Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần
Ngứa tai trái là điềm báo gì? Lý giải hiện tượng chi tiết
Cách quan tâm người yêu qua tin nhắn giúp gắn kết tình cảm
Mắt trái giật ở nữ là điềm báo gì? Hên hay xui
Đọc ngay cho nóng
CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty
24/06/2025
610
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình MC nhất định phải biết
02/06/2025
1555
Hướng dẫn MC cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp
Voice Talent là gì? Các yêu cầu của Voice Talent là gì?
Rehearsal trong Event là gì? Thông tin cần biết về Rehearsal trong sự kiện
L&D là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Learning & Development
CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty
Doanh nghiệp muốn vận hành hiệu quả không thể thiếu sự góp mặt của những vị trí quản lý cấp cao như: CEO, COO, CFO, CTO, CMO, CLO, v.v... Đây đều là những chức danh quan trọng, giữ vai trò dẫn dắt chiến lược, điều hành hoạt động, quản lý tài chính và định hướng công nghệ cho toàn bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ CEO, COO, CFO, CTO là gì? Trách nhiệm cụ thể của từng vị trí ra sao? Trong nội dung bài viết sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật thông tin liên quan đến vấn đề này, cùng theo dõi nhé.
COO (Chief Operations Officer) – Giám đốc vận hành
Để đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh vận hành trơn tru và phát triển đúng hướng, không thể thiếu sự góp mặt của những vị trí lãnh đạo cấp cao CCO. Vậy CCO là gì và vai trò của họ trong bộ máy điều hành có quan trọng như những vị trí còn lại?
Khái niệm
CCO (Chief Commercial Officer) là Giám đốc thương mại, người chịu trách nhiệm cao nhất trong doanh nghiệp về các hoạt động liên quan đến thương mại. Bao gồm: Phát triển kinh doanh, bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng. Vị trí này giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược thương mại tổng thể nhằm tối ưu hóa doanh thu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp. Trong cấu trúc tổ chức, CCO thường là người kết nối trực tiếp giữa đội ngũ bán hàng – marketing với ban điều hành cấp cao, giúp đảm bảo sự nhất quán trong mục tiêu kinh doanh và định hướng thị trường.
Giám đốc vận hành chịu trách nhiệm các hoạt động liên quan đến thương mại
Công việc chính
Xây dựng và triển khai chiến lược thương mại: CCO đóng vai trò chính trong việc thiết lập các kế hoạch dài hạn để mở rộng thị trường, tăng trưởng doanh thu và nâng cao lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Quản lý bộ phận kinh doanh và tiếp thị: Giám sát và điều phối hoạt động của các bộ phận liên quan đến doanh số như sales, marketing, chăm sóc khách hàng nhằm đảm bảo hiệu quả thương mại tối đa.
Phát triển mối quan hệ với khách hàng và đối tác: Thiết lập và duy trì các mối quan hệ chiến lược với khách hàng lớn, nhà phân phối hoặc đối tác thương mại để mở rộng mạng lưới kinh doanh.
Phân tích thị trường và xu hướng tiêu dùng: Theo dõi biến động thị trường, hành vi người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Hợp tác chặt chẽ với CEO và các lãnh đạo khác: Đảm bảo mọi hoạt động thương mại phù hợp với mục tiêu chung của công ty và hỗ trợ các quyết định điều hành quan trọng.
CEO (Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành
CEO là người đứng đầu giữ vai trò định hình tầm nhìn, chiến lược và là “đầu tàu” dẫn dắt toàn bộ tổ chức đạt được mục tiêu. Vậy CEO là gì và công việc chính của họ ra sao?
Khái niệm
CEO (Chief Executive Officer) là Giám đốc điều hành, người giữ vị trí quyền lực và ảnh hưởng cao nhất trong hệ thống quản lý của một doanh nghiệp. CEO chịu trách nhiệm toàn diện cho sự thành công hoặc thất bại của công ty. Bao gồm việc hoạch định chiến lược, xây dựng định hướng phát triển, tổ chức thực hiện các mục tiêu kinh doanh và giám sát các hoạt động vận hành.
Trong nhiều trường hợp, CEO còn là người đại diện pháp lý của doanh nghiệp và là gương mặt thương hiệu. Do là vị trí cấp cao trong doanh nghiệp nên CEO có tiếng nói quan trọng trước các nhà đầu tư, cổ đông và công chúng.
Công việc chính
Xây dựng tầm nhìn và chiến lược tổng thể: CEO định hướng con đường phát triển dài hạn cho doanh nghiệp, đưa ra chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh, môi trường thị trường và xu thế phát triển.
Lãnh đạo đội ngũ điều hành cấp cao: CEO chịu trách nhiệm lựa chọn, dẫn dắt và phối hợp với các C-level khác như CFO, COO, CMO, CTO… để đảm bảo các bộ phận cùng hướng đến mục tiêu chung.
Đưa ra các quyết định quan trọng: Từ chiến lược đầu tư, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường cho đến cắt giảm chi phí hoặc tái cấu trúc tổ chức, CEO đều là người cuối cùng đưa ra quyết định.
Quản lý tài chính và hiệu suất công ty: Giám đốc điều hành cần thường xuyên theo dõi hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo các chỉ số tài chính, tăng trưởng, lợi nhuận đều nằm trong kế hoạch.
Đại diện công ty đối ngoại: CEO là người phát ngôn trước truyền thông, nhà đầu tư, cổ đông và các tổ chức bên ngoài, từ đó gây dựng uy tín, hình ảnh và thương hiệu doanh nghiệp trên thị trường.
Tạo động lực và tinh thần cho nhân sự: CEO chịu trách nhiệm xây dựng tinh thần đồng đội và duyệt chính sách, động viên tinh thần làm việc của nhân viên để hướng tới mục tiêu thành công chung của cả công ty.
>> Xem thêm: CEO là gì? Mô tả công việc và kỹ năng cần có của CEO
CEO là người đứng đầu giữ vai trò định hình tầm nhìn chiến lược
CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính
Tài chính luôn là “mạch máu” quyết định sự sống còn và khả năng phát triển của một doanh nghiệp. Vì vậy, công ty nào cũng cần phải có CFO - Giám đốc tài chính để kiểm soát tốt nguồn lực tài chính của công ty.
Khái niệm
CFO (Chief Financial Officer) hay Giám đốc tài chính, là người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc quản lý toàn bộ hoạt động tài chính của doanh nghiệp. CFO giữ vai trò trọng yếu trong việc thiết lập chiến lược tài chính, theo dõi tình hình dòng tiền, kiểm soát ngân sách và đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực.
Bên cạnh đó, CFO còn là người đưa ra những phân tích chuyên sâu và đánh giá rủi ro tài chính, từ đó hỗ trợ CEO và ban điều hành đưa ra quyết định chiến lược. Trong nhiều doanh nghiệp, CFO còn là người đại diện trước các cổ đông và nhà đầu tư trong các vấn đề tài chính.
Công việc chính
Xây dựng và triển khai chiến lược tài chính dài hạn: CFO cần phân tích thị trường, dự báo tài chính và hoạch định kế hoạch tài chính bền vững cho doanh nghiệp.
Quản lý ngân sách và dòng tiền: Đảm bảo các khoản thu chi hợp lý, cân đối nguồn vốn, tối ưu dòng tiền để phục vụ các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Kiểm soát và phân tích dữ liệu tài chính: CFO chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí – lợi nhuận, đánh giá hiệu suất và dự báo các xu hướng ảnh hưởng đến tài chính doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro tài chính: Phân tích và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến biến động thị trường, lãi suất, tỷ giá, nợ xấu,…
Làm việc với các bên liên quan: Từ ngân hàng, đối tác tài chính, cơ quan thuế cho đến nhà đầu tư – CFO là cầu nối chính trong các vấn đề tài chính đối ngoại.
Báo cáo tài chính định kỳ: Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm thực hiện báo cáo tài chính định kỳ. Đồng thời tiến hành phê duyệt báo cáo và trình lên Ban giám đốc hoặc CEO.
Quản lý, chỉ đạo phòng kế toán: Xếp trong bộ máy công ty, CFO là người nắm quyền cao nhất trong lĩnh vực tài chính. Vì vậy, họ sẽ thay mặt CEO quản lý và chỉ đạo hoạt động của phòng kế toán, phòng tài vụ, hay sản xuất - kinh doanh,...
CFO là người đưa ra những phân tích chuyên sâu và đánh giá rủi ro tài chính,
CTO (Chief Technology Officer) – Giám đốc công nghệ
Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành cốt lõi trong chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp. Giữa làn sóng này, vai trò của CTO - Giám đốc công nghệ ngày càng được chú trọng.
Khái niệm
CTO (Chief Technology Officer) hay Giám đốc công nghệ, là người phụ trách toàn bộ chiến lược công nghệ và hệ thống kỹ thuật của doanh nghiệp. CTO giữ vai trò định hướng, lựa chọn và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp để phục vụ mục tiêu kinh doanh, đồng thời đảm bảo hạ tầng kỹ thuật luôn được cập nhật và vận hành hiệu quả.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, vai trò của CTO ngày càng mở rộng. Ngày nay, CTO không chỉ là người đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru mà còn đóng vai trò tiên phong trong quá trình đổi mới sáng tạo, giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Công việc chính
Xây dựng chiến lược công nghệ dài hạn: CTO phối hợp với CEO và các phòng ban khác để phát triển định hướng công nghệ phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản lý hệ thống công nghệ thông tin và hạ tầng kỹ thuật: Đảm bảo các hệ thống phần mềm, phần cứng, cơ sở dữ liệu và nền tảng kỹ thuật vận hành ổn định, bảo mật và hiệu quả.
Lựa chọn và ứng dụng công nghệ mới: Nắm bắt xu hướng công nghệ mới (AI, Big Data, IoT, Blockchain...) và đánh giá tính ứng dụng thực tế vào hoạt động sản xuất – kinh doanh, từ đó triển khai các giải pháp mang tính đột phá.
Quản lý đội ngũ kỹ thuật và phát triển sản phẩm: Điều phối các kỹ sư, chuyên gia công nghệ trong việc nghiên cứu, phát triển, nâng cấp phần mềm hoặc các sản phẩm công nghệ phục vụ khách hàng.
Giám sát an toàn thông tin và bảo mật hệ thống: CTO chịu trách nhiệm cao nhất trong việc bảo vệ dữ liệu và thông tin doanh nghiệp, xây dựng các chính sách bảo mật và ứng phó rủi ro liên quan đến công nghệ.
Tư vấn kỹ thuật cho các quyết định kinh doanh: CTO đóng vai trò cố vấn cho CEO và ban điều hành trong việc lựa chọn các công nghệ tối ưu để phát triển sản phẩm, tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Tương tác với đối tác công nghệ bên ngoài: Làm việc với các nhà cung cấp phần mềm, dịch vụ công nghệ và tổ chức chuyên môn để cập nhật giải pháp và mở rộng năng lực công nghệ doanh nghiệp.
>> Xem thêm: CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp
CTO giữ vai trò định hướng, lựa chọn và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp
Một số vị trí C-suite khác trong doanh nghiệp
Ngoài những vị trí đã chia sẻ ở trên, một doanh nghiệp lớn còn mở rộng ra nhiều vị trí C-suite khác, cụ thể đó là:
CLO (Chief Legal Officer) – Giám đốc pháp chế
CLO là người đứng đầu bộ phận pháp lý trong doanh nghiệp, đảm nhận vai trò tư vấn pháp luật và đảm bảo mọi hoạt động của công ty tuân thủ quy định pháp lý hiện hành. Vị trí này đặc biệt quan trọng đối với những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, bất động sản, công nghệ hoặc có yếu tố pháp lý phức tạp.
CLO phụ trách xây dựng chiến lược pháp lý dài hạn, giám sát các vấn đề liên quan đến hợp đồng, bản quyền, quyền sở hữu trí tuệ và xử lý tranh chấp. Đồng thời, họ đảm bảo doanh nghiệp không vi phạm các quy định pháp luật, quản lý rủi ro pháp lý, làm việc với các cơ quan chức năng và hỗ trợ đàm phán trong các thương vụ lớn.
CIO (Chief Information Officer) – Giám đốc thông tin
CIO là người lãnh đạo mảng công nghệ thông tin và dữ liệu trong doanh nghiệp, đảm bảo hệ thống CNTT hoạt động hiệu quả, bảo mật và hỗ trợ chiến lược kinh doanh. Vị trí này đóng vai trò cầu nối giữa công nghệ và định hướng phát triển của công ty.
CIO chịu trách nhiệm xây dựng hạ tầng CNTT, triển khai hệ thống phần mềm và cơ sở dữ liệu, đảm bảo an toàn thông tin. Ngoài ra, CIO cũng chịu trách nhiệm phân tích và quản lý dữ liệu lớn. Đặc biệt, CIO còn khả năng định hướng chiến lược chuyển đổi số, cải tiến quy trình nội bộ bằng các giải pháp công nghệ hiện đại.
CPO (Chief Product Officer) – Giám đốc sản phẩm
CPO là gì? CPO người chỉ đạo và định hình toàn bộ chiến lược phát triển sản phẩm của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm về giá trị và sự phù hợp của sản phẩm với thị trường. Đây là vị trí trung tâm kết nối giữa khách hàng, đội ngũ kỹ thuật và bộ phận kinh doanh.
CPO giám sát chu trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến khi ra mắt, đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu người dùng và tạo ra giá trị kinh doanh. Họ thực hiện nghiên cứu thị trường, phân tích hành vi người tiêu dùng, phối hợp với các nhóm thiết kế, kỹ thuật và marketing để cải tiến và tối ưu sản phẩm liên tục.
CPO là người chỉ đạo và định hình toàn bộ chiến lược phát triển sản phẩm
CMO (Chief Marketing Officer) - Giám đốc Marketing
CMO (Giám đốc Marketing) là người lãnh đạo toàn bộ hoạt động tiếp thị, truyền thông và xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp. Vị trí này có vai trò thúc đẩy hình ảnh công ty trên thị trường và tăng trưởng doanh thu thông qua các chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả.
