Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

90+ Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 cho người mới

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn là bước khởi đầu quan trọng cho những ai mới học ngôn ngữ này. Hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc mà còn tăng khả năng giao tiếp tự tin hơn. Trong bài viết này, Unica sẽ cùng bạn khám phá toàn bộ ngữ pháp trong tiếng Hàn sơ cấp để phục vụ cho những bạn đang học ngôn ngữ này.

Khái quát chương trình tiếng Hàn sơ cấp 1

Chương trình học tiếng Hàn sơ cấp 1 được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Mục tiêu chính là giúp người học có cái nhìn tổng quan và dễ tiếp cận tiếng Hàn mà không gây áp lực về kiến thức. Đây là giai đoạn khởi đầu, tập trung chủ yếu vào việc làm quen với bảng chữ cái, phát âm và những từ vựng cơ bản.

Nội dung chương trình thường dựa trên giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt hoặc các tài liệu tương tự. Các chủ đề học tập được chọn lọc liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày như: chào hỏi, gia đình, trường học, mua sắm, cơ thể,... giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phần ngữ pháp trong chương trình tiếng Hàn sơ cấp 1 bao gồm các cấu trúc cơ bản như: câu trần thuật, câu hỏi, giới thiệu bản thân, hoặc cách hỏi thăm sức khỏe, tinh thần. Những ngữ pháp này giúp người học giao tiếp được các câu ngắn gọn và đơn giản trong cuộc sống thường ngày.

Mặc dù đây là trình độ sơ cấp, người học không nên chủ quan. Việc nắm vững ngữ pháp cơ bản và từ vựng nền tảng là tiền đề quan trọng để tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn. Đồng thời, bạn cần tự xây dựng phương pháp học tập phù hợp để tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức.

Chương trình tiếng Hàn sơ cấp dành riêng cho những người mới học tiếng Hàn

Chương trình tiếng Hàn sơ cấp dành riêng cho những người mới học tiếng Hàn

Dưới đây là một số phương pháp học tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả:

  • Nghe podcast tiếng Hàn: Giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

  • Học qua hội thoại phim ngắn: Luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ.

  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn: Tiện lợi, hiệu quả, và dễ dàng theo dõi tiến độ học tập.

  • Tham gia livestream học tiếng Hàn: Tăng cường tương tác và giải đáp thắc mắc ngay trong quá trình học.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 

N + 은/는 > Chủ ngữ (S)

Trợ từ 은/는 được sử dụng để đứng sau danh từ, làm nổi bật phần vị ngữ trong câu.

  • Danh từ có patchim (phụ âm cuối): dùng

  • Danh từ không có patchim: dùng

  • Chức năng: Nhấn mạnh thông tin phía sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • 저는 학생입니다. → Tôi là học sinh.

  • 밥은 맛있어요. → Cơm thì ngon.

N + 이/가 > Tiểu từ chủ ngữ (S)

Tiểu từ 이/가 cũng biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, nhưng nhấn mạnh phần chủ ngữ hơn là vị ngữ.

  • Danh từ có patchim: dùng

  • Danh từ không có patchim: dùng

Ví dụ:

  • 제가 학생입니다. → Tôi là học sinh.

  • 이 집이 크네요. → Ngôi nhà này to quá.

 N + 을/를 > Tân ngữ (O)

Trợ từ này đứng sau danh từ để đánh dấu tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • 저는 밥을 먹어요. → Tôi ăn cơm.

  • 엄마가 김치를 사요. → Mẹ tôi mua kim chi.

N + 입니다 > Là (Định nghĩa)

Đây là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, dùng để định nghĩa hoặc giải thích chủ ngữ.

Ví dụ:

  • 저는 학생입니다. → Tôi là học sinh.

  • 제 형은 선생님입니다. → Anh tôi là giáo viên.

Đây là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, dùng để định nghĩa hoặc giải thích chủ ngữ.

Ví dụ:

  • 저는 학생입니다. → Tôi là học sinh.

  • 제 형은 선생님입니다. → Anh tôi là giáo viên.

N + 입니까? > Có phải là...?

Câu nghi vấn sử dụng 입니까 là cách hỏi trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:

  • 당신은 학생입니까? → Bạn có phải là học sinh không?

  • 민수 씨는 한국 사람입니까? → Bạn Minsu có phải người Hàn Quốc không?

N + 예요/이에요 > Là (Thân thiện)

Dạng thân thiện hơn của 입니다, dùng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Danh từ có patchim: dùng 이에요

  • Danh từ không có patchim: dùng 예요

Ví dụ:

  • 저는 학생이에요. → Tôi là học sinh.

  • 저는 요리사예요. → Tôi là đầu bếp.

N + 이/가 아닙니다 > Không phải là (Phủ định trang trọng)

Dạng phủ định của 입니다, biểu thị rằng chủ ngữ không phải là danh từ theo sau.

Ví dụ:

  • 저는 베트남 사람이 아닙니다. → Tôi không phải người Việt Nam.

  • 이 사람은 제 친구가 아닙니다. → Người này không phải bạn tôi.

N + 이/가 아니에요 > Không phải là (Phủ định thân thiện)

Dạng phủ định thân thiện của 예요/이에요, được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • 이것은 책이 아니에요. → Cái này không phải quyển sách.

  • 저분은 우리 교수가 아니에요. → Vị đó không phải giáo sư của chúng tôi.

N + 하고/와/과 + N > Và, với

Liên từ này nối hai danh từ để thể hiện mối quan hệ bổ sung hoặc kết hợp.

Ví dụ:

  • 밥하고 고기를 먹어요. → Tôi ăn cơm và thịt.

  • 저는 친구하고 학교에 가요. → Tôi đi học với bạn tôi.

V/A + ㅂ니다/습니다 > Kính ngữ trang trọng

Đuôi câu trang trọng cao nhất dành cho động từ và tính từ.

