Cấu trúc vì nên tiếng Hàn là ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt nguyên nhân và kết quả một cách mạch lạc trong giao tiếp. Tuy nhiên, cấu trúc này cũng cần phải lưu ý cách ứng dụng sao cho đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, Unica sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các dạng cấu trúc phổ biến như -아서/어서, 때문에, -기 때문에 kèm theo những ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn
Cấu trúc vì…nên... A/V -아/어서
Cấu trúc ngữ pháp A/V -아/어서 được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, dùng để liên kết hai mệnh đề với nhau theo quan hệ nguyên nhân – kết quả. Thông thường mệnh đề trước hay chỉ nguyên nhân hoặc lý do, còn mệnh đề sau sẽ chỉ kết quả xảy ra do nguyên nhân ở mệnh đề trước.
Cấu trúc này thường được sử dụng kèm với các từ diễn đạt cảm xúc như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi: 반갑다 (rất vui), 고맙다 (cảm ơn), 죄송하다 (xin lỗi), 미안하다 (xin lỗi).
Đây là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết
Cách sử dụng cấu trúc
Nguyên tắc |
Cách chia |
Ví dụ |
Gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ |
Thêm -아서 vào sau gốc từ. |
|
Gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác |
Thêm -어서 vào sau gốc từ. |
|
Gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng 하다 |
Thêm -여서 hoặc rút gọn thành 해서 |
|
Danh từ kết thúc bằng phụ âm |
Thêm -이라서 sau danh từ. |
|
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm |
Thêm -라서 sau danh từ. |
|
Lưu ý khi sử dụng
-
Mệnh đề trước (-아/어서) không chia thì quá khứ hoặc tương lai: Không sử dụng đuôi chỉ thời gian như -았/었/였 hoặc -겠 trong mệnh đề trước.
-
Mệnh đề sau (-아/어서) không kết hợp với các đuôi mệnh lệnh hoặc rủ rê: Không dùng các đuôi như -(으)세요, -(으)ㅂ시다, -아/어 주세요, -(으)ㄹ까요? trong mệnh đề sau
Ví dụ minh họa
-
저는 배가 고파서 밥을 먹었어요. (Tôi đói nên đã ăn cơm.)
-
기분이 좋아서 노래를 불렀어요. (Tâm trạng vui nên tôi đã hát.)
-
도와주셔서 고맙습니다. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.)
-
오늘은 공휴일이라서 학교에 가지 않아요. (Hôm nay là ngày nghỉ lễ nên không đến trường.)
Cấu trúc vì…nên... A/V -(으)니까
Cấu trúc -(으)니까 thường xuất hiện trong các câu văn nói để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Đây là cách diễn đạt mà người nghe có thể đã biết hoặc dễ dàng nhận ra lý do được đưa ra.
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do cho kết quả ở mệnh đề phía sau
Cách sử dụng cấu trúc
Nguyên tắc |
Cách chia |
Ví dụ |
Nếu gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm: |
V/A++ 으니까 |
춥다 → 추우니까 |
Nếu gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm: |
V/A+니까 |
없다 → 없으니까 |
Danh từ |
N+(이)니까 |
학생 → 학생이니까 |
Lưu ý khi sử dụng
-
Mệnh đề trước -(으)니까 có thể sử dụng thì quá khứ hoặc tương lai để diễn tả những sự kiện đã xảy ra hoặc dự định sẽ xảy ra. Ví dụ, 을/ㄹ 거니까 cho thì tương lai và 었으니까 cho thì quá khứ.
-
Mệnh đề sau -(으)니까 thường sử dụng các đuôi câu mệnh lệnh hoặc gợi ý, như -(으)십시오, -읍/ㅂ시다, hoặc -을/ㄹ 까요? để yêu cầu hoặc đề xuất hành động.
Ví dụ
-
길이 막히니까 지하철을 탑시다. (Vì đường tắc nên hãy đi tàu điện ngầm).