CMO lập kế hoạch marketing tổng thể, triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm, nghiên cứu hành vi khách hàng, phân tích thị trường và xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, họ quản lý hoạt động truyền thông, thương hiệu, PR, digital marketing và đo lường hiệu quả từng chiến dịch để điều chỉnh kịp thời.
CHRO (Chief Human Resources Officer) - Giám đốc nhân sự
CHRO (Giám đốc nhân sự) là người đứng đầu bộ phận nhân sự, có nhiệm vụ phát triển chiến lược nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu tăng trưởng và văn hóa doanh nghiệp. Đây là người giữ vai trò cốt lõi trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng và bền vững.
CHRO điều hành công tác tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, xây dựng chính sách lương thưởng và phúc lợi. Họ phát triển văn hóa doanh nghiệp, giải quyết xung đột nội bộ và giữ chân nhân tài. Đồng thời, vị trí này còn đóng vai trò hoạch định chiến lược phát triển nhân sự dài hạn và hỗ trợ lãnh đạo cấp cao trong việc ra quyết định liên quan đến nhân lực.
Kết luận
Trên đây là giải đáp chi tiết các chức danh CEO, COO, CFO, CTO là gì và một số chức danh trong C-Level có liên quan. Có thể thấy, mỗi chức danh đều có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng biệt, góp phần tạo nên sự phối hợp nhịp nhàng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược. Hiểu rõ vai trò của từng vị trí sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn và phát huy tối đa tiềm năng của đội ngũ lãnh đạo. Qua đó, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình MC nhất định phải biết
MC được xem như linh hồn của một sự kiện, một chương trình có hấp dẫn và thu hút người xem hay không cũng chính nhờ vào sự dẫn dắt khéo léo của MC. Tuy nhiên trong quá trình đảm nhiệm vai trò dẫn chương trình, không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra đúng kế hoạch. Có rất nhiều tình huống bất ngờ xảy ra đòi hỏi MC phải thật bình tĩnh và có cách xử lý linh hoạt. Vậy cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình như thế nào để chuyên nghiệp nhất? Bài viết sau Unica sẽ chia sẻ cho bạn, cùng tìm hiểu nhé.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình sự kiện
Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng đến đâu, khi bước lên sân khấu, MC vẫn có thể gặp phải những tình huống phát sinh bất ngờ. Dưới đây là những tình huống thường gặp nhất khi dẫn chương trình, cùng với cách xử lý thông minh mà bất kỳ MC nào cũng nên “bỏ túi”.
MC để trống sân khấu
Một trong những tình huống phổ biến rất hay xảy ra khi dẫn chương trình đó là MC để trống sân khấu hay còn gọi là “chết sân khấu”. Tình huống này thường xảy ra ở những MC mới vào nghề, chưa có nhiều kinh nghiệm, chưa quen với những sự cố phát sinh trong quá trình dẫn.
Ví dụ: MC mời khách mời trong sự kiện lên sân khấu nhưng khách mời lại chưa kịp lên. Lúc này nếu như MC đứng im không nói gì thì sân khấu sẽ rơi vào trạng thái im lặng khiến khách mời bị lúng túng cũng như khiến buổi sự kiện bị mất không khí.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình hiệu quả và chuyên nghiệp
Cách xử lý tình huống
Khi chưa nhận được tín hiệu từ ban tổ chức mà sân khấu vẫn đang “trống”, MC có thể chủ động bước xuống giao lưu cùng khán giả để kéo lại không khí. Hãy lựa chọn những câu hỏi phù hợp với nội dung chương trình như:
“Từ đầu chương trình đến giờ, bạn ấn tượng với tiết mục nào nhất?”
“Hôm nay bạn đi cùng ai? Bạn mong chờ điều gì tiếp theo trong sự kiện này?”
Tuy nhiên, MC cần tránh đặt các câu hỏi đóng, tức là những câu chỉ cần trả lời “Có” hoặc “Không” như: “Bạn có thích chương trình hôm nay không?” Những câu hỏi kiểu này dễ khiến cuộc trò chuyện rơi vào ngõ cụt và khiến MC lúng túng hơn khi phản hồi ngắn ngủi, thiếu sự tương tác.
Ngoài ra, trong suốt quá trình giao lưu, MC cần quan sát tín hiệu từ ban tổ chức để biết thời điểm phù hợp kết thúc và quay lại kịch bản chính, tránh kéo dài quá lâu gây loãng chương trình.
Lưu ý: Trước khi chương trình diễn ra, MC nên dành thời gian tìm hiểu kỹ thông tin về sự kiện, các tiết mục, khách mời và một số nội dung bên lề. Những chi tiết này sẽ giúp MC dễ dàng “lấp khoảng trống” trên sân khấu khi cần mà vẫn đảm bảo sự mạch lạc, chuyên nghiệp trong cách dẫn dắt.
MC ngã trên sân khấu
Dù không ai mong muốn, nhưng việc MC bị vấp hoặc ngã trên sân khấu vẫn có thể xảy ra, đặc biệt khi sân khấu trơn, giày không phù hợp hoặc MC di chuyển quá nhanh. Đây là tình huống dễ gây ngượng ngùng, làm gián đoạn chương trình và khiến khán giả bất ngờ. Trong một số trường hợp, tình huống MC bị ngã trên sân khấu còn gây ảnh hưởng đến tâm lý của MC. Nếu xử lý không khéo, MC có thể khiến không khí trở nên căng thẳng, bản thân mất tự tin, và ảnh hưởng đến toàn bộ mạch chương trình.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà MC bị ngã
Ngay khi bị ngã, điều đầu tiên MC cần làm là giữ bình tĩnh và nhanh chóng đứng dậy. Nếu sức khỏe không bị ảnh hưởng và có thể tiếp tục, hãy mỉm cười và tự trêu nhẹ bản thân để xua tan không khí ngại ngùng. Ví dụ:
“May quá, cú ngã này giúp tôi tỉnh ngủ hẳn luôn đấy ạ!”
“Đúng là chương trình đặc biệt, MC cũng phải góp vui bằng một pha hành động bất ngờ!”
Cách xử lý hài hước, tự nhiên sẽ giúp khán giả cảm thấy thoải mái, đồng thời thể hiện bản lĩnh sân khấu và sự chuyên nghiệp của MC. Nếu sau cú ngã bạn cảm thấy đau hoặc gặp vấn đề về sức khỏe, hãy ra dấu hiệu cho bộ phận hậu trường để hỗ trợ kịp thời, tránh cố gắng tiếp tục dẫn trong tình trạng không ổn định.
Lưu ý: Trước khi dẫn, MC nên kiểm tra mặt sân khấu, lựa chọn trang phục và giày phù hợp để hạn chế tối đa rủi ro vấp ngã.
MC giữ thái độ bình tĩnh để xử lý tình huống bị ngã trên sân khấu
Hỏng mic
Micro đột ngột mất tiếng, âm thanh chập chờn hoặc rè nhiễu là một trong những sự cố kỹ thuật phổ biến nhất mà MC hay gặp phải khi đang dẫn chương trình. Tình huống này không chỉ gây gián đoạn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải thông tin tới khán giả. Nếu không bình tĩnh xử lý, MC dễ rơi vào trạng thái lúng túng, làm mất nhịp chương trình và tạo cảm giác thiếu chuyên nghiệp.
Cách xử lý tình huống
Khi phát hiện micro không hoạt động, MC cần ngay lập tức giữ bình tĩnh và ra tín hiệu bằng ánh mắt hoặc cử chỉ cho bộ phận kỹ thuật. Trong lúc đó, có thể xử lý theo các cách sau:
Di chuyển về gần loa để giọng nói vẫn có thể vang ra, nếu không có mic thay thế ngay lập tức.
Nếu có micro dự phòng ở gần, nhanh chóng chuyển sang mic khác và tiếp tục dẫn chương trình bình thường, hạn chế giải thích dài dòng để tránh kéo dài sự cố.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để giữ tương tác với khán giả trong vài giây chờ xử lý kỹ thuật.
Lưu ý: Trước chương trình, MC nên kiểm tra mic cùng bộ phận kỹ thuật, nắm rõ vị trí đặt mic dự phòng và thống nhất tín hiệu báo sự cố để phối hợp nhịp nhàng nếu sự cố xảy ra.
Dẫn sai tên riêng, sai kịch bản
Sai tên khách mời, gọi nhầm chức danh, đọc lệch tên thương hiệu hay dẫn lệch mạch kịch bản là những lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng lại gây ảnh hưởng lớn đến sự chuyên nghiệp của chương trình, đặc biệt trong các sự kiện doanh nghiệp, lễ vinh danh hoặc chương trình có yếu tố truyền thông. Nếu MC không nắm chắc nội dung, không luyện tập trước, tâm lý quá căng thẳng hoặc bị phân tâm trong quá trình dẫn thì sẽ rất hay mắc lỗi này.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà sai kịch bản
Ngay khi phát hiện mình vừa gọi sai tên riêng, sai nội dung kịch bản, MC nên:
Chủ động xin lỗi, đính chính lại ngay lập tức nhưng bằng giọng điệu nhẹ nhàng, tự nhiên, tránh làm quá lên hoặc tỏ ra bối rối. Ví dụ: “Xin được phép chỉnh lại một chút ạ, nhân vật tiếp theo mà chúng tôi muốn giới thiệu chính xác là ông ABC – Giám đốc điều hành công ty XYZ. Rất xin lỗi quý vị vì sự nhầm lẫn nhỏ vừa rồi.”
Nếu lỡ dẫn lệch kịch bản (ví dụ nhảy tiết mục hoặc bỏ qua phần nội dung), hãy nhanh chóng quay lại đúng mạch bằng cách kết nối lại phần trước đó bằng một câu trung chuyển tự nhiên như: “Và để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nội dung quan trọng nào trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng quay lại với phần…”
Quan trọng nhất là giữ được sự tự tin, chuyên nghiệp trong thái độ. Một MC biết nhận lỗi và điều chỉnh khéo léo luôn được đánh giá cao hơn việc cố tình bỏ qua hoặc thể hiện sự hoang mang trên sân khấu.
Lưu ý: Trước khi lên sân khấu, MC cần rà soát kỹ lại toàn bộ tên riêng, chức danh, thương hiệu và timeline kịch bản. MC nên dành thời gian in đậm, gạch chân hoặc đánh dấu những chi tiết quan trọng để tránh nhầm lẫn khi dẫn.
MC chủ động xin lỗi khi dẫn sai tên riêng, sai kịch bản
Lỗi kỹ thuật (âm thanh, ánh sáng, mic không hoạt động)
Trong các buổi sự kiện, không tránh được có lúc MC gặp các vấn đề về lỗi kỹ thuật như: âm thanh bị mất, ánh sáng chập chờn, micro không hoạt động,... Đây là những tình huống mà bất kỳ MC nào cũng có thể gặp phải, dù chương trình lớn hay nhỏ. Mặc dù là lỗi ngoài tầm kiểm soát của MC, nhưng nếu biết cách xử lý khéo léo sẽ thể hiện bạn là MC chuyên nghiệp vì không gây ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả và tiến độ chương trình.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình bị lỗi kỹ thuật
Khi gặp sự cố kỹ thuật, MC cần:
Giữ bình tĩnh, không thể hiện sự hoang mang hay mất kiểm soát.
Chủ động sử dụng biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể để duy trì sự tương tác, ví dụ như mỉm cười, gật đầu, ra hiệu tay.
Ra tín hiệu nhanh cho bộ phận kỹ thuật bằng ánh mắt hoặc cử chỉ đã thống nhất từ trước.
Nếu âm thanh hoặc ánh sáng bị mất trong thời gian ngắn, MC có thể chuyển sang tương tác nhẹ nhàng với khán giả bằng cử chỉ hoặc xuống sân khấu để kéo không khí trở lại tự nhiên hơn.
Nếu mic không hoạt động, MC có thể chuyển nhanh sang mic dự phòng (nếu được chuẩn bị sẵn) và tiếp tục chương trình mà không cần giải thích dài dòng.
Lưu ý: Trước mỗi buổi dẫn chương trình, MC cùng bộ phận kỹ thuật phải kiểm tra kỹ: Mic, âm thanh, ánh sáng kỹ lưỡng, thống nhất các tín hiệu nếu cần can thiệp,...
Khách mời đến trễ hoặc không xuất hiện
Trong các sự kiện, việc khách mời đến muộn hoặc thậm chí không xuất hiện là tình huống không mong muốn nhưng vẫn có thể xảy ra do nhiều lý do khách quan. Tình trạng này dễ khiến chương trình bị gián đoạn, ảnh hưởng đến không khí và lịch trình chung. Trong trường hợp này, nếu như MC không biết cách xử lý nhanh chóng, khán giả sẽ cảm thấy không hài lòng khi phải chờ đợi lâu và có thể ban tổ chức cũng sẽ thấy không hài lòng.
Cách xử lý tình huống
Nếu như khách mời không đến hoặc đến trễ, điều đầu tiên MC cần làm đó là giữ bình tĩnh, chủ động thông báo cho khán giả về sự việc. Tuy nhiên MC cần thông báo làm sao giảm nhẹ mức độ, tránh để khán giả cảm thấy lo lắng và hoang mang. Sau khi đã thông báo với khán giả, tiếp theo MC nên đặt câu hỏi và mời khán giả chia sẻ để “lấp sân khấu” giúp kéo dài thời gian chờ khách mời đến.
Lưu ý: MC nên chuẩn bị sẵn vài kịch bản dự phòng để xử lý các tình huống khách mời không đúng giờ hoặc vắng mặt, giúp chương trình không bị gián đoạn và giữ được sự chuyên nghiệp.
Giao tiếp với khán giả để kéo dài thời gian chờ khách mời đến
Khán giả mất trật tự hoặc phản ứng không mong muốn
Trong quá trình diễn ra chương trình, không loại trừ khả năng xảy ra tình trạng khán giả mất trật tự, gây ồn ào hoặc có những phản ứng không phù hợp như la hét, tranh luận, hoặc phản đối nội dung. Đây là tình huống khó xử lý, có thể làm gián đoạn chương trình và ảnh hưởng đến không khí chung. Lúc này nếu như MC không xử lý khéo léo, sự việc sẽ trở nên căng thẳng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh chương trình và ban tổ chức.
