 비키다 (bikida): tránh sang bên.

  • 빚지다 (bitjida): mắc nợ.

  • 빠뜨리다 (ppatteurida): rơi vào.

  • 빨다 (ppalda): giặt.

  • 빼앗기다 (ppaeatgida): bị cướp mất.

  • 빼다 (ppaeda): trừ, loại bỏ.

  • 뻗다 (ppeotda): duỗi ra.

  • 뽑다 (ppobda): nhổ, chọn.

  • 뿌리다 (ppurida): rắc, tưới.

  • 사다 (sada): mua.

  • 사랑하다 (saranghada): yêu.

  • 사로잡다 (sarojapda): bắt giữ.

  • 사망하다 (samanghada): chết.

  • 사우다 (sau-da): cãi nhau.

  • 사전 (sajeon): từ điển, trước.

  • 사칭하다 (sachinghada): giả danh.

  • 상대하다 (sangdaehada): đối mặt.

  • 상징하다 (sangjinghada): tượng trưng.

  • 생기다 (saenggida): xảy ra, phát sinh.

  • 생각하다 (saenggakhada): suy nghĩ.

  • 서다 (seoda): đứng.

  • 섞다 (seokkda): trộn.

  • 선택하다 (seontaekhada): lựa chọn.

  • 생략하다 (saenglyakhada): lược bỏ.

  • 서다 (seoda): đứng.

  • 서두르다 (seodureuda): vội vàng.

  • 서로 (seoro): lẫn nhau.

  • 선정하다 (seonjeonghada): tuyển chọn.

  • 설명하다 (seolmyeonghada): giải thích.

  • 설치하다 (seolchihada): lắp đặt.

  • 섭섭하다 (seopseophada): buồn, tiếc nuối.

  • 성장하다 (seongjanghada): trưởng thành.

  • 성취하다 (seongchwihada): đạt được.

  • 세우다 (seuda): dựng lên.

  • 소문나다 (somunnada): đồn đại.

Động từ tiếng Hàn có thể có hoặc không có đối tượng.

Động từ tiếng Hàn có thể có hoặc không có đối tượng.

  • 소비하다 (sobihada): tiêu dùng.

  • 소홀히 하다 (soholhi hada): lơ là.

  • 속이다 (sokida): lừa gạt.

  • 속하다 (sokhada): thuộc về.

  • 손을 떼다 (soneul ttaeda): rút lui.

  • 수리하다 (sulihada): sửa chữa.

  • 수집하다 (sujiphada): thu thập.

  • 쉬다 (swida): nghỉ ngơi.

  • 스며들다 (seumyeodeulda): thấm vào.

  • 습득하다 (seupdeukhada): thu nhận.

  • 시도하다 (sidohada): thử.

  • 시작하다 (sijakhada): bắt đầu.

  • 시청하다 (sicheonghada): xem (truyền hình).

  • 시험하다 (siheomhada): kiểm tra.

  • 식사하다 (siksahada): ăn cơm.

  • 신뢰하다 (sinroehada): tin tưởng.

  • 실망하다 (silmanghada): thất vọng.

  • 실수하다 (silsoohada): mắc lỗi.

  • 실행하다 (silhaenghada): thực hiện.

  • 심다 (simda): trồng.

  • 심사하다 (simsahada): thẩm tra.

  • 싸다 (ssada): rẻ, gói.

  • 싸우다 (ssauda): đánh nhau.

  • 쓰다 (sseuda): viết, dùng, đắng.

  • 씻다 (ssitda): rửa.

  • 아끼다 (akkida): tiết kiệm.

  • 아름답다 (areumdapda): đẹp.

  • 아쉬워하다 (aswihada): tiếc nuối.

  • 안다 (anda): ôm.

  • 안심하다 (ansimhada): an tâm.

  • 알다 (alda): biết.

  • 알려주다 (allyeojuda): thông báo.

  • 앉다 (anda): ngồi.

  • 앓다 (alda): đau, bị bệnh.

  • 앞서다 (apseoda): đi trước.

  • 애쓰다 (aesseuda): nỗ lực.

  • 야단치다 (yadanchida): la mắng.

  • 약속하다 (yagsokhada): hứa.

  • 양보하다 (yangbohada): nhường.

  • 얘기하다 (yaegihada): trò chuyện.

  • 어기다 (eogida): vi phạm.

  • 어울리다 (eoullida): phù hợp.