  • Động/tính từ có patchim: dùng 습니다

  • Động/tính từ không có patchim: dùng ㅂ니다

Ví dụ:

  • 저는 밥을 먹습니다. → Tôi ăn cơm.

  • 지금 잡니다. → Bây giờ tôi ngủ.

V/A + 아/어/여요 > Đuôi thân thiện

Đây là đuôi câu thân thiện, ít trang trọng hơn ㅂ니다/습니다. Cách sử dụng như sau:

  • -아요: Khi động từ/tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다.

  • -어요: Khi động từ/tính từ không chứa 아/오 trước 다.

  • -여요: Khi động từ/tính từ kết thúc bằng 하다 (chuyển thành 해요).

Ví dụ:

  • 가다 → 가요 (đi)

  • 먹다 → 먹어요 (ăn)

  • 사랑하다 → 사랑해요 (yêu)

N + 에서 > Ở, tại, từ

Trợ từ này diễn tả nơi hành động xảy ra hoặc xuất phát.

Ví dụ:

  • 저는 집에서 밥을 먹어요. → Tôi ăn cơm ở nhà.

  • 저는 베트남에서 왔어요. → Tôi đến từ Việt Nam.

N + 에 > Đến, Ở, Vào

Được dùng để chỉ nơi chốn hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • 학교에 가요. → Tôi đi đến trường.

  • 월요일에 → Vào thứ 2.

tong-hop-ngu-phap-tieng-han-1

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn thường gặp

안 + V/A > Không

Ngữ pháp phủ định động từ hoặc tính từ, thường dùng trong văn nói.

Ví dụ:

  • 오늘 학교에 안 가요. → Hôm nay tôi không đi học.

  • 날씨가 안 추워요. → Thời tiết không lạnh.

V/A + 지 않다 > Không

Cách phủ định trong văn viết, lịch sự hơn .

Ví dụ:

  • 이걸 사지 않아요. → Tôi không mua cái này.

  • 이 음식이 맵지 않아요. → Món ăn này không cay.

N + 이/가 있다/없다 > Có, không có

Cấu trúc này thể hiện sự sở hữu hoặc sự tồn tại của một đối tượng nào đó.

  • 있다: Có (sở hữu hoặc tồn tại).

  • 없다: Không có (sở hữu hoặc tồn tại).

Ví dụ:

  • 저는 돈이 있어요. → Tôi có tiền.

  • 저는 차가 없어요. → Tôi không có xe.

N + 에 있다/없다 > Ở, không ở (tồn tại)

Cấu trúc này thể hiện sự tồn tại hoặc không tồn tại của một người/vật tại một địa điểm cụ thể.

  • 있다: Ở, có mặt tại.

  • 없다: Không ở, không có mặt tại.

Ví dụ:

  • 제 집이 호치민시에 있어요. → Nhà tôi ở TP. Hồ Chí Minh.

  • 제 친구가 집에 없어요. → Bạn tôi không ở nhà.

Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다 > Ở vị trí nào đó

Ngữ pháp này miêu tả vị trí cụ thể của một người/vật trong không gian. Các danh từ vị trí: 앞: Trước, 뒤: Sau, 위: Trên, 아래/밑: Dưới, 옆: Bên cạnh, 가운데: Giữa, 근처: Gần.

Ví dụ:

  • 책이 책상 위에 있어요. → Quyển sách ở trên bàn.

  • 우리 집이 병원 뒤에 있어요. → Nhà tôi ở sau bệnh viện.

  • 린씨가 화씨 오른쪽에 있어요. → Linh ở bên phải Hoa.

V/A + 고 > Và

Cấu trúc này nối hai động từ hoặc tính từ, thể hiện sự bổ sung giữa các hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • 책을 읽고 자요. → Tôi đọc sách và ngủ.

  • 음식이 맛있고 조금 매워요. → Món ăn này ngon và hơi cay.

V/A + 았/었/였다 > Đã (Quá khứ)

Cấu trúc này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Chia động từ/tính từ:

  • -았어요: Khi động từ/tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다.

  • -었어요: Khi động từ/tính từ không chứa 아/오 trước 다.

  • -였어요: Khi động từ/tính từ kết thúc bằng 하다.

Ví dụ:

  • 학교에 갔어요. → Tôi đã đi đến trường.

  • 책을 읽었어요. → Tôi đã đọc sách.

V + 으세요/세요 > Hãy (Lịch sự)

Đuôi câu cầu khiến, yêu cầu một cách lịch sự.

Chia động từ:

  • -으세요: Khi động từ có patchim.

  • -세요: Khi động từ không có patchim.

Ví dụ:

  • 열심히 공부하세요. → Hãy học hành chăm chỉ.

  • 책을 많이 읽으세요. → Hãy đọc nhiều sách.

V + 읍/ㅂ시다 > Hãy cùng

Cấu trúc rủ rê người nghe làm việc gì đó cùng mình, mang tính lịch sự.

Chia động từ:

  • -읍시다: Khi động từ có patchim.

  • -ㅂ시다: Khi động từ không có patchim.

Ví dụ:

  • 학교에 같이 갑시다. → Chúng ta cùng đến trường nha.

  • 한국 음식을 먹읍시다. → Cùng ăn món Hàn nhé!

N + 도 > Cũng

Trợ từ này được dùng để biểu thị sự đồng tình hoặc bổ sung.

Ví dụ:

  • 저도 한국어를 공부해요. → Tôi cũng học tiếng Hàn.

  • 케이크도 먹고, 커피도 마셔요. → Tôi cũng ăn bánh và uống cà phê.

N + 만 > Chỉ

Trợ từ này nhấn mạnh sự giới hạn của một đối tượng.

Ví dụ:

  • 화씨만 베트남 사람입니다. → Chỉ có Hoa là người Việt Nam.

  • 오늘 빵만 먹어요. → Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi.

