Tiếng Trung

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 có Ví dụ và File Download
Từ vựng HSK 4 là một trong những nền tảng quan trọng để bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Với 1200 từ vựng theo quy định mới nhất, bạn sẽ có công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây Unica đã tổng hợp danh sách chi tiết về những từ vựng phục vụ cho kỳ thi chứng chỉ này.
HSK 4 cần bao nhiêu từ?
Theo hệ thống HSK 6 cấp độ cũ, để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần học 1200 từ vựng. Tuy nhiên, trong hệ thống HSK 9 cấp độ mới nhất, số từ vựng cần nắm vững ở HSK 4 đã tăng lên đến 3245 từ, bao gồm 1000 từ mới hoàn toàn cùng với hơn 2000 từ vựng đã xuất hiện ở các cấp độ trước.
Với số lượng từ vựng khá lớn, HSK 4 được đánh giá là cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK. Điều này đòi hỏi người học không chỉ phải nắm chắc lượng từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Việc học từ vựng HSK 4 không chỉ giúp bạn thi đạt chứng chỉ mà còn là nền tảng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.
Để có thể thi đỗ chứng chỉ HSK 4 thì người dùng cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4
Tổng hợp từ vựng HSK 4
HSK 4 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà bạn cần phải biết để chinh phục chứng chỉ HSK 4.
Từ vựng
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
Ví dụ
爱情
àiqíng
Danh từ
Tình yêu
爱情是人生中最美好的事情之一。
Tình yêu là một trong những điều đẹp nhất trong cuộc sống.
安排
ānpái
Động từ
Sắp xếp
他帮我安排了今天的会议。
Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp hôm nay cho tôi.
安全
ānquán
Tính từ
An toàn
确保学生的安全是学校的责任。
Đảm bảo an toàn cho học sinh là trách nhiệm của nhà trường.
按时
ànshí
Phó từ
Đúng giờ
请按时完成作业。
Hãy hoàn thành bài tập đúng giờ.
按照
ànzhào
Giới từ
Theo
我们应该按照规定办事。
Chúng ta nên làm việc theo quy định.
百分之
bǎifēnzhī
Danh từ
Phần trăm
他的考试成绩是百分之九十。
Điểm thi của anh ấy là 90%.
棒
bàng
Tính từ
Giỏi, tuyệt vời
你真棒,完成得非常好!
Bạn thật tuyệt, làm xong rất tốt!
抱
bào
Động từ
Ôm
奶奶抱着小孙子很开心。
Bà ôm cháu nhỏ rất vui vẻ.
保护
bǎohù
Động từ
Bảo vệ
我们应该保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
报名
bàomíng
Động từ
Đăng ký
我已经报名参加了这个活动。
Tôi đã đăng ký tham gia hoạt động này.
抱歉
bàoqiàn
Động từ
Xin lỗi
非常抱歉,我迟到了。
Rất xin lỗi, tôi đến muộn.
保证
bǎozhèng
Động từ
Đảm bảo
我保证不会再犯同样的错误。
Tôi đảm bảo sẽ không mắc lại sai lầm tương tự.
包子
bāozi
Danh từ
Bánh bao
我早上吃了两个包子。
Buổi sáng tôi đã ăn hai cái bánh bao.
倍
bèi
Lượng từ
Lần (gấp bao nhiêu lần)
今年的收入是去年的两倍。
Thu nhập năm nay gấp đôi năm ngoái.
笨
bèn
Tính từ
Ngốc nghếch
别说自己笨,只是需要更多的努力。
Đừng nói mình ngốc, chỉ cần cố gắng nhiều hơn.
本来
běnlái
Phó từ
Lúc đầu, trước đây
本来我不想去,但是朋友邀请了我。
Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng bạn tôi đã mời.
遍
biàn
Lượng từ
Lần, lượt
这本书我看了两遍,非常有意思。
Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần, rất thú vị.
表格
biǎogé
Danh từ
Bản kê khai, mẫu đơn
请在这个表格上填写你的姓名和地址。
Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này.
表示
biǎoshì
Động từ
Biểu thị, có ý nghĩa
他点头表示同意。
Anh ấy gật đầu biểu thị đồng ý.
表演
biǎoyǎn
Động từ
Biểu diễn, trình diễn
学校组织了一场学生表演。
Trường học tổ chức một buổi biểu diễn của học sinh.
表扬
biǎoyáng
Động từ
Khen ngợi, biểu dương
老师表扬了他的努力和进步。
Giáo viên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của anh ấy.
标准
biāozhǔn
Danh từ
Tiêu chuẩn, chuẩn mực
这家酒店的服务达到了国际标准。
Dịch vụ của khách sạn này đã đạt tiêu chuẩn quốc tế.
饼干
bǐnggān
Danh từ
Bánh quy
小孩子都喜欢吃甜的饼干。
Trẻ con đều thích ăn bánh quy ngọt.
并且
bìngqiě
Liên từ
Đồng thời, và
他会说英语,并且会说法语。
Anh ấy biết nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp.
比如
bǐrú
Động từ
Ví dụ
我喜欢运动,比如跑步和游泳。
Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội.
毕业
bìyè
Động từ
Tốt nghiệp
我去年大学毕业,现在正在工作。
Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái, hiện đang đi làm.
博士
bóshì
Danh từ
Tiến sĩ
他是数学专业的博士,非常聪明。
Anh ấy là tiến sĩ chuyên ngành Toán học, rất thông minh.
不得不
bùdébù
Phó từ
Phải, không thể không
下雨了,我们不得不取消计划。
Trời mưa rồi, chúng tôi phải hủy kế hoạch.
部分
bùfen
Danh từ
Phần, bộ phận
这本书的第一部分很容易理解。
Phần đầu tiên của cuốn sách này rất dễ hiểu.
不管
bùguǎn
Liên từ
Bất kể, mặc kệ
不管发生什么,我都会支持你。
Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.
不过
búguò
Liên từ
Nhưng
我喜欢这部电影,不过有点长。
Tôi thích bộ phim này, nhưng hơi dài.
不仅
bùjǐn
Liên từ
Không những…
他不仅会中文,还会英文。
Anh ấy không những biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Anh.
擦
cā
Động từ
Lau chùi
妈妈正在擦窗户。
Mẹ đang lau cửa sổ.
猜
cāi
Động từ
Đoán
你猜我今天见到了谁?
Bạn đoán xem hôm nay tôi gặp ai?
材料
cáiliào
Danh từ
Tư liệu, tài liệu
我需要一些关于这个项目的材料。
Tôi cần một số tài liệu về dự án này.
参观
cānguān
Động từ
Tham quan
我们昨天参观了博物馆。
Hôm qua chúng tôi đã tham quan bảo tàng.
餐厅
cāntīng
Danh từ
Nhà hàng
这家餐厅的菜很好吃。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
厕所
cèsuǒ
Danh từ
Nhà vệ sinh
厕所在走廊的右边。
Nhà vệ sinh nằm bên phải hành lang.
差不多
chàbuduō
Phó từ
Gần như, hầu như
这两件衣服的价格差不多。
Giá của hai bộ quần áo này gần như giống nhau.
场
chǎng
Lượng từ
Trận (thể thao, giải trí)
我们一起看了一场足球比赛。
Chúng tôi cùng xem một trận bóng đá.
尝
cháng
Động từ
Thưởng thức, nếm
你尝过这里的特色菜吗?
Bạn đã thử món đặc sản ở đây chưa?
长城
Chángchéng
Danh từ
Trường Thành
长城是中国的一个重要旅游景点。
Trường Thành là một điểm du lịch quan trọng của Trung Quốc.
长江
Chángjiāng
Danh từ
Sông Trường Giang
长江是中国最长的河流。
Sông Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc.
超过
chāoguò
Động từ
Vượt quá
今天的气温超过了三十度。
Nhiệt độ hôm nay đã vượt quá 30 độ.
成功
chénggōng
Động từ
Thành công
他通过努力取得了成功。
Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự nỗ lực.
诚实
chéngshí
Tính từ
Thành thật
诚实是最重要的品质之一。
Thành thật là một trong những phẩm chất quan trọng nhất.
成为
chéngwéi
Động từ
Trở thành
他想成为一名医生。
Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ.
乘坐
chéngzuò
Động từ
Đi, đáp (xe buýt, máy bay…)
我们乘坐地铁去公司。
Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến công ty.
吃惊
chī jīng
Động từ
Kinh ngạc
我对他的表现感到很吃惊。
Tôi rất kinh ngạc với màn trình diễn của anh ấy.
重新
chóngxīn
Phó từ
Lần nữa, lại một lần nữa
我们需要重新考虑这个问题。
Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này.
抽烟
chōuyān
Động từ
Hút thuốc
吸烟对健康有害。
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
窗户
chuānghu
Danh từ
Cửa sổ
请把窗户关上。
Hãy đóng cửa sổ lại.
传真
chuánzhēn
Động từ
Gửi fax
我用传真机发送了一份文件。
Tôi đã gửi một tài liệu bằng máy fax.
出差
chūchāi
Động từ
Đi công tác
他今天去北京出差了。
Hôm nay anh ấy đi công tác ở Bắc Kinh.
出发
chūfā
Động từ
Xuất phát, khởi hành
我们明天早上七点出发。
Chúng tôi sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai.
厨房
chúfáng
Danh từ
Nhà bếp
妈妈正在厨房做饭。
Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
出生
chūshēng
Động từ
Sinh ra, ra đời
我出生在1990年。
Tôi sinh năm 1990.
出现
chūxiàn
Động từ
Xuất hiện, nảy sinh
问题突然出现在会议上。
Vấn đề đột nhiên xuất hiện trong cuộc họp.
词语
cíyǔ
Danh từ
Từ ngữ, cách diễn đạt
这个词语的意思是什么?
Nghĩa của từ ngữ này là gì?
从来
cónglái
Phó từ
Từ trước đến nay, từ trước đến giờ
我从来没听说过这个故事。
Tôi chưa từng nghe câu chuyện này bao giờ.
存
cún
Động từ
Gửi
我把钱存进了银行。
Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng.
错误
cuòwù
Danh từ
Sai
这个错误很容易改正。
Lỗi này rất dễ sửa.
粗心
cūxīn
Tính từ
Cẩu thả
他因为粗心丢了钱包。
Anh ấy làm mất ví vì cẩu thả.
打招呼
dǎ zhāohu
Động từ
Chào hỏi, chào
我每次见到老师都会打招呼。
Mỗi lần gặp thầy giáo, tôi đều chào hỏi.
打针
dǎ zhēn
Động từ
Tiêm, chích
医生建议我每天打针一次。
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm mỗi ngày một lần.
答案
dá’àn
Danh từ
Đáp án
请告诉我这个问题的正确答案。
Hãy cho tôi biết đáp án đúng của câu hỏi này.
打扮
dǎban
Động từ
Trang điểm
她今天打扮得非常漂亮。
Hôm nay cô ấy trang điểm rất đẹp.
大概
dàgài
Phó từ
Khoảng chừng, có lẽ
他大概已经到了机场。
Có lẽ anh ấy đã đến sân bay.
戴
dài
Động từ
Đeo, mang
他喜欢戴帽子。
Anh ấy thích đội mũ.
大夫
dàifu
Danh từ
Bác sĩ
这位大夫很有经验。
Vị bác sĩ này rất giàu kinh nghiệm.
当
dāng
Giới từ
Khi
当你累了,就休息一下吧。
Khi bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một chút.
当时
dāngshí
Danh từ/Trạng từ
Lúc đó
当时我们都不知道发生了什么。
Lúc đó chúng tôi đều không biết chuyện gì xảy ra.
倒
dào
Phó từ
Nhưng, lại
他工作很忙,倒还是抽时间陪孩子。
Anh ấy rất bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chơi với con.
刀
dāo
Danh từ
Con dao
请小心使用这把刀。
Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao này.
到处
dàochù
Trạng từ
Khắp nơi
春天到了,到处都是鲜花。
Mùa xuân đến, khắp nơi đều là hoa tươi.
到底
dàodǐ
Trạng từ
Rốt cuộc
你到底想去哪里?
Rốt cuộc bạn muốn đi đâu?
道歉
dàoqiàn
Động từ
Xin lỗi
我向你道歉,是我的错。
Tôi xin lỗi bạn, đó là lỗi của tôi.
导游
dǎoyóu
Danh từ
Hướng dẫn viên du lịch
导游带我们参观了这座古老的城堡。
Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi tham quan tòa thành cổ này.
打扰
dǎrǎo
Động từ
Quấy rầy, làm phiền
对不起,打扰一下,我可以问个问题吗?
Xin lỗi đã làm phiền, tôi có thể hỏi một câu được không?
大使馆
dàshǐguǎn
Danh từ
Đại sứ quán
如果护照丢了,可以去大使馆求助。
Nếu mất hộ chiếu, bạn có thể đến đại sứ quán để được giúp đỡ.
打印
dǎyìn
Động từ
In
我需要打印一些文件。
Tôi cần in vài tài liệu.
大约
dàyuē
Trạng từ
Khoảng chừng, ước chừng
我们大约下午三点到那里。
Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 3 giờ chiều.
打折
dǎzhé
Động từ
Giảm giá
这家商店所有商品都在打折。
Cửa hàng này đang giảm giá tất cả các mặt hàng.
得
děi
Trợ động từ
Phải
你得早点起床,别迟到了。
Bạn phải dậy sớm, đừng đến muộn.
等
děng
Liên từ
Vân vân
他们买了水果、零食等,准备去野餐。
Họ đã mua trái cây, đồ ăn vặt, vân vân, để chuẩn bị đi dã ngoại.
登机牌
dēngjīpái
Danh từ
Thẻ lên máy bay
请准备好登机牌和护照。
Hãy chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu.
得意
déyì
Tính từ
Đắc chí
他完成了任务,脸上露出了得意的笑容。
Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ, khuôn mặt lộ rõ nụ cười đắc chí.
底
dǐ
Danh từ
Đáy
他把石头扔到了湖底。
Anh ấy ném viên đá xuống đáy hồ.
低
dī
Tính từ
Thấp
今天的气温很低,记得穿厚一点。
Nhiệt độ hôm nay rất thấp, nhớ mặc ấm nhé.
掉
diào
Động từ
Mất, đi, hết
我的钥匙掉了,你能帮我找找吗?
Chìa khóa của tôi bị mất rồi, bạn có thể giúp tôi tìm không?
调查
diàochá
Động từ
Điều tra, khảo sát
警察正在调查这起事故的原因。
Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn này.
地点
dìdiǎn
Danh từ
Địa điểm
请告诉我开会的具体地点。
Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể của cuộc họp.
地球
dìqiú
Danh từ
Trái đất
我们应该保护地球环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường trên Trái đất.
丢
diū
Động từ
Ném, vứt
他把垃圾丢进了垃圾桶。
Anh ấy vứt rác vào thùng rác.
地址
dìzhǐ
Danh từ
Địa chỉ
你可以把你的地址发给我吗?
Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không?
动作
dòngzuò
Danh từ
Động tác, hành động
他的舞蹈动作非常优美。
Động tác khiêu vũ của anh ấy rất đẹp mắt.
短信
duǎnxìn
Danh từ
Tin nhắn
我刚才收到了一条短信。
Tôi vừa nhận được một tin nhắn.
堵车
dǔchē
Động từ
Kẹt xe
上班时间经常会堵车。
Giờ đi làm thường xuyên bị kẹt xe.
对话
duìhuà
Động từ/Danh từ
Đối thoại, tiếp xúc
老师让我们练习用中文对话。
Giáo viên yêu cầu chúng tôi thực hành đối thoại bằng tiếng Trung.
对面
duìmiàn
Danh từ
Đối diện, trước mặt
他家就在学校对面。
Nhà của anh ấy ở ngay đối diện trường học.
对于
duìyú
Giới từ
Đối với
对于这件事,我有不同的看法。
Đối với việc này, tôi có ý kiến khác.
肚子
dùzi
Danh từ
Bụng
我肚子饿了,我们去吃饭吧。
Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn đi.
而
ér
Liên từ
Trong khi đó, mà
他喜欢安静,而我喜欢热闹。
Anh ấy thích yên tĩnh, trong khi tôi thích ồn ào.
儿童
értóng
Danh từ
Trẻ em
公园里有很多儿童在玩耍。
Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi.
法律
fǎlǜ
Danh từ
Pháp luật, luật
每个人都应该遵守法律。
Mỗi người đều nên tuân thủ pháp luật.
反对
fǎnduì
Động từ
Phản đối
他强烈反对这个计划。
Anh ấy phản đối kịch liệt kế hoạch này.
房东
fángdōng
Danh từ
Chủ nhà (nhà cho thuê)
我的房东人很好,经常帮助我。
Chủ nhà của tôi rất tốt, thường xuyên giúp đỡ tôi.
方法
fāngfǎ
Danh từ
Phương pháp, cách thức
学习一门语言有很多方法。
Có rất nhiều phương pháp để học một ngôn ngữ.
方面
fāngmiàn
Danh từ
Khía cạnh, phương diện
他在工作方面表现得很出色。
Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở phương diện công việc.
放弃
fàngqì
Động từ
Từ bỏ
遇到困难时,不要轻易放弃。
Khi gặp khó khăn, đừng dễ dàng từ bỏ.
放暑假
fàngshǔjià
Động từ
Nghỉ hè
学校下周开始放暑假。
Trường học sẽ bắt đầu nghỉ hè từ tuần sau.
放松
fàngsōng
Động từ
Thả lỏng, thư giãn
周末的时候,我喜欢放松一下。
Cuối tuần, tôi thích thư giãn một chút.
方向
fāngxiàng
Danh từ
Phương hướng
你确定我们走的方向是对的吗?
Bạn chắc chắn rằng hướng đi của chúng ta là đúng chứ?
烦恼
fánnǎo
Tính từ/Danh từ
Phiền muộn, buồn phiền
别让这些小事让你烦恼。
Đừng để những chuyện nhỏ nhặt làm bạn buồn phiền.
翻译
fānyì
Danh từ/Động từ
Phiên dịch, dịch
他是一名优秀的翻译。
Anh ấy là một phiên dịch viên xuất sắc.
发生
fāshēng
Động từ
Xảy ra
昨天这里发生了一场车祸。
Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn.
发展
fāzhǎn
Động từ
Phát triển
科技正在迅速发展。
Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.
份
fèn
Lượng từ
Tờ, bản
请把这份文件交给经理。
Hãy đưa tài liệu này cho giám đốc.
丰富
fēngfù
Động từ/Tính từ
Làm phong phú
旅行可以丰富我们的生活经验。
Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của chúng ta.
否则
fǒuzé
Liên từ
Nếu không thì, bằng không
你得努力学习,否则会考不及格。
Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không sẽ không qua được kỳ thi.
富
fù
Tính từ
Giàu
他家非常富有,每年都去国外旅游。
Gia đình anh ấy rất giàu, mỗi năm đều đi du lịch nước ngoài.
符合
fúhé
Động từ
Phù hợp
这份工作符合我的要求。
Công việc này phù hợp với yêu cầu của tôi.
付款
fùkuǎn
Động từ
Trả tiền
请在收银台付款。
Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân.
父亲
fùqīn
Danh từ
Cha, bố
我父亲非常喜欢种花。
Bố tôi rất thích trồng hoa.
复印
fùyìn
Động từ
Photocopy
我需要复印这些文件。
Tôi cần photocopy những tài liệu này.
复杂
fùzá
Tính từ
Phức tạp
这个问题有点复杂。
Vấn đề này hơi phức tạp.
负责
fùzé
Động từ
Phụ trách
他负责管理整个部门。
Anh ấy phụ trách quản lý toàn bộ bộ phận.
改变
gǎibiàn
Động từ
Thay đổi
他想改变自己的生活方式。
Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình.
干
gàn
Động từ
Làm
你正在干什么?
Bạn đang làm gì vậy?
赶
gǎn
Động từ
Vội, gấp rút
我赶时间,快点走吧!
Tôi đang vội, đi nhanh lên!
敢
gǎn
Động từ
Dám
你敢不敢试一下?
Bạn có dám thử không?
干杯
gānbēi
Động từ
Cạn ly
来,为我们的友谊干杯!
Nào, cạn ly vì tình bạn của chúng ta!
感动
gǎndòng
Động từ
Cảm động
她的话让我很感动。
Những lời của cô ấy khiến tôi rất cảm động.
刚
gāng
Trạng từ
Vừa, vừa mới
我刚到家。
Tôi vừa về đến nhà.
感觉
gǎnjué
Danh/Động
Cảm giác
我感觉今天有点冷。
Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh.
感情
gǎnqíng
Danh từ
Tình cảm
他们之间的感情非常深。
Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
感谢
gǎnxiè
Động từ
Cảm ơn
感谢您的帮助!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
高速公路
gāosùgōnglù
Danh từ
Đường cao tốc
这条高速公路很快就会修好。
Tuyến đường cao tốc này sẽ sớm được hoàn thành.
各
gè
Đại từ
Các, mọi
各位同学,请注意!
Các bạn học sinh, xin chú ý!
胳膊
gēbo
Danh từ
Cánh tay
他摔倒了,胳膊受伤了。
Anh ấy bị ngã và bị thương ở cánh ta
功夫
gōngfu
Danh từ
Võ thuật, môn võ kungfu
他从小就开始学功夫。
Anh ấy bắt đầu học kungfu từ khi còn nhỏ.
公里
gōnglǐ
Danh từ
Kilomet
这条路有十公里长。
Con đường này dài 10 kilomet.
共同
gòngtóng
Tính từ
Chung, cùng
我们有很多共同的兴趣。
Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung.
工资
gōngzī
Danh từ
Tiền lương
他的工资比我高。
Lương của anh ấy cao hơn tôi.
够
gòu
Động từ/Tính từ
Đủ
这个钱够我们用一个月了。
Số tiền này đủ để chúng tôi dùng trong một tháng.
购物
gòuwù
Động từ
Mua sắm
她喜欢去商场购物。
Cô ấy thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
挂
guà
Động từ
Treo, móc
他把衣服挂在门后。
Anh ấy treo áo lên sau cửa.
逛
guàng
Động từ
Đi dạo
我们今天去逛街了。
Hôm nay chúng tôi đi dạo phố.
光
guāng
Danh từ/Tính từ
Chỉ
这里的光线很明亮。
Ánh sáng ở đây rất sáng.
广播
guǎngbō
Danh từ
Chương trình phát thanh/truyền hình
我每天早上听广播。
Tôi nghe chương trình phát thanh mỗi sáng.
广告
guǎnggào
Danh từ
Quảng cáo
我看到了一个有趣的广告。
Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị.
关键
guānjiàn
Danh từ
Điều quan trọng
这次比赛的关键是团队合作。
Yếu tố quan trọng của cuộc thi này là hợp tác nhóm.
管理
guǎnlǐ
Động từ
Quản lý
他在公司里负责管理财务。
Anh ấy phụ trách quản lý tài chính trong công ty.
观众
guānzhòng
Danh từ
Khán giả
演出结束后,观众都鼓掌了。
Sau buổi biểu diễn, khán giả đều vỗ tay.
规定
guīdìng
Danh từ
Quy định
学校有严格的规定。
Trường học có những quy định nghiêm ngặt.
估计
gūjì
Động từ
Đoán chừng
我估计他会迟到。
Tôi đoán là anh ấy sẽ đến muộn.
顾客
gùkè
Danh từ
Khách hàng
顾客满意度很高。
Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao.
鼓励
gǔlì
Động từ
Khuyến khích
老师鼓励学生们努力学习。
Cô giáo khuyến khích các học sinh học tập chăm chỉ.
过程
guòchéng
Danh từ
Quá trình
这只是一个过程,结果更重要。
Đây chỉ là một quá trình, kết quả mới quan trọng.
国籍
guójí
Danh từ
Quốc tịch
他有双重国籍。
Anh ấy có hai quốc tịch.
国际
guójì
Tính từ/Danh từ
Quốc tế
这家公司是一个国际品牌。
Công ty này là một thương hiệu quốc tế.
果汁
guǒzhī
Danh từ
Nước trái cây
我喜欢喝橙汁和苹果汁。
Tôi thích uống nước cam và nước táo.
故意
gùyì
Động từ/Tính từ
Cố tình, cố ý
他故意迟到了。
Anh ấy cố tình đến muộn.
害羞
hàixiū
Tính từ
Ngượng ngùng, thẹn thùng
她很害羞,不敢和别人讲话。
Cô ấy rất ngại ngùng, không dám nói chuyện với người khác.
海洋
hǎiyáng
Danh từ
Biển, đại dương
海洋里的生物种类很多。
Có rất nhiều loài sinh vật trong đại dương.
汗
hàn
Danh từ
Mồ hôi
运动后我全身都是汗。
Sau khi tập thể dục, người tôi đầy mồ hôi.
航班
hángbān
Danh từ
Chuyến bay
我的航班明天早上起飞。
Chuyến bay của tôi cất cánh vào sáng mai.
寒假
hánjià
Danh từ
Kỳ nghỉ đông
学校的寒假从十二月到二月。
Kỳ nghỉ đông của trường bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 2.
好处
hǎochù
Danh từ
Lợi ích, điều tốt
运动对健康有很多好处。
Thể thao có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
号码
hàomǎ
Danh từ
Số
请告诉我你的电话号码。
Hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn.
好像
hǎoxiàng
Động từ
Giống như, dường như
他好像很累。
Anh ấy dường như rất mệt.
合格
hégé
Động từ/Tính từ
Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
这次考试我通过了,成绩合格。
Tôi đã vượt qua kỳ thi này, kết quả đạt yêu cầu.
合适
héshì
Tính từ
Thích hợp
这件衣服对你来说很合适。
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
盒子
hézi
Danh từ
Hộp
我把所有的东西都放进盒子里。
Tôi đã bỏ tất cả đồ đạc vào hộp.
厚
hòu
Tính từ
Dày, sâu nặng
这本书的封面很厚。
Bìa cuốn sách này rất dày.
后悔
hòuhuǐ
Động từ
Ân hận
他做了这个决定后就后悔了。
Sau khi quyết định này, anh ấy đã ân hận.
怀疑
huáiyí
Động từ
Nghi ngờ, hoài nghi
他怀疑自己的决定是否正确。
Anh ấy nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng không.
回忆
huíyì
Động từ/Danh từ
Nhớ lại
我经常回忆起我们在一起的日子。
Tôi thường nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau.
互联网
hùliánwǎng
Danh từ
Mạng internet
互联网使信息传播更加快速。
Internet làm cho việc truyền tải thông tin trở nên nhanh chóng hơn.
火
huǒ
Danh từ
Lửa
他把木柴放进火里。
Anh ấy bỏ củi vào lửa.
获得
huòdé
Động từ
Được, lấy được
他获得了第一名。
Anh ấy đã giành được giải nhất.
活动
huódòng
Danh từ
Hoạt động
这个周末我们有一个户外活动。
Cuối tuần này chúng tôi có một hoạt động ngoài trời.
活泼
huópō
Tính từ
Hoạt bát, nhanh nhẹn
她是一个活泼的女孩。
Cô ấy là một cô gái hoạt bát.
护士
hùshi
Danh từ
Y tá
我的妹妹是一名护士。
Em gái tôi là một y tá.
互相
hùxiāng
Phó từ
Lẫn nhau, qua lại
他们互相帮助。
Họ giúp đỡ lẫn nhau.
寄
jì
Động từ
Gửi
请把信寄给我。
Hãy gửi bức thư cho tôi.
假
jiǎ
Tính từ
Giả dối, không thật
这个消息是假的。
Tin tức này là giả.
加班
jiābān
Động từ
Tăng ca
今天我得加班。
Hôm nay tôi phải làm thêm giờ.
价格
jiàgé
Danh từ
Giá cả
这个商品的价格很高。
Giá của sản phẩm này rất cao.
家具
jiājù
Danh từ
Đồ dùng trong nhà
我们家需要买一些新家具。
Nhà tôi cần mua một vài đồ dùng trong nhà mới.
坚持
jiānchí
Động từ
Kiên trì
你必须坚持每天练习。
Bạn phải kiên trì luyện tập mỗi ngày.
减肥
jiǎnféi
Động từ
Giảm cân
他正在努力减肥。
Anh ấy đang cố gắng giảm cân.
降低
jiàngdī
Động từ
Giảm, hạ
我们需要降低成本。Chúng ta cần giảm chi phí.
奖金
jiǎngjīn
Danh từ
Tiền thưởng
他得到了奖金。
Anh ấy nhận được tiền thưởng.
将来
jiānglái
Danh từ
Tương lai
在将来,我希望能成为一名医生。
Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành bác sĩ.
降落
jiàngluò
Động từ
Đáp xuống, hạ cánh
飞机安全降落。
Máy bay đã hạ cánh an toàn.
减少
jiǎnshǎo
Động từ
Giảm bớt
我们需要减少浪费。
Chúng ta cần giảm lãng phí.
建议
jiànyì
Danh từ/Động từ
Kiến nghị
我建议你早点休息。
Tôi đề nghị bạn nghỉ sớm.
交
jiāo
Động từ
Kết giao
他喜欢和朋友交往。
Anh ấy thích giao lưu với bạn bè.
骄傲
jiāo'ào
Tính từ
Kiêu ngạo
他非常骄傲,不喜欢听批评。
Anh ấy rất kiêu ngạo, không thích nghe phê bình.
交流
jiāoliú
Động từ
Giao lưu, trao đổi
我们可以通过社交媒体进行交流。
Chúng ta có thể giao lưu qua mạng xã hội.
郊区
jiāoqū
Danh từ
Vùng ngoại ô
他住在城市的郊区。
Anh ấy sống ở vùng ngoại ô của thành phố.
教授
jiàoshòu
Danh từ
Giáo sư
她是一位非常有经验的教授。
Cô ấy là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
交通
jiāotōng
Danh từ
Giao thông, thông tin liên lạc
北京的交通很拥挤。
Giao thông ở Bắc Kinh rất đông đúc.
教育
jiàoyù
Danh từ
Giáo dục, dạy dỗ
教育是国家发展的基础。
Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia.
饺子
jiǎozi
Danh từ
Bánh chẻo
我们今天晚上吃饺子。
Chúng tôi sẽ ăn bánh chẻo tối nay.
加油站
jiāyóuzhàn
Danh từ
Trạm xăng dầu
请在加油站加油。
Hãy đổ xăng ở trạm xăng dầu.
基础
jīchǔ
Danh từ
Nền tảng, căn bản
学好基础是学习其他知识的前提。
Học tốt nền tảng là tiền đề để học các kiến thức khác.
激动
jīdòng
Tính từ
Cảm động
他看到孩子们成功后非常激动。
Anh ấy rất xúc động khi thấy các em bé thành công.
节
jié
Danh từ
Tiết (học)
这节课的内容非常有趣。
Nội dung của tiết học này rất thú vị.
结果
jiéguǒ
Danh từ
Kết quả
我们做了很多努力,结果终于成功了。
Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều, cuối cùng cũng thành công.
解释
jiěshì
Động từ/Danh từ
Giải thích
老师正在给我们解释这道题。
Cô giáo đang giải thích bài tập này cho chúng tôi.
接受
jiēshòu
Động từ
Chấp nhận
我接受了他的建议。
Tôi đã chấp nhận lời khuyên của anh ấy.
节约
jiéyuè
Động từ
Tiết kiệm
我们应该节约水资源。
Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên nước.
接着
jiēzhe
Phó từ
Ngay sau đó
他完成了作业,接着开始做家务。
Anh ấy làm xong bài tập, ngay sau đó bắt đầu làm việc nhà.
计划
jìhuà
Danh từ/Động từ
Kế hoạch, lập kế hoạch
我们有一个详细的旅行计划。
Chúng tôi có một kế hoạch du lịch chi tiết.
积极
jījí
Tính từ
Tích cực
她在工作中一直保持积极的态度。
Cô ấy luôn duy trì thái độ tích cực trong công việc.
积累
jīlěi
Động từ
Tích lũy
他在多年工作中积累了很多经验。
Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nhiều năm.
精彩
jīngcǎi
Tính từ
Tuyệt vời, xuất sắc
这场比赛非常精彩。
Trận đấu này rất tuyệt vời.
警察
jǐngchá
Danh từ
Cảnh sát
警察正在追捕小偷。
Cảnh sát đang truy bắt tên trộm.
经济
jīngjì
Danh từ
Kinh tế
中国的经济发展迅速。
Kinh tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng.
京剧
jīngjù
Danh từ
Kinh kịch
京剧是一种传统的中国戏剧形式。
Kinh kịch là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
经历
jīnglì
Động từ
Trải qua
他经历了很多困难。
Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
竟然
jìngrán
Trạng từ
Không ngờ, mà, vậy mà
我竟然忘记了他的生日。
Tôi không ngờ lại quên sinh nhật của anh ấy.
景色
jǐngsè
Danh từ
Phong cảnh, cảnh vật
这个地方的景色非常美丽。
Cảnh vật ở nơi này rất đẹp.
尽管
jǐnguǎn
Liên từ
Cho dù, mặc dù
尽管下雨,我们还是去了。
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi.
经验
jīngyàn
Danh từ
Kinh nghiệm
她有很多工作经验。
Cô ấy có nhiều kinh nghiệm công việc.
竞争
jìngzhèng
Danh từ
Cạnh tranh
市场竞争非常激烈。
Cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
镜子
jìngzi
Danh từ
Gương, gương soi
他照镜子看自己。
Anh ấy soi gương nhìn mình.
进行
jìnxíng
Động từ
Tiến hành, thực hiện
我们正在进行一项重要的研究。
Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu quan trọng.
紧张
jǐnzhāng
Tính từ
Hồi hộp, căng thẳng
她考试前感到很紧张。
Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.
禁止
jìnzhǐ
Động từ
Cấm
这里禁止吸烟。
Cấm hút thuốc ở đây.
既然
jìrán
Liên từ
Vì, đã… thì…
既然你来了,我们就开始吧。
Vì bạn đã đến, chúng ta hãy bắt đầu.
及时
jíshí
Tính từ
Đúng lúc, kịp thời
我们及时赶到了火车站。
Chúng tôi đã đến ga tàu kịp thời.
即使
jíshǐ
Liên từ
Cho dù
即使天气很冷,我们也要出去走走。
Cho dù thời tiết rất lạnh, chúng ta cũng phải ra ngoài đi dạo.
技术
jìshù
Danh từ
Kỹ thuật, công nghệ
他的技术非常先进。
Kỹ thuật của anh ấy rất tiên tiến.
究竟
jiūjìng
Trạng từ
Rốt cuộc
他究竟去了哪里?
Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu?
继续
jìxù
Động từ
Tiếp tục
请继续你的工作。
Hãy tiếp tục công việc của bạn.
记者
jìzhě
Danh từ
Phóng viên, nhà báo
记者正在采访市长。
Phóng viên đang phỏng vấn thị trưởng.
举
jǔ
Động từ
Giơ, đưa ra
他举手回答问题。
Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.
举办
jǔbàn
Động từ
Tổ chức, tiến hành
我们将在明天举办一个会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.
聚会
jùhuì
Danh từ
Gặp gỡ, cuộc gặp mặt
周末我们会聚会。
Cuối tuần chúng tôi sẽ gặp nhau.
拒绝
jùjué
Động từ
Từ chối
他拒绝了我的邀请。
Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
距离
jùlí
Danh từ
Khoảng cách
距离他家很远。
Khoảng cách từ nhà anh ấy rất xa.
举行
jǔxíng
Động từ
Tổ chức
会议将在明天举行。
Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
开玩笑
kāi wánxiào
Động từ
Nói đùa, đùa
他常常开玩笑让大家笑。
Anh ấy thường nói đùa làm mọi người cười.
开心
kāixīn
Tính từ
Vui vẻ
今天我很开心。
Hôm nay tôi rất vui.
看法
kànfǎ
Danh từ
Quan điểm, cách nhìn
你对这个问题有什么看法?
Bạn có quan điểm gì về vấn đề này?
考虑
kǎolǜ
Động từ
Suy xét, cân nhắc
请考虑一下这个提议。
Hãy suy xét về đề nghị này.
烤鸭
kǎoyā
Danh từ
Vịt quay
北京的烤鸭很有名。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
棵
kē
Lượng từ
Cây, ngọn (dùng cho thực vật)
花园里有许多棵树。
Trong vườn có rất nhiều cây.
可怜
kēlián
Tính từ
Đáng thương, tội nghiệp
这只小狗很可怜。
Chú chó nhỏ này rất đáng thương.
肯定
kěndìng
Động từ
Chắc chắn, nhất định
我肯定他会来。
Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến.
可是
kěshì
Liên từ
Nhưng
我很累,可是我还要工作。
Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc.
咳嗽
késou
Động từ
Ho
他一直在咳嗽。
Anh ấy cứ ho mãi.
客厅
kètīng
Danh từ
Phòng khách
客厅里有很多家具。P
hòng khách có rất nhiều đồ đạc.
可惜
kěxī
Tính từ
Đáng tiếc
真可惜,比赛被取消了。
Thật đáng tiếc, trận đấu đã bị hủy.
科学
kēxué
Danh từ
Khoa học
科学技术日新月异。
Khoa học và công nghệ ngày càng phát triển.
空
kōng
Tính từ
Trống, rỗng, không
我的行李箱里是空的。
Va-li của tôi thì trống rỗng.
恐怕
kǒngpà
Trạng từ
E rằng, sợ rằng
恐怕今天会下雨。
E rằng hôm nay sẽ mưa.
空气
kōngqì
Danh từ
Không khí
空气污染对健康有害。
Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe.
苦
kǔ
Tính từ
Đắng
这个药太苦了。
Thuốc này quá đắng.
矿泉水
kuàngquánshuǐ
Danh từ
Nước suối
我每天喝矿泉水。
Tôi uống nước suối mỗi ngày.
困
kùn
Tính từ
Buồn ngủ
我太困了,想休息一下。
Tôi quá buồn ngủ, muốn nghỉ một chút.
困难
kùnnan
Danh từ
Khó khăn
这次考试对我来说很困难。
Kỳ thi này đối với tôi rất khó khăn.
辣
là
Tính từ
Cay
这道菜很辣。
Món ăn này rất cay.
拉
lā
Động từ
Kéo, lôi, dắt
他拉着我的手走了。
Anh ấy nắm tay tôi và đi.
来不及
láibují
Động từ
Không kịp
我来不及赶上火车。
Tôi không kịp bắt chuyến tàu.
来得及
láidejí
Động từ
Kịp
只要快一点,来得及参加会议。
Chỉ cần nhanh một chút, sẽ kịp tham gia cuộc họp.
来自
láizì
Động từ
Đến từ
我来自中国。
Tôi đến từ Trung Quốc.
垃圾桶
lājītǒng
Danh từ
Thùng rác
请把垃圾扔到垃圾桶里。
Hãy bỏ rác vào thùng rác.
懒
lǎn
Tính từ
Lười, lười nhác
他今天很懒,什么都不想做。
Hôm nay anh ấy rất lười, không muốn làm gì cả.
浪费
làngfèi
Động từ
Lãng phí, hoang phí
我们不能浪费食物。
Chúng ta không thể lãng phí thực phẩm.
浪漫
làngmàn
Tính từ
Lãng mạn
他们的婚礼很浪漫。
Đám cưới của họ rất lãng mạn.
老虎
lǎohǔ
Danh từ
Hổ, cọp
森林里有很多老虎。
Trong rừng có rất nhiều hổ.
冷静
lěngjìng
Tính từ
Bình tĩnh, điềm tĩnh
她在危险情况下很冷静。
Cô ấy rất bình tĩnh trong tình huống nguy hiểm.
俩
liǎ
Đại từ
Hai
我们俩去旅行。
Chúng tôi đi du lịch.
连
lián
Liên từ
Ngay cả
连他也不知道。
Ngay cả anh ấy cũng không biết.
凉快
liángkuai
Tính từ
Mát mẻ
今天的天气很凉快。
Thời tiết hôm nay rất mát mẻ.
联系
liánxì
Động từ
Liên hệ
请与我保持联系。
Hãy giữ liên lạc với tôi.
礼拜天
lǐbàitiān
Danh từ
Chủ nhật
我们礼拜天去爬山。
Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật.
理发
lǐfà
Động từ
Cắt tóc
他去理发店理发。
Anh ấy đi cắt tóc ở tiệm.
厉害
lìhai
Tính từ
Lợi hại, giỏi, mạnh mẽ
他的中文说得真厉害。
Tiếng Trung của anh ấy nói thật giỏi.
理解
lǐjiě
Động từ
Hiểu
我完全理解你的意思。
Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn.
礼貌
lǐmào
Danh từ
Lễ phép, lịch sự
他很有礼貌,总是对别人很客气。
Anh ấy rất lễ phép, luôn đối xử với mọi người rất lịch sự.
零钱
língqián
Danh từ
Tiền lẻ
我没有零钱可以给你。
Tôi không có tiền lẻ để đưa bạn.
另外
lìngwài
Liên từ
Ngoài ra
另外,他还买了很多书。
Ngoài ra, anh ấy còn mua rất nhiều sách.
