Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Meme là gì? Top 11 Meme được yêu thích nhất hiện nay Meme là gì? Top 11 Meme được yêu thích nhất hiện nay Nếu bạn thường xuyên lướt mạng xã hội, chắc hẳn đã không ít lần bắt gặp những hình ảnh hài hước, câu nói châm biếm hay đoạn video ngắn khiến cư dân mạng cười “nghiêng ngả” – đó chính là meme. Vậy meme là gì mà có thể lan truyền với tốc độ chóng mặt và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Internet hiện đại? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về meme, cùng khám phá nhé. Meme là gì? Meme (phát âm là /miːm/) là một thuật ngữ dùng để chỉ những hình ảnh, video, câu nói, hành động hoặc nội dung lan truyền nhanh chóng trên internet, thường mang tính hài hước, châm biếm hoặc bình luận xã hội. Meme có thể xuất hiện ở dạng ảnh chế, đoạn clip ngắn, GIF động hay cả các trích dẫn văn bản, và thường được cộng đồng mạng chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội. Meme không chỉ đơn giản là công cụ gây cười, mà còn là cách giới trẻ thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và thái độ một cách đầy sáng tạo. Meme là gì? Hiện nay, Meme đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện online. Nhờ tính linh hoạt, dễ lan tỏa, meme không chỉ giúp mọi người thư giãn mà còn là “chiếc cầu nối” truyền tải quan điểm cá nhân, phản ánh những câu chuyện thời sự, xã hội... dưới góc nhìn hài hước, thậm chí châm biếm. Trong thời đại mạng xã hội phát triển như vũ bão, meme đang dần được công nhận là “ngôn ngữ số”. Tại đây, người trẻ thoải mái thể hiện bản thân và kết nối cộng đồng qua từng khung hình, dòng chữ đầy dí dỏm. Trend meme là gì?  Trend meme là cách gọi cho những hình ảnh, đoạn clip, hay ảnh động (GIF) bất ngờ trở nên nổi tiếng và được chia sẻ rầm rộ trên các nền tảng như Facebook, TikTok hay Instagram. Những meme này thường mang yếu tố hài hước, độc đáo và phù hợp với cảm xúc, tình huống mà nhiều người đang trải qua, vì thế nhanh chóng tạo nên “cơn sốt” lan truyền. Điều thú vị là một trend meme có thể được “biến tấu” thành nhiều phiên bản khác nhau, phù hợp với đủ kiểu hoàn cảnh – từ trò chuyện vui vẻ đến phản ánh sự kiện xã hội. Tuy vậy, xu hướng meme thường không kéo dài lâu, vì người dùng liên tục tạo ra những nội dung mới, và trào lưu cũ sẽ nhanh chóng được thay thế. Nguồn gốc xuất hiện của khái niệm Meme Ít ai biết rằng, khái niệm “meme” không bắt đầu từ mạng xã hội mà xuất phát từ một nhà sinh vật học nghiên cứu về tiến hóa – ông Richard Dawkins. Vào năm 1976, ông lần đầu tiên giới thiệu thuật ngữ này trong cuốn sách The Selfish Gene, lấy cảm hứng từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “thứ có thể được sao chép”. Tuy nhiên, phải đến thập niên 1990, khi Internet phát triển mạnh mẽ và mạng xã hội bắt đầu lan rộng, meme mới thực sự bùng nổ và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống số của chúng ta. Ngày nay, meme đã vượt xa khái niệm ban đầu. Không chỉ là những hình ảnh gây cười, meme còn là cách người dùng thể hiện cảm xúc, quan điểm cá nhân, thậm chí phản ánh các vấn đề xã hội một cách sâu sắc nhưng gần gũi. Nhờ khả năng lan tỏa cực nhanh, meme đã trở thành “ngôn ngữ không lời” mà hàng triệu người trên khắp thế giới đều có thể hiểu và kết nối với nhau. Nguồn gốc xuất hiện khái niệm Meme Đặc điểm nổi bật của Meme Không chỉ vì khả năng bắt trend “siêu nhanh”, meme còn ghi điểm nhờ sự hài hước, dí dỏm và khả năng chạm đến cảm xúc người xem. Chính nét thú vị độc đáo này đã biến meme trở thành một trong những hình thức truyền thông thu hút nhất hiện nay. Dù đã xuất hiện từ lâu, nhưng meme chưa bao giờ trở nên lỗi thời. Ngược lại, chúng không ngừng được “tái sinh” với các phiên bản mới, luôn đồng hành cùng những xu hướng nóng hổi trên mạng xã hội. Đây chính là lý do khiến sức hút của meme vẫn bền vững theo thời gian. Tại Việt Nam, văn hóa dùng meme đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Meme không chỉ là công cụ giải trí mà còn được tận dụng để bày tỏ quan điểm, cảm xúc – một cách hài hước nhưng đầy sâu sắc, khiến cho việc giao tiếp trên mạng xã hội trở nên sinh động và thú vị hơn bao giờ hết. Những đối tượng sử dụng Meme là ai? Ngày nay, meme không còn là “đặc quyền” của giới trẻ, mà đã trở thành một ngôn ngữ giao tiếp độc đáo cho mọi lứa tuổi. Mỗi meme mang một ý nghĩa riêng, phản ánh tâm trạng, cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân một cách sáng tạo. Không chỉ Gen Z, ngay cả người dùng trong độ tuổi 35–50 cũng ngày càng yêu thích việc sử dụng meme trên mạng xã hội. Họ coi đó như một cách chia sẻ niềm vui, triết lý sống hay góc nhìn cá nhân một cách gần gũi và dí dỏm. Meme thường được giới trẻ sử dụng nhiều nhất 4 Dạng meme được nhiều người sử dụng nhất  Bên cạnh câu hỏi Meme là gì?, nhiều người cũng tò mò về các loại meme phổ biến hiện nay. Với sự sáng tạo không giới hạn của cư dân mạng, meme ngày càng đa dạng để phục vụ nhu cầu giải trí và giao tiếp trên Internet. Dưới đây là một số thể loại meme được ưa chuộng nhất hiện nay: Meme dạng hình ảnh và chữ  Meme hình ảnh kèm chữ là một trong những dạng phổ biến và dễ tạo nhất. Chỉ cần chọn một bức ảnh hài hước hoặc ấn tượng, thêm vào dòng chữ dí dỏm, đúng “tâm trạng” là bạn đã có ngay một meme bắt trend. Với cách làm đơn giản nhưng hiệu quả, loại meme này được sử dụng rộng rãi trên mọi nền tảng mạng xã hội. Meme dạng hình ảnh và chữ Meme dạng ảnh GIF (Ảnh động) Meme dạng ảnh GIF xuất hiện từ giữa năm 2018 và nhanh chóng tạo nên cơn sốt trên mạng xã hội. Với đặc trưng sinh động, hài hước và dễ truyền tải cảm xúc, meme động mang đến trải nghiệm giải trí thú vị cho người dùng. Đặc biệt, giới trẻ yêu thích thể loại này vì chúng thể hiện đa dạng trạng thái và ý nghĩa một cách sống động, dí dỏm. Meme dạng ảnh GIF Meme dạng truyện tranh Meme dạng truyện tranh đang rất được yêu thích trên mạng xã hội, đặc biệt là từ các fanpage như Vàng Xám Comic, Quỳnh Aka hay Lạt,... với hàng triệu lượt xem và chia sẻ. Không chỉ hài hước, meme truyện tranh còn kể những câu chuyện ngắn đầy ý nghĩa, khai thác đa dạng chủ đề từ cuộc sống thường nhật đến các vấn đề xã hội, được thể hiện sinh động và gần gũi, tạo nên sức hút đặc biệt với cộng đồng mạng. Meme dạng truyện tranh Meme dạng video ngắn  Meme dạng video ngắn hiện là công cụ hiệu quả giúp tăng tương tác và thu hút người theo dõi trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok. Những video ngắn chứa tình huống hài hước, kịch tính nhanh chóng thu hút sự chú ý của người xem. Người dùng cũng có thể dễ dàng chế tác, cắt ghép từ những video này để tạo ra nhiều meme hình ảnh đa dạng và sáng tạo. Meme dạng video ngắn Top 11 meme được giới trẻ yêu thích nhất hiện nay  Từ những thông tin cơ bản về meme ở trên, chắc hẳn bạn đã phần nào hiểu được sức hút và vai trò của meme trong đời sống số hiện nay. Tiếp theo, hãy cùng Unica khám phá danh sách 11 loại meme đang rất thịnh hành và được giới trẻ yêu thích, chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội hiện nay: Top 1 - Chú chó đeo kính Meme chú chó đeo kính là hình ảnh chú chó Shiba Inu với biểu cảm ngầu, pha chút hài hước. Meme này thường được dùng để tạo ra những câu chuyện dí dỏm, chế giễu nhẹ nhàng và rất được giới trẻ yêu thích nhờ sự gần gũi, tinh nghịch cùng nét “cool ngầu” độc đáo của chú chó đeo kính. Meme chú chó đeo kính độc đáo Top 2 - Meme “mèo” Nếu nhắc đến những “ngôi sao mạng xã hội” trong thế giới meme, chắc chắn không thể bỏ qua meme con mèo, loài vật vốn đã được mệnh danh là "chúa tể internet". Với gương mặt biểu cảm tự nhiên, đôi khi ngáo ngơ, đôi khi sắc sảo đến mức “cà khịa”, các chú mèo đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho hàng loạt meme hài hước đình đám. Meme chú mèo cà khịa Top 3 - Meme “ông chú chống nạnh” Hình ảnh người đàn ông đứng chống nạnh, hai tay đặt lên hông cùng biểu cảm “chán chả buồn nói” đã nhanh chóng viral trên khắp các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter. Mỗi khi bạn cảm thấy bất lực trước một tình huống oái oăm hay chẳng biết nói gì hơn, meme này sẽ giúp bạn “nói hộ lòng mình” một cách hài hước, nhẹ nhàng mà ai cũng đồng cảm. Meme ông chú chống nạnh hài hước Top 4 - “Thánh rắc muối” “Thánh rắc muối” là cách gọi vui dành cho những người rất thích “thêm muối” vào các câu chuyện hay tình huống đang diễn ra. Họ thường bình luận, cà khịa hoặc đưa ra những lời nhận xét “đầy muối” theo cách hài hước, khiến drama thêm phần gay cấn và hấp dẫn. Meme này được dùng nhiều khi muốn châm biếm những người có thói quen làm cho câu chuyện trở nên “nóng” hoặc gây cười bằng cách tăng thêm “gia vị” bất ngờ. Meme thánh rắc muối hài hước Top 5 - Meme “Anh da đen” Meme “Anh da đen” xuất phát từ những biểu cảm đặc trưng hoặc hành động hài hước của người da đen trong các video, phim ảnh. Với nét diễn tự nhiên và cảm xúc sống động, meme này nhanh chóng được cộng đồng mạng yêu thích và dùng để tạo tiếng cười cho những tình huống bất ngờ hoặc trớ trêu trong cuộc sống. Đây là một trong những meme đa năng, có thể ứng dụng trong rất nhiều hoàn cảnh khác nhau. Meme anh da đen xuất hiện rất nhiều Top 6 - Meme “Thôi đủ rồi” Meme “Thôi đủ rồi” với hình ảnh em bé Pam biểu cảm mệt mỏi, chán nản nhưng rất lại có phần đáng yêu đang nhanh chóng trở thành biểu tượng cho những lúc muốn “đóng cửa im lặng” trước một tình huống quá nhiều drama hay phiền phức. Người dùng thường dùng meme này để thể hiện sự bực bội, mong muốn chấm dứt mọi tranh cãi hay rắc rối, như một cách nhắn nhủ nhẹ nhàng rằng đã quá đủ rồi, hãy dừng lại ngay. Meme thôi đủ rồi trên nền hình ảnh em bé Pam Top 7 - Meme “Giận rồi” Meme “Giận rồi” thường được lấy cảm hứng từ những biểu cảm đáng yêu, hờn dỗi của trẻ em hoặc các nhân vật hoạt hình, diễn tả rõ nét trạng thái giận nhưng vẫn rất dễ thương, hài hước. Meme này được sử dụng để thể hiện cảm xúc giận dỗi nhẹ nhàng, đôi khi mang tính châm biếm hoặc tạo tiếng cười trong các cuộc trò chuyện, giúp giảm bớt căng thẳng và mang lại sự gần gũi, thân thiện trong giao tiếp mạng xã hội. Meme biểu cảm đáng yêu Top 8 - Meme bác Nguyễn Hữu Đa Nhắc đến những nhân vật “gây bão mạng xã hội” tại Việt Nam, chắc chắn không thể bỏ qua bác Nguyễn Hữu Đa – một hiện tượng Internet với những câu nói hài hước, mộc mạc nhưng cực kỳ duyên dáng. Meme về bác thường là sự kết hợp giữa biểu cảm chân thật, phong thái gần gũi cùng câu nói “chất như nước cất”, vừa mang tính giải trí, vừa khiến người xem bật cười vì sự ngô nghê, dễ thương. Nhờ vậy, meme bác Nguyễn Hữu Đa trở thành “gia vị” quen thuộc được cộng đồng mạng sử dụng để bày tỏ cảm xúc một cách dí dỏm, đặc biệt trong những tình huống “khó đỡ” hàng ngày. Meme bác Nguyễn Hữu Đa Top 9 - Meme “Con ếch xanh khóc” Với biểu cảm đôi mắt rưng rưng, buồn rầu, hình ảnh meme con ếch xanh được ứng dụng nhiều trong các hoàn cảnh khác nhau. Mặc dù vẻ ngoài có phần “bi quan”, meme này lại rất được yêu thích nhờ khả năng thể hiện chân thực cảm xúc nội tâm của người dùng trong những tình huống "buồn cười mà muốn khóc". Qua đó, meme Pepe không chỉ mang tính giải trí mà còn tạo nên sự đồng cảm ngầm trong các cuộc trò chuyện mạng. Meme Pepe the Frog Top 10 - Meme “Đội quần” Trong quá trình tìm hiểu Meme là gì, chắc chắn ai cũng từng gặp qua meme “Đội quần” – một hình ảnh hài hước xuất phát từ câu nói dân gian “đội quần lên đầu”. Câu nói này thường được dùng khi ai đó rơi vào tình huống xấu hổ, ngượng ngùng đến mức không biết giấu mặt vào đâu. Trên mạng, meme này thường là hình ảnh các nhân vật hoặc người thật được chèn thêm chiếc quần đội trên đầu, tạo cảm giác “quê một cục” nhưng lại khiến người xem bật cười. Meme đội quần dùng trong ngữ cảnh một người đang bị quê Top 11 - Meme “Gấu trúc” Meme “Gấu trúc” từng gây sốt trên các diễn đàn trong khoảng đầu thập niên 2010. Điều đặc biệt là những gương mặt trong bộ sưu tập meme gấu trúc có thể dễ dàng chèn vào bất kỳ khung cảnh hoặc nhân vật nào, tạo nên sự linh hoạt khi sử dụng. Dù thuộc thế hệ meme "đời đầu", meme Gấu trúc vẫn được ưa chuộng nhờ chất hài đơn giản, dễ hiểu và gần gũi, đặc biệt trong các tình huống troll hoặc phản ứng nhanh trên mạng xã hội. Meme gấu trúc dùng khi troll ai đó Công cụ tạo meme phổ biến và dễ thực hiện Có rất nhiều công cụ giúp bạn tạo meme, dưới đây là một số công cụ phổ biến với ưu điểm là tạo nhanh, dễ sử dụng cho bạn tham khảo: Trang web Meme Generator: Meme Generator là nền tảng tạo meme online đơn giản, hỗ trợ chọn meme mẫu nổi tiếng và tự động căn chỉnh vị trí văn bản. Bạn chỉ cần nhập nội dung vào ô có sẵn, hoặc tùy chỉnh theo ý thích để tạo ra meme hoàn chỉnh. Trang web Make a Meme: Meme Creator mang đến trải nghiệm thú vị khi cung cấp meme mẫu kèm lời thách thức để bạn tái tạo lại. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tạo meme cá nhân với thao tác đơn giản và nhanh chóng. Trang web Meme Creator: Meme Creator cho phép người dùng chọn meme mẫu có sẵn hoặc tự tạo meme từ đầu. Với giao diện đơn giản, bạn chỉ cần truy cập memecreator.com và nhấn “CREATE A MEME NOW” để bắt đầu. Trang web tạo meme online Canva: Canva là công cụ thiết kế online đa năng. Với tính năng kéo – thả tiện lợi, bạn có thể dễ dàng tạo meme sáng tạo, hài hước và mang dấu ấn cá nhân mà không cần kỹ năng chuyên sâu. Trang web DIYLOL: DIYLOL hỗ trợ tạo meme nhanh từ các mẫu có sẵn. Chỉ với vài cú click chuột, bạn đã có thể tạo ra một chiếc meme đơn giản nhưng hiệu quả. Công tụ tạo meme phổ biến hiện nay Câu hỏi thường gặp Xoay quanh chủ đề meme là gì có rất nhiều vấn đề mà mọi người mong muốn được giải đáp. Thấu hiểu điều đó, trong nội dung bài viết dưới đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn: Câu 1: Làm sao để biến một thứ gì đó trở thành meme?  