  • 얻다 (eodda): nhận được.

  • 없애다 (eopsaeda): loại bỏ.

  • 엎드리다 (eopdeurida): nằm sấp.

  • 엮다 (yeokda): đan, bện.

  • 엿보다 (yeotboda): nhìn trộm.

  • 연구하다 (yeonguhada): nghiên cứu.

  • 연락하다 (yeollaghada): liên lạc.

  • 연습하다 (yeonseuphada): luyện tập.

  • 연출하다 (yeonchulhada): đạo diễn.

  • 열다 (yeolda): mở.

  • 열리다 (yeollida): được mở.

  • 열망하다 (yeol-manghada): khao khát.

Động từ tiếng Hàn có thể chia thành các cấp độ khác nhau để thể hiện mức độ hành động.

Động từ tiếng Hàn có thể chia thành các cấp độ khác nhau để thể hiện mức độ hành động.

  • 엷다 (yeolda): nhạt, mờ.

  • 염려하다 (yeomnyeohada): lo lắng.

  • 영업하다 (yeong-eophada): kinh doanh.

  • 예방하다 (yebanghada): phòng ngừa.

  • 예상하다 (yesanghada): dự đoán.

  • 예습하다 (yesuphada): chuẩn bị trước.

  • 예측하다 (yechughada): tiên đoán.

  • 오가다 (ogada): đi qua lại.

  • 오르다 (oreuda): leo lên.

  • 오해하다 (ohaehada): hiểu lầm.

  • 온다 (onda): đến.

  • 올리다 (ollida): nâng lên.

  • 옮기다 (olmgida): di chuyển.

  • 완성하다 (wanseonghada): hoàn thành.

  • 완화하다 (wanhwahada): làm dịu.

  • 외면하다 (oemyeonhada): làm ngơ.

  • 요구하다 (yoguhada): yêu cầu.

  • 요리하다 (yorihada): nấu ăn.

  • 욕하다 (yoghada): chửi bới.

  • 용서하다 (yongseohada): tha thứ.

  • 우려하다 (ulyeohada): lo ngại.

  • 운반하다 (unbanhada): vận chuyển.

  • 운영하다 (un-yeonghada): vận hành.

  • 운전하다 (unjeonhada): lái xe.

  • 울다 (ulda): khóc.

  • 움직이다 (umjigida): di chuyển.

  • 웃다 (utda): cười.

  • 원하다 (wonhada): mong muốn.

  • 위하다 (wihada): vì.

  • 유지하다 (yujihada): duy trì.

  • 은밀하다 (eunmilhada): kín đáo.

  • 의논하다 (uinonhada): thảo luận.

  • 의도하다 (uidohada): ý định.

  • 의심하다 (uisimhada): nghi ngờ.

  • 이기다 (igida): chiến thắng.

  • 이끌다 (ikkeulda): dẫn dắt.

  • 이루다 (iruda): đạt được.

  • 이리다 (irida): chuyển dời.

  • 이르다 (ireuda): sớm.

  • 이사하다 (isahada): chuyển nhà.

  • 이야기하다 (iyagihada): kể chuyện.

  • 이용하다 (iyonghada): sử dụng.

  • 이웃하다 (i-uthada): láng giềng.

  • 이직하다 (ijikhada): đổi việc.

  • 인정하다 (injeonghada): công nhận.

  • 인하다 (inhada): do, vì.

  • 일하다 (ilhada): làm việc.

  • 잃다 (ilhda): mất.

  • 잃어버리다 (ilheobeorida): làm mất.

  • 읽다 (ilkda): đọc.

  • 입다 (ipda): mặc.

  • 입원하다 (ipwonhada): nhập viện.

  • 잊다 (ijtda): quên.

  • 잊어버리다 (ijeobeorida): quên mất.

  • 자라다 (jarada): lớn lên.

  • 자르다 (jareuda): cắt.

  • 잘못하다 (jalmothada): làm sai.

  • 잠그다 (jamgeuda): khóa.

  • 잠자다 (jamjada): ngủ.

  • 잡다 (japda): nắm, bắt.

  • 장난하다 (jangnan-hada): đùa nghịch.

  • 장사하다 (jangsahada): kinh doanh.

  • 재다 (jaeda): đo.

Một số động từ có thể được chuyển đổi thành tính từ để mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng.

Một số động từ có thể được chuyển đổi thành tính từ để mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng.

