Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

27/05/2025
284

27/05/2025
188

KOC là gì? Phân biệt KOC và KOL trong Marketing

Acc là gì? Tất tần tật thông tin về ACC bạn chưa biết

FYP là gì? Cách dùng FYP để đưa video lên xu hướng TikTok

Acp là gì? Ý nghĩa của Acp trên Facebook và TikTok?


Slogan là gì? Bí kíp tạo nên một slogan ấn tượng và hiệu quả
Slogan là một câu văn ngắn chứa đựng thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải tới khách hàng. Ngoài ra, slogan cũng mang nhiều ý nghĩa khác khi được đặt trong các ngữ cảnh khác nhau. Mặc dù được sử dụng tương đối phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu ý nghĩa thực sự của slogan là gì? Tại sao slogan lại quan trọng khi doanh nghiệp xây dựng thương hiệu? Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật thông tin liên quan đến slogan, cùng khám phá nhé.
Slogan là gì?
Slogan hay còn gọi là khẩu hiệu, là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực marketing và quảng cáo. Slogan là một câu nói ngắn gọn, dễ nhớ, mang đậm dấu ấn riêng của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Mục đích của slogan là giúp khách hàng nhanh chóng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu, từ đó tạo nên ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người tiêu dùng. Ngoài ra, Slogan cũng truyền tải giá trị mà thương hiệu mang đến cho khách hàng.
Slogan là gì?
Slogan đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người dễ dàng nhận diện thương hiệu đó. Vì vậy mà hiện nay không chỉ những thương hiệu lớn mà doanh nghiệp nhỏ, câu lạc bộ, hội nhóm hay thậm chí là cá nhân cũng xây dựng slogan độc đáo. Slogan có thể được trình bày dưới nhiều sắc thái khác nhau, nhẹ nhàng, hùng hồn hay mạnh mẽ đều được.
Slogan thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm, các chiến dịch quảng cáo hay thậm chí là trong logo, nhằm mục tiêu chính là thúc đẩy doanh số hoặc nâng tầm nhận diện thương hiệu. Slogan chất lượng không chỉ mang tính mô tả mà còn có khả năng kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng.
Tại sao cần tạo slogan cho doanh nghiệp
Không phải ngẫu nhiên mà hầu hết các thương hiệu lớn trên thế giới đều có một slogan riêng. Slogan đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu giúp thương hiệu khắc sâu vào tâm trí người tiêu dùng, tạo dựng lòng tin và truyền tải thông điệp một cách đầy hiệu quả. Cụ thể, slogan mang lại ba lợi ích nổi bật sau:
Tăng tính nhận thức
Slogan giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, tạo dấu ấn khác biệt giữa hàng loạt đối thủ cạnh tranh. Một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ giúp tăng tính nhận thức, ghim sâu vào trong tiềm thức của người dùng. Slogan giúp khách hàng dễ nhớ về thương hiệu, đặc biệt là khi kết hợp slogan với các chiến dịch truyền thông quảng cáo. Một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ giúp người tiêu dùng nhanh chóng liên tưởng ngay đến thương hiệu.
Xây dựng lòng tin và tạo mối liên kết với khách hàng
Không chỉ giúp tăng tính nhận thức, tăng độ nhận diện thương hiệu, slogan khi được đầu tư kỹ lưỡng còn là công cụ giúp xây dựng lòng tin và tạo mối quan hệ với khách hàng. Slogan thường chứa đựng giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp đang theo đuổi hoặc cam kết thực hiện. Điều này giúp khách hàng cảm thấy được thấu hiểu, từ đó tin tưởng thương hiệu hơn, dần kết nối và hình thành mối quan hệ với nhau. Slogan giúp gắn kết và tạo lòng tin giữa thương hiệu với khách hàng.
Slogan giúp tăng nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp
Truyền tải thông điệp của thương hiệu hiệu quả
Thông điệp dài dòng đôi khi dễ bị lãng quên, nhưng một câu slogan tinh gọn, ấn tượng lại có thể nói lên tất cả. Slogan khi được thiết kế mang giá trị của sản phẩm/ dịch vụ thì sẽ truyền tải được hết thông điệp của thương hiệu giúp khách hàng hiểu rõ về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu đang cung cấp. Từ đó, tạo sức hút khiến khách hàng tin tưởng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Phân biệt slogan và tagline
Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, slogan và tagline đều là những thông điệp ngắn gọn được dùng để kết nối thương hiệu với khách hàng. Tuy có vẻ tương đồng nhưng hai khái niệm này vẫn mang những điểm khác biệt rõ ràng về mục đích sử dụng, nội dung và phạm vi áp dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt dễ dàng:
Yếu tố
Slogan
Tagline
Định nghĩa
Là câu nói ngắn thể hiện giá trị cốt lõi hoặc lợi ích cụ thể của sản phẩm/dịch vụ.
Là thông điệp mô tả triết lý, tầm nhìn hoặc bản sắc lâu dài của thương hiệu.
Mục đích
Nhằm gây ấn tượng nhanh, giúp khách hàng nhớ đến thương hiệu hoặc chiến dịch cụ thể.
Nhấn mạnh vào việc xác định bản chất của thương hiệu trong bức tranh tổng thể.
Độ dài
Ngắn gọn, súc tích, thường chỉ là một câu đơn dễ nhớ.
Có thể dài hơn, mang tính triết lý hoặc truyền cảm hứng mạnh mẽ.
Phạm vi sử dụng
Thường dùng trong chiến dịch quảng cáo, bao bì sản phẩm hoặc các hoạt động marketing cụ thể.
Xuất hiện trong bộ nhận diện thương hiệu, tài liệu truyền thông, website hoặc slogan dài hạn.
Ví dụ nổi bật
“Just Do It” – Nike (Khích lệ hành động, truyền động lực mạnh mẽ)
“Because You're Worth It” – L'Oréal (Tôn vinh giá trị bản thân, truyền tải triết lý thương hiệu)
Phân biệt slogan và tagline
Bí kíp giúp tạo nên một slogan hay và ấn tượng
Để tạo được một slogan hay và ấn tượng không hề đơn giản, nó đòi hỏi bạn phải hiểu về khách hàng cũng như giá trị của sản phẩm. Sau đây Unica sẽ bật mí cho bạn một số mẹo giúp tạo slogan hay và ấn tượng, cùng khám phá nhé.
Hiểu rõ đối tượng khách hàng
Trước khi bắt tay vào viết slogan, điều đầu tiên cần làm là thấu hiểu rõ ràng đối tượng khách hàng mục tiêu. Việc nghiên cứu và phân tích hành vi, sở thích, nhu cầu và mối quan tâm của khách hàng sẽ giúp bạn xây dựng một khẩu hiệu có khả năng chạm đến cảm xúc và kỳ vọng của họ. Slogan hiệu quả là slogan khiến người đọc cảm thấy được "nói đúng ý", như thể thương hiệu thực sự hiểu mình. Chính sự đồng cảm này sẽ tạo nên mối liên kết sâu sắc và giúp thương hiệu dễ dàng đi vào lòng người.
Tập trung vào giá trị cốt lõi là khách hàng
Một slogan thành công không thể thiếu yếu tố phản ánh đúng giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp hướng đến, thường giá trị cốt lõi của các doanh nghiệp hay là tập trung vào khách hàng, làm sao để khiến khách hàng mục tiêu cảm thấy hài lòng nhất. Slogan chất lượng là slogan tập trung vào khách hàng mục tiêu, giải quyết được nhu cầu của họ. Hãy cố gắng đưa ra thông điệp mạnh mẽ để thu hút được nhiều khách hàng cũng như để thương hiệu bạn ghi được dấu ấn khó phai trong tâm trí khách hàng.
Ngắn gọn và súc tích
Điều tối kỵ nhất khi xây dựng slogan đó là để nội dung quá dài, slogan cần xây dựng ngắn gọn và súc tích vì khách hàng thường lướt qua rất nhanh. Số đông người dùng đều chỉ dành ra vài giây để lướt quảng cáo hay sản phẩm, slogan quá dài sẽ rất dễ bị bỏ qua. Slogan cần được thiết kế tinh giản đến mức tối ưu song vẫn phải đảm bảo yếu tố thu hút và truyền tải được trọn vẹn tinh thần và giá trị của thương hiệu.
Việc sử dụng ngôn từ chính xác, súc tích và dễ hiểu không chỉ giúp slogan dễ ghi nhớ mà còn tăng khả năng lan truyền. Slogan dễ ghi nhớ thậm chí còn có cơ hội trở thành câu nói quen thuộc trong tâm trí người tiêu dùng.
Slogan nên tạo ngắn gọn và xúc tích để khách hàng dễ ghi nhớ
Độc đáo và khác biệt
Hiện nay hầu hết các doanh nghiệp đều xây dựng slogan, để gây được ấn tượng và ghi nhớ, yếu tố độc đáo và khác biệt trong quá trình xây dựng slogan đóng vai trò vô cùng quan trọng. Thay vì phức tạp hóa bằng những cụm từ dài dòng, hãy chọn cách thể hiện súc tích nhưng ấn tượng.
Một thông điệp mang tính sáng tạo, khác biệt so với đối thủ sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý. Nhưng điều quan trọng hơn cả là khẩu hiệu đó phải dễ nhớ, dễ lặp lại và đủ hấp dẫn để người khác muốn chia sẻ. Chính sự tinh gọn và khác biệt này sẽ khiến slogan trở thành "vũ khí truyền thông" đắt giá cho thương hiệu.
Liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ
Một slogan hiệu quả không chỉ là một câu nói hay, mà còn phải gắn liền với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Sự liên kết này giúp khách hàng nhanh chóng hiểu được thương hiệu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực gì và mang đến giá trị gì? Khi slogan phản ánh đúng bản chất sản phẩm, nó không chỉ làm rõ thông điệp mà còn giúp thương hiệu định vị rõ ràng hơn trong tâm trí khách hàng.
