Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Cách nói chúc một ngày tốt lành bằng tiếng Hàn hay

Nội dung được viết bởi Châu Thùy Trang

Bạn chưa biết chúc một ngày tốt lành trong tiếng Hàn như thế nào cho ấn tượng. Bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn Cách nói chúc một ngày tốt lành bằng tiếng Hàn hay. Cùng tìm hiểu qua các ví dụ minh họa và ứng dụng thực tế, giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn một cách tự nhiên.

Cách nói Chúc một ngày tốt lành trong tiếng Hàn

Cụm từ chúc một ngày tốt lành không phổ biến như ở các quốc gia khác, người Hàn thường sử dụng các lời chào khác như 잘 가세요 (jal gaseyo), có nghĩa là mọi điều tốt đẹp. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần nói lời tạm biệt bằng tiếng Hàn cũng ngụ ý rằng bạn đang chúc họ có một ngày tốt lành.

Chúc một ngày mới tốt lành trogn tiếng hàn

Chúc một ngày mới tốt lành thường vừa là câu chào hỏi, nhưng cũng có thể được ngụ ý là câu chào tạm biệt

Nếu bạn muốn gửi lời chúc cụ thể hơn, có thể sử dụng những cụm từ dưới đây.

Cách nói chúc một ngày tốt lành trang trọng

Trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự rất quan trọng. Dưới đây là một số cách nói "chúc một ngày tốt lành" một cách trang trọng trong tiếng Hàn.

  • 좋은 하루 되십시오 / joeun haru doesipsio/: Chúc một ngày tốt lành.

  • 좋은 하루 보내십시오 / joeun haru bonaesipsio/: Hãy có một ngày tốt lành.

  • 잘 보내십시오 / jal bonaesipsio/: Chúc bạn một ngày tốt lành.

Trong trường hợp phải nói chuyện với người lớn tuổi, khi thuyết trình hoặc giao tiếp với người chưa quen biết thì cần sử dụng cách chào trang trọng

Trong trường hợp phải nói chuyện với người lớn tuổi, khi thuyết trình hoặc giao tiếp với người chưa quen biết thì cần sử dụng cách chào trang trọng

Trường hợp sử dụng: Tiếng Hàn trang trọng thường được dùng trong các tình huống chính thức như thuyết trình, phỏng vấn hoặc khi giao tiếp với nhóm người chưa quen biết.

Ví dụ trong thực tế: 프로젝트 발표에서 좋은 하루 되십시오./peurojekteu balpyo-eseo joeun haru doesipsio/: Chúc bạn có một ngày tốt lành trong buổi thuyết trình dự án.

Cách nói chúc một ngày tốt lành tiêu chuẩn

Ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không thân thiết lắm. Dưới đây là một số cách thể hiện lời chúc một ngày tốt lành theo phong cách tiêu chuẩn.

  • 좋은 하루 되세요 /joeun haru doeseyo/: Chúc một ngày tốt lành.

  • 좋은 하루 보내세요 / joeun haru bonaeseyo/: Hãy có một ngày tốt lành.

  • 잘 보내세요 / jal bonaeseyo/: Chúc bạn một ngày tốt lành.

Đây là cách chào được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp vì nó ứng dụng được hết trong mọi trường hợp như người lạ, người không thân hoặc người lớn tuổi.

Đây là cách chào được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp vì nó ứng dụng được hết trong mọi trường hợp như người lạ, người không thân hoặc người lớn tuổi.

Trường hợp sử dụng: Cách nói tiêu chuẩn được dùng với những người lớn tuổi hơn hoặc không thân thiết lắm. Lưu ý sử dụng 세 để biểu thị sự lịch sự.

Ví dụ trong thực tế: 주말 잘 보내세요. /jumal jal bonaeseyo/: Chúc cuối tuần vui vẻ.

Cách nói chúc một ngày tốt lành thân mật

Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè thân thiết hoặc những người cùng độ tuổi, bạn có thể sử dụng cách nói thân mật và suồng sã để gửi lời chúc "chúc một ngày tốt lành". Đây là cách thể hiện sự gần gũi và thân thiện trong mối quan hệ.

  • 좋은 하루 보내 /joeun haru bonae/: Chúc một ngày tốt lành.

  • 잘 보내 /jal bonae/: Chúc bạn một ngày tốt đẹp.

Đối với những người bằng, nhỏ tuổi hoặc bạn bè thân thiết có thể sử dụng cách chào hỏi thân mật hơn

Đối với những người bằng, nhỏ tuổi hoặc bạn bè thân thiết có thể sử dụng cách chào hỏi thân mật hơn

Trường hợp sử dụng: Dùng với bạn bè thân thiết hoặc những người bằng hoặc nhỏ tuổi hơn.

Ví dụ trong thực tế: 휴가 잘 보내! /hyuga jal bonae/: Chúc bạn một kỳ nghỉ tốt lành! hoặc 잘 가 자기, 오늘 하루도 잘 보내. / jal ga jagi, oneul harudo jal bonae/: Tạm biệt em yêu, chúc em một ngày tốt lành.

Một số từ vựng khi chúc ngày mới tốt lành trong tiếng Hàn

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến bạn có thể sử dụng khi muốn nói về các hoạt động buổi sáng, chào buổi sáng, và các thói quen hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ 

아침

a-chim

Buổi sáng

아침 잘 보냈어요?: Bạn có buổi sáng tốt lành không?

기상

Gi-sang

Thức dậy

기상 시간이 언제예요: Thời gian thực dậy của bạn là khi nào?

세수

Se-su

Rửa mặt

세수하고 나서 아침을 먹어요: Rửa mặt xong rồi ăn sáng.

양치하다

Yang-chi-ha-da

Đánh răng

아침에 양치했어요?: Bạn đã đánh răng buổi sáng chưa?

화장하다

Hwa-jang-ha-da

Trang điểm

출근하기 전에 화장해요.: Trang điểm trước khi đi làm.

출근하다

Chul-geun-ha-da

Đi làm

몇 시에 출근해요?: Bạn đi làm lúc mấy giờ?

학교에 가다

Hak-gyo-e ga-da

Đi học

학교에 몇 시에 가요?: Bạn đi học lúc mấy giờ?

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã nắm được Cách nói chúc một ngày tốt lành trong tiếng Hàn, phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Bằng cách áp dụng linh hoạt các cụm từ này, bạn không chỉ thể hiện sự lịch sự, thân thiện mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn của mình. Chúc bạn học tập thật tốt và sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)