Muốn tạo ra một meme hấp dẫn, điều quan trọng đầu tiên là chọn lựa hình ảnh, video hoặc GIF có nội dung ngắn gọn, dễ hiểu và đặc biệt phải có yếu tố hài hước. Meme càng đơn giản, càng dễ tiếp cận thì càng dễ lan truyền. Một meme được xem là thành công khi nó được đông đảo cộng đồng mạng chia sẻ và sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để tạo ra một meme "gây bão" thực sự thì không hề dễ. Ngoài việc bạn cần có một ý tưởng sáng tạo, nội dung chất lượng thì yếu tố "hên xui" – hay còn gọi là may mắn – cũng đóng vai trò không nhỏ. Câu 2: Đâu là thứ tạo ra một meme có độ lan tỏa mạnh mẽ?  Để một meme lan truyền mạnh mẽ và trở nên viral, nó cần bắt kịp xu hướng và phù hợp với sở thích của đông đảo người xem. Yếu tố hài hước, dễ hiểu và dễ áp dụng chính là chìa khóa giúp meme thu hút và lan rộng nhanh chóng. Bên cạnh đó, meme càng đa dạng với nhiều phiên bản mang ý nghĩa khác nhau càng kích thích sự tò mò, tạo ra nhiều góc nhìn mới mẻ, từ đó tăng khả năng được chia sẻ rộng rãi hơn. Câu 3: Làm thế nào để hiểu được meme trên Internet?  Xu hướng meme hiện nay thường xuất phát từ các sự kiện hoặc vấn đề đang thu hút sự chú ý lớn trong xã hội. Để hiểu rõ ý nghĩa của một meme, bạn nên tìm hiểu về những sự kiện, hình ảnh hoặc video liên quan, từ đó mới cảm nhận đúng thông điệp và sự hài hước mà meme muốn truyền tải. Kết luận Trên đây là toàn bộ các thông tin có liên quan đến chủ đề meme là gì mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng qua chia sẻ, bạn đọc đã phần nào hiểu được meme là gì và biết cách tận dụng chúng một cách khéo léo. Từ đó có các cuộc trò chuyện sống động và thú vị nhất. UTM là gì? Cách sử dụng link UTM để tracking nguồn marketing
UTM là gì? Cách sử dụng link UTM để tracking nguồn marketing Trong marketing online, việc theo dõi và đo lường hiệu suất của các chiến dịch marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng. UTM được xem là công cụ đo lường và thống kê hiệu quả. Sử dụng UTM bạn sẽ biết được khách hàng đến từ nguồn nào? Lưu lượng truy cập ra sao? Vậy cụ thể UTM là gì? Cách sử dụng UTM như thế nào? Cùng Unica khám phá chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây nhé. UTM là gì?  UTM là viết tắt của từ Urchin Tracking Module, nghĩa là một đoạn mã ngắn được thêm vào sau các đường dẫn URL, giúp theo dõi và phân tích chính xác nguồn gốc của lưu lượng truy cập vào website. Nhờ vào mã này, các doanh nghiệp có thể biết được người dùng đến từ đâu, thông qua phương tiện nào và đang tham gia chiến dịch marketing nào. Hiểu một cách đơn giản mỗi URL có sẵn trên website sẽ phải nhập thêm thông tin là code UTM nhằm mục đích phân tích nguồn truy cập. Chỉ cần gắn mã UTM đúng chuẩn vào liên kết, bạn có thể sử dụng nó ở nhiều kênh khác nhau như: email marketing, bài đăng mạng xã hội hay các mẫu quảng cáo trên Google Ads. Tìm hiểu khái niệm UTM Điều kiện để theo dõi dữ liệu từ UTM đó là: Website của bạn phải được tích hợp với Google Analytics. Khi người dùng nhấp vào liên kết có chứa UTM, Google Analytics sẽ ghi nhận các thông tin quan trọng như: Nguồn truy cập: Lượt traffic đến từ đâu? (ví dụ: Facebook, Google, Zalo...) Phương tiện truy cập: Người dùng tiếp cận liên kết qua hình thức nào? (ví dụ: CPC, email, social...) Chiến dịch: Đây là traffic đến từ chiến dịch marketing nào? Ví dụ về URL có gắn mã UTM Giả sử bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo trên Facebook để quảng bá sản phẩm mới trên website: Link gốc website (chưa gắn UTM): https://www.Unica.com/san-pham-moi Giờ bạn muốn theo dõi xem traffic từ chiến dịch quảng cáo Facebook có hiệu quả không. Bạn sẽ thêm mã UTM như sau: https://www.unica.com/san-pham-moi?utm_source=facebook&utm_medium=cpc&utm_campaign=ra_mat_8_3 Khi khách hàng bấm vào liên kết này, thông tin sẽ được ghi lại và bạn có thể theo dõi hiệu suất của quảng cáo đó. Lợi ích của việc sử dụng UTM Việc sử dụng mã UTM không chỉ đơn giản là thêm vài ký tự vào đường link. Đây thực sự là “vũ khí bí mật” giúp các marketer nắm bắt chính xác hiệu quả của từng hoạt động truyền thông. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà UTM mang lại: Theo dõi chính xác nguồn lưu lượng truy cập: Mỗi lượt nhấp vào đường dẫn có gắn mã UTM đều mang theo thông tin về nguồn gốc của nó. Nhờ đó, bạn biết chính xác khách hàng đến từ kênh nào. Điều này giúp định hình bức tranh rõ ràng về hành vi người dùng. Tối ưu hóa chiến dịch marketing dễ dàng hơn: UTM giúp bạn xác định chiến dịch nào đang hoạt động hiệu quả, chiến dịch nào chưa mang lại kết quả như kỳ vọng. Từ đó, bạn có thể điều chỉnh nội dung, ngân sách hoặc kênh truyền thông để tăng hiệu suất và giảm lãng phí. Nâng cao ROI: Khi có dữ liệu rõ ràng về từng nguồn traffic, bạn dễ dàng đánh giá đâu là khoản đầu tư hiệu quả. Nhờ đó, ngân sách quảng cáo được phân bổ thông minh hơn, giúp tiết kiệm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận từ các chiến dịch. UTM giúp maketer nắm được hiệu quả hoạt động truyền thông Cấu trúc của UTM Tracking Code Mã UTM được tạo thành từ các tham số được thêm vào cuối URL. Những tham số này cung cấp thông tin chi tiết cho Google Analytics về nguồn truy cập của người dùng. Việc hiểu rõ từng thành phần trong cấu trúc UTM là bước đầu tiên để bạn theo dõi và tối ưu hiệu quả các chiến dịch marketing. Dưới đây là 5 tham số chính trong mã UTM và cách sử dụng cụ thể: (1) Source (utm_source) – Nguồn truy cập Tham số này dùng để xác định traffic đến từ đâu? Utm_sourc là thành phần bắt buộc, giúp bạn biết người dùng truy cập từ nền tảng nào. Những nguồn phổ biến có thể kể đến như: Mạng xã hội: facebook, instagram, youtube, linkedin Công cụ tìm kiếm: google, bing, yahoo Bài hay và quảng cáo trả phí Các nguồn website khác Ví dụ thực tế: utm_source=facebook (2) Medium (utm_medium) – Phương tiện truy cập Medium là phương tiện truy cập, được dùng để xác định cách người dùng truy cập vào liên kết. Tham số này giúp phân loại loại hình chiến dịch bạn đang triển khai. Một số medium phổ biến đó là: email, cpc, social hoặc social media, referral (liên kết giới thiệu) Ví dụ thực tế: utm_medium=socialmedia Cấu trúc của UTM Tracking Code (3) Name (utm_campaign) – Tên chiến dịch Dùng để phân biệt các chiến dịch khác nhau trong báo cáo. Đây là phần do bạn tự đặt tùy ý miễn sao dễ quản lý và dễ nhận diện chiến dịch. Gợi ý cách đặt tên chiến dịch như: sale_20; black_friday_2025; summer_launch, noel_gift Ví dụ thực tế: utm_campaign=black_friday_2025. (4) Term (utm_term) – Từ khóa Tham số này chủ yếu dùng cho chiến dịch quảng cáo có trả tiền (như Google Ads), để theo dõi hiệu quả từng từ khóa được bid thủ công. Ví dụ thực tế: utm_term=marketing_software (5) Content (utm_content) – Nội dung quảng cáo Đây là phần giúp phân biệt các phiên bản nội dung khác nhau trong cùng một chiến dịch hoặc cùng một URL. Phần này rất hữu ích nếu bạn muốn A/B test nhiều mẫu quảng cáo hoặc nhiều nút CTA trong cùng một email. Ví dụ thực tế: utm_content=logolink: Nội dung chỉ người dùng nhấp vào logo utm_content=textlink: Nội dung ý muốn người dùng nhấp vào dòng chữ liên kết Hướng dẫn cách tạo mã UTM theo dõi chiến dịch Marketing  Việc tạo link UTM bằng bảng tính thủ công giúp bạn dễ kiểm soát các thành phần, linh hoạt theo dõi nhiều chiến dịch cùng lúc, và dễ quản lý khi làm việc theo nhóm. Cách tạo UTM thủ công trên file Google Bảng Tính Việc tạo link UTM bằng bảng tính thủ công giúp bạn dễ kiểm soát các thành phần, linh hoạt theo dõi nhiều chiến dịch cùng lúc, và dễ quản lý khi làm việc theo nhóm. Cách tạo mã UTM bằng bảng tính như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn tạo file trên Google Bảng tính Lưu ý: Tất cả các cột UTM đều viết thường, không viết dấu, nếu có khoảng cách thì dùng Tạo UTM trên file Google bảng tính Bước 2: Tại cột UTM hoàn chỉnh bạn nhập công thức = B3 & "?utm_source=" & C3 & "&utm_medium=" & E2 & "&utm_campaign=" & F3 & IF(F2<>"", "&utm_term=" & F3, "") & IF(H3<>"", "&utm_content=" & H3, "") Trong đó: A2: là link gốc B2:F2: là các thành phần UTM tương ứng IF(...): là phần thêm các giá trị tùy chọn nếu có (utm_term và utm_content) Nhập công thức vào bảng tính Copy link và sử dụng Sau khi điền đầy đủ các thông tin thì cột cuối cùng sẽ tự động tạo ra link UTM hoàn chỉnh. Lúc này, bạn chỉ cần copy link hoàn chỉnh và sử dụng cho các chiến dịch như quảng cáo, email, mạng xã hội... Cách tạo UTM tự động trên Campaign URL Builder - công cụ của google  Có rất nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn tạo UTM miễn phí, tiêu biểu là công cụ Campaign URL Builder - một công cụ của Google. Cách tạo UTM bằng công cụ này thực hiện như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn mở công cụ này ra bằng cách truy cập vào đường link sau: https://ga-dev-tools.google/campaign-url-builder/ Truy cập vào Campaign URL Builder Bước 2: Nhập các thông tin cần thiết vào Campaign URL Builder. Tạo UTM trên Campaign URL Builder Bước 3: Sau khi hoàn tất thông tin bạn sẽ tạo thành công được một UTM. UTM tạo được Hướng dẫn cách gắn mã UTM theo dõi chiến dịch Marketing   Sau khi đã tạo được UTM thành công thì bạn có thể gắn vào các chiến dịch quảng cái để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Ví dụ: Cách gắn link UTM cho chiến dịch quảng cáo trên google ads như sau: Bước 1: Từ UTM đã tạo được bạn copy Copy UTM đã tạo thành công Bước 2: Truy cập vào Google ads vào phần “Quảng cáo”, kéo xuống xem chiến dịch quảng cáo và chọn biểu tượng cái bút để chỉnh sửa. Sau đó đưa vào UTM vừa tạo. Gắn UTM vào chiến dịch quảng cáo Bước 3: Cuối cùng bạn nhấn “Lưu” là đã gắn theo dõi chuyển đổi thành công cho chiến dịch này. Hướng dẫn cách xem báo cáo UTM trên Google Analytics Khi bạn đã gắn mã UTM vào các chiến dịch marketing, bước tiếp theo cực kỳ quan trọng là phân tích hiệu quả thông qua Google Analytics. Với phiên bản GA4 mới nhất, bạn có thể kiểm tra dữ liệu từ UTM tại 4 khu vực chính: Acquisition Overview, User Acquisition, Traffic Acquisition và DebugView (Realtime). Báo cáo Acquisition Overview Đây là báo cáo tổng quan về các kênh mang lại traffic cho website của bạn. Cách truy cập như sau: Vào GA4 => Reports => Acquisition => Overview Tại đây, bạn sẽ thấy: Session medium: Phân loại theo phương tiện truy cập (email, social, CPC…) Session campaign: Hiển thị tên chiến dịch đã gắn trong utm_campaign Thao tác xem báo cáo Acquisition Overview Báo cáo User Acquisition Dành cho việc theo dõi nguồn gốc người dùng đầu tiên truy cập website, phù hợp nếu bạn muốn biết khách hàng đến từ đâu trong lần truy cập đầu tiên. Cách truy cập: Vào GA4 => Reports => Acquisition => User acquisition. Nhấn vào menu thả xuống (ở trên cột đầu tiên) => Chọn First user campaign. Thao tác xem báo cáo User Acquisition Báo cáo Traffic Acquisition Báo cáo này theo dõi phiên truy cập hiện tại, cho biết người dùng đến từ đâu tại thời điểm họ truy cập website. Cách truy cập: Vào GA4 => Reports => Acquisition => Traffic acquisition. Nhấn menu thả xuống => Chọn Session campaign. Thao tác xem báo cáo Traffic Kiểm tra DebugView Công cụ giúp bạn theo dõi người dùng đang truy cập website theo thời gian thực – rất hữu ích để test UTM vừa gắn. Cách truy cập: Vào GA4 => Reports => Realtime => Nhấn vào View user snapshot.  Chờ khoảng 5–10 giây cho sự kiện page_view hiển thị. Cuối cùng nhấp vào sự kiện page_view trên dòng thời gian bên trái. Mở rộng các thông số chiến dịch, nội dung, phương tiện và nguồn để xem từng giá trị thông số UTM. Thao tác kiểm tra DebugView Lưu ý quan trọng khi sử dụng UTM tracking Trong quá trình sử dụng UTM, nếu không cẩn thận bạn rất dễ gặp phải một số lỗi làm sai lệch dữ liệu chiến dịch. Dưới đây là những lỗi thường gặp và các lưu ý để tránh: Không chuẩn hóa thông tin: Viết hoa, viết thường hoặc dùng khoảng trắng sai sẽ khiến dữ liệu bị phân mảnh, khó tổng hợp. Hãy đặt quy ước dùng chữ thường, không dấu, thay khoảng trắng bằng dấu gạch dưới (_). Dùng từ khóa không phù hợp: Dùng từ khóa không liên quan đến chiến dịch hoặc đặt tên quá chung chung sẽ gây khó khăn khi theo dõi. Tốt nhất nên đặt từ khóa rõ ràng, sát với nội dung chiến dịch. Không sắp xếp và quản lý mã UTM: Nếu không lưu lại các mã UTM đã sử dụng, bạn dễ bị trùng lặp hoặc không nhớ đang theo dõi cái gì. Hãy dùng Google Sheets hoặc công cụ quản lý để ghi lại thông tin từng mã UTM nhé. Không phân tích dữ liệu sau chiến dịch: Sau khi chạy chiến dịch, nhiều người bỏ quên việc phân tích hiệu quả qua mã UTM. Để tránh điều này, bạn hãy xem lại báo cáo trên Google Analytics để biết chiến dịch nào hiệu quả, từ đó tối ưu cho lần sau. Kết luận  Bài viết là toàn bộ chia sẻ thông tin về UTM là gì. Có thể khẳng định, UTM là một công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn theo dõi hiệu quả của từng chiến dịch Marketing. Khi được sử dụng đúng cách, mã UTM sẽ giúp bạn biết được lưu lượng truy cập đến từ đâu, bằng cách nào và từ chiến dịch nào. Tuy nhiên, để khai thác hết lợi ích mà UTM mang lại, bạn cần đặt mã UTM một cách nhất quán, có hệ thống và thường xuyên theo dõi – phân tích dữ liệu trong Google Analytics.