Sáng tạo và cảm hứng
Sự sáng tạo chính là yếu tố làm nên sức hút cho một câu slogan. Một khẩu hiệu có tính sáng tạo và truyền cảm hứng sẽ dễ dàng tạo ra sự tò mò, thích thú và kết nối cảm xúc với người tiêu dùng. Một slogan được coi là sáng tạo có thể là một cách chơi chữ thông minh, một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc hay một thông điệp truyền cảm mạnh mẽ. Khi cảm hứng được khơi gợi, khách hàng không chỉ nhớ đến slogan mà còn dễ dàng yêu thích thương hiệu hơn.
Dễ nhớ và dễ nhắc lại
Một slogan hay phải là một câu nói dễ “đọng lại” trong trí nhớ người nghe. Càng dễ nhớ, càng dễ được chia sẻ và truyền miệng. Slogan dễ nhớ và được lặp lại trong tiềm thức hoặc qua các cuộc trò chuyện thường ngày sẽ giúp thương hiệu được ghi nhớ bền vững và dễ lan tỏa tự nhiên. Để tạo được slogan dễ nhớ và dễ nhắc lại, bạn hãy sử dụng ngôn từ đơn giản, âm điệu hài hòa và tạo cấu trúc câu logic, nhịp nhàng.
Slogan cần sử dụng ngôn từ đơn giản nhưng phải có sự logic
Liên quan đến thị trường tiềm năng
Không phải slogan nào cũng phù hợp với tất cả đối tượng. Vì vậy, tiêu chí cốt lõi khi xây dựng slogan là phải liên quan đến thị trường tiềm năng. Slogan cần được thiết kế riêng từng doanh nghiệp để chạm đến đúng thị trường mục tiêu mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hướng tới. Việc hiểu rõ thị trường tiềm năng sẽ giúp bạn lựa chọn phong cách ngôn ngữ, thông điệp và cảm xúc sao cho phù hợp với thị hiếu và tâm lý của nhóm khách hàng. Từ đó, gia tăng hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi.
Phù hợp với thương hiệu
Mỗi thương hiệu đều có cá tính riêng và slogan cần phải thể hiện được điều đó. Dù là một thương hiệu trẻ trung, năng động hay chuyên nghiệp, đẳng cấp, thì câu khẩu hiệu cũng nên phản ánh đúng tinh thần, giá trị và tầm nhìn mà thương hiệu đại diện. Sự nhất quán trong thông điệp chính là yếu tố cốt lõi để tạo nên độ tin cậy và giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu của bạn qua mọi chiến dịch truyền thông.
Sử dụng âm thanh và hình ảnh ấn tượng
Khi được truyền tải qua phương tiện nghe nhìn, slogan có thể trở nên sống động và dễ ghi nhớ hơn nhờ vào yếu tố âm thanh và hình ảnh. Việc sử dụng những âm điệu vần điệu, chơi chữ hoặc đi kèm hình ảnh minh họa phù hợp sẽ tăng khả năng gây ấn tượng mạnh. Đây là lý do vì sao nhiều thương hiệu lớn sử dụng slogan trong các đoạn nhạc quảng cáo – chúng khiến khách hàng nhớ lâu hơn và dễ bị “ám ảnh” tích cực bởi thông điệp đó.
Slogan sử dụng hình ảnh ấn tượng giúp khách hàng nhớ lâu hơn
Tổng hợp 50+ slogan hay nhất hiện nay
Sau khi đã tìm hiểu về vai trò quan trọng của slogan và bí kíp để tạo nên một câu khẩu hiệu ấn tượng, chắc hẳn bạn đang tò mò: những thương hiệu lớn đã làm điều đó như thế nào? Dưới đây là danh sách hơn 50 slogan hay và nổi tiếng đến từ các thương hiệu hàng đầu trong và ngoài nước.
Slogan của các thương hiệu nổi tiếng
Dưới đây là một số slogan tiêu biểu của các thương hiệu nổi tiếng mà Unica đã tổng hợp được, hãy tham khảo nhé:
Nike: “Just Do It”: Ý nghĩa của slogan này là khuyến khích người dùng hành động và tận hưởng cuộc sống một cách tích cực.
Apple: “Think Different”: Slogan này khuyến khích người dùng suy nghĩ khác biệt và sáng tạo.
Coca-Cola: “Taste the Feeling”: Slogan này tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm khi thưởng thức sản phẩm Coca-Cola.
Adidas: “Impossible is Nothing”: Slogan truyền cảm hứng vượt qua mọi rào cản, khẳng định rằng không gì là không thể.
McDonald’s: “I’m Lovin’ It”: Slogan này tạo cảm giác gần gũi, vui vẻ, thể hiện sự yêu thích với các món ăn.
L'Oréal: “Because You're Worth It”: Slogan tôn vinh giá trị bản thân và khẳng định rằng mỗi người đều xứng đáng với điều tốt đẹp.
KFC: “Finger Lickin’ Good”: Slogan này nhấn mạnh độ ngon của món ăn, đến mức không cưỡng lại được việc.
Red Bull: “Red Bull Gives You Wings”: Slogan này truyền tải thông điệp về việc tiếp thêm năng lượng và sức mạnh để bứt phá.
BMW: “The Ultimate Driving Machine”: Slogan này khẳng định vị thế của BMW là cỗ máy lái xe tối thượng, mang lại trải nghiệm vượt trội.
Google: “Organize the world’s information and make it universally accessible and useful.”: Slogan này là tuyên ngôn sứ mệnh thể hiện rõ mục tiêu: giúp người dùng tiếp cận thông tin toàn cầu một cách dễ dàng và hữu ích.
Pepsi: “Live For Now” – Slogan nhấn mạnh sự trẻ trung, năng động, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
Samsung: “Do What You Can’t” – Truyền cảm hứng vượt qua giới hạn bản thân bằng công nghệ.
Toyota: “Let’s Go Places” – Khuyến khích hành trình khám phá và kết nối qua mỗi chuyến đi.
Disneyland: “The Happiest Place on Earth” – Khẳng định là nơi mang lại hạnh phúc và trải nghiệm kỳ diệu nhất.
Amazon: “Work Hard. Have Fun. Make History.” – Tôn vinh tinh thần làm việc hết mình và tạo nên dấu ấn.
FedEx: “The World On Time” – Nhấn mạnh độ chính xác và tốc độ trong giao hàng toàn cầu.
Nokia: “Connecting People” – Thể hiện sứ mệnh kết nối con người bằng công nghệ.
Intel: “Intel Inside” – Khẳng định giá trị cốt lõi bên trong sản phẩm công nghệ.
Disneyland Paris: “Where Magic Gets Real” – Nhấn mạnh thế giới cổ tích trở nên sống động và chân thực.
Mastercard: “There are some things money can’t buy. For everything else, there’s Mastercard.” – Slogan này nhấn mạnh giá trị vượt lên trên vật chất và vai trò tiện ích của Mastercard trong cuộc sống hiện đại.
Slogan của các thương hiệu nổi tiếng
Slogan hài hước của hội, nhóm công ty
Bên cạnh slogan của các thương hiệu thì tại các hội nhóm công ty hay các diễn đàn công ty cũng có nhiều slogan ấn tượng, cụ thể như sau:
“Làm hết sức – chơi hết mình.”
“Chúng tôi không hoàn hảo – nhưng rất có cá tính!”
“Deadline là động lực – và cũng là kẻ thù truyền kiếp.”
“Hội tụ tinh hoa – phát tán năng lượng cà khịa.”
“Đồng nghiệp tốt là người sẵn sàng đi ăn vặt với bạn mọi lúc.”
“Công ty chúng tôi: Làm việc chuyên nghiệp – tám chuyện nhiệt tình.”
“Tăng ca không sợ – chỉ sợ không có đồ ăn khuya.”
“Chúng tôi làm việc chăm chỉ - cuối tuần được nghỉ ngơi hết mình.”
“Team chúng tôi không ngủ – chỉ đang nghỉ dưỡng tạm thời.”
“Sáng tạo không giới hạn – trừ khi... hết cà phê.”
“Khách hàng là thượng đế – nhưng đừng gọi sau 10h đêm nha!”
“Chúng tôi không bán sản phẩm – chúng tôi bán sự vui vẻ đi kèm.”
“Chất lượng đến từ tâm – và một chút ‘mặn’ từ team content.”
“Thương hiệu của bạn – drama là của tụi mình lo.”
“Đi đâu cũng được – miễn là đừng chia bill lẻ.”
“Hội bạn thân: Không drama – chỉ có đồ ăn và điên rồ.”
“Không cần GPS – chỉ cần cả hội cùng lạc đường là vui rồi.”
“Sống chậm lại – và cười nhiều lên.”
“Bạn bè là người không bao giờ cho mượn tiền – nhưng cho bạn đồ ăn thì luôn sẵn sàng.
“Bạn có thể rời khỏi team, nhưng team không bao giờ rời khỏi bạn”
Slogan hay bằng Tiếng Anh
Bên cạnh những câu slogan đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể tham khảo thêm một số câu slogan hay bằng tiếng anh dưới đây.
"We don't do average - We do awesome”: Bọn mình không làm điều tầm thường – chỉ chơi lớn thôi!
"Teamwork makes the dream work": Làm việc nhóm giúp giấc mơ thành hiện thực.
"Work hard. Snack harder": Làm chăm, ăn còn chăm hơn.
"We came. We saw. We made a group chat": Tụi mình đến, nhìn xung quanh… rồi lập group chat liền.
"Coffee first, decisions later": Cà phê đã, tính sau!
"Running on caffeine and crazy ideas”: Hoạt động nhờ cà phê và những ý tưởng điên rồ.
"In this team, no one codes alone”: Ở đây, không ai viết code một mình cả.
"Brains, vibes, and a bit of chaos”: Não – khí chất – và một chút hỗn loạn ngọt ngào.
"Together we rise, divided we still Zoom”: Có nhau thì mạnh – xa nhau vẫn call Zoom đều.
"Making boring things fun since [year]”: Biến chuyện chán thành vui từ năm…
"We’re not weird. We’re just limited edition”: Tụi mình không kỳ quặc đâu – chỉ là phiên bản giới hạn thôi.
"Eat. Sleep. Work. Repeat. But make it fabulous.": Ăn – ngủ – làm – lặp lại. Nhưng làm cho thật chất!
"Messy desks. Genius minds”: Bàn làm việc bừa bộn – đầu óc thiên tài.
Kết luận
Bài viết là toàn bộ chia sẻ liên quan đến slogan là gì cho bạn đọc tham khảo. Slogan không chỉ đơn thuần là một câu khẩu hiệu ngắn gọn, mà còn là “linh hồn” của thương hiệu. Vì vậy bạn cần phải biết cách xây dựng sao cho hợp lý nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của slogan và tìm thấy những bí quyết hữu ích để sáng tạo ra câu slogan ấn tượng cho chính mình hoặc doanh nghiệp.

