Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn nhất dành cho người mới

Nội dung được viết bởi Nguyễn Văn Khánh

Bảng chữ cái tiếng Hàn hay còn gọi là Hangeul, là nền tảng quan trọng để bắt đầu học tiếng Hàn. Với thiết kế khoa học, dễ nhớ và phát âm chính xác, bảng chữ cái này giúp người học nhanh chóng tiếp cận ngôn ngữ Hàn Quốc. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo bảng chữ cái, nguyên tắc phát âm, cách viết và các mẹo ghi nhớ hiệu quả, đặc biệt dành cho người mới bắt đầu.

Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Hàn - Bảng chữ cái Hangeul

Khi bắt đầu học tiếng Hàn, bước đầu tiên mà bất kỳ ai cũng cần thực hiện chính là làm quen và nắm vững bảng chữ cái của ngôn ngữ này. Việc học bảng chữ cái tiếng Hàn không quá khó khăn, đặc biệt khi so sánh với một số ngôn ngữ khác. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm bắt đầu hành trình học tập của mình.

Để học bảng chữ cái tiếng Hàn một cách hiệu quả, trước hết bạn cần hiểu rõ về nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của bảng chữ cái này. Cùng khám phá những thông tin cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để giúp bạn tiếp cận tiếng Hàn dễ dàng hơn.

Bảng chữ cái Hangeul - bảng chữ cái tiếng hàn

Bảng chữ cái tiếng Hangeul bao gồm 40 ký tự khác nhau

Lịch sử hình thành và phát triển bảng chữ cái tiếng Hàn 

Trước khi tìm hiểu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Hàn, hãy cùng điểm qua nguồn gốc và quá trình ra đời của hệ thống chữ viết độc đáo này.

Bảng chữ cái tiếng Hàn, hay còn được gọi là Hangeul hoặc Choseongul, được sáng tạo bởi Vua Sejong - vị vua nổi tiếng của triều đại Joseon. Dưới sự hỗ trợ của các học giả thuộc Tập hiền điện, hệ thống chữ viết này đã được hoàn thiện vào năm 1443 và chính thức công bố năm 1446 dưới tên gọi Huấn dân chính âm.

Hangeul ra đời với mục tiêu giúp mọi tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là những người bình dân, có thể dễ dàng học đọc và viết. Trước đó, người Hàn Quốc chủ yếu sử dụng chữ Hán, một hệ thống chữ viết phức tạp và khó tiếp cận. Sự xuất hiện của Hangeul không chỉ tạo ra một bước tiến lớn trong giáo dục mà còn góp phần truyền bá tư tưởng và văn hóa của xã hội thời bấy giờ.

Hiện nay, chữ Hangeul là ngôn ngữ chính thức tại Hàn Quốc và được xem là nền tảng cơ bản nhất cho việc học tiếng Hàn. Đây cũng là công cụ giúp người nước ngoài tiếp cận ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Bảng chữ cái tiếng Hàn được sáng tạo ra bởi vị vua Sejong vào năm 1443

Bảng chữ cái tiếng Hàn được sáng tạo ra bởi vị vua Sejong vào năm 1443

Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ

Trước đây, bản chữ cái tiếng Hàn có tới 51 ký tự, tuy nhiên qua thời gian phát triển và sử dụng, người Hàn Quốc đã đơn giản hóa bảng chữ cái xuống 40 ký tự để trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn trong việc học. Bảng chữ cái tiếng Hàn bây giờ bao gồm 21 nguyên âm và 19 phụ âm.

Bảng nguyên âm tiếng Hàn và cách đọc

Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul) được hình thành dựa trên nguyên tắc Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인), thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tự nhiên, con người và vũ trụ.

  • Thiên (Trời): Yếu tố thiên nhiên và bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn (). Đây là biểu tượng cho nguồn năng lượng từ vũ trụ, là yếu tố khởi nguồn của mọi sự sống.

  • Địa (Đất): Yếu tố đất đai và mặt đất được biểu thị bằng một dấu gạch ngang (). Dấu gạch này đại diện cho mặt đất, nơi nuôi dưỡng và duy trì sự sống.

  • Nhân (Con người): Yếu tố con người và tâm hồn được biểu thị bằng một dấu gạch đứng (). Đây là biểu tượng của con người, trung tâm của sự giao hòa giữa trời và đất.

Ba yếu tố trên được kết hợp với nhau để tạo thành hệ thống nguyên âm độc đáo trong tiếng Hàn, vừa mang ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học, vừa giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Các nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn gồm: ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ.  Những nguyên âm này được viết theo quy tắc từ trên xuống dưới, từ trái sang phải. Việc tuân thủ quy tắc này sẽ giúp bạn viết tiếng Hàn chính xác và đẹp hơn.