力气
lìqi
Danh từ
Sức lực, hơi sức
这项工作需要很多力气。
Công việc này cần rất nhiều sức lực.
例如
lìrú
Liên từ
Lấy ví dụ
例如他,你也可以尝试这样做。
Lấy ví dụ như anh ấy, bạn cũng có thể thử làm như vậy.
留
liú
Động từ
Để lại
他把钥匙留在了桌子上。
Anh ấy để lại chìa khóa trên bàn.
流利
liúlì
Tính từ
Lưu loát, trôi chảy
她的英语说得非常流利。
Tiếng Anh của cô ấy nói rất lưu loát.
流行
liúxíng
Tính từ
Được nhiều người ưa chuộng
这首歌在年轻人中很流行。
Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ.
理想
lǐxiǎng
Danh từ
Lí tưởng, lý tưởng
他有一个理想,成为一名医生。
Anh ấy có một lý tưởng, đó là trở thành bác sĩ.
乱
luàn
Tính từ
Lộn xộn, lúng túng
他的房间很乱,根本找不到东西。
Phòng của anh ấy rất lộn xộn, tôi không thể tìm thấy gì.
律师
lǜshī
Danh từ
Luật sư
他是一名律师。
Anh ấy là một luật sư.
旅行
lǚxíng
Động từ
Du lịch
我们计划下个月去旅行。
Chúng tôi kế hoạch đi du lịch vào tháng sau.
麻烦
máfan
Động từ
Làm phiền, phiền phức
请不要麻烦我,我正在忙。
Đừng làm phiền tôi, tôi đang bận.
马虎
mǎhu
Tính từ
Cẩu thả, lơ đễnh
他做事很马虎,经常出错。
Anh ấy làm việc rất cẩu thả, thường xuyên sai sót.
满
mǎn
Tính từ
Đủ, đầy, tròn
我们的桌子上已经满了。
Bàn của chúng tôi đã đầy rồi.
毛
máo
Danh từ
Lông, Mao (chỉ tiền)
小猫的毛很软。
Lông của con mèo nhỏ rất mềm.
毛巾
máojīn
Danh từ
Khăn lau
我拿到了干净的毛巾。
Tôi đã lấy được chiếc khăn lau sạch.
美丽
měilì
Tính từ
Đẹp
她是一个美丽的女孩。
Cô ấy là một cô gái đẹp.
梦
mèng
Danh từ
Giấc mơ
昨天晚上我做了一个奇怪的梦。
Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ.
免费
miǎnfèi
Động từ
Miễn phí
这本书是免费的。
Cuốn sách này là miễn phí.
秒
miǎo
Danh từ
Giây
他在十秒钟内完成了任务。
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng 10 giây.
迷路
mílù
Động từ
Lạc đường
我迷路了,能不能帮我一下?
Tôi bị lạc đường, có thể giúp tôi một chút không?
密码
mìmǎ
Danh từ
Mật mã
请你输入密码。
Hãy nhập mật mã của bạn.
民族
mínzú
Danh từ
Dân tộc
中国有五十六个民族。
Trung Quốc có 56 dân tộc.
目的
mùdì
Danh từ
Mục đích
我们的目的就是帮助别人。
Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ người khác.
母亲
mǔqīn
Danh từ
Mẹ
我的母亲非常温柔。
Mẹ của tôi rất hiền hậu.
耐心
nàixīn
Danh từ
Lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
学习需要耐心。
Học tập cần có sự kiên nhẫn.
难道
nándào
Câu hỏi tu từ
Dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh
难道你不觉得累吗?
Không phải bạn cảm thấy mệt sao?
难受
nánshòu
Tính từ
Bực bội, buồn rầu
他因为天气很热而感到难受。
Anh ấy cảm thấy bực bội vì thời tiết rất nóng.
内
nèi
Giới từ
Trong
我在家里内。
Tôi ở trong nhà.
内容
nèiróng
Danh từ
Nội dung
这本书的内容很有意思。
Nội dung của cuốn sách này rất thú vị.
能力
nénglì
Danh từ
Năng lực, khả năng
他有很强的能力。
Anh ấy có năng lực rất mạnh.
年龄
niánlíng
Danh từ
Tuổi
他已经到了退休年龄。
Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu.
弄
nòng
Động từ
Làm
我在弄我的作业。
Tôi đang làm bài tập của mình.
暖和
nuǎnhuo
Tính từ
Ấm áp
春天来了,天气变得暖和。
Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp.
偶尔
ǒu’ěr
Phó từ
Thỉnh thoảng
偶尔我喜欢去散步。
Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo.
排队
páiduì
Động từ
Xếp hàng
请排队等候。
Xin hãy xếp hàng và chờ đợi.
排列
páiliè
Động từ
Sắp xếp
请把这些书按大小排列。
Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước.
判断
pànduàn
Động từ
Nhận xét, đánh giá
我们不能轻易判断他是不是对的。
Chúng ta không thể vội vàng đánh giá anh ta là đúng hay sai.
陪
péi
Động từ
Đi cùng, ở bên cạnh
我会陪你一起去医院。
Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện.
骗
piàn
Động từ
Lừa gạt
他骗了我所有的钱。
Anh ta đã lừa gạt tất cả tiền của tôi.
篇
piān
Danh từ
Bài, tờ
这篇文章很有意思。
Bài viết này rất thú vị.
皮肤
pífū
Danh từ
Da
我的皮肤很敏感。
Da của tôi rất nhạy cảm.
乒乓球
pīngpāngqiú
Danh từ
Bóng bàn
他很擅长打乒乓球。
Anh ấy rất giỏi chơi bóng bàn.
平时
píngshí
Danh từ
Lúc thường, ngày thường
平时我喜欢读书。
Lúc thường tôi thích đọc sách.
批评
pīpíng
Động từ
Phê bình
老师批评了我的作业。
Giáo viên đã phê bình bài tập của tôi.
脾气
píqi
Danh từ
Tính tình, tính khí
他脾气很急。
Tính khí của anh ấy rất nóng nảy.
破
pò
Tính từ
Bị đứt, bị thủng
我的鞋子破了。
Đôi giày của tôi bị thủng.
普遍
pǔbiàn
Tính từ
Phổ biến
这种现象在城市中很普遍。
Hiện tượng này rất phổ biến ở thành phố.
葡萄
pútao
Danh từ
Quả nho
这个季节葡萄非常甜。
Vào mùa này, nho rất ngọt.
普通话
pǔtōnghuà
Danh từ
Tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại
他讲的普通话很流利。
Tiếng Quan Thoại anh ấy nói rất lưu loát.
千万
qiānwàn
Trạng từ
Nhất thiết phải
你千万不要忘记带护照。
Bạn nhất thiết phải nhớ mang theo hộ chiếu.
签证
qiānzhèng
Danh từ
Thị thực, visa
我正在办理签证。
Tôi đang làm thủ tục xin visa.
桥
qiáo
Danh từ
Cầu
我们要过这座桥。
Chúng ta phải qua cây cầu này.
敲
qiāo
Động từ
Gõ, khua
他在敲门。
Anh ấy đang gõ cửa.
巧克力
qiǎokèlì
Danh từ
Sô cô la
我喜欢吃巧克力。
Tôi thích ăn sô cô la.
其次
qícì
Trạng từ
Thứ hai, sau đó
其次,大家要注意安全。
Thứ hai, mọi người phải chú ý đến an toàn.
气候
qìhòu
Danh từ
Khí hậu
这里的气候非常适合旅游。
Khí hậu ở đây rất thích hợp cho du lịch.
轻
qīng
Tính từ
Nhẹ
这本书很轻。
Cuốn sách này rất nhẹ.
情况
qíngkuàng
Danh từ
Tình hình, tình huống
他了解了我的情况。
Anh ấy đã hiểu tình hình của tôi.
轻松
qīngsōng
Tính từ
Nhẹ nhàng, thoải mái
这部电影让人感觉很轻松。
Bộ phim này khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.
亲戚
qīnqi
Danh từ
Họ hàng thân thích
我的亲戚们都住在国外。
Các người thân của tôi đều sống ở nước ngoài.
穷
qióng
Tính từ
Nghèo
他家很穷,生活很困难。
Nhà anh ấy rất nghèo, cuộc sống rất khó khăn.
其中
qízhōng
Trạng từ
Trong đó
其中有一个人很有才华。
Trong số đó, có một người rất tài năng.
取
qǔ
Động từ
Đạt được
他取到了第一名。
Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất.
全部
quánbù
Đại từ
Toàn bộ, tất cả
全部书都在书架上。
Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ sách.
区别
qūbié
Danh từ
Sự khác biệt
这两者之间的区别很大。
Sự khác biệt giữa hai thứ này rất lớn.
却
què
Liên từ
Lại, nhưng mà
他很聪明,然而却做错了。
Anh ấy rất thông minh, nhưng lại làm sai.
缺点
quēdiǎn
Danh từ
Khuyết điểm, thiếu sót
这个产品有很多缺点。
Sản phẩm này có rất nhiều khuyết điểm.
缺少
quēshǎo
Động từ
Thiếu
他缺少耐心。
Anh ấy thiếu kiên nhẫn.
确实
quèshí
Trạng từ
Thực sự
他确实很有才能。
Anh ấy thực sự rất tài năng.
然而
rán’ér
Liên từ
Nhưng, song
他很努力,然而成绩没有提高。
Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả không cải thiện.
热闹
rènao
Tính từ
Náo nhiệt, ồn ào
市中心的街道非常热闹。
Con phố ở trung tâm thành phố rất náo nhiệt.
扔
rēng
Động từ
Vứt bỏ
他把垃圾扔到地上。
Anh ấy vứt rác xuống đất.
仍然
réngrán
Trạng từ
Vẫn
他仍然没有找到工作。
Anh ấy vẫn chưa tìm được công việc.
任何
rènhé
Đại từ
Bất kỳ, bất cứ
任何人都可以参加这个活动。
Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện này
任务
rènwu
Danh từ
Nhiệm vụ
这是我今天的任务。
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay.
日记
rìjì
Danh từ
Nhật ký
她每天都写日记。
Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.
入口
rùkǒu
Danh từ
Cổng vào
入口在大门旁边。
Cổng vào nằm bên cạnh cổng chính.
散步
sànbù
Động từ
Đi dạo
他每天都去散步。
Anh ấy đi dạo mỗi ngày.
森林
sēnlín
Danh từ
Rừng rậm
这个森林里有很多动物。
Trong khu rừng này có rất nhiều động vật.
沙发
shāfā
Danh từ
Ghế sofa
我家里有一张舒服的沙发。
Nhà tôi có một chiếc ghế sofa thoải mái.
商量
shāngliang
Động từ
Thương lượng, bàn bạc
我们正在商量一个重要的决定。
Chúng tôi đang bàn bạc một quyết định quan trọng.
伤心
shāngxīn
Tính từ
Đau lòng
她因为失去了朋友而感到伤心。
Cô ấy cảm thấy đau lòng vì mất đi người bạn.
稍微
shāowēi
Trạng từ
Hơi, một chút
这件衣服稍微大了些。
Chiếc áo này hơi lớn một chút.
勺子
sháozi
Danh từ
Cái muôi, cái thìa
他用勺子吃饭。
Anh ấy ăn cơm bằng thìa.
社会
shèhuì
Danh từ
Xã hội
现代社会对个人自由的重视越来越高。
Xã hội hiện đại ngày càng chú trọng đến tự do cá nhân.
深
shēn
Tính từ
Sâu sắc
他的理解很深。
Sự hiểu biết của anh ấy rất sâu sắc.
剩
shèng
Động từ
Còn lại
我们剩下的钱不够买这件东西。
Số tiền còn lại của chúng tôi không đủ để mua món này.
省
shěng
Danh từ
Tỉnh, tiết kiệm
这个省的经济发展很快。
Kinh tế của tỉnh này phát triển rất nhanh.
生活
shēnghuó
Danh từ
Cuộc sống, sống
他过着幸福的生活。
Anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc.
生命
shēngmìng
Danh từ
Sự sống, sinh mệnh
生命是一种奇迹。
Sự sống là một kỳ tích.
生意
shēngyi
Danh từ
Việc kinh doanh, buôn bán
他的生意做得很成功。
Công việc kinh doanh của anh ấy rất thành công.
申请
shēnqǐng
Động từ
Xin
我已经申请了这个职位。
Tôi đã xin vào vị trí này.
甚至
shènzhì
Liên từ
Thậm chí
他甚至没有告诉我他要去哪里。
Thậm chí anh ấy còn không nói với tôi anh ta sẽ đi đâu.
使
shǐ
Động từ
Khiến
他的话使我很开心。
Lời nói của anh ấy khiến tôi rất vui.
失败
shībài
Động từ
Thất bại
这次比赛我失败了。
Lần thi đấu này tôi đã thất bại.
十分
shífēn
Trạng từ
Rất, vô cùng
我今天十分高兴。
Hôm nay tôi rất vui.
是否
shìfǒu
Liên từ
Hay không
你是否喜欢这本书?
Bạn có thích cuốn sách này không?
师傅
shīfu
Danh từ
Sư phụ
他是我的师傅。
Anh ấy là sư phụ của tôi.
适合
shìhé
Động từ
Phù hợp
这条裙子不适合我。
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
世纪
shìjì
Danh từ
Thế kỷ
21世纪是信息时代。
Thế kỷ 21 là thời đại thông tin.
实际
shíjì
Tính từ
Thực tế
这个计划在实际操作中有些问题。
Kế hoạch này có một số vấn đề trong thực tế.
失望
shīwàng
Động từ
Thất vọng
他对自己的成绩感到失望。
Anh ấy cảm thấy thất vọng về thành tích của mình.
适应
shìyìng
Động từ
Thích nghi
我还没有适应这座城市的生活。
Tôi vẫn chưa thích nghi với cuộc sống ở thành phố này.
使用
shǐyòng
Động từ
Sử dụng
你可以使用我的电脑。
Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.
实在
shízài
Trạng từ
Kì thực, quả thực
这实在是太贵了!
Cái này thật sự quá đắt!
收
shōu
Động từ
Nhận
我收到了你的信。
Tôi đã nhận được thư của bạn.
受不了
shòubuliǎo
Động từ
Chịu không nổi
这个问题我受不了。
Tôi không thể chịu nổi vấn đề này.
受到
shòudào
Động từ
Nhận được
他受到了很大的帮助。
Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ lớn.
首都
shǒudū
Danh từ
Thủ đô
北京是中国的首都。
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
售货员
shòuhuòyuán
Danh từ
Nhân viên bán hàng
他是那家商店的售货员。
Anh ấy là nhân viên bán hàng của cửa hàng đó.
收入
shōurù
Danh từ
Thu nhập
他的收入很高。
Thu nhập của anh ấy rất cao.
收拾
shōushi
Động từ
Thu dọn, sắp xếp
请你收拾一下房间。
Xin bạn thu dọn phòng một chút.
首先
shǒuxiān
Trạng từ
Trước hết, trước tiên
首先,我们要了解这个问题。
Trước hết, chúng ta cần hiểu vấn đề này.
输
shū
Động từ
Thua
他们在比赛中输了。
Họ đã thua trong trận đấu.
帅
shuài
Tính từ
Đẹp, đẹp trai
他长得很帅。
Anh ấy rất đẹp trai.
数量
shùliàng
Danh từ
Số lượng
这个产品的数量很多。
Số lượng sản phẩm này rất nhiều.
顺便
shùnbiàn
Trạng từ
Nhân tiện
我顺便告诉你一件事。
Nhân tiện, tôi muốn nói với bạn một điều.
顺利
shùnlì
Tính từ
Thuận lợi, suôn sẻ
祝你工作顺利!
Chúc bạn công việc thuận lợi!
顺序
shùnxù
Danh từ
Trật tự, thứ tự
请按顺序排队。
Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
说明
shuōmíng
Động từ
Giải thích rõ, nói rõ
请你再给我说明一下。
Xin bạn giải thích rõ hơn cho tôi.
硕士
shuòshì
Danh từ
Thạc sĩ
他是硕士研究生。
Anh ấy là nghiên cứu sinh thạc sĩ.
熟悉
shúxi
Động từ
Hiểu rõ
我很熟悉这个地方。
Tôi rất hiểu rõ nơi này.
数字
shùzì
Danh từ
Con số
这个数字很大。
Con số này rất lớn.
死
sǐ
Động từ
Cố định, cứng nhắc
他的想法死板。
Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc.
酸
suān
Tính từ
Chua
这个苹果有点酸。
Quả táo này có chút chua.
速度
sùdù
Danh từ
Tốc độ
他的跑步速度很快。
Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh.
随便
suíbiàn
Tính từ
Tình cờ, tùy tiện
你可以随便坐。
Bạn có thể ngồi tùy tiện.
随着
suízhe
Giới từ
Cùng với
随着时间的流逝,我们学到了很多。
Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng tôi đã học được rất nhiều.
塑料袋
sùliàodài
Danh từ
Túi nilong, túi nhựa
我用塑料袋装东西。
Tôi dùng túi nilong để đựng đồ.
孙子
sūnzi
Danh từ
Cháu nội trai
他有一个可爱的孙子。
Ông ấy có một cháu trai dễ thương.
所有
suǒyǒu
Đại từ
Tất cả, toàn bộ
所有的事情都已经准备好了。
Tất cả các công việc đã sẵn sàng.
抬
tái
Động từ
Giơ lên, đưa lên
他把箱子抬得很高。
Anh ấy nâng chiếc hộp lên rất cao.
台
tái
Lượng từ
(Dùng cho máy móc) cái, chiếc
这台电视很贵。
Chiếc tivi này rất đắt.
态度
tàidù
Danh từ
Thái độ
他对工作有很好的态度。
Anh ấy có thái độ rất tốt đối với công việc.
谈
tán
Động từ
Nói chuyện, thảo luận
我们可以谈一谈吗?
Chúng ta có thể nói chuyện một chút không?
弹钢琴
tán gāngqín
Động từ
Chơi đàn dương cầm
他从五岁开始弹钢琴。
Anh ấy bắt đầu chơi đàn dương cầm từ khi 5 tuổi.
糖
táng
Danh từ
Kẹo
我喜欢吃糖。
Tôi thích ăn kẹo.
趟
tàng
Lượng từ
Lần, chuyến
我今天去了一趟商店。
Hôm nay tôi đã đi một chuyến đến cửa hàng.
躺
tǎng
Động từ
Nằm
他躺在床上休息。
Anh ấy nằm trên giường để nghỉ ngơi.
汤
tāng
Danh từ
Canh, súp
这汤非常美味。
Món súp này rất ngon.
讨论
tǎolùn
Động từ
Thảo luận, bàn bạc
我们正在讨论这个问题。
Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này.
讨厌
tǎoyàn
Động từ
Ghét, không thích
他讨厌早起。
Anh ấy ghét dậy sớm.
特点
tèdiǎn
Danh từ
Đặc điểm
这个产品有很多特点。
Sản phẩm này có nhiều đặc điểm.
提
tí
Động từ
Nhắc đến
他提到了一个很好的建议。
Anh ấy đã nhắc đến một gợi ý rất hay.
填空
tiánkòng
Động từ
Điền vào chỗ trống
请你填空。
Xin vui lòng điền vào chỗ trống.
条件
tiáojiàn
Danh từ
Điều kiện
这个工作有很多条件。
Công việc này có nhiều điều kiện.
提供
tígōng
Động từ
Cung cấp
他们提供了很多帮助。
Họ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ.
停
tíng
Động từ
Ngừng, cúp, cắt
请停车。
Hãy dừng xe lại.
挺
tǐng
Trạng từ
Rất
这件衣服挺漂亮的。
Chiếc áo này rất đẹp.
提前
tíqián
Động từ
Làm việc gì đó sớm hơn quy định
我提前完成了任务。
Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn quy định.
提醒
tíxǐng
Động từ
Nhắc nhở
老师提醒我们明天有考试。
Cô giáo nhắc nhở chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.
通过
tōngguò
Động từ
Qua, nhờ vào
这个问题通过了讨论。
Vấn đề này đã được thông qua trong cuộc thảo luận.
同情
tóngqíng
Động từ
Thông cảm, đồng tình
我对她的遭遇感到同情。
Tôi cảm thấy thông cảm với hoàn cảnh của cô ấy.
同时
tóngshí
Trạng từ
Đồng thời
他是学生,同时也是一名兼职工作者。
Anh ấy là học sinh, đồng thời cũng là một người làm việc bán thời gian.
通知
tōngzhī
Động từ
Báo tin, thông báo
老师通知我们明天有考试。
Cô giáo thông báo với chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.
推
tuī
Động từ
Hoãn lại, đẩy, triển khai
他推了推迟的决定。
Anh ấy đã hoãn quyết định.
推迟
tuīchí
Động từ
Hoãn lại
由于天气不好,比赛推迟了。
Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại.
脱
tuō
Động từ
Cởi ra
他脱下了外套。
Anh ấy cởi áo khoác ra.
网球
wǎngqiú
Danh từ
Quần vợt
我喜欢打网球。
Tôi thích chơi quần vợt.
往往
wǎngwǎng
Trạng từ
Thường thường
他往往早起。
Anh ấy thường dậy sớm.
网站
wǎngzhàn
Danh từ
Trang web
我常常浏览这个网站。
Tôi thường duyệt trang web này.
完全
wánquán
Tính từ
Hoàn toàn
这个任务完全没有问题。
Nhiệm vụ này hoàn toàn không có vấn đề gì.
袜子
wàzi
Danh từ
Tất, vớ
他穿了一双新袜子。
Anh ấy mang một đôi tất mới.
味道
wèidào
Danh từ
Mùi vị
这道菜的味道很好。
Món ăn này có mùi vị rất ngon.
卫生间
wèishēngjiān
Danh từ
Nhà vệ sinh
卫生间在楼上。
Nhà vệ sinh ở trên lầu.
危险
wēixiǎn
Tính từ
Nguy hiểm
这个地方非常危险。
Nơi này rất nguy hiểm.
温度
wēndù
Danh từ
Nhiệt độ
今天的温度很高。
Nhiệt độ hôm nay rất cao.
文章
wénzhāng
Danh từ
Bài văn, bài báo
这篇文章写得很好。
Bài báo này viết rất hay.
无
wú
Động từ
Không có, không
他没有时间。
Anh ấy không có thời gian.
误会
wùhuì
Danh từ
Sự hiểu lầm
他们之间有个误会。
Giữa họ có một sự hiểu lầm.
无聊
wúliáo
Tính từ
Vô vị, nhàm chán
今天我感到很无聊。
Hôm nay tôi cảm thấy rất nhàm chán.
无论
wúlùn
Liên từ
Bất kể
无论你在哪儿,我都能找到你。
Bất kể bạn ở đâu, tôi đều có thể tìm thấy bạn.
污染
wūrǎn
Danh từ
Ô nhiễm
空气污染很严重。
Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng.
咸
xián
Tính từ
Mặn
这道菜有点咸。
Món ăn này có chút mặn.
响
xiǎng
Động từ
Reo, vang lên
电话响了,快接电话。
Điện thoại reo, nhanh nghe máy.
香
xiāng
Tính từ
Thơm
这朵花闻起来很香。
Đoá hoa này có mùi thơm.
相反
xiāngfǎn
Tính từ
Trái lại, ngược lại
他跟我相反,喜欢安静的地方。
Anh ấy trái lại với tôi, thích những nơi yên tĩnh.
橡皮
xiàngpí
Danh từ
Cục gôm, tẩy
我忘记带橡皮了。
Tôi quên mang cục tẩy.
相同
xiāngtóng
Tính từ
Giống nhau, như nhau
他们的看法是相同的。
Quan điểm của họ là giống nhau.
详细
xiángxì
Tính từ
Chi tiết, tỉ mỉ
请给我详细的信息。
Hãy cho tôi thông tin chi tiết.
现金
xiànjīn
Danh từ
Tiền mặt
这家店只接受现金。
Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt.
羡慕
xiànmù
Động từ
Ước ao, ngưỡng mộ
他很羡慕那些成功的人。
Anh ấy rất ngưỡng mộ những người thành công.
小吃
xiǎochī
Danh từ
Món ăn vặt
我喜欢在晚上吃一些小吃。
Tôi thích ăn một vài món ăn vặt vào buổi tối.
效果
xiàoguǒ
Danh từ
Hiệu quả
这个药的效果很好。
Hiệu quả của thuốc này rất tốt.
笑话
xiàohua
Danh từ
Truyện cười
你讲个笑话吧。
Kể cho tôi một câu chuyện cười đi.
小伙子
xiǎohuǒzi
Danh từ
Chàng trai
他是一个非常聪明的小伙子。
Anh ấy là một chàng trai rất thông minh.
小说
xiǎoshuō
Danh từ
Tiểu thuyết
这本小说我已经读完了。
Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này.
消息
xiāoxi
Danh từ
Tin tức
我刚刚听到一个好消息。
Tôi vừa nghe được một tin tốt.
西红柿
xīhóngshì
Danh từ
Cà chua
我喜欢吃西红柿。
Tôi thích ăn cà chua.
信封
xìnfēng
Danh từ
Phong thư, bì thư
他给我寄了一封信封。
Anh ấy đã gửi cho tôi một phong thư.
行
xíng
Động từ
Được, đồng ý
这个计划行,大家都同意了。
Kế hoạch này được, mọi người đều đồng ý.
醒
xǐng
Động từ
Thức dậy, tỉnh dậy
早上我很早就醒了。
Tôi thức dậy rất sớm vào buổi sáng.
性别
xìngbié
Danh từ
Giới tính
他们的性别是不同的。
Giới tính của họ là khác nhau.
兴奋
xīngfèn
Tính từ
Hưng phấn
他听到这个消息非常兴奋。
Anh ấy rất hưng phấn khi nghe tin này.
幸福
xìngfú
Tính từ
Hạnh phúc
他们过着幸福的生活。
Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.
性格
xìnggé
Danh từ
Tính cách
她的性格非常开朗。
Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
辛苦
xīnkǔ
Tính từ
Vất vả, cực nhọc
今天真是辛苦的一天。
Hôm nay là một ngày thật vất vả.
心情
xīnqíng
Danh từ
Tâm trạng
今天她心情不好。
Hôm nay cô ấy tâm trạng không tốt.
信息
xìnxī
Danh từ
Tin tức, thông tin
我收到了很多有用的信息。
Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.
信心
xìnxīn
Danh từ
Lòng tin, sự tự tin
他对自己的能力充满信心。
Anh ấy đầy tự tin vào khả năng của mình.
修理
xiūlǐ
Động từ
Sửa chữa
我的手机坏了,我需要修理它。
Điện thoại của tôi hỏng, tôi cần sửa chữa nó.
吸引
xīyǐn
Động từ
Hấp dẫn, thu hút
这位演员的演技吸引了很多观众。
Diễn xuất của diễn viên này thu hút rất nhiều khán giả.
许多
xǔduō
Lượng từ
Rất nhiều
我有许多朋友。
Tôi có rất nhiều bạn bè.
学期
xuéqī
Danh từ
Học kỳ
这个学期的课程很难。
Khóa học của học kỳ này rất khó.
呀
ya
Thán từ
(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn)
你怎么啦呀?
Bạn sao thế?
亚洲
Yàzhōu
Danh từ
Châu Á
亚洲有很多不同的文化。
Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
牙膏
yágāo
Danh từ
Kem đánh răng
我每天早晚都刷牙,用的是这款牙膏。
Tôi đánh răng mỗi sáng và tối, dùng loại kem đánh răng này.
压力
yālì
Danh từ
Áp lực
工作压力很大,我感到很累。
Áp lực công việc rất lớn, tôi cảm thấy rất mệt.
盐
yán
Danh từ
Muối
这道菜放了很多盐。
Món ăn này cho rất nhiều muối.
演出
yǎnchū
Danh từ
Biểu diễn
今天晚上有一场精彩的演出。
Tối nay có một buổi biểu diễn tuyệt vời.
养成
yǎngchéng
Động từ
Hình thành, tạo
他养成了每天锻炼的习惯。
Anh ấy đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi ngày.
严格
yángé
Tính từ
Nghiêm khắc, nghiêm ngặt
老师对我们很严格。
Cô giáo rất nghiêm khắc với chúng tôi.
阳光
yángguāng
Danh từ
Lạc quan, vui vẻ
他是一个阳光的人,总是带给别人欢笑。
Anh ấy là người lạc quan, luôn mang lại tiếng cười cho người khác.
样子
yàngzi
Danh từ
Dáng vẻ, kiểu dáng
他的样子很帅。
Dáng vẻ của anh ấy rất đẹp trai.
眼镜
yǎnjìng
Danh từ
Mắt kính
我买了一副新眼镜。
Tôi mua một chiếc kính mới.
研究
yánjiū
Động từ
Nghiên cứu
他在做环境保护方面的研究。
Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
演员
yǎnyuán
Danh từ
Diễn viên
她是一名非常著名的演员。
Cô ấy là một diễn viên rất nổi tiếng.
严重
yánzhòng
Tính từ
Nghiêm trọng
他的伤势很严重。
Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.
邀请
yāoqǐng
Động từ
Mời
他邀请我参加他的生日派对。
Anh ấy mời tôi tham dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.
钥匙
yàoshi
Danh từ
Chìa khóa
我找不到我的钥匙。
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
要是
yàoshi
Liên từ
Nếu như
要是你累了,可以休息一下。
Nếu như bạn mệt, có thể nghỉ ngơi một chút.
页
yè
Danh từ
Trang
请翻到第十页。
Xin vui lòng lật đến trang thứ mười.
也许
yěxǔ
Phó từ
Có lẽ, may ra
也许明天会下雨。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
叶子
yèzi
Danh từ
Lá cây
树上的叶子很绿。
Những chiếc lá trên cây rất xanh.
以
yǐ
Giới từ
Dựa vào, bằng
他以自己的能力获得了成功。
Anh ấy đạt được thành công nhờ vào khả năng của mình.
意见
yìjiàn
Danh từ
Ý kiến
你对这个问题有什么意见?
Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không?
因此
yīncǐ
Liên từ
Do đó, vì vậy
他很忙,因此没有来参加会议。
Anh ấy rất bận, do đó không đến tham dự cuộc họp.
赢
yíng
Động từ
Thắng
我们终于赢了比赛。
Cuối cùng chúng tôi đã thắng trận đấu.
应聘
yìngpìn
Động từ
Xin việc
他正在应聘一份新的工作。
Anh ấy đang xin một công việc mới.
引起
yǐnqǐ
Động từ
Gây ra, dẫn đến
这个问题引起了很多人的关注。
Vấn đề này đã gây ra sự chú ý của rất nhiều người.
印象
yìnxiàng
Danh từ
Ấn tượng
他给我留下了很深的印象。
Anh ấy đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.
一切
yíqiè
Đại từ
Tất cả
一切都准备好了。
Mọi thứ đã sẵn sàng.
艺术
yìshù
Danh từ
Nghệ thuật, có tính nghệ thuật
这幅画是一件很有艺术价值的作品。
Bức tranh này là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật rất cao.
以为
yǐwéi
Động từ
Nghĩ, cho rằng
我以为你已经回家了。
Tôi nghĩ rằng bạn đã về nhà rồi.
勇敢
yǒnggǎn
Tính từ
Dũng cảm
他是一个非常勇敢的孩子。
Cậu ấy là một đứa trẻ rất dũng cảm.
永远
yǒngyuǎn
Trạng từ
Mãi mãi
我们永远是好朋友。
Chúng ta mãi mãi là bạn tốt.
由
yóu
Giới từ
Do
这个问题是由他引起的。
Vấn đề này do anh ấy gây ra.
优点
yōudiǎn
Danh từ
Ưu điểm
他有很多优点。
Anh ấy có rất nhiều ưu điểm.
友好
yǒuhǎo
Tính từ
Thân thiện
他对待每个人都非常友好。
Anh ấy đối xử rất thân thiện với mọi người.
邮局
yóujú
Danh từ
Bưu điện
邮局就在那个街角。
Bưu điện ngay ở góc phố đó.
幽默
yōumò
Tính từ
Hóm hỉnh, khôi hài
他是一个非常幽默的人。
Anh ấy là một người rất hóm hỉnh.
尤其
yóuqí
Trạng từ
Đặc biệt là, nhất là
我喜欢所有的水果,尤其是苹果。
Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.
有趣
yǒuqù
Tính từ
Thú vị, lý thú
这本书非常有趣。
Cuốn sách này rất thú vị.
优秀
yōuxiù
Tính từ
Xuất sắc, ưu tú
她是一个优秀的学生。
Cô ấy là một học sinh xuất sắc.
友谊
yǒuyì
Danh từ
Tình bạn
他们之间的友谊非常深厚。
Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.
由于
yóuyú
Liên từ
Bởi vì
由于天气不好,比赛被取消了。
Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy bỏ.
与
yǔ
Liên từ
Với, và
我和她一起去看电影。
Tôi và cô ấy cùng đi xem phim.
原来
yuánlái
Trạng từ
Ban đầu
原来他是我的同学。
Thì ra anh ấy là bạn học của tôi.
原谅
yuánliàng
Động từ
Tha thứ
我原谅你了。
Tôi đã tha thứ cho bạn.
原因
yuányīn
Danh từ
Nguyên nhân
他生病的原因是感冒。
Nguyên nhân anh ấy bị ốm là cảm cúm.
阅读
yuèdú
Động từ
Đọc
我喜欢阅读历史书籍。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
约会
yuēhuì
Danh từ
Hẹn gặp, hẹn hò
我们约好了明天见面。
Chúng ta đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.
语法
yǔfǎ
Danh từ
Ngữ pháp
学习中文语法对我来说很重要。
Học ngữ pháp tiếng Trung đối với tôi rất quan trọng.
愉快
yúkuài
Tính từ
Vui vẻ, thoải mái
这次旅行非常愉快。
Chuyến du lịch này rất vui vẻ.
羽毛球
yǔmáoqiú
Danh từ
Cầu lông
我喜欢打羽毛球。
Tôi thích chơi cầu lông.
云
yún
Danh từ
Mây
天空中有很多云。
Trên trời có rất nhiều mây.
允许
yǔnxǔ
Động từ
Cho phép
老师允许我们今天休息。
Cô giáo cho phép chúng tôi nghỉ hôm nay.
于是
yúshì
Liên từ
Thế là
他生病了,于是没有去上班。
Anh ấy bị ốm, thế là không đi làm.
预习
yùxí
Động từ
Chuẩn bị bài
我每天都预习明天的课文。
Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai mỗi ngày.
语言
yǔyán
Danh từ
Ngôn ngữ
中文是一种很有意思的语言。
Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất thú vị.
脏
zāng
Tính từ
Bẩn, bẩn thỉu
他的衣服脏了。
Quần áo của anh ấy bị bẩn.
咱们
zánmen
Đại từ
Chúng ta, chúng mình
咱们一起去看电影吧。
Chúng ta cùng đi xem phim nhé.
暂时
zànshí
Tính từ
Tạm thời
暂时没有人来接我。
Hiện tại không có ai đến đón tôi.
杂志
zázhì
Danh từ
Tạp chí
我每天都看杂志。
Tôi đọc tạp chí mỗi ngày.
增加
zēngjiā
Động từ
Tăng thêm
我们的工作量增加了。
Khối lượng công việc của chúng tôi đã tăng thêm.
责任
zérèn
Danh từ
Trách nhiệm
作为班长,他有很多责任。
Là lớp trưởng, anh ấy có nhiều trách nhiệm.
战线
zhànxiàn
Danh từ
(Đường dây điện thoại) bận
现在线路忙,等会儿再打吧。
Bây giờ đường dây bận, lát nữa gọi lại nhé.
照
zhào
Động từ
Chụp (ảnh)
我帮你照张照片。
Tôi sẽ chụp một bức ảnh cho bạn.
招聘
zhāopìn
Động từ
Tuyển dụng
这家公司正在招聘员工。
Công ty này đang tuyển dụng nhân viên.
正常
zhèngcháng
Tính từ
Bình thường, thông thường
他的身体恢复得很正常。
Cơ thể anh ấy đã hồi phục bình thường.
正好
zhènghǎo
Trạng từ
Đúng lúc, gặp dịp, được dịp
我正好在家,他就打电话给我。
Tôi đang ở nhà thì anh ấy gọi điện cho tôi.
整理
zhěnglǐ
Động từ
Thu dọn, dọn dẹp
我需要整理一下我的房间。
Tôi cần dọn dẹp lại phòng của mình.
证明
zhèngmíng
Động từ
Chứng minh
他证明了自己的能力。
Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
正确
zhèngquè
Tính từ
Chính xác, đúng
你的答案是正确的。
Câu trả lời của bạn là chính xác.
正式
zhèngshì
Tính từ
Chính thức, trang trọng
今天是正式的会议。
Hôm nay là cuộc họp chính thức.
真正
zhēnzhèng
Tính từ
Chân chính, thật sự
这才是真正的问题。
Đây mới là vấn đề thực sự.
指
zhǐ
Động từ
Chỉ về, nói đến
他指着那座大楼告诉我。
Anh ấy chỉ về tòa nhà lớn và nói với tôi.
之
zhī
Liên từ
Được dùng để nối từ bổ nghĩa
这是我之所以成功的原因。
Đây là lý do tôi thành công.
支持
zhīchí
Động từ
Ủng hộ
我们支持他的决定。
Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy.
值得
zhídé
Động từ
Đáng
这部电影值得一看。
Bộ phim này đáng để xem.
只好
zhǐhǎo
Động từ
Đành phải, buộc phải
由于下雨,我们只好取消旅行。
Vì trời mưa, chúng tôi đành phải hủy chuyến đi.
直接
zhíjiē
Tính từ
Trực tiếp, thẳng
他直接告诉我真相。
Anh ấy trực tiếp nói sự thật với tôi.
质量
zhìliàng
Danh từ
Chất lượng
这家公司的质量很好。
Chất lượng của công ty này rất tốt.
至少
zhìshǎo
Trạng từ
Ít nhất
至少你应该告诉我真相。
Ít nhất bạn nên nói sự thật với tôi.
知识
zhīshi
Danh từ
Kiến thức
我喜欢学习新的知识。
Tôi thích học những kiến thức mới.
植物
zhíwù
Danh từ
Thực vật
这座花园里有很多美丽的植物。
Trong khu vườn này có rất nhiều cây đẹp.
只要
zhǐyào
Liên từ
Chỉ cần, miễn là
只要努力,你就能成功。
Chỉ cần nỗ lực, bạn sẽ thành công.
职业
zhíyè
Danh từ
Nghề nghiệp
他选择了做医生作为职业。
Anh ấy chọn làm bác sĩ làm nghề nghiệp.
重
zhòng
Tính từ
Nặng
这个箱子太重了,我搬不动。
Cái vali này quá nặng, tôi không thể mang nổi.
重点
zhòngdiǎn
Danh từ
Trọng điểm, trọng tâm
这次会议的重点是讨论新的计划。
Trọng tâm của cuộc họp lần này là thảo luận kế hoạch mới.
重视
zhòngshì
Động từ
Xem trọng, chú trọng
老师很重视学生的意见。
Cô giáo rất chú trọng đến ý kiến của học sinh.
周围
zhōuwéi
Danh từ
Xung quanh
我喜欢散步在周围的公园里。
Tôi thích đi dạo trong công viên xung quanh.
赚
zhuàn
Động từ
Kiếm tiền
他通过做兼职赚了很多钱。
Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ làm thêm.
转
zhuǎn
Động từ
Quay, xoay
你能转身看看那边的风景吗?
Bạn có thể quay lại nhìn cảnh bên kia không?
专门
zhuānmén
Tính từ
Đặc biệt, riêng biệt
他专门做生意。
Anh ấy chuyên làm kinh doanh.
专业
zhuānyè
Danh từ
Chuyên ngành
他学习的是计算机专业。
Anh ấy học ngành máy tính.
祝贺
zhùhè
Động từ
Chúc mừng
我们祝贺你获得了奖学金。
Chúng tôi chúc mừng bạn đã nhận được học bổng.
著名
zhùmíng
Tính từ
Nổi tiếng
他是一个著名的演员。
Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
准确
zhǔnquè
Tính từ
Chính xác, đúng
你的答案非常准确。
Câu trả lời của bạn rất chính xác.
准时
zhǔnshí
Tính từ
Đúng giờ
他每次都准时到达。
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
注意
zhùyi
Danh từ
Ý kiến
请注意安全。
Xin hãy chú ý đến sự an toàn.
自然
zìrán
Tính từ
Đương nhiên, hiển nhiên
他说话很自然。
Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên.
仔细
zǐxì
Tính từ
Thận trọng, kỹ lưỡng
做事要仔细。
Làm việc phải thận trọng.
自信
zìxìn
Tính từ
Tự tin
他是一个非常自信的人。
Anh ấy là một người rất tự tin.
总结
zǒngjié
Động từ
Tổng kết
我们今天的会议结束了,大家来总结一下。
Cuộc họp hôm nay kết thúc, mọi người hãy tổng kết lại.