Ngữ pháp tiếng Hàn rất phong phú và đa dạng với nhiều quy tắc khác nhau trong từng ngữ cảnh

Ngữ pháp tiếng Hàn rất phong phú và đa dạng với nhiều quy tắc khác nhau trong từng ngữ cảnh

V/A + 지만 > Nhưng, nhưng mà

Cấu trúc này diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu.

Ví dụ:

  • 한국어가 어렵지만 재미있어요. → Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.

  • 오늘 수업이 있지만 내일 수업이 없어요. → Hôm nay có lớp nhưng ngày mai không có.

V/A + 을/ㄹ까요? > Nha? Nhé? Không?

Đuôi câu hỏi ý kiến người nghe hoặc rủ rê người khác làm việc gì đó.

Chia động từ/tính từ:

  • -을까요?: Khi động từ/tính từ có patchim.

  • -ㄹ까요?: Khi động từ/tính từ không có patchim.

Ví dụ:

  • 내일 영화를 볼까요? → Ngày mai đi xem phim nha?

  • 이 옷은 예쁠까요? → (Bạn nghĩ) cái áo này đẹp không?

V/A + 네요 > Cảm thán

Cấu trúc này thể hiện sự cảm thán hoặc bất ngờ của người nói.

Ví dụ:

  • 오늘 날씨가 덥네요. → Hôm nay thời tiết nóng ghê.

  • 오~ 눈이 오네요! → Ồ, tuyết rơi rồi kìa!

V/A + (으)시다 > Kính ngữ động từ/tính từ

Cấu trúc này biểu thị sự tôn trọng khi nói về người khác (không dùng cho ngôi thứ nhất).

Chia động từ/tính từ:

  • -으시다: Khi động từ/tính từ có patchim.

  • -시다: Khi động từ/tính từ không có patchim.

Ví dụ:

  • 가다 → 가시다 (đi).

  • 읽다 → 읽으시다 (đọc).

N + 부터 ~ N + 까지 > Từ ~ đến (thời gian)

Ngữ pháp này diễn tả khoảng cách thời gian.

Ví dụ:

  • 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요. → Tôi học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6.

  • 어제부터 오늘까지 시험 공부를 열심히 해요. → Từ hôm qua đến hôm nay tôi học thi chăm chỉ.

N + 에서 ~ N + 까지 > Từ ~ đến (địa điểm)

Cấu trúc này diễn tả khoảng cách địa lý giữa hai địa điểm.

Ví dụ:

  • 집에서 학교까지 버스를 타면 15분 걸려요. → Nếu đi xe buýt từ nhà đến trường thì mất 15 phút.

  • 학교에서 도서관까지 걸어요. → Tôi đi bộ từ trường đến thư viện.

V/A + 아/어/여서: Rồi, vì...nên

Ngữ pháp này được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Rồi: Diễn tả hai hành động xảy ra theo thứ tự, hành động thứ nhất kết thúc trước hành động thứ hai.

Ví dụ:

  • 밥을 먹어서 뉴스를 들어요. → Tôi ăn cơm rồi nghe tin tức.

  • 일어나서 세수해요. → Tôi thức dậy rồi rửa mặt.

Vì...nên...: Dùng để diễn tả nguyên nhân và kết quả, trong đó vế trước là nguyên nhân của vế sau.

Ví dụ:

  • 비가 와서 학교에 못 가요. → Vì trời mưa nên tôi không đi học được.

Lưu ý:

  • Trước 아/어/여서 không chia ở thì quá khứ.

  • Sau 아/어/여서 không sử dụng cấu trúc cầu khiến hoặc mệnh lệnh.

V/A + 을/ㄹ 거예요: Sẽ

Ngữ pháp này diễn tả dự định hoặc hành động xảy ra trong tương lai với sự tính toán trước.

Chia động từ/tính từ:

  • -을 거예요: Khi có patchim.

  • -ㄹ 거예요: Khi không có patchim.

Ví dụ:

  • 내년에 결혼할 거예요. → Năm sau tôi sẽ kết hôn.

  • 이번 주말에 졸업장을 받을 거예요. → Cuối tuần này tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp.

V/A + 겠다: Sẽ (quyết tâm)

Ngữ pháp này diễn tả hành động trong tương lai, thường mang sắc thái quyết tâm hoặc ý chí mạnh mẽ của người nói.

Ví dụ:

  • 열심히 공부하겠습니다! → Tôi sẽ học chăm chỉ.

  • 내일 학교에 혼자가겠다. → Ngày mai tôi sẽ đi đến trường một mình.

V + 지 말다: Đừng

Cấu trúc này được sử dụng để ngăn cản hoặc khuyên bảo ai đó không nên làm điều gì.

Ví dụ:

  • 지금 12시예요. 텔레비전을 보지 말아요. → Bây giờ là 12h rồi, đừng xem TV nữa.

  • 이런 거를 먹지 마세요. → Bạn đừng ăn thứ này nữa.

Học ngữ pháp tiếng Hàn là một phần không thể thiếu giúp người dùng nắm vững cách sử dụng chính xác và tự tin

Học ngữ pháp tiếng Hàn là một phần không thể thiếu giúp người dùng nắm vững cách sử dụng chính xác và tự tin

V + 아/어/야 되다: Phải

Ngữ pháp này biểu thị nghĩa vụ hoặc điều mà chủ ngữ cần phải làm.

Ví dụ:

  • 한국어를 열심히 공부해야 돼요. → Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ.

  • 너 운동을 많이 해야 돼요. → Bạn phải tập thể dục nhiều vào.

V/A + 지요? > Nhỉ? Chứ?

Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự đồng tình, xác nhận hoặc mong muốn sự xác nhận từ người nghe.

Ví dụ:

  • 여기가 좋지요? → Ở đây tốt thật nhỉ?

  • 이 음식은 맵지요? → Món này cay đúng không?

V + 고 있다: Đang

Ngữ pháp này diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, thuộc thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • 숙제를 하고 있어요. → Tôi đang làm bài tập.