Nguyên âm đơn

  • Nguyên âmㅏ: Được phát âm là âm [a] trong mọi trường hợp, giống cách phát âm trong tiếng Việt.

  • Nguyên âmㅓ: Có thể được phát âm là âm [ơ] hoặc [o] tùy thuộc vào vùng miền. Ở miền Bắc Hàn Quốc, âm [o] thường rõ hơn.

  • Các từ kết thúc bằng nguyên âm  thường được đọc là [o] hoặc [ơ].

  • Khi từ kết thúc bằng một phụ âm, âm ㅓ cũng có thể được đọc là [o] hoặc [ơ].

  • Đôi lúc, nguyên âm  được phát âm giống âm [â] trong tiếng Việt.

Ví dụ: 에서 đọc là [ê xơ]. 안녕 đọc là [an nyơng] hoặc [an nyâng].

  • Nguyên âm ㅗ: Phát âm giống âm [ô] trong tiếng Việt. Tuy nhiên, nếu sau âm là âm [k] hoặc [ng], nguyên âm này sẽ được kéo dài hơn một chút.

Ví dụ: 소포 đọc là [xô p’ô]. 항공 đọc là [hang kông].

  • Nguyên âm ㅜ: Phát âm tương tự âm [u] trong tiếng Việt. Nếu sau nguyên âm là âm [k] hoặc [ng], nó cũng được kéo dài hơn một chút.

Ví dụ: 장문 đọc là [changmun]. 한국 đọc là [han kuk].

  • Nguyên âm ㅡ: Phát âm giống âm [ư] trong tiếng Việt.

  • Nguyên âm ㅣ: Phát âm tương tự âm [i] trong tiếng Việt.

  • Nguyên âm ㅔ: Phát âm giống âm [ê] trong tiếng Việt, nhưng khẩu hình miệng cần mở rộng hơn một chút.

  • Nguyên âm ㅐ: Phát âm tương tự âm [e] trong tiếng Việt. Đôi khi, nguyên âm này cũng được phát âm giống âm [a].

Bảng nguyên âm đơn trong tiếng Hàn

Bảng nguyên âm đơn trong tiếng Hàn

Nguyên âm ghép

Trong bảng chữ cái tiếng Hàn, các nguyên âm ghép được tạo thành từ sự kết hợp của các nguyên âm cơ bản. Dưới đây là danh sách các nguyên âm ghép phổ biến và cách phát âm của chúng: 

Ghép với ㅣ

  • ㅣ + ㅏ = ㅑ, phát âm là [ya].

  • ㅣ + ㅓ = ㅕ, phát âm là [yo].

  • ㅣ + ㅗ = ㅛ, phát âm là [yô].

  • ㅣ + ㅜ = ㅠ, phát âm là [yu].

  • ㅣ + ㅔ = ㅖ, phát âm là [yê].

  • ㅣ + ㅐ = ㅒ, phát âm là [ye].

Ghép với ㅗ hoặc ㅜ

  • ㅗ + ㅏ = ㅘ, phát âm là [oa].

  • ㅗ + ㅐ = ㅙ, phát âm là [oe].

  • ㅜ + ㅓ = ㅝ, phát âm là [uơ].

  • ㅜ + ㅣ = ㅟ, phát âm là [uy].

  • ㅜ + ㅔ = ㅞ, phát âm là [uê].

Ghép với các nguyên âm khác

  • ㅡ + ㅣ = ㅢ, phát âm là [ưi/ê/i] tùy vào vị trí trong câu.

  • ㅗ + ㅣ = ㅚ, phát âm là [uê].

Các nguyên âm ghép này là nền tảng quan trọng trong việc đọc và viết tiếng Hàn. Chúng giúp mở rộng hệ thống âm thanh, tạo ra sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ.

Bảng nguyên âm ghép trong chữ cái tiếng Hàn

Bảng nguyên âm ghép trong chữ cái tiếng Hàn

Cách phát âm chữ Hàn chuẩn 

  • Nguyên âm ㅢ: Được phát âm là [ưi] khi nó xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu một từ độc lập. Khi nằm ở giữa câu, nguyên âm này sẽ được đọc là [ê]. Nếu vị trí của  là ở cuối câu hoặc cuối một từ độc lập, cách phát âm sẽ chuyển thành [i]. 

  • Nguyên âm ㅚ: Mặc dù được viết theo dạng [oi], nhưng cách phát âm chính xác là [uê].