-
한국에서 살았으니까 한국말을 잘해요. (Vì đã sống ở Hàn Quốc nên tôi giỏi tiếng Hàn)
-
열심히 공부했으니까 시험을 잘 볼 거예요 (Vì đã học chăm chỉ nên sẽ làm bài thi tốt.)
Cấu trúc do, vì…nên... A/V -기 때문에, N -때문에
Ngữ pháp A/V -기 때문에 và N -때문에 thường được sử dụng trong văn viết để diễn đạt nguyên nhân và lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề phía sau. Đây là cấu trúc diễn tả lý do cụ thể, rõ ràng, nhưng không thể kết hợp với các cụm từ thể hiện chào hỏi, cảm ơn, hoặc xin lỗi như 반갑다, 고맙다, 미안하다.
Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
Cách sử dụng cấu trúc
-
Động từ / Tính từ + 기 때문에: Dùng để chỉ nguyên nhân khi muốn diễn tả lý do xuất phát từ một hành động hoặc trạng thái.
복잡하다 → 복잡하기 때문에: Vì phức tạp nên…
-
Danh từ + 때문에: Dùng để nói về nguyên nhân liên quan đến danh từ, có thể dịch là "tại vì...".
아기 → 아기 때문에: Vì em bé nên…
-
Danh từ + 이기 때문에: Dùng khi danh từ kết thúc bằng phụ âm, nghĩa là "vì là...".
학생 → 학생이기 때문에: Vì là học sinh nên
Lưu ý khi sử dụng
-
Mệnh đề trước -기 때문에 có thể kết hợp với thì quá khứ và tương lai, cho phép linh hoạt diễn tả các sự kiện đã xảy ra hoặc dự định sẽ xảy ra.
-
Mệnh đề sau -기 때문에 không được kết hợp với các câu mệnh lệnh hoặc rủ rê, như -십시오, -읍/ㅂ시다.
Ví dụ
-
늦었기 때문에 저녁 식사를 놓쳤어요. (Ví đã muộn nên tôi bỏ bữa tối).
-
비 때문에 놀러 가지 못해요. (Vì mưa nên tôi không thể đi chơi.)
-
학생이기 때문에 공부를 열심히 해야 돼요. (Vì là học sinh nên phải học chăm chỉ).
Cấu trúc vì mãi…nên... V -느라고
Ngữ pháp -느라고 được sử dụng để diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả tiêu cực ở mệnh đề sau. Thường thì mệnh đề trước ám chỉ việc mải mê hoặc tốn nhiều thời gian làm một hành động nào đó, khiến cho mệnh đề sau có kết quả không mong muốn. Cấu trúc này có thể được rút gọn thành -느라 trong văn nói.
Mệnh đề sau thường chứa các từ như 힘들다 (vất vả), 피곤하다 (mệt mỏi), 고생하다 (chịu khổ), 바쁘다 (bận rộn), 정신이 없다 (bận tâm, không tập trung), 시간이 없다 (không có thời gian).
Cấu trúc này thường đi kèm cùng các từ 힘들다, 피곤하다, 고생하다,...
Cách sử dụng cấu trúc
Động từ nguyên thể kết hợp với 느라고
일하다 → 일하느라고 (Vì bận làm việc nên…)
읽다 → 읽느라고 (Vì mải đọc nên…)
Lưu ý khi sử dụng
-
-느라고 chỉ kết hợp với động từ, không dùng với tính từ.
-
Chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau.
-
Mệnh đề trước không được chia ở thì quá khứ.
Ví dụ
-
아침에 늦잠을 자느라고 아침밥을 못 먹었어요. Vì sáng ngủ dậy muộn nên không thể ăn cơm sáng.
-
운전하느라고 전화를 못 받았어요. Vì lái xe nên đã không thể nhận điện thoại.
