Những câu tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng là công cụ cần thiết giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp. Từ các mẫu câu chào đón, gọi món đến thanh toán cùng với những nét đẹp văn hóa khác biệt ở xứ sở Kim Chi. Qua bài viết, Unica sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những từ vựng và lưu ý quan trọng khi giao tiếp trong môi trường nhà hàng tại Hàn Quốc.
Văn hóa khi dùng bữa trong nhà hàng tại Hàn Quốc
Khi đến các nhà hàng thịt nướng ở Hàn Quốc, dù lớn hay nhỏ, bạn sẽ nhận thấy một nét đặc trưng thú vị: ghế ngồi của khách thường được thiết kế rỗng bên trong để làm nơi chứa quần áo (trong tiếng Hàn có thể gọi là 깡통 의자/ 수납식 의자/ 드럼 스툴). Điều này giúp bảo vệ áo khoác mùa đông của thực khách khỏi bị ám mùi thức ăn.
Một số nhà hàng khác lại cung cấp bao nhựa (비닐봉지) hoặc tạp dề (앞치마) để sử dụng thay thế. Đặc biệt, tại lối ra vào, thường có sẵn các chai xịt khử mùi để khách có thể sử dụng, đảm bảo rằng mùi thức ăn sẽ không “đồng hành” cùng họ trên suốt chặng đường về.
Người Hàn thường hay cung cấp bao nhựa, tạp dề để đảm bảo trải nghiệm cho thực khách
Nhắc đến ẩm thực Hàn Quốc, khó có thể bỏ qua sự phong phú và hấp dẫn của các món panchan (반찬). Tùy vào từng nhà hàng, số lượng và loại panchan sẽ khác nhau, thường từ 4 đến 9 món, nhưng hầu hết đều bao gồm kim chi, củ cải muối, giá đỗ muối, cùng các loại nước chấm chua cay, rau xà lách, lá vừng, v.v. Ngày nay, panchan đã được mở rộng thêm các món như thịt, cá, đồ chiên xào hoặc canh, mang lại sự đa dạng và phong phú cho bữa ăn.
Một điểm đặc biệt nữa là panchan hoàn toàn miễn phí và thực khách có thể gọi thêm bao nhiêu lần tùy ý. Đây không chỉ là một phần ăn kèm mà còn trở thành yếu tố giúp nhiều nhà hàng ghi dấu ấn và giữ chân khách hàng hiệu quả.
Hàn Quốc nổi tiếng với những món ăn panchan độc đáo, đa dạng hấp dẫn thực khách
Chất lượng dịch vụ tại các nhà hàng Hàn Quốc còn ghi điểm nhờ việc cung cấp miễn phí nước và khăn ướt (물수건) cho thực khách. Khi vừa vào nhà hàng, nhân viên sẽ mang ra nước lạnh kèm cốc uống, thường là cốc thép không gỉ (스텐컵/ 스텐물컵). Loại cốc này không chỉ giữ nguyên hương vị của nước mà còn dễ dàng tách rời khi xếp chồng lên nhau, mang lại sự tiện lợi trong sử dụng. Điều này khác biệt so với nhiều nhà hàng ở Việt Nam, nơi nước lọc thường tính phí.
Một nét khác biệt nữa là cách phục vụ cơm tại các nhà hàng Hàn Quốc. Cơm trắng (공기밥) thường được nén chặt trong những bát inox, khiến hạt cơm dính thành một khối. Trong khi đó, người Việt Nam lại quen với việc đảo tơi cơm ngay từ khi nấu và tránh nén cơm khi cho vào bát. Theo phong tục Việt Nam, cơm nén chỉ được dùng trong các dịp cúng gia tiên. Sự khác biệt nhỏ trong thói quen này đôi khi có thể gây hiểu lầm nếu không để ý.
Một vài nét khác biệt khi dùng bữa tại Hàn Quốc mà du khách cảm nhận được
Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng
Khi đến Hàn Quốc hoặc trải nghiệm văn hóa ẩm thực Hàn tại các nhà hàng, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự độc đáo trong cách phục vụ và các món ăn. Việc biết một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tạo thiện cảm với người bản xứ. Đặc biệt, những từ này sẽ cực kỳ hữu ích khi bạn muốn gọi món, hỏi về các nguyên liệu, hay thậm chí khen ngợi hương vị món ăn.!
