Xin chào là câu nói cơ bản và dễ học nhất trong Tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thành thạo giao tiếp tiếng Nhật, việc nắm vững cách chào hỏi là điều quan trọng nhất bởi xin chào tiếng Nhật tương đối đa dạng, mỗi câu chào đều có ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc 10+ câu nói xin chào trong tiếng Nhật phổ biến nhất, mời bạn tham khảo nhé.
Văn hóa chào hỏi của người Nhật
Văn hóa chào hỏi của người Nhật là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ, hành động và thái độ. Việc chào hỏi đúng cách không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn là cách để duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Đó là lý do vì sao người Nhật rất chú trọng đến từng chi tiết trong cách chào hỏi hàng ngày.
Văn hóa chào hỏi của người Nhật là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ, hành động và thái độ
Văn hóa chào hỏi của người Nhật là văn hóa chào và cúi đầu, không chạm vào người khác khi chào hỏi và không tiếp xúc mắt quá lâu. Người Nhật có ba mức độ cúi chào chính đó là:
-
Nghiêng 15 độ: Cúi chào với những người thân mật, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp, bạn bè hay người quen. Cách chào này thể hiện thái độ thân thiện nhưng không quá trang trọng.
-
Nghiêng 30 độ: Cách cúi chào này thể hiện thái độ lịch sự, trang trọng thường dùng khi gặp gỡ đối tác kinh doanh, cấp trên hoặc người lớn tuổi hơn.
-
Nghiêng 45 độ: Cách cúi chào thể hiện thái độ kính trọng cao nhất, thường dùng khi gặp gỡ những người có địa vị cao hoặc trong những nghi thức trang trọng, thể hiện thái độ biết ơn sâu sắc.
10+ câu xin chào Tiếng Nhật cơ bản
Nhật Bản là quốc gia rất nghiêm ngặt về lễ nghi, phép tắc. Vì vậy, việc sử dụng câu xin chào là rất quan trọng. Xin chào Tiếng Nhật không phải thời điểm nào cũng giống nhau, tùy từng thời điểm, vai vế cũng như hoàn cảnh mà bạn cần sử dụng câu phù hợp. Dưới đây là những câu chào hỏi tiếng Nhật thông dụng nhất cho bạn tham khảo:
- Ohayou gozaimasu – おはようございま: Chào buổi sáng (lịch sự, thường dùng ở công sở hoặc với người lớn tuổi).
-
Konnichiwa – こんにちは: Chào buổi trưa/chiều.
-
Konbanwa – こんばんは: Chào buổi tối.
-
Moshi moshi – もし もし: Xin chào (khi nghe điện thoại).
-
Yokoso – ようこそ: Chào mừng (thường dùng trong sự kiện hoặc tiếp khách từ xa).
-
Ohisashiburi desu – お久しぶりです: Lâu rồi không gặp (cách nói lịch sự).
-
Tadaima – ただいま: Tôi đã về! (nói khi vừa về nhà).
-
Irasshaimase – いらっしゃいませ: Xin mời vào! (câu chào của nhân viên cửa hàng với khách).
-
Yoo! – よぉ: Chào! (thân mật, thường dùng giữa các bạn nam ngang hàng).
-
Ossu! – おっす: Này! (cách chào thân mật giữa người học võ hoặc bạn bè thân thiết).
-
Saikin dō? – 最近どう?: Dạo này sao rồi? (vừa là lời chào vừa là hỏi thăm bạn bè).
-
Yaho~ – やっほ: Hi hi! (cách chào thân mật, thường dùng giữa các bạn trẻ).
-
Hisashiburi – 久しぶり: Lâu không gặp! (cách nói thân mật, dùng trong giao tiếp đời thường).
Câu xin chào Tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống
Xin chào tiếng Nhật trong từng trường hợp cụ thể
Dưới đây là tổng hợp chi tiết những câu chào tiếng Nhật cụ thể và chi tiết trong từng tình huống cụ thể. Bạn đọc hãy tham khảo để hiểu rõ nhé.
Chào hỏi trong công ty
Khi đến công ty (tùy theo thời gian trong ngày):
-
おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng (lịch sự, dùng với cấp trên, đồng nghiệp).
-
こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi trưa/chiều.
-
こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối (nếu làm ca tối hoặc gặp vào buổi tối).
Khi tan sở:
-
お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu): Tôi xin phép về trước (dùng khi đồng nghiệp còn ở lại làm việc).
-
お疲れ様でした / お先に失礼しました (Otsukaresama deshita / Osaki ni shitsurei shimashita): Mọi người đã vất vả rồi, tôi xin phép về trước (lịch sự hơn).
-
お疲れ様でした (Otsukaresama deshita): Anh/chị đã vất vả rồi (dùng để đáp lại người nói xin phép về trước).
-
ご苦労様でした (Gokurousama deshita): Cám ơn anh/chị đã vất vả (cấp trên nói với cấp dưới).
Khi đi ra ngoài:
-
行ってまいります (Itte mairimasu): Tôi xin phép đi ra ngoài (cách nói lịch sự, dùng với sếp, đồng nghiệp).
Khi từ ngoài trở về:
-
ただいま戻りました (Tadaima modorimashita): Tôi đã quay về rồi (nói khi vừa trở lại văn phòng sau khi ra ngoài).
Xin chào tiếng Nhật tùy từng trường hợp sẽ khác nhau
Khi đi vào phòng khác (họp, văn phòng sếp,…):
-
失礼いたします (Shitsurei itashimasu): Tôi xin phép vào (lịch sự).
Khi rời khỏi phòng:
-
失礼いたしました (Shitsurei itashimashita): Xin lỗi vì đã làm phiền (lịch sự hơn).
Khi đồng nghiệp ra ngoài:
-
いってらっしゃい (Itterasshai): Bạn đi cẩn thận nhé!
Khi đồng nghiệp quay về:
-
おかえりなさい (Okaerinasai): Chào mừng bạn đã quay lại.
Khi đi ngang qua đồng nghiệp/cấp trên:
-
お疲れ様です / こんにちは (Otsukaresama desu / Konnichiwa): Câu chào thường gặp trong môi trường công sở, thể hiện sự tôn trọng và thân thiện.
Chào hỏi qua điện thoại
Trường hợp thông thường:
-
もしもし (Moshi moshi): Alo (câu mở đầu quen thuộc khi nghe điện thoại).
-
もしもし、私は…と申します (Moshi moshi, watashi wa ... to moushimasu): Alo, tôi là… (dùng để giới thiệu bản thân lịch sự khi gọi đến).
-
お電話、大丈夫ですか (Odenwa, daijoubu desu ka?): Gọi bây giờ có tiện không ạ? (câu hỏi thể hiện sự lịch thiệp khi gọi cho người khác).
Trường hợp gọi cho đối tác hoặc khách hàng:
-
いつもお世話になっております (Itsumo osewa ni natte orimasu): Xin cảm ơn vì luôn hỗ trợ/chăm sóc chúng tôi (lời chào mở đầu rất lịch sự, luôn dùng khi gọi cho khách hàng, đối tác).
Chào hỏi tiếng nhật qua điện thoại thường dùng
Chào tiếng Nhật khi lâu ngày không gặp
-
久しぶりですね (Hisashiburi desu ne): Lâu quá rồi mới gặp anh/chị nhỉ.
-
お久しぶりですね (O-hisashiburi desu ne): Đã lâu rồi không gặp (lịch sự hơn, dùng với người ngang vai hoặc hơn tuổi).
-
久しぶり (Hisashiburi): Lâu ngày rồi nhỉ (thân mật, dùng với bạn bè thân thiết).
-
ご無沙汰しております (Gobusata shite orimasu): Đã lâu không sang thăm, xin lỗi vì sự thờ ơ của tôi (rất lịch sự, dùng với người lớn tuổi, cấp trên, đối tác).
-
ご無沙汰いたしまして、申し訳ありません (Gobusata itashimashite, moushiwake arimasen): Tôi xin lỗi vì đã lâu không liên lạc/thăm hỏi (trang trọng, khiêm tốn).
Xin chào với đối tác kinh doanh
-
お会いできて光栄です (Oai dekite kouei desu): Tôi rất vinh dự khi được gặp ngài.
-
このような機会をいただけて光栄です (Kono youna kikai wo itadakete kouei desu): Tôi rất vinh dự khi nhận được cơ hội thế này.
-
いらっしゃいませ (Irasshaimase): Xin chào quý khách (sử dụng phổ biến tại nhà hàng, khách sạn, cửa hàng).
-
何にしましょう (Nani ni shimashou): Mời quý khách chọn món (thường dùng trong quán bar/quán ăn thân thiện).
Xin chào thường được dùng với đối tác kinh doanh
Quy tắc và lưu ý cần nhớ trong giao tiếp với người Nhật
Để quá trình giao tiếp với người Nhật đúng cách và mang lại giá trị cao nhất, trong quá trình giao tiếp bạn cần nhớ những điều sau:
-
Tránh tiếp xúc mắt quá lâu: Người Nhật thường không nhìn chằm chằm vào mắt người đối diện khi chào, vì điều này có thể bị coi là bất lịch sự hoặc gây khó chịu. Thay vào đó, họ thường giữ ánh mắt ở mức vừa phải và cúi đầu thể hiện sự tôn trọng.
-
Không nên chạm vào người khác khi chào: Người Nhật không có thói quen bắt tay, ôm hay vỗ vai khi chào hỏi. Việc cúi đầu nhẹ là cách giao tiếp lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối phương, đồng thời giữ khoảng cách phù hợp.
-
Luôn giữ lời nói lịch sự và đúng mực: Trong lời chào, người Nhật rất coi trọng việc sử dụng từ ngữ lịch sự (keigo). Giọng điệu nhẹ nhàng, thái độ nghiêm túc là cách thể hiện phép lịch sự đúng chuẩn Nhật.
-
Chào hỏi đúng thứ tự cấp bậc: Khi gặp nhóm người, hãy ưu tiên chào người có chức vụ cao nhất trước. Điều này thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa phân cấp rõ ràng trong xã hội Nhật Bản.
-
Luôn thể hiện sự biết ơn và khiêm tốn: Khi được chào hỏi, giúp đỡ hoặc tiếp đón, người Nhật thường đáp lại bằng cách cúi chào kèm lời cảm ơn. Điều này thể hiện lòng biết ơn và sự khiêm nhường – hai giá trị rất được coi trọng trong văn hóa Nhật.
Kết luận
Việc nắm vững cách chào hỏi bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa và con người nơi đây. Từ những lời chào cơ bản đến những quy tắc ứng xử tinh tế, mỗi chi tiết đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thiện cảm và mối quan hệ lâu dài. Đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc khi giao tiếp với đối tác Nhật Bản, sử dụng lời chào đúng cách sẽ là điểm cộng lớn cho bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để giao tiếp ngày càng tự nhiên và chuẩn mực hơn nhé!