Lưu ý: Các nguyên âm trong tiếng Hàn không thể đứng độc lập. Khi viết hoặc phát âm, phải có phụ âm [ㅇ] đứng trước nguyên âm. Phụ âm [ㅇ] này không được phát âm trong trường hợp này.

Ví dụ: 

  • : biểu thị số hai

  • : biểu thị số năm

  • 오이: nghĩa là dưa chuột 

Như vậy, bảng nguyên âm tiếng Hàn sẽ bao gồm 21 nguyên âm, được chia thành các nhóm sau:

  • 아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애. Tương ứng với cách đọc: a – ơ – ô – u – ư – i – ê – e.

  • 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘. Tương ứng với cách đọc: ya – yơ – yô – yu – yê – ye.

  • 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨. Tương ứng với cách đọc: oa – oe – uơ – uy – uê.

Khi học bảng chữ cái tiếng Hàn, người học cần đặc biệt chú ý đến cách phát âm của từng nguyên âm, cũng như cách chúng kết hợp với các phụ âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.

Bảng phụ âm tiếng Hàn và cách đọc

Phụ âm tiếng Hàn là nền tảng tạo nên âm điệu đặc trưng của ngôn ngữ này. Hệ thống phụ âm tiếng Hàn rất đa dạng, bao gồm cả phụ âm đơn và phụ âm kép, mỗi loại đều có cách phát âm riêng. Việc nắm vững các phụ âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn.

Bảng phụ âm tiếng Hàn cơ bản 

Dưới đây là danh sách các phụ âm cơ bản trong tiếng Hàn cùng cách đọc chính xác:

  • : Phát âm là giyeok (기역) hoặc kiŭk (기윽) theo tiếng Bắc Hàn.

  • : Phát âm là nieun/niŭn (니은).

  • ㄷ: Phát âm là digeut (디귿) hoặc tiŭt (디읃) theo tiếng Bắc Hàn.

  • : Phát âm là rieul/riŭl (리을).

  • : Phát âm là mieum/miŭm (미음).

  • : Phát âm là bieup/piŭp (비읍).

  • : Phát âm là siot (시옷) hoặc siŭt (시읏) theo tiếng Bắc Hàn.

  • : Phát âm là ieung/iŭng (이응).

  • : Phát âm là jieut/chiŭt (지읒).

  • : Phát âm là chieut/ch’iŭt (치읓).

  • : Phát âm là kieuk/k’iŭk (키읔).

  • : Phát âm là tieut/t’iŭt (티읕).

  • : Phát âm là pieup/p’iŭp (피읖).

  • : Phát âm là hieut/hiŭt (히읗).

  • : Phát âm là ssanggiyeok (쌍기역).

  • : Phát âm là ssangdigeut (쌍디귿).

  • ㅃ: Phát âm là ssangpieup (쌍비읍).

  • : Phát âm là ssangsiot (쌍시옷).

  • : Phát âm là ssangjieut (쌍지읒).

Bảng phụ âm tiếng Hàn

Bảng phụ âm tiếng Hàn

Cách ghép tiếng Hàn và cách đọc cơ bản 

Tiếng Hàn sử dụng hệ thống ghép âm, trong đó mỗi âm tiết được cấu tạo từ nguyên âm và phụ âm. Vị trí của phụ âm đầu thay đổi dựa trên loại nguyên âm đi kèm, cụ thể là nguyên âm dọc hay nguyên âm ngang.

Ví dụ:

  • Nguyên âm dọc: Các nguyên âm như ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ thuộc nhóm dọc. Theo quy tắc, chúng được đặt bên phải phụ âm trong một âm tiết.

    • ㄴ + ㅏ = 나, đọc là [na].

    • ㅈ + ㅓ = 저, đọc là [chơ].

  • Nguyên âm ngang: Các nguyên âm như ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ thuộc nhóm ngang. Theo quy tắc, chúng được đặt bên dưới phụ âm đầu.

    • ㅅ + ㅗ = 소, đọc là [sô].

    • ㅂ + ㅜ = 부, đọc là [bu].

Lưu ý: Khi không có phụ âm nào đứng trước nguyên âm, ký tự ㅇ sẽ được sử dụng như một âm câm để lấp đầy vị trí.

  • sẽ được phát âm giống ㅣ.

  • sẽ được phát âm giống ㅡ.