租
zū
Động từ
Thuê, cho thuê
我租了一间办公室。
Tôi đã thuê một văn phòng.
最好
zuìhǎo
Tính từ
Tốt nhất
最好早点睡觉。
Tốt nhất là ngủ sớm.
尊重
zūnzhòng
Động từ
Tôn trọng
我们应该尊重每个人的意见。
Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mỗi người.
座
zuò
Lượng từ
Tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)
那座山非常高。
Ngọn núi đó rất cao.
作家
zuòjiā
Danh từ
Nhà văn
他是著名的作家。
Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.
座位
zuòwèi
Danh từ
Chỗ ngồi
我们找了一个座位坐下。
Chúng tôi tìm một chỗ ngồi rồi ngồi xuống.
作用
zuòyòng
Danh từ
Tác dụng
这个药有很好的治疗作用。
Thuốc này có tác dụng chữa trị rất tốt.
左右
zuǒyòu
Lượng từ
Khoảng, khoảng chừng
他大约有二十岁左右。
Anh ấy khoảng 20 tuổi.
作者
zuòzhě
Danh từ
Tác giả
这本书的作者是李明。
Tác giả của cuốn sách này là Lý Minh.
>>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 4 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Việc chinh phục 1200 từ vựng HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt kỳ thi HSK, danh sách từ vựng này còn mở ra cơ hội ứng dụng thực tế trong giao tiếp và công việc. Để dễ dàng chinh phục và nâng cao mục tiêu cùng khả năng tiếng Trung của mình, bạn nên lên kế hoạch học tập và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
21/01/2025
617 Lượt xem

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 có Ví dụ và File Download
Từ vựng HSK 5 là một trong những yếu tố và cấp độ quan trọng trong kỳ thi tiếng Trung. Đây không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là bước đệm để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp và công việc. Qua bài viết này, Unica đã tổng hợp đầy đủ danh sách đủ lượng từ vựng cần thiết để bạn học tập hiệu quả và tự tin trước khi bước vào kỳ thi.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5
HSK 5 là cấp độ cao, đòi hỏi người học phải nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung cùng khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm nhiều chủ đề phong phú, từ cuộc sống hàng ngày, học thuật đến công việc, giúp người học đạt trình độ cao trong giao tiếp và đọc hiểu. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết 2500 từ vựng HSK 5, hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi một cách tự tin.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 cần thiết để chinh phục cấp bậc này
Từ Hán
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ
哎
āi
Thán từ
Ôi (thán từ)
哎,你怎么还没到
Ôi, sao bạn vẫn chưa đến vậy?
唉
āi
Thán từ
Than ôi, than thở
唉,我忘记带钱包了
Ôi, tôi quên mang ví mất rồi.
爱护
ài hù
Động từ
Yêu thương, giữ gìn
我们要爱护环境
Chúng ta cần yêu thương và giữ gìn môi trường.
爱惜
ài xī
Động từ
Quý trọng
我们应该爱惜时间
Chúng ta nên quý trọng thời gian.
爱心
ài xīn
Danh từ
Lòng tốt, tình yêu thương
这个活动体现了大家的爱心
Hoạt động này thể hiện lòng tốt của mọi người.
安慰
ān wèi
Động từ
An ủi
他安慰朋友不要难过。
Anh ấy an ủi bạn mình đừng buồn.
安装
ān zhuāng
Động từ
Lắp đặt
请帮我安装这台空调。
Xin hãy giúp tôi lắp đặt chiếc điều hòa này.
岸
àn
Danh từ
Bờ
我们到河岸边散步吧。
Chúng ta đi dạo bên bờ sông nhé.
暗
àn
Tính từ
Tối, âm u
房间里很暗,开灯吧。
Trong phòng rất tối, bật đèn lên đi.
熬夜
áo yè
Động từ
Thức đêm
昨天我熬夜看书了。
Hôm qua tôi thức đêm đọc sách.
把握
bǎ wò
Động từ
Nắm chắc
我们应该把握每一个机会。
Chúng ta nên nắm chắc mọi cơ hội.
摆
bǎi
Động từ
Bày, sắp xếp
他把桌子上的书摆整齐了。
Anh ấy sắp xếp gọn gàng sách trên bàn.
办理
bàn lǐ
Động từ
Làm (thủ tục)
我想办理入住手续。
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
傍晚
bàng wǎn
Danh từ
Chiều muộn
傍晚的风景很美。
Phong cảnh chiều muộn rất đẹp.
包裹
bāo guǒ
Danh từ
Bưu kiện
我收到一个从国外寄来的包裹。
Tôi nhận được một bưu kiện gửi từ nước ngoài.
包含
bāo hán
Động từ
Bao hàm
这句话包含了很多意义。
Câu nói này bao hàm rất nhiều ý nghĩa.
包括
bāo kuò
Động từ
Bao gồm
费用包括住宿和餐饮。
Chi phí bao gồm chỗ ở và ăn uống.
薄
báo
Tính từ
Mỏng
这张纸很薄。
Tờ giấy này rất mỏng.
宝贝
bǎo bèi
Danh từ
Bảo bối
这只小猫是我的宝贝。
Chú mèo nhỏ này là bảo bối của tôi.
宝贵
bǎo guì
Tính từ
Quý giá
这次经历非常宝贵。
Trải nghiệm lần này rất quý giá.
保持
bǎo chí
Động từ
Duy trì
我们要保持环境的清洁。
Chúng ta cần duy trì sự sạch sẽ của môi trường.
保存
bǎo cún
Động từ
Lưu giữ, bảo tồn
请保存好这些重要的文件。
Vui lòng lưu giữ những tài liệu quan trọng này.
保留
bǎo liú
Động từ
Bảo lưu
他还保留着学生时代的照片。
Anh ấy vẫn bảo lưu những bức ảnh thời học sinh.
保险
bǎo xiǎn
Danh từ
Bảo hiểm
买一份健康保险是很重要的。
Mua một gói bảo hiểm sức khỏe là rất quan trọng.
报到
bào dào
Động từ
Điểm danh
新员工需要在前台报到。
Nhân viên mới cần điểm danh tại quầy lễ tân.
报道
bào dào
Động từ
Đưa tin, bản tin
这条新闻已经被多家媒体报道了。
Tin tức này đã được nhiều cơ quan báo chí đưa tin.
报告
bào gào
Danh từ/Động từ
Báo cáo
请给我一份详细的工作报告。
Xin hãy đưa cho tôi một báo cáo công việc chi tiết.
报社
bào shè
Danh từ
Tòa soạn báo
他在当地报社工作了十年。
Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương mười năm.
抱怨
bào yuàn
Động từ
Trách móc
她总是抱怨工作太忙。
Cô ấy luôn trách móc rằng công việc quá bận rộn.
背
bèi
Động từ
Học thuộc
我今天需要背五个单词。
Hôm nay tôi cần học thuộc năm từ vựng.
悲观
bēi guān
Tính từ
Bi quan
不要对未来太悲观。
Đừng quá bi quan về tương lai.
背景
bèi jǐng
Danh từ
Bối cảnh
这部电影的背景设定在古代。
Bối cảnh của bộ phim này được đặt trong thời cổ đại.
被子
bèi zi
Danh từ
Chăn
天气冷了,盖厚一点的被子吧。
Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn dày hơn nhé.
本科
běn kē
Danh từ
Trình độ đại học
我已经完成了本科阶段的学习。
Tôi đã hoàn thành giai đoạn học đại học.
本领
běn lǐng
Danh từ
Bản lĩnh
他有解决复杂问题的本领。
Anh ấy có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp.
本质
běn zhì
Danh từ
Bản chất
我们需要了解问题的本质。
Chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vấn đề.
比例
bǐ lì
Danh từ
Tỉ lệ
这个图表显示了男女比例。
Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ nam nữ.
彼此
bǐ cǐ
Đại từ
Lẫn nhau, với nhau
彼此之间应该多交流。
Chúng ta nên giao lưu với nhau nhiều hơn.
必然
bì rán
Tính từ
Tất yếu
努力必然会有回报。
Nỗ lực tất yếu sẽ được đền đáp.
必要
bì yào
Tính từ
Cần thiết
这种检查是非常必要的。
Loại kiểm tra này là rất cần thiết.
毕竟
bì jìng
Trạng từ
Rốt cuộc
毕竟他是孩子,不要对他要求太高。
Rốt cuộc cậu ấy vẫn là một đứa trẻ, đừng yêu cầu quá cao.
避免
bì miǎn
Động từ
Tránh
我们应该避免重复同样的错误。
Chúng ta nên tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
编辑
biān jí
Động từ
Biên tập
他正在编辑一篇重要的文章。
Anh ấy đang biên tập một bài viết quan trọng.
鞭炮
biān pào
Danh từ
Pháo
春节时,大家喜欢放鞭炮庆祝新年。
Trong dịp Tết, mọi người thích đốt pháo để mừng năm mới.
便
biàn
Phó từ
Liền
听到消息后,他便匆匆赶来了。
Nghe tin xong, anh ấy liền vội vã đến.
辩论
biàn lùn
Động từ
Biện luận
学生们在课堂上就这个话题展开了辩论。
Các học sinh đã biện luận về chủ đề này trong lớp học.
标点
biāo diǎn
Danh từ
Dấu
请注意句子的标点符号。
Xin chú ý đến dấu câu của câu văn.
标志
biāo zhì
Động từ
Đánh dấu
这座塔是这个城市的标志。
Ngọn tháp này là biểu tượng của thành phố.
表达
biǎo dá
Động từ
Diễn đạt
他善于用文字表达自己的想法。
Anh ấy giỏi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời nói.
表面
biǎo miàn
Danh từ
Bề mặt, bề ngoài
水的表面上漂着几片树叶。
Trên bề mặt nước có vài chiếc lá nổi.
表明
biǎo míng
Động từ
Cho thấy
调查结果表明,他是无辜的。
Kết quả điều tra cho thấy anh ấy vô tội.
表情
biǎo qíng
Danh từ
Biểu cảm
她的表情很生气,但没有说话。
Biểu cảm của cô ấy rất tức giận, nhưng không nói gì.
表现
biǎo xiàn
Động từ
Biểu hiện
他的表现非常优秀,获得了奖励。
Biểu hiện của anh ấy rất xuất sắc, đã nhận được phần thưởng.
冰激凌
bīng jī líng
Danh từ
Kem
夏天吃冰激凌是一种享受。
Ăn kem vào mùa hè là một sự tận hưởng.
病毒
bìng dú
Danh từ
Vi rút
这种病毒传播得非常快。
Loại vi rút này lây lan rất nhanh.
玻璃
bō lí
Danh từ
Thủy tinh
这个窗户的玻璃破了。
Kính của cửa sổ này đã bị vỡ.
播放
bō fàng
Động từ
Phát sóng
电视正在播放一部纪录片。
TV đang phát sóng một bộ phim tài liệu.
脖子
bó zi
Danh từ
Cổ
他觉得脖子有点疼,可能是睡姿不对。
Anh ấy cảm thấy đau cổ, có thể do tư thế ngủ không đúng.
博物馆
bó wù guǎn
Danh từ
Bảo tàng
我们计划明天去参观博物馆。
Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan bảo tàng.
补充
bǔ chōng
Động từ
Bổ sung
请补充这份表格中的信息。
Vui lòng bổ sung thông tin trong biểu mẫu này.
不安
bù ān
Tính từ
Bất an
听到那个消息后,他感到非常不安。
Sau khi nghe tin đó, anh ấy cảm thấy rất bất an.
不得了
bù dé liǎo
Thành ngữ
Vô cùng
这个地方美得不得了。
Nơi này đẹp vô cùng.
不断
bù duàn
Trạng từ
Không ngừng
他不断努力,终于成功了。
Anh ấy không ngừng nỗ lực và cuối cùng đã thành công.
不见得
bù jiàn dé
Trạng từ
Chưa chắc
他说的未必全对,不见得要全信。
Điều anh ta nói chưa chắc đúng hết, không cần phải tin toàn bộ.
不耐烦
bù nài fán
Tính từ
Chán nản
他对这个无聊的会议感到不耐烦。
Anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc họp nhàm chán này.
不然
bù rán
Liên từ
Nếu không thì
快走吧,不然就迟到了。
Đi nhanh lên, nếu không thì sẽ muộn đấy.
不如
bù rú
Động từ
Không bằng
今天的天气不如昨天好。
Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua.
不要紧
bù yào jǐn
Cụm từ
Không sao
受了点伤,但不要紧。
Bị thương một chút, nhưng không sao.
不足
bù zú
Động từ
Không đủ
他的经验还不足,需要继续学习。
Kinh nghiệm của anh ấy vẫn chưa đủ, cần tiếp tục học hỏi.
布
bù
Danh từ
Vải
这种布料适合做衣服。
Loại vải này thích hợp để may quần áo.
步骤
bù zhòu
Danh từ
Bước
学习这项技能需要按照一定的步骤。
Học kỹ năng này cần theo từng bước nhất định.
部门
bù mén
Danh từ
Ban ngành
他在公司的人事部门工作。
Anh ấy làm việc ở phòng nhân sự của công ty.
财产
cái chǎn
Danh từ
Tài sản
他继承了一大笔财产。
Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn.
采访
cǎi fǎng
Động từ
Phỏng vấn
记者正在采访获奖者。
Phóng viên đang phỏng vấn người nhận giải thưởng.
采取
cǎi qǔ
Động từ
Chọn, dùng
我们需要采取有效措施解决这个问题。
Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.
彩虹
cǎi hóng
Danh từ
Cầu vồng
雨后天空中出现了一道彩虹。
Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng.
踩
cǎi
Động từ
Giẫm
他不小心踩到了别人的脚。
Anh ấy vô ý giẫm lên chân người khác.
参考
cān kǎo
Động từ
Tham khảo
请参考这份资料完成报告。
Vui lòng tham khảo tài liệu này để hoàn thành báo cáo.
参与
cān yù
Động từ
Can dự
他积极参与了这次活动的策划。
Anh ấy tích cực tham gia vào việc lên kế hoạch cho hoạt động lần này.
惭愧
cán kuì
Tính từ
Hổ thẹn
他对自己的错误感到非常惭愧。
Anh ấy cảm thấy rất hổ thẹn về lỗi lầm của mình.
操场
cāo chǎng
Danh từ
Sân vận động
学校的操场非常宽敞。
Sân vận động của trường rất rộng rãi.
操心
cāo xīn
Động từ
Lo lắng
父母总是为孩子操心。
Cha mẹ lúc nào cũng lo lắng cho con cái.
册
cè
Danh từ
Quyển
这本书分为三册。
Cuốn sách này được chia thành ba quyển.
测验
cè yàn
Động từ/Danh từ
Thí nghiệm
老师让学生做一个小测验。
Giáo viên yêu cầu học sinh làm một bài kiểm tra nhỏ.
曾经
céng jīng
Phó từ
Đã từng
我曾经去过北京。
Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
叉子
chā zi
Danh từ
Cái dĩa, cái xiên, cái nĩa
请用叉子吃蛋糕。
Hãy dùng cái nĩa để ăn bánh ngọt.
差距
chā jù
Danh từ
Sự khác biệt
城市和农村之间的差距正在缩小。
Sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn đang thu hẹp lại.
插
chā
Động từ
Cắm
他把钥匙插进了锁里。
Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.
拆
chāi
Động từ
Gỡ, dỡ
他们正在拆旧房子。
Họ đang tháo dỡ ngôi nhà cũ.
产品
chǎn pǐn
Danh từ
Sản phẩm
这家公司生产高质量的产品。
Công ty này sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.
产生
chǎn shēng
Động từ
Sản sinh, nảy sinh
这个问题产生了很多争议。
Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi.
长途
cháng tú
Danh từ/Tính từ
Đường dài
他喜欢长途旅行。
Anh ấy thích những chuyến du lịch đường dài.
常识
cháng shí
Danh từ
Thường thức
这是基本的生活常识。
Đây là kiến thức thường thức cơ bản về cuộc sống.
抄
chāo
Động từ
Chép
他把老师的笔记抄了下来。
Anh ấy đã chép lại ghi chú của giáo viên.
超级
chāo jí
Tính từ
Siêu cấp
这是一个超级有趣的节目。
Đây là một chương trình siêu thú vị.
朝
cháo
Giới từ
Về hướng
他朝我走了过来。
Anh ấy đi về phía tôi.
潮湿
cháo shī
Tính từ
Ẩm ướt
夏天这里的天气很潮湿。
Mùa hè ở đây thời tiết rất ẩm ướt.
吵
chǎo
Tính từ
Ồn ào
外面太吵了,我没法专心工作。
Bên ngoài quá ồn, tôi không thể tập trung làm việc.
吵架
chǎo jià
Động từ
Cãi vã
他们因为一件小事吵架了。
Họ cãi vã vì một chuyện nhỏ.
炒
chǎo
Động từ
Xào
我喜欢吃炒饭。
Tôi thích ăn cơm chiên.
车库
chē kù
Danh từ
Nhà xe
他把车停在车库里了。
Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe.
车厢
chē xiāng
Danh từ
Toa tàu
火车的车厢里很宽敞。
Trong toa tàu rất rộng rãi.
彻底
chè dǐ
Trạng từ/Tính từ
Triệt để
我们需要彻底解决这个问题。
Chúng ta cần giải quyết triệt để vấn đề này.
沉默
chén mò
Động từ/Tính từ
Im lặng
他一直沉默,没有发表意见。
Anh ấy luôn im lặng, không đưa ra ý kiến.
趁
chèn
Động từ
Nhân
趁天气好,我们去爬山吧。
Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi nhé.
称
chēng
Động từ
Cân
请把这袋苹果称一下重量。
Hãy cân thử túi táo này xem nặng bao nhiêu.
称呼
chēng hū
Danh từ/Động từ
Xưng hô
我应该怎么称呼您?
Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào?
称赞
chēng zàn
Động từ
Tán thưởng
老师称赞了他的努力。
Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
成分
chéng fèn
Danh từ
Thành phần
这个药的主要成分是什么?
Thành phần chính của thuốc này là gì?
成果
chéng guǒ
Danh từ
Thành quả
他们的研究取得了重要成果。
Nghiên cứu của họ đã đạt được thành quả quan trọng.
成就
chéng jiù
Danh từ/Động từ
Thành tựu
他在事业上取得了很大的成就。
Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp.
成立
chéng lì
Động từ
Thành lập
这个公司成立于1990年。
Công ty này được thành lập vào năm 1990.
成人
chéng rén
Danh từ
Người lớn
成人票和儿童票的价格不同。
Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau.
成熟
chéng shú
Tính từ
Thành thục
他是一个思想成熟的人。
Anh ấy là một người có suy nghĩ chín chắn.
成语
chéng yǔ
Danh từ
Thành ngữ
学习汉语的时候,我学到了很多成语。
Khi học tiếng Trung, tôi đã học được nhiều thành ngữ.
成长
chéng zhǎng
Động từ
Trưởng thành
每个人的成长过程都不一样。
Quá trình trưởng thành của mỗi người không giống nhau.
诚恳
chéng kěn
Tính từ
Thành khẩn
他诚恳地向我们道歉。
Anh ấy đã xin lỗi chúng tôi một cách thành khẩn.
承担
chéng dān
Động từ
Chịu trách nhiệm
作为团队的领导,他承担了很多责任。
Là lãnh đạo của đội, anh ấy đã chịu rất nhiều trách nhiệm.
承认
chéng rèn
Động từ
Thừa nhận
他终于承认了自己的错误。
Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận lỗi của mình.
承受
chéng shòu
Động từ
Chịu đựng
这个压力是他无法承受的。
Áp lực này là điều anh ấy không thể chịu đựng được.
程度
chéng dù
Danh từ
Trình độ
他的汉语程度很高。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
程序
chéng xù
Danh từ
Trình tự
请按照程序完成任务。
Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
吃亏
chī kuī
Động từ
Thiệt thòi
他总是怕吃亏,所以很小心。
Anh ấy luôn sợ bị thiệt thòi nên rất cẩn thận.
池塘
chí táng
Danh từ
Ao hồ
池塘里有很多鱼。
Trong ao có rất nhiều cá.
迟早
chí zǎo
Trạng từ
Sớm muộn
你迟早会明白我的意思。
Sớm muộn bạn sẽ hiểu ý của tôi.
持续
chí xù
Động từ
Kéo dài
会议已经持续了三个小时。
Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ.
尺子
chǐ zi
Danh từ
Thước đo
我需要一把尺子来测量长度。
Tôi cần một chiếc thước để đo chiều dài.
翅膀
chì bǎng
Danh từ
Cánh
鸟的翅膀非常有力。
Cánh của con chim rất khỏe.
冲
chōng
Động từ
Xông, xô đẩy
他冲进了教室。
Anh ấy xông vào lớp học.
充电器
chōng diàn qì
Danh từ
Sạc điện
你看到我的手机充电器了吗?
Bạn có thấy sạc điện thoại của tôi không?
充分
chōng fèn
Tính từ
Đầy đủ
他做了充分的准备。
Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ.
充满
chōng mǎn
Động từ
Tràn đầy
她的心里充满了幸福。
Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc.
重复
chóng fù
Động từ
Lặp lại
不要重复犯同样的错误。
Đừng lặp lại những lỗi sai tương tự.
宠物
chǒng wù
Danh từ
Thú cưng
他的宠物是一只猫。
Thú cưng của anh ấy là một con mèo.
抽屉
chōu tì
Danh từ
Ngăn kéo
钥匙在抽屉里。
Chìa khóa nằm trong ngăn kéo.
抽象
chōu xiàng
Tính từ
Trừu tượng
他的画风非常抽象。
Phong cách vẽ của anh ấy rất trừu tượng.
丑
chǒu
Tính từ
Xấu
这件衣服看起来有点丑。
Bộ quần áo này trông hơi xấu.
臭
chòu
Tính từ
Thối
这里的垃圾太臭了。
Rác ở đây rất thối.
出版
chū bǎn
Động từ
Xuất bản
这本书已经出版了。
Cuốn sách này đã được xuất bản.
出口
chū kǒu
Danh từ
Lối ra
请从出口离开。
Hãy rời đi từ lối ra.
出色
chū sè
Tính từ
Xuất sắc
她的表现非常出色。
Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.
出示
chū shì
Động từ
Xuất trình
请出示您的身份证。
Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân của bạn.
出席
chū xí
Động từ
Tham dự
他因病无法出席会议。
Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.
初级
chū jí
Tính từ
Sơ cấp
这是一本初级汉语教材。
Đây là một cuốn sách giáo trình tiếng Trung sơ cấp.
除非
chú fēi
Liên từ
Trừ phi
除非下雨,我们才取消计划。
Trừ phi trời mưa, chúng tôi mới hủy kế hoạch.
除夕
chú xī
Danh từ
Giao thừa
中国人除夕晚上会吃年夜饭。
Người Trung Quốc ăn bữa cơm tối cuối năm vào đêm giao thừa.
处理
chǔ lǐ
Động từ
Xử lý
这件事已经处理完了。
Việc này đã được xử lý xong.
传播
chuán bō
Động từ
Lan truyền, lây lan
假新闻传播得很快。
Tin giả lan truyền rất nhanh.
传染
chuán rǎn
Động từ
Nhiễm
流感很容易传染给别人。
Cúm rất dễ lây nhiễm cho người khác.
传说
chuán shuō
Danh từ
Truyền thuyết
这个山村有一个古老的传说。
Ngôi làng trên núi này có một truyền thuyết cổ xưa.
传统
chuán tǒng
Danh từ
Truyền thống
端午节是中国的传统节日。
Tết Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
窗帘
chuāng lián
Danh từ
Rèm cửa
她把窗帘拉开了,让阳光照进来。
Cô ấy kéo rèm cửa ra, để ánh sáng mặt trời chiếu vào.
闯
chuǎng
Động từ
Xông vào, xông lên
他闯进了会议室。
Anh ấy xông vào phòng họp.
创造
chuàng zào
Động từ
Sáng tạo
艺术需要不断地创造。
Nghệ thuật cần sự sáng tạo không ngừng.
吹
chuī
Động từ
Thổi
风吹得很大。
Gió thổi rất mạnh.
词汇
cí huì
Danh từ
Từ vựng
扩大词汇量对学习语言很重要。
Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
辞职
cí zhí
Động từ
Từ chức, bỏ việc
他决定辞职去追求自己的梦想。
Anh ấy quyết định từ chức để theo đuổi ước mơ của mình.
此外
cǐ wài
Trạng từ
Ngoài ra
我们提供住宿服务,此外还有餐饮服务。
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trú, ngoài ra còn có dịch vụ ăn uống.
次要
cì yào
Tính từ
Thứ yếu
这些问题都是次要的。
Những vấn đề này đều là thứ yếu.
刺激
cì jī
Động từ/Tính từ
Kích thích, kích động
这种药会刺激胃。
Loại thuốc này sẽ kích thích dạ dày.
匆忙
cōng máng
Tính từ/Động từ
Vội vàng
他匆忙地赶去机场。
Anh ấy vội vàng chạy đến sân bay.
从此
cóng cǐ
Trạng từ
Từ đó
从此以后,我们要更加努力工作。
Từ đó về sau, chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
从而
cóng ér
Liên từ
Cho nên
他努力学习,从而取得了好成绩。
Anh ấy học chăm chỉ, cho nên đã đạt được thành tích tốt.
从前
cóng qián
Danh từ
Từ trước
从前,这里是一个小村庄。
Trước đây, đây là một ngôi làng nhỏ.
从事
cóng shì
Động từ
Theo đuổi
他从事教育工作多年。
Anh ấy đã theo đuổi công việc giáo dục nhiều năm.
粗糙
cū cāo
Tính từ
Thô ráp
这块石头表面非常粗糙。
Bề mặt viên đá này rất thô ráp.
促进
cù jìn
Động từ
Xúc tiến
这项政策有助于促进经济发展。
Chính sách này giúp xúc tiến sự phát triển kinh tế.
促使
cù shǐ
Động từ
Thúc đẩy
他的决定促使了这项改革。
Quyết định của anh ấy đã thúc đẩy cải cách này.
醋
cù
Danh từ
Giấm
我喜欢在沙拉里加一些醋。
Tôi thích cho một chút giấm vào món salad.
催
cuī
Động từ
Giục
他催我快点准备好。
Anh ấy giục tôi chuẩn bị nhanh lên.
存在
cún zài
Động từ
Tồn tại
这个问题一直存在。
Vấn đề này vẫn tồn tại.
措施
cuò shī
Danh từ
Sách lược, chính sách
政府采取了有效的措施。
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp hiệu quả.
答应
dā yìng
Động từ
Hứa
我答应他明天会帮助他。
Tôi hứa sẽ giúp anh ấy vào ngày mai.
达到
dá dào
Động từ
Đạt đến
我们的目标是达到年度销售目标。
Mục tiêu của chúng tôi là đạt được mục tiêu doanh thu hàng năm.
打工
dǎ gōng
Động từ
Làm thêm
他在假期里打工赚了一些钱。
Anh ấy làm thêm vào kỳ nghỉ để kiếm thêm tiền.
打交道
dǎ jiāo dào
Động từ
Kết bạn, giao tiếp
他很擅长和别人打交道。
Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với người khác.
打喷嚏
dǎ pēn tì
Động từ
Hắt xì
他一进房间就打喷嚏。
Anh ấy vừa vào phòng đã hắt xì.
打听
dǎ tīng
Động từ
Hỏi thăm
他到处打听那个消息。
Anh ấy hỏi thăm thông tin đó ở khắp nơi.
大方
dà fāng
Tính từ
Phóng khoáng
她是一个非常大方的人。
Cô ấy là một người rất phóng khoáng.
大厦
dà shà
Danh từ
Tòa nhà lớn
那座大厦是市中心最高的建筑。
Tòa nhà lớn đó là tòa nhà cao nhất ở trung tâm thành phố.
大象
dà xiàng
Danh từ
Voi
动物园里有一只大象。
Trong sở thú có một con voi.
大型
dà xíng
Tính từ
Lớn (qui mô)
这是一家大型公司。
Đây là một công ty lớn.
呆
dāi
Động từ
Ở lì, ở
他一动不动,呆在那里。
Anh ấy đứng yên một chỗ, không động đậy.
代表
dài biǎo
Danh từ
Đại diện
他是公司代表参加了会议。
Anh ấy là đại diện công ty tham gia cuộc họp.
代替
dài tì
Động từ
Thay thế
你能代替我参加这个活动吗?
Bạn có thể thay tôi tham gia hoạt động này không?
贷款
dài kuǎn
Danh từ/Động từ
Vay tiền
我打算去银行贷款买房。
Tôi định vay tiền mua nhà từ ngân hàng.
待遇
dài yù
Danh từ
Đãi ngộ
他的待遇非常好。
Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
担任
dān rèn
Động từ
Đảm nhiệm
他担任了公司的总经理。
Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc điều hành công ty.
单纯
dān chún
Tính từ
Đơn thuần, ngây thơ
她是个单纯的孩子。
Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
单调
dān diào
Tính từ
Đơn điệu
他的工作非常单调。Công việc của anh ấy rất đơn điệu.
单独
dān dú
Tính từ
Đơn độc
我喜欢单独旅行。
Tôi thích đi du lịch một mình.
单位
dān wèi
Danh từ
Đơn vị
他在这个单位工作了十年。
Anh ấy đã làm việc ở đơn vị này 10 năm.
单元
dān yuán
Danh từ
Đơn nguyên, cụm
这个楼有十个单元。
Tòa nhà này có 10 cụm.
耽误
dān wù
Động từ
Bỏ lỡ
我耽误了时间,错过了会议。
Tôi đã bỏ lỡ thời gian và trễ cuộc họp.
胆小鬼
dǎn xiǎo guǐ
Danh từ
Kẻ nhát gan
他是一个胆小鬼,什么都不敢做。
Anh ấy là một kẻ nhát gan, không dám làm gì cả.
淡
dàn
Tính từ
Nhạt
这个汤有点淡。
Món súp này hơi nhạt.
当地
dāng dì
Tính từ
Địa phương
当地的居民很友好。
Cư dân địa phương rất thân thiện.
当心
dāng xīn
Động từ
Để tâm, lưu tâm
当心路滑。
Hãy cẩn thận đường trơn.
挡
dǎng
Động từ
Chắn
他挡住了我的去路。
Anh ấy đã chắn đường tôi.
导演
dǎo yǎn
Danh từ
Đạo diễn
他是一个著名的导演。
Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng.
导致
dǎo zhì
Động từ
Gây ra
这场事故导致了交通堵塞。
Tai nạn này gây ra tắc nghẽn giao thông.
岛屿
dǎo yǔ
Danh từ
Đảo
他喜欢去岛屿度假。
Anh ấy thích đi nghỉ mát trên các đảo.
倒霉
dǎo méi
Tính từ
Xui xẻo
今天真倒霉,手机也丢了。
Hôm nay thật xui xẻo, tôi còn mất cả điện thoại.
到达
dào dá
Động từ
Đến
我们终于到达了目的地。
Cuối cùng chúng tôi cũng đã đến nơi.
道德
dào dé
Danh từ
Đạo đức
这是一个道德问题。
Đây là một vấn đề đạo đức.
道理
dào lǐ
Danh từ
Đạo lí, bài học
他给我讲了很多道理。
Anh ấy đã kể cho tôi nghe rất nhiều bài học.
登记
dēng jì
Động từ
Đăng kí
请在这里登记。
Hãy đăng kí ở đây.
等待
děng dài
Động từ
Đợi, chờ đợi
我在车站等待了半小时。
Tôi đã chờ nửa giờ ở ga xe.
等于
děng yú
Động từ
Bằng
3加2等于5。
3 cộng 2 bằng 5.
滴
dī
Danh từ
Giọt
他的眼泪像雨滴一样。
Nước mắt của anh ấy như những giọt mưa.
的确
dí què
Phó từ
Đúng, thật
他的解释的确很有道理。
Lời giải thích của anh ấy thật sự rất hợp lý.
敌人
dí rén
Danh từ
Kẻ địch
他是我们的敌人。
Anh ấy là kẻ thù của chúng tôi.
地道
dì dào
Tính từ
Chuẩn bản địa
这家餐馆的菜很地道。
Món ăn ở nhà hàng này rất chuẩn bản địa.
地理
dì lǐ
Danh từ
Địa lý
我学的是地理专业。
Tôi học chuyên ngành địa lý.
地区
dì qū
Danh từ
Khu vực
这片地区的天气很冷。
Thời tiết ở khu vực này rất lạnh.
地毯
dì tǎn
Danh từ
Thảm
他家里有一张漂亮的地毯。
Nhà anh ấy có một tấm thảm đẹp.
地位
dì wèi
Danh từ
Địa vị
他在公司里的地位很高。
Anh ấy có địa vị cao trong công ty.
地震
dì zhèn
Danh từ
Động đất
昨天晚上发生了强烈的地震。
Đêm qua đã xảy ra một trận động đất mạnh.
递
dì
Động từ
Truyền
他把文件递给了我。
Anh ấy đã truyền tài liệu cho tôi.
点心
diǎn xīn
Danh từ
Điểm tâm
我们下午去喝茶,吃点心。
Chúng tôi sẽ đi uống trà và ăn điểm tâm vào buổi chiều.
电池
diàn chí
Danh từ
Pin
我的手机电池快没电了。
Pin điện thoại của tôi sắp hết.
电台
diàn tái
Danh từ
Đài truyền hình
这个电台的节目很受欢迎。
Chương trình của đài truyền hình này rất được yêu thích.
钓
diào
Động từ
Câu (cá)
他喜欢在湖边钓鱼。
Anh ấy thích câu cá bên hồ.
顶
dǐng
Động từ
Đội, cái (lượng từ cho mũ)
他戴着一顶帽子。
Anh ấy đội một chiếc mũ.
动画片
dòng huà piàn
Danh từ
Phim hoạt hình
孩子们喜欢看动画片。
Lũ trẻ thích xem phim hoạt hình.
冻
dòng
Động từ
Đông cứng
天气太冷了,水都冻了。
Thời tiết quá lạnh, nước đã đông cứng.
洞
dòng
Danh từ
Hang động
山里有一个大洞。
Trong núi có một hang động lớn.
豆腐
dòu fǔ
Danh từ
Đậu phụ
我喜欢吃豆腐。
Tôi thích ăn đậu phụ.
逗
dòu
Động từ
Trêu
他常常逗我笑。
Anh ấy thường trêu tôi cười.
独立
dú lì
Tính từ
Độc lập
他从小就很独立。
Anh ấy từ nhỏ đã rất độc lập.
独特
dú tè
Tính từ
Độc đáo
这家餐厅的菜有独特的味道。
Món ăn của nhà hàng này có hương vị rất độc đáo.
度过
dù guò
Động từ
Trải qua (thời kỳ, thời gian)
我们度过了一个美好的周末。
Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần tuyệt vời.
断
duàn
Động từ
Đoạn, đứt
他的手机断了。
Điện thoại của anh ấy bị hỏng.
堆
duī
Danh từ
Đống
地上堆满了雪。
Tuyết chất đầy trên mặt đất.
对比
duì bǐ
Động từ
Đối chiếu
我们可以对比这两种产品的价格。
Chúng ta có thể đối chiếu giá của hai sản phẩm này.
对待
duì dài
Động từ
Đối đãi
他对待每个人都很友善。
Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.
对方
duì fāng
Danh từ
Đối phương
我们的对方是一家大公司。
Đối phương của chúng ta là một công ty lớn.
对手
duì shǒu
Danh từ
Đối thủ
他是我的竞争对手。
Anh ấy là đối thủ cạnh tranh của tôi.
对象
duì xiàng
Danh từ
Đối tượng
他是我工作上的对象。
Anh ấy là đối tượng trong công việc của tôi.
兑换
duì huàn
Động từ
Đổi
我需要兑换一些钱。
Tôi cần đổi một ít tiền.
吨
dūn
Danh từ
Tấn
这辆卡车载了五吨货物。
Chiếc xe tải này chở 5 tấn hàng.
蹲
dūn
Động từ
Quỳ
他蹲下来捡起了地上的东西。
Anh ấy quỳ xuống nhặt đồ vật trên mặt đất.
顿
dùn
Danh từ
Bữa
我吃了三顿饭。
Tôi ăn ba bữa ăn.
多亏
duō kuī
Động từ
Thiệt cho ai đó
多亏你提醒我,我才没忘记。
Thiệt là nhờ có sự nhắc nhở của bạn, tôi mới không quên.
多余
duō yú
Tính từ
Thừa thãi
这件衣服我觉得有点多余。
Chiếc áo này tôi thấy hơi thừa.
朵
duǒ
Lượng từ
Bông
她送了我一朵玫瑰花。
Cô ấy đã tặng tôi một bông hoa hồng.
躲藏
duǒ cáng
Động từ
Trốn
他躲藏在树林里。
Anh ấy trốn trong rừng.
恶劣
è liè
Tính từ
Khắc nghiệt, hà khắc
他们在恶劣的条件下工作。
Họ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
耳环
ěr huán
Danh từ
Khuyên tai
她戴着一副漂亮的耳环。
Cô ấy đeo một đôi khuyên tai đẹp.
发表
fā biǎo
Động từ
Phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)
他在会议上发表了重要讲话。
Anh ấy đã phát biểu một bài nói quan trọng tại cuộc họp.
发愁
fā chóu
Động từ
Phát buồn, chán
他最近一直在发愁找不到工作。
Gần đây anh ấy luôn buồn vì không tìm được việc làm.
发达
fā dá
Tính từ
Phát đạt, phát triển
这个城市发展得很快。
Thành phố này phát triển rất nhanh.
发抖
fā dǒu
Động từ
Run rẩy
他冷得发抖。
Anh ấy run rẩy vì lạnh.
发挥
fā huī
Động từ
Phát huy
他发挥了自己的才能。
Anh ấy đã phát huy tài năng của mình.
发明
fā míng
Động từ
Phát minh
爱迪生发明了电灯。
Edison đã phát minh ra bóng đèn.
发票
fā piào
Danh từ
Hóa đơn giá trị gia tăng
请给我发票。
Xin vui lòng cho tôi hóa đơn.
发言
fā yán
Động từ
Phát biểu (ý kiến)
会议开始时,他做了发言。
Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã phát biểu.
罚款
fá kuǎn
Động từ
Phạt tiền
他因违反规定被罚款。
Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định.
法院
fǎ yuàn
Danh từ
Tòa án
他正在法院工作。
Anh ấy làm việc tại tòa án.
翻
fān
Động từ
Lật, xoay
他翻了几页书。
Anh ấy đã lật vài trang sách.
繁荣
fán róng
Tính từ
Phồn vinh
这个城市的经济繁荣。
Nền kinh tế của thành phố này rất phồn vinh.
反而
fǎn ér
Liên từ
Ngược lại
他努力了很久,反而失败了。
Anh ấy đã cố gắng rất lâu, ngược lại lại thất bại.
反复
fǎn fù
Động từ
Lặp đi lặp lại
他说的话让我反复思考。
Những lời anh ấy nói khiến tôi phải suy nghĩ lại nhiều lần.
反应
fǎn yìng
Danh từ
Phản ứng
她对这个消息的反应很激烈。
Phản ứng của cô ấy với tin tức này rất mạnh mẽ.
反映
fǎn yìng
Động từ
Phản ánh
这篇文章反映了社会的不公平现象。
Bài viết này phản ánh hiện tượng bất công trong xã hội.
反正
fǎn zhèng
Liên từ
Dù sao thì
反正我已经决定了,不管你怎么看。
Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, dù bạn nghĩ sao đi nữa.
范围
fàn wéi
Danh từ
Phạm vi
这个项目的范围很广。
Phạm vi của dự án này rất rộng.
方
fāng
Danh từ
Phương
向四方寻找解决办法。
Tìm kiếm giải pháp theo mọi hướng.
方案
fāng àn
Danh từ
Phương án
他们提出了一个新的方案。
Họ đã đưa ra một phương án mới.
方式
fāng shì
Danh từ
Phương thức
这种方式不太适合我们。
Phương thức này không phù hợp với chúng tôi lắm.
妨碍
fáng ài
Động từ
Trở ngại, cản trở
他不应该妨碍我的工作。
Anh ấy không nên cản trở công việc của tôi.
仿佛
fǎng fú
Động từ
Dường như
他仿佛是一个天才。
Anh ấy dường như là một thiên tài.
非
fēi
Phó từ
Phi, không
这不是非要你做的事。
Đây không phải là việc bạn nhất thiết phải làm.
肥皂
féi zào
Danh từ
Bánh xà phòng
这个肥皂的香味很好。
Mùi của bánh xà phòng này rất thơm.
废话
fèi huà
Danh từ
Lời nói thừa thãi
别说废话,赶快行动。
Đừng nói lời thừa thãi, nhanh chóng hành động đi.
分别
fēn bié
Động từ
Phân biệt, lần lượt, xa nhau
他们分别去了不同的地方。
Họ đã đi đến những nơi khác nhau.