Cấu trúc vì…V -는 바람에
Cấu trúc V -는 바람에 được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực ở mệnh đề sau. Thường thì lý do hoặc tình huống này phát sinh đột ngột và không nằm trong dự kiến. Trong tiếng Việt, cấu trúc này có thể dịch là “vì đột nhiên, đột ngột… nên”.
Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống phát sinh tình huống đột ngột, không nằm trong dự kiến
Cách sử dụng cấu trúc
Động từ nguyên thể kế hợp với 는 바람에
가다 → 가는 바람에: Vì đi đột ngột nên…
먹다 → 먹는 바람에: Vì ăn đột ngột nên…
Lưu ý khi sử dụng
-
-는 바람에 chỉ kết hợp với động từ và không thể sử dụng với tính từ. Nếu muốn sử dụng tính từ, cần chuyển sang dạng A -아/어 지다.
날씨가 추워지는 바람에 감기에 걸렸어요. Vì thời tiết trở nên lạnh nên tôi bị cảm.
-
Vì cấu trúc này mô tả lý do đã xảy ra, nên mệnh đề sau luôn phải chia ở thì quá khứ và không thể kết hợp với câu mệnh lệnh hay rủ rê.
감기에 걸리는 바람에 약속을 취소했어요. Vì bị cảm nên tôi đã hủy cuộc hẹn.
Ví dụ
-
서둘러서 나오는 바람에 지갑을 놓고 나왔어요. (Vì vội vàng đi ra nngoàinene tôi đã để quên ví)
-
갑자기 비가 오는 바람에 옷이 다 젖었어요. (Vì đột nhiên trời mưa nên tôi ướt hết rồi).
Cấu trúc vì… A/V -은/ㄴ/는 탓에
Cấu trúc A/V -은/ㄴ/는 탓에 được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến tình huống tiêu cực. 탓 mang ý nghĩa là "lỗi" hoặc "do", thường được dùng để biện hộ hoặc quy trách nhiệm cho một sự việc không tốt đã xảy ra.
Cấu trúc này thường được nói đến với những nguyên nhân mang tình huống tiêu cực
Cách sử dụng cấu trúc
Nguyên tắc |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ ở thì hiện tại |
V+는 탓에 |
먹다 → 먹는 탓에: Vì ăn quá nhiều nên… |
Động từ ở thì quá khứ |
V+-은/ㄴ 탓에. |
먹다 → 먹은 탓에: Vì đã ăn quá nhiều nên… |
Tính từ có patchim |
A+-은 탓에. |
추운 → 추운 탓에: Vì lạnh quá nên… |
Tính từ không có patchim |
A+-ㄴ 탓에 |
좋다 → 좋은 탓에: Vì tốt quá nên… |
Danh từ |
N+탓에 |
비 → 비 탓에: Vì mưa nên… |
Ví dụ
-
어제 술을 많이 마신 탓에 오늘 아침에 머리가 아팠어요 (Vì hôm qua uống nhiều rượu nên sáng nay tôi đau đầu quá).
-
스트레스를 많이 받는 탓에 건강이 안 좋아졌어요 (Vì bị stress nên sức khỏe tôi không được tốt).
Cấu trúc vì… A/V -고 해서
Cấu trúc A/V -고 해서 được dùng để chỉ ra một trong nhiều nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Người nói sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh một lý do chính, nhưng cũng ngầm hiểu rằng có những lý do khác không được liệt kê.
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một lý do chính, nhưng cũng có nhiều nguyên nhân khác không được liệt kê
Cách sử dụng cấu trúc
Nguyên tắc |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ/Tính từ nguyên thể |
V/A+-고 해서 |
|
Danh từ |
N+이고 해서 |
|
Ví dụ
-
몸에 안 좋고 해서 담배를 끊었어. (Vì không tốt cho cơ thể nên tôi đã bỏ hút thuốc.)
-
피곤하고 해서 약속을 취소했습니다 (Vì mệt nên hủy cuộc hẹn)
Mở rộng
-
Cấu trúc A/V -고 해서 có thể mở rộng với dạng N도 V/A -고 해서 hoặc A/V -기도 하고 해서, cho phép liệt kê nhiều lý do hơn.