Hiểu rõ cách đọc và ghép các phụ âm, nguyên âm trong tiếng Hàn sẽ là nền tảng quan trọng giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Âm tiết trong tiếng Hàn 

Âm tiết trong tiếng Hàn luôn được cấu tạo từ ít nhất hai thành phần: phụ âm đầu và nguyên âm. Trong trường hợp có thêm phụ âm cuối, âm tiết sẽ bao gồm ba thành phần. Các thành phần này được sắp xếp gọn gàng trong một khối vuông để tạo thành một ký tự hoàn chỉnh.

Cấu trúc cơ bản của một âm tiết là:

  • Phụ âm đầu (초성 – Choseong): Đây là phụ âm mở đầu của âm tiết.

  • Nguyên âm (중성 – Jungseong): Nguyên âm sẽ đứng ngay sau hoặc phía dưới phụ âm đầu.

  • Phụ âm cuối (종성 – Jongseong): Nếu có, phụ âm cuối sẽ được đặt bên dưới nguyên âm, hoàn thiện âm tiết.

Dựa trên các phụ âm và nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn, việc ghép các ký tự để tạo thành âm tiết được thực hiện theo các quy tắc sau:

  • Phụ âm đầu + Nguyên âm = Âm tiết. Ví dụ như từ ㄱ + ㅏ = 가 (đọc là ga).

  • Phụ âm đầu + Nguyên âm + Phụ âm cuối = Âm tiết. Ví dụ như từ ㅎ + ㅏ + ㄴ = 한 (đọc là han). 

Âm tiết trong tiếng Hàn được cấu tạo từ ít nhất hai phần

Âm tiết trong tiếng Hàn được cấu tạo từ ít nhất hai phần

Một số lưu ý khi ghép âm mà người học cần chú ý:

  • Nguyên âm đứng kết hợp với phụ âm đầu: Các nguyên âm đọc sẽ được viết bên phải phụ âm đầu. Ví dụ như 바 (ㅂ + ㅏ), đọc là [ba].

  • Nguyên âm ngang kết hợp với phụ âm đầu: các nguyên âm ngang sẽ được viết bên dưới phụ âm đầu. Ví dụ như 부 (ㅂ + ㅜ), đọc là [bu].

  • Phụ âm cuối trong cùng một âm tiết: Phụ âm cuối được đặt dưới khối phụ âm đầu và nguyên tâm, tạo thành một khối vuông hoàn chỉnh. Ví dụ như 밥 (ㅂ + ㅏ + ㅂ), đọc là [bap].

Việc nắm vững cách ghép âm và cấu trúc của một âm tiết sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong việc đọc, viết, và sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày.

Sự kết hợp nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn 

Nguyên tắc viết Hangeul

  • Hướng viết: Chữ Hangeul phải được viết theo thứ tự từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.

  • Cấu tạo âm tiết: Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn đều được cấu thành bởi sự kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm.

  • Khác biệt với tiếng Việt: Trong khi tiếng Việt cho phép nguyên âm đứng độc lập, thì mỗi âm tiết của Hangeul luôn cần có ít nhất một phụ âm đầu và một nguyên âm để tạo thành chữ hoàn chỉnh.

Sự kết hợp của nguyên âm - phụ âm tiếng Hàn

  • Phụ âm đầu: Mặc dù tiếng Hàn có tổng cộng 51 phụ âm, nhưng chỉ có 19 phụ âm được sử dụng tại vị trí phụ âm đầu.

  • Nguyên âm: Tất cả 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn đều có thể được sử dụng linh hoạt để kết hợp với các phụ âm.

  • Phụ âm cuối (Batchim): Phụ âm cuối, hay còn được gọi là batchim (nghĩa là "giá đỡ"), đóng vai trò hoàn thiện âm tiết. Trong tổng số 51 phụ âm, chỉ có 27 phụ âm được sử dụng làm phụ âm cuối, bao gồm 16 phụ âm cơ bản và 11 phụ âm phức.

Sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn

Sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn

Quy tắc phát âm trong tiếng Hàn

Phát âm phụ âm cuối

Khi một từ trong tiếng Hàn kết thúc bằng phụ âm cuối (Batchim), cách phát âm của từ đó có thể thay đổi tùy thuộc vào phụ âm cuối:

  • ㄱ, ㄲ, ㅋ: Phát âm giống âm [k] như trong từ sick.

  • ㄴ: Được phát âm như âm [n] trong can.

  • ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ: Phát âm giống âm [t] trong sit.

  • : Nghe giống âm [l] trong ball.

  • ㅁ: Phát âm tương tự âm [m] trong sum.

  • ㅂ, ㅍ: Phát âm như âm [p] trong cap.

  • ㅇ: Nghe như âm [ng] trong song.