  • 재우다 (jaeuda): ru ngủ.

  • 저리다 (jeorida): tê.

  • 적용하다 (jeok-yonghada): áp dụng.

  • 적절하다 (jeokjeolhada): thích hợp.

  • 전달하다 (jeondalhada): truyền đạt.

  • 전하다 (jeonhada): thông báo.

  • 절약하다 (jeolyakhada): tiết kiệm.

  • 접다 (jeopda): gấp.

  • 접속하다 (jeobsokhada): kết nối.

  • 정리하다 (jeongrihada): sắp xếp.

  • 정하다 (jeonghada): quyết định.

  • 제거하다 (jegeohada): loại bỏ.

  • 제공하다 (jegonghada.

  • 잠자다 (jamjada): ngủ.

  • 잡다 (japda): nắm, bắt.

  • 잡수다 (japsuda): ăn (kính ngữ).

  • 재다 (jaeda): đo lường.

  • 재미있다 (jaemi itda): thú vị.

  • 재미없다 (jaemi eopda): không thú vị.

  • 저축하다 (jeochukhada): tiết kiệm.

  • 적다 (jeokda): viết, ít.

  • 전하다 (jeonhada): chuyển, truyền đạt.

  • 전환하다 (jeonhwanhada): chuyển đổi.

  • 전화하다 (jeonhwahada): gọi điện thoại.

  • 절약하다 (jeoryakhada): tiết kiệm.

  • 점검하다 (jeomgeomhada): kiểm tra.

  • 정리하다 (jeongrihada): sắp xếp.

  • 정하다 (jeonghada): quyết định.

  • 정확하다 (jeonghwakhada): chính xác.

  • 제공하다 (jegonghada): cung cấp.

  • 제시하다 (jesihada): đề xuất.

  • 제안하다 (jeanhada): đề nghị.

  • 제작하다 (jejakhada): sản xuất.

  • 조언하다 (joeonhada): khuyên bảo.

  • 조정하다 (jojeonghada): điều chỉnh.

  • 존경하다 (jon-gyeonghada): tôn kính.

  • 존재하다 (jonjaehada): tồn tại.

  • 졸다 (jolda): ngủ gật.

  • 졸업하다 (jol-eobhada): tốt nghiệp.

  • 좁히다 (jophida): thu hẹp.

  • 좋아하다 (joh-ahada): thích.

  • 죽다 (jukda): chết.

  • 준비하다 (junbihada): chuẩn bị.

  • 줄이다 (julida): giảm.

  • 중단하다 (jungdanhada): dừng lại.

  • 중요하다 (jungyohada): quan trọng.

  • 즐기다 (jeulgida): thưởng thức.

  • 증가하다 (jeunggahada): tăng lên.

  • 지각하다 (jigaghada): đi muộn.

  • 지나다 (jinada): trôi qua.

  • 지내다 (jinaeda): sống, qua lại.

  • 지다 (jida): thua, tàn.

  • 지르다 (jireuda): hét lên.

  • 지불하다 (jibulhada): trả tiền.

  • 지시하다 (jishihada): chỉ thị.

  • 지우다 (jiuda): xóa.

  • 지치다 (jichida): mệt mỏi.

  • 지키다 (jikida): bảo vệ.

  • 직하다 (jik-hada): hướng dẫn.

  • 진행하다 (jinhaenghada): tiến hành.

  • 질문하다 (jilmunhada): đặt câu hỏi.

  • 집중하다 (jibjunghada): tập trung.

  • 차리다 (charida): chuẩn bị.

Tiếng Hàn có nhiều ngoại lệ về cách chia động từ, đặc biệt là các động từ bất quy tắc.

Tiếng Hàn có nhiều ngoại lệ về cách chia động từ, đặc biệt là các động từ bất quy tắc.

  • 차지하다 (chajihada): chiếm.

  • 참다 (chamda): chịu đựng.

  • 참여하다 (chamyeohada): tham gia.

  • 참조하다 (chamjohada): tham khảo.

  • 찾다 (chatda): tìm kiếm.

  • 찾아가다 (chaj-agada): tìm đến.

  • 채우다 (chaeuda): lấp đầy.

  • 처리하다 (cheorihada): xử lý.

  • 초대하다 (chodaehada): mời.

  • 촬영하다 (chwalyounghada): quay phim.

  • 추가하다 (chugahada): thêm vào.