Checkpoint là gì? Hướng dẫn cách mở khóa Facebook bị Checkpoint
Checkpoint là gì? Hướng dẫn cách mở khóa Facebook bị Checkpoint Trong quá trình sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, hẳn bạn không ít lần bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Checkpoint. Đây là một khái niệm khá phổ biến, nó xuất hiện khiến không ít người dùng cảm thấy hoang mang khi tài khoản bỗng dưng bị khóa tạm thời. Vậy Checkpoint là gì? Nguyên nhân do đâu? Cách mở khóa checkpoint như thế nào? Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của Checkpoint. Cùng tìm hiểu ngay. Checkpoint là gì? Checkpoint trong tiếng Anh mang ý nghĩa là điểm kiểm tra hoặc trạm kiểm soát. Hiểu đơn giản Checkpoint là một cơ chế bảo mật do Facebook và một số nền tảng khác sử dụng để xác minh danh tính người dùng khi phát hiện hoạt động bất thường trên tài khoản. Khi tài khoản bị checkpoint, người dùng sẽ tạm thời không truy cập được vào tài khoản cho đến khi hoàn tất bước xác minh được yêu cầu. Checkpoint là gì? Trong lĩnh vực marketing, đặc biệt là khi nói đến các nền tảng mạng xã hội như Facebook, khái niệm Checkpoint đã được hiểu theo một cách cụ thể hơn. Checkpoint giống như một cơ chế được các nền tảng đưa ra để tạm dừng hoạt động của tài khoản hay hệ thống khi thấy có dấu hiệu vi phạm hoặc khi có hành vi bất thường. Mục đích là để tiến hành xác minh, kiểm tra thông tin. Nếu xác minh thấy mọi thứ đều hợp lệ, tài khoản sẽ được kích hoạt trở lại và hoạt động bình thường. Checkpoint Facebook là gì? Checkpoint Facebook đóng vai trò như một "lá chắn bảo vệ" người dùng. Khi hệ thống phát hiện những hoạt động không giống với thói quen thường ngày, chẳng hạn như đăng nhập từ thiết bị lạ hoặc vị trí không quen thuộc, tài khoản sẽ tạm thời bị khóa để xác minh danh tính. Lúc này, Facebook sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân hoặc thực hiện một số bước bảo mật nhằm xác nhận bạn chính là chủ tài khoản. Checkpoint không chỉ xuất hiện khi có hành vi xâm nhập trái phép từ bên thứ ba mà còn được kích hoạt ngay cả khi chính bạn thực hiện một hành động nào đó mà Facebook cho là đáng ngờ. Ví dụ như thay đổi mật khẩu liên tục, gửi quá nhiều lời mời kết bạn, hoặc tương tác với tốc độ bất thường. Đây là cách mà Facebook ngăn chặn các hành vi giả mạo và bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ bị chiếm đoạt tài khoản. Các loại Checkpoint Facebook phổ biến Facebook hiện đang áp dụng nhiều loại Checkpoint khác nhau để xác minh danh tính người dùng, trong đó phổ biến nhất gồm: Xác minh qua hình ảnh: chọn đúng ảnh đại diện của bạn bè trong danh sách hiển thị. Xác minh ngày sinh: cung cấp chính xác ngày, tháng, năm sinh đã đăng ký. Xác minh giấy tờ tùy thân: gửi ảnh chụp CMND, CCCD hoặc bằng lái xe. Xác minh qua trình duyệt quen thuộc: đăng nhập từ thiết bị hoặc trình duyệt đã từng sử dụng. Xác minh qua số điện thoại: nhập mã xác nhận gửi về số điện thoại đăng ký. Xác minh qua email: nhận mã code qua email và nhập chính xác để xác nhận. Xác nhận bình luận gần nhất: chọn đúng bình luận gần đây bạn đã đăng. Xác minh qua bạn bè tin cậy: mã xác nhận được gửi đến bạn bè, bạn cần lấy mã để mở tài khoản. Tùy theo mức độ nghi ngờ và dấu hiệu bất thường, Facebook có thể kích hoạt một hoặc nhiều hình thức Checkpoint. Để lấy lại quyền truy cập, bạn phải hoàn thành các bước xác minh tương ứng với loại Checkpoint được áp dụng. Facebook hiện đang áp dụng nhiều loại Checkpoint khác nhau Tại sao tài khoản Facebook của bạn lại bị checkpoint? Facebook luôn duy trì những tiêu chuẩn nghiêm ngặt để bảo vệ tài khoản của người dùng một cách tối ưu nhất. Vì vậy, chỉ cần có dấu hiệu hoạt động bất thường, hệ thống sẽ nhanh chóng phát hiện và yêu cầu bạn thực hiện bước Checkpoint để đảm bảo an toàn. Điều đáng chú ý là nhiều nguyên nhân dẫn đến Checkpoint rất đơn giản, khiến không ít người trong chúng ta dễ vô tình gặp phải mà không hay biết. Đăng nhập quá nhiều tài khoản trên một thiết bị Khi bạn đăng nhập nhiều tài khoản Facebook cùng lúc trên một thiết bị, hệ thống sẽ xem đây là hoạt động bất thường. Nếu số lượng tài khoản vượt quá 10, bạn có thể bị đánh dấu là spam và tài khoản sẽ bị khóa để đảm bảo an toàn. Đăng nhập bằng tài khoản lạ Tình trạng này thường xảy ra khi bạn đăng nhập Facebook từ một địa điểm khác xa nơi bạn thường dùng. Facebook sẽ ngay lập tức gửi thông báo về tài khoản để cảnh báo. Nếu bạn đăng nhập bằng thiết bị lạ, Checkpoint chắc chắn sẽ được kích hoạt. Tuy nhiên, quá trình xác minh và mở khóa tài khoản thường rất nhanh chóng và đơn giản, không tốn nhiều thời gian. Tài khoản bị báo cáo vi phạm chính sách của Facebook Trong trường hợp tài khoản của bạn bị người khác báo cáo, Facebook sẽ lập tức kích hoạt Checkpoint để rà soát. Bất kể nội dung bạn đăng tải có gây tác động tiêu cực hay không, hệ thống vẫn tiến hành kiểm tra một cách nghiêm ngặt. Tình trạng này đặc biệt phổ biến với các tài khoản kinh doanh online, khi những bài đăng không phù hợp hoặc gây khó chịu cho khách hàng dễ khiến tài khoản bị chú ý và kiểm soát chặt chẽ hơn. Đăng tải nội dung vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng Những bài viết hoặc hình ảnh chứa nội dung nhạy cảm, bạo lực hay vi phạm chuẩn mực cộng đồng đều có khả năng khiến tài khoản Facebook bị Checkpoint. Điều này đặc biệt nghiêm ngặt đối với các tài khoản chạy quảng cáo Facebook Ads, bởi hệ thống sẽ kiểm duyệt kỹ hơn để đảm bảo không có sai phạm. Vì thế, việc tránh đăng tải các nội dung dễ gây vi phạm là cách tốt nhất để bảo vệ tài khoản của bạn. Bên cạnh đó, nếu bạn sử dụng quá đà một số tính năng như gửi lời mời kết bạn hàng loạt, nhắn tin hoặc bình luận có chứa link lặp lại nhiều lần, tham gia quá nhiều nhóm trong thời gian ngắn… thì nguy cơ bị Checkpoint cũng rất cao. Hệ thống sẽ nhận diện đây là hành vi bất thường và nhanh chóng đưa ra cảnh báo. Nguyên nhân khiến tài khoản bị Checkpoint Đăng nhập từ trình duyệt lạ Các hacker thường lợi dụng trình duyệt lạ để đột nhập vào tài khoản Facebook, vì vậy hệ thống luôn cảnh giác cao với những lần đăng nhập từ thiết bị không quen thuộc. Nếu bạn sử dụng trình duyệt lạ để truy cập, đặc biệt là nhiều lần liên tiếp, Facebook có thể kích hoạt Checkpoint nhằm xác minh bạn có thực sự là chủ tài khoản hay không. Ngoài ra, một nguyên nhân khác cũng dễ dẫn đến Checkpoint mà nhiều người hay bỏ qua chính là việc tạo tài khoản thiếu thông tin cơ bản, đặc biệt là không liên kết Email hoặc số điện thoại. Việc này khiến Facebook khó xác nhận danh tính và dễ đánh giá tài khoản là không an toàn. Để hạn chế rủi ro, bạn nên đảm bảo hồ sơ cá nhân được cập nhật đầy đủ và chính xác ngay từ đầu. Hướng dẫn cách mở khóa Facebook bị Checkpoint thành công Nếu một ngày bạn mở Facebook và nhận thấy tài khoản bị Checkpoint, đừng quá lo lắng. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng một số cách khắc phục mà Unica chia sẻ dưới đây. Với thao tác đúng và đủ, tài khoản của bạn sẽ nhanh chóng được mở lại và sử dụng như bình thường. Dùng hình ảnh để gỡ Checkpoint Dùng hình ảnh để gỡ Checkpoint được đánh giá là phương pháp đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cách gỡ Checkpoint này thực hiện như sau: Khi đăng nhập Facebook sẽ hiển thị một loạt hình ảnh và yêu cầu bạn xác định đúng tên bạn bè được gắn trong ảnh. Chỉ cần chọn chính xác khoảng 5/7 ảnh là tài khoản của bạn sẽ được mở khóa. Nếu bạn là chủ tài khoản thật sự, việc nhận ra bạn bè của mình không mấy khó khăn. Nhưng với những người có ý định chiếm đoạt tài khoản, việc đoán đúng tên người trong ảnh là điều gần như bất khả thi vì họ không hề quen biết những người này. Dùng ngày sinh để mở khóa Facebook bị Checkpoint Một trong những cách mở khóa Checkpoint Facebook đơn giản nhất là xác minh ngày sinh. Bạn chỉ cần nhập đúng ngày, tháng, năm sinh đã khai báo khi tạo tài khoản là có thể vượt qua bước xác minh này dễ dàng. Trong trường hợp quên thông tin, bạn có thể nhờ bạn bè truy cập vào trang cá nhân của mình để kiểm tra và cung cấp lại ngày sinh. Sau khi hoàn tất, tài khoản sẽ nhanh chóng được phê duyệt và bạn có thể đăng nhập bình thường trở lại. Gỡ checkpoint Facebook bằng cách dùng ngày sinh cá nhân Mở khóa Checkpoint bằng số điện thoại Nếu bạn đang tìm hiểu cách mở khóa Checkpoint là gì, việc mở khóa bằng số điện thoại chính là thao tác tiện nhận. Với dạng Checkpoint xác minh qua số điện thoại, Facebook sẽ có hai trường hợp xử lý khác nhau như sau: Nếu bạn chưa từng liên kết số điện thoại với tài khoản, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập một số điện thoại mới, đảm bảo rằng số này chưa từng được sử dụng cho bất kỳ tài khoản Facebook nào trước đó. Nếu tài khoản đã có số điện thoại đăng ký, bạn chỉ cần nhập lại số đó. Facebook sẽ gửi một mã xác nhận (code) về tin nhắn. Việc của bạn là điền mã này vào ô xác minh, sau đó tài khoản sẽ được mở lại và bạn có thể đăng nhập như bình thường. Mở Checkpoint phiên đăng nhập trên thiết bị Ở dạng Checkpoint này, Facebook sẽ yêu cầu bạn đăng nhập lại bằng trình duyệt hoặc thiết bị đã từng sử dụng trước đó. Sau khi truy cập thành công, hệ thống sẽ hiển thị một thông báo yêu cầu bạn xác nhận đăng nhập từ trình duyệt lạ. Lúc này, bạn chỉ cần nhấn “Tiếp tục” rồi chọn “Hoàn tất” để hoàn tất quá trình xác minh. Nếu đúng thiết bị quen thuộc, việc mở lại tài khoản sẽ diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ. Gỡ Checkpoint bằng cách nhận mã số từ email Với hình thức Checkpoint bằng mail, Facebook sẽ gửi một mã bảo mật về địa chỉ email bạn đã dùng để đăng ký tài khoản (Gmail, Yahoo, Outlook…). Bạn chỉ cần truy cập vào hộp thư, lấy mã và nhập chính xác dãy số vào khung yêu cầu của Facebook. Sau khi xác minh thành công, tài khoản của bạn sẽ được mở lại và sử dụng như bình thường. Xác minh bình luận gần nhất để gỡ Checkpoint Facebook sẽ hiển thị một danh sách các bình luận khác nhau và yêu cầu bạn xác định bình luận nào là của chính mình. Chỉ cần chọn đúng câu bạn đã từng đăng, hệ thống sẽ xác minh và khôi phục quyền truy cập tài khoản. Đây là một bước xác minh đơn giản nhưng khá hiệu quả trong việc bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép. Xác minh bình luận gần nhất để gỡ Checkpoint Gỡ checkpoint bằng xác minh giấy tờ cá nhân Khi gặp Checkpoint yêu cầu xác minh danh tính, bạn cần cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ như CMND, CCCD, bằng lái xe hoặc hộ chiếu. Hãy chụp ảnh rõ nét, không bị mờ hoặc lóa sáng, và đảm bảo thông tin trùng khớp với những gì đã đăng ký trên tài khoản Facebook. Sau khi gửi ảnh, hệ thống sẽ tiến hành đối chiếu và xác minh. Nếu mọi thông tin chính xác, tài khoản của bạn sẽ được mở lại trong vòng 24–48 giờ. Đây là phương thức xác minh có độ tin cậy cao, đặc biệt khi các cách khác không thành công. Lưu ý để tránh bị Checkpoint Facebook hiệu quả Chỉ kết bạn với những người quen biết để việc xác minh hình ảnh trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Tránh tạo nhiều tài khoản Facebook không cần thiết để giảm nguy cơ bị đánh dấu là hành vi bất thường. Hạn chế đăng nhập tài khoản trên quá nhiều thiết bị khác nhau nhằm bảo vệ an toàn và tránh bị checkpoint. Không sử dụng các liên kết hay trình duyệt không rõ nguồn gốc khi đăng nhập Facebook để tránh rủi ro bảo mật. Luôn tuân thủ chính sách và tiêu chuẩn cộng đồng của Facebook, tránh đăng tải nội dung vi phạm để bảo vệ tài khoản của bạn. Kết luận Tóm lại, Unica đã chia sẻ tới bạn Checkpoint là gì? Hướng dẫn cách mở khóa Facebook bị Checkpoint thành công. Hy vọng những chia sẻ về Checkpoint và cách xử lý tài khoản Facebook sẽ giúp bạn bảo vệ thông tin cá nhân an toàn hơn. Chúc bạn thành công. 