  • 란 씨는 음악을 듣고 있어요. → Lan đang nghe nhạc.

V + 고 싶다: Muốn

Ngữ pháp này thể hiện mong muốn hoặc khát vọng của người nói về một hành động.

Ví dụ:

  • 그 옷을 사고 싶어요. → Tôi muốn mua cái áo đó.

  • 이 영화를 보고 싶어요. → Tôi muốn xem bộ phim này.

못 + V: Không được

Ngữ pháp này diễn tả sự không thể thực hiện hành động, có thể do nguyên nhân khách quan hoặc bất khả kháng.

Ví dụ:

  • 비가 와서 학교에 못 가요. → Vì trời mưa nên tôi không đi học được.

  • 밖에 너무 시끄러워서 집중 못해요. → Bên ngoài ồn quá nên tôi không tập trung được.

V + 지 못하다: Không được (văn viết)

Ngữ pháp này tương tự như 못 + V, nhưng thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Ví dụ:

  • 비가 와서 학교에 가지 못해요. → Trời mưa nên tôi không đi học được.

  • 오늘 손이 아파서 피아노를 치지 못해요. → Hôm nay tôi bị đau tay nên không chơi piano được.

V/A + 으면/면: Nếu...thì

Ngữ pháp này diễn tả điều kiện và kết quả, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hai vế.

Ví dụ:

  • 돈이 많으면 집을 살 거예요. → Nếu có nhiều tiền tôi sẽ mua nhà.

  • 이번 학기에 일등을 하면 장학금을 받을 수 있어요. → Nếu kỳ này đạt hạng nhất, tôi sẽ nhận được học bổng.

V + (으)려고 하다: Định

Ngữ pháp này được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch sắp làm.

Chia động từ:

  • -으려고 하다: Khi có patchim.

  • -려고 하다: Khi không có patchim.

Ví dụ:

  • 내일 병원에 가려고 해요. → Ngày mai tôi định đi bệnh viện.

  • 이따가 밥을 먹으려고 해요. → Lát nữa tôi định ăn cơm.

V + 아/어/여 주다: Làm việc gì đó cho ai

Ngữ pháp này thể hiện việc chủ ngữ thực hiện hành động để giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

  • 수업이 끝나고 전화해줘요. → Hết giờ học thì gọi cho tôi nhé.

  • 돈을 빌려주세요. → Hãy cho tôi mượn tiền nhé.

N + (으)로: Bằng, đến

Ngữ pháp này có hai ý nghĩa:

Bằng: Chỉ phương thức, công cụ làm gì đó.

  • 인터넷으로 검색해요. → Tìm kiếm bằng Internet.

  • 젓가락으로 밥을 먹어요. → Ăn cơm bằng đũa.

Đến: Chỉ hướng hành động.

  • 이 버스가 서울대학교로 가지요? → Xe buýt này đi đến Đại học Seoul đúng không?

Ngữ pháp tiếng Hàn là hệ thống quy tắc về cách sắp xếp từ, câu tạo thành những câu có nghĩa và đúng ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Hàn là hệ thống quy tắc về cách sắp xếp từ, câu tạo thành những câu có nghĩa và đúng ngữ pháp

N + 에게/한테/께: Đến...

Ngữ pháp này diễn tả đối tượng mà hành động hướng đến.

  • 에게: Dùng trong văn viết.

  • 한테: Dùng trong văn nói.

  • 께: Dùng để nói về người có vai vế cao hơn.

Ví dụ:

  • 저는 친구에게 문자를 보내요. → Tôi gửi tin nhắn cho bạn.

  • 언니가 부모님께 전화를 해요. → Chị tôi gọi điện cho ba mẹ.

V + 아/어/여보다: Đã từng/Hãy thử

Ngữ pháp này được sử dụng trong hai ngữ cảnh:

V + 아/어/여봤다: Đã từng

Dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm đã từng thực hiện, hoặc hỏi về trải nghiệm của người khác.

Ví dụ:

  • 저는 한국에 가봤어요. → Tôi đã từng đi Hàn Quốc.

  • 한국 음식을 먹어봤어요? → Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?

  • 이 수영장에서 수영해봤어요. → Tôi đã từng bơi ở hồ bơi này.

V + 아/어/여보세요: Hãy thử

Dùng để khuyên bảo, gợi ý hoặc yêu cầu ai đó thử làm điều gì.

Ví dụ:

  • 머리가 너무 아프면 병원에 가보세요. → Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi.

  • 이 옷을 한번 입어보세요. → Bạn hãy thử mặc chiếc áo này một lần xem.

V + 는 + N: Động từ định ngữ

Ngữ pháp định ngữ dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, biến động từ thành tính từ đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • 가는 여자가 제 친구예요. → Cô gái đang đi đó là bạn của tôi.

  • 책을 읽는 사람이 진짜 잘생겼어요. → Người đang đọc sách đó rất đẹp trai.

A + 은/ㄴ + N: Tính từ định ngữ

Ngữ pháp định ngữ này dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ bằng cách đưa tính từ vào trước danh từ.

Cách chia như sau:

  • Tính từ có patchim: + 은 N.

  • Tính từ không có patchim: + ㄴ N.

Ví dụ:

  • 예쁜 여자가 많아요. → Có nhiều cô gái xinh đẹp.

  • 저 사람은 이상한 남자예요. → Người đó là một chàng trai kỳ lạ.

V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể

Dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động.

Cách chia như sau:

  • Động từ có patchim: + 을 수 있다.

  • Động từ không có patchim: + ㄹ 수 있다.

Ví dụ:

  • 저는 요리를 할 수 있어요. → Tôi có thể nấu ăn.

  • 민수 씨는 프랑스 말을 할 수 있어요. → Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp.

V + 을/ㄹ 수 없다: Không thể

Dùng để diễn tả sự bất khả thi trong việc thực hiện một hành động.