날씨가 춥기도 하고 해서 집에 일찍 돌아갔어요. (Vì trời lạnh nên tôi về nhà sớm).
-
Dạng này có thể chỉ hai lý do tiêu biểu trong số nhiều lý do bằng cách sử dụng N1도 A/V1-고 N2도 A/V2-고 해서 hoặc A/V1-기도 하고 A/V2-기도 해서.
머리가 아프기도 하고 눈이 피로하기도 해서 공부하다가 잠깐 쉬었어요. (Vì đau đầu với lại mỏi mắt nên đang học giữa chừng thì tôi đã nghỉ một lát.)
Cấu trúc vì…nên... A/V -고 해서
Cấu trúc A/V -(으)므로 được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân, lý do hoặc căn cứ dẫn đến mệnh đề sau. Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng như diễn thuyết, thuyết trình.
Cấu trúc này thường được nói trong các ngữ cảnh mang tính trang trọng
Cách sử dụng cấu trúc
Cấu trúc này sẽ được chia cho động từ và tính từ như sau:
-
Động từ/Tính từ có patchim: Gốc từ + -으므로.
-
Động từ/Tính từ không có patchim: Gốc từ + -므로.
Ví dụ
-
다리를 꼬고 앉거나 비스듬히 기대앉으면 척추가 비뚤어지므로 좋지 않아요. (Nếu ngồi bắt chéo chân hoặc ngồi tựa lệch thì cột sống sẽ bị vẹo nên không tốt)
-
선호가 아무 말도 안 하고 가만히 있었으므로 모두들 그가 화가 났다고 생각했어요 (Vì Seon-ho không nói lời nào mà ngồi yên lặng nên mọi người nghĩ rằng anh ấy đã tức giận.)
-
그가 부지런하므로 어디서나 신뢰를 받아요. (Anh ấy chăm chỉ nên dù ở đâu cũng nhận được sự tín nhiệm.)
Cấu trúc vì… A/V -길래
Cấu trúc A/V -길래 được dùng để biểu đạt nguyên nhân, lý do hoặc căn cứ từ mệnh đề trước dẫn đến hành động của người nói ở mệnh đề sau. Đặc điểm của cấu trúc này là nguyên nhân ở mệnh đề trước không liên quan trực tiếp đến người nói, mà thường do các yếu tố bên ngoài tác động. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói.
Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong văn nói, chỉ nguyên nhân không trực tiếp liên quan đến người nói
Cách sử dụng cấu trúc
Thời gian |
Động từ/Tính từ |
Danh từ |
Quá khứ |
-았/었길래 |
-였/이었길래 |
Hiện tại |
-길래 |
-(이)길래 |
Dự đoán |
-겠길래 |
-(이)겠길래 |
Ví dụ
-
태풍이 와서 바람이 심하게 불길래 약속을 취소하고 집에 있었어요 (Vì có bão, gió thổi mạnh nên tôi đã hủy hẹn và ở nhà.)
-
날씨가 덥길래 에어컨을 틀었어요.(Tôi đã bật điều hòa vì trời nóng).
Cấu trúc vì… A/V -기에
Cấu trúc A/V -기에 được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề sau. Đây là dạng trang trọng, thường gặp trong văn viết.
Lưu ý: -길래 có ý nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong văn nói, không trang trọng bằng -기에.
Đây là cấu trúc thường gặp trong văn viết và thể hiện sự trang trọng hơn
Cách sử dụng cấu trúc
Thời gian |
Động từ/Tính từ |
Danh từ |
Quá khứ |
-았/었길래 |
-였/이었길래 |
Hiện tại |
-기에 |
-(이)기에 |
Dự đoán |
-겠기에 |
-(이)겠기에 |
Ví dụ
-
마감 시간이 지나갔기에 제출하지 못했어요. (Vì đã hết hạn nộp nên tôi không thể gửi được.)
-
돈이 부족하기에 은행에 가서 돈을 좀 찾았다. (Vì thiếu tiền nên tôi đã đến ngân hàng để rút tiền.)
-
내일 비가 오겠기에 우산을 준비했어요. (Vì dự báo trời sẽ mưa nên tôi đã chuẩn bị ô.)
Cấu trúc do ... vì … V -는 통에
Cấu trúc V -는 통에 được dùng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc mang tính tiêu cực ở mệnh đề sau.
Đây là cấu trúc thể hiện kết quả không mong muốn và tiêu cực
Cách sử dụng cấu trúc
Đối với cấu trúc này, các gốc động từ nguyên thể chỉ cần thêm -는 통에 ở đuôi. Chẳng hạn như 먹다 → 먹는 통에 (Do ăn nên,...); 떠들다 → 떠드는 통에 (Do làm ồn nên..)
Lưu ý
-
Chỉ sử dụng với động từ và không dùng với tính từ hoặc danh từ.
-
Vế trước nêu ra nguyên nhân mang tính tiêu cực còn vế sau chỉ ra hậu quả hoặc kết quả không tốt xảy ra do nguyên nhân đó.
-
Cấu trúc này nhấn mạnh trạng thái căng thẳng hoặc áp lực khi sự việc ở vế trước dẫn đến kết quả không mong muốn.
Ví dụ
-
남편은 항상 밤 늦게나 집에 오는 통에 아이들 자는 얼굴만 보기 일쑤이다. (Chồng thường thường về nhà rất muộn vào ban đêm nên chỉ nhìn thấy con khi chúng đang ngủ).
-
모기가 밤새도록 날아다니는 통에 한숨도 못 잤어요. (Do muỗi bay cả đêm nên tôi không ngủ được chút nào).
-
비가 계속 오는 통에 행사가 취소됐어요 (Do mưa liên tục nên sự kiện đã bị hủy).
-
사람들이 너무 떠드는 통에 회의 내용을 하나도 못 들었어요. (Do mọi người nói chuyện quá ồn nên tôi không nghe được nội dung buổi họp).
Những lưu ý về cấu trúc vì... nên ... tiếng Hàn
Khi sử dụng các cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn như -아/어/여서 và -(으)니까, cần chú ý đến các quy tắc sau để tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp và ngữ cảnh.
-
Không dùng thì tương lai 겠 hoặc thì quá khứ 았/었/였 trước 아/어/여서: Trong tiếng Hàn, khi sử dụng -아/어/여서, không được kết hợp với các yếu tố chỉ thì quá khứ hoặc tương lai ở mệnh đề trước.
-
Không dùng với các câu mệnh lệnh, đề nghị -아/어/여서: Không được sử dụng trong các câu có đuôi mệnh lệnh hoặc đề nghị như (으)세요, 아/어 주세요, (으)ㅂ시다, (으)ㄹ까요,...
-
Có thể kết hợp với thì quá khứ, tương lai ở mệnh đề trước: Cấu trúc -(으)니까 cho phép sử dụng thì quá khứ và tương lai ở mệnh đề trước.
-
Có thể kết hợp với các câu mệnh lệnh, đề nghị: Mệnh đề sau -(으)니까 có thể sử dụng câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị.
-
Không sử dụng trong các ngữ cảnh như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi: -(으)니까 không phù hợp với các cụm từ diễn đạt cảm xúc hoặc các tình huống lịch sự như chào hỏi, cảm ơn, hoặc xin lỗi.
Tổng kết
Hiểu rõ và áp dụng đúng cấu trúc vì nên tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp mạch lạc hơn, thể hiện rõ nguyên nhân và kết quả trong các tình huống thực tế. Từ việc phân biệt các dạng cấu trúc đến lưu ý khi sử dụng, bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn học tập hiệu quả. Luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn!