Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tìm hiểu chi tiết bảng chữ cái Katakana cho người mới

17/08/2025 16

Bảng chữ cái Katakana là một trong ba hệ chữ viết cơ bản của tiếng Nhật, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt các từ mượn và tên riêng. Đối với những ai đang học tiếng Nhật, việc nắm vững Katakana không chỉ giúp đọc – viết chính xác mà còn hỗ trợ phát âm chuẩn hơn. Vậy cách để học bảng chữ cái này như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết sau đây của Unica để hiểu rõ nhé.

Bảng chữ cái Katakana là gì?

Học bảng chữ cái Katakana là bước khởi đầu vững chắc để bạn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm bảng chữ cái Katakana là gì?

Bảng chữ cái Katakana là một trong ba hệ thống chữ viết chính của tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Kanji. Katakana gồm 46 ký tự cơ bản, được tạo nên từ các nét thẳng, nét cong và góc cạnh, mang phong cách đơn giản và dễ nhận diện. Khác với Hiragana thường dùng cho từ gốc Nhật, Katakana chủ yếu được sử dụng để viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài (gọi là gairaigo), tên riêng nước ngoài, tên động vật – thực vật, các thuật ngữ khoa học, âm thanh mô phỏng (onomatopoeia) và đôi khi để nhấn mạnh ý nghĩa tương tự như chữ in đậm trong tiếng Việt.

Bảng chữ cái Katakana là gì?

Bảng chữ cái Katakana là gì?

Nguồn gốc của Katakana bắt đầu từ thời kỳ Heian (thế kỷ IX), khi các nhà sư Nhật Bản giản lược nét chữ Hán để ghi chú phát âm và tạo ra bộ ký tự này. Nhờ tính rõ ràng, dễ đọc và cấu trúc gọn gàng, Katakana trở thành công cụ hữu hiệu trong giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa khi tiếng Nhật ngày càng tiếp nhận nhiều từ vựng quốc tế. Việc thành thạo Katakana không chỉ giúp người học đọc – viết chính xác mà còn nâng cao khả năng tiếp cận các tài liệu, bảng hiệu, thực đơn và nhiều nội dung tiếng Nhật trong đời sống hàng ngày.

Trọn bộ bảng chữ cái Katakana 

Bảng chữ cái Katakana được chia thành ba phần chính: bảng chữ cơ bản, bảng âm đục và bảng âm ghép. Người học nên luyện đọc theo hàng ngang để dễ ghi nhớ và phát âm chuẩn xác.

Bảng chữ Katakana cơ bản

Bảng chữ cái Katakana cơ bản nên đọc theo từng ngang và đọc theo bảng dưới đây:

ア a

イ i

ウ u

エ e

オ o

カ ka

キ ki

ク ku

ケ ke

コ ko

サ sa

シ shi

ス su

セ se

ソ so

タ ta

チ chi

ツ tsu

テ te

ト to

ナ na

ニ ni

ヌ nu

ネ ne

ノ no

ハ ha

ヒ hi

フ fu

ヘ he

ホ ho

マ ma

ミ mi

ム mu

メ me

モ mo

ヤ ya

 

ユ yu

 

ヨ yo

ラ ra

リ ri

ル ru

レ re

ロ ro

ワ wa

     

ヲ o

       

ン n

Bảng chữ cái Katakana cơ bản

Bảng chữ cái Katakana cơ bản

Bảng âm đục, âm bán đục

Quy tắc âm đục, âm bán đục và âm ghép trong bảng chữ cái Katakana sẽ gần giống với bảng chữ cái Hiragana, chúng chỉ khác nhau về mặt biến thể mà thôi: Cụ thể:

  • Dấu tenten (〃) để tạo âm đục.

  • Dấu maru (°) để tạo âm bán đục.

ガ ga

ギ gi

グ gu

ゲ ge

ゴ go

ザ za

ジ ji

ズ zu

ゼ ze

ゾ zo

ダ da

ヂ ji

ヅ zu

デ de

ド do

バ ba

ビ bi

ブ bu

ベ be

ボ bo

パ pa

ピ pi

プ pu

ペ pe

ポ po

Bảng âm ghép

Âm ghép trong Katakana được dùng để viết các từ ngoại lai hoặc thể hiện âm tiết đặc biệt. Chúng được hình thành bằng cách kết hợp một chữ cái lớn với nguyên âm nhỏ (ya, yu, yo) để tạo ra một âm mới.

キャ kya

キュ kyu

キョ kyo

シャ sha

シュ shu

ショ sho

チャ cha

チュ chu

チョ cho

ニャ nya

ニュ nyu

ニョ nyo

ヒャ hya

ヒュ hyu

ヒョ hyo

ミャ mya

ミュ myu

ミョ myo

リャ rya

リュ ryu

リョ ryo

ギャ gya

ギュ gyu

ギョ gyo

ジャ ja

ジュ ju

ジョ jo

ビャ bya

ビュ byu

ビョ byo

ピャ pya

ピュ pyu

ピョ pyo

Âm ghép trong Katakana được dùng để viết các từ ngoại lai hoặc thể hiện âm tiết đặc biệt

Âm ghép trong Katakana được dùng để viết các từ ngoại lai hoặc thể hiện âm tiết đặc biệt

Cách viết chữ cái Katakana cực đơn giản

Để bắt đầu luyện viết bảng chữ cái Katakana, bạn cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và nắm rõ các quy tắc viết cơ bản.

Chuẩn bị dụng cụ

  • Giấy ô ly: Có thể chọn loại kẻ ô 5mm hoặc giấy ô vuông lớn chia thành bốn phần để dễ căn chỉnh từng nét.

  • Bút viết: Ưu tiên bút nét mềm và rõ, như bút chữ A, bút máy, hoặc bút chì 2B, B, 8B để dễ điều chỉnh lực tay.

Quy tắc viết chữ tiếng Nhật

Nhằm giúp chữ viết đúng chuẩn và đẹp mắt, hãy ghi nhớ những nguyên tắc sau:

  • Trên trước – dưới sau, trái trước – phải sau: Luôn viết các nét ở phần trên hoặc bên trái trước, sau đó mới đến phần dưới hoặc bên phải.

  • Ngang trước – dọc sau: Khi một ký tự có cả nét ngang và nét dọc, viết nét ngang trước rồi mới viết nét dọc.

  • Phẩy trước – mác sau: Với các ký tự có nét phẩy và nét mác, viết nét phẩy trước rồi đến nét mác (có thể tham khảo hình minh họa để dễ hình dung).

  • Ngoài trước – trong sau: Đối với chữ Kanji hoặc Katakana có cấu trúc bao quanh, viết phần khung bên ngoài trước, nét ngang đóng khung sẽ viết sau cùng.

Cách viết chữ cái Katakana đơn giản nhất

Cách viết chữ cái Katakana đơn giản nhất

Quy tắc dùng dấu câu trong tiếng Nhật

 

  • Dấu chấm câu (。): Kết thúc câu hoàn chỉnh.

  • Dấu phẩy (、): Ngắt câu, tách ý hoặc liệt kê.

  • Dấu ngoặc kép(「 」): Bao quanh lời nói trực tiếp hoặc trích dẫn.

  • Dấu ngoặc đơn(( )): Ghi chú hoặc bổ sung thông tin.

  • Dấu chấm than(!): Thể hiện cảm xúc mạnh (thường dùng trong văn bản không trang trọng).

  • Dấu chấm hỏi(?): Đặt câu hỏi (trong văn bản trang trọng thường dùng か thay vì “?”).

  • Dấu kéo dài âm (ー): Kéo dài nguyên âm trong Katakana.

  • Dấu chấm giữa (・): Ngăn cách từ, đặc biệt trong tên riêng hoặc từ mượn.

Quy tắc âm ngắt, trường âm trong Katakana

Âm ngắt (促音 – Sokuon)

  • Ký hiệu: Chữ ツ viết nhỏ thành ッ. 

  • Tác dụng: Ngắt âm trước một phụ âm kép, tạo cảm giác “ngừng” ngắn khi phát âm.

Trường âm (長音 – Chouon)

  • Ký hiệu: Dấu gạch ngang ー.

  • Tác dụng: Kéo dài nguyên âm đứng trước, tương đương phát âm gấp đôi thời lượng âm tiết đó.

Quy tắc âm ngắt, trường âm trong Katakana

Quy tắc âm ngắt, trường âm trong Katakana

Mẹo dạy học bảng chữ cái Katakana hiệu quả

Để ghi nhớ bảng chữ cái Katakana nhanh và lâu, bạn không chỉ cần luyện tập thường xuyên mà còn phải áp dụng những phương pháp học thông minh. Dưới đây là một số mẹo đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp việc học Katakana trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn.

Tập làm quen với bảng chữ cái

Bước đầu tiên để học Katakana hiệu quả là thường xuyên tiếp xúc và làm quen với hình dạng, cách đọc của từng ký tự. Bạn có thể in bảng chữ cái và dán ở góc học tập, trên tường hoặc để làm hình nền điện thoại. Việc “mắt thấy” thường xuyên sẽ giúp não ghi nhớ mặt chữ nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc trước khi đi sâu vào luyện viết và phát âm.

Dạy học thông qua bài hát, hình ảnh

Âm nhạc và hình ảnh là hai công cụ tuyệt vời giúp quá trình học Katakana trở nên thú vị và bớt khô khan. Bạn có thể tìm các bài hát thiếu nhi Nhật Bản hoặc video minh họa bảng chữ cái Katakana trên YouTube, kết hợp cùng hình ảnh minh họa cho từng chữ. Cách này không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn mà còn kích thích hứng thú học tập.