  • 추천하다 (chucheonhada): đề xuất.

  • 축하하다 (chukhahada): chúc mừng.

  • 출발하다 (chulbalhada): khởi hành.

  • 출석하다 (chulseokhada): có mặt.

  • 출연하다 (chulyeonhada): xuất hiện.

  • 출입하다 (chul-ibhada): ra vào.

  • 취소하다 (chwisohada): hủy bỏ.

  • 취업하다 (chwieobhada): xin việc.

  • 취하다 (chwihada): say rượu.

  • 치다 (chida): đánh, chơi.

  • 치료하다 (chir-yohada): điều trị.

  • 치우다 (chiuda): dọn dẹp.

  • 친절하다 (chinjeolhada): thân thiện.

  • 칭찬하다 (chingchanhada): khen ngợi.

  • 타다 (tada): đi, cháy.

  • 탐구하다 (tamguhada): tìm hiểu.

  • 탐험하다 (tamheomhada): thám hiểm.

  • 태어나다 (taeeonada): sinh ra.

  • 태우다 (taeuda): đốt, chở.

  • 택하다 (taek-hada): lựa chọn.

  • 턱짓하다 (teogjithada): ra hiệu bằng cằm.

  • 통하다 (tonghada): thông qua.

  • 퇴근하다 (toegeunhada): tan ca.

  • 퇴직하다 (toejighada): nghỉ hưu.

  • 투자하다 (tujahada): đầu tư.

  • 튀기다 (twigida): chiên.

  • 틈나다 (teumnada): có thời gian.

  • 파괴하다 (pagwehada): phá hủy.

  • 판단하다 (pandanada): phán đoán.

  • 팔다 (palda): bán.

  • 패하다 (paehada): thất bại.

  • 편집하다 (pyeonjibhada): biên tập.

  • 평가하다 (pyeonggahada): đánh giá.

  • 표시하다 (pyosihada): biểu thị.

  • 표현하다 (pyohyeonhada): thể hiện.

  • 풀다 (pulda): tháo ra.

  • 프린트하다 (peurinteuhada): in ấn.

 Động từ có thể kết hợp với trợ động từ để biểu thị khả năng làm việc gì đó.

 Động từ có thể kết hợp với trợ động từ để biểu thị khả năng làm việc gì đó.

  • 플러그하다 (peulleogeuhada): cắm phích cắm.

  • 피하다 (pihada): tránh.

  • 필요하다 (pilyohada): cần thiết.

  • 해결하다 (haegyeolhada): giải quyết.

  • 해고하다 (haegohada): sa thải.

  • 해석하다 (haeseokhada): giải thích.

  • 해소하다 (haesohada): xóa bỏ.

  • 해체하다 (haechehada): giải thể.

  • 행복하다 (haengbokhada): hạnh phúc.

  • 행동하다 (haengdonghada): hành động.

  • 향하다 (hyanghada): hướng tới.

  • 허락하다 (heoraghada): cho phép.

  • 허용하다 (heoyonghada): cho phép.

  • 협력하다 (hyeomryeokhada): hợp tác.

  • 협의하다 (hyeob-uihada): bàn bạc.

  • 혹사하다 (hogsa-hada): vắt kiệt sức.

  • 혼란하다 (honranhada): hỗn loạn.

  • 혼자하다 (honjahada): làm một mình.

  • 화내다 (hwanaeda): nổi giận.

  • 확대하다 (hwakdaehada): mở rộng.

  • 확립하다 (hwaglibhada): xác lập.

  • 확신하다 (hwagsinhada): chắc chắn.

  • 확인하다 (hwag-inhada): xác nhận.

  • 활동하다 (hwal-donghada): hoạt động.

  • 활용하다 (hwalyonghada): vận dụng.

  • 회복하다 (hoebokhada): hồi phục.

  • 회전하다 (hoejeonhada): xoay vòng.

  • 회피하다 (hoepihada): lảng tránh.

  • 효과적이다 (hyogwa-jeogida): có hiệu quả.

  • 후회하다 (huhuahada): hối hận.

Tổng kết

Chia động từ tiếng Hàn đòi hỏi sự hiểu biết về loại động từ và cấu trúc câu cụ thể. Việc nắm vững các nguyên tắc chia động từ sẽ giúp bạn không mắc các lỗi cơ bản trong quá trình học tiếng Hàn và giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ cơ bản và tự tin áp dụng trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)