Mô hình D2C là gì? Lợi ích và lưu ý cần nhớ khi áp dụng D2C
Mô hình D2C là gì? Lợi ích và lưu ý cần nhớ khi áp dụng D2C Trong thời đại số hóa, mô hình bán hàng truyền thống qua trung gian đang dần suy yếu, nhường chỗ cho những mô hình tiếp cận người tiêu dùng hiện đại và hiệu quả hơn. Một trong số đó chính là mô hình D2C – Direct to Consumer. Vậy D2C là gì và tại sao ngày càng nhiều thương hiệu lớn lựa chọn hình thức này để phát triển kinh doanh? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ. Cùng khám phá nhé. D2C là gì? D2C viết tắt của Direct to Consumer – là mô hình mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, thay vì thông qua các kênh trung gian như: nhà bán lẻ hay nhà phân phối. Điều này cho phép chủ shop kiểm soát toàn bộ quá trình kinh doanh từ sản xuất, tiếp thị cho đến khâu giao hàng – đồng thời tạo ra mối liên kết trực tiếp, sâu sắc hơn với khách hàng, mà không bị gián đoạn bởi các bên thứ ba. D2C là gì? Với những người đang kinh doanh online, mô hình D2C thường được bắt đầu bằng việc nhập hàng trực tiếp từ nhà sản xuất. Các đối tác này thường hoạt động trong nhiều lĩnh vực như: thời trang, thực phẩm hoặc đồ gia dụng – những ngành mà họ có thể tự sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người bán lẻ mà không qua bất kỳ trung gian nào. Chính điều này giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa luôn ổn định, tiết kiệm chi phí không cần thiết và mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho các shop, đặc biệt là trong môi trường thương mại điện tử ngày càng khốc liệt. Hiện nay, D2C không đơn thuần là một lựa chọn thay thế mô hình truyền thống, mà đang trở thành chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao lợi nhuận, xây dựng thương hiệu bền vững và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn trong một thị trường liên tục biến động. Ưu và nhược điểm của mô hình kinh doanh D2C Sau khi tìm hiểu D2C là gì, chắc hẳn bạn đã phần nào hình dung được vì sao mô hình này đang được nhiều chủ shop lựa chọn. Không chỉ mang lại những lợi ích đáng kể trong việc tối ưu hoạt động và gia tăng lợi nhuận, D2C còn giúp người kinh doanh chủ động hơn trong việc xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng. Tuy nhiên, giống như bất kỳ mô hình kinh doanh nào khác, D2C cũng đi kèm với những thách thức riêng. Cùng điểm qua một vài ưu và nhược điểm nổi bật của mô hình này để có cái nhìn toàn diện hơn: Ưu điểm Giảm phụ thuộc vào kênh bán hàng trung gian: Khi áp dụng mô hình D2C, chủ shop có thể kiểm soát toàn bộ quy trình kinh doanh từ sản xuất đến bán hàng. Việc loại bỏ trung gian giúp họ linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh giá, tung khuyến mãi và triển khai các chiến dịch marketing phù hợp, giúp thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả. Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Bán hàng trực tiếp giúp các shop tạo kết nối gần gũi hơn với khách hàng. Việc lắng nghe phản hồi từ người mua không chỉ giúp hiểu rõ nhu cầu và sở thích, mà còn là cơ hội để cải thiện sản phẩm, dịch vụ. Khi được quan tâm đúng cách, khách hàng sẽ hài lòng hơn và dễ trở thành khách hàng trung thành. Tiết kiệm chi phí: Loại bỏ khâu trung gian giúp giảm chi phí vận hành, từ đó shop có thể tối ưu giá bán. Giá cạnh tranh không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn khuyến khích họ trải nghiệm sản phẩm. Đồng thời, khoản tiết kiệm này có thể tái đầu tư để nâng cao chất lượng hoặc phát triển thương hiệu. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Tập trung bán hàng trực tiếp giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chất lượng sản phẩm, đảm bảo mọi yêu cầu đều được đáp ứng trước khi đến tay khách hàng. Đồng thời, khi tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng, doanh nghiệp dễ dàng duy trì mối quan hệ và thu nhận những phản hồi giá trị để điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ phù hợp với thị hiếu khách hàng. Giám sát tình hình kinh doanh hiệu quả: Khi sử dụng phần mềm quản lý, chủ kinh doanh có thể theo dõi toàn bộ hoạt động từ nhiều chi nhánh trên cùng một nền tảng. Các dữ liệu như số lượng hàng bán, doanh thu, lợi nhuận và chi phí được tổng hợp chính xác, giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng sản phẩm và lên kế hoạch phát triển hiệu quả cho tương lai. Nghiên cứu thị trường chính xác: Dù bán hàng trực tiếp tại cửa hàng hay qua website, doanh nghiệp đều có thể nhanh chóng thu thập và tổng hợp dữ liệu khách hàng, bao gồm trải nghiệm mua sắm, hành vi tiêu dùng... Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng phân tích rõ đối tượng, nhu cầu và thói quen của khách hàng, đồng thời nhận biết điểm mạnh – điểm yếu của sản phẩm, dịch vụ. Những thông tin này giúp xây dựng chiến lược bán hàng và marketing hiệu quả hơn, cũng như lựa chọn phương án phù hợp cho từng mặt hàng khi áp dụng mô hình D2C. Mô hình D2C giúp tối ưu hoạt động và gia tăng lợi nhuận Nhược điểm Song song với những ưu điểm đang sở hữu thì mô hình D2C cũng tồn tại những nhược điểm nhất định, cụ thể đó là Giới hạn ngành hàng: Mặc dù mô hình D2C mang lại nhiều lợi thế, nhưng không phải ngành hàng nào cũng phù hợp để áp dụng hình thức bán hàng trực tiếp. Ví dụ, với những sản phẩm như: dược phẩm hay hàng tạp hóa, khách hàng thường có xu hướng ưu tiên mua tại các cửa hàng truyền thống hơn do tính chất đặc thù và sự tin tưởng vào nguồn hàng tại những điểm bán quen thuộc. Điều này tạo ra giới hạn nhất định trong việc triển khai D2C cho những ngành hàng này, đòi hỏi doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp. Quản lý phức tạp: Khi áp dụng mô hình D2C, chủ shop phải tự mình đảm nhận toàn bộ các khâu từ sản xuất, lưu kho đến vận chuyển và giao hàng. Điều này không chỉ đòi hỏi thời gian và nguồn lực lớn mà còn yêu cầu kỹ năng quản lý đa nhiệm cao, bao gồm cả khả năng điều phối nhân sự, kiểm soát chất lượng và xử lý sự cố phát sinh. Nếu thiếu kinh nghiệm hoặc hệ thống hỗ trợ hiệu quả, việc vận hành có thể gặp nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Khó mở rộng thị trường: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc mở rộng thị trường với mô hình D2C sẽ trở thành thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Chủ shop không chỉ phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ lớn mà còn phải tự xây dựng và duy trì mạng lưới khách hàng trung thành. Điều này đòi hỏi chiến lược bài bản, đầu tư liên tục và khả năng thích ứng nhanh với thay đổi của thị trường để giữ vững và phát triển vị thế kinh doanh. Những lĩnh vực nên áp dụng mô hình kinh doanh D2C? Mô hình D2C đang chứng minh được hiệu quả vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng kiểm soát toàn diện và kết nối trực tiếp với người tiêu dùng, đây là hình thức đặc biệt phù hợp cho nhiều ngành hàng. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu mà các shop có thể cân nhắc áp dụng mô hình D2C để nâng cao hiệu quả kinh doanh: Thời trang và làm đẹp Trước nhu cầu ngày càng cao về thời trang và làm đẹp, nhiều thương hiệu lựa chọn mô hình D2C để tối ưu giá bán và nâng cao sức cạnh tranh. Chủ shop có thể tận dụng website, mạng xã hội hoặc các sàn thương mại điện tử để quảng bá sản phẩm, tiếp cận khách hàng nhanh chóng và xây dựng hình ảnh thương hiệu riêng. Việc bán hàng trực tiếp cũng giúp shop linh hoạt cập nhật xu hướng, đồng thời cá nhân hóa sản phẩm phù hợp với thị hiếu từng nhóm khách hàng. Lĩnh vực thời trang nên ưu tiên áp dụng mô hình D2C Công nghệ và điện tử Ngành công nghệ và điện tử là một trong những lĩnh vực lý tưởng để áp dụng mô hình D2C. Việc cắt bỏ trung gian giúp doanh nghiệp giảm chi phí, đồng thời nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng. Bán hàng trực tiếp cũng tạo điều kiện thu thập dữ liệu người dùng, từ đó cải tiến sản phẩm và cá nhân hóa dịch vụ. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể chủ động cung cấp hậu mãi như bảo hành hay hỗ trợ kỹ thuật, góp phần xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Thực phẩm và đồ uống Trong ngành thực phẩm và đồ uống, D2C giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng tốt hơn và đưa ra mức giá cạnh tranh. Các sản phẩm tươi sống hoặc chế biến sẵn có thể được giao tận nơi thông qua nền tảng đặt hàng trực tuyến, mang lại trải nghiệm mua sắm nhanh chóng, tiện lợi. Đồng thời, việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng thu thập phản hồi và kịp thời cải thiện sản phẩm, dịch vụ. Đồ gia dụng Với các sản phẩm gia dụng như: đồ bếp, nội thất hay thiết bị phòng tắm đòi hỏi chất lượng là ưu tiên hàng đầu, mô hình D2C giúp chủ shop kiểm soát toàn bộ quy trình, đảm bảo hàng hóa đến tay khách luôn nguyên vẹn. Bán hàng trực tiếp cũng tạo cơ hội truyền tải thông tin sản phẩm rõ ràng, tăng sự tin tưởng và thúc đẩy khách hàng quay lại mua lần sau. Các sản phẩm có thể tùy chỉnh theo sở thích Những mặt hàng như trang sức, đồ nội thất, quà tặng hay sản phẩm thủ công thường cần sự tinh tế và cá nhân hóa để đáp ứng chính xác sở thích của khách hàng. Nhờ mô hình D2C, người bán có thể kết nối trực tiếp với khách, lắng nghe và hiểu rõ hơn về nhu cầu riêng biệt của họ. Từ đó, tạo ra những sản phẩm độc nhất vô nhị, không chỉ làm tăng giá trị mà còn giúp gắn kết mối quan hệ bền chặt giữa thương hiệu và khách hàng. Lưu ý khi triển khai mô hình D2C Mô hình D2C mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn, nhưng để đạt được thành công, các shop cũng cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau đây: Quản lý kho hàng và giao nhận hiệu quả Để vận hành mô hình D2C hiệu quả, việc xây dựng một hệ thống quản lý kho hàng khoa học và quy trình giao hàng chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Một kho hàng được tổ chức bài bản giúp việc kiểm soát tồn kho, đóng gói và chuẩn bị đơn hàng diễn ra nhanh chóng, chính xác. Bên cạnh đó, việc lựa chọn đối tác vận chuyển uy tín, có chi phí hợp lý sẽ đảm bảo đơn hàng được giao đến khách đúng thời gian cam kết, đồng thời bảo toàn chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển. Sự kết hợp hài hòa giữa quản lý kho và vận chuyển không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn giúp shop xây dựng uy tín bền vững trên thị trường. Quản lý kho bài bản giúp kiểm soát tồn kho tốt hơn Hiểu rõ người mua hàng Hiểu rõ nhu cầu, sở thích và thói quen mua sắm của khách hàng chính là chìa khóa then chốt để đạt được thành công trong mô hình D2C. Khi nắm bắt chính xác đối tượng mục tiêu, các shop không chỉ dễ dàng thiết kế sản phẩm phù hợp hơn mà còn có thể cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, mang đến cảm giác gần gũi và thấu hiểu cho khách hàng. Điều này góp phần xây dựng lòng trung thành, khiến khách hàng không chỉ quay lại mà còn sẵn sàng giới thiệu thương hiệu đến bạn bè, người thân. Kết hợp với các phương thức quảng cáo online (trực tuyến) Muốn tiếp cận khách hàng hiệu quả, đừng bỏ qua sức mạnh của hình ảnh và video sinh động trên mạng xã hội hay các sàn thương mại điện tử. Những nội dung hấp dẫn, bắt mắt không chỉ thu hút người xem mà còn tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu. Đặc biệt, nếu biết tận dụng các xu hướng đang hot hoặc hợp tác với KOLs qua hình thức tiếp thị liên kết, shop sẽ có cơ hội “bứt tốc” nhanh chóng và tạo dấu ấn rõ rệt trên thị trường. Thường xuyên đo lường, cải tiến sản phẩm và dịch vụ Trong môi trường kinh doanh luôn thay đổi, việc liên tục cải tiến sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ không còn là lựa chọn mà là điều bắt buộc. Khi khách hàng cảm nhận được sự chỉn chu và đổi mới từ thương hiệu, họ sẽ có lý do để quay lại, thậm chí giới thiệu cho người khác. Đó cũng chính là cách giúp shop tạo được chỗ đứng vững vàng và khác biệt giữa vô số đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Xây dựng website và giao diện người dùng thân thiện Một website chỉn chu với giao diện thân thiện chính là "bộ mặt" của shop trong thế giới online. Việc đầu tư vào thiết kế dễ nhìn, dễ sử dụng sẽ giúp khách hàng thao tác nhanh chóng, tìm thấy sản phẩm họ cần mà không gặp rào cản nào. Từ tốc độ tải trang đến cách bố trí menu, giỏ hàng hay quy trình thanh toán - tất cả đều cần được tối ưu để tạo trải nghiệm mua sắm mượt mà. Một website tốt không chỉ tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn khiến khách hàng muốn quay lại lần sau. Xây dựng website và giao diện người dùng thân thiện Tích cực xây dựng mối quan hệ với khách hàng Trong mô hình D2C, khách hàng không chỉ là người mua, mà còn là những người bạn đồng hành lâu dài cùng thương hiệu. Việc chủ động kết nối, trò chuyện và lắng nghe họ qua mạng xã hội, email hay tin nhắn không chỉ giúp tạo cảm giác thân thiết mà còn thể hiện sự quan tâm thực sự từ phía shop. Những phản hồi, góp ý của khách hàng cũng là nguồn thông tin quý giá để cải thiện sản phẩm và dịch vụ. Khi mối quan hệ được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và thấu hiểu, khách hàng sẽ sẵn sàng quay lại và trở thành những người ủng hộ trung thành cho thương hiệu của bạn. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp các shop hiểu rõ hơn về mô hình D2C và cách áp dụng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh: Câu 1: So sánh D2C và B2C? D2C (Direct to Consumer) là mô hình tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không thông qua các bên trung gian. Cách làm này giúp doanh nghiệp giảm chi phí, kiểm soát tốt hơn và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Ngược lại, B2B (Business to Business) lại phục vụ cho các doanh nghiệp khác, thường với đơn hàng lớn và thông qua nhiều kênh phân phối trung gian. Mỗi mô hình có đặc thù riêng, phù hợp với mục tiêu kinh doanh khác nhau. Câu 2: D2C Ecommerce là gì? D2C Ecommerce là hình thức bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng thông qua các nền tảng trực tuyến như website, ứng dụng di động và mạng xã hội. Cũng giống như mô hình D2C truyền thống, hình thức này không cần đến bên trung gian, cho phép shop chủ động kiểm soát mọi khâu từ bán hàng đến chăm sóc khách. Đồng thời, việc giao tiếp trực tiếp với người mua cũng giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt và cá nhân hóa trải nghiệm dễ dàng hơn. Kết luận Qua những chia sẻ trong bài viết, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm mô hình D2C – từ định nghĩa, lợi ích cho đến cách vận dụng sao cho hiệu quả. Không chỉ là một xu hướng kinh doanh nổi bật, D2C còn là chiến lược thông minh giúp các shop tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng và từng bước xây dựng thương hiệu vững chắc trong thời đại số. Chúc bạn sớm áp dụng thành công và tạo nên dấu ấn riêng cho mình trên thị trường.
Slogan là gì? Bí kíp tạo nên một slogan ấn tượng và hiệu quả
Slogan là gì? Bí kíp tạo nên một slogan ấn tượng và hiệu quả Slogan là một câu văn ngắn chứa đựng thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải tới khách hàng. Ngoài ra, slogan cũng mang nhiều ý nghĩa khác khi được đặt trong các ngữ cảnh khác nhau. Mặc dù được sử dụng tương đối phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu ý nghĩa thực sự của slogan là gì? Tại sao slogan lại quan trọng khi doanh nghiệp xây dựng thương hiệu? Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật thông tin liên quan đến slogan, cùng khám phá nhé. Slogan là gì? Slogan hay còn gọi là khẩu hiệu, là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực marketing và quảng cáo. Slogan là một câu nói ngắn gọn, dễ nhớ, mang đậm dấu ấn riêng của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Mục đích của slogan là giúp khách hàng nhanh chóng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu, từ đó tạo nên ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người tiêu dùng. Ngoài ra, Slogan cũng truyền tải giá trị mà thương hiệu mang đến cho khách hàng. Slogan là gì? Slogan đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người dễ dàng nhận diện thương hiệu đó. Vì vậy mà hiện nay không chỉ những thương hiệu lớn mà doanh nghiệp nhỏ, câu lạc bộ, hội nhóm hay thậm chí là cá nhân cũng xây dựng slogan độc đáo. Slogan có thể được trình bày dưới nhiều sắc thái khác nhau, nhẹ nhàng, hùng hồn hay mạnh mẽ đều được. Slogan thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm, các chiến dịch quảng cáo hay thậm chí là trong logo, nhằm mục tiêu chính là thúc đẩy doanh số hoặc nâng tầm nhận diện thương hiệu. Slogan chất lượng không chỉ mang tính mô tả mà còn có khả năng kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Tại sao cần tạo slogan cho doanh nghiệp Không phải ngẫu nhiên mà hầu hết các thương hiệu lớn trên thế giới đều có một slogan riêng. Slogan đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu giúp thương hiệu khắc sâu vào tâm trí người tiêu dùng, tạo dựng lòng tin và truyền tải thông điệp một cách đầy hiệu quả. Cụ thể, slogan mang lại ba lợi ích nổi bật sau: Tăng tính nhận thức Slogan giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, tạo dấu ấn khác biệt giữa hàng loạt đối thủ cạnh tranh. Một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ giúp tăng tính nhận thức, ghim sâu vào trong tiềm thức của người dùng. Slogan giúp khách hàng dễ nhớ về thương hiệu, đặc biệt là khi kết hợp slogan với các chiến dịch truyền thông quảng cáo. Một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ giúp người tiêu dùng nhanh chóng liên tưởng ngay đến thương hiệu. Xây dựng lòng tin và tạo mối liên kết với khách hàng Không chỉ giúp tăng tính nhận thức, tăng độ nhận diện thương hiệu, slogan khi được đầu tư kỹ lưỡng còn là công cụ giúp xây dựng lòng tin và tạo mối quan hệ với khách hàng. Slogan thường chứa đựng giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp đang theo đuổi hoặc cam kết thực hiện. Điều này giúp khách hàng cảm thấy được thấu hiểu, từ đó tin tưởng thương hiệu hơn, dần kết nối và hình thành mối quan hệ với nhau. Slogan giúp gắn kết và tạo lòng tin giữa thương hiệu với khách hàng. Slogan giúp tăng nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp Truyền tải thông điệp của thương hiệu hiệu quả Thông điệp dài dòng đôi khi dễ bị lãng quên, nhưng một câu slogan tinh gọn, ấn tượng lại có thể nói lên tất cả. Slogan khi được thiết kế mang giá trị của sản phẩm/ dịch vụ thì sẽ truyền tải được hết thông điệp của thương hiệu giúp khách hàng hiểu rõ về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu đang cung cấp. Từ đó, tạo sức hút khiến khách hàng tin tưởng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu. Phân biệt slogan và tagline Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, slogan và tagline đều là những thông điệp ngắn gọn được dùng để kết nối thương hiệu với khách hàng. Tuy có vẻ tương đồng nhưng hai khái niệm này vẫn mang những điểm khác biệt rõ ràng về mục đích sử dụng, nội dung và phạm vi áp dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt dễ dàng: Yếu tố Slogan Tagline Định nghĩa Là câu nói ngắn thể hiện giá trị cốt lõi hoặc lợi ích cụ thể của sản phẩm/dịch vụ. Là thông điệp mô tả triết lý, tầm nhìn hoặc bản sắc lâu dài của thương hiệu. Mục đích Nhằm gây ấn tượng nhanh, giúp khách hàng nhớ đến thương hiệu hoặc chiến dịch cụ thể. Nhấn mạnh vào việc xác định bản chất của thương hiệu trong bức tranh tổng thể. Độ dài Ngắn gọn, súc tích, thường chỉ là một câu đơn dễ nhớ. Có thể dài hơn, mang tính triết lý hoặc truyền cảm hứng mạnh mẽ. Phạm vi sử dụng Thường dùng trong chiến dịch quảng cáo, bao bì sản phẩm hoặc các hoạt động marketing cụ thể. Xuất hiện trong bộ nhận diện thương hiệu, tài liệu truyền thông, website hoặc slogan dài hạn. Ví dụ nổi bật “Just Do It” – Nike (Khích lệ hành động, truyền động lực mạnh mẽ) “Because You're Worth It” – L'Oréal (Tôn vinh giá trị bản thân, truyền tải triết lý thương hiệu) Phân biệt slogan và tagline Bí kíp giúp tạo nên một slogan hay và ấn tượng Để tạo được một slogan hay và ấn tượng không hề đơn giản, nó đòi hỏi bạn phải hiểu về khách hàng cũng như giá trị của sản phẩm. Sau đây Unica sẽ bật mí cho bạn một số mẹo giúp tạo slogan hay và ấn tượng, cùng khám phá nhé. Hiểu rõ đối tượng khách hàng Trước khi bắt tay vào viết slogan, điều đầu tiên cần làm là thấu hiểu rõ ràng đối tượng khách hàng mục tiêu. Việc nghiên cứu và phân tích hành vi, sở thích, nhu cầu và mối quan tâm của khách hàng sẽ giúp bạn xây dựng một khẩu hiệu có khả năng chạm đến cảm xúc và kỳ vọng của họ. Slogan hiệu quả là slogan khiến người đọc cảm thấy được "nói đúng ý", như thể thương hiệu thực sự hiểu mình. Chính sự đồng cảm này sẽ tạo nên mối liên kết sâu sắc và giúp thương hiệu dễ dàng đi vào lòng người. Tập trung vào giá trị cốt lõi là khách hàng Một slogan thành công không thể thiếu yếu tố phản ánh đúng giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp hướng đến, thường giá trị cốt lõi của các doanh nghiệp hay là tập trung vào khách hàng, làm sao để khiến khách hàng mục tiêu cảm thấy hài lòng nhất. Slogan chất lượng là slogan tập trung vào khách hàng mục tiêu, giải quyết được nhu cầu của họ. Hãy cố gắng đưa ra thông điệp mạnh mẽ để thu hút được nhiều khách hàng cũng như để thương hiệu bạn ghi được dấu ấn khó phai trong tâm trí khách hàng. Ngắn gọn và súc tích Điều tối kỵ nhất khi xây dựng slogan đó là để nội dung quá dài, slogan cần xây dựng ngắn gọn và súc tích vì khách hàng thường lướt qua rất nhanh. Số đông người dùng đều chỉ dành ra vài giây để lướt quảng cáo hay sản phẩm, slogan quá dài sẽ rất dễ bị bỏ qua. Slogan cần được thiết kế tinh giản đến mức tối ưu song vẫn phải đảm bảo yếu tố thu hút và truyền tải được trọn vẹn tinh thần và giá trị của thương hiệu. Việc sử dụng ngôn từ chính xác, súc tích và dễ hiểu không chỉ giúp slogan dễ ghi nhớ mà còn tăng khả năng lan truyền. Slogan dễ ghi nhớ thậm chí còn có cơ hội trở thành câu nói quen thuộc trong tâm trí người tiêu dùng. Slogan nên tạo ngắn gọn và xúc tích để khách hàng dễ ghi nhớ Độc đáo và khác biệt Hiện nay hầu hết các doanh nghiệp đều xây dựng slogan, để gây được ấn tượng và ghi nhớ, yếu tố độc đáo và khác biệt trong quá trình xây dựng slogan đóng vai trò vô cùng quan trọng. Thay vì phức tạp hóa bằng những cụm từ dài dòng, hãy chọn cách thể hiện súc tích nhưng ấn tượng. Một thông điệp mang tính sáng tạo, khác biệt so với đối thủ sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý. Nhưng điều quan trọng hơn cả là khẩu hiệu đó phải dễ nhớ, dễ lặp lại và đủ hấp dẫn để người khác muốn chia sẻ. Chính sự tinh gọn và khác biệt này sẽ khiến slogan trở thành "vũ khí truyền thông" đắt giá cho thương hiệu. Liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ Một slogan hiệu quả không chỉ là một câu nói hay, mà còn phải gắn liền với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Sự liên kết này giúp khách hàng nhanh chóng hiểu được thương hiệu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực gì và mang đến giá trị gì? Khi slogan phản ánh đúng bản chất sản phẩm, nó không chỉ làm rõ thông điệp mà còn giúp thương hiệu định vị rõ ràng hơn trong tâm trí khách hàng. Sáng tạo và cảm hứng Sự sáng tạo chính là yếu tố làm nên sức hút cho một câu slogan. Một khẩu hiệu có tính sáng tạo và truyền cảm hứng sẽ dễ dàng tạo ra sự tò mò, thích thú và kết nối cảm xúc với người tiêu dùng. Một slogan được coi là sáng tạo có thể là một cách chơi chữ thông minh, một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc hay một thông điệp truyền cảm mạnh mẽ. Khi cảm hứng được khơi gợi, khách hàng không chỉ nhớ đến slogan mà còn dễ dàng yêu thích thương hiệu hơn. Dễ nhớ và dễ nhắc lại Một slogan hay phải là một câu nói dễ “đọng lại” trong trí nhớ người nghe. Càng dễ nhớ, càng dễ được chia sẻ và truyền miệng. Slogan dễ nhớ và được lặp lại trong tiềm thức hoặc qua các cuộc trò chuyện thường ngày sẽ giúp thương hiệu được ghi nhớ bền vững và dễ lan tỏa tự nhiên. Để tạo được slogan dễ nhớ và dễ nhắc lại, bạn hãy sử dụng ngôn từ đơn giản, âm điệu hài hòa và tạo cấu trúc câu logic, nhịp nhàng. Slogan cần sử dụng ngôn từ đơn giản nhưng phải có sự logic Liên quan đến thị trường tiềm năng Không phải slogan nào cũng phù hợp với tất cả đối tượng. Vì vậy, tiêu chí cốt lõi khi xây dựng slogan là phải liên quan đến thị trường tiềm năng. Slogan cần được thiết kế riêng từng doanh nghiệp để chạm đến đúng thị trường mục tiêu mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hướng tới. Việc hiểu rõ thị trường tiềm năng sẽ giúp bạn lựa chọn phong cách ngôn ngữ, thông điệp và cảm xúc sao cho phù hợp với thị hiếu và tâm lý của nhóm khách hàng. Từ đó, gia tăng hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi. Phù hợp với thương hiệu Mỗi thương hiệu đều có cá tính riêng và slogan cần phải thể hiện được điều đó. Dù là một thương hiệu trẻ trung, năng động hay chuyên nghiệp, đẳng cấp, thì câu khẩu hiệu cũng nên phản ánh đúng tinh thần, giá trị và tầm nhìn mà thương hiệu đại diện. Sự nhất quán trong thông điệp chính là yếu tố cốt lõi để tạo nên độ tin cậy và giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu của bạn qua mọi chiến dịch truyền thông. Sử dụng âm thanh và hình ảnh ấn tượng Khi được truyền tải qua phương tiện nghe nhìn, slogan có thể trở nên sống động và dễ ghi nhớ hơn nhờ vào yếu tố âm thanh và hình ảnh. Việc sử dụng những âm điệu vần điệu, chơi chữ hoặc đi kèm hình ảnh minh họa phù hợp sẽ tăng khả năng gây ấn tượng mạnh. Đây là lý do vì sao nhiều thương hiệu lớn sử dụng slogan trong các đoạn nhạc quảng cáo – chúng khiến khách hàng nhớ lâu hơn và dễ bị “ám ảnh” tích cực bởi thông điệp đó. Slogan sử dụng hình ảnh ấn tượng giúp khách hàng nhớ lâu hơn Tổng hợp 50+ slogan hay nhất hiện nay Sau khi đã tìm hiểu về vai trò quan trọng của slogan và bí kíp để tạo nên một câu khẩu hiệu ấn tượng, chắc hẳn bạn đang tò mò: những thương hiệu lớn đã làm điều đó như thế nào? Dưới đây là danh sách hơn 50 slogan hay và nổi tiếng đến từ các thương hiệu hàng đầu trong và ngoài nước. Slogan của các thương hiệu nổi tiếng Dưới đây là một số slogan tiêu biểu của các thương hiệu nổi tiếng mà Unica đã tổng hợp được, hãy tham khảo nhé: Nike: “Just Do It”: Ý nghĩa của slogan này là khuyến khích người dùng hành động và tận hưởng cuộc sống một cách tích cực. Apple: “Think Different”: Slogan này khuyến khích người dùng suy nghĩ khác biệt và sáng tạo. Coca-Cola: “Taste the Feeling”: Slogan này tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm khi thưởng thức sản phẩm Coca-Cola. Adidas: “Impossible is Nothing”: Slogan truyền cảm hứng vượt qua mọi rào cản, khẳng định rằng không gì là không thể. McDonald’s: “I’m Lovin’ It”: Slogan này tạo cảm giác gần gũi, vui vẻ, thể hiện sự yêu thích với các món ăn. L'Oréal: “Because You're Worth It”: Slogan tôn vinh giá trị bản thân và khẳng định rằng mỗi người đều xứng đáng với điều tốt đẹp. KFC: “Finger Lickin’ Good”: Slogan này nhấn mạnh độ ngon của món ăn, đến mức không cưỡng lại được việc. Red Bull: “Red Bull Gives You Wings”: Slogan này truyền tải thông điệp về việc tiếp thêm năng lượng và sức mạnh để bứt phá. BMW: “The Ultimate Driving Machine”: Slogan này khẳng định vị thế của BMW là cỗ máy lái xe tối thượng, mang lại trải nghiệm vượt trội. Google: “Organize the world’s information and make it universally accessible and useful.”: Slogan này là tuyên ngôn sứ mệnh thể hiện rõ mục tiêu: giúp người dùng tiếp cận thông tin toàn cầu một cách dễ dàng và hữu ích. Pepsi: “Live For Now” – Slogan nhấn mạnh sự trẻ trung, năng động, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. Samsung: “Do What You Can’t” – Truyền cảm hứng vượt qua giới hạn bản thân bằng công nghệ. Toyota: “Let’s Go Places” – Khuyến khích hành trình khám phá và kết nối qua mỗi chuyến đi. Disneyland: “The Happiest Place on Earth” – Khẳng định là nơi mang lại hạnh phúc và trải nghiệm kỳ diệu nhất. Amazon: “Work Hard. Have Fun. Make History.” – Tôn vinh tinh thần làm việc hết mình và tạo nên dấu ấn. FedEx: “The World On Time” – Nhấn mạnh độ chính xác và tốc độ trong giao hàng toàn cầu.  Nokia: “Connecting People” – Thể hiện sứ mệnh kết nối con người bằng công nghệ. Intel: “Intel Inside” – Khẳng định giá trị cốt lõi bên trong sản phẩm công nghệ. Disneyland Paris: “Where Magic Gets Real” – Nhấn mạnh thế giới cổ tích trở nên sống động và chân thực. Mastercard: “There are some things money can’t buy. For everything else, there’s Mastercard.” – Slogan này nhấn mạnh giá trị vượt lên trên vật chất và vai trò tiện ích của Mastercard trong cuộc sống hiện đại. Slogan của các thương hiệu nổi tiếng Slogan hài hước của hội, nhóm công ty Bên cạnh slogan của các thương hiệu thì tại các hội nhóm công ty hay các diễn đàn công ty cũng có nhiều slogan ấn tượng, cụ thể như sau: “Làm hết sức – chơi hết mình.” “Chúng tôi không hoàn hảo – nhưng rất có cá tính!” “Deadline là động lực – và cũng là kẻ thù truyền kiếp.” “Hội tụ tinh hoa – phát tán năng lượng cà khịa.” “Đồng nghiệp tốt là người sẵn sàng đi ăn vặt với bạn mọi lúc.” “Công ty chúng tôi: Làm việc chuyên nghiệp – tám chuyện nhiệt tình.” “Tăng ca không sợ – chỉ sợ không có đồ ăn khuya.” “Chúng tôi làm việc chăm chỉ - cuối tuần được nghỉ ngơi hết mình.” “Team chúng tôi không ngủ – chỉ đang nghỉ dưỡng tạm thời.” “Sáng tạo không giới hạn – trừ khi... hết cà phê.” “Khách hàng là thượng đế – nhưng đừng gọi sau 10h đêm nha!” “Chúng tôi không bán sản phẩm – chúng tôi bán sự vui vẻ đi kèm.” “Chất lượng đến từ tâm – và một chút ‘mặn’ từ team content.” “Thương hiệu của bạn – drama là của tụi mình lo.” “Đi đâu cũng được – miễn là đừng chia bill lẻ.” “Hội bạn thân: Không drama – chỉ có đồ ăn và điên rồ.” “Không cần GPS – chỉ cần cả hội cùng lạc đường là vui rồi.” “Sống chậm lại – và cười nhiều lên.” “Bạn bè là người không bao giờ cho mượn tiền – nhưng cho bạn đồ ăn thì luôn sẵn sàng. “Bạn có thể rời khỏi team, nhưng team không bao giờ rời khỏi bạn” Slogan hay bằng Tiếng Anh Bên cạnh những câu slogan đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể tham khảo thêm một số câu slogan hay bằng tiếng anh dưới đây. "We don't do average - We do awesome”: Bọn mình không làm điều tầm thường – chỉ chơi lớn thôi! "Teamwork makes the dream work": Làm việc nhóm giúp giấc mơ thành hiện thực. "Work hard. Snack harder": Làm chăm, ăn còn chăm hơn. "We came. We saw. We made a group chat": Tụi mình đến, nhìn xung quanh… rồi lập group chat liền. "Coffee first, decisions later": Cà phê đã, tính sau! "Running on caffeine and crazy ideas”: Hoạt động nhờ cà phê và những ý tưởng điên rồ. "In this team, no one codes alone”: Ở đây, không ai viết code một mình cả. "Brains, vibes, and a bit of chaos”: Não – khí chất – và một chút hỗn loạn ngọt ngào. "Together we rise, divided we still Zoom”: Có nhau thì mạnh – xa nhau vẫn call Zoom đều. "Making boring things fun since [year]”: Biến chuyện chán thành vui từ năm…  "We’re not weird. We’re just limited edition”: Tụi mình không kỳ quặc đâu – chỉ là phiên bản giới hạn thôi. "Eat. Sleep. Work. Repeat. But make it fabulous.": Ăn – ngủ – làm – lặp lại. Nhưng làm cho thật chất! "Messy desks. Genius minds”: Bàn làm việc bừa bộn – đầu óc thiên tài. Kết luận Bài viết là toàn bộ chia sẻ liên quan đến slogan là gì cho bạn đọc tham khảo. Slogan không chỉ đơn thuần là một câu khẩu hiệu ngắn gọn, mà còn là “linh hồn” của thương hiệu. Vì vậy bạn cần phải biết cách xây dựng sao cho hợp lý nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của slogan và tìm thấy những bí quyết hữu ích để sáng tạo ra câu slogan ấn tượng cho chính mình hoặc doanh nghiệp.