Đọc to để học đến đâu nhớ ngay đến đó

Để quá trình học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn bạn cũng đặc biệt phải áp dụng phương pháp đọc to. Mục đích của phương pháp này là để đọc đến đâu nhớ ngay đến đó. Trong quá trình học, hãy đọc to từng chữ cái và từ ví dụ thay vì chỉ đọc thầm, đọc nhẩm trong mồm. Việc kết hợp mắt nhìn – miệng đọc – tai nghe sẽ kích hoạt nhiều giác quan cùng lúc, giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Đọc to cũng giúp bạn luyện phát âm chuẩn, tránh quên âm hoặc đọc sai về sau.

Sử dụng giáo trình phù hợp 

Chọn một giáo trình học tiếng Nhật uy tín và có phần luyện Katakana rõ ràng, kèm bài tập thực hành. Một số giáo trình như Minna no Nihongo, Genki hay các khóa học trên Unica đều có hệ thống bài học dễ hiểu, hình minh họa trực quan và phần luyện tập đa dạng. Giáo trình phù hợp sẽ giúp bạn học đúng lộ trình, tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao hơn.

Mẹo dạy học bảng chữ cái Katakana hiệu quả

Mẹo dạy học bảng chữ cái Katakana hiệu quả

Khi nào thì chúng ta sử dụng bảng chữ Katakana?

Chữ Katakana xuất hiện rất nhiều trong tiếng Nhật nhưng không phải trường hợp nào cũng phù hợp. Dưới đây là những trường hợp chúng ta nên sử dụng bảng chữ cái Katakana phổ biến:

Phiên âm từ mượn tiếng nước ngoài

Katakana được dùng phổ biến nhất để phiên âm các từ mượn từ ngôn ngữ khác (garaigo). Nếu bạn đã biết trước một ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, thì việc chuyển đổi sang Katakana sẽ thuận lợi hơn rất nhiều.

Người Nhật không chỉ mượn từ tiếng Anh – Mỹ mà còn lấy từ nhiều ngôn ngữ khác như Pháp, Đức, Bồ Đào Nha,… Do đó, một số cách đọc sẽ gần giống phát âm gốc của chữ La-tinh hơn là tiếng Anh.

Ví dụ:

  • チケット (chiketto – vé)

  • コーヒー (koohii – cà phê)

  • アルバイト (arubaito – việc làm thêm)

Viết tên quốc gia, địa danh hoặc tên người nước ngoài

Katakana thường được dùng để viết tên các quốc gia, thành phố, hoặc tên riêng của người không phải người Nhật.

Ví dụ:

  • ベトナム (Việt Nam)

  • ホーチミン市 (TP. Hồ Chí Minh)

  • アンさん (bạn An)

Sử dụng bảng chữ cái Katakana khi viết tên quốc gia

Sử dụng bảng chữ cái Katakana khi viết tên quốc gia

Ghi tên khoa học của động – thực vật

Trong các tài liệu khoa học, tên loài động vật và thực vật thường được viết bằng Katakana để phân biệt và dễ nhận diện.

Ví dụ:

  • ネコ (mèo)

  • パンダ (gấu trúc)

  • サクラ (hoa anh đào)

Thuật ngữ khoa học – kỹ thuật

Các từ chuyên ngành khoa học, kỹ thuật hoặc công nghệ thường được viết bằng Katakana để giữ nguyên âm hưởng của từ ngoại lai.

Ví dụ:

  • テクニカルニュース (bản tin kỹ thuật)

  • コンソル (bảng điều khiển)

Nhấn mạnh từ thuần Nhật

Đôi khi, Katakana được dùng để viết những từ thuần Nhật thay cho Hiragana hoặc Kanji nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh, thường thấy trên truyền hình, quảng cáo, hay tiêu đề báo chí.

Ví dụ: 一番大切なのはカゾクです。(Thứ quan trọng nhất với tôi là gia đình)

Biểu thị từ tượng thanh

Katakana còn được dùng để viết các từ tượng thanh, tượng hình mô tả âm thanh, trạng thái hay cảm giác.

Ví dụ:

  • ドキドキ (thình thịch – tiếng tim đập)

  • ペコペコ (ọc ọc – tiếng đói bụng)

  • ワンワン (gâu gâu – tiếng chó sủa)

Kết luận

Bảng chữ cái Katakana không chỉ là một phần quan trọng của hệ thống chữ viết tiếng Nhật mà còn là “cầu nối” giúp người học tiếp cận và ghi nhớ các từ mượn, thuật ngữ chuyên ngành, cũng như cách biểu đạt sinh động qua từ tượng thanh, tượng hình. Việc thành thạo Katakana sẽ giúp bạn đọc hiểu biển hiệu, thực đơn, tài liệu kỹ thuật và thậm chí là giao tiếp tự nhiên hơn với người Nhật trong nhiều tình huống.

0/5 - (0 bình chọn)