Quy tắc nối âm

Trong trường hợp một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối của từ trước sẽ được phát âm như phụ âm đầu của từ sau.

Ví dụ: 한국어 (Han-guk-eo) được phát âm thành [한구거 (Han-gu-geo).

Quy tắc biến âm

Khi hai phụ âm đứng cạnh nhau, một số tổ hợp phụ âm sẽ biến đổi để tạo âm thanh dễ phát âm hơn:

  • ㄱ + ㄹ → ㅇ + ㄴ: 국립 (guk-rip) sẽ được phát âm thành [궁닙 (gung-nip)].

  • ㄴ + ㄹ → ㄹ + ㄹ: 신라 (sin-ra) sẽ được phát âm thành [실라 (sil-la)].

  • ㅂ + ㄴ → ㅁ + ㄴ: 합니다 (hap-nida) được phát âm thành [함니다 (ham-nida)].

Quy tắc biến âm của tiếng Hàn

Quy tắc biến âm của tiếng Hàn

Quy tắc giảm âm

Khi một âm tiết kết thúc bằng phụ âm và theo sau bởi một phụ âm khác, thường bị lược bỏ để tạo âm thanh mượt mà hơn.

Ví dụ: 좋다 (johta) sẽ được phát âm là [조타 (jota)].

Một số quy tắc khác

Dưới đây là một số quy tắc khác mà người mới học tiếng Hàn cần lưu ý:

  • Nhũ Âm Hóa (유음화): Nếu một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm , phụ âm sẽ được biến đổi thành ㄹ.

  • Trọng Âm Hóa (경음화): Khi một phụ âm đi sau phụ âm hoặc , nó thường được phát âm mạnh hơn.

  • Bật Hơi Hóa (격음화): Nếu một phụ âm đi sau phụ âm , phụ âm đó sẽ được phát âm mạnh hơn và kèm theo luồng hơi bật ra.

Ngoài ra, tiếng Hàn còn có quy tắc vòng âm hóa

Ngoài ra, tiếng Hàn còn có quy tắc vòng âm hóa

Gợi ý cách ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh chóng

  • Học theo nhóm chữ cái: Một cách hiệu quả để bắt đầu là chia bảng chữ cái tiếng Hàn thành các nhóm nhỏ và học từng phần. Bắt đầu với nhóm phụ âm cơ bản, sau đó chuyển sang nhóm nguyên âm và tùy theo khả năng ghi nhớ và thời gian học để phân bổ số lượng.

  • Sử dụng Flashcards: Flashcards là một công cụ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc học bảng chữ cái. Bạn có thể tự làm flashcards từ giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học trên điện thoại di động.

  • Luyện viết chữ hàng ngày: Viết đi viết lại các chữ cái là một trong những phương pháp tốt nhất để ghi nhớ lâu. Kết hợp với việc đọc lại những gì đã viết, bạn sẽ vừa cải thiện khả năng nhận diện chữ cái, vừa rèn luyện kỹ năng viết chính xác.

Gợi ý một số phương pháp học chữ cái tiếng Hàn hiệu quả

Gợi ý một số phương pháp học chữ cái tiếng Hàn hiệu quả

  • Thực hành phát âm hàng ngày: Phát âm chính xác ngay từ đầu là yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Hàn. Bạn có thể tìm các nguồn học phát âm trên các trang web hoặc video dạy tiếng Hàn để thực hành mỗi ngày, cải thiện khả năng nghe và nói.

  • Học qua bài hát: Những giai điệu vui tươi, dễ nhớ, đặc biệt là các bài hát thiếu nhi, sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ cái một cách tự nhiên vừa giải trí vừa dễ dàng ghi nhớ.

  • Học qua ứng dụng học tiếng Hàn: Các ứng dụng học tiếng Hàn hiện đại mang đến nhiều bài tập và bài học về bảng chữ cái, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi giúp bạn dễ dàng học một cách có hệ thống.

  • Học với giáo viên người Hàn: Học với giáo viên người Hàn không chỉ giúp bạn hiểu đúng cách phát âm mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, dễ dàng ghi nhớ cách đọc cách viết một cách tự nhiên.

Tổng kết

Bảng chữ cái tiếng Hàn không chỉ là công cụ để giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa tìm hiểu văn hóa và con người Hàn Quốc. Việc nắm vững bảng chữ cái này sẽ giúp bạn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết trong tiếng Hàn. Việc áp dụng thành thạo  các phương pháp học tập hiệu quả sẽ giúp bạn chinh phục bảng chữ cái và tiến xa hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ thú vị này.

Trở thành hội viên
0/5 - (1 bình chọn)