KOC là gì? Phân biệt KOC và KOL trong Marketing
KOC là gì? Phân biệt KOC và KOL trong Marketing Hiện nay, xu hướng dịch chuyển từ KOL sang KOC tăng cao, thay vì chỉ đầu tư KOLs hay Celebrities như trước đây, rất nhiều doanh nghiệp đã chịu chi mời KOC về để triển khai các chiến dịch marketing. Trong thời đại số hóa, KOC được xem là hiện tượng mới nhưng lại mang lại hiệu quả marketing cực cao. Vậy KOC là gì mà lại có ảnh hưởng mạnh mẽ như vậy? KOC và KOL khác nhau như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  KOC là gì? KOC là viết tắt của từ “Key Opinion Consumer”, tạm dịch là “người tiêu dùng chủ chốt”. Đây là những cá nhân có ảnh hưởng nhất định trên mạng xã hội, họ không phải người nổi tiếng mà là nhóm người sử dụng thử sản phẩm, sau đó chia sẻ cảm nhận cá nhân một cách chân thực, khách quan để ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của một nhóm người theo dõi nhất định. KOC được các nhãn hàng, doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn để sử dụng sản phẩm, sau đó quảng bá sản phẩm và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu của mình.  KOC là gì? Công việc chính của một KOC là trực tiếp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó đưa ra những đánh giá dựa trên quan điểm cá nhân. Những nhận xét này thường mang tính trải nghiệm thực tế, không quá phô trương, khiến người xem dễ đồng cảm và tin tưởng. Chính sự gần gũi, chân thật trong nội dung đã giúp các KOC xây dựng được lòng tin, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của cộng đồng mạng. Hiện nay, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các KOC hoạt động sôi nổi trên các nền tảng như TikTok, Facebook, Instagram, YouTube... KOC có thể là bất kỳ ai từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các bà mẹ bỉm sữa, miễn là họ có khả năng kết nối và truyền cảm hứng đến cộng đồng thông qua nội dung chất lượng. Nhận thấy hiệu quả rõ rệt trong việc xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua hàng. Hiện nay, ngày càng nhiều doanh nghiệp, thương hiệu muốn hợp tác với KOC để quảng bá sản phẩm. Chiến lược marketing bằng KOC giúp gia tăng độ tin cậy và củng cố mối quan hệ giữa khách hàng với thương hiệu một cách tự nhiên, hiệu quả hơn rất nhiều so với quảng cáo truyền thống. Vai trò của KOC trong Marketing Trong thời đại người tiêu dùng ngày càng thông minh và khó tính, niềm tin trở thành yếu tố cốt lõi quyết định thành bại của một chiến dịch Marketing. KOC đóng vai trò quan trọng, nổi lên như một “cầu nối” đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng. Vậy vai trò của KOC là gì? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn đọc tham khảo: Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu: Thế mạnh của KOC chính là khả năng xây dựng lòng tin từ phía người tiêu dùng. Thay vì những quảng cáo cầu kỳ, KOC chia sẻ trải nghiệm thực tế, cảm nhận thật về sản phẩm hoặc dịch vụ một cách gần gũi và chân thành. Điều này giúp người xem cảm thấy dễ đồng cảm, từ đó hình thành sự tin tưởng đối với thương hiệu. Lan tỏa thông tin rộng rãi: Nhờ sự hiện diện tích cực trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook, Instagram, YouTube,… KOC có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và rộng rãi. Chỉ với một bài đăng hoặc video đánh giá, họ có thể giúp sản phẩm tiếp cận đến hàng nghìn. Chính sự lan tỏa mạnh mẽ này mà KOC trở thành kênh truyền thông hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng nhận diện thương hiệu và bán được hàng chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn. Ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng: KOC tác động trực tiếp đến hành vi tiêu dùng của khách hàng. Bằng cách chia sẻ trải nghiệm cá nhân, đánh giá chi tiết sản phẩm, KOC giúp khách hàng có được góc nhìn thực tế, đáng tin cậy hơn trước khi đưa ra quyết định mua sắm. Giảm chi phí quảng cáo: So với KOL hay các hình thức quảng cáo truyền thống khác thì KOC có chi phí quảng cáo thấp hơn. Trong nhiều trường hợp, nội dung do KOC tạo ra còn có khả năng viral tự nhiên, mang lại hiệu quả truyền thông mạnh mẽ mà không hề tốn kém. KOC là "cầu nối” đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng So sánh sự khác nhau giữa KOC và KOL Tuy cùng là những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội, nhưng KOC và KOL lại có sự khác biệt rõ rệt về nhiều phương diện khác nhau. Dưới đây là những điểm khác nhau nổi bật giữa hai hình thức này: Mức độ phổ biến: KOL thường là những người nổi tiếng, chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể hoặc có tầm ảnh hưởng lớn như ca sĩ, diễn viên, beauty blogger, bác sĩ, chuyên gia tài chính,... Họ có lượng người theo dõi đông đảo và độ phủ sóng rộng rãi trên truyền thông. Trong khi đó, KOC lại phổ biến hơn ở quy mô nhỏ, họ có thể là bất kỳ ai, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến mẹ bỉm sữa, miễn là có khả năng chia sẻ trải nghiệm thực tế và tạo ảnh hưởng đến một nhóm người nhất định. Tính chuyên môn: KOL thường có chuyên môn sâu hoặc kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực họ chia sẻ. Điều này giúp họ đưa ra những nhận định chuyên nghiệp và có trọng lượng cao trong mắt người theo dõi. Ngược lại, KOC không nhất thiết phải có kiến thức chuyên sâu, họ đơn thuần là người tiêu dùng chia sẻ cảm nhận cá nhân.  Tính chủ động: KOL thường hợp tác với thương hiệu thông qua các chiến dịch được lên kế hoạch kỹ lưỡng, nội dung được định hướng rõ ràng. Còn KOC thì linh hoạt và chủ động hơn trong cách tiếp cận sản phẩm, họ có thể tự mua, trải nghiệm rồi chia sẻ một cách tự nhiên mà không cần định hướng trước. So với KOL thì nội dung của KOC mang tính cá nhân cao, chân thật và dễ gây thiện cảm hơn. Độ uy tín: KOL sở hữu mức độ uy tín cao trong lĩnh vực chuyên môn của mình và được xem là người định hướng xu hướng tiêu dùng. Trong khi đó, KOC xây dựng uy tín bằng sự chân thành và trải nghiệm thực tế, KOC tạo uy tín bằng trải nghiệm cá nhân của mình. Quy mô người theo dõi: KOL thường có hàng trăm nghìn đến hàng triệu người theo dõi bởi họ là những người nổi tiếng nên có sức lan tỏa lớn. Còn KOC thì có lượng người theo dõi ở mức trung bình hoặc nhỏ hơn. So sánh sự khác nhau giữa KOC và KOL Tiêu chí đánh giá hiệu quả của một KOC Để một chiến dịch marketing hợp tác cùng KOC mang lại kết quả thực sự, doanh nghiệp cần có tiêu chí rõ ràng trong việc đánh giá chất lượng và hiệu quả của KOC. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn hợp tác: Không nên tập trung quá vào số lượng người theo dõi: Lượng follower lớn không đồng nghĩa với hiệu quả cao, vì vậy khi chọn KOC bạn không cần tập trung quá vào điều này. Điều thực sự cần quan tâm là mức độ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ,...) Một KOC sở hữu cộng đồng nhỏ nhưng có tỷ lệ tương tác cao và nội dung phù hợp với sản phẩm sẽ đem lại kết quả tốt hơn rất nhiều so với những người có lượng theo dõi "khủng" nhưng kênh thiếu tương tác. Định hướng chủ đề kênh, nội dung rõ ràng: Khi đánh giá KOC bạn nên xem xét KOC có đang chia sẻ nội dung liên quan tới sản phẩm của bạn hay không và nội sung họ xây trên kênh như thế nào, có quảng cáo lố quá hay không tránh ép KOC phải quảng cáo quá lố. Tiêu chí đánh giá KOC đó là có kênh chuyên biệt, chia sẻ nội dung rõ ràng, chi tiết và trực quan từ trải nghiệm cá nhân Tương tác chất lượng cao: Chỉ số tương tác là một trong những yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả của KOC. Hãy chú ý đến các chỉ số như lượt thích, bình luận, chia sẻ - đây là minh chứng rõ ràng nhất cho mức độ quan tâm và phản hồi từ cộng đồng. Tỷ lệ tương tác lý tưởng thường nằm trong khoảng 4–8%. Dữ liệu minh bạch: Những KOC chuyên nghiệp luôn sẵn sàng chia sẻ những dữ liệu như: tỷ lệ đơn hàng, doanh thu từ affiliate, … Điều này giúp có cái nhìn rõ ràng và khách quan hơn về hiệu quả công việc mà họ đang làm. Đối tượng mục tiêu trùng khớp: KOC dù có nội dung tốt, tương tác cao nhưng nếu đối tượng người theo dõi không khớp với khách hàng mục tiêu của bạn, chiến dịch vẫn có thể thất bại. Hãy chọn những KOC có lượng follower phù hợp với nhóm khách hàng bạn muốn tiếp cận:  Tính chuyên nghiệp: Tính chuyên nghiệp của KOC là yếu tố ảnh hưởng lớn đến tiến độ và chất lượng chiến dịch. KOC uy tín sẽ làm việc minh bạch, đúng hạn, cam kết nội dung theo yêu cầu và duy trì sự trung thực trong các bài đánh giá. Đây chính là điều giúp họ giữ được lòng tin từ cộng đồng và tạo hiệu ứng lan tỏa bền vững cho thương hiệu. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của một KOC 5 Bước bắt đầu một chiến dịch Marketing KOC hiệu quả Một chiến dịch KOC muốn thành công không chỉ cần chọn đúng người mà còn cần đi đúng hướng ngay từ đầu. Vậy các bước triển khai chiến dịch KOC là gì? Dưới đây là 5 bước quan trọng giúp doanh nghiệp triển khai chiến dịch KOC Marketing một cách bài bản và tối ưu hiệu quả: Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu  Trước khi bắt đầu chiến dịch, việc đầu tiên doanh nghiệp cần làm là xác định đối tượng khách hàng mục tiêu: họ là ai, độ tuổi, hành vi tiêu dùng ra sao, mối quan tâm là gì? Việc hiểu rõ chân dung khách hàng giúp thương hiệu chọn đúng KOC tiềm năng, có tầm ảnh hưởng trực tiếp đến nhóm đối tượng mà doanh nghiệp hướng đến. Ngoài ra, việc xác định đúng đối tượng mục tiêu cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng định hình nội dung phù hợp, chọn từ khóa “đánh trúng tâm lý” của người tiêu dùng trong từng chiến dịch truyền thông. Bước 2: Nghiên cứu KOC Khi đã xác định được nhóm khách hàng mục tiêu, bước tiếp theo là doanh nghiệp chọn KOC tiềm năng và nghiên cứu kỹ về họ. Quá trình nghiên cứu KOC bao gồm rất nhiều khía cạnh khác nhau như: Nghiên cứu về chủ đề nội dung họ thường chia sẻ, phong cách truyền tải, mối quan tâm và tệp người theo dõi. Điều này giúp thương hiệu đánh giá được mức độ phù hợp giữa KOC và sản phẩm/dịch vụ của mình. Để đánh giá chính xác mức độ phù hợp giữa KOC với sản phẩm/ dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp, có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như: BuzzSumo, SEMrush hay các nền tảng quản lý KOC để phân tích nội dung phổ biến mà họ từng đăng tải. Việc nắm bắt xu hướng nội dung họ hay thảo luận cũng giúp thương hiệu tạo ra thông điệp hấp dẫn và dễ lan truyền hơn. Bước 3: Tiếp cận với KOC Sau khi chọn được những KOC phù hợp, doanh nghiệp cần tiếp cận và thiết lập mối quan hệ hợp tác một cách tinh tế. Một số cách để tiếp cận với KOC hiệu quả đó là: gửi email, tin nhắn các nhân,... Đừng gửi email hay tin nhắn hàng loạt theo kiểu rập khuôn, hãy cá nhân hóa thông điệp, thể hiện sự quan tâm thực sự đến nội dung và phong cách của họ. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể đề nghị gửi tặng sản phẩm dùng thử, mời tham gia sự kiện trải nghiệm, hoặc chia sẻ những quyền lợi cụ thể trong chiến dịch để tạo ra mối quan hệ đôi bên cùng có lợi. Tạo thiện cảm ngay từ đầu chính là bước đệm để mối quan hệ hợp tác trở nên bền vững và hiệu quả. Cách để triển khai một chiến dịch Marketing với KOC hiệu quả Bước 4: Xây dựng nội dung hấp dẫn Trong bất kỳ chiến dịch marketing nào thì nội dung cũng luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu. Một chiến dịch KOC thành công không thể thiếu nội dung chất lượng. Vì vậy, doanh nghiệp hãy cùng KOC xây dựng nội dung sáng tạo, chân thực và phù hợp với phong cách của họ, đồng thời vẫn đảm bảo truyền tải rõ thông điệp của thương hiệu. Nội dung này có thể là video review, bài đăng trên mạng xã hội, blog đánh giá chi tiết, hay bất kỳ hình thức nào phù hợp với nền tảng mà KOC hoạt động mạnh. Ưu tiên những nội dung mang tính trải nghiệm, chia sẻ thực tế vì đây là điểm mạnh của KOC trong việc tạo niềm tin với người xem. Bước 5: Theo dõi, đo lường kết quả Sau khi chiến dịch được triển khai, bước cuối cùng cũng là bước quan trọng không thể bỏ qua đó là theo dõi và đo lường hiệu quả. Hãy sử dụng các công cụ như: Google Analytics, SEMrush, Social Insight,… để phân tích mức độ tương tác, lượng đơn hàng chuyển đổi, hay tầm ảnh hưởng của nội dung KOC đã chia sẻ. Từ các dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược, cải tiến nội dung, chọn lọc lại KOC phù hợp hơn hoặc mở rộng chiến dịch một cách có hệ thống. Điều này giúp tối ưu hiệu quả trong cả chiến dịch ngắn và dài hạn. Kỹ năng và tố chất cần có để trở thành KOC? Trở thành một KOC không đơn giản chỉ là chia sẻ cảm nhận về sản phẩm lên mạng xã hội. Để thật sự nổi bật và xây dựng được lòng tin từ cộng đồng, một KOC cần hội tụ đủ tố chất cá nhân và có kỹ năng chuyên môn. Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp bạn vững bước trên hành trình trở thành một KOC chuyên nghiệp và hiệu quả: Hiểu rõ thế mạnh của bản thân và đam mê của mình Một KOC thực thụ không chỉ là người có ngoại hình thu hút hay kỹ năng nói chuyện tốt, mà quan trọng hơn là phải hiểu rõ mình có thể mạnh gì? Có đam mê gì? Muốn gắn bó với lĩnh vực nào? Thay vì trở thành người “đa năng” trong mọi lĩnh vực, hãy tập trung vào một chủ đề bạn thực sự yêu thích và có hiểu biết về nó như: làm đẹp, công nghệ, thời trang, ẩm thực,… Khi bạn truyền tải nội dung theo thế mạnh và đam mê của mình thì cách bạn chia sẻ sẽ chân thực và chân thành nhất. Điều này khiến người xem cảm nhận được sự khác biệt. Đây chính là yếu tố giúp bạn tạo dấu ấn và xây dựng bản sắc riêng, trở thành một KOC tài năng. Muốn trở thành KOC thì bạn phải hiểu rõ thế mạnh của mình Xác định tệp khách hàng phù hợp Muốn nội dung tạo ra có sức lan tỏa và đúng “điểm chạm”, bạn cần xác định được đối tượng người xem mà mình muốn hướng đến. Khi hiểu rõ đối tượng mục tiêu, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp để review, cũng như điều chỉnh phong cách truyền tải, giọng điệu, ngôn ngữ sao cho gần gũi và tạo thiện cảm nhất. Một KOC thành công là người biết nói “đúng điều người theo dõi đang cần nghe”. Có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm KOC không phải là người quảng cáo mà là người chia sẻ trải nghiệm thật, đưa ra những đánh giá dựa trên hiểu biết và trải nghiệm cá nhân. Đặc biệt trong các lĩnh vực như: skincare, công nghệ, sức khỏe,… bạn càng cần kiến thức chuyên môn và trải nghiệm thực tế vững chắc. Sự hiểu biết sâu giúp bạn đưa ra những lời khuyên hữu ích, có giá trị. Từ đó, xây dựng niềm tin và uy tín trong mắt người theo dõi – đây là điều quan trọng nhất trong hành trình trở thành KOC chuyên nghiệp. Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội tốt Một trong những “vũ khí mạnh” của KOC chính là khả năng giao tiếp hiệu quả và tương tác thường xuyên với cộng đồng người theo dõi. Việc trả lời bình luận, lắng nghe phản hồi, và trò chuyện thân thiện giúp bạn giữ mối liên kết chặt chẽ với khách hàng. Từ đó, xây dựng được tệp người theo dõi ổn định và khách hàng trung thành với mình. Kỹ năng giao tiếp tốt cũng giúp bạn trình bày nội dung một cách cuốn hút, rõ ràng và thuyết phục hơn trong mỗi bài đánh giá, video hay livestream. Từ đó, tạo ra được hiệu ứng chuyển đổi từ khách hàng tốt hơn. Tận tâm và đam mê với sản phẩm/dịch vụ Đam mê thôi chưa đủ, một KOC còn cần phải tận tâm và tràn đầy nhiệt huyết với những gì mình chia sẻ. Người xem hiện nay rất nhạy cảm với những nội dung mang tính quảng cáo quá nhiều hay mang tính quảng cáo gượng ép. Khách hàng đánh giá cao sự trung thực, khách quan và trải nghiệm thực hơn là những lời khen có cánh. Khi bạn thực sự yêu thích, hiểu và tin tưởng sản phẩm mình giới thiệu, nội dung tạo ra sẽ mang tính thuyết phục cao hơn. Điều này không chỉ giúp bạn bán được hàng mà còn tạo dựng được sự tôn trọng từ người theo dõi. KOC cần phải tận tâm và tràn đầy nhiệt huyết Có sự ủng hộ và tín nhiệm từ cộng đồng Một trong những điều quan trọng nhất để tạo nên một KOC thành công đó chính là sự uy tín, tín nhiệm của cộng đồng. Bởi chỉ khi có uy tín và tín nhiệm thì bạn mới tạo được sức ảnh hưởng thôi thúc hành vi mua hàng của người dùng. Uy tín không thể có được trong một sớm một chiều. Để được cộng đồng ủng hộ và tin tưởng, bạn cần duy trì sự nhất quán trong phong cách, quan điểm và chất lượng nội dung. Đừng chạy theo xu hướng một cách mù quáng, hãy thể hiện góc nhìn riêng biệt và quảng cáo công tâm từ trải nghiệm của mình. Khi bạn xây dựng được hình ảnh một KOC đáng tin, khán giả không chỉ tiếp tục ủng hộ mà còn lan tỏa bạn đến những người khác. Xu hướng nghề nghiệp KOC trong tương lai tại Việt Nam KOC đang dần khẳng định vị thế như một nghề nghiệp thực thụ. Với sự phát triển không ngừng của thương mại điện tử, mạng xã hội và hành vi tiêu dùng thông minh của người Việt, nghề KOC được dự đoán sẽ phát triển bền vững trong tương lai. KOC mở ra cơ hội việc làm rộng mở cho giới trẻ vì điểm cộng của nó là không đòi hỏi bạn phải có hàng trăm nghìn lượt theo dõi hay đầu tư thiết bị đắt đỏ. Chỉ cần có niềm đam mê, hiểu biết nhất định và có khả năng tạo nội dung hấp dẫn, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu sự nghiệp KOC từ con số 0. Nhiều nền tảng hiện nay như TikTok, YouTube Shorts, Facebook Reels,... tạo điều kiện để các KOC trẻ dễ dàng tiếp cận với người dùng và xây dựng cộng đồng riêng. Do đó, trong thời gian tới, nghề KOC được đánh giá là một trong những nghề “hot” dành cho Gen Z và thế hệ trẻ đam mê sáng tạo nội dung.  Trong vài năm trở lại đây, KOC nổi lên như một làn sóng mới trong ngành tiếp thị số tại Việt Nam. Cùng với sự phát triển của nghề KOC, các doanh nghiệp tại Việt Nam cũng đang dần chuyển dịch ngân sách truyền thông từ KOL sang KOC. Lý do là bởi KOC thường có lượng người theo dõi ít hơn nhưng lại tạo được tương tác cao, độ tin cậy lớn và tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng. Thay vì chi phí lớn để mời một KOL “hạng A”, nhiều thương hiệu giờ đây chọn hợp tác với nhóm KOC theo từng phân khúc nhỏ để tối ưu chi phí nhưng vẫn đạt được hiệu quả truyền thông thực chất. Xu hướng nghề nghiệp KOC trong tương lai tại Việt Nam Câu hỏi thường gặp Câu 1: KOC kiếm tiền như thế nào? KOC có thể kiếm tiền thông qua nhiều hình thức khác nhau như: Nhận hoa hồng từ affiliate marketing (tiếp thị liên kết): Đây là cách phổ biến, khi KOC chia sẻ link sản phẩm, mỗi đơn hàng phát sinh từ link đó sẽ giúp họ nhận về một khoản hoa hồng. Hợp tác quảng bá với thương hiệu: KOC được doanh nghiệp trả phí để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ thông qua bài đăng, video, livestream,... Tham dự sự kiện và nhận PR: Nếu là KOC nổi tiếng và đã có nhiều người theo dõi, bạn có thể được mời tham dự các sự kiện ra mắt sản phẩm của thương hiệu. Hoặc được mời trải nghiệm dịch vụ để PR cho các nhãn hàng. Đây chính là cơ hội để KOC kiếm tiền. Quà tặng, sản phẩm dùng thử miễn phí: Ngoài tiền mặt, KOC cũng thường được nhận các sản phẩm mới để trải nghiệm trước, từ đó tạo nội dung đánh giá chân thực. Câu 2: Cần bao nhiêu người theo dõi để thành KOC? Không có con số cụ thể về lượng người theo dõi để trở thành KOC, bởi yếu tố quan trọng nhất không nằm ở “số lượng” mà là chất lượng nội dung và sự ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng. Thông thường, một KOC có từ 1.000 – 10.000 người theo dõi đã có thể bắt đầu hợp tác với các nhãn hàng, nếu nội dung chân thật, tương tác tốt và đúng với tệp khách hàng mục tiêu. Ngay cả khi bạn mới bắt đầu, chỉ cần nội dung đủ sức thuyết phục, vẫn có thể gây chú ý với thương hiệu. Câu 3: Nên chọn nền tảng nào để làm KOC? Việc lựa chọn nền tảng để làm KOC phụ thuộc vào thế mạnh cá nhân và lĩnh vực bạn theo đuổi. Dưới đây là một số nền tảng được xem là “mảnh đất màu mỡ” cho KOC làm: TikTok: Phù hợp với các nội dung ngắn, dễ viral, đặc biệt là review mỹ phẩm, thời trang, đồ gia dụng. Instagram: Tốt cho lĩnh vực làm đẹp, thời trang, phong cách sống với hình ảnh đẹp và độ tương tác cao. Facebook: Vẫn là nền tảng có cộng đồng lớn tại Việt Nam, phù hợp với KOC ở nhiều ngành khác nhau. YouTube: Dành cho những KOC chuyên tạo nội dung dài, chi tiết như: unbox, review sản phẩm kỹ lưỡng. Tốt nhất, bạn nên chọn nền tảng mà bạn cảm thấy thoải mái nhất khi sáng tạo nội dung và nơi có đối tượng khán giả mục tiêu của bạn đang hoạt động nhiều nhất. Kết luận Trên đây là tất tần tật nội dung liên quan đến KOC là gì mà Unica đã tổng hợp được. Hiện nay, KOC không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đang dần trở thành một nghề nghiệp nghiêm túc, chuyên nghiệp và mở ra nhiều cơ hội phát triển tại thị trường Việt Nam. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và hành vi tiêu dùng thông minh, vai trò của KOC ngày càng được các doanh nghiệp chú trọng như một cầu nối đáng tin cậy giữa thương hiệu và khách hàng.

Ngoại ngữ

Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024 12896
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé! Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết: Star: ngôi sao Comet: sao chổi Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.) Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.) Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.) Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.) Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.) Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.) Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. ) Tên tiếng anh các vì sao >> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như: Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.) Sun: Mặt trời Solar eclipse: Nhật thực Moon: Mặt trăng Lunar eclipse: Nguyệt thực Aerospace: Không gian vũ trụ Airship: Khí cầu Alien: Người ngoài hành tinh Assess: Đánh giá Asteroid: Tiểu hành tinh Atmospheric: Khí quyển Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng) Cosmos: Vũ trụ Craft: Phi thuyền Crew: Phi hành đoàn Galaxy: Ngân hà Intergalactic: Ở giữa những thiên hà Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng. Kết luận Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. >>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay. Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh  Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế. Từ tiếng Anh Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa A Hundered  /ˈhʌndrəd/ Noun Một trăm A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/ Noun Một ngàn A Million /ˈmɪljən/   Noun Một triệu Millionaire  /ˌmɪljəˈneə(r)/  Noun Triệu phú A Billion /ˈbɪljən/   Noun Một tỷ Billionaire /ˌbɪljəˈneə(r)/ Noun Tỷ phú    Cent   /sɛnt/ Noun Đồng xu Cash  /kæʃ/  Noun Tiền mặt  Cheque /tʃek/    Noun Séc Currency /ˈkʌr(ə)nsi/ Noun Tiền tệ  Coin /kɔɪn/ Noun Đồng xu Bill /bɪl/                     Noun Hóa đơn Note /nəʊt/ Noun Tiền giấy Penny /ˈpɛni/ Noun Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất) Pound /paʊnd/ Noun Bảng Anh Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Noun Tỷ giá đối hoái Inflation /ɪnˈfleɪʃ(ə)n/  Noun Lạm phát Deflation /dɪˈfleɪʃ(ə)n/ Noun Giảm phát Budget /ˈbʌdʒɪt/ Noun Ngân sách Salary /ˈsæləri/  Noun Tiền lương Income /ˈɪnkʌm/    Noun Thu nhập Expense /ɪkˈspɛns/ Noun Chi phí Saving /ˈseɪvɪŋ/  Noun Tiết kiệm Investment /ɪnˈvɛstmənt/   Noun Đầu tư  Debit /ˈdɛbɪt/ Noun Ghi nợ Credit /ˈkrɛdɪt/   Noun Tín dụng Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Noun Tiền gửi Withdraw /wɪðˈdrɔː/  Verb Rút tiền Pay /peɪ/ Verb Thanh toán Purchase /ˈpɜːtʃəs/ Verb Mua Spend /spɛnd/ Verb Gửi Borrow /ˈbɒroʊ/ Verb Vay Lend /lɛnd/ Verb Cho vay Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Verb Gửi tiền Transfer /ˈtrænsfər/ Verb Chuyển tiền Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ Verb Đổi tiền Loan /loʊn/ Noun Khoản vay Interest /ˈɪntrəst/  Noun Lãi suất Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/   Noun Thế chấp Account /əˈkaʊnt/   Noun Tài khoản Debt /dɛt/  Noun Nợ Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Noun Phá sản Profit /ˈprɒfɪt/    Noun Lợi nhuận Loss /lɒs/ Noun Thua lỗ Tax /tæks/   Noun Thuế Dividend /ˈdɪvɪdɛnd/  Noun Cổ tức Share /ʃɛr/ Noun Cổ phần To be in debt  /tə bi ɪn dɛt/ Phrasal verb Mắc nợ To be out of debt /tə bi aʊt əv dɛt/ Phrasal verb Trả hết nợ To be on a budget  /tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/ Phrasal verb Chi tiêu theo ngân sách To live beyond one’s means /tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/ Phrasal verb Chi tiêu quá mức To save for a rainy day /tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/ Phrasal verb Tiết kiệm cho tương lai To make a fortune /tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/ Phrasal verb Kiếm được một khoản tiền lớn To lose money /tə luːz ˈmʌni/ Phrasal verb Mất tiền >> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.  Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh: Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ. Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”. Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ. Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng. Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,... Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn. Ví dụ:  $4: four dollars. $232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars. $143: a hundred and forty-three dollars. Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ. Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc. Ví dụ: $47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents. €41.79: Forty-one euros seventy-nine. Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau: Số 0: zero. $0.01: one cent = a penny. $0.05: five cents = a nickel. $0.10: ten cents = a dime.  $0.25: twenty-five cents = a quarter. $0.50: fifty cents = half dollar. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền không cụ thể  Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau: Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể. Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,... Ví dụ: My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.) She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.) We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình). He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la). Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:  A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ. A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể. A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể. A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng. A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn. Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng  Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến: Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh  Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau: Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối. Ví dụ:  €200 - two hundred euros. €800 - eight hundred euros. Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents. Ví dụ: €11.60: eleven euros and sixty cents. €9.12: nine euros and twelve cents.  Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh  Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau: Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh. Ví dụ: £200 - two hundred pounds. £800 - eight hundred pounds. Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence. Ví dụ: £11.60: eleven pounds and sixty pence. £9.12: nine pounds and twelve pence. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh  Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết. Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được. Ví dụ: 2.000 VND: two thousand dong. 170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong. 4.000.000 VND: four million Vietnam dong. 1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh  Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé: Đơn vị tiền tệ Ký hiệu viết tắt Đất nước US Dollar USD Hoa Kỳ Euro EUR Liên minh châu Âu British Pound GBP Anh Indian Rupee INR Ấn Độ Australian Dollar AUD Úc Canadian Dollar CAD Canada Singapore Dollar SGD Singapore Swiss Franc CHF Thụy Sĩ và Liechtenstein Malaysian Ringgit MYR Malaysia Japanese Yen JPY Nhật Bản Chinese Yuan Renminbi CNY Trung Quốc Vietnamese VND Việt Nam Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh  Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo: Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh. €45.50 £780.30 $823.40 ¥65.55. 230.000.000 VND €155.60 £130.30 $423,023.40 ¥145.40 55.450.000 VND €14.30 £24.40 $414.450 ¥782.55 210.000 VND Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh Đáp án  €45.50: Forty-five euros and fifty cents. £780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence $823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents. ¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen. 230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong. €155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents. £130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence. $423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents ¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen. 55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong. €14.30: Fourteen euros and thirty cents. £24.40: Twenty-four pounds and forty pence. $414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars. ¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen 210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong. Kết luận Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình. >>> Xem thêm:  Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé! Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:  Cách dùng số đếm trong tiếng Anh Số đếm dùng để đếm số lượng Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi) My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.) Số đếm dùng để đọc số điện thoại Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.) Độ tuổi Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.) Số đếm dùng để chỉ năm Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993) Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.  Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật: Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy) Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng: Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ) Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà: Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà) Cách đếm số trong tiếng anh >> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo  Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen) Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,... Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là  twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,... Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,... Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,... Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như: 134 = One hundred and thirty-four. 831 = Eight hundred and thirty-one. 1,211 = One thousand, two hundred and eleven. 4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three. 131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred. 903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.     Số thứ tự trong tiếng Anh Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau: Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first). Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second). Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third). Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm. Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,… Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất. Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004). Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000. Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point. Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó. Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:  Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu,  bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay. >> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua bài hát về những con số Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay: Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”. Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả. Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình. Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào! Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five  Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm Kết luận Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất. 
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng) - Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn) - Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng) - Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM) - Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...) - Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù). Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ - Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình) - Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí - Cập nhật NVL dở dang ban đầu  - Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ. Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ - Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC... Các bước tính giá thành - Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho) - Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ - Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung - Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL - Tính toán giá thành sản phẩm - Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có) - Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ. Cách tính giá thành sản phẩm Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng) - Thẻ giá thành sản phẩm - Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư - Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí - Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm - Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí - Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm - Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ). Kết nối với các phân hệ khác - Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm). Tổng kết Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé. Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé. Công cụ Tab trong Word là gì?  Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn. Các loại công cụ tab Công cụ tab gồm 5 loại: Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải. Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên. Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái. Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau. Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản. >> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.  Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.  Chọn biểu tượng tab Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.  Điều chỉnh tab trên thanh thước Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.  Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab. Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment. Điều chỉnh Aligment Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau: 1: Không có 2: Dấu chấm 3: Gạch nối 4: Gạch dưới Điều chỉnh tại mục Leader Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất. Thao tác set tab hoàn tất Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph… Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab. Chọn Tab Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,  Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.  Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.  Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt. Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab. Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK. Điều chỉnh tab như mong muốn Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau: Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph. Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.  Chọn mục Tab Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab). Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word. Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách thay đổi Tab mặc định trong Word Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.  Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới. Nhấn ok là hoàn tất Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.  Mũi tên trỏ xuống Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới. Tuỳ chỉnh các thông số  Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.  Chọn và nhấn giữ chuột trái Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.  Kéo thanh ra khỏi thước Kết luận Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn. 
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây. Giá thành sản phẩm là gì? Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.  Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.  Giá thành sản phẩm là gì? Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.  Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm: - Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.  - Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm. - Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm. - Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp. - Trình độ quản lý, hạch toán kế toán… Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố: - Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá. - Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.  Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Phân loại giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế. - Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch. - Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ. - Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh. Phân loại các giá thành sản phẩm Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì? Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành. Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua: – Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh. – Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật. – Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm. Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất… Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất… Ý nghĩa của giá thành sản phẩm  Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm  Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.  Phương pháp trực tiếp Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.  Công thức tính như sau: Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ. Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm  Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.  Tính giá thành sản phẩm  Công thức tính: Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ. Phương pháp phân bước Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là: Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N. Tổng kết Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết