Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Tiếng Trung

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 có Ví dụ và File Download
Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 có Ví dụ và File Download Từ vựng HSK 4 là một trong những nền tảng quan trọng để bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Với 1200 từ vựng theo quy định mới nhất, bạn sẽ có công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây Unica đã tổng hợp danh sách chi tiết về những từ vựng phục vụ cho kỳ thi chứng chỉ này. HSK 4 cần bao nhiêu từ? Theo hệ thống HSK 6 cấp độ cũ, để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần học 1200 từ vựng. Tuy nhiên, trong hệ thống HSK 9 cấp độ mới nhất, số từ vựng cần nắm vững ở HSK 4 đã tăng lên đến 3245 từ, bao gồm 1000 từ mới hoàn toàn cùng với hơn 2000 từ vựng đã xuất hiện ở các cấp độ trước. Với số lượng từ vựng khá lớn, HSK 4 được đánh giá là cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK. Điều này đòi hỏi người học không chỉ phải nắm chắc lượng từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Việc học từ vựng HSK 4 không chỉ giúp bạn thi đạt chứng chỉ mà còn là nền tảng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung. Để có thể thi đỗ chứng chỉ HSK 4 thì người dùng cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4 Tổng hợp từ vựng HSK 4  HSK 4 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà bạn cần phải biết để chinh phục chứng chỉ HSK 4. Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa Ví dụ 爱情 àiqíng Danh từ Tình yêu 爱情是人生中最美好的事情之一。 Tình yêu là một trong những điều đẹp nhất trong cuộc sống. 安排 ānpái Động từ Sắp xếp 他帮我安排了今天的会议。 Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp hôm nay cho tôi. 安全 ānquán Tính từ An toàn 确保学生的安全是学校的责任。 Đảm bảo an toàn cho học sinh là trách nhiệm của nhà trường. 按时 ànshí Phó từ Đúng giờ 请按时完成作业。 Hãy hoàn thành bài tập đúng giờ. 按照 ànzhào Giới từ Theo 我们应该按照规定办事。 Chúng ta nên làm việc theo quy định. 百分之 bǎifēnzhī Danh từ Phần trăm 他的考试成绩是百分之九十。 Điểm thi của anh ấy là 90%. 棒 bàng Tính từ Giỏi, tuyệt vời 你真棒,完成得非常好! Bạn thật tuyệt, làm xong rất tốt! 抱 bào Động từ Ôm 奶奶抱着小孙子很开心。 Bà ôm cháu nhỏ rất vui vẻ. 保护 bǎohù Động từ Bảo vệ 我们应该保护环境。 Chúng ta nên bảo vệ môi trường. 报名 bàomíng Động từ Đăng ký 我已经报名参加了这个活动。 Tôi đã đăng ký tham gia hoạt động này. 抱歉 bàoqiàn Động từ Xin lỗi 非常抱歉,我迟到了。 Rất xin lỗi, tôi đến muộn. 保证 bǎozhèng Động từ Đảm bảo 我保证不会再犯同样的错误。 Tôi đảm bảo sẽ không mắc lại sai lầm tương tự. 包子 bāozi Danh từ Bánh bao 我早上吃了两个包子。 Buổi sáng tôi đã ăn hai cái bánh bao. 倍 bèi Lượng từ Lần (gấp bao nhiêu lần) 今年的收入是去年的两倍。 Thu nhập năm nay gấp đôi năm ngoái. 笨 bèn Tính từ Ngốc nghếch 别说自己笨,只是需要更多的努力。 Đừng nói mình ngốc, chỉ cần cố gắng nhiều hơn. 本来 běnlái Phó từ Lúc đầu, trước đây 本来我不想去,但是朋友邀请了我。 Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng bạn tôi đã mời. 遍 biàn Lượng từ Lần, lượt 这本书我看了两遍,非常有意思。 Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần, rất thú vị. 表格 biǎogé Danh từ Bản kê khai, mẫu đơn 请在这个表格上填写你的姓名和地址。 Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này. 表示 biǎoshì Động từ Biểu thị, có ý nghĩa 他点头表示同意。 Anh ấy gật đầu biểu thị đồng ý. 表演 biǎoyǎn Động từ Biểu diễn, trình diễn 学校组织了一场学生表演。 Trường học tổ chức một buổi biểu diễn của học sinh. 表扬 biǎoyáng Động từ Khen ngợi, biểu dương 老师表扬了他的努力和进步。 Giáo viên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của anh ấy. 标准 biāozhǔn Danh từ Tiêu chuẩn, chuẩn mực 这家酒店的服务达到了国际标准。 Dịch vụ của khách sạn này đã đạt tiêu chuẩn quốc tế. 饼干 bǐnggān Danh từ Bánh quy 小孩子都喜欢吃甜的饼干。 Trẻ con đều thích ăn bánh quy ngọt. 并且 bìngqiě Liên từ Đồng thời, và 他会说英语,并且会说法语。 Anh ấy biết nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp. 比如 bǐrú Động từ Ví dụ 我喜欢运动,比如跑步和游泳。 Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội. 毕业 bìyè Động từ Tốt nghiệp 我去年大学毕业,现在正在工作。 Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái, hiện đang đi làm. 博士 bóshì Danh từ Tiến sĩ 他是数学专业的博士,非常聪明。 Anh ấy là tiến sĩ chuyên ngành Toán học, rất thông minh. 不得不 bùdébù Phó từ Phải, không thể không 下雨了,我们不得不取消计划。 Trời mưa rồi, chúng tôi phải hủy kế hoạch. 部分 bùfen Danh từ Phần, bộ phận 这本书的第一部分很容易理解。 Phần đầu tiên của cuốn sách này rất dễ hiểu. 不管 bùguǎn Liên từ Bất kể, mặc kệ 不管发生什么,我都会支持你。 Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn. 不过 búguò Liên từ Nhưng 我喜欢这部电影,不过有点长。 Tôi thích bộ phim này, nhưng hơi dài. 不仅 bùjǐn Liên từ Không những… 他不仅会中文,还会英文。 Anh ấy không những biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Anh. 擦 cā Động từ Lau chùi 妈妈正在擦窗户。 Mẹ đang lau cửa sổ. 猜 cāi Động từ Đoán 你猜我今天见到了谁? Bạn đoán xem hôm nay tôi gặp ai? 材料 cáiliào Danh từ Tư liệu, tài liệu 我需要一些关于这个项目的材料。 Tôi cần một số tài liệu về dự án này. 参观 cānguān Động từ Tham quan 我们昨天参观了博物馆。 Hôm qua chúng tôi đã tham quan bảo tàng. 餐厅 cāntīng Danh từ Nhà hàng 这家餐厅的菜很好吃。 Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. 厕所 cèsuǒ Danh từ Nhà vệ sinh 厕所在走廊的右边。 Nhà vệ sinh nằm bên phải hành lang. 差不多 chàbuduō Phó từ Gần như, hầu như 这两件衣服的价格差不多。 Giá của hai bộ quần áo này gần như giống nhau. 场 chǎng Lượng từ Trận (thể thao, giải trí) 我们一起看了一场足球比赛。 Chúng tôi cùng xem một trận bóng đá. 尝 cháng Động từ Thưởng thức, nếm 你尝过这里的特色菜吗? Bạn đã thử món đặc sản ở đây chưa? 长城 Chángchéng Danh từ Trường Thành 长城是中国的一个重要旅游景点。 Trường Thành là một điểm du lịch quan trọng của Trung Quốc. 长江 Chángjiāng Danh từ Sông Trường Giang 长江是中国最长的河流。 Sông Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc. 超过 chāoguò Động từ Vượt quá 今天的气温超过了三十度。 Nhiệt độ hôm nay đã vượt quá 30 độ. 成功 chénggōng Động từ Thành công 他通过努力取得了成功。 Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự nỗ lực. 诚实 chéngshí Tính từ Thành thật 诚实是最重要的品质之一。 Thành thật là một trong những phẩm chất quan trọng nhất. 成为 chéngwéi Động từ Trở thành 他想成为一名医生。 Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ. 乘坐 chéngzuò Động từ Đi, đáp (xe buýt, máy bay…) 我们乘坐地铁去公司。 Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến công ty. 吃惊 chī jīng Động từ Kinh ngạc 我对他的表现感到很吃惊。 Tôi rất kinh ngạc với màn trình diễn của anh ấy. 重新 chóngxīn Phó từ Lần nữa, lại một lần nữa 我们需要重新考虑这个问题。 Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này. 抽烟 chōuyān Động từ Hút thuốc 吸烟对健康有害。 Hút thuốc có hại cho sức khỏe. 窗户 chuānghu Danh từ Cửa sổ 请把窗户关上。 Hãy đóng cửa sổ lại. 传真 chuánzhēn Động từ Gửi fax 我用传真机发送了一份文件。 Tôi đã gửi một tài liệu bằng máy fax. 出差 chūchāi Động từ Đi công tác 他今天去北京出差了。 Hôm nay anh ấy đi công tác ở Bắc Kinh. 出发 chūfā Động từ Xuất phát, khởi hành 我们明天早上七点出发。 Chúng tôi sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai. 厨房 chúfáng Danh từ Nhà bếp 妈妈正在厨房做饭。 Mẹ đang nấu ăn trong bếp. 出生 chūshēng Động từ Sinh ra, ra đời 我出生在1990年。 Tôi sinh năm 1990. 出现 chūxiàn Động từ Xuất hiện, nảy sinh 问题突然出现在会议上。 Vấn đề đột nhiên xuất hiện trong cuộc họp. 词语 cíyǔ Danh từ Từ ngữ, cách diễn đạt 这个词语的意思是什么? Nghĩa của từ ngữ này là gì? 从来 cónglái Phó từ Từ trước đến nay, từ trước đến giờ 我从来没听说过这个故事。 Tôi chưa từng nghe câu chuyện này bao giờ. 存 cún Động từ Gửi 我把钱存进了银行。 Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng. 错误 cuòwù Danh từ Sai 这个错误很容易改正。 Lỗi này rất dễ sửa. 粗心 cūxīn Tính từ Cẩu thả 他因为粗心丢了钱包。 Anh ấy làm mất ví vì cẩu thả. 打招呼 dǎ zhāohu Động từ Chào hỏi, chào 我每次见到老师都会打招呼。 Mỗi lần gặp thầy giáo, tôi đều chào hỏi. 打针 dǎ zhēn Động từ Tiêm, chích 医生建议我每天打针一次。 Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm mỗi ngày một lần. 答案 dá’àn Danh từ Đáp án 请告诉我这个问题的正确答案。 Hãy cho tôi biết đáp án đúng của câu hỏi này. 打扮 dǎban Động từ Trang điểm 她今天打扮得非常漂亮。 Hôm nay cô ấy trang điểm rất đẹp. 大概 dàgài Phó từ Khoảng chừng, có lẽ 他大概已经到了机场。 Có lẽ anh ấy đã đến sân bay. 戴 dài Động từ Đeo, mang 他喜欢戴帽子。 Anh ấy thích đội mũ. 大夫 dàifu Danh từ Bác sĩ 这位大夫很有经验。 Vị bác sĩ này rất giàu kinh nghiệm. 当 dāng Giới từ Khi 当你累了,就休息一下吧。 Khi bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một chút. 当时 dāngshí Danh từ/Trạng từ Lúc đó 当时我们都不知道发生了什么。 Lúc đó chúng tôi đều không biết chuyện gì xảy ra. 倒 dào Phó từ Nhưng, lại 他工作很忙,倒还是抽时间陪孩子。 Anh ấy rất bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chơi với con. 刀 dāo Danh từ Con dao 请小心使用这把刀。 Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao này. 到处 dàochù Trạng từ Khắp nơi 春天到了,到处都是鲜花。 Mùa xuân đến, khắp nơi đều là hoa tươi. 到底 dàodǐ Trạng từ Rốt cuộc 你到底想去哪里? Rốt cuộc bạn muốn đi đâu? 道歉 dàoqiàn Động từ Xin lỗi 我向你道歉,是我的错。 Tôi xin lỗi bạn, đó là lỗi của tôi. 导游 dǎoyóu Danh từ Hướng dẫn viên du lịch 导游带我们参观了这座古老的城堡。 Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi tham quan tòa thành cổ này. 打扰 dǎrǎo Động từ Quấy rầy, làm phiền 对不起,打扰一下,我可以问个问题吗? Xin lỗi đã làm phiền, tôi có thể hỏi một câu được không? 大使馆 dàshǐguǎn Danh từ Đại sứ quán 如果护照丢了,可以去大使馆求助。 Nếu mất hộ chiếu, bạn có thể đến đại sứ quán để được giúp đỡ. 打印 dǎyìn Động từ In 我需要打印一些文件。 Tôi cần in vài tài liệu. 大约 dàyuē Trạng từ Khoảng chừng, ước chừng 我们大约下午三点到那里。 Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 3 giờ chiều. 打折 dǎzhé Động từ Giảm giá 这家商店所有商品都在打折。 Cửa hàng này đang giảm giá tất cả các mặt hàng. 得 děi Trợ động từ Phải 你得早点起床,别迟到了。 Bạn phải dậy sớm, đừng đến muộn. 等 děng Liên từ Vân vân 他们买了水果、零食等,准备去野餐。 Họ đã mua trái cây, đồ ăn vặt, vân vân, để chuẩn bị đi dã ngoại. 登机牌 dēngjīpái Danh từ Thẻ lên máy bay 请准备好登机牌和护照。 Hãy chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu. 得意 déyì Tính từ Đắc chí 他完成了任务,脸上露出了得意的笑容。 Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ, khuôn mặt lộ rõ nụ cười đắc chí. 底 dǐ Danh từ Đáy 他把石头扔到了湖底。 Anh ấy ném viên đá xuống đáy hồ. 低 dī Tính từ Thấp 今天的气温很低,记得穿厚一点。 Nhiệt độ hôm nay rất thấp, nhớ mặc ấm nhé. 掉 diào Động từ Mất, đi, hết 我的钥匙掉了,你能帮我找找吗? Chìa khóa của tôi bị mất rồi, bạn có thể giúp tôi tìm không? 调查 diàochá Động từ Điều tra, khảo sát 警察正在调查这起事故的原因。 Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn này. 地点 dìdiǎn Danh từ Địa điểm 请告诉我开会的具体地点。 Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể của cuộc họp. 地球 dìqiú Danh từ Trái đất 我们应该保护地球环境。 Chúng ta nên bảo vệ môi trường trên Trái đất. 丢 diū Động từ Ném, vứt 他把垃圾丢进了垃圾桶。 Anh ấy vứt rác vào thùng rác. 地址 dìzhǐ Danh từ Địa chỉ 你可以把你的地址发给我吗? Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không? 动作 dòngzuò Danh từ Động tác, hành động 他的舞蹈动作非常优美。 Động tác khiêu vũ của anh ấy rất đẹp mắt. 短信 duǎnxìn Danh từ Tin nhắn 我刚才收到了一条短信。 Tôi vừa nhận được một tin nhắn. 堵车 dǔchē Động từ Kẹt xe 上班时间经常会堵车。 Giờ đi làm thường xuyên bị kẹt xe. 对话 duìhuà Động từ/Danh từ Đối thoại, tiếp xúc 老师让我们练习用中文对话。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi thực hành đối thoại bằng tiếng Trung. 对面 duìmiàn Danh từ Đối diện, trước mặt 他家就在学校对面。 Nhà của anh ấy ở ngay đối diện trường học. 对于 duìyú Giới từ Đối với 对于这件事,我有不同的看法。 Đối với việc này, tôi có ý kiến khác. 肚子 dùzi Danh từ Bụng 我肚子饿了,我们去吃饭吧。 Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn đi. 而 ér Liên từ Trong khi đó, mà 他喜欢安静,而我喜欢热闹。 Anh ấy thích yên tĩnh, trong khi tôi thích ồn ào. 儿童 értóng Danh từ Trẻ em 公园里有很多儿童在玩耍。 Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi. 法律 fǎlǜ Danh từ Pháp luật, luật 每个人都应该遵守法律。 Mỗi người đều nên tuân thủ pháp luật. 反对 fǎnduì Động từ Phản đối 他强烈反对这个计划。 Anh ấy phản đối kịch liệt kế hoạch này. 房东 fángdōng Danh từ Chủ nhà (nhà cho thuê) 我的房东人很好,经常帮助我。 Chủ nhà của tôi rất tốt, thường xuyên giúp đỡ tôi. 方法 fāngfǎ Danh từ Phương pháp, cách thức 学习一门语言有很多方法。 Có rất nhiều phương pháp để học một ngôn ngữ. 方面 fāngmiàn Danh từ Khía cạnh, phương diện 他在工作方面表现得很出色。 Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở phương diện công việc. 放弃 fàngqì Động từ Từ bỏ 遇到困难时,不要轻易放弃。 Khi gặp khó khăn, đừng dễ dàng từ bỏ. 放暑假 fàngshǔjià Động từ Nghỉ hè 学校下周开始放暑假。 Trường học sẽ bắt đầu nghỉ hè từ tuần sau. 放松 fàngsōng Động từ Thả lỏng, thư giãn 周末的时候,我喜欢放松一下。 Cuối tuần, tôi thích thư giãn một chút. 方向 fāngxiàng Danh từ Phương hướng 你确定我们走的方向是对的吗? Bạn chắc chắn rằng hướng đi của chúng ta là đúng chứ? 烦恼 fánnǎo Tính từ/Danh từ Phiền muộn, buồn phiền 别让这些小事让你烦恼。 Đừng để những chuyện nhỏ nhặt làm bạn buồn phiền. 翻译 fānyì Danh từ/Động từ Phiên dịch, dịch 他是一名优秀的翻译。 Anh ấy là một phiên dịch viên xuất sắc. 发生 fāshēng Động từ Xảy ra 昨天这里发生了一场车祸。 Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn. 发展 fāzhǎn Động từ Phát triển 科技正在迅速发展。 Công nghệ đang phát triển nhanh chóng. 份 fèn Lượng từ Tờ, bản 请把这份文件交给经理。 Hãy đưa tài liệu này cho giám đốc. 丰富 fēngfù Động từ/Tính từ Làm phong phú 旅行可以丰富我们的生活经验。 Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của chúng ta. 否则 fǒuzé Liên từ Nếu không thì, bằng không 你得努力学习,否则会考不及格。 Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không sẽ không qua được kỳ thi. 富 fù Tính từ Giàu 他家非常富有,每年都去国外旅游。 Gia đình anh ấy rất giàu, mỗi năm đều đi du lịch nước ngoài. 符合 fúhé Động từ Phù hợp 这份工作符合我的要求。 Công việc này phù hợp với yêu cầu của tôi. 付款 fùkuǎn Động từ Trả tiền 请在收银台付款。 Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân. 父亲 fùqīn Danh từ Cha, bố 我父亲非常喜欢种花。 Bố tôi rất thích trồng hoa. 复印 fùyìn Động từ Photocopy 我需要复印这些文件。 Tôi cần photocopy những tài liệu này. 复杂 fùzá Tính từ Phức tạp 这个问题有点复杂。 Vấn đề này hơi phức tạp. 负责 fùzé Động từ Phụ trách 他负责管理整个部门。 Anh ấy phụ trách quản lý toàn bộ bộ phận. 改变 gǎibiàn Động từ Thay đổi 他想改变自己的生活方式。 Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình. 干 gàn Động từ Làm 你正在干什么? Bạn đang làm gì vậy? 赶 gǎn Động từ Vội, gấp rút 我赶时间,快点走吧! Tôi đang vội, đi nhanh lên! 敢 gǎn Động từ Dám 你敢不敢试一下? Bạn có dám thử không? 干杯 gānbēi Động từ Cạn ly 来,为我们的友谊干杯! Nào, cạn ly vì tình bạn của chúng ta! 感动 gǎndòng Động từ Cảm động 她的话让我很感动。 Những lời của cô ấy khiến tôi rất cảm động. 刚 gāng Trạng từ Vừa, vừa mới 我刚到家。 Tôi vừa về đến nhà. 感觉 gǎnjué Danh/Động Cảm giác 我感觉今天有点冷。 Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh. 感情 gǎnqíng Danh từ Tình cảm 他们之间的感情非常深。 Tình cảm giữa họ rất sâu đậm. 感谢 gǎnxiè Động từ Cảm ơn 感谢您的帮助! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! 高速公路 gāosùgōnglù Danh từ Đường cao tốc 这条高速公路很快就会修好。 Tuyến đường cao tốc này sẽ sớm được hoàn thành. 各 gè Đại từ Các, mọi 各位同学,请注意! Các bạn học sinh, xin chú ý! 胳膊 gēbo Danh từ Cánh tay 他摔倒了,胳膊受伤了。 Anh ấy bị ngã và bị thương ở cánh ta 功夫 gōngfu Danh từ Võ thuật, môn võ kungfu 他从小就开始学功夫。 Anh ấy bắt đầu học kungfu từ khi còn nhỏ. 公里 gōnglǐ Danh từ Kilomet 这条路有十公里长。 Con đường này dài 10 kilomet. 共同 gòngtóng Tính từ Chung, cùng 我们有很多共同的兴趣。 Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung. 工资 gōngzī Danh từ Tiền lương 他的工资比我高。 Lương của anh ấy cao hơn tôi. 够 gòu Động từ/Tính từ Đủ 这个钱够我们用一个月了。 Số tiền này đủ để chúng tôi dùng trong một tháng. 购物 gòuwù Động từ Mua sắm 她喜欢去商场购物。 Cô ấy thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại. 挂 guà Động từ Treo, móc 他把衣服挂在门后。 Anh ấy treo áo lên sau cửa. 逛 guàng Động từ Đi dạo 我们今天去逛街了。 Hôm nay chúng tôi đi dạo phố. 光 guāng Danh từ/Tính từ Chỉ 这里的光线很明亮。 Ánh sáng ở đây rất sáng. 广播 guǎngbō Danh từ Chương trình phát thanh/truyền hình 我每天早上听广播。 Tôi nghe chương trình phát thanh mỗi sáng. 广告 guǎnggào Danh từ Quảng cáo 我看到了一个有趣的广告。 Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị. 关键 guānjiàn Danh từ Điều quan trọng 这次比赛的关键是团队合作。 Yếu tố quan trọng của cuộc thi này là hợp tác nhóm. 管理 guǎnlǐ Động từ Quản lý 他在公司里负责管理财务。 Anh ấy phụ trách quản lý tài chính trong công ty. 观众 guānzhòng Danh từ Khán giả 演出结束后,观众都鼓掌了。 Sau buổi biểu diễn, khán giả đều vỗ tay. 规定 guīdìng Danh từ Quy định 学校有严格的规定。 Trường học có những quy định nghiêm ngặt. 估计 gūjì Động từ Đoán chừng 我估计他会迟到。 Tôi đoán là anh ấy sẽ đến muộn. 顾客 gùkè Danh từ Khách hàng 顾客满意度很高。 Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao. 鼓励 gǔlì Động từ Khuyến khích 老师鼓励学生们努力学习。 Cô giáo khuyến khích các học sinh học tập chăm chỉ. 过程 guòchéng Danh từ Quá trình 这只是一个过程,结果更重要。 Đây chỉ là một quá trình, kết quả mới quan trọng. 国籍 guójí Danh từ Quốc tịch 他有双重国籍。 Anh ấy có hai quốc tịch. 国际 guójì Tính từ/Danh từ Quốc tế 这家公司是一个国际品牌。 Công ty này là một thương hiệu quốc tế. 果汁 guǒzhī Danh từ Nước trái cây 我喜欢喝橙汁和苹果汁。 Tôi thích uống nước cam và nước táo. 故意 gùyì Động từ/Tính từ Cố tình, cố ý 他故意迟到了。 Anh ấy cố tình đến muộn. 害羞 hàixiū Tính từ Ngượng ngùng, thẹn thùng 她很害羞,不敢和别人讲话。 Cô ấy rất ngại ngùng, không dám nói chuyện với người khác. 海洋 hǎiyáng Danh từ Biển, đại dương 海洋里的生物种类很多。 Có rất nhiều loài sinh vật trong đại dương. 汗 hàn Danh từ Mồ hôi 运动后我全身都是汗。 Sau khi tập thể dục, người tôi đầy mồ hôi. 航班 hángbān Danh từ Chuyến bay 我的航班明天早上起飞。 Chuyến bay của tôi cất cánh vào sáng mai. 寒假 hánjià Danh từ Kỳ nghỉ đông 学校的寒假从十二月到二月。 Kỳ nghỉ đông của trường bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 2. 好处 hǎochù Danh từ Lợi ích, điều tốt 运动对健康有很多好处。 Thể thao có nhiều lợi ích cho sức khỏe. 号码 hàomǎ Danh từ Số 请告诉我你的电话号码。 Hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn. 好像 hǎoxiàng Động từ Giống như, dường như 他好像很累。 Anh ấy dường như rất mệt. 合格 hégé Động từ/Tính từ Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu 这次考试我通过了,成绩合格。 Tôi đã vượt qua kỳ thi này, kết quả đạt yêu cầu. 合适 héshì Tính từ Thích hợp 这件衣服对你来说很合适。 Cái áo này rất thích hợp với bạn. 盒子 hézi Danh từ Hộp 我把所有的东西都放进盒子里。 Tôi đã bỏ tất cả đồ đạc vào hộp. 厚 hòu Tính từ Dày, sâu nặng 这本书的封面很厚。 Bìa cuốn sách này rất dày. 后悔 hòuhuǐ Động từ Ân hận 他做了这个决定后就后悔了。 Sau khi quyết định này, anh ấy đã ân hận. 怀疑 huáiyí Động từ Nghi ngờ, hoài nghi 他怀疑自己的决定是否正确。 Anh ấy nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng không. 回忆 huíyì Động từ/Danh từ Nhớ lại 我经常回忆起我们在一起的日子。 Tôi thường nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau. 互联网 hùliánwǎng Danh từ Mạng internet 互联网使信息传播更加快速。 Internet làm cho việc truyền tải thông tin trở nên nhanh chóng hơn. 火 huǒ Danh từ Lửa 他把木柴放进火里。 Anh ấy bỏ củi vào lửa. 获得 huòdé Động từ Được, lấy được 他获得了第一名。 Anh ấy đã giành được giải nhất. 活动 huódòng Danh từ Hoạt động 这个周末我们有一个户外活动。 Cuối tuần này chúng tôi có một hoạt động ngoài trời. 活泼 huópō Tính từ Hoạt bát, nhanh nhẹn 她是一个活泼的女孩。 Cô ấy là một cô gái hoạt bát. 护士 hùshi Danh từ Y tá 我的妹妹是一名护士。 Em gái tôi là một y tá. 互相 hùxiāng Phó từ Lẫn nhau, qua lại 他们互相帮助。 Họ giúp đỡ lẫn nhau. 寄 jì Động từ Gửi 请把信寄给我。 Hãy gửi bức thư cho tôi. 假 jiǎ Tính từ Giả dối, không thật 这个消息是假的。 Tin tức này là giả. 加班 jiābān Động từ Tăng ca 今天我得加班。 Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. 价格 jiàgé Danh từ Giá cả 这个商品的价格很高。 Giá của sản phẩm này rất cao. 家具 jiājù Danh từ Đồ dùng trong nhà 我们家需要买一些新家具。 Nhà tôi cần mua một vài đồ dùng trong nhà mới. 坚持 jiānchí Động từ Kiên trì 你必须坚持每天练习。 Bạn phải kiên trì luyện tập mỗi ngày. 减肥 jiǎnféi Động từ Giảm cân 他正在努力减肥。 Anh ấy đang cố gắng giảm cân. 降低 jiàngdī Động từ Giảm, hạ 我们需要降低成本。Chúng ta cần giảm chi phí. 奖金 jiǎngjīn Danh từ Tiền thưởng 他得到了奖金。 Anh ấy nhận được tiền thưởng. 将来 jiānglái Danh từ Tương lai 在将来,我希望能成为一名医生。 Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành bác sĩ. 降落 jiàngluò Động từ Đáp xuống, hạ cánh 飞机安全降落。 Máy bay đã hạ cánh an toàn. 减少 jiǎnshǎo Động từ Giảm bớt 我们需要减少浪费。 Chúng ta cần giảm lãng phí. 建议 jiànyì Danh từ/Động từ Kiến nghị 我建议你早点休息。 Tôi đề nghị bạn nghỉ sớm. 交 jiāo Động từ Kết giao 他喜欢和朋友交往。 Anh ấy thích giao lưu với bạn bè. 骄傲 jiāo'ào Tính từ Kiêu ngạo 他非常骄傲,不喜欢听批评。 Anh ấy rất kiêu ngạo, không thích nghe phê bình. 交流 jiāoliú Động từ Giao lưu, trao đổi 我们可以通过社交媒体进行交流。 Chúng ta có thể giao lưu qua mạng xã hội. 郊区 jiāoqū Danh từ Vùng ngoại ô 他住在城市的郊区。 Anh ấy sống ở vùng ngoại ô của thành phố. 教授 jiàoshòu Danh từ Giáo sư 她是一位非常有经验的教授。 Cô ấy là một giáo sư rất có kinh nghiệm. 交通 jiāotōng Danh từ Giao thông, thông tin liên lạc 北京的交通很拥挤。 Giao thông ở Bắc Kinh rất đông đúc. 教育 jiàoyù Danh từ Giáo dục, dạy dỗ 教育是国家发展的基础。 Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia. 饺子 jiǎozi Danh từ Bánh chẻo 我们今天晚上吃饺子。 Chúng tôi sẽ ăn bánh chẻo tối nay. 加油站 jiāyóuzhàn Danh từ Trạm xăng dầu 请在加油站加油。 Hãy đổ xăng ở trạm xăng dầu. 基础 jīchǔ Danh từ Nền tảng, căn bản 学好基础是学习其他知识的前提。 Học tốt nền tảng là tiền đề để học các kiến thức khác. 激动 jīdòng Tính từ Cảm động 他看到孩子们成功后非常激动。 Anh ấy rất xúc động khi thấy các em bé thành công. 节 jié Danh từ Tiết (học) 这节课的内容非常有趣。 Nội dung của tiết học này rất thú vị. 结果 jiéguǒ Danh từ Kết quả 我们做了很多努力,结果终于成功了。 Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều, cuối cùng cũng thành công. 解释 jiěshì Động từ/Danh từ Giải thích 老师正在给我们解释这道题。 Cô giáo đang giải thích bài tập này cho chúng tôi. 接受 jiēshòu Động từ Chấp nhận 我接受了他的建议。 Tôi đã chấp nhận lời khuyên của anh ấy. 节约 jiéyuè Động từ Tiết kiệm 我们应该节约水资源。 Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên nước. 接着 jiēzhe Phó từ Ngay sau đó 他完成了作业,接着开始做家务。 Anh ấy làm xong bài tập, ngay sau đó bắt đầu làm việc nhà. 计划 jìhuà Danh từ/Động từ Kế hoạch, lập kế hoạch 我们有一个详细的旅行计划。 Chúng tôi có một kế hoạch du lịch chi tiết. 积极 jījí Tính từ Tích cực 她在工作中一直保持积极的态度。 Cô ấy luôn duy trì thái độ tích cực trong công việc. 积累 jīlěi Động từ Tích lũy 他在多年工作中积累了很多经验。 Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nhiều năm. 精彩 jīngcǎi Tính từ Tuyệt vời, xuất sắc 这场比赛非常精彩。 Trận đấu này rất tuyệt vời. 警察 jǐngchá Danh từ Cảnh sát 警察正在追捕小偷。 Cảnh sát đang truy bắt tên trộm. 经济 jīngjì Danh từ Kinh tế 中国的经济发展迅速。 Kinh tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng. 京剧 jīngjù Danh từ Kinh kịch 京剧是一种传统的中国戏剧形式。 Kinh kịch là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc. 经历 jīnglì Động từ Trải qua 他经历了很多困难。 Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn. 竟然 jìngrán Trạng từ Không ngờ, mà, vậy mà 我竟然忘记了他的生日。 Tôi không ngờ lại quên sinh nhật của anh ấy. 景色 jǐngsè Danh từ Phong cảnh, cảnh vật 这个地方的景色非常美丽。 Cảnh vật ở nơi này rất đẹp. 尽管 jǐnguǎn Liên từ Cho dù, mặc dù 尽管下雨,我们还是去了。 Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi. 经验 jīngyàn Danh từ Kinh nghiệm 她有很多工作经验。 Cô ấy có nhiều kinh nghiệm công việc. 竞争 jìngzhèng Danh từ Cạnh tranh 市场竞争非常激烈。 Cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt. 镜子 jìngzi Danh từ Gương, gương soi 他照镜子看自己。 Anh ấy soi gương nhìn mình. 进行 jìnxíng Động từ Tiến hành, thực hiện 我们正在进行一项重要的研究。 Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu quan trọng. 紧张 jǐnzhāng Tính từ Hồi hộp, căng thẳng 她考试前感到很紧张。 Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi. 禁止 jìnzhǐ Động từ Cấm 这里禁止吸烟。 Cấm hút thuốc ở đây. 既然 jìrán Liên từ Vì, đã… thì… 既然你来了,我们就开始吧。 Vì bạn đã đến, chúng ta hãy bắt đầu. 及时 jíshí Tính từ Đúng lúc, kịp thời 我们及时赶到了火车站。 Chúng tôi đã đến ga tàu kịp thời. 即使 jíshǐ Liên từ Cho dù 即使天气很冷,我们也要出去走走。 Cho dù thời tiết rất lạnh, chúng ta cũng phải ra ngoài đi dạo. 技术 jìshù Danh từ Kỹ thuật, công nghệ 他的技术非常先进。 Kỹ thuật của anh ấy rất tiên tiến. 究竟 jiūjìng Trạng từ Rốt cuộc 他究竟去了哪里? Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu? 继续 jìxù Động từ Tiếp tục 请继续你的工作。 Hãy tiếp tục công việc của bạn. 记者 jìzhě Danh từ Phóng viên, nhà báo 记者正在采访市长。 Phóng viên đang phỏng vấn thị trưởng. 举 jǔ Động từ Giơ, đưa ra 他举手回答问题。 Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi. 举办 jǔbàn Động từ Tổ chức, tiến hành 我们将在明天举办一个会议。 Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai. 聚会 jùhuì Danh từ Gặp gỡ, cuộc gặp mặt 周末我们会聚会。 Cuối tuần chúng tôi sẽ gặp nhau. 拒绝 jùjué Động từ Từ chối 他拒绝了我的邀请。 Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi. 距离 jùlí Danh từ Khoảng cách 距离他家很远。 Khoảng cách từ nhà anh ấy rất xa. 举行 jǔxíng Động từ Tổ chức 会议将在明天举行。 Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai. 开玩笑 kāi wánxiào Động từ Nói đùa, đùa 他常常开玩笑让大家笑。 Anh ấy thường nói đùa làm mọi người cười. 开心 kāixīn Tính từ Vui vẻ 今天我很开心。 Hôm nay tôi rất vui. 看法 kànfǎ Danh từ Quan điểm, cách nhìn 你对这个问题有什么看法? Bạn có quan điểm gì về vấn đề này? 考虑 kǎolǜ Động từ Suy xét, cân nhắc 请考虑一下这个提议。 Hãy suy xét về đề nghị này. 烤鸭 kǎoyā Danh từ Vịt quay 北京的烤鸭很有名。 Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng. 棵 kē Lượng từ Cây, ngọn (dùng cho thực vật) 花园里有许多棵树。 Trong vườn có rất nhiều cây. 可怜 kēlián Tính từ Đáng thương, tội nghiệp 这只小狗很可怜。 Chú chó nhỏ này rất đáng thương. 肯定 kěndìng Động từ Chắc chắn, nhất định 我肯定他会来。 Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến. 可是 kěshì Liên từ Nhưng 我很累,可是我还要工作。 Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc. 咳嗽 késou Động từ Ho 他一直在咳嗽。 Anh ấy cứ ho mãi. 客厅 kètīng Danh từ Phòng khách 客厅里有很多家具。P hòng khách có rất nhiều đồ đạc. 可惜 kěxī Tính từ Đáng tiếc 真可惜,比赛被取消了。 Thật đáng tiếc, trận đấu đã bị hủy. 科学 kēxué Danh từ Khoa học 科学技术日新月异。 Khoa học và công nghệ ngày càng phát triển. 空 kōng Tính từ Trống, rỗng, không 我的行李箱里是空的。 Va-li của tôi thì trống rỗng. 恐怕 kǒngpà Trạng từ E rằng, sợ rằng 恐怕今天会下雨。 E rằng hôm nay sẽ mưa. 空气 kōngqì Danh từ Không khí 空气污染对健康有害。 Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe. 苦 kǔ Tính từ Đắng 这个药太苦了。 Thuốc này quá đắng. 矿泉水 kuàngquánshuǐ Danh từ Nước suối 我每天喝矿泉水。 Tôi uống nước suối mỗi ngày. 困 kùn Tính từ Buồn ngủ 我太困了,想休息一下。 Tôi quá buồn ngủ, muốn nghỉ một chút. 困难 kùnnan Danh từ Khó khăn 这次考试对我来说很困难。 Kỳ thi này đối với tôi rất khó khăn. 辣 là Tính từ Cay 这道菜很辣。 Món ăn này rất cay. 拉 lā Động từ Kéo, lôi, dắt 他拉着我的手走了。 Anh ấy nắm tay tôi và đi. 来不及 láibují Động từ Không kịp 我来不及赶上火车。 Tôi không kịp bắt chuyến tàu. 来得及 láidejí Động từ Kịp 只要快一点,来得及参加会议。 Chỉ cần nhanh một chút, sẽ kịp tham gia cuộc họp. 来自 láizì Động từ Đến từ 我来自中国。 Tôi đến từ Trung Quốc. 垃圾桶 lājītǒng Danh từ Thùng rác 请把垃圾扔到垃圾桶里。 Hãy bỏ rác vào thùng rác. 懒 lǎn Tính từ Lười, lười nhác 他今天很懒,什么都不想做。 Hôm nay anh ấy rất lười, không muốn làm gì cả. 浪费 làngfèi Động từ Lãng phí, hoang phí 我们不能浪费食物。 Chúng ta không thể lãng phí thực phẩm. 浪漫 làngmàn Tính từ Lãng mạn 他们的婚礼很浪漫。 Đám cưới của họ rất lãng mạn. 老虎 lǎohǔ Danh từ Hổ, cọp 森林里有很多老虎。 Trong rừng có rất nhiều hổ. 冷静 lěngjìng Tính từ Bình tĩnh, điềm tĩnh 她在危险情况下很冷静。 Cô ấy rất bình tĩnh trong tình huống nguy hiểm. 俩 liǎ Đại từ Hai 我们俩去旅行。 Chúng tôi đi du lịch. 连 lián Liên từ Ngay cả 连他也不知道。 Ngay cả anh ấy cũng không biết. 凉快 liángkuai Tính từ Mát mẻ 今天的天气很凉快。 Thời tiết hôm nay rất mát mẻ. 联系 liánxì Động từ Liên hệ 请与我保持联系。 Hãy giữ liên lạc với tôi. 礼拜天 lǐbàitiān Danh từ Chủ nhật 我们礼拜天去爬山。 Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật. 理发 lǐfà Động từ Cắt tóc 他去理发店理发。 Anh ấy đi cắt tóc ở tiệm. 厉害 lìhai Tính từ Lợi hại, giỏi, mạnh mẽ 他的中文说得真厉害。 Tiếng Trung của anh ấy nói thật giỏi. 理解 lǐjiě Động từ Hiểu 我完全理解你的意思。 Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn. 礼貌 lǐmào Danh từ Lễ phép, lịch sự 他很有礼貌,总是对别人很客气。 Anh ấy rất lễ phép, luôn đối xử với mọi người rất lịch sự. 零钱 língqián Danh từ Tiền lẻ 我没有零钱可以给你。 Tôi không có tiền lẻ để đưa bạn. 另外 lìngwài Liên từ Ngoài ra 另外,他还买了很多书。 Ngoài ra, anh ấy còn mua rất nhiều sách. 力气 lìqi Danh từ Sức lực, hơi sức 这项工作需要很多力气。 Công việc này cần rất nhiều sức lực. 例如 lìrú Liên từ Lấy ví dụ 例如他,你也可以尝试这样做。 Lấy ví dụ như anh ấy, bạn cũng có thể thử làm như vậy. 留 liú Động từ Để lại 他把钥匙留在了桌子上。 Anh ấy để lại chìa khóa trên bàn. 流利 liúlì Tính từ Lưu loát, trôi chảy 她的英语说得非常流利。 Tiếng Anh của cô ấy nói rất lưu loát. 流行 liúxíng Tính từ Được nhiều người ưa chuộng 这首歌在年轻人中很流行。 Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ. 理想 lǐxiǎng Danh từ Lí tưởng, lý tưởng 他有一个理想,成为一名医生。 Anh ấy có một lý tưởng, đó là trở thành bác sĩ. 乱 luàn Tính từ Lộn xộn, lúng túng 他的房间很乱,根本找不到东西。 Phòng của anh ấy rất lộn xộn, tôi không thể tìm thấy gì. 律师 lǜshī Danh từ Luật sư 他是一名律师。 Anh ấy là một luật sư. 旅行 lǚxíng Động từ Du lịch 我们计划下个月去旅行。 Chúng tôi kế hoạch đi du lịch vào tháng sau. 麻烦 máfan Động từ Làm phiền, phiền phức 请不要麻烦我,我正在忙。 Đừng làm phiền tôi, tôi đang bận. 马虎 mǎhu Tính từ Cẩu thả, lơ đễnh 他做事很马虎,经常出错。 Anh ấy làm việc rất cẩu thả, thường xuyên sai sót. 满 mǎn Tính từ Đủ, đầy, tròn 我们的桌子上已经满了。 Bàn của chúng tôi đã đầy rồi. 毛 máo Danh từ Lông, Mao (chỉ tiền) 小猫的毛很软。 Lông của con mèo nhỏ rất mềm. 毛巾 máojīn Danh từ Khăn lau 我拿到了干净的毛巾。 Tôi đã lấy được chiếc khăn lau sạch. 美丽 měilì Tính từ Đẹp 她是一个美丽的女孩。 Cô ấy là một cô gái đẹp. 梦 mèng Danh từ Giấc mơ 昨天晚上我做了一个奇怪的梦。 Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ. 免费 miǎnfèi Động từ Miễn phí 这本书是免费的。 Cuốn sách này là miễn phí. 秒 miǎo Danh từ Giây 他在十秒钟内完成了任务。 Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng 10 giây. 迷路 mílù Động từ Lạc đường 我迷路了,能不能帮我一下? Tôi bị lạc đường, có thể giúp tôi một chút không? 密码 mìmǎ Danh từ Mật mã 请你输入密码。 Hãy nhập mật mã của bạn. 民族 mínzú Danh từ Dân tộc 中国有五十六个民族。 Trung Quốc có 56 dân tộc. 目的 mùdì Danh từ Mục đích 我们的目的就是帮助别人。 Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ người khác. 母亲 mǔqīn Danh từ Mẹ 我的母亲非常温柔。 Mẹ của tôi rất hiền hậu. 耐心 nàixīn Danh từ Lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại 学习需要耐心。 Học tập cần có sự kiên nhẫn. 难道 nándào Câu hỏi tu từ Dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh 难道你不觉得累吗? Không phải bạn cảm thấy mệt sao? 难受 nánshòu Tính từ Bực bội, buồn rầu 他因为天气很热而感到难受。 Anh ấy cảm thấy bực bội vì thời tiết rất nóng. 内 nèi Giới từ Trong 我在家里内。 Tôi ở trong nhà. 内容 nèiróng Danh từ Nội dung 这本书的内容很有意思。 Nội dung của cuốn sách này rất thú vị. 能力 nénglì Danh từ Năng lực, khả năng 他有很强的能力。 Anh ấy có năng lực rất mạnh. 年龄 niánlíng Danh từ Tuổi 他已经到了退休年龄。 Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu. 弄 nòng Động từ Làm 我在弄我的作业。 Tôi đang làm bài tập của mình. 暖和 nuǎnhuo Tính từ Ấm áp 春天来了,天气变得暖和。 Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp. 偶尔 ǒu’ěr Phó từ Thỉnh thoảng 偶尔我喜欢去散步。 Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo. 排队 páiduì Động từ Xếp hàng 请排队等候。 Xin hãy xếp hàng và chờ đợi. 排列 páiliè Động từ Sắp xếp 请把这些书按大小排列。 Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước. 判断 pànduàn Động từ Nhận xét, đánh giá 我们不能轻易判断他是不是对的。 Chúng ta không thể vội vàng đánh giá anh ta là đúng hay sai. 陪 péi Động từ Đi cùng, ở bên cạnh 我会陪你一起去医院。 Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện. 骗 piàn Động từ Lừa gạt 他骗了我所有的钱。 Anh ta đã lừa gạt tất cả tiền của tôi. 篇 piān Danh từ Bài, tờ 这篇文章很有意思。 Bài viết này rất thú vị. 皮肤 pífū Danh từ Da 我的皮肤很敏感。 Da của tôi rất nhạy cảm. 乒乓球 pīngpāngqiú Danh từ Bóng bàn 他很擅长打乒乓球。 Anh ấy rất giỏi chơi bóng bàn. 平时 píngshí Danh từ Lúc thường, ngày thường 平时我喜欢读书。 Lúc thường tôi thích đọc sách. 批评 pīpíng Động từ Phê bình 老师批评了我的作业。 Giáo viên đã phê bình bài tập của tôi. 脾气 píqi Danh từ Tính tình, tính khí 他脾气很急。 Tính khí của anh ấy rất nóng nảy. 破 pò Tính từ Bị đứt, bị thủng 我的鞋子破了。 Đôi giày của tôi bị thủng. 普遍 pǔbiàn Tính từ Phổ biến 这种现象在城市中很普遍。 Hiện tượng này rất phổ biến ở thành phố. 葡萄 pútao Danh từ Quả nho 这个季节葡萄非常甜。 Vào mùa này, nho rất ngọt. 普通话 pǔtōnghuà Danh từ Tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại 他讲的普通话很流利。 Tiếng Quan Thoại anh ấy nói rất lưu loát. 千万 qiānwàn Trạng từ Nhất thiết phải 你千万不要忘记带护照。 Bạn nhất thiết phải nhớ mang theo hộ chiếu. 签证 qiānzhèng Danh từ Thị thực, visa 我正在办理签证。 Tôi đang làm thủ tục xin visa. 桥 qiáo Danh từ Cầu 我们要过这座桥。 Chúng ta phải qua cây cầu này. 敲 qiāo Động từ Gõ, khua 他在敲门。 Anh ấy đang gõ cửa. 巧克力 qiǎokèlì Danh từ Sô cô la 我喜欢吃巧克力。 Tôi thích ăn sô cô la. 其次 qícì Trạng từ Thứ hai, sau đó 其次,大家要注意安全。 Thứ hai, mọi người phải chú ý đến an toàn. 气候 qìhòu Danh từ Khí hậu 这里的气候非常适合旅游。 Khí hậu ở đây rất thích hợp cho du lịch. 轻 qīng Tính từ Nhẹ 这本书很轻。 Cuốn sách này rất nhẹ. 情况 qíngkuàng Danh từ Tình hình, tình huống 他了解了我的情况。 Anh ấy đã hiểu tình hình của tôi. 轻松 qīngsōng Tính từ Nhẹ nhàng, thoải mái 这部电影让人感觉很轻松。 Bộ phim này khiến người ta cảm thấy rất thoải mái. 亲戚 qīnqi Danh từ Họ hàng thân thích 我的亲戚们都住在国外。 Các người thân của tôi đều sống ở nước ngoài. 穷 qióng Tính từ Nghèo 他家很穷,生活很困难。 Nhà anh ấy rất nghèo, cuộc sống rất khó khăn. 其中 qízhōng Trạng từ Trong đó 其中有一个人很有才华。 Trong số đó, có một người rất tài năng. 取 qǔ Động từ Đạt được 他取到了第一名。 Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất. 全部 quánbù Đại từ Toàn bộ, tất cả 全部书都在书架上。 Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ sách. 区别 qūbié Danh từ Sự khác biệt 这两者之间的区别很大。 Sự khác biệt giữa hai thứ này rất lớn. 却 què Liên từ Lại, nhưng mà 他很聪明,然而却做错了。 Anh ấy rất thông minh, nhưng lại làm sai. 缺点 quēdiǎn Danh từ Khuyết điểm, thiếu sót 这个产品有很多缺点。 Sản phẩm này có rất nhiều khuyết điểm. 缺少 quēshǎo Động từ Thiếu 他缺少耐心。 Anh ấy thiếu kiên nhẫn. 确实 quèshí Trạng từ Thực sự 他确实很有才能。 Anh ấy thực sự rất tài năng. 然而 rán’ér Liên từ Nhưng, song 他很努力,然而成绩没有提高。 Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả không cải thiện. 热闹 rènao Tính từ Náo nhiệt, ồn ào 市中心的街道非常热闹。 Con phố ở trung tâm thành phố rất náo nhiệt. 扔 rēng Động từ Vứt bỏ 他把垃圾扔到地上。 Anh ấy vứt rác xuống đất. 仍然 réngrán Trạng từ Vẫn 他仍然没有找到工作。 Anh ấy vẫn chưa tìm được công việc. 任何 rènhé Đại từ Bất kỳ, bất cứ 任何人都可以参加这个活动。 Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện này 任务 rènwu Danh từ Nhiệm vụ 这是我今天的任务。 Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay. 日记 rìjì Danh từ Nhật ký 她每天都写日记。 Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày. 入口 rùkǒu Danh từ Cổng vào 入口在大门旁边。 Cổng vào nằm bên cạnh cổng chính. 散步 sànbù Động từ Đi dạo 他每天都去散步。 Anh ấy đi dạo mỗi ngày. 森林 sēnlín Danh từ Rừng rậm 这个森林里有很多动物。 Trong khu rừng này có rất nhiều động vật. 沙发 shāfā Danh từ Ghế sofa 我家里有一张舒服的沙发。 Nhà tôi có một chiếc ghế sofa thoải mái. 商量 shāngliang Động từ Thương lượng, bàn bạc 我们正在商量一个重要的决定。 Chúng tôi đang bàn bạc một quyết định quan trọng. 伤心 shāngxīn Tính từ Đau lòng 她因为失去了朋友而感到伤心。 Cô ấy cảm thấy đau lòng vì mất đi người bạn. 稍微 shāowēi Trạng từ Hơi, một chút 这件衣服稍微大了些。 Chiếc áo này hơi lớn một chút. 勺子 sháozi Danh từ Cái muôi, cái thìa 他用勺子吃饭。 Anh ấy ăn cơm bằng thìa. 社会 shèhuì Danh từ Xã hội 现代社会对个人自由的重视越来越高。 Xã hội hiện đại ngày càng chú trọng đến tự do cá nhân. 深 shēn Tính từ Sâu sắc 他的理解很深。 Sự hiểu biết của anh ấy rất sâu sắc. 剩 shèng Động từ Còn lại 我们剩下的钱不够买这件东西。 Số tiền còn lại của chúng tôi không đủ để mua món này. 省 shěng Danh từ Tỉnh, tiết kiệm 这个省的经济发展很快。 Kinh tế của tỉnh này phát triển rất nhanh. 生活 shēnghuó Danh từ Cuộc sống, sống 他过着幸福的生活。 Anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc. 生命 shēngmìng Danh từ Sự sống, sinh mệnh 生命是一种奇迹。 Sự sống là một kỳ tích. 生意 shēngyi Danh từ Việc kinh doanh, buôn bán 他的生意做得很成功。 Công việc kinh doanh của anh ấy rất thành công. 申请 shēnqǐng Động từ Xin 我已经申请了这个职位。 Tôi đã xin vào vị trí này. 甚至 shènzhì Liên từ Thậm chí 他甚至没有告诉我他要去哪里。 Thậm chí anh ấy còn không nói với tôi anh ta sẽ đi đâu. 使 shǐ Động từ Khiến 他的话使我很开心。 Lời nói của anh ấy khiến tôi rất vui. 失败 shībài Động từ Thất bại 这次比赛我失败了。 Lần thi đấu này tôi đã thất bại. 十分 shífēn Trạng từ Rất, vô cùng 我今天十分高兴。 Hôm nay tôi rất vui. 是否 shìfǒu Liên từ Hay không 你是否喜欢这本书? Bạn có thích cuốn sách này không? 师傅 shīfu Danh từ Sư phụ 他是我的师傅。 Anh ấy là sư phụ của tôi. 适合 shìhé Động từ Phù hợp 这条裙子不适合我。 Chiếc váy này không phù hợp với tôi. 世纪 shìjì Danh từ Thế kỷ 21世纪是信息时代。 Thế kỷ 21 là thời đại thông tin. 实际 shíjì Tính từ Thực tế 这个计划在实际操作中有些问题。 Kế hoạch này có một số vấn đề trong thực tế. 失望 shīwàng Động từ Thất vọng 他对自己的成绩感到失望。 Anh ấy cảm thấy thất vọng về thành tích của mình. 适应 shìyìng Động từ Thích nghi 我还没有适应这座城市的生活。 Tôi vẫn chưa thích nghi với cuộc sống ở thành phố này. 使用 shǐyòng Động từ Sử dụng 你可以使用我的电脑。 Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi. 实在 shízài Trạng từ Kì thực, quả thực 这实在是太贵了! Cái này thật sự quá đắt! 收 shōu Động từ Nhận 我收到了你的信。 Tôi đã nhận được thư của bạn. 受不了 shòubuliǎo Động từ Chịu không nổi 这个问题我受不了。 Tôi không thể chịu nổi vấn đề này. 受到 shòudào Động từ Nhận được 他受到了很大的帮助。 Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ lớn. 首都 shǒudū Danh từ Thủ đô 北京是中国的首都。 Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 售货员 shòuhuòyuán Danh từ Nhân viên bán hàng 他是那家商店的售货员。 Anh ấy là nhân viên bán hàng của cửa hàng đó. 收入 shōurù Danh từ Thu nhập 他的收入很高。 Thu nhập của anh ấy rất cao. 收拾 shōushi Động từ Thu dọn, sắp xếp 请你收拾一下房间。 Xin bạn thu dọn phòng một chút. 首先 shǒuxiān Trạng từ Trước hết, trước tiên 首先,我们要了解这个问题。 Trước hết, chúng ta cần hiểu vấn đề này. 输 shū Động từ Thua 他们在比赛中输了。 Họ đã thua trong trận đấu. 帅 shuài Tính từ Đẹp, đẹp trai 他长得很帅。 Anh ấy rất đẹp trai. 数量 shùliàng Danh từ Số lượng 这个产品的数量很多。 Số lượng sản phẩm này rất nhiều. 顺便 shùnbiàn Trạng từ Nhân tiện 我顺便告诉你一件事。 Nhân tiện, tôi muốn nói với bạn một điều. 顺利 shùnlì Tính từ Thuận lợi, suôn sẻ 祝你工作顺利! Chúc bạn công việc thuận lợi! 顺序 shùnxù Danh từ Trật tự, thứ tự 请按顺序排队。 Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự. 说明 shuōmíng Động từ Giải thích rõ, nói rõ 请你再给我说明一下。 Xin bạn giải thích rõ hơn cho tôi. 硕士 shuòshì Danh từ Thạc sĩ 他是硕士研究生。 Anh ấy là nghiên cứu sinh thạc sĩ. 熟悉 shúxi Động từ Hiểu rõ 我很熟悉这个地方。 Tôi rất hiểu rõ nơi này. 数字 shùzì Danh từ Con số 这个数字很大。 Con số này rất lớn. 死 sǐ Động từ Cố định, cứng nhắc 他的想法死板。 Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc. 酸 suān Tính từ Chua 这个苹果有点酸。 Quả táo này có chút chua. 速度 sùdù Danh từ Tốc độ 他的跑步速度很快。 Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh. 随便 suíbiàn Tính từ Tình cờ, tùy tiện 你可以随便坐。 Bạn có thể ngồi tùy tiện. 随着 suízhe Giới từ Cùng với 随着时间的流逝,我们学到了很多。 Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng tôi đã học được rất nhiều. 塑料袋 sùliàodài Danh từ Túi nilong, túi nhựa 我用塑料袋装东西。 Tôi dùng túi nilong để đựng đồ. 孙子 sūnzi Danh từ Cháu nội trai 他有一个可爱的孙子。 Ông ấy có một cháu trai dễ thương. 所有 suǒyǒu Đại từ Tất cả, toàn bộ 所有的事情都已经准备好了。 Tất cả các công việc đã sẵn sàng. 抬 tái Động từ Giơ lên, đưa lên 他把箱子抬得很高。 Anh ấy nâng chiếc hộp lên rất cao. 台 tái Lượng từ (Dùng cho máy móc) cái, chiếc 这台电视很贵。 Chiếc tivi này rất đắt. 态度 tàidù Danh từ Thái độ 他对工作有很好的态度。 Anh ấy có thái độ rất tốt đối với công việc. 谈 tán Động từ Nói chuyện, thảo luận 我们可以谈一谈吗? Chúng ta có thể nói chuyện một chút không? 弹钢琴 tán gāngqín Động từ Chơi đàn dương cầm 他从五岁开始弹钢琴。 Anh ấy bắt đầu chơi đàn dương cầm từ khi 5 tuổi. 糖 táng Danh từ Kẹo 我喜欢吃糖。 Tôi thích ăn kẹo. 趟 tàng Lượng từ Lần, chuyến 我今天去了一趟商店。 Hôm nay tôi đã đi một chuyến đến cửa hàng. 躺 tǎng Động từ Nằm 他躺在床上休息。 Anh ấy nằm trên giường để nghỉ ngơi. 汤 tāng Danh từ Canh, súp 这汤非常美味。 Món súp này rất ngon. 讨论 tǎolùn Động từ Thảo luận, bàn bạc 我们正在讨论这个问题。 Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này. 讨厌 tǎoyàn Động từ Ghét, không thích 他讨厌早起。 Anh ấy ghét dậy sớm. 特点 tèdiǎn Danh từ Đặc điểm 这个产品有很多特点。 Sản phẩm này có nhiều đặc điểm. 提 tí Động từ Nhắc đến 他提到了一个很好的建议。 Anh ấy đã nhắc đến một gợi ý rất hay. 填空 tiánkòng Động từ Điền vào chỗ trống 请你填空。 Xin vui lòng điền vào chỗ trống. 条件 tiáojiàn Danh từ Điều kiện 这个工作有很多条件。 Công việc này có nhiều điều kiện. 提供 tígōng Động từ Cung cấp 他们提供了很多帮助。 Họ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ. 停 tíng Động từ Ngừng, cúp, cắt 请停车。 Hãy dừng xe lại. 挺 tǐng Trạng từ Rất 这件衣服挺漂亮的。 Chiếc áo này rất đẹp. 提前 tíqián Động từ Làm việc gì đó sớm hơn quy định 我提前完成了任务。 Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn quy định. 提醒 tíxǐng Động từ Nhắc nhở 老师提醒我们明天有考试。 Cô giáo nhắc nhở chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi. 通过 tōngguò Động từ Qua, nhờ vào 这个问题通过了讨论。 Vấn đề này đã được thông qua trong cuộc thảo luận. 同情 tóngqíng Động từ Thông cảm, đồng tình 我对她的遭遇感到同情。 Tôi cảm thấy thông cảm với hoàn cảnh của cô ấy. 同时 tóngshí Trạng từ Đồng thời 他是学生,同时也是一名兼职工作者。 Anh ấy là học sinh, đồng thời cũng là một người làm việc bán thời gian. 通知 tōngzhī Động từ Báo tin, thông báo 老师通知我们明天有考试。 Cô giáo thông báo với chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi. 推 tuī Động từ Hoãn lại, đẩy, triển khai 他推了推迟的决定。 Anh ấy đã hoãn quyết định. 推迟 tuīchí Động từ Hoãn lại 由于天气不好,比赛推迟了。 Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại. 脱 tuō Động từ Cởi ra 他脱下了外套。 Anh ấy cởi áo khoác ra. 网球 wǎngqiú Danh từ Quần vợt 我喜欢打网球。 Tôi thích chơi quần vợt. 往往 wǎngwǎng Trạng từ Thường thường 他往往早起。 Anh ấy thường dậy sớm. 网站 wǎngzhàn Danh từ Trang web 我常常浏览这个网站。 Tôi thường duyệt trang web này. 完全 wánquán Tính từ Hoàn toàn 这个任务完全没有问题。 Nhiệm vụ này hoàn toàn không có vấn đề gì. 袜子 wàzi Danh từ Tất, vớ 他穿了一双新袜子。 Anh ấy mang một đôi tất mới. 味道 wèidào Danh từ Mùi vị 这道菜的味道很好。 Món ăn này có mùi vị rất ngon. 卫生间 wèishēngjiān Danh từ Nhà vệ sinh 卫生间在楼上。 Nhà vệ sinh ở trên lầu. 危险 wēixiǎn Tính từ Nguy hiểm 这个地方非常危险。 Nơi này rất nguy hiểm. 温度 wēndù Danh từ Nhiệt độ 今天的温度很高。 Nhiệt độ hôm nay rất cao. 文章 wénzhāng Danh từ Bài văn, bài báo 这篇文章写得很好。 Bài báo này viết rất hay. 无 wú Động từ Không có, không 他没有时间。 Anh ấy không có thời gian. 误会 wùhuì Danh từ Sự hiểu lầm 他们之间有个误会。 Giữa họ có một sự hiểu lầm. 无聊 wúliáo Tính từ Vô vị, nhàm chán 今天我感到很无聊。 Hôm nay tôi cảm thấy rất nhàm chán. 无论 wúlùn Liên từ Bất kể 无论你在哪儿,我都能找到你。 Bất kể bạn ở đâu, tôi đều có thể tìm thấy bạn. 污染 wūrǎn Danh từ Ô nhiễm 空气污染很严重。 Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng. 咸 xián Tính từ Mặn 这道菜有点咸。 Món ăn này có chút mặn. 响 xiǎng Động từ Reo, vang lên 电话响了,快接电话。 Điện thoại reo, nhanh nghe máy. 香 xiāng Tính từ Thơm 这朵花闻起来很香。 Đoá hoa này có mùi thơm. 相反 xiāngfǎn Tính từ Trái lại, ngược lại 他跟我相反,喜欢安静的地方。 Anh ấy trái lại với tôi, thích những nơi yên tĩnh. 橡皮 xiàngpí Danh từ Cục gôm, tẩy 我忘记带橡皮了。 Tôi quên mang cục tẩy. 相同 xiāngtóng Tính từ Giống nhau, như nhau 他们的看法是相同的。 Quan điểm của họ là giống nhau. 详细 xiángxì Tính từ Chi tiết, tỉ mỉ 请给我详细的信息。 Hãy cho tôi thông tin chi tiết. 现金 xiànjīn Danh từ Tiền mặt 这家店只接受现金。 Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt. 羡慕 xiànmù Động từ Ước ao, ngưỡng mộ 他很羡慕那些成功的人。 Anh ấy rất ngưỡng mộ những người thành công. 小吃 xiǎochī Danh từ Món ăn vặt 我喜欢在晚上吃一些小吃。 Tôi thích ăn một vài món ăn vặt vào buổi tối. 效果 xiàoguǒ Danh từ Hiệu quả 这个药的效果很好。 Hiệu quả của thuốc này rất tốt. 笑话 xiàohua Danh từ Truyện cười 你讲个笑话吧。 Kể cho tôi một câu chuyện cười đi. 小伙子 xiǎohuǒzi Danh từ Chàng trai 他是一个非常聪明的小伙子。 Anh ấy là một chàng trai rất thông minh. 小说 xiǎoshuō Danh từ Tiểu thuyết 这本小说我已经读完了。 Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này. 消息 xiāoxi Danh từ Tin tức 我刚刚听到一个好消息。 Tôi vừa nghe được một tin tốt. 西红柿 xīhóngshì Danh từ Cà chua 我喜欢吃西红柿。 Tôi thích ăn cà chua. 信封 xìnfēng Danh từ Phong thư, bì thư 他给我寄了一封信封。 Anh ấy đã gửi cho tôi một phong thư. 行 xíng Động từ Được, đồng ý 这个计划行,大家都同意了。 Kế hoạch này được, mọi người đều đồng ý. 醒 xǐng Động từ Thức dậy, tỉnh dậy 早上我很早就醒了。 Tôi thức dậy rất sớm vào buổi sáng. 性别 xìngbié Danh từ Giới tính 他们的性别是不同的。 Giới tính của họ là khác nhau. 兴奋 xīngfèn Tính từ Hưng phấn 他听到这个消息非常兴奋。 Anh ấy rất hưng phấn khi nghe tin này. 幸福 xìngfú Tính từ Hạnh phúc 他们过着幸福的生活。 Họ sống một cuộc sống hạnh phúc. 性格 xìnggé Danh từ Tính cách 她的性格非常开朗。 Tính cách của cô ấy rất cởi mở. 辛苦 xīnkǔ Tính từ Vất vả, cực nhọc 今天真是辛苦的一天。 Hôm nay là một ngày thật vất vả. 心情 xīnqíng Danh từ Tâm trạng 今天她心情不好。 Hôm nay cô ấy tâm trạng không tốt. 信息 xìnxī Danh từ Tin tức, thông tin 我收到了很多有用的信息。 Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích. 信心 xìnxīn Danh từ Lòng tin, sự tự tin 他对自己的能力充满信心。 Anh ấy đầy tự tin vào khả năng của mình. 修理 xiūlǐ Động từ Sửa chữa 我的手机坏了,我需要修理它。 Điện thoại của tôi hỏng, tôi cần sửa chữa nó. 吸引 xīyǐn Động từ Hấp dẫn, thu hút 这位演员的演技吸引了很多观众。 Diễn xuất của diễn viên này thu hút rất nhiều khán giả. 许多 xǔduō Lượng từ Rất nhiều 我有许多朋友。 Tôi có rất nhiều bạn bè. 学期 xuéqī Danh từ Học kỳ 这个学期的课程很难。 Khóa học của học kỳ này rất khó. 呀 ya Thán từ (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn) 你怎么啦呀? Bạn sao thế? 亚洲 Yàzhōu Danh từ Châu Á 亚洲有很多不同的文化。 Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau. 牙膏 yágāo Danh từ Kem đánh răng 我每天早晚都刷牙,用的是这款牙膏。 Tôi đánh răng mỗi sáng và tối, dùng loại kem đánh răng này. 压力 yālì Danh từ Áp lực 工作压力很大,我感到很累。 Áp lực công việc rất lớn, tôi cảm thấy rất mệt. 盐 yán Danh từ Muối 这道菜放了很多盐。 Món ăn này cho rất nhiều muối. 演出 yǎnchū Danh từ Biểu diễn 今天晚上有一场精彩的演出。 Tối nay có một buổi biểu diễn tuyệt vời. 养成 yǎngchéng Động từ Hình thành, tạo 他养成了每天锻炼的习惯。 Anh ấy đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi ngày. 严格 yángé Tính từ Nghiêm khắc, nghiêm ngặt 老师对我们很严格。 Cô giáo rất nghiêm khắc với chúng tôi. 阳光 yángguāng Danh từ Lạc quan, vui vẻ 他是一个阳光的人,总是带给别人欢笑。 Anh ấy là người lạc quan, luôn mang lại tiếng cười cho người khác. 样子 yàngzi Danh từ Dáng vẻ, kiểu dáng 他的样子很帅。 Dáng vẻ của anh ấy rất đẹp trai. 眼镜 yǎnjìng Danh từ Mắt kính 我买了一副新眼镜。 Tôi mua một chiếc kính mới. 研究 yánjiū Động từ Nghiên cứu 他在做环境保护方面的研究。 Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường. 演员 yǎnyuán Danh từ Diễn viên 她是一名非常著名的演员。 Cô ấy là một diễn viên rất nổi tiếng. 严重 yánzhòng Tính từ Nghiêm trọng 他的伤势很严重。 Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng. 邀请 yāoqǐng Động từ Mời 他邀请我参加他的生日派对。 Anh ấy mời tôi tham dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy. 钥匙 yàoshi Danh từ Chìa khóa 我找不到我的钥匙。 Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. 要是 yàoshi Liên từ Nếu như 要是你累了,可以休息一下。 Nếu như bạn mệt, có thể nghỉ ngơi một chút. 页 yè Danh từ Trang 请翻到第十页。 Xin vui lòng lật đến trang thứ mười. 也许 yěxǔ Phó từ Có lẽ, may ra 也许明天会下雨。 Có lẽ ngày mai sẽ mưa. 叶子 yèzi Danh từ Lá cây 树上的叶子很绿。 Những chiếc lá trên cây rất xanh. 以 yǐ Giới từ Dựa vào, bằng 他以自己的能力获得了成功。 Anh ấy đạt được thành công nhờ vào khả năng của mình. 意见 yìjiàn Danh từ Ý kiến 你对这个问题有什么意见? Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không? 因此 yīncǐ Liên từ Do đó, vì vậy 他很忙,因此没有来参加会议。 Anh ấy rất bận, do đó không đến tham dự cuộc họp. 赢 yíng Động từ Thắng 我们终于赢了比赛。 Cuối cùng chúng tôi đã thắng trận đấu. 应聘 yìngpìn Động từ Xin việc 他正在应聘一份新的工作。 Anh ấy đang xin một công việc mới. 引起 yǐnqǐ Động từ Gây ra, dẫn đến 这个问题引起了很多人的关注。 Vấn đề này đã gây ra sự chú ý của rất nhiều người. 印象 yìnxiàng Danh từ Ấn tượng 他给我留下了很深的印象。 Anh ấy đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc. 一切 yíqiè Đại từ Tất cả 一切都准备好了。 Mọi thứ đã sẵn sàng. 艺术 yìshù Danh từ Nghệ thuật, có tính nghệ thuật 这幅画是一件很有艺术价值的作品。 Bức tranh này là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật rất cao. 以为 yǐwéi Động từ Nghĩ, cho rằng 我以为你已经回家了。 Tôi nghĩ rằng bạn đã về nhà rồi. 勇敢 yǒnggǎn Tính từ Dũng cảm 他是一个非常勇敢的孩子。 Cậu ấy là một đứa trẻ rất dũng cảm. 永远 yǒngyuǎn Trạng từ Mãi mãi 我们永远是好朋友。 Chúng ta mãi mãi là bạn tốt. 由 yóu Giới từ Do 这个问题是由他引起的。 Vấn đề này do anh ấy gây ra. 优点 yōudiǎn Danh từ Ưu điểm 他有很多优点。 Anh ấy có rất nhiều ưu điểm. 友好 yǒuhǎo Tính từ Thân thiện 他对待每个人都非常友好。 Anh ấy đối xử rất thân thiện với mọi người. 邮局 yóujú Danh từ Bưu điện 邮局就在那个街角。 Bưu điện ngay ở góc phố đó. 幽默 yōumò Tính từ Hóm hỉnh, khôi hài 他是一个非常幽默的人。 Anh ấy là một người rất hóm hỉnh. 尤其 yóuqí Trạng từ Đặc biệt là, nhất là 我喜欢所有的水果,尤其是苹果。 Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo. 有趣 yǒuqù Tính từ Thú vị, lý thú 这本书非常有趣。 Cuốn sách này rất thú vị. 优秀 yōuxiù Tính từ Xuất sắc, ưu tú 她是一个优秀的学生。 Cô ấy là một học sinh xuất sắc. 友谊 yǒuyì Danh từ Tình bạn 他们之间的友谊非常深厚。 Tình bạn giữa họ rất sâu đậm. 由于 yóuyú Liên từ Bởi vì 由于天气不好,比赛被取消了。 Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy bỏ. 与 yǔ Liên từ Với, và 我和她一起去看电影。 Tôi và cô ấy cùng đi xem phim. 原来 yuánlái Trạng từ Ban đầu 原来他是我的同学。 Thì ra anh ấy là bạn học của tôi. 原谅 yuánliàng Động từ Tha thứ 我原谅你了。 Tôi đã tha thứ cho bạn. 原因 yuányīn Danh từ Nguyên nhân 他生病的原因是感冒。 Nguyên nhân anh ấy bị ốm là cảm cúm. 阅读 yuèdú Động từ Đọc 我喜欢阅读历史书籍。 Tôi thích đọc sách lịch sử. 约会 yuēhuì Danh từ Hẹn gặp, hẹn hò 我们约好了明天见面。 Chúng ta đã hẹn gặp nhau vào ngày mai. 语法 yǔfǎ Danh từ Ngữ pháp 学习中文语法对我来说很重要。 Học ngữ pháp tiếng Trung đối với tôi rất quan trọng. 愉快 yúkuài Tính từ Vui vẻ, thoải mái 这次旅行非常愉快。 Chuyến du lịch này rất vui vẻ. 羽毛球 yǔmáoqiú Danh từ Cầu lông 我喜欢打羽毛球。 Tôi thích chơi cầu lông. 云 yún Danh từ Mây 天空中有很多云。 Trên trời có rất nhiều mây. 允许 yǔnxǔ Động từ Cho phép 老师允许我们今天休息。 Cô giáo cho phép chúng tôi nghỉ hôm nay. 于是 yúshì Liên từ Thế là 他生病了,于是没有去上班。 Anh ấy bị ốm, thế là không đi làm. 预习 yùxí Động từ Chuẩn bị bài 我每天都预习明天的课文。 Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai mỗi ngày. 语言 yǔyán Danh từ Ngôn ngữ 中文是一种很有意思的语言。 Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất thú vị. 脏 zāng Tính từ Bẩn, bẩn thỉu 他的衣服脏了。 Quần áo của anh ấy bị bẩn. 咱们 zánmen Đại từ Chúng ta, chúng mình 咱们一起去看电影吧。 Chúng ta cùng đi xem phim nhé. 暂时 zànshí Tính từ Tạm thời 暂时没有人来接我。 Hiện tại không có ai đến đón tôi. 杂志 zázhì Danh từ Tạp chí 我每天都看杂志。 Tôi đọc tạp chí mỗi ngày. 增加 zēngjiā Động từ Tăng thêm 我们的工作量增加了。 Khối lượng công việc của chúng tôi đã tăng thêm. 责任 zérèn Danh từ Trách nhiệm 作为班长,他有很多责任。 Là lớp trưởng, anh ấy có nhiều trách nhiệm. 战线 zhànxiàn Danh từ (Đường dây điện thoại) bận 现在线路忙,等会儿再打吧。 Bây giờ đường dây bận, lát nữa gọi lại nhé. 照 zhào Động từ Chụp (ảnh) 我帮你照张照片。 Tôi sẽ chụp một bức ảnh cho bạn. 招聘 zhāopìn Động từ Tuyển dụng 这家公司正在招聘员工。 Công ty này đang tuyển dụng nhân viên. 正常 zhèngcháng Tính từ Bình thường, thông thường 他的身体恢复得很正常。 Cơ thể anh ấy đã hồi phục bình thường. 正好 zhènghǎo Trạng từ Đúng lúc, gặp dịp, được dịp 我正好在家,他就打电话给我。 Tôi đang ở nhà thì anh ấy gọi điện cho tôi. 整理 zhěnglǐ Động từ Thu dọn, dọn dẹp 我需要整理一下我的房间。 Tôi cần dọn dẹp lại phòng của mình. 证明 zhèngmíng Động từ Chứng minh 他证明了自己的能力。 Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình. 正确 zhèngquè Tính từ Chính xác, đúng 你的答案是正确的。 Câu trả lời của bạn là chính xác. 正式 zhèngshì Tính từ Chính thức, trang trọng 今天是正式的会议。 Hôm nay là cuộc họp chính thức. 真正 zhēnzhèng Tính từ Chân chính, thật sự 这才是真正的问题。 Đây mới là vấn đề thực sự. 指 zhǐ Động từ Chỉ về, nói đến 他指着那座大楼告诉我。 Anh ấy chỉ về tòa nhà lớn và nói với tôi. 之 zhī Liên từ Được dùng để nối từ bổ nghĩa 这是我之所以成功的原因。 Đây là lý do tôi thành công. 支持 zhīchí Động từ Ủng hộ 我们支持他的决定。 Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy. 值得 zhídé Động từ Đáng 这部电影值得一看。 Bộ phim này đáng để xem. 只好 zhǐhǎo Động từ Đành phải, buộc phải 由于下雨,我们只好取消旅行。 Vì trời mưa, chúng tôi đành phải hủy chuyến đi. 直接 zhíjiē Tính từ Trực tiếp, thẳng 他直接告诉我真相。 Anh ấy trực tiếp nói sự thật với tôi. 质量 zhìliàng Danh từ Chất lượng 这家公司的质量很好。 Chất lượng của công ty này rất tốt. 至少 zhìshǎo Trạng từ Ít nhất 至少你应该告诉我真相。 Ít nhất bạn nên nói sự thật với tôi. 知识 zhīshi Danh từ Kiến thức 我喜欢学习新的知识。 Tôi thích học những kiến thức mới. 植物 zhíwù Danh từ Thực vật 这座花园里有很多美丽的植物。 Trong khu vườn này có rất nhiều cây đẹp. 只要 zhǐyào Liên từ Chỉ cần, miễn là 只要努力,你就能成功。 Chỉ cần nỗ lực, bạn sẽ thành công. 职业 zhíyè Danh từ Nghề nghiệp 他选择了做医生作为职业。 Anh ấy chọn làm bác sĩ làm nghề nghiệp. 重 zhòng Tính từ Nặng 这个箱子太重了,我搬不动。 Cái vali này quá nặng, tôi không thể mang nổi. 重点 zhòngdiǎn Danh từ Trọng điểm, trọng tâm 这次会议的重点是讨论新的计划。 Trọng tâm của cuộc họp lần này là thảo luận kế hoạch mới. 重视 zhòngshì Động từ Xem trọng, chú trọng 老师很重视学生的意见。 Cô giáo rất chú trọng đến ý kiến của học sinh. 周围 zhōuwéi Danh từ Xung quanh 我喜欢散步在周围的公园里。 Tôi thích đi dạo trong công viên xung quanh. 赚 zhuàn Động từ Kiếm tiền 他通过做兼职赚了很多钱。 Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ làm thêm. 转 zhuǎn Động từ Quay, xoay 你能转身看看那边的风景吗? Bạn có thể quay lại nhìn cảnh bên kia không? 专门 zhuānmén Tính từ Đặc biệt, riêng biệt 他专门做生意。 Anh ấy chuyên làm kinh doanh. 专业 zhuānyè Danh từ Chuyên ngành 他学习的是计算机专业。 Anh ấy học ngành máy tính. 祝贺 zhùhè Động từ Chúc mừng 我们祝贺你获得了奖学金。 Chúng tôi chúc mừng bạn đã nhận được học bổng. 著名 zhùmíng Tính từ Nổi tiếng 他是一个著名的演员。 Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng. 准确 zhǔnquè Tính từ Chính xác, đúng 你的答案非常准确。 Câu trả lời của bạn rất chính xác. 准时 zhǔnshí Tính từ Đúng giờ 他每次都准时到达。 Anh ấy luôn đến đúng giờ. 注意 zhùyi Danh từ Ý kiến 请注意安全。 Xin hãy chú ý đến sự an toàn. 自然 zìrán Tính từ Đương nhiên, hiển nhiên 他说话很自然。 Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên. 仔细 zǐxì Tính từ Thận trọng, kỹ lưỡng 做事要仔细。 Làm việc phải thận trọng. 自信 zìxìn Tính từ Tự tin 他是一个非常自信的人。 Anh ấy là một người rất tự tin. 总结 zǒngjié Động từ Tổng kết 我们今天的会议结束了,大家来总结一下。 Cuộc họp hôm nay kết thúc, mọi người hãy tổng kết lại. 租 zū Động từ Thuê, cho thuê 我租了一间办公室。 Tôi đã thuê một văn phòng. 最好 zuìhǎo Tính từ Tốt nhất 最好早点睡觉。 Tốt nhất là ngủ sớm. 尊重 zūnzhòng Động từ Tôn trọng 我们应该尊重每个人的意见。 Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mỗi người. 座 zuò Lượng từ Tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) 那座山非常高。 Ngọn núi đó rất cao. 作家 zuòjiā Danh từ Nhà văn 他是著名的作家。 Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. 座位 zuòwèi Danh từ Chỗ ngồi 我们找了一个座位坐下。 Chúng tôi tìm một chỗ ngồi rồi ngồi xuống. 作用 zuòyòng Danh từ Tác dụng 这个药有很好的治疗作用。 Thuốc này có tác dụng chữa trị rất tốt. 左右 zuǒyòu Lượng từ Khoảng, khoảng chừng 他大约有二十岁左右。 Anh ấy khoảng 20 tuổi. 作者 zuòzhě Danh từ Tác giả 这本书的作者是李明。 Tác giả của cuốn sách này là Lý Minh. >>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 4 TẠI ĐÂY Tổng kết Việc chinh phục 1200 từ vựng HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt kỳ thi HSK, danh sách từ vựng này còn mở ra cơ hội ứng dụng thực tế trong giao tiếp và công việc. Để dễ dàng chinh phục và nâng cao mục tiêu cùng khả năng tiếng Trung của mình, bạn nên lên kế hoạch học tập và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
21/01/2025
617 Lượt xem
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 có Ví dụ và File Download
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 có Ví dụ và File Download Từ vựng HSK 5 là một trong những yếu tố và cấp độ quan trọng trong kỳ thi tiếng Trung. Đây không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là bước đệm để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp và công việc. Qua bài viết này, Unica đã tổng hợp đầy đủ danh sách đủ lượng từ vựng cần thiết để bạn học tập hiệu quả và tự tin trước khi bước vào kỳ thi. Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 HSK 5 là cấp độ cao, đòi hỏi người học phải nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung cùng khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm nhiều chủ đề phong phú, từ cuộc sống hàng ngày, học thuật đến công việc, giúp người học đạt trình độ cao trong giao tiếp và đọc hiểu. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết 2500 từ vựng HSK 5, hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi một cách tự tin. Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 cần thiết để chinh phục cấp bậc này Từ Hán Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ 哎 āi Thán từ Ôi (thán từ) 哎,你怎么还没到 Ôi, sao bạn vẫn chưa đến vậy? 唉 āi Thán từ Than ôi, than thở 唉,我忘记带钱包了 Ôi, tôi quên mang ví mất rồi. 爱护 ài hù Động từ Yêu thương, giữ gìn 我们要爱护环境 Chúng ta cần yêu thương và giữ gìn môi trường. 爱惜 ài xī Động từ Quý trọng 我们应该爱惜时间 Chúng ta nên quý trọng thời gian. 爱心 ài xīn Danh từ Lòng tốt, tình yêu thương 这个活动体现了大家的爱心 Hoạt động này thể hiện lòng tốt của mọi người. 安慰 ān wèi Động từ An ủi 他安慰朋友不要难过。 Anh ấy an ủi bạn mình đừng buồn. 安装 ān zhuāng Động từ Lắp đặt 请帮我安装这台空调。 Xin hãy giúp tôi lắp đặt chiếc điều hòa này. 岸 àn Danh từ Bờ 我们到河岸边散步吧。 Chúng ta đi dạo bên bờ sông nhé. 暗 àn Tính từ Tối, âm u 房间里很暗,开灯吧。 Trong phòng rất tối, bật đèn lên đi. 熬夜 áo yè Động từ Thức đêm 昨天我熬夜看书了。 Hôm qua tôi thức đêm đọc sách. 把握 bǎ wò Động từ Nắm chắc 我们应该把握每一个机会。 Chúng ta nên nắm chắc mọi cơ hội. 摆 bǎi Động từ Bày, sắp xếp 他把桌子上的书摆整齐了。 Anh ấy sắp xếp gọn gàng sách trên bàn. 办理 bàn lǐ Động từ Làm (thủ tục) 我想办理入住手续。 Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng. 傍晚 bàng wǎn Danh từ Chiều muộn 傍晚的风景很美。 Phong cảnh chiều muộn rất đẹp. 包裹 bāo guǒ Danh từ Bưu kiện 我收到一个从国外寄来的包裹。 Tôi nhận được một bưu kiện gửi từ nước ngoài. 包含 bāo hán Động từ Bao hàm 这句话包含了很多意义。 Câu nói này bao hàm rất nhiều ý nghĩa. 包括 bāo kuò Động từ Bao gồm 费用包括住宿和餐饮。 Chi phí bao gồm chỗ ở và ăn uống. 薄 báo Tính từ Mỏng 这张纸很薄。 Tờ giấy này rất mỏng. 宝贝 bǎo bèi Danh từ Bảo bối 这只小猫是我的宝贝。 Chú mèo nhỏ này là bảo bối của tôi. 宝贵 bǎo guì Tính từ Quý giá 这次经历非常宝贵。 Trải nghiệm lần này rất quý giá. 保持 bǎo chí Động từ Duy trì 我们要保持环境的清洁。 Chúng ta cần duy trì sự sạch sẽ của môi trường. 保存 bǎo cún Động từ Lưu giữ, bảo tồn 请保存好这些重要的文件。 Vui lòng lưu giữ những tài liệu quan trọng này. 保留 bǎo liú Động từ Bảo lưu 他还保留着学生时代的照片。 Anh ấy vẫn bảo lưu những bức ảnh thời học sinh. 保险 bǎo xiǎn Danh từ Bảo hiểm 买一份健康保险是很重要的。 Mua một gói bảo hiểm sức khỏe là rất quan trọng. 报到 bào dào Động từ Điểm danh 新员工需要在前台报到。 Nhân viên mới cần điểm danh tại quầy lễ tân. 报道 bào dào Động từ Đưa tin, bản tin 这条新闻已经被多家媒体报道了。 Tin tức này đã được nhiều cơ quan báo chí đưa tin. 报告 bào gào Danh từ/Động từ Báo cáo 请给我一份详细的工作报告。 Xin hãy đưa cho tôi một báo cáo công việc chi tiết. 报社 bào shè Danh từ Tòa soạn báo 他在当地报社工作了十年。 Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương mười năm. 抱怨 bào yuàn Động từ Trách móc 她总是抱怨工作太忙。 Cô ấy luôn trách móc rằng công việc quá bận rộn. 背 bèi Động từ Học thuộc 我今天需要背五个单词。 Hôm nay tôi cần học thuộc năm từ vựng. 悲观 bēi guān Tính từ Bi quan 不要对未来太悲观。 Đừng quá bi quan về tương lai. 背景 bèi jǐng Danh từ Bối cảnh 这部电影的背景设定在古代。 Bối cảnh của bộ phim này được đặt trong thời cổ đại. 被子 bèi zi Danh từ Chăn 天气冷了,盖厚一点的被子吧。 Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn dày hơn nhé. 本科 běn kē Danh từ Trình độ đại học 我已经完成了本科阶段的学习。 Tôi đã hoàn thành giai đoạn học đại học. 本领 běn lǐng Danh từ Bản lĩnh 他有解决复杂问题的本领。 Anh ấy có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp. 本质 běn zhì Danh từ Bản chất 我们需要了解问题的本质。 Chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vấn đề. 比例 bǐ lì Danh từ Tỉ lệ 这个图表显示了男女比例。 Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ nam nữ. 彼此 bǐ cǐ Đại từ Lẫn nhau, với nhau 彼此之间应该多交流。 Chúng ta nên giao lưu với nhau nhiều hơn. 必然 bì rán Tính từ Tất yếu 努力必然会有回报。 Nỗ lực tất yếu sẽ được đền đáp. 必要 bì yào Tính từ Cần thiết 这种检查是非常必要的。 Loại kiểm tra này là rất cần thiết. 毕竟 bì jìng Trạng từ Rốt cuộc 毕竟他是孩子,不要对他要求太高。 Rốt cuộc cậu ấy vẫn là một đứa trẻ, đừng yêu cầu quá cao. 避免 bì miǎn Động từ Tránh 我们应该避免重复同样的错误。 Chúng ta nên tránh lặp lại những sai lầm tương tự. 编辑 biān jí Động từ Biên tập 他正在编辑一篇重要的文章。 Anh ấy đang biên tập một bài viết quan trọng. 鞭炮 biān pào Danh từ Pháo 春节时,大家喜欢放鞭炮庆祝新年。 Trong dịp Tết, mọi người thích đốt pháo để mừng năm mới. 便 biàn Phó từ Liền 听到消息后,他便匆匆赶来了。 Nghe tin xong, anh ấy liền vội vã đến. 辩论 biàn lùn Động từ Biện luận 学生们在课堂上就这个话题展开了辩论。 Các học sinh đã biện luận về chủ đề này trong lớp học. 标点 biāo diǎn Danh từ Dấu 请注意句子的标点符号。 Xin chú ý đến dấu câu của câu văn. 标志 biāo zhì Động từ Đánh dấu 这座塔是这个城市的标志。 Ngọn tháp này là biểu tượng của thành phố. 表达 biǎo dá Động từ Diễn đạt 他善于用文字表达自己的想法。 Anh ấy giỏi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời nói. 表面 biǎo miàn Danh từ Bề mặt, bề ngoài 水的表面上漂着几片树叶。 Trên bề mặt nước có vài chiếc lá nổi. 表明 biǎo míng Động từ Cho thấy 调查结果表明,他是无辜的。 Kết quả điều tra cho thấy anh ấy vô tội. 表情 biǎo qíng Danh từ Biểu cảm 她的表情很生气,但没有说话。 Biểu cảm của cô ấy rất tức giận, nhưng không nói gì. 表现 biǎo xiàn Động từ Biểu hiện 他的表现非常优秀,获得了奖励。 Biểu hiện của anh ấy rất xuất sắc, đã nhận được phần thưởng. 冰激凌 bīng jī líng Danh từ Kem 夏天吃冰激凌是一种享受。 Ăn kem vào mùa hè là một sự tận hưởng. 病毒 bìng dú Danh từ Vi rút 这种病毒传播得非常快。 Loại vi rút này lây lan rất nhanh. 玻璃 bō lí Danh từ Thủy tinh 这个窗户的玻璃破了。 Kính của cửa sổ này đã bị vỡ. 播放 bō fàng Động từ Phát sóng 电视正在播放一部纪录片。 TV đang phát sóng một bộ phim tài liệu. 脖子 bó zi Danh từ Cổ 他觉得脖子有点疼,可能是睡姿不对。 Anh ấy cảm thấy đau cổ, có thể do tư thế ngủ không đúng. 博物馆 bó wù guǎn Danh từ Bảo tàng 我们计划明天去参观博物馆。 Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan bảo tàng. 补充 bǔ chōng Động từ Bổ sung 请补充这份表格中的信息。 Vui lòng bổ sung thông tin trong biểu mẫu này. 不安 bù ān Tính từ Bất an 听到那个消息后,他感到非常不安。 Sau khi nghe tin đó, anh ấy cảm thấy rất bất an. 不得了 bù dé liǎo Thành ngữ Vô cùng 这个地方美得不得了。 Nơi này đẹp vô cùng. 不断 bù duàn Trạng từ Không ngừng 他不断努力,终于成功了。 Anh ấy không ngừng nỗ lực và cuối cùng đã thành công. 不见得 bù jiàn dé Trạng từ Chưa chắc 他说的未必全对,不见得要全信。 Điều anh ta nói chưa chắc đúng hết, không cần phải tin toàn bộ. 不耐烦 bù nài fán Tính từ Chán nản 他对这个无聊的会议感到不耐烦。 Anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc họp nhàm chán này. 不然 bù rán Liên từ Nếu không thì 快走吧,不然就迟到了。 Đi nhanh lên, nếu không thì sẽ muộn đấy. 不如 bù rú Động từ Không bằng 今天的天气不如昨天好。 Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua. 不要紧 bù yào jǐn Cụm từ Không sao 受了点伤,但不要紧。 Bị thương một chút, nhưng không sao. 不足 bù zú Động từ Không đủ 他的经验还不足,需要继续学习。 Kinh nghiệm của anh ấy vẫn chưa đủ, cần tiếp tục học hỏi. 布 bù Danh từ Vải 这种布料适合做衣服。 Loại vải này thích hợp để may quần áo. 步骤 bù zhòu Danh từ Bước 学习这项技能需要按照一定的步骤。 Học kỹ năng này cần theo từng bước nhất định. 部门 bù mén Danh từ Ban ngành 他在公司的人事部门工作。 Anh ấy làm việc ở phòng nhân sự của công ty. 财产 cái chǎn Danh từ Tài sản 他继承了一大笔财产。 Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn. 采访 cǎi fǎng Động từ Phỏng vấn 记者正在采访获奖者。 Phóng viên đang phỏng vấn người nhận giải thưởng. 采取 cǎi qǔ Động từ Chọn, dùng 我们需要采取有效措施解决这个问题。 Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này. 彩虹 cǎi hóng Danh từ Cầu vồng 雨后天空中出现了一道彩虹。 Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng. 踩 cǎi Động từ Giẫm 他不小心踩到了别人的脚。 Anh ấy vô ý giẫm lên chân người khác. 参考 cān kǎo Động từ Tham khảo 请参考这份资料完成报告。 Vui lòng tham khảo tài liệu này để hoàn thành báo cáo. 参与 cān yù Động từ Can dự 他积极参与了这次活动的策划。 Anh ấy tích cực tham gia vào việc lên kế hoạch cho hoạt động lần này. 惭愧 cán kuì Tính từ Hổ thẹn 他对自己的错误感到非常惭愧。 Anh ấy cảm thấy rất hổ thẹn về lỗi lầm của mình. 操场 cāo chǎng Danh từ Sân vận động 学校的操场非常宽敞。 Sân vận động của trường rất rộng rãi. 操心 cāo xīn Động từ Lo lắng 父母总是为孩子操心。 Cha mẹ lúc nào cũng lo lắng cho con cái. 册 cè Danh từ Quyển 这本书分为三册。 Cuốn sách này được chia thành ba quyển. 测验 cè yàn Động từ/Danh từ Thí nghiệm 老师让学生做一个小测验。 Giáo viên yêu cầu học sinh làm một bài kiểm tra nhỏ. 曾经 céng jīng Phó từ Đã từng 我曾经去过北京。 Tôi đã từng đến Bắc Kinh. 叉子 chā zi Danh từ Cái dĩa, cái xiên, cái nĩa 请用叉子吃蛋糕。 Hãy dùng cái nĩa để ăn bánh ngọt. 差距 chā jù Danh từ Sự khác biệt 城市和农村之间的差距正在缩小。 Sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn đang thu hẹp lại. 插 chā Động từ Cắm 他把钥匙插进了锁里。 Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa. 拆 chāi Động từ Gỡ, dỡ 他们正在拆旧房子。 Họ đang tháo dỡ ngôi nhà cũ. 产品 chǎn pǐn Danh từ Sản phẩm 这家公司生产高质量的产品。 Công ty này sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. 产生 chǎn shēng Động từ Sản sinh, nảy sinh 这个问题产生了很多争议。 Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi. 长途 cháng tú Danh từ/Tính từ Đường dài 他喜欢长途旅行。 Anh ấy thích những chuyến du lịch đường dài. 常识 cháng shí Danh từ Thường thức 这是基本的生活常识。 Đây là kiến thức thường thức cơ bản về cuộc sống. 抄 chāo Động từ Chép 他把老师的笔记抄了下来。 Anh ấy đã chép lại ghi chú của giáo viên. 超级 chāo jí Tính từ Siêu cấp 这是一个超级有趣的节目。 Đây là một chương trình siêu thú vị. 朝 cháo Giới từ Về hướng 他朝我走了过来。 Anh ấy đi về phía tôi. 潮湿 cháo shī Tính từ Ẩm ướt 夏天这里的天气很潮湿。 Mùa hè ở đây thời tiết rất ẩm ướt. 吵 chǎo Tính từ Ồn ào 外面太吵了,我没法专心工作。 Bên ngoài quá ồn, tôi không thể tập trung làm việc. 吵架 chǎo jià Động từ Cãi vã 他们因为一件小事吵架了。 Họ cãi vã vì một chuyện nhỏ. 炒 chǎo Động từ Xào 我喜欢吃炒饭。 Tôi thích ăn cơm chiên. 车库 chē kù Danh từ Nhà xe 他把车停在车库里了。 Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe. 车厢 chē xiāng Danh từ Toa tàu 火车的车厢里很宽敞。 Trong toa tàu rất rộng rãi. 彻底 chè dǐ Trạng từ/Tính từ Triệt để 我们需要彻底解决这个问题。 Chúng ta cần giải quyết triệt để vấn đề này. 沉默 chén mò Động từ/Tính từ Im lặng 他一直沉默,没有发表意见。 Anh ấy luôn im lặng, không đưa ra ý kiến. 趁 chèn Động từ Nhân 趁天气好,我们去爬山吧。 Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi nhé. 称 chēng Động từ Cân 请把这袋苹果称一下重量。 Hãy cân thử túi táo này xem nặng bao nhiêu. 称呼 chēng hū Danh từ/Động từ Xưng hô 我应该怎么称呼您? Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào? 称赞 chēng zàn Động từ Tán thưởng 老师称赞了他的努力。 Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy. 成分 chéng fèn Danh từ Thành phần 这个药的主要成分是什么? Thành phần chính của thuốc này là gì? 成果 chéng guǒ Danh từ Thành quả 他们的研究取得了重要成果。 Nghiên cứu của họ đã đạt được thành quả quan trọng. 成就 chéng jiù Danh từ/Động từ Thành tựu 他在事业上取得了很大的成就。 Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp. 成立 chéng lì Động từ Thành lập 这个公司成立于1990年。 Công ty này được thành lập vào năm 1990. 成人 chéng rén Danh từ Người lớn 成人票和儿童票的价格不同。 Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau. 成熟 chéng shú Tính từ Thành thục 他是一个思想成熟的人。 Anh ấy là một người có suy nghĩ chín chắn. 成语 chéng yǔ Danh từ Thành ngữ 学习汉语的时候,我学到了很多成语。 Khi học tiếng Trung, tôi đã học được nhiều thành ngữ. 成长 chéng zhǎng Động từ Trưởng thành 每个人的成长过程都不一样。 Quá trình trưởng thành của mỗi người không giống nhau. 诚恳 chéng kěn Tính từ Thành khẩn 他诚恳地向我们道歉。 Anh ấy đã xin lỗi chúng tôi một cách thành khẩn. 承担 chéng dān Động từ Chịu trách nhiệm 作为团队的领导,他承担了很多责任。 Là lãnh đạo của đội, anh ấy đã chịu rất nhiều trách nhiệm. 承认 chéng rèn Động từ Thừa nhận 他终于承认了自己的错误。 Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận lỗi của mình. 承受 chéng shòu Động từ Chịu đựng 这个压力是他无法承受的。 Áp lực này là điều anh ấy không thể chịu đựng được. 程度 chéng dù Danh từ Trình độ 他的汉语程度很高。 Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. 程序 chéng xù Danh từ Trình tự 请按照程序完成任务。 Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự. 吃亏 chī kuī Động từ Thiệt thòi 他总是怕吃亏,所以很小心。 Anh ấy luôn sợ bị thiệt thòi nên rất cẩn thận. 池塘 chí táng Danh từ Ao hồ 池塘里有很多鱼。 Trong ao có rất nhiều cá. 迟早 chí zǎo Trạng từ Sớm muộn 你迟早会明白我的意思。 Sớm muộn bạn sẽ hiểu ý của tôi. 持续 chí xù Động từ Kéo dài 会议已经持续了三个小时。 Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ. 尺子 chǐ zi Danh từ Thước đo 我需要一把尺子来测量长度。 Tôi cần một chiếc thước để đo chiều dài. 翅膀 chì bǎng Danh từ Cánh 鸟的翅膀非常有力。 Cánh của con chim rất khỏe. 冲 chōng Động từ Xông, xô đẩy 他冲进了教室。 Anh ấy xông vào lớp học. 充电器 chōng diàn qì Danh từ Sạc điện 你看到我的手机充电器了吗? Bạn có thấy sạc điện thoại của tôi không? 充分 chōng fèn Tính từ Đầy đủ 他做了充分的准备。 Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ. 充满 chōng mǎn Động từ Tràn đầy 她的心里充满了幸福。 Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc. 重复 chóng fù Động từ Lặp lại 不要重复犯同样的错误。 Đừng lặp lại những lỗi sai tương tự. 宠物 chǒng wù Danh từ Thú cưng 他的宠物是一只猫。 Thú cưng của anh ấy là một con mèo. 抽屉 chōu tì Danh từ Ngăn kéo 钥匙在抽屉里。 Chìa khóa nằm trong ngăn kéo. 抽象 chōu xiàng Tính từ Trừu tượng 他的画风非常抽象。 Phong cách vẽ của anh ấy rất trừu tượng. 丑 chǒu Tính từ Xấu 这件衣服看起来有点丑。 Bộ quần áo này trông hơi xấu. 臭 chòu Tính từ Thối 这里的垃圾太臭了。 Rác ở đây rất thối. 出版 chū bǎn Động từ Xuất bản 这本书已经出版了。 Cuốn sách này đã được xuất bản. 出口 chū kǒu Danh từ Lối ra 请从出口离开。 Hãy rời đi từ lối ra. 出色 chū sè Tính từ Xuất sắc 她的表现非常出色。 Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc. 出示 chū shì Động từ Xuất trình 请出示您的身份证。 Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân của bạn. 出席 chū xí Động từ Tham dự 他因病无法出席会议。 Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm. 初级 chū jí Tính từ Sơ cấp 这是一本初级汉语教材。 Đây là một cuốn sách giáo trình tiếng Trung sơ cấp. 除非 chú fēi Liên từ Trừ phi 除非下雨,我们才取消计划。 Trừ phi trời mưa, chúng tôi mới hủy kế hoạch. 除夕 chú xī Danh từ Giao thừa 中国人除夕晚上会吃年夜饭。 Người Trung Quốc ăn bữa cơm tối cuối năm vào đêm giao thừa. 处理 chǔ lǐ Động từ Xử lý 这件事已经处理完了。 Việc này đã được xử lý xong. 传播 chuán bō Động từ Lan truyền, lây lan 假新闻传播得很快。 Tin giả lan truyền rất nhanh. 传染 chuán rǎn Động từ Nhiễm 流感很容易传染给别人。 Cúm rất dễ lây nhiễm cho người khác. 传说 chuán shuō Danh từ Truyền thuyết 这个山村有一个古老的传说。 Ngôi làng trên núi này có một truyền thuyết cổ xưa. 传统 chuán tǒng Danh từ Truyền thống 端午节是中国的传统节日。 Tết Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc. 窗帘 chuāng lián Danh từ Rèm cửa 她把窗帘拉开了,让阳光照进来。 Cô ấy kéo rèm cửa ra, để ánh sáng mặt trời chiếu vào. 闯 chuǎng Động từ Xông vào, xông lên 他闯进了会议室。 Anh ấy xông vào phòng họp. 创造 chuàng zào Động từ Sáng tạo 艺术需要不断地创造。 Nghệ thuật cần sự sáng tạo không ngừng. 吹 chuī Động từ Thổi 风吹得很大。 Gió thổi rất mạnh. 词汇 cí huì Danh từ Từ vựng 扩大词汇量对学习语言很重要。 Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ. 辞职 cí zhí Động từ Từ chức, bỏ việc 他决定辞职去追求自己的梦想。 Anh ấy quyết định từ chức để theo đuổi ước mơ của mình. 此外 cǐ wài Trạng từ Ngoài ra 我们提供住宿服务,此外还有餐饮服务。 Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trú, ngoài ra còn có dịch vụ ăn uống. 次要 cì yào Tính từ Thứ yếu 这些问题都是次要的。 Những vấn đề này đều là thứ yếu. 刺激 cì jī Động từ/Tính từ Kích thích, kích động 这种药会刺激胃。 Loại thuốc này sẽ kích thích dạ dày. 匆忙 cōng máng Tính từ/Động từ Vội vàng 他匆忙地赶去机场。 Anh ấy vội vàng chạy đến sân bay. 从此 cóng cǐ Trạng từ Từ đó 从此以后,我们要更加努力工作。 Từ đó về sau, chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn. 从而 cóng ér Liên từ Cho nên 他努力学习,从而取得了好成绩。 Anh ấy học chăm chỉ, cho nên đã đạt được thành tích tốt. 从前 cóng qián Danh từ Từ trước 从前,这里是一个小村庄。 Trước đây, đây là một ngôi làng nhỏ. 从事 cóng shì Động từ Theo đuổi 他从事教育工作多年。 Anh ấy đã theo đuổi công việc giáo dục nhiều năm. 粗糙 cū cāo Tính từ Thô ráp 这块石头表面非常粗糙。 Bề mặt viên đá này rất thô ráp. 促进 cù jìn Động từ Xúc tiến 这项政策有助于促进经济发展。 Chính sách này giúp xúc tiến sự phát triển kinh tế. 促使 cù shǐ Động từ Thúc đẩy 他的决定促使了这项改革。 Quyết định của anh ấy đã thúc đẩy cải cách này. 醋 cù Danh từ Giấm 我喜欢在沙拉里加一些醋。 Tôi thích cho một chút giấm vào món salad. 催 cuī Động từ Giục 他催我快点准备好。 Anh ấy giục tôi chuẩn bị nhanh lên. 存在 cún zài Động từ Tồn tại 这个问题一直存在。 Vấn đề này vẫn tồn tại. 措施 cuò shī Danh từ Sách lược, chính sách 政府采取了有效的措施。 Chính phủ đã thực hiện các biện pháp hiệu quả. 答应 dā yìng Động từ Hứa 我答应他明天会帮助他。 Tôi hứa sẽ giúp anh ấy vào ngày mai. 达到 dá dào Động từ Đạt đến 我们的目标是达到年度销售目标。 Mục tiêu của chúng tôi là đạt được mục tiêu doanh thu hàng năm. 打工 dǎ gōng Động từ Làm thêm 他在假期里打工赚了一些钱。 Anh ấy làm thêm vào kỳ nghỉ để kiếm thêm tiền. 打交道 dǎ jiāo dào Động từ Kết bạn, giao tiếp 他很擅长和别人打交道。 Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với người khác. 打喷嚏 dǎ pēn tì Động từ Hắt xì 他一进房间就打喷嚏。 Anh ấy vừa vào phòng đã hắt xì. 打听 dǎ tīng Động từ Hỏi thăm 他到处打听那个消息。 Anh ấy hỏi thăm thông tin đó ở khắp nơi. 大方 dà fāng Tính từ Phóng khoáng 她是一个非常大方的人。 Cô ấy là một người rất phóng khoáng. 大厦 dà shà Danh từ Tòa nhà lớn 那座大厦是市中心最高的建筑。 Tòa nhà lớn đó là tòa nhà cao nhất ở trung tâm thành phố. 大象 dà xiàng Danh từ Voi 动物园里有一只大象。 Trong sở thú có một con voi. 大型 dà xíng Tính từ Lớn (qui mô) 这是一家大型公司。 Đây là một công ty lớn. 呆 dāi Động từ Ở lì, ở 他一动不动,呆在那里。 Anh ấy đứng yên một chỗ, không động đậy. 代表 dài biǎo Danh từ Đại diện 他是公司代表参加了会议。 Anh ấy là đại diện công ty tham gia cuộc họp. 代替 dài tì Động từ Thay thế 你能代替我参加这个活动吗? Bạn có thể thay tôi tham gia hoạt động này không? 贷款 dài kuǎn Danh từ/Động từ Vay tiền 我打算去银行贷款买房。 Tôi định vay tiền mua nhà từ ngân hàng. 待遇 dài yù Danh từ Đãi ngộ 他的待遇非常好。 Đãi ngộ của anh ấy rất tốt. 担任 dān rèn Động từ Đảm nhiệm 他担任了公司的总经理。 Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc điều hành công ty. 单纯 dān chún Tính từ Đơn thuần, ngây thơ 她是个单纯的孩子。 Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ. 单调 dān diào Tính từ Đơn điệu 他的工作非常单调。Công việc của anh ấy rất đơn điệu. 单独 dān dú Tính từ Đơn độc 我喜欢单独旅行。 Tôi thích đi du lịch một mình. 单位 dān wèi Danh từ Đơn vị 他在这个单位工作了十年。 Anh ấy đã làm việc ở đơn vị này 10 năm. 单元 dān yuán Danh từ Đơn nguyên, cụm 这个楼有十个单元。 Tòa nhà này có 10 cụm. 耽误 dān wù Động từ Bỏ lỡ 我耽误了时间,错过了会议。 Tôi đã bỏ lỡ thời gian và trễ cuộc họp. 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ Danh từ Kẻ nhát gan 他是一个胆小鬼,什么都不敢做。 Anh ấy là một kẻ nhát gan, không dám làm gì cả. 淡 dàn Tính từ Nhạt 这个汤有点淡。 Món súp này hơi nhạt. 当地 dāng dì Tính từ Địa phương 当地的居民很友好。 Cư dân địa phương rất thân thiện. 当心 dāng xīn Động từ Để tâm, lưu tâm 当心路滑。 Hãy cẩn thận đường trơn. 挡 dǎng Động từ Chắn 他挡住了我的去路。 Anh ấy đã chắn đường tôi. 导演 dǎo yǎn Danh từ Đạo diễn 他是一个著名的导演。 Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng. 导致 dǎo zhì Động từ Gây ra 这场事故导致了交通堵塞。 Tai nạn này gây ra tắc nghẽn giao thông. 岛屿 dǎo yǔ Danh từ Đảo 他喜欢去岛屿度假。 Anh ấy thích đi nghỉ mát trên các đảo. 倒霉 dǎo méi Tính từ Xui xẻo 今天真倒霉,手机也丢了。 Hôm nay thật xui xẻo, tôi còn mất cả điện thoại. 到达 dào dá Động từ Đến 我们终于到达了目的地。 Cuối cùng chúng tôi cũng đã đến nơi. 道德 dào dé Danh từ Đạo đức 这是一个道德问题。 Đây là một vấn đề đạo đức. 道理 dào lǐ Danh từ Đạo lí, bài học 他给我讲了很多道理。 Anh ấy đã kể cho tôi nghe rất nhiều bài học. 登记 dēng jì Động từ Đăng kí 请在这里登记。 Hãy đăng kí ở đây. 等待 děng dài Động từ Đợi, chờ đợi 我在车站等待了半小时。 Tôi đã chờ nửa giờ ở ga xe. 等于 děng yú Động từ Bằng 3加2等于5。 3 cộng 2 bằng 5. 滴 dī Danh từ Giọt 他的眼泪像雨滴一样。 Nước mắt của anh ấy như những giọt mưa. 的确 dí què Phó từ Đúng, thật 他的解释的确很有道理。 Lời giải thích của anh ấy thật sự rất hợp lý. 敌人 dí rén Danh từ Kẻ địch 他是我们的敌人。 Anh ấy là kẻ thù của chúng tôi. 地道 dì dào Tính từ Chuẩn bản địa 这家餐馆的菜很地道。 Món ăn ở nhà hàng này rất chuẩn bản địa. 地理 dì lǐ Danh từ Địa lý 我学的是地理专业。 Tôi học chuyên ngành địa lý. 地区 dì qū Danh từ Khu vực 这片地区的天气很冷。 Thời tiết ở khu vực này rất lạnh. 地毯 dì tǎn Danh từ Thảm 他家里有一张漂亮的地毯。 Nhà anh ấy có một tấm thảm đẹp. 地位 dì wèi Danh từ Địa vị 他在公司里的地位很高。 Anh ấy có địa vị cao trong công ty. 地震 dì zhèn Danh từ Động đất 昨天晚上发生了强烈的地震。 Đêm qua đã xảy ra một trận động đất mạnh. 递 dì Động từ Truyền 他把文件递给了我。 Anh ấy đã truyền tài liệu cho tôi. 点心 diǎn xīn Danh từ Điểm tâm 我们下午去喝茶,吃点心。 Chúng tôi sẽ đi uống trà và ăn điểm tâm vào buổi chiều. 电池 diàn chí Danh từ Pin 我的手机电池快没电了。 Pin điện thoại của tôi sắp hết. 电台 diàn tái Danh từ Đài truyền hình 这个电台的节目很受欢迎。 Chương trình của đài truyền hình này rất được yêu thích. 钓 diào Động từ Câu (cá) 他喜欢在湖边钓鱼。 Anh ấy thích câu cá bên hồ. 顶 dǐng Động từ Đội, cái (lượng từ cho mũ) 他戴着一顶帽子。 Anh ấy đội một chiếc mũ. 动画片 dòng huà piàn Danh từ Phim hoạt hình 孩子们喜欢看动画片。 Lũ trẻ thích xem phim hoạt hình. 冻 dòng Động từ Đông cứng 天气太冷了,水都冻了。 Thời tiết quá lạnh, nước đã đông cứng. 洞 dòng Danh từ Hang động 山里有一个大洞。 Trong núi có một hang động lớn. 豆腐 dòu fǔ Danh từ Đậu phụ 我喜欢吃豆腐。 Tôi thích ăn đậu phụ. 逗 dòu Động từ Trêu 他常常逗我笑。 Anh ấy thường trêu tôi cười. 独立 dú lì Tính từ Độc lập 他从小就很独立。 Anh ấy từ nhỏ đã rất độc lập. 独特 dú tè Tính từ Độc đáo 这家餐厅的菜有独特的味道。 Món ăn của nhà hàng này có hương vị rất độc đáo. 度过 dù guò Động từ Trải qua (thời kỳ, thời gian) 我们度过了一个美好的周末。 Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần tuyệt vời. 断 duàn Động từ Đoạn, đứt 他的手机断了。 Điện thoại của anh ấy bị hỏng. 堆 duī Danh từ Đống 地上堆满了雪。 Tuyết chất đầy trên mặt đất. 对比 duì bǐ Động từ Đối chiếu 我们可以对比这两种产品的价格。 Chúng ta có thể đối chiếu giá của hai sản phẩm này. 对待 duì dài Động từ Đối đãi 他对待每个人都很友善。 Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện. 对方 duì fāng Danh từ Đối phương 我们的对方是一家大公司。 Đối phương của chúng ta là một công ty lớn. 对手 duì shǒu Danh từ Đối thủ 他是我的竞争对手。 Anh ấy là đối thủ cạnh tranh của tôi. 对象 duì xiàng Danh từ Đối tượng 他是我工作上的对象。 Anh ấy là đối tượng trong công việc của tôi. 兑换 duì huàn Động từ Đổi 我需要兑换一些钱。 Tôi cần đổi một ít tiền. 吨 dūn Danh từ Tấn 这辆卡车载了五吨货物。 Chiếc xe tải này chở 5 tấn hàng. 蹲 dūn Động từ Quỳ 他蹲下来捡起了地上的东西。 Anh ấy quỳ xuống nhặt đồ vật trên mặt đất. 顿 dùn Danh từ Bữa 我吃了三顿饭。 Tôi ăn ba bữa ăn. 多亏 duō kuī Động từ Thiệt cho ai đó 多亏你提醒我,我才没忘记。 Thiệt là nhờ có sự nhắc nhở của bạn, tôi mới không quên. 多余 duō yú Tính từ Thừa thãi 这件衣服我觉得有点多余。 Chiếc áo này tôi thấy hơi thừa. 朵 duǒ Lượng từ Bông 她送了我一朵玫瑰花。 Cô ấy đã tặng tôi một bông hoa hồng. 躲藏 duǒ cáng Động từ Trốn 他躲藏在树林里。 Anh ấy trốn trong rừng. 恶劣 è liè Tính từ Khắc nghiệt, hà khắc 他们在恶劣的条件下工作。 Họ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. 耳环 ěr huán Danh từ Khuyên tai 她戴着一副漂亮的耳环。 Cô ấy đeo một đôi khuyên tai đẹp. 发表 fā biǎo Động từ Phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) 他在会议上发表了重要讲话。 Anh ấy đã phát biểu một bài nói quan trọng tại cuộc họp. 发愁 fā chóu Động từ Phát buồn, chán 他最近一直在发愁找不到工作。 Gần đây anh ấy luôn buồn vì không tìm được việc làm. 发达 fā dá Tính từ Phát đạt, phát triển 这个城市发展得很快。 Thành phố này phát triển rất nhanh. 发抖 fā dǒu Động từ Run rẩy 他冷得发抖。 Anh ấy run rẩy vì lạnh. 发挥 fā huī Động từ Phát huy 他发挥了自己的才能。 Anh ấy đã phát huy tài năng của mình. 发明 fā míng Động từ Phát minh 爱迪生发明了电灯。 Edison đã phát minh ra bóng đèn. 发票 fā piào Danh từ Hóa đơn giá trị gia tăng 请给我发票。 Xin vui lòng cho tôi hóa đơn. 发言 fā yán Động từ Phát biểu (ý kiến) 会议开始时,他做了发言。 Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã phát biểu. 罚款 fá kuǎn Động từ Phạt tiền 他因违反规定被罚款。 Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định. 法院 fǎ yuàn Danh từ Tòa án 他正在法院工作。 Anh ấy làm việc tại tòa án. 翻 fān Động từ Lật, xoay 他翻了几页书。 Anh ấy đã lật vài trang sách. 繁荣 fán róng Tính từ Phồn vinh 这个城市的经济繁荣。 Nền kinh tế của thành phố này rất phồn vinh. 反而 fǎn ér Liên từ Ngược lại 他努力了很久,反而失败了。 Anh ấy đã cố gắng rất lâu, ngược lại lại thất bại. 反复 fǎn fù Động từ Lặp đi lặp lại 他说的话让我反复思考。 Những lời anh ấy nói khiến tôi phải suy nghĩ lại nhiều lần. 反应 fǎn yìng Danh từ Phản ứng 她对这个消息的反应很激烈。 Phản ứng của cô ấy với tin tức này rất mạnh mẽ. 反映 fǎn yìng Động từ Phản ánh 这篇文章反映了社会的不公平现象。 Bài viết này phản ánh hiện tượng bất công trong xã hội. 反正 fǎn zhèng Liên từ Dù sao thì 反正我已经决定了,不管你怎么看。 Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, dù bạn nghĩ sao đi nữa. 范围 fàn wéi Danh từ Phạm vi 这个项目的范围很广。 Phạm vi của dự án này rất rộng. 方 fāng Danh từ Phương 向四方寻找解决办法。 Tìm kiếm giải pháp theo mọi hướng. 方案 fāng àn Danh từ Phương án 他们提出了一个新的方案。 Họ đã đưa ra một phương án mới. 方式 fāng shì Danh từ Phương thức 这种方式不太适合我们。 Phương thức này không phù hợp với chúng tôi lắm. 妨碍 fáng ài Động từ Trở ngại, cản trở 他不应该妨碍我的工作。 Anh ấy không nên cản trở công việc của tôi. 仿佛 fǎng fú Động từ Dường như 他仿佛是一个天才。 Anh ấy dường như là một thiên tài. 非 fēi Phó từ Phi, không 这不是非要你做的事。 Đây không phải là việc bạn nhất thiết phải làm. 肥皂 féi zào Danh từ Bánh xà phòng 这个肥皂的香味很好。 Mùi của bánh xà phòng này rất thơm. 废话 fèi huà Danh từ Lời nói thừa thãi 别说废话,赶快行动。 Đừng nói lời thừa thãi, nhanh chóng hành động đi. 分别 fēn bié Động từ Phân biệt, lần lượt, xa nhau 他们分别去了不同的地方。 Họ đã đi đến những nơi khác nhau. 分布 fēn bù Động từ Phân bố 人口在城市的不同地区分布。 Dân số phân bố ở các khu vực khác nhau trong thành phố. 分配 fēn pèi Động từ Chia sẻ, phân chia, phân công 我们将工作分配给每个人。 Chúng tôi phân công công việc cho mọi người. 分手 fēn shǒu Động từ Chia tay 他们分手后,她感到很难过。 Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn. 分析 fēn xī Động từ Phân tích 让我们来分析一下这个问题。 Hãy cùng phân tích vấn đề này. 纷纷 fēn fēn Tính từ Lũ lượt 大家纷纷表示支持他的决定。 Mọi người lũ lượt thể hiện sự ủng hộ quyết định của anh ấy. 奋斗 fèn dòu Động từ Phấn đấu 我们必须为自己的梦想奋斗。 Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ của mình. 风格 fēng gé Danh từ Phong cách 他的风格非常独特。 Phong cách của anh ấy rất độc đáo. 风景 fēng jǐng Danh từ Phong cảnh 这里的风景非常美丽。 Phong cảnh ở đây rất đẹp. 风俗 fēng sú Danh từ Phong tục 每个地区都有不同的风俗。 Mỗi vùng có phong tục khác nhau. 风险 fēng xiǎn Danh từ Mạo hiểm, hiểm nguy 投资股票有一定的风险。 Đầu tư vào cổ phiếu có một số rủi ro. 疯狂 fēng kuáng Tính từ Điên rồ 他的疯狂行为让人吃惊。 Hành động điên rồ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ. 讽刺 fěng cì Động từ Châm biếm 他的言论带有讽刺意味。 Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa châm biếm. 否定 fǒu dìng Động từ Phủ định 他否定了所有的指控。 Anh ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc. 否认 fǒu rèn Động từ Phủ nhận 他否认了自己犯错。 Anh ấy đã phủ nhận việc mình đã phạm lỗi. 扶 fú Động từ Vịn 我扶着老人过马路。 Tôi đỡ bà cụ qua đường. 服装 fú zhuāng Danh từ Phục trang, quần áo 她的服装很时尚。 Trang phục của cô ấy rất thời trang. 幅 fú Lượng từ Bức (lượng từ cho tranh) 这幅画非常有艺术感。 Bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật. 辅导 fǔ dǎo Động từ Phụ đạo, bổ trợ 他们为学生提供课后辅导。 Họ cung cấp gia sư cho học sinh sau giờ học. 妇女 fù nǚ Danh từ Phụ nữ 妇女在社会中发挥着重要的作用。 Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội. 复制 fù zhì Động từ Copy 请将文件复制到这个文件夹。 Hãy sao chép tài liệu vào thư mục này. 改革 gǎi gé Động từ Cải cách 这次改革对国家发展至关重要。 Cuộc cải cách này quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. 改进 gǎi jìn Động từ Cải tiến 我们需要改进工作流程。 Chúng ta cần cải tiến quy trình làm việc. 改善 gǎi shàn Động từ Cải thiện 他正在改善公司的管理系统。 Anh ấy đang cải thiện hệ thống quản lý của công ty. 改正 gǎi zhèng Động từ Cải chính 请改正这篇文章中的错误。 Hãy sửa những lỗi trong bài viết này. 盖 gài Động từ Đậy 请把锅盖好。 Hãy đậy nắp chảo lại. 概括 gài kuò Động từ Khái quát 我可以概括一下他的报告。 Tôi có thể khái quát lại báo cáo của anh ấy. 概念 gài niàn Danh từ Khái niệm 这个概念对我们很重要。 Khái niệm này rất quan trọng đối với chúng ta. 干脆 gān cuì Tính từ Dứt khoát 他干脆拒绝了我们的请求。 Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu của chúng tôi. 干燥 gān zào Tính từ Khô ráo, khô hanh 这里的气候非常干燥。 Khí hậu ở đây rất khô ráo. 赶紧 gǎn jǐn Phó từ Mau chóng 赶紧去看医生! Mau chóng đi khám bác sĩ! 赶快 gǎn kuài Phó từ Mau chóng 赶快告诉我发生了什么。 Mau chóng nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra. 感激 gǎn jī Động từ Cảm kích, biết ơn 我感激他对我的帮助。 Tôi cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy. 感受 gǎn shòu Danh từ Cảm nhận 我的感受是非常复杂的。 Cảm nhận của tôi rất phức tạp. 感想 gǎn xiǎng Danh từ Cảm tưởng, suy nghĩ 他对这个问题有很多感想。 Anh ấy có rất nhiều suy nghĩ về vấn đề này. 干活儿 gàn huó ér Động từ Lao động 他每天都要干活儿。 Anh ấy phải làm việc mỗi ngày. 钢铁 gāng tiě Danh từ Sắt thép 这个工厂生产钢铁。 Nhà máy này sản xuất sắt thép. 高档 gāo dàng Tính từ Cao cấp 这家店卖高档商品。 Cửa hàng này bán hàng cao cấp. 高级 gāo jí Tính từ Cao cấp 他穿的是高级西装。 Anh ấy mặc bộ vest cao cấp. 搞 gǎo Động từ Làm 我们正在搞一个新项目。 Chúng tôi đang làm một dự án mới. 告别 gào bié Động từ Từ biệt 他向我们告别了。 Anh ấy từ biệt chúng tôi. 格外 gé wài Phó từ Đặc biệt 今天的天气格外寒冷。 Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh. 隔壁 gé bì Danh từ Sát vách, ngay cạnh 我的家在隔壁。 Nhà tôi ở ngay cạnh. 个别 gè bié Tính từ Cá biệt 他是个别的例外。 Anh ấy là một trường hợp cá biệt. 个人 gè rén Danh từ Cá nhân 这是我的个人问题。 Đây là vấn đề cá nhân của tôi. 个性 gè xìng Danh từ Cá tính 每个人的个性都不同。 Mỗi người có cá tính khác nhau. 各自 gè zì Đại từ Tự, mỗi 大家各自都有自己的想法。 Mỗi người đều có suy nghĩ riêng. 根 gēn Lượng từ Sợi, cành, khúc, ngón 这根绳子太长了。 Sợi dây này quá dài. 根本 gēn běn Tính từ Vốn 这个问题根本就没有解决。 Vấn đề này vốn dĩ chưa được giải quyết. 工厂 gōng chǎng Danh từ Xưởng, xí nghiệp 这家工厂生产汽车。 Nhà máy này sản xuất ô tô. 工程师 gōng chéng shī Danh từ Kỹ sư 他是一个经验丰富的工程师。 Anh ấy là một kỹ sư giàu kinh nghiệm. 工具 gōng jù Danh từ Công cụ 这把工具很实用。 Công cụ này rất hữu ích. 工人 gōng rén Danh từ Công nhân 工人们正在建造新大楼。 Các công nhân đang xây dựng tòa nhà mới. 工业 gōng yè Danh từ Công nghiệp 这个国家的工业非常发达。 Ngành công nghiệp của đất nước này rất phát triển. 公布 gōng bù Động từ Công bố 他在会议上公布了新的计划。 Anh ấy công bố kế hoạch mới trong cuộc họp. 公开 gōng kāi Động từ Công khai 他公开了自己的看法。 Anh ấy công khai ý kiến của mình. 公平 gōng píng Tính từ Công bằng 他们认为这件事非常不公平。 Họ cho rằng việc này rất không công bằng. 公寓 gōng yù Danh từ Chung cư 我住在一栋公寓楼里。 Tôi sống trong một tòa chung cư. 公元 gōng yuán Danh từ Công nguyên 公元前500年,希腊文明已经很发达了。 Vào năm 500 trước công nguyên, nền văn minh Hy Lạp đã rất phát triển. 公主 gōng zhǔ Danh từ Công chúa 公主穿着华丽的衣服。 Công chúa mặc bộ đồ lộng lẫy. 功能 gōng néng Danh từ Công năng 这个软件的功能非常强大。 Chức năng của phần mềm này rất mạnh mẽ. 恭喜 gōng xǐ Động từ Chúc mừng 恭喜你获得了第一名! Chúc mừng bạn đã giành được giải nhất! 贡献 gòng xiàn Danh từ Cống hiến 他为这个项目做出了巨大贡献。 Anh ấy đã cống hiến rất lớn cho dự án này. 沟通 gōu tōng Động từ Trao đổi, thấu hiểu 我们需要加强与客户的沟通。 Chúng ta cần tăng cường giao tiếp với khách hàng. 构成 gòu chéng Động từ Cấu thành, tạo thành 这些因素构成了成功的关键。 Những yếu tố này tạo thành chìa khóa của sự thành công. 姑姑 gū gu Danh từ Cô 我的姑姑非常善良。 Cô tôi rất hiền lành. 姑娘 gū niang Danh từ Cô gái 她是一个聪明的姑娘。 Cô gái ấy rất thông minh. 古代 gǔ dài Danh từ Cổ đại 古代中国有许多伟大的思想家。 Trung Quốc cổ đại có nhiều nhà tư tưởng vĩ đại. 古典 gǔ diǎn Tính từ Cổ điển 这是一部古典文学作品。 Đây là một tác phẩm văn học cổ điển. 股票 gǔ piào Danh từ Cổ phiếu 我买了一些股票,打算投资。 Tôi đã mua một số cổ phiếu để đầu tư. 骨头 gǔ tou Danh từ Xương 小狗咬断了我的骨头。 Con chó nhỏ đã cắn đứt xương của tôi. 鼓舞 gǔ wǔ Động từ Cổ vũ 他的话鼓舞了所有的人。 Lời nói của anh ấy đã cổ vũ tất cả mọi người. 鼓掌 gǔ zhǎng Động từ Vỗ tay 大家为她的表演鼓掌。 Mọi người vỗ tay vì màn biểu diễn của cô ấy. 固定 gù dìng Động từ Cố định 我们需要固定这个设备。 Chúng ta cần cố định thiết bị này. 挂号 guà hào Động từ Xếp số 你先去挂号,然后去看医生。 Bạn đi xếp số trước, rồi đến bác sĩ. 乖 guāi Tính từ Ngoan 这个孩子非常乖。 Đứa trẻ này rất ngoan. 拐弯 guǎi wān Động từ Rẽ 他在路口拐弯了。 Anh ấy rẽ ở góc đường. 怪不得 guài bù dé Liên từ Chẳng trách 怪不得他这么累,原来是一直在工作。 Chẳng trách anh ấy mệt như vậy, hóa ra là suốt ngày làm việc. 关闭 guān bì Động từ Đóng 商店已经关闭了。 Cửa hàng đã đóng cửa. 观察 guān chá Động từ Quan sát 他正在观察鸟类的行为。 Anh ấy đang quan sát hành vi của các loài chim. 观点 guān diǎn Danh từ Quan điểm 他的观点很有见地。 Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc. 观念 guān niàn Danh từ Quan niệm 他的观念和我们不一样。 Quan niệm của anh ấy khác với chúng tôi. 官 guān Danh từ Quan 他是一个政府官员。 Anh ấy là một quan chức chính phủ. 管子 guǎn zi Danh từ Cái ống 这根管子很长。 Cái ống này rất dài. 冠军 guàn jūn Danh từ Quán quân 他是这场比赛的冠军。 Anh ấy là quán quân của cuộc thi này. 光滑 guāng huá Tính từ Bóng mượt 这块石头表面非常光滑。 Mặt đá này rất bóng mượt. 光临 guāng lín Động từ Đến, có mặt 欢迎光临我们的商店。 Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi. 光明 guāng míng Tính từ Quang minh, sáng sủa 他是一个光明正大的人。 Anh ấy là một người ngay thẳng. 光盘 guāng pán Danh từ Đĩa CD, VCD, DVD 我买了一个光盘。 Tôi đã mua một đĩa CD. 广场 guǎng chǎng Danh từ Quảng trường 市中心有一个大广场。 Có một quảng trường lớn ở trung tâm thành phố. 广大 guǎng dà Tính từ Quảng đại, rộng lớn 这项技术得到了广大群众的支持。 Công nghệ này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng. 广泛 guǎng fàn Tính từ Rộng khắp 这项技术在世界各地都得到了广泛应用。 Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 归纳 guī nà Động từ Tóm tắt 他把这些资料归纳成了一篇报告。 Anh ấy đã tóm tắt tài liệu thành một báo cáo. 规矩 guī ju Danh từ Qui tắc 他很守规矩。 Anh ấy rất tuân thủ các quy tắc. 规律 guī lǜ Danh từ Qui luật 自然界有许多规律。 Có nhiều qui luật trong tự nhiên. 规模 guī mó Danh từ Qui mô 这家公司规模很大。 Công ty này có quy mô rất lớn. 规则 guī zé Danh từ Nội qui 我们学校有严格的规则。 Trường học của chúng tôi có nội qui nghiêm ngặt. 柜台 guì tái Danh từ Quầy ba 请到柜台上取票。 Hãy đến quầy để nhận vé. 滚 gǔn Động từ Cút, cuộn 快滚出去! Cút đi nhanh lên! 锅 guō Danh từ Nồi 我正在煮汤,用的是一个大锅。 Tôi đang nấu súp, sử dụng một cái nồi lớn. 国庆节 guó qìng jié Danh từ Quốc khánh 每年10月1日是中国的国庆节。 Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh của Trung Quốc. 国王 guó wáng Danh từ Quốc vương 古代的国王通常有许多妻子。 Các vị quốc vương trong thời cổ đại thường có nhiều vợ. 果然 guǒ rán Phó từ Quả nhiên 他果然来了。 Anh ấy quả nhiên đã đến. 果实 guǒ shí Danh từ Quả thực 他的努力终于得到了果实。 Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả. 过分 guò fèn Tính từ Quá mức 他的话有点过分。 Lời nói của anh ấy có phần quá mức. 过敏 guò mǐn Tính từ Mẫn cảm, dị ứng 我对花粉过敏。 Tôi bị dị ứng với phấn hoa. 过期 guò qī Động từ Quá hạn 这个牛奶已经过期了。 Sữa này đã quá hạn. 哈 hā Thán từ Ha ha 哈哈,我开玩笑的。 Ha ha, tôi chỉ đùa thôi. 海关 hǎi guān Danh từ Hải quan 你需要通过海关。 Bạn cần qua hải quan. 海鲜 hǎi xiān Danh từ Hải sản 我们今晚要吃海鲜。 Chúng tôi sẽ ăn hải sản tối nay. 喊 hǎn Động từ Hét 他在楼下喊我。 Anh ấy hét gọi tôi từ dưới lầu. 行业 háng yè Danh từ Ngành nghề 他从事计算机行业。 Anh ấy làm trong ngành công nghệ thông tin. 豪华 háo huá Tính từ Sang trọng 这是一个豪华的酒店。 Đây là một khách sạn sang trọng. 好客 hào kè Tính từ Hiếu khách 她是个非常好客的人。 Cô ấy là một người rất hiếu khách. 好奇 hào qí Tính từ Hiếu kì 我对这个问题很感到好奇。 Tôi cảm thấy rất hiếu kỳ về vấn đề này. 合法 hé fǎ Tính từ Hợp pháp 这项活动是合法的。 Hoạt động này là hợp pháp. 合理 hé lǐ Tính từ Hợp lý 他的要求很合理。 Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý. 合同 hé tóng Danh từ Hợp đồng 我们签了合同。 Chúng tôi đã ký hợp đồng. 合影 hé yǐng Danh từ Chụp ảnh chung, tập thể 我们在旅行时合影留念。 Chúng tôi đã chụp ảnh chung khi đi du lịch. 合作 hé zuò Động từ Hợp tác 我们和他们有很多合作。 Chúng tôi có nhiều sự hợp tác với họ. 何必 hé bì Phó từ Hà tất 你何必那么生气呢? Tại sao bạn phải tức giận như vậy? 何况 hé kuàng Liên từ Huống hồ 他都做不到,何况你呢? Anh ấy còn không làm được, huống hồ là bạn? 和平 hé píng Danh từ Hòa bình 我们希望世界永远和平。 Chúng tôi hy vọng thế giới luôn hòa bình. 核心 hé xīn Danh từ Trọng tâm 这是公司的核心价值观。 Đây là giá trị cốt lõi của công ty. 恨 hèn Động từ Ghét, oán hận 他恨我不来。 Anh ấy ghét tôi vì tôi không đến. 猴子 hóu zi Danh từ Khỉ 这只猴子很聪明。 Con khỉ này rất thông minh. 后背 hòu bèi Danh từ Phía sau 他背痛得厉害,连后背都痛。 Anh ấy bị đau lưng nặng, cả phần sau lưng cũng đau. 后果 hòu guǒ Danh từ Hậu quả 他不注意安全,结果发生了意外。 Anh ấy không chú ý đến an toàn, kết quả là xảy ra tai nạn. 呼吸 hū xī Động từ Hít thở 你需要深呼吸,放松自己。 Bạn cần hít thở sâu và thư giãn. 忽然 hū rán Phó từ Bỗng nhiên 忽然下起了大雨。 Bỗng nhiên mưa lớn. 忽视 hū shì Động từ Không coi trọng 我们不能忽视这个问题。 Chúng ta không thể coi nhẹ vấn đề này. 胡说 hú shuō Động từ Nói nhăng quậy 你不要胡说八道。 Đừng nói linh tinh. 胡同 hú tòng Danh từ Ngõ, hẻm 北京的胡同很有特色。 Những con ngõ ở Bắc Kinh rất đặc biệt. 壶 hú Danh từ Bình, ấm 这壶茶很好喝。 Bình trà này rất ngon. 蝴蝶 hú dié Danh từ Con bướm 那只蝴蝶飞过了花园。 Con bướm đó bay qua khu vườn. 糊涂 hú tú Tính từ Hồ đồ, bối rối 他因为太累了,所以有点儿糊涂。 Anh ấy vì quá mệt nên có chút bối rối. 花生 huā shēng Danh từ Lạc 我最喜欢吃花生。 Tôi thích ăn lạc nhất. 划 huá Động từ Chèo (thuyền) 我们去湖上划船吧。 Chúng ta đi chèo thuyền trên hồ đi. 华裔 huá yì Danh từ Hoa kiều 他是一个华裔美国人。 Anh ấy là một người Hoa kiều Mỹ. 滑 huá Tính từ Trượt, trơn 这个地方的地面很滑。 Mặt đất ở đây rất trơn. 化学 huà xué Danh từ Hóa học 他是化学专业的学生。 Anh ấy là sinh viên chuyên ngành hóa học. 话题 huà tí Danh từ Chủ đề 今天的讨论话题是环保。 Chủ đề thảo luận hôm nay là bảo vệ môi trường. 怀念 huái niàn Động từ Hoài niệm 我很怀念我小时候的生活。 Tôi rất nhớ cuộc sống khi còn nhỏ. 怀孕 huái yùn Động từ Mang bầu 她怀孕了,准备迎接宝宝。 Cô ấy mang bầu và chuẩn bị đón đứa bé. 缓解 huǎn jiě Động từ Giảm bớt, xoa dịu 运动可以缓解压力。 Tập thể dục có thể giảm bớt căng thẳng. 幻想 huàn xiǎng Động từ Hoang tưởng 他常常幻想自己能成为一个伟大的科学家。 Anh ấy thường hoang tưởng về việc trở thành một nhà khoa học vĩ đại. 慌张 huāng zhāng Tính từ Hoảng sợ, rối rắm 突然发生的事情让她显得非常慌张。 Những sự việc xảy ra bất ngờ khiến cô ấy trông rất hoảng sợ. 黄金 huáng jīn Danh từ Vàng 黄金价格上涨了。 Giá vàng đã tăng lên. 灰 huī Tính từ Màu xám 灰色的天空让人感到有些压抑。 Bầu trời xám khiến người ta cảm thấy hơi ngột ngạt. 灰尘 huī chén Danh từ Tro bụi 房间里有很多灰尘。 Trong phòng có rất nhiều bụi. 灰心 huī xīn Động từ Nản lòng 失败并不可怕,灰心才是真正的失败。 Thất bại không đáng sợ, nản lòng mới là thất bại thực sự. 挥 huī Động từ Vẫy 他挥手告别,离开了。 Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt rồi rời đi. 恢复 huī fù Động từ Hồi phục, khôi phục 他已经恢复健康,可以继续工作了。 Anh ấy đã hồi phục sức khỏe và có thể tiếp tục công việc. 汇率 huì lǜ Danh từ Tỷ giá 汇率的变化影响了我们的消费。 Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến tiêu dùng của chúng ta. 婚礼 hūn lǐ Danh từ Hôn lễ 他们将在这个周末举行婚礼。 Họ sẽ tổ chức đám cưới vào cuối tuần này. 婚姻 hūn yīn Danh từ Hôn nhân 婚姻需要双方的理解和支持。 Hôn nhân cần sự hiểu biết và hỗ trợ từ cả hai bên. 活跃 huó yuè Tính từ Sôi nổi 他在课堂上非常活跃。 Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học. 火柴 huǒ chái Danh từ Diêm 我用火柴点燃了蜡烛。 Tôi đã dùng diêm để nhóm nến. 伙伴 huǒ bàn Danh từ Bạn đồng hành 他和他的伙伴一起去旅行。 Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch. 或许 huò xǔ Phó từ Có lẽ 或许明天会下雨,带把伞吧。 Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, mang theo ô nhé. 机器 jī qì Danh từ Máy móc 这台机器非常先进。 Cái máy này rất hiện đại. 肌肉 jī ròu Danh từ Cơ bắp 他每天都做锻炼,肌肉变得越来越大。 Anh ấy tập luyện mỗi ngày, cơ bắp ngày càng lớn. 基本 jī běn Tính từ Cơ bản, căn bản 学好汉语的基本功非常重要。 Việc học tốt các kỹ năng cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng. 激烈 jī liè Tính từ Gay gắt, mãnh liệt 比赛非常激烈,两队互不相让。 Trận đấu rất gay gắt, hai đội không nhường nhau. 及格 jí gé Động từ Đạt điểm qua 他考试通过了,终于及格了。 Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và cuối cùng đạt điểm qua. 极其 jí qí Phó từ Cực kỳ 这件事情极其重要,我们必须全力以赴。 Việc này cực kỳ quan trọng, chúng ta phải dốc toàn lực. 急忙 jí máng Tính từ Vội vàng 他急忙跑去医院,赶上了最后一班车。 Anh ấy vội vã chạy đến bệnh viện và kịp chuyến xe cuối cùng. 急诊 jí zhěn Danh từ Cấp cứu 他因急诊住进了医院。 Anh ấy phải nhập viện vì cấp cứu. 集合 jí hé Động từ Tập hợp 所有学生在操场集合。 Tất cả học sinh tập hợp tại sân vận động. 集体 jí tǐ Danh từ Tập thể 我们班是一个团结的集体。 Lớp chúng tôi là một tập thể đoàn kết. 集中 jí zhōng Động từ Tập trung 请大家集中注意力听讲。 Mọi người hãy tập trung chú ý nghe giảng. 计算 jì suàn Động từ Tính toán 他在计算今天的销售额。 Anh ấy đang tính toán doanh thu hôm nay. 记录 jì lù Động từ Ghi chép 老师要求我们记录下这些重要的知识点。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi chép lại các điểm kiến thức quan trọng. 记忆 jì yì Danh từ Ký ức 这些照片让我想起了美好的记忆。 Những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp. 纪录 jì lù Danh từ Kỷ lục 他打破了100米跑步的纪录。 Anh ấy đã phá kỷ lục chạy 100 mét. 纪律 jì lǜ Danh từ Kỷ luật 他们学校的纪律非常严格。 Kỷ luật ở trường họ rất nghiêm ngặt. 纪念 jì niàn Động từ Kỷ niệm 今天是他去世五周年的纪念日。 Hôm nay là ngày kỷ niệm 5 năm ngày ông ấy qua đời. 系领带 jì lǐng dài Động từ Thắt cà vạt 他正在学习怎样系领带。 Anh ấy đang học cách thắt cà vạt. 寂寞 jì mò Tính từ Cô đơn 他在异国他乡感到非常寂寞。 Anh ấy cảm thấy rất cô đơn ở nước ngoài. 夹子 jiā zi Danh từ Cái kẹp 请用夹子把这张纸夹起来。 Hãy dùng cái kẹp này để kẹp tờ giấy lại. 家庭 jiā tíng Danh từ Gia đình 我有一个幸福的家庭。 Tôi có một gia đình hạnh phúc. 家务 jiā wù Danh từ Việc nhà 他负责做家务,照顾家里的事情。 Anh ấy chịu trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc mọi việc trong gia đình. 家乡 jiā xiāng Danh từ Quê hương 我的家乡在南方,是个美丽的小村庄。 Quê hương của tôi ở miền Nam, là một làng nhỏ xinh đẹp. 嘉宾 jiā bīn Danh từ Khách mời 今天的晚宴有很多嘉宾。 Bữa tiệc tối nay có rất nhiều khách mời. 甲 jiǎ Danh từ Giáp (hệ thống xếp hạng) 他是比赛中的甲选手。 Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi. 假如 jiǎ rú Liên từ Giả dụ 假如明天下雨,我们就不去爬山了。 Giả dụ ngày mai mưa, chúng ta sẽ không leo núi nữa. 假设 jiǎ shè Danh từ Giả thuyết 这是一个假设的情况。 Đây là một tình huống giả thuyết. 假装 jiǎ zhuāng Động từ Giả vờ 他假装没听见我的话。 Anh ấy giả vờ không nghe thấy lời tôi nói. 价值 jià zhí Danh từ Giá trị 这幅画的价值非常高。 Giá trị của bức tranh này rất cao. 驾驶 jià shǐ Động từ Lái xe 他已经考取了驾驶执照。 Anh ấy đã thi đậu bằng lái xe. 嫁 jià Động từ Gả chồng 她嫁给了一个很有钱的男人。 Cô ấy gả chồng cho một người đàn ông rất giàu có. 坚决 jiān jué Tính từ Kiên quyết 他坚决反对这个提案。 Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này. 坚强 jiān qiáng Tính từ Kiên cường 她是一个坚强的女人,永远不放弃。 Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc. 肩膀 jiān bǎng Danh từ Bờ vai 我给他轻轻拍了拍肩膀。 Tôi nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy. 艰巨 jiān jù Tính từ Khó khăn (công việc, nhiệm vụ) 这项任务非常艰巨,很多人都做不到。 Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhiều người không làm được. 艰苦 jiān kǔ Tính từ Gian khổ 他经历了艰苦的生活,但从不抱怨。 Anh ấy đã trải qua một cuộc sống gian khổ, nhưng không bao giờ phàn nàn. 兼职 jiān zhí Danh từ Kiêm nhiệm 她有一个兼职工作,帮助别人做翻译。 Cô ấy có một công việc kiêm nhiệm, giúp mọi người làm dịch thuật. 捡 jiǎn Động từ Nhặt 我在路上捡到了一张旧票。 Tôi nhặt được một tấm vé cũ trên đường. 剪刀 jiǎn dāo Danh từ Cái kéo 请给我一把剪刀。 Hãy đưa cho tôi một cái kéo. 简历 jiǎn lì Danh từ Sơ yếu lý lịch 请把你的简历发给我们。 Hãy gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi. 简直 jiǎn zhí Phó từ Gần như 他简直是个天才! Anh ấy gần như là một thiên tài! 建立 jiàn lì Động từ Thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) 他在公司建立了良好的合作关系。 Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt trong công ty. 建设 jiàn shè Động từ Dựng xây, xây dựng 他们正在建设一个新的大楼。 Họ đang xây dựng một tòa nhà mới. 建筑 jiàn zhù Danh từ Công trình xây dựng, ngành xây dựng 这个城市的建筑风格很独特。 Phong cách kiến trúc của thành phố này rất đặc biệt. 健身 jiàn shēn Động từ Tập thể dục 我每天都去健身房锻炼。 Tôi đi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày. 键盘 jiàn pán Danh từ Bàn phím 我的键盘坏了,需要换一个新的。 Bàn phím của tôi hỏng rồi, cần thay một cái mới. 讲究 jiǎng jiū Động từ Coi trọng 他做事很讲究,绝不马虎。Anh ấy làm việc rất coi trọng, không bao giờ qua loa. 讲座 jiǎng zuò Danh từ Buổi diễn thuyết 这个讲座讲解了很多关于环保的知识。 Buổi diễn thuyết này đã giảng giải rất nhiều kiến thức về bảo vệ môi trường. 酱油 jiàng yóu Danh từ Xì dầu 做菜的时候不要忘了加酱油。 Đừng quên thêm xì dầu khi nấu ăn. 交换 jiāo huàn Động từ Trao đổi 我们可以交换一些意见。 Chúng ta có thể trao đổi một vài ý kiến. 交际 jiāo jì Danh từ Giao tiếp 他擅长交际,认识很多人。 Anh ấy giỏi giao tiếp, quen biết rất nhiều người. 交往 jiāo wǎng Động từ Đi lại, giao thiệp 他和我交往了很久,我们是好朋友。 Anh ấy và tôi đã giao thiệp lâu rồi, chúng tôi là bạn tốt. 浇 jiāo Động từ Tưới nước 请把花浇水。 Hãy tưới nước cho cây hoa. 胶水 jiāo shuǐ Danh từ Keo dán 这个模型需要胶水来粘合。 Mô hình này cần keo dán để kết dính. 角度 jiǎo dù Danh từ Góc độ 从不同的角度看问题,会得到不同的答案。 Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau, sẽ có được những câu trả lời khác nhau. 狡猾 jiǎo huá Tính từ Giảo hoạt 他是一个狡猾的商人,善于谈判。 Anh ta là một thương nhân giảo hoạt, giỏi trong việc đàm phán. 教材 jiào cái Danh từ Giao trình 这本教材是学习汉语的好资料。 Cuốn giao trình này là tài liệu tốt để học tiếng Trung. 教练 jiào liàn Danh từ Huấn luyện viên 他是我们球队的教练。 Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng chúng tôi. 教训 jiào xùn Danh từ Giáo huấn, bài học 这次失败给了我很大的教训。 Thất bại lần này đã cho tôi một bài học lớn. 阶段 jiē duàn Danh từ Giai đoạn 他正处于人生的一个重要阶段。 Anh ấy đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời. 结实 jiē shi Tính từ Chắc chắn 这张桌子很结实,不会坏的。 Cái bàn này rất chắc chắn, sẽ không hỏng đâu. 接触 jiē chù Động từ Tiếp xúc 我们接触到了一些新的技术。 Chúng tôi đã tiếp xúc với một số công nghệ mới. 接待 jiē dài Động từ Tiếp đãi 他负责接待来访的客人。 Anh ấy chịu trách nhiệm tiếp đãi khách đến thăm. 接近 jiē jìn Động từ Tiếp cận 我们与他们接近了很多。 Chúng tôi đã tiếp cận họ rất nhiều. 节省 jié shěng Động từ Tiết kiệm 他很节省,总是避免浪费。 Anh ấy rất tiết kiệm, luôn tránh lãng phí. 结构 jié gòu Danh từ Kết cấu 这座建筑的结构非常复杂。 Cấu trúc của tòa nhà này rất phức tạp. 结合 jié hé Động từ Kết hợp 他们的意见得到了很好的结合。 Ý kiến của họ đã được kết hợp rất tốt. 结论 jié lùn Danh từ Kết luận 经过长时间的讨论,我们终于得出了结论。 Sau một thời gian thảo luận lâu dài, cuối cùng chúng tôi đã đưa ra kết luận. 结账 jié zhàng Động từ Thanh toán 我们要结账了,请给我账单。 Chúng tôi cần thanh toán, làm ơn đưa hóa đơn cho tôi. 戒 jiè Động từ Cai (thuốc, rượu, nghiện) 他决定戒烟,开始了健康的生活。 Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh. 戒指 jiè zhǐ Danh từ Nhẫn 她戴着一枚漂亮的戒指。Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp. 届 jiè Danh từ Khóa 这是我们学校的第十届毕业典礼。Đây là lễ tốt nghiệp khóa thứ mười của trường chúng tôi. 借口 jiè kǒu Danh từ Cớ, lí do 他总是找借口不去参加会议。Anh ấy luôn tìm lý do để không tham gia cuộc họp. 金属 jīn shǔ Danh từ Kim loại 这块金属非常坚硬。Miếng kim loại này rất cứng. 尽快 jǐn kuài Trạng từ Mau chóng 请尽快完成这个项目。Làm ơn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt. 尽量 jǐn liàng Trạng từ Cố gắng 我们尽量确保每个学生都能理解课程。Chúng tôi cố gắng đảm bảo mỗi học sinh đều có thể hiểu bài học. 紧急 jǐn jí Tính từ Cấp bách 这是一个紧急情况,我们需要立即采取行动。Đây là một tình huống cấp bách, chúng ta cần hành động ngay lập tức. 谨慎 jǐn shèn Tính từ Cẩn thận, thận trọng 他是一个非常谨慎的人,做事总是非常小心。Anh ấy là một người rất cẩn thận, làm việc luôn rất chu đáo. 尽力 jìn lì Động từ Dốc hết sức 我会尽力完成这个任务。Tôi sẽ dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này. 进步 jìn bù Danh từ Tiến bộ 他在工作中取得了很大的进步。 Anh ấy đã đạt được tiến bộ lớn trong công việc. 进口 jìn kǒu Danh từ Nhập khẩu 这个商店卖的是进口商品。 Cửa hàng này bán hàng nhập khẩu. 近代 jìn dài Tính từ Cận đại 近代科技发展迅速。 Khoa học kỹ thuật cận đại phát triển rất nhanh. 经典 jīng diǎn Tính từ Kinh điển 这本书是中国文学的经典之作。 Cuốn sách này là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc. 经商 jīng shāng Động từ Kinh doanh 他已经开始经商,拥有了一家自己的公司。 Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh và sở hữu một công ty riêng. 经营 jīng yíng Động từ Kinh doanh 他经营着一家成功的餐厅。 Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công. 精力 jīng lì Danh từ Tinh lực 你需要保持充沛的精力来完成这个任务。 Bạn cần duy trì tinh lực dồi dào để hoàn thành nhiệm vụ này. 精神 jīng shén Danh từ Tinh thần 他总是保持着积极的精神状态。 Anh ấy luôn duy trì trạng thái tinh thần tích cực. 酒吧 jiǔ bā Danh từ Quán ba 我们晚上去酒吧放松一下吧。 Tối nay chúng ta đi quán ba thư giãn nhé. 救 jiù Động từ Cứu 他救了很多落水的人。 Anh ấy đã cứu rất nhiều người bị đuối nước. 救护车 jiù hù chē Danh từ Xe cứu thương 救护车很快就到了。 Xe cứu thương đã đến rất nhanh. 舅舅 jiù jiù Danh từ Cậu (em mẹ) 我和舅舅关系很好。 Tôi có mối quan hệ rất tốt với cậu. 居然 jū rán Trạng từ Không ngờ lại 他居然知道这个秘密。 Anh ấy không ngờ lại biết được bí mật này. 桔子 jú zi Danh từ Quýt 我喜欢吃新鲜的桔子。 Tôi thích ăn quýt tươi. 巨大 jù dà Tính từ Lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) 他做出了巨大的贡献。 Anh ấy đã có những đóng góp lớn. 具备 jù bèi Động từ Chuẩn bị đủ, có đủ 他具备了成为经理的所有条件。 Anh ấy đã có đủ điều kiện để trở thành giám đốc. 具体 jù tǐ Tính từ Cụ thể 我们需要更具体的计划。 Chúng tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn. 俱乐部 jù lè bù Danh từ Câu lạc bộ 他加入了一个篮球俱乐部。 Anh ấy đã gia nhập một câu lạc bộ bóng rổ. 据说 jù shuō Động từ Nghe nói, nghe đồn 据说他最近搬到新城市了。 Nghe nói anh ấy đã chuyển đến thành phố mới gần đây. 捐 juān Động từ Quyên góp 他捐了很多钱给慈善机构。 Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện. 决赛 jué sài Danh từ Trận chung kết 我们参加了这个比赛的决赛。 Chúng tôi đã tham gia trận chung kết của cuộc thi này. 决心 jué xīn Danh từ Quyết tâm 他下定决心要成功。 Anh ấy đã quyết tâm phải thành công. 角色 jué sè Danh từ Nhân vật 这个电影中的主角非常受欢迎。 Nhân vật chính trong bộ phim này rất được yêu thích. 绝对 jué duì Tính từ Tuyệt đối 他对这件事有绝对的信心。 Anh ấy có sự tự tin tuyệt đối về việc này. 军事 jūn shì Danh từ Quân sự 他对军事历史非常感兴趣。 Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử quân sự. 均匀 jūn yún Tính từ Đều, đồng đều 这个面糊搅拌得非常均匀。 Bột này đã được khuấy rất đều. 卡车 kǎ chē Danh từ Xe tải 我们公司需要购买一辆新的卡车。 Công ty chúng tôi cần mua một chiếc xe tải mới. 开发 kāi fā Động từ Phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) 这个软件正在开发中。 Phần mềm này đang được phát triển. 开放 kāi fàng Động từ Mở cửa 政府决定开放这个新的商业区。 Chính phủ quyết định mở cửa khu thương mại mới này. 开幕式 kāi mù shì Danh từ Lễ khai mạc 今天下午将举行比赛的开幕式。 Lễ khai mạc của cuộc thi sẽ diễn ra vào chiều nay. 开水 kāi shuǐ Danh từ Nước sôi 请给我一杯开水。 Xin cho tôi một cốc nước sôi. 砍 kǎn Động từ Chặt, chém 他正在砍树。 Anh ấy đang chặt cây. 看不起 kàn bù qǐ Động từ Coi khinh 她看不起那些不努力工作的人。 Cô ấy coi thường những người không chăm chỉ làm việc. 看望 kàn wàng Động từ Đi thăm 我们去看望了他生病的父亲。 Chúng tôi đã đi thăm cha anh ấy đang ốm. 靠 kào Động từ Dựa dẫm, dựa vào 你不能总是靠别人帮忙。 Bạn không thể luôn dựa vào sự giúp đỡ của người khác. 颗 kē Lượng từ Quả (lượng từ) 他送了我一颗漂亮的珍珠。 Anh ấy tặng tôi một viên ngọc trai đẹp. 可见 kě jiàn Động từ Cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) 他已经做好了准备,可见他非常认真。 Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng, cho thấy anh ấy rất nghiêm túc. 可靠 kě kào Tính từ Đáng tin cậy 这个消息来源非常可靠。 Nguồn tin này rất đáng tin cậy. 可怕 kě pà Tính từ Đáng sợ 这部电影的结局非常可怕。 Kết thúc của bộ phim này rất đáng sợ. 克 kè Danh từ Gram 一公斤等于一千克。 Một kilogram bằng một ngàn gram. 克服 kè fú Động từ Khắc phục 他克服了许多困难,最终成功了。 Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng thành công. 刻苦 kè kǔ Tính từ Khắc khổ, chịu khó 他是一个刻苦学习的学生。 Anh ấy là một học sinh chăm chỉ học tập. 客观 kè guān Tính từ Khách quan 我们需要一个客观的分析。 Chúng ta cần một phân tích khách quan. 课程 kè chéng Danh từ Môn học 他的课程非常有挑战性。 Môn học của anh ấy rất thách thức. 空间 kōng jiān Danh từ Không gian 这个房子有很多空间。 Ngôi nhà này có rất nhiều không gian. 空闲 kōng xián Tính từ Rảnh rỗi 在空闲的时候,我喜欢去散步。 Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo. 控制 kòng zhì Động từ Kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát 他能够很好地控制自己的情绪。 Anh ấy có thể kiểm soát rất tốt cảm xúc của mình. 口味 kǒu wèi Danh từ Khẩu vị 他的口味很特别,喜欢吃辛辣的食物。 Khẩu vị của anh ấy rất đặc biệt, thích ăn đồ cay. 夸 kuā Động từ Khen 她总是夸我做得很好。 Cô ấy luôn khen tôi làm rất tốt. 夸张 kuā zhāng Tính từ Phóng đại 他讲的故事有点夸张。 Câu chuyện anh ấy kể có chút phóng đại. 会计 kuài jì Danh từ Kế toán 他是一名会计。 Anh ấy là một kế toán. 宽 kuān Tính từ Rộng 这个房间很宽敞。 Căn phòng này rất rộng rãi. 昆虫 kūn chóng Danh từ Côn trùng 花园里有很多昆虫。 Có rất nhiều côn trùng trong vườn. 扩大 kuò dà Động từ Mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) 我们计划扩大市场份额。 Chúng tôi dự định mở rộng thị phần. 辣椒 là jiāo Danh từ Ớt 这道菜加了很多辣椒。 Món ăn này có rất nhiều ớt. 拦 lán Động từ Ngăn, chặn 警察拦住了那辆车。 Cảnh sát đã chặn chiếc xe đó lại. 烂 làn Tính từ Nát, loét, rách, thối rữa 这个苹果已经烂了。 Quả táo này đã thối. 朗读 lǎng dú Động từ Đọc to 请你朗读这段文章。 Xin bạn đọc to đoạn văn này. 劳动 láo dòng Danh từ Lao động 我们全家一起劳动。 Cả gia đình tôi cùng làm việc. 劳驾 láo jià Cụm từ Làm ơn, xin phiền 劳驾,您能帮我一下吗? Làm ơn, bạn có thể giúp tôi một chút không? 老百姓 lǎo bǎi xìng Danh từ Lão bách tính 他非常关心老百姓的生活。 Anh ấy rất quan tâm đến đời sống của người dân. 老板 lǎo bǎn Danh từ Ông chủ 我的老板非常严格。 Ông chủ của tôi rất nghiêm khắc. 老婆 lǎo pó Danh từ Bà xã 他爱他的老婆。 Anh ấy yêu vợ mình. 老实 lǎo shí Tính từ Thật thà 他是一个非常老实的人。 Anh ấy là một người rất thật thà. 老鼠 lǎo shǔ Danh từ Con chuột 家里有很多老鼠。 Nhà tôi có rất nhiều chuột. 姥姥 lǎo lao Danh từ Bà ngoại 姥姥今天给我做了一个蛋糕。 Bà ngoại hôm nay làm cho tôi một chiếc bánh. 乐观 lè guān Tính từ Lạc quan 他是一个非常乐观的人。 Anh ấy là một người rất lạc quan. 雷 léi Danh từ Sấm 昨天晚上打雷了。 Tối qua có sấm. 类型 lèi xíng Danh từ Loại hình 这家餐厅有很多类型的菜肴。 Nhà hàng này có rất nhiều loại món ăn. 冷淡 lěng dàn Tính từ Lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng 他对我的态度有点冷淡。 Anh ấy có thái độ hơi lạnh nhạt với tôi. 厘米 lí mǐ Danh từ cm 这根绳子长30厘米。 Sợi dây này dài 30 cm. 离婚 lí hūn Động từ Li hôn 他们已经离婚了。 Họ đã li hôn rồi. 梨 lí Danh từ Quả lê 我最喜欢吃梨。 Tôi thích ăn lê nhất. 理论 lǐ lùn Danh từ Lý luận 他的理论非常有道理。 Lý luận của anh ấy rất hợp lý. 理由 lǐ yóu Danh từ Lý do 你为什么生气?告诉我理由。 Tại sao bạn lại tức giận? Hãy cho tôi lý do. 力量 lì liàng Danh từ Sức mạnh 他有很大的力量。 Anh ấy có sức mạnh rất lớn. 立即 lì jí Phó từ Lập tức 请立即回到办公室。 Xin hãy quay lại văn phòng ngay lập tức. 立刻 lì kè Phó từ Lập tức 我们立刻开始工作。 Chúng ta bắt đầu làm việc ngay lập tức. 利润 lì rùn Danh từ Lợi nhuận 这家公司今年的利润增长了30%。 Lợi nhuận của công ty này tăng 30% trong năm nay. 利息 lì xī Danh từ Lợi tức 银行给存款提供了一定的利息。 Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất cho tiền gửi. 利益 lì yì Danh từ Lợi ích 你要考虑自己的利益。 Bạn phải xem xét lợi ích của mình. 利用 lì yòng Động từ Tận dụng, lợi dụng 我们可以利用这个机会提高自己。 Chúng ta có thể tận dụng cơ hội này để nâng cao bản thân. 连忙 lián máng Phó từ Vội vã 他连忙跑去买东西。 Anh ấy vội vã chạy đi mua đồ. 连续 lián xù Tính từ Liên tục 他连续工作了12小时。 Anh ấy làm việc liên tục trong 12 giờ. 联合 lián hé Động từ Liên hiệp 这两家公司决定联合投资。 Hai công ty này quyết định liên kết đầu tư. 恋爱 liàn ài Danh từ Yêu đương, tình yêu 他们正在恋爱。 Họ đang yêu nhau. >>> Xem thêm: Toàn bộ từ vưng HSK 5 TẠI ĐÂY Kết luận Việc nắm vững 2500 từ vựng HSK 5 là chìa khóa quan trọng để bạn tự tin vượt qua kỳ thi tiếng Trung cấp độ cao này. Danh sách từ vựng chi tiết không chỉ hỗ trợ trong quá trình ôn luyện mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong thực tế. Việc lập kế hoạch học tập khoa học, luyện tập thường xuyên, và tận dụng tối đa danh sách từ vựng là phương pháp nhanh chóng để đạt được mục tiêu chinh phục HSK 5.
21/01/2025
303 Lượt xem
Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ
Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ Số đếm tiếng Trung là một trong những nội dung cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Để nhớ được cách đếm số trong tiếng Trung, các bạn cần nắm được các quy tắc quan trọng để ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung  từ 0 đến hàng nghìn, số lẻ, phân số, phần trăm hoặc số điện thoại và địa chỉ nhà trong thực tế. Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung Số đếm trong tiếng Trung là một phần kiến thức cơ bản và cực kỳ quan trọng để bạn áp dụng vào các tình huống thực tế như mua sắm, làm việc, học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, Đài Loan. Vì thế, việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến 10 là bước đầu tiên bạn cần thực hiện để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 0 零 Líng Linh 1 一 Yī Nhất 2 二 Èr Nhị 3 三 Sān Tam 4 四 Sì Tứ 5 五 Wǔ Ngũ 6 六 Liù Lục 7 七 Qī Thất 8 八 Bā Bát 9 九 Jiǔ Cửu 10 十 Shí Thập Ở Trung Quốc, người ta sử dụng một vài ký hiệu tay để thể hiện giá trị từ 0 đến 10 Cách đếm số từ 11 dến 99 trong tiếng Trung Số đếm từ 11 đến 99 có cách đọc tương đối đơn giản trong tiếng Trung, chỉ cần tuân theo một số quy tắc cơ bản dưới đây: Cạch đọc số từ 11 đến 19  Để đọc các số từ 11 đến 19, bạn chỉ cần thêm số từ 1 đến 9 sau từ 十 (Shí), nghĩa là "mười". Công thức như sau: 十 (Shí) + Số từ 1 đến 9 Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 11 十一 Shíyī Thập nhất 12 十二 Shí’èr Thập nhị 13 十三 Shísān Thập tam 14 十四 Shísì Thập tứ 15 十五 Shíwǔ Thập ngũ 16 十六 Shíliù Thập lục 17 十七 Shíqī Thập thất 18 十八 Shíbā Thập bát 19 十九 Shíjiǔ Thập cửu Hướng dẫn cách đến số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung Cách đọc số từ 20 đến 99 Với các số từ 20 đến 99, bạn chỉ cần thêm số hàng chục, số 十 (Shí, nghĩa là "mươi") và số lẻ ở phía sau. Công thức như sau: Số hàng chục + 十 (Shí) + Số lẻ (nếu có) Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 20 二十 Èrshí Nhị thập 26 二十六 Èrshíliù Nhị thập lục 34 三十四 Sānshísì Tam thập tứ 49 四十九 Sìshíjiǔ Tứ thập cửu 80 四十九 Bāshí Bát thập Nhớ rằng, từ 十 (Shí) chỉ biểu thị "mươi" trong số hàng chục. Việc nắm rõ cách ghép này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc được các số lớn hơn một cách chính xác. Cách đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng tỷ Dưới đây là các quy tắc và ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu cách đọc số đếm tiếng Trung từ hàng trăm đến hàng tỷ. Cách đọc số đếm từ 100 đến 999 Khi học số đếm hàng trăm trong tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới 百 (bǎi) nghĩa là "trăm". Công thức như sau: Số từ 1 đến 9 + 百 (bǎi) Trường hợp đặc biệt: Các số từ 100 đến 109 luôn cần thêm từ 零 (líng), nghĩa là "lẻ". Ví dụ: 100 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) = yībǎi 102 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + lẻ (líng) + 2 (èr) = yībǎi líng èr Trường hợp từ 110 đến 999: Bạn chỉ cần dọc theo thứ tự hàng trăm → hàng chục → số lẻ. Cách đếm số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung Ví dụ: 110 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + 1 (Yī) + hàng chục (shí) = yībǎi yī shí 455 = 4 (Sì) + hàng trăm (bǎi) + 5 (Wǔ) + hàng chục (shí) + 5 (Wǔ) = sìbǎi wǔshíwǔ Cách đọc số đếm hàng nghìn Trong tiếng Trung, từ vựng để chỉ hàng nghìn là 千 (qiān). Công thức: Số từ 1 đến 9 + 千 (qiān) Ví dụ: Số 4000 (四千) /Sìqiān/. Số 5678 (五千六百七十八): /Wǔqiān liùbǎi qīshíbā/. Số 1000 (一千) / Yīqiān/. Số 1998 (一千九百九十八) /Yīqiān jiǔbǎi jiǔshíbā/. Số 3678 (三千六百七十八) /Sānqiān liùbǎi qīshíbā/. Cách đếm số đếm đến hàng nghìn trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng chục nghìn Hàng chục nghìn trong tiếng Trung sử dụng từ 万 (wàn), nghĩa là "vạn". Công thức: Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn) Ví dụ: Số 50.000 (五万) /Wǔ wàn/. số 10.000 (一万) /Yī wàn/. Số 23491 (二万三千四百九十一) /Èr wàn sānqiān sìbǎi jiǔshíyī/. Số 29.999 (两万九千九百九十九) /Liǎng wàn jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshíjiǔ/. Số 34.948 (三万四千九百四十八) /Sān wàn sìqiān jiǔbǎi sìshíbā/. Cách đếm số đếm hàng chục nghìn trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng trăm nghìn Số hàng trăm nghìn vẫn sử dụng từ 万 (wàn). Công thức: Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn) Ví dụ: Số 600.000 (六十万) /Liùshí wàn/. Số 800.000 (八十万) /Bāshí wàn/. Số 125.444 (十二万五千四百四十四) /Shí’èr wàn wǔqiān sìbǎi ssìshísì. Số 220.038 (二十二万零三十八) /Èrshí’èr wàn líng sānshíbā/. Số 184.000 (十八万四千) /Shíbā wàn sìqiān/. Cách đếm số hàng trăm nghìn trong tiếng Trung Quốc Cách đọc số đếm hàng triệu Hàng triệu trong tiếng Trung vẫn dựa vào từ 万 (wàn) nhưng đọc kèm số lớn hơn. Ví dụ: Số 7.0000.000 (七百万) /Qībǎi wàn/. Số 9.876.543 (九百八十七万六千五百四十三) /Jiǔbǎi bāshíqī wàn liùqiān wǔbǎi sìshísān/ Số 1.065.000 (一百零六万五) /Yībǎi líng liù wàn wǔ/. Cách đọc số đếm hàng triệu trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng tỷ  Hàng tỷ trong tiếng Trung dùng từ 亿 (yì). Ví dụ: Số 3.000.000.000 (三十亿) /Sānshí yì/. Số 13.078.923.456 (一百三十亿七千八百九十二万三千四百五十六) /Yībǎi sānshí yì qīqiān bābǎi jiǔshí’èr wàn sānqiān sìbǎi wǔsshíliù/. Cách đếm số đếm hàng tỷ trong tiếng Trung là dùng từ  亿 Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, việc nắm vững cách đọc số lẻ, phân số và phần trăm là một phần không thể thiếu để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc học tập. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng dạng, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng. Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung Số lẻ, hay còn gọi là số thập phân, được đọc bằng cách kết hợp phần nguyên và phần thập phân. Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên, tiếp theo sử dụng từ “点” (diǎn) để biểu thị dấu chấm thập phân, sau đó đọc từng chữ số trong phần thập phân.  Ví dụ: Số 3,14 (三点一四 ) /sān diǎn yī sì/. Số 7,89 (七点八九) /qī diǎn bā jiǔ/. Số 0,56 (零点五六 ) /líng diǎn wǔ liù/. Số 12,34 (十二点三四) /shí’èr diǎn sān sì/. Thêm 点 để biểu thị dấu chấm thập phân Cách đọc phân số trong tiếng Trung Phân số trong tiếng Trung sử dụng cấu trúc đặc biệt với từ “分之” (fēn zhī). Từ này đóng vai trò nối giữa tử số và mẫu số, nhưng cách đọc được đảo ngược: mẫu số được đọc trước, tử số đọc sau. Ví dụ: Phân số ½ (二分之一) /èr fēn zhī yī/ được hiểu là một phần của hai. Phân số ¾ (四分之三) /sì fēn zhī sān/. Phân số ⅚ (六分之五) /liù fēn zhī wǔ/. Để đọc phân số trong tiếng Trung ta thêm 分之 để kết nối giữa mẫu số và tử số Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung Khi đọc phần trăm, tiếng Trung sử dụng cụm từ “百分之” (bǎi fēn zhī) để diễn tả. Cách đọc bắt đầu bằng giá trị phần trăm, tiếp theo là từ “百分之” và cuối cùng là số cụ thể. Ví dụ: Số 50% (百分之五十) /bǎi fēn zhī wǔ shí/. Số 75% (百分之七十五) /bǎi fēn zhī qī shí wǔ/. Số 100% (百分之一百) /bǎi fēn zhī yī bǎi/. Số 25.5% (百分之二十五点五) /bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ/. Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung Cách đọc số điện thoại Trung Quốc Số điện thoại Trung Quốc thường có 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 số đầu), cụm giữa (4 số), và cụm cuối (4 số). Nguyên tắc đọc là đọc từng số một theo thứ tự từng nhóm. Ví dụ: Số điện thoại 138 0012 3456 sẽ được đọc như sau: Mã vùng 138: 一三八 (yī sān bā) Cụm giữa 0012: 零零一二 (líng líng yī èr) Cụm cuối 3456: 三四五六 (sān sì wǔ liù) Lưu ý đặc biệt: Số 0 (零, líng) thường được đọc tách rời, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người bản địa có thể nói liền các số để nhanh hơn. Các cụm số thường được chia nhóm 3-4 để dễ nhớ và thuận tiện hơn trong thực tế. Hướng dẫn cách đọc số điện thoại Trung Quốc Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung Địa chỉ trong tiếng Trung được sắp xếp từ lớn đến bé, khác với tiếng Việt. Trật tự bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà, và cuối cùng là căn hộ (nếu có). Ví dụ: Địa chỉ: Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam. Trong tiếng Trung: 越南,河内市,二征夫人郡,红梅路15号 (Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào) Một số từ vựng quan trọng: 国家 (guójiā): Quốc gia 省 (shěng): Tỉnh 市 (shì): Thành phố 区 (qū): Quận/Huyện 路 (lù): Đường 号 (hào): Số nhà 楼 (lóu): Tòa nhà 室 (shì): Căn hộ Ở Trung Quốc, người ta đọc địa chỉ nhà theo thứ tự từ lớn đến bé Cách nói tuổi trong tiếng Trung Cách nói tuổi trong tiếng Trung rất đơn giản, chỉ cần kết hợp số đếm với từ “岁” (suì) để chỉ tuổi. Cấu trúc chung: [Số tuổi] + 岁 (suì) Ví dụ: 1 tuổi: 一岁 (yī suì) 23 tuổi: 二十三岁 (èr shí sān suì) Cháu trai tôi 2 tuổi: 我的侄子今年两岁了 (Wǒ de zhízi jīnnián liǎng suì le) Tôi 88 tuổi: 我今年八十八岁了 (Wǒ jīnnián bā shí bā suì le) Lưu ý quan trọng: Số 2 trong tiếng Trung có hai cách đọc là “二” (èr) và “两” (liǎng). Khi biểu thị số lượng hoặc đứng trước đơn vị như tuổi, người ta dùng “两” thay vì “二”. Ví dụ: 两岁 (liǎng suì) thay vì 二岁 (èr suì). Trong giao tiếp hàng ngày, cách nói tuổi thường kèm thêm cụm “今年” (jīnnián) để nói về tuổi ở thời điểm hiện tại. Cách nói tuổi trong tiếng Trung quốc có công thức chung đơn giản Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung Để nói chuyện trôi chảy và giảm thiểu lỗi sai khi học số đếm tiếng Trung, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Hãy tập trung ghi nhớ các cụm từ số đếm đã học và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Học cách phát âm đúng và làm quen với ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ. Một phương pháp hiệu quả để bắt đầu là học thuộc 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Đây là bước nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên kết hợp các phương pháp ghi nhớ hiện đại và luyện tập đều đặn. Ngoài ra, các công cụ học tập có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ dựa trên thuật toán ghi nhớ cũng rất hữu ích. Các bài học thực tế và hệ thống phản xạ theo tình huống sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc số đếm một cách chuẩn xác. Sự kiên trì và thực hành hàng ngày chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ các quy tắc đọc số đếm trong tiếng Trung. Tổng kết Số đếm tiếng Trung không chỉ là nền tảng trong việc học ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Từ cách đọc số cơ bản như 0 đến 10, các số hàng trăm, đến cách nói tuổi, đọc số điện thoại hay địa chỉ, mỗi kiến thức đều mang lại giá trị thiết thực. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế để biến số đếm tiếng Trung trở thành công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
17/01/2025
184 Lượt xem
Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất
Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất Biết cách nói xin chào tiếng Trung là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Lời chào không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp các mẫu câu chào hỏi đa dạng theo thời gian, đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Văn hóa chào hỏi tại Trung Quốc Ở Trung Quốc, hành động thường có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn lời nói. Các cử chỉ chào hỏi không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Dưới đây là một số cử chỉ phổ biến bạn có thể sử dụng để chào hỏi người Trung Quốc: Gật đầu Khi chào hỏi, một cái gật đầu nhẹ nhàng kèm theo nụ cười ấm áp là cách thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự, thích hợp trong hầu hết các tình huống, từ gặp gỡ bạn bè đến giao tiếp trong công việc. Bạn cũng có thể chỉ cần gật đầu nhẹ khi đi ngang qua một người quen biết để chào hỏi. Bắt tay Mặc dù người Trung Quốc truyền thống ít khi bắt tay, nhưng cử chỉ này đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế. Trong các cuộc họp hay khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, người Trung Quốc có thể quen với việc bắt tay như một cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng. Không chỉ có lời chào mà ở Trung Quốc còn kết hợp sử dụng cả những cử chỉ phổ biến như gật đầu, bắt tay, cúi đầu,.. Cúi đầu Cúi đầu chào là cử chỉ chỉ sử dụng trong những dịp trang trọng, đòi hỏi sự kính trọng cao. Cử chỉ này thường không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong các sự kiện chính thức hoặc khi gặp gỡ những người có địa vị cao hơn. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào các bậc trưởng bối hoặc người có vị trí cao trong xã hội. Vẫy tay Giống như trong nhiều nền văn hóa khác, vẫy tay là một cách chào hỏi quen thuộc ở Trung Quốc, nhưng chỉ nên sử dụng với những người bạn quen biết hoặc có địa vị tương đồng. Việc vẫy tay được xem là cử chỉ thân mật, vì vậy bạn không nên vẫy tay với những người có vị trí cao hơn như sếp hoặc giáo viên. Một số từ vựng để nói xin chào tiếng Trung Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng chào hỏi cơ bản là vô cùng cần thiết. Vậy "xin chào tiếng Trung" nói như thế nào và đâu là những từ phổ biến trong chủ đề này? Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp khi chào hỏi trong tiếng Trung, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 你好 Nǐhǎo Xin chào 早上 Zǎoshang Buổi sáng 下午 Xiàwǔ Buổi chiều 晚上 Wǎnshang Buổi tối 很 Hěn Rất (như rất vui, rất khỏe,..) 高兴 Gāoxìng Vui vẻ, hạnh phúc 认识 Rènshi Quen biết, gặp mặt 也 Yě Cũng 再见 Zàijiàn Tạm biệt 谢谢 Xièxie Cảm ơn 对不起 Duìbuqǐ Xin lỗi 不客气 Bú kèqi Không có gì (Đừng khách sáo) 没关系 Méiguānxi Không sao, không vấn đề gì Một số từ vựng xin chào ở Trung Quốc Tổng hợp những mẫu câu nói xin chào tiếng Trung Mẫu câu xin chào tiếng Trung cơ bản Trong tiếng Trung, cấu trúc chào hỏi thường tuân theo mô hình: Đại từ nhân xưng/Tên riêng + 好 (hǎo) – Nghĩa là chúc ai đó tốt đẹp, khỏe mạnh. Một số câu chào hỏi phổ biến là Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 你好 Nǐ hǎo Chào bạn/Xin chào 您好 Nín hǎo Chào ngài (thể hiện sự lịch sự) 你们好 Nǐmen hǎo Chào mọi người 大家好 Dàjiā hǎo chào cả nhà 妈妈好 Māma hǎo chào mẹ 阿姨好 Āyí hǎo Chào dì 老师好 Lǎoshī hǎo Chào thầy/Chào cô 王老师好 Wáng lǎoshī hǎo Chào thầy Vương Lưu ý: Để chào hỏi ai đó bằng tên, bạn chỉ cần thay thế đại từ nhân xưng bằng tên riêng + 好. Ví dụ: Lý tiên sinh hǎo (李先生好). Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo thời gian trong ngày Bên cạnh việc chào hỏi thông thường, người Trung Quốc cũng chào hỏi theo các mốc thời gian trong ngành giống trong tiếng Anh. Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 早上好 Zǎoshang hǎo Chào buổi sáng 中午好 Zhōngwǔ hǎo Chào buổi trưa 下午好 Xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều 晚上好 Wǎnshang hǎo Chào buổi tối Ở Trung Quốc cũng có những câu chào tương ứng với thời gian trong ngày Mẫu câu xin chào tiếng Trung khách sáo  Trong giao tiếp tiếng Trung, những câu nói khách sáo khi chào hỏi thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng: Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 认识你我很高兴  Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng Rất vui được gặp bạn 遇到你是我的荣幸 Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng Gặp bạn là vinh dự của tôi 真巧啊 / 这么巧  Zhēn qiǎo a / Zhème qiǎo Thật trùng hợp 真有缘分  Zhēn yǒu yuánfèn Thật có duyên 不见不散 Bùjiàn bú sàn Không gặp không về 别害羞 Bié hàixiū Đừng ngại nhé 好久不见 Hǎojiǔ bùjiàn Lâu lắm không gặp Lưu ý: Những câu nói khách sáo trong tiếng Trung thường được sử dụng trong các buổi gặp mặt lần đầu hoặc các tình huống xã giao nhằm thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự. Khi sử dụng đúng cách, chúng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo các đối tượng nhất định Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng: Chào bạn bè, người thân: 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào. 你们好 (Nǐmen hǎo) – Chào mọi người. Chào người lớn tuổi, người có địa vị cao: 您好 (Nín hǎo) – Chào ngài/bác (lịch sự). 王老师好 (Wáng lǎoshī hǎo) – Chào thầy Vương. Chào trong gia đình: 妈妈好 (Māma hǎo) – Chào mẹ. 爷爷好 (Yéye hǎo) – Chào ông nội. Chào trong môi trường học tập và làm việc: 老师好 (Lǎoshī hǎo) – Chào thầy/cô giáo. 经理好 (Jīnglǐ hǎo) – Chào giám đốc. Lưu ý: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng, nên dùng Nín hǎo (您好) để thể hiện sự tôn trọng cao hơn. Ở Trung Quốc đối với các đối tượng khác nhau cũng sẽ có lời chào khác nhau Mẫu câu xin chào tiếng Trung qua các câu hỏi thăm Ngoài những lời chào thông thường, người Trung Quốc thường kết hợp câu chào với các câu hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng đối phương để thể hiện sự quan tâm: Câu chào hỏi sức khỏe: 你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào? 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không? Câu chào hỏi công việc: 工作顺利吗? (Gōngzuò shùnlì ma?) – Công việc thuận lợi chứ? 你今天忙吗? (Nǐ jīntiān máng ma?) – Hôm nay bạn bận không? Câu hỏi thăm cuộc sống: 最近有什么新鲜事吗? (Zuìjìn yǒu shénme xīnxiān shì ma?) – Gần đây có gì mới không? 吃饭了吗? (Chīfàn le ma?) – Bạn đã ăn chưa? Lưu ý: Trong văn hóa Trung Quốc, câu hỏi “Bạn đã ăn chưa?” (吃饭了吗?) là một cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự quan tâm đến đối phương chứ không nhất thiết để hỏi về bữa ăn. Việc sử dụng các mẫu câu chào hỏi linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và để lại ấn tượng tốt trong mắt người bản xứ. Mẫu câu xin chào tiếng Trung bằng câu hỏi thăm Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng các câu hỏi thăm để bày tỏ sự quan tâm và lịch sự. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thăm phổ biến bằng tiếng Trung: Hán tự Phiên âm Tiếng Việt 你好吗? Nǐ hǎo ma Bạn có khỏe không? 您好吗? Nín hǎo ma Ngài có khỏe không? 你怎么样? Nǐ zěnme yàng Dạo này bạn thế nào? 最近你怎么样? Zuìjìn nǐ zěnme yàng Dạo này bạn thế nào rồi? 最近好吗? Zuìjìn hǎo ma Dạo này ổn không? 吃了吗? Chīle ma Ăn gì chưa? 吃过饭吗? Chīguò fàn ma Đã ăn cơm chưa? 你吃了吗? Nǐ chī le ma Bạn ăn gì chưa? 干嘛呢? Gàn ma ne Đang làm gì đấy? 去哪儿? Qù nǎ’er Đi dâu đấy? (Thường dùng khi gặp ai đang di chuyển hoặc sắp đi đâu đó) 去做什么? Qù zuò shénme Đang định làm gì? (Hỏi về dự định sắp tới, mang tính thân mật và gần gũi) Lưu ý: Các câu chào hỏi trên có thể kết hợp với các câu như "你呢?" (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao? để duy trì cuộc hội thoại. Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc thường dùng những câu hỏi thăm nhẹ nhàng thay vì các câu hỏi sức khỏe trực tiếp. Câu chào hỏi 你吃了吗?bạn có thể đáp lại là 吃了 Mẫu câu xin chào tiếng Trung khác Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" tiếng Trung trong các tình huống khác nhau, giúp bạn thể hiện sự quan tâm, thân mật hoặc lịch sự khi giao tiếp: Hán tự Phiên âm Tiếng Việt 喂 Wèi Alo (Thường dùng khi gọi điện thoại hoặc trả lời điện thoại) 你也来了! Nǐ yě láile! Bạn cũng đến này! (Chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp ai khác) 你怎么在这里? Nǐ zěnme zài zhèlǐ Làm sao bạn lại ở đây? (Chào hỏi thân mật khi bất ngờ gặp ở một địa điểm) Lưu ý: Những câu trên không chỉ đơn thuần là cách chào hỏi mà còn thể hiện sự vui mừng và thân mật trong các tình huống giao tiếp. Tổng hợp mẫu hội thoại xin chào tiếng Trung thường gặp Xin chào là một trong những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung. Dưới đây, Unica sẽ giới thiệu các mẫu hội thoại xin chào trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Hội thoại thân mật giữa bạn bè bằng tiếng Trung Khi gặp gỡ bạn bè, bạn sẽ sử dụng những mẫu câu xin chào thân mật và gần gũi. Dưới đây là một ví dụ về cách chào hỏi giữa bạn bè trong tiếng Trung: A: 你好! 好久不见! /Nǐ hǎo! Hǎojiǔ bùjiàn!/ - Xin chào! Lâu rồi không gặp! B: 你好! 我也很久没见你了! 最近怎么样? /Nǐ hǎo! Wǒ yě hěn jiǔ méi jiàn nǐ le! Zuìjìn zěnme yàng?/ - Xin chào! Mình cũng lâu rồi không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào? A: 一切都好,谢谢! /Yīqiè dōu hǎo, xièxiè!/ - Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn!. B: 很高兴听到这个! /Hěn gāoxìng tīngdào zhège!/ - Rất vui khi nghe điều này! Trong hội thoại này, các từ như "你好" (Nǐ hǎo - Xin chào) và "好久不见" (Hǎojiǔ bùjiàn - Lâu rồi không gặp) là những câu chào hỏi thân mật thường dùng giữa bạn bè. Câu hỏi thăm "最近怎么样?" (Zuìjìn zěnme yàng? - Dạo này thế nào?) là cách để tiếp tục cuộc trò chuyện. Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc bằng tiếng Trung Khi giao tiếp tại nơi làm việc, bạn cần sử dụng những câu xin chào trang trọng và lịch sự. Dưới đây là một ví dụ về hội thoại trang trọng trong môi trường công sở: A: 您好,王经理。今天工作怎么样? /Nín hǎo, Wáng jīnglǐ. Jīntiān gōngzuò zěnme yàng?/ - Xin chào, Giám đốc Vương. Hôm nay công việc thế nào? B: 您好,李先生。今天还不错,谢谢! /Nín hǎo, Lǐ xiānshēng. Jīntiān hái bùcuò, xièxiè!/ - Xin chào, ông Lý. Hôm nay cũng ổn, cảm ơn! A: 工作顺利,谢谢您的辛勤工作! /Gōngzuò shùnlì, xièxiè nín de xīnqín gōngzuò!/ - Chúc công việc thuận lợi, cảm ơn công sức làm việc của bạn! B: 不客气,我们一起努力。/Bù kèqi, wǒmen yīqǐ nǔlì./ - Không có gì, chúng ta sẽ cùng nhau cố gắng. Ở đây, "您好" (Nín hǎo - Xin chào) là cách chào trang trọng được sử dụng trong các tình huống công sở, thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc đối tác. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn lời chào hỏi cho phù hợp Hội thoại tiếng Trung trên điện thoại A: 喂,您好! 是李小姐吗? /Wèi, Nín hǎo! Shì Lǐ xiǎojiě ma?/ - Alo, xin chào! Có phải là cô Lý không? B: 是的,您好吗? /Shì de, nín hǎo ma?/ - Đúng vậy, bạn khỏe không? A: 我很好,谢谢。您最近怎么样? /Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Nín zuìjìn zěnme yàng?/ - Tôi rất khỏe, cảm ơn. Dạo này bạn thế nào? Câu chào "喂" (Wèi - Alo) thường được dùng khi nhận điện thoại, và sau đó sẽ là các câu hỏi thăm như "您好吗?" (Nín hǎo ma? - Bạn có khỏe không?) trong cuộc trò chuyện qua điện thoại. Lưu ý khi chào hỏi bằng tiếng Trung Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, ngoài việc hiểu được phiên âm và chữ viết của các câu xin chào, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và gây ấn tượng tốt với người đối diện: Đúng ngữ cảnh là yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp. Việc lựa chọn câu chào phù hợp với từng thời điểm trong ngày hoặc tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Ví dụ, bạn không nên sử dụng câu chào buổi sáng để nói vào buổi chiều, hoặc ngược lại. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các câu chào chung chung như 认识你我很高兴 (Rất vui khi gặp cậu) để thể hiện sự thân thiện và lịch sự. Câu nói tự nhiên không chỉ giúp mối quan hệ của bạn tiến triển mà còn tạo ra một không khí giao tiếp thoải mái và dễ chịu. Thay vì chỉ nói một câu chào đơn giản như 挺好的 (Rất tốt), bạn có thể dùng câu như 好久不见了 (Lâu rồi không gặp) để thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn. Việc lựa chọn những câu nói tự nhiên sẽ khiến bạn tạo được sự kết nối sâu sắc và tạo ấn tượng tốt với người nghe. Tổng kết Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu xin chào tiếng Trung sẽ giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Việc luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ những mẫu câu cơ bản đến phức tạp. Bên cạnh đó, nắm bắt rõ từng ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có, tạo ấn tượng tốt với người đối diện và xây dựng mối quan hệ giao tiếp hiệu quả trong học tập cũng như công việc.  
17/01/2025
237 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ
Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng HSK 3 là một thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Trung. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn, Unica đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ theo quy định mới nhất, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin bước vào kỳ thi HSK 3 HSK 3 có bao nhiêu từ vựng? Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng; HSK 2 cần 300 từ, bao gồm 150 từ từ cấp độ 1 và bổ sung thêm 150 từ mới. Đối với HSK 3, bạn sẽ cần tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm 300 từ của cấp 1 và cấp 2, cùng với 300 từ bổ sung. Do đó, để chinh phục HSK 3 thành công, bạn cần học và ghi nhớ tổng cộng 600 từ vựng. Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3 Tổng hợp từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung Để chinh phục kỳ thi HSK 3, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn thành công. Với tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ đã học ở HSK 1 và HSK 2, người học cần hệ thống lại kiến thức và bổ sung thêm từ mới. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập. Tiếng Hán Phiên âm Từ loại Nghĩa Ví dụ 阿姨 āyí Danh từ Dì, cô (ruột) 这是我的阿姨。 (Đây là dì của tôi.) 啊 a Thán từ A, ồ, ờ (dùng để biểu lộ cảm xúc) 啊,我明白了。 (A, tôi hiểu rồi.) 矮 ǎi Tính từ Thấp 他很矮。 (Anh ấy rất thấp.) 爱好 àihào Danh từ Sở thích 他的爱好是唱歌。 (Sở thích của anh ấy là hát.) 安静 ānjìng Tính từ Yên tĩnh 教室里很安静。 (Phòng học rất yên tĩnh.) 把 bǎ Giới từ (Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng của động từ 把书放在桌子上。 (Đặt quyển sách lên bàn.) 班 bān Danh từ Lớp, tổ 我在三班。 (Tôi ở lớp 3.) 搬 bān Động từ Di chuyển, dời 他搬到新房子里去了。 (Anh ấy chuyển đến nhà mới.) 半 bàn Lượng từ Nửa 一半 (Một nửa) 办法 bànfǎ Danh từ Cách, phương pháp 我找不到办法解决这个问题。 (Tôi không tìm ra cách giải quyết vấn đề này.) 办公室 bàngōngshì Danh từ Văn phòng 我在公司办公室工作。(Tôi làm việc ở văn phòng công ty) 帮忙 bāngmáng Động từ Giúp đỡ 能帮我一个忙吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?) 包 bāo Danh từ Bao, gói 我买了一个包子。(Tôi mua một cái bánh bao) 饱 bǎo Tính từ No 我已经吃饱了。(Tôi đã ăn no rồi) 北方 běifāng Danh từ Phương Bắc 北京在北方. (Bắc Kinh ở miền Bắc) 被 bèi Giới từ Bị (trong câu bị động) 书被我放在桌子上。(Quyển sách được tôi đặt trên bàn) 比较 bǐjiào Động từ/Trạng từ So sánh 这两个苹果,我比较喜欢这个红的. (Hai quả táo này, tôi thích quả đỏ hơn) 比赛 bǐsài Danh từ Cuộc thi 我们学校要举办一场篮球比赛。(Trường chúng tôi sắp tổ chức một trận đấu bóng rổ). 必须 bìxū Phó từ Phải, nhất định 你必须按时完成作业。(Bạn phải hoàn thành bài tập đúng giờ) 变化 biànhuà Động từ Thay đổi 天气变化无常。(Thời tiết thay đổi thất thường) 表示 biǎoshì Động từ Biểu thị 他用微笑表示同意。(Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị sự đồng ý) 表演 biǎoyǎn Động từ Biểu diễn 他们将在晚会上表演节目。(Họ sẽ biểu diễn chương trình vào buổi tối) 别人 biérén Danh từ Người khác 不要打扰别人。(Đừng làm phiền người khác) 宾馆 bīngguǎn Danh từ Khách sạn 我们住在这家宾馆 (Chúng tôi ở khách sạn này) 冰箱 bīngxiāng Danh từ Tủ lạnh 我把牛奶放在冰箱里。(Tôi để sữa vào tủ lạnh) 才 cái Phó từ Mới, vừa mới 我才吃了饭。(Tôi mới ăn cơm xong) 菜单 càidān Danh từ Thực đơn 你想点什么菜?请看菜单。(Bạn muốn gọi món gì? Xin mời xem thực đơn) 参加 cānjiā Động từ Tham gia 我要参加这次会议。(Tôi sẽ tham gia cuộc họp này) 草 cǎo Danh từ Cỏ 小草绿油油的。(Có xanh mơn mởn) 层 céng Danh từ Tầng, lớp 我家住在五层。(Nhà tôi ở tầng 5) 差 chà Động từ/Tính từ Kém, thiếu 我的数学成绩很差。 (Điểm toán của tôi rất kém.) 超市 chāoshì Danh từ Siêu thị 我们去超市买点水果吧。 (Chúng ta đi siêu thị mua ít trái cây nhé.) 衬衫 chènshān Danh từ Áo sơ mi 他今天穿了一件白色的衬衫。( Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.) 成绩 chéngjì Danh từ Thành tích, kết quả 他的考试成绩很好。(Kết quả thi của cậu ấy rất tốt.) 城市 chéngshì Danh từ Thành phố 这个城市很美丽。(Thành phố này rất đẹp.) 迟到 chídào Động từ Đến muộn 今天我上课迟到了。 (Hôm nay tôi đi học muộn.) 出现 chūxiàn Động từ Xuất hiện 他突然出现在门口。 (Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước cửa.) 厨房 chúfáng Danh từ Nhà bếp 我妈妈正在厨房做饭。 (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.) 除了 chúle Giới từ Ngoài ra 除了汉语,我还会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh.) 春 chūn Danh từ Mùa xuân 春天是一个美丽的季节。 (Mùa xuân là một mùa đẹp.) 词语 cíyǔ Danh từ Từ ngữ 这个词语是什么意思?(Từ ngữ này có nghĩa là gì?) 聪明 cōngming Tính từ Thông minh 她是一个非常聪明的学生。 (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.) 打扫 dǎsǎo Động từ Quét dọn 我们一起打扫房间吧 (Chúng ta cùng nhau quét dọn phòng nhé.) 打算 dǎsuàn Động từ Dự định 你打算明天做什么? (Bạn dự định ngày mai làm gì?) 带 dài Động từ Mang, dẫn 请带上你的雨伞。(Hãy mang theo ô của bạn.) 担心 dānxīn Động từ Lo lắng 妈妈担心我的健康。(Mẹ lo lắng cho sức khỏe của tôi.) 蛋糕 dàngāo Danh từ Bánh ngọt 今天是我的生日,我买了一个蛋糕。(Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh ngọt.) 当然 dāngrán Phó từ Đương nhiên 你当然可以参加。(Đương nhiên bạn có thể tham gia.) 地 de Trợ từ Trợ từ dùng sau trạng từ 他认真地学习汉语。( Anh ấy học tiếng Trung một cách nghiêm túc.) 灯 dēng Danh từ Đèn 请把灯关掉。(Hãy tắt đèn đi.) 低 dī Tính từ Thấp 他的声音很低。(Giọng nói của anh ấy rất thấp.) 地方 dìfāng Danh từ Địa điểm, nơi chốn 这个地方很美丽。(Địa điểm này rất đẹp.) 地铁 dìtiě Danh từ Tàu điện ngầm 我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.) 地图 dìtú Danh từ Bản đồ 你能给我一张地图吗?(Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?) 电梯 diàntī Danh từ Thang máy 我们乘电梯上去吧。(Chúng ta đi thang máy lên nhé.) 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng Danh từ Hộp thư điện tử 请告诉我你的电子邮箱。(Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn.) 东 dōng Danh từ Phía Đông 太阳从东方升起。(Mặt trời mọc từ phía Đông.) 冬 dōng Danh từ Mùa đông 冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.) 动物 dòngwù Danh từ Động vật 动物园里有很多动物。(Trong sở thú có rất nhiều động vật.) 短 duǎn Tính từ Ngắn 这条裙子太短了。(Chiếc váy này quá ngắn.) 段 duàn Danh từ Đoạn 这是一段有趣的故事。(Đây là một câu chuyện thú vị.) 锻炼 duànliàn Động từ Rèn luyện, tập thể dục 他每天早上锻炼身体。(Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.) 多么 duōme Phó từ Biết bao, bao nhiêu 这里多么美丽啊!(Nơi này đẹp biết bao!) 饿 è Tính từ Đói 我饿了,想吃东西。(Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.) 而且 érqiě Liên từ Hơn nữa 他聪明,而且很努力。(Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.) 耳朵 ěrduo Danh từ Tai 他的耳朵很大。(Tai của anh ấy rất to.) 发烧 fāshāo Động từ Phát sốt, bị sốt 我今天发烧了。(Hôm nay tôi bị sốt.) 发现 fāxiàn Động từ Phát hiện 我发现了一个新问题。(Tôi phát hiện ra một vấn đề mới.) 方便 fāngbiàn Tính từ Thuận tiện 这里买东西很方便。(Mua đồ ở đây rất tiện lợi.) 放 fàng Động từ Đặt, để 请把书放在桌子上。(Hãy đặt sách lên bàn.) 放心 fàngxīn Động từ Yên tâm 请放心,我会按时完成任务。(Hãy yên tâm, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) 分 fēn Danh từ/Động từ Phút, chia ra 现在是三点十分。(Bây giờ là ba giờ mười phút.) 附近 fùjìn Danh từ Gần đây, lân cận 我家附近有一个超市。(Gần nhà tôi có một siêu thị.) 复习 fùxí Động từ Ôn tập 我正在复习明天的考试。(Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.) 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 这个房间很干净。(Căn phòng này rất sạch sẽ.) 敢 gǎn Động từ Dám 他不敢说真话。(Anh ấy không dám nói thật.) 感冒 gǎnmào Động từ/Danh từ Cảm, bị cảm 我感冒了,需要休息。(Tôi bị cảm, cần nghỉ ngơi.) 刚才 gāngcái Danh từ Vừa nãy 刚才有人找你。(Vừa nãy có người tìm bạn.) 跟 gēn Giới từ Cùng, với 我跟他一起去学校。(Tôi đi học cùng anh ấy.) 根据 gēnjù Giới từ Căn cứ vào, dựa theo 根据天气预报,明天会下雨。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) 更 gèng Phó từ Hơn nữa 他比我更高。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) 公园 gōngyuán Danh từ Công viên 我喜欢去公园散步。(Tôi thích đi dạo trong công viên.) 故事 gùshì Danh từ Câu chuyện 这个故事很感人。(Câu chuyện này rất cảm động.) 刮风 guāfēng Động từ Nổi gió, gió thổi 今天刮风了,出门小心。(Hôm nay có gió, cẩn thận khi ra ngoài.) 关 guān Động từ Đóng, tắt 请关门。(Hãy đóng cửa lại.) 关系 guānxì Danh từ Quan hệ 我们的关系很好。(Quan hệ của chúng tôi rất tốt.) 关心 guānxīn Động từ Quan tâm 他很关心朋友。(Anh ấy rất quan tâm bạn bè.) 关于 guānyú Giới từ Về, liên quan đến 这是关于环境保护的文章。(Đây là bài viết về bảo vệ môi trường.) 国家 guójiā Danh từ Quốc gia, đất nước 中国是一个美丽的国家。(Trung Quốc là một đất nước đẹp.) 果汁 guǒzhī Danh từ Nước ép trái cây 我喜欢喝橙汁。(Tôi thích uống nước cam.) 过去 guòqù Danh từ Quá khứ 过去的事情就让它过去吧。(Hãy để quá khứ trôi qua.) 还是 háishì Phó từ Hay là 你想喝茶还是咖啡?(Bạn muốn uống trà hay cà phê?) 害怕 hàipà Động từ Sợ hãi, lo sợ 我害怕黑暗。(Tôi sợ bóng tối.) 河 hé Danh từ Con sông 长江是一条著名的河。(Trường Giang là một con sông nổi tiếng.) 黑板 hēibǎn Danh từ Bảng đen 老师在黑板上写字。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) 护照 hùzhào Danh từ Hộ chiếu 我需要办理护照去旅行。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) 花 huā Danh từ/Động từ Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian) 她喜欢养花。 / 我花了很多钱。(Cô ấy thích trồng hoa. / Tôi đã tiêu rất nhiều tiền.) 花园 huāyuán Danh từ Vườn hoa 他们家有一个漂亮的花园。(Nhà họ có một vườn hoa đẹp.) 画 huà Động từ/Danh từ Vẽ, bức tranh 她喜欢画画。/ 这幅画很美。(Cô ấy thích vẽ tranh. / Bức tranh này rất đẹp.) 坏 huài Tính từ Hỏng, xấu 这台电脑坏了。(Chiếc máy tính này bị hỏng rồi.) 还 hái Phó từ Vẫn, còn 他还没回来。(Anh ấy vẫn chưa về.) 环境 huánjìng Danh từ Môi trường 这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.) 换 huàn Động từ Đổi, thay đổi 我想换一件衣服。(Tôi muốn đổi một bộ quần áo.) 黄 huáng Tính từ Màu vàng 她穿了一件黄色的衣服。(Cô ấy mặc một chiếc áo màu vàng.) 会议 huìyì Danh từ Cuộc họp 他们正在开会议。(Họ đang họp). 或者 huòzhě Liên từ Hoặc là, hoặc 你可以喝茶或者咖啡。(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.) 机会 jīhuì Danh từ Cơ hội 这是一个很好的机会。(Đây là một cơ hội rất tốt.) 几乎 jīhū Phó từ Hầu như, gần như 他几乎每天都运动。(Anh ấy gần như tập thể dục mỗi ngày.) 极 jí Phó từ Cực kỳ, vô cùng 这本书极好看。(Cuốn sách này cực kỳ hay.) 记得 jìdé Động từ Nhớ 我记得他以前是老师。(Tôi nhớ anh ấy trước đây là giáo viên.) 季节 jìjié Danh từ Mùa, mùa vụ 春天是一个美丽的季节。(Mùa xuân là một mùa đẹp.) 检查 jiǎnchá Động từ Kiểm tra 医生在检查我的身体。(Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi.) 简单 jiǎndān Tính từ Đơn giản 这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.) 健康 jiànkāng Danh từ/Tính từ Sức khỏe; khỏe mạnh 健康是最重要的。(Sức khỏe là điều quan trọng nhất.) 见面 jiànmiàn Động từ Gặp mặt 我们下周见面吧。(Chúng ta gặp nhau vào tuần sau nhé.) 讲 jiǎng Động từ Giảng, nói 老师正在讲课。(Giáo viên đang giảng bài.) 教 jiāo Động từ Dạy 她教我们汉语。(Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.) 角 jiǎo Danh từ Góc, sừng 房间的角落很干净。(Góc phòng rất sạch sẽ.) 脚 jiǎo Danh từ Chân 我的脚疼。(Chân tôi bị đau.) 接 jiē Động từ Đón, tiếp nhận 我去接朋友。(Tôi đi đón bạn.) 街道 jiēdào Danh từ Đường phố 这条街道很热闹。(Con phố này rất náo nhiệt.) 结婚 jiéhūn Động từ Kết hôn 他们去年结婚了。(Họ kết hôn năm ngoái.) 结束 jiéshù Động từ Kết thúc 比赛已经结束了。(Trận đấu đã kết thúc.) 节目 jiémù Danh từ Chương trình 这个节目很有趣。(Chương trình này rất thú vị.) 节日 jiérì Danh từ Ngày lễ, dịp lễ 春节是中国的传统节日。(Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.) 解决 jiějué Động từ Giải quyết 这个问题需要解决。(Vấn đề này cần được giải quyết.) 借 jiè Động từ Mượn, vay 我借了一本书。(Tôi đã mượn một cuốn sách.) 经常 jīngcháng Phó từ Thường xuyên 他经常去图书馆。(Anh ấy thường xuyên đến thư viện.) 经过 jīngguò Động từ Đi qua, trải qua 我们经过了一个公园。(Chúng tôi đi qua một công viên.) 经历 jīnglì Danh từ/Động từ Kinh nghiệm; trải qua 他有很多工作经历。(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.) 久 jiǔ Tính từ Lâu, dài (thời gian) 我等了很久。(Tôi đã đợi rất lâu). 旧 jiù Tính từ Cũ 这本书很旧。(Cuốn sách này rất cũ.) 举行 jǔxíng Động từ Tổ chức (hội họp, lễ) 学校举行了一次比赛。(Trường học tổ chức một cuộc thi.) 句子 jùzi Danh từ Câu 这个句子很长。(Câu này rất dài.) 决定 juédìng Động từ/Danh từ Quyết định 我决定明天去旅行。(Tôi quyết định đi du lịch ngày mai.) 课 kè Danh từ Bài học, tiết học 今天的汉语课很有趣。(Tiết học tiếng Trung hôm nay rất thú vị.) 可爱 kě'ài Tính từ Dễ thương, đáng yêu 这个小猫很可爱。(Con mèo này rất đáng yêu.) 刻 kè Danh từ Khắc, phút (giờ) 现在是三点一刻。(Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.) 客人 kèrén Danh từ Khách 我们家今天来了很多客人。(Nhà tôi hôm nay có nhiều khách.) 空调 kōngtiáo Danh từ Điều hòa 这间房间有空调。(Phòng này có điều hòa.) 口 kǒu Danh từ Miệng 他张开了口要说话。(Anh ấy mở miệng để nói.) 哭 kū Động từ Khóc 她难过得哭了。(Cô ấy buồn đến mức khóc.) 裤子 kùzi Danh từ Quần 他穿了一条蓝色的裤子。(Anh ấy mặc một chiếc quần màu xanh.) 筷子 kuàizi Danh từ Đũa 中国人用筷子吃饭。(Người Trung Quốc dùng đũa để ăn.) 蓝 lán Tính từ Màu xanh lam 天空是蓝色的。(Bầu trời có màu xanh lam.) 老 lǎo Tính từ Già, cũ 他年纪很老了。(Anh ấy đã già rồi.) 离开 líkāi Động từ Rời khỏi, rời đi 我们已经离开学校了。(Chúng tôi đã rời khỏi trường.) 礼物 lǐwù Danh từ Quà tặng 生日那天我收到很多礼物。(Vào ngày sinh nhật, tôi nhận được nhiều quà.) 历史 lìshǐ Danh từ Lịch sử 他喜欢研究中国历史。(Anh ấy thích nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.) 脸 liǎn Danh từ Khuôn mặt, mặt 她的脸很漂亮。(Khuôn mặt của cô ấy rất đẹp.) 练习 liànxí Động từ Luyện tập 他每天练习写汉字。(Anh ấy luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày.) 辆 liàng Lượng từ Chiếc (xe cộ) 我家有两辆车。(Nhà tôi có hai chiếc xe.) 了解 liǎojiě Động từ Hiểu, tìm hiểu 我了解你的想法。(Tôi hiểu ý tưởng của bạn.) 邻居 línjū Danh từ Hàng xóm 我的邻居很友好。(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) 楼 lóu Danh từ Tòa nhà, tầng 我住在五楼。(Tôi sống ở tầng năm.) 马 mǎ Danh từ Con ngựa 那匹马很快。(Con ngựa kia chạy rất nhanh.) 马上 mǎshàng Trạng từ Ngay lập tức 我马上就到。(Tôi đến ngay lập tức.) 满意 mǎnyì Động từ Hài lòng 老师对我的表现很满意。(Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của tôi.) 帽子 màozi Danh từ Mũ, nón 她戴了一顶红色的帽子。(Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.) 米 mǐ Danh từ Gạo, mét 这袋米有五公斤。(Bao gạo này có 5 kg.) 面包 miànbāo Danh từ Bánh mì 我早餐吃面包。(Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.) 面条 miàntiáo Danh từ Mì sợi 他喜欢吃面条。(Anh ấy thích ăn mì sợi.) 明白 míngbai Động từ Hiểu rõ 我明白你的意思了。(Tôi hiểu rõ ý bạn rồi.) 拿 ná Động từ Cầm, lấy 请帮我拿一下书。(Làm ơn cầm giúp tôi cuốn sách.) 奶奶 nǎinai Danh từ Bà nội 奶奶很喜欢看电视。(Bà nội rất thích xem TV.) 南 nán Danh từ Phía nam 我家在城市的南边。(Nhà tôi ở phía nam thành phố.) 难 nán Tính từ Khó khăn 这道题很难。(Câu hỏi này rất khó.) 难过 nánguò Tính từ Buồn bã 她听到这个消息后很难过。(Cô ấy buồn khi nghe tin này.) 年级 niánjí Danh từ Khối lớp 他是三年级的学生。(Anh ấy là học sinh lớp 3.) 年轻 niánqīng Tính từ Trẻ trung 她看起来很年轻。(Cô ấy trông rất trẻ trung.) 鸟 niǎo Danh từ Chim 树上有一只鸟。(Trên cây có một con chim.) 努力 nǔlì Động từ Nỗ lực, chăm chỉ 她学习非常努力。(Cô ấy học rất chăm chỉ.) 爬山 páshān Động từ Leo núi 我们周末去爬山。(Cuối tuần chúng tôi đi leo núi.) 盘子 pánzi Danh từ Đĩa (bát đĩa) 桌子上有很多盘子。(Trên bàn có nhiều chiếc đĩa.) 胖 pàng Tính từ Béo 他最近有点胖了。(Gần đây anh ấy hơi béo.) 啤酒 píjiǔ Danh từ Bia 他喝了一瓶啤酒。(Anh ấy uống một chai bia.) 葡萄 pútao Danh từ Nho 这些葡萄很甜。(Nho này rất ngọt.) 普通话 pǔtōnghuà Danh từ Tiếng Phổ thông 他说普通话说得很好。(Anh ấy nói tiếng Phổ thông rất tốt.) 骑 qí Động từ Cưỡi, đi (xe đạp) 我每天骑自行车上学。(Tôi đạp xe đi học mỗi ngày.) 其实 qíshí Trạng từ Thực ra 其实我不太喜欢吃辣。(Thực ra tôi không thích ăn cay lắm.) 其他 qítā Đại từ Khác 还有其他问题吗?(Còn vấn đề nào khác không?) 奇怪 qíguài Tính từ Kỳ lạ 他今天的行为很奇怪。(Hành động của anh ấy hôm nay rất kỳ lạ.) 铅笔 qiānbǐ Danh từ Bút chì 我用铅笔写字。(Tôi dùng bút chì để viết chữ.) 清楚 qīngchu Tính từ Rõ ràng 你说得很清楚。(Bạn nói rất rõ ràng.) 秋 qiū Danh từ Mùa thu 秋天的天气很凉快。(Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.) 裙子 qúnzi Danh từ Váy 她穿了一条白色的裙子。(Cô ấy mặc một chiếc váy trắng) 然后 ránhòu Liên từ Sau đó 我们先吃饭,然后看电影 (Chúng ta ăn cơm trước, sau đó xem phim.) 热情 rèqíng Tính từ Nhiệt tình 她对每个人都很热情。(Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người.) 认为 rènwéi Động từ Cho rằng 我认为这个主意很好。(Tôi cho rằng ý tưởng này rất hay.) 认真 rènzhēn Tính từ Nghiêm túc 他学习很认真。(Anh ấy học rất nghiêm túc.) 容易 róngyì Tính từ Dễ dàng 这道题很容易。(Câu hỏi này rất dễ.) 如果 rúguǒ Liên từ Nếu như 如果下雨,我就不去公园了。(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.) 伞 sǎn Danh từ Cái ô 外面下雨了,你带伞了吗?(Trời đang mưa, bạn mang ô chưa?) 上网 shàngwǎng Động từ Lên mạng 我每天晚上都会上网看新闻。(Tôi lên mạng đọc tin tức mỗi tối.) 生气 shēngqì Động từ Tức giận 他生气了,不想跟我说话。(Anh ấy tức giận và không muốn nói chuyện với tôi.) 声音 shēngyīn Danh từ Âm thanh 你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.) 使 shǐ Động từ Khiến, làm cho 这件事使我很高兴。(Chuyện này khiến tôi rất vui.) 世界 shìjiè Danh từ Thế giới 世界很大,我们应该多去看看。( Thế giới rất rộng lớn, chúng ta nên đi khám phá nhiều hơn.) 瘦 shòu Tính từ Gầy, ốm 他最近变瘦了。(Gần đây anh ấy gầy đi.) 舒服 shūfu Tính từ Thoải mái 我今天感觉不太舒服。(Hôm nay tôi cảm thấy không thoải mái.) 叔叔 shūshu Danh từ Chú 叔叔送给我一本书。(Chú tặng tôi một quyển sách.) 树 shù Danh từ Cái cây 公园里有很多树。(Trong công viên có rất nhiều cây.) 数学 shùxué Danh từ Môn Toán 我喜欢学习数学。(Tôi thích học môn Toán.) 刷牙 shuāyá Động từ Đánh răng 我每天早上刷牙。(Tôi đánh răng mỗi sáng.) 双 shuāng Lượng từ Đôi, cặp 我买了一双鞋。(Tôi đã mua một đôi giày.) 水平 shuǐpíng Danh từ Trình độ 他的汉语水平很高。(Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.) 司机 sījī Danh từ Tài xế 司机开车很稳。(Tài xế lái xe rất vững.) 虽然 suīrán Liên từ Mặc dù 虽然天气冷,我还是去公园了。(Mặc dù trời lạnh, tôi vẫn đi công viên.) 太阳 tàiyáng Danh từ Mặt trời 今天太阳很大。(Hôm nay mặt trời rất to.) 糖 táng Danh từ Đường (kẹo) 这个糖很甜。(Viên kẹo này rất ngọt.) 特别 tèbié Tính từ Đặc biệt 他特别喜欢吃苹果。(Anh ấy đặc biệt thích ăn táo.) 疼 téng Tính từ Đau 我的头疼。(Tôi bị đau đầu.) 提高 tígāo Động từ Nâng cao 我要提高我的汉语水平。(Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.) 体育 tǐyù Danh từ Thể thao 我喜欢体育活动。(Tôi thích các hoạt động thể thao.) 甜 tián Tính từ Ngọt 这个苹果很甜。(Quả táo này rất ngọt.) 条 tiáo Lượng từ Chiếc, cái (dài) 我买了一条裤子。(Tôi mua một cái quần.) 同事 tóngshì Danh từ Đồng nghiệp 我和同事一起吃午饭。(Tôi và đồng nghiệp cùng ăn trưa.) 同意 tóngyì Động từ Đồng ý 我同意你的看法。(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.) 头发 tóufa Danh từ Tóc 她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.) 突然 tūrán Trạng từ Đột nhiên 他突然生病了。(Anh ấy đột nhiên bị ốm.) 图书馆 túshūguǎn Danh từ Thư viện 我喜欢去图书馆看书。(Tôi thích đến thư viện đọc sách.) 腿 tuǐ Danh từ Chân 我的腿有点疼。(Chân tôi hơi đau.) 完成 wánchéng Động từ Hoàn thành 我完成了作业。(Tôi đã hoàn thành bài tập.) 碗 wǎn Danh từ Cái bát 我吃了一碗面条。(Tôi ăn một bát mì.) 万 wàn Số từ Mười nghìn 这个城市有五万人。(Thành phố này có 50.000 người.) 忘记 wàngjì Động từ Quên 我忘记带书了。(Tôi quên mang sách rồi.) 位 wèi Lượng từ Vị, người (lịch sự) 这位老师很有经验。(Vị giáo viên này rất có kinh nghiệm.) 为 wèi Giới từ Vì, cho 我为你准备了礼物。(Tôi chuẩn bị quà cho bạn.) 为了 wèile Liên từ Để, nhằm 为了健康,我每天锻炼身体。(Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.) 文化 wénhuà Danh từ Văn hóa 我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.) 西 xī Danh từ Phía Tây 学校在城市的西边。(Trường học ở phía Tây thành phố.) 习惯 xíguàn Động từ Thói quen 我习惯早起。(Tôi có thói quen dậy sớm.) 洗手间 xǐshǒujiān Danh từ Nhà vệ sinh 洗手间在哪里?(Nhà vệ sinh ở đâu?) 洗澡 xǐzǎo Động từ Tắm rửa 我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.) 喜欢 xǐhuan Động từ Thích 我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) 现 xiàn Danh từ Hiện tại 我现在在家。(Hiện tại tôi đang ở nhà.) 香蕉 xiāngjiāo Danh từ Chuối 我买了一斤香蕉。(Tôi mua một cân chuối.) 相同 xiāngtóng Tính từ Giống nhau 我们的看法相同。(Quan điểm của chúng tôi giống nhau.) 相信 xiāngxìn Động từ Tin tưởng 我相信你能做到。(Tôi tin bạn có thể làm được.) 像 xiàng Động từ Giống như 他长得像他爸爸。(Anh ấy trông giống bố mình.) 小心 xiǎoxīn Động từ Cẩn thận 过马路要小心。(Qua đường phải cẩn thận.) 校长 xiàozhǎng Danh từ Hiệu trưởng 我们的校长很和蔼。(Hiệu trưởng của chúng tôi rất hòa nhã.) 鞋 xié Danh từ Giày 我买了一双新鞋。(Tôi mua một đôi giày mới.) 新闻 xīnwén Danh từ Tin tức 我每天看新闻。(Tôi xem tin tức hàng ngày.) 新鲜 xīnxiān Tính từ Tươi mới 这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.) 信 xìn Danh từ Thư, niềm tin 我收到了一封信。(Tôi nhận được một bức thư.) 行李箱 xínglǐxiāng Danh từ Va li 我把行李箱放在了车里。(Tôi để va li trong xe.) 兴趣 xìngqù Danh từ Sở thích 他对摄影很有兴趣。(Anh ấy có sở thích về nhiếp ảnh.) 熊猫 xióngmāo Danh từ Gấu trúc 熊猫是中国的国宝。(Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.) 需要 xūyào Động từ Cần thiết 我需要一些帮助。(Tôi cần một chút giúp đỡ.) 选择 xuǎnzé Động từ Lựa chọn 你可以选择去旅行。(Bạn có thể lựa chọn đi du lịch.) 眼镜 yǎnjìng Danh từ Kính mắt 他戴着一副眼镜。(Anh ấy đeo một chiếc kính.) 要求 yāoqiú Danh từ/Động từ Yêu cầu 老师要求我们每天学习。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi học mỗi ngày.) 爷爷 yéye Danh từ Ông nội 我的爷爷很喜欢看电视。(Ông tôi rất thích xem tivi.) 一定 yīdìng Trạng từ Chắc chắn 你一定会成功的。(Bạn chắc chắn sẽ thành công.) 一共 yīgòng Trạng từ Tổng cộng 一共三个人参加了会议。(Tổng cộng có ba người tham gia cuộc họp.) 一会儿 yíhuìr Danh từ Một lát 我们一会儿见面。(Chúng ta sẽ gặp nhau một lát nữa.) 一样 yīyàng Tính từ Giống nhau 他们穿着一样的衣服。(Họ mặc đồ giống nhau.) 以后 yǐhòu Danh từ/Thời gian Sau này, sau khi 我以后会去北京。(Sau này tôi sẽ đi Bắc Kinh.) 以前 yǐqián Danh từ/Thời gian Trước đây, trước khi 以前我住在上海。(Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.) 以为 yǐwéi Động từ Nghĩ rằng, tưởng rằng 我以为他会迟到。(Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn.) 一般 yìbān Tính từ Bình thường 这个问题很一般。(Vấn đề này khá bình thường.) 一边 yībiān Liên từ Một bên 他一边吃饭一边看电视。(Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.) 一直 yìzhí Trạng từ Liên tục, mãi 我一直在学习中文。(Tôi liên tục học tiếng Trung.) 音乐 yīnyuè Danh từ Âm nhạc 我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) 银行 yínháng Danh từ Ngân hàng 他在银行工作。(Anh ấy làm việc tại ngân hàng.) 应该 yīnggāi Động từ Nên, phải 你应该多运动。(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.) 影响 yǐngxiǎng Động từ/Danh từ Ảnh hưởng 这个问题影响了他的决定。(Vấn đề này đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.) 用 yòng Động từ Dùng, sử dụng 我用电脑工作。(Tôi dùng máy tính để làm việc.) 游戏 yóuxì Danh từ Trò chơi 我们玩一个游戏。(Chúng ta chơi một trò chơi.) 又 yòu Liên từ Lại, thêm nữa 今天又下雨了。(Hôm nay lại mưa nữa.) 有名 yǒumíng Tính từ Nổi tiếng 他是一个有名的歌手。(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) 遇到 yùdào Động từ Gặp phải, đối mặt 我在街上遇到我的朋友。(Tôi gặp bạn tôi trên phố.) 月亮 yuèliàng Danh từ Mặt trăng 今晚的月亮很亮。(Mặt trăng đêm nay rất sáng.) 云 yún Danh từ Mây 天上的云很美。(Mây trên trời rất đẹp.) 站 zhàn Danh từ Ga, trạm 火车站离这里很远。(Ga tàu rất xa đây.) 长 cháng Tính từ Dài, lâu 这条路很长。(Con đường này rất dài.) 着急 zhāojí Tính từ/Động từ Lo lắng, vội vã 我很着急,因为我要赶时间。(Tôi rất lo lắng vì tôi phải vội.) 照顾 zhàogù Động từ Chăm sóc 我每天照顾我的宠物。(Tôi chăm sóc thú cưng mỗi ngày.) 照片 zhàopiàn Danh từ Bức ảnh 这是我在旅行中的照片。(Đây là bức ảnh của tôi trong chuyến du lịch.) 照相机 zhàoxiàngjī Danh từ Máy ảnh 他买了一个新的照相机。(Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới.) 只 zhī Lượng từ Chỉ, duy nhất 这里只有我一个人。(Chỉ có một mình tôi ở đây.) 中间 zhōngjiān Danh từ Ở giữa 桌子中间有一本书。(Ở giữa bàn có một quyển sách.) 中文 zhōngwén Danh từ Tiếng Trung 我在学中文。(Tôi đang học tiếng Trung.) 终于 zhōngyú Trạng từ Cuối cùng 他终于来了。(Cuối cùng anh ấy cũng đến.) 种 zhǒng Danh từ Loại, giống 我们种了很多花。(Chúng tôi trồng rất nhiều hoa.) 重要 zhòngyào Tính từ Quan trọng 这是一个重要的问题。(Đây là một vấn đề quan trọng.) 主要 zhǔyào Tính từ Chính, chủ yếu 这本书的主要内容是历史。(Nội dung chính của cuốn sách này là lịch sử.) 周末 zhōumò Danh từ Cuối tuần 我们周末去旅游。(Cuối tuần chúng tôi đi du lịch.) 祝 zhù Động từ Chúc 祝你生日快乐!(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!) 注意 zhùyì Động từ Chú ý 请注意安全。(Hãy chú ý an toàn.) 字典 zìdiǎn Danh từ Từ điển 我正在查字典。(Tôi đang tra từ điển.) 自己 zìjǐ Đại từ Bản thân 我为自己做决定。(Tôi tự quyết định cho mình.) 自行车 zìxíngchē Danh từ Xe đạp 我骑自行车去学校。(Tôi đi xe đạp đến trường.) 总是 zǒngshì Trạng từ Luôn luôn 他总是很忙。(Anh ấy luôn luôn bận rộn.) 嘴 zuǐ Danh từ Miệng 他的嘴很大。(Miệng anh ấy rất lớn.) 最后 zuìhòu Trạng từ Cuối cùng 最后我们吃了晚饭。(Cuối cùng chúng tôi ăn tối.) 最近 zuìjìn Trạng từ Gần đây 最近我很忙。(Dạo này tôi rất bận.) 作业 zuòyè Danh từ Bài tập 我今天有很多作业。(Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập.) 作用 zuòyòng Danh từ Tác dụng 这个药对我有很大的作用。(Thuốc này có tác dụng rất lớn đối với tôi.) >>> Xem thêm: File tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 3 TẠI ĐÂY Tổng kết Làm chủ từ vựng HSK 3 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Với danh sách từ vựng chi tiết và ví dụ minh họa, bạn có thể học tập một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục kiên trì ôn luyện và sử dụng các tài liệu hỗ trợ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình
17/01/2025
561 Lượt xem
200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất Tên Trung Quốc không chỉ đẹp về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và tư tưởng truyền thống. Bài viết giới thiệu hơn 200+ tên Trung Quốc hay dành cho nam và nữ, được phân loại theo phẩm chất, vẻ bề ngoài, ngũ hành, cung hoàng đạo và nhiều nguồn cảm hứng khác. Cùng Unica khám phá ngay để tìm kiếm một cái tên Trung Quốc phù hợp và đầy ý nghĩa! Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nam Trong văn hóa Trung Quốc, việc chọn một cái tên không chỉ đơn giản là một phần trong thủ tục, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Một cái tên đẹp, phù hợp với ngũ hành và tuổi tác có thể mang lại may mắn, thành công và thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách 100+ tên Trung Quốc hay cho nam mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình hoặc con trai của mình: Tên tiếng Trung Quốc cho nam thể hiện phẩm chất tốt đẹp Nếu bạn muốn chọn một cái tên Trung Quốc cho nam để thể hiện phẩm chất tốt đẹp và nhân cách mạnh mẽ, đây là một số gợi ý thú vị: Tích Thành (悌成) /Tì Chéng/ - Thành công trong lòng hiếu thảo. Nhân Tâm (仁心) /Rén Xīn/ - Trái tim nhân ái. Thành Trí (成智) /Chéng Zhì/ - Thành đạt trong trí tuệ. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/ - Vị vua sáng suốt, minh minh. Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/ - Thông minh và nhân hậu. Khắc Kỷ (刻奇) /Kè Qí/ - Tài năng đặc biệt. Thành Nhân (成仁) /Chéng Rén/ - Trở thành người nhân từ. Khắc Nhân (刻仁) /Kè Rén/ - Tâm hồn nhân từ. Quyết Tâm (決心) /Jué Xīn/ - Quyết tâm và kiên định. Trung Chính (忠正) /Zhōng Zhèng/ - Trung thành, liêm chính. Học Bác (学博) /Xué Bó/ - Học thức cao và có sự hiểu biết rộng. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh. Quân Tử (君子) /Jūn Zǐ/ - Người quân tử, có đạo đức tốt đẹp. Nhã Viên (雅远) /Yǎ Yuǎn/ - Thanh tao, tao nhã. Hiên Hào (轩昂) /Xuān Ang/ - Khí phách anh hùng. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo vẻ bề ngoài Tên gọi cũng có thể phản ánh vẻ ngoài, phong thái và khí chất của người sở hữu. Những cái tên dưới đây thể hiện vẻ đẹp bề ngoài, mạnh mẽ và đầy cuốn hút: Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh, có khí chất. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/ - Can đảm, mạnh mẽ. Tuấn Kiệt (俊杰) /Jùn Jié/- Tuấn tú, kiệt xuất, tài năng. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/ -  Vừa đẹp trai vừa có học thức. Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/ - Khí chất phi phàm, xuất chúng. Vương Giả (王者) /Wáng Zhě/ - Sự quý phái và uy quyền của vị vua. Ngự Phong (御风) /Yù Fēng/ - Ngựa gió, sức mạnh và uy lực. Vô Địch (无敌) /Wú Dí/ - Vô đối và không thể đánh bại. Huyền Diệu (玄妙) /Xuán Miào/ - Bí ẩn và kỳ diệu. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/ - Vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp. Mộ Thần (慕晨) /Mù Chén/ - Vẻ đẹp bí ẩn, thu hút. Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/ - Khí chất mạnh mẽ, phóng khoáng. Tuấn Thần (俊宸) /Jùn Chén/ - Vẻ đẹp tuấn tú, vương giả. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/ - Vẻ đẹp cao lớn, vĩ đại. Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/ - Vẻ đẹp sáng ngời, rực rỡ. Chọn tên tiếng Trung cho con trai như một lời chúc con luôn mạnh mẽ, thông minh và thành đạt. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo ngũ hành Việc lựa chọn tên Trung Quốc theo ngũ hành không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể giúp cân bằng vận mệnh và thu hút may mắn cho người sở hữu. Dưới đây là những cái tên Trung Quốc cho nam dựa trên mệnh của người sở hữu: Mệnh Kim: Kim Phong (金锋) /Jīn Fēng/: Mang ý nghĩa về sự sắc bén, mạnh mẽ, thành công. Vũ Kiệt (武杰) /Wǔ Jié/: Thể hiện sự dũng cảm, kiên cường, tài giỏi võ nghệ. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Biểu tượng cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, bao la. Quân Dục (君钰) /Jūn Yù/: Thể hiện phẩm chất quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý. Mệnh Mộc: Mộc Dương (沐阳) /Mù Yáng/: Mang ý nghĩa về sự ấm áp, an lành, sức sống mãnh liệt. Thanh Phong (清风) /Qīng Fēng/: Thể hiện cho làn gió trong lành, thanh tao, mang đến sự may mắn. Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/: Biểu tượng cho khí chất phi phàm, xuất chúng, như chim bằng bay cao. Hạo Quân (浩钧) /Hào Jūn/: Mang ý nghĩa về sự to lớn, bao la, rộng rãi. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Thể hiện cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng. Những cái tên liên quan đến mặt trời, lửa, hoặc các mùa vụ sẽ rất phù hợp. Mệnh Thủy: Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Mang ý nghĩa về vũ trụ bao la, rộng lớn, ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu. Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/: Biểu tượng cho ánh sáng rực rỡ, tinh khiết, thanh cao. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thể hiện cho sự sáng suốt, thông minh, trí tuệ hơn người. Dĩ An (亦安) /Yì An/: Mang ý nghĩa về sự bình an, an yên, cuộc sống thanh thản. Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/: Biểu tượng cho sự thông minh, trí tuệ, lòng nhân ái bao dung. Mệnh Hỏa: Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Thể hiện cho sự thông minh, tài giỏi, văn võ song toàn. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Mang ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ, không ngại gian khó. Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/: Biểu tượng cho khí chất phóng khoáng, tự do, bay bổng như gió. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Thể hiện cho sự ấm áp, rực rỡ, tràn đầy sức sống. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, như ngọn lửa bùng cháy. Mệnh Thổ: Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thể hiện cho sự thông minh, sáng dạ, học thức uyên bác. Bác Học (博学) /Bó Xué/: Mang ý nghĩa về học thức cao và sự hiểu biết sâu rộng, uyên bác. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Biểu tượng cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Thể hiện cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình. Kiên Cường (坚强) /Jiān Qiáng/: Mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên định, không khuất phục trước khó khăn. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo người nổi tiếng Dưới đây là những tên Trung Quốc phổ biến và ý nghĩa của những người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo khi chọn tên cho con trai: Dịch Dương Thiên Tỉ (易烊千玺) /Yì Yáng Qiān Xǐ/: Nghĩa là "trải qua ngàn năm biến đổi, vẫn giữ nguyên cốt cách. Vương Nhất Bác (王一博) /Wáng Yī Bó/: Thể hiện khí chất anh hùng, tài ba. Tiêu Chiến (肖战) /Xiào Zhàn/: Nghĩa là chiến thắng phiền muộn, hướng đến tương lai tươi sáng. Vương Gia Nhĩ (王嘉尔) /Wáng Jiā Ěr/: Nghĩa là vinh quang rực rỡ, vui vẻ an nhàn. Dương Dương (杨洋) /Yáng yáng/: Nghĩa là ánh dương rực rỡ, tràn đầy hy vọng. Trần Vệ Tinh (陈伟霆) /Chén Wěi Tíng/: Nghĩa là vĩ đại, phi thường, uy phong lẫm liệt. Trương Nhất Sơn (张艺兴) /Zhāng Yì Xīng/: Nghĩa là nghệ thuật tinh thông, chí hướng cao xa. Một cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con trai bạn luôn tự hào về bản thân. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo cung hoàng đạo Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hoa cho nam theo cung hoàng đạo hay, ý nghĩa nhất: Cung Bạch Dương (21/03 - 19/04): Hạo Phong (浩风) /Hào Fēng/: Mạnh mẽ, phóng khoáng như cơn gió lớn. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh mặt trời. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Can đảm, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng đối mặt thử thách. Cung Kim Ngưu (20/04 - 20/05): Trí Bình (智平) /Zhì Píng/: Bình an, thông minh, tĩnh tại. Hải Long (海龙) /Hǎi Lóng/: Mạnh mẽ, vững chắc, như rồng bay trên biển cả. An Khang (安康) /Ān Kāng/: Mang lại sự an yên và thịnh vượng. Cung Song Tử (21/05 - 20/06): Quân Trạch (君泽) /Jūn Zé/: Thanh tao, thông minh, sáng suốt. Phong Vũ (风雨) /Fēng Yǔ/: Tự do, sáng tạo, luôn đổi mới. Tuấn Hào (俊豪) /Jùn Háo/: Vẻ ngoài tuấn tú, tài năng vượt trội. Cung Cự Giải (21/06 - 22/07): Thiên An (天安) / Tiān Ān/: Thanh thản, bình an, tâm hồn yên bình. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Khí chất bao la, phi thường, đầy lòng nhân ái. Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Ánh sáng mở ra, trí tuệ thông thái. Cung Sư Tử (23/07 - 22/08): Dương Hào (阳豪) /Yáng Háo/: Rạng rỡ, mạnh mẽ, như ánh dương mùa hạ. Hùng Vĩ (雄伟) /Xióng Wěi/: Uy nghiêm, dũng cảm, đầy quyền lực. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thông minh, sáng suốt, luôn dẫn đầu. Cung Xử Nữ (23/08 - 22/09): Mộc Thanh (木清) /Mù Qīng/: Thanh tao, thuần khiết, tâm hồn trong sáng. Trúc Lâm (竹林) /Zhú Lín/: Cao quý, thanh cao, ý chí kiên định. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Rộng lớn, phi thường, khí chất anh hùng. Nếu bạn muốn tìm một cái tên thật ý nghĩa, hãy tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm. Cung Thiên Bình (23/09 - 22/10): Thiên An (天安) /Tiān Ān/: Bình an, thanh thản, cuộc sống may mắn. Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Sáng suốt, dũng mãnh, tài ba. Hải Dương (海洋) /Hǎi Yáng/: Rộng lớn, bao la, tâm hồn phóng khoáng. Cung Bọ Cạp (23/10 - 21/11): Dũng Khánh (勇庆) /Yǒng Qìng/: Dũng cảm, mạnh mẽ, ăn mừng chiến thắng. Trí Nguyên (智远) /Zhì Yuǎn/: Thông minh, sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng. Minh Huy (明辉) /Míng Huī/: Sáng suốt, rực rỡ, tỏa sáng. Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12): Hạo Thiên (浩天) /Hào Tiān/: Rộng lớn, bao la, như bầu trời. Minh Phong (明风) /Míng Fēng/: Sáng suốt, phóng khoáng, tự do. Vũ Phi (武飞) /Wǔ Fēi/: Dũng mãnh, phi thường, bay cao bay xa. Cung Ma Kết (22/12 - 19/01): Kiên An (坚安) /Jiān Ān/: Kiên định, vững vàng, cuộc sống bình an. Minh Đức (明德) /Míng Dé/: Sáng suốt, đạo đức tốt đẹp. Viễn Long (远龙) /Yuǎn Lóng/: Tầm nhìn xa trông rộng, như rồng bay cao. Cung Bảo Bình (20/01 - 18/02): Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Mở ra ánh sáng, thông minh, sáng suốt. Thịnh Vũ (盛武) /Shèng Wǔ/: Rực rỡ, mạnh mẽ, tài ba. Hải Phong (海风) /Hǎi Fēng/: Mát lành, rộng lớn, tràn đầy hy vọng. Cung Song Ngư (19/02 - 20/03): Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Vũ trụ bao la, tràn đầy bí ẩn. Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thông minh, trí tuệ, thấu hiểu sâu sắc. Nhân Đức (仁德) /Rén Dé/: Tâm hồn nhân hậu, đạo đức sáng ngời. Tên tiếng Trung Quốc cho nam ngắn gọn, dễ nhớ Cùng khám phá một số tên Trung Quốc hay cho nam giới, ngắn gọn và ý nghĩa: Quân (群) /Qún/: Đoàn kết và mạnh mẽ. Hải (海) /Hǎi/: Rộng lớn như biển. Linh (灵) /Líng/: Tinh thần và linh hoạt. Hưng (兴) /Xīng/: Thịnh vượng và phồn thịnh. Khánh (庆) /Qìng/: Mừng vui và hoan hỉ. Quang (光) /Quāng/: Ánh sáng và rực rỡ. Tài (泰) /Tài/: Sự giàu có, tài lộc, thành công. Minh (明) /Míng/: Sáng sủa và minh mẫn. Tuấn (俊) /Jùn/: Xuất sắc và lịch lãm. Thành (成) /Chéng/: Mọi sự đều thành công, hoàn thành mục tiêu. Đại (大) /dà/: Lớn và quan trọng. Trí (智) /zhì/: Trí tuệ và thông minh. Nhân (仁) /rén/: Nhân ái và tốt bụng. Vinh (荣) /róng/ : Vinh quang và danh dự. Thắng (胜) /shèng/: Chiến thắng và vượt qua. Tên lót và tên đệm sẽ giúp cái tên của con bạn trở nên đặc biệt hơn. Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nữ Tên tiếng Trung không chỉ là cách gọi mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nét đẹp truyền thống và những kỳ vọng tốt đẹp từ gia đình. Đối với các bé gái, tên tiếng Trung thường mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thông minh, kiên cường hay quý phái, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn lẫn ngoại hình. Một cái tên hay không chỉ giúp bé tự tin mà còn là lời gửi gắm yêu thương và mong ước về một tương lai rạng ngời, thành công.  Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá Dưới đây là những tên tiếng Trung dành cho nữ mang ý nghĩa quý giá, thể hiện sự trân trọng mà ba mẹ có thể tham khảo: Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình. Mộng Dao (梦瑶) /Mèng Yáo/: Có nghĩa là viên ngọc trong mơ. Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Giai nghĩa là đẹp còn Kỳ là viên ngọc quý hiếm. Diễm Lan (艳琳) /Yàn Lín/: Loại ngọc trân quý, sáng giá. Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Một viên ngọc sáng, sang trọng. Châu Hoa (珠花) /Zhū Huā/: Vẻ đẹp giản dị nhưng quý phái. Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Chỉ sự quý hiếm, gắn liền với nhiều câu chuyện ý nghĩa. Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Vẻ đẹp trang nhã, thanh tao như bảo ngọc. Tiệp Trân (婕珍) /Jié Zhēn/: Biểu tượng cho sự quyền quý và trân trọng. Tĩnh Tuyền (静璇) /Jìng Xuán/: Người con gái trầm tĩnh, thông minh, mang vẻ đẹp dịu dàng. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang Ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm những cái tên mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, đoan trang và tràn đầy sức sống: Diễm Tinh (艳晶) /Yàn Jīng/: Người con gái xinh đẹp tựa ánh dương. Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Người con gái đức hạnh, hiền hòa. Hân Nghiêng (欣妍) /Xīn Yán/: Mang ý nghĩa luôn vui vẻ, xinh đẹp. Mạn Nhu (曼柔) /Màn Róu/: Người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu. Mộng Đình (梦婷) /Mèng Tíng/: Nàng công chúa xinh đẹp, thơ mộng. Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Người con gái đoan trang, diễm lệ và xuất chúng. Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Vẻ đẹp nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa. Thư Nhiễm (舒苒) /Shū Rǎn/: Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ tựa hoa cỏ. Tịnh Thi (静诗) /Jìng Shī/: Người con gái xinh đẹp, tài hoa. Mộng Khiết (梦洁) /Mèng Jié/: Cô gái với tâm hồn thuần khiết, luôn mơ mộng.  Tên con gái thường được ví như những bông hoa đẹp, mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý tưởng từ người nổi tiếng Ba mẹ có thể cân nhắc chọn tên từ những sao Hoa ngữ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi đặt tên, cần lưu ý không chỉ chọn theo người nổi tiếng mà còn nên xem xét ý nghĩa và phong thủy phù hợp. Dưới đây là các tên tiêu biểu: Lưu Diệc Phi (刘亦菲) /Liú Yì Fēi/ : Lưu (刘) nghĩa là bảo vệ, Diệc Phi (亦菲) tượng trưng cho sự thanh lịch. Dương Tử (杨紫) /Yáng Zǐ/: Dương (杨) mạnh mẽ, Tử (紫) là màu tím, thể hiện sự quý phái. Chương Tử Di (章子怡) /Zhāng Zǐ Yí/: Tử Di mang nghĩa niềm vui và hạnh phúc. Châu Tấn (周迅) /Zhōu Xùn/: Tấn nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Chúc Tịnh Y (鞠婧祎) /Jū Jìng Yī/: Tịnh Y chỉ vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết. Vương Ngữ Yên (王语嫣) /Wáng Yǔ Yān/: Ngữ Yên nghĩa là ngôn từ của sự duyên dáng, mềm mại. Cao Viên Viên (高圆圆) /Gāo Yuán Yuán/: Nghĩa là tượng trưng cho sự hoàn mỹ, trọn vẹn. Triệu Lệ Dĩnh (赵丽颖) /Zhào Lì Yǐng/: Đây là biểu thị vẻ đẹp thông minh và duyên dáng. Trần Kiều Ân (陈乔恩) /Chén Qiáo Ēn/: Kiều Ân mang ý nghĩa là tính cách hiền hòa, đáng yêu. Triệu Lộ Tư (赵露思) /Zhào Lù Sī/: Thể hiện sự tư duy sáng suất và minh mẫn. Châu Đông Vũ (周冬雨) /Zhōu Dōng Yǔ/: Đông Vũ nghĩa là cơn mưa đông, tượng trưng cho sự kiên cường. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa thông minh, lanh lợi Những tên này không chỉ đẹp mà còn thể hiện kỳ vọng về trí tuệ và sự sáng suốt của bé gái: Vũ Đình (雨婷) /Yǔ Tíng/: Biểu trưng cho sự thông minh và tinh tế. Hiểu Khê (晓溪 ) /Xiǎo Xī/: Tượng trưng cho sự hiểu biết sâu rộng, trong trẻo như dòng suối nhỏ. Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Mang ý nghĩa tài năng và lanh lợi, sáng dạ. Tâm Di (心妤) /Xīn Yú/: Chỉ sự nhạy bén, tinh tế và thông minh. Diệu Linh (妙灵) /Miào Líng/: Tên này mang nghĩa là khéo léo, nhanh nhẹn và linh hoạt. Ngọc Bảo (玉宝) /Yù Bǎo/: Thể hiện biểu tượng cho sự quý giá và trí tuệ. Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, hãy chọn một cái tên thật đẹp và ý nghĩa để làm quà tặng cho con. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ Những cái tên dưới đây phản ánh sự mạnh mẽ và tự lập, phù hợp với mong muốn về một tương lai vững vàng cho con gái: Phượng Vũ (凤雨) /Fèng Yǔ/: Gợi lên hình ảnh mặt trời rực rỡ sau cơn mưa, biểu tượng của sự kiên cường. Phương Thảo (芳草) /Fāng Cǎo/: Tên này thể hiện sự kiên định, tươi mới và sống động. Đan Vy (丹薇) /Dān Wēi/: Như bông hoa độc lập, vươn mình giữa thiên nhiên hoang dã. Thủy Linh (水泠) /Shuǐ Líng/: Sự mạnh mẽ và linh hoạt, giống như dòng nước bền bỉ vượt qua mọi thử thách. Anh Thư (英舒) /Yīng Shū/:  Chỉ người tài năng, kiên cường và nỗ lực không ngừng. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ theo bảng chữ cái Tên tiếng Trung không chỉ đẹp về mặt âm điệu mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc, gửi gắm tình yêu và kỳ vọng của ba mẹ. Dưới đây là những gợi ý đặt tên tiếng Hoa cho bé gái theo từng chữ cái, kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết: Bắt đầu bằng chữ A Ánh Nguyệt (映月) /Yìng Yuè/: Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng. Á Hiên (亚轩) /Yà Xuān/: Hy vọng con có khí chất hiên ngang. Bắt đầu bằng chữ B Bạch Ngọc (白玉) /Bái Yù/: Con gái là viên ngọc màu trắng. Bảo Ngọc (宝玉) /Bǎo Yù/: Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được. Bạch Dương (白羊) /Bái Yáng/: Con gái là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ. Băng Thanh (冰清) /Bīng Qīng/: Con gái sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo. Bắt đầu bằng chữ C Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Con gái trong sáng như một viên ngọc. Cẩn Huyên (瑾萱) /Jǐn Xuān/: Loài cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền. Chi Lan (芝兰) /Zhī Lán/: Như một loài cỏ thơm xinh đẹp. Chỉ Nhược (芷若) /Zhǐ Ruò/: Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác. Bắt đầu bằng chữ D Diễm Lâm (艳琳) /Yàn Lín/: Con gái là một viên ngọc đẹp. Di Giai (怡佳) /Yí Jiā/: Phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung. Diễm An (艳安) /Yàn Ān/: Xinh đẹp, diễm lệ, bình yên. Di Nguyệt (怡月) /Yí Yuè/: Như mặt trăng vui vẻ. Dung Nguyệt (溶月) /Róng Yuè/: Ánh trăng lung linh, mờ ảo. Bắt đầu bằng chữ G Giác Ngọc (珏玉) /Jué Yù/: Viên ngọc xinh đẹp. Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ. Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Thanh bạch, cao quý như ngọc. Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Tài trí, thông minh hơn người. Tên đệm và tên lót sẽ giúp cái tên của con gái bạn trở nên đặc biệt hơn. Bắt đầu bằng chữ H Hải Quỳnh (海琼) /Hǎi Qióng/: Viên ngọc đẹp. Hải Nguyệt (海月) /Hǎi Yuè/: Mặt trăng tỏa sáng trên biển. Hân Nghiên (欣妍) /Xīn Yán/: Vui vẻ, xinh đẹp. Hâm Dao (歆瑶) /Xīn Yáo/: Viên ngọc quý được nhiều người ao ước. Hoài Diễm (怀艳) /Huái Yàn/: Vẻ đẹp thuần khiết, gây thương nhớ. Hiểu Tâm (晓心) /Xiǎo Xīn/: Tình cảm, thấu tình đạt lý. Hồ Điệp (蝴蝶) /Hú Dié/: Như loài bướm bay lượn, vui tươi. Hi Văn (熙雯) /Xī Wén/: Đám mây xinh đẹp. Bắt đầu bằng chữ K Kiều Nga (娇娥) /Jiāo É/: Mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người. Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Viên ngọc thạch quý hiếm. Khả Hân (嘉欣) /Jiā Xīn/: 嘉 (Jiā) nghĩa là tốt đẹp, 欣 (Xīn) nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Bắt đầu bằng chữ L Linh Châu (玲珠) /Líng Zhū/: Như viên ngọc sáng lung linh. Lộ Tuyết (露雪) /Lù Xuě/: Thuần khiết, trong sáng, mỏng manh. Bắt đầu bằng chữ M Mẫn Hoa (敏花) /Mǐn Huā/: Thanh tịnh, nhẹ nhàng. Mộng Dao (梦瑶) /Méng Yáo/: Như viên ngọc trong mơ. Mỹ Lâm (美琳) /Měi Lín/: Lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp. Mỹ Liên (美莲) /Měi Lián/: Xinh đẹp như hoa sen. Mỹ Ngọc (美玉) /Měi Yù/: Viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ. Mỹ Ân (美善) /Měi Shàn/: Xinh đẹp, nhân ái, tốt bụng. Bắt đầu bằng chữ N Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Đoan trang, thùy mị. Ngọc Trân (玉珍) /Yù Zhēn/: Trân quý như ngọc. Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Xinh đẹp, tao nhã. Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Điềm đạm, nho nhã. Nguyệt Thảo (月草) /Yuè Cǎo/: Ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên. Như Tuyết (茹雪) /Rú Xuě/: Xinh đẹp, trong trẻo, lương thiện như tuyết. Tên tiếng Trung không chỉ là một âm thanh, mà còn là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống. Bắt đầu bằng chữ P Phương Hoa (芳华) /Fāng Huá/: Xinh đẹp, rực rỡ. Phong Hi (风希) /Fēng Xī/: Như một cơn gió nhẹ nhàng. Phong Miên (风眠) /Fēng Mián/: Như đang ngủ quên giữa rừng cây khi cơn gió nhẹ thổi qua. Phương Lâm (芳林) /Fāng Lín/: Như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ. Bắt đầu bằng chữ T Thư Nhiễm (珺瑶) /Jùn Yáo/: Xinh tươi, mềm mại. Tố Ngọc (素玉) /Sù Yù/: Trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần. Tịnh Hương (舒苒) /Shū Rǎn/: Điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp. Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Viên ngọc nhỏ bé. Tịnh Kỳ (静琪) /Jìng Qí/: An tĩnh, ngoan ngoãn. Tịnh Thi (婧诗) /Jìng Shī/: Có tài năng thi họa. Tú Ảnh (秀影) /Xiù Yǐng/: Thanh tú, xinh đẹp. Tuyết Lệ (雪丽) /Xuě Lì/: Đẹp đẽ như tuyết. Tuyết Nhàn (雪娴) /Xuě Xián/: Nhã nhặn, thanh tao, hiền thục. Thanh Nhã (清雅) /Qīng Yǎ/: Nhã nhặn, thanh tao. Thi Hàm (诗涵) /Shī Hán/: Có tài văn chương. Thi Nhân (诗茵) /Shī Yīn/: Nho nhã, lãng mạn. Thi Tịnh (诗婧) /Shī Jìng/: Xinh đẹp như thi họa. Thư Di (书怡) /Shū Yí/: Dịu dàng, được lòng nhiều người. Thục Tâm (淑心) /Shū Xīn/: Nhu mì, đoan trang, đức hạnh. Tú Linh (秀零) /Xiù Líng/: Tươi mới, bình yên trong cuộc sống. Bắt đầu bằng chữ U Uyển Như (婉如) /Wǎn Rú/: Khéo léo, mềm mại, uyển chuyển. Uyển Ngưng (婉凝) /Wǎn Níng/: Dịu dàng, thanh tao. Uyển Đồng (婉瞳) /Wǎn Tóng/: Đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng. Uyển Ân (婉恩) /Wǎn Ēn/: 婉 (Wǎn) nghĩa là dịu dàng, 恩 (Ēn) nghĩa là ân huệ. Bắt đầu bằng chữ V Vũ Gia (雨嘉) /Yǔ Jiā/: Thuần khiết, ưu tú. Viên Hân (媛欣) /Yuàn Xīn/: Xinh đẹp, vui vẻ, vô tư. Vân Diễm (云艳) /Yún Yàn/: Vẻ đẹp của mây. Vân Tuyết (云雪) /Yún Xuě/: Trong sáng, mỏng manh. Vĩnh Hi (永曦) /Yǒng Xī/: Như tia sáng vĩnh cửu. Bắt đầu bằng chữ Y Y Na (依娜) /Yī Nà/: Phong thái xinh đẹp. Y Sương (依霜) /Yī Shuāng/: Tiểu thư nhẹ nhàng, thanh thoát. Tổng kết Tên Trung Quốc không chỉ thể hiện nét đẹp ngôn ngữ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và con người. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn được một cái tên Trung Quốc phù hợp, độc đáo và mang ý nghĩa đặc biệt, tạo điểm nhấn trong cuộc sống và giao tiếp.
16/01/2025
436 Lượt xem
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung và ý nghĩa chi tiết
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung và ý nghĩa chi tiết Bộ thủ tiếng Trung là thành phần không thể thiếu khi học chữ Hán, giúp phân loại và hiểu sâu hơn về cấu trúc của từng từ. Với tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ mang ý nghĩa riêng và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ nghĩa. Sau đây, Unica sẽ chi sẻ danh sách đầy đủ các bộ thủ trong tiếng trung và hướng dẫn học bộ thủ tiếng Trung hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay. Bộ thủ trong tiếng Trung là gì? Bộ thủ tiếng Trung (部首) là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc. Một chữ Hán thường bao gồm một hoặc nhiều bộ thủ, và các bộ thủ này thường mang ý nghĩa hoặc gợi ý về cách đọc của chữ. Tổng cộng có 214 bộ thủ, được coi như mấu chốt để học và hiểu chữ Hán một cách hiệu quả. Từ thời cổ đại, các bộ thủ đã xuất hiện và được hệ thống hóa trong cuốn từ điển Thuyết Văn Giải Tự (说文解字) do Hứa Thận biên soạn vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ đó, bộ thủ trở thành công cụ không thể thiếu trong việc phân loại, tra cứu chữ Hán. Ngoài ra, chúng còn giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng ký tự. Trong các cuốn từ điển chữ Hán qua các thời kỳ, chữ viết thường được nhóm lại theo từng bộ thủ. Nhờ đó, việc tìm kiếm và hiểu ý nghĩa của chữ Hán dựa vào bộ thủ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Bộ thủ tiếng Trung là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc Ví dụ về bộ thủ trong tiếng trung: Mẹ: 妈妈 /Māma/ Chị gái: 姐姐 /Jiějie/ Em gái: 妹妹 /Mèimei/ Cô ấy: 她 /Tā/ Những chữ này đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện mối liên quan đến người phụ nữ hoặc con gái. Ý nghĩa và công dụng của bộ thủ tiếng Trung Ý nghĩa  Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc học Hán ngữ như sau: Dễ dàng tra cứu chữ Hán: Nhờ vào bộ thủ, người học có thể tra cứu ý nghĩa chữ Hán nhanh chóng. Ví dụ, các từ như 妈妈 (mẹ), 姐姐 (chị gái), 妹妹 (em gái), 她 (cô ấy) đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện rằng những từ này liên quan đến phụ nữ. Hỗ trợ ghi nhớ cách viết: Bộ thủ trong tiếng Trung giúp người học dễ dàng ghi nhớ và viết đúng, đủ nét. Đồng thời, ý nghĩa của một chữ Hán có thể được suy luận từ các bộ thủ cấu thành. Ví dụ: Bộ Mộc 木 /mù/ (ý chỉ một cái cây)  林 /lín/ (rừng, với hai cây ghép lại) 森 /sēn/ (rừng rậm, với ba cây đứng cạnh nhau). Dự đoán cách phát âm: Cách phát âm chữ Hán có thể đoán được thông qua bộ thủ. Ví dụ: Với bộ Thanh 青 /qīng/, các từ chứa bộ này thường có âm "qing" với thanh điệu khác nhau, như 请 /qǐng/ (mời), 清 /qīng/ (trong suốt), 情 /qíng/ (tình cảm), 晴 /qíng/ (trời nắng). Bộ thủ không chỉ hỗ trợ người học dễ dàng ghi nhớ tiếng Trung hơn mà còn hỗ trợ phân loại chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn Công dụng 214 bộ thủ tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại chữ Hán. Dựa vào các bộ thủ, quá trình biên soạn từ điển chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn. Ngoài ra, bộ thủ còn có công dụng biểu thị ý nghĩa của chữ, giúp người học suy ra nội dung gốc. Một số ví dụ: Chữ 看 (Khán): Nghĩa là nhìn. Chữ này gồm bộ Thủ 手 (tay) bên trên và bộ Mục 目 (mắt) bên dưới, gợi ý hình ảnh bàn tay che mắt để nhìn rõ hơn. Chữ 柏 (Bách): Nghĩa là một loại cây gỗ. Chữ này có bộ Mộc 木 (cây) bên trái và chữ Bạch 白 (trắng) bên phải, ám chỉ đặc điểm liên quan đến cây gỗ. Không chỉ giới hạn trong tiếng Trung, 214 bộ thủ còn được sử dụng để gợi nghĩa trong chữ Nôm của người Việt, mang đến giá trị ứng dụng đa dạng và lâu dài. Thứ tự và vị trí các bộ thủ trong tiếng Trung Thứ tự của các bộ thủ tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp. Bộ thủ đơn giản nhất chỉ có một nét, trong khi những bộ thủ phức tạp nhất có thể lên tới 17 nét. Theo thời gian, số lượng bộ thủ đã thay đổi, nhưng ngày nay, 214 bộ thủ thông dụng vẫn được công nhận. Những bộ thủ này được rút ra từ các nguồn như Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915) và Từ hải (1936). Thứ tự của bộ thủ trong tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp Vị trí của bộ thủ trong chữ Hán không cố định mà thay đổi tùy theo từng chữ. Dưới đây là các vị trí thường gặp: Bên trái: 略 (lược): Gồm bộ 田 (điền) và 各 (các). Bên phải: 期 (kỳ): Gồm bộ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ). Trên: 苑 (uyển): Gồm bộ 艸 (thảo) và 夗 (uyển) hoặc trong chữ 男 (nam): Gồm bộ 田 (điền) và 力 (lực). Dưới: 志 (chí): Gồm bộ 心 (tâm) và 士 (sĩ). Trên và dưới:亘 (tuyên): Gồm bộ 二 (nhị) và 日 (nhật). Giữa: 昼 (trú): Gồm bộ 日 (nhật) ở giữa, 尺 (xích) ở trên, và 一 (nhất) ở dưới. Góc trên bên trái: 房 (phòng): Gồm bộ 戸 (hộ) và 方 (phương). Góc trên bên phải: 式 (thức): Gồm bộ 弋 (dặc) và 工 (công). Góc dưới bên trái: 起 (khởi): Gồm bộ 走 (tẩu) và 己 (kỷ). Đóng khung: 国 (quốc): Gồm bộ 囗 (vi) và 玉 (ngọc). Khung mở bên dưới: 間 (gian): Gồm bộ 門 (môn) và 日 (nhật). Khung mở bên trên: 凷 (khối): Gồm bộ 凵 (khảm) và 土 (thổ). Khung mở bên phải: 医 (y): Gồm bộ 匚 (phương) và 矢 (thỉ). Trái và phải: 街 (nhai): Gồm bộ 行 (hành) và 圭 (khuê). Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung đầy đủ Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung được chia thành các nhóm dựa trên số lượng nét, từ đơn giản đến phức tạp. Việc phân loại theo số nét không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc tra cứu từ điển và hiểu ý nghĩa chữ Hán. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết các bộ thủ tiếng Trung, bắt đầu từ nhóm 1 nét đến nhóm 17 nét. Bộ thủ 1 nét Nhóm bộ thủ đơn giản nhất chỉ có 1 nét, là cơ sở hình thành các chữ Hán cơ bản. Tuy số nét ít nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiều chữ phức tạp hơn. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 1 一 Nhất yi Số một 2 〡 Cổn gǔn Nét sổ 3 丶 Chủ zhǔ Điểm, chấm 4 丿 Phiệt piě Nét sổ xiên qua trái 5 乙 Ất yǐ Vị trí thứ hai trong thiên can 6 亅 Quyết jué Nét sổ có móc Bộ thủ 2 nét Bộ thủ 2 nét là nhóm có mức độ phổ biến cao, thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến ý nghĩa nền tảng, dễ học và dễ ghi nhớ. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 7 二 Nhị ér Số hai 8 亠 Đầu tóu Không có ý nghĩa 9 人 (亻) Nhân rén Người 10 儿 Nhi ér Trẻ con 11 入 Nhập rù Vào 12 八 Bát bā Số tám 13 冂 Quynh jiǒng Vùng biên giới xa, hoang địa 14 冖 Mịch mì Trùm khăn lên 15 冫 Băng bīng Nước đá 16 几 Kỷ jī Ghế dựa 17 凵 Khảm kǎn Há miệng 18 刀 (刂) Đao dāo Con dao, cây đao (vũ khí) 19 力 Lực lì Sức mạnh 20 勹 Bao bā Bao bọc 21 匕 Chủy bǐ Cái thìa (cái muỗng) 22 匚 Phương fāng Tủ đựng 23 匸 Hệ xǐ Che đậy, giấu diếm 24 十 Thập shí Số mười 25 卜 Bốc bǔ Xem bói 26 卩 Tiết jié Đốt tre 27 厂 Hán hàn Sườn núi, vách đá 28 厶 Khư, tư sī Riêng tư 29 又 Hựu yòu Lại nữa, một lần nữa Bộ thủ 2 nét có tính phổ biến cao và được ứng dụng cao trong các từ tiếng Hán Bộ thủ 3 nét Nhóm bộ thủ 3 nét mở rộng hơn về sự đa dạng, cung cấp thêm các hình thái và ý nghĩa đặc trưng trong hệ thống chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 30 囗 Khẩu kǒu Cái miệng 31 囗 Vi wéi Vây quanh 32 土 Thổ tǔ Đất  33 士 Sĩ shì Kẻ sĩ 34 夂 Tuy sūi Đi chậm 35 夊 Truy zhǐ Đến sau 36 夕 Tịch xì Đêm tối 37 大 Đại dà To lớn 38 女 Nữ nǚ Nữ giới, con gái, đàn bà 38 子 Tử zǐ Con, tiếng tôn xưng là “Thầy, ngài” 40 宀 Miên mián Mái nhà, mái che 41 寸 Thốn cùn Đơn vị đo chiều dài tấc 42 小 Tiểu xiǎo Nhỏ bé 43 尢 Uông wāng Yếu đuối 44 尸  Thi shī Xác chết, thây ma 45 屮 Triệt chè Mầm non 46 山 Sơn shān Núi non 47 川、巛 Xuyên chuān Sông ngòi 48 工 Công gōng Người thợ, công việc 49 己 Kỷ jǐ Bản thân mình 50 巾 Cân jīn Cái khăn 51 干 Can gān Thiên can, can dự 52 幺 Yêu yāo Nhỏ nhắn 53 广 Nghiễm ān Mái nhà 54 廴 Dẫn yǐn Bước dài 55 廾 Củng gǒng Chắp tay 56 弋 Dặc yì Bắn, chiếm lấy 57 弓 Cung gōng Cái cung (để bắn tên) 58 彐 Kệ jì Đầu con nhím 59 彡 Sam shān Lông tóc dài 60 彳 Xích chì Bước chân trái Bộ thủ 4 nét Các bộ thủ 4 nét bắt đầu thể hiện sự phức tạp hơn, là nền tảng cho việc hình thành những chữ mang ý nghĩa cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 61 心 (忄) Tâm xīn Quả tim, tâm trí, tấm lòng 62 戈 Qua gē Cây qua (thứ binh khí dài) 63 户 Hộ hù Cửa một cánh 64 手 (扌) Thủ shǒu Tay 65 支 Chi zhī Cành nhánh 66 攴 (攵) Phộc pù Đánh khẽ 67 文 Văn wén Nét vằn 68 斗 Đẩu dōu Cái đấu để đong 69 斤 Cân jīn Cái búa, rìu 70 方 Phương fāng Vuông 71 无(旡) Vô wú Không 72 日 Nhật rì Ngày, mặt trời 73 曰 Viết yuē Nói rằng 74 月 Nguyệt yuè Tháng, mặt trăng 75 木 Mộc mù Gỗ. cây cối 76 欠 Khiếm qiàn Khiếm khuyết, thiếu vắng 77 止 Chỉ zhǐ Dừng lại 78 歹 Đãi dǎi Xấu xa, tệ hại 79 殳  Thù shū Binh khí dài 80 毋 Vô wú Chớ, đừng 81 比 Tỷ bǐ So sánh 82 毛 Mao máo Lông 83 氏 Thị shì Họ 84 气 Khí qì Hơi nước 85 水(氵、氺) Thủy shǔi Nước 86 火 (灬) Hỏa huǒ Lửa 87 爪 Trảo zhǎo Móng vuốt cầm thú 88 父 Phụ fù Cha 89 爻 Hào yáo Hào âm, hào dương (Kinh dịch) 90 爿(丬) Tường qiáng Mảnh gỗ, cái giường 91 片 Phiến piàn Mảnh, tấm, miếng 92 牙 Nha yá Răng 93 牛(牜 Ngưu níu Trâu 94 犬 (犭) Khuyển quǎn Con chó Cách viết bộ thủ 4 nét trong tiếng Trung Bộ thủ 5 nét Nhóm bộ thủ 5 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường gặp trong nhiều chữ Hán mang ý nghĩa miêu tả hoặc biểu thị sự vật, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống. Các bộ thủ này giúp người học dễ dàng liên kết và ghi nhớ thông qua các nét đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 95 玄   xuán Màu đen huyền bí 96 玉   yù Đá quý, ngọc quý 97 瓜   guā Quả dưa 98 瓦   wǎ Ngói 99 甘   gān Ngọt 100 生   shēng Sinh sôi, nảy nở 101 用   yòng Dùng 102 田   tián Ruộng 103 疋( 匹)    pǐ Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) 104 疒   nǐ Bệnh tật 105 癶   bǒ Gạt ngược lại, trở lại 106 白   bái Màu trắng 107 皮   pí Da 108 皿   mǐn Bát dĩa 109 目(罒)   mù Mắt 110 矛   máo Cây giáo để đâm 111 矢    shǐ Cây tên, mũi tên 112 石   shí Đá 113 示 (礻)    shì Chỉ thị; thần đất 114 禸   róu Vết chân, lót chân 115 禾    hé Lúa 116 穴   xué Hang, hang lỗ 117 立   lì Đứng, thành lập Bộ thủ 6 nét Với 6 nét, các bộ thủ này đã mang tính phức tạp đáng kể, đòi hỏi sự tập trung cao hơn trong việc ghi nhớ và nhận diện. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 118 竹 Trúc zhú Tre trúc 119 米 Mễ mǐ Gạo 120 糸 (糹, 纟)  Mịch mì Sợi tơ nhỏ 121 缶 Phẫu fǒu Đồ sành 122 网(, 罓) Võng wǎng Cái lưới 123 羊 Dương yáng Con dê 124 羽 (羽) Vũ yǚ Lông vũ 125 老 Lão lǎo Già 126 而  Nhi ér Mà, và 127 耒  Lỗi lěi Cái cày 128 耳 Nhĩ ěr Lỗ tai 129 聿 Duật yù Cây bút 130 肉 Nhục ròu Thịt 131 臣 Thần chén Bầy tôi 132 自 Từ zì Tự bản thân, kể từ 133 至 Chí zhì Đến 134 臼 Cữu jiù Cái cối giã gạo 135 舌 Thiệt shé Cái lưỡi 136 舛 Suyễn chuǎn Sai lầm 137 舟 Chu zhōu Cái thuyền 138 艮 Cấn gèn quẻ Cấn trong kinh dịch, dừng, bền cứng 139 色 Sắc sè Màu sắc, dáng vẻ, nữ sắc 140 艸 (艹) Thảo sè Cỏ 141 虍 Hổ hū Vặn, vện của chú hổ 142 虫  Trùng chóng Sâu bọ 143 血  Huyết xuè Máu 144 行  Hành xíng Đi, thi hành, làm được 145 衣(衤) Y yī Áo 146 襾 Á yà Che đậy, úp lên Bộ thủ 7 nét Nhóm bộ thủ 7 nét không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn thể hiện những đặc điểm tinh tế trong cấu trúc chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 147 見(见) Kiến jiàn Trông thấy 148 角 Giác jué Góc, sừng thú 149 言 Ngôn yán Nói 150 谷 Cốc gǔ Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng 151 豆  Đậu dòu Hạt đậu, cây đậu 152 豕 Thỉ shǐ Con heo, con lợn 153 豸 Trãi zhì Loài sâu không chân 154 貝 (贝) Bối bèi Vật báu. kho báu 155 赤 Xích chì Màu đỏ 156 走(赱) Tẩu zǒu Đi, chạy 157 足 Túc zú Chân, đầy đủ 158 身 Thân shēn Thân thể, thân mình 159 車 (车)  Xa chē Chiếc xe 160 辛 Tân xīn Cay 161 辰 Thần chén Nhật, nguyệt, tinh, tháng (12 chi) 162 辵(辶) Sước chuò Chợt bước đi, chợt dừng lại 163 邑(阝) Ấp yì Vùng đất, đất phong cho quan 164 酉 Dậu yǒu Một trong 12 địa chỉ 165 釆 Biện biàn Phân biệt 166 里  Lý lǐ Dặm, làng xóm Hướng cách viết chữ Lý trong tiếng Trung Bộ thủ 8 nét Bộ thủ 8 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường được sử dụng để cấu tạo nên các chữ có ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc trạng thái. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 167 金 Kim jīn Chỉ các kim loại nói chung, vàng 168 長 (镸 , 长) Trường cháng Dài, lớn (tăng trưởng) 169 門 (门) Môn mén Cửa hai cánh 170 阜 (阝- ) Phụ fù Đống đất, gò đất 171 隶 Đãi dài Kịp, đến kịp 172 隹 Truy, chuy zhuī Chim non 173 雨 Vũ yǔ Mưa 174 青 (靑) Thanh qīng Màu xanh 175 非 Phi fēi Không Bộ thủ 9 nét Bộ thủ 9 nét đánh dấu sự gia tăng về độ phức tạp, thường xuất hiện trong các chữ Hán mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, hành động hoặc trạng thái.  STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 176 面 (靣) Diện miàn Mặt, bề mặt 177 革 Cách gé Da thú, thay đổi 178 韋 (韦) Vi wéi Da đã thuộc rồi 179 韭 Phỉ, cửu jiǔ Rau hẹ 180 音 Âm yīn Âm thanh, tiếng 181 頁(页) Hiệt yè Đầu, trang giấy 183 風(凬, 风) Phong fēng Gió 183 飛 (飞 ) Phi fēi Bay 184 食 (飠, 饣 ) Thực shí Ăn 185 首 Thủ shǒu Đầu 186 香 Hương xiāng Mùi thơm 187 馬 (马) Mã mǎ Con ngựa 188 骨 Cốt gǔ Xương 189 高 Cao gāo Cao 190 髟 Bưu, tiêu biāo Tóc dài 191 鬥 (斗) Đấu dòu Đánh nhau 192 鬯 Sưởng chàng Ủ rượu nếp 193 鬲 Cách gé Nồi, chõ 194 鬼 Quỷ gǔi Con quỷ Bộ thủ 11 nét Nhóm bộ thủ 11 nét bắt đầu cho thấy sự tỉ mỉ và chi tiết hơn trong việc ghép chữ, là phần không thể thiếu trong hệ thống chữ Hán phong phú. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 195 魚 (鱼) Ngư yú Con cá 196 鳥(鸟) Điểu niǎo Con chim 197 鹵 Lỗ lǔ Đất mặn 198 鹿 Lộc lù con hươu 199 麥 (麦) Mạch mò Lúa mạch 200 麻 Ma má Cây gai Bộ thủ 12 nét Bộ thủ 12 nét nằm trong nhóm có độ phức tạp trung bình cao. Các bộ thủ này thường được sử dụng trong các chữ Hán biểu thị những khái niệm hoặc đối tượng cụ thể, yêu cầu người học phải nắm vững cấu trúc chữ để phân biệt và ghi nhớ dễ dàng hơn. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 201 黃 Hoàng huáng Màu vàng 202 黍  Thử shǔ Lúa nếp 203 黑 Hắc hēi Màu đen 204 黹 Chỉ zhǐ May áo, khâu vá Thông thường các bộ thủ nhiều nét thường phức tạp hơn và ít hơn Bộ thủ 13 nét Bộ thủ 13 nét đại diện cho sự tinh tế trong việc biểu đạt ý nghĩa của chữ Hán, với mức độ chi tiết và đa dạng cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 205 黽 Mãnh mǐn Loài bò sát 206 鼎 Đỉnh dǐng Cái đỉnh 207 鼓 Cổ gǔ Cái trống 208 鼠 Thử shǔ Con chuột Bộ thủ 14 nét Bộ thủ 14 nét thuộc nhóm các bộ thủ phức tạp, thường thấy trong những chữ Hán biểu đạt các khái niệm trừu tượng hoặc các sự vật mang tính chi tiết cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 209 鼻 Tỵ bí Cái mũi 210 齊 (斉 , 齐) Tề qí Bằng nhau Bộ thủ 15 nét Nhóm bộ thủ 15 nét đòi hỏi người học cần có kỹ năng nhận diện tốt, bởi chúng xuất hiện trong nhiều chữ Hán mang tính phức tạp cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 211 齒(齿, 歯 ) Xỉ chǐ Răng Bộ thủ 16 nét Với 16 nét, các bộ thủ trong nhóm này là minh chứng cho sự sáng tạo và phong phú trong hệ thống chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 212 龍(龙 )  Long lóng Con rồng 213 龜 (亀, 龟 ) Quy guī Con rùa Bộ thủ 17 nét Là nhóm phức tạp nhất, bộ thủ 17 nét yêu cầu sự tập trung và kiên trì để học và ghi nhớ, nhưng một khi nắm vững, bạn sẽ hiểu sâu hơn về ý nghĩa chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 214 龠 Dược yuè Sáo ba lỗ Tổng kết Nắm vững 214 bộ thủ tiếng Trung là chìa khóa để hiểu và học tốt chữ Hán. Mỗi bộ thủ không chỉ giúp phân loại mà còn mang ý nghĩa riêng biệt, hỗ trợ tối đa trong việc phân tích cấu trúc từ vựng. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Trung dễ dàng hơn.
16/01/2025
201 Lượt xem
HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK
HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK HSK là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay với 6 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Việc sở hữu chứng chỉ HSK không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và làm việc. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK. Cùng tìm hiểu ngay. HSK là gì? HSK là viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), tức Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế. Đây là kỳ thi tiêu chuẩn nhằm đánh giá trình độ tiếng Trung của người học là người nước ngoài, do Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế (CTHKHQT) trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc tổ chức. Từ năm 2021, khi đăng ký thi HSK, bạn cần thi kèm thêm chứng chỉ HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi - 汉语水平口语考试), tức kỳ thi đánh giá năng lực khẩu ngữ. HSKK tập trung vào kỹ năng nói, được chia thành 3 cấp độ với yêu cầu điểm đỗ là từ 60 điểm trở lên: HSKK Sơ cấp. HSKK Trung cấp. HSKK Cao cấp. Quy định về việc thi HSKK kèm HSK như sau: HSK 1-2: Không cần thi kèm HSKK. HSK 3: Thi kèm HSKK Sơ cấp. HSK 4: Thi kèm HSKK Trung cấp. HSK 5-6: Thi kèm HSKK Cao cấp HSK là Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế dành cho người học là người nước ngoài Kể từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã có sự thay đổi đáng kể khi mở rộng từ 6 cấp độ lên 9 cấp độ, trong đó: HSK cấp độ 7-9: Áp dụng cho đối tượng học tiếng Trung ở trình độ chuyên sâu như ngôn ngữ thứ hai. Đối tượng bao gồm sinh viên chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Trung Quốc, sinh viên chuyên ngành Hán ngữ từ các quốc gia khác, hoặc những người sử dụng tiếng Trung trong nghiên cứu học thuật, giao lưu kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật. Tuy nhiên, HSK cấp độ 1-6 hiện tại vẫn giữ nguyên và tiếp tục có hiệu lực trong khoảng 2-3 năm tới. 4 Lợi thế khi có chứng chỉ HSK Kỳ thi HSK không chỉ là một chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là những lý do bạn nên tham gia kỳ thi HSK: Miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT: Theo khoản 1, Điều 32, Thông tư số 04/2017/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh THPT sở hữu chứng chỉ HSK3 trở lên sẽ được miễn thi bài thi ngoại ngữ và được quy đổi 10 điểm cho bài thi này trong kỳ thi xét công nhận tốt nghiệp THPT. Miễn thi ngoại ngữ trong một số trường đại học: Đối với sinh viên đại học, nếu bạn có chứng chỉ HSK phù hợp, bạn có thể được miễn thi môn ngoại ngữ nếu trường không bắt buộc học tiếng Anh hoặc yêu cầu ngoại ngữ 2. Ngoài ra, nó còn đảm bảo tốt nghiệp đúng hạn nếu trường có yêu cầu về chứng chỉ ngoại ngữ khi ra trường. Một số lợi thế khi sở hữu chứng chỉ HSK tiếng Trung Điều kiện cần để du học Trung Quốc và Đài Loan: Nếu bạn có ý định du học Trung Quốc hoặc Đài Loan, chứng chỉ HSK (hoặc TOCFL đối với Đài Loan) là yêu cầu bắt buộc. Để xin học bổng, bạn cần đạt điểm thi HSK cao, bởi các chương trình học bổng thường ưu tiên những ứng viên có trình độ tiếng Trung tốt. Đối với cấp bậc đại học với chứng chỉ HSK4. cấp bậc thạc sĩ yêu cầu chứng chỉHSK5, còn bậc tiến sĩ yêu cầu HSK6. Mở rộng cơ hội việc làm: Chứng chỉ HSK là một lợi thế cạnh tranh lớn khi bạn ứng tuyển vào các công việc yêu cầu sử dụng tiếng Trung. Một số số lợi ích như là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Trung mà doanh nghiệp yêu cầu, tăng cơ hội thăng tiến trong các lĩnh vực ngoại thương, du lịch, giáo dục, xuất nhập khẩu,.. Chứng chỉ tiếng Trung HSK có bao nhiêu cấp bậc? Chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung chuẩn hóa quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người nước ngoài. HSK hiện có 6 cấp độ cơ bản và đã mở rộng lên 9 cấp độ từ năm 2022. Cấp độ HSK 1 (Cấp độ) HSK 1 là cấp độ khởi đầu, tập trung vào khoảng 150 từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Người học có thể hiểu và sử dụng những câu hỏi, câu khẳng định cơ bản như "你好吗?" (Bạn khỏe không?) hoặc "我是学生" (Tôi là học sinh). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 150 từ vựng cơ bản. Ngữ pháp cơ bản với những câu đơn giản chủ ngữ - động từ - tân ngữ. Chứng chỉ HSK 1 là cấp độ dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Cấp độ HSK 2 (Cấp độ 2) Tiếp theo, HSK 2 mở rộng vốn từ lên 300 từ vựng, cho phép giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc. Người học sẽ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu ghép và các phó từ như "很" (rất) và "也" (cũng). Ví dụ: "我喜欢吃苹果" (Tôi thích ăn táo). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 300 từ vựng. Ngữ pháp các câu ghép, các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 也 (cũng). Chứng chỉ HSK yêu cầu người học giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc Cấp độ HSK 3 (Cấp độ 3) Ở cấp độ HSK 3, lượng từ vựng được mở rộng lên khoảng 600 từ, khả năng giao tiếp cũng được nâng cao với các cấu trúc câu phức tạp hơn. Người học có thể diễn đạt các tình huống quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, học tập và công việc. Ví dụ: "我昨天去了图书馆" (Hôm qua tôi đã đi thư viện). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 600 từ vựng. Ngữ pháp thành thục các các thì và câu phức có nhiều mệnh đề. Chứng chỉ HSK 3 yêu cầu người dùng có thể giao tiếp nâng cao được với những cấu trúc phức tạp Cấp độ HSK 4 (Cấp độ 4) HSK 4 yêu cầu khoảng 1200 từ vựng, tập trung vào các chủ đề rộng hơn như văn hóa, xã hội. Người học có thể thảo luận các chủ đề phức tạp và viết các đoạn văn ngắn với cấu trúc nâng cao. Ví dụ: "这个问题非常复杂,需要仔细分析" (Vấn đề này rất phức tạp, cần phải phân tích kỹ lưỡng). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 1200 từ vựng. Yêu cầu ngữ pháp phải sử dụng được các câu phức tạp, khả năng viết đoạn văn ngắn. Chứng chỉ HSK 4 mở rộng ra các chủ đề văn hóa, xã hội, đòi hỏi người học phải thảo luận được với các chủ đề phức tạp Cấp độ HSK 5 (Cấp độ 5) HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi khả năng đọc hiểu các văn bản dài, tạp chí và báo chí tiếng Trung. Người học có thể viết bài luận ngắn và thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung. Ví dụ: "由于全球化的影响,许多文化开始相互融合" (Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, nhiều nền văn hóa bắt đầu hòa nhập với nhau). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 2500 từ vựng. Yêu cầu khả năng giao tiếp nâng cao, phân tích được các văn bản dài. HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi người học đọc hiểu được các loại văn bản dài Cấp độ HSK 6 (Cấp độ 6) HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu khoảng 5000 từ vựng. Người học có thể giao tiếp thành thạo như người bản ngữ, đọc hiểu các văn bản học thuật và viết các bài phân tích chuyên sâu. Ví dụ: "随着科技的发展,人类的生活方式发生了巨大的变化" (Với sự phát triển của công nghệ, cách sống của con người đã thay đổi đáng kể). Nắm được 5000 từ. Yêu cầu thành thạo như người bản ngữ, khả năng viết luận học thuật phức tạp. HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu người học phải thành thạo như người bản xứ Từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã mở rộng lên 9 cấp độ, trong đó HSK 7 đến HSK 9 được thiết kế cho người học trình độ cao, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và chuyên ngành. Hiện tại, các cấp độ mới này chỉ được tổ chức thi trên máy tính và chưa áp dụng thi trên giấy. Tuy nhiên, hệ thống 6 cấp độ cũ vẫn còn hiệu lực trong 2-3 năm tới, tạo điều kiện cho người học tiếp tục sử dụng chứng chỉ hiện tại. Ngoài HSK, hệ thống chứng chỉ còn có HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi), tập trung đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung. HSKK gồm ba cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. HSKK Sơ cấp đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản, Trung cấp yêu cầu thảo luận các chủ đề quen thuộc, trong khi HSKK Cao cấp tập trung vào khả năng diễn đạt trôi chảy trong các tình huống chuyên môn và học thuật. Từ năm 2021, HSK 3 trở lên yêu cầu bắt buộc phải thi kèm HSKK. Các địa điểm thi HSK và hình thức thi HSK Địa điểm thi HSK Tại Việt Nam, kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK được tổ chức tại nhiều địa điểm nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh ở các vùng miền khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các địa điểm thi HSK uy tín tại Việt Nam, bao gồm số điện thoại và địa chỉ cụ thể để bạn có thể liên hệ và đăng ký thi một cách dễ dàng. Đại học Thành Đông là một trong những trung tâm tổ chức thi HSK tại miền Bắc. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 098 627 0395 hoặc đến trực tiếp tại tầng 3, tòa B, Trường Đại học Thành Đông, số 3 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Hải Dương để được tư vấn chi tiết. Đây là địa điểm phù hợp cho các thí sinh ở khu vực Hải Dương và các tỉnh lân cận. Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm thi HSK uy tín với số lượng thí sinh đăng ký lớn mỗi năm. Trung tâm tọa lạc tại đường Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ qua số điện thoại 096 884 2383. Với cơ sở vật chất hiện đại, đây là lựa chọn hàng đầu cho các thí sinh khu vực Hà Nội và miền Bắc. Viện Khổng Tử – Trường Đại học Hà Nội cũng là địa điểm tổ chức kỳ thi HSK chuyên nghiệp. Thí sinh có thể đến trực tiếp Văn phòng tầng 1, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội hoặc gọi qua số điện thoại 0869 651 828 để được hỗ trợ. Viện Khổng Tử là trung tâm thi đạt chuẩn, đảm bảo chất lượng và quy trình tổ chức theo đúng yêu cầu quốc tế. Hiện nay tại Việt Nam có nhiều cơ sở thi HSK để thuận tiện cho học sinh trên toàn quốc có thể tham gia thi Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế là địa điểm thi HSK tiêu biểu tại miền Trung. Địa chỉ tổ chức thi tại Khoa Trung, phòng A.I.2, Nhà A, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Số điện thoại liên hệ: 0985 148 151. Với vị trí thuận lợi, đây là trung tâm phù hợp cho thí sinh khu vực Thừa Thiên Huế và các tỉnh lân cận. Trung tâm Huấn luyện và Khảo thí Duy Tân LTC tại Đà Nẵng cũng tổ chức kỳ thi HSK với cơ sở vật chất hiện đại. Thí sinh có thể đăng ký thi tại Trung tâm LTC Đại học Duy Tân, tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh (209 Phan Thanh), Đà Nẵng hoặc liên hệ qua số điện thoại 0236 365 0001. Đại học Sư phạm TP. HCM là trung tâm tổ chức thi HSK uy tín tại miền Nam. Địa điểm tổ chức thi tại phòng A410, dãy nhà A, Khoa Trung, Đại học Sư phạm TP.HCM, số 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TP.HCM. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 0908 77 92 77 hoặc 0946 141 151 để được tư vấn chi tiết về lịch thi và thủ tục đăng ký. Hình thức thi HSK Kỳ thi HSK hiện nay có hai hình thức thi phổ biến là thi trên giấy và thi trên máy tính. Cả hai hình thức này đều có nội dung, thời gian và cấu trúc bài thi giống nhau. Tuy nhiên, để lựa chọn hình thức thi phù hợp, thí sinh cần hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng loại. Thi HSK trên giấy Thi HSK trên giấy là phương thức truyền thống, trong đó đề thi và các câu hỏi được in sẵn trên giấy. Điều này giúp thí sinh dễ dàng theo dõi toàn bộ nội dung bài thi một cách tổng quan và có thể nhanh chóng đối chiếu thông tin trong phần nghe. Việc điền đáp án cũng trở nên trực quan và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là chất lượng âm thanh của phần thi nghe. Do phòng thi thường rộng và loa phát đặt ở phía đầu phòng, âm thanh có thể không rõ ràng, ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Ngoài ra, trong phần thi viết, nếu thí sinh không nhớ chính xác cách viết chữ Hán, việc viết tay có thể gây khó khăn đáng kể. Hiện nay, người học có thể lựa chọn thi HSK trên giấy hoặc trên máy tính  Thi HSK trên máy tính Thi HSK trên máy tính (hay còn gọi là thi online) là hình thức thi hiện đại, trong đó thí sinh làm bài trực tiếp trên máy tính. Một ưu điểm nổi bật của hình thức này là thí sinh được trang bị tai nghe cá nhân, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt và rõ ràng trong phần thi nghe. Ở phần viết, thí sinh chỉ cần nhớ phiên âm, bộ gõ tiếng Trung trên máy sẽ tự động gợi ý các ký tự phù hợp, giảm áp lực phải nhớ cách viết từng nét chữ. Tuy nhiên, hạn chế chính là màn hình máy tính không hiển thị toàn bộ bài thi cùng lúc, thí sinh cần kéo chuột lên xuống để theo dõi nội dung, dễ gây mất thời gian. Ngoài ra, hệ thống sẽ tự động khóa từng phần khi hoàn thành, nên nếu thí sinh không chú ý phân bổ thời gian hợp lý, việc kiểm tra lại bài làm sẽ bị hạn chế. Gợi ý lộ trình học HSK Để chinh phục kỳ thi HSK ở các cấp độ, bạn cần một lộ trình học tập khoa học và rõ ràng. Dưới đây là gợi ý lộ trình phù hợp cho từng cấp độ, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đạt được mục tiêu. Lộ trình chinh phục HSK 1 và HSK 2 Ở cấp độ HSK 1-2, bạn sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản. Lý tưởng nhất là học từ vựng cơ bản, những từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn nên luyện tập nghe và nói qua các đoạn hội thoại đơn giản, đồng thời thực hành nói theo để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Bên cạnh đó, bạn cần luyện đọc các đoạn văn ngắn và viết lại các câu đơn giản để cải thiện kỹ năng viết của mình. Lộ trình chinh phục HSK 3 và HSK 4 Khi đã vững vàng ở cấp độ 1-2, bạn sẽ bước vào giai đoạn mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng ngữ pháp. Bạn sẽ học thêm các từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề đa dạng hơn và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Điều quan trọng là thực hành giao tiếp thông qua các buổi hội thoại hoặc trò chuyện với người bản ngữ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung để duy trì sự phản xạ và khả năng ứng dụng ngôn ngữ. Bạn cần có lộ trình học tập rõ ràng để đạt được cấp độ đúng với mục tiêu và mong muốn của mình Lộ trình chinh phục HSK 5 và HSK 6 Ở cấp độ HSK 5-6, bạn cần tập trung vào việc học các từ vựng chuyên ngành và học thuật, vì đây là giai đoạn bạn cần đọc và hiểu các tài liệu phức tạp. Đọc sách, báo, và tài liệu học thuật bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu. Đồng thời, luyện viết các bài luận, báo cáo và văn bản phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt bằng tiếng Trung. Cuối cùng, tham gia các cuộc thảo luận, hội thảo bằng tiếng Trung hoặc luyện nghe các bài giảng, bài nói chuyện chuyên ngành sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói chuyên sâu. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Học bao lâu thì tham gia được kỳ thi HSK? Thời gian chuẩn bị để tham gia kỳ thi HSK phụ thuộc vào cấp độ bạn muốn đạt được. Để thi HSK 1 và HSK 2, bạn cần học khoảng 300 từ vựng cơ bản. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu bạn nắm vững 150 từ vựng, trong khi HSK 2 yêu cầu 300 từ. Đối với cấp độ HSK 3, bạn cần học khoảng 500-600 từ vựng để có thể tự tin tham gia. HSK 4 đòi hỏi bạn nắm ít nhất 1200 từ vựng. Nếu bạn muốn thi HSK 5, bạn cần đạt được từ vựng trên 2500 từ. Để có thể thi HSK 6, bạn cần học hơn 5000 từ vựng. Câu 2: Thời gian nhận chứng chỉ HSK mất bao lâu? Sau khi tham gia kỳ thi HSK, kết quả thi sẽ được công bố trên website chính thức của đơn vị tổ chức thi sau 15 ngày đối với kỳ thi HSK, và sau 30 ngày đối với kỳ thi HSKK. Lưu ý là thời gian này không tính các ngày nghỉ lễ ở Trung Quốc. Để tra cứu kết quả, bạn cần sử dụng thông tin cá nhân trong phiếu dự thi HSK để truy cập vào website Chinesetest. Sau 60 ngày kể từ ngày thi, bạn có thể nhận chứng chỉ HSK tại địa điểm đăng ký thi ban đầu. Tổng kết Chứng chỉ HSK đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế. Nắm rõ các cấp độ, yêu cầu kiến thức và lựa chọn lộ trình học phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK dễ dàng hơn. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ là thước đo khả năng ngôn ngữ mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển học tập và sự nghiệp lâu dài.
15/01/2025
189 Lượt xem
Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ kèm phiên âm cho người mới
Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ kèm phiên âm cho người mới Bảng chữ cái tiếng Trung là nền tảng quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Được xây dựng từ hệ thống Pinyin, bảng chữ cái tiếng Trung giúp người học phát âm chuẩn xác và hiểu sâu hơn về cấu trúc từ vựng. Trong bài viết này, Unica sẽ giới thiệu đầy đủ về thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu, cùng các bộ thủ cơ bản, đồng thời chia sẻ bí quyết học tập hiệu quả để bạn nắm vững ngữ âm và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung. Bảng chữ cái tiếng Trung là gì? Pinyin, còn được gọi là Hán ngữ bính âm, là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm các chữ Hán. Hệ thống này được thiết kế nhằm hỗ trợ người học và cả những người không biết Hán tự dễ dàng làm quen với cách phát âm tiếng Trung, thay vì phải đối mặt ngay với hệ thống chữ viết phức tạp. Pinyin không chỉ là công cụ giảng dạy tiếng Trung cơ bản tại Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Bảng chữ cái tiếng Trung hay được gọi là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung với chữ Latinh Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin Pinyin phát triển từ nhiều hệ thống phiên âm trước đây, bao gồm: Chú âm phù hiệu: Một hệ thống sử dụng các ký hiệu đặc biệt để mô tả âm tiết tiếng Trung, xuất hiện vào đầu thế kỷ XX. Wade-Giles: Một hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh, được sử dụng phổ biến từ thế kỷ XIX. Hệ thống phiên âm Bưu điện: Được áp dụng bởi bưu điện Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XX. Năm 1958, chính phủ Trung Quốc chính thức thành lập Ủy ban cải cách chữ viết và xây dựng hệ thống phiên âm mới dựa trên các nền tảng trước đó. Hệ thống này, với tên gọi Bính âm Hán ngữ, đã được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979, trở thành công cụ tiêu chuẩn trong giáo dục và giao tiếp tiếng Trung. Pinyin không chỉ phổ biến tại Trung Quốc mà còn được quốc tế công nhận như một hệ thống học tập hiệu quả. Nó góp phần giúp người học phát âm chính xác và ghi nhớ nhanh hơn các từ vựng tiếng Trung, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa người bản ngữ và người học tiếng Trung. Bảng chữ cái được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979 đến nay Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung với người học tiếng Trung Đối với người Trung Quốc và cả những người học tiếng Trung thì bảng chữ cái pinyin có vai trò như sau: Nền tảng phát âm: Pinyin đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học nắm vững cách phát âm ngay từ những bước đầu tiên. Các ký hiệu phiên âm cung cấp thông tin chi tiết về vị trí đặt lưỡi, cách sử dụng luồng hơi, và cách di chuyển môi, giúp người học dễ dàng luyện tập và đạt được cách phát âm chuẩn. Công cụ tra cứu tiện lợi: Hệ thống Pinyin hỗ trợ hiệu quả việc tra cứu từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung. Người học có thể sử dụng các từ điển trực tuyến hoặc phần mềm học tập với Pinyin để tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ học viết chữ Hán: Với Pinyin, người mới bắt đầu có thể làm quen với ngôn ngữ tiếng Trung bằng cách sử dụng các ký tự Latinh trước khi chuyển sang học chữ Hán. Điều này giúp họ hiểu cấu trúc ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc về âm tiết và thứ tự các nét trong chữ Hán. Bảng chữ cái tiếng Trung là thứ hỗ trợ học tiếng Hàn và hỗ trợ tra cứu tiện lợi  Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản theo hệ thống Pinyin bao gồm ba phần chính: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm), và thanh điệu (dấu). Đây là công cụ quan trọng giúp người học nhận diện và phát âm tiếng Trung chính xác ngay từ những bước đầu tiên. Vận mẫu (Nguyên âm) Nguyên âm trong Pinyin là phần cốt lõi của một âm tiết. Chúng có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với phụ âm đầu để tạo thành các âm tiết hoàn chỉnh. Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü. Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei. Vận mẫu âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng. Vận mẫu âm cuốn lưỡi: er. Vận mẫu chính là nguyên âm, phần cốt lõi của một âm tiết Thanh mẫu (Phụ âm) Phụ âm đầu, hay còn gọi là thanh mẫu, đóng vai trò tạo sự đa dạng cho âm tiết trong tiếng Trung. Đây là danh sách các phụ âm đầu trong hệ thống Pinyin: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, y, w Âm môi môi  (双唇音): Bao gồm những phụ âm b, p, m, f. Đặc điểm là khi phát âm môi chạm nhau khi phát âm. Âm đầu lưỡi giữa (舌尖中音): Bao gồm những phụ âm như là d, t, n, l. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng khi phát âm. Âm gốc lưỡi (舌根音): Bao gồm những phụ âm như g, k, h. Đặc điểm là khi phát âm gốc lưỡi cong và chạm vào vòm họng. Âm mặt lưỡi (舌面音): Bao gồm những phụ âm như j, q, x. Đặc điểm là khi phát âm mặt lưỡi cong lên, sát với vòm miệng. Âm đầu lưỡi trước (舌尖前音): Bao gồm những phụ âm như z, c, s, r. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt gần phía trước hàm răng Âm phụ kép (复辅音): Bao gồm những phụ âm như zh, ch, sh, r. Đặc điểm là thường kết hợp hai phụ âm để tạo thành âm kép.  Thanh mẫu hay còn gọi là phụ âm đầu, đóng vai trò tạo ra sự đa dạng cho âm tiết tiếng Trung Thanh điệu (dấu) Tiếng Trung là ngôn ngữ thanh điệu, trong đó mỗi thanh điệu thay đổi ý nghĩa của từ. Có bốn thanh điệu chính, cùng với một thanh nhẹ thường không được biểu diễn bằng dấu. Thanh điệu thứ nhất (cao và đều): Được biểu diễn là dấu gạch ngang 一. Thanh điệu thứ hai (tăng dần): Được biểu diễn là dấu sắc /. Thanh điệu thứ ba (trầm bổng): Được biểu diễn là dấu hỏi ៴. Thanh điệu thứ tự (giảm dần): Được biểu diễn là dấu huyền \. Thanh nhẹ(không dấu): Đối với thanh này sẽ có âm tiết nhẹ và ngắn gọn. Trong tiếng Trung, người học cần chú ý đến thanh điệu bởi nó có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu từ Hướng dẫn đọc bảng chữ cái tiếng Trung Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm vững ngôn ngữ này. Tiếng Trung sử dụng hệ thống phiên âm Pinyin, giúp người học dễ dàng tiếp cận, phát âm và ghi nhớ các ký tự. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thanh mẫu, vận mẫu, và thanh điệu trong tiếng Trung, kèm cách phát âm cùng ví dụ minh họa. Thanh mẫu (Phụ âm) Thanh mẫu bao gồm 21 phụ âm đầu, được chia thành 7 nhóm dựa trên cách phát âm. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng, giúp tạo nên sự đa dạng trong cách phát âm tiếng Trung. Nhóm Thanh mẫu Cách phát âm Ví dụ Nhóm âm hai môi và răng môi b Khi phát âm, hai môi khép lại, bật mở nhanh và không bật hơi. 八 (bā) – tám. p Vị trí phát âm giống b, nhưng bật hơi mạnh hơn. 苹果 (píngguǒ) – táo. m Hai môi khép lại, luồng không khí đi qua mũi. 妈妈 (māma) – mẹ. Nhóm âm đầu lưỡi  d Đầu lưỡi chạm răng trên, đẩy luồng hơi ra nhanh 大 (dà) – to. t Phát âm giống d, nhưng bật hơi mạnh 他 (tā) – anh ấy. n Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi đi qua mũi 女 (nǚ) – phụ nữ. l Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi thoát qua hai bên lưỡi. 路 (lù) – đường. Nhóm âm cuống lưỡi g Cuống lưỡi nâng sát ngạc mềm, hạ nhanh để hơi thoát ra. 狗 (gǒu) – chó. k Phát âm như g, nhưng bật hơi mạnh hơn 课 (kè) – tiết học. h Cuống lưỡi gần ngạc mềm, hơi ma sát thoát ra 好 (hǎo) – tốt. Nhóm âm mặt lưỡi j Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi đi qua giữa mặt lưỡi. 家 (jiā) – nhà. q Giống j, nhưng bật hơi mạnh hơn. 钱 (qián) – tiền. x Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi ma sát thoát ra. 小 (xiǎo) – nhỏ. Nhóm âm đầu lưỡi sau zh Đầu lưỡi cong lên, sát ngạc cứng, không bật hơi. 中 (zhōng) – trung. ch Giống zh, nhưng bật hơi mạnh. 吃 (chī) – ăn. sh Đầu lưỡi sát ngạc cứng, hơi thoát qua giữa. 书 (shū) – sách. r Phát âm giống sh, nhưng không rung. 人 (rén) – người. Nhóm âm đầu lưỡi trước z Đầu lưỡi chạm răng trên, hơi lùi lại, không bật hơi 子 (zi) – con. c Giống z, nhưng bật hơi mạnh. 草 (cǎo) – cỏ. s Đầu lưỡi sát răng cửa dưới, hơi thoát qua răng trên. 三 (sān) – ba.   Cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung từ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu Vận mẫu Vận mẫu là phần cốt lõi trong cấu trúc âm tiết tiếng Trung, bao gồm các vận mẫu đơn, kép và âm mũi. Vận mẫu Cách phát âm Đặc điểm Ví dụ a Há miệng to và hạ lưỡi thấp Nguyên âm dài, đọc không tròn môi và phát âm gần giống với âm ”a” trong tiếng Việt. mā (妈 – mẹ) o Rút lưỡi về phía sau, đặt gốc lưỡi ở vị trí giữa và hai môi tạo thành hình tròn, hơi nhô ra ngoài. Nguyên âm dài và đọc tròn môi, phát âm gần giống với âm “ô” trong tiếng Việt. wǒ (我 – tôi) e Rút lưỡi về sau rồi nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa, há miệng vừa đủ rộng  Nguyên âm dài và không tròn môi, đọc giống như “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt. lè (乐 – vui) i Để đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi phía ddướinanag sát ngạc cứng, dai môi dẹp và bành rộng ra. Nguyên âm dài và đọc không tròn môi, tương tự như cách phát âm “i” trong tiếng Việt. mí (迷 – mê) u Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, nhô ra phía trước. Nguyên âm dài và phát âm tròn môi, tương tự như chữ “u” trong tiếng Việt shū (书 – sách) ü Để đầu  lưỡi dính vào răng dưới, mặt lưỡi phía dưới đặt sát ngạc cứng và môi tròn, nhô ra phía trước. Nguyên âm dài và đọc tròn môi, giống như cách đọc “uy” trong tiếng Việt lǜ (绿 – xanh) Không chỉ có những vận mẫu đơn mà còn có 13 vận mẫu kép kết hợp từ hai hoặc nhiều âm tiết, tạo nên sự đa dạng trong âm điệu tiếng Trung. Vận mẫu Ví dụ ai ài (爱 – yêu) ei lèi (累 – mệt) ao dào (到 – đến) ou gǒu (狗 – chó) uo duò (多 – nhiều) ia jiā (家 – nhà) ie jié (节 – lễ) ua guā (瓜 – dưa üa yuè (月 – trăng) ue jué dé (觉得 – cảm thấy) iao miǎo (秒 – giây) uai guài (怪 – kỳ lạ) iu liù (六 – sáu) Cuối cùng là 16 vận mẫu mũi Vận mẫu Ví dụ an bàn (办 – làm) en fēn (分 – chia) in xīn (心 – tim) un xún (寻 – tìm) ün xún (训 – đào tạo) ian tiān (天 – trời) uan tuán (团 – đoàn) üan yuán (元 – đồng) ang yáng (羊 – dê) eng mèng (梦 – mơ) iang liàng (量 – lượng) iong qióng (穷 – nghèo ing qíng (情 – tình) uang guāng (光 – ánh sáng) ueng Wēng (翁 – ông già) ong Lóng (龙 – rồng) Thanh điệu Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và thanh nhẹ, mỗi thanh điệu mang một ý nghĩa riêng, thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Thanh điệu Ký hiệu Cách đọc Ví dụ Thanh 1  (阴平/yīnpíng/ âm bình) 一 Âm kéo dài đều đặn, không thay đổi cao độ, giống cách đọc không dấu trong tiếng Việt. Thanh này có cao độ ổn định từ mức cao nhất (5) sang cao nhất (5). 妈 (mā) – mẹ. Thanh 2  (阳平/yángpíng/ Dương bình) / Giọng điệu tăng dần, tương tự dấu sắc trong tiếng Việt. Thanh này có sự thay đổi cao độ từ mức trung bình (3) lên cao (5). 麻 (má) – cây gai. Thanh 3  (上声/shàngshēng/ Thượng thanh) ˇ Âm có dạng ngâm, bắt đầu từ mức trung bình (2), hạ xuống thấp nhất (1), rồi nâng lên mức vừa (4). Thanh này có đặc điểm hơi giống dấu hỏi trong tiếng Việt, nhưng âm ngâm rõ ràng hơn. 马 (mǎ) – ngựa. Thanh 4 (去声 /qù shēng/ Khứ thanh) \ Giọng hạ xuống nhanh chóng, dứt khoát, từ mức cao nhất (5) xuống thấp nhất (1). Cách đọc có nét tương đồng với dấu nặng trong tiếng Việt, nhưng âm sắc mạnh mẽ hơn. (mà) – mắng. Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung Các nét cơ bản trong tiếng Trung Chữ Hán là một hệ thống chữ viết phức tạp được cấu tạo từ các nét và bộ thủ. Để học và viết tốt chữ Hán, việc luyện tập các nét cơ bản là bước đầu tiên quan trọng. Bạn cần hiểu rõ các nét tạo thành một chữ và tuân thủ quy tắc viết chữ Hán. Điều này không chỉ giúp bạn viết chính xác mà còn đảm bảo chữ viết đẹp và dễ đọc hơn. Nắm được các nét cơ bản trong tiếng Trung hỗ trợ bạn viết chính xác và đảm bảo chữ viết đẹp, dễ đọc hơn Các bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung  Dưới đây là bảng 50 bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung để hỗ trợ bạn học tiếng Trung tốt hơn: Bộ thủ Phiên âm/ Hán Việt Ý nghĩa Ví dụ 亻 rén/ Nhân Người 他/tā: anh ấy. 休/xiū: nghỉ ngơi 刀 (刂) dāo / Đao Cái dao 剪/jiǎn: cắt 争/zhēng: tranh giành 力 lì / Lực Sức mạnh 边/biān: bên cạnh 办/bàn: xử lý 口 kǒu / Khẩu Cái miệng 吐/tù: nôn 叫/jiào: gọi 口 wéi / Vi Vây quanh 团/tuán: đoàn 困/kùn: mệt mỏi 土 tǔ / Thổ Đất 坐/zuò: ngồi 圣/shèng: thánh 大  dà / Đại To lớn 太/tài: thái 夬/guài: quái 女 nǚ / Nữ Nữ giới 妈/mā: mẹ 姐姐/jiějie: chị gái 宀 mián / Miên Mái che 家/jiā: nhà 安/ān: bình an 山 shān / Sơn Núi 山/sān: núi 峰 /fēng/: đỉnh núi, phần nhọn nhất của núi. 巾 jīn / Cân Khăn 帅/shuài: soái 师/shī: thầy 广 guǎng / Quảng Mái nhà lớn 店/diàn: cửa hàng 庙/miào: đền 廊/láng: hành lang 彳 chì / Xích Bước chân trái 行/xíng: hành động 街/jiē: phố 往/wǎng: đi về phía 心 xīn / Tâm (Tâm đứng) Tâm trí 忘/wàng: quên  想/xiǎng: nghĩ 急/jí: gấp 手 shǒu / Thủ Tay 指/zhǐ: chỉ 打/dǎ: đánh 拿/ná: lấy 攴 pù / Phộc Đánh khẽ 政/zhèng: chính trị 教/jiào: dạy dỗ 旅/lǚ: du lịch 日  rì / Nhật Ngày, mặt trời 早/zǎo: sớm 明/míng: sáng 晴/qíng: trời quang 木 mù / Mộc Gỗ, cây cối 树/shù: cây 机/jī: máy móc 村/cūn: làng 水 (氵) shuǐ / Thủy Nước 海/hǎi: biển 湖/hú: hồ 泳/yǒng: bơi 火 (灬) huǒ / Hỏa Lửa 灯/dēng: đèn 烫/tàng: nóng 焰/yàn: ngọn lửa 牛 (牜) niú / Ngưu Trâu 牧/mù: mục 牲/shēng: sinh 牛/niú: bò 犬 (犭) quǎn / Khuyển Con chó 狗/gǒu: chó 狐/hú: cáo 猫/māo: mèo 玉  yù / Ngọc Ngọc 宝石/bǎoshí: đá quý 国/guó: quốc gia 珠/zhū: ngọc trai 田 tián / Điền Ruộng 电/diàn: điện 男/nán: nam 画/huà: vẽ 疒 nǐ / Nạch Bệnh tật 病/bìng: bệnh 疼/téng: đau 疑/yí: nghi ngờ 目 mù / Mục Mắt 看/kàn: nhìn 眉/méi: lông mày 视/shì: thị giác 石 shí / Thạch Đá 破/pò: phá 碗/wǎn: bát 岩/yán: đá 禾 hé / Hòa Lúa 种/zhòng: trồng 稻/dào: lúa 秋/qiū: mùa thu 竹 zhú / Trúc Tre 笔/bǐ: bút 纸/zhǐ: giấy 笼/lóng: lồng 米 mǐ / Mễ Mì 米/mǐ: gạo 粮/liáng: lương thực 糖/táng: đường 糸 (糹-纟) mì / Mịch Sợi tơ 系/xì: hệ thống 纱/shā: vải 精/jīng: tinh tế 肉 ròu / Nhục Thịt 肥/féi: béo  胸/xiōng: ngực 脂/zhī: mỡ 艸 (艹) cǎo / Thảo Cỏ 草/cǎo: cỏ 茶/chá: trà 花/huā: hoa 虍 hū / Hổ Hổ 虎/hǔ: hổ 虫/chóng: sâu bọ 蟹/xiè: cu 衣 (衤) yī / Y Quần áo 衣/yī: quần áo 裤/kù: quần 裙/qún: váy 言 (讠) yán / Ngôn Nói 话/huà: nói 语/yǔ: ngữ 词/cí: từ vựng 貝 (贝)  bèi / Bối Vật báu 钱/qián: tiền 宝/bǎo: bảo 货/huò: hàng hóa 足  zú / Túc Chân 踢/tī: đá 跑/pǎo: chạy 走/zǒu: đi 車 (车) chē / Xa Xe 自行车/zìxíngchē: xe đạp 电动车/diàndòngchē: xe điện 车/chē: xe 辵  (辶) chuò / Quai xước Đi, dừng 过/guò: qua 达/dá: đạt 达/dá: đến 邑 (阝) yì / Ấp Vùng đất 郊/jiāo: ngoại ô 邻/lín: làng 都/dū: đô thị 金  (钅) jīn / Kim Vàng, kim loại 钢/gāng: thép 钱/qián: tiền 铜/tóng: đồng 門 (门) mén / Môn Cửa 闭/bì: đóng 问/wèn: hỏi 院/yuàn: viện 阜 ((阝) fù / Phụ Gò đất 院/yuàn: viện 阜/fù: mỏ 除/chú: trừ 雨  yǔ / Vũ Mưa 雪/xuě: tuyết 雷/léi: sét 电/diàn: điện 頁 ((页) yè / Hiệt Trang giấy 頂/dǐng: đỉnh 题/tí: đề 顶/dǐng: đỉnh cao 食 ((飠-饣) shí / Thực Ăn 饭/fàn: cơm 餐/cān: bữa ăn 饿/è: đói 魚 ((鱼) yú / Ngư Cá 鱼/yú: cá 鳥/niǎo: chim 鰻/mán: lươn 鳥 (鸟) niǎo / Điểu Chim 鸟/niǎo: chim 鸽/gē: bồ câu 鴿/gē: chim bồ câu 龍 lóng / Long Rồng 龙/lóng: rồng 龍/lóng: long 鳳/fèng: phượng 馬 (马) mǎ / Mã Con ngựa 妈 /mā/: mẹ 骂 /mà/: mắng, chửi 骑 /qí/: đi, cưỡi Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần chú ý đến các yếu tố cơ bản sau: Làm quen với các bộ thủ: Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ, và mỗi bộ thủ mang một ý nghĩa riêng biệt. Việc học bộ thủ không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa chữ Hán mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc nhớ lâu hơn. Học các bộ thủ cơ bản: Các bộ thủ như 木 (mộc – cây cối), 氵 (ba chấm thủy – liên quan đến nước), 火 (hỏa – lửa) là những bộ thủ bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình học. Phương để học bộ thủ nhanh chóng là tìm kiếm các từ vựng có liên quan đến bộ thủ để dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từng bộ. Bên cạnh đó bạn có thể kết hợp việc viết lại bổ thủ mỗi ngày hoặc sử dụng các thẻ flash card, ứng dụng để học tiếng Trung. Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung Học bính âm (pinyin): Bính âm là hệ thống phiên âm chữ Hán bằng chữ Latinh, giúp bạn phát âm chuẩn và dễ dàng học thuộc chữ Hán. Học bính âm sẽ giúp bạn đọc đúng và hiểu được cấu trúc của chữ Hán. Bính âm chính là cơ sở để học phát âm các âm tiết tiếng Trung và các thanh điệu. Việc học bính âm giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ vựng mới và ghi nhớ chữu Hán nhanh hơn. Để học tốt phần bính âm, bạn hãy học lần lượt các thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu trong tiếng Hàn. Việc tìm kiếm và sử dụng các bài học âm tiết, cách người bản xứ nói hoặc thông qua các ứng dụng, giáo trình sẽ hỗ trợ quá trình này rất nhiều. Bí quyết học tốt bảng chữ cái tiếng Trung Để học bảng chữ cái tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng, dưới đây là một số bí quyết giúp bạn phát âm chuẩn, ghi nhớ lâu và luyện tập thường xuyên: Phát âm chuẩn xác: Phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn giúp bạn dễ dàng học chữ Hán. Việc luyện tập phát âm là cực kỳ quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung. Ghi nhớ bảng chữ cái: Để nhớ được bảng chữ cái tiếng Trung và các âm tiết, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái hiệu quả: Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập hàng ngày là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Dưới đây là một số cách giúp bạn luyện tập hiệu quả: Hiểu sự khác biệt giữa tiếng Trung và tiếng Việt: Tiếng Trung có các thanh điệu và cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt, vì vậy bạn cần luyện tập thật kỹ để tránh nhầm lẫn khi học. Tạo môi trường học tập tiếng Trung: Tham gia các lớp học tiếng Trung hoặc câu lạc bộ học tiếng Trung để có cơ hội luyện tập cùng bạn bè và người bản ngữ, sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, như xem phim, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với bạn bè. Học viết chữ Hán cơ bản: Học viết chữ Hán cơ bản và nắm rõ quy tắc viết chữ sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ tốt hơn. Tìm hiểu cách tra cứu từ điển tiếng Trung để dễ dàng học thêm từ mới. Tổng kết Việc nắm rõ bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng để làm quen với ngôn ngữ này. Hiểu rõ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu và các bộ thủ cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Kết hợp luyện tập phát âm, ghi nhớ bảng chữ cái và ứng dụng vào thực tế, bạn sẽ dễ dàng đạt được kết quả như mong muốn.
15/01/2025
160 Lượt xem