分布
fēn bù
Động từ
Phân bố
人口在城市的不同地区分布。
Dân số phân bố ở các khu vực khác nhau trong thành phố.
分配
fēn pèi
Động từ
Chia sẻ, phân chia, phân công
我们将工作分配给每个人。
Chúng tôi phân công công việc cho mọi người.
分手
fēn shǒu
Động từ
Chia tay
他们分手后,她感到很难过。
Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn.
分析
fēn xī
Động từ
Phân tích
让我们来分析一下这个问题。
Hãy cùng phân tích vấn đề này.
纷纷
fēn fēn
Tính từ
Lũ lượt
大家纷纷表示支持他的决定。
Mọi người lũ lượt thể hiện sự ủng hộ quyết định của anh ấy.
奋斗
fèn dòu
Động từ
Phấn đấu
我们必须为自己的梦想奋斗。
Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ của mình.
风格
fēng gé
Danh từ
Phong cách
他的风格非常独特。
Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
风景
fēng jǐng
Danh từ
Phong cảnh
这里的风景非常美丽。
Phong cảnh ở đây rất đẹp.
风俗
fēng sú
Danh từ
Phong tục
每个地区都有不同的风俗。
Mỗi vùng có phong tục khác nhau.
风险
fēng xiǎn
Danh từ
Mạo hiểm, hiểm nguy
投资股票有一定的风险。
Đầu tư vào cổ phiếu có một số rủi ro.
疯狂
fēng kuáng
Tính từ
Điên rồ
他的疯狂行为让人吃惊。
Hành động điên rồ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
讽刺
fěng cì
Động từ
Châm biếm
他的言论带有讽刺意味。
Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa châm biếm.
否定
fǒu dìng
Động từ
Phủ định
他否定了所有的指控。
Anh ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc.
否认
fǒu rèn
Động từ
Phủ nhận
他否认了自己犯错。
Anh ấy đã phủ nhận việc mình đã phạm lỗi.
扶
fú
Động từ
Vịn
我扶着老人过马路。
Tôi đỡ bà cụ qua đường.
服装
fú zhuāng
Danh từ
Phục trang, quần áo
她的服装很时尚。
Trang phục của cô ấy rất thời trang.
幅
fú
Lượng từ
Bức (lượng từ cho tranh)
这幅画非常有艺术感。
Bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.
辅导
fǔ dǎo
Động từ
Phụ đạo, bổ trợ
他们为学生提供课后辅导。
Họ cung cấp gia sư cho học sinh sau giờ học.
妇女
fù nǚ
Danh từ
Phụ nữ
妇女在社会中发挥着重要的作用。
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
复制
fù zhì
Động từ
Copy
请将文件复制到这个文件夹。
Hãy sao chép tài liệu vào thư mục này.
改革
gǎi gé
Động từ
Cải cách
这次改革对国家发展至关重要。
Cuộc cải cách này quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.
改进
gǎi jìn
Động từ
Cải tiến
我们需要改进工作流程。
Chúng ta cần cải tiến quy trình làm việc.
改善
gǎi shàn
Động từ
Cải thiện
他正在改善公司的管理系统。
Anh ấy đang cải thiện hệ thống quản lý của công ty.
改正
gǎi zhèng
Động từ
Cải chính
请改正这篇文章中的错误。
Hãy sửa những lỗi trong bài viết này.
盖
gài
Động từ
Đậy
请把锅盖好。
Hãy đậy nắp chảo lại.
概括
gài kuò
Động từ
Khái quát
我可以概括一下他的报告。
Tôi có thể khái quát lại báo cáo của anh ấy.
概念
gài niàn
Danh từ
Khái niệm
这个概念对我们很重要。
Khái niệm này rất quan trọng đối với chúng ta.
干脆
gān cuì
Tính từ
Dứt khoát
他干脆拒绝了我们的请求。
Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu của chúng tôi.
干燥
gān zào
Tính từ
Khô ráo, khô hanh
这里的气候非常干燥。
Khí hậu ở đây rất khô ráo.
赶紧
gǎn jǐn
Phó từ
Mau chóng
赶紧去看医生!
Mau chóng đi khám bác sĩ!
赶快
gǎn kuài
Phó từ
Mau chóng
赶快告诉我发生了什么。
Mau chóng nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.
感激
gǎn jī
Động từ
Cảm kích, biết ơn
我感激他对我的帮助。
Tôi cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy.
感受
gǎn shòu
Danh từ
Cảm nhận
我的感受是非常复杂的。
Cảm nhận của tôi rất phức tạp.
感想
gǎn xiǎng
Danh từ
Cảm tưởng, suy nghĩ
他对这个问题有很多感想。
Anh ấy có rất nhiều suy nghĩ về vấn đề này.
干活儿
gàn huó ér
Động từ
Lao động
他每天都要干活儿。
Anh ấy phải làm việc mỗi ngày.
钢铁
gāng tiě
Danh từ
Sắt thép
这个工厂生产钢铁。
Nhà máy này sản xuất sắt thép.
高档
gāo dàng
Tính từ
Cao cấp
这家店卖高档商品。
Cửa hàng này bán hàng cao cấp.
高级
gāo jí
Tính từ
Cao cấp
他穿的是高级西装。
Anh ấy mặc bộ vest cao cấp.
搞
gǎo
Động từ
Làm
我们正在搞一个新项目。
Chúng tôi đang làm một dự án mới.
告别
gào bié
Động từ
Từ biệt
他向我们告别了。
Anh ấy từ biệt chúng tôi.
格外
gé wài
Phó từ
Đặc biệt
今天的天气格外寒冷。
Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh.
隔壁
gé bì
Danh từ
Sát vách, ngay cạnh
我的家在隔壁。
Nhà tôi ở ngay cạnh.
个别
gè bié
Tính từ
Cá biệt
他是个别的例外。
Anh ấy là một trường hợp cá biệt.
个人
gè rén
Danh từ
Cá nhân
这是我的个人问题。
Đây là vấn đề cá nhân của tôi.
个性
gè xìng
Danh từ
Cá tính
每个人的个性都不同。
Mỗi người có cá tính khác nhau.
各自
gè zì
Đại từ
Tự, mỗi
大家各自都有自己的想法。
Mỗi người đều có suy nghĩ riêng.
根
gēn
Lượng từ
Sợi, cành, khúc, ngón
这根绳子太长了。
Sợi dây này quá dài.
根本
gēn běn
Tính từ
Vốn
这个问题根本就没有解决。
Vấn đề này vốn dĩ chưa được giải quyết.
工厂
gōng chǎng
Danh từ
Xưởng, xí nghiệp
这家工厂生产汽车。
Nhà máy này sản xuất ô tô.
工程师
gōng chéng shī
Danh từ
Kỹ sư
他是一个经验丰富的工程师。
Anh ấy là một kỹ sư giàu kinh nghiệm.
工具
gōng jù
Danh từ
Công cụ
这把工具很实用。
Công cụ này rất hữu ích.
工人
gōng rén
Danh từ
Công nhân
工人们正在建造新大楼。
Các công nhân đang xây dựng tòa nhà mới.
工业
gōng yè
Danh từ
Công nghiệp
这个国家的工业非常发达。
Ngành công nghiệp của đất nước này rất phát triển.
公布
gōng bù
Động từ
Công bố
他在会议上公布了新的计划。
Anh ấy công bố kế hoạch mới trong cuộc họp.
公开
gōng kāi
Động từ
Công khai
他公开了自己的看法。
Anh ấy công khai ý kiến của mình.
公平
gōng píng
Tính từ
Công bằng
他们认为这件事非常不公平。
Họ cho rằng việc này rất không công bằng.
公寓
gōng yù
Danh từ
Chung cư
我住在一栋公寓楼里。
Tôi sống trong một tòa chung cư.
公元
gōng yuán
Danh từ
Công nguyên
公元前500年,希腊文明已经很发达了。
Vào năm 500 trước công nguyên, nền văn minh Hy Lạp đã rất phát triển.
公主
gōng zhǔ
Danh từ
Công chúa
公主穿着华丽的衣服。
Công chúa mặc bộ đồ lộng lẫy.
功能
gōng néng
Danh từ
Công năng
这个软件的功能非常强大。
Chức năng của phần mềm này rất mạnh mẽ.
恭喜
gōng xǐ
Động từ
Chúc mừng
恭喜你获得了第一名!
Chúc mừng bạn đã giành được giải nhất!
贡献
gòng xiàn
Danh từ
Cống hiến
他为这个项目做出了巨大贡献。
Anh ấy đã cống hiến rất lớn cho dự án này.
沟通
gōu tōng
Động từ
Trao đổi, thấu hiểu
我们需要加强与客户的沟通。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp với khách hàng.
构成
gòu chéng
Động từ
Cấu thành, tạo thành
这些因素构成了成功的关键。
Những yếu tố này tạo thành chìa khóa của sự thành công.
姑姑
gū gu
Danh từ
Cô
我的姑姑非常善良。
Cô tôi rất hiền lành.
姑娘
gū niang
Danh từ
Cô gái
她是一个聪明的姑娘。
Cô gái ấy rất thông minh.
古代
gǔ dài
Danh từ
Cổ đại
古代中国有许多伟大的思想家。
Trung Quốc cổ đại có nhiều nhà tư tưởng vĩ đại.
古典
gǔ diǎn
Tính từ
Cổ điển
这是一部古典文学作品。
Đây là một tác phẩm văn học cổ điển.
股票
gǔ piào
Danh từ
Cổ phiếu
我买了一些股票,打算投资。
Tôi đã mua một số cổ phiếu để đầu tư.
骨头
gǔ tou
Danh từ
Xương
小狗咬断了我的骨头。
Con chó nhỏ đã cắn đứt xương của tôi.
鼓舞
gǔ wǔ
Động từ
Cổ vũ
他的话鼓舞了所有的人。
Lời nói của anh ấy đã cổ vũ tất cả mọi người.
鼓掌
gǔ zhǎng
Động từ
Vỗ tay
大家为她的表演鼓掌。
Mọi người vỗ tay vì màn biểu diễn của cô ấy.
固定
gù dìng
Động từ
Cố định
我们需要固定这个设备。
Chúng ta cần cố định thiết bị này.
挂号
guà hào
Động từ
Xếp số
你先去挂号,然后去看医生。
Bạn đi xếp số trước, rồi đến bác sĩ.
乖
guāi
Tính từ
Ngoan
这个孩子非常乖。
Đứa trẻ này rất ngoan.
拐弯
guǎi wān
Động từ
Rẽ
他在路口拐弯了。
Anh ấy rẽ ở góc đường.
怪不得
guài bù dé
Liên từ
Chẳng trách
怪不得他这么累,原来是一直在工作。
Chẳng trách anh ấy mệt như vậy, hóa ra là suốt ngày làm việc.
关闭
guān bì
Động từ
Đóng
商店已经关闭了。
Cửa hàng đã đóng cửa.
观察
guān chá
Động từ
Quan sát
他正在观察鸟类的行为。
Anh ấy đang quan sát hành vi của các loài chim.
观点
guān diǎn
Danh từ
Quan điểm
他的观点很有见地。
Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc.
观念
guān niàn
Danh từ
Quan niệm
他的观念和我们不一样。
Quan niệm của anh ấy khác với chúng tôi.
官
guān
Danh từ
Quan
他是一个政府官员。
Anh ấy là một quan chức chính phủ.
管子
guǎn zi
Danh từ
Cái ống
这根管子很长。
Cái ống này rất dài.
冠军
guàn jūn
Danh từ
Quán quân
他是这场比赛的冠军。
Anh ấy là quán quân của cuộc thi này.
光滑
guāng huá
Tính từ
Bóng mượt
这块石头表面非常光滑。
Mặt đá này rất bóng mượt.
光临
guāng lín
Động từ
Đến, có mặt
欢迎光临我们的商店。
Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi.
光明
guāng míng
Tính từ
Quang minh, sáng sủa
他是一个光明正大的人。
Anh ấy là một người ngay thẳng.
光盘
guāng pán
Danh từ
Đĩa CD, VCD, DVD
我买了一个光盘。
Tôi đã mua một đĩa CD.
广场
guǎng chǎng
Danh từ
Quảng trường
市中心有一个大广场。
Có một quảng trường lớn ở trung tâm thành phố.
广大
guǎng dà
Tính từ
Quảng đại, rộng lớn
这项技术得到了广大群众的支持。
Công nghệ này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng.
广泛
guǎng fàn
Tính từ
Rộng khắp
这项技术在世界各地都得到了广泛应用。
Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
归纳
guī nà
Động từ
Tóm tắt
他把这些资料归纳成了一篇报告。
Anh ấy đã tóm tắt tài liệu thành một báo cáo.
规矩
guī ju
Danh từ
Qui tắc
他很守规矩。
Anh ấy rất tuân thủ các quy tắc.
规律
guī lǜ
Danh từ
Qui luật
自然界有许多规律。
Có nhiều qui luật trong tự nhiên.
规模
guī mó
Danh từ
Qui mô
这家公司规模很大。
Công ty này có quy mô rất lớn.
规则
guī zé
Danh từ
Nội qui
我们学校有严格的规则。
Trường học của chúng tôi có nội qui nghiêm ngặt.
柜台
guì tái
Danh từ
Quầy ba
请到柜台上取票。
Hãy đến quầy để nhận vé.
滚
gǔn
Động từ
Cút, cuộn
快滚出去!
Cút đi nhanh lên!
锅
guō
Danh từ
Nồi
我正在煮汤,用的是一个大锅。
Tôi đang nấu súp, sử dụng một cái nồi lớn.
国庆节
guó qìng jié
Danh từ
Quốc khánh
每年10月1日是中国的国庆节。
Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh của Trung Quốc.
国王
guó wáng
Danh từ
Quốc vương
古代的国王通常有许多妻子。
Các vị quốc vương trong thời cổ đại thường có nhiều vợ.
果然
guǒ rán
Phó từ
Quả nhiên
他果然来了。
Anh ấy quả nhiên đã đến.
果实
guǒ shí
Danh từ
Quả thực
他的努力终于得到了果实。
Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả.
过分
guò fèn
Tính từ
Quá mức
他的话有点过分。
Lời nói của anh ấy có phần quá mức.
过敏
guò mǐn
Tính từ
Mẫn cảm, dị ứng
我对花粉过敏。
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
过期
guò qī
Động từ
Quá hạn
这个牛奶已经过期了。
Sữa này đã quá hạn.
哈
hā
Thán từ
Ha ha
哈哈,我开玩笑的。
Ha ha, tôi chỉ đùa thôi.
海关
hǎi guān
Danh từ
Hải quan
你需要通过海关。
Bạn cần qua hải quan.
海鲜
hǎi xiān
Danh từ
Hải sản
我们今晚要吃海鲜。
Chúng tôi sẽ ăn hải sản tối nay.
喊
hǎn
Động từ
Hét
他在楼下喊我。
Anh ấy hét gọi tôi từ dưới lầu.
行业
háng yè
Danh từ
Ngành nghề
他从事计算机行业。
Anh ấy làm trong ngành công nghệ thông tin.
豪华
háo huá
Tính từ
Sang trọng
这是一个豪华的酒店。
Đây là một khách sạn sang trọng.
好客
hào kè
Tính từ
Hiếu khách
她是个非常好客的人。
Cô ấy là một người rất hiếu khách.
好奇
hào qí
Tính từ
Hiếu kì
我对这个问题很感到好奇。
Tôi cảm thấy rất hiếu kỳ về vấn đề này.
合法
hé fǎ
Tính từ
Hợp pháp
这项活动是合法的。
Hoạt động này là hợp pháp.
合理
hé lǐ
Tính từ
Hợp lý
他的要求很合理。
Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý.
合同
hé tóng
Danh từ
Hợp đồng
我们签了合同。
Chúng tôi đã ký hợp đồng.
合影
hé yǐng
Danh từ
Chụp ảnh chung, tập thể
我们在旅行时合影留念。
Chúng tôi đã chụp ảnh chung khi đi du lịch.
合作
hé zuò
Động từ
Hợp tác
我们和他们有很多合作。
Chúng tôi có nhiều sự hợp tác với họ.
何必
hé bì
Phó từ
Hà tất
你何必那么生气呢?
Tại sao bạn phải tức giận như vậy?
何况
hé kuàng
Liên từ
Huống hồ
他都做不到,何况你呢?
Anh ấy còn không làm được, huống hồ là bạn?
和平
hé píng
Danh từ
Hòa bình
我们希望世界永远和平。
Chúng tôi hy vọng thế giới luôn hòa bình.
核心
hé xīn
Danh từ
Trọng tâm
这是公司的核心价值观。
Đây là giá trị cốt lõi của công ty.
恨
hèn
Động từ
Ghét, oán hận
他恨我不来。
Anh ấy ghét tôi vì tôi không đến.
猴子
hóu zi
Danh từ
Khỉ
这只猴子很聪明。
Con khỉ này rất thông minh.
后背
hòu bèi
Danh từ
Phía sau
他背痛得厉害,连后背都痛。
Anh ấy bị đau lưng nặng, cả phần sau lưng cũng đau.
后果
hòu guǒ
Danh từ
Hậu quả
他不注意安全,结果发生了意外。
Anh ấy không chú ý đến an toàn, kết quả là xảy ra tai nạn.
呼吸
hū xī
Động từ
Hít thở
你需要深呼吸,放松自己。
Bạn cần hít thở sâu và thư giãn.
忽然
hū rán
Phó từ
Bỗng nhiên
忽然下起了大雨。
Bỗng nhiên mưa lớn.
忽视
hū shì
Động từ
Không coi trọng
我们不能忽视这个问题。
Chúng ta không thể coi nhẹ vấn đề này.
胡说
hú shuō
Động từ
Nói nhăng quậy
你不要胡说八道。
Đừng nói linh tinh.
胡同
hú tòng
Danh từ
Ngõ, hẻm
北京的胡同很有特色。
Những con ngõ ở Bắc Kinh rất đặc biệt.
壶
hú
Danh từ
Bình, ấm
这壶茶很好喝。
Bình trà này rất ngon.
蝴蝶
hú dié
Danh từ
Con bướm
那只蝴蝶飞过了花园。
Con bướm đó bay qua khu vườn.
糊涂
hú tú
Tính từ
Hồ đồ, bối rối
他因为太累了,所以有点儿糊涂。
Anh ấy vì quá mệt nên có chút bối rối.
花生
huā shēng
Danh từ
Lạc
我最喜欢吃花生。
Tôi thích ăn lạc nhất.
划
huá
Động từ
Chèo (thuyền)
我们去湖上划船吧。
Chúng ta đi chèo thuyền trên hồ đi.
华裔
huá yì
Danh từ
Hoa kiều
他是一个华裔美国人。
Anh ấy là một người Hoa kiều Mỹ.
滑
huá
Tính từ
Trượt, trơn
这个地方的地面很滑。
Mặt đất ở đây rất trơn.
化学
huà xué
Danh từ
Hóa học
他是化学专业的学生。
Anh ấy là sinh viên chuyên ngành hóa học.
话题
huà tí
Danh từ
Chủ đề
今天的讨论话题是环保。
Chủ đề thảo luận hôm nay là bảo vệ môi trường.
怀念
huái niàn
Động từ
Hoài niệm
我很怀念我小时候的生活。
Tôi rất nhớ cuộc sống khi còn nhỏ.
怀孕
huái yùn
Động từ
Mang bầu
她怀孕了,准备迎接宝宝。
Cô ấy mang bầu và chuẩn bị đón đứa bé.
缓解
huǎn jiě
Động từ
Giảm bớt, xoa dịu
运动可以缓解压力。
Tập thể dục có thể giảm bớt căng thẳng.
幻想
huàn xiǎng
Động từ
Hoang tưởng
他常常幻想自己能成为一个伟大的科学家。
Anh ấy thường hoang tưởng về việc trở thành một nhà khoa học vĩ đại.
慌张
huāng zhāng
Tính từ
Hoảng sợ, rối rắm
突然发生的事情让她显得非常慌张。
Những sự việc xảy ra bất ngờ khiến cô ấy trông rất hoảng sợ.
黄金
huáng jīn
Danh từ
Vàng
黄金价格上涨了。
Giá vàng đã tăng lên.
灰
huī
Tính từ
Màu xám
灰色的天空让人感到有些压抑。
Bầu trời xám khiến người ta cảm thấy hơi ngột ngạt.
灰尘
huī chén
Danh từ
Tro bụi
房间里有很多灰尘。
Trong phòng có rất nhiều bụi.
灰心
huī xīn
Động từ
Nản lòng
失败并不可怕,灰心才是真正的失败。
Thất bại không đáng sợ, nản lòng mới là thất bại thực sự.
挥
huī
Động từ
Vẫy
他挥手告别,离开了。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt rồi rời đi.
恢复
huī fù
Động từ
Hồi phục, khôi phục
他已经恢复健康,可以继续工作了。
Anh ấy đã hồi phục sức khỏe và có thể tiếp tục công việc.
汇率
huì lǜ
Danh từ
Tỷ giá
汇率的变化影响了我们的消费。
Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến tiêu dùng của chúng ta.
婚礼
hūn lǐ
Danh từ
Hôn lễ
他们将在这个周末举行婚礼。
Họ sẽ tổ chức đám cưới vào cuối tuần này.
婚姻
hūn yīn
Danh từ
Hôn nhân
婚姻需要双方的理解和支持。
Hôn nhân cần sự hiểu biết và hỗ trợ từ cả hai bên.
活跃
huó yuè
Tính từ
Sôi nổi
他在课堂上非常活跃。
Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học.
火柴
huǒ chái
Danh từ
Diêm
我用火柴点燃了蜡烛。
Tôi đã dùng diêm để nhóm nến.
伙伴
huǒ bàn
Danh từ
Bạn đồng hành
他和他的伙伴一起去旅行。
Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch.
或许
huò xǔ
Phó từ
Có lẽ
或许明天会下雨,带把伞吧。
Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, mang theo ô nhé.
机器
jī qì
Danh từ
Máy móc
这台机器非常先进。
Cái máy này rất hiện đại.
肌肉
jī ròu
Danh từ
Cơ bắp
他每天都做锻炼,肌肉变得越来越大。
Anh ấy tập luyện mỗi ngày, cơ bắp ngày càng lớn.
基本
jī běn
Tính từ
Cơ bản, căn bản
学好汉语的基本功非常重要。
Việc học tốt các kỹ năng cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng.
激烈
jī liè
Tính từ
Gay gắt, mãnh liệt
比赛非常激烈,两队互不相让。
Trận đấu rất gay gắt, hai đội không nhường nhau.
及格
jí gé
Động từ
Đạt điểm qua
他考试通过了,终于及格了。
Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và cuối cùng đạt điểm qua.
极其
jí qí
Phó từ
Cực kỳ
这件事情极其重要,我们必须全力以赴。
Việc này cực kỳ quan trọng, chúng ta phải dốc toàn lực.
急忙
jí máng
Tính từ
Vội vàng
他急忙跑去医院,赶上了最后一班车。
Anh ấy vội vã chạy đến bệnh viện và kịp chuyến xe cuối cùng.
急诊
jí zhěn
Danh từ
Cấp cứu
他因急诊住进了医院。
Anh ấy phải nhập viện vì cấp cứu.
集合
jí hé
Động từ
Tập hợp
所有学生在操场集合。
Tất cả học sinh tập hợp tại sân vận động.
集体
jí tǐ
Danh từ
Tập thể
我们班是一个团结的集体。
Lớp chúng tôi là một tập thể đoàn kết.
集中
jí zhōng
Động từ
Tập trung
请大家集中注意力听讲。
Mọi người hãy tập trung chú ý nghe giảng.
计算
jì suàn
Động từ
Tính toán
他在计算今天的销售额。
Anh ấy đang tính toán doanh thu hôm nay.
记录
jì lù
Động từ
Ghi chép
老师要求我们记录下这些重要的知识点。
Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi chép lại các điểm kiến thức quan trọng.
记忆
jì yì
Danh từ
Ký ức
这些照片让我想起了美好的记忆。
Những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp.
纪录
jì lù
Danh từ
Kỷ lục
他打破了100米跑步的纪录。
Anh ấy đã phá kỷ lục chạy 100 mét.
纪律
jì lǜ
Danh từ
Kỷ luật
他们学校的纪律非常严格。
Kỷ luật ở trường họ rất nghiêm ngặt.
纪念
jì niàn
Động từ
Kỷ niệm
今天是他去世五周年的纪念日。
Hôm nay là ngày kỷ niệm 5 năm ngày ông ấy qua đời.
系领带
jì lǐng dài
Động từ
Thắt cà vạt
他正在学习怎样系领带。
Anh ấy đang học cách thắt cà vạt.
寂寞
jì mò
Tính từ
Cô đơn
他在异国他乡感到非常寂寞。
Anh ấy cảm thấy rất cô đơn ở nước ngoài.
夹子
jiā zi
Danh từ
Cái kẹp
请用夹子把这张纸夹起来。
Hãy dùng cái kẹp này để kẹp tờ giấy lại.
家庭
jiā tíng
Danh từ
Gia đình
我有一个幸福的家庭。
Tôi có một gia đình hạnh phúc.
家务
jiā wù
Danh từ
Việc nhà
他负责做家务,照顾家里的事情。
Anh ấy chịu trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc mọi việc trong gia đình.
家乡
jiā xiāng
Danh từ
Quê hương
我的家乡在南方,是个美丽的小村庄。
Quê hương của tôi ở miền Nam, là một làng nhỏ xinh đẹp.
嘉宾
jiā bīn
Danh từ
Khách mời
今天的晚宴有很多嘉宾。
Bữa tiệc tối nay có rất nhiều khách mời.
甲
jiǎ
Danh từ
Giáp (hệ thống xếp hạng)
他是比赛中的甲选手。
Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi.
假如
jiǎ rú
Liên từ
Giả dụ
假如明天下雨,我们就不去爬山了。
Giả dụ ngày mai mưa, chúng ta sẽ không leo núi nữa.
假设
jiǎ shè
Danh từ
Giả thuyết
这是一个假设的情况。
Đây là một tình huống giả thuyết.
假装
jiǎ zhuāng
Động từ
Giả vờ
他假装没听见我的话。
Anh ấy giả vờ không nghe thấy lời tôi nói.
价值
jià zhí
Danh từ
Giá trị
这幅画的价值非常高。
Giá trị của bức tranh này rất cao.
驾驶
jià shǐ
Động từ
Lái xe
他已经考取了驾驶执照。
Anh ấy đã thi đậu bằng lái xe.
嫁
jià
Động từ
Gả chồng
她嫁给了一个很有钱的男人。
Cô ấy gả chồng cho một người đàn ông rất giàu có.
坚决
jiān jué
Tính từ
Kiên quyết
他坚决反对这个提案。
Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này.
坚强
jiān qiáng
Tính từ
Kiên cường
她是一个坚强的女人,永远不放弃。
Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc.
肩膀
jiān bǎng
Danh từ
Bờ vai
我给他轻轻拍了拍肩膀。
Tôi nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy.
艰巨
jiān jù
Tính từ
Khó khăn (công việc, nhiệm vụ)
这项任务非常艰巨,很多人都做不到。
Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhiều người không làm được.
艰苦
jiān kǔ
Tính từ
Gian khổ
他经历了艰苦的生活,但从不抱怨。
Anh ấy đã trải qua một cuộc sống gian khổ, nhưng không bao giờ phàn nàn.
兼职
jiān zhí
Danh từ
Kiêm nhiệm
她有一个兼职工作,帮助别人做翻译。
Cô ấy có một công việc kiêm nhiệm, giúp mọi người làm dịch thuật.
捡
jiǎn
Động từ
Nhặt
我在路上捡到了一张旧票。
Tôi nhặt được một tấm vé cũ trên đường.
剪刀
jiǎn dāo
Danh từ
Cái kéo
请给我一把剪刀。
Hãy đưa cho tôi một cái kéo.
简历
jiǎn lì
Danh từ
Sơ yếu lý lịch
请把你的简历发给我们。
Hãy gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi.
简直
jiǎn zhí
Phó từ
Gần như
他简直是个天才!
Anh ấy gần như là một thiên tài!
建立
jiàn lì
Động từ
Thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
他在公司建立了良好的合作关系。
Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt trong công ty.
建设
jiàn shè
Động từ
Dựng xây, xây dựng
他们正在建设一个新的大楼。
Họ đang xây dựng một tòa nhà mới.
建筑
jiàn zhù
Danh từ
Công trình xây dựng, ngành xây dựng
这个城市的建筑风格很独特。
Phong cách kiến trúc của thành phố này rất đặc biệt.
健身
jiàn shēn
Động từ
Tập thể dục
我每天都去健身房锻炼。
Tôi đi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.
键盘
jiàn pán
Danh từ
Bàn phím
我的键盘坏了,需要换一个新的。
Bàn phím của tôi hỏng rồi, cần thay một cái mới.
讲究
jiǎng jiū
Động từ
Coi trọng
他做事很讲究,绝不马虎。Anh ấy làm việc rất coi trọng, không bao giờ qua loa.
讲座
jiǎng zuò
Danh từ
Buổi diễn thuyết
这个讲座讲解了很多关于环保的知识。
Buổi diễn thuyết này đã giảng giải rất nhiều kiến thức về bảo vệ môi trường.
酱油
jiàng yóu
Danh từ
Xì dầu
做菜的时候不要忘了加酱油。
Đừng quên thêm xì dầu khi nấu ăn.
交换
jiāo huàn
Động từ
Trao đổi
我们可以交换一些意见。
Chúng ta có thể trao đổi một vài ý kiến.
交际
jiāo jì
Danh từ
Giao tiếp
他擅长交际,认识很多人。
Anh ấy giỏi giao tiếp, quen biết rất nhiều người.
交往
jiāo wǎng
Động từ
Đi lại, giao thiệp
他和我交往了很久,我们是好朋友。
Anh ấy và tôi đã giao thiệp lâu rồi, chúng tôi là bạn tốt.
浇
jiāo
Động từ
Tưới nước
请把花浇水。
Hãy tưới nước cho cây hoa.
胶水
jiāo shuǐ
Danh từ
Keo dán
这个模型需要胶水来粘合。
Mô hình này cần keo dán để kết dính.
角度
jiǎo dù
Danh từ
Góc độ
从不同的角度看问题,会得到不同的答案。
Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau, sẽ có được những câu trả lời khác nhau.
狡猾
jiǎo huá
Tính từ
Giảo hoạt
他是一个狡猾的商人,善于谈判。
Anh ta là một thương nhân giảo hoạt, giỏi trong việc đàm phán.
教材
jiào cái
Danh từ
Giao trình
这本教材是学习汉语的好资料。
Cuốn giao trình này là tài liệu tốt để học tiếng Trung.
教练
jiào liàn
Danh từ
Huấn luyện viên
他是我们球队的教练。
Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng chúng tôi.
教训
jiào xùn
Danh từ
Giáo huấn, bài học
这次失败给了我很大的教训。
Thất bại lần này đã cho tôi một bài học lớn.
阶段
jiē duàn
Danh từ
Giai đoạn
他正处于人生的一个重要阶段。
Anh ấy đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.
结实
jiē shi
Tính từ
Chắc chắn
这张桌子很结实,不会坏的。
Cái bàn này rất chắc chắn, sẽ không hỏng đâu.
接触
jiē chù
Động từ
Tiếp xúc
我们接触到了一些新的技术。
Chúng tôi đã tiếp xúc với một số công nghệ mới.
接待
jiē dài
Động từ
Tiếp đãi
他负责接待来访的客人。
Anh ấy chịu trách nhiệm tiếp đãi khách đến thăm.
接近
jiē jìn
Động từ
Tiếp cận
我们与他们接近了很多。
Chúng tôi đã tiếp cận họ rất nhiều.
节省
jié shěng
Động từ
Tiết kiệm
他很节省,总是避免浪费。
Anh ấy rất tiết kiệm, luôn tránh lãng phí.
结构
jié gòu
Danh từ
Kết cấu
这座建筑的结构非常复杂。
Cấu trúc của tòa nhà này rất phức tạp.
结合
jié hé
Động từ
Kết hợp
他们的意见得到了很好的结合。
Ý kiến của họ đã được kết hợp rất tốt.
结论
jié lùn
Danh từ
Kết luận
经过长时间的讨论,我们终于得出了结论。
Sau một thời gian thảo luận lâu dài, cuối cùng chúng tôi đã đưa ra kết luận.
结账
jié zhàng
Động từ
Thanh toán
我们要结账了,请给我账单。
Chúng tôi cần thanh toán, làm ơn đưa hóa đơn cho tôi.
戒
jiè
Động từ
Cai (thuốc, rượu, nghiện)
他决定戒烟,开始了健康的生活。
Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh.
戒指
jiè zhǐ
Danh từ
Nhẫn
她戴着一枚漂亮的戒指。Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.
届
jiè
Danh từ
Khóa
这是我们学校的第十届毕业典礼。Đây là lễ tốt nghiệp khóa thứ mười của trường chúng tôi.
借口
jiè kǒu
Danh từ
Cớ, lí do
他总是找借口不去参加会议。Anh ấy luôn tìm lý do để không tham gia cuộc họp.
金属
jīn shǔ
Danh từ
Kim loại
这块金属非常坚硬。Miếng kim loại này rất cứng.
尽快
jǐn kuài
Trạng từ
Mau chóng
请尽快完成这个项目。Làm ơn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.
尽量
jǐn liàng
Trạng từ
Cố gắng
我们尽量确保每个学生都能理解课程。Chúng tôi cố gắng đảm bảo mỗi học sinh đều có thể hiểu bài học.
紧急
jǐn jí
Tính từ
Cấp bách
这是一个紧急情况,我们需要立即采取行动。Đây là một tình huống cấp bách, chúng ta cần hành động ngay lập tức.
谨慎
jǐn shèn
Tính từ
Cẩn thận, thận trọng
他是一个非常谨慎的人,做事总是非常小心。Anh ấy là một người rất cẩn thận, làm việc luôn rất chu đáo.
尽力
jìn lì
Động từ
Dốc hết sức
我会尽力完成这个任务。Tôi sẽ dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.
进步
jìn bù
Danh từ
Tiến bộ
他在工作中取得了很大的进步。
Anh ấy đã đạt được tiến bộ lớn trong công việc.
进口
jìn kǒu
Danh từ
Nhập khẩu
这个商店卖的是进口商品。
Cửa hàng này bán hàng nhập khẩu.
近代
jìn dài
Tính từ
Cận đại
近代科技发展迅速。
Khoa học kỹ thuật cận đại phát triển rất nhanh.
经典
jīng diǎn
Tính từ
Kinh điển
这本书是中国文学的经典之作。
Cuốn sách này là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
经商
jīng shāng
Động từ
Kinh doanh
他已经开始经商,拥有了一家自己的公司。
Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh và sở hữu một công ty riêng.
经营
jīng yíng
Động từ
Kinh doanh
他经营着一家成功的餐厅。
Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công.
精力
jīng lì
Danh từ
Tinh lực
你需要保持充沛的精力来完成这个任务。
Bạn cần duy trì tinh lực dồi dào để hoàn thành nhiệm vụ này.
精神
jīng shén
Danh từ
Tinh thần
他总是保持着积极的精神状态。
Anh ấy luôn duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
酒吧
jiǔ bā
Danh từ
Quán ba
我们晚上去酒吧放松一下吧。
Tối nay chúng ta đi quán ba thư giãn nhé.
救
jiù
Động từ
Cứu
他救了很多落水的人。
Anh ấy đã cứu rất nhiều người bị đuối nước.
救护车
jiù hù chē
Danh từ
Xe cứu thương
救护车很快就到了。
Xe cứu thương đã đến rất nhanh.
舅舅
jiù jiù
Danh từ
Cậu (em mẹ)
我和舅舅关系很好。
Tôi có mối quan hệ rất tốt với cậu.
居然
jū rán
Trạng từ
Không ngờ lại
他居然知道这个秘密。
Anh ấy không ngờ lại biết được bí mật này.
桔子
jú zi
Danh từ
Quýt
我喜欢吃新鲜的桔子。
Tôi thích ăn quýt tươi.
巨大
jù dà
Tính từ
Lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)
他做出了巨大的贡献。
Anh ấy đã có những đóng góp lớn.
具备
jù bèi
Động từ
Chuẩn bị đủ, có đủ
他具备了成为经理的所有条件。
Anh ấy đã có đủ điều kiện để trở thành giám đốc.
具体
jù tǐ
Tính từ
Cụ thể
我们需要更具体的计划。
Chúng tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn.
俱乐部
jù lè bù
Danh từ
Câu lạc bộ
他加入了一个篮球俱乐部。
Anh ấy đã gia nhập một câu lạc bộ bóng rổ.
据说
jù shuō
Động từ
Nghe nói, nghe đồn
据说他最近搬到新城市了。
Nghe nói anh ấy đã chuyển đến thành phố mới gần đây.
捐
juān
Động từ
Quyên góp
他捐了很多钱给慈善机构。
Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.
决赛
jué sài
Danh từ
Trận chung kết
我们参加了这个比赛的决赛。
Chúng tôi đã tham gia trận chung kết của cuộc thi này.
决心
jué xīn
Danh từ
Quyết tâm
他下定决心要成功。
Anh ấy đã quyết tâm phải thành công.
角色
jué sè
Danh từ
Nhân vật
这个电影中的主角非常受欢迎。
Nhân vật chính trong bộ phim này rất được yêu thích.
绝对
jué duì
Tính từ
Tuyệt đối
他对这件事有绝对的信心。
Anh ấy có sự tự tin tuyệt đối về việc này.
军事
jūn shì
Danh từ
Quân sự
他对军事历史非常感兴趣。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử quân sự.
均匀
jūn yún
Tính từ
Đều, đồng đều
这个面糊搅拌得非常均匀。
Bột này đã được khuấy rất đều.
卡车
kǎ chē
Danh từ
Xe tải
我们公司需要购买一辆新的卡车。
Công ty chúng tôi cần mua một chiếc xe tải mới.
开发
kāi fā
Động từ
Phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)
这个软件正在开发中。
Phần mềm này đang được phát triển.
开放
kāi fàng
Động từ
Mở cửa
政府决定开放这个新的商业区。
Chính phủ quyết định mở cửa khu thương mại mới này.
开幕式
kāi mù shì
Danh từ
Lễ khai mạc
今天下午将举行比赛的开幕式。
Lễ khai mạc của cuộc thi sẽ diễn ra vào chiều nay.
开水
kāi shuǐ
Danh từ
Nước sôi
请给我一杯开水。
Xin cho tôi một cốc nước sôi.
砍
kǎn
Động từ
Chặt, chém
他正在砍树。
Anh ấy đang chặt cây.
看不起
kàn bù qǐ
Động từ
Coi khinh
她看不起那些不努力工作的人。
Cô ấy coi thường những người không chăm chỉ làm việc.
看望
kàn wàng
Động từ
Đi thăm
我们去看望了他生病的父亲。
Chúng tôi đã đi thăm cha anh ấy đang ốm.
靠
kào
Động từ
Dựa dẫm, dựa vào
你不能总是靠别人帮忙。
Bạn không thể luôn dựa vào sự giúp đỡ của người khác.
颗
kē
Lượng từ
Quả (lượng từ)
他送了我一颗漂亮的珍珠。
Anh ấy tặng tôi một viên ngọc trai đẹp.
可见
kě jiàn
Động từ
Cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)
他已经做好了准备,可见他非常认真。
Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng, cho thấy anh ấy rất nghiêm túc.
可靠
kě kào
Tính từ
Đáng tin cậy
这个消息来源非常可靠。
Nguồn tin này rất đáng tin cậy.
可怕
kě pà
Tính từ
Đáng sợ
这部电影的结局非常可怕。
Kết thúc của bộ phim này rất đáng sợ.
克
kè
Danh từ
Gram
一公斤等于一千克。
Một kilogram bằng một ngàn gram.
克服
kè fú
Động từ
Khắc phục
他克服了许多困难,最终成功了。
Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng thành công.
刻苦
kè kǔ
Tính từ
Khắc khổ, chịu khó
他是一个刻苦学习的学生。
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ học tập.
客观
kè guān
Tính từ
Khách quan
我们需要一个客观的分析。
Chúng ta cần một phân tích khách quan.
课程
kè chéng
Danh từ
Môn học
他的课程非常有挑战性。
Môn học của anh ấy rất thách thức.
空间
kōng jiān
Danh từ
Không gian
这个房子有很多空间。
Ngôi nhà này có rất nhiều không gian.
空闲
kōng xián
Tính từ
Rảnh rỗi
在空闲的时候,我喜欢去散步。
Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo.
控制
kòng zhì
Động từ
Kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát
他能够很好地控制自己的情绪。
Anh ấy có thể kiểm soát rất tốt cảm xúc của mình.
口味
kǒu wèi
Danh từ
Khẩu vị
他的口味很特别,喜欢吃辛辣的食物。
Khẩu vị của anh ấy rất đặc biệt, thích ăn đồ cay.
夸
kuā
Động từ
Khen
她总是夸我做得很好。
Cô ấy luôn khen tôi làm rất tốt.
夸张
kuā zhāng
Tính từ
Phóng đại
他讲的故事有点夸张。
Câu chuyện anh ấy kể có chút phóng đại.
会计
kuài jì
Danh từ
Kế toán
他是一名会计。
Anh ấy là một kế toán.
宽
kuān
Tính từ
Rộng
这个房间很宽敞。
Căn phòng này rất rộng rãi.
昆虫
kūn chóng
Danh từ
Côn trùng
花园里有很多昆虫。
Có rất nhiều côn trùng trong vườn.
扩大
kuò dà
Động từ
Mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)
我们计划扩大市场份额。
Chúng tôi dự định mở rộng thị phần.
辣椒
là jiāo
Danh từ
Ớt
这道菜加了很多辣椒。
Món ăn này có rất nhiều ớt.
拦
lán
Động từ
Ngăn, chặn
警察拦住了那辆车。
Cảnh sát đã chặn chiếc xe đó lại.
烂
làn
Tính từ
Nát, loét, rách, thối rữa
这个苹果已经烂了。
Quả táo này đã thối.
朗读
lǎng dú
Động từ
Đọc to
请你朗读这段文章。
Xin bạn đọc to đoạn văn này.
劳动
láo dòng
Danh từ
Lao động
我们全家一起劳动。
Cả gia đình tôi cùng làm việc.
劳驾
láo jià
Cụm từ
Làm ơn, xin phiền
劳驾,您能帮我一下吗?
Làm ơn, bạn có thể giúp tôi một chút không?
老百姓
lǎo bǎi xìng
Danh từ
Lão bách tính
他非常关心老百姓的生活。
Anh ấy rất quan tâm đến đời sống của người dân.
老板
lǎo bǎn
Danh từ
Ông chủ
我的老板非常严格。
Ông chủ của tôi rất nghiêm khắc.
老婆
lǎo pó
Danh từ
Bà xã
他爱他的老婆。
Anh ấy yêu vợ mình.
老实
lǎo shí
Tính từ
Thật thà
他是一个非常老实的人。
Anh ấy là một người rất thật thà.
老鼠
lǎo shǔ
Danh từ
Con chuột
家里有很多老鼠。
Nhà tôi có rất nhiều chuột.
姥姥
lǎo lao
Danh từ
Bà ngoại
姥姥今天给我做了一个蛋糕。
Bà ngoại hôm nay làm cho tôi một chiếc bánh.
乐观
lè guān
Tính từ
Lạc quan
他是一个非常乐观的人。
Anh ấy là một người rất lạc quan.
雷
léi
Danh từ
Sấm
昨天晚上打雷了。
Tối qua có sấm.
类型
lèi xíng
Danh từ
Loại hình
这家餐厅有很多类型的菜肴。
Nhà hàng này có rất nhiều loại món ăn.
冷淡
lěng dàn
Tính từ
Lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng
他对我的态度有点冷淡。
Anh ấy có thái độ hơi lạnh nhạt với tôi.
厘米
lí mǐ
Danh từ
cm
这根绳子长30厘米。
Sợi dây này dài 30 cm.
离婚
lí hūn
Động từ
Li hôn
他们已经离婚了。
Họ đã li hôn rồi.
梨
lí
Danh từ
Quả lê
我最喜欢吃梨。
Tôi thích ăn lê nhất.
理论
lǐ lùn
Danh từ
Lý luận
他的理论非常有道理。
Lý luận của anh ấy rất hợp lý.
理由
lǐ yóu
Danh từ
Lý do
你为什么生气?告诉我理由。
Tại sao bạn lại tức giận? Hãy cho tôi lý do.
力量
lì liàng
Danh từ
Sức mạnh
他有很大的力量。
Anh ấy có sức mạnh rất lớn.
立即
lì jí
Phó từ
Lập tức
请立即回到办公室。
Xin hãy quay lại văn phòng ngay lập tức.
立刻
lì kè
Phó từ
Lập tức
我们立刻开始工作。
Chúng ta bắt đầu làm việc ngay lập tức.
利润
lì rùn
Danh từ
Lợi nhuận
这家公司今年的利润增长了30%。
Lợi nhuận của công ty này tăng 30% trong năm nay.
利息
lì xī
Danh từ
Lợi tức
银行给存款提供了一定的利息。
Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất cho tiền gửi.
利益
lì yì
Danh từ
Lợi ích
你要考虑自己的利益。
Bạn phải xem xét lợi ích của mình.
利用
lì yòng
Động từ
Tận dụng, lợi dụng
我们可以利用这个机会提高自己。
Chúng ta có thể tận dụng cơ hội này để nâng cao bản thân.
连忙
lián máng
Phó từ
Vội vã
他连忙跑去买东西。
Anh ấy vội vã chạy đi mua đồ.
连续
lián xù
Tính từ
Liên tục
他连续工作了12小时。
Anh ấy làm việc liên tục trong 12 giờ.
联合
lián hé
Động từ
Liên hiệp
这两家公司决定联合投资。
Hai công ty này quyết định liên kết đầu tư.
恋爱
liàn ài
Danh từ
Yêu đương, tình yêu
他们正在恋爱。
Họ đang yêu nhau.
>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vưng HSK 5 TẠI ĐÂY
Kết luận
Việc nắm vững 2500 từ vựng HSK 5 là chìa khóa quan trọng để bạn tự tin vượt qua kỳ thi tiếng Trung cấp độ cao này. Danh sách từ vựng chi tiết không chỉ hỗ trợ trong quá trình ôn luyện mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong thực tế. Việc lập kế hoạch học tập khoa học, luyện tập thường xuyên, và tận dụng tối đa danh sách từ vựng là phương pháp nhanh chóng để đạt được mục tiêu chinh phục HSK 5.
21/01/2025
303 Lượt xem

Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ
Số đếm tiếng Trung là một trong những nội dung cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Để nhớ được cách đếm số trong tiếng Trung, các bạn cần nắm được các quy tắc quan trọng để ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến hàng nghìn, số lẻ, phân số, phần trăm hoặc số điện thoại và địa chỉ nhà trong thực tế.
Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung
Số đếm trong tiếng Trung là một phần kiến thức cơ bản và cực kỳ quan trọng để bạn áp dụng vào các tình huống thực tế như mua sắm, làm việc, học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, Đài Loan. Vì thế, việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến 10 là bước đầu tiên bạn cần thực hiện để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
0
零
Líng
Linh
1
一
Yī
Nhất
2
二
Èr
Nhị
3
三
Sān
Tam
4
四
Sì
Tứ
5
五
Wǔ
Ngũ
6
六
Liù
Lục
7
七
Qī
Thất
8
八
Bā
Bát
9
九
Jiǔ
Cửu
10
十
Shí
Thập
Ở Trung Quốc, người ta sử dụng một vài ký hiệu tay để thể hiện giá trị từ 0 đến 10
Cách đếm số từ 11 dến 99 trong tiếng Trung
Số đếm từ 11 đến 99 có cách đọc tương đối đơn giản trong tiếng Trung, chỉ cần tuân theo một số quy tắc cơ bản dưới đây:
Cạch đọc số từ 11 đến 19
Để đọc các số từ 11 đến 19, bạn chỉ cần thêm số từ 1 đến 9 sau từ 十 (Shí), nghĩa là "mười". Công thức như sau:
十 (Shí) + Số từ 1 đến 9
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
11
十一
Shíyī
Thập nhất
12
十二
Shí’èr
Thập nhị
13
十三
Shísān
Thập tam
14
十四
Shísì
Thập tứ
15
十五
Shíwǔ
Thập ngũ
16
十六
Shíliù
Thập lục
17
十七
Shíqī
Thập thất
18
十八
Shíbā
Thập bát
19
十九
Shíjiǔ
Thập cửu
Hướng dẫn cách đến số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
Cách đọc số từ 20 đến 99
Với các số từ 20 đến 99, bạn chỉ cần thêm số hàng chục, số 十 (Shí, nghĩa là "mươi") và số lẻ ở phía sau. Công thức như sau:
Số hàng chục + 十 (Shí) + Số lẻ (nếu có)
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
20
二十
Èrshí
Nhị thập
26
二十六
Èrshíliù
Nhị thập lục
34
三十四
Sānshísì
Tam thập tứ
49
四十九
Sìshíjiǔ
Tứ thập cửu
80
四十九
Bāshí
Bát thập
Nhớ rằng, từ 十 (Shí) chỉ biểu thị "mươi" trong số hàng chục. Việc nắm rõ cách ghép này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc được các số lớn hơn một cách chính xác.
Cách đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng tỷ
Dưới đây là các quy tắc và ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu cách đọc số đếm tiếng Trung từ hàng trăm đến hàng tỷ.
Cách đọc số đếm từ 100 đến 999
Khi học số đếm hàng trăm trong tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới 百 (bǎi) nghĩa là "trăm". Công thức như sau:
Số từ 1 đến 9 + 百 (bǎi)
Trường hợp đặc biệt: Các số từ 100 đến 109 luôn cần thêm từ 零 (líng), nghĩa là "lẻ".
Ví dụ:
100 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) = yībǎi
102 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + lẻ (líng) + 2 (èr) = yībǎi líng èr
Trường hợp từ 110 đến 999: Bạn chỉ cần dọc theo thứ tự hàng trăm → hàng chục → số lẻ.
Cách đếm số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung
Ví dụ:
110 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + 1 (Yī) + hàng chục (shí) = yībǎi yī shí
455 = 4 (Sì) + hàng trăm (bǎi) + 5 (Wǔ) + hàng chục (shí) + 5 (Wǔ) = sìbǎi wǔshíwǔ
Cách đọc số đếm hàng nghìn
Trong tiếng Trung, từ vựng để chỉ hàng nghìn là 千 (qiān). Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 千 (qiān)
Ví dụ:
Số 4000 (四千) /Sìqiān/.
Số 5678 (五千六百七十八): /Wǔqiān liùbǎi qīshíbā/.
Số 1000 (一千) / Yīqiān/.
Số 1998 (一千九百九十八) /Yīqiān jiǔbǎi jiǔshíbā/.
Số 3678 (三千六百七十八) /Sānqiān liùbǎi qīshíbā/.
Cách đếm số đếm đến hàng nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng chục nghìn
Hàng chục nghìn trong tiếng Trung sử dụng từ 万 (wàn), nghĩa là "vạn". Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn)
Ví dụ:
Số 50.000 (五万) /Wǔ wàn/.
số 10.000 (一万) /Yī wàn/.
Số 23491 (二万三千四百九十一) /Èr wàn sānqiān sìbǎi jiǔshíyī/.
Số 29.999 (两万九千九百九十九) /Liǎng wàn jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshíjiǔ/.
Số 34.948 (三万四千九百四十八) /Sān wàn sìqiān jiǔbǎi sìshíbā/.
Cách đếm số đếm hàng chục nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng trăm nghìn
Số hàng trăm nghìn vẫn sử dụng từ 万 (wàn). Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn)
Ví dụ:
Số 600.000 (六十万) /Liùshí wàn/.
Số 800.000 (八十万) /Bāshí wàn/.
Số 125.444 (十二万五千四百四十四) /Shí’èr wàn wǔqiān sìbǎi ssìshísì.
Số 220.038 (二十二万零三十八) /Èrshí’èr wàn líng sānshíbā/.
Số 184.000 (十八万四千) /Shíbā wàn sìqiān/.
Cách đếm số hàng trăm nghìn trong tiếng Trung Quốc
Cách đọc số đếm hàng triệu
Hàng triệu trong tiếng Trung vẫn dựa vào từ 万 (wàn) nhưng đọc kèm số lớn hơn.
Ví dụ:
Số 7.0000.000 (七百万) /Qībǎi wàn/.
Số 9.876.543 (九百八十七万六千五百四十三) /Jiǔbǎi bāshíqī wàn liùqiān wǔbǎi sìshísān/
Số 1.065.000 (一百零六万五) /Yībǎi líng liù wàn wǔ/.
Cách đọc số đếm hàng triệu trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng tỷ
Hàng tỷ trong tiếng Trung dùng từ 亿 (yì).
Ví dụ:
Số 3.000.000.000 (三十亿) /Sānshí yì/.
Số 13.078.923.456 (一百三十亿七千八百九十二万三千四百五十六) /Yībǎi sānshí yì qīqiān bābǎi jiǔshí’èr wàn sānqiān sìbǎi wǔsshíliù/.
Cách đếm số đếm hàng tỷ trong tiếng Trung là dùng từ 亿
Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, việc nắm vững cách đọc số lẻ, phân số và phần trăm là một phần không thể thiếu để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc học tập. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng dạng, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.
Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung
Số lẻ, hay còn gọi là số thập phân, được đọc bằng cách kết hợp phần nguyên và phần thập phân. Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên, tiếp theo sử dụng từ “点” (diǎn) để biểu thị dấu chấm thập phân, sau đó đọc từng chữ số trong phần thập phân.
Ví dụ:
Số 3,14 (三点一四 ) /sān diǎn yī sì/.
Số 7,89 (七点八九) /qī diǎn bā jiǔ/.
Số 0,56 (零点五六 ) /líng diǎn wǔ liù/.
Số 12,34 (十二点三四) /shí’èr diǎn sān sì/.
Thêm 点 để biểu thị dấu chấm thập phân
Cách đọc phân số trong tiếng Trung
Phân số trong tiếng Trung sử dụng cấu trúc đặc biệt với từ “分之” (fēn zhī). Từ này đóng vai trò nối giữa tử số và mẫu số, nhưng cách đọc được đảo ngược: mẫu số được đọc trước, tử số đọc sau.
Ví dụ:
Phân số ½ (二分之一) /èr fēn zhī yī/ được hiểu là một phần của hai.
Phân số ¾ (四分之三) /sì fēn zhī sān/.
Phân số ⅚ (六分之五) /liù fēn zhī wǔ/.
Để đọc phân số trong tiếng Trung ta thêm 分之 để kết nối giữa mẫu số và tử số
Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Khi đọc phần trăm, tiếng Trung sử dụng cụm từ “百分之” (bǎi fēn zhī) để diễn tả. Cách đọc bắt đầu bằng giá trị phần trăm, tiếp theo là từ “百分之” và cuối cùng là số cụ thể.
Ví dụ:
Số 50% (百分之五十) /bǎi fēn zhī wǔ shí/.
Số 75% (百分之七十五) /bǎi fēn zhī qī shí wǔ/.
Số 100% (百分之一百) /bǎi fēn zhī yī bǎi/.
Số 25.5% (百分之二十五点五) /bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ/.
Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
Số điện thoại Trung Quốc thường có 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 số đầu), cụm giữa (4 số), và cụm cuối (4 số). Nguyên tắc đọc là đọc từng số một theo thứ tự từng nhóm.
Ví dụ: Số điện thoại 138 0012 3456 sẽ được đọc như sau:
Mã vùng 138: 一三八 (yī sān bā)
Cụm giữa 0012: 零零一二 (líng líng yī èr)
Cụm cuối 3456: 三四五六 (sān sì wǔ liù)
Lưu ý đặc biệt:
Số 0 (零, líng) thường được đọc tách rời, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người bản địa có thể nói liền các số để nhanh hơn.
Các cụm số thường được chia nhóm 3-4 để dễ nhớ và thuận tiện hơn trong thực tế.
Hướng dẫn cách đọc số điện thoại Trung Quốc
Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
Địa chỉ trong tiếng Trung được sắp xếp từ lớn đến bé, khác với tiếng Việt. Trật tự bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà, và cuối cùng là căn hộ (nếu có).
Ví dụ: Địa chỉ: Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam. Trong tiếng Trung: 越南,河内市,二征夫人郡,红梅路15号 (Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào)
Một số từ vựng quan trọng:
国家 (guójiā): Quốc gia
省 (shěng): Tỉnh
市 (shì): Thành phố
区 (qū): Quận/Huyện
路 (lù): Đường
号 (hào): Số nhà
楼 (lóu): Tòa nhà
室 (shì): Căn hộ
Ở Trung Quốc, người ta đọc địa chỉ nhà theo thứ tự từ lớn đến bé
Cách nói tuổi trong tiếng Trung
Cách nói tuổi trong tiếng Trung rất đơn giản, chỉ cần kết hợp số đếm với từ “岁” (suì) để chỉ tuổi.
Cấu trúc chung: [Số tuổi] + 岁 (suì)
Ví dụ:
1 tuổi: 一岁 (yī suì)
23 tuổi: 二十三岁 (èr shí sān suì)
Cháu trai tôi 2 tuổi: 我的侄子今年两岁了 (Wǒ de zhízi jīnnián liǎng suì le)
Tôi 88 tuổi: 我今年八十八岁了 (Wǒ jīnnián bā shí bā suì le)
Lưu ý quan trọng:
Số 2 trong tiếng Trung có hai cách đọc là “二” (èr) và “两” (liǎng). Khi biểu thị số lượng hoặc đứng trước đơn vị như tuổi, người ta dùng “两” thay vì “二”. Ví dụ: 两岁 (liǎng suì) thay vì 二岁 (èr suì).
Trong giao tiếp hàng ngày, cách nói tuổi thường kèm thêm cụm “今年” (jīnnián) để nói về tuổi ở thời điểm hiện tại.
Cách nói tuổi trong tiếng Trung quốc có công thức chung đơn giản
Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Để nói chuyện trôi chảy và giảm thiểu lỗi sai khi học số đếm tiếng Trung, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Hãy tập trung ghi nhớ các cụm từ số đếm đã học và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Học cách phát âm đúng và làm quen với ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ.
Một phương pháp hiệu quả để bắt đầu là học thuộc 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Đây là bước nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên kết hợp các phương pháp ghi nhớ hiện đại và luyện tập đều đặn.
Ngoài ra, các công cụ học tập có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ dựa trên thuật toán ghi nhớ cũng rất hữu ích. Các bài học thực tế và hệ thống phản xạ theo tình huống sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc số đếm một cách chuẩn xác. Sự kiên trì và thực hành hàng ngày chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ các quy tắc đọc số đếm trong tiếng Trung.
Tổng kết
Số đếm tiếng Trung không chỉ là nền tảng trong việc học ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Từ cách đọc số cơ bản như 0 đến 10, các số hàng trăm, đến cách nói tuổi, đọc số điện thoại hay địa chỉ, mỗi kiến thức đều mang lại giá trị thiết thực. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế để biến số đếm tiếng Trung trở thành công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
17/01/2025
184 Lượt xem

Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất
Biết cách nói xin chào tiếng Trung là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Lời chào không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp các mẫu câu chào hỏi đa dạng theo thời gian, đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc.
Văn hóa chào hỏi tại Trung Quốc
Ở Trung Quốc, hành động thường có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn lời nói. Các cử chỉ chào hỏi không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Dưới đây là một số cử chỉ phổ biến bạn có thể sử dụng để chào hỏi người Trung Quốc:
Gật đầu
Khi chào hỏi, một cái gật đầu nhẹ nhàng kèm theo nụ cười ấm áp là cách thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự, thích hợp trong hầu hết các tình huống, từ gặp gỡ bạn bè đến giao tiếp trong công việc. Bạn cũng có thể chỉ cần gật đầu nhẹ khi đi ngang qua một người quen biết để chào hỏi.
Bắt tay
Mặc dù người Trung Quốc truyền thống ít khi bắt tay, nhưng cử chỉ này đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế. Trong các cuộc họp hay khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, người Trung Quốc có thể quen với việc bắt tay như một cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng.
Không chỉ có lời chào mà ở Trung Quốc còn kết hợp sử dụng cả những cử chỉ phổ biến như gật đầu, bắt tay, cúi đầu,..
Cúi đầu
Cúi đầu chào là cử chỉ chỉ sử dụng trong những dịp trang trọng, đòi hỏi sự kính trọng cao. Cử chỉ này thường không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong các sự kiện chính thức hoặc khi gặp gỡ những người có địa vị cao hơn. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào các bậc trưởng bối hoặc người có vị trí cao trong xã hội.
Vẫy tay
Giống như trong nhiều nền văn hóa khác, vẫy tay là một cách chào hỏi quen thuộc ở Trung Quốc, nhưng chỉ nên sử dụng với những người bạn quen biết hoặc có địa vị tương đồng. Việc vẫy tay được xem là cử chỉ thân mật, vì vậy bạn không nên vẫy tay với những người có vị trí cao hơn như sếp hoặc giáo viên.
Một số từ vựng để nói xin chào tiếng Trung
Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng chào hỏi cơ bản là vô cùng cần thiết. Vậy "xin chào tiếng Trung" nói như thế nào và đâu là những từ phổ biến trong chủ đề này? Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp khi chào hỏi trong tiếng Trung, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
你好
Nǐhǎo
Xin chào
早上
Zǎoshang
Buổi sáng
下午
Xiàwǔ
Buổi chiều
晚上
Wǎnshang
Buổi tối
很
Hěn
Rất (như rất vui, rất khỏe,..)
高兴
Gāoxìng
Vui vẻ, hạnh phúc
认识
Rènshi
Quen biết, gặp mặt
也
Yě
Cũng
再见
Zàijiàn
Tạm biệt
谢谢
Xièxie
Cảm ơn
对不起
Duìbuqǐ
Xin lỗi
不客气
Bú kèqi
Không có gì (Đừng khách sáo)
没关系
Méiguānxi
Không sao, không vấn đề gì
Một số từ vựng xin chào ở Trung Quốc
Tổng hợp những mẫu câu nói xin chào tiếng Trung
Mẫu câu xin chào tiếng Trung cơ bản
Trong tiếng Trung, cấu trúc chào hỏi thường tuân theo mô hình: Đại từ nhân xưng/Tên riêng + 好 (hǎo) – Nghĩa là chúc ai đó tốt đẹp, khỏe mạnh.
Một số câu chào hỏi phổ biến là
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
你好
Nǐ hǎo
Chào bạn/Xin chào
您好
Nín hǎo
Chào ngài (thể hiện sự lịch sự)
你们好
Nǐmen hǎo
Chào mọi người
大家好
Dàjiā hǎo
chào cả nhà
妈妈好
Māma hǎo
chào mẹ
阿姨好
Āyí hǎo
Chào dì
老师好
Lǎoshī hǎo
Chào thầy/Chào cô
王老师好
Wáng lǎoshī hǎo
Chào thầy Vương
Lưu ý: Để chào hỏi ai đó bằng tên, bạn chỉ cần thay thế đại từ nhân xưng bằng tên riêng + 好. Ví dụ: Lý tiên sinh hǎo (李先生好).
Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo thời gian trong ngày
Bên cạnh việc chào hỏi thông thường, người Trung Quốc cũng chào hỏi theo các mốc thời gian trong ngành giống trong tiếng Anh.
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
早上好
Zǎoshang hǎo
Chào buổi sáng
中午好
Zhōngwǔ hǎo
Chào buổi trưa
下午好
Xiàwǔ hǎo
Chào buổi chiều
晚上好
Wǎnshang hǎo
Chào buổi tối
Ở Trung Quốc cũng có những câu chào tương ứng với thời gian trong ngày
Mẫu câu xin chào tiếng Trung khách sáo
Trong giao tiếp tiếng Trung, những câu nói khách sáo khi chào hỏi thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
认识你我很高兴
Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng
Rất vui được gặp bạn
遇到你是我的荣幸
Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng
Gặp bạn là vinh dự của tôi
真巧啊 / 这么巧
Zhēn qiǎo a / Zhème qiǎo
Thật trùng hợp
真有缘分
Zhēn yǒu yuánfèn
Thật có duyên
不见不散
Bùjiàn bú sàn
Không gặp không về
别害羞
Bié hàixiū
Đừng ngại nhé
好久不见
Hǎojiǔ bùjiàn
Lâu lắm không gặp
Lưu ý: Những câu nói khách sáo trong tiếng Trung thường được sử dụng trong các buổi gặp mặt lần đầu hoặc các tình huống xã giao nhằm thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự. Khi sử dụng đúng cách, chúng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp.
Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo các đối tượng nhất định
Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Chào bạn bè, người thân:
你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào.
你们好 (Nǐmen hǎo) – Chào mọi người.
Chào người lớn tuổi, người có địa vị cao:
您好 (Nín hǎo) – Chào ngài/bác (lịch sự).
王老师好 (Wáng lǎoshī hǎo) – Chào thầy Vương.
Chào trong gia đình:
妈妈好 (Māma hǎo) – Chào mẹ.
爷爷好 (Yéye hǎo) – Chào ông nội.
Chào trong môi trường học tập và làm việc:
老师好 (Lǎoshī hǎo) – Chào thầy/cô giáo.
经理好 (Jīnglǐ hǎo) – Chào giám đốc.
Lưu ý: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng, nên dùng Nín hǎo (您好) để thể hiện sự tôn trọng cao hơn.
Ở Trung Quốc đối với các đối tượng khác nhau cũng sẽ có lời chào khác nhau
Mẫu câu xin chào tiếng Trung qua các câu hỏi thăm
Ngoài những lời chào thông thường, người Trung Quốc thường kết hợp câu chào với các câu hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng đối phương để thể hiện sự quan tâm:
Câu chào hỏi sức khỏe:
你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào?
你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
Câu chào hỏi công việc:
工作顺利吗? (Gōngzuò shùnlì ma?) – Công việc thuận lợi chứ?
你今天忙吗? (Nǐ jīntiān máng ma?) – Hôm nay bạn bận không?
Câu hỏi thăm cuộc sống:
最近有什么新鲜事吗? (Zuìjìn yǒu shénme xīnxiān shì ma?) – Gần đây có gì mới không?
吃饭了吗? (Chīfàn le ma?) – Bạn đã ăn chưa?
Lưu ý: Trong văn hóa Trung Quốc, câu hỏi “Bạn đã ăn chưa?” (吃饭了吗?) là một cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự quan tâm đến đối phương chứ không nhất thiết để hỏi về bữa ăn. Việc sử dụng các mẫu câu chào hỏi linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và để lại ấn tượng tốt trong mắt người bản xứ.
Mẫu câu xin chào tiếng Trung bằng câu hỏi thăm
Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng các câu hỏi thăm để bày tỏ sự quan tâm và lịch sự. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thăm phổ biến bằng tiếng Trung:
Hán tự
Phiên âm
Tiếng Việt
你好吗?
Nǐ hǎo ma
Bạn có khỏe không?
您好吗?
Nín hǎo ma
Ngài có khỏe không?
你怎么样?
Nǐ zěnme yàng
Dạo này bạn thế nào?
最近你怎么样?
Zuìjìn nǐ zěnme yàng
Dạo này bạn thế nào rồi?
最近好吗?
Zuìjìn hǎo ma
Dạo này ổn không?
吃了吗?
Chīle ma
Ăn gì chưa?
吃过饭吗?
Chīguò fàn ma
Đã ăn cơm chưa?
你吃了吗?
Nǐ chī le ma
Bạn ăn gì chưa?
干嘛呢?
Gàn ma ne
Đang làm gì đấy?
去哪儿?
Qù nǎ’er
Đi dâu đấy? (Thường dùng khi gặp ai đang di chuyển hoặc sắp đi đâu đó)
去做什么?
Qù zuò shénme
Đang định làm gì? (Hỏi về dự định sắp tới, mang tính thân mật và gần gũi)
Lưu ý:
Các câu chào hỏi trên có thể kết hợp với các câu như "你呢?" (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao? để duy trì cuộc hội thoại.
Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc thường dùng những câu hỏi thăm nhẹ nhàng thay vì các câu hỏi sức khỏe trực tiếp.
Câu chào hỏi 你吃了吗?bạn có thể đáp lại là 吃了
Mẫu câu xin chào tiếng Trung khác
Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" tiếng Trung trong các tình huống khác nhau, giúp bạn thể hiện sự quan tâm, thân mật hoặc lịch sự khi giao tiếp:
Hán tự
Phiên âm
Tiếng Việt
喂
Wèi
Alo (Thường dùng khi gọi điện thoại hoặc trả lời điện thoại)
你也来了!
Nǐ yě láile!
Bạn cũng đến này! (Chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp ai khác)
你怎么在这里?
Nǐ zěnme zài zhèlǐ
Làm sao bạn lại ở đây? (Chào hỏi thân mật khi bất ngờ gặp ở một địa điểm)
Lưu ý: Những câu trên không chỉ đơn thuần là cách chào hỏi mà còn thể hiện sự vui mừng và thân mật trong các tình huống giao tiếp.
Tổng hợp mẫu hội thoại xin chào tiếng Trung thường gặp
Xin chào là một trong những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung. Dưới đây, Unica sẽ giới thiệu các mẫu hội thoại xin chào trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau.
Hội thoại thân mật giữa bạn bè bằng tiếng Trung
Khi gặp gỡ bạn bè, bạn sẽ sử dụng những mẫu câu xin chào thân mật và gần gũi. Dưới đây là một ví dụ về cách chào hỏi giữa bạn bè trong tiếng Trung:
A: 你好! 好久不见! /Nǐ hǎo! Hǎojiǔ bùjiàn!/ - Xin chào! Lâu rồi không gặp!
B: 你好! 我也很久没见你了! 最近怎么样? /Nǐ hǎo! Wǒ yě hěn jiǔ méi jiàn nǐ le! Zuìjìn zěnme yàng?/ - Xin chào! Mình cũng lâu rồi không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào?
A: 一切都好,谢谢! /Yīqiè dōu hǎo, xièxiè!/ - Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn!.
B: 很高兴听到这个! /Hěn gāoxìng tīngdào zhège!/ - Rất vui khi nghe điều này!
Trong hội thoại này, các từ như "你好" (Nǐ hǎo - Xin chào) và "好久不见" (Hǎojiǔ bùjiàn - Lâu rồi không gặp) là những câu chào hỏi thân mật thường dùng giữa bạn bè. Câu hỏi thăm "最近怎么样?" (Zuìjìn zěnme yàng? - Dạo này thế nào?) là cách để tiếp tục cuộc trò chuyện.
Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc bằng tiếng Trung
Khi giao tiếp tại nơi làm việc, bạn cần sử dụng những câu xin chào trang trọng và lịch sự. Dưới đây là một ví dụ về hội thoại trang trọng trong môi trường công sở:
A: 您好,王经理。今天工作怎么样? /Nín hǎo, Wáng jīnglǐ. Jīntiān gōngzuò zěnme yàng?/ - Xin chào, Giám đốc Vương. Hôm nay công việc thế nào?
B: 您好,李先生。今天还不错,谢谢! /Nín hǎo, Lǐ xiānshēng. Jīntiān hái bùcuò, xièxiè!/ - Xin chào, ông Lý. Hôm nay cũng ổn, cảm ơn!
A: 工作顺利,谢谢您的辛勤工作! /Gōngzuò shùnlì, xièxiè nín de xīnqín gōngzuò!/ - Chúc công việc thuận lợi, cảm ơn công sức làm việc của bạn!
B: 不客气,我们一起努力。/Bù kèqi, wǒmen yīqǐ nǔlì./ - Không có gì, chúng ta sẽ cùng nhau cố gắng.
Ở đây, "您好" (Nín hǎo - Xin chào) là cách chào trang trọng được sử dụng trong các tình huống công sở, thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc đối tác.
Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn lời chào hỏi cho phù hợp
Hội thoại tiếng Trung trên điện thoại
A: 喂,您好! 是李小姐吗? /Wèi, Nín hǎo! Shì Lǐ xiǎojiě ma?/ - Alo, xin chào! Có phải là cô Lý không?
B: 是的,您好吗? /Shì de, nín hǎo ma?/ - Đúng vậy, bạn khỏe không?
A: 我很好,谢谢。您最近怎么样? /Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Nín zuìjìn zěnme yàng?/ - Tôi rất khỏe, cảm ơn. Dạo này bạn thế nào?
Câu chào "喂" (Wèi - Alo) thường được dùng khi nhận điện thoại, và sau đó sẽ là các câu hỏi thăm như "您好吗?" (Nín hǎo ma? - Bạn có khỏe không?) trong cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Lưu ý khi chào hỏi bằng tiếng Trung
Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, ngoài việc hiểu được phiên âm và chữ viết của các câu xin chào, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và gây ấn tượng tốt với người đối diện:
Đúng ngữ cảnh là yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp. Việc lựa chọn câu chào phù hợp với từng thời điểm trong ngày hoặc tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Ví dụ, bạn không nên sử dụng câu chào buổi sáng để nói vào buổi chiều, hoặc ngược lại. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các câu chào chung chung như 认识你我很高兴 (Rất vui khi gặp cậu) để thể hiện sự thân thiện và lịch sự.
Câu nói tự nhiên không chỉ giúp mối quan hệ của bạn tiến triển mà còn tạo ra một không khí giao tiếp thoải mái và dễ chịu. Thay vì chỉ nói một câu chào đơn giản như 挺好的 (Rất tốt), bạn có thể dùng câu như 好久不见了 (Lâu rồi không gặp) để thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn. Việc lựa chọn những câu nói tự nhiên sẽ khiến bạn tạo được sự kết nối sâu sắc và tạo ấn tượng tốt với người nghe.
Tổng kết
Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu xin chào tiếng Trung sẽ giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Việc luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ những mẫu câu cơ bản đến phức tạp. Bên cạnh đó, nắm bắt rõ từng ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có, tạo ấn tượng tốt với người đối diện và xây dựng mối quan hệ giao tiếp hiệu quả trong học tập cũng như công việc.
17/01/2025
237 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng HSK 3 là một thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Trung. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn, Unica đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ theo quy định mới nhất, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin bước vào kỳ thi HSK 3
HSK 3 có bao nhiêu từ vựng?
Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng; HSK 2 cần 300 từ, bao gồm 150 từ từ cấp độ 1 và bổ sung thêm 150 từ mới. Đối với HSK 3, bạn sẽ cần tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm 300 từ của cấp 1 và cấp 2, cùng với 300 từ bổ sung.
Do đó, để chinh phục HSK 3 thành công, bạn cần học và ghi nhớ tổng cộng 600 từ vựng.
Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3
Tổng hợp từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung
Để chinh phục kỳ thi HSK 3, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn thành công. Với tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ đã học ở HSK 1 và HSK 2, người học cần hệ thống lại kiến thức và bổ sung thêm từ mới. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Tiếng Hán
Phiên âm
Từ loại
Nghĩa
Ví dụ
阿姨
āyí
Danh từ
Dì, cô (ruột)
这是我的阿姨。 (Đây là dì của tôi.)
啊
a
Thán từ
A, ồ, ờ (dùng để biểu lộ cảm xúc)
啊,我明白了。 (A, tôi hiểu rồi.)
矮
ǎi
Tính từ
Thấp
他很矮。 (Anh ấy rất thấp.)
爱好
àihào
Danh từ
Sở thích
他的爱好是唱歌。 (Sở thích của anh ấy là hát.)
安静
ānjìng
Tính từ
Yên tĩnh
教室里很安静。 (Phòng học rất yên tĩnh.)
把
bǎ
Giới từ
(Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng của động từ
把书放在桌子上。 (Đặt quyển sách lên bàn.)
班
bān
Danh từ
Lớp, tổ
我在三班。 (Tôi ở lớp 3.)
搬
bān
Động từ
Di chuyển, dời
他搬到新房子里去了。 (Anh ấy chuyển đến nhà mới.)
半
bàn
Lượng từ
Nửa
一半 (Một nửa)
办法
bànfǎ
Danh từ
Cách, phương pháp
我找不到办法解决这个问题。 (Tôi không tìm ra cách giải quyết vấn đề này.)
办公室
bàngōngshì
Danh từ
Văn phòng
我在公司办公室工作。(Tôi làm việc ở văn phòng công ty)
帮忙
bāngmáng
Động từ
Giúp đỡ
能帮我一个忙吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)
包
bāo
Danh từ
Bao, gói
我买了一个包子。(Tôi mua một cái bánh bao)
饱
bǎo
Tính từ
No
我已经吃饱了。(Tôi đã ăn no rồi)
北方
běifāng
Danh từ
Phương Bắc
北京在北方. (Bắc Kinh ở miền Bắc)
被
bèi
Giới từ
Bị (trong câu bị động)
书被我放在桌子上。(Quyển sách được tôi đặt trên bàn)
比较
bǐjiào
Động từ/Trạng từ
So sánh
这两个苹果,我比较喜欢这个红的. (Hai quả táo này, tôi thích quả đỏ hơn)
比赛
bǐsài
Danh từ
Cuộc thi
我们学校要举办一场篮球比赛。(Trường chúng tôi sắp tổ chức một trận đấu bóng rổ).
必须
bìxū
Phó từ
Phải, nhất định
你必须按时完成作业。(Bạn phải hoàn thành bài tập đúng giờ)
变化
biànhuà
Động từ
Thay đổi
天气变化无常。(Thời tiết thay đổi thất thường)
表示
biǎoshì
Động từ
Biểu thị
他用微笑表示同意。(Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị sự đồng ý)
表演
biǎoyǎn
Động từ
Biểu diễn
他们将在晚会上表演节目。(Họ sẽ biểu diễn chương trình vào buổi tối)
别人
biérén
Danh từ
Người khác
不要打扰别人。(Đừng làm phiền người khác)
宾馆
bīngguǎn
Danh từ
Khách sạn
我们住在这家宾馆 (Chúng tôi ở khách sạn này)
冰箱
bīngxiāng
Danh từ
Tủ lạnh
我把牛奶放在冰箱里。(Tôi để sữa vào tủ lạnh)
才
cái
Phó từ
Mới, vừa mới
我才吃了饭。(Tôi mới ăn cơm xong)
菜单
càidān
Danh từ
Thực đơn
你想点什么菜?请看菜单。(Bạn muốn gọi món gì? Xin mời xem thực đơn)
参加
cānjiā
Động từ
Tham gia
我要参加这次会议。(Tôi sẽ tham gia cuộc họp này)
草
cǎo
Danh từ
Cỏ
小草绿油油的。(Có xanh mơn mởn)
层
céng
Danh từ
Tầng, lớp
我家住在五层。(Nhà tôi ở tầng 5)
差
chà
Động từ/Tính từ
Kém, thiếu
我的数学成绩很差。
(Điểm toán của tôi rất kém.)
超市
chāoshì
Danh từ
Siêu thị
我们去超市买点水果吧。
(Chúng ta đi siêu thị mua ít trái cây nhé.)
衬衫
chènshān
Danh từ
Áo sơ mi
他今天穿了一件白色的衬衫。( Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.)
成绩
chéngjì
Danh từ
Thành tích, kết quả
他的考试成绩很好。(Kết quả thi của cậu ấy rất tốt.)
城市
chéngshì
Danh từ
Thành phố
这个城市很美丽。(Thành phố này rất đẹp.)
迟到
chídào
Động từ
Đến muộn
今天我上课迟到了。
(Hôm nay tôi đi học muộn.)
出现
chūxiàn
Động từ
Xuất hiện
他突然出现在门口。
(Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước cửa.)
厨房
chúfáng
Danh từ
Nhà bếp
我妈妈正在厨房做饭。
(Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
除了
chúle
Giới từ
Ngoài ra
除了汉语,我还会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh.)
春
chūn
Danh từ
Mùa xuân
春天是一个美丽的季节。 (Mùa xuân là một mùa đẹp.)
词语
cíyǔ
Danh từ
Từ ngữ
这个词语是什么意思?(Từ ngữ này có nghĩa là gì?)
聪明
cōngming
Tính từ
Thông minh
她是一个非常聪明的学生。 (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
打扫
dǎsǎo
Động từ
Quét dọn
我们一起打扫房间吧 (Chúng ta cùng nhau quét dọn phòng nhé.)
打算
dǎsuàn
Động từ
Dự định
你打算明天做什么?
(Bạn dự định ngày mai làm gì?)
带
dài
Động từ
Mang, dẫn
请带上你的雨伞。(Hãy mang theo ô của bạn.)
担心
dānxīn
Động từ
Lo lắng
妈妈担心我的健康。(Mẹ lo lắng cho sức khỏe của tôi.)
蛋糕
dàngāo
Danh từ
Bánh ngọt
今天是我的生日,我买了一个蛋糕。(Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh ngọt.)
当然
dāngrán
Phó từ
Đương nhiên
你当然可以参加。(Đương nhiên bạn có thể tham gia.)
地
de
Trợ từ
Trợ từ dùng sau trạng từ
他认真地学习汉语。( Anh ấy học tiếng Trung một cách nghiêm túc.)
灯
dēng
Danh từ
Đèn
请把灯关掉。(Hãy tắt đèn đi.)
低
dī
Tính từ
Thấp
他的声音很低。(Giọng nói của anh ấy rất thấp.)
地方
dìfāng
Danh từ
Địa điểm, nơi chốn
这个地方很美丽。(Địa điểm này rất đẹp.)
地铁
dìtiě
Danh từ
Tàu điện ngầm
我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.)
地图
dìtú
Danh từ
Bản đồ
你能给我一张地图吗?(Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?)
电梯
diàntī
Danh từ
Thang máy
我们乘电梯上去吧。(Chúng ta đi thang máy lên nhé.)
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Danh từ
Hộp thư điện tử
请告诉我你的电子邮箱。(Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn.)
东
dōng
Danh từ
Phía Đông
太阳从东方升起。(Mặt trời mọc từ phía Đông.)
冬
dōng
Danh từ
Mùa đông
冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.)
动物
dòngwù
Danh từ
Động vật
动物园里有很多动物。(Trong sở thú có rất nhiều động vật.)
短
duǎn
Tính từ
Ngắn
这条裙子太短了。(Chiếc váy này quá ngắn.)
段
duàn
Danh từ
Đoạn
这是一段有趣的故事。(Đây là một câu chuyện thú vị.)
锻炼
duànliàn
Động từ
Rèn luyện, tập thể dục
他每天早上锻炼身体。(Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.)
多么
duōme
Phó từ
Biết bao, bao nhiêu
这里多么美丽啊!(Nơi này đẹp biết bao!)
饿
è
Tính từ
Đói
我饿了,想吃东西。(Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.)
而且
érqiě
Liên từ
Hơn nữa
他聪明,而且很努力。(Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.)
耳朵
ěrduo
Danh từ
Tai
他的耳朵很大。(Tai của anh ấy rất to.)
发烧
fāshāo
Động từ
Phát sốt, bị sốt
我今天发烧了。(Hôm nay tôi bị sốt.)
发现
fāxiàn
Động từ
Phát hiện
我发现了一个新问题。(Tôi phát hiện ra một vấn đề mới.)
方便
fāngbiàn
Tính từ
Thuận tiện
这里买东西很方便。(Mua đồ ở đây rất tiện lợi.)
放
fàng
Động từ
Đặt, để
请把书放在桌子上。(Hãy đặt sách lên bàn.)
放心
fàngxīn
Động từ
Yên tâm
请放心,我会按时完成任务。(Hãy yên tâm, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
分
fēn
Danh từ/Động từ
Phút, chia ra
现在是三点十分。(Bây giờ là ba giờ mười phút.)
附近
fùjìn
Danh từ
Gần đây, lân cận
我家附近有一个超市。(Gần nhà tôi có một siêu thị.)
复习
fùxí
Động từ
Ôn tập
我正在复习明天的考试。(Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.)
干净
gānjìng
Tính từ
Sạch sẽ
这个房间很干净。(Căn phòng này rất sạch sẽ.)
敢
gǎn
Động từ
Dám
他不敢说真话。(Anh ấy không dám nói thật.)
感冒
gǎnmào
Động từ/Danh từ
Cảm, bị cảm
我感冒了,需要休息。(Tôi bị cảm, cần nghỉ ngơi.)
刚才
gāngcái
Danh từ
Vừa nãy
刚才有人找你。(Vừa nãy có người tìm bạn.)
跟
gēn
Giới từ
Cùng, với
我跟他一起去学校。(Tôi đi học cùng anh ấy.)
根据
gēnjù
Giới từ
Căn cứ vào, dựa theo
根据天气预报,明天会下雨。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.)
更
gèng
Phó từ
Hơn nữa
他比我更高。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.)
公园
gōngyuán
Danh từ
Công viên
我喜欢去公园散步。(Tôi thích đi dạo trong công viên.)
故事
gùshì
Danh từ
Câu chuyện
这个故事很感人。(Câu chuyện này rất cảm động.)
刮风
guāfēng
Động từ
Nổi gió, gió thổi
今天刮风了,出门小心。(Hôm nay có gió, cẩn thận khi ra ngoài.)
关
guān
Động từ
Đóng, tắt
请关门。(Hãy đóng cửa lại.)
关系
guānxì
Danh từ
Quan hệ
我们的关系很好。(Quan hệ của chúng tôi rất tốt.)
关心
guānxīn
Động từ
Quan tâm
他很关心朋友。(Anh ấy rất quan tâm bạn bè.)
关于
guānyú
Giới từ
Về, liên quan đến
这是关于环境保护的文章。(Đây là bài viết về bảo vệ môi trường.)
国家
guójiā
Danh từ
Quốc gia, đất nước
中国是一个美丽的国家。(Trung Quốc là một đất nước đẹp.)
果汁
guǒzhī
Danh từ
Nước ép trái cây
我喜欢喝橙汁。(Tôi thích uống nước cam.)
过去
guòqù
Danh từ
Quá khứ
过去的事情就让它过去吧。(Hãy để quá khứ trôi qua.)
还是
háishì
Phó từ
Hay là
你想喝茶还是咖啡?(Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
害怕
hàipà
Động từ
Sợ hãi, lo sợ
我害怕黑暗。(Tôi sợ bóng tối.)
河
hé
Danh từ
Con sông
长江是一条著名的河。(Trường Giang là một con sông nổi tiếng.)
黑板
hēibǎn
Danh từ
Bảng đen
老师在黑板上写字。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.)
护照
hùzhào
Danh từ
Hộ chiếu
我需要办理护照去旅行。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.)
花
huā
Danh từ/Động từ
Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian)
她喜欢养花。 / 我花了很多钱。(Cô ấy thích trồng hoa. / Tôi đã tiêu rất nhiều tiền.)
花园
huāyuán
Danh từ
Vườn hoa
他们家有一个漂亮的花园。(Nhà họ có một vườn hoa đẹp.)
画
huà
Động từ/Danh từ
Vẽ, bức tranh
她喜欢画画。/ 这幅画很美。(Cô ấy thích vẽ tranh. / Bức tranh này rất đẹp.)
坏
huài
Tính từ
Hỏng, xấu
这台电脑坏了。(Chiếc máy tính này bị hỏng rồi.)
还
hái
Phó từ
Vẫn, còn
他还没回来。(Anh ấy vẫn chưa về.)
环境
huánjìng
Danh từ
Môi trường
这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.)
换
huàn
Động từ
Đổi, thay đổi
我想换一件衣服。(Tôi muốn đổi một bộ quần áo.)
黄
huáng
Tính từ
Màu vàng
她穿了一件黄色的衣服。(Cô ấy mặc một chiếc áo màu vàng.)
会议
huìyì
Danh từ
Cuộc họp
他们正在开会议。(Họ đang họp).
或者
huòzhě
Liên từ
Hoặc là, hoặc
你可以喝茶或者咖啡。(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)
机会
jīhuì
Danh từ
Cơ hội
这是一个很好的机会。(Đây là một cơ hội rất tốt.)
几乎
jīhū
Phó từ
Hầu như, gần như
他几乎每天都运动。(Anh ấy gần như tập thể dục mỗi ngày.)
极
jí
Phó từ
Cực kỳ, vô cùng
这本书极好看。(Cuốn sách này cực kỳ hay.)
记得
jìdé
Động từ
Nhớ
我记得他以前是老师。(Tôi nhớ anh ấy trước đây là giáo viên.)
季节
jìjié
Danh từ
Mùa, mùa vụ
春天是一个美丽的季节。(Mùa xuân là một mùa đẹp.)
检查
jiǎnchá
Động từ
Kiểm tra
医生在检查我的身体。(Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi.)
简单
jiǎndān
Tính từ
Đơn giản
这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.)
健康
jiànkāng
Danh từ/Tính từ
Sức khỏe; khỏe mạnh
健康是最重要的。(Sức khỏe là điều quan trọng nhất.)
见面
jiànmiàn
Động từ
Gặp mặt
我们下周见面吧。(Chúng ta gặp nhau vào tuần sau nhé.)
讲
jiǎng
Động từ
Giảng, nói
老师正在讲课。(Giáo viên đang giảng bài.)
教
jiāo
Động từ
Dạy
她教我们汉语。(Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.)
角
jiǎo
Danh từ
Góc, sừng
房间的角落很干净。(Góc phòng rất sạch sẽ.)
脚
jiǎo
Danh từ
Chân
我的脚疼。(Chân tôi bị đau.)
接
jiē
Động từ
Đón, tiếp nhận
我去接朋友。(Tôi đi đón bạn.)
街道
jiēdào
Danh từ
Đường phố
这条街道很热闹。(Con phố này rất náo nhiệt.)
结婚
jiéhūn
Động từ
Kết hôn
他们去年结婚了。(Họ kết hôn năm ngoái.)
结束
jiéshù
Động từ
Kết thúc
比赛已经结束了。(Trận đấu đã kết thúc.)
节目
jiémù
Danh từ
Chương trình
这个节目很有趣。(Chương trình này rất thú vị.)
节日
jiérì
Danh từ
Ngày lễ, dịp lễ
春节是中国的传统节日。(Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.)
解决
jiějué
Động từ
Giải quyết
这个问题需要解决。(Vấn đề này cần được giải quyết.)
借
jiè
Động từ
Mượn, vay
我借了一本书。(Tôi đã mượn một cuốn sách.)
经常
jīngcháng
Phó từ
Thường xuyên
他经常去图书馆。(Anh ấy thường xuyên đến thư viện.)
经过
jīngguò
Động từ
Đi qua, trải qua
我们经过了一个公园。(Chúng tôi đi qua một công viên.)
经历
jīnglì
Danh từ/Động từ
Kinh nghiệm; trải qua
他有很多工作经历。(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.)
久
jiǔ
Tính từ
Lâu, dài (thời gian)
我等了很久。(Tôi đã đợi rất lâu).
旧
jiù
Tính từ
Cũ
这本书很旧。(Cuốn sách này rất cũ.)
举行
jǔxíng
Động từ
Tổ chức (hội họp, lễ)
学校举行了一次比赛。(Trường học tổ chức một cuộc thi.)
句子
jùzi
Danh từ
Câu
这个句子很长。(Câu này rất dài.)
决定
juédìng
Động từ/Danh từ
Quyết định
我决定明天去旅行。(Tôi quyết định đi du lịch ngày mai.)
课
kè
Danh từ
Bài học, tiết học
今天的汉语课很有趣。(Tiết học tiếng Trung hôm nay rất thú vị.)
可爱
kě'ài
Tính từ
Dễ thương, đáng yêu
这个小猫很可爱。(Con mèo này rất đáng yêu.)
刻
kè
Danh từ
Khắc, phút (giờ)
现在是三点一刻。(Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.)
客人
kèrén
Danh từ
Khách
我们家今天来了很多客人。(Nhà tôi hôm nay có nhiều khách.)
空调
kōngtiáo
Danh từ
Điều hòa
这间房间有空调。(Phòng này có điều hòa.)
口
kǒu
Danh từ
Miệng
他张开了口要说话。(Anh ấy mở miệng để nói.)
哭
kū
Động từ
Khóc
她难过得哭了。(Cô ấy buồn đến mức khóc.)
裤子
kùzi
Danh từ
Quần
他穿了一条蓝色的裤子。(Anh ấy mặc một chiếc quần màu xanh.)
筷子
kuàizi
Danh từ
Đũa
中国人用筷子吃饭。(Người Trung Quốc dùng đũa để ăn.)
蓝
lán
Tính từ
Màu xanh lam
天空是蓝色的。(Bầu trời có màu xanh lam.)
老
lǎo
Tính từ
Già, cũ
他年纪很老了。(Anh ấy đã già rồi.)
离开
líkāi
Động từ
Rời khỏi, rời đi
我们已经离开学校了。(Chúng tôi đã rời khỏi trường.)
礼物
lǐwù
Danh từ
Quà tặng
生日那天我收到很多礼物。(Vào ngày sinh nhật, tôi nhận được nhiều quà.)
历史
lìshǐ
Danh từ
Lịch sử
他喜欢研究中国历史。(Anh ấy thích nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.)
脸
liǎn
Danh từ
Khuôn mặt, mặt
她的脸很漂亮。(Khuôn mặt của cô ấy rất đẹp.)
练习
liànxí
Động từ
Luyện tập
他每天练习写汉字。(Anh ấy luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày.)
辆
liàng
Lượng từ
Chiếc (xe cộ)
我家有两辆车。(Nhà tôi có hai chiếc xe.)
了解
liǎojiě
Động từ
Hiểu, tìm hiểu
我了解你的想法。(Tôi hiểu ý tưởng của bạn.)
邻居
línjū
Danh từ
Hàng xóm
我的邻居很友好。(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
楼
lóu
Danh từ
Tòa nhà, tầng
我住在五楼。(Tôi sống ở tầng năm.)
马
mǎ
Danh từ
Con ngựa
那匹马很快。(Con ngựa kia chạy rất nhanh.)
马上
mǎshàng
Trạng từ
Ngay lập tức
我马上就到。(Tôi đến ngay lập tức.)
满意
mǎnyì
Động từ
Hài lòng
老师对我的表现很满意。(Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của tôi.)
帽子
màozi
Danh từ
Mũ, nón
她戴了一顶红色的帽子。(Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.)
米
mǐ
Danh từ
Gạo, mét
这袋米有五公斤。(Bao gạo này có 5 kg.)
面包
miànbāo
Danh từ
Bánh mì
我早餐吃面包。(Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.)
面条
miàntiáo
Danh từ
Mì sợi
他喜欢吃面条。(Anh ấy thích ăn mì sợi.)
明白
míngbai
Động từ
Hiểu rõ
我明白你的意思了。(Tôi hiểu rõ ý bạn rồi.)
拿
ná
Động từ
Cầm, lấy
请帮我拿一下书。(Làm ơn cầm giúp tôi cuốn sách.)
奶奶
nǎinai
Danh từ
Bà nội
奶奶很喜欢看电视。(Bà nội rất thích xem TV.)
南
nán
Danh từ
Phía nam
我家在城市的南边。(Nhà tôi ở phía nam thành phố.)
难
nán
Tính từ
Khó khăn
这道题很难。(Câu hỏi này rất khó.)
难过
nánguò
Tính từ
Buồn bã
她听到这个消息后很难过。(Cô ấy buồn khi nghe tin này.)
年级
niánjí
Danh từ
Khối lớp
他是三年级的学生。(Anh ấy là học sinh lớp 3.)
年轻
niánqīng
Tính từ
Trẻ trung
她看起来很年轻。(Cô ấy trông rất trẻ trung.)
鸟
niǎo
Danh từ
Chim
树上有一只鸟。(Trên cây có một con chim.)
努力
nǔlì
Động từ
Nỗ lực, chăm chỉ
她学习非常努力。(Cô ấy học rất chăm chỉ.)
爬山
páshān
Động từ
Leo núi
我们周末去爬山。(Cuối tuần chúng tôi đi leo núi.)
盘子
pánzi
Danh từ
Đĩa (bát đĩa)
桌子上有很多盘子。(Trên bàn có nhiều chiếc đĩa.)
胖
pàng
Tính từ
Béo
他最近有点胖了。(Gần đây anh ấy hơi béo.)
啤酒
píjiǔ
Danh từ
Bia
他喝了一瓶啤酒。(Anh ấy uống một chai bia.)
葡萄
pútao
Danh từ
Nho
这些葡萄很甜。(Nho này rất ngọt.)
普通话
pǔtōnghuà
Danh từ
Tiếng Phổ thông
他说普通话说得很好。(Anh ấy nói tiếng Phổ thông rất tốt.)
骑
qí
Động từ
Cưỡi, đi (xe đạp)
我每天骑自行车上学。(Tôi đạp xe đi học mỗi ngày.)
其实
qíshí
Trạng từ
Thực ra
其实我不太喜欢吃辣。(Thực ra tôi không thích ăn cay lắm.)
其他
qítā
Đại từ
Khác
还有其他问题吗?(Còn vấn đề nào khác không?)
奇怪
qíguài
Tính từ
Kỳ lạ
他今天的行为很奇怪。(Hành động của anh ấy hôm nay rất kỳ lạ.)
铅笔
qiānbǐ
Danh từ
Bút chì
我用铅笔写字。(Tôi dùng bút chì để viết chữ.)
清楚
qīngchu
Tính từ
Rõ ràng
你说得很清楚。(Bạn nói rất rõ ràng.)
秋
qiū
Danh từ
Mùa thu
秋天的天气很凉快。(Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.)
裙子
qúnzi
Danh từ
Váy
她穿了一条白色的裙子。(Cô ấy mặc một chiếc váy trắng)
然后
ránhòu
Liên từ
Sau đó
我们先吃饭,然后看电影 (Chúng ta ăn cơm trước, sau đó xem phim.)
热情
rèqíng
Tính từ
Nhiệt tình
她对每个人都很热情。(Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người.)
认为
rènwéi
Động từ
Cho rằng
我认为这个主意很好。(Tôi cho rằng ý tưởng này rất hay.)
认真
rènzhēn
Tính từ
Nghiêm túc
他学习很认真。(Anh ấy học rất nghiêm túc.)
容易
róngyì
Tính từ
Dễ dàng
这道题很容易。(Câu hỏi này rất dễ.)
如果
rúguǒ
Liên từ
Nếu như
如果下雨,我就不去公园了。(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.)
伞
sǎn
Danh từ
Cái ô
外面下雨了,你带伞了吗?(Trời đang mưa, bạn mang ô chưa?)
上网
shàngwǎng
Động từ
Lên mạng
我每天晚上都会上网看新闻。(Tôi lên mạng đọc tin tức mỗi tối.)
生气
shēngqì
Động từ
Tức giận
他生气了,不想跟我说话。(Anh ấy tức giận và không muốn nói chuyện với tôi.)
声音
shēngyīn
Danh từ
Âm thanh
你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.)
使
shǐ
Động từ
Khiến, làm cho
这件事使我很高兴。(Chuyện này khiến tôi rất vui.)
世界
shìjiè
Danh từ
Thế giới
世界很大,我们应该多去看看。( Thế giới rất rộng lớn, chúng ta nên đi khám phá nhiều hơn.)
瘦
shòu
Tính từ
Gầy, ốm
他最近变瘦了。(Gần đây anh ấy gầy đi.)
舒服
shūfu
Tính từ
Thoải mái
我今天感觉不太舒服。(Hôm nay tôi cảm thấy không thoải mái.)
叔叔
shūshu
Danh từ
Chú
叔叔送给我一本书。(Chú tặng tôi một quyển sách.)
树
shù
Danh từ
Cái cây
公园里有很多树。(Trong công viên có rất nhiều cây.)
数学
shùxué
Danh từ
Môn Toán
我喜欢学习数学。(Tôi thích học môn Toán.)
刷牙
shuāyá
Động từ
Đánh răng
我每天早上刷牙。(Tôi đánh răng mỗi sáng.)
双
shuāng
Lượng từ
Đôi, cặp
我买了一双鞋。(Tôi đã mua một đôi giày.)
水平
shuǐpíng
Danh từ
Trình độ
他的汉语水平很高。(Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.)
司机
sījī
Danh từ
Tài xế
司机开车很稳。(Tài xế lái xe rất vững.)
虽然
suīrán
Liên từ
Mặc dù
虽然天气冷,我还是去公园了。(Mặc dù trời lạnh, tôi vẫn đi công viên.)
太阳
tàiyáng
Danh từ
Mặt trời
今天太阳很大。(Hôm nay mặt trời rất to.)
糖
táng
Danh từ
Đường (kẹo)
这个糖很甜。(Viên kẹo này rất ngọt.)
特别
tèbié
Tính từ
Đặc biệt
他特别喜欢吃苹果。(Anh ấy đặc biệt thích ăn táo.)
疼
téng
Tính từ
Đau
我的头疼。(Tôi bị đau đầu.)
提高
tígāo
Động từ
Nâng cao
我要提高我的汉语水平。(Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.)
体育
tǐyù
Danh từ
Thể thao
我喜欢体育活动。(Tôi thích các hoạt động thể thao.)
甜
tián
Tính từ
Ngọt
这个苹果很甜。(Quả táo này rất ngọt.)
条
tiáo
Lượng từ
Chiếc, cái (dài)
我买了一条裤子。(Tôi mua một cái quần.)
同事
tóngshì
Danh từ
Đồng nghiệp
我和同事一起吃午饭。(Tôi và đồng nghiệp cùng ăn trưa.)
同意
tóngyì
Động từ
Đồng ý
我同意你的看法。(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.)
头发
tóufa
Danh từ
Tóc
她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.)
突然
tūrán
Trạng từ
Đột nhiên
他突然生病了。(Anh ấy đột nhiên bị ốm.)
图书馆
túshūguǎn
Danh từ
Thư viện
我喜欢去图书馆看书。(Tôi thích đến thư viện đọc sách.)
腿
tuǐ
Danh từ
Chân
我的腿有点疼。(Chân tôi hơi đau.)
完成
wánchéng
Động từ
Hoàn thành
我完成了作业。(Tôi đã hoàn thành bài tập.)
碗
wǎn
Danh từ
Cái bát
我吃了一碗面条。(Tôi ăn một bát mì.)
万
wàn
Số từ
Mười nghìn
这个城市有五万人。(Thành phố này có 50.000 người.)
忘记
wàngjì
Động từ
Quên
我忘记带书了。(Tôi quên mang sách rồi.)
位
wèi
Lượng từ
Vị, người (lịch sự)
这位老师很有经验。(Vị giáo viên này rất có kinh nghiệm.)
为
wèi
Giới từ
Vì, cho
我为你准备了礼物。(Tôi chuẩn bị quà cho bạn.)
为了
wèile
Liên từ
Để, nhằm
为了健康,我每天锻炼身体。(Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.)
文化
wénhuà
Danh từ
Văn hóa
我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.)
西
xī
Danh từ
Phía Tây
学校在城市的西边。(Trường học ở phía Tây thành phố.)
习惯
xíguàn
Động từ
Thói quen
我习惯早起。(Tôi có thói quen dậy sớm.)
洗手间
xǐshǒujiān
Danh từ
Nhà vệ sinh
洗手间在哪里?(Nhà vệ sinh ở đâu?)
洗澡
xǐzǎo
Động từ
Tắm rửa
我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.)
喜欢
xǐhuan
Động từ
Thích
我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.)
现
xiàn
Danh từ
Hiện tại
我现在在家。(Hiện tại tôi đang ở nhà.)
香蕉
xiāngjiāo
Danh từ
Chuối
我买了一斤香蕉。(Tôi mua một cân chuối.)
相同
xiāngtóng
Tính từ
Giống nhau
我们的看法相同。(Quan điểm của chúng tôi giống nhau.)
相信
xiāngxìn
Động từ
Tin tưởng
我相信你能做到。(Tôi tin bạn có thể làm được.)
像
xiàng
Động từ
Giống như
他长得像他爸爸。(Anh ấy trông giống bố mình.)
小心
xiǎoxīn
Động từ
Cẩn thận
过马路要小心。(Qua đường phải cẩn thận.)
校长
xiàozhǎng
Danh từ
Hiệu trưởng
我们的校长很和蔼。(Hiệu trưởng của chúng tôi rất hòa nhã.)
鞋
xié
Danh từ
Giày
我买了一双新鞋。(Tôi mua một đôi giày mới.)
新闻
xīnwén
Danh từ
Tin tức
我每天看新闻。(Tôi xem tin tức hàng ngày.)
新鲜
xīnxiān
Tính từ
Tươi mới
这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.)
信
xìn
Danh từ
Thư, niềm tin
我收到了一封信。(Tôi nhận được một bức thư.)
行李箱
xínglǐxiāng
Danh từ
Va li
我把行李箱放在了车里。(Tôi để va li trong xe.)
兴趣
xìngqù
Danh từ
Sở thích
他对摄影很有兴趣。(Anh ấy có sở thích về nhiếp ảnh.)
熊猫
xióngmāo
Danh từ
Gấu trúc
熊猫是中国的国宝。(Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.)
需要
xūyào
Động từ
Cần thiết
我需要一些帮助。(Tôi cần một chút giúp đỡ.)
选择
xuǎnzé
Động từ
Lựa chọn
你可以选择去旅行。(Bạn có thể lựa chọn đi du lịch.)
眼镜
yǎnjìng
Danh từ
Kính mắt
他戴着一副眼镜。(Anh ấy đeo một chiếc kính.)
要求
yāoqiú
Danh từ/Động từ
Yêu cầu
老师要求我们每天学习。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi học mỗi ngày.)
爷爷
yéye
Danh từ
Ông nội
我的爷爷很喜欢看电视。(Ông tôi rất thích xem tivi.)
一定
yīdìng
Trạng từ
Chắc chắn
你一定会成功的。(Bạn chắc chắn sẽ thành công.)
一共
yīgòng
Trạng từ
Tổng cộng
一共三个人参加了会议。(Tổng cộng có ba người tham gia cuộc họp.)
一会儿
yíhuìr
Danh từ
Một lát
我们一会儿见面。(Chúng ta sẽ gặp nhau một lát nữa.)
一样
yīyàng
Tính từ
Giống nhau
他们穿着一样的衣服。(Họ mặc đồ giống nhau.)
以后
yǐhòu
Danh từ/Thời gian
Sau này, sau khi
我以后会去北京。(Sau này tôi sẽ đi Bắc Kinh.)
以前
yǐqián
Danh từ/Thời gian
Trước đây, trước khi
以前我住在上海。(Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.)
以为
yǐwéi
Động từ
Nghĩ rằng, tưởng rằng
我以为他会迟到。(Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn.)
一般
yìbān
Tính từ
Bình thường
这个问题很一般。(Vấn đề này khá bình thường.)
一边
yībiān
Liên từ
Một bên
他一边吃饭一边看电视。(Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.)
一直
yìzhí
Trạng từ
Liên tục, mãi
我一直在学习中文。(Tôi liên tục học tiếng Trung.)
音乐
yīnyuè
Danh từ
Âm nhạc
我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.)
银行
yínháng
Danh từ
Ngân hàng
他在银行工作。(Anh ấy làm việc tại ngân hàng.)
应该
yīnggāi
Động từ
Nên, phải
你应该多运动。(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)
影响
yǐngxiǎng
Động từ/Danh từ
Ảnh hưởng
这个问题影响了他的决定。(Vấn đề này đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.)
用
yòng
Động từ
Dùng, sử dụng
我用电脑工作。(Tôi dùng máy tính để làm việc.)
游戏
yóuxì
Danh từ
Trò chơi
我们玩一个游戏。(Chúng ta chơi một trò chơi.)
又
yòu
Liên từ
Lại, thêm nữa
今天又下雨了。(Hôm nay lại mưa nữa.)
有名
yǒumíng
Tính từ
Nổi tiếng
他是一个有名的歌手。(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
遇到
yùdào
Động từ
Gặp phải, đối mặt
我在街上遇到我的朋友。(Tôi gặp bạn tôi trên phố.)
月亮
yuèliàng
Danh từ
Mặt trăng
今晚的月亮很亮。(Mặt trăng đêm nay rất sáng.)
云
yún
Danh từ
Mây
天上的云很美。(Mây trên trời rất đẹp.)
站
zhàn
Danh từ
Ga, trạm
火车站离这里很远。(Ga tàu rất xa đây.)
长
cháng
Tính từ
Dài, lâu
这条路很长。(Con đường này rất dài.)
着急
zhāojí
Tính từ/Động từ
Lo lắng, vội vã
我很着急,因为我要赶时间。(Tôi rất lo lắng vì tôi phải vội.)
照顾
zhàogù
Động từ
Chăm sóc
我每天照顾我的宠物。(Tôi chăm sóc thú cưng mỗi ngày.)
照片
zhàopiàn
Danh từ
Bức ảnh
这是我在旅行中的照片。(Đây là bức ảnh của tôi trong chuyến du lịch.)
照相机
zhàoxiàngjī
Danh từ
Máy ảnh
他买了一个新的照相机。(Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới.)
只
zhī
Lượng từ
Chỉ, duy nhất
这里只有我一个人。(Chỉ có một mình tôi ở đây.)
中间
zhōngjiān
Danh từ
Ở giữa
桌子中间有一本书。(Ở giữa bàn có một quyển sách.)
中文
zhōngwén
Danh từ
Tiếng Trung
我在学中文。(Tôi đang học tiếng Trung.)
终于
zhōngyú
Trạng từ
Cuối cùng
他终于来了。(Cuối cùng anh ấy cũng đến.)
种
zhǒng
Danh từ
Loại, giống
我们种了很多花。(Chúng tôi trồng rất nhiều hoa.)
重要
zhòngyào
Tính từ
Quan trọng
这是一个重要的问题。(Đây là một vấn đề quan trọng.)
主要
zhǔyào
Tính từ
Chính, chủ yếu
这本书的主要内容是历史。(Nội dung chính của cuốn sách này là lịch sử.)
周末
zhōumò
Danh từ
Cuối tuần
我们周末去旅游。(Cuối tuần chúng tôi đi du lịch.)
祝
zhù
Động từ
Chúc
祝你生日快乐!(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!)
注意
zhùyì
Động từ
Chú ý
请注意安全。(Hãy chú ý an toàn.)
字典
zìdiǎn
Danh từ
Từ điển
我正在查字典。(Tôi đang tra từ điển.)
自己
zìjǐ
Đại từ
Bản thân
我为自己做决定。(Tôi tự quyết định cho mình.)
自行车
zìxíngchē
Danh từ
Xe đạp
我骑自行车去学校。(Tôi đi xe đạp đến trường.)
总是
zǒngshì
Trạng từ
Luôn luôn
他总是很忙。(Anh ấy luôn luôn bận rộn.)
嘴
zuǐ
Danh từ
Miệng
他的嘴很大。(Miệng anh ấy rất lớn.)
最后
zuìhòu
Trạng từ
Cuối cùng
最后我们吃了晚饭。(Cuối cùng chúng tôi ăn tối.)
最近
zuìjìn
Trạng từ
Gần đây
最近我很忙。(Dạo này tôi rất bận.)
作业
zuòyè
Danh từ
Bài tập
我今天有很多作业。(Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập.)
作用
zuòyòng
Danh từ
Tác dụng
这个药对我有很大的作用。(Thuốc này có tác dụng rất lớn đối với tôi.)
>>> Xem thêm: File tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 3 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Làm chủ từ vựng HSK 3 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Với danh sách từ vựng chi tiết và ví dụ minh họa, bạn có thể học tập một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục kiên trì ôn luyện và sử dụng các tài liệu hỗ trợ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình
17/01/2025
561 Lượt xem

200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
Tên Trung Quốc không chỉ đẹp về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và tư tưởng truyền thống. Bài viết giới thiệu hơn 200+ tên Trung Quốc hay dành cho nam và nữ, được phân loại theo phẩm chất, vẻ bề ngoài, ngũ hành, cung hoàng đạo và nhiều nguồn cảm hứng khác. Cùng Unica khám phá ngay để tìm kiếm một cái tên Trung Quốc phù hợp và đầy ý nghĩa!
Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nam
Trong văn hóa Trung Quốc, việc chọn một cái tên không chỉ đơn giản là một phần trong thủ tục, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Một cái tên đẹp, phù hợp với ngũ hành và tuổi tác có thể mang lại may mắn, thành công và thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách 100+ tên Trung Quốc hay cho nam mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình hoặc con trai của mình:
Tên tiếng Trung Quốc cho nam thể hiện phẩm chất tốt đẹp
Nếu bạn muốn chọn một cái tên Trung Quốc cho nam để thể hiện phẩm chất tốt đẹp và nhân cách mạnh mẽ, đây là một số gợi ý thú vị:
Tích Thành (悌成) /Tì Chéng/ - Thành công trong lòng hiếu thảo.
Nhân Tâm (仁心) /Rén Xīn/ - Trái tim nhân ái.
Thành Trí (成智) /Chéng Zhì/ - Thành đạt trong trí tuệ.
Minh Quân (明君) /Míng Jūn/ - Vị vua sáng suốt, minh minh.
Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/ - Thông minh và nhân hậu.
Khắc Kỷ (刻奇) /Kè Qí/ - Tài năng đặc biệt.
Thành Nhân (成仁) /Chéng Rén/ - Trở thành người nhân từ.
Khắc Nhân (刻仁) /Kè Rén/ - Tâm hồn nhân từ.
Quyết Tâm (決心) /Jué Xīn/ - Quyết tâm và kiên định.
Trung Chính (忠正) /Zhōng Zhèng/ - Trung thành, liêm chính.
Học Bác (学博) /Xué Bó/ - Học thức cao và có sự hiểu biết rộng.
Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh.
Quân Tử (君子) /Jūn Zǐ/ - Người quân tử, có đạo đức tốt đẹp.
Nhã Viên (雅远) /Yǎ Yuǎn/ - Thanh tao, tao nhã.
Hiên Hào (轩昂) /Xuān Ang/ - Khí phách anh hùng.
Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo vẻ bề ngoài
Tên gọi cũng có thể phản ánh vẻ ngoài, phong thái và khí chất của người sở hữu. Những cái tên dưới đây thể hiện vẻ đẹp bề ngoài, mạnh mẽ và đầy cuốn hút:
Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh, có khí chất.
Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/ - Can đảm, mạnh mẽ.
Tuấn Kiệt (俊杰) /Jùn Jié/- Tuấn tú, kiệt xuất, tài năng.
Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/ - Vừa đẹp trai vừa có học thức.
Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/ - Khí chất phi phàm, xuất chúng.
Vương Giả (王者) /Wáng Zhě/ - Sự quý phái và uy quyền của vị vua.
Ngự Phong (御风) /Yù Fēng/ - Ngựa gió, sức mạnh và uy lực.
Vô Địch (无敌) /Wú Dí/ - Vô đối và không thể đánh bại.
Huyền Diệu (玄妙) /Xuán Miào/ - Bí ẩn và kỳ diệu.
Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/ - Vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp.
Mộ Thần (慕晨) /Mù Chén/ - Vẻ đẹp bí ẩn, thu hút.
Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/ - Khí chất mạnh mẽ, phóng khoáng.
Tuấn Thần (俊宸) /Jùn Chén/ - Vẻ đẹp tuấn tú, vương giả.
Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/ - Vẻ đẹp cao lớn, vĩ đại.
Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/ - Vẻ đẹp sáng ngời, rực rỡ.
Chọn tên tiếng Trung cho con trai như một lời chúc con luôn mạnh mẽ, thông minh và thành đạt.
Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo ngũ hành
Việc lựa chọn tên Trung Quốc theo ngũ hành không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể giúp cân bằng vận mệnh và thu hút may mắn cho người sở hữu. Dưới đây là những cái tên Trung Quốc cho nam dựa trên mệnh của người sở hữu:
Mệnh Kim:
Kim Phong (金锋) /Jīn Fēng/: Mang ý nghĩa về sự sắc bén, mạnh mẽ, thành công.
Vũ Kiệt (武杰) /Wǔ Jié/: Thể hiện sự dũng cảm, kiên cường, tài giỏi võ nghệ.
Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Biểu tượng cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình.
Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, bao la.
Quân Dục (君钰) /Jūn Yù/: Thể hiện phẩm chất quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý.
Mệnh Mộc:
Mộc Dương (沐阳) /Mù Yáng/: Mang ý nghĩa về sự ấm áp, an lành, sức sống mãnh liệt.
Thanh Phong (清风) /Qīng Fēng/: Thể hiện cho làn gió trong lành, thanh tao, mang đến sự may mắn.
Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/: Biểu tượng cho khí chất phi phàm, xuất chúng, như chim bằng bay cao.
Hạo Quân (浩钧) /Hào Jūn/: Mang ý nghĩa về sự to lớn, bao la, rộng rãi.
Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Thể hiện cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng.
Những cái tên liên quan đến mặt trời, lửa, hoặc các mùa vụ sẽ rất phù hợp.
Mệnh Thủy:
Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Mang ý nghĩa về vũ trụ bao la, rộng lớn, ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu.
Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/: Biểu tượng cho ánh sáng rực rỡ, tinh khiết, thanh cao.
Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thể hiện cho sự sáng suốt, thông minh, trí tuệ hơn người.
Dĩ An (亦安) /Yì An/: Mang ý nghĩa về sự bình an, an yên, cuộc sống thanh thản.
Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/: Biểu tượng cho sự thông minh, trí tuệ, lòng nhân ái bao dung.
Mệnh Hỏa:
Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Thể hiện cho sự thông minh, tài giỏi, văn võ song toàn.
Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Mang ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ, không ngại gian khó.
Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/: Biểu tượng cho khí chất phóng khoáng, tự do, bay bổng như gió.
Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Thể hiện cho sự ấm áp, rực rỡ, tràn đầy sức sống.
Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, như ngọn lửa bùng cháy.
Mệnh Thổ:
Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thể hiện cho sự thông minh, sáng dạ, học thức uyên bác.
Bác Học (博学) /Bó Xué/: Mang ý nghĩa về học thức cao và sự hiểu biết sâu rộng, uyên bác.
Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Biểu tượng cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng.
Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Thể hiện cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình.
Kiên Cường (坚强) /Jiān Qiáng/: Mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên định, không khuất phục trước khó khăn.
Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo người nổi tiếng
Dưới đây là những tên Trung Quốc phổ biến và ý nghĩa của những người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo khi chọn tên cho con trai:
Dịch Dương Thiên Tỉ (易烊千玺) /Yì Yáng Qiān Xǐ/: Nghĩa là "trải qua ngàn năm biến đổi, vẫn giữ nguyên cốt cách.
Vương Nhất Bác (王一博) /Wáng Yī Bó/: Thể hiện khí chất anh hùng, tài ba.
Tiêu Chiến (肖战) /Xiào Zhàn/: Nghĩa là chiến thắng phiền muộn, hướng đến tương lai tươi sáng.
Vương Gia Nhĩ (王嘉尔) /Wáng Jiā Ěr/: Nghĩa là vinh quang rực rỡ, vui vẻ an nhàn.
Dương Dương (杨洋) /Yáng yáng/: Nghĩa là ánh dương rực rỡ, tràn đầy hy vọng.
Trần Vệ Tinh (陈伟霆) /Chén Wěi Tíng/: Nghĩa là vĩ đại, phi thường, uy phong lẫm liệt.
Trương Nhất Sơn (张艺兴) /Zhāng Yì Xīng/: Nghĩa là nghệ thuật tinh thông, chí hướng cao xa.
Một cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con trai bạn luôn tự hào về bản thân.
Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo cung hoàng đạo
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hoa cho nam theo cung hoàng đạo hay, ý nghĩa nhất:
Cung Bạch Dương (21/03 - 19/04):
Hạo Phong (浩风) /Hào Fēng/: Mạnh mẽ, phóng khoáng như cơn gió lớn.
Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh mặt trời.
Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Can đảm, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng đối mặt thử thách.
Cung Kim Ngưu (20/04 - 20/05):
Trí Bình (智平) /Zhì Píng/: Bình an, thông minh, tĩnh tại.
Hải Long (海龙) /Hǎi Lóng/: Mạnh mẽ, vững chắc, như rồng bay trên biển cả.
An Khang (安康) /Ān Kāng/: Mang lại sự an yên và thịnh vượng.
Cung Song Tử (21/05 - 20/06):
Quân Trạch (君泽) /Jūn Zé/: Thanh tao, thông minh, sáng suốt.
Phong Vũ (风雨) /Fēng Yǔ/: Tự do, sáng tạo, luôn đổi mới.
Tuấn Hào (俊豪) /Jùn Háo/: Vẻ ngoài tuấn tú, tài năng vượt trội.
Cung Cự Giải (21/06 - 22/07):
Thiên An (天安) / Tiān Ān/: Thanh thản, bình an, tâm hồn yên bình.
Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Khí chất bao la, phi thường, đầy lòng nhân ái.
Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Ánh sáng mở ra, trí tuệ thông thái.
Cung Sư Tử (23/07 - 22/08):
Dương Hào (阳豪) /Yáng Háo/: Rạng rỡ, mạnh mẽ, như ánh dương mùa hạ.
Hùng Vĩ (雄伟) /Xióng Wěi/: Uy nghiêm, dũng cảm, đầy quyền lực.
Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thông minh, sáng suốt, luôn dẫn đầu.
Cung Xử Nữ (23/08 - 22/09):
Mộc Thanh (木清) /Mù Qīng/: Thanh tao, thuần khiết, tâm hồn trong sáng.
Trúc Lâm (竹林) /Zhú Lín/: Cao quý, thanh cao, ý chí kiên định.
Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Rộng lớn, phi thường, khí chất anh hùng.
Nếu bạn muốn tìm một cái tên thật ý nghĩa, hãy tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm.
Cung Thiên Bình (23/09 - 22/10):
Thiên An (天安) /Tiān Ān/: Bình an, thanh thản, cuộc sống may mắn.
Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Sáng suốt, dũng mãnh, tài ba.
Hải Dương (海洋) /Hǎi Yáng/: Rộng lớn, bao la, tâm hồn phóng khoáng.
Cung Bọ Cạp (23/10 - 21/11):
Dũng Khánh (勇庆) /Yǒng Qìng/: Dũng cảm, mạnh mẽ, ăn mừng chiến thắng.
Trí Nguyên (智远) /Zhì Yuǎn/: Thông minh, sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng.
Minh Huy (明辉) /Míng Huī/: Sáng suốt, rực rỡ, tỏa sáng.
Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12):
Hạo Thiên (浩天) /Hào Tiān/: Rộng lớn, bao la, như bầu trời.
Minh Phong (明风) /Míng Fēng/: Sáng suốt, phóng khoáng, tự do.
Vũ Phi (武飞) /Wǔ Fēi/: Dũng mãnh, phi thường, bay cao bay xa.
Cung Ma Kết (22/12 - 19/01):
Kiên An (坚安) /Jiān Ān/: Kiên định, vững vàng, cuộc sống bình an.
Minh Đức (明德) /Míng Dé/: Sáng suốt, đạo đức tốt đẹp.
Viễn Long (远龙) /Yuǎn Lóng/: Tầm nhìn xa trông rộng, như rồng bay cao.
Cung Bảo Bình (20/01 - 18/02):
Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Mở ra ánh sáng, thông minh, sáng suốt.
Thịnh Vũ (盛武) /Shèng Wǔ/: Rực rỡ, mạnh mẽ, tài ba.
Hải Phong (海风) /Hǎi Fēng/: Mát lành, rộng lớn, tràn đầy hy vọng.
Cung Song Ngư (19/02 - 20/03):
Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Vũ trụ bao la, tràn đầy bí ẩn.
Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thông minh, trí tuệ, thấu hiểu sâu sắc.
Nhân Đức (仁德) /Rén Dé/: Tâm hồn nhân hậu, đạo đức sáng ngời.
Tên tiếng Trung Quốc cho nam ngắn gọn, dễ nhớ
Cùng khám phá một số tên Trung Quốc hay cho nam giới, ngắn gọn và ý nghĩa:
Quân (群) /Qún/: Đoàn kết và mạnh mẽ.
Hải (海) /Hǎi/: Rộng lớn như biển.
Linh (灵) /Líng/: Tinh thần và linh hoạt.
Hưng (兴) /Xīng/: Thịnh vượng và phồn thịnh.
Khánh (庆) /Qìng/: Mừng vui và hoan hỉ.
Quang (光) /Quāng/: Ánh sáng và rực rỡ.
Tài (泰) /Tài/: Sự giàu có, tài lộc, thành công.
Minh (明) /Míng/: Sáng sủa và minh mẫn.
Tuấn (俊) /Jùn/: Xuất sắc và lịch lãm.
Thành (成) /Chéng/: Mọi sự đều thành công, hoàn thành mục tiêu.
Đại (大) /dà/: Lớn và quan trọng.
Trí (智) /zhì/: Trí tuệ và thông minh.
Nhân (仁) /rén/: Nhân ái và tốt bụng.
Vinh (荣) /róng/ : Vinh quang và danh dự.
Thắng (胜) /shèng/: Chiến thắng và vượt qua.
Tên lót và tên đệm sẽ giúp cái tên của con bạn trở nên đặc biệt hơn.
Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nữ
Tên tiếng Trung không chỉ là cách gọi mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nét đẹp truyền thống và những kỳ vọng tốt đẹp từ gia đình. Đối với các bé gái, tên tiếng Trung thường mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thông minh, kiên cường hay quý phái, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn lẫn ngoại hình. Một cái tên hay không chỉ giúp bé tự tin mà còn là lời gửi gắm yêu thương và mong ước về một tương lai rạng ngời, thành công.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá
Dưới đây là những tên tiếng Trung dành cho nữ mang ý nghĩa quý giá, thể hiện sự trân trọng mà ba mẹ có thể tham khảo:
Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình.
Mộng Dao (梦瑶) /Mèng Yáo/: Có nghĩa là viên ngọc trong mơ.
Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Giai nghĩa là đẹp còn Kỳ là viên ngọc quý hiếm.
Diễm Lan (艳琳) /Yàn Lín/: Loại ngọc trân quý, sáng giá.
Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Một viên ngọc sáng, sang trọng.
Châu Hoa (珠花) /Zhū Huā/: Vẻ đẹp giản dị nhưng quý phái.
Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Chỉ sự quý hiếm, gắn liền với nhiều câu chuyện ý nghĩa.
Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Vẻ đẹp trang nhã, thanh tao như bảo ngọc.
Tiệp Trân (婕珍) /Jié Zhēn/: Biểu tượng cho sự quyền quý và trân trọng.
Tĩnh Tuyền (静璇) /Jìng Xuán/: Người con gái trầm tĩnh, thông minh, mang vẻ đẹp dịu dàng.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang
Ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm những cái tên mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, đoan trang và tràn đầy sức sống:
Diễm Tinh (艳晶) /Yàn Jīng/: Người con gái xinh đẹp tựa ánh dương.
Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Người con gái đức hạnh, hiền hòa.
Hân Nghiêng (欣妍) /Xīn Yán/: Mang ý nghĩa luôn vui vẻ, xinh đẹp.
Mạn Nhu (曼柔) /Màn Róu/: Người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu.
Mộng Đình (梦婷) /Mèng Tíng/: Nàng công chúa xinh đẹp, thơ mộng.
Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Người con gái đoan trang, diễm lệ và xuất chúng.
Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Vẻ đẹp nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa.
Thư Nhiễm (舒苒) /Shū Rǎn/: Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ tựa hoa cỏ.
Tịnh Thi (静诗) /Jìng Shī/: Người con gái xinh đẹp, tài hoa.
Mộng Khiết (梦洁) /Mèng Jié/: Cô gái với tâm hồn thuần khiết, luôn mơ mộng.
Tên con gái thường được ví như những bông hoa đẹp, mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý tưởng từ người nổi tiếng
Ba mẹ có thể cân nhắc chọn tên từ những sao Hoa ngữ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi đặt tên, cần lưu ý không chỉ chọn theo người nổi tiếng mà còn nên xem xét ý nghĩa và phong thủy phù hợp. Dưới đây là các tên tiêu biểu:
Lưu Diệc Phi (刘亦菲) /Liú Yì Fēi/ : Lưu (刘) nghĩa là bảo vệ, Diệc Phi (亦菲) tượng trưng cho sự thanh lịch.
Dương Tử (杨紫) /Yáng Zǐ/: Dương (杨) mạnh mẽ, Tử (紫) là màu tím, thể hiện sự quý phái.
Chương Tử Di (章子怡) /Zhāng Zǐ Yí/: Tử Di mang nghĩa niềm vui và hạnh phúc.
Châu Tấn (周迅) /Zhōu Xùn/: Tấn nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh.
Chúc Tịnh Y (鞠婧祎) /Jū Jìng Yī/: Tịnh Y chỉ vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết.
Vương Ngữ Yên (王语嫣) /Wáng Yǔ Yān/: Ngữ Yên nghĩa là ngôn từ của sự duyên dáng, mềm mại.
Cao Viên Viên (高圆圆) /Gāo Yuán Yuán/: Nghĩa là tượng trưng cho sự hoàn mỹ, trọn vẹn.
Triệu Lệ Dĩnh (赵丽颖) /Zhào Lì Yǐng/: Đây là biểu thị vẻ đẹp thông minh và duyên dáng.
Trần Kiều Ân (陈乔恩) /Chén Qiáo Ēn/: Kiều Ân mang ý nghĩa là tính cách hiền hòa, đáng yêu.
Triệu Lộ Tư (赵露思) /Zhào Lù Sī/: Thể hiện sự tư duy sáng suất và minh mẫn.
Châu Đông Vũ (周冬雨) /Zhōu Dōng Yǔ/: Đông Vũ nghĩa là cơn mưa đông, tượng trưng cho sự kiên cường.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa thông minh, lanh lợi
Những tên này không chỉ đẹp mà còn thể hiện kỳ vọng về trí tuệ và sự sáng suốt của bé gái:
Vũ Đình (雨婷) /Yǔ Tíng/: Biểu trưng cho sự thông minh và tinh tế.
Hiểu Khê (晓溪 ) /Xiǎo Xī/: Tượng trưng cho sự hiểu biết sâu rộng, trong trẻo như dòng suối nhỏ.
Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Mang ý nghĩa tài năng và lanh lợi, sáng dạ.
Tâm Di (心妤) /Xīn Yú/: Chỉ sự nhạy bén, tinh tế và thông minh.
Diệu Linh (妙灵) /Miào Líng/: Tên này mang nghĩa là khéo léo, nhanh nhẹn và linh hoạt.
Ngọc Bảo (玉宝) /Yù Bǎo/: Thể hiện biểu tượng cho sự quý giá và trí tuệ.
Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, hãy chọn một cái tên thật đẹp và ý nghĩa để làm quà tặng cho con.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Những cái tên dưới đây phản ánh sự mạnh mẽ và tự lập, phù hợp với mong muốn về một tương lai vững vàng cho con gái:
Phượng Vũ (凤雨) /Fèng Yǔ/: Gợi lên hình ảnh mặt trời rực rỡ sau cơn mưa, biểu tượng của sự kiên cường.
Phương Thảo (芳草) /Fāng Cǎo/: Tên này thể hiện sự kiên định, tươi mới và sống động.
Đan Vy (丹薇) /Dān Wēi/: Như bông hoa độc lập, vươn mình giữa thiên nhiên hoang dã.
Thủy Linh (水泠) /Shuǐ Líng/: Sự mạnh mẽ và linh hoạt, giống như dòng nước bền bỉ vượt qua mọi thử thách.
Anh Thư (英舒) /Yīng Shū/: Chỉ người tài năng, kiên cường và nỗ lực không ngừng.
Tên tiếng Trung Quốc cho nữ theo bảng chữ cái
Tên tiếng Trung không chỉ đẹp về mặt âm điệu mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc, gửi gắm tình yêu và kỳ vọng của ba mẹ. Dưới đây là những gợi ý đặt tên tiếng Hoa cho bé gái theo từng chữ cái, kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết:
Bắt đầu bằng chữ A
Ánh Nguyệt (映月) /Yìng Yuè/: Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.
Á Hiên (亚轩) /Yà Xuān/: Hy vọng con có khí chất hiên ngang.
Bắt đầu bằng chữ B
Bạch Ngọc (白玉) /Bái Yù/: Con gái là viên ngọc màu trắng.
Bảo Ngọc (宝玉) /Bǎo Yù/: Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được.
Bạch Dương (白羊) /Bái Yáng/: Con gái là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ.
Băng Thanh (冰清) /Bīng Qīng/: Con gái sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.
Bắt đầu bằng chữ C
Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Con gái trong sáng như một viên ngọc.
Cẩn Huyên (瑾萱) /Jǐn Xuān/: Loài cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền.
Chi Lan (芝兰) /Zhī Lán/: Như một loài cỏ thơm xinh đẹp.
Chỉ Nhược (芷若) /Zhǐ Ruò/: Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác.
Bắt đầu bằng chữ D
Diễm Lâm (艳琳) /Yàn Lín/: Con gái là một viên ngọc đẹp.
Di Giai (怡佳) /Yí Jiā/: Phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung.
Diễm An (艳安) /Yàn Ān/: Xinh đẹp, diễm lệ, bình yên.
Di Nguyệt (怡月) /Yí Yuè/: Như mặt trăng vui vẻ.
Dung Nguyệt (溶月) /Róng Yuè/: Ánh trăng lung linh, mờ ảo.
Bắt đầu bằng chữ G
Giác Ngọc (珏玉) /Jué Yù/: Viên ngọc xinh đẹp.
Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ.
Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Thanh bạch, cao quý như ngọc.
Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Tài trí, thông minh hơn người.
Tên đệm và tên lót sẽ giúp cái tên của con gái bạn trở nên đặc biệt hơn.
Bắt đầu bằng chữ H
Hải Quỳnh (海琼) /Hǎi Qióng/: Viên ngọc đẹp.
Hải Nguyệt (海月) /Hǎi Yuè/: Mặt trăng tỏa sáng trên biển.
Hân Nghiên (欣妍) /Xīn Yán/: Vui vẻ, xinh đẹp.
Hâm Dao (歆瑶) /Xīn Yáo/: Viên ngọc quý được nhiều người ao ước.
Hoài Diễm (怀艳) /Huái Yàn/: Vẻ đẹp thuần khiết, gây thương nhớ.
Hiểu Tâm (晓心) /Xiǎo Xīn/: Tình cảm, thấu tình đạt lý.
Hồ Điệp (蝴蝶) /Hú Dié/: Như loài bướm bay lượn, vui tươi.
Hi Văn (熙雯) /Xī Wén/: Đám mây xinh đẹp.
Bắt đầu bằng chữ K
Kiều Nga (娇娥) /Jiāo É/: Mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người.
Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Viên ngọc thạch quý hiếm.
Khả Hân (嘉欣) /Jiā Xīn/: 嘉 (Jiā) nghĩa là tốt đẹp, 欣 (Xīn) nghĩa là vui mừng, hạnh phúc.
Bắt đầu bằng chữ L
Linh Châu (玲珠) /Líng Zhū/: Như viên ngọc sáng lung linh.
Lộ Tuyết (露雪) /Lù Xuě/: Thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.
Bắt đầu bằng chữ M
Mẫn Hoa (敏花) /Mǐn Huā/: Thanh tịnh, nhẹ nhàng.
Mộng Dao (梦瑶) /Méng Yáo/: Như viên ngọc trong mơ.
Mỹ Lâm (美琳) /Měi Lín/: Lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp.
Mỹ Liên (美莲) /Měi Lián/: Xinh đẹp như hoa sen.
Mỹ Ngọc (美玉) /Měi Yù/: Viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ.
Mỹ Ân (美善) /Měi Shàn/: Xinh đẹp, nhân ái, tốt bụng.
Bắt đầu bằng chữ N
Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Đoan trang, thùy mị.
Ngọc Trân (玉珍) /Yù Zhēn/: Trân quý như ngọc.
Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Xinh đẹp, tao nhã.
Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Điềm đạm, nho nhã.
Nguyệt Thảo (月草) /Yuè Cǎo/: Ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên.
Như Tuyết (茹雪) /Rú Xuě/: Xinh đẹp, trong trẻo, lương thiện như tuyết.
Tên tiếng Trung không chỉ là một âm thanh, mà còn là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống.
Bắt đầu bằng chữ P
Phương Hoa (芳华) /Fāng Huá/: Xinh đẹp, rực rỡ.
Phong Hi (风希) /Fēng Xī/: Như một cơn gió nhẹ nhàng.
Phong Miên (风眠) /Fēng Mián/: Như đang ngủ quên giữa rừng cây khi cơn gió nhẹ thổi qua.
Phương Lâm (芳林) /Fāng Lín/: Như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ.
Bắt đầu bằng chữ T
Thư Nhiễm (珺瑶) /Jùn Yáo/: Xinh tươi, mềm mại.
Tố Ngọc (素玉) /Sù Yù/: Trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần.
Tịnh Hương (舒苒) /Shū Rǎn/: Điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp.
Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Viên ngọc nhỏ bé.
Tịnh Kỳ (静琪) /Jìng Qí/: An tĩnh, ngoan ngoãn.
Tịnh Thi (婧诗) /Jìng Shī/: Có tài năng thi họa.
Tú Ảnh (秀影) /Xiù Yǐng/: Thanh tú, xinh đẹp.
Tuyết Lệ (雪丽) /Xuě Lì/: Đẹp đẽ như tuyết.
Tuyết Nhàn (雪娴) /Xuě Xián/: Nhã nhặn, thanh tao, hiền thục.
Thanh Nhã (清雅) /Qīng Yǎ/: Nhã nhặn, thanh tao.
Thi Hàm (诗涵) /Shī Hán/: Có tài văn chương.
Thi Nhân (诗茵) /Shī Yīn/: Nho nhã, lãng mạn.
Thi Tịnh (诗婧) /Shī Jìng/: Xinh đẹp như thi họa.
Thư Di (书怡) /Shū Yí/: Dịu dàng, được lòng nhiều người.
Thục Tâm (淑心) /Shū Xīn/: Nhu mì, đoan trang, đức hạnh.
Tú Linh (秀零) /Xiù Líng/: Tươi mới, bình yên trong cuộc sống.
Bắt đầu bằng chữ U
Uyển Như (婉如) /Wǎn Rú/: Khéo léo, mềm mại, uyển chuyển.
Uyển Ngưng (婉凝) /Wǎn Níng/: Dịu dàng, thanh tao.
Uyển Đồng (婉瞳) /Wǎn Tóng/: Đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng.
Uyển Ân (婉恩) /Wǎn Ēn/: 婉 (Wǎn) nghĩa là dịu dàng, 恩 (Ēn) nghĩa là ân huệ.
Bắt đầu bằng chữ V
Vũ Gia (雨嘉) /Yǔ Jiā/: Thuần khiết, ưu tú.
Viên Hân (媛欣) /Yuàn Xīn/: Xinh đẹp, vui vẻ, vô tư.
Vân Diễm (云艳) /Yún Yàn/: Vẻ đẹp của mây.
Vân Tuyết (云雪) /Yún Xuě/: Trong sáng, mỏng manh.
Vĩnh Hi (永曦) /Yǒng Xī/: Như tia sáng vĩnh cửu.
Bắt đầu bằng chữ Y
Y Na (依娜) /Yī Nà/: Phong thái xinh đẹp.
Y Sương (依霜) /Yī Shuāng/: Tiểu thư nhẹ nhàng, thanh thoát.
Tổng kết
Tên Trung Quốc không chỉ thể hiện nét đẹp ngôn ngữ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và con người. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn được một cái tên Trung Quốc phù hợp, độc đáo và mang ý nghĩa đặc biệt, tạo điểm nhấn trong cuộc sống và giao tiếp.
16/01/2025
436 Lượt xem

Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung và ý nghĩa chi tiết
Bộ thủ tiếng Trung là thành phần không thể thiếu khi học chữ Hán, giúp phân loại và hiểu sâu hơn về cấu trúc của từng từ. Với tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ mang ý nghĩa riêng và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ nghĩa. Sau đây, Unica sẽ chi sẻ danh sách đầy đủ các bộ thủ trong tiếng trung và hướng dẫn học bộ thủ tiếng Trung hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Bộ thủ trong tiếng Trung là gì?
Bộ thủ tiếng Trung (部首) là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc. Một chữ Hán thường bao gồm một hoặc nhiều bộ thủ, và các bộ thủ này thường mang ý nghĩa hoặc gợi ý về cách đọc của chữ. Tổng cộng có 214 bộ thủ, được coi như mấu chốt để học và hiểu chữ Hán một cách hiệu quả.
Từ thời cổ đại, các bộ thủ đã xuất hiện và được hệ thống hóa trong cuốn từ điển Thuyết Văn Giải Tự (说文解字) do Hứa Thận biên soạn vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ đó, bộ thủ trở thành công cụ không thể thiếu trong việc phân loại, tra cứu chữ Hán. Ngoài ra, chúng còn giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng ký tự.
Trong các cuốn từ điển chữ Hán qua các thời kỳ, chữ viết thường được nhóm lại theo từng bộ thủ. Nhờ đó, việc tìm kiếm và hiểu ý nghĩa của chữ Hán dựa vào bộ thủ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Bộ thủ tiếng Trung là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc
Ví dụ về bộ thủ trong tiếng trung:
Mẹ: 妈妈 /Māma/
Chị gái: 姐姐 /Jiějie/
Em gái: 妹妹 /Mèimei/
Cô ấy: 她 /Tā/
Những chữ này đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện mối liên quan đến người phụ nữ hoặc con gái.
Ý nghĩa và công dụng của bộ thủ tiếng Trung
Ý nghĩa
Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc học Hán ngữ như sau:
Dễ dàng tra cứu chữ Hán: Nhờ vào bộ thủ, người học có thể tra cứu ý nghĩa chữ Hán nhanh chóng. Ví dụ, các từ như 妈妈 (mẹ), 姐姐 (chị gái), 妹妹 (em gái), 她 (cô ấy) đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện rằng những từ này liên quan đến phụ nữ.
Hỗ trợ ghi nhớ cách viết: Bộ thủ trong tiếng Trung giúp người học dễ dàng ghi nhớ và viết đúng, đủ nét. Đồng thời, ý nghĩa của một chữ Hán có thể được suy luận từ các bộ thủ cấu thành. Ví dụ: Bộ Mộc 木 /mù/ (ý chỉ một cái cây) 林 /lín/ (rừng, với hai cây ghép lại) 森 /sēn/ (rừng rậm, với ba cây đứng cạnh nhau).
Dự đoán cách phát âm: Cách phát âm chữ Hán có thể đoán được thông qua bộ thủ. Ví dụ: Với bộ Thanh 青 /qīng/, các từ chứa bộ này thường có âm "qing" với thanh điệu khác nhau, như 请 /qǐng/ (mời), 清 /qīng/ (trong suốt), 情 /qíng/ (tình cảm), 晴 /qíng/ (trời nắng).
Bộ thủ không chỉ hỗ trợ người học dễ dàng ghi nhớ tiếng Trung hơn mà còn hỗ trợ phân loại chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn
Công dụng
214 bộ thủ tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại chữ Hán. Dựa vào các bộ thủ, quá trình biên soạn từ điển chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn.
Ngoài ra, bộ thủ còn có công dụng biểu thị ý nghĩa của chữ, giúp người học suy ra nội dung gốc. Một số ví dụ:
Chữ 看 (Khán): Nghĩa là nhìn. Chữ này gồm bộ Thủ 手 (tay) bên trên và bộ Mục 目 (mắt) bên dưới, gợi ý hình ảnh bàn tay che mắt để nhìn rõ hơn.
Chữ 柏 (Bách): Nghĩa là một loại cây gỗ. Chữ này có bộ Mộc 木 (cây) bên trái và chữ Bạch 白 (trắng) bên phải, ám chỉ đặc điểm liên quan đến cây gỗ.
Không chỉ giới hạn trong tiếng Trung, 214 bộ thủ còn được sử dụng để gợi nghĩa trong chữ Nôm của người Việt, mang đến giá trị ứng dụng đa dạng và lâu dài.
Thứ tự và vị trí các bộ thủ trong tiếng Trung
Thứ tự của các bộ thủ tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp. Bộ thủ đơn giản nhất chỉ có một nét, trong khi những bộ thủ phức tạp nhất có thể lên tới 17 nét. Theo thời gian, số lượng bộ thủ đã thay đổi, nhưng ngày nay, 214 bộ thủ thông dụng vẫn được công nhận. Những bộ thủ này được rút ra từ các nguồn như Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915) và Từ hải (1936).
Thứ tự của bộ thủ trong tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp
Vị trí của bộ thủ trong chữ Hán không cố định mà thay đổi tùy theo từng chữ. Dưới đây là các vị trí thường gặp:
Bên trái: 略 (lược): Gồm bộ 田 (điền) và 各 (các).
Bên phải: 期 (kỳ): Gồm bộ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
Trên: 苑 (uyển): Gồm bộ 艸 (thảo) và 夗 (uyển) hoặc trong chữ 男 (nam): Gồm bộ 田 (điền) và 力 (lực).
Dưới: 志 (chí): Gồm bộ 心 (tâm) và 士 (sĩ).
Trên và dưới:亘 (tuyên): Gồm bộ 二 (nhị) và 日 (nhật).
Giữa: 昼 (trú): Gồm bộ 日 (nhật) ở giữa, 尺 (xích) ở trên, và 一 (nhất) ở dưới.
Góc trên bên trái: 房 (phòng): Gồm bộ 戸 (hộ) và 方 (phương).
Góc trên bên phải: 式 (thức): Gồm bộ 弋 (dặc) và 工 (công).
Góc dưới bên trái: 起 (khởi): Gồm bộ 走 (tẩu) và 己 (kỷ).
Đóng khung: 国 (quốc): Gồm bộ 囗 (vi) và 玉 (ngọc).
Khung mở bên dưới: 間 (gian): Gồm bộ 門 (môn) và 日 (nhật).
Khung mở bên trên: 凷 (khối): Gồm bộ 凵 (khảm) và 土 (thổ).
Khung mở bên phải: 医 (y): Gồm bộ 匚 (phương) và 矢 (thỉ).
Trái và phải: 街 (nhai): Gồm bộ 行 (hành) và 圭 (khuê).
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung đầy đủ
Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung được chia thành các nhóm dựa trên số lượng nét, từ đơn giản đến phức tạp. Việc phân loại theo số nét không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc tra cứu từ điển và hiểu ý nghĩa chữ Hán. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết các bộ thủ tiếng Trung, bắt đầu từ nhóm 1 nét đến nhóm 17 nét.
Bộ thủ 1 nét
Nhóm bộ thủ đơn giản nhất chỉ có 1 nét, là cơ sở hình thành các chữ Hán cơ bản. Tuy số nét ít nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiều chữ phức tạp hơn.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
1
一
Nhất
yi
Số một
2
〡
Cổn
gǔn
Nét sổ
3
丶
Chủ
zhǔ
Điểm, chấm
4
丿
Phiệt
piě
Nét sổ xiên qua trái
5
乙
Ất
yǐ
Vị trí thứ hai trong thiên can
6
亅
Quyết
jué
Nét sổ có móc
Bộ thủ 2 nét
Bộ thủ 2 nét là nhóm có mức độ phổ biến cao, thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến ý nghĩa nền tảng, dễ học và dễ ghi nhớ.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
7
二
Nhị
ér
Số hai
8
亠
Đầu
tóu
Không có ý nghĩa
9
人 (亻)
Nhân
rén
Người
10
儿
Nhi
ér
Trẻ con
11
入
Nhập
rù
Vào
12
八
Bát
bā
Số tám
13
冂
Quynh
jiǒng
Vùng biên giới xa, hoang địa
14
冖
Mịch
mì
Trùm khăn lên
15
冫
Băng
bīng
Nước đá
16
几
Kỷ
jī
Ghế dựa
17
凵
Khảm
kǎn
Há miệng
18
刀 (刂)
Đao
dāo
Con dao, cây đao (vũ khí)
19
力
Lực
lì
Sức mạnh
20
勹
Bao
bā
Bao bọc
21
匕
Chủy
bǐ
Cái thìa (cái muỗng)
22
匚
Phương
fāng
Tủ đựng
23
匸
Hệ
xǐ
Che đậy, giấu diếm
24
十
Thập
shí
Số mười
25
卜
Bốc
bǔ
Xem bói
26
卩
Tiết
jié
Đốt tre
27
厂
Hán
hàn
Sườn núi, vách đá
28
厶
Khư, tư
sī
Riêng tư
29
又
Hựu
yòu
Lại nữa, một lần nữa
Bộ thủ 2 nét có tính phổ biến cao và được ứng dụng cao trong các từ tiếng Hán
Bộ thủ 3 nét
Nhóm bộ thủ 3 nét mở rộng hơn về sự đa dạng, cung cấp thêm các hình thái và ý nghĩa đặc trưng trong hệ thống chữ Hán.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
30
囗
Khẩu
kǒu
Cái miệng
31
囗
Vi
wéi
Vây quanh
32
土
Thổ
tǔ
Đất
33
士
Sĩ
shì
Kẻ sĩ
34
夂
Tuy
sūi
Đi chậm
35
夊
Truy
zhǐ
Đến sau
36
夕
Tịch
xì
Đêm tối
37
大
Đại
dà
To lớn
38
女
Nữ
nǚ
Nữ giới, con gái, đàn bà
38
子
Tử
zǐ
Con, tiếng tôn xưng là “Thầy, ngài”
40
宀
Miên
mián
Mái nhà, mái che
41
寸
Thốn
cùn
Đơn vị đo chiều dài tấc
42
小
Tiểu
xiǎo
Nhỏ bé
43
尢
Uông
wāng
Yếu đuối
44
尸
Thi
shī
Xác chết, thây ma
45
屮
Triệt
chè
Mầm non
46
山
Sơn
shān
Núi non
47
川、巛
Xuyên
chuān
Sông ngòi
48
工
Công
gōng
Người thợ, công việc
49
己
Kỷ
jǐ
Bản thân mình
50
巾
Cân
jīn
Cái khăn
51
干
Can
gān
Thiên can, can dự
52
幺
Yêu
yāo
Nhỏ nhắn
53
广
Nghiễm
ān
Mái nhà
54
廴
Dẫn
yǐn
Bước dài
55
廾
Củng
gǒng
Chắp tay
56
弋
Dặc
yì
Bắn, chiếm lấy
57
弓
Cung
gōng
Cái cung (để bắn tên)
58
彐
Kệ
jì
Đầu con nhím
59
彡
Sam
shān
Lông tóc dài
60
彳
Xích
chì
Bước chân trái
Bộ thủ 4 nét
Các bộ thủ 4 nét bắt đầu thể hiện sự phức tạp hơn, là nền tảng cho việc hình thành những chữ mang ý nghĩa cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
61
心 (忄)
Tâm
xīn
Quả tim, tâm trí, tấm lòng
62
戈
Qua
gē
Cây qua (thứ binh khí dài)
63
户
Hộ
hù
Cửa một cánh
64
手 (扌)
Thủ
shǒu
Tay
65
支
Chi
zhī
Cành nhánh
66
攴 (攵)
Phộc
pù
Đánh khẽ
67
文
Văn
wén
Nét vằn
68
斗
Đẩu
dōu
Cái đấu để đong
69
斤
Cân
jīn
Cái búa, rìu
70
方
Phương
fāng
Vuông
71
无(旡)
Vô
wú
Không
72
日
Nhật
rì
Ngày, mặt trời
73
曰
Viết
yuē
Nói rằng
74
月
Nguyệt
yuè
Tháng, mặt trăng
75
木
Mộc
mù
Gỗ. cây cối
76
欠
Khiếm
qiàn
Khiếm khuyết, thiếu vắng
77
止
Chỉ
zhǐ
Dừng lại
78
歹
Đãi
dǎi
Xấu xa, tệ hại
79
殳
Thù
shū
Binh khí dài
80
毋
Vô
wú
Chớ, đừng
81
比
Tỷ
bǐ
So sánh
82
毛
Mao
máo
Lông
83
氏
Thị
shì
Họ
84
气
Khí
qì
Hơi nước
85
水(氵、氺)
Thủy
shǔi
Nước
86
火 (灬)
Hỏa
huǒ
Lửa
87
爪
Trảo
zhǎo
Móng vuốt cầm thú
88
父
Phụ
fù
Cha
89
爻
Hào
yáo
Hào âm, hào dương (Kinh dịch)
90
爿(丬)
Tường
qiáng
Mảnh gỗ, cái giường
91
片
Phiến
piàn
Mảnh, tấm, miếng
92
牙
Nha
yá
Răng
93
牛(牜
Ngưu
níu
Trâu
94
犬 (犭)
Khuyển
quǎn
Con chó
Cách viết bộ thủ 4 nét trong tiếng Trung
Bộ thủ 5 nét
Nhóm bộ thủ 5 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường gặp trong nhiều chữ Hán mang ý nghĩa miêu tả hoặc biểu thị sự vật, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống. Các bộ thủ này giúp người học dễ dàng liên kết và ghi nhớ thông qua các nét đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
95
玄
xuán
Màu đen huyền bí
96
玉
yù
Đá quý, ngọc quý
97
瓜
guā
Quả dưa
98
瓦
wǎ
Ngói
99
甘
gān
Ngọt
100
生
shēng
Sinh sôi, nảy nở
101
用
yòng
Dùng
102
田
tián
Ruộng
103
疋( 匹)
pǐ
Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
104
疒
nǐ
Bệnh tật
105
癶
bǒ
Gạt ngược lại, trở lại
106
白
bái
Màu trắng
107
皮
pí
Da
108
皿
mǐn
Bát dĩa
109
目(罒)
mù
Mắt
110
矛
máo
Cây giáo để đâm
111
矢
shǐ
Cây tên, mũi tên
112
石
shí
Đá
113
示 (礻)
shì
Chỉ thị; thần đất
114
禸
róu
Vết chân, lót chân
115
禾
hé
Lúa
116
穴
xué
Hang, hang lỗ
117
立
lì
Đứng, thành lập
Bộ thủ 6 nét
Với 6 nét, các bộ thủ này đã mang tính phức tạp đáng kể, đòi hỏi sự tập trung cao hơn trong việc ghi nhớ và nhận diện.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
118
竹
Trúc
zhú
Tre trúc
119
米
Mễ
mǐ
Gạo
120
糸 (糹, 纟)
Mịch
mì
Sợi tơ nhỏ
121
缶
Phẫu
fǒu
Đồ sành
122
网(, 罓)
Võng
wǎng
Cái lưới
123
羊
Dương
yáng
Con dê
124
羽 (羽)
Vũ
yǚ
Lông vũ
125
老
Lão
lǎo
Già
126
而
Nhi
ér
Mà, và
127
耒
Lỗi
lěi
Cái cày
128
耳
Nhĩ
ěr
Lỗ tai
129
聿
Duật
yù
Cây bút
130
肉
Nhục
ròu
Thịt
131
臣
Thần
chén
Bầy tôi
132
自
Từ
zì
Tự bản thân, kể từ
133
至
Chí
zhì
Đến
134
臼
Cữu
jiù
Cái cối giã gạo
135
舌
Thiệt
shé
Cái lưỡi
136
舛
Suyễn
chuǎn
Sai lầm
137
舟
Chu
zhōu
Cái thuyền
138
艮
Cấn
gèn
quẻ Cấn trong kinh dịch, dừng, bền cứng
139
色
Sắc
sè
Màu sắc, dáng vẻ, nữ sắc
140
艸 (艹)
Thảo
sè
Cỏ
141
虍
Hổ
hū
Vặn, vện của chú hổ
142
虫
Trùng
chóng
Sâu bọ
143
血
Huyết
xuè
Máu
144
行
Hành
xíng
Đi, thi hành, làm được
145
衣(衤)
Y
yī
Áo
146
襾
Á
yà
Che đậy, úp lên
Bộ thủ 7 nét
Nhóm bộ thủ 7 nét không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn thể hiện những đặc điểm tinh tế trong cấu trúc chữ Hán.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
147
見(见)
Kiến
jiàn
Trông thấy
148
角
Giác
jué
Góc, sừng thú
149
言
Ngôn
yán
Nói
150
谷
Cốc
gǔ
Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
151
豆
Đậu
dòu
Hạt đậu, cây đậu
152
豕
Thỉ
shǐ
Con heo, con lợn
153
豸
Trãi
zhì
Loài sâu không chân
154
貝 (贝)
Bối
bèi
Vật báu. kho báu
155
赤
Xích
chì
Màu đỏ
156
走(赱)
Tẩu
zǒu
Đi, chạy
157
足
Túc
zú
Chân, đầy đủ
158
身
Thân
shēn
Thân thể, thân mình
159
車 (车)
Xa
chē
Chiếc xe
160
辛
Tân
xīn
Cay
161
辰
Thần
chén
Nhật, nguyệt, tinh, tháng (12 chi)
162
辵(辶)
Sước
chuò
Chợt bước đi, chợt dừng lại
163
邑(阝)
Ấp
yì
Vùng đất, đất phong cho quan
164
酉
Dậu
yǒu
Một trong 12 địa chỉ
165
釆
Biện
biàn
Phân biệt
166
里
Lý
lǐ
Dặm, làng xóm
Hướng cách viết chữ Lý trong tiếng Trung
Bộ thủ 8 nét
Bộ thủ 8 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường được sử dụng để cấu tạo nên các chữ có ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc trạng thái.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
167
金
Kim
jīn
Chỉ các kim loại nói chung, vàng
168
長 (镸 , 长)
Trường
cháng
Dài, lớn (tăng trưởng)
169
門 (门)
Môn
mén
Cửa hai cánh
170
阜 (阝- )
Phụ
fù
Đống đất, gò đất
171
隶
Đãi
dài
Kịp, đến kịp
172
隹
Truy, chuy
zhuī
Chim non
173
雨
Vũ
yǔ
Mưa
174
青 (靑)
Thanh
qīng
Màu xanh
175
非
Phi
fēi
Không
Bộ thủ 9 nét
Bộ thủ 9 nét đánh dấu sự gia tăng về độ phức tạp, thường xuất hiện trong các chữ Hán mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, hành động hoặc trạng thái.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
176
面 (靣)
Diện
miàn
Mặt, bề mặt
177
革
Cách
gé
Da thú, thay đổi
178
韋 (韦)
Vi
wéi
Da đã thuộc rồi
179
韭
Phỉ, cửu
jiǔ
Rau hẹ
180
音
Âm
yīn
Âm thanh, tiếng
181
頁(页)
Hiệt
yè
Đầu, trang giấy
183
風(凬, 风)
Phong
fēng
Gió
183
飛 (飞 )
Phi
fēi
Bay
184
食 (飠, 饣 )
Thực
shí
Ăn
185
首
Thủ
shǒu
Đầu
186
香
Hương
xiāng
Mùi thơm
187
馬 (马)
Mã
mǎ
Con ngựa
188
骨
Cốt
gǔ
Xương
189
高
Cao
gāo
Cao
190
髟
Bưu, tiêu
biāo
Tóc dài
191
鬥 (斗)
Đấu
dòu
Đánh nhau
192
鬯
Sưởng
chàng
Ủ rượu nếp
193
鬲
Cách
gé
Nồi, chõ
194
鬼
Quỷ
gǔi
Con quỷ
Bộ thủ 11 nét
Nhóm bộ thủ 11 nét bắt đầu cho thấy sự tỉ mỉ và chi tiết hơn trong việc ghép chữ, là phần không thể thiếu trong hệ thống chữ Hán phong phú.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
195
魚 (鱼)
Ngư
yú
Con cá
196
鳥(鸟)
Điểu
niǎo
Con chim
197
鹵
Lỗ
lǔ
Đất mặn
198
鹿
Lộc
lù
con hươu
199
麥 (麦)
Mạch
mò
Lúa mạch
200
麻
Ma
má
Cây gai
Bộ thủ 12 nét
Bộ thủ 12 nét nằm trong nhóm có độ phức tạp trung bình cao. Các bộ thủ này thường được sử dụng trong các chữ Hán biểu thị những khái niệm hoặc đối tượng cụ thể, yêu cầu người học phải nắm vững cấu trúc chữ để phân biệt và ghi nhớ dễ dàng hơn.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
201
黃
Hoàng
huáng
Màu vàng
202
黍
Thử
shǔ
Lúa nếp
203
黑
Hắc
hēi
Màu đen
204
黹
Chỉ
zhǐ
May áo, khâu vá
Thông thường các bộ thủ nhiều nét thường phức tạp hơn và ít hơn
Bộ thủ 13 nét
Bộ thủ 13 nét đại diện cho sự tinh tế trong việc biểu đạt ý nghĩa của chữ Hán, với mức độ chi tiết và đa dạng cao.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
205
黽
Mãnh
mǐn
Loài bò sát
206
鼎
Đỉnh
dǐng
Cái đỉnh
207
鼓
Cổ
gǔ
Cái trống
208
鼠
Thử
shǔ
Con chuột
Bộ thủ 14 nét
Bộ thủ 14 nét thuộc nhóm các bộ thủ phức tạp, thường thấy trong những chữ Hán biểu đạt các khái niệm trừu tượng hoặc các sự vật mang tính chi tiết cao.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
209
鼻
Tỵ
bí
Cái mũi
210
齊 (斉 , 齐)
Tề
qí
Bằng nhau
Bộ thủ 15 nét
Nhóm bộ thủ 15 nét đòi hỏi người học cần có kỹ năng nhận diện tốt, bởi chúng xuất hiện trong nhiều chữ Hán mang tính phức tạp cao.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
211
齒(齿, 歯 )
Xỉ
chǐ
Răng
Bộ thủ 16 nét
Với 16 nét, các bộ thủ trong nhóm này là minh chứng cho sự sáng tạo và phong phú trong hệ thống chữ Hán.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
212
龍(龙 )
Long
lóng
Con rồng
213
龜 (亀, 龟 )
Quy
guī
Con rùa
Bộ thủ 17 nét
Là nhóm phức tạp nhất, bộ thủ 17 nét yêu cầu sự tập trung và kiên trì để học và ghi nhớ, nhưng một khi nắm vững, bạn sẽ hiểu sâu hơn về ý nghĩa chữ Hán.
STT
Bộ thủ
Tên bộ thủ
Phiên âm
Ý nghĩa
214
龠
Dược
yuè
Sáo ba lỗ
Tổng kết
Nắm vững 214 bộ thủ tiếng Trung là chìa khóa để hiểu và học tốt chữ Hán. Mỗi bộ thủ không chỉ giúp phân loại mà còn mang ý nghĩa riêng biệt, hỗ trợ tối đa trong việc phân tích cấu trúc từ vựng. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Trung dễ dàng hơn.
16/01/2025
201 Lượt xem

HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK
HSK là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay với 6 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Việc sở hữu chứng chỉ HSK không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và làm việc. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK. Cùng tìm hiểu ngay.
HSK là gì?
HSK là viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), tức Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế. Đây là kỳ thi tiêu chuẩn nhằm đánh giá trình độ tiếng Trung của người học là người nước ngoài, do Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế (CTHKHQT) trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc tổ chức.
Từ năm 2021, khi đăng ký thi HSK, bạn cần thi kèm thêm chứng chỉ HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi - 汉语水平口语考试), tức kỳ thi đánh giá năng lực khẩu ngữ. HSKK tập trung vào kỹ năng nói, được chia thành 3 cấp độ với yêu cầu điểm đỗ là từ 60 điểm trở lên:
HSKK Sơ cấp.
HSKK Trung cấp.
HSKK Cao cấp.
Quy định về việc thi HSKK kèm HSK như sau:
HSK 1-2: Không cần thi kèm HSKK.
HSK 3: Thi kèm HSKK Sơ cấp.
HSK 4: Thi kèm HSKK Trung cấp.
HSK 5-6: Thi kèm HSKK Cao cấp
HSK là Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế dành cho người học là người nước ngoài
Kể từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã có sự thay đổi đáng kể khi mở rộng từ 6 cấp độ lên 9 cấp độ, trong đó: HSK cấp độ 7-9: Áp dụng cho đối tượng học tiếng Trung ở trình độ chuyên sâu như ngôn ngữ thứ hai. Đối tượng bao gồm sinh viên chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Trung Quốc, sinh viên chuyên ngành Hán ngữ từ các quốc gia khác, hoặc những người sử dụng tiếng Trung trong nghiên cứu học thuật, giao lưu kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật.
Tuy nhiên, HSK cấp độ 1-6 hiện tại vẫn giữ nguyên và tiếp tục có hiệu lực trong khoảng 2-3 năm tới.
4 Lợi thế khi có chứng chỉ HSK
Kỳ thi HSK không chỉ là một chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là những lý do bạn nên tham gia kỳ thi HSK:
Miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT: Theo khoản 1, Điều 32, Thông tư số 04/2017/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh THPT sở hữu chứng chỉ HSK3 trở lên sẽ được miễn thi bài thi ngoại ngữ và được quy đổi 10 điểm cho bài thi này trong kỳ thi xét công nhận tốt nghiệp THPT.
Miễn thi ngoại ngữ trong một số trường đại học: Đối với sinh viên đại học, nếu bạn có chứng chỉ HSK phù hợp, bạn có thể được miễn thi môn ngoại ngữ nếu trường không bắt buộc học tiếng Anh hoặc yêu cầu ngoại ngữ 2. Ngoài ra, nó còn đảm bảo tốt nghiệp đúng hạn nếu trường có yêu cầu về chứng chỉ ngoại ngữ khi ra trường.
Một số lợi thế khi sở hữu chứng chỉ HSK tiếng Trung
Điều kiện cần để du học Trung Quốc và Đài Loan: Nếu bạn có ý định du học Trung Quốc hoặc Đài Loan, chứng chỉ HSK (hoặc TOCFL đối với Đài Loan) là yêu cầu bắt buộc. Để xin học bổng, bạn cần đạt điểm thi HSK cao, bởi các chương trình học bổng thường ưu tiên những ứng viên có trình độ tiếng Trung tốt. Đối với cấp bậc đại học với chứng chỉ HSK4. cấp bậc thạc sĩ yêu cầu chứng chỉHSK5, còn bậc tiến sĩ yêu cầu HSK6.
Mở rộng cơ hội việc làm: Chứng chỉ HSK là một lợi thế cạnh tranh lớn khi bạn ứng tuyển vào các công việc yêu cầu sử dụng tiếng Trung. Một số số lợi ích như là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Trung mà doanh nghiệp yêu cầu, tăng cơ hội thăng tiến trong các lĩnh vực ngoại thương, du lịch, giáo dục, xuất nhập khẩu,..
Chứng chỉ tiếng Trung HSK có bao nhiêu cấp bậc?
Chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung chuẩn hóa quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người nước ngoài. HSK hiện có 6 cấp độ cơ bản và đã mở rộng lên 9 cấp độ từ năm 2022.
Cấp độ HSK 1 (Cấp độ)
HSK 1 là cấp độ khởi đầu, tập trung vào khoảng 150 từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Người học có thể hiểu và sử dụng những câu hỏi, câu khẳng định cơ bản như "你好吗?" (Bạn khỏe không?) hoặc "我是学生" (Tôi là học sinh).
Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Nắm được 150 từ vựng cơ bản.
Ngữ pháp cơ bản với những câu đơn giản chủ ngữ - động từ - tân ngữ.
Chứng chỉ HSK 1 là cấp độ dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung
Cấp độ HSK 2 (Cấp độ 2)
Tiếp theo, HSK 2 mở rộng vốn từ lên 300 từ vựng, cho phép giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc. Người học sẽ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu ghép và các phó từ như "很" (rất) và "也" (cũng). Ví dụ: "我喜欢吃苹果" (Tôi thích ăn táo).
Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Nắm được 300 từ vựng.
Ngữ pháp các câu ghép, các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 也 (cũng).
Chứng chỉ HSK yêu cầu người học giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc
Cấp độ HSK 3 (Cấp độ 3)
Ở cấp độ HSK 3, lượng từ vựng được mở rộng lên khoảng 600 từ, khả năng giao tiếp cũng được nâng cao với các cấu trúc câu phức tạp hơn. Người học có thể diễn đạt các tình huống quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, học tập và công việc. Ví dụ: "我昨天去了图书馆" (Hôm qua tôi đã đi thư viện).
Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Nắm được 600 từ vựng.
Ngữ pháp thành thục các các thì và câu phức có nhiều mệnh đề.
Chứng chỉ HSK 3 yêu cầu người dùng có thể giao tiếp nâng cao được với những cấu trúc phức tạp
Cấp độ HSK 4 (Cấp độ 4)
HSK 4 yêu cầu khoảng 1200 từ vựng, tập trung vào các chủ đề rộng hơn như văn hóa, xã hội. Người học có thể thảo luận các chủ đề phức tạp và viết các đoạn văn ngắn với cấu trúc nâng cao. Ví dụ: "这个问题非常复杂,需要仔细分析" (Vấn đề này rất phức tạp, cần phải phân tích kỹ lưỡng).
Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Nắm được 1200 từ vựng.
Yêu cầu ngữ pháp phải sử dụng được các câu phức tạp, khả năng viết đoạn văn ngắn.
Chứng chỉ HSK 4 mở rộng ra các chủ đề văn hóa, xã hội, đòi hỏi người học phải thảo luận được với các chủ đề phức tạp
Cấp độ HSK 5 (Cấp độ 5)
HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi khả năng đọc hiểu các văn bản dài, tạp chí và báo chí tiếng Trung. Người học có thể viết bài luận ngắn và thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung. Ví dụ: "由于全球化的影响,许多文化开始相互融合" (Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, nhiều nền văn hóa bắt đầu hòa nhập với nhau).
Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Nắm được 2500 từ vựng.
Yêu cầu khả năng giao tiếp nâng cao, phân tích được các văn bản dài.
HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi người học đọc hiểu được các loại văn bản dài
Cấp độ HSK 6 (Cấp độ 6)
HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu khoảng 5000 từ vựng. Người học có thể giao tiếp thành thạo như người bản ngữ, đọc hiểu các văn bản học thuật và viết các bài phân tích chuyên sâu. Ví dụ: "随着科技的发展,人类的生活方式发生了巨大的变化" (Với sự phát triển của công nghệ, cách sống của con người đã thay đổi đáng kể).
Nắm được 5000 từ.
Yêu cầu thành thạo như người bản ngữ, khả năng viết luận học thuật phức tạp.
HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu người học phải thành thạo như người bản xứ
Từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã mở rộng lên 9 cấp độ, trong đó HSK 7 đến HSK 9 được thiết kế cho người học trình độ cao, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và chuyên ngành. Hiện tại, các cấp độ mới này chỉ được tổ chức thi trên máy tính và chưa áp dụng thi trên giấy. Tuy nhiên, hệ thống 6 cấp độ cũ vẫn còn hiệu lực trong 2-3 năm tới, tạo điều kiện cho người học tiếp tục sử dụng chứng chỉ hiện tại.
Ngoài HSK, hệ thống chứng chỉ còn có HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi), tập trung đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung. HSKK gồm ba cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. HSKK Sơ cấp đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản, Trung cấp yêu cầu thảo luận các chủ đề quen thuộc, trong khi HSKK Cao cấp tập trung vào khả năng diễn đạt trôi chảy trong các tình huống chuyên môn và học thuật. Từ năm 2021, HSK 3 trở lên yêu cầu bắt buộc phải thi kèm HSKK.
Các địa điểm thi HSK và hình thức thi HSK
Địa điểm thi HSK
Tại Việt Nam, kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK được tổ chức tại nhiều địa điểm nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh ở các vùng miền khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các địa điểm thi HSK uy tín tại Việt Nam, bao gồm số điện thoại và địa chỉ cụ thể để bạn có thể liên hệ và đăng ký thi một cách dễ dàng.
Đại học Thành Đông là một trong những trung tâm tổ chức thi HSK tại miền Bắc. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 098 627 0395 hoặc đến trực tiếp tại tầng 3, tòa B, Trường Đại học Thành Đông, số 3 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Hải Dương để được tư vấn chi tiết. Đây là địa điểm phù hợp cho các thí sinh ở khu vực Hải Dương và các tỉnh lân cận.
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm thi HSK uy tín với số lượng thí sinh đăng ký lớn mỗi năm. Trung tâm tọa lạc tại đường Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ qua số điện thoại 096 884 2383. Với cơ sở vật chất hiện đại, đây là lựa chọn hàng đầu cho các thí sinh khu vực Hà Nội và miền Bắc.
Viện Khổng Tử – Trường Đại học Hà Nội cũng là địa điểm tổ chức kỳ thi HSK chuyên nghiệp. Thí sinh có thể đến trực tiếp Văn phòng tầng 1, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội hoặc gọi qua số điện thoại 0869 651 828 để được hỗ trợ. Viện Khổng Tử là trung tâm thi đạt chuẩn, đảm bảo chất lượng và quy trình tổ chức theo đúng yêu cầu quốc tế.
Hiện nay tại Việt Nam có nhiều cơ sở thi HSK để thuận tiện cho học sinh trên toàn quốc có thể tham gia thi
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế là địa điểm thi HSK tiêu biểu tại miền Trung. Địa chỉ tổ chức thi tại Khoa Trung, phòng A.I.2, Nhà A, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Số điện thoại liên hệ: 0985 148 151. Với vị trí thuận lợi, đây là trung tâm phù hợp cho thí sinh khu vực Thừa Thiên Huế và các tỉnh lân cận.
Trung tâm Huấn luyện và Khảo thí Duy Tân LTC tại Đà Nẵng cũng tổ chức kỳ thi HSK với cơ sở vật chất hiện đại. Thí sinh có thể đăng ký thi tại Trung tâm LTC Đại học Duy Tân, tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh (209 Phan Thanh), Đà Nẵng hoặc liên hệ qua số điện thoại 0236 365 0001.
Đại học Sư phạm TP. HCM là trung tâm tổ chức thi HSK uy tín tại miền Nam. Địa điểm tổ chức thi tại phòng A410, dãy nhà A, Khoa Trung, Đại học Sư phạm TP.HCM, số 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TP.HCM. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 0908 77 92 77 hoặc 0946 141 151 để được tư vấn chi tiết về lịch thi và thủ tục đăng ký.
Hình thức thi HSK
Kỳ thi HSK hiện nay có hai hình thức thi phổ biến là thi trên giấy và thi trên máy tính. Cả hai hình thức này đều có nội dung, thời gian và cấu trúc bài thi giống nhau. Tuy nhiên, để lựa chọn hình thức thi phù hợp, thí sinh cần hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng loại.
Thi HSK trên giấy
Thi HSK trên giấy là phương thức truyền thống, trong đó đề thi và các câu hỏi được in sẵn trên giấy. Điều này giúp thí sinh dễ dàng theo dõi toàn bộ nội dung bài thi một cách tổng quan và có thể nhanh chóng đối chiếu thông tin trong phần nghe. Việc điền đáp án cũng trở nên trực quan và tiện lợi hơn.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là chất lượng âm thanh của phần thi nghe. Do phòng thi thường rộng và loa phát đặt ở phía đầu phòng, âm thanh có thể không rõ ràng, ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Ngoài ra, trong phần thi viết, nếu thí sinh không nhớ chính xác cách viết chữ Hán, việc viết tay có thể gây khó khăn đáng kể.
Hiện nay, người học có thể lựa chọn thi HSK trên giấy hoặc trên máy tính
Thi HSK trên máy tính
Thi HSK trên máy tính (hay còn gọi là thi online) là hình thức thi hiện đại, trong đó thí sinh làm bài trực tiếp trên máy tính. Một ưu điểm nổi bật của hình thức này là thí sinh được trang bị tai nghe cá nhân, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt và rõ ràng trong phần thi nghe. Ở phần viết, thí sinh chỉ cần nhớ phiên âm, bộ gõ tiếng Trung trên máy sẽ tự động gợi ý các ký tự phù hợp, giảm áp lực phải nhớ cách viết từng nét chữ.
Tuy nhiên, hạn chế chính là màn hình máy tính không hiển thị toàn bộ bài thi cùng lúc, thí sinh cần kéo chuột lên xuống để theo dõi nội dung, dễ gây mất thời gian. Ngoài ra, hệ thống sẽ tự động khóa từng phần khi hoàn thành, nên nếu thí sinh không chú ý phân bổ thời gian hợp lý, việc kiểm tra lại bài làm sẽ bị hạn chế.
Gợi ý lộ trình học HSK
Để chinh phục kỳ thi HSK ở các cấp độ, bạn cần một lộ trình học tập khoa học và rõ ràng. Dưới đây là gợi ý lộ trình phù hợp cho từng cấp độ, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đạt được mục tiêu.
Lộ trình chinh phục HSK 1 và HSK 2
Ở cấp độ HSK 1-2, bạn sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản. Lý tưởng nhất là học từ vựng cơ bản, những từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn nên luyện tập nghe và nói qua các đoạn hội thoại đơn giản, đồng thời thực hành nói theo để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Bên cạnh đó, bạn cần luyện đọc các đoạn văn ngắn và viết lại các câu đơn giản để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Lộ trình chinh phục HSK 3 và HSK 4
Khi đã vững vàng ở cấp độ 1-2, bạn sẽ bước vào giai đoạn mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng ngữ pháp. Bạn sẽ học thêm các từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề đa dạng hơn và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Điều quan trọng là thực hành giao tiếp thông qua các buổi hội thoại hoặc trò chuyện với người bản ngữ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung để duy trì sự phản xạ và khả năng ứng dụng ngôn ngữ.
Bạn cần có lộ trình học tập rõ ràng để đạt được cấp độ đúng với mục tiêu và mong muốn của mình
Lộ trình chinh phục HSK 5 và HSK 6
Ở cấp độ HSK 5-6, bạn cần tập trung vào việc học các từ vựng chuyên ngành và học thuật, vì đây là giai đoạn bạn cần đọc và hiểu các tài liệu phức tạp. Đọc sách, báo, và tài liệu học thuật bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu. Đồng thời, luyện viết các bài luận, báo cáo và văn bản phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt bằng tiếng Trung.
Cuối cùng, tham gia các cuộc thảo luận, hội thảo bằng tiếng Trung hoặc luyện nghe các bài giảng, bài nói chuyện chuyên ngành sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Học bao lâu thì tham gia được kỳ thi HSK?
Thời gian chuẩn bị để tham gia kỳ thi HSK phụ thuộc vào cấp độ bạn muốn đạt được. Để thi HSK 1 và HSK 2, bạn cần học khoảng 300 từ vựng cơ bản. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu bạn nắm vững 150 từ vựng, trong khi HSK 2 yêu cầu 300 từ. Đối với cấp độ HSK 3, bạn cần học khoảng 500-600 từ vựng để có thể tự tin tham gia. HSK 4 đòi hỏi bạn nắm ít nhất 1200 từ vựng. Nếu bạn muốn thi HSK 5, bạn cần đạt được từ vựng trên 2500 từ. Để có thể thi HSK 6, bạn cần học hơn 5000 từ vựng.
Câu 2: Thời gian nhận chứng chỉ HSK mất bao lâu?
Sau khi tham gia kỳ thi HSK, kết quả thi sẽ được công bố trên website chính thức của đơn vị tổ chức thi sau 15 ngày đối với kỳ thi HSK, và sau 30 ngày đối với kỳ thi HSKK. Lưu ý là thời gian này không tính các ngày nghỉ lễ ở Trung Quốc. Để tra cứu kết quả, bạn cần sử dụng thông tin cá nhân trong phiếu dự thi HSK để truy cập vào website Chinesetest. Sau 60 ngày kể từ ngày thi, bạn có thể nhận chứng chỉ HSK tại địa điểm đăng ký thi ban đầu.
Tổng kết
Chứng chỉ HSK đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế. Nắm rõ các cấp độ, yêu cầu kiến thức và lựa chọn lộ trình học phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK dễ dàng hơn. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ là thước đo khả năng ngôn ngữ mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển học tập và sự nghiệp lâu dài.
15/01/2025
189 Lượt xem

Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ kèm phiên âm cho người mới
Bảng chữ cái tiếng Trung là nền tảng quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Được xây dựng từ hệ thống Pinyin, bảng chữ cái tiếng Trung giúp người học phát âm chuẩn xác và hiểu sâu hơn về cấu trúc từ vựng. Trong bài viết này, Unica sẽ giới thiệu đầy đủ về thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu, cùng các bộ thủ cơ bản, đồng thời chia sẻ bí quyết học tập hiệu quả để bạn nắm vững ngữ âm và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung.
Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?
Pinyin, còn được gọi là Hán ngữ bính âm, là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm các chữ Hán. Hệ thống này được thiết kế nhằm hỗ trợ người học và cả những người không biết Hán tự dễ dàng làm quen với cách phát âm tiếng Trung, thay vì phải đối mặt ngay với hệ thống chữ viết phức tạp. Pinyin không chỉ là công cụ giảng dạy tiếng Trung cơ bản tại Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Bảng chữ cái tiếng Trung hay được gọi là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung với chữ Latinh
Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
Pinyin phát triển từ nhiều hệ thống phiên âm trước đây, bao gồm:
Chú âm phù hiệu: Một hệ thống sử dụng các ký hiệu đặc biệt để mô tả âm tiết tiếng Trung, xuất hiện vào đầu thế kỷ XX.
Wade-Giles: Một hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh, được sử dụng phổ biến từ thế kỷ XIX.
Hệ thống phiên âm Bưu điện: Được áp dụng bởi bưu điện Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XX.
Năm 1958, chính phủ Trung Quốc chính thức thành lập Ủy ban cải cách chữ viết và xây dựng hệ thống phiên âm mới dựa trên các nền tảng trước đó. Hệ thống này, với tên gọi Bính âm Hán ngữ, đã được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979, trở thành công cụ tiêu chuẩn trong giáo dục và giao tiếp tiếng Trung.
Pinyin không chỉ phổ biến tại Trung Quốc mà còn được quốc tế công nhận như một hệ thống học tập hiệu quả. Nó góp phần giúp người học phát âm chính xác và ghi nhớ nhanh hơn các từ vựng tiếng Trung, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa người bản ngữ và người học tiếng Trung.
Bảng chữ cái được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979 đến nay
Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung với người học tiếng Trung
Đối với người Trung Quốc và cả những người học tiếng Trung thì bảng chữ cái pinyin có vai trò như sau:
Nền tảng phát âm: Pinyin đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học nắm vững cách phát âm ngay từ những bước đầu tiên. Các ký hiệu phiên âm cung cấp thông tin chi tiết về vị trí đặt lưỡi, cách sử dụng luồng hơi, và cách di chuyển môi, giúp người học dễ dàng luyện tập và đạt được cách phát âm chuẩn.
Công cụ tra cứu tiện lợi: Hệ thống Pinyin hỗ trợ hiệu quả việc tra cứu từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung. Người học có thể sử dụng các từ điển trực tuyến hoặc phần mềm học tập với Pinyin để tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác.
Hỗ trợ học viết chữ Hán: Với Pinyin, người mới bắt đầu có thể làm quen với ngôn ngữ tiếng Trung bằng cách sử dụng các ký tự Latinh trước khi chuyển sang học chữ Hán. Điều này giúp họ hiểu cấu trúc ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc về âm tiết và thứ tự các nét trong chữ Hán.
Bảng chữ cái tiếng Trung là thứ hỗ trợ học tiếng Hàn và hỗ trợ tra cứu tiện lợi
Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản theo hệ thống Pinyin bao gồm ba phần chính: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm), và thanh điệu (dấu). Đây là công cụ quan trọng giúp người học nhận diện và phát âm tiếng Trung chính xác ngay từ những bước đầu tiên.
Vận mẫu (Nguyên âm)
Nguyên âm trong Pinyin là phần cốt lõi của một âm tiết. Chúng có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với phụ âm đầu để tạo thành các âm tiết hoàn chỉnh.
Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü.
Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei.
Vận mẫu âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng.
Vận mẫu âm cuốn lưỡi: er.
Vận mẫu chính là nguyên âm, phần cốt lõi của một âm tiết
Thanh mẫu (Phụ âm)
Phụ âm đầu, hay còn gọi là thanh mẫu, đóng vai trò tạo sự đa dạng cho âm tiết trong tiếng Trung. Đây là danh sách các phụ âm đầu trong hệ thống Pinyin: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, y, w
Âm môi môi (双唇音): Bao gồm những phụ âm b, p, m, f. Đặc điểm là khi phát âm môi chạm nhau khi phát âm.
Âm đầu lưỡi giữa (舌尖中音): Bao gồm những phụ âm như là d, t, n, l. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng khi phát âm.
Âm gốc lưỡi (舌根音): Bao gồm những phụ âm như g, k, h. Đặc điểm là khi phát âm gốc lưỡi cong và chạm vào vòm họng.
Âm mặt lưỡi (舌面音): Bao gồm những phụ âm như j, q, x. Đặc điểm là khi phát âm mặt lưỡi cong lên, sát với vòm miệng.
Âm đầu lưỡi trước (舌尖前音): Bao gồm những phụ âm như z, c, s, r. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt gần phía trước hàm răng
Âm phụ kép (复辅音): Bao gồm những phụ âm như zh, ch, sh, r. Đặc điểm là thường kết hợp hai phụ âm để tạo thành âm kép.
Thanh mẫu hay còn gọi là phụ âm đầu, đóng vai trò tạo ra sự đa dạng cho âm tiết tiếng Trung
Thanh điệu (dấu)
Tiếng Trung là ngôn ngữ thanh điệu, trong đó mỗi thanh điệu thay đổi ý nghĩa của từ. Có bốn thanh điệu chính, cùng với một thanh nhẹ thường không được biểu diễn bằng dấu.
Thanh điệu thứ nhất (cao và đều): Được biểu diễn là dấu gạch ngang 一.
Thanh điệu thứ hai (tăng dần): Được biểu diễn là dấu sắc /.
Thanh điệu thứ ba (trầm bổng): Được biểu diễn là dấu hỏi ៴.
Thanh điệu thứ tự (giảm dần): Được biểu diễn là dấu huyền \.
Thanh nhẹ(không dấu): Đối với thanh này sẽ có âm tiết nhẹ và ngắn gọn.
Trong tiếng Trung, người học cần chú ý đến thanh điệu bởi nó có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu từ
Hướng dẫn đọc bảng chữ cái tiếng Trung
Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm vững ngôn ngữ này. Tiếng Trung sử dụng hệ thống phiên âm Pinyin, giúp người học dễ dàng tiếp cận, phát âm và ghi nhớ các ký tự. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thanh mẫu, vận mẫu, và thanh điệu trong tiếng Trung, kèm cách phát âm cùng ví dụ minh họa.
Thanh mẫu (Phụ âm)
Thanh mẫu bao gồm 21 phụ âm đầu, được chia thành 7 nhóm dựa trên cách phát âm. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng, giúp tạo nên sự đa dạng trong cách phát âm tiếng Trung.
Nhóm
Thanh mẫu
Cách phát âm
Ví dụ
Nhóm âm hai môi và răng môi
b
Khi phát âm, hai môi khép lại, bật mở nhanh và không bật hơi.
八 (bā) – tám.
p
Vị trí phát âm giống b, nhưng bật hơi mạnh hơn.
苹果 (píngguǒ) – táo.
m
Hai môi khép lại, luồng không khí đi qua mũi.
妈妈 (māma) – mẹ.
Nhóm âm đầu lưỡi
d
Đầu lưỡi chạm răng trên, đẩy luồng hơi ra nhanh
大 (dà) – to.
t
Phát âm giống d, nhưng bật hơi mạnh
他 (tā) – anh ấy.
n
Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi đi qua mũi
女 (nǚ) – phụ nữ.
l
Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi thoát qua hai bên lưỡi.
路 (lù) – đường.
Nhóm âm cuống lưỡi
g
Cuống lưỡi nâng sát ngạc mềm, hạ nhanh để hơi thoát ra.
狗 (gǒu) – chó.
k
Phát âm như g, nhưng bật hơi mạnh hơn
课 (kè) – tiết học.
h
Cuống lưỡi gần ngạc mềm, hơi ma sát thoát ra
好 (hǎo) – tốt.
Nhóm âm mặt lưỡi
j
Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi đi qua giữa mặt lưỡi.
家 (jiā) – nhà.
q
Giống j, nhưng bật hơi mạnh hơn.
钱 (qián) – tiền.
x
Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi ma sát thoát ra.
小 (xiǎo) – nhỏ.
Nhóm âm đầu lưỡi sau
zh
Đầu lưỡi cong lên, sát ngạc cứng, không bật hơi.
中 (zhōng) – trung.
ch
Giống zh, nhưng bật hơi mạnh.
吃 (chī) – ăn.
sh
Đầu lưỡi sát ngạc cứng, hơi thoát qua giữa.
书 (shū) – sách.
r
Phát âm giống sh, nhưng không rung.
人 (rén) – người.
Nhóm âm đầu lưỡi trước
z
Đầu lưỡi chạm răng trên, hơi lùi lại, không bật hơi
子 (zi) – con.
c
Giống z, nhưng bật hơi mạnh.
草 (cǎo) – cỏ.
s
Đầu lưỡi sát răng cửa dưới, hơi thoát qua răng trên.
三 (sān) – ba.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung từ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu
Vận mẫu
Vận mẫu là phần cốt lõi trong cấu trúc âm tiết tiếng Trung, bao gồm các vận mẫu đơn, kép và âm mũi.
Vận mẫu
Cách phát âm
Đặc điểm
Ví dụ
a
Há miệng to và hạ lưỡi thấp
Nguyên âm dài, đọc không tròn môi và phát âm gần giống với âm ”a” trong tiếng Việt.
mā (妈 – mẹ)
o
Rút lưỡi về phía sau, đặt gốc lưỡi ở vị trí giữa và hai môi tạo thành hình tròn, hơi nhô ra ngoài.
Nguyên âm dài và đọc tròn môi, phát âm gần giống với âm “ô” trong tiếng Việt.
wǒ (我 – tôi)
e
Rút lưỡi về sau rồi nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa, há miệng vừa đủ rộng
Nguyên âm dài và không tròn môi, đọc giống như “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt.
lè (乐 – vui)
i
Để đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi phía ddướinanag sát ngạc cứng, dai môi dẹp và bành rộng ra.
Nguyên âm dài và đọc không tròn môi, tương tự như cách phát âm “i” trong tiếng Việt.
mí (迷 – mê)
u
Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, nhô ra phía trước.
Nguyên âm dài và phát âm tròn môi, tương tự như chữ “u” trong tiếng Việt
shū (书 – sách)
ü
Để đầu lưỡi dính vào răng dưới, mặt lưỡi phía dưới đặt sát ngạc cứng và môi tròn, nhô ra phía trước.
Nguyên âm dài và đọc tròn môi, giống như cách đọc “uy” trong tiếng Việt
lǜ (绿 – xanh)
Không chỉ có những vận mẫu đơn mà còn có 13 vận mẫu kép kết hợp từ hai hoặc nhiều âm tiết, tạo nên sự đa dạng trong âm điệu tiếng Trung.
Vận mẫu
Ví dụ
ai
ài (爱 – yêu)
ei
lèi (累 – mệt)
ao
dào (到 – đến)
ou
gǒu (狗 – chó)
uo
duò (多 – nhiều)
ia
jiā (家 – nhà)
ie
jié (节 – lễ)
ua
guā (瓜 – dưa
üa
yuè (月 – trăng)
ue
jué dé (觉得 – cảm thấy)
iao
miǎo (秒 – giây)
uai
guài (怪 – kỳ lạ)
iu
liù (六 – sáu)
Cuối cùng là 16 vận mẫu mũi
Vận mẫu
Ví dụ
an
bàn (办 – làm)
en
fēn (分 – chia)
in
xīn (心 – tim)
un
xún (寻 – tìm)
ün
xún (训 – đào tạo)
ian
tiān (天 – trời)
uan
tuán (团 – đoàn)
üan
yuán (元 – đồng)
ang
yáng (羊 – dê)
eng
mèng (梦 – mơ)
iang
liàng (量 – lượng)
iong
qióng (穷 – nghèo
ing
qíng (情 – tình)
uang
guāng (光 – ánh sáng)
ueng
Wēng (翁 – ông già)
ong
Lóng (龙 – rồng)
Thanh điệu
Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và thanh nhẹ, mỗi thanh điệu mang một ý nghĩa riêng, thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ.
Thanh điệu
Ký hiệu
Cách đọc
Ví dụ
Thanh 1
(阴平/yīnpíng/ âm bình)
一
Âm kéo dài đều đặn, không thay đổi cao độ, giống cách đọc không dấu trong tiếng Việt. Thanh này có cao độ ổn định từ mức cao nhất (5) sang cao nhất (5).
妈 (mā) – mẹ.
Thanh 2
(阳平/yángpíng/ Dương bình)
/
Giọng điệu tăng dần, tương tự dấu sắc trong tiếng Việt. Thanh này có sự thay đổi cao độ từ mức trung bình (3) lên cao (5).
麻 (má) – cây gai.
Thanh 3
(上声/shàngshēng/ Thượng thanh)
ˇ
Âm có dạng ngâm, bắt đầu từ mức trung bình (2), hạ xuống thấp nhất (1), rồi nâng lên mức vừa (4). Thanh này có đặc điểm hơi giống dấu hỏi trong tiếng Việt, nhưng âm ngâm rõ ràng hơn.
马 (mǎ) – ngựa.
Thanh 4
(去声 /qù shēng/ Khứ thanh)
\
Giọng hạ xuống nhanh chóng, dứt khoát, từ mức cao nhất (5) xuống thấp nhất (1). Cách đọc có nét tương đồng với dấu nặng trong tiếng Việt, nhưng âm sắc mạnh mẽ hơn.
(mà) – mắng.
Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung
Các nét cơ bản trong tiếng Trung
Chữ Hán là một hệ thống chữ viết phức tạp được cấu tạo từ các nét và bộ thủ. Để học và viết tốt chữ Hán, việc luyện tập các nét cơ bản là bước đầu tiên quan trọng. Bạn cần hiểu rõ các nét tạo thành một chữ và tuân thủ quy tắc viết chữ Hán. Điều này không chỉ giúp bạn viết chính xác mà còn đảm bảo chữ viết đẹp và dễ đọc hơn.
Nắm được các nét cơ bản trong tiếng Trung hỗ trợ bạn viết chính xác và đảm bảo chữ viết đẹp, dễ đọc hơn
Các bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng 50 bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung để hỗ trợ bạn học tiếng Trung tốt hơn:
Bộ thủ
Phiên âm/ Hán Việt
Ý nghĩa
Ví dụ
亻
rén/ Nhân
Người
他/tā: anh ấy.
休/xiū: nghỉ ngơi
刀 (刂)
dāo / Đao
Cái dao
剪/jiǎn: cắt
争/zhēng: tranh giành
力
lì / Lực
Sức mạnh
边/biān: bên cạnh
办/bàn: xử lý
口
kǒu / Khẩu
Cái miệng
吐/tù: nôn
叫/jiào: gọi
口
wéi / Vi
Vây quanh
团/tuán: đoàn
困/kùn: mệt mỏi
土
tǔ / Thổ
Đất
坐/zuò: ngồi
圣/shèng: thánh
大
dà / Đại
To lớn
太/tài: thái
夬/guài: quái
女
nǚ / Nữ
Nữ giới
妈/mā: mẹ
姐姐/jiějie: chị gái
宀
mián / Miên
Mái che
家/jiā: nhà
安/ān: bình an
山
shān / Sơn
Núi
山/sān: núi
峰 /fēng/: đỉnh núi, phần nhọn nhất của núi.
巾
jīn / Cân
Khăn
帅/shuài: soái
师/shī: thầy
广
guǎng / Quảng
Mái nhà lớn
店/diàn: cửa hàng
庙/miào: đền
廊/láng: hành lang
彳
chì / Xích
Bước chân trái
行/xíng: hành động
街/jiē: phố
往/wǎng: đi về phía
心
xīn / Tâm (Tâm đứng)
Tâm trí
忘/wàng: quên
想/xiǎng: nghĩ
急/jí: gấp
手
shǒu / Thủ
Tay
指/zhǐ: chỉ
打/dǎ: đánh
拿/ná: lấy
攴
pù / Phộc
Đánh khẽ
政/zhèng: chính trị
教/jiào: dạy dỗ
旅/lǚ: du lịch
日
rì / Nhật
Ngày, mặt trời
早/zǎo: sớm
明/míng: sáng
晴/qíng: trời quang
木
mù / Mộc
Gỗ, cây cối
树/shù: cây
机/jī: máy móc
村/cūn: làng
水 (氵)
shuǐ / Thủy
Nước
海/hǎi: biển
湖/hú: hồ
泳/yǒng: bơi
火 (灬)
huǒ / Hỏa
Lửa
灯/dēng: đèn
烫/tàng: nóng
焰/yàn: ngọn lửa
牛 (牜)
niú / Ngưu
Trâu
牧/mù: mục
牲/shēng: sinh
牛/niú: bò
犬 (犭)
quǎn / Khuyển
Con chó
狗/gǒu: chó
狐/hú: cáo
猫/māo: mèo
玉
yù / Ngọc
Ngọc
宝石/bǎoshí: đá quý
国/guó: quốc gia
珠/zhū: ngọc trai
田
tián / Điền
Ruộng
电/diàn: điện
男/nán: nam
画/huà: vẽ
疒
nǐ / Nạch
Bệnh tật
病/bìng: bệnh
疼/téng: đau
疑/yí: nghi ngờ
目
mù / Mục
Mắt
看/kàn: nhìn
眉/méi: lông mày
视/shì: thị giác
石
shí / Thạch
Đá
破/pò: phá
碗/wǎn: bát
岩/yán: đá
禾
hé / Hòa
Lúa
种/zhòng: trồng
稻/dào: lúa
秋/qiū: mùa thu
竹
zhú / Trúc
Tre
笔/bǐ: bút
纸/zhǐ: giấy
笼/lóng: lồng
米
mǐ / Mễ
Mì
米/mǐ: gạo
粮/liáng: lương thực
糖/táng: đường
糸 (糹-纟)
mì / Mịch
Sợi tơ
系/xì: hệ thống
纱/shā: vải
精/jīng: tinh tế
肉
ròu / Nhục
Thịt
肥/féi: béo
胸/xiōng: ngực
脂/zhī: mỡ
艸 (艹)
cǎo / Thảo
Cỏ
草/cǎo: cỏ
茶/chá: trà
花/huā: hoa
虍
hū / Hổ
Hổ
虎/hǔ: hổ
虫/chóng: sâu bọ
蟹/xiè: cu
衣 (衤)
yī / Y
Quần áo
衣/yī: quần áo
裤/kù: quần
裙/qún: váy
言 (讠)
yán / Ngôn
Nói
话/huà: nói
语/yǔ: ngữ
词/cí: từ vựng
貝 (贝)
bèi / Bối
Vật báu
钱/qián: tiền
宝/bǎo: bảo
货/huò: hàng hóa
足
zú / Túc
Chân
踢/tī: đá
跑/pǎo: chạy
走/zǒu: đi
車 (车)
chē / Xa
Xe
自行车/zìxíngchē: xe đạp
电动车/diàndòngchē: xe điện
车/chē: xe
辵 (辶)
chuò / Quai xước
Đi, dừng
过/guò: qua
达/dá: đạt
达/dá: đến
邑 (阝)
yì / Ấp
Vùng đất
郊/jiāo: ngoại ô
邻/lín: làng
都/dū: đô thị
金 (钅)
jīn / Kim
Vàng, kim loại
钢/gāng: thép
钱/qián: tiền
铜/tóng: đồng
門 (门)
mén / Môn
Cửa
闭/bì: đóng
问/wèn: hỏi
院/yuàn: viện
阜 ((阝)
fù / Phụ
Gò đất
院/yuàn: viện
阜/fù: mỏ
除/chú: trừ
雨
yǔ / Vũ
Mưa
雪/xuě: tuyết
雷/léi: sét
电/diàn: điện
頁 ((页)
yè / Hiệt
Trang giấy
頂/dǐng: đỉnh
题/tí: đề
顶/dǐng: đỉnh cao
食 ((飠-饣)
shí / Thực
Ăn
饭/fàn: cơm
餐/cān: bữa ăn
饿/è: đói
魚 ((鱼)
yú / Ngư
Cá
鱼/yú: cá
鳥/niǎo: chim
鰻/mán: lươn
鳥 (鸟)
niǎo / Điểu
Chim
鸟/niǎo: chim
鸽/gē: bồ câu
鴿/gē: chim bồ câu
龍
lóng / Long
Rồng
龙/lóng: rồng
龍/lóng: long
鳳/fèng: phượng
馬 (马)
mǎ / Mã
Con ngựa
妈 /mā/: mẹ
骂 /mà/: mắng, chửi
骑 /qí/: đi, cưỡi
Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần chú ý đến các yếu tố cơ bản sau:
Làm quen với các bộ thủ:
Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ, và mỗi bộ thủ mang một ý nghĩa riêng biệt. Việc học bộ thủ không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa chữ Hán mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc nhớ lâu hơn. Học các bộ thủ cơ bản: Các bộ thủ như 木 (mộc – cây cối), 氵 (ba chấm thủy – liên quan đến nước), 火 (hỏa – lửa) là những bộ thủ bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình học.
Phương để học bộ thủ nhanh chóng là tìm kiếm các từ vựng có liên quan đến bộ thủ để dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từng bộ. Bên cạnh đó bạn có thể kết hợp việc viết lại bổ thủ mỗi ngày hoặc sử dụng các thẻ flash card, ứng dụng để học tiếng Trung.
Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
Học bính âm (pinyin):
Bính âm là hệ thống phiên âm chữ Hán bằng chữ Latinh, giúp bạn phát âm chuẩn và dễ dàng học thuộc chữ Hán. Học bính âm sẽ giúp bạn đọc đúng và hiểu được cấu trúc của chữ Hán. Bính âm chính là cơ sở để học phát âm các âm tiết tiếng Trung và các thanh điệu. Việc học bính âm giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ vựng mới và ghi nhớ chữu Hán nhanh hơn.
Để học tốt phần bính âm, bạn hãy học lần lượt các thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu trong tiếng Hàn. Việc tìm kiếm và sử dụng các bài học âm tiết, cách người bản xứ nói hoặc thông qua các ứng dụng, giáo trình sẽ hỗ trợ quá trình này rất nhiều.
Bí quyết học tốt bảng chữ cái tiếng Trung
Để học bảng chữ cái tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng, dưới đây là một số bí quyết giúp bạn phát âm chuẩn, ghi nhớ lâu và luyện tập thường xuyên:
Phát âm chuẩn xác: Phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn giúp bạn dễ dàng học chữ Hán. Việc luyện tập phát âm là cực kỳ quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung.
Ghi nhớ bảng chữ cái: Để nhớ được bảng chữ cái tiếng Trung và các âm tiết, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái hiệu quả:
Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập hàng ngày là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Dưới đây là một số cách giúp bạn luyện tập hiệu quả:
Hiểu sự khác biệt giữa tiếng Trung và tiếng Việt: Tiếng Trung có các thanh điệu và cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt, vì vậy bạn cần luyện tập thật kỹ để tránh nhầm lẫn khi học.
Tạo môi trường học tập tiếng Trung: Tham gia các lớp học tiếng Trung hoặc câu lạc bộ học tiếng Trung để có cơ hội luyện tập cùng bạn bè và người bản ngữ, sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, như xem phim, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với bạn bè.
Học viết chữ Hán cơ bản: Học viết chữ Hán cơ bản và nắm rõ quy tắc viết chữ sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ tốt hơn. Tìm hiểu cách tra cứu từ điển tiếng Trung để dễ dàng học thêm từ mới.
Tổng kết
Việc nắm rõ bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng để làm quen với ngôn ngữ này. Hiểu rõ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu và các bộ thủ cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Kết hợp luyện tập phát âm, ghi nhớ bảng chữ cái và ứng dụng vào thực tế, bạn sẽ dễ dàng đạt được kết quả như mong muốn.
15/01/2025
160 Lượt xem