Cách xử lý tình huống
Khi gặp sự cố khán giả mất trật tự hoặc có phản ứng không mong muốn, MC cần dùng giọng điệu nhẹ nhàng, khéo léo nhắc nhở khán giả giữ trật tự. Nếu tình trạng mất trật tự vẫn tiếp tục, MC có thể chuyển sang phần nội dung khác để chuyển hướng sự chú ý của khán giả. Trong trường hợp MC đã cố gắng xử lý mà khán giả vẫn mất trật tự hay có phản ứng gây ảnh hưởng đến buổi dẫn, MC hãy phối hợp nhanh với bộ phận an ninh hoặc ban tổ chức để xử lý.
Lưu ý: Trước chương trình, MC nên trao đổi với ban tổ chức về các phương án xử lý khi khán giả có hành vi không phù hợp. Đồng thời, chuẩn bị tâm thế sẵn sàng để đối phó linh hoạt.
Sự cố về sức khỏe của MC hoặc khách mời
Ngoài những vấn đề đã chia sẻ ở trên, trong quá trình diễn ra sự kiện đôi khi MC hoặc khách mời cũng gặp phải tình huống không mong muốn liên quan đến sức khỏe như: choáng, tụt huyết áp, đau bụng, ho,... Đây là tình huống bất ngờ dễ khiến MC rơi vào trạng thái lúng túng và bối rối, không biết cách xử lý như thế nào hiệu quả. Đồng thời cũng dễ khiến khán giả hoang mang.
Cách xử lý tình huống
Trường hợp MC gặp sự cố sức khỏe: Nếu MC vẫn có thể tiếp tục trong vài phút, hãy cố gắng hoàn thành nội dung dang dở rồi chuyển giao lại phần dẫn cho người hỗ trợ. Nếu tình trạng không thể tiếp tục, cần lập tức nhường lại micro, ra hiệu với BTC và rời sân khấu nhẹ nhàng, tránh gây chú ý hoặc hoang mang cho khán giả.
Trường hợp khách mời gặp sự cố sức khỏe: MC nên chuyển hướng sự chú ý của khán giả bằng cách mời khán giả vỗ tay động viên, sau đó khéo léo điều phối chương trình chuyển sang phần khác để tránh làm tình huống trở nên nghiêm trọng hơn. Tuyệt đối không đề cập chi tiết về tình trạng sức khỏe trên sân khấu, tránh gây ảnh hưởng tâm lý cho khán giả.
Cách xử lý tình huống khi MC hoặc khách mời gặp sự cố
Thay đổi kịch bản đột ngột
Trong nhiều sự kiện, việc thay đổi kịch bản vào phút chót là điều không hiếm gặp. Có thể do khách mời đến muộn, tiết mục bị lùi thời gian, phần nội dung phát sinh… hoặc có thể vì nhiều lý do khách quan khác. Trong trường hợp này nếu MC không đủ bình tĩnh và linh hoạt, chương trình dễ rơi vào lộn xộn, rối mạch và khiến khán giả mất cảm xúc.
Cách xử lý tình huống
Khi nhận được tín hiệu từ ban tổ chức là muốn thay đổi kịch bản, MC cần:
Ngay lập tức xác nhận rõ phần thay đổi là gì? Thời lượng chương trình còn lại là bao lâu,...
Tự rà lại dàn ý dẫn trong đầu và điều chỉnh lời dẫn phù hợp với diễn biến mới, giữ sự liền mạch và logic trong chương trình.
Tận dụng khả năng ứng biến, chuyển mạch mềm mại như chưa từng có thay đổi nào xảy ra.
Kỹ năng xử lý tình huống khi dẫn chương trình hay gặp
Để xử lý trọn vẹn các tình huống phát sinh trên sân khấu, MC không chỉ cần kiến thức và kinh nghiệm, mà còn phải có kỹ năng xử lý tình huống chuyên nghiệp. Dưới đây là 4 kỹ năng quan trọng giúp MC giữ vững phong độ trên sân khấu khi dẫn chương trình trong mọi hoàn cảnh:
Giữ thái độ chuyên nghiệp và bình tĩnh
Dù xảy ra sự cố lớn hay nhỏ, việc đầu tiên MC cần làm đó là giữ bình tĩnh và sự tự tin vốn có của mình, tuyệt đối không được để lộ ra vẻ mặt lo lắng, bối rối. Một MC bối rối và thiếu bình tĩnh sẽ khiến không khí chương trình căng thẳng, khán giả bất an và ban tổ chức mất niềm tin. Thái độ điềm tĩnh, giọng nói vững vàng, nụ cười thân thiện sẽ giúp khán giả yên tâm và dễ dàng tiếp nhận các tình huống chuyển tiếp.
MC lúc nào cũng phải giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp trên sân khấu
Linh hoạt điều chỉnh nội dung
Trong trường hợp chương trình thay đổi kịch bản, rút gọn thời lượng, khách mời đến trễ,… MC cần linh hoạt tiếp nhận thông tin và vận dụng kỹ năng của bản thân để nhanh chóng điều chỉnh lời dẫn, sắp xếp lại mạch nội dung, giữ cho chương trình liền mạch và hợp lý. Việc này đòi hỏi MC phải có tư duy hệ thống và khả năng ứng biến tốt. Như vậy mới “xoay chuyển tình thế” mà không làm mất đi chất lượng chương trình.
Linh hoạt ứng biến với ngôn ngữ cơ thể để làm chủ sân khấu
Khi gặp tình huống trống sân khấu hoặc thiết bị kỹ thuật gặp trục trặc, ngôn ngữ cơ thể chính là “cứu cánh” cho MC. Trong tình huống này vẻ mặt lo lắng chỉ khiến cho tình hình thêm nghiêm trọng hơn, một nét mặt tự tin, cử chỉ tự nhiên, bước đi vững vàng sẽ giúp MC duy trì sự chú ý của khán giả, “giữ lửa” cho sân khấu và gián tiếp điều hướng tâm lý đám đông theo hướng tích cực.
Giao tiếp hiệu quả với đội ngũ hậu trường
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên, một MC chuyên nghiệp cũng phải biết cách giao tiếp với đội ngũ hậu trường. MC cần luôn duy trì kết nối chặt chẽ với bộ phận kỹ thuật, đạo diễn sân khấu và ban tổ chức. Việc quan sát, đọc tín hiệu và xử lý theo đúng yêu cầu từ hậu trường giúp MC phản ứng kịp thời với các thay đổi và sự cố nếu có. Đồng thời, thể hiện sự chuyên nghiệp của mình khi làm việc nhóm trong môi trường áp lực.
Kết luận
Trên đây là cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà Unica đã tổng hợp được. Đây đều là những tình huống phổ biến nên nếu có ý định trở thành MC bạn nên tham khảo kỹ để không bị bối rối hay hoang mang, lo sợ nếu chẳng may có gặp phải. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể trở thành một MC khéo léo, đầy bản lĩnh và chuyên nghiệp.
Xem thêm:
Cách làm MC sự kiện chuyên nghiệp không phải ai cũng biết
Kịch bản MC sự kiện chi tiết, chuyên nghiệp và hay nhất
Hướng dẫn MC cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp
Nhắc đến kỹ năng dẫn chương trình, MC thường chỉ chú trọng đến giọng nói, kịch bản hay biểu cảm gương mặt mà quên mất một yếu tố cũng quan trọng không kém đó là cách cầm micro khi dẫn chương trình. Dù chỉ là một chi tiết nhỏ, nhưng nếu cầm micro sai cách, MC chẳng những không truyền tải được giọng nói rõ ràng mà còn dễ gặp phải những tình huống “dở khóc dở cười”. Vậy cách cầm micro như thế nào là đúng chuẩn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của Unica nhé.
Vì sao MC cần quan tâm đến cách cầm micro
Một MC chuyên nghiệp không chỉ cần giọng nói thu hút mà còn phải biết cách sử dụng micro thật chuẩn xác. Việc cầm micro đúng cách tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại có tác động lớn đến chất lượng buổi dẫn chương trình. Dưới đây là những lý do tại sao MC cần chú ý tới cách cầm micro khi dẫn chương trình.
Đảm bảo chất lượng âm thanh được tốt nhất: Cầm micro đúng cách giúp âm thanh phát ra rõ ràng, âm thanh truyền tải chất lượng, không bị rè hay bị nhỏ tiếng, giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận thông tin.
Tăng sự tự tin và chuyên nghiệp của MC: Khi micro được giữ chắc chắn và đảm bảo phát âm thanh rõ ràng, MC sẽ thoải mái di chuyển và biểu đạt. Điều này tạo ấn tượng chuyên nghiệp hơn cho MC khi dẫn trên sân khấu.
Dễ dàng tương tác với khán giả: Micro được cầm đúng vị trí giúp MC dễ dàng duy trì giao tiếp bằng ánh mắt, cử chỉ mà không cảm thấy bị vướng víu. Như vậy, việc tương tác với khán giả sẽ thoải mái và tự tin, tạo hiệu quả buổi dẫn chất lượng hơn rất nhiều.
Giúp kiểm soát nhịp độ chương trình: MC cầm micro đúng cách sẽ không gặp sự cố với mic, dễ dàng phối hợp nhịp nhàng với âm thanh và các yếu tố kỹ thuật khác, đảm bảo giữ được sự mạch lạc trong buổi dẫn.
Giảm thiểu sự cố kỹ thuật: Tránh việc micro bị cầm lệch, cầm quá chặt hay cầm quá lỏng khiến mic rung lắc hay chắn đầu khiến âm thanh bị lỗi, hạn chế những vấn đề âm thanh khó chịu trong lúc dẫn.
MC cần cầm micro đúng cách để âm thanh phát ra rõ nhất
Hướng dẫn cách cầm micro khi dẫn chương trình
Để tạo được phong thái chuyên nghiệp trên sân khấu, một MC không chỉ cần nói hay mà còn cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng micro. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi cầm micro dẫn chương trình cho bạn tham khảo:
Giữ khoảng cách phù hợp với miệng
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi cầm micro là khoảng cách so với miệng. Nguyên tắc cầm Micro đó là: Micro nên được đặt cách miệng từ khoảng 3cm để đảm bảo giọng nói rõ ràng, không bị nhỏ hoặc rè. Nếu quá gần, âm thanh sẽ bị méo và phát ra tiếng thở; còn nếu quá xa, người nghe sẽ khó tiếp nhận thông tin. Khoảng cách cầm mic lý tưởng giúp âm thanh vừa đủ vang, vừa giữ được sự chuyên nghiệp.
Lưu ý: Mặc dù đã chọn giữ khoảng cách micro phù hợp với miệng nhưng cũng phải tùy từng âm giọng nói mà bạn có sự thay đổi khoảng cách sao cho phù hợp. Nếu không muốn phát ra tiếng “hú” do âm thanh quá lớn thì tốt nhất bạn nên từ từ đưa micro ra xa miệng mỗi khi lên giọng để làm dịu âm thanh.
Hướng cầm micro chuẩn – không quá thẳng, không quá chệch
Hướng cầm micro khi dẫn chương trình cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến âm thanh phát ra. Vì vậy, MC cần hết sức chú ý hướng cầm mic để đảm bảo âm thanh được thu vào tốt nhất. Hướng cầm micro chuẩn nhất đó là:
Giữ mic hướng về phía miệng: MC nên cầm mic hướng thẳng vào miệng để âm thanh đi vào một cách trực tiếp cũng như để hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Chú ý khi nghiêng mic về phía miệng thì đừng để hướng mic quá cao hoặc quá thấp so với miệng vì như vậy âm thanh sẽ không đều.
Điều chỉnh vị trí mic khi di chuyển: Trong quá trình di chuyển trên sân khấu, hãy luôn đảm bảo giữ vững hướng micro. Nếu bạn thay đổi tư thế đứng hoặc cần nói lớn hơn, hãy điều chỉnh vị trí micro một cách nhẹ nhàng, dứt khoát. Tránh các cử động mạnh hoặc xoay micro đột ngột vì nó có thể là nguyên nhân gây nhiễu âm, làm gián đoạn trải nghiệm nghe của khán giả.
Hướng micro chuẩn là không thẳng đứng, check về phía miệng
Không che mặt, không che miệng
Nguyên tắc cơ bản và tối thiểu cần phải nhớ khi cầm micro đó là không che mặt, không che miệng. MC cần giữ kết nối và tạo thiện cảm với người xem không chỉ bởi giọng nói mà còn bởi gương mặt. Vì vậy, MC hãy cầm micro thấp hơn miệng một chút, tránh để micro che khuất phần môi hoặc nửa khuôn mặt. Khi khán giả nhìn thấy ánh mắt và nụ cười của bạn, họ sẽ cảm nhận được sự thân thiện và gần gũi hơn. Đây là chi tiết tuy nhỏ nhưng tạo nên sự chuyên nghiệp rõ rệt.
Giữ micro chắc tay nhưng thoải mái và tự nhiên
Ngoài những nguyên tắc đã chia sẻ ở trên, bạn cũng phải nhớ một nguyên tắc rất quan trọng khi cầm micro dẫn chương trình đó là: cầm chắc tay nhưng vẫn phải trông thoải mái, tự nhiên. Micro cần được giữ chắc chắn để tránh rơi rớt hay lắc tay gây mất tập trung. Tuy nhiên, việc siết chặt hoặc nắm cứng lại khiến bạn trông căng thẳng và kém linh hoạt.
Cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả nhất đó là, MC hãy giữ micro bằng tay thuận, với một tư thế tự tin, thoải mái và dễ chịu nhất. Điều này vừa đảm bảo an toàn vừa tạo sự tự nhiên trong từng cử động. Sự thoải mái sẽ giúp MC tự tin hơn trong suốt chương trình.
Tránh gây tiếng động khi di chuyển micro
Một lỗi thường gặp là MC di chuyển micro quá mạnh tay, gây ra tiếng “lạch cạch” khó chịu. Những âm thanh này dễ lọt vào loa và khiến khán giả mất tập trung. Vì vậy, MC cần phải hết sức chú ý. Khi cần thay đổi tư thế hoặc đổi tay, hãy làm nhẹ nhàng và dứt khoát. Đặc biệt, tránh chạm vào đầu micro vì dễ làm nhiễu âm thanh. Sự tinh tế trong cách di chuyển sẽ thể hiện rõ đẳng cấp và sự chuyên nghiệp của bạn trên sân khấu.
Tránh gây tiếng động khi di chuyển micro
Cách cầm micro khi dẫn chương trình trong các tình huống
Micro cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với không gian cũng như cách tương tác của MC. Dưới đây là một số tình huống thường gặp và cách cầm micro sao cho đúng kỹ thuật, tự nhiên và hiệu quả nhất:
Khi đứng một mình trên sân khấu
Nếu như là MC chính và dẫn chương trình một mình, cách cầm micro chuyên nghiệp nhất đó là giữ micro chắc tay và ở vị trí ổn định, cách miệng khoảng 3cm và có sự điều chỉnh linh hoạt mic phù hợp với âm giọng. Tay cầm mic nên đặt thoải mái trước ngực, tránh hạ quá thấp hoặc giơ cao khiến giọng nói bị lệch hoặc yếu. Đồng thời, giữ ánh mắt hướng về khán giả và sử dụng tay còn lại để tạo cử chỉ hỗ trợ cho lời nói, giúp phần trình bày thêm sinh động và thu hút khán giả hơn.
Khi tương tác với khách mời
Không phải lúc nào MC cũng sẽ dẫn chương trình một mình, đôi lúc họ sẽ phải tương tác với khách mời. Nếu MC và khách mời dùng chung một micro, hãy đảm bảo việc truyền mic được diễn ra micro nhẹ nhàng, đúng hướng về phía người đang nói. Không nên rút mic quá nhanh hoặc giật mic bất ngờ khi đối phương vừa nói xong. Điều này chẳng những tạo âm thanh khó nghe phát ra từ micro mà còn dễ tạo cảm giác không chuyên nghiệp. Trong trường hợp mỗi người có một micro riêng, hãy giữ khoảng cách hợp lý để tránh hiện tượng hú âm thanh.
Khi di chuyển trong khán phòng hoặc sân khấu
Nếu phải dẫn trong những chương trình phải di chuyển quá nhiều, hãy đảm bảo cầm mic chắc tay. Việc vừa đi vừa nói đòi hỏi MC phải giữ micro chắc tay hơn để tránh rung lắc. Hãy giữ micro gần miệng và cố định hướng thu âm trong suốt quá trình di chuyển. Nếu cần xoay người hay đổi tay, hãy thực hiện một cách tự nhiên và dứt khoát, tránh để micro phát ra tiếng va chạm hay cọ xát gây nhiễu âm thanh cho người nghe.
Cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp
Khi kết hợp với đạo cụ hoặc trình chiếu
Trong các chương trình có dùng đến đạo cụ hoặc trình chiếu slide, MC thường phải thao tác bằng tay hoặc điều khiển thiết bị. Khi đó, cách tốt nhất để dẫn chương trình hiệu quả đó là MC nên ưu tiên sử dụng micro cài áo (micro cài ve) để rảnh tay, hoặc luyện kỹ kỹ năng cầm micro bằng tay không thuận. Dù trong tình huống nào, hãy đảm bảo giọng nói vẫn rõ ràng và micro luôn ở vị trí thu âm hiệu quả.
>>Xem thêm: Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình MC
Lỗi thường gặp khi cầm micro và cách khắc phục
Dù là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm dẫn chương trình, không ít MC vẫn gặp lỗi khi cầm micro. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi cầm micro và cách khắc phục cho bạn tham khảo.
Cầm micro quá xa hoặc quá gần: Khi để micro cách miệng quá xa, âm thanh sẽ bị nhỏ, loãng và khó nghe. Ngược lại, nếu đặt quá gần dễ gây rè hoặc thu cả tiếng thở. Cách khắc phục trong trường hợp này đó là: Duy trì khoảng cách khoảng 3cm so với miệng, micro hơi nghiêng một góc nhỏ để thu âm tốt hơn.
Di chuyển micro liên tục gây nhiễu âm thanh: Việc lắc micro khi nói hoặc thay đổi vị trí liên tục khiến âm thanh lúc to lúc nhỏ, đôi khi còn phát ra tiếng nhiễu khó chịu. Khi này cách khắc phục hiệu quả đó là MC cầm mic ổn định, chỉ điều chỉnh nhẹ nhàng khi thật sự cần thiết và luôn giữ micro hướng về miệng.
Cầm lệch tay khiến âm thanh không đều: Nếu cầm micro lệch tay hoặc cầm quá thấp, giọng nói có thể bị méo hoặc không rõ ở một số góc đứng trên sân khấu. Cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả là luôn hướng đầu micro đúng trục với miệng và giữ tư thế thoải mái, không nghiêng lệch quá mức.
Vô tình tạo tiếng ồn khi đổi tay hoặc điều chỉnh micro: Tiếng “lọc cọc” khi đổi tay hoặc chỉnh vị trí micro sẽ lọt vào hệ thống loa, gây mất tập trung cho khán giả. Do đó nếu trong trường hợp phải đổi tay thì MC nên thao tác nhẹ nhàng, dứt khoát và tránh để tay chạm vào đầu micro.
Kết luận
Trong nội dung bài viết trên đây, Unica đã chia sẻ cho bạn đọc cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả. Một chiếc micro khi được sử dụng đúng cách không chỉ giúp giọng nói vang lên tròn trịa, rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp. Vì vậy, dù bạn là người mới hay là một MC chuyên nghiệp thì vẫn nên nắm chắc cách cầm mic và thường xuyên luyện tập, làm quen với mic để tạo được ấn tượng sâu đậm trong lòng khán giả khi dẫn chương trình nhé.
Xem thêm:
Cách làm MC dẫn chương trình đám cưới chuyên nghiệp
Voice Talent là gì? Các yêu cầu của Voice Talent là gì?
Voice Talent chính là người đứng sau những video có giọng kể chuyện truyền cảm hứng hay những bộ phim hoạt hình được lồng tiếng hoàn hảo. Voice Talent sử dụng giọng nói như một công cụ nghệ thuật chuyên nghiệp để truyền tải cảm xúc, nội dung và thông điệp. Vậy cụ thể Voice Talent là gì? Công việc chính của Voice Talent bao gồm những gì? Hãy cùng Unica khám phá chi tiết qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Voice talent là gì?
Voice Talent là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực truyền thông, giải trí để chỉ những người có kỹ năng sử dụng giọng nói chuyên nghiệp để ghi âm, thuyết minh hoặc lồng tiếng cho các sản phẩm truyền thông như: quảng cáo, phim ảnh, video giới thiệu, game, sách nói, chương trình truyền hình,... Voice talent không chỉ sở hữu chất giọng tốt mà còn biết cách kiểm soát nhịp điệu, cảm xúc và cách phát âm để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và lôi cuốn.
Voice talent là gì?
Sự Phát Triển của Voice Talent tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ban đầu các chương trình và phim nước ngoài trên truyền hình chủ yếu dùng phụ đề tiếng Việt. Phải đến năm 1985, hình thức thuyết minh mới dần thay thế. Một dấu mốc quan trọng là bộ phim Hollywood Rio, đây là tác phẩm chiếu rạp đầu tiên được lồng tiếng Việt hoàn chỉnh. Kể từ đó, việc lồng tiếng trở thành tiêu chuẩn cho các bộ phim thiếu nhi nước ngoài được công chiếu tại rạp.
Đài truyền hình HTV3 là một ví dụ điển hình trong việc tiên phong lồng tiếng cho các chương trình thiếu nhi, với những cái tên quen thuộc như Ben 10 và Cẩm nang của Ned. Kênh này sử dụng nhiều diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp để thể hiện các vai nhân vật. Hầu hết các bộ phim nước ngoài trên HTV3, không chỉ chương trình thiếu nhi mà còn cả phim truyền hình châu Á (Hàn Quốc, Nhật Bản), Âu hay Mỹ, đều do TVM Corp. đảm nhiệm việc lồng tiếng, bao gồm các tác phẩm nổi tiếng như Người Thừa Kế, Oshin, hay Cô Gái Đại Dương.
Trong những năm gần đây, xu hướng này tiếp tục mở rộng khi các kênh truyền hình địa phương như Sao TV và VTC9 cũng tích cực nhập về và lồng tiếng các bộ phim truyền hình từ Thái Lan, Philippines, v.v...
Các lĩnh vực trong Voice Talent
Voice Talent không chỉ đơn thuần là người đọc thoại mà còn là nghệ sĩ thực thụ có khả năng truyền đạt cảm xúc, tạo nên dấu ấn riêng của mình thông qua giọng nói. Tùy vào từng lĩnh vực cụ thể, vai trò của họ sẽ có sự khác biệt rõ rệt và đòi hỏi những kỹ năng, phong cách thể hiện riêng.
Lĩnh vực quay TVC quảng cáo
Trong lĩnh vực TVC quảng cáo, giọng nói đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó có khả năng tạo ra ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ chỉ trong vài giây. Voice Talent trong lĩnh vực TVC làm nhiệm vụ chính là truyền tải thông điệp thương hiệu một cách rõ ràng, cảm xúc và thuyết phục.
Người làm Voice Talent trong lĩnh vực TVC phải thể hiện đúng tone giọng phù hợp với sản phẩm. Tức là phải biết cách biến đổi tone giọng từ trẻ trung, vui tươi đến trầm ấm, tin cậy tùy vào lĩnh vực đang quảng cáo. Theo đánh giá của các chuyên gia làm trong lĩnh vực marketing cho biết: Một TVC thành công không chỉ nhờ hình ảnh bắt mắt mà còn bởi một giọng đọc có khả năng chạm tới cảm xúc người nghe.
Voice Talent trong lĩnh vực TVC cần có tone giọng phù hợp với sản phẩm
Lĩnh vực phim ảnh
Người làm Voice Talent trong phim ảnh thường đảm nhận hai vai trò chính:
Lồng tiếng (Dubbing Artist) cho phim nước ngoài
Diễn xuất giọng nói (Voice Actor) cho phim hoạt hình hoặc phim 3D
Trong phim lồng tiếng, giọng nói của Voice Talent phải đồng bộ hoàn toàn với khẩu hình và cảm xúc của nhân vật gốc. Để làm được điều này, nó đòi hỏi người làm Voice Talent trong lĩnh vực phim ảnh phải có kỹ thuật cao, phản xạ tốt và khả năng nhập vai mạnh mẽ.
Đối với phim hoạt hình, Voice Talent tự tạo nhân vật từ giọng nói của mình làm sao xây dựng tính cách, cảm xúc và sức sống cho từng vai diễn. Từ đó, khiến khán giả “tin” và “thích” nhân vật, dù chỉ nghe chứ không thấy người thật.
Các yêu cầu của Voice Talent
Để trở thành một Voice Talent chuyên nghiệp, bạn không chỉ cần có chất giọng tốt, mà còn phải trang bị nhiều kỹ năng quan trọng khác. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng nhất để tạo nên một Voice Talent chuyên nghiệp, bạn hãy tham khảo để biết nhé:
Giọng nói đẹp
Đối với Voice talent điều tối quan trọng đối với một người làm giọng nói là phải có chất giọng không chỉ tốt, rõ ràng mà còn phải đẹp. Khả năng truyền tải cảm xúc của giọng nói là then chốt, cùng với sự linh hoạt trong việc điều chỉnh tốc độ, âm lượng, tông giọng (cao, thấp, trầm, bổng) sao cho phù hợp với từng kịch bản và yêu cầu sản phẩm cụ thể.
Diễn xuất thông qua giọng nói
Bên cạnh giọng đọc thì khả năng diễn xuất bằng giọng nói cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Voice Talent không chỉ đọc, mà còn phải “diễn” bằng giọng nói. Việc thể hiện cảm xúc, tính cách, hoàn cảnh nhân vật thông qua giọng nói là một kỹ năng không dễ. Nó đòi hỏi Voice Talent cần phải luyện tập nhiều để có khả năng thay đổi ngữ điệu, nhấn nhá, ngắt nghỉ sao cho tự nhiên và thuyết phục người nghe.
Voice Talent chuyên nghiệp cần có khả năng diễn xuất bằng giọng nói
Kỹ năng đọc kịch bản
Voice Talent cần có kỹ năng đọc kịch bản một cách trôi chảy và chính xác để hiểu những yêu cầu của nhân vật hoặc sản phẩm. Không chỉ vậy, Voice Talent chuyên nghiệp cũng cần biết cách phân tích, hiểu rõ nội dung kịch bản để thể hiện đúng tinh thần. Việc nắm bắt nhanh thông điệp và ý đồ của khách hàng hoặc đạo diễn giúp cho phần thể hiện mượt mà và chính xác hơn. Đồng thời cũng giúp Voice Talent xử lý tình huống chuyên nghiệp nếu chẳng may có lỗi.
Tôn trọng sản phẩm
Một voice talent giỏi không chỉ cần có giọng nói hay. Để thực sự truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất, người thể hiện giọng nói còn phải nghiên cứu kỹ lưỡng sản phẩm được giao, từ thông điệp cốt lõi, giá trị mà sản phẩm mang lại cho đến tinh thần tổng thể. Việc thấu hiểu sâu sắc này chính là chìa khóa giúp họ truyền tải nội dung một cách tối ưu.
Am hiểu về kỹ thuật âm thanh và phần mềm
Mặc dù Voice Talent trong quá trình làm việc đã phối hợp chặt chẽ với ekip kỹ thuật nhưng để ghi âm và sản xuất được những bản ghi chất lượng, Voice Talent vẫn phải am hiểu về kỹ năng về âm thanh và phần mềm. Voice Talent cần hiểu cơ bản về các thiết bị ghi âm, phần mềm chỉnh sửa giọng và cách xử lý âm thanh. Điều này giúp bạn chủ động hơn trong công việc, đặc biệt khi làm freelance tại studio cá nhân.
Voice Tanlet cần kỹ năng về phần mềm, kỹ thuật
Kinh nghiệm làm việc với đối tác
Để trở thành một Voice Talent chuyên nghiệp không thể thiếu được kỹ năng làm việc với đối tác. Biết cách lắng nghe yêu cầu, tiếp nhận phản hồi và làm việc đúng deadline được xem là yếu tố cần thiết nhất. Voice Talent thường cộng tác với nhiều đối tượng (đạo diễn, agency, khách hàng…), nên khả năng giao tiếp chuyên nghiệp sẽ giúp xây dựng uy tín lâu dài. Từ đó, cơ hội nghề nghiệp với nghề này mở rộng hơn rất nhiều.
Kỹ năng phân tích và đánh giá
Nhắc đến kỹ năng cần có của Voice Talent là gì, không thể không nhắc đến kỹ năng phân tích và đánh giá. Một Voice Talent giỏi cần có khả năng tự nghe lại bản thu của mình, phân tích và đánh giá để nhận ra những điểm chưa tốt của mình để điều chỉnh. Đây là yếu tố giúp cải thiện chất lượng công việc qua từng dự án.
Kiên trì và tập trung
Nghề Voice Talent không phải cứ đọc được là sẽ thành công, nói đòi hỏi sự kiên trì và tập trung cao độ. Có thể nói, Voice Talent là nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh thần kiên nhẫn. Một dự án có thể yêu cầu bạn thu đi thu lại nhiều lần để đạt được độ hoàn hảo. Sự tập trung cao độ trong từng câu thoại chính là yếu tố quan trọng để bạn giữ chất lượng luôn ổn định.
Voice Talent đòi hỏi tập trung cao độ
Các hình thức Voice Talent
Nếu bạn có ý định theo đuổi sự nghiệp Voice Talent chuyên nghiệp, thị trường Việt Nam hiện nay mang đến rất nhiều cơ hội và "đất dụng võ" để bạn phát triển. Dưới đây là một số lĩnh vực công việc mà một Voice Talent có thể đảm nhiệm:
Diễn viên lồng tiếng - Character Voice/Voice Acting
Đây là công việc bạn sẽ thể hiện lại lời thoại của một hoặc nhiều nhân vật trong phim truyền hình hay điện ảnh. Nhiệm vụ chính của diễn viên lồng tiếng là không chỉ đọc đúng lời thoại mà còn phải lột tả được tính cách đặc trưng của nhân vật (như độc ác, hiền hậu, ngây thơ, hay yểu điệu...) và biểu đạt cảm xúc của họ trong từng phân đoạn (buồn, vui, thất vọng, tức giận...).
Để làm tốt, người lồng tiếng cần nắm rất rõ cốt truyện, kịch bản, bối cảnh phim và đặc điểm nhân vật của mình. Gần như bạn phải "sống" và hoá thân hoàn toàn vào vai diễn.
Giọng đọc/hát quảng cáo
Đây là hình thức quen thuộc khi bạn đọc hoặc hát cho các đoạn quảng cáo (TVC). Dù thời lượng của một TVC thường không dài, nhưng nó đòi hỏi sự trau chuốt tỉ mỉ về phát âm, nhả chữ, và quan trọng nhất là phải truyền tải được cảm xúc và câu chuyện mà nhãn hàng muốn gửi gắm qua TVC đó.
Dịch thuật/Chuyển ngữ (Lồng tiếng ngoại ngữ)
Đừng nhầm lẫn công việc này với phiên dịch viên (translator). Điểm khác biệt lớn nhất là Voice Talent không cần dịch trực tiếp tại chỗ cho người nói, mà sẽ thực hiện công việc này tại phòng thu, không phải ở sự kiện hay phòng họp. Về cơ bản, vai trò này tương tự như các Voice Talent khác – đều phải truyền tải được cảm xúc của nhân vật/câu chuyện, nhưng thông qua một ngôn ngữ khác. Vì vậy, ngoài các kỹ năng cơ bản của Voice Talent, bạn cần phải có khả năng nói chuẩn ngoại ngữ.
Nghề Voice Talent có nhiều cơ hội để phát triển
Các voice talent Việt Nam nổi tiếng hiện nay
Thị trường voice talent tại Việt Nam ẩn chứa những cái tên quyền lực mà khán giả hiếm khi được thấy mặt, nhưng giọng nói của họ lại vang vọng khắp mọi ngõ ngách đời sống qua hàng loạt quảng cáo truyền hình (TVC). Họ là những "phù thủy âm thanh" thực thụ: Đông Quân, Bích Ngọc, Trung Châu, Kim Phụng, Mai Trinh, Thy Mai, Đạt Phi...
Dù không xuất hiện trực tiếp, nhưng tiếng nói của những nghệ sĩ này đã trở thành một phần không thể thiếu, định hình cảm xúc và tạo dựng niềm tin cho vô số thương hiệu lớn. Các công ty truyền thông hàng đầu đều khẳng định chắc nịch: họ là những mảnh ghép không thể thay thế để tạo nên sức hút cho mỗi TVC. Giọng đọc của họ không chỉ là âm thanh đơn thuần, mà đã trở thành dấu ấn thương hiệu, khắc sâu vào tâm trí người nghe, biến sản phẩm trở nên gần gũi và đáng tin cậy hơn bao giờ hết. Họ chính là những "người hùng thầm lặng" góp phần làm nên thành công của ngành quảng cáo Việt Nam.
Voice talent Phan Thị Bích Ngọc
Cô Bích Ngọc là một diễn viên lồng tiếng kỳ cựu của Việt Nam. Con đường nghệ thuật của cô bắt đầu từ khá sớm:
Từ 1980 đến 1984: Cô học chuyên ngành diễn viên kịch nói tại Trường Nghệ Thuật Sân Khấu 2. Đây là nền tảng vững chắc cho tài năng của cô sau này.
Từ 1986 đến 1990: Cô hoạt động với vai trò diễn viên kịch nói tại đoàn kịch nổi tiếng Kim Cương.
Năm 1991: Cô bắt đầu lấn sân sang lĩnh vực lồng tiếng và nhanh chóng gia nhập nhóm lồng tiếng của Sài Gòn Phim (chuyên lồng tiếng cho phim TVB Hong Kong).
Phan Thị Bích Ngọc
Đến nay, cô Bích Ngọc vẫn rất bận rộn với công việc lồng tiếng cho nhiều hãng phim, điển hình là hãng Sanyang (Đài Loan) và công ty phim Song Minh (Việt Nam). Đặc biệt, giọng đọc của cô còn rất quen thuộc với khán giả HTV khi cô thường xuyên cộng tác thuyết minh cho đài truyền hình này. Hiện tại, cô cũng là hội viên của Hội Điện ảnh TP.HCM, khẳng định vị trí và đóng góp của mình trong ngành.
Một số bộ phim tiêu biểu:
Ỷ thiên đồ long ký
Anh hùng xạ điêu
Tiếu ngạo giang hồ
Tây du ký
Cung tâm kế
Thần điêu đại hiệp
Voice talent Huyền Chi
Khi nhắc đến những giọng nói gắn liền với ký ức tuổi thơ và những bộ phim đình đám, không thể không kể đến Võ Huyền Chi – hay quen thuộc hơn với cái tên Huyền Chi - Voice Talent. Sinh năm 1984 và hiện đang sống tại TP.HCM, cô là một trong những diễn viên lồng tiếng gạo cội và được yêu mến nhất Việt Nam.
Võ Huyền Chi
Với kinh nghiệm dày dặn, trước khi đầu quân cho ACE MEDIA hiện tại, Huyền Chi từng là gương mặt quen thuộc tại TVM Corp. (trước năm 2015). Điều làm nên tên tuổi của cô không chỉ dừng lại ở việc lồng tiếng đơn thuần cho phim. Huyền Chi còn là người thổi hồn Việt vào lời bài hát cho rất nhiều bộ phim chiếu trên HTV3. Chắc chắn bạn sẽ nhận ra giọng cô qua các vai diễn kinh điển như Kinomoto Sakura trong Cardcaptor Sakura, Mori Ran trong Thám tử lừng danh Conan, hay thậm chí là ca khúc "Doraemon no Uta" phiên bản tiếng Việt mà ai cũng thuộc nằm lòng!
Hãy cùng điểm qua "gia tài" đồ sộ của Huyền Chi, nơi giọng nói của cô đã hóa thân thành vô vàn nhân vật, mang đến cảm xúc chân thực cho khán giả:
Phim Truyền Hình (Lồng Tiếng)
Từ những cô gái cá tính đến những bà mẹ đáng yêu, Huyền Chi đã biến hóa đa dạng:
Bong Yi (Cười lên Dong Hae)
Shin Yoon Bok (Họa sĩ gió)
Go Eun Nim (Ngàn lần yêu em)
Go Eun Chan (Quán cà phê hoàng tử)
Go Mi Nam (Cô nàng đẹp trai)
Shin Ji (Gia đình là số một)
Hae Ri và Hwang Jung Eum (Gia đình là số một (Phần 2))
Hwang Jung Eum, Soo Young, Sun Ja (Ngôi sao khoai tây - Bản lồng tiếng AMC TV)
Dong Goo (Nữ hoàng lớp học)
Wuldo (Hãy cười lên nào)
Go Hye Mi (Bay cao ước mơ)
Lee Mi Joo (Cuộc đời lớn)
Go Eun Sung (Người thừa kế sáng giá)
Eun Sang (Người thừa kế)
Sung Siwon (Lời hồi đáp 1997)
Kim Yang-ah (Dịch vụ gia đình)
Son Yeo-ri / Yoon Seol (Người mẹ không tên)
Phim Hoạt Hình (Lồng Tiếng)
Đây chính là "miền đất hứa" nơi Huyền Chi đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng thế hệ khán giả Việt:
Sakura Kinomoto (Thủ lĩnh thẻ bài)
Clone Sakura (Huyền thoại đôi cánh)
Ran Mori (112 tập đầu Thám tử lừng danh Conan)
Dorami (Doraemon, 104 tập đầu trên HTV3)
Mẹ Shizuka (Doraemon 52 tập đầu trên HTV3)
Na Tra (Na Tra truyền kỳ)
A Bố (Tiểu long A Bố)
Bé Tuyết (Cậu bé Tuyết)
Wakkun (Lạc vào ký ức)
Triển Chiêu (Tiểu Bao Thanh Thiên)
ChiHo-ChiSe (Kobato - những viên kẹo hạnh phúc)
Kotaro, bà lão (Mèo máy Kuro)
Phim Điện Ảnh (Lồng Tiếng)
Không chỉ phim bộ, Huyền Chi còn góp giọng trong nhiều bộ phim điện ảnh đình đám:
Doremi trong Doremon
Musashi trong Pokemon
Anastasia (Anastasia nàng công chúa cuối cùng của nước Nga)
Hermione Granger (Harry Potter)
Jewel (Rio)
Erika (Barbie: Công Chúa Bất Đắc Dĩ)
Ngoài ra, Huyền Chi còn thường xuyên lồng tiếng nhạc phim cho cả phim hoạt hình và phim truyền hình. Có thể nói, Huyền Chi không chỉ là một diễn viên lồng tiếng, mà còn là một phần ký ức đẹp của rất nhiều người Việt Nam qua những giọng nói và bài hát cô thể hiện.
Voice Talent Trấn Thành
Khi nhắc đến Trấn Thành, hẳn chúng ta sẽ nghĩ ngay đến một nghệ sĩ đa tài: từ diễn viên hài, điện ảnh cho đến MC "đắt show" nhất nhì Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại TP.HCM, Trấn Thành không chỉ có tài ăn nói lưu loát mà còn sở hữu một biệt tài ít người biết đến: khả năng nhái giọng cực đỉnh!
MC Trấn Thành
Anh có thể "biến hóa" giọng hát, giọng nói của hàng loạt sao Việt đình đám như Lam Trường, Ngọc Sơn, Duy Mạnh, Thanh Lam, Hồng Ngọc, hay các nghệ sĩ kỳ cựu như Việt Anh, Thành Lộc, Việt Hương, Phi Thanh Vân, Minh Nhí, Trung Dân và cả nghệ sĩ Lệ Thủy. Chính nhờ khả năng bắt chước giọng nói "thần sầu" này mà Trấn Thành đã dễ dàng lấn sân sang lĩnh vực lồng tiếng và gặt hái không ít thành công.
Anh đã góp giọng vào nhiều bộ phim hoạt hình Hollywood nổi tiếng, mang đến những vai diễn đầy hài hước và ấn tượng:
Sóc chuột siêu quậy 3
Madagascar 3: Thần tượng châu Âu
Kẻ trộm mặt trăng 2
Turbo: Tay đua siêu tốc
Dù không phải là một voice talent chuyên nghiệp từ đầu, Trấn Thành đã chứng minh được tài năng đặc biệt của mình trong lĩnh vực này, khiến khán giả vô cùng thích thú với những nhân vật anh lồng tiếng.
Kết luận
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ voice talent là gì và hiểu vì sao nghề này lại hot như vậy. Dù là trong lĩnh vực quảng cáo, phim ảnh, sách nói hay phát thanh, Voice Talent luon phát huy vai trò quan trọng của mình để tạo nên trải nghiệm âm thanh chất lượng, thu hút người nghe nhất. Nếu bạn đang có đam mê với nghề sử dụng giọng nói để kiếm tiền, hãy tham khảo kỹ nội dung bài viết để hiểu rõ hơn về những kỹ năng cần trang bị cho mình nhé.
Xem thêm:
Voice off là gì?
Voice Over và Voice Off là gì?
Rehearsal trong Event là gì? Thông tin cần biết về Rehearsal trong sự kiện
Bí quyết đằng sau sự thành công của các buổi sự kiện hay chương trình quy mô lớn như hội nghị, concert chính là những buổi rehearsal. Rehearsal được coi như một giai đoạn then chốt, quan trọng trong ngành tổ chức sự kiện, để đảm bảo sự kiện được triển khai một cách có trật tự, thể hiện tính chuyên môn cao và diễn ra một cách suôn sẻ. Vậy rehearsal trong event là gì mà lại quan trọng như vậy? Cùng Unica tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây nhé.
Rehearsal trong Event là gì?
Rehearsal còn gọi là tổng duyệt hoặc diễn tập - là một buổi luyện tập dượt toàn bộ chương trình trước khi sự kiện chính thức diễn ra. Rehearsal bao gồm việc kiểm tra kỹ thuật, diễn tập các tiết mục hay phối hợp giữa các thành viên tham gia. Rehearsal là bước chuẩn bị quan trọng, nó điều chỉnh ngay cả những chi tiết nhỏ nhất nhằm đảm bảo mọi khâu tổ chức thực hiện trơn tru, chính xác và đúng theo kịch bản đã đề ra.
Rehearsal trong Event là gì?
Tùy vào quy mô và tính chất của chương trình, rehearsal có thể diễn ra một hoặc nhiều lần từ tổng duyệt toàn bộ đến các buổi tập dượt riêng lẻ cho từng phần. Mục tiêu chính của buổi rehearsal là đảm bảo mọi thứ hoạt động ổn định, suôn sẻ và diễn ra chuyên nghiệp nhất trong suốt quãng thời gian sự kiện diễn ra, tránh những sự cố không mong muốn.
Tại sao cần rehearsal trước mỗi sự kiện
Từ khái niệm rehearsal trong event là gì chắc hẳn bạn đã phần nào hiểu được tầm quan trọng của việc này. Không chỉ là buổi tập dượt thông thường, rehearsal đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo một sự kiện diễn ra thành công, chuyên nghiệp và trọn vẹn nhất. Ngoài ra, rehearsal giúp phát hiện vấn đề, tối ưu kế hoạch. Dưới đây là những lý do giải đáp về tầm quan trọng của rehearsal trước mỗi sự kiện cho bạn đọc tham khảo:
Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng
Buổi tổng duyệt là cơ hội để các bên liên quan như: ban tổ chức, nghệ sĩ, diễn giả, MC,... gặp mặt và làm quen với nhau. Nhờ đó, mọi người hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình. Rehearsal giúp tăng khả năng phối hợp nhịp nhàng và giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận có liên quan, đảm bảo các vấn đề được cải thiện rõ rệt, giúp sự kiện vận hành mượt mà và đúng tiến độ.
Phát hiện và khắc phục sự cố kỹ thuật
Rehearsal giúp ban tổ chức nhận diện sớm các sai sót trong quá trình chuẩn bị từ lỗi kỹ thuật, sai lệch về thời gian đến những chi tiết vận hành chưa hợp lý. Việc phát hiện và khắc phục lỗi trước ngày diễn ra sự kiện sẽ giảm thiểu rủi ro, tránh được những tình huống ngoài ý muốn. Đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí, công sức xử lý sự cố sau này.
Thử nghiệm kịch bản chương trình
Thông qua rehearsal, ban tổ chức có thể kiểm tra hiệu quả thực tế của toàn bộ kế hoạch, bao gồm: thời lượng chương trình, tính liền mạch của nội dung, sự phân bổ nhân sự, trang thiết bị,… Đây là thời điểm quan trọng để rà soát lại toàn bộ kịch bản chương trình và đưa ra những điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự kiện đạt được chất lượng tốt nhất.
Rehearsal giúp ban tổ chức thử nghiệm kịch bản chương trình
Đảm bảo sự tự tin cho diễn giả và nghệ sĩ
Rehearsal không chỉ là buổi chạy thử kịch bản để xem có khớp thời gian hay không, mà còn là lúc để diễn giả, nghệ sĩ, MC,… luyện tập phần trình bày và lấy lại tinh thần trước “giờ G”. Đồng thời, đội ngũ nhân viên tổ chức cũng được thực hành quy trình cụ thể, giúp họ tự tin hơn khi xử lý các tình huống phát sinh trong sự kiện thật. Tất cả những điều này giúp nâng cao sự tự tin cũng như chuẩn bị sẵn sàng tinh thần cho buổi sự kiện diễn ra chính thức.
Đảm bảo an toàn
Ngoài những lợi ích quan trọng đã chia sẻ ở trên, rehearsal còn đóng vai trò then chốt trong việc kiểm tra toàn bộ hệ thống âm thanh, ánh sáng, thiết bị điện, lối thoát hiểm,… và các phương án ứng phó khẩn cấp. Việc tập dượt trước không chỉ giúp ekip nhận diện rủi ro tiềm ẩn mà còn kiểm tra mức độ sẵn sàng của đội ngũ khi có tình huống bất ngờ xảy ra. Điều này nhằm đảm bảo mọi sự kiện diễn ra một cách an toàn, chuyên nghiệp và kiểm soát tốt nhất.
Các hạng mục cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra
Như đã đề cập, rehearsal không chỉ giúp đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ mà còn góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp và an toàn tổng thể. Để rehearsal đạt hiệu quả tối đa, ban tổ chức cần xác định rõ những hạng mục quan trọng cần được kiểm tra và diễn tập kỹ lưỡng. Dưới đây là một số những hạng mục quan trọng cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra.
Nhân sự
Rehearsal nhân sự là bước cần thiết để đảm bảo tất cả thành viên trong ekip tổ chức đều nắm rõ vai trò, nhiệm vụ của mình. Từ đó có sự phối hợp ăn ý trong suốt quá trình vận hành sự kiện:
MC và diễn giả: Tập dượt bài phát biểu, cách di chuyển trên sân khấu, tương tác với khán giả và các điểm chuyển tiếp chương trình.
Nhân viên hậu cần: Đảm bảo biết rõ quy trình sắp xếp, trang trí, bố trí khu vực ăn uống, hỗ trợ thiết bị…
Tình nguyện viên: Được hướng dẫn chi tiết về vị trí làm việc, cách đón tiếp – hướng dẫn khách mời, phân phát tài liệu hoặc hỗ trợ các phần kỹ thuật cơ bản.
Đội ngũ an ninh: Diễn tập các kịch bản khẩn cấp, nắm rõ sơ đồ thoát hiểm, điểm tập kết và phối hợp với lực lượng y tế nếu cần.
Nhân viên kỹ thuật: Làm quen với hệ thống âm thanh, ánh sáng, trình chiếu, đảm bảo phối hợp nhịp nhàng và xử lý nhanh sự cố nếu xảy ra.
Rehearsal đặc biệt quan trọng với những sự kiện quy mô lớn có sự tham gia của nhiều người như: hội thảo, hội nghị,...
Nhân sự - hạng mục quan trọng cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra
Kiểm tra âm thanh và ánh sáng
Trong bất kỳ sự kiện nào, âm thanh và ánh sáng đều đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người tham dự. Rehearsal là thời điểm lý tưởng để ban tổ chức kiểm tra lại toàn bộ hệ thống âm thanh + ánh sáng nhằm đảm bảo nó hoạt động ổn định, đúng kịch bản và không xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
Âm thanh: Cần kiểm tra kỹ tất cả các thiết bị như: micro, loa, bộ khuếch đại, mixer,… đảm bảo chất lượng âm thanh rõ ràng, không bị nhiễu hoặc chênh lệch âm lượng. Đặc biệt, rehearsal giúp xác định và điều chỉnh vị trí đặt thiết bị, hướng loa phù hợp giúp tránh hiện tượng dội âm hay âm thanh phân bố không đồng đều trong không gian sự kiện.
Ánh sáng: Điều chỉnh cường độ, màu sắc và hiệu ứng ánh sáng theo từng phần của chương trình. Việc rehearsal giúp ban tổ chức kiểm tra khả năng chuyển cảnh ánh sáng, đồng bộ ánh sáng với tiết mục., tránh ánh sáng quá gắt gây khó chịu, hay đèn bị tắt bất ngờ làm gián đoạn chương trình.
Thực hiện kịch bản chương trình
Rehearsal kịch bản chương trình là bước chạy thử toàn bộ nội dung sự kiện theo đúng thứ tự đã lên kế hoạch, nhằm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trôi chảy, đúng giờ và ăn khớp với nhau. Dưới đây là các phần cần được diễn tập chi tiết:
Phần mở đầu: Lời chào mừng, giới thiệu đại biểu, khách mời và thực hiện đầy đủ các nghi thức khai mạc,... đảm bảo phần mở đầu chỉn chu, trang trọng.
Chuyển tiếp giữa các phần: MC và các diễn giả cần rehearsal cách dẫn dắt, chuyển mạch nội dung giữa các phần sao cho liền mạch, mượt mà, tránh tình trạng lúng túng hoặc bỏ sót nội dung.
Phần chính của chương trình: Diễn tập kỹ các bài phát biểu, hoạt động tương tác, phần thuyết trình hoặc tọa đàm, đảm bảo nội dung được truyền tải trọn vẹn và đúng trọng tâm.
Thời lượng từng phần: Kiểm tra thời gian thực hiện mỗi phần, từ đó điều chỉnh hợp lý để đảm bảo tổng thể chương trình không bị kéo dài quá mức hoặc thiếu hụt thời gian.
Phần kết thúc: Thực hành lời cảm ơn, chia tay khách mời và các nghi thức bế mạc để sự kiện kết thúc trong không khí trang trọng, ấn tượng và đúng quy chuẩn.
Rehearsal kịch bản chương trình là bước chạy thử toàn bộ nội dung sự kiện
Diễn tập các tiết mục biểu diễn trên sân khấu
Nhắc đến hạng mục cần rehearsal trong event là gì, không thể không nhắc đến việc diễn tập các tiết mục văn nghệ. Các tiết mục văn nghệ diễn ra trong sự kiện cần được tập thử để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các tiết mục, tránh tiết mục này lộn xộn sang tiết mục khác hay tránh việc để khoảng trống sân khấu.
Ngoài ra, việc diễn tập các tiết mục văn nghệ biểu diễn trên sân khấu cũng là thời điểm lý tưởng để nghệ sĩ, diễn viên và toàn bộ ekip làm quen với sân khấu, kiểm tra điều kiện thực tế và đồng bộ với các yếu tố kỹ thuật. Bao gồm:
Âm thanh – ánh sáng: Nghệ sĩ có cơ hội kiểm tra micro, âm nhạc nền, hệ thống ánh sáng đi kèm từng tiết mục để đảm bảo không có sự cố kỹ thuật và hiệu ứng được hiển thị đúng như mong muốn.
Vị trí sân khấu và vũ đạo: Diễn tập giúp nghệ sĩ làm quen với không gian biểu diễn, điều chỉnh vị trí đứng, di chuyển hoặc vũ đạo sao cho phù hợp với bố cục sân khấu thực tế.
Hiệu chỉnh và cải thiện tiết mục: Rehearsal là lúc nghệ sĩ nhận phản hồi từ đạo diễn chương trình hoặc đồng nghiệp để tinh chỉnh giọng hát, biểu cảm, kỹ thuật biểu diễn hoặc phối hợp nhóm, góp phần nâng cao chất lượng trình diễn trong sự kiện chính thức.
Kiểm tra lịch trình và thời gian
Một trong những nội dung trọng yếu của buổi rehearsal chính là kiểm tra lại toàn bộ lịch trình và phân bổ thời gian cho từng phần của sự kiện. Ban tổ chức sẽ tiến hành chạy thử chương trình từ đầu đến cuối theo kịch bản đã định, qua đó đánh giá:
Tính hợp lý của thời gian: Xác định xem mỗi phần đã được bố trí thời lượng phù hợp chưa, có phần nào đang kéo dài quá mức hoặc quá ngắn so với dự kiến.
Duy trì nhịp độ chương trình: Việc diễn tập giúp kiểm soát mạch sự kiện, tránh để xảy ra khoảng trống thời gian không cần thiết hoặc chuyển cảnh bị đứt gãy, gây mất hứng cho người tham dự.
Đảm bảo sự kiện kết thúc đúng giờ: Điều này đặc biệt quan trọng trong các sự kiện có khung thời gian cố định, hoặc có sự tham gia của khách mời quan trọng, giúp thể hiện tính chuyên nghiệp và tổ chức bài bản của chương trình.
Kiểm tra lịch trình và thời gian - Hạng mục trọng yếu của buổi rehearsal
Kiểm tra thiết bị trình chiếu
Trong các sự kiện có sử dụng slide trình bày, video hoặc hình ảnh minh họa, việc rehearsal thiết bị trình chiếu là bước kiểm tra không thể thiếu. Quá trình rehearsal này bao gồm:
Máy chiếu, màn hình LED và các thiết bị hiển thị: Cần được kiểm tra kỹ lưỡng về khả năng kết nối, độ phân giải và vị trí đặt để đảm bảo hình ảnh rõ nét, dễ theo dõi từ mọi góc nhìn.
Nội dung trình chiếu: Các slide, video, hình ảnh minh họa phải được chạy thử để kiểm tra độ tương thích, thời gian chuyển slide, âm thanh đi kèm (nếu có) và tránh lỗi font chữ, cắt xén hình ảnh.
Thiết bị điều khiển: Các công cụ hỗ trợ như: remote điều khiển slide, clicker hoặc máy tính trình chiếu cũng cần rehearsal để đảm bảo thao tác mượt mà, đúng tiến độ với kịch bản chương trình.
Bí quyết thực hiện rehearsal hiệu quả
Việc tập dượt trước khi sự kiện diễn ra là bước then chốt đóng vai trò quan trọng không thể bỏ qua nếu bạn muốn chương trình thành công đúng như mong muốn. Vậy làm cách nào để rehearsal thật sự hiệu quả, không lãng phí thời gian? Unica sẽ chia sẻ với bạn một số bí quyết thiết thực dưới đây:
Lập kế hoạch chi tiết
Trước khi bắt đầu rehearsal, hãy chuẩn bị một kế hoạch cụ thể và chi tiết về thời gian, địa điểm, cũng như phân công rõ vai trò, nhiệm vụ của từng thành viên tham gia để họ biết mình phải làm gì. Một kế hoạch cụ thể và sự phân công nhiệm vụ rõ ràng cho nhân sự giúp quá trình chạy thử diễn ra suôn sẻ, tránh nhầm lẫn và thiếu sót.
Mô phỏng tình huống thực tế
Sau khi đã lập kế hoạch chi tiết thành công, tiếp theo bạn phải làm sao cố gắng tái hiện đầy đủ các tình huống, kịch bản sẽ xảy ra trong ngày sự kiện. Đồng thời hãy sử dụng đầy đủ đạo cụ, âm thanh, ánh sáng giống như thực tế để có cái nhìn chân thực nhất về buổi sự kiện thực sự. Điều này giúp mọi người làm quen với không gian, trang thiết bị và tạo phản xạ tốt hơn khi gặp các tình huống ngoài dự kiến.
Bí quyết thực hiện rehearsal hiệu quả
Tập luyện đến khi hoàn hảo
Quá trình rehearsal cần có thời gian chứ không nên vội vàng, ban tổ chức đừng vội kết thúc rehearsal chỉ sau một lần thử. Hãy lặp lại nhiều lần, liên tục để hoàn thiện từng chi tiết nhỏ, từng lời nói, hành động đến thao tác kỹ thuật nhỏ nhất. Điều này giúp đảm bảo mọi thứ trong buổi sự kiện thực sự vận hành nhịp nhàng, chuyên nghiệp.
Lắng nghe phản hồi và điều chỉnh
Sau mỗi lần tập dượt, hãy dành thời gian thu thập ý kiến phản hồi từ tất cả các thành viên tham gia. Những góp ý chân thành sẽ giúp bạn phát hiện điểm yếu, thiếu sót để điều chỉnh kịp thời, tránh sai sót khi sự kiện chính thức diễn ra. Lắng nghe phản hồi và đánh giá điều chỉnh là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của sự kiện. Vì vậy, cần hết sức chú ý và không được bỏ qua.
Kết luận
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ Rehearsal trong Event là gì và tại sao nó lại đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổ chức sự kiện. Không chỉ giúp phát hiện và khắc phục những sai sót tiềm ẩn, rehearsal còn là bước đệm vững chắc để mọi khâu vận hành trơn tru, đúng tiến độ và chuyên nghiệp. Dù là sự kiện lớn hay nhỏ, đừng bỏ qua công đoạn rehearsal nếu bạn muốn tạo ra một chương trình ấn tượng, chỉn chu và thành công trọn vẹn nhất nhé.
Xem thêm: Quy trình tổ chức sự kiện chuyên nghiệp và chi tiết
L&D là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Learning & Development
L&D là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ sự phát triển chuyên môn nào mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên của mình. Trong bối cảnh mà doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc phát triển nguồn lực, L&D trở thành yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong chiến lược quản trị nhân sự. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ L&D là gì? Công việc và kỹ năng của Learning & Development như thế nào. Cùng tìm hiểu ngay.
L&D là gì?
L&D là viết tắt của Learning & Development, hay còn gọi là “Đào tạo và Phát triển”. Đây là một hệ thống các hoạt động được xây dựng nhằm mục tiêu nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực cho nhân viên. Từ đó, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức. Đào tạo và phát triển được xem là một cách tuyệt vời để thu hẹp khoảng cách về kỹ năng cũng như cải thiện văn hóa nơi làm việc, tăng tỷ lệ gắn kết và giữ chân nhân viên.
Tìm hiểu khái niệm L&D
Trong nhiều công ty, L&D còn là tên gọi của bộ phận chuyên trách việc đào tạo và phát triển nhân sự. Bộ phận này không chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn, mà còn chú trọng bồi dưỡng tư duy đổi mới, khả năng thích nghi và tinh thần học hỏi không ngừng. L&D là chức năng nhân sự cốt lõi và là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển con người tổng thể của doanh nghiệp. L&D đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút ứng viên tiềm năng và giữ chân nhân tài
Những người làm công tác L&D (thường được gọi là L&D Specialist hoặc L&D Executive) là người trực tiếp thiết kế, triển khai và đánh giá các chương trình đào tạo. Họ làm việc cùng các phòng ban để xác định nhu cầu thực tế, từ đó xây dựng nội dung phù hợp và tổ chức hoạt động học tập hiệu quả. Ngoài ra, chuyên viên L&D còn đóng vai trò như chiếc cầu nối giữa chiến lược phát triển nhân lực và định hướng phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Vai trò cốt lõi của L&D trong doanh nghiệp
Trong thời đại mà con người được xem là “tài sản chiến lược” của tổ chức, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển không còn là lựa chọn mà đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược quản trị nhân sự. Learning & Development giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và duy trì lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Cụ thể vai trò của L&D là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn tham khảo:
Thu hút và giữ chân lực lượng lao động có tay nghề: Theo khảo sát từ LinkedIn Learning, có đến 94% nhân viên cho biết họ sẽ gắn bó lâu dài hơn nếu được đầu tư vào phát triển sự nghiệp, đặc biệt là thế hệ gen Z. Một chương trình L&D bài bản không chỉ giúp thu hút người tài, mà còn giữ chân họ bằng cách tạo điều kiện để phát triển bản thân. Khi được hỗ trợ đúng cách, nhân viên sẽ cống hiến nhiều hơn, từ đó mang lại giá trị vượt trội cho tổ chức.
Tăng cường động lực và gắn kết nội bộ: Nhân viên nếu không có sự tương tác với nhau sẽ không thể phát triển bền vững. Vì vậy nhà lãnh đạo phải luôn tìm cách để gắn kết nội bộ. L&D tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nhân viên được đào tạo nâng cao kỹ năng và điều kiện để giao lưu, gắn kết nội bộ. Khi được đào tạo và nâng cao kỹ năng, nhân viên không chỉ tự tin hơn mà còn có thêm động lực để phấn đấu. Điều này giúp cải thiện hiệu suất cá nhân, đồng thời gia tăng sự gắn bó trong tập thể, tạo ra một đội ngũ làm việc đoàn kết và hiệu quả.
Tăng kỹ năng cho nhân viên: L&D giúp doanh nghiệp đầu tư vào năng lực cốt lõi của đội ngũ – từ kỹ năng chuyên môn đến kỹ năng mềm như giao tiếp, hợp tác và làm việc nhóm. Đây là cách hiệu quả để cải thiện hiệu suất hiện tại và chuẩn bị cho nhân viên đảm nhận những vai trò cao hơn trong tương lai. Bên cạnh đó, chiến lược L&D toàn diện còn góp phần nâng cao tinh thần, sự hài lòng trong công việc và sức khỏe tinh thần của nhân viên.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Một doanh nghiệp phát triển bền vững luôn đi kèm với văn hóa học tập mạnh mẽ. L&D đóng vai trò là kích hoạt văn hóa đó, thông qua các hoạt động đào tạo thường xuyên, hội thảo, chương trình mentoring/coaching hay chia sẻ nội bộ,... nhân viên sẽ tăng cường sự gắn kết với nhau. Ngoài ra, việc được cập nhật thêm các kiến thức cũng giúp tạo môi trường cởi mở, linh hoạt và tăng cường khả năng thích nghi trong bối cảnh thị trường luôn biến động.
Tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh: Đầu tư vào L&D là đầu tư vào chất lượng nguồn nhân lực. Khi kỹ năng chuyên môn, khả năng xử lý tình huống và tư duy phản biện của nhân viên được cải thiện, họ sẽ làm việc hiệu quả hơn, ít sai sót hơn và chủ động hơn trong công việc. Từ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quy trình, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Đào tạo và phát triển giúp tăng kỹ năng cho nhân viên
Công việc chính của bộ phận L&D trong doanh nghiệp
Bộ phận Learning & Development đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực con người – yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thích nghi và tăng trưởng trong môi trường cạnh tranh. Dưới đây là 5 nhiệm vụ cốt lõi mà một bộ phận L&D chuyên nghiệp cần thực hiện mà Unica đã tổng hợp được:
Gắn kết năng lực nhân viên với chiến lược kinh doanh
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của bộ phận L&D là đảm bảo năng lực của đội ngũ nhân sự luôn đồng hành với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Tức là định hình chiến lược học tập, phát triển cho nhân viên dựa theo chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Để làm được điều này, đòi hỏi L&D phải làm việc chặt chẽ với các phòng ban và ban lãnh đạo để hiểu rõ định hướng phát triển, từ đó xác định những kỹ năng, kiến thức và hành vi cần thiết cho đội ngũ.
Ngoài ra, L&D còn phải xem xét, đánh giá kỹ năng lực của nhân viên để xác định xem cái gì là cần thiết cho việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Từ đó, đưa ra được những chương trình đào tạo phù hợp nhất. Việc gắn kết năng lực nhân viên với chiến lược kinh doanh không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo rằng mọi chương trình đào tạo đều mang lại giá trị thực tiễn, đóng góp vào hiệu quả kinh doanh lâu dài.
Xây dựng kế hoạch đào tạo
Sau khi đã có đánh giá sơ bộ về nhân viên cũng như xác định rõ được định hướng phát triển, tiếp theo bộ phận L&D sẽ thiết kế lộ trình học tập, đào tạo cho đội ngũ nhân viên trong công ty. Kế hoạch đào tạo cụ thể này bao gồm bao gồm: mục tiêu, thời gian, đối tượng tham gia và phương pháp triển khai.
Ngoài ra, kế hoạch này còn bao gồm cả đào tạo ngắn hạn (onboarding, kỹ năng mềm, chuyên môn cụ thể) lẫn các chương trình dài hạn như phát triển lãnh đạo hoặc chuẩn bị cho các vị trí kế thừa (succession planning). Thiết kế và có kế hoạch đào tạo cụ thể giúp doanh nghiệp phát triển được đội ngũ có năng lực thực sự, có chuyên môn cao. Từ đó, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
L&D có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch đào tạo cho nhân viên
Thiết kế lộ trình học tập
Không chỉ đơn thuần tổ chức khóa học, L&D còn chịu trách nhiệm thiết kế lộ trình phát triển năng lực cá nhân hóa cho từng nhóm nhân sự từ nhân viên mới, chuyên viên, quản lý trung cấp cho đến cấp lãnh đạo. Bộ phận L&D cung cấp cho nhân viên các cơ hội học tập diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Lộ trình học tập hiệu quả thường tích hợp nhiều hình thức đào tạo: học online/offline, kèm cặp, đào tạo tại chỗ, chia sẻ nội bộ,... Việc thiết kế lộ trình rõ ràng giúp nhân viên định hướng phát triển nghề nghiệp, đồng thời gia tăng sự chủ động và gắn kết với tổ chức.
Đo lường tác động đến hiệu quả kinh doanh
Một chương trình đào tạo thành công không chỉ dừng lại ở số lượng người tham gia hay phản hồi tích cực sau khóa học. Bộ phận L&D cần đo lường được tác động thực tế của việc đào tạo đến hiệu quả công việc và kết quả kinh doanh thông qua các chỉ số cụ thể như:
Mức độ gắn kết với mục tiêu kinh doanh: Đo lường xem các sáng kiến và khoản đầu tư L&D có phù hợp và hỗ trợ cho các ưu tiên chiến lược của doanh nghiệp hay không. Một chương trình đào tạo tốt phải góp phần thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới hoặc cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tác động đến hành vi và hiệu suất làm việc: Đánh giá liệu sau khi tham gia đào tạo, nhân viên có thay đổi tích cực về hành vi, kỹ năng và hiệu suất công việc không. Đây là thước đo quan trọng phản ánh tính ứng dụng thực tế của chương trình học.
Hiệu quả sử dụng nguồn lực đào tạo: Phân tích mức độ tối ưu của các khoản đầu tư vào L&D – bao gồm chi phí, thời gian, nhân sự và công nghệ. Mục tiêu là tối đa hóa giá trị thu về từ mỗi đồng chi cho hoạt động phát triển con người.
Việc đo lường hiệu quả giúp doanh nghiệp đánh giá đúng giá trị đầu tư vào L&D, đồng thời điều chỉnh chiến lược đào tạo để ngày càng sát thực tế hơn.
Bộ phận L&D cần đo lường được tác động thực tế của việc đào tạo
Kích hoạt khung học tập 70:20:10
Khung học tập 70:20:10 là một trong những mô hình phổ biến nhất trong lĩnh vực L&D. Theo mô hình này:
70% việc học đến từ trải nghiệm thực tiễn trong công việc
20% đến từ học hỏi qua đồng nghiệp, quản lý, cố vấn
10% đến từ đào tạo chính thống (lớp học, e-learning, hội thảo, v.v.)
Bộ phận L&D cần thiết kế chương trình đào tạo sao cho phát huy hiệu quả từ cả ba kênh học tập này, thay vì chỉ tập trung vào các khóa học lý thuyết. Khi áp dụng mô hình 70:20:10 một cách linh hoạt, doanh nghiệp có thể xây dựng văn hóa học tập bền vững và phát triển nhân lực toàn diện hơn.
Các vị trí của bộ phận L&D
L&D bao gồm nhiều vị trí chuyên trách tùy theo quy mô và mức độ đầu tư của doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ đảm nhiệm một vai trò cụ thể. Cụ thể các vị trí của bộ phận L&D như sau:
L&D Executive
L&D Manager là người giữ vai trò dẫn dắt toàn bộ hoạt động đào tạo và phát triển nhân sự trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược L&D phù hợp với mục tiêu dài hạn, đồng thời quản lý ngân sách và giám sát hiệu quả triển khai chương trình.
Nhiệm vụ chính của L&D Manager:
Lập kế hoạch chiến lược đào tạo gắn với định hướng phát triển của tổ chức.
Phân bổ và kiểm soát ngân sách L&D, đảm bảo tối ưu hóa chi phí.
Phối hợp cùng các phòng ban để xác định nhu cầu đào tạo.
Theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả các hoạt động L&D.
Báo cáo kết quả đào tạo và đề xuất cải tiến với ban lãnh đạo.
L&D Manager là người giữ vai trò dẫn dắt toàn bộ hoạt động đào tạo
Senior L&D Executive
L&D Executive hoặc L&D Specialist là người trực tiếp xây dựng chương trình đào tạo, thiết kế nội dung học và lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng học tập và cập nhật xu hướng đào tạo mới.
Nhiệm vụ chính:
Thiết kế chương trình đào tạo theo nhu cầu từng nhóm nhân viên.
Lựa chọn phương pháp học phù hợp (online, offline, mentoring...).
Soạn thảo tài liệu, bài giảng, video và các tài nguyên học tập.
Đánh giá mức độ tiếp thu và hiệu quả chương trình.
Điều chỉnh nội dung theo xu hướng công nghệ và nhu cầu thực tế.
L&D Assistant Manager
L&D Assistant Manager là người hỗ trợ trực tiếp cho L&D Manager trong việc triển khai chiến lược đào tạo. Họ đảm nhận vai trò điều phối hoạt động học tập, giám sát tiến độ chương trình và hỗ trợ chuyên môn cho các thành viên trong bộ phận.
Nhiệm vụ chính của L&D Assistant Manager:
Hỗ trợ xây dựng và triển khai kế hoạch đào tạo theo chiến lược chung.
Phối hợp với các L&D Specialist và các phòng ban khác để khảo sát nhu cầu học tập.
Giám sát tiến độ tổ chức các chương trình đào tạo, đảm bảo tuân thủ ngân sách và lịch trình.
Tổng hợp, phân tích dữ liệu đào tạo để hỗ trợ đánh giá hiệu quả.
Đóng vai trò cầu nối giữa L&D Manager và đội ngũ chuyên viên trong bộ phận.
Góp phần đề xuất cải tiến nội dung, phương pháp hoặc quy trình đào tạo.
L&D Assistant Manager là người hỗ trợ trực tiếp cho L&D Manager
L&D Manager
L&D Manager là người dẫn dắt và chịu trách nhiệm cao nhất trong việc hoạch định và triển khai chiến lược đào tạo của doanh nghiệp. Họ đảm bảo hoạt động học tập – phát triển được gắn kết chặt chẽ với mục tiêu dài hạn, từ đó nâng cao năng lực đội ngũ và lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
Nhiệm vụ chính của L&D Manager:
Xây dựng chiến lược L&D phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty.
Hoạch định ngân sách và phân bổ nguồn lực đào tạo hợp lý.
Đánh giá nhu cầu đào tạo từ các phòng ban và lên kế hoạch hành động.
Theo dõi, đánh giá và tối ưu hiệu quả của các chương trình học tập.
Quản lý đội ngũ nhân sự trong bộ phận L&D, bao gồm cả các chuyên viên và trợ lý.
Quy trình xây dựng chiến lược L&D hiệu quả
Để hoạt động đào tạo và phát triển thực sự tạo ra giá trị, doanh nghiệp không thể triển khai L&D một cách rời rạc hay cảm tính. Thay vào đó, cần một quy trình bài bản, logic và gắn liền với định hướng chiến lược dài hạn. Dưới đây là 5 bước quan trọng trong quy trình triển khai L&D hiệu quả:
Bước 1: Xác định nhu cầu đào tạo
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định chính xác những kỹ năng, kiến thức hay năng lực mà nhân viên còn thiếu để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai. Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều phương pháp như:
Đánh giá hiệu suất làm việc
Khảo sát nhu cầu học tập
Phân tích dữ liệu nhân sự
Phỏng vấn quản lý và nhân viên
Việc xác định đúng nhu cầu không chỉ giúp định hướng nội dung đào tạo phù hợp mà còn tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.
Quy trình xây dựng chiến lược L&D hiệu quả
Bước 2: Xây dựng kế hoạch và chương trình đào tạo
Sau khi có nhu cầu cụ thể, doanh nghiệp tiến hành xây dựng kế hoạch đào tạo chi tiết. Kế hoạch này cần làm rõ:
Mục tiêu học tập cần đạt được
Đối tượng tham gia và mức độ ưu tiên
Hình thức và phương pháp đào tạo (offline, online, mentoring, v.v.)
Thời gian, ngân sách và tài nguyên hỗ trợ
Tiêu chí đánh giá hiệu quả
Một chương trình được lên kế hoạch tốt sẽ đảm bảo tính khả thi, đồng thời giúp dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh trong quá trình triển khai.
Bước 3: Triển khai chương trình đào tạo
Bước vào giai đoạn triển khai doanh nghiệp cần đảm bảo:
Lựa chọn hình thức đào tạo phù hợp với từng nhóm nhân sự
Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tương tác
Hỗ trợ đầy đủ tài liệu và công cụ học tập
Theo dõi tiến độ tham gia của học viên
Các hình thức đào tạo có thể linh hoạt từ lớp học nội bộ, đào tạo trực tuyến, đến workshop, on-the-job training hoặc coaching cá nhân. Mục tiêu là đảm bảo người học thực sự tiếp thu và có cơ hội áp dụng.
Ngoài ra trong quá trình triển khai, L&D cũng phải đảm bảo môi trường học tập tích cực, tương tác tốt giữa người học với giảng viên. Đồng thời theo sát tiến độ để đảm bảo có điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
Triển khai chương trình đào tạo đảm bảo người học tiếp thu được
Bước 4: Đánh giá kết quả đào tạo, thu thập phản hồi
Sau khi chương trình kết thúc, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá kết quả ở nhiều cấp độ, bao gồm:
Sự hài lòng của người học
Mức độ tiếp thu kiến thức
Khả năng áp dụng vào công việc thực tế
Tác động đến hiệu suất làm việc và kết quả kinh doanh
Các công cụ đánh giá có thể gồm: bài kiểm tra, phản hồi sau khóa học, theo dõi KPIs hoặc phỏng vấn trực tiếp người quản lý. Đánh giá hiệu quả là bước không thể thiếu để xác định giá trị thực tế mà chương trình mang lại. Việc này giúp đo lường giá trị thực tế của chương trình đào tạo và là cơ sở cho những điều chỉnh sau này nếu có.
Bước 5: Cải tiến và hỗ trợ sau đào tạo
Cuối cùng, doanh nghiệp nên có kế hoạch cải tiến dựa trên phản hồi và kết quả đánh giá:
Điều chỉnh nội dung hoặc phương pháp cho phù hợp hơn
Cập nhật kiến thức mới theo xu hướng thị trường
Cung cấp tài liệu bổ trợ, khóa học nâng cao hoặc các buổi coaching sau đào tạo
Khuyến khích nhân viên áp dụng thực tế qua dự án, thử nghiệm hoặc chia sẻ nội bộ
Sự hỗ trợ sau đào tạo là yếu tố quan trọng giúp nhân viên duy trì động lực, ghi nhớ kiến thức lâu hơn và thực sự tạo ra thay đổi trong công việc.
Cải tiến và hỗ trợ sau đào tạo để duy trì động lực cho nhân viên
So sánh bộ phận L&D và nhân sự
Trong doanh nghiệp, nhiều người thường nhầm lẫn giữa bộ phận L&D (Learning & Development) và bộ phận Nhân sự (Human Resources) do cả hai đều liên quan đến nhân viên. Tuy nhiên, hai bộ phận này có mục tiêu và chức năng riêng biệt, đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau để phát triển nguồn lực con người một cách toàn diện.
Tiêu chí
L&D (Learning & Development)
Nhân sự (Human Resources)
Mục tiêu
Tập trung vào phát triển năng lực, kỹ năng và tư duy của nhân viên thông qua đào tạo liên tục.
Quản lý toàn bộ vòng đời nhân viên: từ tuyển dụng đến nghỉ việc, đảm bảo hoạt động hành chính – nhân sự trơn tru.
Chức năng chính
Thiết kế và triển khai chương trình đào tạo phù hợp với chiến lược công ty.
Đánh giá hiệu quả đào tạo.
Hỗ trợ phát triển năng lực lãnh đạo.
Tạo môi trường học tập liên tục.
Tuyển dụng và phỏng vấn.
Quản lý hồ sơ và dữ liệu nhân viên.
Xử lý lương, thưởng, phúc lợi.
Quản lý kỷ luật và hiệu suất.
Tuân thủ pháp luật lao động.
Phương pháp tiếp cận
Áp dụng nhiều hình thức đào tạo hiện đại: học trực tuyến, đào tạo tại chỗ, mentoring, coaching, e-learning…
Vận hành dựa trên các quy trình và hệ thống quản lý nhân sự truyền thống như hồ sơ, bảng chấm công, quy chế nội bộ…
Mối quan hệ với nhau
Hợp tác với HR để lên kế hoạch phát triển nhân viên, từ onboarding, phát triển năng lực đến giữ chân nhân tài.
Cung cấp dữ liệu nhân sự, nhu cầu đào tạo và phản hồi giúp L&D xây dựng chương trình phù hợp, tăng hiệu quả học tập.
So sánh bộ phận L&D và nhân sự
Kỹ năng cần có thành nhân viên L&D chuyên nghiệp
Để trở thành L&D chuyên nghiệp không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Dưới đây là những kỹ năng nhất định một nhân viên L&D chuyên nghiệp phải có:
Thiết kế và triển khai chương trình đào tạo: Hiểu được nhu cầu thực tế của nhân viên và doanh nghiệp để xây dựng nội dung đào tạo phù hợp. Việc thiết kế đúng phương pháp và nội dung sẽ giúp tăng hứng thú cho người học, tăng hiệu quả học tập tốt nhất.
Giao tiếp và thuyết trình: Chuyên viên L&D cần biết cách truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu và tạo sự hấp dẫn khi thuyết trình. Điều này giúp nhân sự dễ tiếp thu và có động lực tham gia các chương trình đào tạo.
Phân tích và đánh giá nhu cầu đào tạo: L&D phải có khả năng xác định kỹ năng còn thiếu, xác định khoảng cách năng lực thực tế – kỳ vọng để đưa ra đề xuất chương trình phù hợp. Ngoài ra, L&D cũng phải biết sử dụng dữ liệu và phản hồi để cải tiến nội dung đào tạo.
Quản lý dự án và tổ chức công việc: L&D bắt buộc phải biết lập kế hoạch chi tiết, điều phối các hoạt động đào tạo và đảm bảo chương trình được triển khai đúng tiến độ và mục tiêu đã đề ra.
Công nghệ và công cụ hỗ trợ đào tạo: Thành thạo các công cụ, phần mềm hỗ trợ đào tạo như e-learning, webinar, hệ thống quản lý học tập để tạo ra trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả nhất.
Thách thức đối với L&D
Mặc dù L&D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy hiệu suất doanh nghiệp nhưng quá trình triển khai vẫn gặp phải không ít rào cản. Dưới đây là một số thách thức phổ biến đối với L&D mà các tổ chức thường gặp phải:
Đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động đa dạng
Trong một môi trường làm việc đa thế hệ và đa dạng về nền tảng kỹ năng, việc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với tất cả đối tượng không hề đơn giản. Nhân viên trẻ như Gen Y, Gen Z thường thành thạo công nghệ và ưa chuộng hình thức học tập linh hoạt, trong khi những thế hệ lớn tuổi hơn lại quen với phương pháp truyền thống. L&D cần linh hoạt điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo để đảm bảo mọi nhân viên đều có cơ hội tiếp thu hiệu quả.
Kỹ năng mềm
Khác với kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm như: giao tiếp, làm việc nhóm hay giải quyết vấn đề thường khó đo lường và huấn luyện hơn. Đây là những năng lực quan trọng để nhân viên thích ứng với môi trường làm việc hiện đại, nhưng lại là thách thức lớn trong việc thiết kế và triển khai chương trình đào tạo phù hợp.
Thách thức đối với bộ phận L&D
Mô hình làm việc kết hợp
Sự phát triển của mô hình hybrid – kết hợp làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa khiến việc triển khai các chương trình L&D truyền thống trở nên khó khăn hơn. Việc duy trì sự kết nối, đảm bảo tính tương tác và trải nghiệm học tập đồng đều giữa các nhóm làm việc phân tán là một bài toán cần được giải quyết thông qua công nghệ và hình thức đào tạo linh hoạt.
Tạo sự gắn kết
Đào tạo chỉ thực sự hiệu quả khi người học cảm thấy hứng thú và sẵn sàng tiếp thu. Tuy nhiên, việc tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn không hề dễ dàng, đặc biệt nếu nội dung nhàm chán, giảng viên thiếu kỹ năng truyền đạt hoặc người học không thấy được tính ứng dụng thực tiễn. L&D cần tập trung vào cách thiết kế chương trình, cách truyền tải và cá nhân hóa trải nghiệm để tăng mức độ gắn kết.
Đo lường hiệu quả
Một trong những thách thức lớn nhất đối với L&D là làm thế nào để đo lường chính xác tác động của L&D đến hiệu suất công việc. Chỉ số tham gia hay sự hài lòng chưa đủ để đánh giá hiệu quả thực sự. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, bao gồm theo dõi việc áp dụng kiến thức sau đào tạo và đo lường kết quả cụ thể trong công việc thực tế.
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn L&D là gì và vai trò thiết yếu của nó trong chiến lược phát triển nhân sự của doanh nghiệp. Không chỉ dừng lại ở việc tổ chức các khóa đào tạo, L&D còn là cầu nối giúp nâng cao năng lực, giữ chân nhân tài và thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức. Dù còn nhiều thách thức trong quá trình triển khai, nhưng nếu xây dựng được một chiến lược L&D đứng đắn, doanh nghiệp vẫn sẽ tăng lợi thế cạnh tranh và tạo được giá trị bền vững trong quá trình hoạt động của mình.
Ngoại ngữ
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024
13114
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
31/03/2025
21301
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
29/07/2024
7010
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.
29/07/2024
13114
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
07/01/2023
2160
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
18/09/2024
4516
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
06/01/2023
3584
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến
Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác
25/07/2025
40458
Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
27/08/2025
37456
VBA là gì? Tổng quan về VBA cơ bản cho người mới
25/07/2025
33100
Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
28868
Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
28328
Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
28085
Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
21934
Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi không lưu được file excel
25/07/2025
20281
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
19328
Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
19264