Cách chia như sau:

  • Động từ có patchim: + 을 수 없다.

  • Động từ không có patchim: + ㄹ 수 없다.

Ví dụ:

  • 저는 수영할 수 없어요. → Tôi không thể bơi.

  • 비가 와서 집에 갈 수 없어요. → Vì trời mưa nên tôi không thể về nhà.

V + (으)려고 + V: Để

Ngữ pháp này diễn tả mục đích của hành động được thực hiện.

Cách chia như sau:

  • Động từ có patchim: + 으려고.

  • Động từ không có patchim: + 려고.

Ví dụ:

  • 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요. → Tôi làm bánh để tặng bạn.

  • 고기를 사러 시장에 가요. → Tôi đi chợ để mua thịt.

V + 을/ㄹ게요: Sẽ, liền

Ngữ pháp này thể hiện một hành động trong tương lai gần hoặc một lời hứa hẹn.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 을게요.

  • Động từ không có patchim: + ㄹ게요.

Ví dụ:

  • 지금 잘게요. → Bây giờ tôi ngủ đây.

  • 맛있는 걸 사줄게요. → Tôi sẽ mua đồ ăn ngon cho.

V + (으)면서: Vừa...vừa

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 으면서.

  • Động từ không có patchim: + 면서.

Ví dụ:

  • 숙제를 하면서 음악을 들어요. → Tôi vừa làm bài tập vừa nghe nhạc.

  • 그는 책을 읽으면서 커피를 마셔요. → Anh ấy vừa đọc sách vừa uống cà phê.

N + (이)라고 하다: Được gọi là, được cho là

Ngữ pháp này dùng để thuật lại lời nói hoặc ý kiến của người khác.

Cách chia:

  • Danh từ có patchim: + 이라고 하다.

  • Danh từ không có patchim: + 라고 하다.

Ví dụ:

  • 저는 김태연이라고 합니다. → Tôi được gọi là Kim Tae Yeon.

  • 이곳은 명동이라고 해요. → Chỗ này được gọi là Myeongdong.

Không chỉ có trình độ sơ cấp mà tiếng Hàn còn được phân thành nhiều cấp độ khác nhau, đòi hỏi quá trình học tập lâu dài

Không chỉ có trình độ sơ cấp mà tiếng Hàn còn được phân thành nhiều cấp độ khác nhau, đòi hỏi quá trình học tập lâu dài

V/A + 거나: Hoặc, hay

Dùng để nối hai động từ hoặc tính từ, diễn tả sự lựa chọn giữa hai hành động.

Ví dụ:

  • 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? → Ngày mai mình đi công viên giải trí hay xem phim nhé?

  • 수영하거나 농구하자. → Chúng ta đi bơi hoặc chơi bóng rổ đi.

N + (이)나: Hoặc, hay

Liên từ dùng để nối hai danh từ, diễn tả sự lựa chọn giữa hai chủ thể.

Cách chia:

  • Danh từ có patchim: + 이나.

  • Danh từ không có patchim: + 나.

Ví dụ:

  • 밥이나 빵을 먹어요? → Bạn ăn cơm hay ăn bánh mì?

  • 책이나 신문을 읽어요. → Bạn đọc sách hay đọc báo?

V + 을/ㄹ 줄 알다: Biết làm việc gì đó

Ngữ pháp này được dùng để diễn tả khả năng hoặc kiến thức của một người về việc thực hiện một hành động.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 을 줄 알다.

  • Động từ không có patchim: + ㄹ 줄 알다.

Ví dụ:

  • 저는 수영할 줄 알아요. → Tôi biết bơi.

  • 민수 씨는 피아노를 칠 줄 알아요. → Bạn Minsu biết chơi piano.

V + 는 것: Biến động từ thành danh từ

Ngữ pháp này biến một động từ thành danh từ, tương tự như việc thêm hậu tố -ing, -tion trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • 저는 책을 읽는 것을 좋아해요. → Tôi thích việc đọc sách.

  • 요리를 하는 것이 재미있어요. → Việc nấu ăn rất thú vị.

N + 동안: Trong vòng

Ngữ pháp này dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một hành động diễn ra.

Cách chia: Đặt 동안 sau danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • 1년 동안 한국어를 배웠어요. → Tôi đã học tiếng Hàn trong vòng 1 năm.

  • 2시간 동안 영화를 봤어요. → Tôi đã xem phim trong 2 giờ.

V + 는 동안: Trong lúc

Được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trong lúc một việc khác đang diễn ra.

Ví dụ:

  • 친구가 집에서 쉬는 동안 저는 일을 했어요. → Trong lúc bạn tôi nghỉ ở nhà, tôi đã làm việc.

  • 엄마가 요리하는 동안 저는 숙제를 했어요. → Trong lúc mẹ nấu ăn, tôi làm bài tập.

V + 는데: Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

Ngữ pháp này dùng để nối hai mệnh đề, mệnh đề trước làm cơ sở, bối cảnh hoặc lý do cho mệnh đề sau.

Ví dụ:

  • 날씨가 추운데 외투를 입으세요. → Trời lạnh nên hãy mặc áo khoác vào.

  • 제가 바쁜데 다음에 만날까요? → Tôi đang bận, lần sau gặp nhé?

  • 한국어를 배우는데 조금 어려워요. → Tôi đang học tiếng Hàn nhưng thấy hơi khó.

Ngữ pháp này rất linh hoạt và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, tùy vào mối quan hệ giữa hai mệnh đề.

A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데

Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu tiên tạo bối cảnh hoặc làm tiền đề cho mệnh đề thứ hai.

Cách chia:

  • Tính từ có patchim (phụ âm cuối): + 은데.

  • Tính từ không có patchim: + ㄴ데.

Ý nghĩa: Dùng để thể hiện sự đối lập, nguyên nhân hoặc bối cảnh.

Ví dụ:

  • 날씨가 좋은데 바람이 조금 불어요. → Trời đẹp nhưng hơi có gió.

  • 이 음식이 매운데 정말 맛있어요. → Món này cay nhưng rất ngon.

 N + 인데: Tương tự V + 는데

Từ nối 인데 dùng sau danh từ để kết nối hai mệnh đề.

Ý nghĩa: Diễn tả mệnh đề đầu tiên làm bối cảnh hoặc nguyên nhân cho mệnh đề thứ hai.

Ví dụ:

  • 저는 학생인데 오늘은 학교에 안 갔어요. → Tôi là học sinh nhưng hôm nay không đi học.

  • 여기는 서울인데 날씨가 아주 좋아요. → Đây là Seoul và thời tiết ở đây rất đẹp.

A + 은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ

Ngữ pháp này diễn tả sự dự đoán hoặc suy nghĩ không chắc chắn của người nói về một sự việc nào đó.

Cách chia:

  • Tính từ có patchim: + 은 것 같다.

  • Tính từ không có patchim: + ㄴ 것 같다.

Ví dụ:

  • 이 영화가 재미있는 것 같아요. → Bộ phim này có vẻ thú vị.

  • 날씨가 추운 것 같아요. → Trời có vẻ lạnh.

N + 보다: So với

Ngữ pháp 보다 dùng để so sánh giữa hai đối tượng. 보다 đứng sau danh từ bị so sánh.

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự hơn, kém giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • 이 책이 저 책보다 더 비싸요. → Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.

  • 오늘 날씨가 어제보다 덜 더워요. → Thời tiết hôm nay ít nóng hơn hôm qua.

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn, mở rộng nhiều cơ hội trong cuộc sống

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn, mở rộng nhiều cơ hội trong cuộc sống

A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu...thì tốt quá

Ngữ pháp này diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói.

Cách chia: Động từ/tính từ gốc + 았/었/였 + 으면 좋겠다.

Ví dụ:

  • 날씨가 좋았으면 좋겠어요. → Nếu thời tiết đẹp thì tốt quá.

  • 시험이 끝났으면 좋겠어요. → Ước gì kỳ thi đã kết thúc.

A/V + (으)니까: Vì...nên

Ngữ pháp này liên kết hai mệnh đề, mệnh đề đầu tiên là nguyên nhân và mệnh đề sau là kết quả.

Cách chia:

  • Động từ/tính từ có patchim: + 으니까.

  • Động từ/tính từ không có patchim: + 니까.

Lưu ý: Không dùng để rủ rê, nhờ vả, hoặc ra lệnh.

Ví dụ:

  • 날씨가 추우니까 따뜻하게 입으세요. → Vì trời lạnh nên hãy mặc ấm.

  • 일이 끝났으니까 이제 집에 갈 거예요. → Vì công việc xong rồi nên tôi sẽ về nhà.

V + 고 나서: Rồi

Ngữ pháp này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, với hành động trước hoàn thành trước hành động sau.

Ý nghĩa: Được dịch là "rồi".

Ví dụ:

  • 밥을 먹고 나서 숙제를 할 거예요. → Tôi sẽ làm bài tập sau khi ăn cơm.

  • 운동하고 나서 샤워했어요. → Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.

N + (이)라서: Vì là...nên

Ngữ pháp này được sử dụng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân dựa trên danh từ.

Cách chia:

  • Danh từ có patchim: + 이라서.

  • Danh từ không có patchim: + 라서.

Ví dụ:

  • 학생이라서 돈이 별로 없어요. → Vì là học sinh nên tôi không có nhiều tiền.

  • 오늘은 휴일이라서 가게가 문을 닫았어요. → Vì hôm nay là ngày nghỉ nên cửa hàng đóng cửa.

V + (으)면 되다: Nếu...là được

Ngữ pháp này dùng để diễn tả điều kiện cần và đủ để một việc trở nên hợp lý hoặc được chấp nhận.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 으면 되다.

  • Động từ không có patchim: + 면 되다.

Ví dụ:

  • 여기에서 기다리면 돼요. → Chỉ cần chờ ở đây là được.

  • 이 문서를 작성하면 돼요. → Chỉ cần điền tài liệu này là được.

V + (으)면 안 되다: Nếu...thì không được

Ngữ pháp này dùng để diễn tả những điều cấm hoặc không được phép làm.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 으면 안 되다.

  • Động từ không có patchim: + 면 안 되다.

Ví dụ:

  • 수업 시간에 핸드폰을 사용하면 안 돼요. → Trong giờ học không được sử dụng điện thoại.

  • 거짓말을 하면 안 돼요. → Nói dối là không được.

V + 는지 알다/모르다: Biết là.../Không biết là...

Ngữ pháp này diễn tả việc người nói biết hoặc không biết về một sự việc, thường đi kèm với các từ để hỏi như 누구 (ai), 어디 (ở đâu), 어떻게 (như thế nào)...

Ý nghĩa: "Biết là..." hoặc "Không biết là..."

Cách sử dụng:

  • Động từ: + 는지 알다/모르다.

  • Tính từ: Gốc từ + (은/ㄴ)지 알다/모르다.

Ví dụ:

  • 지금 몇 시인지 알아요? → Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?

  • 민수 씨가 어디 갔는지 몰라요. → Tôi không biết Minsu đã đi đâu.

  • 이게 무슨 뜻인지 알아요. → Tôi biết ý nghĩa của cái này.

V + (으)려면: Nếu muốn...thì

Ngữ pháp này được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc hành động cần thiết để đạt được mục đích.

Cách chia:

  • Động từ có patchim: + 으려면.

  • Động từ không có patchim: + 려면.

Ví dụ:

  • 한국어를 잘하려면 열심히 공부해야 돼요. → Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải học chăm chỉ.

  • 좋은 성적을 받으려면 더 노력해야 돼요. → Nếu muốn nhận được điểm tốt thì cần cố gắng hơn.

V + 다가: Đang...thì...

Ngữ pháp này diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ý nghĩa: "Đang...thì..."

Cách sử dụng: Gốc động từ + 다가.

Ví dụ:

  • 밥을 먹다가 전화를 받았어요. → Tôi đang ăn cơm thì nhận được cuộc gọi.

  • 책을 읽다가 잠이 들었어요. → Tôi đang đọc sách thì ngủ quên.

N + 때문에 / V/A + 기 때문에: Bởi vì...

Ngữ pháp này được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, với mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.

Cách chia:

  • Danh từ: + 때문에.

  • Động từ/Tính từ: Gốc từ + 기 때문에.

Lưu ý: Không dùng với các mệnh đề mang ý nghĩa rủ rê, mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • 비 때문에 못 갔어요. → Tôi không thể đi được vì trời mưa.

  • 일이 많기 때문에 오늘은 못 만나요. → Vì công việc nhiều nên hôm nay tôi không thể gặp được.

Việc chuẩn bị nhiều tài liệu học tập ngữ pháp tiếng Hàn giúp người học dễ dàng ghi nhớ và học nhiều hơn

Việc chuẩn bị nhiều tài liệu học tập ngữ pháp tiếng Hàn giúp người học dễ dàng ghi nhớ và học nhiều hơn

V + 아/어/여 버리다: ...mất rồi

Ngữ pháp này diễn tả một hành động đã hoàn toàn kết thúc, thường đi kèm cảm xúc như hối tiếc hoặc nhẹ nhõm.

Cách chia:

  • Động từ có nguyên âm 아/오: + 아 버리다.

  • Động từ khác: + 어 버리다.

  • Động từ kết thúc bằng 하다: + 여 버리다.

Ví dụ:

  • 숙제를 다 끝내 버렸어요. → Tôi đã làm xong hết bài tập mất rồi.

  • 중요한 약속을 잊어 버렸어요. → Tôi đã quên mất một cuộc hẹn quan trọng.

  • 돈을 다 써 버렸어요. → Tôi đã tiêu hết tiền mất rồi.

V + 을/ㄹ 때: Khi...

Cấu trúc 을/ㄹ 때 được dùng sau động từ để diễn tả một khoảng thời gian khi một sự việc hoặc hành động xảy ra.

Cách sử dụng:

  • Động từ có patchim: + 을 때.

  • Động từ không có patchim: + ㄹ 때.

Ý nghĩa: "Khi..."

Ví dụ:

  • 공부할 때 음악을 듣지 마세요. → Khi học thì đừng nghe nhạc.

  • 비가 올 때 우산을 쓰세요. → Khi trời mưa thì hãy dùng ô nhé.

N + 는데요 & A + 은/ㄴ데요 & N + 인데요: Kết thúc câu, nhấn mạnh

Cấu trúc 는데요, 은/ㄴ데요, 인데요 dùng để kết thúc câu, thể hiện mong muốn người nghe hồi đáp hoặc để lại cảm giác mở.

Cách sử dụng:

  • Động từ: Gốc từ + 는데요.

  • Tính từ có patchim: Gốc từ + 은데요.

  • Tính từ không có patchim: Gốc từ + ㄴ데요.

  • Danh từ: + 인데요.

Ví dụ:

  • 저는 학생인데요. → Tôi là học sinh mà.

  • 날씨가 추운데요. → Thời tiết lạnh quá nhỉ.

  • 이 영화 정말 재미있는데요. → Bộ phim này thực sự rất thú vị đấy.

V + 는 중이다: Đang...

Cấu trúc 는 중이다 diễn tả một hành động đang được thực hiện ngay tại thời điểm nói.

Cách sử dụng: Động từ gốc + 는 중이다.

Ví dụ:

  • 지금 숙제를 하는 중이에요. → Tôi đang làm bài tập.

  • 아빠는 전화를 받고 있는 중이에요. → Bố đang nghe điện thoại.

A + 은/ㄴ가요?: Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

Cấu trúc 은/ㄴ가요 thường được dùng để kết thúc câu hỏi, tạo cảm giác nhẹ nhàng, lịch sự nhưng vẫn giữ được sự thân thiện.

Cách sử dụng:

  • Tính từ có patchim: Gốc từ + 은가요.

  • Tính từ không có patchim: Gốc từ + ㄴ가요.

Ví dụ:

  • 이 옷이 예쁜가요? → Cái áo này có đẹp không nhỉ?

  • 날씨가 좋은가요? → Thời tiết có tốt không?

V + 나요?: Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

Cấu trúc 나요 được sử dụng sau động từ để đặt câu hỏi, tạo cảm giác thân thiện và lịch sự với người nghe.

Cách sử dụng: Động từ gốc + 나요.

Ví dụ:

  • 밥을 먹나요? → Bạn đã ăn cơm chưa?

  • 지금 가나요? → Bây giờ bạn đi à?

N + 인가요?: Tương tự A + 은/ㄴ가요?

Cấu trúc 인가요 được dùng để hỏi về danh từ, tạo cảm giác tự nhiên và lịch sự.

Cách sử dụng: Danh từ + 인가요.

Ví dụ:

  • 이 사람은 선생님인가요? → Người này là giáo viên phải không?

  • 여기가 서울역인가요? → Đây là ga Seoul đúng không?

N + 밖에 + Phủ định: Ngoài ra...chỉ

Cấu trúc 밖에 đi kèm với các từ phủ định như 없다, 안, 못 để diễn tả rằng ngoài thứ được nhắc đến thì không có phương án khác.

Ý nghĩa: Chỉ..., Ngoài...ra thì không...

Ví dụ:

  • 물 밖에 없어요. → Chỉ có nước thôi.

  • 친구밖에 없어요. → Tôi chỉ có bạn bè thôi.

  • 오늘은 시간이 조금밖에 없어요. → Hôm nay tôi chỉ có một chút thời gian.

V + 게 되다: Được...

Cấu trúc 게 되다 diễn tả một tình huống hoặc kết quả xảy ra không phụ thuộc vào ý muốn của người nói, thường mang ý nghĩa tích cực.

Cách sử dụng: Động từ gốc + 게 되다.

Ví dụ:

  • 한국에 가게 됐어요. → Tôi được đi Hàn Quốc.

  • 새 친구를 만나게 됐어요. → Tôi đã được gặp một người bạn mới.

V + (으)면 큰일이다: Nếu...thì lớn chuyện đó

Cấu trúc (으)면 큰일이다 diễn tả sự giả định về một tình huống có hậu quả tiêu cự

Cách sử dụng:

  • Động từ có patchim: Gốc từ + 으면 큰일이다.

  • Động từ không có patchim: Gốc từ + 면 큰일이다.

Ví dụ:

  • 숙제를 안 하면 큰일이다. → Nếu không làm bài tập thì sẽ lớn chuyện đấy.

  • 그렇게 하면 큰일이다. → Làm như vậy thì nguy to.

Để học tốt tiếng Hàn người học nên vừa học vừa kết hợp luyện tập, thực hành thường xuyên

Để học tốt tiếng Hàn người học nên vừa học vừa kết hợp luyện tập, thực hành thường xuyên

V + 기로 하다: Quyết định là...

Cấu trúc 기로 하다 diễn tả sự quyết định thực hiện một việc gì đó.

  • Cách sử dụng: Động từ gốc + 기로 하다.

Ví dụ:

  • 내년에 한국에 가기로 했어요. → Tôi đã quyết định sẽ đi Hàn Quốc vào năm sau.

  • 주말에 친구들과 만나기로 했어요. → Tôi đã quyết định gặp bạn bè vào cuối tuần.

V + 은/ㄴ 적이 있다/없다: Đã từng/Chưa từng

Cấu trúc 은/ㄴ 적이 있다/없다 được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm của một người trong quá khứ.

Cách sử dụng:

  • Động từ có patchim: Gốc từ + 은 적이 있다/없다.

  • Động từ không có patchim: Gốc từ + ㄴ 적이 있다/없다.

Ý nghĩa:

  • 적이 있다: Đã từng làm điều gì đó.

  • 적이 없다: Chưa từng làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • 한국에 간 적이 있어요. → Tôi đã từng đi Hàn Quốc.

  • 불고기를 먹은 적이 없어요. → Tôi chưa từng ăn thịt nướng Hàn Quốc.

  • 이 영화를 본 적이 있어요? → Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?

V + 아/어/여 있다: Đang...

Cấu trúc 아/어/여 있다 được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống đang tiếp diễn ở thời điểm hiện tại.

Cách sử dụng: Động từ gốc + 아/어/여 있다.

Ý nghĩa: Đang...

Ví dụ:

  • 동생이 앉아 있어요. → Em tôi đang ngồi.

  • 문이 열려 있어요. → Cửa đang mở.

  • 책이 책상 위에 놓여 있어요. → Quyển sách đang được đặt trên bàn.

N + 에(게/한테) + S + 이/가 어울리다: Hợp với

Cấu trúc 어울리다 được dùng để diễn tả sự phù hợp của một người hoặc vật với người hoặc vật khác.

Cách sử dụng: Danh từ + 에/에게/한테 + Danh từ + 이/가 어울리다.

Ý nghĩa: Hợp với...

Ví dụ:

  • 이 옷이 너한테 정말 잘 어울려요. → Bộ quần áo này rất hợp với bạn.

  • 그 색깔은 민수 씨에게 잘 어울려요. → Màu sắc đó rất hợp với Minsu.

  • 이 신발은 제 동생한테 어울리지 않아요. → Đôi giày này không hợp với em tôi.

V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

Cấu trúc /는다 thường được dùng để kết thúc câu trong văn bản hoặc bài viết, đặc biệt là trong báo chí hoặc sách vở.

Cách sử dụng:

  • Động từ có patchim: Gốc từ + 는다.

  • Động từ không có patchim: Gốc từ + ㄴ다.

Ý nghĩa: Thì...

Ví dụ:

  • 오늘 친구를 만난다. → Hôm nay tôi gặp bạn.

  • 그는 매일 운동을 한다. → Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.

  • 집에 도착하자마자 잔다. → Tôi về đến nhà thì ngủ ngay.

A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

Cấu trúc được sử dụng để kết thúc câu khi đứng sau tính từ, thường xuất hiện trong các văn bản chính thống như sách báo.

Cách sử dụng: Gốc tính từ + 다.

Ý nghĩa: Thì...

Ví dụ:

  • 날씨가 춥다. → Thời tiết lạnh.

  • 이 음식은 정말 맛있다. → Món ăn này thực sự rất ngon.

  • 시험이 어렵다. → Bài kiểm tra khó thật.

Không chỉ học ngữ pháp mà người học nên mở rộng vốn từ vựng để đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình chinh phục ngôn ngữ mới

Không chỉ học ngữ pháp mà người học nên mở rộng vốn từ vựng để đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình chinh phục ngôn ngữ mới

 

 N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

Cấu trúc 이다 được sử dụng để kết thúc câu khi đứng sau danh từ, thường gặp trong các tài liệu viết.

Cách sử dụng: Danh từ + 이다.

Ý nghĩa: Là...

Ví dụ:

  • 그는 제 친구이다. → Anh ấy là bạn tôi.

  • 여기는 서울역이다. → Đây là ga Seoul.

  • 오늘은 금요일이다. → Hôm nay là thứ Sáu.

Tổng kết

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 là nền tảng giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Khi đã nắm được các kiến thức cơ bản trong tiếng Hàn thì nên thường xuyên luyện tập để ghi nhớ, thực hành thường xuyên. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn, đặc biệt nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu tiếng Hàn hoặc muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)