KOC là gì? Phân biệt KOC và KOL trong Marketing
Hiện nay, xu hướng dịch chuyển từ KOL sang KOC tăng cao, thay vì chỉ đầu tư KOLs hay Celebrities như trước đây, rất nhiều doanh nghiệp đã chịu chi mời KOC về để triển khai các chiến dịch marketing. Trong thời đại số hóa, KOC được xem là hiện tượng mới nhưng lại mang lại hiệu quả marketing cực cao. Vậy KOC là gì mà lại có ảnh hưởng mạnh mẽ như vậy? KOC và KOL khác nhau như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.
KOC là gì?
KOC là viết tắt của từ “Key Opinion Consumer”, tạm dịch là “người tiêu dùng chủ chốt”. Đây là những cá nhân có ảnh hưởng nhất định trên mạng xã hội, họ không phải người nổi tiếng mà là nhóm người sử dụng thử sản phẩm, sau đó chia sẻ cảm nhận cá nhân một cách chân thực, khách quan để ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của một nhóm người theo dõi nhất định. KOC được các nhãn hàng, doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn để sử dụng sản phẩm, sau đó quảng bá sản phẩm và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu của mình.
KOC là gì?
Công việc chính của một KOC là trực tiếp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó đưa ra những đánh giá dựa trên quan điểm cá nhân. Những nhận xét này thường mang tính trải nghiệm thực tế, không quá phô trương, khiến người xem dễ đồng cảm và tin tưởng. Chính sự gần gũi, chân thật trong nội dung đã giúp các KOC xây dựng được lòng tin, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của cộng đồng mạng.
Hiện nay, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các KOC hoạt động sôi nổi trên các nền tảng như TikTok, Facebook, Instagram, YouTube... KOC có thể là bất kỳ ai từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các bà mẹ bỉm sữa, miễn là họ có khả năng kết nối và truyền cảm hứng đến cộng đồng thông qua nội dung chất lượng.
Nhận thấy hiệu quả rõ rệt trong việc xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua hàng. Hiện nay, ngày càng nhiều doanh nghiệp, thương hiệu muốn hợp tác với KOC để quảng bá sản phẩm. Chiến lược marketing bằng KOC giúp gia tăng độ tin cậy và củng cố mối quan hệ giữa khách hàng với thương hiệu một cách tự nhiên, hiệu quả hơn rất nhiều so với quảng cáo truyền thống.
Vai trò của KOC trong Marketing
Trong thời đại người tiêu dùng ngày càng thông minh và khó tính, niềm tin trở thành yếu tố cốt lõi quyết định thành bại của một chiến dịch Marketing. KOC đóng vai trò quan trọng, nổi lên như một “cầu nối” đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng. Vậy vai trò của KOC là gì? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn đọc tham khảo:
Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu: Thế mạnh của KOC chính là khả năng xây dựng lòng tin từ phía người tiêu dùng. Thay vì những quảng cáo cầu kỳ, KOC chia sẻ trải nghiệm thực tế, cảm nhận thật về sản phẩm hoặc dịch vụ một cách gần gũi và chân thành. Điều này giúp người xem cảm thấy dễ đồng cảm, từ đó hình thành sự tin tưởng đối với thương hiệu.
Lan tỏa thông tin rộng rãi: Nhờ sự hiện diện tích cực trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook, Instagram, YouTube,… KOC có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và rộng rãi. Chỉ với một bài đăng hoặc video đánh giá, họ có thể giúp sản phẩm tiếp cận đến hàng nghìn. Chính sự lan tỏa mạnh mẽ này mà KOC trở thành kênh truyền thông hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng nhận diện thương hiệu và bán được hàng chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn.
Ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng: KOC tác động trực tiếp đến hành vi tiêu dùng của khách hàng. Bằng cách chia sẻ trải nghiệm cá nhân, đánh giá chi tiết sản phẩm, KOC giúp khách hàng có được góc nhìn thực tế, đáng tin cậy hơn trước khi đưa ra quyết định mua sắm.
Giảm chi phí quảng cáo: So với KOL hay các hình thức quảng cáo truyền thống khác thì KOC có chi phí quảng cáo thấp hơn. Trong nhiều trường hợp, nội dung do KOC tạo ra còn có khả năng viral tự nhiên, mang lại hiệu quả truyền thông mạnh mẽ mà không hề tốn kém.
KOC là "cầu nối” đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng
So sánh sự khác nhau giữa KOC và KOL
Tuy cùng là những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội, nhưng KOC và KOL lại có sự khác biệt rõ rệt về nhiều phương diện khác nhau. Dưới đây là những điểm khác nhau nổi bật giữa hai hình thức này:
Mức độ phổ biến: KOL thường là những người nổi tiếng, chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể hoặc có tầm ảnh hưởng lớn như ca sĩ, diễn viên, beauty blogger, bác sĩ, chuyên gia tài chính,... Họ có lượng người theo dõi đông đảo và độ phủ sóng rộng rãi trên truyền thông. Trong khi đó, KOC lại phổ biến hơn ở quy mô nhỏ, họ có thể là bất kỳ ai, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến mẹ bỉm sữa, miễn là có khả năng chia sẻ trải nghiệm thực tế và tạo ảnh hưởng đến một nhóm người nhất định.
Tính chuyên môn: KOL thường có chuyên môn sâu hoặc kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực họ chia sẻ. Điều này giúp họ đưa ra những nhận định chuyên nghiệp và có trọng lượng cao trong mắt người theo dõi. Ngược lại, KOC không nhất thiết phải có kiến thức chuyên sâu, họ đơn thuần là người tiêu dùng chia sẻ cảm nhận cá nhân.
Tính chủ động: KOL thường hợp tác với thương hiệu thông qua các chiến dịch được lên kế hoạch kỹ lưỡng, nội dung được định hướng rõ ràng. Còn KOC thì linh hoạt và chủ động hơn trong cách tiếp cận sản phẩm, họ có thể tự mua, trải nghiệm rồi chia sẻ một cách tự nhiên mà không cần định hướng trước. So với KOL thì nội dung của KOC mang tính cá nhân cao, chân thật và dễ gây thiện cảm hơn.
Độ uy tín: KOL sở hữu mức độ uy tín cao trong lĩnh vực chuyên môn của mình và được xem là người định hướng xu hướng tiêu dùng. Trong khi đó, KOC xây dựng uy tín bằng sự chân thành và trải nghiệm thực tế, KOC tạo uy tín bằng trải nghiệm cá nhân của mình.
Quy mô người theo dõi: KOL thường có hàng trăm nghìn đến hàng triệu người theo dõi bởi họ là những người nổi tiếng nên có sức lan tỏa lớn. Còn KOC thì có lượng người theo dõi ở mức trung bình hoặc nhỏ hơn.
So sánh sự khác nhau giữa KOC và KOL
Tiêu chí đánh giá hiệu quả của một KOC
Để một chiến dịch marketing hợp tác cùng KOC mang lại kết quả thực sự, doanh nghiệp cần có tiêu chí rõ ràng trong việc đánh giá chất lượng và hiệu quả của KOC. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn hợp tác:
Không nên tập trung quá vào số lượng người theo dõi: Lượng follower lớn không đồng nghĩa với hiệu quả cao, vì vậy khi chọn KOC bạn không cần tập trung quá vào điều này. Điều thực sự cần quan tâm là mức độ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ,...) Một KOC sở hữu cộng đồng nhỏ nhưng có tỷ lệ tương tác cao và nội dung phù hợp với sản phẩm sẽ đem lại kết quả tốt hơn rất nhiều so với những người có lượng theo dõi "khủng" nhưng kênh thiếu tương tác.
Định hướng chủ đề kênh, nội dung rõ ràng: Khi đánh giá KOC bạn nên xem xét KOC có đang chia sẻ nội dung liên quan tới sản phẩm của bạn hay không và nội sung họ xây trên kênh như thế nào, có quảng cáo lố quá hay không tránh ép KOC phải quảng cáo quá lố. Tiêu chí đánh giá KOC đó là có kênh chuyên biệt, chia sẻ nội dung rõ ràng, chi tiết và trực quan từ trải nghiệm cá nhân
Tương tác chất lượng cao: Chỉ số tương tác là một trong những yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả của KOC. Hãy chú ý đến các chỉ số như lượt thích, bình luận, chia sẻ - đây là minh chứng rõ ràng nhất cho mức độ quan tâm và phản hồi từ cộng đồng. Tỷ lệ tương tác lý tưởng thường nằm trong khoảng 4–8%.
Dữ liệu minh bạch: Những KOC chuyên nghiệp luôn sẵn sàng chia sẻ những dữ liệu như: tỷ lệ đơn hàng, doanh thu từ affiliate, … Điều này giúp có cái nhìn rõ ràng và khách quan hơn về hiệu quả công việc mà họ đang làm.
Đối tượng mục tiêu trùng khớp: KOC dù có nội dung tốt, tương tác cao nhưng nếu đối tượng người theo dõi không khớp với khách hàng mục tiêu của bạn, chiến dịch vẫn có thể thất bại. Hãy chọn những KOC có lượng follower phù hợp với nhóm khách hàng bạn muốn tiếp cận:
Tính chuyên nghiệp: Tính chuyên nghiệp của KOC là yếu tố ảnh hưởng lớn đến tiến độ và chất lượng chiến dịch. KOC uy tín sẽ làm việc minh bạch, đúng hạn, cam kết nội dung theo yêu cầu và duy trì sự trung thực trong các bài đánh giá. Đây chính là điều giúp họ giữ được lòng tin từ cộng đồng và tạo hiệu ứng lan tỏa bền vững cho thương hiệu.
Tiêu chí đánh giá hiệu quả của một KOC
5 Bước bắt đầu một chiến dịch Marketing KOC hiệu quả
Một chiến dịch KOC muốn thành công không chỉ cần chọn đúng người mà còn cần đi đúng hướng ngay từ đầu. Vậy các bước triển khai chiến dịch KOC là gì? Dưới đây là 5 bước quan trọng giúp doanh nghiệp triển khai chiến dịch KOC Marketing một cách bài bản và tối ưu hiệu quả:
Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu
Trước khi bắt đầu chiến dịch, việc đầu tiên doanh nghiệp cần làm là xác định đối tượng khách hàng mục tiêu: họ là ai, độ tuổi, hành vi tiêu dùng ra sao, mối quan tâm là gì? Việc hiểu rõ chân dung khách hàng giúp thương hiệu chọn đúng KOC tiềm năng, có tầm ảnh hưởng trực tiếp đến nhóm đối tượng mà doanh nghiệp hướng đến. Ngoài ra, việc xác định đúng đối tượng mục tiêu cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng định hình nội dung phù hợp, chọn từ khóa “đánh trúng tâm lý” của người tiêu dùng trong từng chiến dịch truyền thông.
Bước 2: Nghiên cứu KOC
Khi đã xác định được nhóm khách hàng mục tiêu, bước tiếp theo là doanh nghiệp chọn KOC tiềm năng và nghiên cứu kỹ về họ. Quá trình nghiên cứu KOC bao gồm rất nhiều khía cạnh khác nhau như: Nghiên cứu về chủ đề nội dung họ thường chia sẻ, phong cách truyền tải, mối quan tâm và tệp người theo dõi. Điều này giúp thương hiệu đánh giá được mức độ phù hợp giữa KOC và sản phẩm/dịch vụ của mình.
Để đánh giá chính xác mức độ phù hợp giữa KOC với sản phẩm/ dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp, có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như: BuzzSumo, SEMrush hay các nền tảng quản lý KOC để phân tích nội dung phổ biến mà họ từng đăng tải. Việc nắm bắt xu hướng nội dung họ hay thảo luận cũng giúp thương hiệu tạo ra thông điệp hấp dẫn và dễ lan truyền hơn.
Bước 3: Tiếp cận với KOC
Sau khi chọn được những KOC phù hợp, doanh nghiệp cần tiếp cận và thiết lập mối quan hệ hợp tác một cách tinh tế. Một số cách để tiếp cận với KOC hiệu quả đó là: gửi email, tin nhắn các nhân,... Đừng gửi email hay tin nhắn hàng loạt theo kiểu rập khuôn, hãy cá nhân hóa thông điệp, thể hiện sự quan tâm thực sự đến nội dung và phong cách của họ.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể đề nghị gửi tặng sản phẩm dùng thử, mời tham gia sự kiện trải nghiệm, hoặc chia sẻ những quyền lợi cụ thể trong chiến dịch để tạo ra mối quan hệ đôi bên cùng có lợi. Tạo thiện cảm ngay từ đầu chính là bước đệm để mối quan hệ hợp tác trở nên bền vững và hiệu quả.
Cách để triển khai một chiến dịch Marketing với KOC hiệu quả
Bước 4: Xây dựng nội dung hấp dẫn
Trong bất kỳ chiến dịch marketing nào thì nội dung cũng luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu. Một chiến dịch KOC thành công không thể thiếu nội dung chất lượng. Vì vậy, doanh nghiệp hãy cùng KOC xây dựng nội dung sáng tạo, chân thực và phù hợp với phong cách của họ, đồng thời vẫn đảm bảo truyền tải rõ thông điệp của thương hiệu.
Nội dung này có thể là video review, bài đăng trên mạng xã hội, blog đánh giá chi tiết, hay bất kỳ hình thức nào phù hợp với nền tảng mà KOC hoạt động mạnh. Ưu tiên những nội dung mang tính trải nghiệm, chia sẻ thực tế vì đây là điểm mạnh của KOC trong việc tạo niềm tin với người xem.
Bước 5: Theo dõi, đo lường kết quả
Sau khi chiến dịch được triển khai, bước cuối cùng cũng là bước quan trọng không thể bỏ qua đó là theo dõi và đo lường hiệu quả. Hãy sử dụng các công cụ như: Google Analytics, SEMrush, Social Insight,… để phân tích mức độ tương tác, lượng đơn hàng chuyển đổi, hay tầm ảnh hưởng của nội dung KOC đã chia sẻ.
Từ các dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược, cải tiến nội dung, chọn lọc lại KOC phù hợp hơn hoặc mở rộng chiến dịch một cách có hệ thống. Điều này giúp tối ưu hiệu quả trong cả chiến dịch ngắn và dài hạn.
Kỹ năng và tố chất cần có để trở thành KOC?
Trở thành một KOC không đơn giản chỉ là chia sẻ cảm nhận về sản phẩm lên mạng xã hội. Để thật sự nổi bật và xây dựng được lòng tin từ cộng đồng, một KOC cần hội tụ đủ tố chất cá nhân và có kỹ năng chuyên môn. Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp bạn vững bước trên hành trình trở thành một KOC chuyên nghiệp và hiệu quả:
Hiểu rõ thế mạnh của bản thân và đam mê của mình
Một KOC thực thụ không chỉ là người có ngoại hình thu hút hay kỹ năng nói chuyện tốt, mà quan trọng hơn là phải hiểu rõ mình có thể mạnh gì? Có đam mê gì? Muốn gắn bó với lĩnh vực nào? Thay vì trở thành người “đa năng” trong mọi lĩnh vực, hãy tập trung vào một chủ đề bạn thực sự yêu thích và có hiểu biết về nó như: làm đẹp, công nghệ, thời trang, ẩm thực,…
Khi bạn truyền tải nội dung theo thế mạnh và đam mê của mình thì cách bạn chia sẻ sẽ chân thực và chân thành nhất. Điều này khiến người xem cảm nhận được sự khác biệt. Đây chính là yếu tố giúp bạn tạo dấu ấn và xây dựng bản sắc riêng, trở thành một KOC tài năng.
Muốn trở thành KOC thì bạn phải hiểu rõ thế mạnh của mình
Xác định tệp khách hàng phù hợp
Muốn nội dung tạo ra có sức lan tỏa và đúng “điểm chạm”, bạn cần xác định được đối tượng người xem mà mình muốn hướng đến. Khi hiểu rõ đối tượng mục tiêu, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp để review, cũng như điều chỉnh phong cách truyền tải, giọng điệu, ngôn ngữ sao cho gần gũi và tạo thiện cảm nhất. Một KOC thành công là người biết nói “đúng điều người theo dõi đang cần nghe”.
Có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm
KOC không phải là người quảng cáo mà là người chia sẻ trải nghiệm thật, đưa ra những đánh giá dựa trên hiểu biết và trải nghiệm cá nhân. Đặc biệt trong các lĩnh vực như: skincare, công nghệ, sức khỏe,… bạn càng cần kiến thức chuyên môn và trải nghiệm thực tế vững chắc.
Sự hiểu biết sâu giúp bạn đưa ra những lời khuyên hữu ích, có giá trị. Từ đó, xây dựng niềm tin và uy tín trong mắt người theo dõi – đây là điều quan trọng nhất trong hành trình trở thành KOC chuyên nghiệp.
Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội tốt
Một trong những “vũ khí mạnh” của KOC chính là khả năng giao tiếp hiệu quả và tương tác thường xuyên với cộng đồng người theo dõi. Việc trả lời bình luận, lắng nghe phản hồi, và trò chuyện thân thiện giúp bạn giữ mối liên kết chặt chẽ với khách hàng. Từ đó, xây dựng được tệp người theo dõi ổn định và khách hàng trung thành với mình. Kỹ năng giao tiếp tốt cũng giúp bạn trình bày nội dung một cách cuốn hút, rõ ràng và thuyết phục hơn trong mỗi bài đánh giá, video hay livestream. Từ đó, tạo ra được hiệu ứng chuyển đổi từ khách hàng tốt hơn.
Tận tâm và đam mê với sản phẩm/dịch vụ
Đam mê thôi chưa đủ, một KOC còn cần phải tận tâm và tràn đầy nhiệt huyết với những gì mình chia sẻ. Người xem hiện nay rất nhạy cảm với những nội dung mang tính quảng cáo quá nhiều hay mang tính quảng cáo gượng ép. Khách hàng đánh giá cao sự trung thực, khách quan và trải nghiệm thực hơn là những lời khen có cánh.
Khi bạn thực sự yêu thích, hiểu và tin tưởng sản phẩm mình giới thiệu, nội dung tạo ra sẽ mang tính thuyết phục cao hơn. Điều này không chỉ giúp bạn bán được hàng mà còn tạo dựng được sự tôn trọng từ người theo dõi.
KOC cần phải tận tâm và tràn đầy nhiệt huyết
Có sự ủng hộ và tín nhiệm từ cộng đồng
Một trong những điều quan trọng nhất để tạo nên một KOC thành công đó chính là sự uy tín, tín nhiệm của cộng đồng. Bởi chỉ khi có uy tín và tín nhiệm thì bạn mới tạo được sức ảnh hưởng thôi thúc hành vi mua hàng của người dùng. Uy tín không thể có được trong một sớm một chiều. Để được cộng đồng ủng hộ và tin tưởng, bạn cần duy trì sự nhất quán trong phong cách, quan điểm và chất lượng nội dung. Đừng chạy theo xu hướng một cách mù quáng, hãy thể hiện góc nhìn riêng biệt và quảng cáo công tâm từ trải nghiệm của mình. Khi bạn xây dựng được hình ảnh một KOC đáng tin, khán giả không chỉ tiếp tục ủng hộ mà còn lan tỏa bạn đến những người khác.
Xu hướng nghề nghiệp KOC trong tương lai tại Việt Nam
KOC đang dần khẳng định vị thế như một nghề nghiệp thực thụ. Với sự phát triển không ngừng của thương mại điện tử, mạng xã hội và hành vi tiêu dùng thông minh của người Việt, nghề KOC được dự đoán sẽ phát triển bền vững trong tương lai.
KOC mở ra cơ hội việc làm rộng mở cho giới trẻ vì điểm cộng của nó là không đòi hỏi bạn phải có hàng trăm nghìn lượt theo dõi hay đầu tư thiết bị đắt đỏ. Chỉ cần có niềm đam mê, hiểu biết nhất định và có khả năng tạo nội dung hấp dẫn, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu sự nghiệp KOC từ con số 0.
Nhiều nền tảng hiện nay như TikTok, YouTube Shorts, Facebook Reels,... tạo điều kiện để các KOC trẻ dễ dàng tiếp cận với người dùng và xây dựng cộng đồng riêng. Do đó, trong thời gian tới, nghề KOC được đánh giá là một trong những nghề “hot” dành cho Gen Z và thế hệ trẻ đam mê sáng tạo nội dung.
Trong vài năm trở lại đây, KOC nổi lên như một làn sóng mới trong ngành tiếp thị số tại Việt Nam. Cùng với sự phát triển của nghề KOC, các doanh nghiệp tại Việt Nam cũng đang dần chuyển dịch ngân sách truyền thông từ KOL sang KOC. Lý do là bởi KOC thường có lượng người theo dõi ít hơn nhưng lại tạo được tương tác cao, độ tin cậy lớn và tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng. Thay vì chi phí lớn để mời một KOL “hạng A”, nhiều thương hiệu giờ đây chọn hợp tác với nhóm KOC theo từng phân khúc nhỏ để tối ưu chi phí nhưng vẫn đạt được hiệu quả truyền thông thực chất.
Xu hướng nghề nghiệp KOC trong tương lai tại Việt Nam
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: KOC kiếm tiền như thế nào?
KOC có thể kiếm tiền thông qua nhiều hình thức khác nhau như:
Nhận hoa hồng từ affiliate marketing (tiếp thị liên kết): Đây là cách phổ biến, khi KOC chia sẻ link sản phẩm, mỗi đơn hàng phát sinh từ link đó sẽ giúp họ nhận về một khoản hoa hồng.
Hợp tác quảng bá với thương hiệu: KOC được doanh nghiệp trả phí để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ thông qua bài đăng, video, livestream,...
Tham dự sự kiện và nhận PR: Nếu là KOC nổi tiếng và đã có nhiều người theo dõi, bạn có thể được mời tham dự các sự kiện ra mắt sản phẩm của thương hiệu. Hoặc được mời trải nghiệm dịch vụ để PR cho các nhãn hàng. Đây chính là cơ hội để KOC kiếm tiền.
Quà tặng, sản phẩm dùng thử miễn phí: Ngoài tiền mặt, KOC cũng thường được nhận các sản phẩm mới để trải nghiệm trước, từ đó tạo nội dung đánh giá chân thực.
Câu 2: Cần bao nhiêu người theo dõi để thành KOC?
Không có con số cụ thể về lượng người theo dõi để trở thành KOC, bởi yếu tố quan trọng nhất không nằm ở “số lượng” mà là chất lượng nội dung và sự ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.
Thông thường, một KOC có từ 1.000 – 10.000 người theo dõi đã có thể bắt đầu hợp tác với các nhãn hàng, nếu nội dung chân thật, tương tác tốt và đúng với tệp khách hàng mục tiêu. Ngay cả khi bạn mới bắt đầu, chỉ cần nội dung đủ sức thuyết phục, vẫn có thể gây chú ý với thương hiệu.
Câu 3: Nên chọn nền tảng nào để làm KOC?
Việc lựa chọn nền tảng để làm KOC phụ thuộc vào thế mạnh cá nhân và lĩnh vực bạn theo đuổi. Dưới đây là một số nền tảng được xem là “mảnh đất màu mỡ” cho KOC làm:
TikTok: Phù hợp với các nội dung ngắn, dễ viral, đặc biệt là review mỹ phẩm, thời trang, đồ gia dụng.
Instagram: Tốt cho lĩnh vực làm đẹp, thời trang, phong cách sống với hình ảnh đẹp và độ tương tác cao.
Facebook: Vẫn là nền tảng có cộng đồng lớn tại Việt Nam, phù hợp với KOC ở nhiều ngành khác nhau.
YouTube: Dành cho những KOC chuyên tạo nội dung dài, chi tiết như: unbox, review sản phẩm kỹ lưỡng.
Tốt nhất, bạn nên chọn nền tảng mà bạn cảm thấy thoải mái nhất khi sáng tạo nội dung và nơi có đối tượng khán giả mục tiêu của bạn đang hoạt động nhiều nhất.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật nội dung liên quan đến KOC là gì mà Unica đã tổng hợp được. Hiện nay, KOC không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đang dần trở thành một nghề nghiệp nghiêm túc, chuyên nghiệp và mở ra nhiều cơ hội phát triển tại thị trường Việt Nam. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và hành vi tiêu dùng thông minh, vai trò của KOC ngày càng được các doanh nghiệp chú trọng như một cầu nối đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng.

Acc là gì? Tất tần tật thông tin về ACC bạn chưa biết
Lướt trên các trang mạng xã hội hay trong các cuộc hội thoại trên các diễn đàn, từ “Acc” xuất hiện khá phổ biến. Mặc dù xuất hiện khá nhiều nhưng không phải ai cũng biết Acc là gì? Dù chỉ là một cụm viết tắt ngắn gọn, nhưng "Acc" lại mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ Acc, mời bạn đọc tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé.
Acc là gì?
Acc là viết tắt của từ “Account” trong tiếng Anh, nghĩa là “tài khoản”. Thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong môi trường số như mạng xã hội, nền tảng trò chơi trực tuyến (game online), website thương mại điện tử hay các ứng dụng điện thoại. Một “acc” đơn giản là một tài khoản cá nhân được đăng ký để truy cập và sử dụng một dịch vụ cụ thể nào đó.
Khái niệm Acc là gì
Về cơ bản Acc sẽ không có ý nghĩa cụ thể, tùy theo từng lĩnh vực và ngữ cảnh mà từ này được giải thích theo nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên về cơ bản nó vẫn mang nghĩa chung là “tài khoản. Một tài khoản sẽ bao gồm 2 yếu tố là: Tài khoản và mật khẩu. Tên đăng nhập chính là tên mà bạn đã tạo và mật khẩu là chìa khóa để bảo vệ tài khoản của bạn. Mật khẩu giúp người khác không xâm nhập trái phép vào tài khoản của bạn được.
Tầm quan trọng của Acc
Tưởng chừng như chỉ là một thuật ngữ công nghệ đơn giản, nhưng "Acc" lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hầu hết các hoạt động số hóa hiện nay.
Công cụ định danh cá nhân trên nền tảng số: Tài khoản chính là "chìa khóa" giúp bạn truy cập và sử dụng các dịch vụ trực tuyến như: mạng xã hội, ứng dụng học tập, ngân hàng điện tử, game online,… Mỗi người dùng sẽ có một acc riêng biệt, mang thông tin cá nhân và bảo mật riêng, giúp định danh rõ ràng và kiểm soát được các hành vi sử dụng.
Tăng tính cá nhân hóa trải nghiệm người dùng: Thông qua acc, các nền tảng có thể ghi nhận và phân tích thói quen, sở thích của bạn để cá nhân hóa nội dung hiển thị, từ đó nâng cao trải nghiệm. Ví dụ, khi bạn đăng nhập bằng acc Google, YouTube sẽ đề xuất các video phù hợp với lịch sử xem của bạn.
Bảo vệ quyền lợi người dùng: Việc sử dụng Acc giúp bạn bảo vệ được thông tin cá nhân của mình, không lo bị người khác xâm nhập trái phép. Đặc biệt, Acc còn giúp khôi phục dữ liệu khi mất, đồng thời hận được quyền lợi riêng khi sử dụng dịch vụ (ưu đãi thành viên, tích điểm, hỗ trợ cá nhân hóa,...).
Đóng vai trò trung gian trong giao dịch, tương tác: Acc còn là cầu nối để người dùng tương tác, trao đổi hoặc thực hiện các giao dịch trực tuyến. Trong game, acc là nơi lưu trữ thành tích, vật phẩm; trong thương mại điện tử, acc giúp theo dõi đơn hàng, lịch sử mua sắm. Đặc biệt, các acc “xịn” còn có thể được mua bán, trao đổi như một tài sản số.
Sử dụng Acc giúp bảo vệ tài khoản cá nhân của bạn
Các loại Acc dùng thường xuyên
Tùy vào từng lĩnh vực, từ "Acc" sẽ mang ý nghĩa và vai trò khác nhau. Dưới đây là một số loại Acc phổ biến mà bạn thường gặp trong đời sống số hiện nay:
Acc Facebook
Acc Facebook là viết tắt của tài khoản Facebook - đây là tài khoản cá nhân để người dùng sử dụng thực hiện tất cả các chức năng trên Facebook. Mỗi acc Facebook sẽ đại diện cho một cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu chứa đầy đủ thông tin cá nhân, hình ảnh, bạn bè, các bài đăng, lượt tương tác và hoạt động của người dùng.
Acc Facebook không chỉ phục vụ mục đích cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và truyền thông. Nhiều doanh nghiệp sử dụng acc Facebook như một kênh tiếp cận khách hàng, quảng bá sản phẩm, chạy quảng cáo hoặc chăm sóc cộng đồng. Ngoài ra, acc Facebook cũng có thể liên kết với các ứng dụng và nền tảng khác như TikTok, Instagram, game online,… để rút ngắn quy trình đăng nhập.
Acc game
Acc game là tài khoản được tạo ra để đăng nhập và chơi các trò chơi trực tuyến. Cũng tương tự như tài khoản mạng xã hội, acc game chứa thông tin cá nhân, cấp độ, thành tích và vật phẩm mà người chơi tích lũy được. Việc sở hữu acc giúp người chơi theo dõi tiến độ và lưu lại dữ liệu cá nhân trong game.
So với acc Facebook hay acc Google, việc tạo acc game thường đơn giản hơn. Người chơi chỉ cần đặt tên tài khoản, xác nhận qua email hoặc số điện thoại và thiết lập mật khẩu là có thể bắt đầu sử dụng ngay. Ngoài ra, nhiều game còn cho phép đăng nhập bằng acc liên kết với mạng xã hội để tiết kiệm thời gian đăng ký.
Acc website
Acc website là tài khoản được dùng để đăng nhập vào một hệ thống website cụ thể. Khi người dùng đăng nhập bằng acc cá nhân, hệ thống có thể xác định danh tính, ghi nhớ lịch sử truy cập và cấp quyền thao tác theo phân quyền đã thiết lập.
Đặc biệt, đối với các trang web nội bộ, website bán hàng hoặc website quản trị doanh nghiệp, acc còn là công cụ xác thực quyền quản trị và bảo mật thông tin người dùng. Việc có acc cũng giúp cá nhân hóa trải nghiệm, lưu thông tin mua hàng, tài khoản thành viên hay quyền truy cập vào các chức năng chuyên sâu.
Acc website là tài khoản dùng để đăng nhập và hệ thống website
Acc trong y học
Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ, từ "Acc" còn xuất hiện trong ngành y học. Trong ngữ cảnh này, “Acc” thường được sử dụng để chỉ các thành phần hoặc nhóm thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị ho hoặc cảm cúm. Người làm trong ngành y – dược hoặc những ai thường xuyên sử dụng thuốc sẽ dễ dàng bắt gặp cụm này trên bao bì thuốc, toa thuốc hoặc đơn kê từ bác sĩ.
Dù có cách viết giống nhau, nhưng "Acc" trong y học hoàn toàn khác biệt về ngữ nghĩa so với acc trong công nghệ, do đó cần phân biệt rõ trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Một vài thuật ngữ khác liên quan đến Acc
Hiện nay, thuật ngữ Acc thường được ghép chung với một số từ khác nhau tạo thành một thuật ngữ với nghĩa hoàn toàn khác ban đầu. Cụ thể đó là:
Rest acc có nghĩa là gì?
Rest Acc là thuật ngữ thường được dùng trong cộng đồng game thủ hoặc những người buôn bán, trao đổi tài khoản online. Trong đó, “Rest” là viết tắt của từ Reset (đặt lại), còn “Acc” là viết tắt của Account (tài khoản). Như vậy, Rest Acc có thể hiểu đơn giản là tài khoản đã được reset về trạng thái ban đầu hoặc tài khoản mới tạo nhưng đã được "ngâm" sẵn một thời gian trước khi sử dụng.
Log acc là gì?
Log Acc là viết tắt của cụm từ "Login Account", dịch sang tiếng Việt có nghĩa là đăng nhập tài khoản. Trong đó, “Log” là từ rút gọn của Login – hành động đăng nhập vào một hệ thống, nền tảng hay ứng dụng nào đó, còn “Acc” là viết tắt của Account – tài khoản người dùng.
Thuật ngữ “Log Acc” thường được sử dụng phổ biến trong giới game thủ, nhằm chỉ hành động đăng nhập vào tài khoản game để chơi. Không chỉ trong game, log acc còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như: mạng xã hội, ứng dụng ngân hàng, diễn đàn,... Tất cả những nơi yêu cầu người dùng có tài khoản cá nhân để truy cập và sử dụng thì hành động đăng nhập đều được gọi chung là “log acc”.
Pay acc là gì?
Pay Acc là từ viết tắt của cụm "Payment Account", dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tài khoản thanh toán. Đây là loại tài khoản được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính như: chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến,… hoặc phục vụ trong các hoạt động kinh doanh, quảng cáo, game,...
Thuật ngữ khác liên quan đến Acc
Out role hay Off role nghĩa là gì?
Out role hoặc off role là những thuật ngữ thường gặp trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tuyển dụng, quản lý nhân sự và outsourcing. Cả hai cụm này đều mang ý nghĩa giống nhau, và đều để chỉ nhân sự không thuộc biên chế chính thức của công ty, họ được sử dụng để làm việc tạm thời. Out role hay Off role còn được gọi là nhân sự ngoài hợp đồng chính thức. Vì vậy những nhân viên này sẽ không được hưởng phúc lợi như nhân viên chính thức của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Acc có phải là từ viết tắt của tài khoản không?
Có. “Acc” là cách viết tắt của từ Account, dịch sang tiếng Việt là tài khoản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường công nghệ, mạng xã hội, game online hoặc hệ thống phần mềm để chỉ một danh mục cá nhân được người dùng tạo ra nhằm đăng nhập, quản lý thông tin và sử dụng các dịch vụ trên nền tảng số.
Câu 2: Những loại tài khoản nào thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày?
Hiện nay, người dùng thường sở hữu nhiều loại tài khoản khác nhau, phổ biến nhất là những tài khoản sau:
Tài khoản ngân hàng (Bank Account): Dùng để giao dịch tài chính, chuyển khoản, thanh toán điện tử.
Tài khoản mạng xã hội: Facebook, Instagram, TikTok, Zalo,... giúp người dùng kết nối, tương tác và chia sẻ thông tin.
Tài khoản email: Dùng để gửi – nhận thư điện tử và để đăng ký nhiều dịch vụ khác.
Tài khoản trò chơi (Game Account): Đăng nhập vào hệ thống để chơi game online.
Tài khoản website hoặc ứng dụng: Dùng để truy cập các nền tảng mua sắm, học tập, làm việc như: Shopee, Tiki, Coursera, Zoom,...
Câu 3: Acc nghĩa gì trong ngữ cảnh trò chơi điện tử?
Trong thế giới game, "Acc" thường có hai ý nghĩa chính:
Account (Tài khoản): Chỉ tài khoản người chơi.
Accuracy (Độ chính xác): Một số game dùng "Acc" như từ viết tắt của Accuracy – chỉ chỉ số chính xác khi tấn công hoặc thực hiện hành động, đặc biệt trong game bắn súng, chiến đấu hoặc nhập vai.
Tùy vào ngữ cảnh, người chơi có thể hiểu "Acc" theo một trong hai nghĩa trên.
Câu 4: Mật khẩu có vai trò gì trong việc bảo vệ tài khoản?
Mật khẩu chính là lớp bảo mật đầu tiên và cũng là lớp bảo vệ quan trọng nhất giúp tài khoản người dùng đảm bảo an toàn, tránh được khỏi các hành vi truy cập trái phép. Khi bạn thiết lập mật khẩu mạnh, bao gồm: Chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt thì tức là bạn bảo vệ cho tài khoản số của mình. Việc không đặt mật khẩu hoặc sử dụng mật khẩu dễ đoán có thể dẫn đến rủi ro bị đánh cắp tài khoản, rò rỉ thông tin hoặc mất quyền kiểm soát các dịch vụ quan trọng.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến vấn đề Acc là gì. Tóm lại, “Acc” là cách viết tắt quen thuộc của từ “Account” – tài khoản, đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động số. Việc hiểu rõ khái niệm và cách sử dụng Acc không chỉ giúp bạn bảo vệ thông tin cá nhân tốt hơn mà còn dễ dàng hơn trong quá trình trải nghiệm các nền tảng số hiện đại. Đừng quên thiết lập mật khẩu mạnh và tuân thủ quy định sử dụng để giữ an toàn cho mọi tài khoản của bạn nhé.

FYP là gì? Cách dùng FYP để đưa video lên xu hướng TikTok
Nếu bạn thường xuyên lướt TikTok hoặc các nền tảng mạng xã hội, chắc hẳn không ít lần bạn đã bắt gặp cụm từ "FYP" xuất hiện dày đặc trong các video hay phần bình luận. Vậy FYP là gì? Cách dùng FYP như thế nào để đưa video lên xu hướng. Trong bài viết này Unica sẽ giải thích chi tiết cho bạn, cùng theo dõi nhé.
FYP là gì?
FYP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “For You Page”, dịch nghĩa Tiếng Việt nghĩa là “Trang dành cho bạn”. Đây là trang hiển thị đầu tiên khi người dùng mở ứng dụng TikTok, tai đây tổng hợp những video được thuật toán TikTok đề xuất dựa trên sở thích, hành vi xem và tương tác của từng người dùng.
FYP là gì?
Khác với trang “Following” (hiển thị video từ các tài khoản bạn đang theo dõi), trang FYP sẽ tập trung hiển thị các video mà hệ thống cho rằng người dùng tài khoản đó sẽ quan tâm. FYP được thiết kế để phân tích dữ liệu người dùng từ lịch sử video có thời gian xem lâu, video đã thích hay đã bình luận và chia sẻ. Từ đó, FYP sẽ tự động hiển thị video có liên quan, tạo trải nghiệm cho người dùng hấp dẫn và thú vị hơn.
FYP thường được sử dụng ở đâu?
FYP chủ yếu được sử dụng trên TikTok, nền tảng video ngắn đang thống trị mạng xã hội toàn cầu. TikTok là nơi thuật ngữ này xuất hiện phổ biến nhất, cả trong nội dung video, chú thích và đặc biệt là phần hashtag.
FYP không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ phổ biến trên TikTok mà còn được xem như “đích đến” của mọi video khi muốn đạt được sự lan tỏa. Nhiều người dùng còn thêm hashtag #fyp, #foryou, hay #foryoupage với hy vọng video của mình sẽ được thuật toán lựa chọn để xuất hiện trên trang này.
FYP trên TikTok mang lợi lợi ích gì?
Thuật toán FYP ra đời được xem là cơ hội vàng giúp cho nhà bán hàng tiếp cận được với nhiều khách hàng tiềm năng. Từ đó, tăng độ nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng. Cụ thể vai trò của FYP là gì? Sau đây là chia sẻ chi tiết:
Tăng khả năng tương tác trên TikTok
Video của bạn nếu như được TikTok đề xuất hiển thị trên “Trang dành cho bạn” thì sẽ thu về được một lượt tương tác khủng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn. FYP trên TikTok giúp nội dung của bạn được truyền bá rộng rãi, nhiều người biết đến và tương tác. Nhờ đó lượt chia sẻ, like và share tăng lên nhanh chóng.
FYP trên TikTok giúp nội dung được truyền bá rộng rãi hơn
Được nhiều nhãn hàng chú ý, quan tâm
Một video viral, nhiều tương tác và nội dung chất lượng sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý từ các thương hiệu. Khi bạn chứng minh được khả năng sáng tạo và sức ảnh hưởng của mình, nhiều nhãn hàng sẽ chủ động tìm đến để đề nghị hợp tác quảng bá sản phẩm. Điều này mở ra cho bạn cơ hội kiếm được nhiều tiền từ đam mê của mình. Đây chính là hướng đi của không ít TikToker thành công hiện nay.
Tăng thêm tương tác cho những nền tảng khác
Lượt tương tác tăng cao trên TikTok còn giúp bạn chuyển hướng người xem sang các kênh khác như: Facebook, Instagram, YouTube hoặc website cá nhân. Đây là chiến lược thường thấy của các content creator khi muốn xây dựng cộng đồng riêng cho mình và muốn tăng độ nhận diện thương hiệu một cách bền vững.
Nguyên tắc thuật toán FYP vận hành trên TikTok
Để video của bạn xuất hiện trên trang For You, việc hiểu rõ cách thuật toán FYP vận hành là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt nếu bạn là người sáng tạo nội dung, đang xây dựng kênh cá nhân hay đơn giản chỉ muốn video của mình “lên xu hướng”, thì đừng bỏ qua những yếu tố dưới đây nhé.
Tương tác của người dùng
Thuật toán FYP được thiết kế để học hỏi từ hành vi người dùng. Những hành động như: lượt thích, chia sẻ, bình luận, xem hết video hay đi xem lại video nhiều lần đều là dữ liệu đầu vào giúp TikTok hiểu rõ sở thích của từng cá nhân. Khi người dùng tương tác nhiều với một loại nội dung cụ thể, thuật toán sẽ ưu tiên đề xuất những video tương tự trên FYP của họ.
Nguyên tắc thuật toán FYP vận hành trên TikTok
Các thông tin của video
Không chỉ hành vi người dùng, chính bản thân nội dung video cũng là “dữ liệu đầu vào” quan trọng hình thành nên nguyên tắc vận hành của thuật toán FYP. TikTok sẽ phân tích các yếu tố như:
Âm thanh hoặc bài nhạc được sử dụng
Hiệu ứng hình ảnh
Hashtag đính kèm, đặc biệt là các hashtag phổ biến như #fyp, #foryoupage
Nội dung phần mô tả (caption)
Chủ đề video (thể thao, hài hước, thời trang, review, v.v.)
Khi video của bạn sử dụng các thành phần phù hợp với xu hướng của TikTok, cơ hội được đề xuất trên FYP sẽ cao hơn. Ngược lại, nội dung “lạc quẻ” hoặc không rõ ràng sẽ khó nhận được phân phối mạnh từ TikTok.
Cài đặt thiết bị và tài khoản
Một yếu tố ít được nhắc đến nhưng cũng ảnh hưởng không hề nhỏ đến nguyên lý vận hành của FYP đó là các thông tin về thiết bị và cài đặt tài khoản. Bao gồm:
Ngôn ngữ hiển thị trên ứng dụng
Quốc gia, khu vực đang sinh sống
Thiết bị đang sử dụng (iOS, Android)
Lựa chọn danh mục sở thích khi tạo tài khoản TikTok
Những yếu tố này giúp TikTok cá nhân hóa nội dung tốt hơn và đảm bảo video đến đúng tệp người dùng phù hợp nhất. Từ đó, tăng hiệu quả phân phối.
Hiểu rõ cách thuật toán FYP vận hành để dễ lên xu hướng
Hướng dẫn cách đưa video lên xu hướng Tiktok bằng FYP
Nếu bạn đang muốn video của mình được đề xuất trên FYP TikTok để tiếp cận hàng nghìn người xem và giúp kênh phát triển nhanh chóng thì đừng bỏ qua phần nội dung mà chúng tôi chia sẻ sau đây nhé.
Đăng tải video chất lượng, rõ nét
TikTok là nền tảng mạng xã hội mạnh mẽ, tại đây tập hợp hàng triệu video, trung bình mỗi video đều chỉ được lướt qua trong vài giây. Vì thế, ấn tượng đầu tiên là yếu tố sống còn giúp người dùng xem video của bạn lâu hơn. Hãy đầu tư vào chất lượng video, nhất là trong khoảng 3–5 giây mở đầu để tạo nên sự tò mò giúp giữ chân người xem.
Video đăng lên TikTok cần có hình ảnh và âm thanh sắc nét, rõ ràng. Hình ảnh mờ nhòe, rung lắc thường khiến người xem mất hứng thú và vuốt qua nhanh chóng. Ngược lại, video có chất lượng hình ảnh tốt, ánh sáng rõ ràng, góc quay đẹp và bố cục hợp lý sẽ tạo cảm giác chuyên nghiệp và đáng xem hơn nhiều. Bạn không nhất thiết phải dùng thiết bị đắt tiền, nhưng nên tận dụng ánh sáng tự nhiên, bố trí khung hình chỉn chu và quay bằng điện thoại có camera tốt.
Nội dung video sáng tạo hấp dẫn
Ngoài vấn đề liên quan đến chất lượng hình ảnh, để video lên xu hướng TikTok thì bạn cũng phải chú ý đến nội dung của video. Phần nội dung đăng tải cần có tính sáng tạo cao, hấp dẫn và thú vị, đảm bảo hữu ích cho khán giả. Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy học hỏi bằng cách tham khảo video đề xuất mới nhất trên TikTok. Hầu hết người dùng ai cũng thích những video độc đáo và trend. Vì vậy, việc đăng tải nội dung sáng tạo hấp dẫn cũng giúp thu hút được nhiều lượt xem hơn.
Chọn “thời gian vàng” để đăng video
TikTok hoạt động theo cơ chế phân phối video dựa vào hiệu suất tương tác ban đầu. Khi video được đăng vào thời điểm người dùng hoạt động đông đảo, nó sẽ có cơ hội nhận được nhiều lượt xem, thả tim và bình luận hơn. Từ đó, thuật toán đánh giá video là hấp dẫn và tiếp tục đề xuất trên FYP của người khác.
Gợi ý các khung giờ “vàng” để đăng TikTok:
Buổi trưa: 11h30 – 13h00: Đây là thời điểm người dùng nghỉ trưa nên có thời gian lướt TikTok nhiều.
Buổi tối: 18h00 – 20h00: Thời điểm sau giờ làm, giờ học, nhu cầu giải trí cao nên lướt TikTok nhiều.
Tối muộn: 21h00 – 23h30: Dành thời gian lướt TikTok để thư giãn trước khi đi ngủ.
Cách đưa video lên xu hướng Tiktok bằng FYP
Sử dụng âm thanh đang thịnh hành trên TikTok
TikTok luôn cập nhật các bài nhạc và hiệu ứng hot mỗi ngày. Việc bắt trend âm thanh không chỉ giúp video “ăn điểm” trong mắt thuật toán mà còn tạo sự gần gũi với người xem – những người vốn đã quá quen với các xu hướng hiện hành.
Hãy chọn âm thanh phù hợp với nội dung, hoặc sáng tạo theo cách riêng để tận dụng âm thanh viral mà vẫn giữ được bản sắc của bạn.
Sử dụng thẻ hashtag FYP phù hợp
Hashtag không đơn thuần là “trang trí” trong caption, mà còn là cầu nối giữa video của bạn và người xem tiềm năng. Trước khi đăng, hãy nghiên cứu các hashtag đang thịnh hành hoặc liên quan chặt chẽ đến nội dung của bạn.
Đừng nhồi nhét quá nhiều hashtag không liên quan, mà nên chọn lọc từ 3–5 hashtag hiệu quả nhất như: #fyp, #foryou, #trending, hoặc hashtag theo chủ đề: #hàihước, #reviewẩmthực, #dạytiếnganh…
Tạo phần mô tả trên video hấp dẫn
Một phần caption hấp dẫn sẽ tăng khả năng người xem dừng lại, đọc và tương tác. Vì vậy để thu hút, hãy viết ngắn gọn, súc tích, thể hiện rõ nội dung chính của video, kết hợp với câu hỏi mở hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) như:
“Bạn có nghĩ giống mình không? Bình luận nhé!”
“Ai từng trải qua cảm giác này rồi thì thả tim!”
Những lời mời gọi khéo léo sẽ kích thích người xem để lại bình luận, từ đó tăng chỉ số tương tác – yếu tố rất quan trọng để video được phân phối nhiều hơn.
Tuân thủ chính sách của TikTok
Dù nội dung của bạn có sáng tạo và hấp dẫn đến đâu, nhưng nếu vi phạm các quy định của nền tảng thì cơ hội xuất hiện trên FYP gần như bằng không. Tuân thủ tiêu chuẩn cộng đồng TikTok không chỉ giúp video được phân phối rộng rãi hơn mà còn đảm bảo kênh của bạn phát triển bền vững và an toàn lâu dài.
Tuân thủ chính sách TikTok để video dễ FYP
TikTok rất nghiêm ngặt trong việc kiểm duyệt nội dung. Những video chứa yếu tố bạo lực, ngôn từ phản cảm, thông tin sai lệch hoặc vi phạm bản quyền… đều có thể bị giới hạn tầm nhìn, ẩn khỏi FYP hoặc thậm chí bị xóa hoàn toàn. Nghiêm trọng hơn, nếu vi phạm lặp lại nhiều lần, tài khoản của bạn có thể bị cảnh cáo, hạn chế tính năng hoặc đình chỉ vĩnh viễn.
Kết luận
FYP không chỉ đơn giản là trang “dành cho bạn” trên TikTok, mà còn là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa viral cho bất kỳ ai muốn xây dựng thương hiệu cá nhân hoặc lan tỏa nội dung đến hàng triệu người dùng. Khi hiểu rõ FYP là gì, cách thuật toán hoạt động, cũng như nắm được những yếu tố ảnh hưởng đến việc xuất hiện trên trang đề xuất, bạn sẽ có trong tay lợi thế lớn để phát triển tài khoản TikTok hiệu quả và bền vững.

Acp là gì? Ý nghĩa của Acp trên Facebook và TikTok?
Acp là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc, tùy vào từng ngữ cảnh nó sẽ có ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên thực tế không phải ai cũng biết Acp là gì và ý nghĩa của nó trên các trang mạng xã hội như thế nào? Để hiểu rõ hơn về khái niệm Acp cũng như các thông tin có liên quan đến nó, cùng Unica khám phá trong nội dung bài viết dưới đây nhé.
Acp là gì?
Acp là một từ viết tắt mà ý nghĩa của nó không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lịch vực sử dụng. Trong công nghệ thông tin, Acp là viết tắt của “Admin Control Panel”, tạm dịch là bảng điều khiển quản trị viên. Trong lĩnh vực y tế, Acp là viết tắt của “American College of Physicians” nghĩa là Hiệp hội bác sĩ Hoa Kỳ.
Acp là gì?
Hiện nay, từ “Acp” xuất hiện phổ biến trên mạng xã hội, giới trẻ sử dụng Acp để viết tắt cho ba chữ cái đầu tiên của từ “Accept” - đồng ý, chấp nhận một điều gì đó. Thông thường, “Acp” được sử dụng để đồng ý một vấn đề cụ thể. Ví dụ: Đồng ý lời mời kết bạn, đồng ý nhận tin nhắn người lạ,...
Acp trên Facebook là gì?
Acp trên Facebook là viết tắt của từ “Accept”, nghĩa là chấp nhận lời mời kết bạn. Khi ai đó gửi yêu cầu kết bạn đến bạn, bạn có thể chọn “Acp” để xác nhận kết bạn với người đó. Sau khi chấp nhận, hai người sẽ trở thành bạn bè trên Facebook. Khi này cả hai có thể xem bài viết, tương tác và nhắn tin cho nhau dễ dàng hơn.
Việc “Acp” hay không hoàn toàn phụ thuộc vào bạn. Nếu cảm thấy đối phương không quen biết hoặc không phù hợp, bạn cũng có thể từ chối hoặc xóa yêu cầu kết bạn một cách đơn giản.
Acp trên TikTok là gì?
Trên TikTok, Acp là cách viết tắt của từ “Accept”, mang nghĩa là chấp nhận yêu cầu theo dõi từ người dùng khác – đặc biệt áp dụng cho những tài khoản đã bật chế độ riêng tư (private). Khi bạn để tài khoản ở chế độ riêng tư, chỉ những ai được bạn “Acp” (chấp nhận) mới có thể theo dõi, xem video và tương tác với nội dung của bạn.
Khác với Facebook, Acp thường dùng để chấp nhận kết bạn hai chiều, thì trên TikTok, Acp mang tính chất một chiều. Bạn chỉ cần chấp nhận để người khác theo dõi mình, chứ không cần theo dõi lại họ (trừ khi bạn muốn).
Nên sử dụng Acp trong hoàn cảnh nào?
Sau khi hiểu rõ “Acp” là gì, việc sử dụng đúng hoàn cảnh và đối tượng là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số những ngữ cảnh sử dụng Acp phù hợp:
Acp cần được sử dụng đúng ngữ cảnhh và đối tượng
Trên mạng xã hội
“Acp” là từ viết tắt được giới trẻ sử dụng rộng rãi trên các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram,… cũng như trong các cuộc trò chuyện qua tin nhắn, bình luận hay gọi video. Tuy nhiên, đây là một từ mang tính chất “chat teen”, mang tính thân mật, đời thường và không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng như: gửi email công việc, bài luận, văn bản học thuật hoặc khi viết nội dung chính thức.
Acpên dùng: Chat với bạn bè, nhắn tin trên mạng xã hội, trả lời bình luận.
Acp không nên dùng: Email công việc, thuyết trình, hồ sơ xin việc,…
Sử dụng đúng đối tượng
Vì là thuật ngữ thường gặp ở Gen Z và giới trẻ nên “Acp” chỉ nên dùng khi bạn biết chắc người nghe/đọc cũng hiểu nghĩa của nó. Nếu giao tiếp với người lớn tuổi hơn, đối tác công việc hoặc người lạ, hãy ưu tiên sử dụng từ đầy đủ như “chấp nhận lời mời kết bạn” hoặc “đồng ý theo dõi”.
Việc sử dụng từ lóng không đúng ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm hoặc khiến bạn bị đánh giá thiếu nghiêm túc. Do đó, hãy linh hoạt lựa chọn từ ngữ phù hợp với từng tình huống và người đối thoại, để đảm bảo sự lịch sự, dễ hiểu và thể hiện sự tôn trọng với người khác.
Một số thuật ngữ viết tắt khác trên Facebook phổ biến
Ngoài “Acp”, giới trẻ trên Facebook còn thường xuyên sử dụng nhiều từ viết tắt khác trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm bắt các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập hơn với cộng đồng mạng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến bạn nên biết:
Ib – Inbox: “Ib” là viết tắt của từ “Inbox”, nghĩa là “nhắn tin” hoặc “gửi tin nhắn riêng”. Khi ai đó nói “ib mình nhé”, tức là họ muốn bạn chủ động gửi tin nhắn vào hộp thư để trao đổi riêng tư. Đây là cách gọi ngắn gọn được dùng rất nhiều trong comment, bài viết rao bán, tư vấn dịch vụ,...
Ad – Admin: “Ad” là từ viết tắt của “Admin”, chỉ người quản trị các nhóm (group), trang (fanpage) hoặc diễn đàn trên Facebook. Admin có toàn quyền kiểm soát, từ duyệt bài đăng, xóa bình luận cho đến thêm hoặc loại bỏ thành viên.
Cmt – Comment: “Cmt” là từ rút gọn của “Comment”, có nghĩa là bình luận. Đây là tính năng cho phép người dùng để lại suy nghĩ, ý kiến hoặc phản hồi dưới các bài viết, ảnh và video.
Add – Add Friend: “Add” là cách viết ngắn của cụm từ “Add Friend”, nghĩa là thêm bạn bè. Khi bạn “add” ai đó, tức là bạn gửi lời mời kết bạn và chờ họ “acp” (chấp nhận).
Rep - “Reply”: “Rep” là viết tắt của cụm từ “Reply” nghĩa là trả lời tin nhắn hoặc bình luận. Khi ai đó “Rep” bạn tức là họ đã trả lời tin nhắn mà trước đó bạn đã gửi cho họ.
Stt - “Status”: “Status” là viết tắt của “Status”, nghãi là trạng thái/bài đăng bạn chia sẻ lên tường Facebook cá nhân.
Các thuật ngữ viết tắt hay dùng trên Facebook
Ý nghĩa của ACP trong các lĩnh vực khác
Mặc dù trên mạng xã hội, “Acp” thường được hiểu là “accept” – chấp nhận yêu cầu, nhưng trong các lĩnh vực khác nhau, thuật ngữ này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
Trong lĩnh vực học tập/quốc tế: “ACP” là viết tắt của Africa, Caribbean, Pacific – đại diện cho nhóm các quốc gia đang phát triển thuộc khu vực Châu Phi, vùng Caribe và Thái Bình Dương, thường được nhắc đến trong các hiệp định hợp tác quốc tế.
Trong công nghệ thông tin (CNTT): “ACP” có thể viết tắt của Admin Control Panel – bảng điều khiển quản trị, nơi người quản trị website, hệ thống có thể cấu hình, chỉnh sửa và quản lý toàn bộ hoạt động.
Trong lĩnh vực quân sự: “ACP” viết tắt của Automatic Colt Pistol – một loại súng ngắn bán tự động do hãng Colt chế tạo, được sử dụng phổ biến trong quân đội hoặc các lực lượng thực thi pháp luật.
Trong ngành y tế: “ACP” là tên viết tắt của American College of Physicians – Hiệp hội Bác sĩ Hoa Kỳ, tổ chức chuyên nghiệp có uy tín với hàng chục nghìn bác sĩ nội khoa và chuyên khoa trên toàn nước Mỹ.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến Acp là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể nói, tuỳ theo bối cảnh và lĩnh vực, “Acp” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, việc hiểu đúng và sử dụng phù hợp không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trên môi trường trực tuyến mà còn thể hiện sự tinh tế trong từng hoàn cảnh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và góc nhìn toàn diện về thuật ngữ “Acp” trong cuộc sống hiện đại.
Ngoại ngữ

Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024
12399
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
31/03/2025
20517
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K

Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
29/07/2024
6322
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.

29/07/2024
12399
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K

Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
07/01/2023
1912
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
.jpg?v=1673059347)
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
18/09/2024
3981
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.

Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
06/01/2023
3285
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.

.jpg?v=1673059347)
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.

Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác
25/07/2025
38691

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
27/08/2025
35519

VBA là gì? Tổng quan về VBA cơ bản cho người mới
25/07/2025
32099

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
27966

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
26883

Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
26599

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
20790

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi không lưu được file excel
25/07/2025
18837
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
18673

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
18409