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
식당 |
sik-dang |
Quán ăn |
레스토랑 |
re-seu-to-rang |
Nhà hàng |
음식 |
eum-sik |
Món ăn |
후식 |
hu-sik |
Trang miệng |
주식 |
ju-sik |
Món ăn chính |
전통음식 |
jeon-tong-eum-sik |
Món ăn truyền thống |
양식 |
yang-sik |
Món Tây, món Âu |
한식 |
han-sik |
Món ăn Hàn Quốc |
메뉴 |
me-nyu |
Thực đơn |
김치 |
gim-chi |
Kim chi |
맛있다 |
ma-sit-da |
Ngon |
맛없다 |
mat-eop-da |
Không ngon |
맵다 |
maep-da |
Cay |
먹어보다 |
meog-eo-bo-da |
Ăn thử |
짜다 |
jja-da |
Mặn |
달다 |
dal-da |
Ngọt |
쓰다 |
sseu-da |
Đắng |
싱겁다 |
sing-geop-da |
Nhạt |
요리사 |
yo-ri-sa |
Đầu bếp |
주방장 |
u-bang-jang |
Bếp trưởng |
식사 접대하다 |
sik-sa jeop-dae-ha-da |
Mời cơm |
웨이트리스 |
wei-teu-ri-seu |
Bồi bàn |
케첩 |
ke-cheop |
Nước sốt |
높은 의자 |
nop-eun ui-ja |
Ghế cao dành cho trẻ em |
빨대 |
ppal-dae |
Ống hút |
청량음료 |
cheong-nyang-eum-ryo |
Nước giải khát |
차 |
cha |
Trà |
포도주 |
po-do-ju |
Rượu vang |
바텐더 |
ba-ten-deo |
Nhân viên pha chế |
술집 / 바 |
sul-jib / ba |
Quầy bán rượu |
코스터 |
ko-seu-teo |
Cái lót cốc |
먹다 |
meog-da |
Ăn |
마시다 |
ma-si-da |
Uống |
차려주다 |
cha-ryeo-ju-da |
Phục vụ |
요리하다 |
yo-ri-ha-da |
Nấu ăn |
주문하다 |
ju-mun-ha-da |
Gọi món |
상을 차리다 |
sang-eul cha-ri-da |
Dọn dẹp bàn ăn |
지불하다 |
ji-bul-ha-da |
Thanh toán |
식탁을 차리다 |
sik-tak-eul cha-ri-da |
Bày bàn ăn |
영수증 |
yeong-su-jeung |
Hóa đơn |
계산하다 |
gye-san-ha-da |
Tính toán, thanh toán |
밥 |
bap |
Cơm |
국 |
guk |
Canh |
쌀국수 |
ssal-guk-su |
Mì, bún |
라면 |
ra-myeon |
Mi |
해산물 |
hae-san-mul |
Hải sản |
스파게티 |
seu-pa-ge-ti |
Mì Ý |
샤브샤브 |
sya-beu-sya-beu |
Lẩu |
만두 |
man-du |
Màn thầu, bánh bao |
삼계탕 |
sam-gye-tang |
Canh gà hầm sâm |
된장찌개 |
doen-jang-ji-gae |
Canh đậu tương |
비빔밥 |
bi-bim-bap |
Cơm trộn |
불고기 |
bul-go-gi |
Thịt bò xào |
삼겹살 |
sam-gyeop-sal |
Thịt ba chỉ nướng |
김치찌개 |
gim-chi-jji-gae |
Canh kim chi |
떡볶이 |
tteok-bok-ki |
Bánh gạo cay |
Một số món ăn thường có trong nhà hàng người hàn
Mẫu câu tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng cho nhân viên
Những mẫu câu giao tiếp được Unica chia sẻ trong bài viết này áp dụng cho những bạn đã biết tiếng Hàn cơ bản. Vì khi ở trình độ này, bạn mới có thể phát âm các từ một cách rõ ràng – chính xác và hiểu được những gì khách nói hay trả lời. Đây là những câu nói phổ biến, hữu ích để giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng khi chào đón khách
Chào đón khách là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt. Cách chào hỏi lịch sự, đúng chuẩn sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và lòng hiếu khách của nhà hàng. Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng:
-
안녕하세요? 어서 오세요! [An-nyeong-ha-sê-yô, o-so ô-sê-yô]: Xin chào quý khách! Xin mời vào!
-
예약하셨습니까? [Yê-ya-kha-syot-sưm-ni-kka]: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
-
몇시에 예약하고 싶으세요? [Myot-si-ê yê-ya-kha-kô si-bư-sê-yô]: Quý khách muốn đặt bàn vào mấy giờ ạ?
-
성함이 어떻게 되시나요? [Song-ha-mi o-tto-kê tuê-si-na-yô]: Tên (Quý danh) của quý khách là gì ạ?
-
몇 분이세요? [Myot bu-ni-sê-yô]: Quý khách đi bao nhiêu người ạ?
-
따라 오세요! [Tta-ra ô-sê-yô]: Mời quý khách đi theo tôi.
-
여기 앉으세요! [Yo-ki an-chư-sê-yô]: Mời quý khách ngồi đây ạ!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng khi khách gọi món
Giai đoạn gọi món là thời điểm nhân viên cần hỗ trợ khách hàng chọn món ăn phù hợp, giới thiệu thực đơn hoặc gợi ý các món đặc biệt của nhà hàng. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn:
-
여기 식사 메뉴 입니다. [Yo-ki sik-sa mê-nyu im-ni-ta]: Đây là menu món ăn ạ!
-
지금 주문하시겠어요? [Chi-kưm chu-mun-ha-si-ket-so-yô]: Bây giờ quý khách muốn gọi món chưa ạ?
-
무엇으로 드릴까요? [Mu-o-sư-rô tư-ril-kka-yô]: Quý khách muốn dùng món gì ạ?
-
음료수는 뭐 드시겠어요? [Ưm-nyô-su-nưn muơ tư-si-ket-so-yô]: Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
-
혹시 알레르기가 있으십니까? [Hôk-si a-lê-rư-ki-ka it-sư-sim-ni-kka]: Quý khách có bị dị ứng gì không ạ?
-
잠깐만 기다리세요! [Cham-kkan-man ki-ta-ri-sê-yô]: Quý khách vui lòng đợi một chút!
Trên đây là một số câu người Hàn thường dùng để hỗ trợ khách hàng khi gọi món
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng trong quá trình phục vụ thức ăn
Trong khi phục vụ, sự nhanh nhẹn và chu đáo là yếu tố then chốt để khách hàng cảm thấy hài lòng. Hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây để đảm bảo rằng bạn luôn đáp ứng nhu cầu của khách một cách tốt nhất:
-
음식 나왔습니다! [Ưm-sik na-wa-sưm-ni-ta]: Thức ăn đã được mang ra ạ!
-
실례하겠습니다!: [Sil-lê-ha-kêt-sưm-ni-ta]: Xin thất lễ một chút!
-
다른 것도 필요하세요? [Ta-rưn kot-tô phi-ryô-ha-sê-yô]: Quý khách có cần gì thêm nữa không ạ?
-
맛있게 드십시오! [Ma-sit-kê tư-sip-si-ô]: Chúc quý khách ăn ngon miệng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng khi thanh toán và chào khách ra về
Kết thúc bữa ăn, nhân viên phục vụ cần hỗ trợ khách hàng thanh toán một cách nhanh chóng và tiện lợi. Đừng quên gửi lời chào tạm biệt để thể hiện sự chuyên nghiệp và để lại ấn tượng tốt đẹp:
-
여기 영수증 입니다! [Yo-ki yong-su-chưng im-ni-ta]:Đây là hóa đơn của quý khách ạ!
-
계산은 어떻게 해드릴까요? [Kyê-sa-nưn o-tto-kê hê-tư-ril-kka-yô]: Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?
-
이쪽에서 계산해 주세요! [I-jjô-kê-so kyê-san-hê chu-sê-yô]: Quý khách vui lòng thanh toán ở bên này ạ!
-
맛있게 드셨습니까? [Ma-sit-kê tư-syot-sưm-ni-kka]: Quý khách đã dùng bữa ngon miệng chứ ạ?
-
감사합니다! 안녕히 계세요! 또 뵙겠습니다! [Kam-sa-ham-ni-ta, an-nyong-hi kyê-sê-yô, ttô buêp-kêt-sưm-ni-ta]: Cảm ơn quý khách! Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại!
Một số mẫu câu thường gặp khi thanh toán hóa đơn tại Hàn Quốc
Mẫu câu tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng cho khách hàng
Khi đến nhà hàng Hàn Quốc, bạn sẽ cần sử dụng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để đặt bàn, gọi món, hoặc yêu cầu thanh toán. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng:
-
자리를 좀 예약하고 싶은데요 [Cha-ri-rư chôm yê-yak-ha-go si-pưn-tê-yô]: Tôi muốn đặt chỗ.
-
안녕하세요. 어제 세 명 예약했는데요 [An-nyeong-ha-sê-yô. O-chê sê-myong yê-yak-hêt-nê-yô]: Xin chào, hôm qua tôi đã đặt bàn cho 3 người.
-
어제 다섯 명 예약했는데 오늘 두 명 더 추가해도 되나요? [O-chê ta-sot-myong yê-yak-hêt-nê-dê, ô-nưl tu-myong to chu-ka-hae-do tuê-na-yô?]: Hôm qua tôi đã đặt bàn cho 5 người nhưng hôm nay có thêm 2 người nữa cũng được chứ ạ?
-
저기요. 주문할게요[Chô-ki-yô. Chu-mun-hal-kê-yô]: Anh (Chị/Em) ơi, cho tôi gọi món.
-
여기 김치찌개 하나 비빔밥 하나 주세요 [Yo-ki kim-chi-jji-ge ha-na bi-bim-bap ha-na chu-sê-yô]: Hãy cho tôi một canh kim chi và một cơm trộn.
-
불고기 이 인분 주세요 [Pul-go-gi i in-bun chu-sê-yô]: Hãy cho tôi 2 suất thịt nướng.
-
이 음식이 무엇입니까? [I ưm-si-gi mu-o-sim-ni-kka?]: Món ăn này là món gì?
-
김치를 좀 더 주세요 [Kim-chi-rư chôm to chu-sê-yô]: Cho tôi thêm một chút kim chi nữa.
-
고추장을 좀 더 주세요 [Ko-chu-jang-rư chôm to chu-sê-yô]: Cho tôi thêm một chút tương ớt nữa.
-
남은 음식을 좀 싸 주세요 [Na-mưn ưm-si-gưl chôm ssa chu-sê-yô]: Đồ thừa gói lại giúp tôi.
-
계산해 주세요 [Kyê-san-hê chu-sê-yô]: Tính tiền cho tôi.
-
카드로 계산할 수 있습니까? [Ka-dư-ro kyê-san-hal su it-sưm-ni-kka?]: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?
-
카드로 계산해 주세요 [Ka-dư-ro kyê-san-hê chu-sê-yô]: Thanh toán bằng thẻ cho tôi.
-
현금으로 계산해 주세요 [Hyôn-gưm-ư-ro kyê-san-hê chu-sê-yô]: Hãy thanh toán bằng tiền mặt cho tôi.
Nếu bạn là khách du lịch thì có thể sử dụng những mẫu câu trên để thuận tiện hơn trong quá trình đi du lịch
Những lưu ý khi giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng
Khi đến các nhà hàng hoặc quán ăn tại Hàn Quốc, bên cạnh việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp, bạn cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng để giao tiếp trở nên tự nhiên và lịch sự hơn:
-
Sử dụng kính ngữ:
Người Hàn Quốc rất coi trọng cách nói chuyện lịch sự, đặc biệt là trong các tình huống công cộng. Do đó, khi giao tiếp với nhân viên phục vụ hay gọi món, bạn cần dùng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: 주세요 [chu-sê-yô]: Làm ơn cho tôi và 감사합니다 [kam-sa-ham-ni-ta]: Cảm ơn.
-
Gọi nhân viên phục vụ đúng cách:
Khi muốn gọi nhân viên phục vụ, hãy bắt đầu bằng câu:저기요 [chô-ki-yô]: Anh/chị ơi!. Điều này vừa ngắn gọn, dễ hiểu lại phù hợp với văn hóa giao tiếp trong nhà hàng ở Hàn Quốc.
-
Giữ lời nói ngắn gọn và rõ ràng:
Các câu giao tiếp trong nhà hàng thường đơn giản và ngắn gọn để tránh hiểu lầm. Ví dụ: 불고기 하나 주세요 [Pul-go-gi ha-na chu-sê-yô]: Cho tôi một suất thịt nướng hoặc là 계산해 주세요 [Kyê-san-hê chu-sê-yô]: Tính tiền cho tôi.
-
Sử dụng câu cảm ơn trước và sau bữa ăn:
Người Hàn Quốc có thói quen nói lời cảm ơn khi nhận đồ ăn và trước khi bắt đầu bữa ăn. Đây là cách thể hiện sự lịch sự và trân trọng đối với thức ăn cũng như người phục vụ như là 감사합니다 [kam-sa-ham-ni-ta]: Cảm ơn hoặc 잘 먹겠습니다 [jal mok-kêt-sưm-ni-ta]: Tôi sẽ ăn ngon miệng.
Tổng kết
Việc nắm vững những câu tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng không chỉ giúp giao tiếp trôi chảy mà còn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho cả nhân viên và khách hàng. Từ lời chào đầu tiên đến lúc thanh toán, mỗi câu nói đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế. Hãy áp dụng ngay những mẫu câu và lưu ý trong bài viết để tạo ấn tượng chuyên nghiệp, đồng thời hiểu thêm về văn hóa nhà hàng tại Hàn Quốc.